You are on page 1of 110

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC

TOEIC REGISTRATION LIST


(Xin vui lòng điền đầy đủ thông tin vào tất cả các mục dưới đây)
( Be sure to complete all items in the form)
Tên Đơn vị/Organization: HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
Loại bài thi/Type of Test: TOEIC Listening & Reading TOEIC Placement TOEIC Placement
Địa chỉ /Address : Km10 Đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội
Danh sách chi tiết/List of entrants :
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1 Nam Bùi Đàm Quang Huy 20 12 2002 20/12/2002 B20DCCN303 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

2 Nam Bùi Đức Huy 10 3 2002 10/3/2002 B20DCCN304 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

3 Nam Bùi Đức Tùng 7 3 2002 7/3/2002 B20DCDT193 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

4 Nam Bùi Đức Duy 19 10 2002 19/10/2002 B20DCDT034 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

5 Nam Bùi Hải Đông 2 1 2002 2/1/2002 B20DCTM020 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

6 Nam Bùi Hoàng Vinh 15 7 2002 15/7/2002 B20DCCN736 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

7 Nam Bùi Hoàng Ngọc 22 7 2002 22/7/2002 B20DCDT154 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

8 Nam Bùi Mạnh Hùng 12 3 2002 12/3/2002 B20DCCN292 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

9 Nam Bùi Ngọc Hân 21 4 2002 21/4/2002 B20DCCN231 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

10 Nam Bùi Ngọc Đức 22 12 2002 22/12/2002 B20DCDT053 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

11 Nam Bùi Quốc Vương 20 10 2002 20/10/2002 B20DCCN748 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

12 Nữ Bùi Quỳnh Chi 12 7 2002 12/7/2002 B20DCKT029 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

13 Nam Bùi Trung Anh 22 11 2002 22/11/2002 B20DCDT006 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

14 Nam Bùi Tuấn Nhật 14 2 2002 14/2/2002 B20DCCN029 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

15 Nam Bùi Văn Duy 7 3 2002 7/3/2002 B20DCTM018 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

16 Nam Bùi Văn Hưng 28 7 2002 28/7/2002 B20DCDT093 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

17 Nam Bùi Văn Vinh 21 2 2002 21/2/2002 B20DCDT221 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 1
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
18 Nam Bùi Xuân Diệu 8 12 2002 8/12/2002 B20DCCN123 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

19 Nam Bùi Xuân Thành 21 11 2002 21/11/2002 B20DCCN639 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

20 Nam Bùi Xuân Thanh 5 6 2002 5/6/2002 B20DCDT198 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

21 Nam Cao Đức Hai 20 9 2002 20/9/2002 B20DCDT062 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

22 Nam Cao Thanh Hải 3 3 2002 3/3/2002 B20DCCN219 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

23 Nam Chu Ngọc Hiếu 31 1 2002 31/1/2002 B20DCTM030 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

24 Nam Đàm Minh Quân 19 9 2002 19/9/2002 B20DCDT165 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

25 Nam Đặng Hoàng Hải 18 1 2003 18/1/2003 B20DCCN220 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

26 Nữ Đặng Khánh Huyền 28 11 2002 28/11/2002 B20DCKT073 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

27 Nam Đặng Minh Hiếu 15 10 2002 15/10/2002 B20DCCN244 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

28 Nam Đặng Quang Vinh 26 12 2002 26/12/2002 B20DCDT222 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

29 Nam Đặng Quốc Đạt 11 9 2002 11/9/2002 B20DCCN172 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

30 Nữ Đặng Thị Thanh Tâm 25 5 2002 25/5/2002 B20DCDT181 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

31 Nam Đặng Tuấn Khải 8 3 2002 8/3/2002 B20DCCN364 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

32 Nam Đặng Văn Hùng 10 1 2002 10/1/2002 B20DCDT082 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

33 Nam Đặng Văn Tuấn 25 11 2002 25/11/2002 B20DCCN612 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

34 Nam Đặng Việt Quân 12 10 2002 12/10/2002 B20DCCN544 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

35 Nam Đào Huy Hùng 29 9 2002 29/9/2002 B20DCDT081 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

36 Nam Đào Ngọc Tài 22 1 2002 22/1/2002 B20DCTM076 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

37 Nam Đào Song Toàn 3 11 2002 3/11/2002 B20DCCN603 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

38 Nam Đinh Quang Duy 28 11 2002 28/11/2002 B20DCCN147 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

39 Nữ Đinh Thị Lưu 18 10 2002 18/10/2002 B20DCKT109 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

40 Nam Đinh Văn Khải 17 12 2002 17/12/2002 B20DCDT106 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 2
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
41 Nam Đỗ Bá Duy 12 10 2002 12/10/2002 B20DCCN148 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

42 Nữ Đỗ Bích Phương 14 7 2002 14/7/2002 B20DCKT153 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

43 Nam Đỗ Đức Thụ 8 10 2002 8/10/2002 B20DCCN676 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

44 Nam Đỗ Đức Vượng 3 2 2002 3/2/2002 B20DCDT229 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

45 Nam Đỗ Duy Kiên 19 12 2002 19/12/2002 B20DCCN352 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

46 Nam Đỗ Duy Khánh 12 6 2002 12/6/2002 B20DCDT109 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

47 Nam Đỗ Minh Quân 17 7 2002 17/7/2002 B20DCDT166 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

48 Nam Đỗ Nguyên Phúc 7 3 2002 7/3/2002 B20DCCN507 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

49 Nam Đỗ Quý Tân 5 10 2002 5/10/2002 B20DCDT182 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

50 Nữ Đỗ Thị Huế 19 5 2002 19/5/2002 B20DCKT069 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

51 Nữ Đỗ Thị Hương Linh 10 1 2002 10/1/2002 B20DCKT093 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

52 Nữ Đỗ Thu An 27 3 2002 27/3/2002 B20DCKT001 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

53 Nam Đỗ Tràng Lâm 7 11 2002 7/11/2002 B20DCCN388 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

54 Nam Đỗ Trung Kiển 8 2 2002 8/2/2002 B20DCDT105 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

55 Nam Đỗ Tuấn Anh 18 1 2002 18/1/2002 B20DCCN052 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

56 Nam Đỗ Văn Thao 21 7 2002 21/7/2002 B20DCCN652 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

57 Nam Đỗ Văn Hảo 1 5 2002 1/5/2002 B20DCDT066 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

58 Nam Đỗ Việt Phương 5 11 2002 5/11/2002 B20DCCN519 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

59 Nam Đoàn Công Minh 9 12 2002 9/12/2002 B20DCDT134 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

60 Nam Đoàn Minh Đức 12 10 2002 12/10/2002 B20DCCN195 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

61 Nữ Đoàn Thị Huế 21 3 2002 21/3/2002 B20DCCN291 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

62 Nữ Đoàn Thị Như Quỳnh 24 11 2002 24/11/2002 B20DCDT173 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

63 Nam Đồng Đức Thịnh 24 5 2002 24/5/2002 B20DCDT209 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 3
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
64 Nam Dương Quốc Phương 10 7 2002 10/7/2002 B20DCDT162 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

