You are on page 1of 5

TRƯỜNG: TIỂU HỌC HỒNG THÀNH

ĐĂNG KÝ VÒNG THI: 14


Tên Tỉnh Tên Huyện Tên trường Tên Thầy/Cô Email Thầy/Cô SĐT Thầy/Cô
Nghệ An Yên Thành TH Hồng Thành Nguyễn Xuân Ân phuongcam1999@gmail.com 355656035
DANH SÁCH THÍ SINH THI SƠ KHẢO - CẤP TRƯỜNG - TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT - NĂM HỌC
2017-2018
Họ và tên Ngày sinh Số ID(1) Lớp
1 Hà Hoàng Mai Trinh 11/1/2008 2341768 5 (5c)
2 Hoàng Minh Tiệp 6/7/2008 2382477 5 (5b)
3 Tạ Hà Linh 6/9/2008 2325266 5 (5A)
4 Đường Uyển Trân 4/9/2008 2323179 5 (5a)
5 Vương Việt Hưng 9/3/2008 2356426 5 (5c)
6 Nguyễn Hữu Thành Vinh 9/1/2008 2346276 5 (5a)
7 Lưu Hồng Vinh 30/08/2008 2327327 5 (5A)
8 Hà Quốc Anh 24/06/2008 2600688 5 (5B)
9 Phan Thị Thùy Dương 20/07/2009 2367535 4(4b)
10 Hoàng Như Mơ 1/11/2009 2357920 4 (4b)
11 Trần Như Mơ 1/9/2009 2357948 4 (4c)
12 Nguyễn Thành Đạt 9/4/2009 2313641 4 (4d)
13 Nguyễn Trúc Quỳnh 18/04/2009 2307251 4 (4D)
14 Hà Anh Dũng 30/07/2009 2343992 4 (4D)
15 Vũ Thành Đạt 12/11/2009 2290594 4 (4b)
16 Nguyễn Viết Hoàng 3/9/2009 2321649 4 (4b)
17 Hoàng Thị Quỳnh Thơm 2/12/2009 2609044 4 (4b)
18 Nguyễn Thành Long 12/9/2009 2375352 4 (4b)
19 Bùi Thị Bảo Ngọc 11/4/2010 2597008 3 (3C)
20 Cao Thị Kiều Trinh 13/11/2010 2601128 3 (3C)
21 Vương Bảo Lâm 18/11/2010 2292415 3 (3C)
22 Vương Tùng Lâm 18/11/2010 2292420 3 (3C)
23 Bùi Thị Bảo Ngọc 11/4/2010 2597122 3 (3c)
24 Vương Hà Anh Tuấn 12/5/2010 2348241 3 (3A)
25 Cao THị Bảo Linh 21/05/2010 2312697 3 (3A)
26 Võ Thanh Tùng 3/9/2010 2322105 3 (3A)
27 Hoàng Thị Quý 3/2/2010 2341595 3 (3B)
28 Cung Hiểu Linh 1/1/2010 2555766 3 (3a)
29 Đặng Thị Hằng 15/11/2010 2310765 3 (3C)
30 Đường Thanh Trúc 24/09/2011 2558416 2 (2c)
31 Cao Minh Hiếu 21/09/2011 2372063 2 (2b)
32 Trịnh Đức Tú 13/06/2011 2569587 2 (2c)
33 Đinh Thị Thu Hà 17/04/2011 2367311 2 (2c)
34 Vương Thị Ngọc Hà 10/3/2011 2355636 2 (2B)
35 Vương Thị Diệu Vi 29/11/2011 2429206 2 (2b)
36 Nguyễn Hà Linh 2/1/2011 2344290 2 (2c)
37 Nguyễn Bảo Khanh 19/11/2011 2350798 2 (2C)
38 Trần Nhật Lam 17/04/2011 2348946 2 (2c)
39 Vương Thị Hải Châu 3/12/2011 2294998 2 (2B)
40 Hà Ngọc Thái 14/11/2011 2336882 2 (2a)
41 Cao Xuân Quang 6/7/2011 2316736 2 (2a)
42 Đường Lê Na 27/08/2011 2469806 2 (2c)
43 Vương Đăng Khôi 25/10/2011 2338132 2 (2A)
44 Trần Lin Na 14/02/2018 2588094 2 (2c)
45 Trần Anh Thơ 28/04/2011 2469643 2 (2c)
46 Trần Đình Ân 25/09/2012 2498644 1 (1C)
47 Hà Huy Hoàng 4/11/2012 2475782 1 (1a)
48 Nguyễn Công Anh 7/3/2012 2498872 1 (1C)
Tổng cộng danh sách có 48 HS
Thông tin liên hệ:
Số điện thoại Hiệu trưởng: 0977611569 Hồng Thành, ngày 26 tháng 12 năm 2018
Nơi nhận: Giáo viên nhận mã thi
BTC TNTV;
Lưu VT.
Nguyễn Xuân Ân

You might also like