You are on page 1of 107

NHÀ ĐÃ BÁN NĂM 2018

(Cấu trúc nhà cũ: [Điạ chỉ] [Diện tích] [Dài] [Mặt tiền] [Tầ

DẤU THỜI GIAN THÔNG TIN NHÀ

2/25/2018 185.52D Phan Đình Phùng 40 9 4.5 2

3/1/2018 155.30A Xô Viết Nghệ Tĩnh 60 9 7 2

3/8/2018 350.5 Lê Văn Sỹ 21 5.5 3.5 2

3/8/2018 86.74.9B Âu Cơ 72 18 4 2

3/9/2018 73.26 Tân Hải 29 7 4.1 3

3/9/2018 199.38 3 Tháng 2 45 8.5 5.8 3

3/9/2018 260.16 Nguyễn Thái Bình 75 20 3.7 2

3/13/2018 39A Thích Quảng Đức

3/13/2018 247.10B7 Hoàng Hoa Thám 45 9 5 2

3/14/2018 358.3.4 Cách Mạng Tháng 8 57 19 3/3.2 4

3/15/2018 212.249A1 Nguyễn Văn Nguyễn 45 12 3.8 2

3/15/2018 112.25.21A Nguyễn Thái Sơn 17 5 3.4 2

3/17/2018 24.18 Phùng Văn Cung 17.5 5.3 3.3 3

3/18/2018 173.2 Hoàng Văn Thụ 21 6.5 3.2 3

3/20/2018 185.54.3.15 Ni Sư Huỳnh Liên 43 10.4 4.1 2

3/20/2018 737.21 Ni Sư Huỳnh Liên 14 5 3 3

3/22/2018 18.71.27 Trần Quang Diệu 42 12.5 3.3

3/24/2018 120 Bùi Đình Tuý 22 8 3 2

3/23/2018 212.74 Nguyễn Văn Nguyễn 22 8.3 2.7 4

3/24/2018 68 Nguyễn Phúc Nguyên 24 9 2.5 4

3/25/2018 136.21B Trần Quang Diệu 38 9 4 2

3/26/2018 576.20.3 Quang Trung 34 9.5 3.5 2


3/26/2018 107.104 Ni Sư Huỳnh Liên 47 16 3 2

3/28/2018 505.10D Nguyễn Kiệm 25 8 3.1 2

3/29/2018 271.125.39 (số cũ 275.133.23F) Quang Trung 36 9 4 2

4/1/2018 107.30 Đinh Tiên Hoàng 15 6 3 2

4/1/2018 212B.C8A Nguyễn Trãi 33 10 3.5 4

4/2/2018 120A Nguyễn Thanh Tuyền 48 12 4 5

4/2/2018 96.7 Bành Văn Trân, 73 18 4 5

4/3/2018 68.254B Trần Quang Khải 23 7.2 3.2 2

4/3/2018 207.4 Phạm Văn Hai 60 10 6 2

4/4/2018 482.10.28 Nơ Trang Long

4/4/2018 59.4 Đinh Bộ Lĩnh 73 15.5 5 4

4/5/2018 58.4 Nguyễn Minh Hoàng 68 16 4.2 3

4/5/2018 146T Nguyễn Văn Thủ 122 26 4 2

4/8/2018 50.18.14 Đỗ Tấn Phong 18 7 2.5 2

4/9/2018 37 Lê Lai 92 24 4 3

4/9/2018 120.86.76 Thích Quảng Đức 36 7 5.1 5

4/9/2018 400.41 Cách Mạng Tháng Tám 29 5.1 6.1 2

4/10/2018 369.20.8 Lý Thái Tổ 33 9 3.7 2

4/9/2018 96.19 Bành Văn Trân 96 24 4 2

4/10/2018 185.232 Đường 3/2

4/10/2018 1.23.9 Nguyễn Đình Khơi 24 6 4 4

4/10/2018 945 Lạc Long Quân 61 12 4 3

4/10/2018 384.58.14 Lý Thái Tổ 34/39 12 3.4 3

4/10/2018 84.81 Bùi Quang Là 38 9.5 4 2

4/10/2018 120.29.10D Thích Quảng Đức 48 10 4.8 4

4/11/2018 133.7 Hồ Văn Huê 152 30 5.1 3

4/11/2018 1.23.8 Nguyễn Đình Khơi 30 10 3 2


4/16/2018 16.75.1 Nguyễn Thiện Thuật 42/50 13 3.6 6

4/17/2018 138.20 Nguyễn Xí 60 13 4.5 4

4/17/2018 311.33 Nơ Trang Long 124 30 4 2

4/18/2018 29A Nguyễn Thái Học 26 10 2.9 3

4/20/2018 14.13 Đào Duy Anh 126 30 4 3

4/22/2018 15.5A Nhiêu Tứ 19 6 3 2

4/22/2018 488.9A Cộng Hoà 47 13 3.5 2

4/23/2018 493.79.7C Cách Mạng Tháng 8 33/43 10 4.3 4

4/23/2018 54.25B Đồng Đen 38 11.5 3.2 4

4/24/2018 57.12D Hoà Hưng 16 5 3.3 3

4/25/2018 97 Đường Số 10 55 10 5 2

4/25/2018 65 Đỗ Tấn Phong 21 10 2.5 2

4/27/2018 178.13 Vũ Tùng179.13 Vũ Tùng 19 6 3 3

5/2/2018 37 Lê Văn Sỹ 80 20 4.1 2

5/5/2018 93.26 Nguyễn Du 72 16.5 4.4 2

5/5/2018 58.26.13N1 Phan Chu Trinh 50 16 3.2 4

5/6/2018 108.46.6 Thích Quảng Đức

5/6/2018 601.54B Cách Mạng Tháng 8 18 7 2.6 4

5/8/2018 45.10 Đồng Xoài 52 14 3.4 3

5/8/2018 60 Đinh Bộ Lĩnh 18 5 4 5

5/8/2018 120.48.4 Thích Quảng Đức 23 6.5 3.7 2

5/12/2018 28.1A Tống Văn Hên 24 6 4 2

5/15/2018 578.36.23 Lê Quang Định 47 11 4.3 4

5/15/2018 97.5 Vũ Tùng 40 13.5 3 4

5/18/2018 108.89.18.15 Trần Văn Quang 58 14.5 4 3

5/18/2018 594.33H Sư Vạn Hạnh 58 9.2 7.5 C4

5/18/2018 127.44.12 Ni Sư Huỳnh Liên 19 4 5 4


5/21/2018 482.10.26.2E Nơ Trang Long 77 16.7 4.6 4

5/21/2018 47 Huỳnh Tịnh Của 124 14 10 4

5/21/2018 124.7 Nơ Trang Long 57 14 3/8.8 2

5/22/2018 140.28 Nguyễn Đình Chính 61 20 3.2 1

5/28/2018 12.2 Nguyễn Tuân 85.5 17 5 2

5/30/2018 16.2 Mai Xuân Thưởng 40 8 5 3

6/1/2018 19.5 3 Tháng 2 45 12.4 3.6 2

6/1/2018 1.23.9 Nguyễn Đình Khơi 24 6 4 4

6/3/2018 54.6 Duy Tân 27 6.4 3.2 2

6/5/2018 20.1.6 Thiên Hộ Dương 33 11 3 3

6/6/2018 96.7 Bành Văn Trân, 73 18 4 5

6/7/2018 144.9 Hồng Lạc 41 11 3.2 2

6/8/2018 473.9 Hai Bà Trưng 14 7 2.3 3

6/11/2018 83.59A Hồ Hảo Hớn 16 4.4 3.6 2

6/11/2018 79.4.9 Phan Đăng Lưu 34.2 8 3.2 2

6/13/2018 311.1.6 Nguyễn Xí 51/85 19 4.2 2

6/15/2018 50.37.9 Đỗ Tấn Phong 25 8.3 3 4

6/20/2018 26.15 Thích Bửu Đăng 30 8 3.9 2

6/20/2018 107.79 Phạm Văn Hai 63 12 5.5 3

6/21/2018 108.15G Thích Quảng Đức 38 7 3.5/9 4

Apr-18 482.10.26C Nơ Trang Long 150 22 7 5

7/4/2018 21.38.4 Tự Lập 19 7.5 2.5 2

7/4/2018 446.33 Lê Quang Định 53 6 9 2

7/5/2018 61.13.16 Đất Thánh 72 7 10 4

7/5/2018 99.14 Nguyễn Đình Chiểu 37 6.6 5.4 2

7/5/2018 304.17 Nguyễn Thượng Hiền 22 10 3.3 2

7/5/2018 236B.8B Lê Văn Sỹ 45/51 16 3.3 3


7/7/2018 29 Hiệp Nhất 27 7 4 2

7/10/2018 61.45 Đường Số 1 54 13 4.2 2

7/10/2018 87.8M Nguyễn Đình Chính 18 3.3 6.6 2

7/11/2018 94.9 Âu Cơ 35 10 3.5 3

7/11/2018 131.74 Tô Hiến Thành 30 10 3.1 2

7/12/2018 220.24.16E Hoàng Hoa Thám 24 6.5 4 2

7/13/2018 11.8.1 Ngô Đức Kế 57 11 5 3

7/13/2018 284.15.30 Lê Văn Sỹ 39 10 4 3

7/17/2018 576.20.3 Quang Trung 34 9.5 3.5 2

7/17/2018 175.4.29 Nguyễn Văn Công 40 10 4 2

7/18/2018 54.6 Duy Tân 27 6.4 3.2 2

7/19/2018 146T Nguyễn Văn Thủ 122 26 4 2

7/20/2018 108.47 Thích Quảng Đức 59 14 4 2

7/21/2018 20.60 Hồ Đắc Di 64 16 4 3

7/22/2018 211.23A Hoàng Hoa Thám 37 9 4.1 5

7/23/2018 10A Nguyễn Văn Đậu 60 19 4 4

7/23/2018 M9 Cư xá Nguyễn Đình Chiểu 72 12 6 3

7/25/2018 107.35 Ba Tháng Hai 32 13 2.8 3

7/25/2018 1498.1 Trường Sa 30 3.3 9.1 4

7/26/2018 222.56.16 Bùi Đình Túy 77 19 4 2

7/27/2018 102.17.15D Tô Hiến Thành 38 11.6 4 4

7/28/2018 404.8A Điện Biên Phủ 51 12 4.2 2

7/28/2018 1.15.19 Nguyễn Thái Sơn 68 17 4 3

7/28/2018 108.15G Thích Quảng Đức 38 7 3.5/9 4

7/29/2018 295.5.3 Ba Tháng Hai 24 9 2.7 2

7/31/2018 129.3.20B Hoàng Văn Thụ 37 11 3.3 5

8/2/2018 576.49 (số cũ 19.2A11) Quang Trung 36 11 3.3 2


8/2/2018 58.119 Nguyễn Thị Nhỏ 41 13 3.2 3

8/4/2018 247.10B7 Hoàng Hoa Thám 46 8 6 2

8/5/2015 104.18B Nhất Chi Mai 45 11 4 2

8/6/2018 207.52.73 Nguyễn Văn Đậu 25 11 2.6 2

8/6/2018 34.72G1 Nguyễn Duy 15 5 3 3

8/7/2018 112.36.18 Nguyễn Thái Sơn 53.5 12 4.3 2

8/8/2018 100.21 Thích Quảng Đức 42 6 7 4

8/8/2018 56.36.17 Thích Quảng Đức 36 10.5 3.5 2

8/9/2018 305.8 Trường Chinh 34 8 4 3

8/9/2018 79.9.5 Xuân Diệu 12.5 5.5 2.25 3

8/10/2018 247.6A2 Hoàng Hoa Thám 39 11 3.8 5

8/10/2018 27.70.88 Đường số 9 40 9 4.5 2

8/13/2018 975.22 Nguyễn Kiê ̣m 44 11.6 4 4

8/14/2018 359.42B Lê Văn Sỹ 40 9 3.6 4

8/15/2018 305.8 Trường Chinh 34 8 4 3

8/18/2018 552.6A Âu Cơ 8/18 5 3.3 3

8/19/2018 2.25 Bùi Thế Mỹ 25 8.2 3.1 2

8/19/2018 402 Nguyễn Trọng Tuyển 56 17 3.2 2

8/20/2018 383.8.14 Lê Đức Thọ 61 10 6 2

8/20/2018 409.15.19.9.16 Đường Huỳnh Thị Hai Khu Phố 8 102 28 4 3

8/22/2018 690.14 Âu Cơ 25 8.4 3 2

8/24/2018 78A Nguyễn Lâm 17 5 3.3 2

8/25/2018 28.14.2 Huỳnh Khương An 24 5 5 2

8/27/2018 404.68 Nguyễn Đình Chiểu 34 10 3.5 3

8/28/2018 127 Trần Văn Đang 31 9 3.7 3

8/28/2018 347.18.7 Huỳnh Văn Bánh 20/25 4 7.5 4

8/29/2018 173.24.26A Dương Quảng Hàm 179 23 7.5 2


108.7 Đường số 2 (số cũ 118/828B Nguyễn Kiệm) 106 20
8/29/2018 5.5/6.8 4

9/3/2018 0:00 1498.1 Trường Sa 30 3.3 9.1 4

9/8/2018 60.25.9A Đinh Tiên Hoàng 22 8 2.7/3.8 4

9/10/2018 33 Lưu Nhân Chú 79 18 5.3 3

9/10/2018 31.16 Lê Văn Sỹ 81 25 3.5 2

9/11/2018 54.87 Vũ Huy Tấn 30 5.8 6.2 2

9/11/2018 373.94.4 Lý Thường Kiệt 30 9 3.6 3

9/11/2018 440.26.2 Nguyễn Kiệm 57 10 6 4

9/12/2018 452.16 (434.18) Nguyễn Văn Công 21/36 11 3.3 2

9/12/2018 86.3 Ni Sư Huỳnh Liên 72 18 4 2

9/14/2018 549.30 Xô Viết Nghệ Tĩnh 39/60 15 3.6/7 2

9/14/2018 15.34A Đường C1 39 12 3.2 2

9/15/2018 449.2G Lê Quang Định 99/133 8 12.5 4

9/19/2018 80.9 Nguyên Hồng 59 14 4.2 3

9/20/2018 444.42 Cách Mạng Tháng Tám 23 8 3.5 2

9/21/2018 174.11.5 Nguyễn Thiện Thuật 28 10 3 5

9/26/2018 1036.52.27.27 Cách Mạng Tháng Tám 31 10 3 2

9/27/2018 513.48 Phạm Văn Bạch 19/25 5 5.1 4

9/28/2018 62.2.3 Nguyễn Lâm 33 8.2 4 2

9/28/2018 327.36A Nguyễn Đình Chiểu 35 10 3.5 3

9/29/2018 216.7.5 Nguyễn Văn Công 60 14 4.1 2

9/30/2018 368.9 (số mới 548.21) Nguyễn Thái Sơn 35 8.6 4 2

10/3/2018 62 + 64 Sơn Cang 149 12 9.5 5

10/3/2018 623.6E Cách Mạng Tháng Tám 26 7.7 3/3.4 5

10/5/2018 359.51C-D Lê Văn Sỹ 42 6 7 4

10/5/2018 30.8.16F Thống Nhất 24 4.7 5 2

10/10/2018 629.40C Cách Mạng Tháng Tám 40 8 5 2


10/10/2018 343.22 Phan Xích Long 27 6.5 3.6 4

10/10/2018 127.38.5 Ni Sư Huỳnh Liên 14 3.5 4 3

10/10/2018 34.72H Nguyễn Duy 15 7 2.5 2

10/12/2018 318.11.11 Thống Nhất 60 15 4 3

10/12/2018 42.68.2 Hoàng Hoa Thám 40 14 3 2

10/14/2018 152.26 Lý Chính Thắng 58 14 4.2 5

10/16/2018 576.43 (số cũ 19.2A8) Quang Trung 50 10 5 2

10/17/2018 554.31.1 Cộng Hòa 72/80 16 5 2

10/18/2018 870.31.5 Lạc Long Quân 31 9 3.4 2

10/21/2018 293.41.4A Bạch Đằng 50 12 3.8 C4

10/23/2018 127.44.16 Ni Sư Huỳnh Liên 20 5 4 2

10/24/2018 160.2A Võ Thị Sáu (hẻm 256 Pastuer) 38 10 3.8 3

10/25/2018 175.50.12 Ni Sư Huỳnh Liên 58 11 4.8 3

10/26/2018 24.33 Phùng Văn Cung 25 8.5 4.4 2

10/26/2018 263.36.7 Nguyễn Thái Sơn 30 10 3 2

10/27/2018 71.24C Nguyễn Công Hoan 34 6 5.4 2

10/27/2018 12.41.9 Nghĩa Hưng 37 10.5 3.5 2

10/29/2018 88 Thích Quảng Đức 99/121 16 6.2 2

10/31/2018 125.1 Bành Văn Trân 36/66 9 4 4

11/1/2018 499.62 Quang Trung 47 15 3 3

11/2/2018 554.31.2 Cộng Hòa 45 12 3.7 2

11/4/2018 87.61.28 Đinh Tiên Hoàng 57 12 4.3 2

11/4/2018 549.45.10 Xô Viết Nghệ Tĩnh 51 17 3.2 4

11/4/2018 446.33 Lê Quang Định 53 6 9 2

11/4/2018 159.4C Nguyễn Trãi 29 9 3.2 4

11/5/2018 1355.15 Hoàng Sa 56 14 4 3

11/5/2018 15.1.7 Nguyên Hồng 32 6.5 5 4


11/6/2018 145.50C Nguyễn Đình Chính 27 9 3 5

11/6/2018 86.74.9B Âu Cơ 72 18 4 3

11/7/2018 137.25H Thoại Ngọc Hầu 45 9 5 5

11/8/2018 358.13.1 Cách Mạng Tháng 8 31 10 3.1 2

11/8/2018 76.17M Xuân Diệu 21 5.6 4 2

11/9/2018 34.10 Đất Thánh 26 5 5 2

11/9/2018 633.12D Điện Biên Phủ 33 11 3 4

11/10/2018 70.19 Đinh Bộ Lĩnh 40 8 5 4

11/11/2018 643.41C2 Xô Viết Nghệ Tĩnh 45 9 4.6 C4

11/11/2018 87.143 Đinh Tiên Hoàng 49 15 3/6 2

11/12/2018 247.10B7 Hoàng Hoa Thám 46 8 6 2

11/13/2018 377.70A Phan Văn Trị 27 7 4 2

11/14/2018 166.2D Trần Văn Dư 31 8 4 2

11/14/2018 257.3 Lê Quang Định 57 11 5.2 2

11/15/2018 129.3.20B Hoàng Văn Thụ 37 9.5 3.2/4 5

11/15/2018 115.2 Phan Đăng Lưu 31 6.2 5.3 3

11/16/2018 419.5.19A Phan Xích Long 32 8 4 4

11/16/2018 24 Bùi Văn Thêm 42 10 5.4 4

11/17/2018 575.47.10A Cách Mạng Tháng 8 26 7 4 4

11/18/2018 416.6.35N Lạc Long Quân 38 9 4.2 2

11/18/2018 7.59.9 Đinh Tiên Hoàng 36/48 15 3.2 2

11/18/2018 45.9 Bành Văn Trân 18 7 3 2

11/19/2018 112.12 Đinh Tiên Hoàng 22 10 2.5 2

11/19/2018 293.41.4A Bạch Đằng 50 12 3.8 C4

11/19/2018 214.15 Hoàng Văn Thụ 30 11 2.7 2

11/20/2018 387.5 Huỳnh Văn Bánh 59 17 3.5 5

11/20/2018 129.3.2 Hoàng Văn Thụ 44 14.5 3 2


11/20/2018 373.155.18 Lý Thường Kiệt 21 6 3.5 2

11/21/2018 44.19 Đường Số 8 46 14 3.5 3

11/22/2018 127.44.12 Ni Sư Huỳnh Liên 19 4.6 4 5

11/22/2018 56.70A1 Thích Quảng Đức 16 4.5 3.5 3

11/23/2018 55.26.6 Nguyễn Văn Công 30/35 10 3.5 C4

11/23/2018 58.51.27 Phan Chu Trinh 39 13 3 2

11/24/2018 69.1D Trần Kế Xương 54 11 3.9/ 6.2 4

11/24/2018 107.21.8 Bành Văn Trân 75 15 5 3

11/25/2018 94.37 Trần Khắc Chân 70 16.8 4.2 C4

11/26/2018 164.4.2 Nguyễn Văn Trỗi 16/21 4 4 3

11/29/2018 347.34C Bùi Đình Túy 38 10 4 4

11/30/2018 183.31.9 Bùi Viện 26 8 3 2

12/1/2018 55.107A.69 (36.26) Thành Mỹ 24.5 11 2.2 3

12/1/2018 56.70A1 Thích Quảng Đức 16 4.5 3.5 3

12/1/2018 95.48 Huỳnh Văn Bánh 37 11.2 3.3 3

12/1/2018 247.32 Nguyễn Xí 27/45 17 3 2

12/3/2018 246 Bình Lợi 110/120 22 5 5

12/3/2018 79.32A Trần Văn Đang 34 5 7.5 2

12/3/2018 114.62.6 Dương Quảng Hàm 50 12 4 3

12/4/2018 125.21.45 Vạn Kiếp 40 8 5 2

12/5/2018 137.16B Lê Văn Sỹ 31 7.7 4 2

12/9/2018 334.35 Lê Quang Định 71 21 3.6 4

12/9/2018 76.9.18 ( 76.9X) Xuân Diệu 10/14 4 3.5 4

12/9/2018 413.26R Lê Văn Sỹ 58 14.5 4 1

12/10/2018 41.6 Trần Khắc Chân 22 4.5 5 3

12/11/2018 251.5C Nguyễn Văn Trỗi 49 12.3 4 5

12/11/2018 440.26.2 Nguyễn Kiệm 57 10 6 4


12/11/2018 79.31.6 Thống Nhất 30 6.5 4.9 2

12/13/2018 211.160 Hoàng Hoa Thám 39 9 4.2 5

12/15/2018 270.2.9 Phan Đình Phùng 30 9.5 3.2 5

12/16/2018 491.235 Huỳnh Văn Bánh 50 12.5 4 3

12/18/2018 42 Trung Mỹ Tây 1 158 23 7 7

12/18/2018 29.30B Đoàn Thị Điểm 37 11 3.2 5

12/20/2108 35.11.22B Trần Đình Xu 21 7 3 4

12/21/2018 737.114.2 Lạc Long Quân 12 4 3.3 2

12/22/2018 311.35 Nơ Trang Long 115 30 4 C4

12/23/2018 32.27 (640.18.2) Trường Chinh 89 18 5 2

12/23/2018 99.6 Nguyễn Đình Chiểu 33/36 10 3.6 3

12/24/2018 359.51C-D Lê Văn Sỹ 42 6 7 4

12/24/2018 273.42.10 Nguyễn Văn Đậu 45 10 4.2 3

12/24/2018 87.21.4 Cư Xá Đô Thành 41 4.1 11.3 5

12/27/2018 79.20A Trần Văn Đang 14 5.5 2.5 2

12/27/2018 69.1C Nguyễn Đình Chính 37 9 4 5

12/27/2018 145.36A Trần Bá Giao 78 17 4.2 5

12/27/2018 219.47 Đất Thánh 103 21 5 C4

12/28/2018 302.14C Lê Văn Sỹ 43 14.5 3.2 3

12/29/2018 30.28.8 Phùng Văn Cung 48 14 3.5 4

1/1/2019 489.24.30 Huỳnh Văn Bánh 30 9.5 3.15 4

1/1/2019 381.100A Phan Văn Trị 31 7.5 4 3

1/1/2019 80.17.39C Dương Quảng Hàm 46 12 4 4

1/3/2019 686.70.7 Cách Mạng Tháng 8 31 4.1 7 3

1/5/2019 29.4 Bùi Văn Thêm 42 9 5.9 2

1/5/2019 67.11 Đồng Đen 33 10 3.2/3.5 2

1/5/2019 146.11 Lý Chính Thắng 27 8.5 3.3 3


1/5/2019 12.51 Nguyễn Tuân 30 7.6 3.8 3

1/7/2019 131.7 Ngô Đức Kế 27 8.5 3.3 3

1/8/2019 518.2.6 Lê Văn Sỹ 80 14.8 5.4 2

1/8/2019 114.2.25 Trần Quốc Tuấn 133 16.5 8 3

1/9/2019 71.88.30F Nguyễn Bặc 82 15 5.3 3

1/9/2019 176.5 Nguyễn Thượng Hiền 25 7 3.7 4

1/12/2019 220.125A Lê Văn Sỹ 17 4.4 4.2 5

1/12/2019 496.93.15 Dương Quảng Hàm 64 16 4 2

1/12/2019 22.56.16 Huỳnh Đình Hai 30 10 3 2

1/13/2019 140.24A Nguyễn Đình Chính 40 8 5 5

1/14/2019 211.71 Hoàng Hoa Thám 38.5 8.8 6.4 2

1/14/2019 23.29.3 Nơ Trang Long 48 11 3.4/6 4

1/14/2019 22.7 Mai Văn Ngọc 30 7.6 4 2

1/17/2019 242.32.1 Nguyễn Xí 38 8 4.6 4

1/20/2019 258.10 Dương Quảng Hàm 92 22 4.2 2

1/22/2019 60.55.7 Lý Chính Thắng 55 14 3.5 2

1/22/2019 417.88.26 Quang Trung 27 9.2 3 2

1/22/2019 214.19.53 Nguyễn Văn Nguyễn

1/22/2019 31.10.2 Lê Văn Sỹ 80 17 5.9 2

1/22/2019 122.28.12 Bùi Đình Tuý 25/29 9 3 3

1/22/2019 122.28.12 Bùi Đình Tuý 25/29 9 3 3

1/31/2019 33.2K Nguyễn Công Hoan 35 11 3/3.3 2

1/31/2019 310.3 Cô Giang 34 11 3/3.5 4

2/4/2019 296.26 Tây Thạnh 354 25 14 3


ĐÃ BÁN NĂM 2018
chỉ] [Diện tích] [Dài] [Mặt tiền] [Tầng])

PHƯỜNG QUẬN GIÁ CHÀO (tỷ) GIÁ CHỐT (tỷ)