65 Nam Dương Văn Hiệp 11 10 2002 11/10/2002 B20DCDT069 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

66 Nam Dương Xuân Đạt 11 11 2002 11/11/2002 B20DCCN171 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

67 Nữ Giáp Thị Huệ 11 4 2002 11/4/2002 B20DCTM034 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

68 Nam Hà Đức Hiếu 12 8 2002 12/8/2002 B20DCDT073 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

69 Nữ Hà Kiều Anh 5 6 2002 5/6/2002 B20DCKT005 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

70 Nam Hồ Hoàng Long 5 4 2002 5/4/2002 B20DCTM046 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

71 Nam Hoàng Duy Phương 30 10 2002 30/10/2002 B20DCCN520 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

72 Nam Hoàng Minh Đức 17 9 2002 17/9/2002 B20DCCN196 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

73 Nam Hoàng Minh Phúc 4 5 2002 4/5/2002 B20DCCN508 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

74 Nam Hoàng Quốc Việt 15 10 2002 15/10/2002 B20DCCN724 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

75 Nữ Hoàng Thị Nguyệt 16 7 2002 16/7/2002 B20DCKT137 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

76 Nữ Hoàng Thị Hương Lan 28 9 2002 28/9/2002 B20DCKT089 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

77 Nữ Hoàng Thị Thu Trang 15 4 2002 15/4/2002 B20DCTM102 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

78 Nữ Hoàng Thu Hằng 19 9 2002 19/9/2002 B20DCKT053 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

79 Nam Hoàng Tuấn Anh 15 11 2002 15/11/2002 B20DCDT009 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

80 Nam Hoàng Văn Hưng 16 10 2002 16/10/2002 B20DCDT094 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

81 Nam Hoàng Việt Cường 25 3 2002 25/3/2002 B20DCCN099 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

82 Nam Hoàng Xuân Lương 16 11 2002 16/11/2002 B20DCCN412 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

83 Nam Khuất Duy Hiếu 19 2 2002 19/2/2002 B20DCDT074 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

84 Nam Kiều Bùi Đức Mạnh 9 7 2002 9/7/2002 B20DCDT129 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

85 Nữ La Thị Hồng Nhung 12 8 2002 12/8/2002 B20DCDT158 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

86 Nam Lại Văn Thành 18 3 2002 18/3/2002 B20DCDT201 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 4
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
87 Nam Lê Anh Dũng 13 1 2002 13/1/2002 B20DCDT030 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

88 Nam Lê Anh Sơn 30 9 2002 30/9/2002 B20DCDT178 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

89 Nam Lê Chí Tuyến 9 12 2002 9/12/2002 B20DCDT197 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

90 Nam Lê Công Nam 6 4 2002 6/4/2002 B20DCCN447 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

91 Nam Lê Đức Thịnh 22 3 2002 22/3/2002 B20DCDT210 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

92 Nam Lê Duy Mạnh 19 5 2002 19/5/2002 B20DCCN423 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

93 Nam Lê Duy Đạt 15 10 2002 15/10/2002 B20DCDT045 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

94 Nữ Lê Mai Bình 19 6 2002 19/6/2002 B20DCKT021 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

95 Nam Lê Mạnh Cường 13 9 2002 13/9/2002 B20DCCN100 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

96 Nam Lê Minh Tú 5 10 2002 5/10/2002 B20DCDT186 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

97 Nam Lê Nhật Linh 23 8 2002 23/8/2002 B20DCDT117 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

98 Nam Lê Thanh Tú 1 1 2002 1/1/2002 B20DCTM084 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

99 Nam Lê Thành Nam 1 9 2002 1/9/2002 B20DCCN448 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

100 Nữ Lê Thị Thảo 29 8 2002 29/8/2002 B20DCTM090 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

101 Nữ Lê Thị Diễm Quỳnh 15 5 2002 15/5/2002 B20DCTM074 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

102 Nữ Lê Thị Quỳnh Anh 13 2 2002 13/2/2002 B20DCKT009 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

103 Nữ Lê Thị Thùy Dương 13 5 2002 13/5/2002 B20DCCN159 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

104 Nam Lê Văn Dũng 28 9 2002 28/9/2002 B20DCCN135 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

105 Nam Lê Văn Dũng 2 5 2002 2/5/2002 B20DCCN136 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

106 Nam Lê Xuân Tấn 20 4 2002 20/4/2002 B20DCCN591 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

107 Nam Lương Nhật Tuấn 22 12 2002 22/12/2002 B20DCCN615 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

108 Nữ Lương Thị Ánh Dương 28 3 2002 28/3/2002 B20DCKT033 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

109 Nam Lương Văn Nghĩa 10 3 2002 10/3/2002 B20DCDT150 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 5
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
110 Nữ Lưu Thị Mai 28 9 2002 28/9/2002 B20DCDT125 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

111 Nữ Lưu Thị Hải 3 4 2002 3/4/2002 B20DCKT049 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

112 Nữ Mai Thị Lương 8 8 2002 8/8/2002 B20DCTM050 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

113 Nữ Mai Thu Huyền 30 7 2002 30/7/2002 B20DCKT077 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

114 Nam Mai Văn Huy 26 5 2002 26/5/2002 B20DCDT085 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

115 Nữ Ngô Kiều Anh 29 4 2002 29/4/2002 B20DCTM004 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

116 Nữ Ngô Thị Hằng 19 5 2002 19/5/2002 B20DCTM024 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

117 Nữ Ngô Thị Nhất 29 1 2002 29/1/2002 B20DCTM064 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

118 Nam Ngô Tiến Thành 22 2 2002 22/2/2002 B20DCDT202 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

119 Nam Nguyễn Anh Đức 28 12 2002 28/12/2002 B20DCKT037 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

120 Nam Nguyễn Bá Tùng 14 4 2002 14/4/2002 B20DCTM088 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

121 Nam Nguyễn Bá Toàn 21 12 2002 21/12/2002 B20DCCN604 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

122 Nam Nguyễn Cảnh Hưng 5 9 2002 5/9/2002 B20DCCN339 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

123 Nam Nguyễn Công Minh 7 6 2002 7/6/2002 B20DCTM056 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

124 Nam Nguyễn Công Khánh 1 6 2002 1/6/2002 B20DCCN375 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

125 Nam Nguyễn Công Mạnh 1 10 2002 1/10/2002 B20DCCN424 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

126 Nam Nguyễn Công Nhật Minh 8 11 2002 8/11/2002 B20DCCN435 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

127 Nam Nguyễn Đắc Quang 27 4 2002 27/4/2002 B20DCCN531 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

128 Nam Nguyễn Đắc Trường 20 7 2002 20/7/2002 B20DCCN708 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

129 Nam Nguyễn Đại Quốc 28 12 2002 28/12/2002 B20DCDT170 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

130 Nam Nguyễn Đăng Dương 25 9 2002 25/9/2002 B20DCCN160 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

131 Nam Nguyễn Đăng Quang 12 2 2002 12/2/2002 B20DCCN532 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

132 Nam Nguyễn Đình Vinh 5 6 2002 5/6/2002 B20DCTM110 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 6
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
133 Nam Nguyễn Đình Khả 23 8 2002 23/8/2002 B20DCCN363 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

