You are on page 1of 158

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC

TOEIC REGISTRATION LIST


(Xin vui lòng điền đầy đủ thông tin vào tất cả các mục dưới đây)
( Be sure to complete all items in the form)

Tên Đơn vị/Organization: HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG POSTS AND TELECOMMUNICATIONS INSTITUTE OF TECHNOLOGY

Loại bài thi/Type of Test: TOEIC Listening & Reading TOEIC Speaking& Writing TOEIC Placement TOEIC Placement
Địa chỉ /Address: Km10 Đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại/Tel: 024.38544451 Fax:
Người đăng ký/Contact person: Đặng Văn Tùng Chức vụ/Position: Phòng Đào tạo Email: tungdv@ptit.Email: tungdv@ptit.edu.vn
Danh sách chi tiết/List of entrants:

Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1 Nam Bùi Đàm Quang Huy 20 12 2002 12/20/2002 001202027251 B20DCCN303 HuyBDQ.B20CN303@stu.p
0934423755 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

2 Nam Bùi Đức Huy 10 3 2002 3/10/2002 031202000952 B20DCCN304 HuyBD.B20CN304@stu.pt


0934410899 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

3 Nam Bùi Đức Tùng 7 3 2002 3/7/2002 036202006029 B20DCDT193 TungBD.B20DT193@stu.p


0398803923 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

4 Nam Bùi Đức Duy 19 10 2002 10/19/2002 036202010892 B20DCDT034 DuyBD.B20DT034@stu.pt


0945271269 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

5 Nam Bùi Hải Đông 2 1 2002 1/2/2002 036202000129 B20DCTM020 DongBH.B20TM020@stu.p


0347855296 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

6 Nam Bùi Hoàng Vinh 15 7 2002 7/15/2002 034202000597 B20DCCN736 VinhBH.B20CN736@stu.p


0946902235 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

7 Nam Bùi Hoàng Ngọc 22 7 2002 7/22/2002 036202008558 B20DCDT154 NgocBH.B20DT154@stu.p


0393835722 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

8 Nam Bùi Mạnh Hùng 12 3 2002 3/12/2002 132415810 B20DCCN292 HungBM.B20CN292@stu.p


0366705732 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

9 Nam Bùi Ngọc Hân 21 4 2002 4/21/2002 034202008044 B20DCCN231 HanBN.B20CN231@stu.pt


0336449663 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

10 Nam Bùi Ngọc Đức 22 12 2002 12/22/2002 034202009965 B20DCDT053 DucBN.B20DT053@stu.pt


0984137658 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

11 Nam Bùi Quốc Vương 20 10 2002 10/20/2002 036202011805 B20DCCN748 VuongBQ.B20CN748@stu.


0365990249 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

12 Nữ Bùi Quỳnh Chi 12 7 2002 7/12/2002 001302013089 B20DCKT029 ChiBQ.B20KT029@stu.pt


0325348684 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

13 Nam Bùi Trung Anh 22 11 2002 11/22/2002 035202001226 B20DCDT006 AnhBT.B20DT006@stu.pt


0815576524 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

14 Nam Bùi Tuấn Nhật 14 2 2002 2/14/2002 031202008846 B20DCCN029 NhatBT.B20CN029@stu.p


0961172025 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

15 Nam Bùi Văn Duy 7 3 2002 3/7/2002 026202003342 B20DCTM018 DuyBV.B20TM018@stu.pt


0328542002 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

16 Nam Bùi Văn Hưng 28 7 2002 7/28/2002 034202004836 B20DCDT093 HungBV.B20DT093@stu.p


0961250005 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

17 Nam Bùi Văn Vinh 21 2 2002 2/21/2002 038202019854 B20DCDT221 VinhBV.B20DT221@stu.p


0585660387 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

18 Nam Bùi Xuân Diệu 8 12 2002 12/8/2002 034202009587 B20DCCN123 DieuBX.B20CN123@stu.p


0942305936 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

19 Nam Bùi Xuân Thành 21 11 2002 11/21/2002 038202005257 B20DCCN639 ThanhBX.B20CN639@stu.


0921854303 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

20 Nam Bùi Xuân Thanh 5 6 2002 6/5/2002 038202019030 B20DCDT198 ThanhBX.B20DT198@stu.


0949920458 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

21 Nam Cao Đức Hai 20 9 2002 9/20/2002 036202012992 B20DCDT062 HaiCD.B20DT062@stu.pt


0339567435 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

22 Nam Cao Thanh Hải 3 3 2002 3/3/2002 187994184 B20DCCN219 HaiCT.B20CN219@stu.pti


0973486020 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

23 Nam Chu Ngọc Hiếu 31 1 2002 1/31/2002 033202004673 B20DCTM030 HieuCN.B20TM030@stu.p


0332353324 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

24 Nam Đàm Minh Quân 19 9 2002 9/19/2002 034202011593 B20DCDT165 QuanDM.B20DT165@stu.p


0398574682 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

25 Nam Đặng Hoàng Hải 18 1 2003 1/18/2003 034203000105 B20DCCN220 HaiDH.B20CN220@stu.pt


0973839203 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Page 1
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

26 Nữ Đặng Khánh Huyền 28 11 2002 11/28/2002 061125459 B20DCKT073 HuyenDK.B20KT073@stu.


0967866460 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

27 Nam Đặng Minh Hiếu 15 10 2002 10/15/2002 001202016119 B20DCCN244 HieuDM.B20CN244@stu.p


0946889260 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

28 Nam Đặng Quang Vinh 26 12 2002 12/26/2002 036202005091 B20DCDT222 VinhDQ.B20DT222@stu.p


0946865572 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

29 Nam Đặng Quốc Đạt 11 9 2002 9/11/2002 188004386 B20DCCN172 DatDQ.B20CN172@stu.pt


0336834378 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

30 Nữ Đặng Thị Thanh Tâm 25 5 2002 5/25/2002 036302001307 B20DCDT181 TamDTT.B20DT181@stu.p


0976601285 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

31 Nam Đặng Tuấn Khải 8 3 2002 3/8/2002 001202026476 B20DCCN364 KhaiDT.B20CN364@stu.p


0393886585 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

32 Nam Đặng Văn Hùng 10 1 2002 1/10/2002 122412777 B20DCDT082 HungDV.B20DT082@stu.p


0329308635 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

33 Nam Đặng Văn Tuấn 25 11 2002 11/25/2002 113777013 B20DCCN612 TuanDV.B20CN612@stu.p


0837002511 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

34 Nam Đặng Việt Quân 12 10 2002 10/12/2002 030202007988 B20DCCN544 QuanDV.B20CN544@stu.p


0377069961 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

35 Nam Đào Huy Hùng 29 9 2002 9/29/2002 125964892 B20DCDT081 HungDH.B20DT081@stu.p


0979407246 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

36 Nam Đào Ngọc Tài 22 1 2002 1/22/2002 034202009447 B20DCTM076 TaiDN.B20TM076@stu.pt


0842008304 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

37 Nam Đào Song Toàn 3 11 2002 11/3/2002 034202003456 B20DCCN603 ToanDS.B20CN603@stu.p


0522165778 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

38 Nam Đinh Quang Duy 28 11 2002 11/28/2002 001202021809 B20DCCN147 DuyDQ.B20CN147@stu.pt


0985055975 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

39 Nữ Đinh Thị Lưu 18 10 2002 10/18/2002 001302030084 B20DCKT109 LuuDT.B20KT109@stu.pt


0349092274 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

40 Nam Đinh Văn Khải 17 12 2002 12/17/2002 001202030402 B20DCDT106 KhaiDV.B20DT106@stu.p


0332391626 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

41 Nam Đỗ Bá Duy 12 10 2002 10/12/2002 033202000527 B20DCCN148 DuyDB.B20CN148@stu.pt


0336796941 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

42 Nữ Đỗ Bích Phương 14 7 2002 7/14/2002 001302036626 B20DCKT153 PhuongDB.B20KT153@stu


0399788561 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

43 Nam Đỗ Đức Thụ 8 10 2002 10/8/2002 034202004219 B20DCCN676 ThuDD.B20CN676@stu.pt


0398206185 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

44 Nam Đỗ Đức Vượng 3 2 2002 2/3/2002 001202004297 B20DCDT229 VuongDD.B20DT229@stu.


0947736550 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

45 Nam Đỗ Duy Kiên 19 12 2002 12/19/2002 001202009931 B20DCCN352 KienDD.B20CN352@stu.p


0963448172 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

46 Nam Đỗ Duy Khánh 12 6 2002 6/12/2002 036202012981 B20DCDT109 KhanhDD.B20DT109@stu.


0867977125 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

47 Nam Đỗ Minh Quân 17 7 2002 7/17/2002 035202000050 B20DCDT166 QuanDM.B20DT166@stu.p


0333037394 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

48 Nam Đỗ Nguyên Phúc 7 3 2002 3/7/2002 036202011756 B20DCCN507 PhucDN.B20CN507@stu.p


0865807302 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

49 Nam Đỗ Quý Tân 5 10 2002 10/5/2002 034202001203 B20DCDT182 TanDQ.B20DT182@stu.pt


0866424913 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

50 Nữ Đỗ Thị Huế 19 5 2002 5/19/2002 125939832 B20DCKT069 HueDT.B20KT069@stu.pt


0972867903 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

51 Nữ Đỗ Thị Hương Linh 10 1 2002 1/10/2002 036302009253 B20DCKT093 LinhDTH.B20KT093@stu.


0932295304 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

52 Nữ Đỗ Thu An 27 3 2002 3/27/2002 034302002240 B20DCKT001 AnDT.B20KT001@stu.pti


0819428189 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

53 Nam Đỗ Tràng Lâm 7 11 2002 11/7/2002 033202000528 B20DCCN388 LamDT.B20CN388@stu.pt


0868903964 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

54 Nam Đỗ Trung Kiển 8 2 2002 2/8/2002 036202008449 B20DCDT105 KienDT.B20DT105@stu.p


0372798714 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

55 Nam Đỗ Tuấn Anh 18 1 2002 1/18/2002 022202001017 B20DCCN052 AnhDT.B20CN052@stu.pt


0969256814 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

56 Nam Đỗ Văn Thao 21 7 2002 7/21/2002 031202009030 B20DCCN652 ThaoDV.B20CN652@stu.p


0833557868 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

57 Nam Đỗ Văn Hảo 1 5 2002 5/1/2002 026202004102 B20DCDT066 HaoDV.B20DT066@stu.pt


0349824667 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 2
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

58 Nam Đỗ Việt Phương 5 11 2002 11/5/2002 026202005352 B20DCCN519 PhuongDV.B20CN519@stu


0972760236 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

59 Nam Đoàn Công Minh 9 12 2002 12/9/2002 034202003560 B20DCDT134 MinhDC.B20DT134@stu.p


0862695325 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

60 Nam Đoàn Minh Đức 12 10 2002 10/12/2002 036202008961 B20DCCN195 DucDM.B20CN195@stu.pt


0944055728 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

61 Nữ Đoàn Thị Huế 21 3 2002 3/21/2002 036302007689 B20DCCN291 HueDT.B20CN291@stu.pt


0899809335 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

62 Nữ Đoàn Thị Như Quỳnh 24 11 2002 11/24/2002 036302001998 B20DCDT173 QuynhDTN.B20DT173@stu


0353484206 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

63 Nam Đồng Đức Thịnh 24 5 2002 5/24/2002 031202002998 B20DCDT209 ThinhDD.B20DT209@stu.


0866754602 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

64 Nam Dương Quốc Phương 10 7 2002 7/10/2002 001202021333 B20DCDT162 PhuongDQ.B20DT162@stu


0965809072 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

65 Nam Dương Văn Hiệp 11 10 2002 10/11/2002 122390509 B20DCDT069 HiepDV.B20DT069@stu.p


0886916867 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

66 Nam Dương Xuân Đạt 11 11 2002 11/11/2002 122390187 B20DCCN171 DatDX.B20CN171@stu.pt


0354384621 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

67 Nữ Giáp Thị Huệ 11 4 2002 4/11/2002 122435753 B20DCTM034 HueGT.B20TM034@stu.pt


0369851290 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

68 Nam Hà Đức Hiếu 12 8 2002 8/12/2002 035202000069 B20DCDT073 HieuHD.B20DT073@stu.p


0943037259 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

69 Nữ Hà Kiều Anh 5 6 2002 6/5/2002 036302005912 B20DCKT005 AnhHK.B20KT005@stu.pt


0981375382 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

70 Nam Hồ Hoàng Long 5 4 2002 4/5/2002 024202000002 B20DCTM046 LongHH.B20TM046@stu.p


0385594905 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

71 Nam Hoàng Duy Phương 30 10 2002 10/30/2002 034202005657 B20DCCN520 PhuongHD.B20CN520@stu


0866735762 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

72 Nam Hoàng Minh Đức 17 9 2002 9/17/2002 045293292 B20DCCN196 DucHM.B20CN196@stu.pt


0375677759 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

73 Nam Hoàng Minh Phúc 4 5 2002 5/4/2002 036202009273 B20DCCN508 PhucHM.B20CN508@stu.p


0392694960 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

74 Nam Hoàng Quốc Việt 15 10 2002 10/15/2002 036202010931 B20DCCN724 VietHQ.B20CN724@stu.pt


0906147058 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

75 Nữ Hoàng Thị Nguyệt 16 7 2002 7/16/2002 037302002397 B20DCKT137 NguyetHT.B20KT137@stu


0862751862 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

76 Nữ Hoàng Thị Hương Lan 28 9 2002 9/28/2002 036302009982 B20DCKT089 LanHTH.B20KT089@stu.p


0338168298 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

77 Nữ Hoàng Thị Thu Trang 15 4 2002 4/15/2002 026302000080 B20DCTM102 TrangHTT.B20TM102@stu


0978551275 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

78 Nữ Hoàng Thu Hằng 19 9 2002 9/19/2002 034302007554 B20DCKT053 HangHT.B20KT053@stu.p


0964670728 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

79 Nam Hoàng Tuấn Anh 15 11 2002 11/15/2002 037202002563 B20DCDT009 AnhHT.B20DT009@stu.pt


0362546152 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

80 Nam Hoàng Văn Hưng 16 10 2002 10/16/2002 001202022622 B20DCDT094 HungHV.B20DT094@stu.p


0335928390 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

81 Nam Hoàng Việt Cường 25 3 2002 3/25/2002 030202005875 B20DCCN099 CuongHV.B20CN099@stu.


0919019420 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

82 Nam Hoàng Xuân Lương 16 11 2002 11/16/2002 272999567 B20DCCN412 LuongHX.B20CN412@stu.


0349940359 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

83 Nam Khuất Duy Hiếu 19 2 2002 2/19/2002 001202038929 B20DCDT074 HieuKD.B20DT074@stu.p


0967946230 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

84 Nam Kiều Bùi Đức Mạnh 9 7 2002 7/9/2002 001202004730 B20DCDT129 ManhKBD.B20DT129@stu.
0355862297 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

85 Nữ La Thị Hồng Nhung 12 8 2002 8/12/2002 122393824 B20DCDT158 NhungLTH.B20DT158@stu


0374409508 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

86 Nam Lại Văn Thành 18 3 2002 3/18/2002 036202000541 B20DCDT201 ThanhLV.B20DT201@stu.


0962409610 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

87 Nam Lê Anh Dũng 13 1 2002 1/13/2002 038202012734 B20DCDT030 DungLA.B20DT030@stu.p


0376199381 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

88 Nam Lê Anh Sơn 30 9 2002 9/30/2002 001202030499 B20DCDT178 SonLA.B20DT178@stu.pt


0966767365 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

89 Nam Lê Chí Tuyến 9 12 2002 12/9/2002 001202022648 B20DCDT197 TuyenLC.B20DT197@stu.


0981667398 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 3
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

90 Nam Lê Công Nam 6 4 2002 4/6/2002 038202017097 B20DCCN447 NamLC.B20CN447@stu.pt


0842141055 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

91 Nam Lê Đức Thịnh 22 3 2002 3/22/2002 038202015792 B20DCDT210 ThinhLD.B20DT210@stu.p


0328110002 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

92 Nam Lê Duy Mạnh 19 5 2002 5/19/2002 038202018832 B20DCCN423 ManhLD.B20CN423@stu.p


0944516726 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

93 Nam Lê Duy Đạt 15 10 2002 10/15/2002 036202010256 B20DCDT045 DatLD.B20DT045@stu.pt


0947865489 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

94 Nữ Lê Mai Bình 19 6 2002 6/19/2002 034302002111 B20DCKT021 BinhLM.B20KT021@stu.p


0981001906 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

95 Nam Lê Mạnh Cường 13 9 2002 9/13/2002 063609784 B20DCCN100 CuongLM.B20CN100@stu.


0862200319 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

96 Nam Lê Minh Tú 5 10 2002 10/5/2002 001202024747 B20DCDT186 TuLM.B20DT186@stu.pti


0396225997 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

97 Nam Lê Nhật Linh 23 8 2002 8/23/2002 022202002993 B20DCDT117 LinhLN.B20DT117@stu.pt


0886761942 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

98 Nam Lê Thanh Tú 1 1 2002 1/1/2002 034202001678 B20DCTM084 TuLT.B20TM084@stu.pti


0964179512 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

99 Nam Lê Thành Nam 1 9 2002 9/1/2002 037202005246 B20DCCN448 NamLT.B20CN448@stu.pt


0366179911 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

100 Nữ Lê Thị Thảo 29 8 2002 8/29/2002 188004003 B20DCTM090 ThaoLT.B20TM090@stu.p


0396207453 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

101 Nữ Lê Thị Diễm Quỳnh 15 5 2002 5/15/2002 184468103 B20DCTM074 QuynhLTD.B20TM074@stu


0364879967 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

102 Nữ Lê Thị Quỳnh Anh 13 2 2002 2/13/2002 038302015789 B20DCKT009 AnhLTQ.B20KT009@stu.p


0778573931 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

103 Nữ Lê Thị Thùy Dương 13 5 2002 5/13/2002 035302001866 B20DCCN159 DuongLTT.B20CN159@stu


0855007615 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

104 Nam Lê Văn Dũng 28 9 2002 9/28/2002 122437404 B20DCCN135 DungLV.B20CN135@stu.p


0837633760 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

105 Nam Lê Văn Dũng 2 5 2002 5/2/2002 038202018865 B20DCCN136 DungLV.B20CN136@stu.p


0355961899 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

106 Nam Lê Xuân Tấn 20 4 2002 4/20/2002 187971532 B20DCCN591 TanLX.B20CN591@stu.pt


0366022305 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

107 Nam Lương Nhật Tuấn 22 12 2002 12/22/2002 034202002304 B20DCCN615 TuanLN.B20CN615@stu.p
0379230864 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

108 Nữ Lương Thị Ánh Dương 28 3 2002 3/28/2002 036302006236 B20DCKT033 DuongLTA.B20KT033@stu
0868780802 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

109 Nam Lương Văn Nghĩa 10 3 2002 3/10/2002 036202012049 B20DCDT150 NghiaLV.B20DT150@stu.
0376218436 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

110 Nữ Lưu Thị Mai 28 9 2002 9/28/2002 122393987 B20DCDT125 MaiLT.B20DT125@stu.pt


0388043511 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

111 Nữ Lưu Thị Hải 3 4 2002 4/3/2002 026302000579 B20DCKT049 HaiLT.B20KT049@stu.pti


0982148455 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

112 Nữ Mai Thị Lương 8 8 2002 8/8/2002 038302000947 B20DCTM050 LuongMT.B20TM050@stu.


0368702100 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

113 Nữ Mai Thu Huyền 30 7 2002 7/30/2002 036302012237 B20DCKT077 HuyenMT.B20KT077@stu.


0888458196 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

114 Nam Mai Văn Huy 26 5 2002 5/26/2002 001202025319 B20DCDT085 HuyMV.B20DT085@stu.pt
0326023936 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

115 Nữ Ngô Kiều Anh 29 4 2002 4/29/2002 001302021997 B20DCTM004 AnhNK.B20TM004@stu.pt


0975087906 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

116 Nữ Ngô Thị Hằng 19 5 2002 5/19/2002 030302000535 B20DCTM024 HangNT.B20TM024@stu.p


0329965461 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

117 Nữ Ngô Thị Nhất 29 1 2002 1/29/2002 030302008693 B20DCTM064 NhatNT.B20TM064@stu.p


0359670878 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

118 Nam Ngô Tiến Thành 22 2 2002 2/22/2002 122433153 B20DCDT202 ThanhNT.B20DT202@stu.
0859960268 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

119 Nam Nguyễn Anh Đức 28 12 2002 12/28/2002 001202007000 B20DCKT037 DucNA.B20KT037@stu.pt
0936476606 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

120 Nam Nguyễn Bá Tùng 14 4 2002 4/14/2002 038202018540 B20DCTM088 TungNB.B20TM088@stu.p


0349043308 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

121 Nam Nguyễn Bá Toàn 21 12 2002 12/21/2002 001202007933 B20DCCN604 ToanNB.B20CN604@stu.p


0925321769 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 4
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

122 Nam Nguyễn Cảnh Hưng 5 9 2002 9/5/2002 015202000053 B20DCCN339 HungNC.B20CN339@stu.p
0963738219 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

123 Nam Nguyễn Công Minh 7 6 2002 6/7/2002 034202006153 B20DCTM056 MinhNC.B20TM056@stu.p
0399274572 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

124 Nam Nguyễn Công Khánh 1 6 2002 6/1/2002 026202001558 B20DCCN375 KhanhNC.B20CN375@stu.
0869873483 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

125 Nam Nguyễn Công Mạnh 1 10 2002 10/1/2002 001202013146 B20DCCN424 ManhNC.B20CN424@stu.p
0347303670 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

126 Nam Nguyễn Công Nhật Minh 8 11 2002 11/8/2002 071094973 B20DCCN435 MinhNCN.B20CN435@stu.
0943174586 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

127 Nam Nguyễn Đắc Quang 27 4 2002 4/27/2002 125923765 B20DCCN531 QuangND.B20CN531@stu.
0338068578 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

128 Nam Nguyễn Đắc Trường 20 7 2002 7/20/2002 026202003846 B20DCCN708 TruongND.B20CN708@stu
0962942402 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

129 Nam Nguyễn Đại Quốc 28 12 2002 12/28/2002 026202002644 B20DCDT170 QuocND.B20DT170@stu.p
0859926733 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

130 Nam Nguyễn Đăng Dương 25 9 2002 9/25/2002 001202034296 B20DCCN160 DuongND.B20CN160@stu.
0978318196 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

131 Nam Nguyễn Đăng Quang 12 2 2002 2/12/2002 092001291 B20DCCN532 QuangND.B20CN532@stu.
0967797969 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

132 Nam Nguyễn Đình Vinh 5 6 2002 6/5/2002 125974120 B20DCTM110 VinhND.B20TM110@stu.p
0325839535 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

133 Nam Nguyễn Đình Khả 23 8 2002 8/23/2002 001202038214 B20DCCN363 KhaND.B20CN363@stu.pt
0327848463 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

134 Nam Nguyễn Đình Mạnh Quỳnh 3 11 2002 11/3/2002 033202005524 B20DCCN567 QuynhNDM.B20CN567@st
0961264306 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

135 Nam Nguyễn Doãn Hưng 28 11 2002 11/28/2002 001202015256 B20DCCN340 HungND.B20CN340@stu.p
0359743327 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

136 Nam Nguyễn Đức Nhật 6 4 2002 4/6/2002 122412841 B20DCCN483 NhatND.B20CN483@stu.p
0353495146 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

137 Nam Nguyễn Đức Minh 27 11 2002 11/27/2002 038202013212 B20DCCN436 MinhND.B20CN436@stu.p
0799015866 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

138 Nam Nguyễn Đức Anh 31 5 2002 5/31/2002 132439594 B20DCDT013 AnhND.B20DT013@stu.pt
0961798295 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

139 Nam Nguyễn Đức Thắng 26 8 2002 8/26/2002 122373631 B20DCDT205 ThangND.B20DT205@stu.
0338935002 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

140 Nam Nguyễn Đức Huy 22 12 2002 12/22/2002 038202006729 B20DCDT086 HuyND.B20DT086@stu.pt
0982367574 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

141 Nam Nguyễn Duy Kha 30 3 2002 3/30/2002 125904810 B20DCTM038 KhaND.B20TM038@stu.pt
0961730302 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

142 Nam Nguyễn Duy Cường 22 1 2002 1/22/2002 122389490 B20DCDT025 CuongND.B20DT025@stu.
0373313507 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

143 Nam Nguyễn Duy Hưng 23 7 2002 7/23/2002 132458026 B20DCDT097 HungND.B20DT097@stu.p
0989532002 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

144 Nữ Nguyễn Hà Mai 3 4 2002 4/3/2002 113823647 B20DCKT117 MaiNH.B20KT117@stu.pt


0916582228 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

145 Nữ Nguyễn Hải Yến 27 9 2002 9/27/2002 034302000792 B20DCTM114 YenNH.B20TM114@stu.pt


0366265135 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

146 Nam Nguyễn Hải Phong 17 8 2002 8/17/2002 033202005645 B20DCCN495 PhongNH.B20CN495@stu.
0989165732 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

147 Nam Nguyễn Hải Phong 24 5 2002 5/24/2002 033202003423 B20DCCN496 PhongNH.B20CN496@stu.
0397966566 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

148 Nam Nguyễn Hoàng Tùng 15 12 2002 12/15/2002 037202000939 B20DCCN627 TungNH.B20CN627@stu.p
0977127262 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

149 Nữ Nguyễn Hồng Anh 15 4 2002 4/15/2002 001302001854 B20DCTM006 AnhNH.B20TM006@stu.pt


0392177997 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

150 Nam Nguyễn Hữu Huy 13 12 2002 12/13/2002 036202005493 B20DCCN315 HuyNH.B20CN315@stu.pt
0868703608 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

151 Nam Nguyễn Hữu Tuấn 17 5 2002 5/17/2002 001202012623 B20DCCN616 TuanNH.B20CN616@stu.p
0337892802 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

152 Nữ Nguyễn Huyền Trang 23 12 2002 12/23/2002 036302009681 B20DCCN687 TrangNH.B20CN687@stu.


0865690432 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

153 Nam Nguyễn Khắc Sơn 28 5 2002 5/28/2002 014202000016 B20DCCN580 SonNK.B20CN580@stu.pt
0848173289 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 5
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

154 Nữ Nguyễn Khánh Linh 16 9 2002 9/16/2002 001302014105 B20DCKT097 LinhNK.B20KT097@stu.p


0763008945 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

155 Nữ Nguyễn Lê Trúc Quỳnh 21 7 2002 7/21/2002 001302002082 B20DCCN568 QuynhNLT.B20CN568@stu


0329484673 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

156 Nữ Nguyễn Mai Hương 18 10 2002 10/18/2002 001302030714 B20DCKT085 HuongNM.B20KT085@stu.


0962057462 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

157 Nam Nguyễn Mạnh Cường 1 1 2002 1/1/2002 132463504 B20DCTM014 CuongNM.B20TM014@stu.
0355266929 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

158 Nam Nguyễn Minh Đức 21 8 2002 8/21/2002 001202029658 B20DCTM022 DucNM.B20TM022@stu.pt
0929593891 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

159 Nam Nguyễn Minh Chí 15 9 2002 9/15/2002 022202000324 B20DCCN111 ChiNM.B20CN111@stu.pt
0966750314 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

160 Nam Nguyễn Minh Tuấn 19 7 2002 7/19/2002 022202000798 B20DCDT189 TuanNM.B20DT189@stu.p
0971942084 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

161 Nam Nguyễn Minh Đạt 8 1 2002 1/8/2002 034202009164 B20DCDT046 DatNM.B20DT046@stu.pt
0358048102 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

162 Nữ Nguyễn Minh Giang 6 11 2002 11/6/2002 034302004421 B20DCKT041 GiangNM.B20KT041@stu.


0989225902 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

163 Nam Nguyễn Năng Trà 17 7 2002 7/17/2002 001202020836 B20DCDT213 TraNN.B20DT213@stu.pt
0914573608 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

164 Nam Nguyễn Ngọc Quý 29 10 2002 10/29/2002 022202005615 B20DCTM072 QuyNN.B20TM072@stu.pt
0339985399 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

165 Nam Nguyễn Ngọc Xuân 25 12 2002 12/25/2002 001202034505 B20DCTM112 XuanNN.B20TM112@stu.p
0365031613 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

166 Nam Nguyễn Ngọc Hiếu 18 2 2002 2/18/2002 034202009883 B20DCCN255 HieuNN.B20CN255@stu.p
0329069263 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

167 Nam Nguyễn Nhật Minh 22 12 2002 12/22/2002 001202028367 B20DCDT137 MinhNN.B20DT137@stu.p
0981881615 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

168 Nam Nguyễn Nhật Minh 16 11 2002 11/16/2002 035202000067 B20DCDT138 MinhNN.B20DT138@stu.p
0352020067 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

169 Nữ Nguyễn Phúc Thu Hiền 4 9 2002 9/4/2002 001302034438 B20DCKT061 HienNPT.B20KT061@stu.
0357210171 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

170 Nam Nguyễn Quang Huy 5 2 2002 2/5/2002 184405674 B20DCCN316 HuyNQ.B20CN316@stu.pt
0862337258 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

171 Nam Nguyễn Quang Khánh 16 2 2002 2/16/2002 061135703 B20DCCN376 KhanhNQ.B20CN376@stu.
0345776731 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

172 Nam Nguyễn Quang Nhật 15 7 2002 7/15/2002 001202028303 B20DCCN484 NhatNQ.B20CN484@stu.p
0399835588 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

173 Nam Nguyễn Quang Hưng 11 9 2002 9/11/2002 038202004191 B20DCDT098 HungNQ.B20DT098@stu.p
0836124368 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

174 Nam Nguyễn Quốc Việt 31 8 2002 8/31/2002 036202002871 B20DCTM108 VietNQ.B20TM108@stu.p
0382223861 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

175 Nam Nguyễn Quốc Trung 24 12 2002 12/24/2002 036202012572 B20DCCN699 TrungNQ.B20CN699@stu.
0813199174 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

176 Nam Nguyễn Quốc Doanh 16 7 2002 7/16/2002 035202005049 B20DCCN124 DoanhNQ.B20CN124@stu.
0912746230 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

177 Nam Nguyễn Quốc Trọng 28 3 2002 3/28/2002 030202010046 B20DCDT214 TrongNQ.B20DT214@stu.
0332780024 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

178 Nam Nguyễn Sơn Tùng 23 6 2002 6/23/2002 001202031382 B20DCDT194 TungNS.B20DT194@stu.p
0904768830 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

179 Nam Nguyễn Tấn Đăng 20 5 2002 5/20/2002 063590545 B20DCCN183 DangNT.B20CN183@stu.p
0914010869 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

180 Nam Nguyễn Thanh Tùng 12 6 2002 6/12/2002 001202001605 B20DCCN628 TungNT.B20CN628@stu.p
0986882616 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

181 Nam Nguyễn Thành Lợi 8 5 2002 5/8/2002 033202000187 B20DCTM048 LoiNT.B20TM048@stu.pt
0362556543 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

182 Nam Nguyễn Thành Vinh 24 5 2002 5/24/2002 001202004029 B20DCDT225 VinhNT.B20DT225@stu.p
0902240502 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

183 Nữ Nguyễn Thị Bình 8 5 2002 5/8/2002 036302003421 B20DCTM012 BinhNT.B20TM012@stu.p


0329662506 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

184 Nữ Nguyễn Thị Hằng 23 3 2002 3/23/2002 125965141 B20DCTM026 HangNT.B20TM026@stu.p


0395443902 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

185 Nữ Nguyễn Thị Hiền 20 11 2001 11/20/2001 035301004631 B20DCTM028 HienNT.B20TM028@stu.p


0862808518 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 6
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

186 Nữ Nguyễn Thị Mai 28 6 2002 6/28/2002 036302012949 B20DCTM054 MaiNT.B20TM054@stu.pt


0963130222 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

187 Nữ Nguyễn Thị Mai 18 11 2002 11/18/2002 034302000440 B20DCDT126 MaiNT.B20DT126@stu.pt


0326934520 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

188 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh 29 6 2002 6/29/2002 036302010134 B20DCDT174 QuynhNT.B20DT174@stu.


'0961382955 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

189 Nữ Nguyễn Thị Hòa 6 8 2002 8/6/2002 035302003762 B20DCKT065 HoaNT.B20KT065@stu.pt


0973150474 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

190 Nữ Nguyễn Thị Nhung 23 12 2002 12/23/2002 122359925 B20DCKT145 NhungNT.B20KT145@stu.


0362015928 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

191 Nữ Nguyễn Thị Phương 3 8 2002 8/3/2002 033302002107 B20DCKT157 PhuongNT.B20KT157@stu


0397424864 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

192 Nữ Nguyễn Thị Bích Hoàn 28 8 2002 8/28/2002 122380183 B20DCTM032 HoanNTB.B20TM032@stu.
0327392885 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

193 Nữ Nguyễn Thị Diệu Ái 8 6 2002 6/8/2002 188036149 B20DCTM002 AiNTD.B20TM002@stu.pt


0376189768 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

194 Nữ Nguyễn Thị Hương Quỳnh 12 4 2002 4/12/2002 036302006269 B20DCKT165 QuynhNTH.B20KT165@stu
0325613401 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

195 Nữ Nguyễn Thị Khánh Linh 11 8 2002 8/11/2002 038302014144 B20DCTM044 LinhNTK.B20TM044@stu.
0865024595 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

196 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Hân 15 8 2002 8/15/2002 001302038899 B20DCCN232 HanNTN.B20CN232@stu.p
0888660002 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

197 Nữ Nguyễn Thị Phương Thúy 17 6 2002 6/17/2002 036302007627 B20DCTM098 ThuyNTP.B20TM098@stu.
0971276127 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

198 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh Chi 28 11 2002 11/28/2002 030302000748 B20DCTM016 ChiNTQ.B20TM016@stu.p
0386020516 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

199 Nữ Nguyễn Thị Thanh Ngọc 5 12 2002 12/5/2002 038302007578 B20DCCN472 NgocNTT.B20CN472@stu.
0372204069 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

200 Nữ Nguyễn Thị Thanh Tâm 14 4 2002 4/14/2002 036302002000 B20DCKT173 TamNTT.B20KT173@stu.p
0949303495 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

201 Nữ Nguyễn Thị Thu Trang 11 7 2002 7/11/2002 001302031021 B20DCCN688 TrangNTT.B20CN688@stu
0395193629 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

202 Nam Nguyễn Thiên Quân 3 9 2002 9/3/2002 001202005551 B20DCCN555 QuanNT.B20CN555@stu.p
0335137457 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

203 Nam Nguyễn Thiệu Hiếu 28 9 2002 9/28/2002 026202006800 B20DCCN256 HieuNT.B20CN256@stu.p
0789029413 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

204 Nữ Nguyễn Thu Thảo 3 5 2002 5/3/2002 001302022438 B20DCTM092 ThaoNT.B20TM092@stu.p


0329915070 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

205 Nữ Nguyễn Thu Cúc 2 2 2002 2/2/2002 030302001087 B20DCKT025 CucNT.B20KT025@stu.pt


0334469260 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

206 Nữ Nguyễn Thu Hà 11 7 2002 7/11/2002 001302033202 B20DCKT045 HaNT.B20KT045@stu.pti


0337407438 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

207 Nữ Nguyễn Thuỳ Linh 5 7 2002 7/5/2002 001302036178 B20DCKT101 LinhNT.B20KT101@stu.pt


0968354184 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

208 Nam Nguyễn Tiến Binh 19 7 2002 7/19/2002 125904867 B20DCDT021 BinhNT.B20DT021@stu.p
0971766248 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

209 Nam Nguyễn Tiến Duy 9 10 2002 10/9/2002 030202007732 B20DCDT037 DuyNT.B20DT037@stu.pt
0562467574 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

210 Nam Nguyễn Trần Vũ 2 9 2002 9/2/2002 184437191 B20DCCN747 VuNT.B20CN747@stu.pti


0977488365 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

211 Nam Nguyễn Trọng Hoàng 20 3 2002 3/20/2002 031202008163 B20DCCN279 HoangNT.B20CN279@stu.
0979337745 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

212 Nam Nguyễn Trọng Đức 2 2 2002 2/2/2002 031202002451 B20DCDT057 DucNT.B20DT057@stu.pt
0984539958 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

213 Nam Nguyễn Trọng Hiệp 11 4 2002 4/11/2002 132473766 B20DCDT070 HiepNT.B20DT070@stu.p
0965721069 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

214 Nam Nguyễn Trung Kiên 5 7 2002 7/5/2002 035202000623 B20DCDT101 KienNT.B20DT101@stu.p
0963645811 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

215 Nam Nguyễn Trung Tuấn 3 12 2002 12/3/2002 031202001257 B20DCDT190 TuanNT.B20DT190@stu.p
0373268198 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

216 Nam Nguyễn Tuấn Anh 28 6 2002 6/28/2002 036202002863 B20DCCN006 AnhNT.B20CN006@stu.pt
0356031269 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

217 Nam Nguyễn Tuấn Anh 4 5 2002 5/4/2002 001202015623 B20DCDT014 AnhNT.B20DT014@stu.pt
0978892780 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 7
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

218 Nam Nguyễn Tuấn Linh 25 5 2002 5/25/2002 132422792 B20DCDT118 LinhNT.B20DT118@stu.pt
0868193605 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

219 Nam Nguyễn Tùng Lâm 25 4 2002 4/25/2002 001202000617 B20DCTM042 LamNT.B20TM042@stu.pt
0966588395 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

220 Nam Nguyễn Văn Tiến 17 6 2002 6/17/2002 034202004102 B20DCTM082 TienNV.B20TM082@stu.p
0963808926 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

221 Nam Nguyễn Văn Linh 13 6 2002 6/13/2002 037202001912 B20DCCN399 LinhNV.B20CN399@stu.p
0854158612 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

222 Nữ Nguyễn Văn Thàng 24 6 2002 6/24/2002 034202003089 B20DCCN756 thang08052002@gmail.com


0867878215 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

223 Nam Nguyễn Văn Hoàng 24 8 2002 8/24/2002 034202002830 B20DCCN280 HoangNV.B20CN280@stu.
0387096139 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

224 Nam Nguyễn Văn Linh 30 4 2002 4/30/2002 038202012810 B20DCCN400 LinhNV.B20CN400@stu.p
0942964022 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

225 Nam Nguyễn Văn Quân 30 4 2002 4/30/2002 187778964 B20DCCN556 QuanNV.B20CN556@stu.p
0822638227 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

226 Nam Nguyễn Văn An 10 11 2002 11/10/2002 125909128 B20DCDT005 AnNV.B20DT005@stu.pti


0989691022 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

227 Nam Nguyễn Văn Hào 16 9 2002 9/16/2002 037202005367 B20DCDT065 HaoNV.B20DT065@stu.pt
0981695660 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

228 Nam Nguyễn Văn Huy 12 10 2001 10/12/2001 001201013724 B20DCDT089 HuyNV.B20DT089@stu.pt
0379898326 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

229 Nam Nguyễn Văn Nam 20 7 2002 7/20/2002 036202007922 B20DCDT145 NamNV.B20DT145@stu.pt
0393919719 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

230 Nam Nguyễn Văn Nam 12 11 2002 11/12/2002 036202013405 B20DCDT146 NamNV.B20DT146@stu.pt
0359854011 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

231 Nam Nguyễn Văn Quang 23 7 2002 7/23/2002 001202014106 B20DCKT161 QuangNV.B20KT161@stu.
0865511765 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

232 Nam Nguyễn Văn Tuấn Anh 10 6 2002 6/10/2002 038202009819 B20DCCN064 AnhNVT.B20CN064@stu.p
0399602556 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

233 Nam Nguyễn Việt Hùng 12 2 2002 2/12/2002 033202003659 B20DCTM036 HungNV.B20TM036@stu.p
0344451062 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

234 Nam Nguyễn Vũ Lập 9 8 2002 8/9/2002 036202012291 B20DCDT114 LapNV.B20DT114@stu.pt


0329498879 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

235 Nam Nguyễn Xuân Trường 5 3 2002 3/5/2002 037202001879 B20DCCN711 TruongNX.B20CN711@stu
0336339591 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

236 Nam Nguyễn Xuân Dương 14 4 2002 4/14/2002 038202015808 B20DCDT041 DuongNX.B20DT041@stu.
0941358136 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

237 Nam Nguyễn Xuân Siêu 23 6 2002 6/23/2002 034202008511 B20DCDT177 SieuNX.B20DT177@stu.pt
0867105762 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

238 Nữ Ninh Thị Hoa 12 8 2002 8/12/2002 036302007053 B20DCDT077 HoaNT.B20DT077@stu.pt


0327442936 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

239 Nữ Phạm Anh Thư 2 10 2002 10/2/2002 036302008082 B20DCTM100 ThuPA.B20TM100@stu.pt


0945398211 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

240 Nam Phạm Đăng Mạnh 22 1 2002 1/22/2002 030202008643 B20DCDT130 ManhPD.B20DT130@stu.p
0964156601 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

241 Nam Phạm Gia Khiêm 4 5 2002 5/4/2002 026202003376 B20DCTM040 KhiemPG.B20TM040@stu.
0357912585 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

242 Nữ Phạm Hương Giang 26 7 2002 7/26/2002 036302008373 B20DCCN207 GiangPH.B20CN207@stu.


0971194706 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

243 Nam Phạm Quang Dương 21 5 2002 5/21/2002 001202029868 B20DCDT042 DuongPQ.B20DT042@stu.
0379810089 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

244 Nam Phạm Quốc Bảo 3 2 2002 2/3/2002 184435274 B20DCCN088 BaoPQ.B20CN088@stu.pt
0852994950 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

245 Nam Phạm Thành Đạt 12 7 2002 7/12/2002 034202002766 B20DCDT049 DatPT.B20DT049@stu.pti
0367211926 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

246 Nữ Phạm Thị Phượng 2 4 2002 4/2/2002 037302001126 B20DCTM068 PhuongPT.B20TM068@stu


Không có ĐT Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

247 Nữ Phạm Thị Thu Huyền 22 2 2002 2/22/2002 184453837 B20DCKT081 HuyenPTT.B20KT081@stu
0963873670 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

248 Nam Phạm Tiến Dũng 9 6 2002 6/9/2002 036202006802 B20DCDT033 DungPT.B20DT033@stu.p
0832228230 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

249 Nam Phạm Trung Kiên 22 10 2002 10/22/2002 001202033888 B20DCDT102 KienPT.B20DT102@stu.pt
0989325543 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 8
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

250 Nam Phạm Trường Giang 10 6 2002 6/10/2002 034202000062 B20DCCN208 GiangPT.B20CN208@stu.p
0343610602 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

251 Nam Phạm Văn Lực 5 8 2002 8/5/2002 036202010261 B20DCCN411 LucPV.B20CN411@stu.pt
0975023631 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

252 Nam Phan Anh Tuấn 11 11 2001 11/11/2001 113734142 B20DCCN040 TuanPA.B20CN040@stu.p
0826434472 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

253 Nữ Phan Hải Anh 11 1 2002 1/11/2002 063595796 B20DCTM008 AnhPH.B20TM008@stu.pt


0866523704 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

254 Nữ Phan Thị Dung Nhi 14 8 2002 8/14/2002 038302014423 B20DCCN030 NhiPTD.B20CN030@stu.p
0367813012 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

255 Nữ Phan Thị Kiều Ly 18 9 2002 9/18/2002 184440469 B20DCKT113 LyPTK.B20KT113@stu.pt


0914106044 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

256 Nữ Phan Thị Thu Trang 5 4 2002 4/5/2002 001302029364 B20DCTM104 TrangPTT.B20TM104@stu
0337718854 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

257 Nam Phùng Tất Thắng 3 1 2002 1/3/2002 001202032014 B20DCTM094 ThangPT.B20TM094@stu.
0869213156 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

258 Nam Phùng Thế Quang 28 3 2002 3/28/2002 001202022419 B20DCTM070 QuangPT.B20TM070@stu.
0969316298 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

259 Nam Phùng Văn Quảng 26 6 2002 6/26/2002 125920112 B20DCCN543 QuangPV.B20CN543@stu.
0389915022 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

260 Nam Tạ Đức Duy 11 2 2002 2/11/2002 036202010161 B20DCDT038 DuyTD.B20DT038@stu.pt


0962361418 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

261 Nam Thái Chử Tuấn Huy 1 9 2002 9/1/2002 037202003268 B20DCDT090 HuyTCT.B20DT090@stu.p
0382976323 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

262 Nữ Trần Bảo Ngọc 19 6 2002 6/19/2002 037202004998 B20DCTM062 NgocTB.B20TM062@stu.p


0356521207 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

263 Nam Trần Đăng Thành 24 1 2002 1/24/2002 036202001597 B20DCCN651 ThanhTD.B20CN651@stu.
0352112401 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

264 Nam Trần Đức Tín 19 8 2002 8/19/2002 034202009264 B20DCDT185 TinTD.B20DT185@stu.pti
0385821908 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

265 Nam Trần Hoàng Anh 28 1 2002 1/28/2002 036202009106 B20DCDT018 AnhTH.B20DT018@stu.pt
0989460458 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

266 Nam Trần Hữu Đức 27 5 2002 5/27/2002 026202000706 B20DCDT058 DucTH.B20DT058@stu.pt
0336236303 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

267 Nam Trần Huy Đạt 13 1 2002 1/13/2002 038202012967 B20DCDT050 DatTH.B20DT050@stu.pt
0837797293 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

268 Nam Trần Lê Chiến Thắng 22 4 2002 4/22/2002 001202007552 B20DCCN663 ThangTLC.B20CN663@stu
0398958579 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

269 Nam Trần Ngọc Đăng 5 12 2002 12/5/2002 036202005854 B20DCCN184 DangTN.B20CN184@stu.p
Không có ĐT Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

270 Nam Trần Ngọc Danh 27 11 2002 11/27/2002 034202003495 B20DCDT029 DanhTN.B20DT029@stu.p
03821589010 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

271 Nữ Trần Như Ngọc 16 12 2002 12/16/2002 034302008945 B20DCKT133 NgocTN.B20KT133@stu.p


0969389525 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

272 Nam Trần Phương Nam 5 5 2002 5/5/2002 034202002991 B20DCCN459 NamTP.B20CN459@stu.pt
0345954088 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

273 Nam Trần Quang Huy 16 4 2002 4/16/2002 036202006675 B20DCCN327 HuyTQ.B20CN327@stu.pt
Không có ĐT Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

274 Nam Trần Quang Huy 25 9 2002 9/25/2002 187927838 B20DCCN328 HuyTQ.B20CN328@stu.pt
0867108276 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

275 Nam Trần Quốc Trung 9 3 2002 3/9/2002 038202004211 B20DCDT217 TrungTQ.B20DT217@stu.
0949369033 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

276 Nam Trần Thanh Thế 19 11 2002 11/19/2002 037202005309 B20DCCN664 TheTT.B20CN664@stu.pt
0367035885 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

277 Nữ Trần Thị Như Quỳnh 15 1 2002 1/15/2002 037302002575 B20DCKT169 QuynhTTN.B20KT169@stu
0373155100 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

278 Nam Trần Tiến Nam 15 6 2002 6/15/2002 026202006369 B20DCCN460 NamTT.B20CN460@stu.pt
097211352 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

279 Nam Trần Tuấn Anh 13 9 2002 9/13/2002 026202003693 B20DCTM010 AnhTT.B20TM010@stu.pt
0395918749 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

280 Nam Triệu Tuấn Nghĩa 29 10 2002 10/29/2002 001202034585 B20DCDT153 NghiaTT.B20DT153@stu.p
0986572258 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

281 Nam Trịnh Trung 31 7 2002 7/31/2002 001202005746 B20DCDT218 TrungT.B20DT218@stu.pt


0966325797 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 9
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

282 Nam Trịnh Phúc Chiến 20 8 2002 8/20/2002 033202002169 B20DCCN112 ChienTP.B20CN112@stu.p
0387465682 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

283 Nữ Trịnh Thị Nga 6 11 2002 11/6/2002 038302014751 B20DCKT125 NgaTT.B20KT125@stu.pt


0946275235 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

284 Nam Trịnh Việt Anh 8 5 2002 5/8/2002 038202012946 B20DCCN076 AnhTV.B20CN076@stu.pt
0972278802 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

285 Nam Viên Bình Minh 27 12 2002 12/27/2002 001202012219 B20DCDT141 MinhVB.B20DT141@stu.p
0397565968 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

286 Nam Võ Quang Nhật 1 9 2002 9/1/2002 001202009929 B20DCDT157 NhatVQ.B20DT157@stu.p


0399595999 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

287 Nam Vũ Anh Tuấn 17 11 2002 11/17/2002 026202005384 B20DCCN624 TuanVA.B20CN624@stu.p


0969587346 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

288 Nam Vũ Bảo Tuấn 12 12 2002 12/12/2002 001202022529 B20DCTM086 TuanVB.B20TM086@stu.p


0964532498 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

289 Nữ Vũ Chân Như 26 11 2002 11/26/2002 001302014659 B20DCKT149 NhuVC.B20KT149@stu.pt


0969543075 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

290 Nam Vũ Đức Phúc 25 9 2002 9/25/2002 034202001081 B20DCDT161 PhucVD.B20DT161@stu.p


0971898236 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

291 Nam Vũ Duy Mạnh 15 10 2002 10/15/2002 034202001865 B20DCDT133 ManhVD.B20DT133@stu.p


0325683151 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

292 Nữ Vũ Huyền Thu 3 4 2002 4/3/2002 034302005583 B20DCCN675 ThuVH.B20CN675@stu.pt


0377506150 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

293 Nữ Vũ Mai Linh 4 11 2002 11/4/2002 061142328 B20DCKT105 LinhVM.B20KT105@stu.p


0983150308 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

294 Nam Vũ Minh Hiếu 8 5 2002 5/8/2002 031202007381 B20DCCN018 HieuVM.B20CN018@stu.p


0335883370 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

295 Nam Vũ Ngọc Hoàn 13 3 2002 3/13/2002 034202000968 B20DCDT078 HoanVN.B20DT078@stu.p


0359518631 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

296 Nam Vũ Quang Hân 6 10 2002 10/6/2002 031202007421 B20DCCN017 HanVQ.B20CN017@stu.pt


0353391536 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

297 Nam Vũ Quang Trung 11 1 2002 1/11/2002 030202001345 B20DCCN700 TrungVQ.B20CN700@stu.


0398667911 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

298 Nam Vũ Quang Minh 9 11 2002 11/9/2002 034202001165 B20DCKT121 MinhVQ.B20KT121@stu.p


0865905131 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

299 Nam Vũ Quốc Việt 4 4 2002 4/4/2002 036202008954 B20DCCN735 VietVQ.B20CN735@stu.pt


0971037648 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

300 Nam Vũ Tấn Tài 16 10 2002 10/16/2002 038202011152 B20DCTM078 TaiVT.B20TM078@stu.pt


0929586325 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

301 Nữ Vũ Thị Nga 22 11 2002 11/22/2002 030302006876 B20DCTM060 NgaVT.B20TM060@stu.pt


0338292706 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

302 Nữ Vũ Thị Nhung 28 10 2002 10/28/2002 038302004916 B20DCTM066 NhungVT.B20TM066@stu.


0336870337 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

303 Nữ Vũ Thị Vân 26 10 2002 10/26/2002 036302012092 B20DCTM106 VanVT.B20TM106@stu.pt


0397229465 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

304 Nữ Vũ Thị Hậu 30 3 2002 3/30/2002 030302000348 B20DCKT057 HauVT.B20KT057@stu.pt


0966313806 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

305 Nữ Vũ Thị Mai Anh 1 1 2002 1/1/2002 036302000349 B20DCKT017 AnhVTM.B20KT017@stu.p


0334036871 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

306 Nữ Vũ Thị Ngọc Lan 3 1 2002 1/3/2002 036302009703 B20DCCN387 LanVTN.B20CN387@stu.p


0889147911 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

307 Nữ Vũ Thùy Nhi 26 11 2002 11/26/2002 034302005083 B20DCKT141 NhiVT.B20KT141@stu.pt


0352775790 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

308 Nam Vũ Trọng Tấn 27 1 2002 1/27/2002 036202003697 B20DCCN592 TanVT.B20CN592@stu.pt


0838091056 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

309 Nam Vũ Văn Có 2 7 2002 7/2/2002 035202003657 B20DCDT022 CoVV.B20DT022@stu.pti


0964804910 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

310 Nam Vũ Văn Luật 29 1 2001 1/29/2001 001201038508 B20DCDT122 LuatVV.B20DT122@stu.p


0385501406 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

311 Nam Vũ Văn Mười 19 3 2002 3/19/2002 030202004499 B20DCDT142 MuoiVV.B20DT142@stu.p


0338330952 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

312 Nam Vũ Xuân Hòa 24 3 2002 3/24/2002 036202012713 B20DCCN267 HoaVX.B20CN267@stu.pt


0362943381 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

313 Nam Vũ Xuân Hoài 28 10 2002 10/28/2002 034202003329 B20DCCN268 HoaiVX.B20CN268@stu.p


0363656128 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 10
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