17 Phú Nhuận 4.35 4

17 Bình Thạnh 4 3.7

14 3 2.4 2.35

9 Tân Bình 5 4.9

13 Tân Bình 2 1.95

11 10 5.7 5.35

12 Tân Bình 8.3 7.8

4 Phú Nhuận 9.6 9.33

5 Phú Nhuận 3.5 3.2

10 3 6.4 5.65

Tân Định 1 4.5 4.03

3 Gò Vấp 1.6 1.41

7 Phú Nhuận 2.48 2.34

8 Phú Nhuận 2.7 2.54

10 Tân Bình 3.3 2.95

10 Tân Bình 2.1 1.9

14 3 4 3.86

12 Bình Thạnh 3.7 3.4

Tân Định 1 4.1 3.85

10 3 4.3 4.06

14 3 4.65 4.55

11 Gò Vấp 2.6 2.53


10 Tân Bình 3.55 3.45

9 Phú Nhuận 1.7 1.75

10 Gò Vấp 2.15 2

3 Bình Thạnh 1.65 1.65

Nguyễn Cư Trinh 1 5.5 5.75

2 Tân Bình 6.3 6.08

7 Tân Bình 9.7 9.35

Tân Định 1 2.5 2.51

5 Tân Bình 5.8 5.75

13 Bình Thạnh 6.5

26 Bình Thạnh 8 7.7

12 Tân Bình 10.7

Đa Kao 1 16.5

9 Phú Nhuận 2.1 2.08

12 Tân Bình 8.5 8.25

5 Phú Nhuận 5.4

11 3 2.85

9 10 3.8 3.69

7 Tân Bình 6.9 6.82

3 5.2

4 Tân Bình 2 1.95

11 Tân Bình 14 12.6

10 10 4.2 4.05

12 Gò Vấp 2.9 2.8

4 Phú Nhuận 3.8

9 Phú Nhuận 16.7 15

4 Tân Bình 2
2 3 7.9 7.7

26 Bình Thạnh 6.8 6.3

13 Bình Thạnh 6.4

1 Bình Thạnh 4.2 3.8

9 Phú Nhuận 12 10.5

7 Phú Nhuận 2.4 2.35

13 Tân Bình 4.7 4.575

12 10 4.35 4.1

14 Tân Bình 5 4.8

12 10 1.85 1.76

15 Gò Vấp 3.55

9 Phú Nhuận 2.45

2 Bình Thạnh 1.9

13 3 10.5 10

7 Gò Vấp 4.65 4.05

24 Bình Thạnh 4.8 4.65

Phú Nhuận 2.9 2.9

15 10 2.5 2.4

13 Tân Bình 5.8 5.7

26 Bình Thạnh 4.65 4.58

5 Phú Nhuận 3 2.8

15 Tân Bình 1.65 1.4

1 Gò Vấp 4.35

2 Bình Thạnh 4.3

10 Tân Bình 4

10 10 4

10 Tân Bình 2.85


13 Bình Thạnh 6.2

8 3 23

14 Bình Thạnh 4.1

8 Phú Nhuận 5 4.95

3 Gò Vấp 6 5.8

11 Bình Thạnh 5.45 5.2

11 10 7 6.65

4 Tân Bình 2

15 Phú Nhuận 3.35 3.29

1 Gò Vấp 3.1 3.05

7 Tân Bình 9.7 9.6

11 Tân Bình 4.5 4.025

8 3 1.95

Cô Giang 1 2.2 1.85

7 Phú Nhuận 3.19 2.8 tỷ

13 Bình Thạnh 4.1 3.85

9 Phú Nhuận 3.1 3,03 tỷ

1 Gò Vấp 2.65 2.59

3 Tân Bình 4.85 4.4

5 Phú Nhuận 4.75 4.65

13 Bình Thạnh 9 9

4 Tân Bình 2.52

11 Bình Thạnh 3.5 3.33

6 Tân Bình 8.8 8.4

4 Phú Nhuận 3.1 2.95

5 Phú Nhuận 2.8 2.65

1 Tân Bình 6 5.88


4 Tân Bình 3.7 3.63

10 Tân Bình 3.3 3.075

15 Phú Nhuận 2.38 2.2

9 Tân Bình 3 2.6

13 10 5.1 4.88

5 Bình Thạnh 2.55 2.35

12 Bình Thạnh 5 4.5

14 3 4.3 4.1

11 Gò Vấp 2.85 2.7

3 Gò Vấp 4.2 4.1

15 Phú Nhuận 3.35 3.175

Đa Kao 1 13.53

5 Phú Nhuận 4.5 4

15 Tân Bình 7 6.4

5 Phú Nhuận 5.2 5.25

5 Phú Nhuận 13.4 12.75

4 Phú Nhuận 11 10.1

11 10 4.5 4.05

3 Tân Bình 4.7 4.4

12 Bình Thạnh 6.3 6.2

15 10 3.85 3.53

11 10 3.6 3.4

3 Gò Vấp 6.6 6.22

5 Phú Nhuận 4.75 4.6

10 10 2.85 2.75

8 Phú Nhuận 5.4 4.95

11 Gò Vấp 2.6 2.44


9 Tân Bình 5 4.5

5 Phú Nhuận 4.5 4.33

13 Tân Bình 4.2 3.93

11 Bình Thạnh 3.1 3

3 Bình Thạnh 1.7

3 Gò Vấp 3.15 3.1

5 Phú Nhuận 4.4 4.38

5 Phú Nhuận 4 3.82

14 Tân Bình 4.2 3.4

4 Tân Bình 2.2 2.12

5 Phú Nhuận 5.7

16 Gò Vấp 2.95

3 Gò Vấp 4.7 4.15

12 3 5.5 5.32

14 Tân Bình 4.2 3.4

10 Tân Bình 1.25 1.198

10 Tân Bình 2.3

2 Tân Bình 5.5 5.35

17 Gò Vấp 3 2.65

Tân Chánh Hiệp 12 3.2

14 Tân Bình 1.95 1.86

3 Bình Thạnh 2.55 2.47

5 Gò Vấp 2.1 1.83

4 3 5.5 5.15

11 3 4.65 4.5

11 Phú Nhuận 3.65 3.5

5 Gò Vấp 6.3 5.85


3 Gò Vấp 6.3 7.099

3 Tân Bình 4.7

1 Bình Thạnh 2.55 2.42

5 Tân Bình 8.25 7.55

13 3 7.2

3 Bình Thạnh 3.8 3.68

8 Tân Bình 3.4 3.35

3 Phú Nhuận 6.7 6.2

3 Gò Vấp 2.6 2.58

10 Tân Bình 5.2 4.9

26 Bình Thạnh 5.15

13 Tân Bình 3.5 3.35

5 Bình Thạnh 7.2 7.06

11 Bình Thạnh 4.65 4.45

11 3 3.25 3.115

3 3 5.5 5.35

5 Tân Bình 4.35 4.175

15 Tân Bình 2.8 2.75

7 Phú Nhuận 3.2 2.975

5 3 4.3 4

3 Gò Vấp 4.5 4.45

5 Gò Vấp 2.75 2.66

12 Tân Bình 13.7 9.35

15 10 4.85 3.85

12 3 6.5 5.9

10 Gò Vấp 1.9 1.85

15 10 4.7 4.1
1 Phú Nhuận 4.58 4.54

10 Tân Bình 1.69 1.6

3 Bình Thạnh 1.8 1.5

16 Gò Vấp 5.1 5

7 Bình Thạnh 3.2

7 3 8 7.8

11 Gò Vấp 2.95 2.795

13 Tân Bình 6.1 5.6

8 Tân Bình 3.1 2.55

15 Bình Thạnh 3.7 3.34

10 Tân Bình 2.3 2.1

8 3 6.4 5.9

10 Tân Bình 4.95 4.34

7 Phú Nhuận 3.25 2.72

7 Gò Vấp 1.95 1.9

7 Phú Nhuận 4 3.85

6 Tân Bình 3.5 3.15

5 Phú Nhuận 17 16

7 Tân Bình 3.5 3.11

10 Gò Vấp 3.6 2.88

13 Tân Bình 3.7 3.55

3 Bình Thạnh 3.2 3

26 Bình Thạnh 5.5 5.35

11 Bình Thạnh 3.9 3.49

2 5 4.4 4.2

5 Tân Bình 5.2 4.775

1 Gò Vấp 3.7 3.6


11 Phú Nhuận 4.55 4.42

9 Tân Bình 5 4.5

Phú Thạnh Tân Phú 4.65 4.45

10 3 2.8 2.75

4 Tân Bình 2.5 2.17

6 Tân Bình 2.8 2.8

1 3 4.9 4.65

26 Bình Thạnh 4.25 4.1

26 Bình Thạnh 3.3 2.65

3 Bình Thạnh 3.6 3.405

5 Phú Nhuận 4.5 4.15

11 Bình Thạnh 2.6 2.4

13 Tân Bình 4 3.79

7 Bình Thạnh 3.8 3.5

8 Phú Nhuận 5.9 5.5

7 Phú Nhuận 4.3 3.9

3 Phú Nhuận 4.45 4.4

9 Phú Nhuận 9.6 8.2

15 10 4.4 4.3

5 11 3.65 3.5

3 Bình Thạnh 3.35 3.33

7 Tân Bình 2.6 2.515

1 Bình Thạnh 2.3 2.22

15 Bình Thạnh 3.7 3.5

4 Tân Bình 2.99 2.9

11 Phú Nhuận 9.1 8.6

8 Phú Nhuận 4.65 4.25


9 Tân Bình 2.2 1.93

11 Gò Vấp 3.8

10 Tân Bình 3.1 2.73

5 Phú Nhuận 2.2

3 Gò Vấp 2.8 2.72

24 Bình Thạnh 4 3.8

7 Phú Nhuận 7.3 6.75

7 Tân Bình 6 5.6

9 Phú Nhuận 6.4 5.2

8 Phú Nhuận 2.95 2.8

24 Bình Thạnh 4.2 3.65

Phạm Ngũ Lão 1 3.5 3.15

8 Tân Bình 2.35 2.2

5 Phú Nhuận 2.2 1.85

17 Phú Nhuận 5.1 4.8

13 Bình Thạnh 3.5 3.15

13 Bình Thạnh 12 10.5

9 3 2.7 2.605

5 Gò Vấp 4.35 4.075

3 Bình Thạnh 4.38 4

13 Phú Nhuận 3.65 3.5

11 Bình Thạnh 6.3 6.15

4 Tân Bình 2.1 1.95

12 3 4.9 4.18

Tân Định 1 3.8 3.65

10 Phú Nhuận 11.3 11

3 Phú Nhuận 7.35 7


11 Gò Vấp 2.48 2.39

5 Phú Nhuận 5.1 4.39

1 Phú Nhuận 5.8 5.7

13 Phú Nhuận 7.4 6.65

Trung Mỹ Tây 12 15 13.6

1 Phú Nhuận 7.8 7.54

Cầu Kho 3.5 3.4

10 Tân Bình 1.65 1.575

13 Bình Thạnh 6.5 6.55

15 Tân Bình 3.9 3.45

4 Phú Nhuận 3.8

12 3 6.5 5.6

11 Bình Thạnh 4.6 4.55

4 3 5.8 5.4

9 3 1.27 1.1

15 Phú Nhuận 6.6 6.3

5 Gò Vấp 7.9 7.6

6 Tân Bình 7 6.9

14 3 6.2 6

7 Phú Nhuận 7.5 6.9

13 Phú Nhuận 5.5 4.85

11 Bình Thạnh 3.7 3.65

5 Gò Vấp 4.25 4.05

5 Tân Bình 4.1 3.9

9 Phú Nhuận 6.3 6.15

12 Tân Bình 3.8 3.42

7 3 3.3 3.19
3 Gò Vấp 4.3 3.7

12 Bình Thạnh 2.55 2.5

11 Phú Nhuận 6.7 6.48

1 Gò Vấp 8.1

3 Tân Bình 6.7 6.56

4 3 4.1 3.95

14 3 3 2.96

6 Gò Vấp 4.35 4.2

24 Bình Thạnh 3.2 3.2

8 Phú Nhuận 6.8 6.05

5 Phú Nhuận 3.8 3.55

7 Bình Thạnh 5.8 5.7

10 Phú Nhuận 3.1 2.85

13 Bình Thạnh 4.15 4

5 Gò Vấp 7 6.8

8 3 4.65 4.45

10 Gò Vấp 2.25 2.16

Tân Định 1 3.3 3.15

13 3 7.8 7.3

12 Bình Thạnh 3.35 3.15

12 Bình Thạnh 3.35 3.15

7 Phú Nhuận 3 2.65

2 Phú Nhuận 4.25 4

Tây Thạnh Tân Phú 16 15.7


NHÀ ĐÃ BÁN NĂM 2019
(Cấu trúc nhà: [Điạ chỉ] [Diện tích] [Tầng] [Mặt tiền] [Dài])
(Cấu trúc nhà cũ: [Điạ chỉ] [Diện tích] [Dài] [Mặt tiền] [Tầng])
DẤU THỜI GIAN THÔNG TIN NHÀ PHƯỜNG QUẬN
2/12/2019 137.16B Lê Văn Sỹ 31 7.7 4 2 13 Phú Nhuận
2/12/2019 206.10 Hòa Hưng 18 6.6 2.8 5 13 10
2/14/2019 405.61A Xô Viết Nghệ Tĩnh 91 2 6 15 24 Bình Thạnh
2/15/2019 30.37 Phùng Văn Cung 36 10 3.6 5 7 Phú Nhuận
2/15/2019 280.70.38 Bùi Hữu Nghĩa 26 9 3 2 2 Bình Thạnh
2/17/2019 533.1.14 Phan Văn Trị 77 15 5.3 3 5 Gò Vấp
2/18/2019 122.28.32C Bùi Đình Tuý 23 6.2 4 4 12 Bình Thạnh
2/18/2019 18.52.32 Trần Quang Diệu 62 14 4.5 4 14 3
2/20/2019 334.78.15 Chu Văn An 34 8 3/4.5 2 12 Bình Thạnh
2/20/2019 80.21B Nguyễn Lâm 76 19 3.9 2 3 Bình Thạnh
2/21/2019 51B Trần Hữu Trang 33 2 4 8.5 11 Phú Nhuận
2/22/2019 1168.49.22 Trường Sa 35 9 4 2 13 Phú Nhuận
2/23/2019 499.6.28 Quang Trung 175 22 8 C4 10 Gò Vấp
2/23/2019 184.2 Huỳnh Văn Bánh 51 12.5 4.1 4 12 Phú Nhuận
2/23/2019 60.99 Lý Chính Thắng 127 2 4.1/ 5 30 8 3
2/24/2019 25.28 đường TA16, khu phố 6 62 4 4 15 Thới An
2/24/2019 5.12A Lê Quý Đôn 33 2 3/4.5 9.4 12 Phú Nhuận
2/26/2019 606.156.8 Đường 3/2 32 7 4.6 2 14 10
2/26/2019 113.1 Lê Quang Định 68 19 3.6 C4 14 Bình Thạnh
2/27/2019 647.33 Lạc Long Quân 33 10 3.2 2 10 Tân Bình
2/27/2019 98.4 Vạn Kiếp 12 2 2/2.7 5 3 Bình Thạnh
2/27/2019 137.11 Trần Hữu Trang 44 10.5 4.2/4.3 5 10 Phú Nhuận
2/27/2019 42.36.34F Hoàng Hoa Thám 27 3.5 8 2 7 Bình Thạnh
2/27/2019 182.57 Lê Văn Sỹ 51 14.5 3.5 4 10 Phú Nhuận
2/27/2019 45.98B Nguyễn Văn Đậu 16/19 4 2.7 8.1 6 Bình Thạnh
2/28/2019 549.28.5 Lê Văn Thọ 38 12 3.1 2 14 Gò Vấp
2/28/2019 30 Đường số 7 73 18 4 4 7 Gò Vấp
3/1/2019 118.148A3 Bạch Đằng 47 14 3.4 2 24 Bình Thạnh
3/1/2019 86.19.45 Thích Quảng Đức 42 3 3.3/6 8.5 5 Phú Nhuận
3/2/2019 7.1A Nguyễn Cảnh Dị 51 13 4 6 4 Tân Bình
3/2/2019 87.8M Nguyễn Đình Chính 18 3.3 6.6 2 15 Phú Nhuận
3/2/2019 84.15 Nguyên Hồng 42 14 3 2 1 Gò Vấp
3/3/2019 178.4.10C Phan Đăng Lưu 40 7.5 3.5 5 3 Phú Nhuận
3/5/2019 59 Nguyễn Thanh Tuyền 73 17 4.6 2 2 Tân Bình
3/6/2019 681.24 Âu Cơ 57 2 8 7 Tân Thành Tân Phú
3/6/2019 68.117 Trần Quang Khải 17 3 3 6 Tân Định 1
3/6/2019 63.39 Lê Văn Sỹ 45 11.5 4 4 13 Phú Nhuận
3/6/2019 35.1 Hà Bá Tường 57 2 4.8 11.5 12 Tân Bình
3/6/2019 1306.12 Quang Trung 65 13 4/5 2 14 Gò Vấp
3/7/2019 41.30 Phùng Văn Cung 36 9.5 4 3 2 Phú Nhuận
3/8/2019 108.25 Thích Quảng Đức 31 5 6.1 2 5 Phú Nhuận
3/8/2019 131.103 Tô Hiến Thành 134 19 6.9 1 13 10
3/9/2019 512A Lê Quý Đôn 33/37 2 3.05/4.45 9.5 12 Phú Nhuận