134 Nam Nguyễn Đình Mạnh Quỳnh 3 11 2002 3/11/2002 B20DCCN567 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

135 Nam Nguyễn Doãn Hưng 28 11 2002 28/11/2002 B20DCCN340 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

136 Nam Nguyễn Đức Nhật 6 4 2002 6/4/2002 B20DCCN483 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

137 Nam Nguyễn Đức Minh 27 11 2002 27/11/2002 B20DCCN436 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

138 Nam Nguyễn Đức Anh 31 5 2002 31/5/2002 B20DCDT013 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

139 Nam Nguyễn Đức Thắng 26 8 2002 26/8/2002 B20DCDT205 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

140 Nam Nguyễn Đức Huy 22 12 2002 22/12/2002 B20DCDT086 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

141 Nam Nguyễn Duy Kha 30 3 2002 30/3/2002 B20DCTM038 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

142 Nam Nguyễn Duy Cường 22 1 2002 22/1/2002 B20DCDT025 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

143 Nam Nguyễn Duy Hưng 23 7 2002 23/7/2002 B20DCDT097 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

144 Nữ Nguyễn Hà Mai 3 4 2002 3/4/2002 B20DCKT117 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

145 Nữ Nguyễn Hải Yến 27 9 2002 27/9/2002 B20DCTM114 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

146 Nam Nguyễn Hải Phong 17 8 2002 17/8/2002 B20DCCN495 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

147 Nam Nguyễn Hải Phong 24 5 2002 24/5/2002 B20DCCN496 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

148 Nam Nguyễn Hoàng Tùng 15 12 2002 15/12/2002 B20DCCN627 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

149 Nữ Nguyễn Hồng Anh 15 4 2002 15/4/2002 B20DCTM006 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

150 Nam Nguyễn Hữu Huy 13 12 2002 13/12/2002 B20DCCN315 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

151 Nam Nguyễn Hữu Tuấn 17 5 2002 17/5/2002 B20DCCN616 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

152 Nữ Nguyễn Huyền Trang 23 12 2002 23/12/2002 B20DCCN687 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

153 Nam Nguyễn Khắc Sơn 28 5 2002 28/5/2002 B20DCCN580 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

154 Nữ Nguyễn Khánh Linh 16 9 2002 16/9/2002 B20DCKT097 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

155 Nữ Nguyễn Lê Trúc Quỳnh 21 7 2002 21/7/2002 B20DCCN568 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 7
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
156 Nữ Nguyễn Mai Hương 18 10 2002 18/10/2002 B20DCKT085 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

157 Nam Nguyễn Mạnh Cường 1 1 2002 1/1/2002 B20DCTM014 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

158 Nam Nguyễn Minh Đức 21 8 2002 21/8/2002 B20DCTM022 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

159 Nam Nguyễn Minh Chí 15 9 2002 15/9/2002 B20DCCN111 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

160 Nam Nguyễn Minh Tuấn 19 7 2002 19/7/2002 B20DCDT189 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

161 Nam Nguyễn Minh Đạt 8 1 2002 8/1/2002 B20DCDT046 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

162 Nữ Nguyễn Minh Giang 6 11 2002 6/11/2002 B20DCKT041 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

163 Nam Nguyễn Năng Trà 17 7 2002 17/7/2002 B20DCDT213 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

164 Nam Nguyễn Ngọc Quý 29 10 2002 29/10/2002 B20DCTM072 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

165 Nam Nguyễn Ngọc Xuân 25 12 2002 25/12/2002 B20DCTM112 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

166 Nam Nguyễn Ngọc Hiếu 18 2 2002 18/2/2002 B20DCCN255 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

167 Nam Nguyễn Nhật Minh 22 12 2002 22/12/2002 B20DCDT137 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

168 Nam Nguyễn Nhật Minh 16 11 2002 16/11/2002 B20DCDT138 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

169 Nữ Nguyễn Phúc Thu Hiền 4 9 2002 4/9/2002 B20DCKT061 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

170 Nam Nguyễn Quang Huy 5 2 2002 5/2/2002 B20DCCN316 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

171 Nam Nguyễn Quang Khánh 16 2 2002 16/2/2002 B20DCCN376 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

172 Nam Nguyễn Quang Nhật 15 7 2002 15/7/2002 B20DCCN484 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

173 Nam Nguyễn Quang Hưng 11 9 2002 11/9/2002 B20DCDT098 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

174 Nam Nguyễn Quốc Việt 31 8 2002 31/8/2002 B20DCTM108 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

175 Nam Nguyễn Quốc Trung 24 12 2002 24/12/2002 B20DCCN699 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

176 Nam Nguyễn Quốc Doanh 16 7 2002 16/7/2002 B20DCCN124 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

177 Nam Nguyễn Quốc Trọng 28 3 2002 28/3/2002 B20DCDT214 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

178 Nam Nguyễn Sơn Tùng 23 6 2002 23/6/2002 B20DCDT194 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 8
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
179 Nam Nguyễn Tấn Đăng 20 5 2002 20/5/2002 B20DCCN183 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

180 Nam Nguyễn Thanh Tùng 12 6 2002 12/6/2002 B20DCCN628 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

181 Nam Nguyễn Thành Lợi 8 5 2002 8/5/2002 B20DCTM048 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

182 Nam Nguyễn Thành Vinh 24 5 2002 24/5/2002 B20DCDT225 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

183 Nữ Nguyễn Thị Bình 8 5 2002 8/5/2002 B20DCTM012 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

184 Nữ Nguyễn Thị Hằng 23 3 2002 23/3/2002 B20DCTM026 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

185 Nữ Nguyễn Thị Hiền 20 11 2001 20/11/2001 B20DCTM028 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

186 Nữ Nguyễn Thị Mai 28 6 2002 28/6/2002 B20DCTM054 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

187 Nữ Nguyễn Thị Mai 18 11 2002 18/11/2002 B20DCDT126 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

188 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh 29 6 2002 29/6/2002 B20DCDT174 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