314 Nữ Vương Thị Thủy Tiên 30 1 2002 1/30/2002 125913665 B20DCTM080 TienVTT.B20TM080@stu.
0368062543 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

324 Nữ Bùi Thị Thanh Chúc 5 7 2002 7/5/2002 037302000454 B20DCQT023 ChucBTT.B20QT023@stu.
0974714526 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

325 Nữ Bùi Thị Thanh Huyền 28 6 2002 6/28/2002 001302013222 B20DCQT071 HuyenBTT.B20QT071@stu
0373729088 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

326 Nữ Bùi Vân Hạ 5 12 2002 12/5/2002 001302034999 B20DCQT044 HaBV.B20QT044@stu.pti


0975926512 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

327 Nam Bùi Văn Huy 1 7 2002 7/1/2002 125925491 B20DCCN307 HuyBV.B20CN307@stu.pt
0971188942 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

328 Nữ Bùi Việt Hà 18 6 2002 6/18/2002 034302007311 B20DCQT039 HaBV.B20QT039@stu.pti


0869227331 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

329 Nam Bùi Xuân Bình 22 4 2002 4/22/2002 037202000214 B20DCQT015 BinhBX.B20QT015@stu.p
0356416168 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

330 Nữ Cấn Thị Minh Anh 9 11 2002 11/9/2002 001302032934 B20DCKT002 AnhCTM.B20KT002@stu.p
0971327635 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

331 Nam Cao Duy Dũng 20 11 2002 11/20/2002 026202004478 B20DCCN128 DungCD.B20CN128@stu.p
0349522135 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

332 Nam Chu Quốc Hưng 9 10 2002 10/9/2002 132458935 B20DCQT075 HungCQ.B20QT075@stu.p
0779364755 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

333 Nữ Chu Thị Ngọc Linh 20 1 2002 1/20/2002 035302000946 B20DCQT087 LinhCTN.B20QT087@stu.
0387592476 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

334 Nam Chu Văn An 28 11 2002 11/28/2002 034202005656 B20DCCN043 AnCV.B20CN043@stu.pti


0368960002 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

335 Nam Đàm Trọng Ngọc Hà 10 11 2002 11/10/2002 033202003332 B20DCCN211 HaDTN.B20CN211@stu.pt
0819133189 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

336 Nam Đặng Hoàng Hiệp 3 12 2002 12/3/2002 001202038114 B20DCCN236 HiepDH.B20CN236@stu.p
0967890558 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

337 Nam Đặng Quang Huy 14 11 2002 11/14/2002 122396155 B20DCCN308 HuyDQ.B20CN308@stu.pt
0972984768 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

338 Nam Đặng Thành Long 14 2 2002 2/14/2002 001202002230 B20DCCN403 LongDT.B20CN403@stu.p
0915214765 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

339 Nữ Đặng Thị Hiền 2 6 2001 6/2/2001 038301013239 B20DCKT058 HienDT.B20KT058@stu.p


0356709680 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

340 Nữ Đặng Thị Ngọc Diệu 14 10 2002 10/14/2002 001302025536 B20DCKT030 DieuDTN.B20KT030@stu.
0347612936 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

341 Nữ Đặng Thu Hà 6 9 2002 9/6/2002 001302037416 B20DCQT040 HaDT.B20QT040@stu.pti


0357894654 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

342 Nam Đặng Xuân Trường 3 3 2002 3/3/2002 063530694 B20DCCN704 TruongDX.B20CN704@stu
0377537428 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

343 Nữ Đào Hồng Cẩm 28 12 2002 12/28/2002 036302009818 B20DCKT022 CamDH.B20KT022@stu.pt


0938868985 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

344 Nam Đào Phương Quý 22 7 2002 7/22/2002 036202009866 B20DCCN560 QuyDP.B20CN560@stu.pt
0358277305 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

345 Nam Đào Văn Thình 24 7 2002 7/24/2002 034202004139 B20DCTM095 ThinhDV.B20TM095@stu.
0336184989 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

346 Nam Diệp Minh Tùng 24 10 2002 10/24/2002 075202000261 B20DCQT139 TungDM.B20QT139@stu.p
0763307846 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

347 Nam Đinh Duy Vũ 24 10 2002 10/24/2002 037202004045 B20DCKT229 VuDD.B20KT229@stu.pti
0846655666 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

348 Nữ Đinh Hồng Ngọc 30 5 2002 5/30/2002 036302011404 B20DCKT130 NgocDH.B20KT130@stu.p


0399987447 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

349 Nam Đinh Mạnh Hoàng 20 2 2002 2/20/2002 037202000018 B20DCCN271 HoangDM.B20CN271@stu.
0372782087 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

350 Nữ Đinh Thị Xuyến 20 5 2002 5/20/2002 036302011891 B20DCTM113 XuyenDT.B20TM113@stu.


0943518795 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

351 Nữ Đinh Thị Hồng Gấm 31 8 2002 8/31/2002 034302007028 B20DCKT038 GamDTH.B20KT038@stu.
0353243575 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

352 Nữ Đinh Thị Quỳnh Anh 6 12 2002 12/6/2002 037302003462 B20DCQT003 AnhDTQ.B20QT003@stu.p
0899802055 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

353 Nam Đỗ Duy Quang 11 1 2002 1/11/2002 001202016539 B20DCTM069 QuangDD.B20TM069@stu.


0377427116 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

354 Nữ Đỗ Lê Khánh Linh 22 12 2002 12/22/2002 038302002251 B20DCQT088 LinhDLK.B20QT088@stu.


0965667153 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 11
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1893 Nam Cao Xuân Trung 19 9 2001 9/19/2001 187948482 B20DCCN696 TrungCX.B20CN696@stu.
0867529042 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1940 Nam Hoàng Đức Thắng 27 8 2002 8/27/2002 038202019965 B20DCCN660 ThangHD.B20CN660@stu.
0382239908 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1984 Nam Mai Văn Thành 3 2 2002 2/3/2002 038202004473 B20DCCN648 ThanhMV.B20CN648@stu.
0961017757 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1988 Nam Ngô Trần Đức Thái 5 7 2002 7/5/2002 001202030477 B20DCCN636 ThaiNTD.B20CN636@stu.
0964328170 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2012 Nam Nguyễn Hữu Thịnh 4 12 2002 12/4/2002 034202004705 B20DCCN672 ThinhNH.B20CN672@stu.
0336515144 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2015 Nữ Nguyễn Huyền Thương 18 7 2002 7/18/2002 034302001939 B20DCCN684 ThuongNH.B20CN684@stu


0399952569 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2188 Nam Vũ Văn Tiến 31 8 2002 8/31/2002 034202004119 B20DCCN600 TienVV.B20CN600@stu.p


0981883950 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

355 Nam Đỗ Nam Phú 26 1 2002 1/26/2002 034202004627 B20DCCN500 PhuDN.B20CN500@stu.pt


0386823368 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

356 Nữ Đỗ Ngọc Quỳnh 28 12 2002 12/28/2002 125923565 B20DCTM073 QuynhDN.B20TM073@stu.


0888042812 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

357 Nữ Đỗ Thanh Loan 16 9 2002 9/16/2002 036302009018 B20DCKT106 LoanDT.B20KT106@stu.p


0836394299 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

358 Nữ Đỗ Thảo Nguyên 22 4 2002 4/22/2002 036302004579 B20DCTM063 NguyenDT.B20TM063@stu


0837484982 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

359 Nữ Đỗ Thị Thuý 15 12 2002 12/15/2002 038302019110 B20DCKT201 ThuyDT.B20KT201@stu.p


'0336240087 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

360 Nữ Đỗ Thị Chúc 24 7 2002 7/24/2002 033302001245 B20DCQT024 ChucDT.B20QT024@stu.p


0352134881 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

361 Nữ Đỗ Thị Mơ 19 12 2002 12/19/2002 036302010282 B20DCTM057 MoDT.B20TM057@stu.pti


0362031366 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

362 Nữ Ðỗ Thị Phương Anh 21 2 2002 2/21/2002 001302028476 B20DCTM003 AnhDTP.B20TM003@stu.p


0972653814 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

363 Nữ Đỗ Thu Hà 9 11 2002 11/9/2002 034302002758 B20DCCN212 HaDT.B20CN212@stu.pti


0375862565 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

364 Nữ Đỗ Thúy Hà 24 3 2002 3/24/2002 033302000484 B20DCKT042 HaDT.B20KT042@stu.pti


0869384320 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

365 Nam Đỗ Việt Long 9 9 2002 9/9/2002 001202028846 B20DCCN404 LongDV.B20CN404@stu.p


0865266195 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

366 Nữ Đoàn Thị Nhung 4 6 2002 6/4/2002 035302001247 B20DCKT142 NhungDT.B20KT142@stu.


0528564915 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

367 Nữ Đoàn Thị Thủy Tiên 19 8 2002 8/19/2002 035302001059 B20DCTM079 TienDTT.B20TM079@stu.
0364373401 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

368 Nữ Đồng Thị Lệ Thu 28 2 2002 2/28/2002 030302002432 B20DCKT197 ThuDTL.B20KT197@stu.p


0929897255 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

369 Nữ Dương Cẩm Vân 16 8 2002 8/16/2002 037302002697 B20DCKT225 VanDC.B20KT225@stu.pt


0362043012 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

370 Nam Hà Minh Quân 28 7 2002 7/28/2002 132488592 B20DCCN548 QuanHM.B20CN548@stu.p


0961199626 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

371 Nữ Hà Thị Mai Anh 22 11 2002 11/22/2002 082389836 B20DCKT006 AnhHTM.B20KT006@stu.p


0982603898 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

372 Nữ Hà Thu Dung 27 11 2002 11/27/2002 034302008212 B20DCCN127 DungHT.B20CN127@stu.p


0386558801 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

373 Nam Hà Văn Thiệp 23 8 2002 8/23/2002 036202008774 B20DCCN668 ThiepHV.B20CN668@stu.


0865873283 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

374 Nữ Hồ Thị Nga 21 1 2002 1/21/2002 001302028472 B20DCTM059 NgaHT.B20TM059@stu.pt


0867722395 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

375 Nam Hoàng Hải An 2 8 2002 8/2/2002 132463633 B20DCCN044 AnHH.B20CN044@stu.pti


0363820786 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

376 Nữ Hoàng Khánh Linh 21 7 2002 7/21/2002 082366794 B20DCTM043 LinhHK.B20TM043@stu.p


0911138248 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

377 Nữ Hoàng Mai Oanh 17 9 2002 9/17/2002 001302022216 B20DCKT150 OanhHM.B20KT150@stu.p


0988386942 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

378 Nam Hoàng Minh Hiếu 15 8 2002 8/15/2002 026202005749 B20DCTM031 HieuHM.B20TM031@stu.p
0328965837 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

379 Nữ Hoàng Thị Huyền Ly 8 10 2002 10/8/2002 033302000971 B20DCKT110 LyHTH.B20KT110@stu.pt


0987386859 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 12
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

380 Nữ Hoàng Thị Khánh Huyền 21 5 2002 5/21/2002 001302022890 B20DCQT072 HuyenHTK.B20QT072@stu
0985849936 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

381 Nữ Hoàng Thị Ngọc Ánh 26 10 2002 10/26/2002 001302025512 B20DCQT012 AnhHTN.B20QT012@stu.p
0846936126 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

382 Nữ Hoàng Thu Trang 29 9 2002 9/29/2002 001302035096 B20DCKT213 TrangHT.B20KT213@stu.


0827291918 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

383 Nam Hoàng Văn Điệu 22 3 2002 3/22/2002 034202003983 B20DCCN188 DieuHV.B20CN188@stu.p
0387367162 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

384 Nam Hoàng Văn Luật 8 2 2002 2/8/2002 122381508 B20DCTM049 LuatHV.B20TM049@stu.p
0378485750 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

385 Nam Lã Đức Huy 15 10 2002 10/15/2002 001202027457 B20DCQT068 HuyLD.B20QT068@stu.pt


0946421064 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

386 Nam Lã Ngọc Hiếu 15 12 2002 12/15/2002 092006303 B20DCCN247 HieuLN.B20CN247@stu.p


0917933662 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

387 Nữ Lã Thị Thúy Hằng 26 11 2002 11/26/2002 132491926 B20DCQT048 HangLTT.B20QT048@stu.


0382110795 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

388 Nam La Văn Đô 12 12 2002 12/12/2002 001202039077 B20DCQT036 DoLV.B20QT036@stu.pti


0965580969 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

389 Nữ Lại Thị Lương Thủy 21 1 2002 1/21/2002 035302003360 B20DCQT148 ThuyLTL.B20QT148@stu.
0356290626 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

390 Nam Lâm Khánh Duy 4 3 2002 3/4/2002 036202001879 B20DCCN151 DuyLK.B20CN151@stu.pt
0523460854 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

391 Nam Lê Đức Thành 9 8 2002 8/9/2002 001202003579 B20DCCN034 ThanhLD.B20CN034@stu.


0842847872 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

392 Nam Lê Hồng Duy 11 9 2002 9/11/2002 132439920 B20DCCN152 DuyLH.B20CN152@stu.pt


0367382925 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

393 Nữ Lê Mai Chi 10 8 2002 8/10/2002 001302033627 B20DCTM015 ChiLM.B20TM015@stu.pt


0355201008 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

394 Nam Lê Mạnh Cường 14 2 2002 2/14/2002 026202005898 B20DCKT026 CuongLM.B20KT026@stu.


0333620732 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

395 Nam Lê Minh Hiếu 6 12 2002 12/6/2002 001202016950 B20DCCN248 HieuLM.B20CN248@stu.p


0963499308 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

396 Nam Lê Minh Hoàng 21 1 2002 1/21/2002 036202002977 B20DCQT060 HoangLM.B20QT060@stu.


0941789694 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

397 Nữ Lê Minh Ngọc 11 12 2002 12/11/2002 038302020214 B20DCQT108 NgocLM.B20QT108@stu.p


0336861301 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

398 Nữ Lê Nguyệt Anh 22 8 2002 8/22/2002 113816048 B20DCQT004 AnhLN.B20QT004@stu.pt


0974646355 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

399 Nữ Lê Như Nguyệt 26 6 2002 6/26/2002 038302014564 B20DCKT138 NguyetLN.B20KT138@stu


085158012 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

400 Nam Lê Quang Hiển 16 2 2002 2/16/2002 125911501 B20DCCN235 HienLQ.B20CN235@stu.p


0835900084 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

401 Nữ Lê Thanh Xuân 1 11 2002 11/1/2002 036302010581 B20DCQT168 XuanLT.B20QT168@stu.p


0396797872 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

402 Nữ Lê Thị Hằng 5 9 2001 9/5/2001 187934861 B20DCKT054 HangLT.B20KT054@stu.p


0966634737 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

403 Nữ Lê Thị Hạnh 15 5 2002 5/15/2002 038302012330 B20DCKT050 HanhLT.B20KT050@stu.p


0385310727 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

404 Nữ Lê Thị Hoài Thương 22 2 2002 2/22/2002 038302014571 B20DCKT209 ThuongLTH.B20KT209@st


0943618569 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

405 Nữ Lê Thị Hồng Mỵ 5 11 2002 11/5/2002 036302012008 B20DCKT122 MyLTH.B20KT122@stu.pt


0393361182 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

406 Nữ Lê Thị Quỳnh Nhi 18 1 2002 1/18/2002 038302017924 B20DCCN487 NhiLTQ.B20CN487@stu.p


0397492326 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

407 Nữ Lê Thị Thu Hiền 27 1 2001 1/27/2001 184390826 B20DCQT052 HienLTT.B20QT052@stu.


0843235667 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

408 Nữ Lê Thị Thu Hương 22 3 2002 3/22/2002 036302001278 B20DCQT076 HuongLTT.B20QT076@stu


0388617402 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

409 Nữ Lê Thùy Linh 21 2 2002 2/21/2002 001302010261 B20DCKT094 LinhLT.B20KT094@stu.pt


0837549298 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

410 Nam Lê Tiến Thành 17 11 2002 11/17/2002 030202002799 B20DCCN644 ThanhLT.B20CN644@stu.


0966351923 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

411 Nam Lê Trung Anh 20 7 2002 7/20/2002 034202004414 B20DCCN055 AnhLT.B20CN055@stu.pt


0373199558 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 13
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

412 Nam Lê Văn Kiên 18 8 2002 8/18/2002 001202005316 B20DCCN355 KienLV.B20CN355@stu.p


0961016881 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

413 Nam Lê Văn Minh 16 1 2001 1/16/2001 038201023465 B20DCQT103 MinhLV.B20QT103@stu.p


0345963040 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

414 Nam Lê Văn Quang 3 5 2002 5/3/2002 001202020700 B20DCQT123 QuangLV.B20QT123@stu.


0971898360 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

415 Nam Lê Việt Hoàng 14 5 2002 5/14/2002 132489717 B20DCTM033 HoangLV.B20TM033@stu.


0944809359 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

416 Nam Lều Minh Quang 25 6 2002 6/25/2002 034202004155 B20DCQT124 QuangLM.B20QT124@stu.
0358114421 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

417 Nữ Lý Thị Ngọc Ánh 1 10 2002 10/1/2002 001302014795 B20DCKT018 AnhLTN.B20KT018@stu.p


0961022432 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

418 Nam Mai Văn Hùng 25 2 2002 2/25/2002 037202004522 B20DCTM035 HungMV.B20TM035@stu.
0962431275 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

419 Nam Ngô Anh Dũng 22 9 2002 9/22/2002 022202003069 B20DCTM017 DungNA.B20TM017@stu.p
0768652662 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

420 Nam Ngô Bá Kiên 22 2 2002 2/22/2002 040498956 B20DCCN356 KienNB.B20CN356@stu.p


0332789331 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

421 Nam Ngô Đăng Việt 27 9 2000 9/27/2000 184370402 B20DCTM107 VietND.B20TM107@stu.p
0865631723 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

422 Nam Ngô Đức Phương 1 11 2002 11/1/2002 036202012717 B20DCCN523 PhuongND.B20CN523@stu
0353621171 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

423 Nữ Ngô Thị Phương 20 2 2002 2/20/2002 125923831 B20DCKT154 PhuongNT.B20KT154@stu


0965466158 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

424 Nữ Ngô Thị Hoài Thương 1 6 2002 6/1/2002 036302004177 B20DCKT210 ThuongNTH.B20KT210@st
0354216352 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

425 Nữ Ngô Thị Phương Thảo 11 5 2002 5/11/2002 008302000025 B20DCTM091 ThaoNTP.B20TM091@stu.
0367663503 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

426 Nữ Ngô Thị Yến Nhung 8 10 2002 10/8/2002 125977193 B20DCTM065 NhungNTY.B20TM065@stu
0867822377 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

427 Nam Nguyễn Anh Quốc 18 7 2002 7/18/2002 031202008520 B20DCCN559 QuocNA.B20CN559@stu.p
0562138187 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

428 Nam Nguyễn Anh Tú 1 12 2002 12/1/2002 038202007192 B20DCCN607 TuNA.B20CN607@stu.pti


0376260879 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

429 Nam Nguyễn Anh Vũ 20 9 2002 9/20/2002 034202006861 B20DCCN744 VuNA.B20CN744@stu.pti


0924006991 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

430 Nữ Nguyễn Cẩm Ly 24 9 2002 9/24/2002 001302030727 B20DCCN415 LyNC.B20CN415@stu.pti


0385449188 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

431 Nam Nguyễn Công Lâm 10 9 2002 9/10/2002 001202025363 B20DCCN391 LamNC.B20CN391@stu.pt
0372247828 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

432 Nam Nguyễn Công Uẩn 22 7 2002 7/22/2002 035202003019 B20DCCN715 UanNC.B20CN715@stu.pt
0328369055 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

433 Nam Nguyễn Danh Trực 1 8 2002 8/1/2002 001202011740 B20DCCN703 TrucND.B20CN703@stu.p
0376455541 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

434 Nam Nguyễn Đình Quân 28 4 2002 4/28/2002 122384649 B20DCTM071 QuanND.B20TM071@stu.p
0387363397 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

435 Nam Nguyễn Đoàn Đức Phúc 18 8 2002 8/18/2002 034202009821 B20DCCN511 PhucNDD.B20CN511@stu.
0383132627 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

436 Nam Nguyễn Đức Việt 17 1 2002 1/17/2002 030202007628 B20DCCN727 VietND.B20CN727@stu.pt
0357392188 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

437 Nam Nguyễn Đức Hùng 19 12 2002 12/19/2002 034202002117 B20DCQT067 HungND.B20QT067@stu.p
0374460095 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

438 Nam Nguyễn Đức Long 4 4 2002 4/4/2002 001202014782 B20DCTM047 LongND.B20TM047@stu.p
0981603367 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

439 Nữ Nguyễn Hải Yến 21 7 2002 7/21/2002 001302004973 B20DCKT233 YenNH.B20KT233@stu.pt


0394829086 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

440 Nam Nguyễn Hoài Nam 12 5 2002 5/12/2002 092045689 B20DCCN451 NamNH.B20CN451@stu.pt
0981263047 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

441 Nam Nguyễn Hoài Nam 5 10 2002 10/5/2002 034202007901 B20DCCN452 NamNH.B20CN452@stu.pt
0981939680 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

442 Nam Nguyễn Hoàng Việt 10 5 2002 5/10/2002 030202007684 B20DCCN728 VietNH.B20CN728@stu.pt
0337176055 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

443 Nam Nguyễn Hoàng Anh 16 9 2002 9/16/2002 037202002849 B20DCQT007 AnhNH.B20QT007@stu.pt
0327701641 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 14
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

444 Nữ Nguyễn Hoàng Anh 19 8 2002 8/19/2002 038302015537 B20DCTM005 AnhNH.B20TM005@stu.pt


0852556198 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

445 Nam Nguyễn Hồng Đăng 23 1 2002 1/23/2002 001202036322 B20DCQT035 DangNH.B20QT035@stu.p
0369150256 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

446 Nữ Nguyễn Hương Huệ 14 7 2002 7/14/2002 030302000544 B20DCKT070 HueNH.B20KT070@stu.pt


0373510660 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

447 Nam Nguyễn Hữu Mạnh 10 6 2002 6/10/2002 001202038152 B20DCCN427 ManhNH.B20CN427@stu.p
0862083358 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

448 Nam Nguyễn Hữu Tú 12 8 2002 8/12/2002 132473684 B20DCCN608 TuNH.B20CN608@stu.pti


0396321208 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

319 Nữ Bùi Huyền Trang 21 10 2002 10/21/2002 036302009002 B20DCTM101 TrangBH.B20TM101@stu.


0868849918 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

320 Nam Bùi Mạnh Tùng 21 1 2002 1/21/2002 001202038380 B20DCTM087 TungBM.B20TM087@stu.p
0961214836 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

449 Nam Nguyễn Hữu Nguyên Hạo 3 5 2002 5/3/2002 001202029086 B20DCQT047 HaoNHN.B20QT047@stu.p
0768316567 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

450 Nữ Nguyễn Mai Nhung 10 1 2002 1/10/2002 036302011889 B20DCCN488 NhungNM.B20CN488@stu.


0988028758 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

451 Nữ Nguyễn Mai Phương 3 4 2002 4/3/2002 001302003095 B20DCCN524 PhuongNM.B20CN524@stu


0338531687 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

452 Nam Nguyễn Mạnh Hùng 10 1 2002 1/10/2002 034202002327 B20DCCN295 HungNM.B20CN295@stu.p
0399284295 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

453 Nam Nguyễn Mạnh Tiến 13 12 2002 12/13/2002 001202028932 B20DCCN595 TienNM.B20CN595@stu.p
0378057198 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

454 Nữ Nguyễn Minh Ninh 27 2 2002 2/27/2002 036302005202 B20DCCN463 NinhNM.B20CN463@stu.p


0961805102 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

455 Nữ Nguyễn Mỹ Anh 2 11 2002 11/2/2002 001302028161 B20DCKT010 AnhNM.B20KT010@stu.pt


0962890751 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

456 Nam Nguyễn Ngọc Thiện 30 5 2002 5/30/2002 001202014472 B20DCCN667 ThienNN.B20CN667@stu.
0366120326 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

457 Nữ Nguyễn Ngọc Lan 24 11 2002 11/24/2002 034302004036 B20DCTM041 LanNN.B20TM041@stu.pt


0583901929 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

458 Nữ Nguyễn Phạm Kiều Trinh 20 3 2002 3/20/2002 022302006521 B20DCKT221 TrinhNPK.B20KT221@stu
0327696346 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

459 Nam Nguyễn Phi Hùng 28 7 2002 7/28/2002 034202000611 B20DCCN296 HungNP.B20CN296@stu.p
0964707826 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

460 Nam Nguyễn Phú Tiến 6 10 2002 10/6/2002 113777039 B20DCCN596 TienNP.B20CN596@stu.pt
0359382025 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

461 Nữ Nguyễn Phương Anh 19 3 2002 3/19/2002 001302000732 B20DCQT008 AnhNP.B20QT008@stu.pt


0352294787 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

462 Nam Nguyễn Quang Huy 4 11 2002 11/4/2002 034202001398 B20DCCN319 HuyNQ.B20CN319@stu.pt
0862951268 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

463 Nam Nguyễn Quang Đạt 23 11 2001 11/23/2001 231201000027 B20DCCN010 DatNQ.B20CN010@stu.pt
0325086239 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

464 Nam Nguyễn Quốc Vương 15 8 2002 8/15/2002 132449138 B20DCCN751 VuongNQ.B20CN751@stu.
0981430664 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

465 Nam Nguyễn Quốc Huy 23 9 2002 9/23/2002 184453366 B20DCCN320 HuyNQ.B20CN320@stu.pt
0375746542 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

466 Nữ Nguyễn Tài Linh 5 4 2002 4/5/2002 038302018530 B20DCKT098 LinhNT.B20KT098@stu.pt


0941432818 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

467 Nữ Nguyễn Thanh Phương 16 4 2002 4/16/2002 026302000790 B20DCQT119 PhuongNT.B20QT119@stu


0979745223 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

468 Nam Nguyễn Thành Đạt 19 12 2002 12/19/2002 001202019021 B20DCCN175 DatNT.B20CN175@stu.pt
0888129155 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

469 Nam Nguyễn Thành Lâm 19 2 2002 2/19/2002 036202002980 B20DCCN392 LamNT.B20CN392@stu.pt
0364705049 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

470 Nam Nguyễn Thành Đạt 17 7 2002 7/17/2002 001202038839 B20DCQT032 DatNT.B20QT032@stu.pt
0901752944 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

471 Nam Nguyễn Thành Trung 28 10 2002 10/28/2002 036202012078 B20DCTM105 TrungNT.B20TM105@stu.
0355617030 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

472 Nữ Nguyễn Thị Thêu 16 5 2002 5/16/2002 001302022278 B20DCKT193 TheuNT.B20KT193@stu.p


0333241815 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

473 Nữ Nguyễn Thị Thúy 24 1 2002 1/24/2002 001302008501 B20DCKT205 ThuyNT.B20KT205@stu.p


0984651097 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 15
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

474 Nữ Nguyễn Thị Huyền 22 1 2002 1/22/2002 001302037636 B20DCKT078 HuyenNT.B20KT078@stu.


0985619725 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

475 Nữ Nguyễn Thị Nhung 23 2 2002 2/23/2002 125982829 B20DCKT146 NhungNT.B20KT146@stu.


0973958263 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

476 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh 24 9 2002 9/24/2002 033302002498 B20DCKT166 QuynhNT.B20KT166@stu.


0363703887 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

477 Nữ Nguyễn Thị Sinh 25 1 2002 1/25/2002 036302012150 B20DCKT170 SinhNT.B20KT170@stu.pt


0388670200 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

478 Nữ Nguyễn Thị Thủy 18 11 2002 11/18/2002 035302003365 B20DCKT202 ThuyNT.B20KT202@stu.p


0336047299 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

479 Nữ Nguyễn Thị Hiếu 9 4 2002 4/9/2002 125917550 B20DCQT055 HieuNT.B20QT055@stu.p


0384960093 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

480 Nữ Nguyễn Thị Ngân 25 8 2002 8/25/2002 038302003535 B20DCQT107 NganNT.B20QT107@stu.p


0522052066 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

481 Nữ Nguyễn Thị Bình 30 3 2002 3/30/2002 125908636 B20DCQT016 BinhNT.B20QT016@stu.p


0976109590 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

482 Nữ Nguyễn Thị Huế 8 3 2002 3/8/2002 001302020427 B20DCQT064 HueNT.B20QT064@stu.pt


0358331727 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

483 Nữ Nguyễn Thị Thảo 9 11 2002 11/9/2002 036302001413 B20DCQT144 ThaoNT.B20QT144@stu.p


0945769592 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

484 Nữ Nguyễn Thị Cúc 1 7 2002 7/1/2002 036302000310 B20DCTM013 CucNT.B20TM013@stu.pt


0374274693 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

485 Nữ Nguyễn Thị Hằng 18 2 2002 2/18/2002 035302001949 B20DCTM025 HangNT.B20TM025@stu.p


0355773372 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

486 Nữ Nguyễn Thị Huyền 6 8 2002 8/6/2002 125914352 B20DCTM037 HuyenNT.B20TM037@stu.


0334782628 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

487 Nữ Nguyễn Thị Thư 27 7 2002 7/27/2002 034302002423 B20DCTM099 ThuNT.B20TM099@stu.pt


0398819852 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

488 Nữ Nguyễn Thị Vui 9 4 2002 4/9/2002 187918108 B20DCTM111 VuiNT.B20TM111@stu.pt


0343820273 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

489 Nữ Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 10 6 2002 6/10/2002 038302014345 B20DCTM075 QuynhNTD.B20TM075@stu
0836104357 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

490 Nữ Nguyễn Thị Hải Yến 22 10 2002 10/22/2002 001302037843 B20DCTM115 YenNTH.B20TM115@stu.p
0862371783 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

491 Nữ Nguyễn Thị Hiền Thảo 26 2 2002 2/26/2002 132424438 B20DCKT182 ThaoNTH.B20KT182@stu.
0362719496 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

492 Nữ Nguyễn Thị Hoài Linh 19 2 2002 2/19/2002 001302023110 B20DCQT091 LinhNTH.B20QT091@stu.
0988614675 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

493 Nữ Nguyễn Thị Hoàng Mai 1 1 2002 1/1/2002 036302007573 B20DCTM053 MaiNTH.B20TM053@stu.p
0823567842 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

494 Nữ Nguyễn Thị Hồng Ngát 7 9 2002 9/7/2002 036302006281 B20DCKT126 NgatNTH.B20KT126@stu.
0964204866 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

495 Nữ Nguyễn Thị Khánh Ly 10 6 2002 6/10/2002 038302009443 B20DCQT099 LyNTK.B20QT099@stu.pt


0365331381 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

496 Nữ Nguyễn Thị Kiều Linh 25 11 2002 11/25/2002 125950343 B20DCQT092 LinhNTK.B20QT092@stu.
0973422002 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

497 Nữ Nguyễn Thị Kim Anh 7 12 2002 12/7/2002 038302011908 B20DCTM007 AnhNTK.B20TM007@stu.p
038302011908 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

498 Nữ Nguyễn Thị Minh Thảo 29 12 2002 12/29/2002 001302027068 B20DCQT143 ThaoNTM.B20QT143@stu.
0332557046 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

499 Nữ Nguyễn Thị Phương Hoa 2 9 2002 9/2/2002 125994162 B20DCQT056 HoaNTP.B20QT056@stu.p
0367599655 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

500 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh Hương 23 1 2002 1/23/2002 036302000219 B20DCKT086 HuongNTQ.B20KT086@stu
0377009347 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

501 Nữ Nguyễn Thị Thanh Lân 6 11 2002 11/6/2002 001302028437 B20DCKT090 LanNTT.B20KT090@stu.p
0985198782 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

502 Nữ Nguyễn Thị Thu Hiền 28 2 2002 2/28/2002 184453611 B20DCKT062 HienNTT.B20KT062@stu.
0988127532 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

503 Nữ Nguyễn Thị Thu Hậu 11 9 2002 9/11/2002 122367329 B20DCQT051 HauNTT.B20QT051@stu.p
0913319628 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

504 Nữ Nguyễn Thị Thu Trang 11 7 2002 7/11/2002 038302016765 B20DCQT155 TrangNTT.B20QT155@stu
0365514071 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

505 Nữ Nguyễn Thị Thu Uyên 13 3 2002 3/13/2002 030302007285 B20DCQT163 UyenNTT.B20QT163@stu.
0384696717 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 16
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

506 Nữ Nguyễn Thị Thu Phương 10 1 2002 1/10/2002 001302020456 B20DCQT120 PhuongNTT.B20QT120@st
0868056947 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

507 Nữ Nguyễn Thị Thuỳ Dương 2 11 2002 11/2/2002 001302016340 B20DCKT034 DuongNTT.B20KT034@stu
0961248510 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

508 Nữ Nguyễn Thị Thùy Trang 12 1 2002 1/12/2002 035302003641 B20DCQT156 TrangNTT.B20QT156@stu
0862023193 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

509 Nữ Nguyễn Thị Tuyết Mai 27 12 2002 12/27/2002 036302010536 B20DCKT118 MaiNTT.B20KT118@stu.p
0379618734 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

510 Nữ Nguyễn Thị Tuyết Mai 27 6 2002 6/27/2002 036302000197 B20DCTM055 MaiNTT.B20TM055@stu.p
0779311917 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

511 Nữ Nguyễn Thu Thảo 12 4 2002 4/12/2002 233311130 B20DCCN655 ThaoNT.B20CN655@stu.p


0382483368 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

512 Nữ Nguyễn Thu Hà 27 7 2002 7/27/2002 030302008227 B20DCKT046 HaNT.B20KT046@stu.pti


0345525299 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

513 Nữ Nguyễn Thu Phương 27 12 2002 12/27/2002 063606231 B20DCKT158 PhuongNT.B20KT158@stu


0913173950 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

514 Nam Nguyễn Trần Quốc Hưng 11 6 2002 6/11/2002 036202005104 B20DCCN343 HungNTQ.B20CN343@stu.
0945508688 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

515 Nữ Nguyễn Trang Nhung 29 1 2002 1/29/2002 001302027199 B20DCQT115 NhungNT.B20QT115@stu.


0357421889 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

516 Nam Nguyễn Trọng Dũng 5 8 2002 8/5/2002 001202002979 B20DCCN139 DungNT.B20CN139@stu.p
0332744799 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

517 Nam Nguyễn Trọng Tiến 26 3 2002 3/26/2002 008202000057 B20DCQT135 TienNT.B20QT135@stu.pt
0981499688 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

518 Nam Nguyễn Trung Dũng 13 12 2002 12/13/2002 187979879 B20DCCN140 DungNT.B20CN140@stu.p
0328246737 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

519 Nam Nguyễn Tuấn Minh 17 11 2002 11/17/2002 030202006245 B20DCCN439 MinhNT.B20CN439@stu.p
0867726937 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

520 Nam Nguyễn Văn Cường 20 3 2002 3/20/2002 125954226 B20DCCN103 CuongNV.B20CN103@stu.
0988795319 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

521 Nam Nguyễn Văn Đức 4 5 2001 5/4/2001 187878868 B20DCCN199 DucNV.B20CN199@stu.pt
0946561345 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

522 Nam Nguyễn Văn Thắng 13 11 2002 11/13/2002 030202000349 B20DCCN033 ThangNV.B20CN033@stu.
0705714535 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

523 Nam Nguyễn Văn Mạnh 14 1 2002 1/14/2002 034202010780 B20DCCN428 ManhNV.B20CN428@stu.p
0984706426 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

524 Nam Nguyễn Văn Tuyên 26 3 2002 3/26/2002 122372857 B20DCCN632 TuyenNV.B20CN632@stu.
0867828302 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

525 Nam Nguyễn Văn Hòa 1 5 2002 5/1/2002 001202004597 B20DCQT059 HoaNV.B20QT059@stu.pt
0968796561 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

526 Nam Nguyễn Văn Thuận 3 11 2002 11/3/2002 001202037248 B20DCQT147 ThuanNV.B20QT147@stu.
0342143855 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

527 Nam Nguyễn Văn Kỳ 23 4 2002 4/23/2002 030202002957 B20DCQT080 KyNV.B20QT080@stu.pti


0352642970 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

528 Nam Nguyễn Văn Thắng 25 10 2001 10/25/2001 038201004190 B20DCTM093 ThangNV.B20TM093@stu.
0357393798 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

529 Nam Nguyễn Văn Thành Vinh 21 6 2002 6/21/2002 187966838 B20DCQT167 VinhNVT.B20QT167@stu.
0918210602 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

530 Nam Nguyễn Viết Quang 16 11 2002 11/16/2002 034202011041 B20DCCN535 QuangNV.B20CN535@stu.
0823884679 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

531 Nam Nguyễn Việt Anh 20 10 2002 10/20/2002 038202012183 B20DCCN067 AnhNV.B20CN067@stu.pt
0927246112 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

532 Nam Nguyễn Việt Dũng 24 11 2002 11/24/2002 036202009823 B20DCQT027 DungNV.B20QT027@stu.p
0869772969 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

533 Nam Nguyễn Viết Thế Anh 22 11 2002 11/22/2002 187668289 B20DCCN068 AnhNVT.B20CN068@stu.p
0356790897 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

534 Nữ Nguyễn Vũ Thu Trang 15 12 2002 12/15/2002 001302006450 B20DCTM103 TrangNVT.B20TM103@stu


0967418896 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

535 Nam Nguyễn Xuân Cường 2 9 2002 9/2/2002 038202014731 B20DCCN104 CuongNX.B20CN104@stu.
0346435328 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

536 Nam Nguyễn Xuân Hưng 3 4 2002 4/3/2002 001202022369 B20DCCN344 HungNX.B20CN344@stu.p
0979269608 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

537 Nam Nguyễn Xuân Tùng 20 5 2002 5/20/2002 031202001517 B20DCQT140 TungNX.B20QT140@stu.p
0372078124 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 17
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

538 Nam Phạm Anh Quân 10 2 2002 2/10/2002 037202003233 B20DCKT162 QuanPA.B20KT162@stu.p
0329091361 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

539 Nam Phạm Bảo Quốc 13 5 2001 5/13/2001 187882721 B20DCQT128 QuocPB.B20QT128@stu.p
0948042236 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

540 Nam Phạm Công Minh 31 5 2002 5/31/2002 038202018651 B20DCCN440 MinhPC.B20CN440@stu.p
0961745813 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

541 Nam Phạm Đức Chính 20 4 2002 4/20/2002 036202006280 B20DCCN116 ChinhPD.B20CN116@stu.
0388290885 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

542 Nam Phạm Đức Trọng 24 7 2002 7/24/2002 037202001198 B20DCCN692 TrongPD.B20CN692@stu.
0343816178 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

543 Nữ Phạm Khánh Linh 27 6 2002 6/27/2002 001302011764 B20DCKT102 LinhPK.B20KT102@stu.pt


0352292388 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

544 Nữ Phạm Khánh Ly Ly 25 5 2002 5/25/2002 038302020200 B20DCCN416 LyPKL.B20CN416@stu.pt


0913638450 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

545 Nữ Phạm Kiều Trang 7 3 2002 3/7/2002 001302007445 B20DCKT217 TrangPK.B20KT217@stu.p


0966068935 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

546 Nam Phạm Mạnh Sáng 2 11 2002 11/2/2002 037202000434 B20DCQT132 SangPM.B20QT132@stu.p
0962095312 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

547 Nam Phạm Minh Điệp 23 4 2002 4/23/2002 038202001183 B20DCCN187 DiepPM.B20CN187@stu.p
0375110134 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

548 Nam Phạm Minh Đức 24 10 2002 10/24/2002 035202000346 B20DCTM023 DucPM.B20TM023@stu.pt
0983295333 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

549 Nữ Phạm Phương Thảo 1 5 2002 5/1/2002 036302000779 B20DCKT186 ThaoPP.B20KT186@stu.pt


0346628579 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

550 Nam Phạm Quốc Việt 29 12 2002 12/29/2002 001202025195 B20DCCN732 VietPQ.B20CN732@stu.pt
0975196379 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

551 Nữ Phạm Quỳnh Chi 21 8 2002 8/21/2002 026302003643 B20DCQT019 ChiPQ.B20QT019@stu.pti


0376469784 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

552 Nam Phạm Thanh Phúc 27 3 2002 3/27/2002 034202006690 B20DCCN512 PhucPT.B20CN512@stu.pt
0989704950 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

553 Nữ Phạm Thanh Lam 26 6 2002 6/26/2002 034302006086 B20DCQT084 LamPT.B20QT084@stu.pt


0399239356 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

554 Nữ Phạm Thị Thơ 10 10 2002 10/10/2002 001302018599 B20DCKT194 ThoPT.B20KT194@stu.pti


0986006574 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

555 Nữ Phạm Thị Minh Lý 20 12 2002 12/20/2002 033302007171 B20DCQT100 LyPTM.B20QT100@stu.pt


0362397054 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

556 Nữ Phạm Thị Thùy Chi 19 6 2002 6/19/2002 063575411 B20DCQT020 ChiPTT.B20QT020@stu.pt
0813329175 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

557 Nữ Phạm Thu Thanh 13 4 2001 4/13/2001 037301004894 B20DCKT178 ThanhPT.B20KT178@stu.p


0822739129 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

558 Nữ Phạm Thu Quỳnh 21 7 2002 7/21/2002 034302004465 B20DCQT131 QuynhPT.B20QT131@stu.


0353612806 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

559 Nam Phạm Trọng Biên 24 10 2002 10/24/2002 037202002283 B20DCCN091 BienPT.B20CN091@stu.pt
0387948017 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

560 Nam Phạm Tùng Dương 6 3 2002 3/6/2002 038202005046 B20DCCN163 DuongPT.B20CN163@stu.
0969613858 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

561 Nam Phạm Văn Đạt 26 8 2002 8/26/2002 034202010493 B20DCCN176 DatPV.B20CN176@stu.pti
0344832569 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

562 Nam Phạm Văn Quang 10 1 2002 1/10/2002 037202002584 B20DCCN536 QuangPV.B20CN536@stu.
0353256102 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

563 Nam Phạm Viết Đại 25 9 2002 9/25/2002 036202008519 B20DCQT031 DaiPV.B20QT031@stu.pti
0335517707 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

564 Nữ Phạm Vũ Diệu Thu 3 9 2002 9/3/2002 037302001441 B20DCTM097 ThuPVD.B20TM097@stu.p


0888519359 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

565 Nam Phan Anh Hiếu 27 9 2002 9/27/2002 034202000881 B20DCCN259 HieuPA.B20CN259@stu.p
0362834544 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

566 Nam Phan Anh Đức 11 9 2002 9/11/2002 038202012499 B20DCCN200 DucPA.B20CN200@stu.pt
0818715021 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

567 Nam Phan Kế Vũ Hoàng 26 4 2002 4/26/2002 031202002441 B20DCCN283 HoangPKV.B20CN283@stu


0388541572 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

568 Nam Phan Quang Dương 8 11 2002 11/8/2002 036202010648 B20DCCN164 DuongPQ.B20CN164@stu.
0373745152 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

569 Nữ Phan Thị Khánh 25 6 2002 6/25/2002 034302006730 B20DCTM039 KhanhPT.B20TM039@stu.


0332412465 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 18
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

570 Nữ Phan Thị Ngọc 10 8 2002 8/10/2002 001302027734 B20DCTM061 NgocPT.B20TM061@stu.p


0329973781 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

571 Nữ Phan Thị Cẩm Tú 13 6 2001 6/13/2001 184433553 B20DCQT136 TuPTC.B20QT136@stu.pt


0978126478 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

572 Nữ Phan Thị Thanh Loan 10 11 2002 11/10/2002 034302001844 B20DCQT096 LoanPTT.B20QT096@stu.
0397842665 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

573 Nam Phan Văn Vinh 22 11 2002 11/22/2002 187874290 B20DCCN739 VinhPV.B20CN739@stu.p
0962986581 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

574 Nữ Phùng Hu Nu 15 3 2002 3/15/2002 045270066 B20DCCN464 NuPH.B20CN464@stu.pti


0946323962 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

575 Nữ Tạ Thị Thúy Hà 10 11 2002 11/10/2002 001302036908 B20DCQT043 HaTTT.B20QT043@stu.pt


0374980738 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

576 Nữ Tô Bích Hợp 24 9 2002 9/24/2002 022302002746 B20DCQT063 HopTB.B20QT063@stu.pt


0384822726 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

577 Nữ Tống Khánh Linh 24 9 2002 9/24/2002 031302005828 B20DCTM045 LinhTK.B20TM045@stu.p


0824877995 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

578 Nữ Tống Thị Thúy 7 2 2002 2/7/2002 036302001881 B20DCKT206 ThuyTT.B20KT206@stu.p


0888895424 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

579 Nam Trần Anh Tuấn 22 8 2002 8/22/2002 036202008454 B20DCCN619 TuanTA.B20CN619@stu.p
0337383962 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

580 Nam Trần Đình Hải 7 1 2002 1/7/2002 187969797 B20DCCN223 HaiTD.B20CN223@stu.pt
0829691979 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

581 Nam Trần Đình Khải 7 10 2002 10/7/2002 036202009070 B20DCCN367 KhaiTD.B20CN367@stu.p
0839071002 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

582 Nam Trần Doãn Tài 21 9 2002 9/21/2002 035202004312 B20DCTM077 TaiTD.B20TM077@stu.pt
0941451822 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

583 Nam Trần Đức Duy 16 4 2002 4/16/2002 001202000830 B20DCQT028 DuyTD.B20QT028@stu.pt
0968160402 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

584 Nam Trần Đức Lượng 17 7 2002 7/17/2002 061125377 B20DCTM051 LuongTD.B20TM051@stu.
0372467396 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

585 Nam Trần Duy Anh 5 12 2002 12/5/2002 034202011662 B20DCTM009 AnhTD.B20TM009@stu.pt
0397219984 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

586 Nữ Trần Hải Yến Nhi 28 4 2002 4/28/2002 036302000256 B20DCQT111 NhiTHY.B20QT111@stu.p
0824613878 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

587 Nam Trần Hoàng Sơn 13 12 2002 12/13/2002 030202010301 B20DCCN583 SonTH.B20CN583@stu.pt
0965938251 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

588 Nam Trần Hoàng Dương 19 8 2002 8/19/2002 037202002074 B20DCTM019 DuongTH.B20TM019@stu.
0376204848 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

589 Nam Trần Minh Hiếu 2 4 2002 4/2/2002 034202004350 B20DCCN260 HieuTM.B20CN260@stu.p
0392708062 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

590 Nữ Trần Minh Thu 21 8 2002 8/21/2002 037302003024 B20DCKT198 ThuTM.B20KT198@stu.pt


0916525664 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

591 Nam Trần Minh Tiến 27 9 2002 9/27/2002 036202010212 B20DCTM083 TienTM.B20TM083@stu.p
0817321668 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

592 Nữ Trần Phương Anh 16 8 2002 8/16/2002 001302015678 B20DCQT011 AnhTP.B20QT011@stu.pt


0829320558 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

593 Nam Trần Quốc Khánh 17 5 2002 5/17/2002 051202106 B20DCCN379 KhanhTQ.B20CN379@stu.
0948138322 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

594 Nam Trần Thanh Tuấn 1 9 2002 9/1/2002 038202012948 B20DCCN620 TuanTT.B20CN620@stu.p
0942925508 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

595 Nữ Trần Thị Hoài 16 11 2002 11/16/2002 036302001880 B20DCKT066 HoaiTT.B20KT066@stu.pt


0946783297 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

596 Nữ Trần Thị Huyền 10 10 2001 10/10/2001 033301000380 B20DCKT082 HuyenTT.B20KT082@stu.


0365849769 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

597 Nữ Trần Thị Trang 17 3 2002 3/17/2002 036302000242 B20DCQT159 TrangTT.B20QT159@stu.p


0859624331 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

598 Nữ Trần Thị Nhung 20 10 2002 10/20/2002 036302009291 B20DCQT116 NhungTT.B20QT116@stu.


0943857881 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

599 Nữ Trần Thị Hằng 23 3 2002 3/23/2002 036302007316 B20DCTM027 HangTT.B20TM027@stu.p


0968568750 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

600 Nữ Trần Thị Hồng Vân 12 11 2002 11/12/2002 035302001661 B20DCQT164 VanTTH.B20QT164@stu.p
0967759042 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

601 Nữ Trần Thị Phương Anh 4 12 2002 12/4/2002 036302009063 B20DCKT014 AnhTTP.B20KT014@stu.p
0898010998 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 19
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

602 Nữ Trần Thị Phương Trà 29 11 2002 11/29/2002 036302010718 B20DCQT152 TraTTP.B20QT152@stu.pt
0928137271 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

603 Nữ Trần Thúy Vân 10 8 2002 8/10/2002 033302005283 B20DCCN720 VanTT.B20CN720@stu.pt


0775397334 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

604 Nam Trần Tiến Quang 9 1 2002 1/9/2002 001202001843 B20DCQT127 QuangTT.B20QT127@stu.
0376002721 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

605 Nữ Trần Việt Trinh 11 7 2002 7/11/2002 036202009282 B20DCQT160 TrinhTV.B20QT160@stu.p


0944021318 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

606 Nam Trần Xuân Triển 27 2 2002 2/27/2002 036202011764 B20DCCN691 TrienTX.B20CN691@stu.p
0392126923 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

607 Nam Trịnh Bá Ngọc Sơn 28 2 2002 2/28/2002 038202019415 B20DCCN584 SonTBN.B20CN584@stu.p
0862094682 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

608 Nam Trịnh Đức Hoàng 25 6 2002 6/25/2002 031202005800 B20DCCN284 HoangTD.B20CN284@stu.
0814117539 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

609 Nam Trịnh Hưng Thuận 25 5 2002 5/25/2002 038202000107 B20DCCN679 ThuanTH.B20CN679@stu.
0399639098 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

610 Nữ Trịnh Phương Thảo 7 8 2002 8/7/2002 033302007153 B20DCKT189 ThaoTP.B20KT189@stu.pt


0976089316 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

611 Nam Trịnh Quốc Vương 21 2 2002 2/21/2002 034202001126 B20DCCN752 VuongTQ.B20CN752@stu.
0388530484 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

612 Nữ Trịnh Thị Minh Anh 21 10 2002 10/21/2002 001302008801 B20DCTM011 AnhTTM.B20TM011@stu.
0988147682 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

613 Nam Trương Thanh Tùng 3 5 2002 5/3/2002 035202000449 B20DCCN631 TungTT.B20CN631@stu.p
0943128355 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

614 Nữ Võ Thị Hải Lý 4 9 2002 9/4/2002 184432920 B20DCKT114 LyVTH.B20KT114@stu.pt


0358418484 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

615 Nam Vũ Bá Đông 31 10 2002 10/31/2002 036202010650 B20DCTM021 DongVB.B20TM021@stu.p


0397715794 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

616 Nam Vũ Hoàng Anh 1 1 2002 1/1/2002 034202008833 B20DCCN079 AnhVH.B20CN079@stu.pt


0981572271 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

617 Nam Vũ Hoàng Anh 9 11 2002 11/9/2002 034202003538 B20DCCN080 AnhVH.B20CN080@stu.pt


0385994124 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

618 Nam Vũ Ngọc Hải 6 11 2002 11/6/2002 035202003986 B20DCCN224 HaiVN.B20CN224@stu.pt


0829783373 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

619 Nam Vũ Nhật Phong 28 12 2002 12/28/2002 132484297 B20DCCN499 PhongVN.B20CN499@stu.


0916252841 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

620 Nam Vũ Quang Vinh 25 5 2002 5/25/2002 122428042 B20DCCN740 VinhVQ.B20CN740@stu.p


0963171280 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

621 Nữ Vũ Thị Ngọc 24 12 2002 12/24/2002 034302002330 B20DCCN475 NgocVT.B20CN475@stu.p


0377809438 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

622 Nữ Vũ Thị Thanh 5 8 2002 8/5/2002 030302007871 B20DCTM089 ThanhVT.B20TM089@stu.


0973030611 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

623 Nữ Vũ Thị Bích Ngọc 1 11 2002 11/1/2002 026302006696 B20DCKT134 NgocVTB.B20KT134@stu.


0982950564 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

624 Nam Vũ Văn Khánh 2 12 2002 12/2/2002 038202015432 B20DCCN380 KhanhVV.B20CN380@stu.


0823010029 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

625 Nam Vũ Văn Ngọc 4 9 2002 9/4/2002 125923924 B20DCCN476 NgocVV.B20CN476@stu.p


0338787233 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

626 Nam Vũ Văn Khiêm 13 7 2002 7/13/2002 036202000675 B20DCQT083 KhiemVV.B20QT083@stu.


0949192307 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

627 Nam Vương Trí Huy 14 2 2002 2/14/2002 001202001355 B20DCCN331 HuyVT.B20CN331@stu.pt
Không có ĐT Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