3/9/2019 100.52.31 Thích Quảng Đức 28 2 3/4.05 7 5 Phú Nhuận
3/11/2019 198.7A Hồ Văn Huê 9 Phú Nhuận
3/11/2019 68.71E Trần Quang Khải 24 8 3 2 Tân Định 1
3/12/2019 100.31.9 Thích Quảng Đức 34 2 2.50/4 12 5 Phú Nhuận
3/13/2019 304.16C Nguyễn Thượng Hiền 38 10 3.8 4 5 Phú Nhuận
3/14/2019 154.11.6 Phạm Văn Hai 46 11 3.7 3 5 Tân Bình
3/15/2019 549.45.31A Xô Viết Nghệ Tĩnh 75 2 3.5/5 18.5 24 Bình Thạnh
175.17A Huỳnh Văn Bánh 175.17A Huỳnh Văn Bánh 33 9.5
3/15/2019 12 Phú Nhuận
3.5 5
3/15/2019 444.6 Cách Mạng Tháng 8 43 5 3.7 12 11 3
3/16/2019 5.21 Lê Quý Đôn 72 2 6 12 12 Phú Nhuận
3/17/2019 4.11A Phạm Cự Lượng 58 C4 3.6 16.5 2 Tân Bình
3/17/2019 235.94 Nam Kỳ Khởi Nghĩa 45 5 3.5 13 7 3
3/17/2019 120.19 Vũ Tùng 29 2 3.2 9 2 Bình Thạnh
3/18/2019 488.11 Cô ̣ng Hòa 47 3 3.3 14 13 Tân Bình
3/18/2019 41B Trần Khắc Chân 59 2 5.5 11 15 Phú Nhuận
3/19/2019 25.27 Đất Thánh 47 8 6 5 4 Tân Bình
3/19/2019 99.6 Nguyễn Đình Chiểu 33 3 3.6 10 4 Phú Nhuận
3/19/2019 86.23G1 Thích Quảng Đức 30 3 4.3 7 5 Phú Nhuận
3/20/2019 40.20B Nguyễn Giản Thanh 33 4 3.6 9 15 10
3/21/2019 88.8 Trường Sa 21 3 7 3 17 Bình Thạnh
3/21/2019 368.9 Nguyễn Thái Sơn 35 2 3.9 9 5 Gò Vấp
3/21/2019 194.10 Bùi Đình Túy 100 2 4.5 22 12 Bình Thạnh
3/22/2019 414.3 Thống Nhất 31 3.5 9 2 16 Gò Vấp
3/22/2019 87.117.16A Nguyễn Sỹ Sách 42 2 4.2 10 15 Tân Bình
3/23/2019 210.13 Lê Văn Sỹ 210.13 Lê Văn Sỹ 32/36 10.5 3.2 2 10 Phú Nhuận
3/23/2019 202.1 Nguyễn Xí 163 3 10 16 26 Bình Thạnh
3/24/2019 1.15.19 Nguyễn Thái Sơn 68 17 4 3 3 Gò Vấp
3/25/2019 18A Huỳnh Văn Chính 76 19 4 4 Phú Trung Tân Phú
3/26/2019 185.4E Phan Đình Phùng 185.4E Phan Đình Phùng 13 2 3 4 17 Phú Nhuận
3/27/2019 26.14A Mai Xuân Thưởng 64 2 2.50/4 16.60 11 Bình Thạnh
3/27/2019 55.33 Nguyễn Thượng Hiền 57 4 4.5 12 5 Bình Thạnh
3/27/2019 499.6.32 Quang Trung 173 2 6.5 25 10 Gò Vấp
3/27/2019 327.28 Nguyễn Đình Chiểu 38 5 3 12 5 3
3/27/2019 440.13.298 Thống Nhất 36 9 4 2 16 Gò Vấp
3/28/2019 80.17.45 Dương Quảng Hàm 47 8 5.7 2 5 Gò Vấp
3/28/2019 48.62 Hồ Biểu Chánh 40 5 4.5 9 11 Phú Nhuận
3/28/2019 56.3 Lý Thái Tổ 39 2 5 7.8 2 3
3/29/2019 30.18.9 Thống Nhất (số cũ 97.18.5) 41 C4 4.1 10 10 Gò Vấp
3/29/2019 86.18A Phan Tây Hồ 34 3 4 8 7 Phú Nhuận
3/30/2019 29.87.3B Đoàn Thị Điểm 74 13 5.7 2 1 Phú Nhuận
4/1/2019 273.29.33 Nguyễn Văn Đậu 34 4 3.9 9 11 Bình Thạnh
4/1/2019 288D8 Nam Kỳ Khởi Nghĩa 30 2 3 10 8 3
4/1/2019 280.7 Bạch Đằng 26 2 3.7 7 14 Bình Thạnh
4/3/2019 504.18 Cách Mạng Tháng Tám 61 6 3.4/9 10 11 3
4/4/2019 88.6A Cô Giang 42 4 7 6 9 Phú Nhuận
4/6/2019 226.15 Nguyễn Thái Sơn 96 18 5.5 2 4 Gò Vấp
4/6/2019 347.34C Bùi Đình Túy 38 4 4 10 24 Bình Thạnh
489.21.41 Huỳnh Văn Bánh 489A.21.41 Huỳnh Văn Bánh
4/6/2019 13 Phú Nhuận
33/43 4 4 10.5
4/7/2019 292.2.14 Bà Hạt 34/38 2 3.5 10 9 10
9/4/2019 737.19B Lạc Long Quân 18.5 3 3 6.2 10 Tân Bình
9/4/2019 381.19 Hoàng Văn Thụ 25 5 3.2 8 2 Tân Bình
4/10/2019 166.41C3 Thích Quảng Đức 45 5 4.9 9 4 Phú Nhuận
4/12/2019 1414.33.6 Lê Đức Thọ 36 2 3.5 10.3 13 Gò Vấp
4/15/2019 87.28 Nguyễn Đình Chính 61 2 5.5 11 15 Phú Nhuận
4/16/2019 5.12A Lê Quý Đôn 33/37 2 3.05/4.45 9.5 12 Phú Nhuận
4/18/2019 305.31C Lê Văn Sỹ 18 2 4 5 1 Tân Bình
4/18/2019 84.60 Nguyễn Thanh Tuyền 33 3 3.8 8.5 2 Tân Bình
4/18/2019 82.17 Đinh Tiên Hoàng 21 2 2.7 13 1 Bình Thạnh
4/19/2019 285.125.11 Cách Mạng Tháng Tám 16 3 2.9 5.5 12 10
4/19/2019 343.11.8 Nguyễn Trọng Tuyển 69 2 4 17 1 Tân Bình
4/22/2019 42.6.19 Đồng Xoài 75 3 4.5 16.5 13 Tân Bình
4/22/2019 67.13A Phạm Văn Hai 27/37 4 3.3 8 3 Tân Bình
4/22/2019 521.77A Cách Mạng Tháng Tám 37 3 4 9.3 13 10
4/22/2019 1036.20 Cách Mạng Tháng 8 25 2 4.9 5.1 5 Tân Bình
4/22/2019 296 Gia Phú 29 4 3/3.7 9 3 6
4/22/2019 159.1.36 Trần Văn Đang 30 5 4.5 7.5 11 3
4/22/2019 146 Đường Số 7 77 2 4.8 16 3 Gò Vấp
4/24/2019 687.51 Lạc Long Quân 52 2 4 13.1 10 Tân Bình
4/25/2019 369.20.10 Lý Thái Tổ 60 2 3.8 16 9 10
4/25/2019 219.24.1 Đất Thánh 34 3 4.5 7.4 6 Tân Bình
4/25/2019 91.22.17 Nguyễn Trọng Tuyển 38 4 3.7 11 15 Phú Nhuận
4/28/2019 95.31.5 Đường số 4 Cư xá Đô Thành 33 2 3.3 10 4 3
4/28/2019 166.8 Lê Lợi 56 4 6 9 3 Gò Vấp
4/28/2019 750.9.6 Nguyễn Kiệm 32 3 3.1 10.2 4 Phú Nhuận
4/28/2019 305.1 (122.40) Chu Văn An 23 3 3/3.2 7.5 12 Bình Thạnh
4/29/2019 491.31 Lê Văn Sỹ 37 4 3.8 10 12 3
4/30/2019 124.82 Xô Viết Nghệ Tĩnh 29 2 4.3 7 21 Bình Thạnh
5/1/2019 45.41 Nguyễn Văn Đậu 46 3 7.5 5.4 6 Bình Thạnh
5/1/2019 463B.11.4 Cách Mạng Tháng 8 29 2 3.1 9.5 13 10
5/1/2019 666.28.10 Ba Tháng Hai 30 2 4.3/5.1 5.5 14 10
5/3/2019 66.50.1 Trần Văn Quang 42 2 5 8.5 10 Tân Bình
5/3/2019 231.6A Phan Văn Trị 52 4 3.6 16 11 Bình Thạnh
5/4/2019 69.2 Trần Kế Xương 61 3 4 12 7 Phú Nhuận
5/4/2019 207.19.18.9 Bạch Đằng 70 2 4 16 15 Bình Thạnh
5/5/2019 67.31A (67.29) Xô Viết Nghệ Tĩnh 52 3 4 13 17 Bình Thạnh
5/5/2019 45.68 Hồ Biểu Chánh
5/5/2019 581.76 F Trường Chinh 24 3 4 6 Tân Sơn Nhì Tân Phú
5/5/2019 75.80 Trần Văn Đang 39 2 3.3 12 9 3
5/6/2019 61.14 Nguyễn Thượng Hiền 40 2 4 10 5 Bình Thạnh
5/6/2019 181.24A Phan Đăng Lưu 30 3 3 10 3 Phú Nhuận
5/6/2019 20.7A Cầm Bá Thước 23 7 3 2 7 Phú Nhuận
5/8/2019 65CT (phía sau) Tam Đảo 32 8.4 4.3 2 12 10
5/10/2019 154.8A Thích Quảng Đức 87 3 4.2 21 4 Phú Nhuận
5/10/2019 694.33.17 Nguyễn Kiệm 21 3 3/3.2 7.5 4 Phú Nhuận
5/11/2019 284.15.29 Lê Văn Sỹ 20/23 3 3.2 7 14 3
5/12/2019 120.1D Bình Thới 36/40 4 3.2 12.5 14 11
5/12/2019 273.29.110A Nguyễn Văn Đậu 62/71 2 3.5/4 20 11 Bình Thạnh
5/13/2019 59.26.52 Huỳnh Tịnh Của 32/35 2 3.5 10 8 3
5/13/2019 242.21.11 Nguyễn Thiện Thuật 33/36 5 3 12 3 3
5/14/2019 220.24.8 Hoàng Hoa Thám 56 3 4 14 5 Bình Thạnh
5/14/2019 47.10A Trần Bình Trọng 39/52 4 4.4/5.4 12.5 5 Bình Thạnh
5/14/2019 440.13.298 Thống Nhất 36 9 4 2 16 Gò Vấp
5/14/2019 124 Bình Giã 30 5 2.9 10.75 13 Tân Bình
5/14/2019 334.78.15 Chu Văn An 34 2 3/4.5 8 12 Bình Thạnh
5/15/2019 221A.4 Trần Huy Liệu 74 17 3.5/7 5 8 Phú Nhuận
5/16/2019 89 Sơn Hưng 43 3 4.1 10 11 Tân Bình
5/16/2019 37 Hạnh Thông 46 2 4 10 3 Gò Vấp
5/16/2019 304.16B Nguyễn Thượng Hiền 5 Phú Nhuận
5/17/2019 7.3.10.8 Thành Thái
5/17/2019 14.13.20G Thân Nhân Trung 38 4 4 9.5 13 Tân Bình
5/18/2019 54 Phạm Cự Lượng 106/123 2 5 25 2 Tân Bình
5/19/2019 113.101 Võ Duy Ninh 84 3 3.5 23 22 Bình Thạnh
5/20/2019 7.62 Thành Thái 17 2 3.2 5.3 14 10
5/20/2019 15.44 Đường số 9 145 2 6.4 22.7 16 Gò Vấp
5/20/2019 84.36B Lê Quang Định
5/20/2019 71.11 Trần Khắc Chân 17 3 3.5 4.5 Tân Định 1
5/21/2019 737.72.1D Lạc Long Quân 25 4 4 6.5 10 Tân Bình
5/21/2019 66.30 Nhiêu Tứ 25 4 2.65/2.8 9 7 Phú Nhuận
5/21/2019 382.15.13 Nguyễn Thị Minh Khai 21 3 3 7 5 3
5/21/2019 381.59A Phan Văn Trị 46 2 5.1 9 11 Bình Thạnh
5/22/2019 270.25.2A Phan Đình Phùng 29 2 2.8 10.1 1 Phú Nhuận
5/23/2019 24 Bùi Văn Thêm 42/53 4 5.5 10.5 9 Phú Nhuận
5/24/2019 20.6B.9 Đường số 9
5/25/2019 1.23.3 Nguyễn Đình Khơi 42 C4 4 9 4 Tân Bình
5/25/2019 40.20 Phan Tây Hồ 33 3 3.4/5.4 9 7 Phú Nhuận
5/25/2019 1.62A1 Trần Bình Trọng 44 3 3.2/4.5 11 5 Bình Thạnh
5/25/2019 493A.73.6 Cách Mạng Tháng 8 36 4 5 7.5 13 10
5/26/2019 112.2C1 Duy Tân 28 2 4 7 15 Phú Nhuận
5/26/2019 168.13.8 Lê Thị Bạch Cát 27 4 3 9 11 11
5/27/2019 1005.61.44 Nguyễn Kiệm 80 2 4.6/5.6 15 3 Gò Vấp
5/27/2019 622.9 Nguyễn Kiệm 43 2 3.8/4.75 11 4 Phú Nhuận
5/28/2019 870.31.5 Lạc Long Quân 31 2 3/4 8 8 Tân Bình
5/28/2019 71.9 Trần Khắc Chân 17 3 4 4.5 Tân Định 1
5/28/2019 35 Thích Quảng Đức 34 4 3 13 4 Phú Nhuận
5/30/2019 207.83C Nguyễn Văn Đậu 48 2 3.5 11.5 11 Bình Thạnh
5/31/2019 173D Đặng Văn Ngữ 34 3 4.2 8.1 14 Phú Nhuận
6/1/2019 19.14B Trần Bình Trọng 50/65 2 4.3 14.3 5 Bình Thạnh
6/2/2019 27.71.20D Điện Biên Phủ 27 3 3.5 8 15 Bình Thạnh
6/2/2019 10 Ni Sư Huỳnh Liên 40 4 3.8/ 4.1 11 10 Tân Bình
6/2/2019 47.4.1 Trần Văn Ơn 95 2 4.4/7 19 Tân Sơn Nhì Tân Phú
6/4/2019 56.65 Thích Quảng Đức 21 3 3.3 6.2 5 Phú Nhuận
6/4/2019 96.3.4 Đường số 7 30 3 3 10 3 Gò Vấp
6/4/2019 179.50 Tô Hiến Thành 28 2 3.05 9 13 10
6/4/2019 27.31 Nguyễn Bỉnh Khiêm 64 2 4/6.4 12 1 Gò Vấp
6/5/2019 73.2.8 Duy Tân 44 4 3.1 14.5 15 Phú Nhuận
6/7/2019 94.1A Trần Khắc Chân 20 3 3 7 9 Phú Nhuận
6/7/2019 2.15 Nơ Trang Long 25 4 2.6 9 14 Bình Thạnh
6/7/2019 107.135 Quang Trung 40 2 3/3.5 12 10 Gò Vấp
6/8/2019 326.2 Phan Đình Phùng 50/61 5 4 12 1 Phú Nhuận
6/8/2019 139.5 Nguyễn Thượng Hiền 29 3 3.4 9 6 Bình Thạnh
6/8/2019 453.77H22A Lê Văn Sỹ 43 6 3.7 12 12 3
6/9/2019 311.12 Nguyễn Đình Chiểu 38 3 3.1 12.6 5 3
6/10/2019 128.38.35 Đinh Tiên Hoàng 26 2 3 9.5 1 Bình Thạnh
6/10/2019 66.51 Trần Văn Quang 62 2 4.8 13 10 Tân Bình
6/10/2019 11 Lò Siêu 30/39 2 3 14 16 11
6/10/2019 18.14 Huỳnh Văn Bánh 31 4 4 8 15 Phú Nhuận
6/11/2019 7.58 Thành Thái 15 2 2.8 5.2 14 10
6/11/2019 373.152.8 Lý Thường Kiệt 27 4 3.9 7 8 Tân Bình
6/12/2019 82.36 Đinh Tiên Hoàng 32 4 5.8 6 1 Bình Thạnh
6/13/2019 273.117 Nguyễn Văn Đậu 30 4 3.85 9 11 Bình Thạnh
6/13/2019 136.11 Trần Văn Quang 38 2 5.5 7 10 Tân Bình