189 Nữ Nguyễn Thị Hòa 6 8 2002 6/8/2002 B20DCKT065 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

190 Nữ Nguyễn Thị Nhung 23 12 2002 23/12/2002 B20DCKT145 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

191 Nữ Nguyễn Thị Phương 3 8 2002 3/8/2002 B20DCKT157 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

192 Nữ Nguyễn Thị Bích Hoàn 28 8 2002 28/8/2002 B20DCTM032 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

193 Nữ Nguyễn Thị Diệu Ái 8 6 2002 8/6/2002 B20DCTM002 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

194 Nữ Nguyễn Thị Hương Quỳnh 12 4 2002 12/4/2002 B20DCKT165 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

195 Nữ Nguyễn Thị Khánh Linh 11 8 2002 11/8/2002 B20DCTM044 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

196 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Hân 15 8 2002 15/8/2002 B20DCCN232 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

197 Nữ Nguyễn Thị Phương Thúy 17 6 2002 17/6/2002 B20DCTM098 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

198 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh Chi 28 11 2002 28/11/2002 B20DCTM016 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

199 Nữ Nguyễn Thị Thanh Ngọc 5 12 2002 5/12/2002 B20DCCN472 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

200 Nữ Nguyễn Thị Thanh Tâm 14 4 2002 14/4/2002 B20DCKT173 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

201 Nữ Nguyễn Thị Thu Trang 11 7 2002 11/7/2002 B20DCCN688 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 9
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
202 Nam Nguyễn Thiên Quân 3 9 2002 3/9/2002 B20DCCN555 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

203 Nam Nguyễn Thiệu Hiếu 28 9 2002 28/9/2002 B20DCCN256 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

204 Nữ Nguyễn Thu Thảo 3 5 2002 3/5/2002 B20DCTM092 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

205 Nữ Nguyễn Thu Cúc 2 2 2002 2/2/2002 B20DCKT025 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

206 Nữ Nguyễn Thu Hà 11 7 2002 11/7/2002 B20DCKT045 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

207 Nữ Nguyễn Thuỳ Linh 5 7 2002 5/7/2002 B20DCKT101 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

208 Nam Nguyễn Tiến Binh 19 7 2002 19/7/2002 B20DCDT021 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

209 Nam Nguyễn Tiến Duy 9 10 2002 9/10/2002 B20DCDT037 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

210 Nam Nguyễn Trần Vũ 2 9 2002 2/9/2002 B20DCCN747 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

211 Nam Nguyễn Trọng Hoàng 20 3 2002 20/3/2002 B20DCCN279 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

212 Nam Nguyễn Trọng Đức 2 2 2002 2/2/2002 B20DCDT057 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

213 Nam Nguyễn Trọng Hiệp 11 4 2002 11/4/2002 B20DCDT070 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

214 Nam Nguyễn Trung Kiên 5 7 2002 5/7/2002 B20DCDT101 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

215 Nam Nguyễn Trung Tuấn 3 12 2002 3/12/2002 B20DCDT190 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

216 Nam Nguyễn Tuấn Anh 28 6 2002 28/6/2002 B20DCCN006 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

217 Nam Nguyễn Tuấn Anh 4 5 2002 4/5/2002 B20DCDT014 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

218 Nam Nguyễn Tuấn Linh 25 5 2002 25/5/2002 B20DCDT118 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

219 Nam Nguyễn Tùng Lâm 25 4 2002 25/4/2002 B20DCTM042 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

220 Nam Nguyễn Văn Tiến 17 6 2002 17/6/2002 B20DCTM082 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

221 Nam Nguyễn Văn Linh 13 6 2002 13/6/2002 B20DCCN399 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

222 Nữ Nguyễn Văn Thàng 24 6 2002 24/6/2002 B20DCCN756 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

223 Nam Nguyễn Văn Hoàng 24 8 2002 24/8/2002 B20DCCN280 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

224 Nam Nguyễn Văn Linh 30 4 2002 30/4/2002 B20DCCN400 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 10
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
225 Nam Nguyễn Văn Quân 30 4 2002 30/4/2002 B20DCCN556 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

226 Nam Nguyễn Văn An 10 11 2002 10/11/2002 B20DCDT005 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

227 Nam Nguyễn Văn Hào 16 9 2002 16/9/2002 B20DCDT065 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

228 Nam Nguyễn Văn Huy 12 10 2001 12/10/2001 B20DCDT089 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

229 Nam Nguyễn Văn Nam 20 7 2002 20/7/2002 B20DCDT145 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

230 Nam Nguyễn Văn Nam 12 11 2002 12/11/2002 B20DCDT146 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

231 Nam Nguyễn Văn Quang 23 7 2002 23/7/2002 B20DCKT161 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

232 Nam Nguyễn Văn Tuấn Anh 10 6 2002 10/6/2002 B20DCCN064 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

233 Nam Nguyễn Việt Hùng 12 2 2002 12/2/2002 B20DCTM036 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

234 Nam Nguyễn Vũ Lập 9 8 2002 9/8/2002 B20DCDT114 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

235 Nam Nguyễn Xuân Trường 5 3 2002 5/3/2002 B20DCCN711 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

236 Nam Nguyễn Xuân Dương 14 4 2002 14/4/2002 B20DCDT041 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

237 Nam Nguyễn Xuân Siêu 23 6 2002 23/6/2002 B20DCDT177 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

238 Nữ Ninh Thị Hoa 12 8 2002 12/8/2002 B20DCDT077 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

239 Nữ Phạm Anh Thư 2 10 2002 2/10/2002 B20DCTM100 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

240 Nam Phạm Đăng Mạnh 22 1 2002 22/1/2002 B20DCDT130 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

241 Nam Phạm Gia Khiêm 4 5 2002 4/5/2002 B20DCTM040 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

242 Nữ Phạm Hương Giang 26 7 2002 26/7/2002 B20DCCN207 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

243 Nam Phạm Quang Dương 21 5 2002 21/5/2002 B20DCDT042 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

244 Nam Phạm Quốc Bảo 3 2 2002 3/2/2002 B20DCCN088 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

245 Nam Phạm Thành Đạt 12 7 2002 12/7/2002 B20DCDT049 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

246 Nữ Phạm Thị Phượng 2 4 2002 2/4/2002 B20DCTM068 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

247 Nữ Phạm Thị Thu Huyền 22 2 2002 22/2/2002 B20DCKT081 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 11
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
248 Nam Phạm Tiến Dũng 9 6 2002 9/6/2002 B20DCDT033 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