628 Nam Bùi Hải Thanh 10 6 2002 6/10/2002 036202012721 B20DCVT356 ThanhBH.B20VT356@stu.
0865927106 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

629 Nam Bùi Hữu Việt 26 8 2002 8/26/2002 001202008635 B20DCVT412 VietBH.B20VT412@stu.pt
0976839067 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

630 Nam Bùi Minh Quý 17 1 2002 1/17/2002 001202038001 B20DCDT171 QuyBM.B20DT171@stu.pt
0865245135 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

631 Nam Bùi Quang Sáng 12 2 2002 2/12/2002 132463865 B20DCDT176 SangBQ.B20DT176@stu.p
0983237296 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

632 Nam Bùi Thế Linh 30 1 2002 1/30/2002 001202025630 B20DCVT228 LinhBT.B20VT228@stu.pt
0565824688 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

633 Nữ Bùi Thị Hương Trà 3 11 2002 11/3/2002 033302000847 B20DCDT212 TraBTH.B20DT212@stu.p
0946618192 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 20
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

634 Nam Bùi Tuấn Dũng 18 11 2002 11/18/2002 030202001751 B20DCVT070 DungBT.B20VT070@stu.p
0868739418 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

635 Nam Bùi Văn Quốc Anh 16 12 2002 12/16/2002 184449811 B20DCDT007 AnhBVQ.B20DT007@stu.p
0934400981 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

636 Nam Cao Duy Hậu 24 11 2002 11/24/2002 036202009870 B20DCDT067 HauCD.B20DT067@stu.pt
0362857357 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

637 Nam Chu Cao Danh 15 4 2002 4/15/2002 122434226 B20DCDT027 DanhCC.B20DT027@stu.p
0385120776 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

638 Nam Chu Quang Minh 15 8 2002 8/15/2002 125936384 B20DCVT251 MinhCQ.B20VT251@stu.p
0832161368 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

639 Nam Cù Xuân Bình 6 8 2002 8/6/2002 036202004005 B20DCVT046 BinhCX.B20VT046@stu.p


0528559840 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

640 Nam Đàm Nguyên Phương 31 1 2002 1/31/2002 001202035491 B20DCDT163 PhuongDN.B20DT163@stu
0394126640 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

641 Nam Đàm Thận Trang 1 12 2002 12/1/2002 125933904 B20DCVT388 TrangDT.B20VT388@stu.
0384173646 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

642 Nam Đặng Đình Trung 2 5 2002 5/2/2002 033202000026 B20DCVT396 TrungDD.B20VT396@stu.
0343800043 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

643 Nam Đặng Ngọc Khánh 8 8 2002 8/8/2002 037202000444 B20DCDT108 KhanhDN.B20DT108@stu.
0862958533 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

644 Nam Đặng Quang Ninh 25 7 2002 7/25/2002 001202019277 B20DCDT148 NinhDQ.B20DT148@stu.p
0973032584 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

645 Nam Đào Đức Thắng 15 6 2002 6/15/2002 033202000960 B20DCVT366 ThangDD.B20VT366@stu.
0967768159 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

646 Nam Đào Ngọc An 10 9 2002 9/10/2002 030202006323 B20DCVT006 AnDN.B20VT006@stu.pti


0339253692 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

647 Nam Đào Trọng Khánh 16 9 2002 9/16/2002 031202004402 B20DCDT107 KhanhDT.B20DT107@stu.
0358828941 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

648 Nam Đinh Duy Thành 26 11 2002 11/26/2002 030202007765 B20DCDT200 ThanhDD.B20DT200@stu.
0936702996 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

649 Nam Đinh Hải Quang 6 3 2002 3/6/2002 036202009917 B20DCVT299 QuangDH.B20VT299@stu.
0868306327 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

650 Nam Đinh Huy Hoàng 25 3 2002 3/25/2002 036202000236 B20DCVT163 HoangDH.B20VT163@stu.
0374140955 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

651 Nam Đinh Quang Mạnh 6 6 2002 6/6/2002 036202009600 B20DCDT128 ManhDQ.B20DT128@stu.p
0399754262 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

652 Nam Đinh Thế Vinh 25 6 2002 6/25/2002 036202003705 B20DCDT223 VinhDT.B20DT223@stu.p
0981958235 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

653 Nam Đinh Tiến Hùng 14 7 2002 7/14/2002 033202003868 B20DCVT173 HungDT.B20VT173@stu.p
0984098995 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

654 Nam Đinh Văn Trung 1 3 2002 3/1/2002 037202002192 B20DCDT215 TrungDV.B20DT215@stu.
0981672920 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

655 Nam Đinh Văn Duy 16 1 2002 1/16/2002 036202008836 B20DCDT036 DuyDV.B20DT036@stu.pt
0915206030 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

656 Nam Đỗ Công Thế 11 3 2002 3/11/2002 034202003847 B20DCDT208 TheDC.B20DT208@stu.pt


0364436208 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

657 Nam Đỗ Hồng Hà 5 4 2002 4/5/2002 030202008793 B20DCVT132 HaDH.B20VT132@stu.pti


0369052332 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

658 Nam Đỗ Minh Đức 22 10 2002 10/22/2002 033202006571 B20DCVT115 DucDM.B20VT115@stu.pt


0962200256 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

659 Nam Đỗ Ngọc Thẩm 27 11 2002 11/27/2002 033202004115 B20DCDT207 ThamDN.B20DT207@stu.p


0963176483 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

660 Nam Đỗ Như Phan Anh 29 12 2002 12/29/2002 001202035078 B20DCCN051 AnhDNP.B20CN051@stu.p
0396626711 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

661 Nam Đỗ Thanh Hà 13 2 2002 2/13/2002 036202009490 B20DCVT133 HaDT.B20VT133@stu.pti


0942224492 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

662 Nam Đỗ Tiến Khải 14 9 2002 9/14/2002 001202007623 B20DCVT211 KhaiDT.B20VT211@stu.p


0387239712 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

663 Nam Đỗ Trọng Khôi 22 3 2002 3/22/2002 034202005255 B20DCDT112 KhoiDT.B20DT112@stu.p


0392728068 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

664 Nam Đỗ Tuấn Anh 1 11 2002 11/1/2002 001202006870 B20DCVT019 AnhDT.B20VT019@stu.pt


0868882369 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

665 Nam Đỗ Văn Mạnh 5 5 2002 5/5/2002 038202016210 B20DCVT245 ManhDV.B20VT245@stu.p


0329907126 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 21
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

666 Nam Đỗ Viết Tuấn 17 7 2002 7/17/2002 125911559 B20DCVT333 TuanDV.B20VT333@stu.p


0985025917 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

667 Nam Đỗ Xuân Bắc 26 1 2002 1/26/2002 036202005608 B20DCDT019 BacDX.B20DT019@stu.pt


0828921101 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

668 Nam Dương Doãn Quyết 6 9 2002 9/6/2002 036202009442 B20DCVT310 QuyetDD.B20VT310@stu.
0352038082 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

669 Nam Dương Đức Lương 17 2 2002 2/17/2002 034202002586 B20DCDT123 LuongDD.B20DT123@stu.
0358570390 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

670 Nam Dương Quang Hưng 28 3 2002 3/28/2002 030202001222 B20DCVT196 HungDQ.B20VT196@stu.p
0877032002 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

671 Nam Dương Quang Huy 1 1 2002 1/1/2002 037202001101 B20DCDT084 HuyDQ.B20DT084@stu.pt
0787913176 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

672 Nữ Dương Thị Kiều Trang 6 1 2002 1/6/2002 033302002540 B20DCVT387 TrangDTK.B20VT387@stu
0358337673 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

673 Nam Dương Tuấn Phong 10 9 2002 9/10/2002 036202008299 B20DCVT285 PhongDT.B20VT285@stu.
0358669538 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

674 Nam Dương Văn Huy 22 10 2002 10/22/2002 033202002887 B20DCVT182 HuyDV.B20VT182@stu.pt
0969570584 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

675 Nam Dương Xuân Tuấn 11 11 2002 11/11/2002 122435887 B20DCVT332 TuanDX.B20VT332@stu.p
0377110758 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

676 Nữ Giáp Thị Huyền 11 9 2002 9/11/2002 122397482 B20DCDT092 HuyenGT.B20DT092@stu.


0813562181 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

677 Nam Hà Đức Hoàng 2 7 2001 7/2/2001 061139672 B20DCVT164 HoangHD.B20VT164@stu.


0377784766 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

678 Nam Hà Duy Khánh 21 6 2002 6/21/2002 038202008403 B20DCVT213 KhanhHD.B20VT213@stu.


0822131126 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

679 Nam Hà Hoàng Linh 17 10 2002 10/17/2002 038202009423 B20DCDT116 LinhHH.B20DT116@stu.p


0837617624 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

680 Nam Hà Mạnh Duy 9 1 2002 1/9/2002 001202024294 B20DCVT078 DuyHM.B20VT078@stu.pt


0981355998 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

681 Nam Hà Ngọc Bảo 17 2 2002 2/17/2002 125913836 B20DCVT045 BaoHN.B20VT045@stu.pt


0983196541 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

682 Nam Hà Việt Anh 24 9 2002 9/24/2002 001202011568 B20DCDT008 AnhHV.B20DT008@stu.pt


0329365971 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

683 Nam Hà Viết Mạnh Quốc 12 9 2002 9/12/2002 122381939 B20DCVT309 QuocHVM.B20VT309@stu
0934120902 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

684 Nam Hồ Đăng Dương 21 10 2002 10/21/2002 051130988 B20DCVT083 DuongHD.B20VT083@stu.


0353262289 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

685 Nữ Hoa Hải Vân 6 8 2002 8/6/2002 001302013843 B20DCKT226 VanHH.B20KT226@stu.pt


0966415001 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

686 Nam Hoàng Chí Cường 25 10 2002 10/25/2002 030202000400 B20DCVT053 CuongHC.B20VT053@stu.
0869802633 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

687 Nam Hoàng Đạo Lợi 8 9 2002 9/8/2002 001202012648 B20DCDT120 LoiHD.B20DT120@stu.pt
0985143702 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

688 Nam Hoàng Đông Tuấn 4 6 2002 6/4/2002 132423685 B20DCVT334 TuanHD.B20VT334@stu.p
0366491904 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

689 Nam Hoàng Đức Chung 30 10 2002 10/30/2002 187949719 B20DCVT067 ChungHD.B20VT067@stu.
0378336763 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

690 Nam Hoàng Đức Cường 1 4 2002 4/1/2002 001202027915 B20DCVT054 CuongHD.B20VT054@stu.
0388325969 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

691 Nam Hoàng Thế Vinh 1 10 2002 10/1/2002 001202028684 B20DCDT224 VinhHT.B20DT224@stu.p
0396228363 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

692 Nam Hoàng Tiến Đạt 1 9 2002 9/1/2002 001202026525 B20DCVT092 DatHT.B20VT092@stu.pt
0911053065 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

693 Nam Hoàng Văn Nam 22 2 2002 2/22/2002 038202016997 B20DCVT259 NamHV.B20VT259@stu.pt
0966414566 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

694 Nam Hoàng Văn Chiển 23 3 2000 3/23/2000 033200006067 B20DCVT061 ChienHV.B20VT061@stu.
0968035305 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

695 Nam Hoàng Văn Minh 4 4 2002 4/4/2002 122444729 B20DCDT135 MinhHV.B20DT135@stu.p
0968685741 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

696 Nam Hoàng Văn Giỏi 28 3 2002 3/28/2002 038202019564 B20DCDT060 GioiHV.B20DT060@stu.pt
0384058809 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

697 Nam Hoàng Việt Bách 26 8 2002 8/26/2002 001202027281 B20DCVT044 BachHV.B20VT044@stu.p
0965378380 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 22
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

698 Nam Hoàng Việt An 6 10 2002 10/6/2002 001202019909 B20DCDT004 AnHV.B20DT004@stu.pti


0969682695 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

699 Nam Hướng Thành Nam 5 9 2002 9/5/2002 122371591 B20DCDT143 NamHT.B20DT143@stu.pt
0337330257 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

700 Nam Khổng Vũ Mạnh 24 1 2002 1/24/2002 034202000329 B20DCVT246 ManhKV.B20VT246@stu.p


0522739377 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

701 Nam La Quang Trường 30 4 2002 4/30/2002 122381899 B20DCVT403 TruongLQ.B20VT403@stu


0984419481 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

702 Nam Lăng Minh Đăng 15 9 2002 9/15/2002 026202002765 B20DCVT102 DangLM.B20VT102@stu.p
0965893384 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

703 Nam Lê Bảo Hoàng 2 11 2002 11/2/2002 038202002064 B20DCVT165 HoangLB.B20VT165@stu.


0375228698 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

704 Nam Lê Đình Thanh 4 10 2001 10/4/2001 038201023310 B20DCVT357 ThanhLD.B20VT357@stu.


0982475391 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

705 Nam Lê Đức Anh 4 11 2002 11/4/2002 091906553 B20DCVT020 AnhLD.B20VT020@stu.pt


0392186788 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

706 Nam Lê Đức Hiếu 9 4 2001 4/9/2001 071069556 B20DCVT005 HieuLD.B20VT005@stu.p


0879525142 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

707 Nam Lê Đức Trung 3 11 2002 11/3/2002 026202003319 B20DCVT397 TrungLD.B20VT397@stu.


0974231902 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

708 Nam Lê Hồng Phong 2 9 2002 9/2/2002 001202033496 B20DCDT160 PhongLH.B20DT160@stu.


0355006651 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

709 Nam Lê Phương Nam 26 8 2002 8/26/2002 038202014009 B20DCVT260 NamLP.B20VT260@stu.pt


0984287084 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

710 Nam Lê Quang Anh 28 5 2002 5/28/2002 122370108 B20DCVT021 AnhLQ.B20VT021@stu.pt


0383205202 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

711 Nam Lê Sĩ Dương 20 3 2002 3/20/2002 038202017061 B20DCVT084 DuongLS.B20VT084@stu.


0815422808 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

712 Nam Lê Sỹ Sang 13 2 2002 2/13/2002 038202020645 B20DCDT175 SangLS.B20DT175@stu.pt


0865420213 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

713 Nam Lê Thế Vũ 4 7 2002 7/4/2002 038202018786 B20DCDT228 VuLT.B20DT228@stu.pti


0948303725 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

714 Nữ Lê Thị Quỳnh Chi 3 7 2002 7/3/2002 001302033114 B20DCVT059 ChiLTQ.B20VT059@stu.p


0982691533 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

715 Nam Lê Tiến Phát 10 1 2002 1/10/2002 034202003851 B20DCDT159 PhatLT.B20DT159@stu.pt


0376540622 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

716 Nam Lê Trí Đức 22 5 2002 5/22/2002 038202015215 B20DCVT116 DucLT.B20VT116@stu.pt


0347965182 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

717 Nam Lê Trương Đức Hiếu 22 3 2002 3/22/2002 251265542 B20DCDT075 HieuLTD.B20DT075@stu.
0386680961 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

718 Nam Lê Tuấn Anh 12 5 2002 5/12/2002 038202014042 B20DCVT022 AnhLT.B20VT022@stu.pt


0354140831 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

719 Nam Lê Việt Hoàng 13 9 2002 9/13/2002 071077567 B20DCVT166 HoangLV.B20VT166@stu.


0328779495 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

720 Nam Lê Xuân Đức 15 8 2002 8/15/2002 035202001556 B20DCVT117 DucLX.B20VT117@stu.pt


0326989260 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

721 Nam Lương Quang Tú 4 3 2002 3/4/2002 001202013989 B20DCVT326 TuLQ.B20VT326@stu.pti


0932389074 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

722 Nam Lưu Đức Minh 6 6 2002 6/6/2002 001202024845 B20DCVT252 MinhLD.B20VT252@stu.p
0972453628 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

723 Nam Lưu Ngọc Anh 12 2 2001 2/12/2001 034201002718 B20DCDT011 AnhLN.B20DT011@stu.pt
0342349948 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

724 Nam Lý Văn Hiếu 28 12 2002 12/28/2002 122417330 B20DCVT147 HieuLV.B20VT147@stu.p


0918305200 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

725 Nam Mạc Kiên Trung 18 6 2002 6/18/2002 030202001440 B20DCVT398 TrungMK.B20VT398@stu.
0989205615 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

726 Nam Mai Phúc Hiếu 10 11 2002 11/10/2002 030202010427 B20DCVT148 HieuMP.B20VT148@stu.p
0366144605 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

727 Nam Mai Quốc Việt 28 11 2002 11/28/2002 036202012994 B20DCVT413 VietMQ.B20VT413@stu.p
0868132811 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

728 Nam Mai Tuấn Anh 7 11 2002 11/7/2002 034202003376 B20DCDT012 AnhMT.B20DT012@stu.pt
0979695162 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

729 Nam Mai Văn Đông 25 3 2002 3/25/2002 038202008049 B20DCVT110 DongMV.B20VT110@stu.p
0799007523 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 23
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

730 Nam Mai Việt Hưng 18 11 2002 11/18/2002 001202026307 B20DCDT095 HungMV.B20DT095@stu.p
0397211859 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

731 Nam Nghiêm Đình Tài 26 12 2002 12/26/2002 125914777 B20DCVT317 TaiND.B20VT317@stu.pt
0338866794 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

732 Nam Ngô Anh Tú 25 8 2002 8/25/2002 001202015665 B20DCKT174 TuNA.B20KT174@stu.pti


0963099783 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

733 Nam Ngô Hải Long 23 6 2002 6/23/2002 036202008932 B20DCDT119 LongNH.B20DT119@stu.p
0943813162 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

734 Nam Ngô Quang Minh 24 8 2002 8/24/2002 030202009723 B20DCVT253 MinhNQ.B20VT253@stu.p
0389864539 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

735 Nam Ngô Trung Hiếu 25 3 2002 3/25/2002 035202000005 B20DCVT149 HieuNT.B20VT149@stu.p
0349448966 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

736 Nam Ngô Văn Hồng 13 4 2002 4/13/2002 037202005899 B20DCVT171 HongNV.B20VT171@stu.p
0343611974 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

737 Nam Ngô Văn Trí 29 5 2002 5/29/2002 001202005771 B20DCVT390 TriNV.B20VT390@stu.pti
0968005854 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

738 Nam Nguyễn Bá Phúc 26 11 2002 11/26/2002 030202008465 B20DCVT291 PhucNB.B20VT291@stu.p


0867036169 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

739 Nam Nguyễn Bá Vũ 19 2 2002 2/19/2002 001202000176 B20DCVT420 VuNB.B20VT420@stu.pti


0963014393 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

740 Nam Nguyễn Bá Thịnh 11 10 2002 10/11/2002 001202007542 B20DCDT211 ThinhNB.B20DT211@stu.


0972783173 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

741 Nam Nguyễn Bá Quốc Khánh 9 9 2002 9/9/2002 034202009925 B20DCVT214 KhanhNBQ.B20VT214@stu
0354921729 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

742 Nam Nguyễn Bình Nhâm 6 4 2002 4/6/2002 001202036184 B20DCVT277 NhamNB.B20VT277@stu.p
0971063560 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

743 Nam Nguyễn Cao Hải 15 8 2002 8/15/2002 125905606 B20DCDT063 HaiNC.B20DT063@stu.pt
0399851531 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

744 Nam Nguyễn Chấn Dương 1 10 2002 10/1/2002 092044298 B20DCVT085 DuongNC.B20VT085@stu.
0969815631 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

745 Nam Nguyễn Công Đạt 26 6 2002 6/26/2002 001202016433 B20DCVT093 DatNC.B20VT093@stu.pt
0966420228 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

746 Nam Nguyễn Công Lý 4 11 2002 11/4/2002 026202001855 B20DCDT124 LyNC.B20DT124@stu.pti


0918701668 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

747 Nam Nguyễn Đăng Khải 2 12 2002 12/2/2002 125904853 B20DCVT212 KhaiND.B20VT212@stu.p
0376841094 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

748 Nam Nguyễn Đăng Trường 19 12 2002 12/19/2002 038202003059 B20DCVT404 TruongND.B20VT404@stu
0369402059 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

749 Nam Nguyễn Đăng Đức 28 3 2002 3/28/2002 125974118 B20DCVT118 DucND.B20VT118@stu.pt
Không có ĐT Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

750 Nam Nguyễn Đăng Minh 24 8 2002 8/24/2002 036202009808 B20DCVT254 MinhND.B20VT254@stu.p
0327928757 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

751 Nam Nguyễn Di Đan 17 5 2002 5/17/2002 033202007177 B20DCVT086 DanND.B20VT086@stu.pt


0345221946 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

752 Nam Nguyễn Đình Phúc 22 12 2002 12/22/2002 184453124 B20DCVT292 PhucND.B20VT292@stu.p
0978009747 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

753 Nam Nguyễn Đình Tài 21 1 2002 1/21/2002 125985425 B20DCVT318 TaiND.B20VT318@stu.pt
0386586211 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

754 Nam Nguyễn Đình Hải Nam 28 11 2002 11/28/2002 001202032653 B20DCVT261 NamNDH.B20VT261@stu.
0974814309 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

755 Nam Nguyễn Đỗ Anh Tú 6 8 2002 8/6/2002 001202022152 B20DCDT187 TuNDA.B20DT187@stu.pt


0379924099 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

756 Nam Nguyễn Đức Huyến 27 7 2002 7/27/2002 033202001916 B20DCVT195 HuyenND.B20VT195@stu.
0778279763 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

757 Nam Nguyễn Đức Lân 7 10 2002 10/7/2002 001202027948 B20DCVT227 LanND.B20VT227@stu.pt
0984201900 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

758 Nam Nguyễn Đức Trọng 15 3 2002 3/15/2002 001202036941 B20DCVT395 TrongND.B20VT395@stu.
0979524248 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

759 Nam Nguyễn Đức Việt 8 10 2002 10/8/2002 125914617 B20DCVT414 VietND.B20VT414@stu.pt
0868650928 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

760 Nam Nguyễn Đức Cương 6 4 2002 4/6/2002 036202000965 B20DCDT023 CuongND.B20DT023@stu.
0774356316 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

761 Nam Nguyễn Duy Thắng 14 2 2002 2/14/2002 001202029503 B20DCVT371 ThangND.B20VT371@stu.
0985570079 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 24
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

762 Nam Nguyễn Duy Hưng 25 4 2002 4/25/2002 037202004221 B20DCDT096 HungND.B20DT096@stu.p
0789189311 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

763 Nam Nguyễn Duy Minh 20 9 2002 9/20/2002 001202007954 B20DCDT136 MinhND.B20DT136@stu.p
0866008288 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

764 Nam Nguyễn Gia Tuấn 27 6 2002 6/27/2002 001202007412 B20DCDT188 TuanNG.B20DT188@stu.p
0988435850 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

765 Nam Nguyễn Hải Nam 7 4 2002 4/7/2002 001202015712 B20DCDT144 NamNH.B20DT144@stu.pt
0961446401 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

766 Nữ Nguyễn Hiền Lương 18 10 2002 10/18/2002 036302009507 B20DCVT243 LuongNH.B20VT243@stu.


0362308318 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

767 Nam Nguyễn Hoàng Nam 18 3 2001 3/18/2001 064201000136 B20DCVT262 NamNH.B20VT262@stu.pt
0326592778 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

768 Nam Nguyễn Hùng Trường 28 4 2002 4/28/2002 071120764 B20DCVT405 TruongNH.B20VT405@stu
0398027068 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

769 Nam Nguyễn Hữu Phẩm 14 11 2002 11/14/2002 031202004552 B20DCVT283 PhamNH.B20VT283@stu.p
0832377543 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

770 Nam Nguyễn Hữu Tùng 3 5 2002 5/3/2002 113816047 B20DCVT347 TungNH.B20VT347@stu.p
0867521461 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

771 Nam Nguyễn Hữu Thắng 6 8 2002 8/6/2002 036202002916 B20DCVT372 ThangNH.B20VT372@stu.
0945366682 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

772 Nam Nguyễn Khắc Phi 9 3 2002 3/9/2002 125914834 B20DCVT284 PhiNK.B20VT284@stu.pti
0982536995 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

773 Nam Nguyễn Khôi Nguyên 26 9 2002 9/26/2002 001202037854 B20DCVT275 NguyenNK.B20VT275@stu
0911962958 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

774 Nam Nguyễn Mạnh Đạt 30 7 2002 7/30/2002 036202012462 B20DCVT094 DatNM.B20VT094@stu.pt
0329324373 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

775 Nam Nguyễn Mạnh Hùng 14 12 2002 12/14/2002 035202000761 B20DCVT174 HungNM.B20VT174@stu.p
0374080067 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

776 Nam Nguyễn Mậu Tùng 2 12 2002 12/2/2002 001202006211 B20DCVT348 TungNM.B20VT348@stu.p
0967829919 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

777 Nam Nguyễn Minh Tuấn 25 8 2002 8/25/2002 001202007967 B20DCVT003 TuanNM.B20VT003@stu.p
0102226966 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

778 Nam Nguyễn Minh Khoa 6 1 2002 1/6/2002 033202006366 B20DCVT220 KhoaNM.B20VT220@stu.p
0868155438 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

779 Nam Nguyễn Minh Hiếu 19 4 2002 4/19/2002 034202006590 B20DCVT150 HieuNM.B20VT150@stu.p
0358095280 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

780 Nam Nguyễn Minh Đức 21 11 2002 11/21/2002 034202002258 B20DCDT055 DucNM.B20DT055@stu.pt
0976647571 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

781 Nam Nguyễn Minh Nghĩa 30 10 2002 10/30/2002 034202003339 B20DCDT151 NghiaNM.B20DT151@stu.
0398533815 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

782 Nam Nguyễn Minh Tiến 10 2 2002 2/10/2002 034202002920 B20DCDT183 TienNM.B20DT183@stu.p
0374628003 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

783 Nam Nguyễn Ngọc Chung 16 10 2002 10/16/2002 001202033650 B20DCVT068 ChungNN.B20VT068@stu.
0348207398 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

784 Nam Nguyễn Ngọc Nhâm 14 2 2002 2/14/2002 034202005161 B20DCVT278 NhamNN.B20VT278@stu.p
0373310762 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

785 Nam Nguyễn Ngọc Tuệ 26 8 2002 8/26/2002 036202003704 B20DCVT342 TueNN.B20VT342@stu.pt
0989159623 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

786 Nam Nguyễn Phúc Thiện 10 10 2002 10/10/2002 038202016469 B20DCVT381 ThienNP.B20VT381@stu.p
0384503232 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

787 Nam Nguyễn Phúc Thanh 14 2 2002 2/14/2002 001202012900 B20DCVT358 ThanhNP.B20VT358@stu.
0869124675 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

788 Nam Nguyễn Phương Dũng 1 2 2002 2/1/2002 038202019402 B20DCVT075 DungNP.B20VT075@stu.p
0945964828 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

789 Nam Nguyễn Quang Huy 23 8 2002 8/23/2002 001202005958 B20DCDT087 HuyNQ.B20DT087@stu.pt
0332210552 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

790 Nữ Nguyễn Quỳnh Trang 27 12 2002 12/27/2002 034302001752 B20DCKT214 TrangNQ.B20KT214@stu.


0929250321 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

791 Nữ Nguyễn Quỳnh Anh 19 4 2002 4/19/2002 034302008101 B20DCVT027 AnhNQ.B20VT027@stu.pt


0329158077 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

792 Nam Nguyễn Tấn Linh 7 1 2002 1/7/2002 187898779 B20DCVT229 LinhNT.B20VT229@stu.pt
0828858930 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

793 Nam Nguyễn Tất Phúc 7 9 2002 9/7/2002 034202009258 B20DCVT293 PhucNT.B20VT293@stu.p
0373084864 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 25
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

794 Nam Nguyễn Thái Sơn 19 7 2002 7/19/2002 001202034910 B20DCDT179 SonNT.B20DT179@stu.pt
0366019202 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

795 Nam Nguyễn Thanh Tùng 26 8 2002 8/26/2002 033202004033 B20DCVT349 TungNT.B20VT349@stu.p
0362552608 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

796 Nam Nguyễn Thành Long 29 9 2002 9/29/2002 034202010662 B20DCVT235 LongNT.B20VT235@stu.p
0326975216 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

797 Nam Nguyễn Thành Long 9 2 2002 2/9/2002 036202012519 B20DCVT236 LongNT.B20VT236@stu.p
0563739580 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

798 Nam Nguyễn Thành Đô 17 5 2002 5/17/2002 132459423 B20DCDT052 DoNT.B20DT052@stu.pti


0362939821 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

799 Nam Nguyễn Thế Trường 20 9 2002 9/20/2002 125913659 B20DCVT406 TruongNT.B20VT406@stu
0362917175 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

800 Nữ Nguyễn Thị Hằng 6 9 2002 9/6/2002 122386438 B20DCVT139 HangNT.B20VT139@stu.p


0333003517 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

801 Nữ Nguyễn Thị Yến 29 11 2002 11/29/2002 122384016 B20DCVT427 YenNT.B20VT427@stu.pt


0337637374 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

802 Nữ Nguyễn Thị Hân 1 1 2002 1/1/2002 030302002559 B20DCVT140 HanNT.B20VT140@stu.pt


0812468559 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

803 Nữ Nguyễn Thị Mai 12 2 2002 2/12/2002 030302003538 B20DCVT244 MaiNT.B20VT244@stu.pt


0822636371 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

804 Nữ Nguyễn Thị Ngân 8 12 2002 12/8/2002 036302008829 B20DCVT269 NganNT.B20VT269@stu.p


0948853794 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

805 Nữ Nguyễn Thị Hà 17 10 2002 10/17/2002 001302037494 B20DCVT134 HaNT.B20VT134@stu.pti


0867951640 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

806 Nữ Nguyễn Thị Liên 2 7 2002 7/2/2002 125993555 B20DCDT115 LienNT.B20DT115@stu.pt


0946515486 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

807 Nữ Nguyễn Thị Nguyệt 1 10 2002 10/1/2002 036302008189 B20DCDT156 NguyetNT.B20DT156@stu


0343579261 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

808 Nữ Nguyễn Thị Phượng 17 1 2002 1/17/2002 033302005321 B20DCDT164 PhuongNT.B20DT164@stu


0967449792 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

809 Nữ Nguyễn Thị Hoàng Yến 14 2 2002 2/14/2002 036302011163 B20DCKT234 YenNTH.B20KT234@stu.p
0858529828 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

810 Nữ Nguyễn Thị Khánh Vy 15 11 2002 11/15/2002 030302002977 B20DCKT230 VyNTK.B20KT230@stu.pt


0385120840 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

811 Nam Nguyễn Thúc Chiến 26 8 2002 8/26/2002 026202004163 B20DCVT062 ChienNT.B20VT062@stu.p
0373568260 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

812 Nam Nguyễn Tiến Dũng 13 1 2002 1/13/2002 001202026781 B20DCVT076 DungNT.B20VT076@stu.p
0869307260 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

813 Nam Nguyễn Tiến Sỹ 20 4 2002 4/20/2002 125977862 B20DCVT316 SyNT.B20VT316@stu.pti0966029253 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

814 Nam Nguyễn Tiến Thăng 22 6 2002 6/22/2002 034202004253 B20DCVT365 ThangNT.B20VT365@stu.
0944948661 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

815 Nam Nguyễn Tiến Đạt 28 12 2002 12/28/2002 034202000441 B20DCDT047 DatNT.B20DT047@stu.pt
0818327798 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

816 Nam Nguyễn Tiến Dũng 12 11 2002 11/12/2002 122393829 B20DCDT031 DungNT.B20DT031@stu.p
0921135127 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

817 Nam Nguyễn Tiến Dũng 5 4 2002 4/5/2002 125939952 B20DCDT032 DungNT.B20DT032@stu.p
0369728227 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

818 Nam Nguyễn Tiến Quyết 2 4 2002 4/2/2002 125892584 B20DCDT172 QuyetNT.B20DT172@stu.
0353202264 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

819 Nam Nguyễn Trần Nhật Anh 7 10 2002 10/7/2002 033202002365 B20DCVT030 AnhNTN.B20VT030@stu.p
0372561471 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

820 Nam Nguyễn Trọng Hưởng 15 1 2002 1/15/2002 026202000912 B20DCDT099 HuongNT.B20DT099@stu.
0981729902 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

821 Nam Nguyễn Trọng Tuyên 19 5 2002 5/19/2002 187966595 B20DCDT195 TuyenNT.B20DT195@stu.
0819622301 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

822 Nam Nguyễn Trọng Đức 1 6 2002 6/1/2002 184418837 B20DCDT056 DucNT.B20DT056@stu.pt
0816578826 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

823 Nam Nguyễn Trọng Huy 20 1 2002 1/20/2002 026202001032 B20DCDT088 HuyNT.B20DT088@stu.pt
0961425180 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

824 Nam Nguyễn Trung Đức 8 5 2002 5/8/2002 001202038006 B20DCVT123 DucNT.B20VT123@stu.pt
093648502 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

825 Nam Nguyễn Trung Kiên 15 11 2002 11/15/2002 038202013455 B20DCVT203 KienNT.B20VT203@stu.p
0349385207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 26
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

826 Nam Nguyễn Trung Kiên 4 5 2002 5/4/2002 033202005030 B20DCVT204 KienNT.B20VT204@stu.p
0988437312 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

827 Nam Nguyễn Trung Kiên 21 3 2002 3/21/2002 001202018867 B20DCVT205 KienNT.B20VT205@stu.p
0964674909 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

828 Nam Nguyễn Trường Giang 19 12 2002 12/19/2002 125964676 B20DCVT131 GiangNT.B20VT131@stu.
0962912736 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

829 Nam Nguyễn Tuấn Anh 20 12 2002 12/20/2002 001202021898 B20DCVT028 AnhNT.B20VT028@stu.pt
0397144108 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

830 Nam Nguyễn Tuấn Anh 26 12 2002 12/26/2002 001202019279 B20DCVT029 AnhNT.B20VT029@stu.pt
0975555117 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

831 Nam Nguyễn Tuấn Anh 19 9 2002 9/19/2002 001202014546 B20DCDT015 AnhNT.B20DT015@stu.pt
0334852412 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

832 Nam Nguyễn Tùng Chi 28 5 2002 5/28/2002 122359479 B20DCVT060 ChiNT.B20VT060@stu.pti
0865898428 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

833 Nam Nguyễn Văn Đoàn 9 10 2002 10/9/2002 036202005200 B20DCVT109 DoanNV.B20VT109@stu.p
0399074929 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

834 Nam Nguyễn Văn Long 17 8 2002 8/17/2002 026202006453 B20DCVT237 LongNV.B20VT237@stu.p
0976296046 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

835 Nam Nguyễn Văn Vũ 6 3 2002 3/6/2002 001202013472 B20DCVT421 VuNV.B20VT421@stu.pti


0969329946 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

836 Nam Nguyễn Văn Kiên 22 1 2002 1/22/2002 033202003545 B20DCVT206 KienNV.B20VT206@stu.p
0982672448 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

837 Nam Nguyễn Văn Linh 13 1 2002 1/13/2002 030202010575 B20DCVT230 LinhNV.B20VT230@stu.p
0782798711 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

838 Nam Nguyễn Văn Thắng 10 3 2002 3/10/2002 125909155 B20DCVT374 ThangNV.B20VT374@stu.
0343795080 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

839 Nam Nguyễn Văn Dưỡng 27 6 2002 6/27/2002 036202003060 B20DCDT043 DuongNV.B20DT043@stu.
0914968569 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

840 Nam Nguyễn Văn Hùng 30 3 2002 3/30/2002 030202002764 B20DCDT083 HungNV.B20DT083@stu.p
0962498611 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

841 Nam Nguyễn Văn Danh 10 1 2002 1/10/2002 001202003873 B20DCDT028 DanhNV.B20DT028@stu.p
0867936102 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

842 Nam Nguyễn Văn Đạt 23 2 2002 2/23/2002 026202000047 B20DCDT048 DatNV.B20DT048@stu.pt
0356034626 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

843 Nam Nguyễn Việt Quang 10 7 2002 7/10/2002 001202007474 B20DCVT300 QuangNV.B20VT300@stu.
0817081709 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

844 Nam Nguyễn Việt Hoàng 2 11 2002 11/2/2002 030202001171 B20DCDT079 HoangNV.B20DT079@stu.
0333358289 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

845 Nam Nguyễn Việt Anh 5 7 2002 7/5/2002 038202008909 B20DCDT016 AnhNV.B20DT016@stu.pt
0379165877 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

846 Nam Nguyễn Xuân Huy 23 12 2002 12/23/2002 034202004232 B20DCVT187 HuyNX.B20VT187@stu.pt
0335811002 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

847 Nam Nguyễn Xuân Đức 2 1 2002 1/2/2002 001202032636 B20DCVT124 DucNX.B20VT124@stu.pt
0373800394 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

848 Nam Nguyễn Xuân Hòa 27 9 2002 9/27/2002 001202027552 B20DCVT158 HoaNX.B20VT158@stu.pt
0987450713 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

849 Nam Nguyễn Xuân Thiện 12 9 2002 9/12/2002 036202005123 B20DCVT382 ThienNX.B20VT382@stu.
0365095713 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

850 Nam Nguyễn Xuân Khoa 7 8 2002 8/7/2002 125904873 B20DCDT111 KhoaNX.B20DT111@stu.p
0816044430 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

851 Nữ Nguyễn Xuân Mai 7 11 2002 11/7/2002 001302017620 B20DCDT127 MaiNX.B20DT127@stu.pt


0903497412 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

852 Nam Nhâm Văn Hiến 31 10 2002 10/31/2002 034202009738 B20DCDT068 HienNV.B20DT068@stu.p
0848612262 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

853 Nam Phạm Tuyên 17 7 2002 7/17/2002 034202001279 B20DCDT196 TuyenP.B20DT196@stu.pt


0336829456 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

854 Nam Phạm Đăng Thái 30 8 2002 8/30/2002 001202035188 B20DCVT355 ThaiPD.B20VT355@stu.pt
0799181307 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

855 Nam Phạm Đăng Khoa 23 1 2002 1/23/2002 034202003177 B20DCVT221 KhoaPD.B20VT221@stu.p
0358175125 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

856 Nam Phạm Hoàng Huy 4 11 2002 11/4/2002 001202008966 B20DCVT188 HuyPH.B20VT188@stu.pt
0356204640 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

857 Nam Phạm Hữu Dũng 9 2 2002 2/9/2002 017202000064 B20DCVT077 DungPH.B20VT077@stu.p
0348829542 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 27
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

858 Nam Phạm Huy Cương 27 7 2002 7/27/2002 031202003456 B20DCDT024 CuongPH.B20DT024@stu.
0941647012 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

859 Nam Phạm Minh Đức 23 12 2001 12/23/2001 064201000134 B20DCVT125 DucPM.B20VT125@stu.pt
0852929675 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

860 Nam Phạm Ngọc Tiến 25 3 2002 3/25/2002 036202008390 B20DCDT184 TienPN.B20DT184@stu.pt
0383915525 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

861 Nam Phạm Quang Huy 22 9 2002 9/22/2002 001202007897 B20DCVT189 HuyPQ.B20VT189@stu.pt
0974555796 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

862 Nam Phạm Quang Huy 27 6 2002 6/27/2002 036202002701 B20DCVT190 HuyPQ.B20VT190@stu.pt
0335814928 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

863 Nam Phạm Quốc Hưng 7 8 2002 8/7/2002 035202000134 B20DCVT197 HungPQ.B20VT197@stu.p
0393346186 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

864 Nam Phạm Quỳnh Văn 4 10 2002 10/4/2002 001202034996 B20DCVT411 VanPQ.B20VT411@stu.pt
0862241455 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

865 Nam Phạm Thanh Tùng 17 5 2002 5/17/2002 036202008475 B20DCVT350 TungPT.B20VT350@stu.p
0977105680 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

866 Nữ Phạm Thị Trang 19 11 2002 11/19/2002 038302004636 B20DCKT218 TrangPT.B20KT218@stu.p


0354443135 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

867 Nam Phạm Tiến Đạt 19 9 2002 9/19/2002 122409536 B20DCVT099 DatPT.B20VT099@stu.pti
0374226902 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

868 Nam Phạm Tuấn Anh 3 12 2002 12/3/2002 036202006337 B20DCVT035 AnhPT.B20VT035@stu.pt
0345879355 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

869 Nam Phạm Văn Tiến 11 3 2002 3/11/2002 036202007024 B20DCVT323 TienPV.B20VT323@stu.pt
0356695702 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

870 Nam Phạm Văn Quang 20 3 2002 3/20/2002 187976888 B20DCVT301 QuangPV.B20VT301@stu.
0328085768 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

871 Nam Phạm Văn Hưng 30 8 2002 8/30/2002 036202010271 B20DCVT198 HungPV.B20VT198@stu.p
0787453082 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

872 Nam Phạm Văn Phúc 14 9 2002 9/14/2002 034202001084 B20DCVT294 PhucPV.B20VT294@stu.p
0334526840 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

873 Nam Phan Chính Nghĩa 1 1 2002 1/1/2002 033202003386 B20DCDT152 NghiaPC.B20DT152@stu.p
0868982120 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

874 Nam Phan Đắc Minh 11 6 2002 6/11/2002 011202000019 B20DCDT139 MinhPD.B20DT139@stu.p
0373793410 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

875 Nam Phan Ngọc Tuấn 4 8 2002 8/4/2002 036202006747 B20DCDT191 TuanPN.B20DT191@stu.p
0337679294 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

876 Nam Phan Quang Diệu 22 7 2002 7/22/2002 036202000725 B20DCVT069 DieuPQ.B20VT069@stu.pt
0362198236 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

877 Nam Phan Thế Sơn 11 10 2002 10/11/2002 001202017180 B20DCDT180 SonPT.B20DT180@stu.pti
0348228989 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

878 Nam Phương Văn Thắng 8 10 2002 10/8/2002 001202030700 B20DCVT379 ThangPV.B20VT379@stu.
0964890835 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

879 Nam Quản Đức Hiệp 22 6 2002 6/22/2002 132463392 B20DCDT071 HiepQD.B20DT071@stu.p
0399743202 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

880 Nam Tạ Hồng Hải 10 11 2002 11/10/2002 037202004148 B20DCDT064 HaiTH.B20DT064@stu.pt


0976968760 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

881 Nữ Tạ Ngọc Bích 12 3 2002 3/12/2002 035302000025 B20DCDT020 BichTN.B20DT020@stu.pt


0326382391 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

882 Nam Tạ Văn Hồng Phong 3 6 2002 6/3/2002 026202005958 B20DCVT428 yasuosieupham90@gmail.com
0789023702 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

883 Nam Tạ Xuân Hùng 14 7 2002 7/14/2002 026202001034 B20DCVT179 HungTX.B20VT179@stu.p
0379878067 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

884 Nam Tô Minh Hiếu 3 11 2001 11/3/2001 025201000075 B20DCDT076 HieuTM.B20DT076@stu.p


0914283866 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

885 Nam Tô Văn Cộng 10 2 2002 2/10/2002 001202036368 B20DCVT052 CongTV.B20VT052@stu.p


0373366526 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

886 Nam Tô Văn Thắng 6 11 2002 11/6/2002 001202018831 B20DCVT380 ThangTV.B20VT380@stu.


0865783633 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

887 Nam Tô Văn Mạnh 9 4 2002 4/9/2002 125920738 B20DCDT131 ManhTV.B20DT131@stu.p


0394756259 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

888 Nam Trần Anh Tuấn 14 1 2002 1/14/2002 036202000878 B20DCVT339 TuanTA.B20VT339@stu.p
0855333816 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

889 Nam Trần Đình Khôi Nguyên 7 6 2002 6/7/2002 001202031150 B20DCVT276 NguyenTDK.B20VT276@st
0981757692 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 28
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

890 Nam Trần Đức Anh 25 4 2002 4/25/2002 037202001307 B20DCVT036 AnhTD.B20VT036@stu.pt
0972414260 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

891 Nam Trần Đức Nam 11 6 2001 6/11/2001 036201009076 B20DCDT147 NamTD.B20DT147@stu.pt
0969526756 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

892 Nam Trần Đức Mạnh 17 2 2002 2/17/2002 036202000326 B20DCDT132 ManhTD.B20DT132@stu.p
0346181158 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

893 Nam Trần Hoàng Hiệp 15 9 2002 9/15/2002 033202004844 B20DCVT142 HiepTH.B20VT142@stu.p
0348824106 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

894 Nam Trần Hoàng Vũ 26 11 2002 11/26/2002 037202005973 B20DCVT422 VuTH.B20VT422@stu.pti


0359427851 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

895 Nam Trần Huy Hoàng 8 11 2002 11/8/2002 036202012410 B20DCDT080 HoangTH.B20DT080@stu.
0834838751 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

896 Nam Trần Mạnh Hùng 8 9 2002 9/8/2002 036202010905 B20DCVT180 HungTM.B20VT180@stu.p
0869900254 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

897 Nam Trần Mạnh Điệp 12 10 2002 10/12/2002 035202003160 B20DCDT051 DiepTM.B20DT051@stu.p
0976687601 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

898 Nam Trần Mạnh Hiệp 8 4 2002 4/8/2002 022202005063 B20DCDT072 HiepTM.B20DT072@stu.p
0775211957 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

899 Nam Trần Minh Quân 3 10 2002 10/3/2002 038202008462 B20DCVT307 QuanTM.B20VT307@stu.p
0392386631 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

900 Nam Trần Minh Đức 7 6 2002 6/7/2002 092005908 B20DCVT126 DucTM.B20VT126@stu.pt
0349306748 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

901 Nam Trần Minh Nghĩa 19 6 2002 6/19/2002 051162625 B20DCVT270 NghiaTM.B20VT270@stu.
0342895012 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

902 Nam Trần Minh Quang 12 8 2002 8/12/2002 002202000023 B20DCVT302 QuangTM.B20VT302@stu.
0965612531 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

903 Nữ Trần Phương Trinh 30 4 2002 4/30/2002 063532162 B20DCKT222 TrinhTP.B20KT222@stu.p


0914048559 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

904 Nam Trần Quang An 26 8 2002 8/26/2002 038202015015 B20DCVT011 AnTQ.B20VT011@stu.pti


0987485164 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

905 Nam Trần Quang Đăng 12 11 2002 11/12/2002 036202005873 B20DCVT107 DangTQ.B20VT107@stu.p
0816029965 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

906 Nam Trần Quang Hữu 2 11 2002 11/2/2002 036202009103 B20DCDT100 HuuTQ.B20DT100@stu.pt
0523632846 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

907 Nam Trần Thành Công 10 10 2002 10/10/2002 001202005190 B20DCVT051 CongTT.B20VT051@stu.p
0987563307 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

908 Nam Trần Văn Hiếu 19 4 2002 4/19/2002 033202000952 B20DCVT155 HieuTV.B20VT155@stu.p
0325624291 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

909 Nam Trần Văn Quân 4 9 2002 9/4/2002 001202003203 B20DCVT308 QuanTV.B20VT308@stu.p
0359929980 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

910 Nam Trần Văn Hùng 26 6 2002 6/26/2002 038202016213 B20DCVT181 HungTV.B20VT181@stu.p
0353140337 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

911 Nam Trần Văn Toán 8 4 2002 4/8/2002 036202010487 B20DCVT325 ToanTV.B20VT325@stu.p
0981927332 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

912 Nam Trịnh Bá Duy 12 4 2002 4/12/2002 001202023243 B20DCDT039 DuyTB.B20DT039@stu.pt


0365714909 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

913 Nam Trịnh Minh Kiên 21 2 2002 2/21/2002 037202001066 B20DCDT103 KienTM.B20DT103@stu.p
0989820041 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

914 Nam Trịnh Xuân Thành 28 1 2002 1/28/2002 038202008411 B20DCVT364 ThanhTX.B20VT364@stu.
0983096000 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

915 Nam Trương Anh Tuấn 24 9 2002 9/24/2002 038202015016 B20DCVT340 TuanTA.B20VT340@stu.p
0337641667 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

916 Nam Trương Giang Anh 2 12 2002 12/2/2002 001202006114 B20DCVT037 AnhTG.B20VT037@stu.pt
0963420783 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

917 Nam Trương Minh Tuấn 10 2 2000 2/10/2000 071064008 B20DCDT192 TuanTM.B20DT192@stu.p
0976867471 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

918 Nam Tưởng Phi Thành 4 1 2002 1/4/2002 001202006634 B20DCVT363 ThanhTP.B20VT363@stu.p
0388844110 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

919 Nam Võ Hữu Trầm 18 12 2001 12/18/2001 187963772 B20DCVT389 TramVH.B20VT389@stu.p


0333706945 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

920 Nam Võ Minh Hiếu 8 8 2002 8/8/2002 001202019370 B20DCVT156 HieuVM.B20VT156@stu.p


0968799704 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

921 Nam Vũ Anh Tuấn 17 2 2002 2/17/2002 034202008354 B20DCVT341 TuanVA.B20VT341@stu.p


0388847845 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 29
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

922 Nam Vũ Duy Khánh 27 7 2002 7/27/2002 001202003425 B20DCVT219 KhanhVD.B20VT219@stu.


0392982520 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

923 Nam Vũ Hải Đăng 30 7 2002 7/30/2002 035202001871 B20DCVT108 DangVH.B20VT108@stu.p


0911242854 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

924 Nam Vũ Hoàng Anh 10 7 2002 7/10/2002 001202020791 B20DCVT038 AnhVH.B20VT038@stu.pt


0983222002 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

925 Nam Vũ Hồng Sơn 7 10 2002 10/7/2002 031202005854 B20DCVT315 SonVH.B20VT315@stu.pt


0925129604 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

926 Nam Vũ Khánh Kiên 20 12 2002 12/20/2002 001202036111 B20DCDT104 KienVK.B20DT104@stu.p


0368001236 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

927 Nam Vũ Minh Đức 10 6 2001 6/10/2001 187827089 B20DCDT059 DucVM.B20DT059@stu.pt


0369091874 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

928 Nam Vũ Ngọc Vinh 30 3 2002 3/30/2002 001202016834 B20DCVT419 VinhVN.B20VT419@stu.p


0335121644 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

929 Nam Vũ Thành Trung 24 12 2002 12/24/2002 030202001288 B20DCDT219 TrungVT.B20DT219@stu.


0393052219 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

930 Nam Vũ Thế Toàn 30 7 2002 7/30/2002 035202001869 B20DCVT324 ToanVT.B20VT324@stu.p


0917891192 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

931 Nam Vũ Thế Long 24 8 2002 8/24/2002 001202019171 B20DCVT238 LongVT.B20VT238@stu.p


0965923415 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

932 Nam Vũ Trọng Khôi 13 9 2002 9/13/2002 034202002562 B20DCVT222 KhoiVT.B20VT222@stu.p


0343877056 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

933 Nam Vũ Trung Hiếu 20 8 2002 8/20/2002 034202002622 B20DCVT157 HieuVT.B20VT157@stu.p


0392254306 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

934 Nam Vũ Tuấn Hợp 28 10 2002 10/28/2002 001202012725 B20DCVT172 HopVT.B20VT172@stu.pt


0363040002 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

935 Nam Vũ Văn Nam 14 11 2002 11/14/2002 038202002044 B20DCVT267 NamVV.B20VT267@stu.pt


0366431323 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

936 Nam Vũ Văn An 11 3 2002 3/11/2002 001202009795 B20DCVT013 AnVV.B20VT013@stu.pti


0379780233 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

937 Nam Vũ Việt Ánh 17 3 2002 3/17/2002 001202038196 B20DCVT043 AnhVV.B20VT043@stu.pt


0838363620 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

938 Nam Vương Đức Duy 2 2 2002 2/2/2002 125913745 B20DCDT040 DuyVD.B20DT040@stu.pt
0866978322 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

939 Nam Vương Văn Huy 23 5 2002 5/23/2002 125913899 B20DCDT091 HuyVV.B20DT091@stu.pt
0366477091 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