6/13/2019 86.56 Âu Cơ 168 2 10.5 16 9 Tân Bình


6/15/2019 26.55A Trần Quý Cáp 136 8 8.2/9.5 20 11 Bình Thạnh
6/16/2019 49.30.8A Nguyễn Văn Đậu 55 4 4.8 11.5 6 Bình Thạnh
6/17/2019 107.80 Ni Sư Huỳnh Liên 32 2 4.1 8.5 10 Tân Bình
6/17/2019 247A.9A Huỳnh Văn Bánh 40 4 3.4 12 12 Phú Nhuận
6/18/2019 13 Đỗ Tấn Phong 61 2 3.7 18 9 Phú Nhuận
6/18/2019 507.23.38 Lê Quang Định 38 3 3.5/5.8 8 1 Gò Vấp
6/19/2019 378.31 Nguyễn Trọng Tuyển 45 5 4 11 2 Tân Bình
6/20/2019 7.62 Thành Thái 17 2 3.2 5.3 14 10
6/21/2019 491.35A Huỳnh Văn Bánh 25 4 3.5 7.5 13 Phú Nhuận
6/21/2019 350.13 Nguyễn Trọng Tuyển 56 3 3.2 19 2 Tân Bình
6/21/2019 588.23B Huỳnh Tấn Phát 33 2 8 4 Tân Phú 7
6/21/2019 56.44 Tô Hiến Thành 37 2 3.45 14 15 10
6/21/2019 459.4 Lý Thái Tổ 64 4 4 16 9 10
6/22/2019 888.67.57 Lạc Long Quân 41 2 4.7 9 5 Tân Bình
6/22/2019 120.86.76A Thích Quảng Đức 33 4 3.8 9.8 5 Phú Nhuận
6/22/2019 25.7 Nguyễn Công Hoan 30 4 3 10 7 Phú Nhuận
6/22/2019 418.3 Phan Xích Long 25 5 4.8 5.5 2 Phú Nhuận
6/22/2019 55.54.23 Thành Mỹ 37 2 4.3 8.5 8 Tân Bình
6/23/2019 681.37 Âu Cơ 22 3 2.5 10 Tân Thành Tân Phú
6/23/2019 199.2A Lê Quang Định 40 4 8 5 7 Bình Thạnh
6/24/2019 423.27.15 Lạc Long Quân 85 4 6.2/6.4 13 5 11
6/24/2019 332.130 Dương Quảng Hàm 79 3 5.5 14.2 5 Gò Vấp
6/25/2019 1.56 Trần Bình Trọng 20/28 2 3.2 7 5 Bình Thạnh
6/26/2019 30.24.6 Phùng Văn Cung 60 2 4.5 13 7 Phú Nhuận
6/27/2019 116.109.33K Thiên Phước 44 5 4 11 9 Tân Bình
6/27/2019 146.23 Trương Đăng Quế 51 2 2.7/5.3 16 3 Gò Vấp
6/28/2019 52 Duy Tân 28.5 7.5 4.5 2 15 Phú Nhuận
6/30/2019 95.312B Đinh Tiên Hoàng 18/29 9 3.2 2 3 Bình Thạnh
7/1/2019 18.38 Cống Hộp Rạch Bùng Binh 24 3 4.8 5 9 3
7/1/2019 43.24A Minh Phụng 91 5 4 23 5 6
7/1/2019 548.44 Điện Biên Phủ 36 2 3.6 10 21 Bình Thạnh
7/1/2019 85G Trần Kế Xương 74 2 6 12 7 Phú Nhuận
7/2/2019 82.17 Đinh Tiên Hoàng 21 2 2.7 13 1 Bình Thạnh
7/3/2019 256.14.10 Phan Huy Ích 19 2 3 6.3 12 Gò Vấp
7/4/2019 450.24 Hoà Hảo 18 4 3 6 5 10
7/4/2019 254.8.9 (số cũ 230.8.9) Lê Văn Thọ 65/52 2 5.3 12.3 11 Gò Vấp
7/5/2019 601.22.11 Cách Mạng Tháng 8 56 3 3.5 16 15 10
7/5/2019 60 Nguyễn Lâm 65/75 C4 3.2 20.5 7 Phú Nhuận
7/8/2019 536.15.14 Lê Văn Sỹ 21 4 3 7 11 Phú Nhuận
7/8/2019 611.84 Điện Biên Phủ 74 5 5.4 13.7 1 3
7/11/2019 489.24.76 Huỳnh Văn Bánh 33 3 3.4 9.5 13 Phú Nhuận
7/11/2019 354.1.47 Phan Văn Trị 25 2 3.6 7 11 Bình Thạnh
7/12/2019 128.38.35 Đinh Tiên Hoàng 26 2 3 9.5 1 Bình Thạnh
7/12/2019 133.66.14 Ni Sư Huỳnh Liên 37 5 3.7 10 10 Tân Bình
7/13/2019 90.1.4 Đường số 6 44 C4 3.6 12 7 Gò Vấp
7/14/2019 53.2 Nguyễn Đình Chính 36 3 3 12 15 Phú Nhuận
7/14/2019 373.94.4 Lý Thường Kiệt 31 3 3.8 8 8 Tân Bình
7/15/2019 247.10B7 Hoàng Hoa Thám 46 2 6 8 5 Phú Nhuận
7/20/2019 891.19 Nguyễn Kiệm 34 2 4.5 7.6 3 Gò Vấp
7/21/2019 27 Xô Viết Nghệ Tĩnh 47 11 4.3 3 17 Bình Thạnh
7/22/2019 446.4.20 Nguyễn Thái Sơn 82/98 C4 4.7 18 5 Gò Vấp
7/22/2019 229.55A1 Bùi Đình Tuý 35 4 3 12 24 Bình Thạnh
7/23/2019 55.8 Tân Chánh Hiệp 17 44 2 4.6 9.5 Tân Chánh Hiệp 12
7/23/2019 227.25B Nguyễn Trọng Tuyển 23 3 2.7 8.5 8 Phú Nhuận
7/23/2019 102.38G Trần Quang Khải 27 2 3.1 8 Tân Định 1
7/24/2019 151K Nguyễn Đình Chính 38 4 4 9.5 11 Phú Nhuận
7/25/2019 21.6F Cầm Bá Thước 32 4 4.5 7.2 7 Phú Nhuận
7/25/2019 702.45.30A Điê ̣n Biên Phủ 28 2 7 4 10 10
7/26/2019 50.1.50 Đường Số 59 52 9.5 5.3 C4 14 Gò Vấp
7/26/2019 1168.49.20 Trường Sa 28 2 3 9 13 Phú Nhuận
7/26/2019 151O Nguyễn Đình Chính 37 4 5 7.5 11 Phú Nhuận
7/27/2019 100.52.31 Thích Quảng Đức 28 2 3/4 8 5 Phú Nhuận
7/27/2019 60 Nguyễn Lâm 65/75 C4 3.2 20.5 7 Phú Nhuận
7/29/2019 267.71 Bùi Đình Tuý 30 C4 4 8 24 Bình Thạnh
7/29/2019 292.11.8 Bà Hạt 63 2 3.5 18 9 10
7/30/2019 1036.20 Cách Mạng Tháng 8 25 2 5 5 5 Tân Bình
7/30/2019 55.1 Hà Bá Tường 48 2 13 3.6 12 Tân Bình
8/1/2019 254.63.25 Âu Cơ 70 4 4 15 9 Tân Bình
8/1/2019 544.31.1 Cộng Hòa 72/80 2 5 16 13 Tân Bình
8/1/2019 258.25.4 Cách Mạng Tháng Tám 29 2 3 10 10 3
8/1/2019 107.80 Ni Sư Huỳnh Liên 32 2 4.1 8.5 10 Tân Bình
8/2/2019 343.103 Phan Xích Long 22 2 2.8 8 1 Phú Nhuận
8/2/2019 437.3 Hoàng Văn Thụ 15 3 3.3 5 4 Tân Bình
8/2/2019 140.20 Điện Biên Phủ 30/37 2 3.7 10 17 Bình Thạnh
8/3/2019 4.7 Tản Viên 51 4 4.8/6.5 8.6 2 Tân Bình
8/5/2019 72.6 Nguyễn Lâm 25 2 2.6 9.7 7 Phú Nhuận
8/5/2019 101.58.40 Nguyễn Văn Đậu 34 2 5 7 5 Bình Thạnh
8/5/2019 379.35 Quang Trung 70 2 3.5 21 10 Gò Vấp
8/6/2019 235.62 Nam Kỳ Khởi Nghĩa 26 2 4.1 6.5 7 3
8/9/2019 44A Đường số 3 (số mới 891.44.22 Nguyễn Kiệm) 22 5 4 5.3 3 Gò Vấp
8/12/2019 42.13.5 Trương Quốc Dung 31 4 4.2 7.25 10 Phú Nhuận
8/12/2019 212.21.7 Nguyễn Văn Nguyễn 17 3 3.3 5.2 Tân Định 1
8/13/2019 56.75 Thích Quảng Đức 29/23 2 3.5 8 5 Phú Nhuận
8/15/2019 45.9.25 Đường Số 59 62 13 4.3 4 14 Gò Vấp
8/17/2019 154.71 Phạm Văn Hai 50/70 3 5 10/14 3 Tân Bình
8/18/2019 688.24.20 Quang Trung (số cũ 682.22.1) 30 2 5 6 11 Gò Vấp
8/18/2019 77.17 Huỳnh Tịnh Của 117 2 12 10 8 3
8/20/2019 354.41.45 Phan Văn Trị 44 4 4.6 9.5 11 Bình Thạnh
8/21/2019 93.48 Hoàng Hoa Thám 83 3 6 13 6 Bình Thạnh
8/22/2019 45.91 Trần Huy Liệu 42 3 3.5 12 12 Phú Nhuận
8/24/2019 686.70.7 Cách Mạng Tháng 8 31 3 8 4 5 Tân Bình
8/24/2019 71.11 Trần Khắc Chân 17 3 3.5 4.5 Tân Định 1
8/24/2019 254.1.3 Vĩnh Viễn 25 4 3.6 7 4 10
8/25/2019 235.62 Nam Kỳ Khởi Nghĩa 26 2 4.1 6.5 7 3
8/25/2019 30.13 Đồng Đen 44/48 2 3 16 14 Tân Bình
8/25/2019 158M Trần Quang Khải 49/59 2 7 8.5 Tân Định 1
8/26/2019 82.15.24 Đinh Tiên Hoàng 44 3 3.1 14 1 Bình Thạnh
8/26/2019 91.8 Nguyên Hồng 45/55 11 4.2 2 1 Gò Vấp
8/26/2019 224.14 Phan Đình Phùng 26 4 3.5 8 1 Phú Nhuận
8/27/2019 220.39 Nguyễn Tiểu La 36.8 2 3.06 12 8 10
8/27/2019 514.9 Lê Đức Thọ 42/45 C4 3 14 17 Gò Vấp
8/29/2019 12.51 Nguyễn Tuân 29 4 3.8 8 3 Gò Vấp
8/29/2019 47.21 Tăng Bạt Hổ 32 2 3.6 9 11 Bình Thạnh
8/29/2019 180.76A Xô Viết Nghệ Tĩnh 36/46 2 3 12 21 Bình Thạnh
9/1/2019 56.44.23 Thích Quảng Đức 16 2 3.85 4 5 Phú Nhuận
9/1/2019 106.13 Nguyễn Văn Cừ 50 C4 3.5 15 Nguyễn Cư Trinh 1
9/4/2019 302.4 Bà Hạt 32 3 5.5 6 9 10
9/4/2019 24.11.1 D3 120 4 10 12 25 Bình Thạnh
9/6/2019 19.51.8 Cô Bắc 15 3 3.2 5 1 Phú Nhuận
9/6/2019 250.21.4 Bàu Cát 51 2 4.6 12.5 11 Tân Bình
9/7/2019 24.26A Phùng Văn Cung 38 5 9 4.5 7 Phú Nhuận
9/7/2019 34.15 Đất Thánh 93 2 5.3 15 6 Tân Bình
9/8/2019 80.8 Lê Hồng Phong 25 2 3 8 2 5
9/8/2019 292.11.8 Bà Hạt 63 2 3.5 18 9 10
9/9/2019 85.2 Cống Hộp Rạch Bùng Binh 30 2 5 6 9 3
9/10/2019 47.7 Nguyễn Đình Chiểu 19/25 4 4 6 3 Phú Nhuận
9/11/2019 781.42 Lạc Long Quân 70 2 3.5 20 10 Tân Bình
9/12/2019 224.20 Bùi Thị Xuân 27 2 3.5 8 3 Tân Bình
9/12/2019 59.8 Tô Hiến Thành 51 2 3.5/4.3 12.4 13 10
9/12/2019 12.25.8 Đường số 44 27 2 3.3 8 14 Gò Vấp
9/13/2019 58.229 Âu Cơ 33.3 4 3.7 9 9 Tân Bình