249 Nam Phạm Trung Kiên 22 10 2002 22/10/2002 B20DCDT102 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

250 Nam Phạm Trường Giang 10 6 2002 10/6/2002 B20DCCN208 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

251 Nam Phạm Văn Lực 5 8 2002 5/8/2002 B20DCCN411 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

252 Nam Phan Anh Tuấn 11 11 2001 11/11/2001 B20DCCN040 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

253 Nữ Phan Hải Anh 11 1 2002 11/1/2002 B20DCTM008 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

254 Nữ Phan Thị Dung Nhi 14 8 2002 14/8/2002 B20DCCN030 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

255 Nữ Phan Thị Kiều Ly 18 9 2002 18/9/2002 B20DCKT113 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

256 Nữ Phan Thị Thu Trang 5 4 2002 5/4/2002 B20DCTM104 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

257 Nam Phùng Tất Thắng 3 1 2002 3/1/2002 B20DCTM094 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

258 Nam Phùng Thế Quang 28 3 2002 28/3/2002 B20DCTM070 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

259 Nam Phùng Văn Quảng 26 6 2002 26/6/2002 B20DCCN543 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

260 Nam Tạ Đức Duy 11 2 2002 11/2/2002 B20DCDT038 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

261 Nam Thái Chử Tuấn Huy 1 9 2002 1/9/2002 B20DCDT090 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

262 Nữ Trần Bảo Ngọc 19 6 2002 19/6/2002 B20DCTM062 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

263 Nam Trần Đăng Thành 24 1 2002 24/1/2002 B20DCCN651 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

264 Nam Trần Đức Tín 19 8 2002 19/8/2002 B20DCDT185 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

265 Nam Trần Hoàng Anh 28 1 2002 28/1/2002 B20DCDT018 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

266 Nam Trần Hữu Đức 27 5 2002 27/5/2002 B20DCDT058 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

267 Nam Trần Huy Đạt 13 1 2002 13/1/2002 B20DCDT050 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

268 Nam Trần Lê Chiến Thắng 22 4 2002 22/4/2002 B20DCCN663 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

269 Nam Trần Ngọc Đăng 5 12 2002 5/12/2002 B20DCCN184 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

270 Nam Trần Ngọc Danh 27 11 2002 27/11/2002 B20DCDT029 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 12
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
271 Nữ Trần Như Ngọc 16 12 2002 16/12/2002 B20DCKT133 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

272 Nam Trần Phương Nam 5 5 2002 5/5/2002 B20DCCN459 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

273 Nam Trần Quang Huy 16 4 2002 16/4/2002 B20DCCN327 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

274 Nam Trần Quang Huy 25 9 2002 25/9/2002 B20DCCN328 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

275 Nam Trần Quốc Trung 9 3 2002 9/3/2002 B20DCDT217 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

276 Nam Trần Thanh Thế 19 11 2002 19/11/2002 B20DCCN664 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

277 Nữ Trần Thị Như Quỳnh 15 1 2002 15/1/2002 B20DCKT169 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

278 Nam Trần Tiến Nam 15 6 2002 15/6/2002 B20DCCN460 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

279 Nam Trần Tuấn Anh 13 9 2002 13/9/2002 B20DCTM010 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

280 Nam Triệu Tuấn Nghĩa 29 10 2002 29/10/2002 B20DCDT153 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

281 Nam Trịnh Trung 31 7 2002 31/7/2002 B20DCDT218 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

282 Nam Trịnh Phúc Chiến 20 8 2002 20/8/2002 B20DCCN112 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

283 Nữ Trịnh Thị Nga 6 11 2002 6/11/2002 B20DCKT125 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

284 Nam Trịnh Việt Anh 8 5 2002 8/5/2002 B20DCCN076 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

285 Nam Viên Bình Minh 27 12 2002 27/12/2002 B20DCDT141 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

286 Nam Võ Quang Nhật 1 9 2002 1/9/2002 B20DCDT157 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

287 Nam Vũ Anh Tuấn 17 11 2002 17/11/2002 B20DCCN624 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

288 Nam Vũ Bảo Tuấn 12 12 2002 12/12/2002 B20DCTM086 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

289 Nữ Vũ Chân Như 26 11 2002 26/11/2002 B20DCKT149 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

290 Nam Vũ Đức Phúc 25 9 2002 25/9/2002 B20DCDT161 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

291 Nam Vũ Duy Mạnh 15 10 2002 15/10/2002 B20DCDT133 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B D20CQDT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

292 Nữ Vũ Huyền Thu 3 4 2002 3/4/2002 B20DCCN675 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

293 Nữ Vũ Mai Linh 4 11 2002 4/11/2002 B20DCKT105 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 13
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
294 Nam Vũ Minh Hiếu 8 5 2002 8/5/2002 B20DCCN018 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

295 Nam Vũ Ngọc Hoàn 13 3 2002 13/3/2002 B20DCDT078 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

296 Nam Vũ Quang Hân 6 10 2002 6/10/2002 B20DCCN017 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

297 Nam Vũ Quang Trung 11 1 2002 11/1/2002 B20DCCN700 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

298 Nam Vũ Quang Minh 9 11 2002 9/11/2002 B20DCKT121 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

299 Nam Vũ Quốc Việt 4 4 2002 4/4/2002 B20DCCN735 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

300 Nam Vũ Tấn Tài 16 10 2002 16/10/2002 B20DCTM078 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

301 Nữ Vũ Thị Nga 22 11 2002 22/11/2002 B20DCTM060 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

302 Nữ Vũ Thị Nhung 28 10 2002 28/10/2002 B20DCTM066 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

303 Nữ Vũ Thị Vân 26 10 2002 26/10/2002 B20DCTM106 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

304 Nữ Vũ Thị Hậu 30 3 2002 30/3/2002 B20DCKT057 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

305 Nữ Vũ Thị Mai Anh 1 1 2002 1/1/2002 B20DCKT017 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

306 Nữ Vũ Thị Ngọc Lan 3 1 2002 3/1/2002 B20DCCN387 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

307 Nữ Vũ Thùy Nhi 26 11 2002 26/11/2002 B20DCKT141 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

308 Nam Vũ Trọng Tấn 27 1 2002 27/1/2002 B20DCCN592 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

309 Nam Vũ Văn Có 2 7 2002 2/7/2002 B20DCDT022 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

310 Nam Vũ Văn Luật 29 1 2001 29/1/2001 B20DCDT122 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

311 Nam Vũ Văn Mười 19 3 2002 19/3/2002 B20DCDT142 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B D20CQDT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

312 Nam Vũ Xuân Hòa 24 3 2002 24/3/2002 B20DCCN267 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

313 Nam Vũ Xuân Hoài 28 10 2002 28/10/2002 B20DCCN268 Công nghệ thông tin D20CQCN04-B D20CQCN04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

314 Nữ Vương Thị Thủy Tiên 30 1 2002 30/1/2002 B20DCTM080 Thương mại điện tử D20CQTM02-B D20CQTM02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

324 Nữ Bùi Thị Thanh Chúc 5 7 2002 5/7/2002 B20DCQT023 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

325 Nữ Bùi Thị Thanh Huyền 28 6 2002 28/6/2002 B20DCQT071 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 14
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
326 Nữ Bùi Vân Hạ 5 12 2002 5/12/2002 B20DCQT044 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