940 Nam Vương Xuân Lợi 1 9 2001 9/1/2001 073549631 B20DCVT004 LoiVX.B20VT004@stu.pt
0345050956 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

941 Nam Xuân Tiến Vinh 22 10 2002 10/22/2002 001202022911 B20DCDT227 VinhXT.B20DT227@stu.p
0974515202 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

942 Nam Bùi Công Đạt 12 12 2002 12/12/2002 125925612 B20DCVT087 DatBC.B20VT087@stu.pti
0961528010 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

943 Nam Bùi Hải Tuyên 9 11 2002 11/9/2002 030202007458 B20DCVT351 TuyenBH.B20VT351@stu.
0986548328 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

944 Nam Bùi Minh Hiếu 26 7 2002 7/26/2002 036202000836 B20DCVT144 HieuBM.B20VT144@stu.p
0833857552 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

945 Nam Bùi Quang Bảo 10 8 2002 8/10/2002 001202015719 B20DCMR020 BaoBQ.B20MR020@stu.pt
0327555381 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

946 Nam Bùi Quốc Đạt 18 7 2002 7/18/2002 036202009368 B20DCVT088 DatBQ.B20VT088@stu.pt
0985317815 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

947 Nữ Bùi Thị Linh 10 8 2002 8/10/2002 038302012722 B20DCMR109 LinhBT.B20MR109@stu.p


0974456034 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

948 Nữ Bùi Thị Lụa 12 1 2002 1/12/2002 037302001669 B20DCMR118 LuaBT.B20MR118@stu.pt


0393550501 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

949 Nữ Bùi Thị Mỹ Hạnh 31 5 2002 5/31/2002 034302003209 B20DCMR057 HanhBTM.B20MR057@stu


0973795865 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

950 Nữ Bùi Thị Ngọc Ánh 8 8 2002 8/8/2002 022302000913 B20DCVT040 AnhBTN.B20VT040@stu.p
0349471147 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

951 Nam Bùi Văn Dũng 25 9 2002 9/25/2002 001202005197 B20DCVT071 DungBV.B20VT071@stu.p
0902280119 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

952 Nam Bùi Văn Quang Sáng 17 2 2002 2/17/2002 187971544 B20DCMR173 SangBVQ.B20MR173@stu.
0867825326 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

953 Nữ Cao Hồng Anh 22 8 2002 8/22/2002 001302016016 B20DCMR003 AnhCH.B20MR003@stu.pt


0964753291 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 30
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

954 Nữ Cao Thùy Dung 6 11 2002 11/6/2002 031302008985 B20DCMR039 DungCT.B20MR039@stu.p


0822157611 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

955 Nam Chu Đức Long 20 3 2002 3/20/2002 036202008347 B20DCVT232 LongCD.B20VT232@stu.p
0348610539 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

956 Nữ Chu Thị Uyên 28 9 2001 9/28/2001 001301035912 B20DCMR209 UyenCT.B20MR209@stu.p


0376212432 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

957 Nữ Chu Thị Châu 21 10 2002 10/21/2002 187928308 B20DCMR030 ChauCT.B20MR030@stu.p


0976914023 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

958 Nữ Chu Thị Quỳnh Nga 21 12 2002 12/21/2002 125920751 B20DCMR133 NgaCTQ.B20MR133@stu.p
0868909153 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

959 Nữ Cù Lê Hồng Phúc 20 6 2002 6/20/2002 132439891 B20DCMR155 PhucCLH.B20MR155@stu.


0396253566 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

960 Nữ Đắc Thị Hồng Minh 4 3 2002 3/4/2002 001302037265 B20DCMR127 MinhDTH.B20MR127@stu.
0363058682 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

961 Nam Đàm Quốc Hiệu 19 11 2002 11/19/2002 036202005256 B20DCMR067 HieuDQ.B20MR067@stu.p
0354825691 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

962 Nữ Đàm Thị Kim Hoàn 19 11 2002 11/19/2002 036302004759 B20DCMR077 HoanDTK.B20MR077@stu.
0372126229 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

963 Nữ Đặng Minh Hằng 7 1 2002 1/7/2002 132449251 B20DCMR059 HangDM.B20MR059@stu.


0394736241 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

964 Nữ Đặng Thị Kim 6 8 2002 8/6/2002 122402418 B20DCMR098 KimDT.B20MR098@stu.pt


0376175451 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

965 Nữ Đặng Thị Huyền 16 9 2002 9/16/2002 122425750 B20DCMR084 HuyenDT.B20MR084@stu.


0362364111 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

966 Nữ Đặng Thị Nhung 18 3 2002 3/18/2002 034302003563 B20DCMR144 NhungDT.B20MR144@stu.


0345447548 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

967 Nữ Đặng Thị Xuân 17 4 2002 4/17/2002 034302002796 B20DCMR216 XuanDT.B20MR216@stu.p


0392386413 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

968 Nam Đặng Văn Tuyến 16 3 2002 3/16/2002 036202004799 B20DCVT352 TuyenDV.B20VT352@stu.
0522499208 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

969 Nam Đào Công Huy 11 7 2002 7/11/2002 001202017673 B20DCVT183 HuyDC.B20VT183@stu.pt
0357857426 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

970 Nam Đào Đình Hoàn 28 8 2002 8/28/2002 031202003378 B20DCVT160 HoanDD.B20VT160@stu.p
0904799178 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

971 Nam Đào Quang Huy 8 11 2002 11/8/2002 051170062 B20DCMR083 HuyDQ.B20MR083@stu.pt
0867498226 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

972 Nữ Đào Thanh Hoài 20 10 2002 10/20/2002 036302010173 B20DCMR073 HoaiDT.B20MR073@stu.p


0868396271 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

973 Nữ Đinh Dương Bảo Ngọc 5 9 2002 9/5/2002 122393926 B20DCMR136 NgocDDB.B20MR136@stu
0962461730 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

974 Nam Đinh Hữu Phước 31 8 2001 8/31/2001 036201009955 B20DCVT296 PhuocDH.B20VT296@stu.
0866746534 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

975 Nam Đinh Quang Thắng 26 6 2002 6/26/2002 036202010210 B20DCVT367 ThangDQ.B20VT367@stu.
0943167736 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

976 Nam Đinh Quốc Mỹ 11 11 2002 11/11/2002 037202004354 B20DCMR131 MyDQ.B20MR131@stu.pt


0978559724 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

977 Nam Đinh Tuấn Anh 2 3 2002 3/2/2002 036202007900 B20DCVT016 AnhDT.B20VT016@stu.pt
0946718216 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

978 Nam Đinh Xuân Sơn 18 1 2002 1/18/2002 001202002349 B20DCMR174 SonDX.B20MR174@stu.pt
0845703708 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

979 Nam Đỗ Anh Quân 14 12 2002 12/14/2002 033202005724 B20DCMR165 QuanDA.B20MR165@stu.p


0869076182 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

980 Nam Đỗ Hải Nhật 29 3 2002 3/29/2002 033202000457 B20DCVT279 NhatDH.B20VT279@stu.p


0378238328 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

981 Nam Đỗ Hoàng Phong 15 8 2002 8/15/2002 038202018855 B20DCVT287 PhongDH.B20VT287@stu.


0852024629 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

982 Nam Đỗ Huy Chương 26 1 2002 1/26/2002 125994835 B20DCMR035 ChuongDH.B20MR035@stu


0916609902 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

983 Nữ Đỗ Lan Hương 5 10 2002 10/5/2002 001302024591 B20DCMR091 HuongDL.B20MR091@stu.


0964781850 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

984 Nam Đỗ Minh Đức 26 10 2002 10/26/2002 019202000064 B20DCMR046 DucDM.B20MR046@stu.p


0968991866 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

985 Nam Đỗ Thành An 20 7 2002 7/20/2002 031202007852 B20DCVT007 AnDT.B20VT007@stu.pti


0333698951 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 31
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

986 Nữ Đỗ Thị Hoài 13 2 2002 2/13/2002 001302001384 B20DCMR074 HoaiDT.B20MR074@stu.p


0962884356 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

987 Nữ Đỗ Thị Thanh Thúy 3 9 2002 9/3/2002 034302009801 B20DCMR193 ThuyDTT.B20MR193@stu.


0865868021 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

988 Nữ Đỗ Thị Thanh Lam 15 8 2002 8/15/2002 001302009029 B20DCMR103 LamDTT.B20MR103@stu.


0343708079 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

989 Nữ Đỗ Thị Thu Huyền 30 4 2002 4/30/2002 036302000158 B20DCMR085 HuyenDTT.B20MR085@stu


0339070522 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

990 Nam Đỗ Văn Kiên 16 3 2002 3/16/2002 001202022910 B20DCVT200 KienDV.B20VT200@stu.p


0859149804 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

991 Nam Đoàn Mạnh Tùng 29 1 2002 1/29/2002 092012959 B20DCVT343 TungDM.B20VT343@stu.p
0356339265 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

992 Nữ Doãn Thị Lan 22 6 2002 6/22/2002 033302003938 B20DCMR104 LanDT.B20MR104@stu.pt


0981489297 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

993 Nữ Đoàn Thị Hải 12 1 2002 1/12/2002 030302002759 B20DCVT136 HaiDT.B20VT136@stu.pt


0862931081 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

994 Nam Dương Đức Anh 6 10 2002 10/6/2002 037202002614 B20DCVT015 AnhDD.B20VT015@stu.pt
0352932031 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

995 Nữ Dương Thị Lan 22 2 2002 2/22/2002 125993482 B20DCMR105 LanDT.B20MR105@stu.pt


0343076382 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

996 Nữ Giàng Thị Sua 11 1 2002 1/11/2002 045270060 B20DCMR176 SuaGT.B20MR176@stu.pt


0942154305 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

997 Nữ Giáp Thị Hải Yến 17 6 2002 6/17/2002 122430781 B20DCMR217 YenGTH.B20MR217@stu.p
0367958066 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

998 Nữ Hà Thị Cúc 23 6 2002 6/23/2002 122386212 B20DCMR026 CucHT.B20MR026@stu.pt


0344634229 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

999 Nữ Hà Thị Khánh Huyền 2 2 2002 2/2/2002 122371506 B20DCMR086 HuyenHTK.B20MR086@stu


0336730805 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1000 Nam Hoàng Bá Nam 25 4 2002 4/25/2002 036202003573 B20DCMR132 NamHB.B20MR132@stu.p


Không có ĐT Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1001 Nữ Hoàng Bích Ngọc 24 12 2002 12/24/2002 030302005279 B20DCMR137 NgocHB.B20MR137@stu.p


0355500259 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1002 Nam Hoàng Chí Dũng 25 4 2002 4/25/2002 001202038197 B20DCVT072 DungHC.B20VT072@stu.p
0388122088 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1003 Nữ Hoàng Hương Giang 30 4 2002 4/30/2002 038302015601 B20DCMR048 GiangHH.B20MR048@stu.


0866127417 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1004 Nam Hoàng Ngọc Cảnh 30 12 2002 12/30/2002 122386259 B20DCMR024 CanhHN.B20MR024@stu.p
0334681022 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1005 Nam Hoàng Quốc Khánh 3 4 2002 4/3/2002 085946103 B20DCMR099 KhanhHQ.B20MR099@stu.
0789358770 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1006 Nam Hoàng Thanh Tùng 8 1 2002 1/8/2002 187855619 B20DCVT344 TungHT.B20VT344@stu.p
0376055319 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1007 Nữ Hoàng Thị Diệu 30 4 2002 4/30/2002 036302010899 B20DCMR037 DieuHT.B20MR037@stu.p


0522478246 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1008 Nữ Hoàng Thị Ánh Mai 1 6 2002 6/1/2002 034302009941 B20DCMR121 MaiHTA.B20MR121@stu.p
0988394155 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1009 Nữ Hoàng Thị Bích Nguyệt 29 11 2002 11/29/2002 082373414 B20DCMR141 NguyetHTB.B20MR141@st
0364002686 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1010 Nữ Hoàng Thị Đoan Trang 24 12 2002 12/24/2002 036302001231 B20DCMR197 TrangHTD.B20MR197@stu
0369373224 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1011 Nữ Hoàng Thu Hương 17 7 2002 7/17/2002 033302000789 B20DCMR092 HuongHT.B20MR092@stu.


0375490625 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1012 Nam Hoàng Văn Tân 7 9 2001 9/7/2001 095284402 B20DCMR002 TanHV.B20MR002@stu.pt
0869384201 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1013 Nữ La Thị Linh 16 11 2002 11/16/2002 122381714 B20DCMR110 LinhLT.B20MR110@stu.p


0964572473 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1014 Nam Lại Đức Mạnh 4 4 2002 4/4/2002 036202009120 B20DCVT247 ManhLD.B20VT247@stu.p
0384646939 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1015 Nam Lâm Trần Quang Huy 19 6 2002 6/19/2002 241989779 B20DCVT184 HuyLTQ.B20VT184@stu.p
0355826037 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1016 Nam Lê Công Nhật 14 10 2002 10/14/2002 187820446 B20DCVT280 NhatLC.B20VT280@stu.pt


0865473487 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1017 Nam Lê Đình Tiến 14 7 2002 7/14/2002 038202003834 B20DCVT319 TienLD.B20VT319@stu.pt


0973029832 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 32
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1018 Nam Lê Đức Hiếu 26 4 2002 4/26/2002 031202005740 B20DCMR064 HieuLD.B20MR064@stu.p


0972587326 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1019 Nam Lê Huy Hoàng 26 4 2002 4/26/2002 001202022402 B20DCMR078 HoangLH.B20MR078@stu.


0328645445 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1020 Nam Lê Minh Phú 28 12 2002 12/28/2002 001202010417 B20DCMR154 PhuLM.B20MR154@stu.pt


0903402522 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1021 Nữ Lê Ngọc Trâm 20 1 2002 1/20/2002 038302008386 B20DCMR206 TramLN.B20MR206@stu.p


0382384327 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1022 Nam Lê Phúc Chinh 25 11 2001 11/25/2001 001201028497 B20DCVT064 ChinhLP.B20VT064@stu.p


0379800268 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1023 Nữ Lê Phương Linh 2 5 2002 5/2/2002 001302005859 B20DCMR111 LinhLP.B20MR111@stu.p


0982465695 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1024 Nam Lê Quốc Khánh 31 8 2002 8/31/2002 001202012378 B20DCMR100 KhanhLQ.B20MR100@stu.


0989185465 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1025 Nam Lê Tài Đức 1 4 2002 4/1/2002 001202025392 B20DCMR047 DucLT.B20MR047@stu.pt


0523038651 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1026 Nữ Lê Thanh Hoài 28 5 2002 5/28/2002 038302014830 B20DCMR075 HoaiLT.B20MR075@stu.p


0705442911 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1027 Nam Lê Thế Anh 12 12 2002 12/12/2002 038202020814 B20DCMR004 AnhLT.B20MR004@stu.pt


0866595412 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1028 Nữ Lê Thị Nhung 18 11 2001 11/18/2001 038301014810 B20DCMR145 NhungLT.B20MR145@stu.


0394100898 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1029 Nữ Lê Thị Ánh 29 10 2002 10/29/2002 001302023093 B20DCMR018 AnhLT.B20MR018@stu.pt


0961921592 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1030 Nữ Lê Thị Mai 25 7 2001 7/25/2001 038301020791 B20DCMR122 MaiLT.B20MR122@stu.pt


0326963512 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1031 Nữ Lê Thị Thúy 10 10 2002 10/10/2002 001302007789 B20DCMR194 ThuyLT.B20MR194@stu.p


0376210402 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1032 Nữ Lê Thị Hằng 20 3 2001 3/20/2001 038301021769 B20DCMR060 HangLT.B20MR060@stu.p


0989429724 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1033 Nữ Lê Thùy Linh 8 1 2002 1/8/2002 001302021960 B20DCMR112 LinhLT.B20MR112@stu.p


0989128817 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1034 Nữ Lê Vân Anh 6 5 2002 5/6/2002 001302026182 B20DCVT023 AnhLV.B20VT023@stu.pt


0949564902 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1035 Nam Lê Văn Hoàng 15 7 2002 7/15/2002 038202015993 B20DCMR079 HoangLV.B20MR079@stu.


0584646151 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1036 Nam Lê Văn Luận 17 3 2002 3/17/2002 001202021788 B20DCVT240 LuanLV.B20VT240@stu.p


0867604955 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1037 Nam Lương Phạm Bá Vinh 10 11 2002 11/10/2002 031202003710 B20DCVT416 VinhLPB.B20VT416@stu.
0916302872 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1038 Nữ Lương Thị Ngọc 5 8 2002 8/5/2002 036302007095 B20DCVT272 NgocLT.B20VT272@stu.p


0393190557 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1039 Nữ Lương Thị Hồng Nhung 31 10 2002 10/31/2002 036302006426 B20DCMR146 NhungLTH.B20MR146@stu
0832223269 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1040 Nam Lưu Gia Bảo 30 1 2002 1/30/2002 092043361 B20DCCN087 BaoLG.B20CN087@stu.pt
0523669892 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1041 Nam Lưu Ngọc Hiểu 4 11 2002 11/4/2002 033202000574 B20DCMR063 HieuLN.B20MR063@stu.p
0393740402 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1042 Nữ Mai Diệu Linh 26 9 2002 9/26/2002 073573438 B20DCMR113 LinhMD.B20MR113@stu.p


0394714976 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1043 Nam Mai Nhật Tú 15 11 2002 11/15/2002 036202012651 B20DCVT327 TuMN.B20VT327@stu.pti


0945386526 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1044 Nam Mai Thanh Lâm 28 6 2002 6/28/2002 113816060 B20DCMR108 LamMT.B20MR108@stu.p
0333603696 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1045 Nữ Mai Thị Thu Phương 17 6 2002 6/17/2002 037302002060 B20DCMR157 PhuongMTT.B20MR157@st
0392969425 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1046 Nam Nghiêm Lân Cường 9 4 2002 4/9/2002 001202000696 B20DCVT055 CuongNL.B20VT055@stu.
0934562275 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1047 Nam Ngô Thế Anh 30 9 2002 9/30/2002 122381937 B20DCMR005 AnhNT.B20MR005@stu.pt
0356756648 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1048 Nam Ngô Thế Việt Anh 27 10 2002 10/27/2002 122434426 B20DCMR006 AnhNTV.B20MR006@stu.
0865046773 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1049 Nữ Ngô Thị Hồng 14 10 2002 10/14/2002 001302034473 B20DCMR080 HongNT.B20MR080@stu.p


0924568902 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 33
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1050 Nữ Ngô Thị Hồng Hạnh 14 9 2002 9/14/2002 036302008711 B20DCMR058 HanhNTH.B20MR058@stu.
0333192071 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1051 Nữ Ngô Thị Hồng Nhung 6 4 2002 4/6/2002 001302008573 B20DCMR147 NhungNTH.B20MR147@st
0387575062 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1052 Nữ Ngô Thị Kim Cúc 18 5 2001 5/18/2001 001301035349 B20DCMR027 CucNTK.B20MR027@stu.p
0334019618 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1053 Nữ Ngô Thị Phương Linh 25 9 2002 9/25/2002 038302008608 B20DCMR114 LinhNTP.B20MR114@stu.
0359537558 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1054 Nam Ngô Trí Hoàng 20 11 2002 11/20/2002 187892054 B20DCVT167 HoangNT.B20VT167@stu.
0964528595 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1055 Nam Ngô Văn Công 30 1 2002 1/30/2002 187790914 B20DCMR025 CongNV.B20MR025@stu.p
0372064780 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1056 Nam Nguyễn Anh Phụng 15 5 2002 5/15/2002 122382421 B20DCVT295 PhungNA.B20VT295@stu.
0354335953 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1057 Nam Nguyễn Anh Tuấn 2 3 2002 3/2/2002 122407826 B20DCVT335 TuanNA.B20VT335@stu.p
0357659577 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1058 Nam Nguyễn Bá Đăng 19 5 2001 5/19/2001 001201013725 B20DCVT103 DangNB.B20VT103@stu.p


0923813195 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1059 Nam Nguyễn Cảnh Khánh 29 10 2002 10/29/2002 187895996 B20DCMR101 KhanhNC.B20MR101@stu.
0918180191 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1060 Nam Nguyễn Chí Cao 10 6 2002 6/10/2002 001202013727 B20DCVT047 CaoNC.B20VT047@stu.pt
0971592335 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1061 Nam Nguyễn Đắc An 14 8 2002 8/14/2002 132415882 B20DCVT008 AnND.B20VT008@stu.pti


0978330625 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1062 Nam Nguyễn Đăng Hiếu 17 2 2002 2/17/2002 001202027315 B20DCMR065 HieuND.B20MR065@stu.p
0928696751 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1063 Nữ Nguyễn Diễm Quỳnh 6 12 2002 12/6/2002 001302036084 B20DCMR168 QuynhND.B20MR168@stu.


0333921829 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1064 Nam Nguyễn Đình Chiến 21 4 2002 4/21/2002 001202031218 B20DCMR032 ChienND.B20MR032@stu.
0383691902 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1065 Nam Nguyễn Đỗ Thành Duy 15 2 2002 2/15/2002 035202005328 B20DCVT079 DuyNDT.B20VT079@stu.p
0911258422 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1066 Nam Nguyễn Đức Cả 24 8 2001 8/24/2001 034201006353 B20DCMR023 CaND.B20MR023@stu.pti


0793375559 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1067 Nam Nguyễn Đức Trung 17 5 2002 5/17/2002 030202003100 B20DCVT399 TrungND.B20VT399@stu.
0859100888 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1068 Nam Nguyễn Đức Anh 28 3 2002 3/28/2002 001202006250 B20DCVT024 AnhND.B20VT024@stu.pt
0326770098 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1069 Nam Nguyễn Đức Mạnh 13 9 2002 9/13/2002 038202012445 B20DCVT248 ManhND.B20VT248@stu.p
0865706218 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1070 Nam Nguyễn Đức Trung 24 9 2002 9/24/2002 022202001515 B20DCVT400 TrungND.B20VT400@stu.
0339255202 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1071 Nam Nguyễn Duy Tùng 25 9 2002 9/25/2002 022202001061 B20DCMR180 TungND.B20MR180@stu.p
0869619395 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1072 Nam Nguyễn Duy Kiệt 28 1 2002 1/28/2002 034202001869 B20DCVT208 KietND.B20VT208@stu.pt
0819035668 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1073 Nam Nguyễn Hải Đăng 18 3 2002 3/18/2002 001202002711 B20DCVT104 DangNH.B20VT104@stu.p
0374424331 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1074 Nữ Nguyễn Hồng Thơm 5 9 2002 9/5/2002 034302006124 B20DCMR189 ThomNH.B20MR189@stu.


0775366386 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1075 Nữ Nguyễn Hồng Nhung 6 8 2002 8/6/2002 037302003081 B20DCMR148 NhungNH.B20MR148@stu.


0942357058 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1076 Nam Nguyễn Hồng Sơn 19 5 2002 5/19/2002 036202000959 B20DCVT311 SonNH.B20VT311@stu.pt
0794199598 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1077 Nam Nguyễn Hùng Tráng 13 7 2002 7/13/2002 036202000255 B20DCMR205 TrangNH.B20MR205@stu.
0924623439 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1078 Nam Nguyễn Hữu Đức 1 1 2002 1/1/2002 001202008393 B20DCVT119 DucNH.B20VT119@stu.pt
0967155981 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1079 Nam Nguyễn Hữu Quân 17 10 2002 10/17/2002 001202011280 B20DCVT303 QuanNH.B20VT303@stu.p
0963840182 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1080 Nam Nguyễn Khắc Hoàng Sơn 22 5 2002 5/22/2002 026202004017 B20DCMR175 SonNKH.B20MR175@stu.p
0972590229 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1081 Nam Nguyễn Khánh Duy 23 9 2002 9/23/2002 113823061 B20DCVT080 DuyNK.B20VT080@stu.pt
0374959402 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 34
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1082 Nữ Nguyễn Kiều Trang 11 1 2002 1/11/2002 001302005464 B20DCMR198 TrangNK.B20MR198@stu.


0379620020 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1083 Nữ Nguyễn Kiều Linh 6 10 2002 10/6/2002 033302004597 B20DCMR115 LinhNK.B20MR115@stu.p


0982976960 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1084 Nam Nguyễn Mạnh Quyền 15 5 2002 5/15/2002 036202010125 B20DCMR167 QuyenNM.B20MR167@stu
0338999653 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1085 Nam Nguyễn Mạnh Công 24 9 2002 9/24/2002 035202005128 B20DCVT048 CongNM.B20VT048@stu.p
0815726231 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1086 Nam Nguyễn Mạnh Quân 16 8 2002 8/16/2002 001202004854 B20DCVT304 QuanNM.B20VT304@stu.p
0843631007 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1087 Nữ Nguyễn Minh Hương 14 2 2002 2/14/2002 001302002846 B20DCMR093 HuongNM.B20MR093@stu


0374984463 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1088 Nam Nguyễn Minh Tuấn 9 11 2002 11/9/2002 033202007063 B20DCMR179 TuanNM.B20MR179@stu.p
0968204130 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1089 Nam Nguyễn Minh Thành 30 4 2002 4/30/2002 001202005366 B20DCMR184 ThanhNM.B20MR184@stu.
0373350309 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1090 Nam Nguyễn Minh Đức 8 8 2002 8/8/2002 035202001507 B20DCVT120 DucNM.B20VT120@stu.pt
0865916305 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1091 Nam Nguyễn Minh Sơn 14 11 2002 11/14/2002 077202004901 B20DCVT312 SonNM.B20VT312@stu.pt
0393026654 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1092 Nam Nguyễn Minh Tuấn 8 2 2002 2/8/2002 091907006 B20DCVT336 TuanNM.B20VT336@stu.p
0822989368 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1093 Nam Nguyễn Nam Hải 12 10 2002 10/12/2002 036202013288 B20DCMR056 HaiNN.B20MR056@stu.pt
0949838710 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1094 Nam Nguyễn Ngọc Khánh 19 4 2002 4/19/2002 036202004877 B20DCVT215 KhanhNN.B20VT215@stu.
0395987774 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1095 Nam Nguyễn Phú Đạt 4 12 2002 12/4/2002 034202000804 B20DCVT095 DatNP.B20VT095@stu.pti
0394114134 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1096 Nữ Nguyễn Phương Thảo 7 3 2002 3/7/2002 025302000170 B20DCMR186 ThaoNP.B20MR186@stu.p


0968548246 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1097 Nữ Nguyễn Phương Anh 16 5 2002 5/16/2002 001302014348 B20DCMR007 AnhNP.B20MR007@stu.pt


0387528761 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1098 Nam Nguyễn Quang Minh 26 8 2002 8/26/2002 034202002987 B20DCVT255 MinhNQ.B20VT255@stu.p
0353368809 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1099 Nam Nguyễn Quang Khánh 25 5 2002 5/25/2002 036202010963 B20DCVT216 KhanhNQ.B20VT216@stu.
0376216353 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1100 Nữ Nguyễn Quỳnh Chang 20 9 2001 9/20/2001 026301002393 B20DCMR028 ChangNQ.B20MR028@stu.


0969318227 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1101 Nam Nguyễn Sỹ Tuấn Hùng 10 10 2001 10/10/2001 001201024221 B20DCVT175 HungNST.B20VT175@stu.
0989864339 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1102 Nam Nguyễn Tài Thành 19 12 2002 12/19/2002 038202007767 B20DCVT359 ThanhNT.B20VT359@stu.
0867481419 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1103 Nam Nguyễn Tất Thành 17 10 2002 10/17/2002 188009571 B20DCVT360 ThanhNT.B20VT360@stu.
0386235905 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1104 Nam Nguyễn Thái Hòa 30 11 2002 11/30/2002 034202003193 B20DCMR071 HoaNT.B20MR071@stu.pt
0339732313 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1105 Nam Nguyễn Thanh Phong 25 12 2002 12/25/2002 036202009906 B20DCMR153 PhongNT.B20MR153@stu.
0838983560 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1106 Nam Nguyễn Thành Lợi 31 12 2002 12/31/2002 001202008790 B20DCVT239 LoiNT.B20VT239@stu.pti
0914966431 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1107 Nam Nguyễn Thành Nam 16 10 2002 10/16/2002 001202014096 B20DCVT263 NamNT.B20VT263@stu.pt
0377766034 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1108 Nữ Nguyễn Thảo Vy 25 5 2002 5/25/2002 037302002694 B20DCMR214 VyNT.B20MR214@stu.pti


0917898522 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1109 Nam Nguyễn Thế Phước 4 4 2002 4/4/2002 034202002764 B20DCMR156 PhuocNT.B20MR156@stu.
0373231662 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1110 Nam Nguyễn Thế Hùng 22 12 2002 12/22/2002 022202004658 B20DCVT176 HungNT.B20VT176@stu.p
0365577682 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1111 Nữ Nguyễn Thị Giang 7 5 2002 5/7/2002 026302005835 B20DCMR049 GiangNT.B20MR049@stu.


0966403676 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1112 Nữ Nguyễn Thị Nhung 3 3 2001 3/3/2001 125931010 B20DCMR149 NhungNT.B20MR149@stu.


0971004092 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1113 Nữ Nguyễn Thị Trang 13 2 2002 2/13/2002 038302016549 B20DCMR201 TrangNT.B20MR201@stu.


0799180076 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 35
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1114 Nữ Nguyễn Thị Tuyết 4 3 2002 3/4/2002 001302023055 B20DCMR181 TuyetNT.B20MR181@stu.


0334546399 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1115 Nữ Nguyễn Thị Bích 17 8 2002 8/17/2002 036302010094 B20DCMR022 BichNT.B20MR022@stu.p


0359887993 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1116 Nữ Nguyễn Thị Chinh 6 6 2002 6/6/2002 035302003542 B20DCMR034 ChinhNT.B20MR034@stu.


0394736598 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1117 Nữ Nguyễn Thị Dinh 10 8 2002 8/10/2002 034302005629 B20DCMR038 DinhNT.B20MR038@stu.p


0379469845 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1118 Nữ Nguyễn Thị Duyên 11 12 2002 12/11/2002 036302005303 B20DCMR042 DuyenNT.B20MR042@stu.


0965572128 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1119 Nữ Nguyễn Thị Huế 18 11 2002 11/18/2002 026302005530 B20DCMR082 HueNT.B20MR082@stu.pt


0971375561 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1120 Nữ Nguyễn Thị Hương 28 6 2002 6/28/2002 001302020969 B20DCMR094 HuongNT.B20MR094@stu.


0969328183 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1121 Nữ Nguyễn Thị Phương 13 1 2002 1/13/2002 001302005418 B20DCMR158 PhuongNT.B20MR158@stu


0789131970 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1122 Nữ Nguyễn Thị Ngân 29 6 2002 6/29/2002 122442392 B20DCMR135 NganNT.B20MR135@stu.p


0393416397 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1123 Nữ Nguyễn Thị Phương 28 2 2002 2/28/2002 036302009028 B20DCMR159 PhuongNT.B20MR159@stu


0348799336 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1124 Nữ Nguyễn Thị Hoa 17 4 2002 4/17/2002 030302002709 B20DCMR068 HoaNT.B20MR068@stu.pt


0365697002 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1125 Nữ Nguyễn Thị Phương 24 5 2002 5/24/2002 036302008014 B20DCMR160 PhuongNT.B20MR160@stu


0862600332 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1126 Nữ Nguyễn Thị Phượng 19 1 2002 1/19/2002 033302002572 B20DCMR164 PhuongNT.B20MR164@stu


0969763548 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1127 Nữ Nguyễn Thị Thương 23 11 2002 11/23/2002 030302006175 B20DCMR196 ThuongNT.B20MR196@stu


0978635901 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1128 Nữ Nguyễn Thị Trang 12 6 2002 6/12/2002 036302003455 B20DCMR200 TrangNT.B20MR200@stu.


0394665425 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1129 Nữ Nguyễn Thị Bích Ngọc 24 2 2002 2/24/2002 187971866 B20DCMR138 NgocNTB.B20MR138@stu.
0977395782 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1130 Nữ Nguyễn Thị Bích Ngọc 2 7 2002 7/2/2002 036302001366 B20DCMR139 NgocNTB.B20MR139@stu.
0829404814 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1131 Nữ Nguyễn Thị Hoa Phượng 20 10 2002 10/20/2002 001302037469 B20DCMR163 PhuongNTH.B20MR163@st
0858172436 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1132 Nữ Nguyễn Thị Huyền Diệp 3 12 2002 12/3/2002 037302003295 B20DCMR036 DiepNTH.B20MR036@stu.
0389211031 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1133 Nữ Nguyễn Thị Kiều Trang 26 1 2002 1/26/2002 033302003054 B20DCMR199 TrangNTK.B20MR199@stu
0336869425 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1134 Nữ Nguyễn Thị Kim Dung 30 1 2002 1/30/2002 038302020553 B20DCMR040 DungNTK.B20MR040@stu
0946083056 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1135 Nữ Nguyễn Thị Mai Giang 26 6 2002 6/26/2002 187971553 B20DCMR050 GiangNTM.B20MR050@stu
0346454927 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1136 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 10 2 2002 2/10/2002 036302011218 B20DCMR169 QuynhNTN.B20MR169@st
0369825658 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1137 Nữ Nguyễn Thị Nguyệt Thanh 14 8 2002 8/14/2002 001302022764 B20DCMR183 ThanhNTN.B20MR183@stu
0396241159 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1138 Nữ Nguyễn Thị Phương Hoa 26 2 2002 2/26/2002 122402087 B20DCMR069 HoaNTP.B20MR069@stu.p
0963819476 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1139 Nữ Nguyễn Thị Phương Anh 12 9 2002 9/12/2002 001302022449 B20DCMR010 AnhNTP.B20MR010@stu.p
0397018896 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1140 Nữ Nguyễn Thị Thanh Huyền 10 5 2002 5/10/2002 125920326 B20DCMR087 HuyenNTT.B20MR087@stu
0947031968 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1141 Nữ Nguyễn Thị Thanh Thảo 30 10 2002 10/30/2002 030302000316 B20DCMR187 ThaoNTT.B20MR187@stu.
Không có ĐT Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1142 Nữ Nguyễn Thị Thu Thảo 20 12 2002 12/20/2002 077302006260 B20DCMR188 ThaoNTT.B20MR188@stu.
0353032513 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1143 Nữ Nguyễn Thị Thùy Dương 18 3 2002 3/18/2002 122371564 B20DCMR043 DuongNTT.B20MR043@stu
0982205283 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1144 Nữ Nguyễn Thị Trà My 6 6 2002 6/6/2002 033302006036 B20DCMR130 MyNTT.B20MR130@stu.p


0523022667 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1145 Nữ Nguyễn Thị Vân Anh 12 2 2002 2/12/2002 034302000017 B20DCMR011 AnhNTV.B20MR011@stu.
0355397082 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 36
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1146 Nữ Nguyễn Thị Vân Anh 29 1 2002 1/29/2002 036302011044 B20DCMR012 AnhNTV.B20MR012@stu.
0865458932 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1147 Nữ Nguyễn Thu Hà 15 10 2002 10/15/2002 036302005682 B20DCMR053 HaNT.B20MR053@stu.pti


0385725223 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1148 Nữ Nguyễn Thu Trang 11 1 2002 1/11/2002 036302008269 B20DCMR202 TrangNT.B20MR202@stu.


0889476929 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1149 Nam Nguyễn Tiến Anh 14 11 2002 11/14/2002 036302001550 B20DCCN063 AnhNT.B20CN063@stu.pt
0398134860 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1150 Nam Nguyễn Tiến Mạnh 31 8 2002 8/31/2002 036202001295 B20DCMR124 ManhNT.B20MR124@stu.p
0949393261 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1151 Nam Nguyễn Tiến Đạt 14 5 2002 5/14/2002 031202010170 B20DCVT096 DatNT.B20VT096@stu.pt
0967931543 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1152 Nữ Nguyễn Trần Thanh Trúc 30 8 2002 8/30/2002 035302000739 B20DCMR207 TrucNTT.B20MR207@stu.
0856225596 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1153 Nam Nguyễn Trung Thành 2 9 2002 9/2/2002 187988177 B20DCMR185 ThanhNT.B20MR185@stu.
0975019577 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1154 Nam Nguyễn Trung Hiếu 23 12 2002 12/23/2002 030202006940 B20DCVT151 HieuNT.B20VT151@stu.p
0967268991 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1155 Nam Nguyễn Tú Anh 1 8 2002 8/1/2002 031202006980 B20DCMR008 AnhNT.B20MR008@stu.pt


0865816718 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1156 Nam Nguyễn Tuấn Hưng 16 8 2002 8/16/2002 132488964 B20DCMR090 HungNT.B20MR090@stu.p
0985906462 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1157 Nam Nguyễn Văn Chanh 14 3 2002 3/14/2002 001202000115 B20DCMR029 ChanhNV.B20MR029@stu.
0981505607 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1158 Nam Nguyễn Văn Chiến 17 7 2002 7/17/2002 125925093 B20DCMR033 ChienNV.B20MR033@stu.
0334086581 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1159 Nam Nguyễn Văn Lương 28 5 2002 5/28/2002 031202006309 B20DCMR119 LuongNV.B20MR119@stu.
0353410999 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1160 Nam Nguyễn Văn Hoan 6 2 2002 2/6/2002 036202008308 B20DCMR076 HoanNV.B20MR076@stu.p
0354087957 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1161 Nam Nguyễn Văn Chiến 11 12 2002 12/11/2002 036202005665 B20DCVT063 ChienNV.B20VT063@stu.
0866097612 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1162 Nam Nguyễn Văn Trường 22 11 2002 11/22/2002 026202006372 B20DCVT407 TruongNV.B20VT407@stu
0868142197 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1163 Nam Nguyễn Văn Tuấn Anh 6 5 2002 5/6/2002 001202036498 B20DCVT031 AnhNVT.B20VT031@stu.p
0345057184 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1164 Nam Nguyễn Việt Hiếu 19 3 2002 3/19/2002 031202002709 B20DCVT152 HieuNV.B20VT152@stu.p
0962186406 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1165 Nam Nguyễn Việt Hoàng 4 11 2002 11/4/2002 001202037599 B20DCVT168 HoangNV.B20VT168@stu.
0934670952 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1166 Nam Nguyễn Vương Anh 27 6 2002 6/27/2002 001202010742 B20DCVT032 AnhNV.B20VT032@stu.pt
0336794500 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1167 Nữ Nguyễn Xuân Mai 6 10 2002 10/6/2002 034302006811 B20DCMR123 MaiNX.B20MR123@stu.pt


0587933686 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1168 Nam Nhữ Xuân Tú 25 3 2002 3/25/2002 030202009508 B20DCVT328 TuNX.B20VT328@stu.pti


0338821808 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1169 Nữ Ninh Thị Vân 30 6 2002 6/30/2002 036302008063 B20DCMR211 VanNT.B20MR211@stu.pt


0966971062 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1170 Nữ Nông Thị Kim Chi 7 9 2002 9/7/2002 091939304 B20DCMR031 ChiNTK.B20MR031@stu.p
0357197720 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1171 Nam Phạm Chiến Thắng 23 1 2002 1/23/2002 037202000973 B20DCVT375 ThangPC.B20VT375@stu.
0326636260 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1172 Nữ Phạm Diệu Linh 20 10 2002 10/20/2002 033302000581 B20DCMR116 LinhPD.B20MR116@stu.p


0976834348 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1173 Nam Phạm Đồng Việt Thắng 20 11 2002 11/20/2002 037202000348 B20DCVT376 ThangPDV.B20VT376@stu
0386850875 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1174 Nam Phạm Đức Mạnh 4 3 2002 3/4/2002 036202008399 B20DCMR125 ManhPD.B20MR125@stu.p
0347987510 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1175 Nam Phạm Đức Tài 16 10 2002 10/16/2002 036202002754 B20DCMR177 TaiPD.B20MR177@stu.pt
0396470308 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1176 Nam Phạm Hữu Dương 19 9 2002 9/19/2002 125964917 B20DCMR044 DuongPH.B20MR044@stu.
0976025303 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1177 Nam Phạm Mạnh Đông 18 7 2002 7/18/2002 031202001890 B20DCVT111 DongPM.B20VT111@stu.p
0984945734 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 37
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1178 Nam Phạm Minh Hiếu 1 6 2002 6/1/2002 036202000770 B20DCMR066 HieuPM.B20MR066@stu.p
0365141652 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1179 Nữ Phạm Minh Trang 3 8 2002 8/3/2002 113777185 B20DCMR203 TrangPM.B20MR203@stu.


0865494805 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1180 Nữ Phạm Ngọc Minh 1 2 2002 2/1/2002 031302009877 B20DCMR128 MinhPN.B20MR128@stu.p


0563405512 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1181 Nam Phạm Ngọc Đông 8 5 2002 5/8/2002 036202010851 B20DCVT112 DongPN.B20VT112@stu.p
0364960417 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1182 Nam Phạm Quang Huân 6 2 2002 2/6/2002 036202009230 B20DCMR081 HuanPQ.B20MR081@stu.p
0353388894 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1183 Nữ Phạm Thảo Vân 29 5 2002 5/29/2002 001302037754 B20DCMR212 VanPT.B20MR212@stu.pt


0362647186 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1184 Nữ Phạm Thị Quỳnh 2 3 2002 3/2/2002 125964189 B20DCMR171 QuynhPT.B20MR171@stu.


0979573820 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1185 Nữ Phạm Thị Huyền 17 12 2002 12/17/2002 036302010478 B20DCMR088 HuyenPT.B20MR088@stu.


0373193705 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1186 Nữ Phạm Thị Diễm Quỳnh 26 1 2002 1/26/2002 036302008618 B20DCMR170 QuynhPTD.B20MR170@stu
0833314833 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1187 Nữ Phạm Thị Hồng Lan 18 9 2002 9/18/2002 001302032431 B20DCMR106 LanPTH.B20MR106@stu.p
0395863755 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1188 Nữ Phạm Thị Hồng Ngọc 19 7 2002 7/19/2002 036302012243 B20DCMR140 NgocPTH.B20MR140@stu.
0946046726 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1189 Nữ Phạm Thị Hồng Minh 6 2 2002 2/6/2002 038302019388 B20DCVT256 MinhPTH.B20VT256@stu.
0348423975 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1190 Nữ Phạm Thị Thu Uyên 6 11 2002 11/6/2002 036302005310 B20DCMR210 UyenPTT.B20MR210@stu.
0383535377 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1191 Nữ Phạm Thị Việt Trinh 9 2 2002 2/9/2002 036302004914 B20DCVT392 TrinhPTV.B20VT392@stu.
0941155460 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1192 Nữ Phạm Thu Trang 6 7 2002 7/6/2002 034302006303 B20DCMR204 TrangPT.B20MR204@stu.


0587664228 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1193 Nam Phạm Tiến Kiên 30 10 2002 10/30/2002 030202007821 B20DCVT207 KienPT.B20VT207@stu.pt
0335762858 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1194 Nam Phạm Trọng Huy 18 4 2002 4/18/2002 132481256 B20DCVT191 HuyPT.B20VT191@stu.pt
0919727921 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1195 Nam Phạm Trung Kiên 23 6 2002 6/23/2002 001202003975 B20DCMR096 KienPT.B20MR096@stu.p
0333106568 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1196 Nam Phạm Tùng Dương 8 1 2002 1/8/2002 037202001610 B20DCMR045 DuongPT.B20MR045@stu.
0869678382 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1197 Nữ Phạm Tuyết Nga 5 10 2002 10/5/2002 034302002614 B20DCMR134 NgaPT.B20MR134@stu.pt


0929038214 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1198 Nam Phạm Văn Khánh 13 2 2002 2/13/2002 030202002600 B20DCMR102 KhanhPV.B20MR102@stu.
0396086202 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1199 Nam Phạm Văn Khơi 20 9 2002 9/20/2002 125920467 B20DCVT223 KhoiPV.B20VT223@stu.p
0336262825 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1200 Nam Phạm Văn Thịnh 27 1 2002 1/27/2002 184462320 B20DCVT383 ThinhPV.B20VT383@stu.p
0943297472 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1201 Nam Phạm Văn Chính 19 9 2002 9/19/2002 036202006195 B20DCVT429 pvc19902@gmail.com 0837015970 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1202 Nữ Phạm Vũ Nguyệt Hà 31 1 2002 1/31/2002 022302004219 B20DCMR054 HaPVN.B20MR054@stu.pt


0795218493 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1203 Nữ Phan Thị Ngọc Tuyết 23 3 2002 3/23/2002 036302010742 B20DCMR182 TuyetPTN.B20MR182@stu
0337630356 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1204 Nữ Phan Tuyết Nhung 29 4 2002 4/29/2002 091905978 B20DCMR150 NhungPT.B20MR150@stu.


0329983202 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1205 Nam Phí Anh Quân 9 4 2002 4/9/2002 132496093 B20DCMR166 QuanPA.B20MR166@stu.p
0377973536 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1206 Nữ Phùng Thị Hương Giang 4 11 2002 11/4/2002 125966067 B20DCMR051 GiangPTH.B20MR051@stu
0813110111 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1207 Nam Tạ Duy Nhiên 11 11 2002 11/11/2002 113832153 B20DCMR143 NhienTD.B20MR143@stu.


0333971681 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1208 Nữ Tạ Thị Hoa 14 6 2002 6/14/2002 034302003494 B20DCMR070 HoaTT.B20MR070@stu.pt


0983605711 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1209 Nữ Tô Thị Quỳnh 27 1 2002 1/27/2002 001302037811 B20DCMR172 QuynhTT.B20MR172@stu.


0862715829 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 38
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1210 Nam Trần Anh Duy 22 12 2002 12/22/2002 034202002027 B20DCVT430 anhduytrantb@gmail.com0375104771 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1211 Nam Trần Duy Lăng 18 12 2002 12/18/2002 036202010536 B20DCVT224 LangTD.B20VT224@stu.p
0889019556 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1212 Nam Trần Huy Việt 3 3 2002 3/3/2002 001202035652 B20DCVT415 VietTH.B20VT415@stu.pt
Không có ĐT Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1213 Nam Trần Khắc Huy 1 8 2002 8/1/2002 035202002981 B20DCVT192 HuyTK.B20VT192@stu.pt
0356824586 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1214 Nam Trần Nam Phong 28 12 2002 12/28/2002 001202017027 B20DCVT288 PhongTN.B20VT288@stu.
0918192188 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1215 Nữ Trần Nguyễn Mai Phương 7 9 2002 9/7/2002 082384014 B20DCMR161 PhuongTNM.B20MR161@s
0829430866 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1216 Nam Trần Quốc Hiệp 2 9 2002 9/2/2002 040501503 B20DCVT143 HiepTQ.B20VT143@stu.p
0904905178 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1217 Nữ Trần Thanh Phương 13 5 2002 5/13/2002 034302008798 B20DCMR162 PhuongTT.B20MR162@stu


0367523367 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1218 Nam Trần Thế Vương 5 12 2002 12/5/2002 092007130 B20DCVT424 VuongTT.B20VT424@stu.
0988329766 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1219 Nữ Trần Thị Thu 3 10 2002 10/3/2002 036302000681 B20DCMR190 ThuTT.B20MR190@stu.pt


0972400256 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1220 Nữ Trần Thị Nhung 22 5 2002 5/22/2002 030302008185 B20DCMR151 NhungTT.B20MR151@stu.


0366423407 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1221 Nữ Trần Thị Ngọc Ánh 5 11 2002 11/5/2002 037302002299 B20DCMR019 AnhTTN.B20MR019@stu.p
0373002299 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1222 Nữ Trần Thị Thu Hà 8 11 2002 11/8/2002 034302004160 B20DCMR055 HaTTT.B20MR055@stu.pt


0962020750 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1223 Nam Trần Trung Kiên 8 9 2002 9/8/2002 036202010811 B20DCMR097 KienTT.B20MR097@stu.p
0778565242 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1224 Nam Trần Tuấn Anh 28 2 2002 2/28/2002 001202034250 B20DCMR013 AnhTT.B20MR013@stu.pt
0355141412 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1225 Nữ Trần Vân Anh 11 1 2002 1/11/2002 031302008227 B20DCCN075 AnhTV.B20CN075@stu.pt


0382386867 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1226 Nam Trần Văn Minh 7 6 2002 6/7/2002 038202005980 B20DCMR129 MinhTV.B20MR129@stu.p
0969763940 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1227 Nam Trần Văn Đức 5 8 2002 8/5/2002 001202017765 B20DCVT127 DucTV.B20VT127@stu.pt
0987228952 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1228 Nam Trần Văn Hưng 26 9 2002 9/26/2002 036202011192 B20DCVT199 HungTV.B20VT199@stu.p
0386527618 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1229 Nữ Trần Yến Vy 21 10 2002 10/21/2002 001302035211 B20DCMR215 VyTY.B20MR215@stu.pti


0984012002 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1230 Nam Triệu Quý Tài 1 6 2002 6/1/2002 113777026 B20DCMR178 TaiTQ.B20MR178@stu.pt
0982434410 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1231 Nam Trịnh Huy Nhất Linh 28 3 2002 3/28/2002 038202019391 B20DCMR117 LinhTHN.B20MR117@stu.
0898615688 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1232 Nam Trịnh Quốc Vũ 21 4 2002 4/21/2002 031202007688 B20DCVT423 VuTQ.B20VT423@stu.pti


0386955741 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1233 Nữ Trịnh Thị Thủy 30 6 2002 6/30/2002 001302010045 B20DCMR192 ThuyTT.B20MR192@stu.p


0868047783 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1234 Nữ Trịnh Thị Thanh Hằng 11 11 2002 11/11/2002 001302028703 B20DCMR061 HangTTT.B20MR061@stu.
0374551264 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1235 Nữ Trương Ngọc Lan 2 1 2002 1/2/2002 122386371 B20DCMR107 LanTN.B20MR107@stu.pt


0385668987 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1236 Nam Trương Văn Trường 24 1 2002 1/24/2002 071101159 B20DCMR208 TruongTV.B20MR208@stu
0789247169 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1237 Nam Võ Khánh Duy 15 9 2002 9/15/2002 038202013823 B20DCMR041 DuyVK.B20MR041@stu.pt


0967615362 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1238 Nữ Vũ Bích Hường 9 4 2002 4/9/2002 031302006782 B20DCMR095 HuongVB.B20MR095@stu.


0904081062 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1239 Nam Vũ Đức Thuật 30 6 2002 6/30/2002 036202009401 B20DCMR191 ThuatVD.B20MR191@stu.


0967263159 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1240 Nam Vũ Lê Minh Đức 6 10 2002 10/6/2002 034202002696 B20DCVT128 DucVLM.B20VT128@stu.p


0562569466 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1241 Nữ Vũ Minh Anh 29 3 2002 3/29/2002 038302021027 B20DCMR014 AnhVM.B20MR014@stu.p


0949628983 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 39
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1242 Nữ Vũ Minh Anh 7 8 2002 8/7/2002 036302008380 B20DCMR015 AnhVM.B20MR015@stu.p


0948036856 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1243 Nam Vũ Thế Vinh 23 11 2002 11/23/2002 022202000654 B20DCMR213 VinhVT.B20MR213@stu.p


0362689226 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1244 Nữ Vũ Thị Hồng Nhung 21 9 2002 9/21/2002 038302012123 B20DCMR152 NhungVTH.B20MR152@st


0325996389 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1245 Nữ Vũ Thị Khánh Ly 14 7 2002 7/14/2002 030302009853 B20DCMR120 LyVTK.B20MR120@stu.pt


0522033296 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1246 Nữ Vũ Thị Kim Thúy 6 7 2002 7/6/2002 034302002648 B20DCMR195 ThuyVTK.B20MR195@stu.


0356517216 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1247 Nữ Vũ Thị Phương Anh 30 1 2002 1/30/2002 036302005370 B20DCMR016 AnhVTP.B20MR016@stu.p


0814622388 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1248 Nữ Vũ Thu Hằng 30 10 2002 10/30/2002 034302003006 B20DCMR062 HangVT.B20MR062@stu.p


0926696170 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1249 Nữ Vũ Thu Hòa 23 12 2002 12/23/2002 030302001572 B20DCMR072 HoaVT.B20MR072@stu.pt


0868804817 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1250 Nam Vũ Trọng Nghĩa 3 4 2002 4/3/2002 022202002979 B20DCVT271 NghiaVT.B20VT271@stu.


0775288227 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1251 Nam Vũ Văn Nhất 10 1 2002 1/10/2002 036202012472 B20DCMR142 NhatVV.B20MR142@stu.p


0972984670 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1252 Nam Vũ Việt Anh 4 4 2002 4/4/2002 034202001489 B20DCVT039 AnhVV.B20VT039@stu.pt


0941902825 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1253 Nam Vương Bảo Linh 2 7 2002 7/2/2002 001202007595 B20DCVT231 LinhVB.B20VT231@stu.p
0984448916 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1254 Nữ Vương Thị Huyền 7 9 2002 9/7/2002 001302025761 B20DCMR089 HuyenVT.B20MR089@stu.


