You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC


THỜI KHÓA BIỂU SINH VIÊN
Học kỳ 1 Năm học 2022-2023 Đợt học 1

Sinh viên : Lê Thị Hân Mã số : DTY2057205010020


Lớp : YRHM.K13
Khóa : YRHM.K13 Ngành : Bác sĩ Răng Hàm Mặt
Buổi sáng từ tiết 1 ÷ 6, buổi chiều từ tiết 7 ÷ 12, buổi tối từ tiết 13÷15
STT Mã học phần Tên học phần Số TC Lớp học phần Thời gian địa điểm Học phí
Cắn khớp học-1-22 Từ 31/10/2022 đến 11/12/2022:
1
(R13+LTR1_Lớp01.1) Thứ 2 tiết 6,7,8,9,10 tại YGDR104 T
DBI222 Cắn khớp học 2 0
Cắn khớp học-1-22 Từ 10/10/2022 đến 11/12/2022:
2
(R13+LTR1_Lớp01) Thứ 5 tiết 1,2 tại YGDR101 T
Từ 02/01/2023 đến 08/01/2023:
Thứ 4 tiết 6,7,8,9,10 tại YGDR104 T
Chẩn đoán hình ảnh nha khoa-1-22 Từ 09/01/2023 đến 15/01/2023:
3
(R13+LTR1_Lớp01.1) Thứ 2 tiết 6,7,8,9,10 tại YGDR104 T
Từ 30/01/2023 đến 26/02/2023:
Thứ 4 tiết 6,7,8,9,10 tại YGDR104 T
Chẩn đoán hình ảnh nha Từ 12/12/2022 đến 25/12/2022:
DRG221 2 0
khoa Thứ 4 tiết 6,7 tại YGDR102 T
Từ 26/12/2022 đến 01/01/2023:
Chẩn đoán hình ảnh nha khoa-1-22 Thứ 5 tiết 8,9 tại YGDR102 T
4
(R13+LTR1_Lớp01) Từ 02/01/2023 đến 15/01/2023:
Thứ 6 tiết 1,2 tại YGDR102 T
Từ 30/01/2023 đến 26/02/2023:
Thứ 6 tiết 3,4 tại YGDR101 T
Dinh dưỡng và ATTP 1-1-22 Từ 28/11/2022
10/10/2022 đến 04/12/2022:
11/12/2022:
5
(R13+LTR1_Lớp01) Thứ 65 tiết 1,2,3,4,5 tại TH DD
3,4 tại YGDB304 B ATVSTP
Cu
Từ 12/12/2022 đến 18/12/2022:
Thứ 6 tiết 1,2,3,4,5 tại TH DD ATVSTP
Cu
Từ 26/12/2022 đến 01/01/2023:
NFS221 Dinh dưỡng và ATTP 1 2 Thứ 6 tiết 1,2,3,4,5 tại TH DD ATVSTP 0
Dinh dưỡng và ATTP 1-1-22 Cu
6
(R13+LTR1_Lớp01.1) Từ 09/01/2023 đến 15/01/2023:
Thứ 7 tiết 6,7,8,9,10 tại TH DD ATVSTP
Cu
Từ 06/02/2023 đến 12/02/2023:
Thứ 7 tiết 6,7,8,9,10 tại TH DD ATVSTP
Cu
Từ 20/02/2023 đến 26/02/2023:
Thứ 4 tiết 1,2,3,4,5 tại TH DD ATVSTP
Cu
Từ 21/11/2022 đến 27/11/2022:
Thứ 2 tiết 1,2,3,4,5 tại YNHC205 Cu
Từ 05/12/2022 đến 11/12/2022:
Thứ 2 tiết 1,2,3,4,5 tại YNHC205 Cu
Từ 19/12/2022 đến 25/12/2022:
Thứ 2 tiết 1,2,3,4,5 tại YNHC205 Cu
7 Dược lý 1-1-22 (R13+LTR1_Lớp01.1)
Từ 02/01/2023 đến 08/01/2023:
Chủ nhật tiết 1,2,3,4,5 tại YNHC205 Cu
Từ 30/01/2023 đến 05/02/2023:
PHA231 Dược lý 1 3 Thứ 2 tiết 1,2,3,4,5 tại YNHC205 Cu 0
Từ 13/02/2023 đến 19/02/2023:
Thứ 2 tiết 1,2,3,4,5 tại YNHC205 Cu

Từ 10/10/2022 đến 25/12/2022:


Thứ 6 tiết 8,9 tại YGDB305 B
Từ 26/12/2022 đến 15/01/2023:
8 Dược lý 1-1-22 (R13+LTR1_Lớp01)
Thứ 6 tiết 8,9 tại YGDA312 A
Từ 30/01/2023 đến 26/02/2023:
Thứ 6 tiết 8,9 tại YGDB203 B

Từ 10/10/2022 đến 20/11/2022:


Thứ 2 tiết 1,2 tại YGDB305 B
Từ 21/11/2022 đến 25/12/2022:
Thứ 4 tiết 8,9 tại YGDA313 A
Giải phẫu bệnh-1-22 Từ 26/12/2022 đến 01/01/2023:
9
(R13+LTR1_Lớp01) Thứ 4 tiết 6,7 tại YGDB304 B
Từ 02/01/2023 đến 15/01/2023:
Thứ 4 tiết 1,2 tại YGDB203 B
Từ 30/01/2023 đến 26/02/2023:
Từ 21/11/2022 đến 27/11/2022:
Thứ 6 tiết 1,2 tại YGDB408 B
Thứ 5 tiết 6,7,8,9,10 tại A2-5-1 TH_8
tầng
APA531 Giải phẫu bệnh 3 Từ 05/12/2022 đến 11/12/2022: 0
Thứ 5 tiết 6,7,8,9,10 tại A2-7-2 TH_8
tầng
Từ 19/12/2022 đến 25/12/2022:
Thứ 5 tiết 6,7,8,9,10 tại A2-5-1 TH_8
Giải phẫu bệnh-1-22 tầng
10
(R13+LTR1_Lớp01.1) Từ 02/01/2023 đến 08/01/2023:
Thứ 5 tiết 6,7,8,9,10 tại A2-5-1 TH_8
tầng
Từ 30/01/2023 đến 05/02/2023:
Thứ 5 tiết 6,7,8,9,10 tại A2-5-1 TH_8
tầng
Từ 13/02/2023 đến 19/02/2023:
Thứ 5 tiết 6,7,8,9,10 tại A2-5-1 TH_8
tầng
Từ 10/10/2022 đến 16/10/2022:
Thứ 3 tiết 6,7,8,9,10 tại YNHF301 F
Từ 17/10/2022 đến 23/10/2022:
Thứ 7 tiết 6,7,8,9,10 tại YNHF302 F
Từ 24/10/2022 đến 30/10/2022:
Thứ 3 tiết 11,12,13,14,15 tại YNHF301 F
Từ 31/10/2022 đến 13/11/2022:
Thứ 3 tiết 11,12,13,14,15 tại YNHF302 F
Từ 14/11/2022 đến 20/11/2022:
Thứ 3 tiết 11,12,13,14,15 tại YNHF302 F
Từ 21/11/2022 đến 11/12/2022:
Thứ 7 tiết 1,2,3,4,5 tại YNHF302 F
Huấn luyện kỹ năng-1-22 Từ 12/12/2022 đến 01/01/2023:
11 STR231 Huấn luyện kỹ năng 3 0
(R13+LTR1_Lớp.01) Thứ 4 tiết 1,2,3,4,5 tại YNHF302 F
Từ 02/01/2023 đến 08/01/2023:
Thứ 3 tiết 1,2,3,4,5 tại YNHF302 F
Từ 09/01/2023 đến 15/01/2023:
Thứ 3 tiết 11,12,13,14,15 tại YNHF302 F
Từ 30/01/2023 đến 05/02/2023:
Thứ 3 tiết 11,12,13,14,15 tại YNHF302 F
Từ 06/02/2023 đến 12/02/2023:
Thứ 3 tiết 11,12,13,14,15 tại YNHF301 F
Từ 13/02/2023 đến 19/02/2023:
Thứ 7 tiết 1,2,3,4,5 tại YNHF302 F
Từ 20/02/2023 đến 26/02/2023:
Thứ 5 tiết 1,2,3,4,5 tại YNHF301 F

Từ 10/10/2022 đến 15/01/2023:


Sinh lý bệnh-1-22 Thứ 6 tiết 6,7 tại YGDA312 A
12
(R13+LTR1_Lớp01) Từ 30/01/2023 đến 26/02/2023:
Từ 21/11/2022
Thứ đến
6 tiết 6,7 tại 27/11/2022:
YGDB203 B
Thứ 3 tiết 6,7,8,9,10 tại A2-7-2 TH_8
tầng
Từ 05/12/2022 đến 11/12/2022:
Thứ 3 tiết 6,7,8,9,10 tại A2-4-1 TH_8
tầng
PPA231 Sinh lý bệnh 3 Từ 19/12/2022 đến 25/12/2022: 0
Thứ 3 tiết 6,7,8,9,10 tại A2-4-3 TH_8
Sinh lý bệnh-1-22
13 tầng
(R13+LTR1_Lớp01.1)
Từ 02/01/2023 đến 08/01/2023:
Thứ 3 tiết 6,7,8,9,10 tại A2-4-3 TH_8
tầng
Từ 30/01/2023 đến 05/02/2023:
Thứ 3 tiết 6,7,8,9,10 tại A2-7-2 TH_8
tầng
Từ 13/02/2023 đến 19/02/2023:
Thứ 3 tiết 6,7,8,9,10 tại TH_SLB C
Từ 28/11/2022 đến 04/12/2022:
Thứ 3 tiết 1,2,3,4,5 tại YGDB408 B
Từ 12/12/2022 đến 18/12/2022:
Thứ 3 tiết 1,2,3,4,5 tại YGDA101 A
Từ 26/12/2022 đến 01/01/2023:
TT GD và nâng cao SK-1-22 Thứ 3 tiết 1,2,3,4,5 tại YGDA205 A
14
(R13+LTR1_Lớp01.1) Từ 09/01/2023 đến 15/01/2023:
COM221 TT GD và nâng cao SK 2 Thứ 3 tiết 1,2,3,4,5 tại YGDA102 A 0
Từ 06/02/2023 đến 12/02/2023:
Thứ 3 tiết 1,2,3,4,5 tại YGDA102 A
Từ 20/02/2023 đến 26/02/2023:
Thứ 3 tiết 1,2,3,4,5 tại YGDA102 A

TT GD và nâng cao SK-1-22 Từ 10/10/2022 đến 11/12/2022:


15
(R13+LTR1_Lớp01) Thứ 4 tiết 1,2 tại YGDB304 B
Tổng cộng: 20 0
Học phí bằng chữ: không đồng chẵn
Thái Nguyên, ngày 8 tháng 9 năm 2022
Xác nhận của cố vấn học tập Sinh viên

Lê Thị Hân

You might also like