9/13/2019 3.31 Thành Thái 39 C4 3.5 12 14 10

9/13/2019 381.59A Phan Văn Trị 46 2 5.1 9 11 Bình Thạnh

9/14/2019 71.7.2 Trần Phú 16 2 3 5.5 4 5

9/14/2019 107.80 Ni Sư Huỳnh Liên 32 2 4.1 8.5 10 Tân Bình

9/14/2019 80.25 Nguyễn Lâm 74 2 3.9 19 3 Bình Thạnh

9/14/2019 270.5C Phan Đình Phùng 30 4 3 10 1 Phú Nhuận

9/14/2019 18.18 Cống Hộp Rạch Bùng Binh 19 4 3 6 9 3

9/15/2019 480.46.11 Nguyễn Tri Phương 36 4 3.6/3.7 10 9 10

9/15/2019 22.8D Đại Nghĩa 44 2 4 11 6 Tân Bình


9/16/2019 212.315 Nguyễn Văn Nguyễn 43/66 Đất 6 8 Tân Định 1
9/16/2019 350.164.3 Nguyễn Văn Lượng 36 4 5.5 7 16 Gò Vấp
9/16/2019 299.16.4G Lý Thường Kiệt 36 3 4 9 15 11
9/17/2019 65A Huỳnh Văn Bánh 37 3 3.2 12 17 Phú Nhuận
9/17/2019 86.40.4A Thích Quảng Đức 26 5 4.4 6 3 Phú Nhuận
9/17/2019 594.52 Âu Cơ 45 2 5 9 10 Tân Bình

9/18/2019 Thửa 437 Tờ 173 72 Đất 4 17 1.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình
Tân
9/18/2019 756.50 Đoàn Văn Bơ 58 2 5.6 10.3 16 4
9/19/2019 66.126 Xô Viết Nghệ Tĩnh 40 4 3.5 13 21 Bình Thạnh
9/19/2019 246.46C.12 Hòa Hưng 36 4 3 12 13 10
9/19/2019 310.14.11 Dương Quảng Hàm 46 4 4 10 5 Gò Vấp
9/19/2019 106.21 Nguyễn Lâm 39 3 4 10 3 Bình Thạnh
9/19/2019 543.37 Cách Mạng Tháng Tám 28 3 3.1 9 15 10
9/20/2019 166.5.6 Lê Lợi 58 C4 4.3/6.7 9.4 3 Gò Vấp
9/20/2019 168.3B Xô Viết Nghệ Tĩnh 112 C4 6 18 26 Bình Thạnh
9/20/2019 62.6 Nguyễn Trọng Tuyển 20 3 2.5 8 15 Phú Nhuận
9/20/2019 106A Nguyễn Thượng Hiền 40 3 4 10 1 Gò Vấp
9/21/2019 58.24 Đường 100 Bình Thới 33/39 3 4 9.3 14 11
9/21/2019 38.103CB Lãnh Binh Thăng 34 3 6 6 13 11
9/21/2019 115.62C1 Trần Đình Xu 22 2 2.2/3.7 8 Nguyễn Cư Trinh 1
9/21/2019 191.10 Hồ Học Lãm 75 3 4.1 18 An Lạc Bình Tân
9/21/2019 82.30 Đinh Tiên Hoàng 56 2 2.9/4.5 18 1 Bình Thạnh
9/21/2019 54.31 Đào Duy Anh 62 3 3.8 17 9 Phú Nhuận
9/23/2019 78A Phó Đức Chính 45 5 4.5 10 1 Bình Thạnh
9/23/2019 50.28 Trần Khắc Chân 31 4 3.3 10 Tân Định 1
9/24/2019 29.39 Bùi Văn Thêm 18/21 2 5 4.2 9 Phú Nhuận
9/25/2019 151L Nguyễn Đình Chính 43 4 4 11 11 Phú Nhuận
9/25/2019 18.34.2 Trần Quang Diệu 18 4 3 6 14 3
9/26/2019 34.72G1 Nguyễn Duy 15 2 4 4 3 Bình Thạnh
9/26/2019 36.32.9 Đường D2 (Nguyễn Gia Trí) 145 2 8.2 17.7 25 Bình Thạnh
9/27/2019 6.21B Đề Thám (một phần 6.21) 26 4 2.9/3.1 10 Cầu Ông Lãnh 1
9/27/2019 212.321.19 Nguyễn Văn Nguyễn 45 4 3.3 14 Tân Định 1
9/27/2019 354.7 Phan Văn Trị 80 3 4 20 11 Bình Thạnh
9/29/2019 351.5.27 Lạc Long Quân 43 2 3.5 14 5 11
9/29/2019 475.43.3A Cách Mạng Tháng Tám 10 3 2 5 13 10

9/30/2019 29.6.3 Đường số 3 (số mới 891.31.18 Nguyễn Kiệm) 21 2 3.3 3 Gò Vấp
6.1
9/30/2019 89.3 Khuông Việt 28 3 3.6 9.5 Phú Trung Tân Phú
9/30/2019 220.69C Hoàng Hoa Thám 34 4 3.4 10 5 Bình Thạnh
10/1/2019 144.9.1 Lê Văn Thọ 31 2 5.1 6 11 Gò Vấp
10/1/2019 285.125.11C Cách Mạng Tháng 8 29 4 3 9.5 12 10
10/1/2019 151N Nguyễn Đình Chính 37 4 3/6 8 11 Phú Nhuận
10/1/2019 304.66.8C1 Bùi Đình Tuý 30 2 2.7 10 12 Bình Thạnh
10/2/2019 493A.73.6 Cách Mạng Tháng 8 36 4 5 7.5 13 10
10/2/2019 217.3A Trần Kế Xương 40 2 3.1 13 7 Phú Nhuận
10/3/2019 536.43.84A11 Âu Cơ 33 3 3.3 10 10 Tân Bình
10/3/2019 12.12B ( số cũ 12.11) Hoàng Diệu 35 2 3/4 10 10 Phú Nhuận
10/4/2019 265.7.15 Phạm Ngũ Lão 45 4 5 9 Phạm Ngũ Lão 1
10/5/2019 12.5 Chiến Thắng 46 3 4.1 11 9 Phú Nhuận
10/5/2019 456.58 Cao Thắng 53 3 4 13.5 12 10
10/5/2019 240.21 Cách Mạng Tháng 8 28 5 3 10 10 3
10/5/2019 420.9 Huỳnh Văn Bánh 77 4 4 19.5 14 Phú Nhuận
10/5/2019 385.82 Lê Văn Thọ 41 2 4 10 9 Gò Vấp
10/5/2019 626.2C Sư Vạn Hạnh 19 4 2.5 8 10 10
10/5/2019 47.90 Trần Quốc Toản 82/90 2 3.7 25 8 3
10/5/2019 178.8 Đường số 6 (số cũ 12.8) 45 2 3.5/5.6 8 7 Gò Vấp
10/6/2019 39.22 Vườn Chuối 33 2 3.2 11 4 3
10/6/2019 41.4 Trần Khắc Chân 32 2 3.9/4 8.1 Tân Định 1
10/7/2019 458.26 Lý Thái Tổ 39/42 3 3.7 11 10 10
10/7/2019 28.22.29 Phan Tây Hồ 25 3 4 6.5 7 Phú Nhuận
10/7/2019 5.21 Nghĩa Phát 43 2 3.5/4.5 11 6 Tân Bình
10/8/2019 315.16 Lê Văn Sỹ 77 4 5.5 20 13 3
10/8/2019 76.28A6 Phan Tây Hồ 54 4 3.2/3.7 15 7 Phú Nhuận
10/8/2019 764.7 Nguyễn Kiệm 61 4 5.5 11 4 Phú Nhuận
10/8/2019 181.61.2 Phan Đăng Lưu 41 4 4 9 1 Phú Nhuận
10/8/2019 108.89.9 Trần Văn Quang 27 2 3.2 10 10 Tân Bình
10/8/2019 186.19 Bùi Viện 31 4 3.8/4.9 7 Phạm Ngũ Lão 1
10/9/2019 100.23 Lê Quang Định 36 2 3 12 14 Bình Thạnh
10/9/2019 68.115 Trần Quang Khải 47 4 3.9 12 Tân Định 1
10/9/2019 61.7A Đường số 1 53 3 4 13 10 Tân Bình
10/9/2019 304.16A Phan Đình Phùng 25/36 2 3.5 11 1 Phú Nhuận
10/10/2019 7.14 Bùi Thị Xuân 67 4 4.2 16 2 Tân Bình
10/10/2019 1111.13 Cách Mạng Tháng Tám 51 2 4 12.7 7 Tân Bình
10/10/2019 116.24 Bùi Viện 14 4 3 5 Phạm Ngũ Lão 1
10/10/2019 280.120.15 Bùi Hữu Nghĩa 36 4 3.5 10.5 2 Bình Thạnh
10/10/2019 304.50.2A Nguyễn Thượng Hiền 27 9 2/4.5 3 5 Phú Nhuạn
10/11/2019 73.18 Gò Cẩm Đệm 28 3 3.3 8.5 10 Tân Bình
10/11/2019 664.124 Nguyễn Đình Chiểu 50 5 4 12 3 3
10/11/2019 221E.17 Trần Huy Liệu 28 4 3.5 8 8 Phú Nhuận
10/13/2019 68.183 Trần Quang Khải 15 2 7.5 2 Tân Định 1
10/13/2019 724.11A Điện Biên Phủ 37 2 4 9 10 10
10/13/2019 86.31 Đường 100 Bình Thới 22 3 5 5 14 11
10/14/2019 18.30A Tăng Bạt Hổ 28 3 4 7 11 Bình Thạnh
10/14/2019 327.42 Lãnh Binh Thăng 15 3 3.5 4.5 8 11
10/14/2019 190.27 Phan Văn Trị 13/28 3 2.5 11.2 12 Bình Thạnh
10/14/2019 23.37 Nơ Trang Long18/29 3 3.6 8 7 Bình Thạnh
10/16/2019 346.22.9 Chu Văn An 24 4 4 6 12 Bình Thạnh
10/16/2019 49.6C (số mới 128.2C) Âu Cơ 26 3 4 7 9 Tân Bình
10/17/2019 50.12 Phan Đình Phùng 39 9 4.2/4.35 4 2 Phú Nhuận
10/18/2019 86.31 Đường 100 Bình Thới 22 3 5 5 14 11
10/19/2019 65 Trần Phú 53/68 6 4.2 16 4 5
10/19/2019 343.33I6 Nguyễn Trọng Tuyển 43 2 3 12.5 1 Tân Bình
10/19/2019 71.7.3 Trần Phú 32/44 5 4 11 4 5
10/20/2019 251.81.5 Lê Quang Định 38 4 4.5 9.5 7 Bình Thạnh
10/20/2019 72.33 Nhất Chi Mai 19 5 4.5 4.2 13 tân Bình
10/20/2019 10.92 Kỳ Đồng 24 4 4.5 5.5 9 3
10/21/2019 28.41 Đặng Văn Ngữ 47 2 3.4 13 10 Phú Nhuận
10/21/2019 125.121.5 Đinh Tiên Hoàng 122 C4 7 18 3 Bình Thạnh
10/21/2019 46.41.65 Vườn Chuối 24 4 3 8 4 3

10/22/2019 965.130.2 Quang Trung (số cũ 949.18.33.80A Đường Số 45)


140 C4 10 14 14 Gò Vấp
10/22/2019 157.34 Trần Văn Đang 58 7.5 8 5 11 3
10/23/2019 606A Phạm Thế Hiển 31 2 7.2 4.3 4 8
10/23/2019 544.2 (62.2) Phan Xích Long 69 2 3.6 19 3 Phú Nhuận
10/23/2019 12.4 Nguyễn Văn Đừng 45 5 3.9 11.4 6 5
10/24/2019 66.30 Hùng Vương 37 3 4 9.3 1 10
10/26/2019 159.235 Phó Cơ Điều 24/30 3 10 6 11
10/27/2019 26.49 Trần Quý Cáp 23/32 8 4 11 Bình Thạnh
10/27/2019 107.8.29A (số cũ 77.452B) Quang Trung 39 2 4 9 19 Gò Vấp
10/28/2019 458.65B Lý Thái Tổ 18 4 4 4.5 10 10
10/28/2019 39.28 Vườn Chuối 30 3 3 10 4 3
10/28/2019 100.35 Đất Thánh 45 3 3.2 14 6 Tân Bình
10/31/2019 440.2 Nhật Tảo 35 5 3.4 10.3 7 10
11/2/2019 224.14E Phan Đình Phùng 26 4 3.9 7 1 Phú Nhuận
11/2/2019 189.2.8 Hoàng Hoa Thám 26/32 2 8 4 6 Bình Thạnh
11/4/2019 1017.45 Lạc Long Quân 18 5 3 6 11 Tân Bình
11/6/2019 254.8.11 Âu Cơ 28 4 2.9/3.7 9 9 Tân Bình
11/6/2019 221E.17 Trần Huy Liệu 28 4 3.5 8 8 Phú Nhuận
11/9/2019 416.110 Nguyễn Đình Chiểu 48 3 3.7 15 4 3
11/12/2019 66.12 Chiến Thắng 23 3 4 5 9 Phú Nhuận
11/15/2019 24 Trương Hán Siêu 78 5 4.4 18 Đa Kao 1
11/15/2019 372.3D Điện Biên Phủ 100 4 3.6/5.8 28 17 Bình Thạnh
11/16/2019 343.103 Phan Xích Long 22 2 2.8 8 1 Phú Nhuận
11/16/2019 55.24A Lê Văn Sỹ 59 5 3.5 17 13 Phú Nhuận
11/16/2019 58 Bến Phú Lâm 51 2 4.2 12 9 6
11/17/2019 495 Lê Văn Sỹ 38 4 3 12.5 2 Tân Bình
11/18/2019 242.35B Nguyễn Xí 64 2 5 13.5 13 Bình Thạnh

