Professional Documents
Culture Documents
NVP TKB Năm 234
NVP TKB Năm 234
TT Mã LHP Tên HP Số Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học T
TC
1 2310NVP025.101 Interprétation 1 2 60 20703 Thứ Ba 6-9 B4-105 05/09/2023->12/12/2023 ThS.Diệp Thanh
2 2310NVP025.102 Interprétation 1 2 60 20703 Thứ Ba 1-5 B4-105 05/09/2023->21/11/2023 ThS.Diệp Thanh
3 2310NVP025.103 Interprétation 1 2 60 20703 Thứ Năm 6-9 B4-105 07/09/2023->14/12/2023 ThS.Diệp Thanh
4 2310NVP033.101 Sémantique (Ngữ nghĩa) 3 45 20703 Thứ Năm 1-5 B4-103 14/09/2023->09/11/2023 TS.Võ Thị Ánh
5 2310NVP033.102 Sémantique (Ngữ nghĩa) 3 45 20703 Thứ Sáu 1-5 B4-104 15/09/2023->10/11/2023 TS.Võ Thị Ánh
6 2310NVP033.103 Sémantique (Ngữ nghĩa) 3 45 20703 Thứ Sáu 1-5 B4-105 08/09/2023->03/11/2023 Trần Thụy Trúc Q
Tiếng Pháp văn phòng (Le français des
7 2310NVP08201 2 30 20703 Thứ Ba 1-5 B4-102 05/09/2023->10/10/2023 Trần Thụy Trúc Q
communications
Tiếng professionnelles)
Pháp văn phòng (Le français des
8 2310NVP08202 2 30 20703 Thứ Năm 1-5 B4-105 07/09/2023->12/10/2023 Trần Thụy Trúc Q
communications
Tiếng professionnelles)
Pháp văn phòng (Le français des
9 2310NVP08203 2 30 20703 Thứ Ba 1-5 B4-102 17/10/2023->21/11/2023 Trần Thụy Trúc Q
communications professionnelles)
10 2310NVP08501 Biên dịch 3 (Traduction 3) 2 60 20703 Thứ Sáu 6-9 C1-22 08/09/2023->15/12/2023 TS.Lê Hồng Phư
11 2310NVP08502 Biên dịch 3 (Traduction 3) 2 60 20703 Thứ Ba 6-9 C1-22 05/09/2023->12/12/2023 TS.Lê Hồng Phư
12 2310NVP08503 Biên dịch 3 (Traduction 3) 2 60 20703 Thứ Năm 2-5 C1-21 07/09/2023->14/12/2023 TS.Lê Hồng Phư
Giao tiếp liên văn hóa (Communication
13 2310NVP10301 2 30 20703 Thứ Hai 6-9 B4-104 11/09/2023->30/10/2023 TS.Nguyễn Bạch
interculturelle)
Giao tiếp liên văn hóa (Communication
14 2310NVP10302 2 30 20703 Thứ Sáu 6-9 B4-104 15/09/2023->03/11/2023 TS.Nguyễn Bạch
interculturelle)
Giao tiếp liên văn hóa (Communication
15 2310NVP10303 2 30 20703 Thứ Ba 6-9 B4-104 12/09/2023->31/10/2023 TS.Nguyễn Bạch
interculturelle)
16 2310NVP105.101 Thực tập (Stage) 2 60 20703
Littérature française 2 - Poésie (Văn học
17 2310NVP10901 3 60 20703 Thứ Sáu 1-5 B4-102 15/09/2023->01/12/2023 TS.Phạm Văn Q
Pháp 2) française 2 - Poésie (Văn học
Littérature
18 2310NVP10902 3 60 20703 Thứ Năm 6-9 B4-102 14/09/2023->21/12/2023 TS.Phạm Văn Q
Pháp 2) française 2 - Poésie (Văn học
Littérature
19 2310NVP10903 3 60 20703 Thứ Sáu 6-9 B4-102 15/09/2023->22/12/2023 TS.Phạm Văn Q
Pháp 2) cap nhat
20 2310NVP027.101 Phonétique 3 45 21703 Thứ Tư 1-5 TS.Võ Thị Ánh
sau (1)
21 2310NVP027.102 Phonétique 3 45 21703 Thứ Hai 6-9 C1-31 11/09/2023->27/11/2023 TS.Võ Thị Ánh
22 2310NVP027.103 Phonétique 3 45 21703 Thứ Năm 6-9 C1-31 14/09/2023->30/11/2023 TS.Võ Thị Ánh
23 2310NVP06401 Vie artistique 2 30 21703 Thứ Tư 1-5 C1-44 13/09/2023->18/10/2023 TS.Phạm Văn Q
24 2310NVP08301 Biên dịch 1 (Traduction 1) 2 60 21703 Thứ Ba 1-5 C2-14 05/09/2023->21/11/2023 TS.Lê Ngọc Báu
25 2310NVP08302 Biên dịch 1 (Traduction 1) 2 60 21703 Thứ Năm 1-5 C1-32 07/09/2023->23/11/2023 TS.Lê Ngọc Báu
26 2310NVP08303 Biên dịch 1 (Traduction 1) 2 60 21703 Thứ Hai 6-9 C1-32 11/09/2023->18/12/2023 TS.Lê Ngọc Báu
27 2310NVP08701 Cú pháp học (Syntaxe) 3 45 21703 Thứ Hai 6-9 B4-103 11/09/2023->27/11/2023 TS.Nguyễn Văn
28 2310NVP08702 Cú pháp học (Syntaxe) 3 45 21703 Thứ Năm 6-9 B4-103 07/09/2023->23/11/2023 TS.Nguyễn Văn
29 2310NVP08703 Cú pháp học (Syntaxe) 3 45 21703 Thứ Ba 6-9 B4-102 05/09/2023->21/11/2023 TS.Nguyễn Văn
Tiếng Pháp du lịch (Le français du
30 2310NVP09201 2 30 21703 Thứ Năm 6-9 B4-107 07/09/2023->26/10/2023 TS.Lê Ngọc Báu
tourisme)
Tiếng Pháp du lịch (Le français du
31 2310NVP09202 2 30 21703 Thứ Ba 6-9 B4-107 05/09/2023->24/10/2023 ThS.Nguyễn Văn
tourisme)
Tên CBGD