You are on page 1of 4

Đại học quốc gia TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VI


Trường ĐH KHXH&NV Độc lập - TựNAM
do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU KHOA


Học kỳ: 01 - Năm học: 2023-2024

NGỮ VĂN PHÁP

TT Mã LHP Tên HP Số Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học T
TC
1 2310NVP025.101 Interprétation 1 2 60 20703 Thứ Ba 6-9 B4-105 05/09/2023->12/12/2023 ThS.Diệp Thanh
2 2310NVP025.102 Interprétation 1 2 60 20703 Thứ Ba 1-5 B4-105 05/09/2023->21/11/2023 ThS.Diệp Thanh
3 2310NVP025.103 Interprétation 1 2 60 20703 Thứ Năm 6-9 B4-105 07/09/2023->14/12/2023 ThS.Diệp Thanh
4 2310NVP033.101 Sémantique (Ngữ nghĩa) 3 45 20703 Thứ Năm 1-5 B4-103 14/09/2023->09/11/2023 TS.Võ Thị Ánh
5 2310NVP033.102 Sémantique (Ngữ nghĩa) 3 45 20703 Thứ Sáu 1-5 B4-104 15/09/2023->10/11/2023 TS.Võ Thị Ánh
6 2310NVP033.103 Sémantique (Ngữ nghĩa) 3 45 20703 Thứ Sáu 1-5 B4-105 08/09/2023->03/11/2023 Trần Thụy Trúc Q
Tiếng Pháp văn phòng (Le français des
7 2310NVP08201 2 30 20703 Thứ Ba 1-5 B4-102 05/09/2023->10/10/2023 Trần Thụy Trúc Q
communications
Tiếng professionnelles)
Pháp văn phòng (Le français des
8 2310NVP08202 2 30 20703 Thứ Năm 1-5 B4-105 07/09/2023->12/10/2023 Trần Thụy Trúc Q
communications
Tiếng professionnelles)
Pháp văn phòng (Le français des
9 2310NVP08203 2 30 20703 Thứ Ba 1-5 B4-102 17/10/2023->21/11/2023 Trần Thụy Trúc Q
communications professionnelles)
10 2310NVP08501 Biên dịch 3 (Traduction 3) 2 60 20703 Thứ Sáu 6-9 C1-22 08/09/2023->15/12/2023 TS.Lê Hồng Phư
11 2310NVP08502 Biên dịch 3 (Traduction 3) 2 60 20703 Thứ Ba 6-9 C1-22 05/09/2023->12/12/2023 TS.Lê Hồng Phư
12 2310NVP08503 Biên dịch 3 (Traduction 3) 2 60 20703 Thứ Năm 2-5 C1-21 07/09/2023->14/12/2023 TS.Lê Hồng Phư
Giao tiếp liên văn hóa (Communication
13 2310NVP10301 2 30 20703 Thứ Hai 6-9 B4-104 11/09/2023->30/10/2023 TS.Nguyễn Bạch
interculturelle)
Giao tiếp liên văn hóa (Communication