11/18/2019 122.26.10 Trần Bình Trọng (50.444B Nguyễn Bỉnh Khiêm) 33 1 Gò Vấp
2 4/4.2 8
11/18/2019 86.40.4 Thích Quảng Đức 36 5 4.5 8 3 Phú Nhuận
11/18/2019 137.32.7 Lê Văn Sỹ 44 2 3.3 14 13 Phú Nhuận
11/20/2019 268.121 Cư Xá Đường Sắt Lý Thái Tổ 30/43 2 3 15 1 3
11/21/2019 191 Trần Văn Kiểu 70 4 4 17.5 10 6
11/21/2019 336.86A Phan Văn Trị 51/58 2 4.2 14 11 Bình Thạnh
11/23/2019 114.5 Nguyễn Thượng Hiền 41 3 4.7 8.5 1 Gò Vấp
11/21/2019 129.20A Nguyễn Văn Lượng 53 4 4.1 14 10 Gò Vấp
11/21/2019 178.4.10C Phan Đăng Lưu 40 5 3.5 9 3 Phú Nhuận
11/25/2019 21.6F Cầm Bá Thước 32 4 4.5 7.2 7 Phú Nhuận
11/24/2019 55.1 Hà Bá Tường 48 2 13 3.7 12 Tân Bình
11/25/2019 202.47.5 Phạm Văn Hai 45 2 3.5 13/15 5 Tân Bình
11/26/2019 86 Nguyễn Thượng Hiền 70 5 4 17.5 1 Gò Vấp
11/26/2019 493A.95 Cách Mạng Tháng 8 55 4 3.9 15 13 10
11/28/2019 50.16 Đồng Đen 34 4 3.3 11 14 Tân Bình
11/29/2019 2.11 Bùi Thế Mỹ 32 3 4 8 10 Tân Bình
11/29/2019 219.24.1 Đất Thánh 34 3 4.5 7.4 6 Tân Bình
12/1/2019 395.25 Hòa Hảo 15 3 4.5 5 5 10
12/1/2019 16.7 Tân Thành 19 3 3.6 5.3 17 Tân Bình
12/1/2019 192.19 Hồng Lạc 24 2 3 8 11 Tân Bình
12/2/2019 33.2K Nguyễn Công Hoan 35 3 3/3.3 11 7 Phú Nhuận
12/3/2019 405.28.3D Phạm Văn Hai (số mới 154.30.50C) 32 3 3.3 10 3 Tân Bình
12/4/2019 73.2.8 Duy Tân 44 4 3.1 14.5 15 Phú Nhuận
12/5/2019 142.3 Huỳnh Văn Bánh 90 4 5/6.4 16 12 Phú Nhuận
12/5/2019 163.14.58 Tô Hiến Thành 42 4 3.7 12 13 10
12/5/2019 125.25 Đường D1 63 4 4 16 25 Bình Thạnh
12/9/2019 80 Lê Bình 104 5 5 21 4 Tân Bình
11/20/2019 137.29.6 Trần Đình Xu 29 3 3 10 Nguyễn Cư Trinh 1
12/10/2019 106.21 Nguyễn Lâm 39 3 4 10
12/11/2019 235.9 Hoàng Hoa Thám 44/48 5 4.6/5 10 5 Phú Nhuận
12/11/2019 23.1B Lê Trực 110/120 C4 4.1/4.2 29 7 Bình Thạnh
12/13/2019 647.17.10 Lạc Long Quân 26 5 3.5 7.5 10 Tân Bình
12/16/2019 493A.42.16 Cách Mạng Tháng Tám 49 11 4.7 2 13 10
12/16/2019 416.22 Hoà Hảo 33 3 3.6 9.2 5 10
12/16/2019 504.17.25 Bà Hạt 41 2 4.5 9 8 10
12/16/2019 501 Lê Văn Sỹ 30 6 3.5 9 2 Tân Bình
12/16/2019 242.21.25 Nguyễn Thiện Thuật 33 4 3.3 11 3 3
12/16/2019 337 Tôn Đản 25/28 4 3.1 8 15 4
12/17/2019 23.7 Lưu Nhân Chú 51 2 3.95 13 5 Tân Bình
12/17/2019 92.45.56 Xô Viết Nghệ Tĩnh 42 2 4.2 10 21 Bình Thạnh
12/18/2019 457.71 Cách Mạng Tháng 8 120 3 4 30 13 10
12/19/2019 451.24.35 Tô Hiến Thành 50 6 3.5 14.2 14 10
12/20/2019 83.3.3 Phạm Văn Bạch 67 4 5 13 15 Tân Bình
12/20/2019 145.12.22 Nguyễn Thiện Thuật 37 4 3 12.5 1 3
12/21/2019 39 Hồ Biểu Chánh 59 3 7 8.5 13 Phú Nhuận
12/22/2019 116.131.2 Thiên Phước 17 3 4.7/4.9 3.6 9 Tân Bình
12/23/2019 16.72.30 Nguyễn Thiện Thuật 21 4 3 7 2 3
12/25/2019 160.24 Nguyễn Duy Dương 27 3 2/4.2 9 4 10
12/25/2019 354.1D Phan Văn Trị 67/55 2 4.2 16 11 Bình Thạnh
12/26/2019 280.70.11 Bùi Hữu Nghĩa 49 2 3.5 15 2 Bình Thạnh
12/27/2019 1122.22 Quang Trung 39 2 3.8 10 8 Gò Vấp
12/27/2019 633.20 Điện Biên Phủ 30 3 3 10 1 3
12/27/2019 212.D72C Nguyễn Trãi 12/20 2 4 5 Nguyễn Cư Trinh 1
12/27/2019 151.28 Nguyễn Trãi 17/25 2 5.5 4 2 5
12/28/2019 103.27.21 Đường số 2 30/35 2 7 4.3 3 Gò Vấp
12/28/2019 243.18 Hoàng Hoa Thám 36 2 4 9 5 Phú Nhuận
12/28/2019 198.33D Nguyễn Duy Dương 8 2.5 4 3 3 10
12/29/2019 J4 (phía sau) Bửu Long 86 2 6.3 14 15 10
12/29/2019 170.21 Hoà Hưng 36 3 3.4/3.6 10.5 13 10
12/31/2019 40.39 Trần Quang Diệu 52 2 4 13 14 3
12/31/2019 86.15 Trường Chinh 105 4 4/5 25 12 Tân Bình
1/1/2020 40.26 Trần Văn Quang 35 5 5 7 10 Tân Bình
1/2/2020 292.2.14 Bà Hạt 38 2 3.5 11 9 10
1/2/2020 9 Đường Số 6 713 2 17 42 Thảo Điền 2
1/2/2020 49.69 (Địa chỉ mới 77.72) Trần Văn Quang 58 3 4.1 14 10 Tân Bình
1/4/2019 95.31.5 Đường số 4 Cư xá Đô Thành 33 2 3.3 10 4 3
1/6/2020 383 Lê Văn Sỹ 39 5 3.2 12 2 Tân Bình
GIÁ CHÀO (tỷ) GIÁ CHỐT (tỷ)
3.65 3.4
3.85 3.73
7.5 7.3
6.4 5.8
2.55 2.3
7.5 7.5
2.75 2.58
6.8 6.52
2.4 2.1
4.9 4.35
5.85 4.89
4.65 3.8
12.5 9.5
9.6 9.1
9.2 8.7
4.6 4.5
3.65 3.52
4.5 4.1
4.95 4.95
4.37 2.85
1.8 1.55
6.7 6.25
3.45 3.16
8.1 7.68
2.9 2.8
3 2.72
6.5 5.7
4.68 4.68
4.3 4.06
8.85 8.7
2.38 2.36
3.45 3.4
7.6 6.98
8.8 8.45
4.8 4.7
3.2 3.05
6.2 5.81
4.6 4.2
4.65 4.01
5.1 4.55
3.9 3.55
23.5 15.8
3.7 3.68
2.8 2.65
3.3 3.17
3.2 2.9
3.5 3.4
5.5 5.5
5.5 5.18
4.3 4.1

5.6 5.3

5.55 5.5
5.7 5.38
7.3 7.05
6.1 6.04
3.2 2.93
5.8 5.55
6.8 6.4
6.8 6.6
3.9 4.6
4.5 4.38
5.5 5.4
2.65 2.6
3.4 3.18
7.7 7.56
2.55 2.56
2.8 2.68
4.5 4.15
21 19.5
7.2 6.72
8.3 7.9
2.5 2.2
3.2 3.18
7
11.7
5.95 5.95
3.1 2.97
3.1 3.04
10 9.9
5.6 5.45
2.89 2.79
3.4 3.32
5.8 5.3
5.5 5.25
4.6 4.4
3.05 2.88
12 9.9
5.5 4.8
9.2 7.1
4.3 4.1
7.5 7.2
3.75 3.6
2.68 2.4
5.3 5.1
5.2 5.15
3.3 3.2
5 4.6
3.7 3.71
3.1 2.95
4.72 4.5
2.9 2.85
3.85 2.75
6.5 5.7
9.3 8.5
3.2 3.18
5.6 5.4
3.6 3
5.2 5.25
5.3 5
6.9 6.11
4.8 4.65
6.18 5.99
3.3 2.9
6.2 5.9
3.85 3.73
5.7 5.5
5.5 4.8
3 2.83
8.2 7.9
3.2 3
4.6 6.78
3.4 3.35
4.8 4.6
3.1 3.05
6 5.94
11 10.5
4 4.1
5.7 4.05
8.8 8.6
3.2 3
4.1 3.89
5.2 5.06
3.3 3.22
2.3 1.85
6.2 6.3
12 9.73
3.9 3.65
2.9 2.72
5.2 5
5.4 5.2
3.5 3.32
6 5.7
5.8 5.38
5.05 4.96
3.1 2.85
8.5 8.3
2.3 2.18
11.5 11
6 5.32
6.3 6.25
5.5 5.45
3.1 2.88
4.8 4.55
15.5 14.5
5.3 5.23
2.6 2.54
7.7 6.65
3.35 3.01
2.6 2.4
3.05 2.95
5.3 5.06
3.9 3.56
3.7 3.37
3.85 3.66
12 10.5
9 8.7
2.7 2.65
4.68 4.48
5.3 5.05
5 4.9
3.55 3.3
4.45 4.28
5.4 5.1
5.3 4.68
3 2.88
3.4 3.27
6.2 5.85
4.7 3.6
5.4 5.2
5.98 5.65
3.6 3.57
7.5 7.35
4.5 4.06
3.3 3.2
2.98 2.92
5 4.4
3.8 3.73
5.4 4.9
4.05 3.8
3.25 3.2
3.4 3.2
8.5 8.3
4.2 3.95
8.3 7.36
7 6.1
3 2.91
6 5.5
5.9 5.75
4.6 4.55
2.3 2.2
5 4.55
4.7 4.62
5.6 5.5
3.6 3.4

15.5 13.5
9.5 9.35
6.6 6.5
3.5 3.25
8.6 8.15
8.8 8.45
4.3 3.08
7.8 7.55
2.6 2.33
5.35 5.1
8.2 7.95
2.5 2.04
4.2 3.35
9 8.2
5.25 5.05
5.5 5.4
4 3.82
5.5 4.83
4.35 3.98
2.6 2.24
5.3 4.9
11.1 11.1
6.6 6.35
3.1 3.05
8.5 7.6
6.4 5.8
4 3.7
5.8 5.3
3.15 3.1
3.1 3
7.7 7.5
4 3.65
9.4 7.05
3.5 3.3
2.05 1.88
3.25 3.13
3.4 3.28
7.5 7.25
6.7 5.9
3.75 3.69
15 13.3
4.45 4.05
2.72 2.45
3 2.93
5 4.9
3.75 3.58
4.55 4.35
4.2 3.9
4.6 4, 5
4.15 4
15 12
5.2 5
3.95 3.85
2 1.96
3.35 3.23
3.5 3.43
7.5 7.45
4.6 4.5
3.45 3.23
2.35 2.62
3.7 3.4
7.4 7.35
3.2 3
6.7 5.9
3.07 2.95
6.6
3.8 3.85
3.6
5 4.85
6.8 6.6
3.25 3.31
3.5 3.1
2.8 2.33
3.55 3.5
3.4 3.5
8.5 7.72
3.2 2.97
3.6 3.68
4.2 4.1
4.85 4.35
3.1 3.07
4.5 4.43
3.3 3.19
3.3 3.1
5.5 5.3

7.6 7.5

2.5 2.35
16 15.45

6.4 6.2
6.8 6.18
4.5 4.22
4.7 4.32
2.6 2.85
4.3 4.15
4.85 4.2
4.6 4.4
7.8
4.5 4.05
4.45 4.16
3.85 3.8
6.5 6.45
3.45 3.35
4.2 4.12
2.6 2.42
3.05 3.03
2.05 2
8.5 7.9
3.8 3.5
18 17.15
2.85 2.7
4.3 3.85
5.8 5.55
8.3 7.7
4.55 3.91
7 6.9
5.2 4.95
3.35 3.2
6 5.86
3.85 3.63
7.1 6.67
2.55 2.48
6.1 5.5
7.6 6.7
3.9 3.7
3 2.75
3.5
5.1 4.7
4.95 4.83
3 2.86
4.5 4.43
4.65 4.75
5 4.9
4.6 4.6
4.2 4.1
12.9 12.2
4.9 4.6
4.15 4.05

2 1.4

3.75 3.58
5.1 4.75
4.8 4.75
4.8 4.6
4.3 4.2
4.35 4
3.95 3.7
8.7 5.5
2.8 2.6
5.8 5.62
3.55 3.5
5.05 4.85
3.6 2.8
3.3 3.23
5.3 5.05
8.2 8.05
9.6 9.25
3.95 2.74
2.75 2.65
8.2 7.9
2.3 2.3
2.15 2.15
40 24.1
4.8 4.8
6.4 6.2
10 9.5
4.95 4.73
1.35 1.21

2.6 2.15

3.6 3.34
5.25 5.2
3.3 2.5
4.3 3.95
7 6.98
2.65 2.5
4.9 4.65
3.4 2.9
3.6 3.6
3.5 3.5
10.5 10
4.7 4.58
10 9.75
4.5 4.5
11 10.3
4.05 3.64
2.7 2.6
9.2 8.65
3.55 3.35
6.7 6.45
4.6 4.35
5.05 4.62
3.25 3.09
3.5 3.15
17 15
5.6 5.45
8.3 7.95
6.1 5.71
3.3 3.12
8.5 8.39
3.6 3.52
6.75 6.7
7.5 7.05
3.2 3.1
6.8 6.6
4.85 4.55
3.6 3.4
6 5
3 2.85
3.4 3.16
8.5 8.4
6.7 6.2
3.5 3.3
3 2.9
2.9
3.75 3.55
2.72 2.45
2.3 2.15
2.9 2.7
3.2 3.1
2.95 2.85
5.8 5
2.9 2.83
24 23.8
4 3.73
6 4.8
5.65 5.4
3.5 3.33
4.3 4
5.8 6
7.5 7.35
4.2 4.15

4.5 3.13
6.5 6.45
2.3 2.2
9 8.71
9 8.6
7.5 7.2
5 4.8
2.8 2.7
2.7 2.6
2.75 2.5
6.2 6.2
4.5 4.3
5.5 5.35
3.8 3.7
3.5 3.45
3.45 3.32
3.6 3.3
6.35 6.5
6.3 6.5
2.6 2.3
17.5 16.1
10.9 10.6
3.25 3.15
8.2 7.73
5.4 4.9
10.3 9.99
4.3 4

3.2 3.03

6.1 6.45
5.9 5.5
4.5 4.35

13 11.5
4.55 4.42
4.5 4.45
7.8 7.3
7.9 7.68
4.6 4.5
4 3.75
5.5 5.2
14 13.8
9 8.55
4.7 4.38
3.55 3.15
3.1 2.8
2.2 2.31
2.7 2.56
2.9 2.45
3.5 3.43
2.4
5.7 5.41
12 11.7
10.3 9.5
12.5 11.55
26.8 25.5
4.6 4.15