327 Nam Bùi Văn Huy 1 7 2002 1/7/2002 B20DCCN307 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

328 Nữ Bùi Việt Hà 18 6 2002 18/6/2002 B20DCQT039 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

329 Nam Bùi Xuân Bình 22 4 2002 22/4/2002 B20DCQT015 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

330 Nữ Cấn Thị Minh Anh 9 11 2002 9/11/2002 B20DCKT002 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

331 Nam Cao Duy Dũng 20 11 2002 20/11/2002 B20DCCN128 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

332 Nam Chu Quốc Hưng 9 10 2002 9/10/2002 B20DCQT075 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

333 Nữ Chu Thị Ngọc Linh 20 1 2002 20/1/2002 B20DCQT087 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

334 Nam Chu Văn An 28 11 2002 28/11/2002 B20DCCN043 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

335 Nam Đàm Trọng Ngọc Hà 10 11 2002 10/11/2002 B20DCCN211 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

336 Nam Đặng Hoàng Hiệp 3 12 2002 3/12/2002 B20DCCN236 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

337 Nam Đặng Quang Huy 14 11 2002 14/11/2002 B20DCCN308 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

338 Nam Đặng Thành Long 14 2 2002 14/2/2002 B20DCCN403 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

339 Nữ Đặng Thị Hiền 2 6 2001 2/6/2001 B20DCKT058 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

340 Nữ Đặng Thị Ngọc Diệu 14 10 2002 14/10/2002 B20DCKT030 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

341 Nữ Đặng Thu Hà 6 9 2002 6/9/2002 B20DCQT040 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

342 Nam Đặng Xuân Trường 3 3 2002 3/3/2002 B20DCCN704 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

343 Nữ Đào Hồng Cẩm 28 12 2002 28/12/2002 B20DCKT022 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

344 Nam Đào Phương Quý 22 7 2002 22/7/2002 B20DCCN560 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

345 Nam Đào Văn Thình 24 7 2002 24/7/2002 B20DCTM095 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

346 Nam Diệp Minh Tùng 24 10 2002 24/10/2002 B20DCQT139 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

347 Nam Đinh Duy Vũ 24 10 2002 24/10/2002 B20DCKT229 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

348 Nữ Đinh Hồng Ngọc 30 5 2002 30/5/2002 B20DCKT130 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 15
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
349 Nam Đinh Mạnh Hoàng 20 2 2002 20/2/2002 B20DCCN271 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

350 Nữ Đinh Thị Xuyến 20 5 2002 20/5/2002 B20DCTM113 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

351 Nữ Đinh Thị Hồng Gấm 31 8 2002 31/8/2002 B20DCKT038 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

352 Nữ Đinh Thị Quỳnh Anh 6 12 2002 6/12/2002 B20DCQT003 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

353 Nam Đỗ Duy Quang 11 1 2002 11/1/2002 B20DCTM069 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

354 Nữ Đỗ Lê Khánh Linh 22 12 2002 22/12/2002 B20DCQT088 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1893 Nam Cao Xuân Trung 19 9 2001 19/9/2001 B20DCCN696 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1940 Nam Hoàng Đức Thắng 27 8 2002 27/8/2002 B20DCCN660 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1984 Nam Mai Văn Thành 3 2 2002 3/2/2002 B20DCCN648 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1988 Nam Ngô Trần Đức Thái 5 7 2002 5/7/2002 B20DCCN636 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2012 Nam Nguyễn Hữu Thịnh 4 12 2002 4/12/2002 B20DCCN672 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2015 Nữ Nguyễn Huyền Thương 18 7 2002 18/7/2002 B20DCCN684 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2188 Nam Vũ Văn Tiến 31 8 2002 31/8/2002 B20DCCN600 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

355 Nam Đỗ Nam Phú 26 1 2002 26/1/2002 B20DCCN500 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

356 Nữ Đỗ Ngọc Quỳnh 28 12 2002 28/12/2002 B20DCTM073 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

357 Nữ Đỗ Thanh Loan 16 9 2002 16/9/2002 B20DCKT106 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

358 Nữ Đỗ Thảo Nguyên 22 4 2002 22/4/2002 B20DCTM063 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

359 Nữ Đỗ Thị Thuý 15 12 2002 15/12/2002 B20DCKT201 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

360 Nữ Đỗ Thị Chúc 24 7 2002 24/7/2002 B20DCQT024 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

361 Nữ Đỗ Thị Mơ 19 12 2002 19/12/2002 B20DCTM057 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

362 Nữ Ðỗ Thị Phương Anh 21 2 2002 21/2/2002 B20DCTM003 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

363 Nữ Đỗ Thu Hà 9 11 2002 9/11/2002 B20DCCN212 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

364 Nữ Đỗ Thúy Hà 24 3 2002 24/3/2002 B20DCKT042 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 16
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
365 Nam Đỗ Việt Long 9 9 2002 9/9/2002 B20DCCN404 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

366 Nữ Đoàn Thị Nhung 4 6 2002 4/6/2002 B20DCKT142 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

367 Nữ Đoàn Thị Thủy Tiên 19 8 2002 19/8/2002 B20DCTM079 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

368 Nữ Đồng Thị Lệ Thu 28 2 2002 28/2/2002 B20DCKT197 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

369 Nữ Dương Cẩm Vân 16 8 2002 16/8/2002 B20DCKT225 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

370 Nam Hà Minh Quân 28 7 2002 28/7/2002 B20DCCN548 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

371 Nữ Hà Thị Mai Anh 22 11 2002 22/11/2002 B20DCKT006 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

372 Nữ Hà Thu Dung 27 11 2002 27/11/2002 B20DCCN127 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

373 Nam Hà Văn Thiệp 23 8 2002 23/8/2002 B20DCCN668 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

374 Nữ Hồ Thị Nga 21 1 2002 21/1/2002 B20DCTM059 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

375 Nam Hoàng Hải An 2 8 2002 2/8/2002 B20DCCN044 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

376 Nữ Hoàng Khánh Linh 21 7 2002 21/7/2002 B20DCTM043 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

377 Nữ Hoàng Mai Oanh 17 9 2002 17/9/2002 B20DCKT150 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

378 Nam Hoàng Minh Hiếu 15 8 2002 15/8/2002 B20DCTM031 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

379 Nữ Hoàng Thị Huyền Ly 8 10 2002 8/10/2002 B20DCKT110 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

380 Nữ Hoàng Thị Khánh Huyền 21 5 2002 21/5/2002 B20DCQT072 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

381 Nữ Hoàng Thị Ngọc Ánh 26 10 2002 26/10/2002 B20DCQT012 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

382 Nữ Hoàng Thu Trang 29 9 2002 29/9/2002 B20DCKT213 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

383 Nam Hoàng Văn Điệu 22 3 2002 22/3/2002 B20DCCN188 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

384 Nam Hoàng Văn Luật 8 2 2002 8/2/2002 B20DCTM049 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

385 Nam Lã Đức Huy 15 10 2002 15/10/2002 B20DCQT068 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

386 Nam Lã Ngọc Hiếu 15 12 2002 15/12/2002 B20DCCN247 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

387 Nữ Lã Thị Thúy Hằng 26 11 2002 26/11/2002 B20DCQT048 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 17
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
388 Nam La Văn Đô 12 12 2002 12/12/2002 B20DCQT036 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