0399712626 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1255 Nữ Vương Thị Lan Anh 16 3 2002 3/16/2002 033302006237 B20DCMR017 AnhVTL.B20MR017@stu.p
0343703927 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1256 Nam Bùi Đặng Quang Minh 2 12 2002 12/2/2002 001202017890 B20DCVT250 MinhBDQ.B20VT250@stu.
0923143035 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1257 Nữ Bùi Diễm Quỳnh 12 2 2002 2/12/2002 033302005297 B20DCPT166 QuynhBD.B20PT166@stu.


0336958671 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1258 Nam Bùi Hoàng Anh 2 11 2002 11/2/2002 036202011016 B20DCPT007 AnhBH.B20PT007@stu.pt
0969201334 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1259 Nam Bùi Huy Hoàng 20 8 2002 8/20/2002 034202004908 B20DCVT161 HoangBH.B20VT161@stu.
0967034869 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1260 Nam Bùi Minh Chiến 3 11 2002 11/3/2002 036202001131 B20DCPT035 ChienBM.B20PT035@stu.
0362880556 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1261 Nam Bùi Minh Dũng 26 2 2002 2/26/2002 030202000609 B20DCPT040 DungBM.B20PT040@stu.p
0376158362 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1262 Nam Bùi Quốc Huy 25 8 2002 8/25/2002 001202025861 B20DCPT094 HuyBQ.B20PT094@stu.pt
0366436163 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1263 Nam Bùi Thành Nam 5 3 2002 3/5/2002 001202020783 B20DCPT134 NamBT.B20PT134@stu.pt
0349794498 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1264 Nữ Bùi Thị Nhâm 4 12 2002 12/4/2002 030302001974 B20DCPT148 NhamBT.B20PT148@stu.p


0368149729 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1265 Nữ Bùi Thị Hồng Hạnh 24 5 2002 5/24/2002 001302013317 B20DCPT075 HanhBTH.B20PT075@stu.
0343626208 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1266 Nữ Bùi Thị Kim Ngân 24 7 2002 7/24/2002 063556360 B20DCPT138 NganBTK.B20PT138@stu.
0378066234 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1267 Nữ Bùi Thị Phương Chi 11 4 2002 4/11/2002 034302000289 B20DCVT058 ChiBTP.B20VT058@stu.p
0981162582 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1268 Nữ Bùi Thu Phương 25 3 2002 3/25/2002 034302007437 B20DCVT297 PhuongBT.B20VT297@stu


0366337911 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1269 Nam Bùi Văn Thống 14 6 2002 6/14/2002 122373744 B20DCPT206 ThongBV.B20PT206@stu.
0962401903 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1270 Nam Bùi Văn Đạo 19 4 2002 4/19/2002 026202006635 B20DCPT052 DaoBV.B20PT052@stu.pt
0368361061 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1271 Nữ Bùi Vũ Thu Thảo 21 1 2002 1/21/2002 001302004844 B20DCPT196 ThaoBVT.B20PT196@stu.


0966828743 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1272 Nam Cao Quang Huy 27 5 2002 5/27/2002 001202004174 B20DCPT095 HuyCQ.B20PT095@stu.pt
0359413828 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1273 Nam Đặng Ngọc Minh Đức 24 3 2002 3/24/2002 033202005666 B20DCVT114 DucDNM.B20VT114@stu.
0829240302 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 40
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1274 Nam Đặng Phương Nam 18 7 2002 7/18/2002 001202038541 B20DCVT258 NamDP.B20VT258@stu.pt
0372869315 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1275 Nam Đặng Quang Sáng 9 11 2002 11/9/2002 122381951 B20DCPT167 SangDQ.B20PT167@stu.p
0345623384 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1276 Nữ Đặng Thị Phương Anh 5 3 2001 3/5/2001 037301005345 B20DCPT009 AnhDTP.B20PT009@stu.p
0342624366 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1277 Nữ Đặng Thùy Giang 7 4 2002 4/7/2002 033302005456 B20DCPT065 GiangDT.B20PT065@stu.p


0824651717 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1278 Nam Đặng Tuấn Kiệt 6 11 2002 11/6/2002 187934188 B20DCPT107 KietDT.B20PT107@stu.pt
0853292611 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1279 Nữ Đặng Vương Nữ Bảo Trân 29 10 2002 10/29/2002 001302015857 B20DCPT218 TranDVNB.B20PT218@stu
0398060318 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1280 Nam Đào Đông Dương 9 9 2002 9/9/2002 132463606 B20DCPT044 DuongDD.B20PT044@stu.
0326898125 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1281 Nam Đào Duy Dương 30 10 2002 10/30/2002 001202012525 B20DCVT081 DuongDD.B20VT081@stu.
0985158233 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1282 Nam Đào Minh Hoàng 12 12 2002 12/12/2002 001202008973 B20DCVT162 HoangDM.B20VT162@stu.
0378994402 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1283 Nam Đào Sỹ Cường 22 4 2002 4/22/2002 001202020544 B20DCPT032 CuongDS.B20PT032@stu.


0837846963 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1284 Nữ Đinh Hà Phương 14 8 2002 8/14/2002 001302013093 B20DCPT154 PhuongDH.B20PT154@stu


0969758002 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1285 Nữ Đinh Thị Ngọc Huyền 14 10 2002 10/14/2002 037302002151 B20DCVT194 HuyenDTN.B20VT194@stu
0334667009 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1286 Nam Đinh Tiến Đạt 15 4 2002 4/15/2002 036202000823 B20DCVT090 DatDT.B20VT090@stu.pt
0395284092 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1287 Nam Đinh Văn Đức Hoàn 31 3 2002 3/31/2002 036202003709 B20DCPT090 HoanDVD.B20PT090@stu.
0971182176 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1288 Nam Đỗ Anh Phương 27 9 2002 9/27/2002 031202005262 B20DCVT298 PhuongDA.B20VT298@stu


0818218395 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1289 Nam Đỗ Chí Cương 13 3 2002 3/13/2002 033202004773 B20DCPT031 CuongDC.B20PT031@stu.


0368530323 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1290 Nam Đỗ Duy Anh 29 9 2002 9/29/2002 001202013413 B20DCPT010 AnhDD.B20PT010@stu.pt


0384820902 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1291 Nam Đỗ Duy Quân 19 5 2002 5/19/2002 036202009813 B20DCPT158 QuanDD.B20PT158@stu.p


0869872747 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1292 Nam Đỗ Hoàng Hiếu 6 8 2002 8/6/2002 031202000858 B20DCPT081 HieuDH.B20PT081@stu.pt


0705623585 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1293 Nam Đỗ Hoàng Anh 24 4 2002 4/24/2002 001202002478 B20DCVT017 AnhDH.B20VT017@stu.pt


0522952538 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1294 Nữ Đỗ Ngọc Trâm 19 2 2002 2/19/2002 034302002696 B20DCPT217 TramDN.B20PT217@stu.p


0338512796 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1295 Nam Đỗ Ngọc Tuân 20 8 2002 8/20/2002 001202029949 B20DCVT330 TuanDN.B20VT330@stu.p


0969527012 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1296 Nam Đỗ Quang Khải 12 1 2002 1/12/2002 001202023378 B20DCVT210 KhaiDQ.B20VT210@stu.p


0344951026 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1297 Nam Đỗ Quốc Hưng 6 5 2002 5/6/2002 034202003606 B20DCPT102 HungDQ.B20PT102@stu.p


0347416263 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1298 Nữ Đỗ Thanh Thảo 28 6 2001 6/28/2001 036301009047 B20DCPT197 ThaoDT.B20PT197@stu.pt


0395422592 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1299 Nữ Đỗ Thị Thảo My 5 11 2002 11/5/2002 001302013045 B20DCPT132 MyDTT.B20PT132@stu.pt


0963658148 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1300 Nam Đỗ Tuấn Anh 6 9 2002 9/6/2002 033202003421 B20DCVT018 AnhDT.B20VT018@stu.pt


0972098455 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1301 Nam Ðoàn Ðức Thắng 31 12 2002 12/31/2002 001202025619 B20DCPT201 ThangDD.B20PT201@stu.
0855375598 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1302 Nam Đoàn Hải Dương 25 9 2002 9/25/2002 035202001273 B20DCVT082 DuongDH.B20VT082@stu.
0368789975 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1303 Nữ Đoàn Thị Diệu Linh 15 2 2002 2/15/2002 001302027366 B20DCPT115 LinhDTD.B20PT115@stu.
0966349650 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1304 Nam Đoàn Trọng Hiếu 4 10 2002 10/4/2002 001202013373 B20DCPT080 HieuDT.B20PT080@stu.pt
0582784167 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1305 Nam Đoàn Văn Hảo 4 1 2002 1/4/2002 034202001313 B20DCVT138 HaoDV.B20VT138@stu.pt
0565159480 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 41
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1306 Nam Dư Hùng Minh 24 3 2002 3/24/2002 132504194 B20DCPT127 MinhDH.B20PT127@stu.p


0984025720 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1307 Nam Dương Công Đạt 24 4 2002 4/24/2002 001202000662 B20DCVT089 DatDC.B20VT089@stu.pt
0332532366 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1308 Nam Dương Thế Bảo 9 8 2002 8/9/2002 231202000042 B20DCPT028 BaoDT.B20PT028@stu.pti
0971761831 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1309 Nữ Dương Vân Anh 18 2 2002 2/18/2002 026302006213 B20DCPT008 AnhDV.B20PT008@stu.pt


0372198451 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1310 Nam Dương Văn Minh 18 3 2002 3/18/2002 036202000160 B20DCPT128 MinhDV.B20PT128@stu.p
0813115151 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1311 Nam Giáp Tuấn Nghĩa 21 3 2002 3/21/2002 122359477 B20DCPT140 NghiaGT.B20PT140@stu.p
0522089079 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1312 Nữ Hà Thị Thảo 9 9 2002 9/9/2002 001302010171 B20DCPT198 ThaoHT.B20PT198@stu.pt


0387551764 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1313 Nam Hà Văn Vương 27 6 2002 6/27/2002 037202001783 B20DCPT228 VuongHV.B20PT228@stu.


0337272281 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1314 Nam Hồ Sĩ Toàn 17 1 2002 1/17/2002 187896850 B20DCPT172 ToanHS.B20PT172@stu.pt


0941183659 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1315 Nam Hồ Viết Thảo 30 11 2002 11/30/2002 187971531 B20DCPT199 ThaoHV.B20PT199@stu.p


0971359950 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1316 Nam Hoa Tùng Dương 1 12 2002 12/1/2002 001202015721 B20DCPT045 DuongHT.B20PT045@stu.
0372463560 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1317 Nam Hoàng Bá Thanh 5 8 2002 8/5/2002 001202023215 B20DCPT192 ThanhHB.B20PT192@stu.


0382321204 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1318 Nam Hoàng Đức Ngọc 2 11 2002 11/2/2002 061164853 B20DCPT142 NgocHD.B20PT142@stu.p
0947945270 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1319 Nam Hoàng Duy Phúc 3 12 2002 12/3/2002 036202006191 B20DCVT290 PhucHD.B20VT290@stu.p
0945519926 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1320 Nam Hoàng Gia Kỳ 23 7 2002 7/23/2002 001202019168 B20DCVT209 KyHG.B20VT209@stu.pti


0586624030 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1321 Nam Hoàng Hải Dương 1 8 2002 8/1/2002 091964325 B20DCPT046 DuongHH.B20PT046@stu.
0372339458 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1322 Nữ Hoàng Hải Lan 27 5 2002 5/27/2002 073601652 B20DCPT112 LanHH.B20PT112@stu.pt


0374216807 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1323 Nam Hoàng Minh Quân 8 7 2002 7/8/2002 001202033155 B20DCPT159 QuanHM.B20PT159@stu.p
0985755188 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1324 Nam Hoàng Thành Long 19 3 2002 3/19/2002 033202001171 B20DCVT233 LongHT.B20VT233@stu.p
0975387916 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1325 Nữ Hoàng Thị Vững 13 3 2002 3/13/2002 001302024327 B20DCPT227 VungHT.B20PT227@stu.p


0339033202 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1326 Nữ Hoàng Thị Thùy Dung 5 12 2001 12/5/2001 036301004920 B20DCPT039 DungHTT.B20PT039@stu.
0358921277 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1327 Nam Hoàng Văn Đông 6 5 2002 5/6/2002 038202008487 B20DCPT061 DongHV.B20PT061@stu.p
0979617013 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1328 Nữ Kiều Thị Quý Vi 24 8 2002 8/24/2002 026302005676 B20DCPT225 ViKTQ.B20PT225@stu.pt


0398923178 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1329 Nam Kiều Văn Chuẩn 18 4 2002 4/18/2002 125920115 B20DCVT066 ChuanKV.B20VT066@stu.
0395748386 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1330 Nam Kim Tuấn Kiên 17 10 2002 10/17/2002 026202005986 B20DCVT201 KienKT.B20VT201@stu.p
0367698375 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1331 Nam Lê Công Lực 23 1 2002 1/23/2002 001202034469 B20DCVT242 LucLC.B20VT242@stu.pt


0965208173 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1332 Nam Lê Đăng Quý 6 7 2002 7/6/2002 001202012214 B20DCPT163 QuyLD.B20PT163@stu.pt


0961926702 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1333 Nam Lê Đức Trọng 6 5 2002 5/6/2002 187973410 B20DCVT393 TrongLD.B20VT393@stu.


0974123013 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1334 Nam Lê Đức Hiếu 6 11 2002 11/6/2002 001202012856 B20DCVT146 HieuLD.B20VT146@stu.p


0354611902 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1335 Nam Lê Duy Thiện 27 3 2002 3/27/2002 036202006298 B20DCPT205 ThienLD.B20PT205@stu.p


0969285406 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1336 Nam Lê Duy Hiếu 8 9 2002 9/8/2002 030202003403 B20DCVT145 HieuLD.B20VT145@stu.p


0586031401 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1337 Nam Lê Huy Hiếu 19 9 2002 9/19/2002 038202012912 B20DCPT082 HieuLH.B20PT082@stu.pt


0815610886 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 42
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1338 Nữ Lê Ngọc Hoài 18 4 2002 4/18/2002 187971440 B20DCPT087 HoaiLN.B20PT087@stu.pt


0326720839 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1339 Nam Lê Nguyên Thực 20 5 2002 5/20/2002 038202013426 B20DCPT212 ThucLN.B20PT212@stu.pt


0364737131 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1340 Nam Lê Quang Đại 30 9 2002 9/30/2002 035202003614 B20DCPT051 DaiLQ.B20PT051@stu.pti


0358217783 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1341 Nam Lê Quang Thái 30 9 2002 9/30/2002 035202002501 B20DCPT191 ThaiLQ.B20PT191@stu.pt


0812078298 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1342 Nam Lê Quang Tùng 2 2 2002 2/2/2002 001202021148 B20DCVT345 TungLQ.B20VT345@stu.p


0979273151 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1343 Nữ Lê Thanh Lam 27 8 2002 8/27/2002 001302011690 B20DCPT111 LamLT.B20PT111@stu.pt


0862967002 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1344 Nữ Lê Thị Kim Thảnh 16 2 2002 2/16/2002 038302013005 B20DCPT195 ThanhLTK.B20PT195@stu


0862065997 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1345 Nữ Lê Thị Ngọc Mai 20 5 2002 5/20/2002 038302019960 B20DCPT005 MaiLTN.B20PT005@stu.p


0366359594 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1346 Nữ Lê Thị Quỳnh Anh 13 9 2002 9/13/2002 038302007084 B20DCPT011 AnhLTQ.B20PT011@stu.p


0979129436 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1347 Nam Lê Trọng Dương 15 7 2002 7/15/2002 001202005397 B20DCPT047 DuongLT.B20PT047@stu.


0969975702 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1348 Nam Lê Trung Kiên 16 6 2002 6/16/2002 033202004906 B20DCPT104 KienLT.B20PT104@stu.pt


0325305747 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1349 Nam Lê Văn Tùng 15 7 2002 7/15/2002 001202035978 B20DCPT185 TungLV.B20PT185@stu.p


0386626021 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1350 Nam Lê Văn Phẩm 29 1 2002 1/29/2002 001202027033 B20DCVT282 PhamLV.B20VT282@stu.p


0968717621 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1351 Nam Lê Việt Anh 30 9 2002 9/30/2002 034202003171 B20DCPT012 AnhLV.B20PT012@stu.pt


0346886900 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1352 Nam Lương Ngọc Tùng 9 9 2002 9/9/2002 001202012745 B20DCVT346 TungLN.B20VT346@stu.p
0865908703 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1353 Nam Lưu Quang Dũng 18 11 2002 11/18/2002 001202039181 B20DCVT073 DungLQ.B20VT073@stu.p
0902155074 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1354 Nam Ma Đức Anh 18 11 2002 11/18/2002 082404494 B20DCPT013 AnhMD.B20PT013@stu.pt


0969197493 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1355 Nam Mai Đức Vinh 12 5 2002 5/12/2002 036202011919 B20DCVT417 VinhMD.B20VT417@stu.p
0376532481 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1356 Nữ Mai Thị Thùy 2 11 2002 11/2/2002 034302009106 B20DCPT210 ThuyMT.B20PT210@stu.p


0842323698 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1357 Nam Mai Viết Đồng 9 8 2002 8/9/2002 038202018431 B20DCPT062 DongMV.B20PT062@stu.p
0962784003 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1358 Nam Nghiêm Đình Thắng 7 5 2002 5/7/2002 125914514 B20DCVT369 ThangND.B20VT369@stu.
0399325507 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1359 Nam Ngô Bảo Khánh 25 8 2002 8/25/2002 125939673 B20DCPT108 KhanhNB.B20PT108@stu.
0982399022 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1360 Nam Ngô Quang Huy 7 2 2002 2/7/2002 001202020570 B20DCVT185 HuyNQ.B20VT185@stu.pt
0366690702 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1361 Nam Ngô Quốc Thắng 10 11 2002 11/10/2002 026302001657 B20DCVT370 ThangNQ.B20VT370@stu.
0986584592 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1362 Nam Ngô Văn Trường 14 5 2002 5/14/2002 125892307 B20DCPT220 TruongNV.B20PT220@stu
0969839518 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1363 Nam Nguyễn An Phát 27 5 2002 5/27/2002 125923803 B20DCPT151 PhatNA.B20PT151@stu.pt


0393043683 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1364 Nam Nguyễn Anh Quân 4 5 2002 5/4/2002 033202004976 B20DCPT160 QuanNA.B20PT160@stu.p
0568084311 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1365 Nam Nguyễn Anh Tú 19 12 2002 12/19/2002 038202012875 B20DCPT176 TuNA.B20PT176@stu.pti0868639323 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1366 Nam Nguyễn Bá Phúc 21 10 2002 10/21/2002 201835638 B20DCPT153 PhucNB.B20PT153@stu.pt


0928743406 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1367 Nam Nguyễn Cao Cường 11 8 2002 8/11/2002 001202035021 B20DCPT033 CuongNC.B20PT033@stu.
0964418812 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1368 Nam Nguyễn Danh Hội 3 3 2002 3/3/2002 125967478 B20DCVT170 HoiND.B20VT170@stu.pt
0382133969 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1369 Nữ Nguyễn Diệu Quyên 31 8 2002 8/31/2002 122341883 B20DCPT164 QuyenND.B20PT164@stu.


0967192802 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 43
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1370 Nam Nguyễn Đình Hải 20 12 2002 12/20/2002 132468865 B20DCPT070 HaiND.B20PT070@stu.pti
0961055321 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1371 Nam Nguyễn Đình Uy 7 2 2002 2/7/2002 001202011588 B20DCPT223 UyND.B20PT223@stu.pti


0859172440 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1372 Nam Nguyễn Đình Nguyên 10 8 2002 8/10/2002 026202000996 B20DCVT274 NguyenND.B20VT274@stu
0354773904 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1373 Nam Nguyễn Đinh Quang Nhật 24 7 2001 7/24/2001 187882303 B20DCVT281 NhatNDQ.B20VT281@stu.
0932332419 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1374 Nam Nguyễn Doãn Niên 4 12 2002 12/4/2002 001202009641 B20DCPT137 NienND.B20PT137@stu.pt
0982998142 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1375 Nam Nguyễn Đức Thắng 19 1 2002 1/19/2002 001202026571 B20DCPT202 ThangND.B20PT202@stu.
0335894712 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1376 Nam Nguyễn Đức Tùng 4 9 2002 9/4/2002 034202008457 B20DCPT186 TungND.B20PT186@stu.p
0968496001 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1377 Nam Nguyễn Đức Huy 3 11 2002 11/3/2002 033202006538 B20DCPT096 HuyND.B20PT096@stu.pt
0325745996 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1378 Nam Nguyễn Đức Dũng 24 1 2002 1/24/2002 026202005355 B20DCVT074 DungND.B20VT074@stu.p
0352579689 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1379 Nam Nguyễn Đức Trọng 25 11 2002 11/25/2002 036202012986 B20DCVT394 TrongND.B20VT394@stu.
0325760406 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1380 Nam Nguyễn Hải Nam 13 8 2002 8/13/2002 036202011606 B20DCPT136 NamNH.B20PT136@stu.pt
0888748001 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1381 Nam Nguyễn Hải Long 25 12 2002 12/25/2002 125980651 B20DCVT234 LongNH.B20VT234@stu.p
0332583415 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1382 Nữ Nguyễn Hằng Khánh Ly 27 2 2002 2/27/2002 036302008565 B20DCPT122 LyNHK.B20PT122@stu.pt


0967108526 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1383 Nam Nguyễn Hoàng Dương 12 3 2002 3/12/2002 001202005422 B20DCPT048 DuongNH.B20PT048@stu.
0987901544 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1384 Nam Nguyễn Hoàng Giang 15 5 2002 5/15/2002 001202025022 B20DCVT130 GiangNH.B20VT130@stu.
0773280150 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1385 Nam Nguyễn Hoàng Thanh Ngân 21 8 2001 8/21/2001 187802531 B20DCPT139 NganNHT.B20PT139@stu.
0896512235 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1386 Nữ Nguyễn Hồng Nhung 1 11 2002 11/1/2002 125933754 B20DCPT150 NhungNH.B20PT150@stu.


0359471790 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1387 Nam Nguyễn Hồng Hải 13 8 2002 8/13/2002 001202027450 B20DCVT137 HaiNH.B20VT137@stu.pt
0833483608 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1388 Nam Nguyễn Hữu Huy 5 10 2002 10/5/2002 001202040230 B20DCPT097 HuyNH.B20PT097@stu.pt
0354051185 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1389 Nam Nguyễn Khắc Hải 31 5 2002 5/31/2002 001202031413 B20DCPT071 HaiNK.B20PT071@stu.pti
0377673645 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1390 Nữ Nguyễn Linh Chi 9 11 2002 11/9/2002 034302004076 B20DCPT034 ChiNL.B20PT034@stu.pti


0328421847 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1391 Nam Nguyễn Mạnh Lâm 8 1 2002 1/8/2002 022202002436 B20DCVT225 LamNM.B20VT225@stu.pt
0375806966 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1392 Nam Nguyễn Minh Tuấn 6 9 2002 9/6/2002 122393853 B20DCPT181 TuanNM.B20PT181@stu.p
0349149528 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1393 Nam Nguyễn Minh Hiếu 10 12 2002 12/10/2002 030202003396 B20DCPT084 HieuNM.B20PT084@stu.p
0979240156 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1394 Nam Nguyễn Nam Anh 18 12 2002 12/18/2002 001202031214 B20DCPT014 AnhNN.B20PT014@stu.pt
0969421563 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1395 Nam Nguyễn Nam Anh 5 7 2002 7/5/2002 038202008908 B20DCVT026 AnhNN.B20VT026@stu.pt
0898638818 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1396 Nam Nguyễn Ngọc Nguyên 31 10 2002 10/31/2002 038202016814 B20DCPT145 NguyenNN.B20PT145@stu
0945754192 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1397 Nam Nguyễn Ngọc Toàn 12 8 2002 8/12/2002 038202003108 B20DCPT173 ToanNN.B20PT173@stu.p
0354111376 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1398 Nữ Nguyễn Ngọc Ánh 16 2 2002 2/16/2002 035302003596 B20DCPT026 AnhNN.B20PT026@stu.pt


0913137302 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1399 Nữ Nguyễn Ngọc Mai 5 9 2002 9/5/2002 031302001629 B20DCPT123 MaiNN.B20PT123@stu.pt


0824168895 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1400 Nam Nguyễn Ngọc Hải 21 1 2002 1/21/2002 001202006676 B20DCPT072 HaiNN.B20PT072@stu.pti
0338485068 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1401 Nam Nguyễn Ngọc Thạch 11 5 2002 5/11/2002 033202005817 B20DCVT353 ThachNN.B20VT353@stu.
0383886328 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 44
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1402 Nam Nguyễn Nhất Vương 20 8 2002 8/20/2002 001202005479 B20DCPT229 VuongNN.B20PT229@stu.
0375342381 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1403 Nam Nguyễn Phú Quân 29 10 2002 10/29/2002 001202012743 B20DCPT161 QuanNP.B20PT161@stu.p
0358190430 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1404 Nam Nguyễn Phúc Tâm Long 24 2 2002 2/24/2002 001202020797 B20DCPT118 LongNPT.B20PT118@stu.
0352032546 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1405 Nữ Nguyễn Phương Anh 1 1 2002 1/1/2002 132463420 B20DCPT015 AnhNP.B20PT015@stu.pt


0852902306 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1406 Nam Nguyễn Quang Trường 1 12 2002 12/1/2002 040832907 B20DCPT221 TruongNQ.B20PT221@stu
0388303750 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1407 Nam Nguyễn Quang Huy 8 7 2002 7/8/2002 008202000017 B20DCPT098 HuyNQ.B20PT098@stu.pt
0869690329 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1408 Nam Nguyễn Quang Huy 29 10 2002 10/29/2002 034202000954 B20DCPT099 HuyNQ.B20PT099@stu.pt
0828262836 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1409 Nam Nguyễn Quang Tùng 11 9 2002 9/11/2002 038202018771 B20DCPT187 TungNQ.B20PT187@stu.p
0398862964 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1410 Nam Nguyễn Quang Được 23 4 2002 4/23/2002 033202001176 B20DCPT064 DuocNQ.B20PT064@stu.p
0389013109 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1411 Nam Nguyễn Quang Huy 9 5 2002 5/9/2002 022202005044 B20DCVT186 HuyNQ.B20VT186@stu.pt
0376996012 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1412 Nam Nguyễn Quốc Đạt 27 6 2002 6/27/2002 001202015933 B20DCPT053 DatNQ.B20PT053@stu.pti
0948669343 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1413 Nam Nguyễn Quyết Thắng 20 2 2001 2/20/2001 001201009291 B20DCPT203 ThangNQ.B20PT203@stu.
0966640597 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1414 Nam Nguyễn Tài Tuệ 19 7 2002 7/19/2002 040831404 B20DCPT183 TueNT.B20PT183@stu.pti
0393029709 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1415 Nam Nguyễn Thái Duy 27 6 2002 6/27/2002 001202016340 B20DCPT043 DuyNT.B20PT043@stu.pt
0368333046 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1416 Nữ Nguyễn Thanh Thư 10 2 2002 2/10/2002 036302011138 B20DCPT211 ThuNT.B20PT211@stu.pti


0913302776 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1417 Nam Nguyễn Thành Đạt 15 11 2002 11/15/2002 122369408 B20DCPT055 DatNT.B20PT055@stu.pti
0968289305 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1418 Nam Nguyễn Thành Long 25 9 2002 9/25/2002 113771403 B20DCPT119 LongNT.B20PT119@stu.p
0388685973 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1419 Nam Nguyễn Thành Đạt 13 5 2002 5/13/2002 001202025376 B20DCPT056 DatNT.B20PT056@stu.pti
0343559538 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1420 Nam Nguyễn Thành Đạt 21 12 2002 12/21/2002 001202017209 B20DCVT097 DatNT.B20VT097@stu.pt
0989442624 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1421 Nam Nguyễn Thành Đồng 1 2 2002 2/1/2002 030202001058 B20DCVT113 DongNT.B20VT113@stu.p
0393286323 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1422 Nam Nguyễn Thế Tiến 1 6 2002 6/1/2002 092022467 B20DCVT321 TienNT.B20VT321@stu.pt
0386902560 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1423 Nữ Nguyễn Thị Thúy 29 5 2002 5/29/2002 125979555 B20DCVT386 ThuyNT.B20VT386@stu.p


0886416126 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1424 Nữ Nguyễn Thị Ánh Thu 3 12 2002 12/3/2002 063570672 B20DCPT207 ThuNTA.B20PT207@stu.p
0336670051 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1425 Nữ Nguyễn Thị Hồng Hải 14 7 2002 7/14/2002 001302021134 B20DCPT073 HaiNTH.B20PT073@stu.p
0367670333 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1426 Nữ Nguyễn Thị Hồng Lâm 8 8 2002 8/8/2002 034302007277 B20DCPT114 LamNTH.B20PT114@stu.p
0372762736 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1427 Nữ Nguyễn Thị Kiều Trang 4 8 2002 8/4/2002 001302009689 B20DCPT214 TrangNTK.B20PT214@stu
0326229470 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1428 Nữ Nguyễn Thị Kim Yến 30 5 2002 5/30/2002 036302009500 B20DCVT426 YenNTK.B20VT426@stu.p
0338017365 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1429 Nữ Nguyễn Thị Lan Anh 4 12 2002 12/4/2002 038302015369 B20DCPT017 AnhNTL.B20PT017@stu.p
0387132428 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1430 Nữ Nguyễn Thị Minh Nguyệt 27 11 2002 11/27/2002 037302002246 B20DCPT147 NguyetNTM.B20PT147@st
0974873126 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1431 Nữ Nguyễn Thị Nhi Mai 9 2 2002 2/9/2002 036302005382 B20DCPT124 MaiNTN.B20PT124@stu.p
0961235107 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1432 Nữ Nguyễn Thị Thu Phương 14 2 2002 2/14/2002 001302009810 B20DCPT155 PhuongNTT.B20PT155@st
0393936905 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1433 Nữ Nguyễn Thị Thu Hoài 15 4 2002 4/15/2002 184453474 B20DCPT088 HoaiNTT.B20PT088@stu.p
0369233501 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 45
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1434 Nữ Nguyễn Thị Thùy Trang 10 4 2002 4/10/2002 079302026611 B20DCPT215 TrangNTT.B20PT215@stu.
0967598315 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1435 Nữ Nguyễn Thị Trà My 26 7 2002 7/26/2002 038302018248 B20DCPT133 MyNTT.B20PT133@stu.pt


0868275282 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1436 Nữ Nguyễn Thị Vân Anh 27 11 2002 11/27/2002 037302002247 B20DCPT019 AnhNTV.B20PT019@stu.p
0342902656 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1437 Nữ Nguyễn Thu Hằng 12 10 2002 10/12/2002 001302028496 B20DCPT077 HangNT.B20PT077@stu.p


0346667673 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1438 Nam Nguyễn Tiến Đạt 14 9 2002 9/14/2002 001202009359 B20DCPT054 DatNT.B20PT054@stu.pti
0842092628 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1439 Nam Nguyễn Tiến Đức 22 6 2002 6/22/2002 001202004944 B20DCPT063 DucNT.B20PT063@stu.pt
0367162171 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1440 Nam Nguyễn Tiến Hoàng 8 11 2002 11/8/2002 038202017992 B20DCPT091 HoangNT.B20PT091@stu.
0932316636 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1441 Nam Nguyễn Tiến Mạnh 6 11 2002 11/6/2002 001202022006 B20DCVT249 ManhNT.B20VT249@stu.p
0362620147 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1442 Nữ Nguyễn Trang Anh 2 9 2002 9/2/2002 001302019556 B20DCPT020 AnhNT.B20PT020@stu.pt


0866428702 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1443 Nam Nguyễn Trọng Hiệp 28 4 2002 4/28/2002 001202019534 B20DCPT079 HiepNT.B20PT079@stu.pt
0976071573 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1444 Nam Nguyễn Trung Đức 6 10 2002 10/6/2002 030202006919 B20DCVT122 DucNT.B20VT122@stu.pt
0396497329 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1445 Nam Nguyễn Trung Kiên 23 9 2002 9/23/2002 017202000053 B20DCVT202 KienNT.B20VT202@stu.p
0387079802 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1446 Nam Nguyễn Trường Giang 8 10 2002 10/8/2002 001202024595 B20DCPT066 GiangNT.B20PT066@stu.p
0345958770 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1447 Nam Nguyễn Trường Huy 20 5 2002 5/20/2002 022202001458 B20DCPT100 HuyNT.B20PT100@stu.pt
0357791326 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1448 Nam Nguyễn Trường Xuân 15 10 2002 10/15/2002 026202003985 B20DCVT425 XuanNT.B20VT425@stu.p
0967544967 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1449 Nam Nguyễn Tú Anh 18 6 2002 6/18/2002 030202003427 B20DCPT016 AnhNT.B20PT016@stu.pt


0869283716 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1450 Nam Nguyễn Văn Minh 11 8 2002 8/11/2002 125920764 B20DCPT129 MinhNV.B20PT129@stu.p
0389254454 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1451 Nam Nguyễn Văn Thuận 3 4 2002 4/3/2002 036202010580 B20DCPT209 ThuanNV.B20PT209@stu.
0961196287 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1452 Nam Nguyễn Văn Tuấn 14 10 2002 10/14/2002 001202018363 B20DCPT182 TuanNV.B20PT182@stu.p
0358819909 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1453 Nam Nguyễn Văn Chinh 23 12 2002 12/23/2002 037202003289 B20DCPT036 ChinhNV.B20PT036@stu.p
0865163353 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1454 Nam Nguyễn Văn Công 21 5 2002 5/21/2002 035202002741 B20DCVT049 CongNV.B20VT049@stu.p
0393967615 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1455 Nam Nguyễn Văn Thành 19 4 2002 4/19/2002 001202003684 B20DCVT361 ThanhNV.B20VT361@stu.
0975062084 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1456 Nam Nguyễn Văn Tiến 26 5 2002 5/26/2002 036202008030 B20DCVT322 TienNV.B20VT322@stu.p
0906174430 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1457 Nam Nguyễn Viết Trung 25 2 2002 2/25/2002 001202019006 B20DCPT219 TrungNV.B20PT219@stu.p
0332387678 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1458 Nam Nguyễn Viết Khánh 2 9 2002 9/2/2002 125932414 B20DCVT217 KhanhNV.B20VT217@stu.
0888457181 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1459 Nam Nguyễn Việt Thành 20 9 2002 9/20/2002 001202018190 B20DCPT193 ThanhNV.B20PT193@stu.
0972223712 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1460 Nam Nguyễn Việt Hưng 7 12 2002 12/7/2002 001202022595 B20DCPT103 HungNV.B20PT103@stu.p
0338428937 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1461 Nam Nguyễn Vũ Tài Khải 20 3 2002 3/20/2002 030202000784 B20DCPT004 KhaiNVT.B20PT004@stu.
0911106561 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1462 Nam Nguyễn Xuân Anh 11 11 2002 11/11/2002 034202002753 B20DCVT033 AnhNX.B20VT033@stu.pt
0812689662 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1463 Nam Nguyễn Xuân Hiếu 9 1 2002 1/9/2002 001202000074 B20DCVT153 HieuNX.B20VT153@stu.p
0989101331 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1464 Nam Nguyễn Xuân Quân 7 4 2001 4/7/2001 001201009350 B20DCVT305 QuanNX.B20VT305@stu.p
0868830874 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1465 Nam Nhữ Hồng Thái 26 1 2002 1/26/2002 113794149 B20DCVT354 ThaiNH.B20VT354@stu.p
0981653160 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 46
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1466 Nam Ninh Đức Thủy 1 7 2002 7/1/2002 036202008542 B20DCVT385 ThuyND.B20VT385@stu.p
0835304985 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1467 Nữ Ninh Thị Trang 31 8 2002 8/31/2002 036302005147 B20DCPT213 TrangNT.B20PT213@stu.p


0867408253 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1468 Nam Nông Bình Nguyên 5 11 2002 11/5/2002 082396139 B20DCPT144 NguyenNB.B20PT144@stu
0818159324 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1469 Nam Phạm Bá Hiếu 20 1 2002 1/20/2002 187965640 B20DCVT154 HieuPB.B20VT154@stu.pt


0857190411 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1470 Nam Phạm Đắc Hiếu 3 7 2002 7/3/2002 001202013494 B20DCPT085 HieuPD.B20PT085@stu.pt
0969637044 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1471 Nam Phạm Đăng Biên 15 9 2002 9/15/2002 034202001941 B20DCPT029 BienPD.B20PT029@stu.pt
0354822942 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1472 Nam Phạm Đình Chỉnh 14 6 2002 6/14/2002 026202003284 B20DCVT065 ChinhPD.B20VT065@stu.p
0833862002 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1473 Nam Phạm Đức Anh 11 2 2002 2/11/2002 036202003061 B20DCVT034 AnhPD.B20VT034@stu.pt
Không có ĐT Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1474 Nam Phạm Duy Minh 12 12 2002 12/12/2002 122434502 B20DCPT130 MinhPD.B20PT130@stu.p
0379361202 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1475 Nam Phạm Duy Quân 16 5 2002 5/16/2002 031202003954 B20DCVT306 QuanPD.B20VT306@stu.p
0389624050 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1476 Nữ Phạm Hà Anh 30 9 2002 9/30/2002 001302017212 B20DCPT021 AnhPH.B20PT021@stu.pt


0973668674 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1477 Nam Phạm Hải Đăng 21 3 2002 3/21/2002 034202005958 B20DCVT106 DangPH.B20VT106@stu.p
0333065647 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1478 Nam Phạm Hồng Lâm 24 8 2002 8/24/2002 035202003393 B20DCVT226 LamPH.B20VT226@stu.pt
0345561037 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1479 Nam Phạm Hữu Tuân 3 9 2002 9/3/2002 034202010035 B20DCPT180 TuanPH.B20PT180@stu.pt
0373718009 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1480 Nam Phạm Huy Hoàng 28 1 2002 1/28/2002 035202003247 B20DCVT169 HoangPH.B20VT169@stu.
0949502618 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1481 Nam Phạm Khắc Hoài Nam 28 9 2002 9/28/2002 001202012961 B20DCVT265 NamPKH.B20VT265@stu.p
0965304473 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1482 Nam Phạm Lương Trường Giang 14 10 2002 10/14/2002 036202013031 B20DCPT067 GiangPLT.B20PT067@stu.
0967002757 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1483 Nam Phạm Mạnh Hùng 26 10 2002 10/26/2002 184466102 B20DCVT177 HungPM.B20VT177@stu.p
0867688415 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1484 Nam Phạm Ngọc Văn 12 4 2002 4/12/2002 034202003113 B20DCPT224 VanPN.B20PT224@stu.pti
0385689757 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1485 Nam Phạm Ngọc Sơn 12 11 2002 11/12/2002 030202005625 B20DCVT313 SonPN.B20VT313@stu.pt
0393275381 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1486 Nam Phạm Ngọc Thắng 18 1 2002 1/18/2002 030202007688 B20DCVT377 ThangPN.B20VT377@stu.
0961727684 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1487 Nam Phạm Nhật Quang 28 7 2002 7/28/2002 033202004824 B20DCPT157 QuangPN.B20PT157@stu.
0346566516 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1488 Nam Phạm Nhật Minh 24 11 2002 11/24/2002 031202003507 B20DCPT131 MinhPN.B20PT131@stu.p
0866868507 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1489 Nam Phạm Thanh Tùng 1 8 2002 8/1/2002 036202010519 B20DCPT188 TungPT.B20PT188@stu.pt
0889628404 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1490 Nữ Phạm Thị Ngọc 18 10 2002 10/18/2002 037302001072 B20DCPT143 NgocPT.B20PT143@stu.pt


0333811697 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1491 Nữ Phạm Thị Ánh 20 11 2002 11/20/2002 034302007603 B20DCVT041 AnhPT.B20VT041@stu.pt


0379670917 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1492 Nữ Phạm Thị Minh Phương 16 7 2002 7/16/2002 031302006328 B20DCPT156 PhuongPTM.B20PT156@st
0852489866 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1493 Nữ Phạm Thị Minh Luyến 3 9 2002 9/3/2002 001302025111 B20DCVT241 LuyenPTM.B20VT241@stu
0984834182 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1494 Nam Phạm Tiến Đạt 20 12 2002 12/20/2002 036202001262 B20DCVT098 DatPT.B20VT098@stu.pti
0986543652 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1495 Nam Phạm Văn Hiếu 2 1 2002 1/2/2002 036202009467 B20DCPT086 HieuPV.B20PT086@stu.pt
0369458567 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1496 Nam Phạm Văn Sáng 27 4 2002 4/27/2002 034202005569 B20DCPT168 SangPV.B20PT168@stu.pt
0866478335 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1497 Nam Phạm Xuân Thành 12 11 2002 11/12/2002 037202004918 B20DCPT194 ThanhPX.B20PT194@stu.p
0965789899 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 47
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1498 Nam Phạm Xuân Thắng 24 2 2002 2/24/2002 036202003065 B20DCVT378 ThangPX.B20VT378@stu.
0985642355 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1499 Nam Phan Quang Tuyển 2 10 2002 10/2/2002 033202002009 B20DCPT190 TuyenPQ.B20PT190@stu.p
0393123571 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1500 Nam Phan Quang Thành 3 4 2002 4/3/2002 184452891 B20DCVT362 ThanhPQ.B20VT362@stu.
0336965516 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1501 Nam Phan Quý Đạt 14 3 2002 3/14/2002 001202002083 B20DCPT057 DatPQ.B20PT057@stu.pti
0362281382 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1502 Nam Phan Thanh Tú 18 6 2002 6/18/2002 001202017492 B20DCPT177 TuPT.B20PT177@stu.ptit0396271760 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1503 Nam Phan Thế Hùng 26 3 2002 3/26/2002 034202010499 B20DCVT178 HungPT.B20VT178@stu.p
0828125885 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1504 Nữ Phan Thị Hương Giang 16 1 2002 1/16/2002 033302005316 B20DCPT068 GiangPTH.B20PT068@stu.
0347241407 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1505 Nam Phùng Đình Tuấn 9 5 2002 5/9/2002 001202004107 B20DCVT338 TuanPD.B20VT338@stu.p
0789114007 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1506 Nữ Phùng Thị Hương Giang 23 10 2002 10/23/2002 026302001784 B20DCPT069 GiangPTH.B20PT069@stu.
0334214030 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1507 Nữ Phùng Thị Lan Anh 21 10 2002 10/21/2002 001302023028 B20DCPT022 AnhPTL.B20PT022@stu.p
0987770264 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1508 Nữ Phùng Thúy Huyền 5 6 2002 6/5/2002 001302039049 B20DCPT101 HuyenPT.B20PT101@stu.p


0967410548 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1509 Nữ Quản Thị Ngọc Tú 9 10 2002 10/9/2002 001302037280 B20DCPT178 TuQTN.B20PT178@stu.pt


0886842714 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1510 Nam Tạ Văn An 25 1 2002 1/25/2002 030202001372 B20DCVT009 AnTV.B20VT009@stu.pti


0396207827 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1511 Nam Tạ Văn Vinh 19 2 2002 2/19/2002 122334806 B20DCVT418 VinhTV.B20VT418@stu.p


0346557646 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1512 Nam Tào Mạnh Cường 13 11 2002 11/13/2002 038202020100 B20DCVT057 CuongTM.B20VT057@stu.
0776262002 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1513 Nam Thạch Văn Khiêm 27 8 2002 8/27/2002 001202006281 B20DCPT110 KhiemTV.B20PT110@stu.
0329335762 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1514 Nam Tôn Văn Công 6 11 2002 11/6/2002 092043186 B20DCVT050 CongTV.B20VT050@stu.p
0345436102 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1515 Nam Tống Hải Đăng 3 2 2002 2/3/2002 037202003945 B20DCPT058 DangTH.B20PT058@stu.p
0353148794 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1516 Nam Tòng Văn Dương 20 3 2002 3/20/2002 040501834 B20DCPT049 DuongTV.B20PT049@stu.
0789176093 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1517 Nam Trần Bá Phú 14 4 2002 4/14/2002 187956904 B20DCPT152 PhuTB.B20PT152@stu.pti


0335652029 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1518 Nam Trần Bảo Khánh 12 6 2002 6/12/2002 001202012194 B20DCVT218 KhanhTB.B20VT218@stu.
0824672075 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1519 Nam Trần Doãn Đô 26 11 2002 11/26/2002 037202003665 B20DCPT060 DoTD.B20PT060@stu.pti0356958883 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1520 Nam Trần Đức Kiên 11 7 2001 7/11/2001 001201018965 B20DCPT105 KienTD.B20PT105@stu.pt
0839974076 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1521 Nam Trần Đức Trung 2 8 2002 8/2/2002 001202014316 B20DCVT401 TrungTD.B20VT401@stu.
0357976602 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1522 Nam Trần Đức An 22 9 2002 9/22/2002 132492850 B20DCVT010 AnTD.B20VT010@stu.pti


0358694383 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1523 Nam Trần Hán Sơn 20 1 2002 1/20/2002 035202002775 B20DCVT314 SonTH.B20VT314@stu.pt
0853278212 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1524 Nữ Trần Hoài Thu 7 10 2002 10/7/2002 022302003171 B20DCPT208 ThuTH.B20PT208@stu.pti


0326506025 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1525 Nam Trần Khôi Nguyên 3 8 2002 8/3/2002 017202000062 B20DCPT146 NguyenTK.B20PT146@stu
0968298778 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1526 Nữ Trần Minh Hằng 13 12 2002 12/13/2002 001302010105 B20DCPT078 HangTM.B20PT078@stu.p


0375839198 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1527 Nam Trần Minh Tú 7 3 2002 3/7/2002 001202035211 B20DCVT329 TuTM.B20VT329@stu.pti


0378013196 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1528 Nam Trần Minh Ngọc Anh 11 12 2002 12/11/2002 038202013535 B20DCPT023 AnhTMN.B20PT023@stu.p
0948305135 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1529 Nam Trần Quang Ngọc 21 9 2002 9/21/2002 036202011171 B20DCVT273 NgocTQ.B20VT273@stu.p
0927077176 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 48
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1530 Nữ Trần Thị Diễm 14 11 2002 11/14/2002 035302001769 B20DCPT038 DiemTT.B20PT038@stu.p


0384681402 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1531 Nữ Trần Thị Thảo 1 1 2002 1/1/2002 036302012148 B20DCPT200 ThaoTT.B20PT200@stu.pt


0339927100 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1532 Nữ Trần Thị Ánh 13 11 2002 11/13/2002 035302002712 B20DCVT042 AnhTT.B20VT042@stu.pt


0963228794 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1533 Nữ Trần Thị Thanh Mai 6 12 2002 12/6/2002 001302016300 B20DCPT125 MaiTTT.B20PT125@stu.p
0327409216 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1534 Nữ Trần Thị Thùy Trang 7 8 2002 8/7/2002 034302005643 B20DCPT216 TrangTTT.B20PT216@stu.
0984382697 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1535 Nam Trần Trung Kiên 14 10 2002 10/14/2002 036202001129 B20DCPT106 KienTT.B20PT106@stu.pt
0776499168 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1536 Nam Trần Tuấn Trường 23 12 2002 12/23/2002 036202001203 B20DCVT409 TruongTT.B20VT409@stu.
0834118301 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1537 Nam Trần Văn Trường 7 2 2002 2/7/2002 071119292 B20DCPT222 TruongTV.B20PT222@stu.
0333569695 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1538 Nam Trịnh Bá Tài 21 5 2002 5/21/2002 001202023234 B20DCPT170 TaiTB.B20PT170@stu.pti


0386471815 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1539 Nam Trịnh Ngọc Lực 20 6 2002 6/20/2002 038202018308 B20DCPT121 LucTN.B20PT121@stu.pti
0375228972 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1540 Nam Trịnh Trung Anh 1 1 2002 1/1/2002 036202003707 B20DCPT024 AnhTT.B20PT024@stu.pti
0963614587 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1541 Nam Trịnh Xuân Tùng 1 1 2002 1/1/2002 038202008465 B20DCPT189 TungTX.B20PT189@stu.p
0359047173 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1542 Nam Trịnh Xuân Thắng 29 8 2002 8/29/2002 038202019960 B20DCPT204 ThangTX.B20PT204@stu.p
0383274298 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1543 Nam Trương Đức Anh 1 6 2002 6/1/2002 036202000087 B20DCPT025 AnhTD.B20PT025@stu.pt
0368536006 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1544 Nam Vi Xuân Trường 4 2 2002 2/4/2002 026202005850 B20DCVT410 TruongVX.B20VT410@stu


0987133950 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1545 Nam Vũ Đình Hùng 18 2 2002 2/18/2002 036202005345 B20DCPT093 HungVD.B20PT093@stu.p


0866788248 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1546 Nam Vũ Đức Chính 9 9 2002 9/9/2002 034202002330 B20DCPT037 ChinhVD.B20PT037@stu.p


0923757074 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1547 Nam Vũ Hoàng Hải 2 9 2002 9/2/2002 036202011352 B20DCPT074 HaiVH.B20PT074@stu.pti


0329537069 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1548 Nam Vũ Hồng Lĩnh 1 6 2002 6/1/2002 035202004788 B20DCPT117 LinhVH.B20PT117@stu.pt


0374653210 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1549 Nam Vũ Mạnh Sơn 26 9 2002 9/26/2002 027202000033 B20DCPT169 SonVM.B20PT169@stu.pt


0941526194 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1550 Nam Vũ Minh Công 2 6 2002 6/2/2002 034202010410 B20DCPT030 CongVM.B20PT030@stu.p


0377396930 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1551 Nam Vũ Minh Quân 17 4 2002 4/17/2002 001202000309 B20DCPT162 QuanVM.B20PT162@stu.p


0348497430 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1552 Nam Vũ Minh Toàn 7 1 2002 1/7/2002 036202005818 B20DCPT174 ToanVM.B20PT174@stu.p


0356339328 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1553 Nam Vũ Minh Tú 1 1 2002 1/1/2002 132464759 B20DCPT179 TuVM.B20PT179@stu.pti


0375958423 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1554 Nam Vũ Ngọc Khánh 28 2 2002 2/28/2002 031202004362 B20DCPT109 KhanhVN.B20PT109@stu.


0584812309 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1555 Nam Vũ Ngọc Huy 15 11 2002 11/15/2002 034202008312 B20DCVT193 HuyVN.B20VT193@stu.pt


0946239862 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1556 Nam Vũ Ngọc Phương Nam 30 8 2002 8/30/2002 033202005940 B20DCVT266 NamVNP.B20VT266@stu.p
0961608732 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1557 Nam Vũ Quý Toàn 28 1 2002 1/28/2002 030202009711 B20DCPT175 ToanVQ.B20PT175@stu.p


0332119201 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1558 Nam Vũ Thành Trung 12 10 2002 10/12/2002 000202000055 B20DCVT402 TrungVT.B20VT402@stu.


0363936928 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1559 Nữ Vũ Thị Thùy Linh 14 12 2002 12/14/2002 031302005501 B20DCPT116 LinhVTT.B20PT116@stu.p


0936738367 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1560 Nữ Vũ Trà My 28 5 2002 5/28/2002 037302001545 B20DCVT257 MyVT.B20VT257@stu.pti


0344002939 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1561 Nam Vũ Văn Nhật 30 10 2002 10/30/2002 030202006514 B20DCPT149 NhatVV.B20PT149@stu.pt


0384347196 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 49
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1562 Nam Vũ Văn Đức 4 10 2002 10/4/2002 001202025306 B20DCVT129 DucVV.B20VT129@stu.pt


0981948167 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1563 Nam Vũ Vương Quyền 6 12 2002 12/6/2002 030202008187 B20DCPT165 QuyenVV.B20PT165@stu.