6.9 6.85
12.5 11.65
4.9 4.75
4.75 4.75
6.5 6.21
6 5.75
10.2 10
6 5.43
5 4.8
7 6.85
3.5 3.35
15.5 15
11.5 10.26
7.2 6.95
9 8.6
11 10.2
2.75 2.72
5.6 5.43
3.2 3
6.3 6.12
5.4 4.6
3.55 3.05
4.5 4.68
3
2.95 2.9
3 2.95
3.8 3.6
1.45 1.26
12 12
4.85 4.53
6.9 6.5
11.8 11
4.6 4.2
4.1 3.95
90 62
6.2 6
3.9 3.7
10.2 9.8
NHÀ ĐÃ BÁN NĂM 2020
(Cấu trúc nhà: [Điạ chỉ] [Diện tích] [Tầng] [Mặt tiền]
(Cấu trúc nhà cũ: [Điạ chỉ] [Diện tích] [Dài] [Mặt tiền]
DẤU THỜI GIAN THÔNG TIN NHÀ
2/6/2020 405.28.3D (số mới 154.30.50C) Phạm Văn Hai 32 3 3.3 10
2/6/2020 331.1G.3 Lê Hồng Phong 13 2 3 4.5
2/7/2020 100.130 Thích Quảng Đức 58 5 7.1 8.1
2/7/2020 161C.27 Lạc Long Quân 36 3 3.5 11
2/10/2020 115.34.6 Trần Đình Xu 29 4 3/4 9
2/10/2020 170.12 Phạm Ngũ Lão 50 4 5.5 9
2/11/2020 59.6 Nghĩa Hòa 48 5 5 9.5
2/11/2020 96.6.13 Lê Thị Riêng 36 4 3.7/3.8
2/11/2020 308.24 Cách Mạng Tháng 8 41 3 3.6 11
2/12/2020 570.15G Sư Vạn Hạnh (một phần 570.15F - 15G) 40 2 3 13.5
2/12/2020 145.18 Lê Quang Định 26 3 3.2 8
2/13/2020 372.30.3 Cách Mạng Tháng 8 109 2 6 18
2/13/2020 40.2.2 Trần Văn Quang 34 2 5.6 6
2/13/2020 103.13 Trần Huy Liệu 47 3 4.3 10
2/13/2020 72.1B Phan Đăng Lưu 15 3 2.6 5.6
2/13/2020 79.2.17 Đường số 2 92/80 3 7 13
2/15/2020 21.6E Bùi Thế Mỹ 32 3 4 7
2/15/2020 211.3 Phùng Văn Cung 33 3 3.3 10
2/16/2020 133.52 Ni Sư Huỳnh Liên 20/23 4 2.5 9
2/16/2020 62.23 Đinh Bộ Lĩnh 81/93 2 4.2 22
2/17/2020 223.5A Thích Quảng Đức 52 4 4 13
2/17/2020 187.15 Hoàng Hoa Thám 53 3 4.1 13
2/17/2020 49.34 Võ Văn Tần 35 4 4 8.7
2/18/2020 18.13 Huỳnh Văn Bánh 45 2 3.8 9.3
2/19/2020 265.7.15 Phạm Ngũ Lão 45 4 5 9
2/20/2020 170.50A Hoàng Văn Thụ 20 3 4.3 4.5
2/20/2020 623.45K Cách Mạng Tháng 8 46 C4 4.41/6.3 9.2
2/20/2020 444.6 Cách Mạng Tháng 8 43 5 3.7 12
2/21/2020 6.54F Đường Số 3 Cư Xá Lữ Gia 53 5 3.9 13.5
2/22/2020 TK28.16 Nguyễn Cảnh Chân 38/44 5 3.5 11/13
2/23/2020 440.2 Nhật Tảo 35 5 3.4 10.3
2/24/2020 63.21 Bà Hạt 24 4 3.4 7
2/24/2020 168.1 Hoàng Hoa Thám 35 3 3.5 10
2/24/2020 106.16 Hoà Hưng 10 4 3.5 3.5
2/25/2020 18.11 Vườn Chuối 42 5 3 14
2/25/2020 182.12A Nguyễn Thượng Hiền 23 4 3.4 7
2/25/2020 64.31Q Hòa Bình 60 3 3.8 16
2/25/2020 28 Trần Hữu Trang 60 6 3.9 15
2/25/2020 77.13 (86.71.9.45) Trường Chinh 65 19 3.3 C4
2/25/2020 463B.51B Cách Mạng Tháng 8 30/34 2 3.8 8.5
2/27/2020 176.10 Trần Quốc Thảo 23 4 5 5
2/27/2020 419.51 Cách Mạng Tháng Tám 36 3 3.4/4 9.6
2/27/2020 86 Nguyễn Thượng Hiền 70 5 4 17.5
2/27/2020 50K Lão Tử 19 3 4 5
2/28/2020 594.34.3 Âu Cơ 35 4 3.7 9.5
2/28/2020 687.9.4 Lạc Long Quân 29 2 3.5 9
2/29/2020 CC số 4.41 (151 - 155 Rivergate Residents) Bến Vân Đồn 38 1
3/1/2020 337A Phan Đình Phùng 14 C4 4 3.5
3/2/2020 164A.3 Nguyễn Văn Trỗi 25/27 2 3 10
3/2/2020 79.11.2 Trần Văn Đang 30 4 3.6 8
3/2/2020 279.45 Huỳnh Văn Bánh 68 12 6 2
3/3/2020 140.80 Phan Văn Trị 32 2 3.5 9
3/4/2020 443.160 Lê Văn Sỹ 30 4 3.6 8.5
3/4/2020 Thửa 1246 Tờ 5 56 Đất 4 14
3/4/2020 212.315 Nguyễn Văn Nguyễn 66 2 4.5/4.8 10
3/5/2020 575.39 (số cũ 575.37) Cách Mạng Tháng 8 29 3 3.8 7.5
3/5/2020 137.20 Trần Đình Xu 33/48 4 3 12

3/5/2020 1014.59.25 Cách Mạng Tháng Tám 19 3 3.7 6.5


3/6/2020 305.25.13 Lê Văn Sỹ 48 3 4 12
3/7/2020 25.3C Nhiêu Tứ 13 2 5.5 3
3/7/2020 283.23B Huỳnh Tấn Phát (Khu phố 3) 14/27 2 4.6 6
3/7/2020 30.25 Thích Quảng Đức 80 2 4.5 18
3/7/2020 124.91.3 Phan Huy Ích 56 5 4 14
3/7/2020 211.160A Hoàng Hoa Thám 36 5 4.9 9
3/8/2020 462.42.32 Cách Mạng Tháng Tám 33 3 4/7 6
3/9/2020 193.44.12 Nam Kỳ Khởi Nghĩa 43 4 4 11
3/10/2020 Cắt cầu 55.11 Lê Văn Sỹ 50 2 4 13
3/10/2020 647.17.13 Lạc Long Quân 12 3 3.6/3.9 3.1
3/11/2020 575.17 Hoàng Sa 115 4 14.5 8
3/11/2020 48B Nguyễn Lâm 41/51 2 4.5 12
3/14/2020 493.79.7 Cách Mạng Tháng 8 120 2 15 8
3/14/2020 310.14.12 Dương Quảng Hàm 52 4 5 10.5
3/16/2020 888.95 Lạc Long Quân 35 2 3/4.5 10
3/16/2020 578.36.20 Lê Quang Định 25 4 3 8.5
16/03/2020 888.95 Lạc Long Quân 35 2 3/4.5 10

16/03/2020 578.36.20 Lê Quang Định 25 4 3 8.5

17/03/2020 458.60B Lý Thái Tổ 23 3 3.3 7

17/03/2020 411.2 (số cũ 8A.49A) Bà Hạt 23 2 4 6.5


18/03/2020 737.72.1D Phú Trung (Lạc Long Quân) 25 4 4 6.5

18/03/2020 562.35A Nguyễn Kiệm 21 3 2.4 8

19/03/2020 43D.10 Hồ Văn Huê 118 4 7 17

19/03/2020 414.1.8.18 Điện Biên Phủ 59 2 5.9 10

20/03/2020 687.51 Lạc Long Quân 52 4 3.9 13

20/03/2020 606.181 Đường 3 Tháng 2 51 2 3.3 15

21/03/2020 249.44.3A Vườn Lài 36 2 3.6 10

21/03/2020 13.42 Trần Văn Hoàng 50 2 3.2 16

22/03/2020 21 Phan Tây Hồ 26 2 5 6

25/03/2020 702.79 Điện Biên Phủ 39 5 4 10

27/03/2020 190.31M Phan văn Trị 21 2 3/3.3 7

31/03/2020 50.16.2 Phan Xích Long 42 4 3.6 12

31/03/2020 39.4.39.13 Huỳnh Văn Bánh 32 2 3.2 10

3/4/2020 202.8 Nguyễn Tiểu La 33 5 3.2/3.3 10

3/4/2020 115.41.14 Lê Văn Sỹ 40 3 4 10

7/4/2020 148.18 Trần Văn Quang 57 3 5.7 10

9/4/2020 84.7 Nguyễn Đình Chiểu 45 1 4.5 10

11/4/2020 86.33B Phan Tây Hồ 20 5 4.6 5

13/04/2020 125.11 Hòa Hưng 22/24 5 3.18 7.5

13/04/2020 211.9 Hoàng Văn Thụ 41/44 2 3.3 15

15/04/2020 130.3.8 Ni Sư Huỳnh Liên 38 2 2.5/5 13

16/04/2020 24.22.1 Nguyễn Văn Cừ 15 4 3.5 4.5

17/04/2020 393.10 Lê Hồng Phong 12.5 4 3 4.3

17/04/2020 21.12 Hồ Hảo Hớn 60 2 4.3 14

17/04/2020 71.19.7 Nguyễn Bặc 33 3 2.5/4.7 11

17/04/2020 247.29 Bà Hạt 18 2 3.5 5

17/04/2020 37.19.1 Đừơng C1 56 3 4.3 12.5


18/04/2020 86.25E Ông Ích Khiêm 40 3 4 10
18/04/2020 233A Phùng Văn Cung 40 6 4 10