389 Nữ Lại Thị Lương Thủy 21 1 2002 21/1/2002 B20DCQT148 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

390 Nam Lâm Khánh Duy 4 3 2002 4/3/2002 B20DCCN151 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

391 Nam Lê Đức Thành 9 8 2002 9/8/2002 B20DCCN034 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

392 Nam Lê Hồng Duy 11 9 2002 11/9/2002 B20DCCN152 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

393 Nữ Lê Mai Chi 10 8 2002 10/8/2002 B20DCTM015 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

394 Nam Lê Mạnh Cường 14 2 2002 14/2/2002 B20DCKT026 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

395 Nam Lê Minh Hiếu 6 12 2002 6/12/2002 B20DCCN248 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

396 Nam Lê Minh Hoàng 21 1 2002 21/1/2002 B20DCQT060 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

397 Nữ Lê Minh Ngọc 11 12 2002 11/12/2002 B20DCQT108 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

398 Nữ Lê Nguyệt Anh 22 8 2002 22/8/2002 B20DCQT004 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

399 Nữ Lê Như Nguyệt 26 6 2002 26/6/2002 B20DCKT138 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

400 Nam Lê Quang Hiển 16 2 2002 16/2/2002 B20DCCN235 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

401 Nữ Lê Thanh Xuân 1 11 2002 1/11/2002 B20DCQT168 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

402 Nữ Lê Thị Hằng 5 9 2001 5/9/2001 B20DCKT054 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

403 Nữ Lê Thị Hạnh 15 5 2002 15/5/2002 B20DCKT050 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

404 Nữ Lê Thị Hoài Thương 22 2 2002 22/2/2002 B20DCKT209 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

405 Nữ Lê Thị Hồng Mỵ 5 11 2002 5/11/2002 B20DCKT122 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

406 Nữ Lê Thị Quỳnh Nhi 18 1 2002 18/1/2002 B20DCCN487 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

407 Nữ Lê Thị Thu Hiền 27 1 2001 27/1/2001 B20DCQT052 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

408 Nữ Lê Thị Thu Hương 22 3 2002 22/3/2002 B20DCQT076 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

409 Nữ Lê Thùy Linh 21 2 2002 21/2/2002 B20DCKT094 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

410 Nam Lê Tiến Thành 17 11 2002 17/11/2002 B20DCCN644 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 18
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
411 Nam Lê Trung Anh 20 7 2002 20/7/2002 B20DCCN055 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

412 Nam Lê Văn Kiên 18 8 2002 18/8/2002 B20DCCN355 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

413 Nam Lê Văn Minh 16 1 2001 16/1/2001 B20DCQT103 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

414 Nam Lê Văn Quang 3 5 2002 3/5/2002 B20DCQT123 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

415 Nam Lê Việt Hoàng 14 5 2002 14/5/2002 B20DCTM033 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

416 Nam Lều Minh Quang 25 6 2002 25/6/2002 B20DCQT124 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

417 Nữ Lý Thị Ngọc Ánh 1 10 2002 1/10/2002 B20DCKT018 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

418 Nam Mai Văn Hùng 25 2 2002 25/2/2002 B20DCTM035 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

419 Nam Ngô Anh Dũng 22 9 2002 22/9/2002 B20DCTM017 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

420 Nam Ngô Bá Kiên 22 2 2002 22/2/2002 B20DCCN356 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

421 Nam Ngô Đăng Việt 27 9 2000 27/9/2000 B20DCTM107 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

422 Nam Ngô Đức Phương 1 11 2002 1/11/2002 B20DCCN523 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

423 Nữ Ngô Thị Phương 20 2 2002 20/2/2002 B20DCKT154 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

424 Nữ Ngô Thị Hoài Thương 1 6 2002 1/6/2002 B20DCKT210 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

425 Nữ Ngô Thị Phương Thảo 11 5 2002 11/5/2002 B20DCTM091 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

426 Nữ Ngô Thị Yến Nhung 8 10 2002 8/10/2002 B20DCTM065 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

427 Nam Nguyễn Anh Quốc 18 7 2002 18/7/2002 B20DCCN559 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

428 Nam Nguyễn Anh Tú 1 12 2002 1/12/2002 B20DCCN607 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

429 Nam Nguyễn Anh Vũ 20 9 2002 20/9/2002 B20DCCN744 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

430 Nữ Nguyễn Cẩm Ly 24 9 2002 24/9/2002 B20DCCN415 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

431 Nam Nguyễn Công Lâm 10 9 2002 10/9/2002 B20DCCN391 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

432 Nam Nguyễn Công Uẩn 22 7 2002 22/7/2002 B20DCCN715 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

433 Nam Nguyễn Danh Trực 1 8 2002 1/8/2002 B20DCCN703 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 19
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
434 Nam Nguyễn Đình Quân 28 4 2002 28/4/2002 B20DCTM071 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

435 Nam Nguyễn Đoàn Đức Phúc 18 8 2002 18/8/2002 B20DCCN511 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

436 Nam Nguyễn Đức Việt 17 1 2002 17/1/2002 B20DCCN727 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

437 Nam Nguyễn Đức Hùng 19 12 2002 19/12/2002 B20DCQT067 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

438 Nam Nguyễn Đức Long 4 4 2002 4/4/2002 B20DCTM047 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

439 Nữ Nguyễn Hải Yến 21 7 2002 21/7/2002 B20DCKT233 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

440 Nam Nguyễn Hoài Nam 12 5 2002 12/5/2002 B20DCCN451 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

441 Nam Nguyễn Hoài Nam 5 10 2002 5/10/2002 B20DCCN452 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

442 Nam Nguyễn Hoàng Việt 10 5 2002 10/5/2002 B20DCCN728 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

443 Nam Nguyễn Hoàng Anh 16 9 2002 16/9/2002 B20DCQT007 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

444 Nữ Nguyễn Hoàng Anh 19 8 2002 19/8/2002 B20DCTM005 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

445 Nam Nguyễn Hồng Đăng 23 1 2002 23/1/2002 B20DCQT035 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

446 Nữ Nguyễn Hương Huệ 14 7 2002 14/7/2002 B20DCKT070 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

447 Nam Nguyễn Hữu Mạnh 10 6 2002 10/6/2002 B20DCCN427 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

448 Nam Nguyễn Hữu Tú 12 8 2002 12/8/2002 B20DCCN608 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

319 Nữ Bùi Huyền Trang 21 10 2002 21/10/2002 B20DCTM101 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

320 Nam Bùi Mạnh Tùng 21 1 2002 21/1/2002 B20DCTM087 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

449 Nam Nguyễn Hữu Nguyên Hạo 3 5 2002 3/5/2002 B20DCQT047 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

450 Nữ Nguyễn Mai Nhung 10 1 2002 10/1/2002 B20DCCN488 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

451 Nữ Nguyễn Mai Phương 3 4 2002 3/4/2002 B20DCCN524 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

452 Nam Nguyễn Mạnh Hùng 10 1 2002 10/1/2002 B20DCCN295 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

453 Nam Nguyễn Mạnh Tiến 13 12 2002 13/12/2002 B20DCCN595 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

454 Nữ Nguyễn Minh Ninh 27 2 2002 27/2/2002 B20DCCN463 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 20
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
455 Nữ Nguyễn Mỹ Anh 2 11 2002 2/11/2002 B20DCKT010 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