14 2310NVP10302 2 30 20703 Thứ Sáu 6-9 B4-104 15/09/2023->03/11/2023 TS.Nguyễn Bạch
interculturelle)
Giao tiếp liên văn hóa (Communication
15 2310NVP10303 2 30 20703 Thứ Ba 6-9 B4-104 12/09/2023->31/10/2023 TS.Nguyễn Bạch
interculturelle)
16 2310NVP105.101 Thực tập (Stage) 2 60 20703
Littérature française 2 - Poésie (Văn học
17 2310NVP10901 3 60 20703 Thứ Sáu 1-5 B4-102 15/09/2023->01/12/2023 TS.Phạm Văn Q
Pháp 2) française 2 - Poésie (Văn học
Littérature
18 2310NVP10902 3 60 20703 Thứ Năm 6-9 B4-102 14/09/2023->21/12/2023 TS.Phạm Văn Q
Pháp 2) française 2 - Poésie (Văn học
Littérature
19 2310NVP10903 3 60 20703 Thứ Sáu 6-9 B4-102 15/09/2023->22/12/2023 TS.Phạm Văn Q
Pháp 2) cap nhat
20 2310NVP027.101 Phonétique 3 45 21703 Thứ Tư 1-5 TS.Võ Thị Ánh
sau (1)
21 2310NVP027.102 Phonétique 3 45 21703 Thứ Hai 6-9 C1-31 11/09/2023->27/11/2023 TS.Võ Thị Ánh
22 2310NVP027.103 Phonétique 3 45 21703 Thứ Năm 6-9 C1-31 14/09/2023->30/11/2023 TS.Võ Thị Ánh
23 2310NVP06401 Vie artistique 2 30 21703 Thứ Tư 1-5 C1-44 13/09/2023->18/10/2023 TS.Phạm Văn Q
24 2310NVP08301 Biên dịch 1 (Traduction 1) 2 60 21703 Thứ Ba 1-5 C2-14 05/09/2023->21/11/2023 TS.Lê Ngọc Báu
25 2310NVP08302 Biên dịch 1 (Traduction 1) 2 60 21703 Thứ Năm 1-5 C1-32 07/09/2023->23/11/2023 TS.Lê Ngọc Báu
26 2310NVP08303 Biên dịch 1 (Traduction 1) 2 60 21703 Thứ Hai 6-9 C1-32 11/09/2023->18/12/2023 TS.Lê Ngọc Báu
27 2310NVP08701 Cú pháp học (Syntaxe) 3 45 21703 Thứ Hai 6-9 B4-103 11/09/2023->27/11/2023 TS.Nguyễn Văn
28 2310NVP08702 Cú pháp học (Syntaxe) 3 45 21703 Thứ Năm 6-9 B4-103 07/09/2023->23/11/2023 TS.Nguyễn Văn
29 2310NVP08703 Cú pháp học (Syntaxe) 3 45 21703 Thứ Ba 6-9 B4-102 05/09/2023->21/11/2023 TS.Nguyễn Văn
Tiếng Pháp du lịch (Le français du
30 2310NVP09201 2 30 21703 Thứ Năm 6-9 B4-107 07/09/2023->26/10/2023 TS.Lê Ngọc Báu
tourisme)
Tiếng Pháp du lịch (Le français du
31 2310NVP09202 2 30 21703 Thứ Ba 6-9 B4-107 05/09/2023->24/10/2023 ThS.Nguyễn Văn
tourisme)