0862384798 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1564 Nam Vũ Xuân Mạnh 17 3 2002 3/17/2002 063570799 B20DCPT126 ManhVX.B20PT126@stu.p


0389075017 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1569 Nữ Bùi Phương Thảo 3 9 2002 9/3/2002 001302007275 B20DCKT180 ThaoBP.B20KT180@stu.p


0364160146 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1570 Nam Bùi Quang Anh 9 7 2002 7/9/2002 001202012951 B20DCAT003 AnhBQ.B20AT003@stu.pt
0395590702 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1571 Nữ Bùi Thị Phương 20 4 2001 4/20/2001 184435237 B20DCKT152 PhuongBT.B20KT152@stu


0776239257 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1572 Nữ Bùi Thị Hà My 9 7 2002 7/9/2002 001302013090 B20DCTT066 MyBTH.B20TT066@stu.pt


0978423640 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1573 Nam Bùi Trung Kiên 8 2 2001 2/8/2001 001201039987 B20DCAT095 KienBT.B20AT095@stu.pt
0348551512 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1574 Nam Bùi Văn Dương 15 4 2002 4/15/2002 231331443 B20DCAT032 DuongBV.B20AT032@stu.
0358631431 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1575 Nam Chu Quang Long 13 7 2002 7/13/2002 125936527 B20DCAT111 LongCQ.B20AT111@stu.p
0373765595 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1576 Nữ Chu Thúy Hà 2 8 2002 8/2/2002 038302014905 B20DCTT036 HaCT.B20TT036@stu.pti0941956212 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1577 Nam Chu Văn Phúc 22 12 2002 12/22/2002 001202011674 B20DCAT140 PhucCV.B20AT140@stu.p
0339958045 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1578 Nam Đặng Hùng Vĩ 4 11 2002 11/4/2002 001202017859 B20DCAT199 ViDH.B20AT199@stu.pti


0333124569 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1579 Nam Đặng Khắc Thành 15 4 2002 4/15/2002 187929022 B20DCAT175 ThanhDK.B20AT175@stu.
0396658178 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1580 Nam Đặng Quang Tú 11 1 2002 1/11/2002 122392938 B20DCAT164 TuDQ.B20AT164@stu.pti


0334915937 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1581 Nam Đặng Quốc Cường 1 7 2002 7/1/2002 034202002270 B20DCAT020 CuongDQ.B20AT020@stu.
0775319165 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1582 Nam Đặng Thanh Bình 23 12 2002 12/23/2002 036202013649 B20DCAT016 BinhDT.B20AT016@stu.p
0854140643 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1583 Nữ Đặng Thị Kim Anh 26 8 2002 8/26/2002 036302008805 B20DCKT004 AnhDTK.B20KT004@stu.p
0866052608 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1584 Nữ Đặng Thị Ngọc Anh 28 10 2002 10/28/2002 001302005258 B20DCTT005 AnhDTN.B20TT005@stu.p
0368025676 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1585 Nam Đặng Trần Trung Anh 28 2 2002 2/28/2002 001202004371 B20DCTT006 AnhDTT.B20TT006@stu.p
0869219163 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1586 Nam Đặng Trung Kiên 18 3 2002 3/18/2002 122396996 B20DCAT096 KienDT.B20AT096@stu.p
0916895696 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1587 Nam Đặng Xuân Hải 14 3 2002 3/14/2002 001202023048 B20DCAT052 HaiDX.B20AT052@stu.pt
0867466370 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1588 Nam Đào Đình Thăng 15 4 2002 4/15/2002 034202003137 B20DCAT179 ThangDD.B20AT179@stu.
0385427437 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1589 Nam Đào Hoàng Anh 18 2 2002 2/18/2002 038202017175 B20DCAT004 AnhDH.B20AT004@stu.pt
0977241816 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1590 Nam Đào Minh Hoàng 19 7 2002 7/19/2002 001202039302 B20DCAT067 HoangDM.B20AT067@stu.
0392147631 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1591 Nữ Đào Thị Kim Anh 21 10 2002 10/21/2002 033302005627 B20DCKT003 AnhDTK.B20KT003@stu.p
0383372193 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1592 Nữ Đào Thị Thanh Minh 6 4 2002 4/6/2002 034302001554 B20DCKT119 MinhDTT.B20KT119@stu.
0385940783 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1593 Nam Đào Tùng Dương 28 2 2002 2/28/2002 082366161 B20DCTT022 DuongDT.B20TT022@stu.
0989518092 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1594 Nam Đào Văn Chung 20 4 2002 4/20/2002 033202005370 B20DCAT027 ChungDV.B20AT027@stu.
0867727362 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1595 Nam Đào Văn Lâm 9 5 2002 5/9/2002 125979748 B20DCAT107 LamDV.B20AT107@stu.pt
0988085312 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1596 Nữ Đinh Diệu Ngọc 20 7 2002 7/20/2002 017302000116 B20DCTT072 NgocDD.B20TT072@stu.p


0377131836 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1597 Nam Đinh Quang Huy 5 9 2002 9/5/2002 037202002376 B20DCAT076 HuyDQ.B20AT076@stu.pt
0974461575 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 50
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1598 Nam Đinh Quang Chiến 21 5 2002 5/21/2002 030202007959 B20DCTT014 ChienDQ.B20TT014@stu.p
0913694564 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1599 Nam Đinh Thanh Toàn 12 11 2002 11/12/2002 026202006046 B20DCTT090 ToanDT.B20TT090@stu.p
0979629334 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1600 Nữ Đinh Thị Giang 5 12 2002 12/5/2002 001302006465 B20DCKT039 GiangDT.B20KT039@stu.


0772935102 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1601 Nữ Đinh Thị Thương 18 12 2002 12/18/2002 037302003414 B20DCKT208 ThuongDT.B20KT208@stu


0983353072 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1602 Nữ Đinh Thị Hồng Thơm 22 9 2002 9/22/2002 037302001953 B20DCKT195 ThomDTH.B20KT195@stu.
0941261062 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1603 Nữ Đinh Thị Trang Nhung 7 2 2002 2/7/2002 036302011384 B20DCTT076 NhungDTT.B20TT076@stu
0969951073 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1604 Nam Ðỗ Ðắc Hiệp 18 10 2002 10/18/2002 001202004870 B20DCTT040 HiepDD.B20TT040@stu.p


0765581370 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1605 Nam Đỗ Minh Ngọc 24 12 2002 12/24/2002 038202005116 B20DCAT132 NgocDM.B20AT132@stu.p


0942809094 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1606 Nam Đỗ Nguyên Phương 23 1 2002 1/23/2002 122372015 B20DCTT080 PhuongDN.B20TT080@stu


0334490084 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1607 Nữ Đỗ Phương Thảo 15 8 2002 8/15/2002 001302031027 B20DCKT181 ThaoDP.B20KT181@stu.p


0382087904 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1608 Nam Đỗ Quang Minh 13 7 2002 7/13/2002 030202007956 B20DCTT065 MinhDQ.B20TT065@stu.p


0368062329 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1609 Nữ Đỗ Thị Hiền 16 9 2002 9/16/2002 034302006155 B20DCKT059 HienDT.B20KT059@stu.p


0388168162 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1610 Nữ Đỗ Thị Huyền 19 6 2002 6/19/2002 001302027960 B20DCKT075 HuyenDT.B20KT075@stu.


0967373295 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1611 Nữ Đỗ Thị Hoài Linh 31 8 2002 8/31/2002 001302033134 B20DCKT092 LinhDTH.B20KT092@stu.


0966519421 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1612 Nữ Đỗ Thị Khánh Huyền 3 7 2002 7/3/2002 038302015482 B20DCKT076 HuyenDTK.B20KT076@stu


0823831749 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1613 Nữ Đỗ Thị Lâm Oanh 22 7 2002 7/22/2002 030302008282 B20DCAT136 OanhDTL.B20AT136@stu.


0965203001 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1614 Nữ Đỗ Thị Thu Trang 18 3 2002 3/18/2002 122389543 B20DCKT212 TrangDTT.B20KT212@stu


0764982381 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1615 Nữ Đỗ Thị Thương Hạ 1 8 2002 8/1/2002 022302006109 B20DCKT048 HaDTT.B20KT048@stu.pt


0869363702 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1616 Nam Đỗ Xuân Thắng 21 1 2002 1/21/2002 001202034953 B20DCAT180 ThangDX.B20AT180@stu.


0976260091 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1617 Nữ Đoàn Hằng Thanh 12 12 2002 12/12/2002 001302026434 B20DCKT176 ThanhDH.B20KT176@stu.


0375477907 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1618 Nam Đoàn Quốc Việt 2 1 2002 1/2/2002 030202010732 B20DCAT200 VietDQ.B20AT200@stu.pt
0936539118 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1619 Nữ Đồng Thanh Nhàn 12 6 2002 6/12/2002 001302033506 B20DCKT139 NhanDT.B20KT139@stu.p


0346611818 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1620 Nam Dương Ngô Hiếu 18 6 2002 6/18/2002 122426588 B20DCAT056 HieuDN.B20AT056@stu.p
0379343249 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1621 Nữ Dương Thảo Ngân 23 6 2002 6/23/2002 001302005739 B20DCKT127 NganDT.B20KT127@stu.p


0354481314 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1622 Nữ Dương Thị Thuỳ 19 8 2002 8/19/2002 001302011794 B20DCTT099 ThuyDT.B20TT099@stu.p


0364139125 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1623 Nam Dương Văn Lợi 3 1 2002 1/3/2002 026202004984 B20DCTT059 LoiDV.B20TT059@stu.pti
0327337219 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1624 Nam Hà Đăng Dũng 22 9 2002 9/22/2002 122363822 B20DCTT015 DungHD.B20TT015@stu.p


0383928096 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1625 Nam Hà Văn Hiếu 5 3 2002 3/5/2002 001202000142 B20DCTT041 HieuHV.B20TT041@stu.p


0337689220 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1626 Nữ Hàn Bích Ngọc 22 12 2002 12/22/2002 001302011789 B20DCKT131 NgocHB.B20KT131@stu.p


0986241516 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1627 Nam Hoàng Quốc Đạt 3 9 2002 9/3/2002 001202035259 B20DCKT036 DatHQ.B20KT036@stu.pt
0367084562 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1628 Nữ Hoàng Thị Hương Giang 19 5 2002 5/19/2002 001302025204 B20DCTT035 GiangHTH.B20TT035@stu
0865778218 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1629 Nữ Hoàng Thị Minh Hiền 22 2 2002 2/22/2002 037302001395 B20DCKT060 HienHTM.B20KT060@stu.
0981888528 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 51
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1630 Nữ Hoàng Thị Thảo Anh 30 4 2002 4/30/2002 034302004289 B20DCKT007 AnhHTT.B20KT007@stu.p
0838098555 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1631 Nam Hoàng Xuân Đạo 3 5 2002 5/3/2002 034202003180 B20DCAT035 DaoHX.B20AT035@stu.pt
0978527666 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1632 Nữ Kiều Thu Trà 9 10 2002 10/9/2002 001302031066 B20DCKT211 TraKT.B20KT211@stu.pti


0389809502 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1633 Nam Lại Nguyễn Lê Hoàng 5 9 2002 9/5/2002 001202011554 B20DCTT044 HoangLNL.B20TT044@stu
0336544102 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1634 Nam Lại Quốc Đạt 12 2 2002 2/12/2002 034202004881 B20DCAT036 DatLQ.B20AT036@stu.pt
0826686692 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1635 Nam Lê Anh Vũ 14 4 2002 4/14/2002 036202002978 B20DCAT203 VuLA.B20AT203@stu.pti


0832368439 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1636 Nam Lê Đức Long 28 2 2002 2/28/2002 001202010535 B20DCAT112 LongLD.B20AT112@stu.p


0965416602 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1637 Nữ Lê Hà Linh 16 12 2002 12/16/2002 001302010873 B20DCTT054 LinhLH.B20TT054@stu.pt


0388428002 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1638 Nữ Lê Hà Hải Hoài Ly 10 7 2002 7/10/2002 026302000244 B20DCTT108 lly184459@gmail.com 0326169660 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1639 Nam Lê Hoàng Anh 28 7 2002 7/28/2002 038202017230 B20DCTT007 AnhLH.B20TT007@stu.pt


0393275426 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1640 Nam Lê Huy Hoàng 4 11 2002 11/4/2002 001202025338 B20DCAT068 HoangLH.B20AT068@stu.


0366539080 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1641 Nam Lê Mạnh Hùng 16 3 2002 3/16/2002 001202021897 B20DCTT047 HungLM.B20TT047@stu.p


0967876781 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1642 Nam Lê Minh Quân 5 8 2002 8/5/2002 038202012582 B20DCAT147 QuanLM.B20AT147@stu.p


0916610603 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1643 Nam Lê Phú Dũng 10 11 2002 11/10/2002 001202024844 B20DCTT016 DungLP.B20TT016@stu.p


0349533662 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1644 Nữ Lê Phương Mai 22 11 2002 11/22/2002 132484762 B20DCKT115 MaiLP.B20KT115@stu.pti


0382974912 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1645 Nữ Lê Thị Thuỳ 25 2 2002 2/25/2002 038302012007 B20DCKT199 ThuyLT.B20KT199@stu.p


0932459616 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1646 Nữ Lê Thị Hà Giang 10 4 2002 4/10/2002 079302029374 B20DCKT040 GiangLTH.B20KT040@stu


0949832202 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1647 Nữ Lê Thị Hồng Mai 13 2 2002 2/13/2002 038302002368 B20DCKT116 MaiLTH.B20KT116@stu.p


0388063240 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1648 Nữ Lê Thị Hương Ly 21 10 2002 10/21/2002 038302012880 B20DCTT061 LyLTH.B20TT061@stu.pt


0919337314 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1649 Nữ Lê Thị Lan Anh 3 6 2002 6/3/2002 038302021328 B20DCKT008 AnhLTL.B20KT008@stu.p


0383238202 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1650 Nữ Lê Thị Linh Nga 6 2 2002 2/6/2002 073587403 B20DCTT068 NgaLTL.B20TT068@stu.p


0853282161 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1651 Nữ Lê Thị Minh Yến 15 4 2002 4/15/2002 038302015269 B20DCKT232 YenLTM.B20KT232@stu.p


0372597144 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1652 Nữ Lê Thị Minh Tâm 26 7 2002 7/26/2002 038302016840 B20DCTT088 TamLTM.B20TT088@stu.p


0977745058 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1653 Nữ Lê Thị Mỹ Hạnh 30 9 2002 9/30/2002 184444683 B20DCKT051 HanhLTM.B20KT051@stu.


0911724926 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1654 Nữ Lê Thị Ngọc Khánh 29 5 2002 5/29/2002 187883707 B20DCKT088 KhanhLTN.B20KT088@stu


0343917476 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1655 Nữ Lê Thị Thúy Nga 25 6 2002 6/25/2002 038302015709 B20DCKT124 NgaLTT.B20KT124@stu.p


0326519334 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1656 Nam Lê Tiến Đạt 11 3 2002 3/11/2002 132441333 B20DCTT029 DatLT.B20TT029@stu.pti


0963315813 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1657 Nam Lê Văn Quân 5 12 2002 12/5/2002 038202013270 B20DCAT148 QuanLV.B20AT148@stu.p


0385594619 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1658 Nam Lê Văn Vũ 4 1 2002 1/4/2002 125920109 B20DCAT204 VuLV.B20AT204@stu.pti


0382727498 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1659 Nữ Lục Nguyễn Trang Nhi 16 10 2002 10/16/2002 001302006505 B20DCAT135 NhiLNT.B20AT135@stu.p
0832081811 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1660 Nữ Lục Thị Anh Thơ 8 7 2002 7/8/2002 030302007165 B20DCTT097 ThoLTA.B20TT097@stu.p
0325838364 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1661 Nữ Lương Thảo Nguyên 11 5 2002 5/11/2002 031302007436 B20DCTT075 NguyenLT.B20TT075@stu


0377697484 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 52
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1662 Nam Lưu Quang Thanh 11 9 2002 9/11/2002 031202003428 B20DCAT172 ThanhLQ.B20AT172@stu.
0911726119 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1663 Nữ Lưu Thị Kim Cúc 5 7 2002 7/5/2002 001302025181 B20DCKT023 CucLTK.B20KT023@stu.p
0325470089 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1664 Nam Lưu Văn Hưng 17 12 2002 12/17/2002 036202007403 B20DCAT088 HungLV.B20AT088@stu.p
0359365216 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1665 Nam Lưu Văn Hoàng Hiệp 16 7 2002 7/16/2002 001202034894 B20DCAT055 HiepLVH.B20AT055@stu.
0397672217 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1666 Nữ Lý Thị Hiền 10 6 2002 6/10/2002 206126119 B20DCTT039 HienLT.B20TT039@stu.pt


0868078041 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1667 Nữ Mạc An Ly 28 11 2002 11/28/2002 022302006793 B20DCTT062 LyMA.B20TT062@stu.pti


0329045540 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1668 Nam Mai Anh Đức 17 2 2002 2/17/2002 001202022584 B20DCAT043 DucMA.B20AT043@stu.pt
0393507940 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1669 Nam Mai Đức Mạnh 11 1 2002 1/11/2002 187973415 B20DCAT120 ManhMD.B20AT120@stu.p
0382002045 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1670 Nữ Mai Ngọc Linh 1 2 2002 2/1/2002 001302000415 B20DCKT095 LinhMN.B20KT095@stu.p


0829699757 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1671 Nữ Mai Như Quỳnh 19 9 2002 9/19/2002 036302007935 B20DCKT163 QuynhMN.B20KT163@stu.


0327307044 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1672 Nữ Mai Quỳnh Đan 21 6 2002 6/21/2002 085920960 B20DCKT035 DanMQ.B20KT035@stu.pt


0843664216 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1673 Nữ Mai Thị Linh 3 6 2002 6/3/2002 001302022549 B20DCTT055 LinhMT.B20TT055@stu.p


0365658301 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1674 Nữ Mai Thị Thu Thư 11 4 2002 4/11/2002 036302012194 B20DCKT207 ThuMTT.B20KT207@stu.p
0369257897 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1675 Nữ Mai Thu Hà 4 9 2002 9/4/2002 036302007745 B20DCKT043 HaMT.B20KT043@stu.pti


0393390080 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1676 Nữ Ngô Ngọc Ánh 18 11 2002 11/18/2002 001302013889 B20DCKT019 AnhNN.B20KT019@stu.pt


0344998818 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1677 Nam Ngô Quang Đức 13 10 2002 10/13/2002 125923964 B20DCAT044 DucNQ.B20AT044@stu.pt
0966107154 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1678 Nữ Ngô Thị Tâm 20 6 2002 6/20/2002 038302018463 B20DCKT172 TamNT.B20KT172@stu.pt


0373215657 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1679 Nữ Ngô Thị Phương Thúy 31 3 2002 3/31/2002 125923994 B20DCKT203 ThuyNTP.B20KT203@stu.
0346932621 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1680 Nữ Ngô Thị Thu Phương 3 3 2002 3/3/2002 036302007678 B20DCKT155 PhuongNTT.B20KT155@st
0917501636 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1681 Nữ Nguyễn Ánh Dương 3 8 2002 8/3/2002 001302038322 B20DCTT023 DuongNA.B20TT023@stu.


0946909219 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1682 Nam Nguyễn Bá Quang 28 12 2002 12/28/2002 001202022627 B20DCAT143 QuangNB.B20AT143@stu.


0339357895 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1683 Nam Nguyễn Cảnh Hiếu 21 9 2002 9/21/2002 187917118 B20DCAT059 HieuNC.B20AT059@stu.p
0986837102 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1684 Nam Nguyễn Đắc Duy 24 2 2002 2/24/2002 001202024300 B20DCTT020 DuyND.B20TT020@stu.pt
0983509100 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1685 Nam Nguyễn Đăng Tuấn Bảo 25 5 2002 5/25/2002 184445778 B20DCAT015 BaoNDT.B20AT015@stu.p
0859909928 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1686 Nam Nguyễn Đức Minh 28 5 2002 5/28/2002 001202022367 B20DCAT123 MinhND.B20AT123@stu.p
0961508193 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1687 Nam Nguyễn Đức Ngọ 17 3 2002 3/17/2002 187951227 B20DCAT131 NgoND.B20AT131@stu.pt
0364823380 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1688 Nữ Nguyễn Gia Linh 14 10 2001 10/14/2001 001301007645 B20DCKT096 LinhNG.B20KT096@stu.p


0815092488 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1689 Nữ Nguyễn Hà Vi 13 6 2002 6/13/2002 034302002201 B20DCKT228 ViNH.B20KT228@stu.pti


0354498350 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1690 Nam Nguyễn Hòa Thuận 14 2 2002 2/14/2002 125990462 B20DCTT098 ThuanNH.B20TT098@stu.
0963468242 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1691 Nam Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 12 7 2002 7/12/2002 004202000009 B20DCAT007 AnhNHT.B20AT007@stu.p
0834855586 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1692 Nữ Nguyễn Hồng Nhung 7 2 2002 2/7/2002 113749817 B20DCKT143 NhungNH.B20KT143@stu.


0372727226 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1693 Nữ Nguyễn Hồng Ngân 14 11 2002 11/14/2002 001302033479 B20DCKT128 NganNH.B20KT128@stu.p


0387263625 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 53
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1694 Nữ Nguyễn Hồng Ngọc 26 12 2002 12/26/2002 001302028770 B20DCTT073 NgocNH.B20TT073@stu.p


0982680493 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1695 Nam Nguyễn Huy Hoàng 8 10 2002 10/8/2002 001202020292 B20DCAT071 HoangNH.B20AT071@stu.
0969620541 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1696 Nam Nguyễn Huy Quang 1 12 2002 12/1/2002 187837690 B20DCAT144 QuangNH.B20AT144@stu.
0965522637 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1697 Nam Nguyễn Khắc Đạt 18 12 2002 12/18/2002 001202024121 B20DCTT030 DatNK.B20TT030@stu.pt
0383782904 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1698 Nữ Nguyễn Kim Thanh 23 1 2002 1/23/2002 125950271 B20DCTT092 ThanhNK.B20TT092@stu.


0972415490 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1699 Nữ Nguyễn Lê Phương Thảo 19 1 2002 1/19/2002 036302007667 B20DCTT094 ThaoNLP.B20TT094@stu.


0396153917 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1700 Nam Nguyễn Mạnh Thuần 2 9 2002 9/2/2002 036202008346 B20DCAT184 ThuanNM.B20AT184@stu.
0394651689 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1701 Nữ Nguyễn Minh Phụng 22 3 2002 3/22/2002 001302003657 B20DCKT151 PhungNM.B20KT151@stu.


0983688811 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1702 Nữ Nguyễn Minh Ngọc 12 2 2002 2/12/2002 132499660 B20DCKT132 NgocNM.B20KT132@stu.p


0325588640 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1703 Nam Nguyễn Minh Quân 23 1 2002 1/23/2002 001202000429 B20DCTT085 QuanNM.B20TT085@stu.p
0355377000 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1704 Nam Nguyễn Minh Quân 12 8 2002 8/12/2002 001202022147 B20DCTT084 QuanNM.B20TT084@stu.p
0392529128 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1705 Nam Nguyễn Ngọc Minh 15 12 2002 12/15/2002 132444948 B20DCAT124 MinhNN.B20AT124@stu.p
0337191138 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1706 Nữ Nguyễn Như Quỳnh 10 7 2002 7/10/2002 063607756 B20DCKT164 QuynhNN.B20KT164@stu.


0915873482 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1707 Nữ Nguyễn Như Quỳnh 15 1 2002 1/15/2002 001302033405 B20DCTT087 QuynhNN.B20TT087@stu.


0386129401 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1708 Nam Nguyễn Phúc Thành Long 13 7 1999 7/13/1999 061060301 B20DCTT058 LongNPT.B20TT058@stu.
0858902515 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1709 Nam Nguyễn Quang Huy 25 11 2002 11/25/2002 001202024201 B20DCAT079 HuyNQ.B20AT079@stu.pt
0936104179 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1710 Nam Nguyễn Quốc Khánh 2 9 2002 9/2/2002 030202000581 B20DCAT103 KhanhNQ.B20AT103@stu.
0964137761 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1711 Nam Nguyễn Quốc Khánh 2 9 2002 9/2/2002 184406936 B20DCAT104 KhanhNQ.B20AT104@stu.
0931360026 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1712 Nam Nguyễn Quý Dũng 27 8 2002 8/27/2002 001202008542 B20DCAT031 DungNQ.B20AT031@stu.p
0386591936 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1713 Nam Nguyễn Quyết Thắng 13 9 2002 9/13/2002 033202007421 B20DCTT096 ThangNQ.B20TT096@stu.
0858591323 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1714 Nam Nguyễn Tấn Dũng 26 4 2002 4/26/2002 192185146 B20DCTT017 DungNT.B20TT017@stu.p
K ĐT Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1715 Nam Nguyễn Thái Hưng 23 8 2002 8/23/2002 033202003327 B20DCAT091 HungNT.B20AT091@stu.p
0823226644 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1716 Nam Nguyễn Thái Sơn 31 7 2002 7/31/2002 001202025847 B20DCAT155 SonNT.B20AT155@stu.pt
0397122384 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1717 Nữ Nguyễn Thanh Nhàn 31 10 2002 10/31/2002 001302015100 B20DCKT140 NhanNT.B20KT140@stu.p


0359915156 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1718 Nam Nguyễn Thành Trung 20 7 2002 7/20/2002 040831159 B20DCAT195 TrungNT.B20AT195@stu.
0829735316 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1719 Nam Nguyễn Thành Danh 23 7 2002 7/23/2002 038202014098 B20DCAT028 DanhNT.B20AT028@stu.p
0392350469 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1720 Nam Nguyễn Thành Nam 23 1 2002 1/23/2002 034202005281 B20DCKT123 NamNT.B20KT123@stu.pt
0789360028 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1721 Nữ Nguyễn Thị Quyên 5 3 2002 3/5/2002 034302001205 B20DCAT152 QuyenNT.B20AT152@stu.


0395368480 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1722 Nữ Nguyễn Thị Trang 5 9 2002 9/5/2002 038302020742 B20DCAT188 TrangNT.B20AT188@stu.


0964241863 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1723 Nữ Nguyễn Thị Châm 21 1 2002 1/21/2002 034302001816 B20DCKT027 ChamNT.B20KT027@stu.p


0363576284 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1724 Nữ Nguyễn Thị Dung 28 10 2002 10/28/2002 122383510 B20DCKT031 DungNT.B20KT031@stu.p


0395106523 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1725 Nữ Nguyễn Thị Huệ 1 12 2002 12/1/2002 001302038491 B20DCKT071 HueNT.B20KT071@stu.pt


0984729768 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 54
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1726 Nữ Nguyễn Thị Kiều 6 4 2002 4/6/2002 125990172 B20DCKT087 KieuNT.B20KT087@stu.p


0356529058 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1727 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh 6 11 2002 11/6/2002 034302004420 B20DCKT167 QuynhNT.B20KT167@stu.


0339159826 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1728 Nữ Nguyễn Thị Vân 8 1 2002 1/8/2002 122386469 B20DCKT227 VanNT.B20KT227@stu.pt


0343552952 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1729 Nữ Nguyễn Thị Xuân 10 9 2002 9/10/2002 033302002226 B20DCKT231 XuanNT.B20KT231@stu.p


0969750085 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1730 Nữ Nguyễn Thị Cúc 25 11 2002 11/25/2002 038302002981 B20DCKT024 CucNT.B20KT024@stu.pt


0961766398 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1731 Nữ Nguyễn Thị Hoa 26 8 2002 8/26/2002 035302003026 B20DCKT064 HoaNT.B20KT064@stu.pt


0393965338 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1732 Nữ Nguyễn Thị Phương 13 2 2002 2/13/2002 001302029519 B20DCKT156 PhuongNT.B20KT156@stu


0327487541 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1733 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh 25 12 2002 12/25/2002 038302019823 B20DCKT168 QuynhNT.B20KT168@stu.


0836242866 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1734 Nữ Nguyễn Thị Then 30 3 2002 3/30/2002 125993502 B20DCKT192 ThenNT.B20KT192@stu.p


0339124159 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1735 Nữ Nguyễn Thị Thơm 3 8 2002 8/3/2002 001302014469 B20DCKT196 ThomNT.B20KT196@stu.p


0986573408 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1736 Nữ Nguyễn Thị Trang 16 9 2002 9/16/2002 038302011441 B20DCKT216 TrangNT.B20KT216@stu.


0868937328 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1737 Nữ Nguyễn Thị Phương 8 5 2002 5/8/2002 034302006951 B20DCTT081 PhuongNT.B20TT081@stu


0362268250 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1738 Nữ Nguyễn Thị Cẩm Ly 10 10 2002 10/10/2002 037302004410 B20DCKT111 LyNTC.B20KT111@stu.pt


0356635103 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1739 Nữ Nguyễn Thị Hồng Thắm 20 10 2002 10/20/2002 026302005229 B20DCKT191 ThamNTH.B20KT191@stu.
0352488108 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1740 Nữ Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 1 2002 1/5/2002 001302020206 B20DCKT144 NhungNTH.B20KT144@stu
0969117297 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1741 Nữ Nguyễn Thị Khánh Ly 23 1 2002 1/23/2002 001302030064 B20DCKT112 LyNTK.B20KT112@stu.pt


0343728892 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1742 Nữ Nguyễn Thị Khánh Vân 8 12 2002 12/8/2002 125983326 B20DCTT104 VanNTK.B20TT104@stu.p
0943174726 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1743 Nữ Nguyễn Thị Kiều Loan 15 5 2002 5/15/2002 036302012407 B20DCKT107 LoanNTK.B20KT107@stu.
0867502162 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1744 Nữ Nguyễn Thị Kiều Anh 29 10 2002 10/29/2002 034302004464 B20DCTT009 AnhNTK.B20TT009@stu.p
0989772002 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1745 Nữ Nguyễn Thị Lệ Hằng 12 7 2002 7/12/2002 044302004159 B20DCKT055 HangNTL.B20KT055@stu.


0833442002 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1746 Nữ Nguyễn Thị Mai Loan 20 8 2002 8/20/2002 125994144 B20DCKT108 LoanNTM.B20KT108@stu.
0963734218 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1747 Nữ Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12 4 2002 4/12/2002 187971569 B20DCKT052 HanhNTM.B20KT052@stu.


0367210069 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1748 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Mai 30 11 2002 11/30/2002 034302004661 B20DCAT119 MaiNTN.B20AT119@stu.p
0365430149 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1749 Nữ Nguyễn Thị Phương Thảo 28 4 2002 4/28/2002 037302004404 B20DCKT183 ThaoNTP.B20KT183@stu.
0866699106 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1750 Nữ Nguyễn Thị Phương Thảo 25 5 2002 5/25/2002 001302024207 B20DCKT184 ThaoNTP.B20KT184@stu.
0368075914 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1751 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22 2 2002 2/22/2002 036302009613 B20DCKT215 TrangNTQ.B20KT215@stu
0918609708 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1752 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh Anh 22 10 2002 10/22/2002 030302004569 B20DCTT010 AnhNTQ.B20TT010@stu.p
0384154298 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1753 Nữ Nguyễn Thị Thanh Tú 19 6 2002 6/19/2002 125932384 B20DCKT175 TuNTT.B20KT175@stu.pt


0964509228 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1754 Nữ Nguyễn Thị Thanh Hương 1 3 2002 3/1/2002 001302013481 B20DCTT050 HuongNTT.B20TT050@stu
0387397443 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1755 Nữ Nguyễn Thị Thu Thanh 31 10 2002 10/31/2002 001302005331 B20DCKT177 ThanhNTT.B20KT177@stu
0354932916 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1756 Nữ Nguyễn Thị Thu Thảo 6 1 2002 1/6/2002 036302005163 B20DCKT185 ThaoNTT.B20KT185@stu.
0929820135 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1757 Nữ Nguyễn Thị Thu Huyền 21 12 2002 12/21/2002 001302014882 B20DCKT079 HuyenNTT.B20KT079@stu
0902237580 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 55
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1758 Nữ Nguyễn Thị Thu Huyền 6 9 2002 9/6/2002 001302037293 B20DCKT080 HuyenNTT.B20KT080@stu
0981456183 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1759 Nữ Nguyễn Thị Thu Thúy 12 9 2002 9/12/2002 001302013277 B20DCKT204 ThuyNTT.B20KT204@stu.
0396079993 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1760 Nữ Nguyễn Thị Thùy Linh 14 11 2002 11/14/2002 001302013508 B20DCKT099 LinhNTT.B20KT099@stu.
0988546591 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1761 Nữ Nguyễn Thị Thùy Linh 28 10 2002 10/28/2002 038302002249 B20DCKT100 LinhNTT.B20KT100@stu.
0919787363 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1762 Nữ Nguyễn Thị Tố Uyên 14 2 2002 2/14/2002 022302002069 B20DCKT223 UyenNTT.B20KT223@stu.


0389510801 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1763 Nữ Nguyễn Thu Thuỷ 3 10 2002 10/3/2002 037302002896 B20DCKT200 ThuyNT.B20KT200@stu.p


0384072930 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1764 Nữ Nguyễn Thu Thủy 5 2 2002 2/5/2002 001302005706 B20DCTT100 ThuyNT.B20TT100@stu.p


0964877502 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1765 Nữ Nguyễn Thùy Dương 2 12 2002 12/2/2002 001302017319 B20DCTT025 DuongNT.B20TT025@stu.


0356282002 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1766 Nữ Nguyễn Thùy Dương 16 12 2002 12/16/2002 001302007374 B20DCTT024 DuongNT.B20TT024@stu.


0925105689 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1767 Nam Nguyễn Tiến Thành 6 7 2002 7/6/2002 034202001015 B20DCAT176 ThanhNT.B20AT176@stu.
Không ĐT An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1768 Nam Nguyễn Trung Kiên 3 11 2002 11/3/2002 125986387 B20DCAT099 KienNT.B20AT099@stu.p
0858520699 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1769 Nam Nguyễn Tuấn Anh 3 9 2002 9/3/2002 001202024031 B20DCAT008 AnhNT.B20AT008@stu.pt
0389749219 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1770 Nam Nguyễn Tuấn Anh 5 9 2002 9/5/2002 025202000174 B20DCTT008 AnhNT.B20TT008@stu.pt
0964819048 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1771 Nam Nguyễn Văn Luân 25 10 2002 10/25/2002 030202010790 B20DCAT115 LuanNV.B20AT115@stu.p
0381815220 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1772 Nam Nguyễn Văn Trung 13 4 2002 4/13/2002 113801746 B20DCAT196 TrungNV.B20AT196@stu.
0352965954 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1773 Nam Nguyễn Văn Hoàng 6 6 2002 6/6/2002 001202013920 B20DCTT045 HoangNV.B20TT045@stu.
0383985220 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1774 Nam Nguyễn Văn Nam 6 4 2002 4/6/2002 036202009189 B20DCTT067 NamNV.B20TT067@stu.pt
0326985948 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1775 Nam Nguyễn Văn Phong 16 1 2002 1/16/2002 030202008509 B20DCTT079 PhongNV.B20TT079@stu.
0972504328 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1776 Nam Nguyễn Văn Dũng 12 2 2002 2/12/2002 125990454 B20DCTT018 DungNV.B20TT018@stu.p
0866614576 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1777 Nam Nguyễn Văn Ngọc 13 2 2002 2/13/2002 034202002712 B20DCTT074 NgocNV.B20TT074@stu.p
0583486408 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1778 Nam Nguyễn Viết Nam 2 2 2002 2/2/2002 030202006541 B20DCAT128 NamNV.B20AT128@stu.pt
0763328947 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1779 Nữ Nguyễn Vũ Quỳnh Như 1 12 2002 12/1/2002 079302024820 B20DCKT148 NhuNVQ.B20KT148@stu.p


0348631138 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1780 Nam Nguyễn Xuân Giang 22 2 2002 2/22/2002 001202020682 B20DCAT051 GiangNX.B20AT051@stu.
0969158489 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1781 Nam Nguyễn Xuân Cường 21 5 2002 5/21/2002 001202022084 B20DCAT024 CuongNX.B20AT024@stu.
0983442421 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1782 Nam Nguyễn Xuân Hiếu 25 9 2002 9/25/2002 001202018847 B20DCAT060 HieuNX.B20AT060@stu.p
0583880400 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1783 Nam Ninh Văn Cường 22 12 2002 12/22/2002 036202008551 B20DCAT023 CuongNV.B20AT023@stu.
0965967978 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1784 Nam Phạm Cảnh Phi 26 1 2002 1/26/2002 038202015349 B20DCTT078 PhiPC.B20TT078@stu.pti
0705471672 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1785 Nam Phạm Công Thước 14 5 2002 5/14/2002 187946838 B20DCAT187 ThuocPC.B20AT187@stu.
0329612911 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1786 Nam Phạm Đình Khoa 25 10 2002 10/25/2002 036202002356 B20DCTT053 KhoaPD.B20TT053@stu.p
0948748926 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1787 Nam Phạm Duy Đông 26 5 2002 5/26/2002 036202002662 B20DCTT034 DongPD.B20TT034@stu.p
0359482605 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1788 Nữ Phạm Hải Yến 8 3 2002 3/8/2002 001302004227 B20DCKT235 YenPH.B20KT235@stu.pt


0374736459 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1789 Nam Phạm Hoàng Lâm 14 7 2002 7/14/2002 033202001271 B20DCAT108 LamPH.B20AT108@stu.pt
0866140702 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 56
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1790 Nữ Phạm Hồng Nhung 7 2 2002 2/7/2002 034302000727 B20DCTT077 NhungPH.B20TT077@stu.


0338843313 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1791 Nam Phạm Lâm Khánh 18 4 2002 4/18/2002 030202008365 B20DCTT052 KhanhPL.B20TT052@stu.p
0836777772 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1792 Nữ Phạm Lưu Thùy Dương 24 2 2002 2/24/2002 022302005274 B20DCTT002 DuongPLT.B20TT002@stu
0339951068 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1793 Nam Phạm Minh Đức 7 2 2002 2/7/2002 033202006310 B20DCAT047 DucPM.B20AT047@stu.pt
0869950702 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1794 Nữ Phạm Minh Hà 6 7 2002 7/6/2002 001302019643 B20DCKT047 HaPM.B20KT047@stu.pti


0383724936 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1795 Nam Phạm Nhật Linh 19 11 2001 11/19/2001 033201004703 B20DCTT056 LinhPN.B20TT056@stu.pt
0829838883 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1796 Nữ Phạm Phương Thảo 20 8 2002 8/20/2002 033302004677 B20DCKT187 ThaoPP.B20KT187@stu.pt


0976841501 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1797 Nam Phạm Quang Huy 27 4 2002 4/27/2002 036202011514 B20DCAT083 HuyPQ.B20AT083@stu.pt
0779345006 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1798 Nam Phạm Quang Đức 1 12 2002 12/1/2002 001202005716 B20DCAT048 DucPQ.B20AT048@stu.pt
0973900136 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1799 Nam Phạm Thanh Tùng 7 7 2002 7/7/2002 037202004708 B20DCAT171 TungPT.B20AT171@stu.p
0856915668 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1800 Nữ Phạm Thị Hồng 7 9 2002 9/7/2002 036302005464 B20DCKT068 HongPT.B20KT068@stu.p


0846477552 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1801 Nữ Phạm Thị Linh Phương 5 12 2002 12/5/2002 038302011367 B20DCKT159 PhuongPTL.B20KT159@st
0363565585 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1802 Nữ Phạm Thị Minh Phượng 4 5 2002 5/4/2002 034302006180 B20DCTT083 PhuongPTM.B20TT083@st
0378691502 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1803 Nữ Phạm Thị Mỹ Hạnh 25 9 2002 9/25/2002 025302000103 B20DCTT038 HanhPTM.B20TT038@stu.


0986024244 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1804 Nữ Phạm Thị Phương Thảo 17 3 2002 3/17/2002 036302007099 B20DCKT188 ThaoPTP.B20KT188@stu.
0393201137 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1805 Nữ Phạm Thị Vân Anh 21 3 2002 3/21/2002 026302004911 B20DCAT011 AnhPTV.B20AT011@stu.p
0963386621 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1806 Nữ Phạm Thị Vân Anh 3 3 2002 3/3/2002 037302002976 B20DCKT012 AnhPTV.B20KT012@stu.p
0941055916 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1807 Nam Phạm Tuấn Anh 12 1 2002 1/12/2002 030202008872 B20DCKT011 AnhPT.B20KT011@stu.pt
0397678472 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1808 Nam Phạm Tuấn Thành 1 11 2002 11/1/2002 036202004725 B20DCTT093 ThanhPT.B20TT093@stu.p
0947921229 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1809 Nam Phạm Văn Thọ 26 4 2002 4/26/2002 122381952 B20DCAT183 ThoPV.B20AT183@stu.pt
0968382809 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1810 Nam Phạm Văn Huy 15 8 2002 8/15/2002 035202003150 B20DCAT084 HuyPV.B20AT084@stu.pt
0815162588 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1811 Nam Phạm Văn Luật 25 2 2002 2/25/2002 022202002253 B20DCTT060 LuatPV.B20TT060@stu.pt
0397447818 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1812 Nam Phạm Việt Anh 23 2 2002 2/23/2002 001202004831 B20DCAT012 AnhPV.B20AT012@stu.pt
0917013628 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1813 Nam Phan Mạnh Hùng 23 12 2002 12/23/2002 031202007425 B20DCTT048 HungPM.B20TT048@stu.p
0888825618 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1814 Nam Phan Thái Sơn 20 7 2002 7/20/2002 034202000658 B20DCKT171 SonPT.B20KT171@stu.pti
0336454436 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1815 Nữ Phan Thị Thu Trà 30 11 2002 11/30/2002 036302008731 B20DCTT101 TraPTT.B20TT101@stu.pt
0365652029 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1816 Nữ Phí Thị Diệu Linh 23 12 2002 12/23/2002 001302009759 B20DCTT057 LinhPTD.B20TT057@stu.p
0978461895 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1817 Nam Tạ Đình Dũng 29 9 2002 9/29/2002 024202000025 B20DCTT019 DungTD.B20TT019@stu.p


0986569861 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1818 Nữ Tạ Thảo Linh 25 4 2002 4/25/2002 132486712 B20DCKT103 LinhTT.B20KT103@stu.pt


0367538125 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1819 Nam Thân Văn Tiến 17 7 2002 7/17/2002 001202012740 B20DCAT159 TienTV.B20AT159@stu.pt
0369172120 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1820 Nam Tống Văn Toàn 29 12 2002 12/29/2002 036202001703 B20DCAT163 ToanTV.B20AT163@stu.p
0868886708 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1821 Nam Trần Đăng Trọng 28 10 2002 10/28/2002 034202011911 B20DCAT191 TrongTD.B20AT191@stu.
0352095002 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 57
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1822 Nữ Trần Diệu Linh 27 2 2002 2/27/2002 063570879 B20DCKT104 LinhTD.B20KT104@stu.pt


0374880335 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1823 Nam Trần Đức Minh 2 12 2002 12/2/2002 001202012436 B20DCAT127 MinhTD.B20AT127@stu.p
0325420285 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1824 Nữ Trần Hoàng Nguyên 15 2 2002 2/15/2002 036302007225 B20DCKT136 NguyenTH.B20KT136@stu


0899815647 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1825 Nữ Trần Huyền Trang 7 11 2002 11/7/2002 026302001000 B20DCKT219 TrangTH.B20KT219@stu.


0977559702 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1826 Nam Trần Lê Cao Sơn 28 8 2002 8/28/2002 046202000069 B20DCAT156 SonTLC.B20AT156@stu.p
0917957625 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1827 Nam Trần Ngọc Quân 15 5 2002 5/15/2002 187971821 B20DCAT151 QuanTN.B20AT151@stu.p
0329072159 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1828 Nam Trần Ngọc Quyền 14 7 2002 7/14/2002 022202005208 B20DCTT086 QuyenTN.B20TT086@stu.
0338127652 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1829 Nữ Trần Phương Ngân 1 7 2002 7/1/2002 063606230 B20DCTT070 NganTP.B20TT070@stu.pt


0369728993 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1830 Nam Trần Quốc Việt 25 10 2002 10/25/2002 001202033664 B20DCTT105 VietTQ.B20TT105@stu.pt
0965488433 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1831 Nữ Trần Thanh Huệ 19 3 2002 3/19/2002 036302008964 B20DCKT072 HueTT.B20KT072@stu.pt


0342299106 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1832 Nữ Trần Thị Hằng 7 12 2002 12/7/2002 035302003525 B20DCKT056 HangTT.B20KT056@stu.p


0377885114 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1833 Nữ Trần Thị Hải Phương 13 4 2002 4/13/2002 022302000558 B20DCTT082 PhuongTTH.B20TT082@st
0936950436 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1834 Nữ Trần Thị Kim Ngân 27 2 2002 2/27/2002 036302009364 B20DCTT071 NganTTK.B20TT071@stu.
0961640253 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1835 Nữ Trần Thị Ngọc Châu 23 1 2002 1/23/2002 001302018536 B20DCKT028 ChauTTN.B20KT028@stu.
0977678394 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1836 Nữ Trần Thị Phương Thảo 29 8 2002 8/29/2002 001302038870 B20DCTT095 ThaoTTP.B20TT095@stu.p
0348924213 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1837 Nữ Trần Thị Thu Hà 28 8 2002 8/28/2002 038302010457 B20DCTT037 HaTTT.B20TT037@stu.pt


0328219152 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1838 Nữ Trần Thị Thùy Dung 16 3 2002 3/16/2002 036302009441 B20DCKT032 DungTTT.B20KT032@stu.
0378709178 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1565 Nam Bùi Đăng Phúc 19 1 2002 1/19/2002 030202009521 B20DCAT139 PhucBD.B20AT139@stu.p
0886448581 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1566 Nam Bùi Hải Đăng 17 10 2002 10/17/2002 035202003356 B20DCAT040 DangBH.B20AT040@stu.p
0976660995 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1567 Nam Bùi Mạnh Cường 1 5 2002 5/1/2002 030202008669 B20DCAT019 CuongBM.B20AT019@stu.
0787366171 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1568 Nữ Bùi Phương Thảo 29 11 2002 11/29/2002 036302009744 B20DCKT179 ThaoBP.B20KT179@stu.p


0836995785 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1839 Nữ Trần Thu Phượng 20 5 2002 5/20/2002 026302001179 B20DCKT160 PhuongTT.B20KT160@stu


0862612705 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1840 Nam Trần Tiến Đạt 20 12 2002 12/20/2002 082366735 B20DCTT031 DatTT.B20TT031@stu.pti
0974293116 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1841 Nam Trần Trọng Huy 7 6 2002 6/7/2002 001202019182 B20DCAT087 HuyTT.B20AT087@stu.pt
0971535450 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1842 Nam Trần Trung Kiên 4 7 2002 7/4/2002 036202011960 B20DCTT051 KienTT.B20TT051@stu.pt
0394288669 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1843 Nam Trần Trung Hiếu 23 9 2002 9/23/2002 036202012380 B20DCTT042 HieuTT.B20TT042@stu.pt
0394386420 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1844 Nam Trần Tuấn Đạt 24 5 2002 5/24/2002 034202003155 B20DCAT039 DatTT.B20AT039@stu.pti
0369065326 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1845 Nam Trần Văn Trọng 2 2 2002 2/2/2002 034202009329 B20DCAT192 TrongTV.B20AT192@stu.
0377119775 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1846 Nam Trần Xuân Tiến 1 6 2002 6/1/2002 188025616 B20DCAT160 TienTX.B20AT160@stu.pt
0799046010 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1847 Nam Trần Xuân Dương 19 12 2002 12/19/2002 035202001822 B20DCTT026 DuongTX.B20TT026@stu.
0386889713 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1848 Nam Triệu Văn Dương 13 1 2001 1/13/2001 001201027846 B20DCTT027 DuongTV.B20TT027@stu.
0359726668 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1849 Nữ Trịnh Thị Hiệp 20 10 2001 10/20/2001 037301005565 B20DCKT063 HiepTT.B20KT063@stu.pt


0822109768 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 58
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1850 Nữ Trịnh Thị Tố Uyên 27 9 2002 9/27/2002 001302029937 B20DCKT224 UyenTTT.B20KT224@stu.


0961793819 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1851 Nữ Trịnh Thu Huyền 11 1 2002 1/11/2002 035302002050 B20DCKT083 HuyenTT.B20KT083@stu.


0787191488 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1852 Nữ Trịnh Thu Trang 9 2 2002 2/9/2002 001302007999 B20DCKT220 TrangTT.B20KT220@stu.p


0832209202 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1853 Nữ Trịnh Thu Trúc 9 8 2002 8/9/2002 027302000151 B20DCTT102 TrucTT.B20TT102@stu.pt


0814105630 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1854 Nam Trịnh Viết Hiếu 1 12 2002 12/1/2002 001202022534 B20DCAT063 HieuTV.B20AT063@stu.p
0988289071 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1855 Nam Trương Minh Lượng 30 6 2002 6/30/2002 035202000663 B20DCAT116 LuongTM.B20AT116@stu.
0966103314 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1856 Nam Trương Văn Hùng 30 7 2002 7/30/2002 187971543 B20DCAT075 HungTV.B20AT075@stu.p
0336495979 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1857 Nữ Trương Việt Ánh 28 6 2002 6/28/2002 001302018627 B20DCKT020 AnhTV.B20KT020@stu.pt


0337639559 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1858 Nam Võ Tá Kiên 7 11 2002 11/7/2002 184441466 B20DCAT100 KienVT.B20AT100@stu.p
0961135610 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1859 Nam Vũ Đức Duy 14 5 2002 5/14/2002 026202000719 B20DCTT021 DuyVD.B20TT021@stu.pt


0971132718 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1860 Nam Vũ Hoàng Việt 13 11 2002 11/13/2002 036202008812 B20DCTT106 VietVH.B20TT106@stu.pt


0835502886 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1861 Nam Vũ Mạnh Tiến 21 4 2002 4/21/2002 034202010552 B20DCTT089 TienVM.B20TT089@stu.p


0912195525 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1862 Nam Vũ Minh Hưng 2 1 2002 1/2/2002 036202011759 B20DCAT092 HungVM.B20AT092@stu.p


0963896134 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1863 Nữ Vũ Minh Anh 7 4 2002 4/7/2002 036302012152 B20DCKT016 AnhVM.B20KT016@stu.pt


0912259740 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1864 Nam Vũ Minh Việt 29 4 2002 4/29/2002 001202017678 B20DCTT107 VietVM.B20TT107@stu.pt


0393841015 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1865 Nam Vũ Quốc Hoàng 1 8 2002 8/1/2002 030202000241 B20DCAT072 HoangVQ.B20AT072@stu.


0904439050 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1866 Nam Vũ Song Toàn 5 10 2002 10/5/2002 036202000646 B20DCTT091 ToanVS.B20TT091@stu.pt


0325770073 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1867 Nam Vũ Thái Dương 19 7 2002 7/19/2002 036202005450 B20DCTT028 DuongVT.B20TT028@stu.


0911146090 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1868 Nữ Vũ Thị Liên 5 8 2002 8/5/2002 063570791 B20DCKT091 LienVT.B20KT091@stu.pt


0945427720 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1869 Nữ Vũ Thị Mai 3 2 2002 2/3/2002 036302012235 B20DCTT064 MaiVT.B20TT064@stu.pt


0973970181 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1870 Nữ Vũ Thị Kim Chi 28 2 2002 2/28/2002 036302008732 B20DCTT013 ChiVTK.B20TT013@stu.p


0353223303 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1871 Nữ Vũ Thị Thanh Hoài 12 5 2002 5/12/2002 036302001725 B20DCKT067 HoaiVTT.B20KT067@stu.


0398282050 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1872 Nữ Vũ Thị Thu Uyên 26 1 2002 1/26/2002 036302004700 B20DCTT103 UyenVTT.B20TT103@stu.