21/04/2020 96.3A Nguyễn Thị Nhỏ 20 2 2.5 8

22/04/2020 467E.32A Lê Đại Hành 37 2 3.7 10

23/04/2020 145.14 Phạm Văn Hai 46 4 3.3 14

23/04/2020 56.27D Tô Hiến Thành 32 2 3.2 9.5

23/04/2020 318.61 Phạm Văn Hai 37 3 3.7 10

23/04/2020 137.39.4 Trịnh Đình Trọng 32 5 4/5 7

24/04/2020 81.1 (số cũ 75) Nguyễn Bỉnh Khiêm 378 2 15 25

24/04/2020 240.21 Cách Mạng Tháng 8 28 5 3 10

25/04/2020 469 Nguyễn Oanh 60 2 4.2/4.3 14

25/04/2020 493A.42.1 Cách Mạng Tháng 8 72 5 3.5 21

26/04/2020 5.1 Lê Trực 46 5 4.6 10

27/04/2020 702.79bis Điện Biên Phủ 30 5 3.4 9

27/04/2020 40.2.2 Trần Văn Quang 34 2 5.6 6

27/04/2020 270.93.13 Phan Đình Phùng 58/75 C4 3.3 23.5

29/04/2020 88.37.9.1 Nguyễn Khoái 11 2 2 5.5

30/04/2020 181 Phùng Văn Cung 22/30 3 3.6 8.3

30/04/2020 26.21A Đinh Tiên Hoàng 46 3 3.2/6 12

1/5/2020 31.5 Phan Văn Trị 39 3 4/5.7 7.5

4/5/2020 493A.213 CMT8 27/31 3 4.5/4.7 7

5/5/2020 9 Công Chúa Ngọc Hân 45 4 10 4.4

5/5/2020 38.10.18H Trần Khắc Chân 24 2 3 8

5/5/2020 113.1 Lê Hồng Phong 40 3 4 10

6/5/2020 224.3A Phan Đình Phùng 40 4 2.7 15

6/5/2020 277.12 Nguyễn Tiểu La 34 4 4.5 7.5

6/5/2020 80 Nguyễn Khuyến 38 2 3.2/4.2 11


6/5/2020 189.50 Hoàng Hoa Thám 48 4 3.9 12

7/5/2020 546.34 Điện Biên Phủ 25 3 2.8 9

7/5/2020 41.4 Trần Khắc Chân 32 2 3.9/4 8.1

8/5/2020 299.16.4G Lý Thường Kiệt 36 3 4.1/4.5 9

8/5/2020 33.2K Nguyễn Công Hoan 35 3 3/3.3 11

9/5/2020 218 Hồ Văn Huê 77 5 6 13

9/5/2020 609 Hoàng Sa 63 5 4.1/5.6 12.2

9/5/2020 229.55A1 Bùi Đình Tuý 30 4 3 10

10/5/2020 95.27 Nguyễn Trãi 20 2 3 6.5

11/5/2020 416.16 Nguyễn Đình Chiểu 34 4 3.7 10

11/5/2020 297.23.8 Lạc Long Quân 28 2 3.3 9

11/5/2020 115.20.7 Lê Trọng Tấn 56 4 5 11

12/5/2020 189.37 Hoàng Hoa Thám 44 5 6/7 7

12/5/2020 792.8 Đoàn Văn Bơ 35 5 5.2 6


12/5/2020 173 Huỳnh Văn Bánh 54/58 2 5.5 10.5

13/05/2020 719.17 Hoàng Sa 19 2 3.3 5.5

13/05/2020 91.9.2 Đường số 18 36 5 4.8 8

13/05/2020 277.29 Bến Vân Đồn 76 2 3.4 30

13/05/2020 54.20 Duy Tân 30 2 3.6 8

13/05/2020 55.31.18 Thành Mỹ 35 2 6 5.8

13/05/2020 151.16 Trương Phước Phan 35/40 2 4 10

13/05/2020 219.7.23 Đất Thánh 48 2 4 12

14/05/2020 249.3 Lý Thái Tổ 28 2 3.2 9.3

15/05/2020 77 Bùi Đình Tuý 43 2 3.2 14

15/05/2020 293.24.4 Phan Xích Long 49 3 3.1 16.5

16/05/2020 202.31.14A Phạm Văn Hai (876.35.16.36 CMT8) 76 4 3.7/4.4 15

16/05/2020 493.79.10 Cách Mạng Tháng 8 91 2 4 24


16/05/2020 133 Nguyễn Công Hoan 45 1 4.2 10.7

16/05/2020 1.35.6 Tân Thành 24 2 3.35 7

17/05/2020 12.6.3 Hoàng Hoa Thám 39 4 3 13

17/05/2020 154.30.50E (số cũ 405.28.3B) Phạm Văn Hai 19 2 3 6

17/05/2020 6.43A Phan Xích Long 39 2 3.3/3.9 12

17/05/2020 139 Lý Chính Thắng 27 C4 3 9

18/05/2020 416.6.36 Lạc Long Quân 39 2 3.5/3.7 10.5

18/05/2020 120C Mai Thị Lựu 34 2 4.3 8

18/05/2020 139 Lý Chính Thắng 27 C4 3 9

19/05/2020 21.26 Vạn Kiếp 50 3 3.1 15

19/05/2020 368.2D Lê Hồng Phong 57 4 3.7 15

20/05/2020 345.17 Nguyễn Văn Công 24 2 2.6 9.2

21/05/2020 457.39 Hoà Hảo 33 4 3 11

21/05/2020 781.34 Lạc Long Quân 15 3 2.1 7.3

22/05/2020 703.32 Lạc Long Quân 50 4 3.8 12

22/05/2020 17.6A Nguyễn Thái Học 7 3 2 3.5

24/05/2020 254.36 Thái Phiên 49 4 3.5 14

24/05/2020 116.63K Tô Hiến Thành 12 3 4 3

25/05/2020 227.37 Nguyễn Trọng Tuyển 144 2 4.4 29

25/05/2020 417.53.9 Lê Văn Thọ 37 3 3.5 11

26/05/2020 61.3 Phan Đình Phùng 30 5 2.5/5 8.5

26/05/2020 137.19.5 Trần Đình Xu 25 3 3.1 8.6

27/05/2020 457.77D Cách Mạng Tháng 8 22 4 3.1 7

28/05/2020 96.1 Duy Tân 65 4 4.3 15

29/05/2020 246.60 Hoà Hưng 48 4 3.5/5 12

29/05/2020 9.10 Đường Số 7 Cư Xá Đô Thành 38 5 3.3 11

31/05/2020 163.18.6 Phạm Văn Bạch 23 2 4 5.5


31/05/2020 637.37.40 (số cũ 637.39.14) Quang Trung 64 2 5 12.5

1/6/2020 68.375 Trần Quang Khải 27/57 2 6.4 9

1/6/2020 146.37.27 Vũ Tùng 51 C4 3 17

3/6/2020 1054.49.5 Cách Mạng Tháng 8 29 2 4.2/5 6

4/6/2020 337A Phan Đình Phùng 14 C4 4 3.5

5/6/2020 560.22 Trường Chinh 54 3 6 10

6/6/2020 80.2A Dương Văn Dương 28 3 3.5/4 7.5

6/6/2020 86.68 Âu Cơ 169 3 5.5/11 20

6/6/2020 131.23C Nguyễn Đức Thuận 43 2 3/3.7 15

7/6/2020 76A Trần Khắc Chân 24 4 3.4 7

7/6/2020 16.16.62 Nguyễn Thiện Thuật 13 3 3.6 4

7/6/2020 OO18.17 Bạch Mã 15 2 2.5 6.5

7/6/2020 108.32D Thích Quảng Đức 37 4 4.3 9

7/6/2020 19 Nguyễn Trung Trực 70 6 4 17.5

7/6/2020 15.22 Lê Lai 58/64 2 3.7/4.7 15

8/6/2020 1329.33 Phan Văn Trị 39 2 3.2 12.5

9/6/2020 377.19C Phan Văn Trị 33/28 3 4 8

9/6/2020 463B.53D.23 Cách Mạng Tháng Tám 40 C4 3.1 15

9/6/2020 206.34 Lý Thường Kiệt 35 3 4.6/4.95 6.7

10/6/2020 111.22 Đường số 8 46 2 4.8 11

11/6/2020 163.29.30 Tô Hiến Thành 13 3 3.2 4

11/6/2020 40.7 Đất Thánh 39/53 4 4.5 8.5

11/6/2020 125.30 Đinh Tiên Hoàng 40 4 3.6 11.5

13/06/2020 19.11 Nguyễn Tuân 62 2 5.3 11.5

13/06/2020 67.1 Cao Thắng 62 5 5 12

13/06/2020 125.63 Đinh Tiên Hoàng 35 2 3.1/4.2 11

13/06/2020 26.97AE Công Chúa Ngọc Hân 34 2 3.2 11


14/06/2020 E17 Gò Cẩm Đệm 52 3 4.3 12

14/06/2020 681.12.9 Âu Cơ 38 2 4.2 9

15/06/2020 154.30.50E (số cũ 405.28.3B) Phạm Văn Hai 19 2 3 6

15/06/2020 552.6A Âu Cơ 18/8 3 3.5 5

15/06/2020 399.36 Lý Thái Tổ 37 5 3.5 10.5

16/06/2020 108.53.9 Trần Văn Quang 16 3 4.1 4

17/06/2020 56.33A Thích Quảng Đức 21 2 3.6 6

17/06/2020 393.27 Lê Hồng Phong 54 2 3 18

18/06/2020 491.82A (Số cũ 491.65) Lê Văn Sỹ 13/18 3 4.4/5.3 4.4

18/06/2020 163.29.25 Tô Hiến Thành 33 4 3 11

18/06/2020 102.42D Trần Quang Khải 29 3 2.8/3.2 10

19/06/2020 46.41.65 Vườn Chuối 24 4 3 8

19/06/2020 74.28 Thạch Thị Thanh 52 2 4/5.2 8

19/06/2020 307.2 Vĩnh Viễn 21 4 3 7

20/06/2020 254.8.9 Lê Văn Thọ 65 2 5.3 12.5

20/06/2020 302.4 Bà Hạt 32 3 5 7

22/06/2020 1.1C Nguyễn Hữu Tiến 48 4 3.5 14

22/06/2020 296.33 Nguyễn Văn Quá 99 C4 5 19.8

23/06/2020 80.73.47 Hoàng Hoa Thám 13 3 4 3.2

23/06/2020 58.13.1 Đường Số 47 65 2 5 13

23/06/2020 10.18.12D Đặng Văn Ngữ 40 C4 4.8 8.5

23/06/2020 536.47.8 Âu Cơ 31 3 2.5/2.8 11

23/06/2020 37.19.2 C1 22/30 2 5 6

24/06/2020 730.33.61 Lạc Long Quân 27 2 3.8/4 6.8

24/06/2020 188.18 Võ Văn Tần 18 4 3.5 5

24/06/2020 280.115 Bùi Hữu Nghĩa 34 4 3 11.5

24/06/2020 21.14 Tân Thành 57 4 4.55 11


25/06/2020 257.52 Lê Quang Định 25 2 3/4 7

26/06/2020 128.47A (128.11.13) Trần Quốc Thảo 41 4 5 8

26/06/2020 129.79 Nguyễn Trãi 30 4 3 10

27/06/2020 56.33A Thích Quảng Đức 21 2 3.5 6

27/06/2020 23.24.14A Bùi Thế Mỹ 13 3 2.5 5.2

27/06/2020 38.10.18 Trần Khắc Chân 33 3 2.6 13

27/06/2020 (282.39) 284.565A Ngô Gia Tự 28/32 4 3.4 9.5

28/06/2020 246.64.10 Hoà Hưng 22 2 3.6 6

28/06/2020 205.39.21 Trần Văn Đang 44/52 2 3.3 17

28/06/2020 212B.D41B Nguyễn Trãi 37 2 3.5 10.5

28/06/2020 372.15.19 Cách Mạng Tháng Tám 52 3 4 13

30/06/2020 239.93.17 Trần Văn Đang 13 2 2.5 5.2

30/06/2020 686.72.52 Cách Mạng Tháng 8 90 4 4.1 22

1/7/2020 70.1B Bùi Đình Tuý 28 3 3.6 8

1/7/2020 780.33 (790.29 số cũ) Quang Trung 38 3 3.2 12

1/7/2020 594.34.3 Âu Cơ 35 4 3.7 9.5

1/7/2020 103.18 Đường số 2 (cũ: 109.805B Nguyễn Kiệm) 26/29 2 2.6 9

1/7/2020 150.34 Huỳnh Văn Bánh 50 4 3.5 14

1/7/2020 724.28B Điện Biên Phủ 22 4 2.7 8

1/7/2020 14.47 Đường số 7 42/53 4 6 9

2/7/2020 304.6 Phan Đình Phùng 38 4 4.2 9

2/7/2020 95.5 Huỳnh Văn Bánh 36 4 3.4 10

3/7/2020 372.15.19C1 Cách Mạng Tháng Tám 6/9 5 2.5 2.5

4/7/2020 916.23 Lạc Long Quân 39 C4 3.65 11


44.21 Võ Văn Kiệt (Số cũ KT 44.21 Bến Chương Dương) 27/30 3 3
4/7/2020
10
4/7/2020 457.24 Cách Mạng Tháng Tám 44 2 3.7 12

4/7/2020 876.35.4 Cách Mạng Tháng Tám 57 3 3.6 16


4/7/2020 185.54.15 Ni Sư Huỳnh Liên 18 3 2 9

4/7/2020 189.50 Hoàng Hoa Thám 48 4 3.9 12

4/7/2020 457.24 Cách Mạng Tháng Tám 44 2 3.7 12

5/7/2020 336.111.10 Phan Văn Trị 20 4 3.2 6

5/7/2020 146.51 Võ Thị Sáu 20/22 3 2.8 8

5/7/2020 A103C (A105A) Nguyễn Thần Hiến 23 3 2.8 8

6/7/2020 1036.107 (Số cũ: 368.829) Cách Mạng Tháng Tám 24/38 4 3.5 7/11

6/7/2020 137.14 Phan Đình Phùng 30 3 3 10

6/7/2020 637.13.7 Quang Trung 48 2 5.5 9

6/7/2020 33.24 Tứ Hải (số cũ 21.12.3 Nguyễn Văn Vạn) 13/15 3 2.4 7

7/7/2020 132 Bành Văn Trân 57 2 3/4 18

7/7/2020 58.43 (69.18.17) Thống Nhất 95 2 3.5 27

8/7/2020 536.43.18.15 Âu Cơ 34 2 3.2/4 10

8/7/2020 84.13 Thích Minh Nguyệt 62 2 3.5 17

9/7/2020 68.41 Thích Quảng Đức 90 C4 3.6 25

9/7/2020 76.9.5 Xuân Diệu 13 3 2.4 5.6


à BÁN NĂM 2020
[Diện tích] [Tầng] [Mặt tiền] [Dài])
ỉ] [Diện tích] [Dài] [Mặt tiền] [Tầng])
PHƯỜNG QUẬN GIÁ CHÀO (tỷ) GIÁ CHỐT (tỷ)
3 Tân Bình 2.40 2.35
2 10 2.15 2.05
5 Phú Nhuận 9.30 8.88
3 11 5.90 5.75
Nguyễn Cư Trinh 1 4.90 4.87
7 Gò Vấp 5.90 5.35
6 Tân Bình 9.00 8.70
Bến Thành 1 5.50 5.10
10 3 5.80 5.75
10 10 4.15 4.10
14 Bình Thạnh 3.65 3.50
10 3 9.60 8.90
10 Tân Bình 3.70 3.67
12 Phú Nhuận 6.70 6.58
5 Phú Nhuận 3.05 2.82
3 Gò Vấp 6.00 5.98
10 Tân Bình 2.65 2.65
4 Phú Nhuận 4.30 4.10
10 Tân Bình 3.40 3.19
26 Bình Thạnh 7.8 7.75
4 Phú Nhuận 9.50 9.30
6 Bình Thạnh 8.30 8.23
6 3 6.30 6.10
15 Phú Nhuận 6.80 6.45
Phạm Ngũ Lão 1 10.50 10.10
9 Phú Nhuận 2.90 2.67
15 10 5.50 5.33
11 3 6.3 6.2
15 11 7.75 7.55
Cầu Kho 1 11.50 10.70
7 10 6.15 6.20
9 10 3.95 3.85
5 Bình Thạnh 4.60 4.40
13 10 2.20 2.00
9 3 9.5 8.5
5 11 4.00 3.80
7.20 7.15
11 Phú Nhuận 13.00 11.00
12 Tân Bình 4.68 3.80
13 10 4.50 3.82
4 3 3.55 3.30
13 10 4.90 4.64
1 Gò Vấp 14.00 13.50
14 5 3.00 2.95
10 Tân Bình 3.80 3.73
10 Tân Bình 3.00 2.85
6 4 2.65 2.60
15 Phú Nhuận 1.80 1.80
8 Phú Nhuận 3.25 3.23
9 3 4.30 4.20
11 Phú Nhuận 11.50 11.20
12 Bình Thạnh 3.00 2.97
12 3 5.60 5.35
14 Gò Vấp 4.50 3.92

Tân Định 1 5.70 5.30


15 10 4.85 4.70
1 8.00 7.72

5 Tân Bình 2.40 2.14


5 Tân Bình 6.70 6.40
7 Phú Nhuận 1.50 1.20
Tân Thuận Đông 7 1.35 1.31
5 Phú Nhuận 5.45 5.00
15 Tân Bình 7.35 7.28
5 Phú Nhuận 5.60 5.25
11 3 4.40 4.30
7 3 6.40 6.00
13 Phú Nhuận 6.30 6.00
10 Tân Bình 2.30 2.00
7 3 10.50 10.15
5 Phú Nhuận 6.55 6.20
13 10 9.20 8.90
5 Gò Vấp 5.50 5.23
8 Tân Bình 2.75 2.70
1 Gò Vấp 2.70 2.56
8 Tân Bình 2,70 2,75

1 Gò Vấp 2,56 2,70

10 10 3,14 3,40

4 10 3,00 3,30
10 Tân Bình 3,00 3,20

4 Phú Nhuận 1,83 1,98

9 Phú Nhuận 22,00 23,50

11 10 4,80 5,30

10 Tân Bình 6.8 7.3

14 10 7,00 7,35

Phú Thọ Hòa Tân Phú 3,65 3,70

9 Tân Bình 5,10 5,30

7 Phú Nhuận 3,27 3,60

10 10 5,80 5,80

12 Bình Thạnh 2,70 2,95

2 Phú Nhuận 6,30 6,70

17 Phú Nhuận 4,20 4,30

8 10 6,50 6,80

13 Phú Nhuận 5,10 5,50

10 Tân Bình 5,72 5,90

Đa Kao 1 2,95 3,30

7 Phú Nhuận 2,50 2,55

12 10 5,06 5,40

8 Phú Nhuận 5,33 5,40

10 Tân Bình 3,25 3,50

Cầu Kho 1 2,55 2,65

2 10 2,38 2,65

Cô Giang 1 5,00 5,50

3 Tân Bình 3,47 3,50

4 10 3,20 3,30

13 Tân Bình 5,00 5,50


5 11 3,78 3,90

4 Phú Nhuận 8,50 11,90

9 Tân Bình 2,01 2,15

11 11 1,98 2,10

5 Tân Bình 8,00 7,95

15 10 2,90 3,05

5 Tân Bình 3,35 3,60

Phú Trung Tân Phú 4,25 4,55

1 Gò Vấp 17,00 19,00

10 3 3,15 3,50

17 Gò Vấp 5,40 5,60

13 10 6,25 7,20

7 Bình Thạnh 6,20 6,30

10 10 4,8 4,80

10 Tân Bình 3,50 3,98

1 Phú Nhuận 5,90 6,20

2 4 1,12 1,50

4 Phú Nhuận 5,33 5,70

1 Bình Thạnh 5,30 5,40

14 Bình Thạnh 3,75 3,80

13 10 3,68 3,80

13 11 10,35 12,00

Tân Định 1 2,65 2,65

2 5 8,00 8,70

1 Phú Nhuận 5,77 5,80

8 10 5,20 5,35

12 Bình Thạnh 4,35 4,65


6 Bình Thạnh 5,40 5,60

11 10 3,75 3,90

Tân Định 1 4,23 4,50

15 11 4,20 4,35

7 Phú Nhuận 3,63 3,80

9 Phú Nhuận 19,20 23,50

7 3 12,50 16,50

3 Bình Thạnh 4,25 4,30

Bến Thành 1 2,75 2,90

4 3 5,87 6,20

3 11 3,50 3.7

Sơn Kỳ Tân Phú 5,40 5,50

6 Bình Thạnh 6,64 6,99

16 4 3,20 3,45
12 Phú Nhuận 13,00 20,00

7 3 2,92 3,20

8 Gò Vấp 4,15 4,35

2 4 4,94 5,20

15 Phú Nhuận 2,80 3,20

8 Tân Bình 3,55 4,00

Bình Trị Đông Bình Tân 3,43 3,55

6 3 4,83 5,00

9 10 4,50 4,80

24 Bình Thạnh 7,30 7,80

1 Phú Nhuận 6,20 6,50

5 Tân Bình 5,80 6,20

13 10 8,05 8,50
7 Phú Nhuận 3,10 3,30

Hòa Thành Tân Phú 1,30 1,50

7 Bình Thạnh 4,50 4,58

3 Tân Bình 2,28 2,40

3 Phú Nhuận 6,00 6,10

7 3 2,20 2,20

5 11 3,19 3,25

Đa Kao 1 3,80 4,00

7 3 2,20 2,20

3 Bình Thạnh 8,35 8,50

1 10 8,32 8,80

3 Gò Vấp 3,00 3,10

5 10 5,70 5,95

10 Tân Bình 1,65 1,95

10 Tân Bình 6,65 6,95

Cầu Ông Lãnh 1 1,15 1,30

8 11 6.1 6,30

15 10 1,82 1,90

8 Phú Nhuận 10,15 10,86

9 Gò Vấp 3,89 4,10

17 Phú Nhuận 5,38 6,20

Nguyễn Cư Trinh 1 3,25 3,40

13 10 3,95 4,00

15 Phú Nhuận 7,60 7,90

13 10 4,50 5,00

4 3 7,18 7,50

15 Tân Bình 2,18 2,30


11 Gò Vấp 4,35 4,40

Tân Định 1 4,95 5,20

13 Bình Thạnh 3,80 4,60

4 Tân Bình 3,45 3,60

15 Phú Nhuận 1,60 1,80

13 Tân Bình 5,40 5,50

Tân Quý Tân Phú 2,52 2,60

9 Tân Bình 14,30 16,00

13 Tân Bình 3,45 3,55

15 Phú Nhuận 3,99 4,50

2 3 2,75 3,30

15 10 2,38 2,45

5 Phú Nhuận 5,32 5,50

5 Bình Thạnh 11,70 12,00

12 Tân Bình 3,10 3,30

10 Gò Vấp 3,10 3,20

11 Bình Thạnh 3,95 4,35

13 10 3,65 4,40

14 10 5,60 5,90

16 Gò Vấp 2,82 2,90

13 10 1,51 1,60

6 Tân Bình 6,40 6,50

3 Bình Thạnh 6,90 7,20

3 Gò Vấp 4,45 5,40

17 Phú Nhuận 9,70 10,50

3 Bình Thạnh 3,40 3,48

13 11 3,90 4,20
10 Tân Bình 5,70 6,10

Tân Thành Tân Phú 2,52 2,75

3 Tân Bình 2,24 2,84

10 Tân Bình 1,48 1,60

9 10 6,55 6,70

10 Tân Bình 2,20 2,35

5 Phú Nhuận 2,93 2,95

2 10 5,60 5,80

12 3 2,40 2,65

13 10 5,40 5,90

Tân Định 1 3,16 3,29

4 3 6,00 6,10

Tân Định 1 6,00 6,20

5 10 3,70 3,80

11 Gò Vấp 3,75 4,10

9 10 3,80 4,30

Tây Thạnh Tân Phú 4,53 4,80

Đông Hưng Thuận 12 2,88 3,00

7 Bình Thạnh 1,85 2,10

Hiệp Bình Thạnh Thủ Đức 2,60 2,90

10 Phú Nhuận 4,35 4,50

10 Tân Bình 2,96 2,98

13 Tân Bình 2,57 2,70

9 Tân Bình 2,90 2,90

5 3 3,60 3,70

2 Bình Thạnh 4,30 4,50

Hòa Thạnh Tân Phú 5,35 5,60


7 Bình Thạnh 3,35 2,40

7 3 5,30 5,50

2 5 4,10 4,30

5 Phú Nhuận 3,36 3,50

10 Tân Bình 1,47 1,50

Tân Định 1 4,20 4,50

4 10 5,95 6,20

13 10 2,80 3,00

11 3 6,00 6,30

Nguyễn Cư Trinh 1 6,68 7,50

10 3 6,43 6,50

11 3 1,20 1,40

11 3 12,90 13,65

12 Bình Thạnh 4,80 4,90

8 Gò Vấp 3,30 3,50

10 Tân Bình 4,38 4,50

3 Gò Vấp 2,63 2,70

12 Phú Nhuận 6,15 6,40

10 10 3,93 4,20

7 Gò Vấp 4,52 4,65

1 Phú Nhuận 4,45 4,80

17 Phú Nhuận 3,60 3,90

10 3 1,00 1,10

8 Tân Bình 3,75 3,95

Cầu Kho 1 5,00 5,30

13 10 5,60 5,80

5 Tân Bình 8,10 9,20


10 Tân Bình 2,20 2,30

6 Bình Thạnh 5,95 6,30

13 10 2,52 2,65

11 Bình Thạnh 3,18 3,30

8 3 3,25 3,40

18 4 3,15 3,40

4 Tân Bình 6,15 6,20

17 Phú Nhuận 4,82 4,85

11 Gò Vấp 4,04 4,30

6 Tân Bình 1,82 1,90

7 Tân Bình 6,60 7,50

10 Gò Vấp 4,48 4,90

10 Tân Bình 3,38 3,60

2 Tân Bình 6,85 6,90

5 Phú Nhuận 7,15 7,50

4 Tân Bình 1,89 1,95

You might also like