Ngày in: 1/9/2023


Tiếng Pháp du lịch (Le français du
32 2310NVP09203 2 30 21703 Trần Thụy Trúc Q
tourisme)
Đại cương về nước Pháp (Histoire et Géo
33 2310NVP09901 2 30 21703 Thứ Tư 6-9 C1-24 06/09/2023->25/10/2023 TS.Lê Hồng Phư
françaises)
34 2310NVP11101 Études de texte (Nghiên cứu văn bản) 2 45 21703 Thứ Sáu 1-5 C1-25 08/09/2023->03/11/2023 ThS.Đoàn Mỹ Li
38 2310NVP06701 Nghe hiểu 3 (Compréhension orale 3) 2 60 22703 Thứ Ba 6-9 A-22 05/09/2023->12/12/2023 ThS.Nguyễn Tha
39 2310NVP06702 Nghe hiểu 3 (Compréhension orale 3) 2 60 22703 Thứ Tư 1-5 A-22 06/09/2023->22/11/2023 ThS.Nguyễn Tha
40 2310NVP06703 Nghe hiểu 3 (Compréhension orale 3) 2 60 22703 Thứ Tư 6-9 A-22 06/09/2023->13/12/2023 ThS.Nguyễn Tha
41 2310NVP07101 Nói 3 (Expression orale 3) 2 60 22703 Thứ Tư 6-9 B4-103 06/09/2023->13/12/2023 ThS.Nguyễn Văn
42 2310NVP07102 Nói 3 (Expression orale 3) 2 60 22703 Thứ Sáu 1-5 B4-402 08/09/2023->24/11/2023 ThS.Nguyễn Văn
43 2310NVP07103 Nói 3 (Expression orale 3) 2 60 22703 Thứ Tư 1-5 B4-402 06/09/2023->22/11/2023 ThS.Nguyễn Văn
44 2310NVP07501 Đọc hiểu 3 (Compréhension écrite 3) 2 60 22703 Thứ Tư 1-5 C1-02 06/09/2023->22/11/2023 Trần Nhật Duy
45 2310NVP07502 Đọc hiểu 3 (Compréhension écrite 3) 2 60 22703 Thứ Ba 6-9 B4-302 05/09/2023->12/12/2023 Nguyễn Minh Hu
46 2310NVP07503 Đọc hiểu 3 (Compréhension écrite 3) 2 60 22703 Thứ Sáu 6-9 B4-105 08/09/2023->15/12/2023 ThS.Nguyễn Văn
47 2310NVP07901 Viết 3 (Expression écrite 3) 2 60 22703 Thứ Sáu 1-5 C2-35 08/09/2023->24/11/2023 Trần Nhật Duy
48 2310NVP07902 Viết 3 (Expression écrite 3) 2 60 22703 Thứ Tư 6-9 B4-104 06/09/2023->13/12/2023 Trần Thụy Trúc Q
49 2310NVP07903 Viết 3 (Expression écrite 3) 2 60 22703 Thứ Sáu 1-5 C2-36 08/09/2023->24/11/2023 TS.Lê Ngọc Báu

Ngày in: 1/9/2023


ỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
AM- Hạnh phúc
do

Tên CBGD

ThS.Diệp Thanh Hoài


ThS.Diệp Thanh Hoài
ThS.Diệp Thanh Hoài
TS.Võ Thị Ánh Ngọc
TS.Võ Thị Ánh Ngọc
Trần Thụy Trúc Quỳnh, TS.Hồ Thị Tố Nga
Trần Thụy Trúc Quỳnh
Trần Thụy Trúc Quỳnh
Trần Thụy Trúc Quỳnh
TS.Lê Hồng Phước
TS.Lê Hồng Phước
TS.Lê Hồng Phước
TS.Nguyễn Bạch Quỳnh Chi
TS.Nguyễn Bạch Quỳnh Chi
TS.Nguyễn Bạch Quỳnh Chi

TS.Phạm Văn Quang


TS.Phạm Văn Quang
TS.Phạm Văn Quang
TS.Võ Thị Ánh Ngọc
TS.Võ Thị Ánh Ngọc
TS.Võ Thị Ánh Ngọc
TS.Phạm Văn Quang
TS.Lê Ngọc Báu
TS.Lê Ngọc Báu
TS.Lê Ngọc Báu
TS.Nguyễn Văn Hoàng
TS.Nguyễn Văn Hoàng
TS.Nguyễn Văn Hoàng
TS.Lê Ngọc Báu
ThS.Nguyễn Văn Lợi

Ngày in: 1/9/2023


Trần Thụy Trúc Quỳnh
TS.Lê Hồng Phước
ThS.Đoàn Mỹ Linh Chi
ThS.Nguyễn Thanh Hùng
ThS.Nguyễn Thanh Hùng
ThS.Nguyễn Thanh Hùng
ThS.Nguyễn Văn Lợi
ThS.Nguyễn Văn Lợi
ThS.Nguyễn Văn Lợi
Trần Nhật Duy
Nguyễn Minh Huy
ThS.Nguyễn Văn Lợi
Trần Nhật Duy
Trần Thụy Trúc Quỳnh
TS.Lê Ngọc Báu

Ngày in: 1/9/2023

You might also like