You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ

Danh sách giao bài tập

Giảng viên: Đào Như Mai


Thứ, Tiết: 3, 7 - 9
Lớp môn học: EMA2037 3
Môn học: Engineering Mechanics 2 Bài tập số 1
STT Mã SV Họ và tên 1_A 1_B 1_C
1 22021579 Trần Khoa An 3/3 3/33 3/47
2 22021503 Lê Công Việt Anh 3/4 3/32 3/48
3 22021573 Nguyễn Phùng Việt Anh 3/8 3/29 3/49
4 22021548 Nguyễn Tuấn Anh 3/9 3/24 3/50
5 22021534 Nguyễn Việt Anh 3/10 3/21 3/53
6 22021529 Phan Nhật Anh 3/12 3/20 3/54
7 22021528 Nguyễn Đỗ Quốc Bảo 3/13 3/19 3/56
8 22021546 Nguyễn Thái Bảo 3/14 3/16 3/54
9 22021587 Lê Đức Cảnh 3/4 3/32 3/53
10 22021576 Lê Văn Chiến 3/8 3/29 3/50
11 22021569 Vương Hoàng Chiến 3/9 3/24 3/49
12 22021572 Nguyễn Hữu Công 3/10 3/21 3/48
13 22021501 Phạm Quốc Công 3/12 3/20 3/47
14 22021565 Trương Xuân Du 3/13 3/19 3/48
15 22021525 Trần Quang Dũng 3/14 3/16 3/49
16 22021568 Nguyễn Nhật Duy 3/8 3/29 3/50
17 22021530 Nguyễn Văn Duy 3/9 3/24 3/53
18 22021553 Phạm Khánh Duy 3/10 3/21 3/54
19 22021564 Hà Đại Dương 3/12 3/20 3/56
20 22021563 Nguyễn Văn Dương 3/13 3/19 3/54
21 22021556 Nguyễn Văn Đại 3/14 3/16 3/53
22 22021510 Nguyễn Thành Đạt 3/9 3/24 3/50
23 22021538 Lê Phương Đông 3/10 3/21 3/49
24 22021532 Triệu Quang Đông 3/12 3/20 3/48
25 22021561 Phạm Minh Đồng 3/13 3/19 3/47
26 22021586 Lê Ngọc Đức 3/14 3/16 3/48
27 22021502 Đỗ Hoàng Giang 3/10 3/21 3/49
28 22021566 Lê Thiêm Giang 3/12 3/20 3/50
29 22021567 Lê Văn Giáp 3/13 3/19 3/53
30 22021533 Tạ Đình Giáp 3/14 3/16 3/54
31 22021540 Dương Hoàng Hải 3/12 3/20 3/56
32 22021543 Nguyễn Hữu Hiệp 3/13 3/19 3/54
33 22021539 Nguyễn Đình Hiếu 3/14 3/16 3/53
34 22021578 Bùi Nhật Huy 3/13 3/19 3/50
35 23021278 Phạm Lê Gia Huy 3/14 3/20 3/49
36 22021558 Phạm Quốc Huy 3/3 3/21 3/48
37 22021508 Bùi Tuấn Hưng 3/4 3/24 3/47
38 22021521 Hồ Sỹ Hưng 3/8 3/29 3/48
39 22021562 Lê Đăng Hưng 3/9 3/32 3/49
40 22021518 Long Quang Khải 3/10 3/33 3/50
41 22021575 Nguyễn Minh Khoa 3/12 3/19 3/53
42 22021512 Nguyễn Mạnh Kiên 3/13 3/20 3/54
43 22021544 Bùi Công Liêm 3/3 3/21 3/56
44 22021520 Kiều Văn Liêm 3/4 3/24 3/54
Lớp môn học: EMA2037 3
Môn học: Engineering Mechanics 2 Bài tập số 1
STT Mã SV Họ và tên 1_A 1_B 1_C
45 22021585 Bùi Trọng Bảo Long 3/8 3/29 3/53
46 22021577 Lê Văn Thành Long 3/9 3/32 3/50
47 22021537 Phạm Hoàng Long 3/10 3/33 3/49
48 22021550 Đào Đức Lương 3/12 3/20 3/48
49 22021519 Lê Hoàng Anh Lượng 3/3 3/21 3/47
50 22021549 Cao Văn Mạnh 3/4 3/24 3/48
51 22021514 Nguyễn Tiến Mạnh 3/8 3/29 3/49
52 22021557 Quách Đức Mạnh 3/9 3/32 3/50
53 22021536 Trần Đức Mạnh 3/10 3/33 3/53
54 22021507 Vũ Trọng Mạnh 3/3 3/21 3/54
55 22021526 Ngô Quang Minh 3/4 3/24 3/56
56 22021504 Nguyễn Bình Minh 3/8 3/29 3/54
57 22021506 Nguyễn Duy Minh 3/9 3/32 3/53
58 22021570 Nguyễn Quang Minh 3/3 3/33 3/50
59 22021505 Dương Văn Nam 3/4 3/24 3/49
60 22021551 Đào Phương Nam 3/8 3/29 3/48
61 19020844 Ngô Quang Nam 3/3 3/32 3/47
62 22021535 Nguyễn Bá Năng 3/4 3/33 3/48
63 22021516 Đỗ Văn Nghĩa 3/14 3/29 3/49
64 22021581 Lại Trung Nghĩa 3/13 3/32 3/50
65 22021589 Nguyễn Hưng Nguyên 3/12 3/33 3/53
66 22021545 Phí Anh Nhân 3/10 3/32 3/54
67 22021584 Phạm Duy Phong 3/9 3/29 3/56
68 22021554 Nguyễn Minh Quang 3/8 3/24 3/54
69 22021523 Phan Minh Quang 3/4 3/21 3/53
70 22021552 Trần Minh Quang 3/3 3/20 3/50
71 22021571 Dương Hoàng Quân 3/13 3/19 3/49
72 22021511 Nguyễn Văn Quân 3/12 3/16 3/48
73 22021524 Hoàng Thái Sơn 3/10 3/32 3/47
74 22021590 Hoàng Thái Sơn 3/9 3/29 3/48
75 22021574 Nguyễn Như Tâm 3/8 3/24 3/49
76 22021547 Đỗ Tiến Thành 3/4 3/21 3/50
77 22021555 Nguyễn Công Thành 3/3 3/20 3/53
78 22021522 Nguyễn Tiến Thành 3/12 3/19 3/54
79 22021542 Bùi Quang Thắng 3/10 3/16 3/56
80 22021559 Phạm Xuân Thắng 3/9 3/29 3/54
81 22021517 Đào Quang Tiến 3/8 3/24 3/53
82 22021509 Nguyễn Trọng Tiến 3/4 3/21 3/50
83 22021500 Nguyễn Việt Tiến 3/3 3/20 3/49
84 22021531 Trần Chí Trường 3/10 3/19 3/48
85 22021588 Bùi Anh Tuấn 3/9 3/16 3/47
86 22021513 Nguyễn Đức Hoàng Việt 3/8 3/24 3/48
87 22021541 Bùi Thiên Vương 3/4 3/21 3/49
88 Nguyễn Đình Phong 3/3 3/20 3/50

You might also like