0945253162 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1873 Nữ Vũ Thị Việt Hoa 14 12 2002 12/14/2002 030302003439 B20DCTT043 HoaVTV.B20TT043@stu.p


0389019312 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1874 Nữ Vũ Thúy Ngọc 14 3 2002 3/14/2002 034302006601 B20DCKT135 NgocVT.B20KT135@stu.p


0902174897 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1875 Nam Vũ Tiến Đạt 31 5 2002 5/31/2002 033202006698 B20DCTT032 DatVT.B20TT032@stu.pti


0343297208 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1876 Nữ Vũ Việt Nga 3 12 2002 12/3/2002 001302016013 B20DCTT069 NgaVV.B20TT069@stu.pt


0963810888 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1877 Nữ Vương Thị Hồng Nhung 7 6 2002 6/7/2002 001302016107 B20DCKT147 NhungVTH.B20KT147@stu
0377295800 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1878 Nam Bùi Anh Đức 20 5 2002 5/20/2002 001202001204 B20DCCN011 DucBA.B20CN011@stu.pt
0989936769 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1879 Nam Bùi Cao Thắng 29 5 2002 5/29/2002 001202020850 B20DCCN658 ThangBC.B20CN658@stu.
0981926775 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1880 Nam Bùi Đức Mạnh 19 10 2002 10/19/2002 036202006931 B20DCQT101 ManhBD.B20QT101@stu.p
0944178862 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1881 Nam Bùi Minh Khánh 30 9 2002 9/30/2002 001202012239 B20DCQT081 KhanhBM.B20QT081@stu.
0336119135 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 59
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1882 Nam Bùi Minh Vũ 2 7 2002 7/2/2002 001202015807 B20DCCN741 VuBM.B20CN741@stu.pti


0981640566 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1883 Nam Bùi Quang Đại 5 2 2002 2/5/2002 038202017526 B20DCCN166 DaiBQ.B20CN166@stu.pt
0352273755 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1884 Nam Bùi Quốc Huy 18 8 2002 8/18/2002 034202004632 B20DCCN305 HuyBQ.B20CN305@stu.pt
0968287626 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1885 Nam Bùi Thanh Sơn 19 2 2002 2/19/2002 037202002314 B20DCCN573 SonBT.B20CN573@stu.pt
0964810554 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1886 Nữ Bùi Thị Nguyệt 4 9 2002 9/4/2002 033302002736 B20DCQT109 NguyetBT.B20QT109@stu


0376327688 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1887 Nữ Bùi Thị Hồng Quyên 11 2 2002 2/11/2002 037302002274 B20DCCN562 QuyenBTH.B20CN562@stu
0971759682 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1888 Nữ Bùi Thị Khánh Linh 30 4 2002 4/30/2002 036302010296 B20DCQT086 LinhBTK.B20QT086@stu.
0813267118 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1889 Nữ Bùi Thị Nguyệt Ánh 15 9 2002 9/15/2002 034302007317 B20DCCN082 AnhBTN.B20CN082@stu.p
0985543626 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1890 Nam Bùi Văn Huy 12 2 2002 2/12/2002 034202009187 B20DCCN306 HuyBV.B20CN306@stu.pt
0327971563 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1891 Nam Cao Minh Vũ 25 8 2002 8/25/2002 026202004157 B20DCCN742 VuCM.B20CN742@stu.pti


0962777241 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1892 Nam Cao Quang Thức 30 1 2002 1/30/2002 030202003379 B20DCCN682 ThucCQ.B20CN682@stu.p
0335680434 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1900 Nữ Đặng Thị Hồng 8 8 2002 8/8/2002 036302008947 B20DCQT061 HongDT.B20QT061@stu.p


0868994736 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1901 Nam Đặng Văn Huy 13 5 2002 5/13/2002 036202009896 B20DCCN309 HuyDV.B20CN309@stu.pt
0972939713 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1902 Nam Đào Anh Tuấn 10 6 2002 6/10/2002 034202005854 B20DCQT137 TuanDA.B20QT137@stu.p
0925121613 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1903 Nam Đào Công Sử 14 8 2002 8/14/2002 033202004683 B20DCCN586 SuDC.B20CN586@stu.pti


0962897842 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1904 Nam Đào Doanh Thái 5 12 2002 12/5/2002 001202035743 B20DCQT142 ThaiDD.B20QT142@stu.p
0868956661 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1905 Nữ Đào Thị Kim Anh 15 10 2002 10/15/2002 033302006753 B20DCQT002 AnhDTK.B20QT002@stu.p
0385007916 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1906 Nam Đào Xuân Thành 28 8 2002 8/28/2002 037202002449 B20DCCN641 ThanhDX.B20CN641@stu.
0962753876 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1907 Nam Đậu Anh Quân 25 9 2002 9/25/2002 187897227 B20DCCN545 QuanDA.B20CN545@stu.p
0327873346 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1908 Nam Đinh Bá Hùng 30 9 2002 9/30/2002 125954460 B20DCCN293 HungDB.B20CN293@stu.p


0337655285 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1909 Nam Đinh Công Thành 28 11 2001 11/28/2001 037201005843 B20DCCN642 ThanhDC.B20CN642@stu.
0932350274 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1910 Nam Đinh Huy Phúc 11 9 2002 9/11/2002 036202007939 B20DCCN502 PhucDH.B20CN502@stu.p
0366765950 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1911 Nam Đinh Minh Công 6 12 2002 12/6/2002 001202006113 B20DCQT017 CongDM.B20QT017@stu.p
0978771920 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1912 Nữ Đinh Thị Hòa 5 4 2002 4/5/2002 036302011794 B20DCQT057 HoaDT.B20QT057@stu.pt


0385286040 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1913 Nam Đinh Trung Hiếu 8 11 2002 11/8/2002 184447795 B20DCCN245 HieuDT.B20CN245@stu.p
0393803125 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1914 Nam Đỗ Đức Hậu 25 4 2002 4/25/2002 125996798 B20DCCN233 HauDD.B20CN233@stu.pt


0858138336 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1915 Nam Đỗ Đức Hiếu 17 8 2002 8/17/2002 001202013016 B20DCCN246 HieuDD.B20CN246@stu.p


0982609497 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1916 Nam Đỗ Hoàng Quân 5 11 2002 11/5/2002 034202007894 B20DCCN546 QuanDH.B20CN546@stu.p


0565465188 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1917 Nam Đỗ Hoành Cao 27 9 2002 9/27/2002 001202025266 B20DCCN094 CaoDH.B20CN094@stu.pt


0973304016 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

323 Nữ Bùi Thị Mai Loan 15 1 2002 1/15/2002 034302004647 B20DCQT095 LoanBTM.B20QT095@stu.
0387926151 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1894 Nữ Chu Thị Quỳnh Trang 22 6 2002 6/22/2002 001302029574 B20DCQT153 TrangCTQ.B20QT153@stu
0986852367 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1895 Nam Chu Tiến Dũng 29 8 2002 8/29/2002 125986868 B20DCCN129 DungCT.B20CN129@stu.p
0917099188 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 60
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1896 Nam Chu Văn Long 19 1 2002 1/19/2002 125920431 B20DCCN402 LongCV.B20CN402@stu.p
0984944019 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1897 Nam Đàm Tuấn Dũng 28 1 2002 1/28/2002 125981687 B20DCCN130 DungDT.B20CN130@stu.p
0965355031 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1898 Nam Đặng Đình Nguyên 25 8 2002 8/25/2002 001202022618 B20DCCN477 NguyenDD.B20CN477@stu
0963045750 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1899 Nữ Đặng Minh Thư 8 11 2002 11/8/2002 001302005584 B20DCQT149 ThuDM.B20QT149@stu.pt


0916662318 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1918 Nam Đỗ Khắc Hiệp 17 4 2002 4/17/2002 001202002311 B20DCQT053 HiepDK.B20QT053@stu.p


0965189463 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1919 Nam Đỗ Mạnh Duy 5 5 2002 5/5/2002 034202009717 B20DCCN149 DuyDM.B20CN149@stu.pt


0344092469 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1920 Nam Đỗ Năng Cường 22 11 2002 11/22/2002 001202034640 B20DCQT018 CuongDN.B20QT018@stu.


0332774904 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1921 Nữ Đỗ Ngọc Nhi 1 10 2002 10/1/2002 001302007840 B20DCCN486 NhiDN.B20CN486@stu.pt


0866844908 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1922 Nữ Đỗ Thị Dung 30 5 2002 5/30/2002 038302006531 B20DCCN126 DungDT.B20CN126@stu.p


Không có ĐT Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1923 Nữ Đỗ Thị Huyền Trang 10 11 2002 11/10/2002 036302010419 B20DCQT154 TrangDTH.B20QT154@stu


0868548455 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1924 Nữ Đỗ Thị Kim Dung 7 3 2002 3/7/2002 001302031032 B20DCQT025 DungDTK.B20QT025@stu.


0362193771 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1925 Nữ Đỗ Thị Ngọc Mai 23 7 2002 7/23/2002 034302006778 B20DCCN418 MaiDTN.B20CN418@stu.p


0374966651 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1926 Nam Đỗ Văn Lộc 29 9 2002 9/29/2002 033202001872 B20DCQT097 LocDV.B20QT097@stu.pt


0397113978 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1927 Nam Đoàn Quang Huy 12 4 2002 4/12/2002 187946663 B20DCCN310 HuyDQ.B20CN310@stu.pt
0334033365 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1928 Nam Đoàn Quốc Tiến 30 5 2002 5/30/2002 036202006296 B20DCCN593 TienDQ.B20CN593@stu.p
0859680991 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1929 Nam Đoàn Văn Hùng 6 8 2002 8/6/2002 036202001998 B20DCQT066 HungDV.B20QT066@stu.p
0376829613 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1930 Nam Dương Hữu Tài 11 8 2002 8/11/2002 037202001203 B20DCQT134 TaiDH.B20QT134@stu.pt
0853614557 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1931 Nữ Dương Thu Hà 14 2 2002 2/14/2002 034302000805 B20DCCN210 HaDT.B20CN210@stu.pti


0963146835 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1932 Nữ Đường Thu Thảo 8 7 2002 7/8/2002 071097478 B20DCCN654 ThaoDT.B20CN654@stu.p


0352784290 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1933 Nam Dương Trường Giang 23 12 2002 12/23/2002 113773349 B20DCQT037 GiangDT.B20QT037@stu.
0392087634 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1934 Nam Dương Văn Hiếu 19 9 2002 9/19/2002 036202008920 B20DCQT054 HieuDV.B20QT054@stu.p
0393089613 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1935 Nữ Hà Thúy Quỳnh 8 3 2002 3/8/2002 001302025524 B20DCQT129 QuynhHT.B20QT129@stu.


0986600248 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1936 Nam Hồ Đức Lâm 11 4 2002 4/11/2002 122379496 B20DCCN390 LamHD.B20CN390@stu.pt


0354260239 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1937 Nam Hồ Việt Phương 7 1 2002 1/7/2002 001202002212 B20DCCN521 PhuongHV.B20CN521@stu


0868605121 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1938 Nam Hoàng Bá Quốc 23 8 2002 8/23/2002 038202017567 B20DCCN558 QuocHB.B20CN558@stu.p


0877791918 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1939 Nam Hoàng Đức Hiệp 6 9 2002 9/6/2002 036202010362 B20DCCN237 HiepHD.B20CN237@stu.p
0779391280 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1941 Nam Hoàng Hải Duy 1 10 2002 10/1/2002 113823046 B20DCCN150 DuyHH.B20CN150@stu.pt
0353082384 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1942 Nam Hoàng Mạnh Trường 8 12 2002 12/8/2002 026202003296 B20DCCN705 TruongHM.B20CN705@stu
0393290293 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1943 Nam Hoàng Minh Đức 23 8 2002 8/23/2002 038202020628 B20DCCN197 DucHM.B20CN197@stu.pt
0336124914 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1944 Nam Hoàng Thế Sơn 8 2 2002 2/8/2002 001202022466 B20DCCN574 SonHT.B20CN574@stu.pt
0865591903 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1945 Nam Hoàng Trọng Lâm 6 9 2002 9/6/2002 035202000705 B20DCCN389 LamHT.B20CN389@stu.pt
0825743065 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1946 Nam Hoàng Trọng Phúc 22 7 2002 7/22/2002 040833824 B20DCCN509 PhucHT.B20CN509@stu.p
0787427260 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 61
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1947 Nam Hoàng Văn Vương 24 2 2002 2/24/2002 036202001876 B20DCCN749 VuongHV.B20CN749@stu.
0906163671 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1948 Nam Hoàng Văn An 10 5 2002 5/10/2002 038202020499 B20DCCN045 AnHV.B20CN045@stu.pti


0867865001 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1949 Nam Khúc Văn Vinh 9 10 2002 10/9/2002 001202037261 B20DCCN737 VinhKV.B20CN737@stu.p
0378872002 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1950 Nam Kiều Ngọc Khiêm 17 12 2002 12/17/2002 132448442 B20DCCN381 KhiemKN.B20CN381@stu.
0964080148 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1951 Nam Lã Thế Anh 17 9 2002 9/17/2002 036202008227 B20DCCN053 AnhLT.B20CN053@stu.pt


0849576188 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1952 Nữ Lê Anh Thư 10 2 2002 2/10/2002 022302000307 B20DCQT150 ThuLA.B20QT150@stu.pt


0948546488 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1953 Nam Lê Cao Hoàng 18 10 2002 10/18/2002 030202008662 B20DCCN273 HoangLC.B20CN273@stu.


0978476398 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1954 Nam Lê Chí Kiên 21 1 2002 1/21/2002 036202010775 B20DCCN353 KienLC.B20CN353@stu.p


0343991811 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1955 Nữ Lê Hà Phương 7 12 2002 12/7/2002 038302015702 B20DCCN522 PhuongLH.B20CN522@stu


0587921908 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1956 Nam Lê Hoàng Long 3 6 2002 6/3/2002 184455881 B20DCCN405 LongLH.B20CN405@stu.p


0949404106 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

316 Nam Bùi Đình Thương 15 7 2002 7/15/2002 030202009228 B20DCQT151 ThuongBD.B20QT151@stu
0338910377 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1957 Nam Lê Minh Duy 13 10 2002 10/13/2002 001202020814 B20DCCN153 DuyLM.B20CN153@stu.pt


0865626710 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1958 Nữ Lê Ngọc Huyền 16 9 2002 9/16/2002 037302000507 B20DCCN333 HuyenLN.B20CN333@stu.


0357369476 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1959 Nam Lê Phan Thanh Bình 2 12 2002 12/2/2002 188036056 B20DCCN093 BinhLPT.B20CN093@stu.
0582592773 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1960 Nam Lê Phúc Hoàng 26 3 2002 3/26/2002 034202003971 B20DCCN274 HoangLP.B20CN274@stu.


0856513299 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1961 Nam Lê Quang Phúc 2 12 2002 12/2/2002 036202005112 B20DCCN510 PhucLQ.B20CN510@stu.p


0946130159 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1962 Nam Lê Thanh Hiệp 10 4 2002 4/10/2002 001202012033 B20DCCN238 HiepLT.B20CN238@stu.pt


0923720872 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1963 Nữ Lê Thị Duyên 12 10 2002 10/12/2002 038302019064 B20DCQT029 DuyenLT.B20QT029@stu.


0382165831 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1964 Nữ Lê Thị Hà 18 2 2002 2/18/2002 035302002506 B20DCQT041 HaLT.B20QT041@stu.pti0972389894 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1965 Nữ Lê Thị Huyền 25 9 2002 9/25/2002 038302012402 B20DCQT073 HuyenLT.B20QT073@stu.


0326649124 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1966 Nữ Lê Thị Linh 13 12 2002 12/13/2002 187971539 B20DCQT089 LinhLT.B20QT089@stu.pt


0335774340 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1967 Nữ Lê Thị Nga 25 6 2002 6/25/2002 038302015237 B20DCCN466 NgaLT.B20CN466@stu.pt


0833250602 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1968 Nữ Lê Thị Ánh Hòa 19 12 2001 12/19/2001 036301009974 B20DCQT058 HoaLTA.B20QT058@stu.p


0923385942 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1969 Nữ Lê Thị Dương Minh 11 2 2001 2/11/2001 184430150 B20DCQT102 MinhLTD.B20QT102@stu.


0862737833 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1970 Nam Lê Tiến Thành 11 2 2002 2/11/2002 036202010408 B20DCCN645 ThanhLT.B20CN645@stu.


0869637864 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1971 Nam Lê Trí Cường 11 9 2002 9/11/2002 001202010744 B20DCCN101 CuongLT.B20CN101@stu.


0986171782 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1972 Nam Lê Trung Kiên 28 6 2002 6/28/2002 034202003699 B20DCQT078 KienLT.B20QT078@stu.pt


0344403652 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1973 Nam Lê Trung Kiên 7 2 2002 2/7/2002 001202019332 B20DCCN354 KienLT.B20CN354@stu.pt


0837302030 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1974 Nam Lê Trung Hiếu 23 3 2002 3/23/2002 122428942 B20DCCN249 HieuLT.B20CN249@stu.pt


0868317901 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1975 Nam Lê Tuấn Anh 29 11 2002 11/29/2002 034202007008 B20DCCN054 AnhLT.B20CN054@stu.pt


0396655218 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1976 Nam Lê Tuấn Thành 24 4 2002 4/24/2002 036202011893 B20DCCN646 ThanhLT.B20CN646@stu.


0817545668 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1977 Nam Lê Viết An 29 7 2002 7/29/2002 034202002329 B20DCCN046 AnLV.B20CN046@stu.pti


0962329793 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 62
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

1978 Nam Lương Văn Thiết 19 5 2002 5/19/2002 001202026632 B20DCCN670 ThietLV.B20CN670@stu.p
0358412868 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1979 Nam Lưu Minh Vương 22 8 2002 8/22/2002 001202026477 B20DCCN750 VuongLM.B20CN750@stu.
0867864728 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1980 Nam Lưu Văn Dũng 1 3 2002 3/1/2002 122430759 B20DCCN137 DungLV.B20CN137@stu.p
0333505791 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1981 Nam Lý Văn Đạt 18 4 2002 4/18/2002 122382428 B20DCCN173 DatLV.B20CN173@stu.pt


0367323207 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1982 Nam Mai Văn Khải 17 2 2002 2/17/2002 038202004527 B20DCCN365 KhaiMV.B20CN365@stu.p
0365204985 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1983 Nam Mai Văn Đạt 17 8 2002 8/17/2002 038202000693 B20DCCN174 DatMV.B20CN174@stu.pt
0332080332 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1985 Nam Nghiêm Văn Nam 23 5 2002 5/23/2002 001202031376 B20DCCN449 NamNV.B20CN449@stu.pt
0359430169 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1986 Nam Ngô Công Bằng 23 1 2001 1/23/2001 122335693 B20DCCN090 BangNC.B20CN090@stu.p
0963340608 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1987 Nam Ngô Minh Hiếu 18 8 2002 8/18/2002 037202001104 B20DCCN250 HieuNM.B20CN250@stu.p
0917985109 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1989 Nữ Nguyễn Bằng An 24 10 2002 10/24/2002 008302000033 B20DCQT001 AnNB.B20QT001@stu.pti


0326944299 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1990 Nam Nguyễn Cảnh Việt 7 3 2002 3/7/2002 045234405 B20DCQT165 VietNC.B20QT165@stu.pt
0945359702 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1991 Nam Nguyễn Công Huy 1 5 2001 5/1/2001 033201003230 B20DCQT069 HuyNC.B20QT069@stu.pt
0987941377 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1992 Nam Nguyễn Đăng Tiến 18 12 2002 12/18/2002 001202032364 B20DCCN594 TienND.B20CN594@stu.p
0966157506 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1993 Nam Nguyễn Đăng Long 3 9 2002 9/3/2002 033202003335 B20DCCN406 LongND.B20CN406@stu.p
0862335825 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1994 Nam Nguyễn Đình Nam 24 10 2002 10/24/2002 001202025275 B20DCCN450 NamND.B20CN450@stu.pt
Không có ĐT Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1995 Nam Nguyễn Đức Chinh 23 2 2002 2/23/2002 036202008185 B20DCCN113 ChinhND.B20CN113@stu.
0339020509 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1996 Nam Nguyễn Đức Giao 13 9 2002 9/13/2002 125959081 B20DCCN209 GiaoND.B20CN209@stu.p
0399592348 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1997 Nam Nguyễn Đức Hoan 6 12 2002 12/6/2002 030202005122 B20DCCN269 HoanND.B20CN269@stu.p
0962855702 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1998 Nam Nguyễn Đức Mạnh 8 6 2002 6/8/2002 036202013323 B20DCCN425 ManhND.B20CN425@stu.p
0973270675 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1999 Nam Nguyễn Đức Mạnh 17 3 2002 3/17/2002 036202008562 B20DCCN426 ManhND.B20CN426@stu.p
0337905106 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2000 Nam Nguyễn Đức Ninh 3 7 2002 7/3/2002 125944057 B20DCCN462 NinhND.B20CN462@stu.p
0868338663 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2001 Nam Nguyễn Đức Vinh 1 11 2002 11/1/2002 035202003987 B20DCCN738 VinhND.B20CN738@stu.p
0358995814 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2002 Nam Nguyễn Đức Anh 25 11 2002 11/25/2002 034202003974 B20DCCN057 AnhND.B20CN057@stu.pt
0839771889 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2003 Nam Nguyễn Đức Duy 6 8 2002 8/6/2002 036202010090 B20DCCN154 DuyND.B20CN154@stu.pt
0904846426 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2004 Nam Nguyễn Đức Minh Quang 22 10 2002 10/22/2002 033202004813 B20DCCN533 QuangNDM.B20CN533@st
0837899887 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2005 Nam Nguyễn Duy Anh 23 10 2002 10/23/2002 082366572 B20DCQT005 AnhND.B20QT005@stu.pt
0947988518 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2006 Nam Nguyễn Hoài Nam 1 4 2002 4/1/2002 030202009511 B20DCCN453 NamNH.B20CN453@stu.pt
0966860104 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2007 Nam Nguyễn Hoàng Thao 25 5 2002 5/25/2002 035202004895 B20DCCN653 ThaoNH.B20CN653@stu.p
0348525502 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2008 Nam Nguyễn Hoàng Hà 12 1 2002 1/12/2002 132472435 B20DCCN213 HaNH.B20CN213@stu.pti


0949857534 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2009 Nữ Nguyễn Hồng Nhung 24 11 2002 11/24/2002 001302007446 B20DCQT113 NhungNH.B20QT113@stu.


0847970947 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2010 Nam Nguyễn Hồng Quang 3 8 2002 8/3/2002 001202038195 B20DCQT125 QuangNH.B20QT125@stu.
0336017106 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2011 Nam Nguyễn Hồng Quân 22 4 2002 4/22/2002 035202000513 B20DCCN549 QuanNH.B20CN549@stu.p
0394872204 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 63
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

317 Nam Bùi Hồng Sơn 18 10 2002 10/18/2002 113777191 B20DCCN571 SonBH.B20CN571@stu.pt
0328531191 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

318 Nam Bùi Hồng Sơn 13 9 2002 9/13/2002 184467173 B20DCCN572 SonBH.B20CN572@stu.pt
0944256197 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

315 Nam Bùi Anh Hải Nam 31 7 2002 7/31/2002 113777186 B20DCQT104 NamBAH.B20QT104@stu.
0392344263 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

322 Nữ Bùi Thị Thắm 22 11 2002 11/22/2002 036302001499 B20DCCN656 ThamBT.B20CN656@stu.p


0868221526 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2013 Nam Nguyễn Huy Du 8 1 2002 1/8/2002 036202012411 B20DCCN125 DuNH.B20CN125@stu.pti


0945332786 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2014 Nam Nguyễn Huy Oai 13 9 2002 9/13/2002 001202010067 B20DCCN489 OaiNH.B20CN489@stu.pt
0329152834 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2016 Nam Nguyễn Khánh Đức 2 9 2002 9/2/2002 113765390 B20DCCN198 DucNK.B20CN198@stu.pt
0364867861 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2017 Nam Nguyễn Khánh Nam 1 10 2002 10/1/2002 125945220 B20DCCN454 NamNK.B20CN454@stu.pt
0354373960 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2018 Nam Nguyễn Lê Huy Núp 13 7 2002 7/13/2002 187971599 B20DCCN465 NupNLH.B20CN465@stu.p
0969181385 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2019 Nam Nguyễn Mạnh Tuấn 4 9 2002 9/4/2002 036202003333 B20DCCN617 TuanNM.B20CN617@stu.p
0373600664 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2020 Nam Nguyễn Mạnh Cường 3 2 2002 2/3/2002 026202006456 B20DCCN102 CuongNM.B20CN102@stu.
0386105647 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2021 Nam Nguyễn Mạnh Dũng 15 12 2002 12/15/2002 122432843 B20DCCN138 DungNM.B20CN138@stu.p
0375409251 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2022 Nam Nguyễn Mạnh Quân 17 7 2002 7/17/2002 022202005305 B20DCCN550 QuanNM.B20CN550@stu.p
0336993106 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2023 Nam Nguyễn Minh Phú 13 7 2002 7/13/2002 034202008138 B20DCCN501 PhuNM.B20CN501@stu.pt
0385474047 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2024 Nam Nguyễn Ngọc Minh 12 3 2002 3/12/2002 231369709 B20DCCN437 MinhNN.B20CN437@stu.p
0983490076 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2025 Nữ Nguyễn Như Quỳnh 23 8 2002 8/23/2002 001302033620 B20DCCN569 QuynhNN.B20CN569@stu.


0975325743 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2026 Nam Nguyễn Phúc Sơn 14 10 2002 10/14/2002 022202000337 B20DCCN581 SonNP.B20CN581@stu.pt
0776231838 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2027 Nữ Nguyễn Phương Quỳnh Anh 17 12 2002 12/17/2002 001302009710 B20DCQT009 AnhNPQ.B20QT009@stu.p
0399336917 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2028 Nam Nguyễn Quang Dương 21 6 2001 6/21/2001 001201030173 B20DCQT030 DuongNQ.B20QT030@stu.
0986051076 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2029 Nam Nguyễn Quang Linh 5 10 2002 10/5/2002 038202018291 B20DCQT090 LinhNQ.B20QT090@stu.p
0978036173 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2030 Nam Nguyễn Quang Huy 23 8 2002 8/23/2002 132492047 B20DCCN317 HuyNQ.B20CN317@stu.pt
0979810371 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2031 Nam Nguyễn Quang Huy 13 10 2002 10/13/2002 035202005339 B20DCCN318 HuyNQ.B20CN318@stu.pt
Không có ĐT Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2032 Nam Nguyễn Quang Khải 30 8 2002 8/30/2002 034202011344 B20DCCN366 KhaiNQ.B20CN366@stu.p
0902047652 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2033 Nam Nguyễn Quang Minh 2 8 2002 8/2/2002 030202005899 B20DCCN438 MinhNQ.B20CN438@stu.p
0357631606 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2034 Nam Nguyễn Quang Hạnh 12 11 2002 11/12/2002 001202022143 B20DCCN225 HanhNQ.B20CN225@stu.p
0383870219 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2035 Nam Nguyễn Quang Hảo 29 4 2002 4/29/2002 031202001868 B20DCCN226 HaoNQ.B20CN226@stu.pt
0394760406 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2036 Nữ Nguyễn Quỳnh Phương 17 11 2002 11/17/2002 125904468 B20DCQT118 PhuongNQ.B20QT118@stu


0345578961 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2037 Nam Nguyễn Sơn Hà 26 12 2002 12/26/2002 122378412 B20DCCN214 HaNS.B20CN214@stu.pti


0398939824 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2038 Nam Nguyễn Thanh Phúc 5 1 2002 1/5/2002 034202000665 B20DCQT117 PhucNT.B20QT117@stu.p
0943046301 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2039 Nữ Nguyễn Thanh Trúc 27 8 2002 8/27/2002 184457698 B20DCCN693 TrucNT.B20CN693@stu.p


0835356961 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2040 Nam Nguyễn Thành Hưng 10 2 2002 2/10/2002 187982531 B20DCCN342 HungNT.B20CN342@stu.p
0384357102 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2041 Nam Nguyễn Thế Đạt 15 7 2002 7/15/2002 001202013625 B20DCQT033 DatNT.B20QT033@stu.pt
0963455629 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 64
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2042 Nam Nguyễn Thế Quý 31 12 2002 12/31/2002 092007133 B20DCCN561 QuyNT.B20CN561@stu.pt
0962883528 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2043 Nữ Nguyễn Thị Hằng 31 8 2002 8/31/2002 001302018167 B20DCQT049 HangNT.B20QT049@stu.p


0346338137 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2044 Nữ Nguyễn Thị Huệ 18 2 2002 2/18/2002 125979702 B20DCQT065 HueNT.B20QT065@stu.pt


0368625962 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2045 Nữ Nguyễn Thị Ngân 20 11 2002 11/20/2002 036302007457 B20DCQT106 NganNT.B20QT106@stu.p


0702017064 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2046 Nữ Nguyễn Thị Nhung 13 6 2002 6/13/2002 001302037488 B20DCQT114 NhungNT.B20QT114@stu.


0374986245 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2047 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh 17 5 2002 5/17/2002 001302029766 B20DCQT130 QuynhNT.B20QT130@stu.


0865693517 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2048 Nữ Nguyễn Thị Loan 9 6 2002 6/9/2002 001302005540 B20DCCN401 LoanNT.B20CN401@stu.p


0359926002 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2049 Nữ Nguyễn Thị Thêu 8 1 2002 1/8/2002 125947826 B20DCCN665 TheuNT.B20CN665@stu.p


0354396723 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2050 Nữ Nguyễn Thị Hậu 29 3 2002 3/29/2002 001302024255 B20DCCN234 HauNT.B20CN234@stu.pt


0374805298 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2051 Nữ Nguyễn Thị Thùy 6 8 2001 8/6/2001 001301008951 B20DCCN681 ThuyNT.B20CN681@stu.p


0981651093 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2052 Nữ Nguyễn Thị Hương 15 2 2002 2/15/2002 033302001146 B20DCCN346 HuongNT.B20CN346@stu.


0812480268 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2053 Nữ Nguyễn Thị Ước 25 12 2002 12/25/2002 030302003464 B20DCCN718 UocNT.B20CN718@stu.pt


0982056002 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2054 Nữ Nguyễn Thị Kim Anh 19 3 2002 3/19/2002 038302005693 B20DCQT010 AnhNTK.B20QT010@stu.p
0359737048 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2055 Nữ Nguyễn Thị Minh Ánh 30 7 2002 7/30/2002 034302005366 B20DCQT013 AnhNTM.B20QT013@stu.p
0388831945 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2056 Nữ Nguyễn Thị Thanh Huyền 19 11 2002 11/19/2002 001302021478 B20DCQT074 HuyenNTT.B20QT074@stu
0352404240 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2057 Nữ Nguyễn Thị Thu Hằng 23 12 2002 12/23/2002 036302011068 B20DCQT050 HangNTT.B20QT050@stu.
0383043146 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2058 Nữ Nguyễn Thùy Trang 1 4 2002 4/1/2002 038302002271 B20DCQT157 TrangNT.B20QT157@stu.


0947640481 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2059 Nam Nguyễn Tiến Hưng 23 5 2002 5/23/2002 001202033994 B20DCCN341 HungNT.B20CN341@stu.p
0374748599 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2060 Nam Nguyễn Tiến Hùng 5 1 2002 1/5/2002 034202004259 B20DCCN297 HungNT.B20CN297@stu.p
0388526385 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2061 Nam Nguyễn Trác Năng 20 5 2002 5/20/2002 001202030490 B20DCCN461 NangNT.B20CN461@stu.p
0384210283 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2062 Nam Nguyễn Trọng Bắc 8 11 2002 11/8/2002 038202013281 B20DCCN089 BacNT.B20CN089@stu.pt
0865402469 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2063 Nam Nguyễn Trung Kiên 26 11 2002 11/26/2002 036202002516 B20DCCN357 KienNT.B20CN357@stu.p
0915936667 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2064 Nam Nguyễn Trung Kiên 9 1 2002 1/9/2002 001202034751 B20DCCN358 KienNT.B20CN358@stu.p
0369270572 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2065 Nam Nguyễn Tùng Dương 17 12 2002 12/17/2002 030202005769 B20DCCN161 DuongNT.B20CN161@stu.
0867033296 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2066 Nam Nguyễn Tùng Dương 6 1 2002 1/6/2002 033202002018 B20DCCN162 DuongNT.B20CN162@stu.
0399484551 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2067 Nam Nguyễn Văn Lộc 11 7 2002 7/11/2002 184459832 B20DCQT098 LocNV.B20QT098@stu.pt
0337437370 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2068 Nam Nguyễn Văn Hiếu 22 9 2002 9/22/2002 034202005784 B20DCCN257 HieuNV.B20CN257@stu.p
0378778594 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2069 Nam Nguyễn Văn Ngọc 14 1 2002 1/14/2002 033202005580 B20DCCN473 NgocNV.B20CN473@stu.p
0965342864 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2070 Nam Nguyễn Văn Thuấn 29 12 2002 12/29/2002 034202004517 B20DCCN677 ThuanNV.B20CN677@stu.
0348243861 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2071 Nam Nguyễn Văn Điểm 14 9 2002 9/14/2002 122373620 B20DCCN186 DiemNV.B20CN186@stu.p
0399385039 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2072 Nam Nguyễn Văn Huy 11 1 2002 1/11/2002 038202005202 B20DCCN321 HuyNV.B20CN321@stu.pt
0972457312 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2073 Nam Nguyễn Văn Mạnh 5 5 2002 5/5/2002 037202001041 B20DCCN429 ManhNV.B20CN429@stu.p
0984964437 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 65
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2074 Nam Nguyễn Văn Tú 11 5 2002 5/11/2002 001202039806 B20DCCN609 TuNV.B20CN609@stu.pti


0333735718 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2075 Nam Nguyễn Văn Tuyên 8 5 2002 5/8/2002 036202002542 B20DCCN633 TuyenNV.B20CN633@stu.
0844097999 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2076 Nam Nguyễn Văn Việt 12 11 2002 11/12/2002 001202035056 B20DCCN729 VietNV.B20CN729@stu.pt
0392098202 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2077 Nam Nguyễn Văn Đô 9 1 2001 1/9/2001 125926994 B20DCCN190 DoNV.B20CN190@stu.pti


0376548293 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2078 Nam Nguyễn Văn Huy 16 1 2002 1/16/2002 001202006320 B20DCCN322 HuyNV.B20CN322@stu.pt
0587072822 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2079 Nam Nguyễn Văn Đỗ Phi 4 6 2002 6/4/2002 187935745 B20DCCN490 PhiNVD.B20CN490@stu.p
0396428568 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2080 Nam Nguyễn Việt Anh 23 8 2002 8/23/2002 034202003823 B20DCCN065 AnhNV.B20CN065@stu.pt
0379280027 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2081 Nam Nguyễn Việt Hải 23 7 2002 7/23/2002 035202003704 B20DCCN221 HaiNV.B20CN221@stu.pt
0869768985 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2082 Nam Nguyễn Việt Lương 7 4 2002 4/7/2002 036202012084 B20DCCN413 LuongNV.B20CN413@stu.
0393839387 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2083 Nam Nguyễn Việt Tùng 6 3 2002 3/6/2002 001202039318 B20DCCN629 TungNV.B20CN629@stu.p
0334463900 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2084 Nam Nguyễn Việt Anh 23 7 2002 7/23/2002 036202012088 B20DCCN066 AnhNV.B20CN066@stu.pt
0392990628 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2085 Nam Nguyễn Vũ Đức Việt 5 8 2002 8/5/2002 040833515 B20DCCN730 VietNVD.B20CN730@stu.
0838582002 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2086 Nam Nguyễn Xuân Trường 26 3 2002 3/26/2002 036202010178 B20DCQT162 TruongNX.B20QT162@stu
0962180840 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2087 Nam Nguyễn Xuân Anh 5 1 2002 1/5/2002 122438185 B20DCCN069 AnhNX.B20CN069@stu.pt
0936873209 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2088 Nam Nguyễn Xuân Hùng 25 9 2001 9/25/2001 038201020322 B20DCCN298 HungNX.B20CN298@stu.p
0773241346 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2089 Nam Nông Quốc Hùng 23 8 2001 8/23/2001 085917419 B20DCCN294 HungNQ.B20CN294@stu.p
0392689001 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2090 Nam Nông Văn Mạnh 26 12 2001 12/26/2001 095281853 B20DCCN041 ManhNV.B20CN041@stu.p
0943718702 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2091 Nam Phạm Bình Nguyên 17 3 2002 3/17/2002 030202005717 B20DCCN478 NguyenPB.B20CN478@stu
0964590218 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2092 Nam Phạm Công Thiệp 14 9 2002 9/14/2002 034202005378 B20DCCN669 ThiepPC.B20CN669@stu.p
081696595 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2093 Nam Phạm Đắc Anh 20 7 2002 7/20/2002 030202007963 B20DCCN070 AnhPD.B20CN070@stu.pt
0862233103 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2094 Nam Phạm Đăng Quang 25 1 2002 1/25/2002 037202004597 B20DCCN032 QuangPD.B20CN032@stu.
0972188062 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2095 Nam Phạm Hồng Phong 10 3 2002 3/10/2002 184373780 B20DCCN497 PhongPH.B20CN497@stu.
0382567198 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2096 Nam Phạm Huy Hoàng 1 9 2002 9/1/2002 037202002775 B20DCCN281 HoangPH.B20CN281@stu.
0966382285 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2097 Nam Phạm Ngọc Cường 3 2 2002 2/3/2002 030202002110 B20DCCN105 CuongPN.B20CN105@stu.
0867973943 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2098 Nam Phạm Ngọc Uyn 5 9 2002 9/5/2002 037202005167 B20DCCN717 UynPN.B20CN717@stu.pt
0978069081 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2099 Nam Phạm Quốc Khánh 19 5 2001 5/19/2001 033201004021 B20DCCN378 KhanhPQ.B20CN378@stu.
0332413650 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2100 Nam Phạm Quốc Cường 13 12 2002 12/13/2002 036202010209 B20DCCN106 CuongPQ.B20CN106@stu.
0827131202 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2101 Nữ Phạm Thanh Trang 23 4 2002 4/23/2002 001302025077 B20DCCN689 TrangPT.B20CN689@stu.p


0891400735 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2102 Nam Phạm Thanh Tùng 25 8 2002 8/25/2002 092016722 B20DCCN630 TungPT.B20CN630@stu.p
0349448623 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2103 Nam Phạm Thanh Tú 14 1 2002 1/14/2002 132436807 B20DCCN610 TuPT.B20CN610@stu.pti0399777419 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2104 Nữ Phạm Thị Phương 29 11 2002 11/29/2002 036302008573 B20DCQT121 PhuongPT.B20QT121@stu


0338012321 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2105 Nữ Phạm Thị Hồng Thoa 16 11 2002 11/16/2002 037302002155 B20DCQT146 ThoaPTH.B20QT146@stu.
0862542401 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 66
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2106 Nữ Phạm Thị Nhật Hạ 7 12 2002 12/7/2002 036302007732 B20DCQT045 HaPTN.B20QT045@stu.pt


0965980233 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2107 Nữ Phạm Thị Thanh Xuân 1 1 2002 1/1/2002 036302012180 B20DCQT169 XuanPTT.B20QT169@stu.
0828211803 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2108 Nữ Phạm Thị Thanh Phương 30 6 2002 6/30/2002 036302008476 B20DCQT122 PhuongPTT.B20QT122@st
0363477646 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2109 Nữ Phạm Thị Thanh Huyền 8 10 2002 10/8/2002 037302001035 B20DCCN334 HuyenPTT.B20CN334@stu
0374525166 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2110 Nam Phạm Tiến Hải 6 1 2002 1/6/2002 034202000906 B20DCCN222 HaiPT.B20CN222@stu.pti
0342422548 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2111 Nam Phạm Tiến Thuận 5 8 2002 8/5/2002 030202003423 B20DCCN678 ThuanPT.B20CN678@stu.
0869808987 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2112 Nam Phạm Trọng Tiến 1 10 2002 10/1/2002 030202001342 B20DCCN597 TienPT.B20CN597@stu.pt
0336323661 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2113 Nam Phạm Trung Hiếu 1 9 2002 9/1/2002 037202001737 B20DCCN258 HieuPT.B20CN258@stu.pt
0362758039 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2114 Nam Phạm Văn Hợi 19 6 2002 6/19/2002 036202012228 B20DCQT062 HoiPV.B20QT062@stu.pti
0367705271 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2115 Nam Phạm Văn Quang 12 10 2002 10/12/2002 034202003201 B20DCQT126 QuangPV.B20QT126@stu.
0342003201 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2116 Nam Phạm Văn Tới 4 7 2002 7/4/2002 187971568 B20DCCN606 ToiPV.B20CN606@stu.pti
0356368539 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2117 Nam Phạm Văn Thạch 6 1 2002 1/6/2002 036202011780 B20DCCN634 ThachPV.B20CN634@stu.
0968966754 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2118 Nam Phạm Xuân Sơn 12 1 2002 1/12/2002 030202001048 B20DCCN582 SonPX.B20CN582@stu.pt
0354867667 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2119 Nam Phan Anh Tuấn 4 8 2002 8/4/2002 038202003104 B20DCQT138 TuanPA.B20QT138@stu.p
0336382585 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2120 Nam Phan Công Minh 13 1 2002 1/13/2002 001202036847 B20DCCN441 MinhPC.B20CN441@stu.p
0981994105 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2121 Nam Phan Lạc Giang 6 11 2002 11/6/2002 001202031229 B20DCQT038 GiangPL.B20QT038@stu.p
0385496023 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2122 Nữ Phan Thanh Trúc 18 12 2002 12/18/2002 034202008096 B20DCCN694 TrucPT.B20CN694@stu.pt


0397457235 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2123 Nữ Phan Thị Hương Ly 5 7 2002 7/5/2002 184402826 B20DCCN417 LyPTH.B20CN417@stu.pt


0982546144 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2124 Nam Phan Văn Thi 31 5 2002 5/31/2002 033202001942 B20DCCN666 ThiPV.B20CN666@stu.pti
0377114536 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2125 Nam Phan Văn Chính 1 1 2001 1/1/2001 187882573 B20DCCN117 ChinhPV.B20CN117@stu.
0867630137 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2126 Nữ Phùng Lan Chi 23 3 2002 3/23/2002 001302001270 B20DCQT021 ChiPL.B20QT021@stu.pti


0981707134 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2127 Nữ Phùng Nhật Hà 22 3 2002 3/22/2002 001302022045 B20DCQT042 HaPN.B20QT042@stu.pti


0965172981 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2128 Nữ Phùng Thị Ngọc Anh 10 8 2002 8/10/2002 125976661 B20DCCN007 AnhPTN.B20CN007@stu.p
0949018715 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2129 Nam Phùng Trọng Dũng 1 5 2002 5/1/2002 001202022176 B20DCCN141 DungPT.B20CN141@stu.p
0357011893 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2130 Nam Phùng Văn Đạt 19 9 2002 9/19/2002 001202029484 B20DCCN177 DatPV.B20CN177@stu.pti
0966398202 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2131 Nam Quách Xuân Phúc 19 7 2002 7/19/2002 026202000751 B20DCCN513 PhucQX.B20CN513@stu.p
0975818738 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2132 Nam Tạ Văn Phong 18 9 2002 9/18/2002 036202008256 B20DCCN498 PhongTV.B20CN498@stu.


0325296447 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2133 Nam Thăng Văn Trường 15 9 2002 9/15/2002 071123414 B20DCCN713 TruongTV.B20CN713@stu
0978305422 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2134 Nam Thiều Ngọc Tuấn 3 4 2002 4/3/2002 026202000679 B20DCCN618 TuanTN.B20CN618@stu.p
0969522336 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2135 Nam Tô Đức Chính 17 2 2002 2/17/2002 034202005213 B20DCCN118 ChinhTD.B20CN118@stu.


0839443735 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2136 Nữ Tô Thị Hậu Phương 26 4 2002 4/26/2002 122403425 B20DCCN525 PhuongTTH.B20CN525@st


0862572604 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2137 Nam Tống Tiến Đạt 26 6 2002 6/26/2002 034202000862 B20DCCN178 DatTT.B20CN178@stu.pti
0984035467 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 67
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2138 Nam Trần Ánh Dương 21 3 2002 3/21/2002 132492046 B20DCCN165 DuongTA.B20CN165@stu.
0375874718 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2139 Nam Trần Công Hoan 2 11 2002 11/2/2002 036202012476 B20DCCN270 HoanTC.B20CN270@stu.p
0369953662 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2140 Nam Trần Đào Đạt 24 9 2002 9/24/2002 033202005788 B20DCQT034 DatTD.B20QT034@stu.pt
0393995213 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2141 Nam Trần Đình Lương 14 5 2002 5/14/2002 038202002861 B20DCCN414 LuongTD.B20CN414@stu.
0854947497 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2142 Nam Trần Đình Phúc 6 8 2002 8/6/2002 026202000740 B20DCCN514 PhucTD.B20CN514@stu.p
0964991118 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2143 Nam Trần Giang Minh 10 11 2002 11/10/2002 001202009153 B20DCCN442 MinhTG.B20CN442@stu.p
0903211648 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2144 Nam Trần Hữu Nhật 16 12 2002 12/16/2002 187897526 B20DCCN485 NhatTH.B20CN485@stu.p
0386320718 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2145 Nữ Trần Khánh Huyền 12 3 2002 3/12/2002 031302002369 B20DCCN019 HuyenTK.B20CN019@stu.


0942538396 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2146 Nam Trần Kỳ Lâm 10 3 2002 3/10/2002 095308214 B20DCCN394 LamTK.B20CN394@stu.pt


0836220626 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2147 Nam Trần Minh Hiếu 12 3 2002 3/12/2002 036202011440 B20DCCN261 HieuTM.B20CN261@stu.p
0941735726 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2148 Nam Trần Minh Quang 30 10 2002 10/30/2002 030202003329 B20DCCN537 QuangTM.B20CN537@stu.
0862210945 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2149 Nam Trần Minh Quang 21 1 2002 1/21/2002 184390686 B20DCCN538 QuangTM.B20CN538@stu.
0933465567 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2150 Nam Trần Ngọc Đăng 24 10 2002 10/24/2002 034202005437 B20DCCN185 DangTN.B20CN185@stu.p
0936610733 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2151 Nam Trần Quang Huy 2 11 2002 11/2/2002 036202001123 B20DCCN329 HuyTQ.B20CN329@stu.pt
0978312482 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2152 Nam Trần Quang Ngọc 14 9 2002 9/14/2002 132491139 B20DCCN474 NgocTQ.B20CN474@stu.p
0328663835 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2153 Nữ Trần Thị Thắm 23 2 2002 2/23/2002 036302008707 B20DCCN657 ThamTT.B20CN657@stu.p


0329758265 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2154 Nữ Trần Thị Hồng Trang 26 3 2002 3/26/2002 034302004984 B20DCCN690 TrangTTH.B20CN690@stu
0364075592 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2155 Nữ Trần Thị Quỳnh Trang 3 7 2002 7/3/2002 001302003579 B20DCQT158 TrangTTQ.B20QT158@stu
0968582373 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2156 Nữ Trần Thị Thu Khanh 21 9 2002 9/21/2002 034302000651 B20DCCN370 KhanhTTT.B20CN370@stu
Không có Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2157 Nam Trần Trọng Việt 14 6 2002 6/14/2002 001202026045 B20DCQT166 VietTT.B20QT166@stu.pt
0989137718 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2158 Nam Trần Văn Sông 27 6 2002 6/27/2002 001202011137 B20DCCN570 SongTV.B20CN570@stu.p
0976815002 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2159 Nam Trần Văn Mạnh 11 3 2002 3/11/2002 033202007094 B20DCCN430 ManhTV.B20CN430@stu.p
0387121062 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2160 Nữ Trịnh Hồng Linh 3 9 2002 9/3/2002 038302015367 B20DCQT093 LinhTH.B20QT093@stu.pt


0377607157 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2161 Nữ Trịnh Khánh Linh 25 9 2002 9/25/2002 033302006959 B20DCQT094 LinhTK.B20QT094@stu.pt


0855525092 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2162 Nam Trịnh Minh Tuấn 26 7 2002 7/26/2002 037202004079 B20DCCN621 TuanTM.B20CN621@stu.p
0779245720 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2163 Nữ Trịnh Thị Thu Hương 22 10 2002 10/22/2002 037302003049 B20DCQT077 HuongTTT.B20QT077@stu
0779252493 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2164 Nữ Trương Hoàng Lan 8 6 2002 6/8/2002 001302035475 B20DCQT085 LanTH.B20QT085@stu.pt


0827797265 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2165 Nam Trương Quang Huy 10 12 2002 12/10/2002 022202002005 B20DCCN330 HuyTQ.B20CN330@stu.pt
0985171361 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2166 Nam Trương Quang Đức 26 8 2002 8/26/2002 001202017516 B20DCCN201 DucTQ.B20CN201@stu.pt
0973924626 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2167 Nam Trương Tuấn Anh 14 4 2002 4/14/2002 037202004350 B20DCCN077 AnhTT.B20CN077@stu.pt
0946428976 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2168 Nam Viên Ngọc Kỳ ### ### ### #VALUE! 05004897 B20DCCN042 KyVN.B20CN042@stu.pti
0348124128 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2169 Nam Võ Hữu Tuấn 19 3 2002 3/19/2002 187946684 B20DCCN622 TuanVH.B20CN622@stu.p


0336214312 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 68
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2170 Nam Võ Thành Trung 26 3 2002 3/26/2002 187988367 B20DCQT161 TrungVT.B20QT161@stu.


0383355890 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2171 Nam Vũ Cao Dũng 9 9 2002 9/9/2002 038202013518 B20DCCN142 DungVC.B20CN142@stu.p


0828007926 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2172 Nam Vũ Đặng Hoàng Anh 11 4 2002 4/11/2002 036202009717 B20DCCN078 AnhVDH.B20CN078@stu.p
0979818632 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2173 Nam Vũ Duy Hưng 12 7 2002 7/12/2002 034202006606 B20DCCN345 HungVD.B20CN345@stu.p


0921420221 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2174 Nam Vũ Hoàng Sơn 21 12 2002 12/21/2002 001202032608 B20DCCN585 SonVH.B20CN585@stu.pt


0347148785 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2175 Nam Vũ Hồng Quân 2 1 2002 1/2/2002 132482086 B20DCCN557 QuanVH.B20CN557@stu.p


0968956207 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2176 Nam Vũ Huy Trường 15 6 2002 6/15/2002 030202001800 B20DCCN714 TruongVH.B20CN714@stu


0395794945 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2177 Nữ Vũ Mai Anh 31 10 2002 10/31/2002 034302006638 B20DCCN081 AnhVM.B20CN081@stu.pt


0987105198 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2178 Nam Vũ Minh Hoàng 9 3 2002 3/9/2002 033202003939 B20DCCN285 HoangVM.B20CN285@stu.


0862853231 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2179 Nam Vũ Minh Đức 13 3 2002 3/13/2002 036202010489 B20DCCN202 DucVM.B20CN202@stu.pt


0325359435 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2180 Nữ Vũ Thị Yên 18 1 2002 1/18/2002 030302002387 B20DCCN753 YenVT.B20CN753@stu.pt


0978362040 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2181 Nữ Vũ Thị Yến 24 11 2002 11/24/2002 036302008831 B20DCCN754 YenVT.B20CN754@stu.pt


0378614202 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2182 Nữ Vũ Thị Ngọc Ánh 13 2 2002 2/13/2002 068302000199 B20DCQT014 AnhVTN.B20QT014@stu.p


0966795202 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2183 Nữ Vũ Thị Thu Phương 30 7 2002 7/30/2002 036302005717 B20DCCN526 PhuongVTT.B20CN526@st


0941592385 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2184 Nam Vũ Trọng Hiếu 11 6 2002 6/11/2002 034202000966 B20DCCN262 HieuVT.B20CN262@stu.p


0971110602 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2185 Nam Vũ Văn Nam 19 1 2001 1/19/2001 038201010310 B20DCQT105 NamVV.B20QT105@stu.pt


0869790838 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2186 Nam Vũ Văn Sơn 2 2 2002 2/2/2002 036202001724 B20DCQT133 SonVV.B20QT133@stu.pt


0365639654 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2187 Nam Vũ Văn Khiêm 1 10 2002 10/1/2002 038202004537 B20DCCN382 KhiemVV.B20CN382@stu.


0941398058 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2189 Nam Vương An Khang 16 6 2002 6/16/2002 036202012424 B20DCCN369 KhangVA.B20CN369@stu.


0868718744 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2190 Nam Vương Danh Trung 16 2 2002 2/16/2002 001202022515 B20DCCN702 TrungVD.B20CN702@stu.
0966982494 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2191 Nam Vương Nguyễn Quang Huy 22 11 2002 11/22/2002 036202012277 B20DCQT070 HuyVNQ.B20QT070@stu.p
0868243569 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

321 Nam Bùi Nguyên Bình 27 9 2002 9/27/2002 122386228 B20DCCN092 BinhBN.B20CN092@stu.p
0364046267 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2192 Nam Bùi Anh Độ 26 2 2002 2/26/2002 034202010130 B20DCCN191 DoBA.B20CN191@stu.pti


0969578724 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2193 Nam Bùi Đoan Long 11 12 2002 12/11/2002 030202010789 B20DCAT110 LongBD.B20AT110@stu.p
0929525202 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2194 Nam Bùi Đức Hải 25 8 2002 8/25/2002 001202010263 B20DCCN217 HaiBD.B20CN217@stu.pt
0325878246 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2195 Nam Bùi Duy Mạnh 9 10 2002 10/9/2002 034202000399 B20DCCN419 ManhBD.B20CN419@stu.p
0972703062 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2196 Nam Bùi Mạnh Đắc 14 3 2002 3/14/2002 187916399 B20DCCN182 DacBM.B20CN182@stu.pt
0865722337 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2197 Nam Bùi Trung Hiếu 11 3 2002 3/11/2002 036202002082 B20DCCN241 HieuBT.B20CN241@stu.p
0788087765 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2198 Nam Bùi Văn Thiệu 10 8 2002 8/10/2002 001202021745 B20DCCN671 ThieuBV.B20CN671@stu.
0971151792 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2199 Nam Bùi Văn Trung 21 12 2002 12/21/2002 036202007404 B20DCCN695 TrungBV.B20CN695@stu.
0989051590 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2200 Nam Bùi Văn Anh 22 2 2002 2/22/2002 038202011206 B20DCCN048 AnhBV.B20CN048@stu.pt
0364939723 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2201 Nam Bùi Việt Anh 8 1 2002 1/8/2002 036202009503 B20DCCN049 AnhBV.B20CN049@stu.pt
0395119564 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 69
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2202 Nam Bùi Xuân Duy 13 1 2002 1/13/2002 034202001380 B20DCCN145 DuyBX.B20CN145@stu.pt
0867858728 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2203 Nam Cao Duy Hải 27 8 2002 8/27/2002 132463071 B20DCCN218 HaiCD.B20CN218@stu.pt
0356639522 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2204 Nam Cao Mạnh Huỳnh 25 8 2002 8/25/2002 036202008955 B20DCCN337 HuynhCM.B20CN337@stu.
0586552263 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2205 Nam Cao Tiến Đức 18 1 2002 1/18/2002 026202003844 B20DCAT041 DucCT.B20AT041@stu.pt
0388647211 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2206 Nam Cao Vũ Tùng Lâm 30 7 2002 7/30/2002 030202003486 B20DCAT106 LamCVT.B20AT106@stu.p
0384440908 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2207 Nam Chu Bá Đạt 26 5 2002 5/26/2002 026202001948 B20DCCN169 DatCB.B20CN169@stu.pt


0346605002 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2208 Nam Chu Bá Nhất 24 1 2002 1/24/2002 001202022135 B20DCCN480 NhatCB.B20CN480@stu.p


0353243576 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2209 Nữ Chu Thảo Mai 9 7 2002 7/9/2002 132422625 B20DCAT118 MaiCT.B20AT118@stu.pt


0963460799 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2210 Nam Chu Văn Tài 28 3 2002 3/28/2002 187971278 B20DCCN587 TaiCV.B20CN587@stu.pti
0328523495 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2211 Nam Đàm Hồng Quang 11 5 2002 5/11/2002 001202033191 B20DCCN528 QuangDH.B20CN528@stu.
0981926027 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2212 Nam Đàm Thận Tuấn Anh 12 2 2002 2/12/2002 125902072 B20DCCN050 AnhDTT.B20CN050@stu.p
0988025960 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2213 Nam Đặng Anh Đức 8 5 2002 5/8/2002 001202017962 B20DCCN194 DucDA.B20CN194@stu.pt
0928145726 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2214 Nam Đặng Bảo Việt 16 7 2002 7/16/2002 184455313 B20DCCN722 VietDB.B20CN722@stu.pt
0862924501 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2215 Nam Đặng Phương Nam 20 10 2002 10/20/2002 035202003209 B20DCCN445 NamDP.B20CN445@stu.pt
0912692172 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2216 Nam Đào Công Văn 16 1 2002 1/16/2002 031202005838 B20DCCN719 VanDC.B20CN719@stu.pt
0965373958 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2217 Nam Đào Duy Mạnh 5 3 2002 3/5/2002 026202000737 B20DCCN421 ManhDD.B20CN421@stu.p
0969278309 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2218 Nam Đào Duy Minh 1 8 2002 8/1/2002 033202003896 B20DCCN431 MinhDD.B20CN431@stu.p
0862729142 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2219 Nam Đào Quang Duy 22 10 2002 10/22/2002 034202007850 B20DCCN146 DuyDQ.B20CN146@stu.pt
0372067464 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2220 Nữ Đào Thị Thảo 16 8 2002 8/16/2002 033302001744 B20DCAT178 ThaoDT.B20AT178@stu.p


0335606911 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2221 Nam Đào Trọng Bách 27 8 2002 8/27/2002 036202004465 B20DCAT014 BachDT.B20AT014@stu.p
0373117746 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2222 Nam Đào Trọng Hiếu 3 8 2002 8/3/2002 031202001905 B20DCCN242 HieuDT.B20CN242@stu.p
0949650984 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2223 Nam Đào Xuân Đồng 24 10 2002 10/24/2002 036202003653 B20DCCN192 DongDX.B20CN192@stu.p
0399211683 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2224 Nam Đinh Hữu Nam 30 3 2001 3/30/2001 036201003050 B20DCCN026 NamDH.B20CN026@stu.pt
0943178566 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2225 Nam Đinh Mạnh Tuấn 5 6 2002 6/5/2002 001202013021 B20DCCN613 TuanDM.B20CN613@stu.p
0372569899 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2226 Nam Đinh Minh Phúc 24 5 2002 5/24/2002 001202025913 B20DCCN503 PhucDM.B20CN503@stu.p
0382988655 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2227 Nữ Đinh Thu Phương 14 8 2002 8/14/2002 001302003287 B20DCCN518 PhuongDT.B20CN518@stu


0388373760 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2228 Nam Đinh Việt Anh 24 5 2002 5/24/2002 035202003768 B20DCAT005 AnhDV.B20AT005@stu.pt
0918910127 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2229 Nam Đinh Xuân Cường 30 7 2002 7/30/2002 079202032679 B20DCCN098 CuongDX.B20CN098@stu.
0384709215 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2230 Nam Đỗ Bá Đức Toàn 20 8 2002 8/20/2002 001202022303 B20DCAT161 ToanDBD.B20AT161@stu.


0981998760 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2231 Nam Đỗ Đăng Dương 16 10 2002 10/16/2002 001202019579 B20DCCN158 DuongDD.B20CN158@stu.


0968413171 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2232 Nam Đỗ Đức Viên 26 9 2002 9/26/2002 036202009201 B20DCCN721 VienDD.B20CN721@stu.p


0919904031 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2233 Nam Đỗ Đức Hồng Phúc 26 10 2002 10/26/2002 132481031 B20DCCN505 PhucDDH.B20CN505@stu.
0362895338 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 70
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2234 Nam Đỗ Hữu Phúc 27 3 2002 3/27/2002 033202000545 B20DCCN506 PhucDH.B20CN506@stu.p


0862287556 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2235 Nữ Đỗ Huyền Trang 24 6 2002 6/24/2002 034302001170 B20DCCN686 TrangDH.B20CN686@stu.


0362195949 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2236 Nam Đỗ Mạnh Cường 2 5 2002 5/2/2002 132445324 B20DCAT021 CuongDM.B20AT021@stu.


0943416245 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2237 Nam Đỗ Mạnh Quyền 12 10 2002 10/12/2002 001202016467 B20DCCN563 QuyenDM.B20CN563@stu.


0326039793 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2238 Nam Đỗ Minh Khuê 19 7 2002 7/19/2002 001202018379 B20DCCN385 KhueDM.B20CN385@stu.p


0971444168 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2239 Nữ Đỗ Ngọc Huế 2 2 2002 2/2/2002 030302002613 B20DCAT073 HueDN.B20AT073@stu.pt


0904291883 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2240 Nam Đỗ Quốc Phong 1 1 2002 1/1/2002 033202003328 B20DCCN492 PhongDQ.B20CN492@stu.


0384896584 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2241 Nam Đỗ Thành Luân 5 3 2002 3/5/2002 092004328 B20DCAT114 LuanDT.B20AT114@stu.p


0357098375 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2242 Nam Đỗ Thành Công 19 3 2002 3/19/2002 022202000014 B20DCCN095 CongDT.B20CN095@stu.p


0868742650 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2243 Nam Đỗ Tiến Sĩ 6 5 2002 5/6/2002 038202008467 B20DCAT153 SiDT.B20AT153@stu.ptit


0944824032 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2244 Nam Đỗ Trần Chí 12 9 2002 9/12/2002 036202009387 B20DCCN110 ChiDT.B20CN110@stu.pt


0948046402 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2245 Nam Đỗ Trung Kiên 2 9 2002 9/2/2002 063557584 B20DCAT097 KienDT.B20AT097@stu.p


0849846864 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2246 Nam Đỗ Văn Tuấn 29 5 2002 5/29/2002 030202009018 B20DCCN614 TuanDV.B20CN614@stu.p


Không có số ĐT Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2247 Nam Đỗ Xuân Trung 8 9 2001 9/8/2001 036201007299 B20DCAT193 TrungDX.B20AT193@stu.


0941656695 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2248 Nam Đỗ Xuân Hướng 4 11 2002 11/4/2002 036202001018 B20DCCN350 HuongDX.B20CN350@stu.


0964002140 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2249 Nữ Doãn Hà Ly 14 2 2002 2/14/2002 001302014875 B20DCAT117 LyDH.B20AT117@stu.pti


0355263585 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2250 Nam Đoàn Hoàng Phong 15 9 2002 9/15/2002 113822111 B20DCCN491 PhongDH.B20CN491@stu.
0326643835 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2251 Nam Doãn Mạnh Đạt 11 1 2002 1/11/2002 184466301 B20DCCN170 DatDM.B20CN170@stu.pt
0365761511 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2252 Nam Đoàn Minh Thắng 7 4 2002 4/7/2002 037202002704 B20DCCN659 ThangDM.B20CN659@stu.
0898741615 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2253 Nam Đoàn Ngọc Khánh 6 10 2002 10/6/2002 033202005647 B20DCCN372 KhanhDN.B20CN372@stu.
0359385535 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2254 Nam Đoàn Thế Phúc 28 3 2002 3/28/2002 033202000120 B20DCCN504 PhucDT.B20CN504@stu.p
0374050765 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2255 Nữ Đoàn Thị Hoài Thương 25 11 2002 11/25/2002 036302007832 B20DCCN683 ThuongDTH.B20CN683@st
0396812236 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2256 Nam Dương Đức Thanh 9 2 2002 2/9/2002 125906105 B20DCCN637 ThanhDD.B20CN637@stu.
0961048492 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2257 Nam Dương Hồng Đức 20 6 2002 6/20/2002 001202007167 B20DCCN193 DucDH.B20CN193@stu.pt
0339230195 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2258 Nam Dương Quang Dự 12 4 2002 4/12/2002 132445865 B20DCCN157 DuDQ.B20CN157@stu.pti


0922253397 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2259 Nữ Dương Thị Thanh Tâm 20 11 2002 11/20/2002 122416289 B20DCCN588 TamDTT.B20CN588@stu.p
0931508545 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2260 Nam Dương Văn Mạnh 4 2 2002 2/4/2002 026202003826 B20DCCN420 ManhDV.B20CN420@stu.p
0389321508 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2261 Nam Hạ Đăng Quang 7 8 2002 8/7/2002 026202000750 B20DCCN529 QuangHD.B20CN529@stu.


0383056510 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2262 Nam Hà Giang Nam 26 7 2002 7/26/2002 031202008796 B20DCCN027 NamHG.B20CN027@stu.pt


0865237112 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2263 Nam Hà Hải Nam 19 10 2002 10/19/2002 034202011412 B20DCCN028 NamHH.B20CN028@stu.pt


0936966482 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2264 Nam Hán Văn Luân 10 1 2002 1/10/2002 038202002679 B20DCCN410 LuanHV.B20CN410@stu.p
0366821254 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2265 Nam Hồ Sỹ Bảo 12 8 2002 8/12/2002 184447883 B20DCCN086 BaoHS.B20CN086@stu.pt


0945607872 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 71
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2266 Nam Hoàng Anh Dũng 4 10 2002 10/4/2002 037202003670 B20DCCN131 DungHA.B20CN131@stu.p
0989827302 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2267 Nam Hoàng Đình Dương 15 4 2002 4/15/2002 038202013486 B20DCAT033 DuongHD.B20AT033@stu.
0329640325 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2268 Nam Hoàng Đức Mạnh 12 1 2002 1/12/2002 122403028 B20DCCN422 ManhHD.B20CN422@stu.p
0963765313 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2269 Nam Hoàng Đức Minh 28 10 2002 10/28/2002 030202002162 B20DCCN432 MinhHD.B20CN432@stu.p
0967670012 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2270 Nam Hoàng Hải Bình 28 12 2002 12/28/2002 034202002818 B20DCAT017 BinhHH.B20AT017@stu.p
0398282827 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2271 Nam Hoàng Hải Nam 5 6 2002 6/5/2002 187983627 B20DCCN446 NamHH.B20CN446@stu.pt
0965235210 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2272 Nam Hoàng Thạch Hùng 20 9 2002 9/20/2002 132463641 B20DCAT074 HungHT.B20AT074@stu.p
0869684553 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2273 Nam Hoàng Trung Kiên 7 8 2002 8/7/2002 063599579 B20DCAT098 KienHT.B20AT098@stu.p
0857025517 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2274 Nam Hoàng Tuấn Minh 29 12 2002 12/29/2002 036202005626 B20DCAT122 MinhHT.B20AT122@stu.p
0918051602 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2275 Nam Kiều Minh Giang 31 7 2002 7/31/2002 026202005437 B20DCCN204 GiangKM.B20CN204@stu.
0384052064 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2276 Nam Lại Ngọc Sơn 10 1 2001 1/10/2001 038201014524 B20DCCN575 SonLN.B20CN575@stu.pt
0975969045 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2277 Nam Lê Phi 19 8 2002 8/19/2002 001202027767 B20DCAT137 PhiL.B20AT137@stu.ptit0948919802 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2278 Nam Lê Công Minh 24 3 2002 3/24/2002 001202014091 B20DCCN433 MinhLC.B20CN433@stu.p


0393275620 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2279 Nam Lê Đình Quân 17 1 2002 1/17/2002 038202016071 B20DCAT146 QuanLD.B20AT146@stu.p


0337469493 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2280 Nam Lê Hải Sơn 2 5 2002 5/2/2002 038202013171 B20DCCN576 SonLH.B20CN576@stu.pt


0964830463 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2281 Nam Lê Hồng Ánh 17 10 2002 10/17/2002 001202007857 B20DCCN083 AnhLH.B20CN083@stu.pt


0961148064 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2282 Nam Lê Huy Phong 7 5 2002 5/7/2002 122367973 B20DCCN493 PhongLH.B20CN493@stu.


0917242109 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2283 Nam Lê Mạnh Cường 29 4 2002 4/29/2002 001202016714 B20DCAT022 CuongLM.B20AT022@stu.


0837589370 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2284 Nam Lê Mạnh Quyết 15 2 2002 2/15/2002 033202002759 B20DCCN566 QuyetLM.B20CN566@stu.


0387972293 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2285 Nam Lê Minh Sơn 26 6 2002 6/26/2002 082404303 B20DCCN577 SonLM.B20CN577@stu.pt


0823096566 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2286 Nam Lê Minh Nhật 21 2 2002 2/21/2002 184393900 B20DCCN482 NhatLM.B20CN482@stu.p


0886519399 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2287 Nam Lê Ngọc Hiếu 26 3 2002 3/26/2002 187919720 B20DCAT057 HieuLN.B20AT057@stu.p


0327856846 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2288 Nam Lê Quang Dũng 1 8 2002 8/1/2002 038202007291 B20DCCN133 DungLQ.B20CN133@stu.p


0824910986 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2289 Nam Lê Thành Trung 10 11 2002 11/10/2002 001202011145 B20DCCN697 TrungLT.B20CN697@stu.p


0969905002 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2290 Nam Lê Thọ Quyền 20 2 2002 2/20/2002 038202015171 B20DCCN564 QuyenLT.B20CN564@stu.


0972998326 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2291 Nam Lê Tiến Dũng 21 8 2002 8/21/2002 034202002902 B20DCCN134 DungLT.B20CN134@stu.p


0328199235 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2292 Nam Lê Văn Tráng 20 2 2002 2/20/2002 188004638 B20DCAT190 TrangLV.B20AT190@stu.


0368874790 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2293 Nam Lê Văn Phong 16 2 2002 2/16/2002 030202007233 B20DCCN494 PhongLV.B20CN494@stu.


0976368906 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2294 Nam Lê Văn Huy 19 2 2002 2/19/2002 033202003984 B20DCCN311 HuyLV.B20CN311@stu.pt


0968747820 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2295 Nam Lê Xuân Lộc 25 12 2002 12/25/2002 034202009536 B20DCAT113 LocLX.B20AT113@stu.pt


0398573515 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2296 Nam Lê Xuân Thành 24 1 2002 1/24/2002 070202000154 B20DCCN647 ThanhLX.B20CN647@stu.


0965326554 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2297 Nam Lê Xuân Vũ 27 9 2002 9/27/2002 038202011208 B20DCCN743 VuLX.B20CN743@stu.pti


0343553263 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 72
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2298 Nam Lều Mạc Cương 30 12 2002 12/30/2002 001202008471 B20DCAT018 CuongLM.B20AT018@stu.
0357114609 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2299 Nam Lương Ngọc Đức 10 9 2002 9/10/2002 001202018079 B20DCAT042 DucLN.B20AT042@stu.pt
0962286054 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2300 Nam Lường Thanh Huy 4 9 2002 9/4/2002 038202014342 B20DCCN312 HuyLT.B20CN312@stu.pt
0392588809 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2301 Nam Lường Thế Vinh 5 11 2002 11/5/2002 034202010906 B20DCAT201 VinhLT.B20AT201@stu.pt
0375532559 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2302 Nam Lương Xuân Khôi 24 12 2002 12/24/2002 001202030735 B20DCCN383 KhoiLX.B20CN383@stu.p
0358386495 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2303 Nam Mai Huy Hoàng 13 4 2002 4/13/2002 036202007654 B20DCCN275 HoangMH.B20CN275@stu.
0393015372 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2304 Nam Mai Quang Huy 5 9 2002 9/5/2002 038202014094 B20DCCN313 HuyMQ.B20CN313@stu.pt
0375372226 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2305 Nam Mỵ Phạm Trung Hiếu 18 12 2002 12/18/2002 001202024302 B20DCAT058 HieuMPT.B20AT058@stu.
0961056461 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2306 Nam Nghiêm Công Huân 29 11 2002 11/29/2002 001202026938 B20DCCN288 HuanNC.B20CN288@stu.p
0961801261 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2307 Nam Ngô Anh Ngọc Anh 24 4 2002 4/24/2002 125980848 B20DCAT006 AnhNAN.B20AT006@stu.p
0925289731 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2308 Nam Ngô Công Sơn 12 2 2002 2/12/2002 001202030775 B20DCCN578 SonNC.B20CN578@stu.pt
0971993416 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2309 Nam Ngô Đức Minh 17 10 2002 10/17/2002 132463386 B20DCCN434 MinhND.B20CN434@stu.p
0378436079 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2310 Nam Ngô Minh Quang 27 6 2002 6/27/2002 035202003637 B20DCCN530 QuangNM.B20CN530@stu.
0359693129 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2311 Nam Ngô Quang Dũng 16 4 2002 4/16/2002 122392798 B20DCAT029 DungNQ.B20AT029@stu.p
0373691479 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2312 Nam Ngô Quang Tùng 8 1 2002 1/8/2002 034202005597 B20DCAT169 TungNQ.B20AT169@stu.p
0375894104 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2313 Nam Ngô Quang Thành 26 2 2002 2/26/2002 001202027198 B20DCCN649 ThanhNQ.B20CN649@stu.
0586397562 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2314 Nam Ngô Quang Trường 15 4 2002 4/15/2002 034202008871 B20DCCN707 TruongNQ.B20CN707@stu
0353519243 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2315 Nam Ngô Quý Đức 17 9 2002 9/17/2002 030202003823 B20DCAT045 DucNQ.B20AT045@stu.pt
0375860965 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2316 Nam Ngô Sỹ Tuấn 15 10 2002 10/15/2002 038202018876 B20DCAT166 TuanNS.B20AT166@stu.p


0984516027 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2317 Nữ Ngô Thị Nga 27 12 2002 12/27/2002 036302010135 B20DCCN467 NgaNT.B20CN467@stu.pt


0327102912 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2318 Nam Ngô Văn Đức 17 11 2000 11/17/2000 001200008380 B20DCAT046 DucNV.B20AT046@stu.pt
0989494925 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2319 Nam Ngô Văn Khánh 23 3 2002 3/23/2002 031202001255 B20DCCN373 KhanhNV.B20CN373@stu.
0964664755 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2320 Nam Ngô Việt Chinh 31 12 2002 12/31/2002 125933054 B20DCAT026 ChinhNV.B20AT026@stu.
0397769332 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2321 Nam Ngô Xuân Bách 25 8 2002 8/25/2002 122395845 B20DCCN085 BachNX.B20CN085@stu.p
0886862508 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2322 Nam Nguyễn Anh Tú 14 3 2002 3/14/2002 113817066 B20DCAT165 TuNA.B20AT165@stu.pti


0829495486 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2323 Nam Nguyễn Bá Duy Khánh 11 11 2002 11/11/2002 001202021849 B20DCCN374 KhanhNBD.B20CN374@stu
'0352391723 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2324 Nam Nguyễn Cảnh Huỳnh 4 3 2002 3/4/2002 187959648 B20DCCN338 HuynhNC.B20CN338@stu.
0988019475 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2325 Nam Nguyễn Công Văn 10 2 2002 2/10/2002 035202003046 B20DCAT198 VanNC.B20AT198@stu.pt
0343797166 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2326 Nam Nguyễn Công Hiệp 11 10 2002 10/11/2002 033202006705 B20DCCN239 HiepNC.B20CN239@stu.p
0975251857 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2327 Nam Nguyễn Đắc Trường Giang 8 2 2002 2/8/2002 125933052 B20DCCN205 GiangNDT.B20CN205@stu
0976259840 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2328 Nam Nguyễn Đăng Hạnh 3 12 2002 12/3/2002 031202008376 B20DCAT053 HanhND.B20AT053@stu.p
0384693035 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2329 Nam Nguyễn Đăng Tùng 14 2 2002 2/14/2002 122399078 B20DCCN626 TungND.B20CN626@stu.p
0347224166 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 73
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2330 Nam Nguyễn Danh Huấn 23 1 2002 1/23/2002 038202013496 B20DCCN290 HuanND.B20CN290@stu.p
0867706724 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2331 Nam Nguyễn Đình Hinh 6 5 2002 5/6/2002 030202010592 B20DCAT065 HinhND.B20AT065@stu.p
0395089781 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2332 Nam Nguyễn Đình Trung 16 7 2002 7/16/2002 036202003658 B20DCCN698 TrungND.B20CN698@stu.
0389403869 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2333 Nam Nguyễn Đồng Hoàng 17 7 2002 7/17/2002 079202021847 B20DCCN276 HoangND.B20CN276@stu.
0867170702 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2334 Nam Nguyễn Đức Linh 16 4 2002 4/16/2002 001202009601 B20DCAT109 LinhND.B20AT109@stu.p
0395084430 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2335 Nam Nguyễn Đức Trung 1 7 2002 7/1/2002 001202034574 B20DCAT194 TrungND.B20AT194@stu.
0904604641 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2336 Nam Nguyễn Đức Vinh 24 6 2002 6/24/2002 036202009554 B20DCAT202 VinhND.B20AT202@stu.p
0942676591 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2337 Nam Nguyễn Đức Quảng 13 3 2002 3/13/2002 122393905 B20DCCN541 QuangND.B20CN541@stu.
0388002653 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2338 Nam Nguyễn Đức Hòa 16 3 2002 3/16/2002 071101410 B20DCCN264 HoaND.B20CN264@stu.pt
0944702985 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2339 Nam Nguyễn Duy Hưng 15 9 2002 9/15/2002 030202004197 B20DCAT089 HungND.B20AT089@stu.p
0394713659 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2340 Nam Nguyễn Duy Tùng 16 4 2002 4/16/2002 026202002248 B20DCCN625 TungND.B20CN625@stu.p
0964535677 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2341 Nam Nguyễn Duy Hiếu 2 12 2002 12/2/2002 001202009489 B20DCCN251 HieuND.B20CN251@stu.p
0374013602 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2342 Nam Nguyễn Hà Thanh 9 9 2002 9/9/2002 001202007590 B20DCAT173 ThanhNH.B20AT173@stu.


0353261069 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2343 Nữ Nguyễn Hoài Ngọc 4 11 2002 11/4/2002 036302004802 B20DCAT133 NgocNH.B20AT133@stu.p


0987940762 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2344 Nam Nguyễn Hồng Ánh 8 12 2002 12/8/2002 036202011830 B20DCAT013 AnhNH.B20AT013@stu.pt
0397307812 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2345 Nam Nguyễn Hồng Hiếu 22 8 2002 8/22/2002 001202035412 B20DCCN252 HieuNH.B20CN252@stu.p
0792726884 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2346 Nam Nguyễn Hữu Thịnh 30 1 2002 1/30/2002 033202001330 B20DCCN673 ThinhNH.B20CN673@stu.
0846332669 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2347 Nam Nguyễn Hữu Duy 21 3 2002 3/21/2002 026202005244 B20DCCN155 DuyNH.B20CN155@stu.pt
0981979881 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2348 Nam Nguyễn Huy Hoàng 19 9 2002 9/19/2002 037202000231 B20DCAT069 HoangNH.B20AT069@stu.
0774315889 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2349 Nam Nguyễn Huy Hoàng 11 8 2002 8/11/2002 001202038357 B20DCAT070 HoangNH.B20AT070@stu.
0936519551 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2350 Nam Nguyễn Huy Hoàng 21 3 2002 3/21/2002 125914016 B20DCCN277 HoangNH.B20CN277@stu.
0397210302 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2351 Nam Nguyễn Huy Trường 10 6 2002 6/10/2002 001202022532 B20DCCN709 TruongNH.B20CN709@stu
0397419807 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2352 Nam Nguyễn Khánh Duy 22 5 2001 5/22/2001 113802519 B20DCCN156 DuyNK.B20CN156@stu.pt
0585701234 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2353 Nam Nguyễn Lê Vũ 26 5 2002 5/26/2002 132479902 B20DCCN745 VuNL.B20CN745@stu.pti


0862866230 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2354 Nam Nguyễn Lê Thanh Tùng 15 5 2002 5/15/2002 038202019339 B20DCAT170 TungNLT.B20AT170@stu.
0987300827 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2355 Nam Nguyễn Mạnh Hưng 28 7 2002 7/28/2002 026202002428 B20DCAT090 HungNM.B20AT090@stu.p
0886934786 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2356 Nam Nguyễn Minh Hiển 23 8 2002 8/23/2002 036202006304 B20DCAT054 HienNM.B20AT054@stu.p
0824485286 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2357 Nam Nguyễn Minh Quân 22 3 2002 3/22/2002 030202001760 B20DCCN553 QuanNM.B20CN553@stu.p
0333935933 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2358 Nam Nguyễn Minh Hiếu 9 11 2002 11/9/2002 035202003619 B20DCCN254 HieuNM.B20CN254@stu.p
0397632745 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2359 Nam Nguyễn Minh Quân 21 1 2002 1/21/2002 132469668 B20DCCN551 QuanNM.B20CN551@stu.p
0977513028 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2360 Nam Nguyễn Minh Quân 8 11 2002 11/8/2002 125987257 B20DCCN552 QuanNM.B20CN552@stu.p
0399536901 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2361 Nam Nguyễn Ngọc Anh 25 10 2002 10/25/2002 026202006775 B20DCCN059 AnhNN.B20CN059@stu.pt
0353394062 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 74
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2362 Nam Nguyễn Ngọc Nam 29 5 2002 5/29/2002 034202007993 B20DCCN455 NamNN.B20CN455@stu.pt
0977963450 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2363 Nam Nguyễn Phú Tâm 30 1 2002 1/30/2002 035202004206 B20DCCN589 TamNP.B20CN589@stu.pt
0839538245 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2364 Nam Nguyễn Phúc Quân 19 4 2002 4/19/2002 030202000688 B20DCCN554 QuanNP.B20CN554@stu.p
0392773690 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2365 Nữ Nguyễn Phương Anh 2 8 2002 8/2/2002 034302003031 B20DCCN061 AnhNP.B20CN061@stu.pt


0334484334 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2366 Nam Nguyễn Phương Nam 20 10 2002 10/20/2002 026202003865 B20DCCN457 NamNP.B20CN457@stu.pt
0329573772 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2367 Nữ Nguyễn Phương Anh 24 5 2002 5/24/2002 026302004340 B20DCCN060 AnhNP.B20CN060@stu.pt


0964710836 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2368 Nam Nguyễn Quang Minh 18 6 2002 6/18/2002 036202009838 B20DCAT125 MinhNQ.B20AT125@stu.p
0948994175 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2369 Nam Nguyễn Quang Dũng 28 11 2002 11/28/2002 038202017087 B20DCAT030 DungNQ.B20AT030@stu.p
0928917528 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2370 Nam Nguyễn Quang Huy 1 12 2000 12/1/2000 031200005350 B20DCAT078 HuyNQ.B20AT078@stu.pt
0826850030 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2371 Nam Nguyễn Quốc Đạt 16 6 2002 6/16/2002 001202038255 B20DCAT037 DatNQ.B20AT037@stu.pt
0965512901 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2372 Nam Nguyễn Quốc Quân 28 12 2002 12/28/2002 001202032879 B20DCAT149 QuanNQ.B20AT149@stu.p
0968645760 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2373 Nam Nguyễn Quốc Trưởng 25 9 2002 9/25/2002 036202007911 B20DCAT197 TruongNQ.B20AT197@stu
0365961269 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2374 Nam Nguyễn Quốc Anh 20 6 2002 6/20/2002 001202038944 B20DCCN062 AnhNQ.B20CN062@stu.pt
0398463760 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2375 Nam Nguyễn Qúy Dương 13 8 2002 8/13/2002 001202004786 B20DCAT034 DuongNQ.B20AT034@stu.
0347080115 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2376 Nam Nguyễn Thái Hòa 26 10 2002 10/26/2002 026202004685 B20DCCN265 HoaNT.B20CN265@stu.pt
0384351642 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2377 Nữ Nguyễn Thanh Thúy 26 1 2002 1/26/2002 001302005217 B20DCAT185 ThuyNT.B20AT185@stu.p


0379269575 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2378 Nam Nguyễn Thanh Hà 5 8 2002 8/5/2002 035202003449 B20DCCN015 HaNT.B20CN015@stu.pti


012945733 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2379 Nam Nguyễn Thanh Hoàng 11 10 2002 10/11/2002 031202001796 B20DCCN278 HoangNT.B20CN278@stu.
0963847915 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2380 Nữ Nguyễn Thanh Lam 6 1 2002 1/6/2002 035302004019 B20DCCN386 LamNT.B20CN386@stu.pt


0867574802 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2381 Nam Nguyễn Thành Tâm 15 11 2002 11/15/2002 034202010737 B20DCCN590 TamNT.B20CN590@stu.pt
0934243378 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2382 Nam Nguyễn Thành Long 1 1 2002 1/1/2002 034202012005 B20DCCN407 LongNT.B20CN407@stu.p
0352013796 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2383 Nam Nguyễn Thành Chung 2 5 2002 5/2/2002 036202012033 B20DCCN120 ChungNT.B20CN120@stu.
0865955830 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2384 Nam Nguyễn Thành Phước 29 1 2002 1/29/2002 034202005999 B20DCCN516 PhuocNT.B20CN516@stu.
0868662785 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2385 Nam Nguyễn Thế Thành 24 8 2002 8/24/2002 001202003898 B20DCCN650 ThanhNT.B20CN650@stu.
0974098798 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2386 Nữ Nguyễn Thị Yên 28 5 2002 5/28/2002 001302024004 B20DCAT205 YenNT.B20AT205@stu.pt


0978260152 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2387 Nữ Nguyễn Thị Dáng 30 3 2002 3/30/2002 001302033733 B20DCCN121 DangNT.B20CN121@stu.p


0763118399 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2388 Nữ Nguyễn Thị Giang 23 4 2002 4/23/2002 125979048 B20DCCN206 GiangNT.B20CN206@stu.


Không có ĐT Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2389 Nữ Nguyễn Thị Ánh 15 11 2002 11/15/2002 035302003602 B20DCCN084 AnhNT.B20CN084@stu.pt


0982719307 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2390 Nữ Nguyễn Thị Kim Ngân 19 5 2002 5/19/2002 122393909 B20DCCN469 NganNTK.B20CN469@stu.
0862272382 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2391 Nữ Nguyễn Thị Trà My 3 2 2002 2/3/2002 184445609 B20DCCN444 MyNTT.B20CN444@stu.pt


0398051814 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2392 Nữ Nguyễn Thu Hương 14 7 2002 7/14/2002 037302002080 B20DCCN347 HuongNT.B20CN347@stu.


0387888169 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2393 Nữ Nguyễn Thu Nga 30 3 2002 3/30/2002 036302001399 B20DCCN468 NgaNT.B20CN468@stu.pt


0967560815 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 75
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2394 Nam Nguyễn Tiến Đạt 30 9 2002 9/30/2002 125923888 B20DCAT038 DatNT.B20AT038@stu.pt
0966092002 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2395 Nam Nguyễn Tiến Quân 17 7 2002 7/17/2002 026202000356 B20DCAT150 QuanNT.B20AT150@stu.p
0375973443 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2396 Nam Nguyễn Toàn Thắng 18 4 2002 4/18/2002 034202001382 B20DCAT181 ThangNT.B20AT181@stu.
0364402376 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2397 Nam Nguyễn Trần Minh 13 3 2002 3/13/2002 031202008712 B20DCAT126 MinhNT.B20AT126@stu.p
0921765855 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2398 Nam Nguyễn Trọng Huy 5 4 2002 4/5/2002 038202016388 B20DCAT081 HuyNT.B20AT081@stu.pt
0364994098 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2399 Nam Nguyễn Trung Anh 26 11 2002 11/26/2002 034202002749 B20DCAT009 AnhNT.B20AT009@stu.pt
0326933412 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2400 Nam Nguyễn Trung Kiên 25 8 2002 8/25/2002 035202003473 B20DCCN359 KienNT.B20CN359@stu.p
0989298628 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2401 Nam Nguyễn Trường An 15 9 2002 9/15/2002 022202005626 B20DCCN047 AnNT.B20CN047@stu.pti


0352398030 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2402 Nam Nguyễn Văn Khang 9 11 2002 11/9/2002 001202014973 B20DCAT102 KhangNV.B20AT102@stu.
0383482756 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2403 Nam Nguyễn Văn Nhất 18 8 2002 8/18/2002 035202003493 B20DCCN481 NhatNV.B20CN481@stu.p
0342561213 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2404 Nữ Nguyễn Văn Phong 17 10 2002 10/17/2002 001202017066 B20DCCN755 Không có email 0346970454 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2405 Nam Nguyễn Văn Tuân 4 6 2002 6/4/2002 035202001938 B20DCCN611 TuanNV.B20CN611@stu.p
0836731841 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2406 Nam Nguyễn Văn Huynh 12 10 2002 10/12/2002 001202011055 B20DCCN336 HuynhNV.B20CN336@stu.
0912203236 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2407 Nam Nguyễn Việt Anh 12 10 2002 10/12/2002 038202001997 B20DCAT010 AnhNV.B20AT010@stu.pt
0349116130 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2408 Nam Nguyễn Việt Đông 10 5 2002 5/10/2002 036202007544 B20DCAT206 nguyenvietdong10052002@gmail.com
0829123760 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2409 Nam Nguyễn Viết Hoàng Huy 24 1 2002 1/24/2002 001202015980 B20DCAT082 HuyNVH.B20AT082@stu.p
0345118839 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2410 Nam Nguyễn Vinh Quang 9 5 2002 5/9/2002 001202019132 B20DCAT145 QuangNV.B20AT145@stu.
0912918300 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2411 Nam Nguyễn Xuân Thắng 12 7 2002 7/12/2002 001202009336 B20DCCN661 ThangNX.B20CN661@stu.
0327477980 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2412 Nam Nguyễn Xuân Long 19 11 2002 11/19/2002 001202014476 B20DCCN408 LongNX.B20CN408@stu.p
0328492701 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2413 Nam Ninh Chí Hướng 19 5 2002 5/19/2002 036202000564 B20DCAT094 HuongNC.B20AT094@stu.
0353770347 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2414 Nam Phạm Duy Hùng 6 4 2002 4/6/2002 030202000775 B20DCCN299 HungPD.B20CN299@stu.p
0397605491 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2415 Nam Phạm Huy Khôi 27 4 2002 4/27/2002 001202008868 B20DCCN384 KhoiPH.B20CN384@stu.p
0964895727 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2416 Nam Phạm Khắc Phong 1 4 2002 4/1/2002 030202010222 B20DCAT138 PhongPK.B20AT138@stu.
0352434285 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2417 Nam Phạm Quang Tiệp 4 1 2002 1/4/2002 126004288 B20DCCN601 TiepPQ.B20CN601@stu.pt
0396597918 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2418 Nam Phạm Quốc Cường 17 7 2002 7/17/2002 034202002147 B20DCCN107 CuongPQ.B20CN107@stu.
0368002731 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2419 Nam Phạm Quốc Việt 17 5 2002 5/17/2002 031202004213 B20DCCN731 VietPQ.B20CN731@stu.pt
0944493559 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2420 Nữ Phạm Thị Phượng 1 11 2002 11/1/2002 034302004824 B20DCCN527 PhuongPT.B20CN527@stu


0255992102 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2421 Nữ Phạm Thị Minh Nguyệt 25 6 2002 6/25/2002 031302004618 B20DCCN479 NguyetPTM.B20CN479@st
0942996856 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2422 Nữ Phạm Thị Phương Anh 19 12 2002 12/19/2002 001302029526 B20DCCN071 AnhPTP.B20CN071@stu.p
0393706083 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2423 Nam Phạm Tuấn Đức 7 4 2002 4/7/2002 034202011544 B20DCAT049 DucPT.B20AT049@stu.pt
0862395327 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2424 Nam Phạm Văn Nghĩa 25 3 1999 3/25/1999 187624414 B20DCAT130 NghiaPV.B20AT130@stu.p
0396223112 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2425 Nam Phạm Văn Quảng 11 10 2002 10/11/2002 036202002669 B20DCCN542 QuangPV.B20CN542@stu.
0359812529 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 76
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2426 Nam Phạm Văn Huy 7 7 2002 7/7/2002 122385350 B20DCCN323 HuyPV.B20CN323@stu.pt
0368393481 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2427 Nam Phạm Văn Hùng 20 5 2002 5/20/2002 036202012284 B20DCCN300 HungPV.B20CN300@stu.p
0911100927 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2428 Nam Phạm Vũ Minh Hiếu 30 10 2002 10/30/2002 037202005168 B20DCAT061 HieuPVM.B20AT061@stu.
0968663293 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2429 Nam Phạm Xuân Hinh 7 12 2002 12/7/2002 036202012485 B20DCAT066 HinhPX.B20AT066@stu.p
0949055323 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2430 Nam Phan Hoài Nam 9 5 2002 5/9/2002 125931827 B20DCCN458 NamPH.B20CN458@stu.pt
0968078955 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2431 Nam Phan Minh Tiến 1 10 2002 10/1/2002 001202029881 B20DCAT158 TienPM.B20AT158@stu.p
0836734202 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2432 Nữ Phan Thị Hằng 30 5 2002 5/30/2002 187976463 B20DCCN229 HangPT.B20CN229@stu.p


0398114542 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2433 Nữ Phan Thị Thu Hà 10 7 2002 7/10/2002 184453409 B20DCCN215 HaPTT.B20CN215@stu.pt


0348124094 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2434 Nam Phan Trọng Kiều 14 1 2002 1/14/2002 036202008689 B20DCCN362 KieuPT.B20CN362@stu.pt
0869336917 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2435 Nam Phan Tuấn Thạch 9 10 2002 10/9/2002 184453934 B20DCCN635 ThachPT.B20CN635@stu.p
0854352262 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2436 Nam Phan Văn Hòa 15 1 2002 1/15/2002 187919041 B20DCCN266 HoaPV.B20CN266@stu.pt
0973933510 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2437 Nam Phan Văn Hoàng Anh 19 10 2002 10/19/2002 034202000263 B20DCCN072 AnhPVH.B20CN072@stu.p
0978065091 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2438 Nam Phùng Đức Huy 12 7 2002 7/12/2002 082378772 B20DCCN324 HuyPD.B20CN324@stu.pt
0829563888 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2439 Nam Phùng Đức Kiên 26 8 2002 8/26/2002 001202029693 B20DCCN360 KienPD.B20CN360@stu.p
0385753910 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2440 Nam Phùng Minh Hiếu 8 2 2002 2/8/2002 036202004847 B20DCAT062 HieuPM.B20AT062@stu.p
0327184287 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2441 Nam Quách Thành Công 25 5 2002 5/25/2002 034202008708 B20DCCN096 CongQT.B20CN096@stu.p
0382516427 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2442 Nam Tạ Đức Thắng 16 10 2002 10/16/2002 034202003712 B20DCCN662 ThangTD.B20CN662@stu.


0366379255 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2443 Nam Tạ Quang Toàn 10 6 2002 6/10/2002 026202006759 B20DCAT162 ToanTQ.B20AT162@stu.p
0834489869 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2444 Nam Tạ Tô Chí Cương 7 6 2002 6/7/2002 034202001806 B20DCCN097 CuongTTC.B20CN097@stu


0967110559 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2445 Nam Tạ Việt Anh 9 1 2002 1/9/2002 037202004627 B20DCCN073 AnhTV.B20CN073@stu.pt


0948519358 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2446 Nam Trần Anh Kiệt 14 3 2002 3/14/2002 187818136 B20DCCN361 KietTA.B20CN361@stu.pt
0929004414 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2447 Nam Trần Bá Hiệp 21 10 2002 10/21/2002 035202003141 B20DCCN240 HiepTB.B20CN240@stu.p


0379395686 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2448 Nam Trần Đăng Thức 28 1 2002 1/28/2002 033202001923 B20DCAT186 ThucTD.B20AT186@stu.p
0915213125 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2449 Nam Trần Đình Tính 3 8 1992 8/3/1992 035092001259 B20DCCN602 TinhTD.B20CN602@stu.p
0968751083 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2450 Nam Trần Đức Mạnh 13 5 2002 5/13/2002 122393941 B20DCAT121 ManhTD.B20AT121@stu.p
0386330978 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2451 Nam Trần Đức Huy 28 9 2002 9/28/2002 036202000505 B20DCCN325 HuyTD.B20CN325@stu.pt
0399831338 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2452 Nam Trần Huy Phúc 5 4 2002 4/5/2002 035202000064 B20DCAT141 PhucTH.B20AT141@stu.p
0332125965 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2453 Nam Trần Huy Bách Đại 20 1 2002 1/20/2002 036202002558 B20DCCN167 DaiTHB.B20CN167@stu.p
0946381812 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2454 Nam Trần Khang Huy 26 7 2002 7/26/2002 001202027344 B20DCCN326 HuyTK.B20CN326@stu.pt
0835820267 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2455 Nam Trần Minh Châu 23 3 2002 3/23/2002 001202033367 B20DCCN109 ChauTM.B20CN109@stu.p
0396024810 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2456 Nam Trần Như Thắng 3 5 2001 5/3/2001 001201001620 B20DCAT182 ThangTN.B20AT182@stu.
0964575785 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2457 Nam Trần Quang Huy 4 1 2002 1/4/2002 026202001008 B20DCAT085 HuyTQ.B20AT085@stu.pt
0963841669 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 77
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2458 Nam Trần Quang Minh 4 7 2002 7/4/2002 001202010717 B20DCCN443 MinhTQ.B20CN443@stu.p
0986153247 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2459 Nam Trần Quốc Huy 16 8 2002 8/16/2002 038202017319 B20DCAT086 HuyTQ.B20AT086@stu.pt
0338502316 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2460 Nam Trần Thanh Lâm 10 8 2002 8/10/2002 063609218 B20DCCN395 LamTT.B20CN395@stu.pt
Không có số ĐT Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2461 Nữ Trần Thị Thương 23 10 2002 10/23/2002 034302003339 B20DCCN685 ThuongTT.B20CN685@stu


0346982325 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2462 Nữ Trần Thị Thanh Huyền 14 4 2002 4/14/2002 038302002301 B20DCCN335 HuyenTTT.B20CN335@stu
0377606975 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2463 Nữ Trần Thị Thu Hằng 8 11 2002 11/8/2002 033302005432 B20DCCN230 HangTTT.B20CN230@stu.
0904580673 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2464 Nữ Trần Thiên Hương 4 10 2002 10/4/2002 040550138 B20DCCN348 HuongTT.B20CN348@stu.


0387772862 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2465 Nam Trần Tiến Đạt 21 8 2002 8/21/2002 026202000561 B20DCCN179 DatTT.B20CN179@stu.pti
0358714737 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2466 Nam Trần Văn Hảo 7 9 2002 9/7/2002 036202000424 B20DCCN227 HaoTV.B20CN227@stu.pt
0356371170 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2467 Nam Trần Văn Phúc 9 10 2002 10/9/2002 022202001821 B20DCCN515 PhucTV.B20CN515@stu.p
0326226141 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2468 Nam Trần Việt Hùng 1 3 2002 3/1/2002 034202006101 B20DCCN301 HungTV.B20CN301@stu.p
0562948850 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2469 Nam Trần Xuân Thu 14 11 2002 11/14/2002 001202008378 B20DCCN674 ThuTX.B20CN674@stu.pt
0379894250 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2470 Nam Trịnh Huy Cường 7 3 2002 3/7/2002 038202019343 B20DCAT025 CuongTH.B20AT025@stu.
0877783958 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2471 Nam Trình Quốc Lập 2 5 2002 5/2/2002 188025649 B20DCCN397 LapTQ.B20CN397@stu.pt
0865138534 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2472 Nam Trịnh Quyền Diệp 21 2 2002 2/21/2002 030202003421 B20DCCN122 DiepTQ.B20CN122@stu.p
0971715520 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2473 Nữ Trịnh Thị Huyền Trang 12 3 2002 3/12/2002 038302012834 B20DCAT189 TrangTTH.B20AT189@stu
0384361002 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2474 Nam Trịnh Tuấn Khanh 2 4 2001 4/2/2001 036201013126 B20DCCN371 KhanhTT.B20CN371@stu.
0941548262 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2475 Nam Trịnh Xuân Quang 1 2 2002 2/1/2002 038202020680 B20DCCN539 QuangTX.B20CN539@stu.
0399361475 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2476 Nam Trương Quốc Huân 9 3 2002 3/9/2002 035202005342 B20DCCN289 HuanTQ.B20CN289@stu.p
0943750831 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2477 Nam Trương Quốc Việt 4 3 2002 3/4/2002 036202002171 B20DCCN734 VietTQ.B20CN734@stu.pt
0946745428 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2478 Nữ Vi Thị Thu Lê 29 7 2002 7/29/2002 122375621 B20DCCN398 LeVTT.B20CN398@stu.pt


0869853661 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2479 Nam Viên Đình Long 17 4 2002 4/17/2002 038202005398 B20DCCN409 LongVD.B20CN409@stu.p
0964782634 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2480 Nam Võ Quốc Tuấn 19 5 2002 5/19/2002 036202008944 B20DCCN623 TuanVQ.B20CN623@stu.p


0375316126 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2481 Nam Vũ Anh Thao 1 10 2002 10/1/2002 036202009495 B20DCAT177 ThaoVA.B20AT177@stu.p


0981550382 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2482 Nam Vũ Đình Phước 12 5 2002 5/12/2002 034202001887 B20DCCN517 PhuocVD.B20CN517@stu.


0582359468 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2483 Nam Vũ Đức Chính 14 2 2002 2/14/2002 026202002228 B20DCCN119 ChinhVD.B20CN119@stu.


0966453312 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2484 Nam Vũ Đức Quang 5 11 2002 11/5/2002 061182466 B20DCCN540 QuangVD.B20CN540@stu.


0374200463 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2485 Nam Vũ Duy Hiệu 24 2 2002 2/24/2002 036202011770 B20DCCN263 HieuVD.B20CN263@stu.p


0868302655 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2486 Nam Vũ Hoàng Tiến 20 10 2002 10/20/2002 037202004439 B20DCCN599 TienVH.B20CN599@stu.p


0394047827 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2487 Nam Vũ Hữu Đạt 29 8 2002 8/29/2002 038202000492 B20DCCN180 DatVH.B20CN180@stu.pt


0971408319 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2488 Nam Vũ Ngọc Khánh 2 9 2002 9/2/2002 034202002765 B20DCAT105 KhanhVN.B20AT105@stu.


0982015185 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2489 Nam Vũ Ngọc Phương 1 3 2002 3/1/2002 113786084 B20DCAT142 PhuongVN.B20AT142@stu


0931681440 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 78
Thán
Ngày Năm Điện thoại liên Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
Giới tính/ Họ và tên g sinh Số CMND Mã sinh viên Địa chỉ email Ngày thi
STT No. Tên sinh sinh DOB hệ Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
Gender Full Name Mont ID Number Code Email Address Test Date
Date Year Tel. Number Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h

2490 Nam Vũ Ngọc Hảo 13 1 2002 1/13/2002 001202000287 B20DCCN228 HaoVN.B20CN228@stu.pt


0397267912 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2491 Nam Vũ Nguyễn Cường 5 5 2002 5/5/2002 037202002557 B20DCCN108 CuongVN.B20CN108@stu.


0967232097 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2492 Nữ Vũ Nguyệt Hà 26 1 2002 1/26/2002 037302000234 B20DCCN216 HaVN.B20CN216@stu.pti


0975715292 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2493 Nam Vũ Nhật Minh Đức 16 2 2002 2/16/2002 001202012138 B20DCAT050 DucVNM.B20AT050@stu.
0825126290 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2494 Nam Vũ Phương Thanh 13 2 2002 2/13/2002 037302001811 B20DCCN638 ThanhVP.B20CN638@stu.


0859490555 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2495 Nam Vũ Quang Dũng 14 4 2002 4/14/2002 040833530 B20DCCN143 DungVQ.B20CN143@stu.p


09699854822 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2496 Nam Vũ Thế Hùng 28 1 2002 1/28/2002 033202006374 B20DCCN302 HungVT.B20CN302@stu.p


0971349622 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2497 Nam Vũ Thế Đại 9 1 2002 1/9/2002 036202013613 B20DCCN168 DaiVT.B20CN168@stu.pt


0379241975 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2498 Nữ Vũ Thị Nguyệt 21 11 2002 11/21/2002 122439535 B20DCAT134 NguyetVT.B20AT134@stu


0365493345 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2499 Nữ Vũ Thị Thanh Ngân 16 9 2002 9/16/2002 036302008806 B20DCCN470 NganVTT.B20CN470@stu.


0963459698 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2500 Nam Vũ Tiến Đạt 18 8 2002 8/18/2002 036202009333 B20DCCN181 DatVT.B20CN181@stu.pt


0906306635 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2501 Nam Vũ Tuấn Hưng 26 8 2002 8/26/2002 001202019530 B20DCAT093 HungVT.B20AT093@stu.p


0968157298 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2502 Nam Vũ Văn Dũng 30 10 2002 10/30/2002 026202005870 B20DCCN144 DungVV.B20CN144@stu.p


0328855361 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2503 Nam Vũ Xuân Hội 19 5 2002 5/19/2002 001202009589 B20DCCN287 HoiVX.B20CN287@stu.pt


0329647496 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2504 Nam Vương Trung Kiên 19 11 2002 11/19/2002 001202016369 B20DCAT101 KienVT.B20AT101@stu.p
0941077728 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2505 Nam Vương Tùng Lâm 20 3 2002 3/20/2002 001202037821 B20DCCN396 LamVT.B20CN396@stu.pt
0352306136 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 79
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông


Page 80
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 81
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 82
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 83
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 84
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 85
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 86
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 87
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 88
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 89
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 90
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 91
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 92
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 93
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 94
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 95
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 96
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 97
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 98
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 99
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 100
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 101
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 102
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 103
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 104
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 105
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 106
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 107
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 108
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 109
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 110
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 111
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 112
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 113
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 114
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 115
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 116
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 117
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 118
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 119
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 120
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 121
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 122
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 123
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 124
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 125
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 126
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 127
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 128
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 129
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 130
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 131
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 132
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 133
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 134
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 135
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 136
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 137
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 138
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 139
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 140
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 141
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 142
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 143
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 144
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 145
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 146
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 147
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 148
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 149
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 150
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 151
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 152
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 153
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 154
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 155
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 156
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 157
Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 158

You might also like