456 Nam Nguyễn Ngọc Thiện 30 5 2002 30/5/2002 B20DCCN667 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

457 Nữ Nguyễn Ngọc Lan 24 11 2002 24/11/2002 B20DCTM041 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

458 Nữ Nguyễn Phạm Kiều Trinh 20 3 2002 20/3/2002 B20DCKT221 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

459 Nam Nguyễn Phi Hùng 28 7 2002 28/7/2002 B20DCCN296 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

460 Nam Nguyễn Phú Tiến 6 10 2002 6/10/2002 B20DCCN596 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

461 Nữ Nguyễn Phương Anh 19 3 2002 19/3/2002 B20DCQT008 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

462 Nam Nguyễn Quang Huy 4 11 2002 4/11/2002 B20DCCN319 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

463 Nam Nguyễn Quang Đạt 23 11 2001 23/11/2001 B20DCCN010 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

464 Nam Nguyễn Quốc Vương 15 8 2002 15/8/2002 B20DCCN751 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

465 Nam Nguyễn Quốc Huy 23 9 2002 23/9/2002 B20DCCN320 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

466 Nữ Nguyễn Tài Linh 5 4 2002 5/4/2002 B20DCKT098 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

467 Nữ Nguyễn Thanh Phương 16 4 2002 16/4/2002 B20DCQT119 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

468 Nam Nguyễn Thành Đạt 19 12 2002 19/12/2002 B20DCCN175 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

469 Nam Nguyễn Thành Lâm 19 2 2002 19/2/2002 B20DCCN392 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

470 Nam Nguyễn Thành Đạt 17 7 2002 17/7/2002 B20DCQT032 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

471 Nam Nguyễn Thành Trung 28 10 2002 28/10/2002 B20DCTM105 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

472 Nữ Nguyễn Thị Thêu 16 5 2002 16/5/2002 B20DCKT193 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

473 Nữ Nguyễn Thị Thúy 24 1 2002 24/1/2002 B20DCKT205 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

474 Nữ Nguyễn Thị Huyền 22 1 2002 22/1/2002 B20DCKT078 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

475 Nữ Nguyễn Thị Nhung 23 2 2002 23/2/2002 B20DCKT146 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

476 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh 24 9 2002 24/9/2002 B20DCKT166 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

477 Nữ Nguyễn Thị Sinh 25 1 2002 25/1/2002 B20DCKT170 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 21
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
478 Nữ Nguyễn Thị Thủy 18 11 2002 18/11/2002 B20DCKT202 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

479 Nữ Nguyễn Thị Hiếu 9 4 2002 9/4/2002 B20DCQT055 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

480 Nữ Nguyễn Thị Ngân 25 8 2002 25/8/2002 B20DCQT107 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

481 Nữ Nguyễn Thị Bình 30 3 2002 30/3/2002 B20DCQT016 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

482 Nữ Nguyễn Thị Huế 8 3 2002 8/3/2002 B20DCQT064 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

483 Nữ Nguyễn Thị Thảo 9 11 2002 9/11/2002 B20DCQT144 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

484 Nữ Nguyễn Thị Cúc 1 7 2002 1/7/2002 B20DCTM013 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

485 Nữ Nguyễn Thị Hằng 18 2 2002 18/2/2002 B20DCTM025 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

486 Nữ Nguyễn Thị Huyền 6 8 2002 6/8/2002 B20DCTM037 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

487 Nữ Nguyễn Thị Thư 27 7 2002 27/7/2002 B20DCTM099 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

488 Nữ Nguyễn Thị Vui 9 4 2002 9/4/2002 B20DCTM111 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

489 Nữ Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 10 6 2002 10/6/2002 B20DCTM075 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

490 Nữ Nguyễn Thị Hải Yến 22 10 2002 22/10/2002 B20DCTM115 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

491 Nữ Nguyễn Thị Hiền Thảo 26 2 2002 26/2/2002 B20DCKT182 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

492 Nữ Nguyễn Thị Hoài Linh 19 2 2002 19/2/2002 B20DCQT091 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

493 Nữ Nguyễn Thị Hoàng Mai 1 1 2002 1/1/2002 B20DCTM053 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

494 Nữ Nguyễn Thị Hồng Ngát 7 9 2002 7/9/2002 B20DCKT126 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

495 Nữ Nguyễn Thị Khánh Ly 10 6 2002 10/6/2002 B20DCQT099 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

496 Nữ Nguyễn Thị Kiều Linh 25 11 2002 25/11/2002 B20DCQT092 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

497 Nữ Nguyễn Thị Kim Anh 7 12 2002 7/12/2002 B20DCTM007 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

498 Nữ Nguyễn Thị Minh Thảo 29 12 2002 29/12/2002 B20DCQT143 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

499 Nữ Nguyễn Thị Phương Hoa 2 9 2002 2/9/2002 B20DCQT056 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

500 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh Hương 23 1 2002 23/1/2002 B20DCKT086 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 22
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
501 Nữ Nguyễn Thị Thanh Lân 6 11 2002 6/11/2002 B20DCKT090 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

502 Nữ Nguyễn Thị Thu Hiền 28 2 2002 28/2/2002 B20DCKT062 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

503 Nữ Nguyễn Thị Thu Hậu 11 9 2002 11/9/2002 B20DCQT051 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

504 Nữ Nguyễn Thị Thu Trang 11 7 2002 11/7/2002 B20DCQT155 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

505 Nữ Nguyễn Thị Thu Uyên 13 3 2002 13/3/2002 B20DCQT163 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

506 Nữ Nguyễn Thị Thu Phương 10 1 2002 10/1/2002 B20DCQT120 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

507 Nữ Nguyễn Thị Thuỳ Dương 2 11 2002 2/11/2002 B20DCKT034 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

508 Nữ Nguyễn Thị Thùy Trang 12 1 2002 12/1/2002 B20DCQT156 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

509 Nữ Nguyễn Thị Tuyết Mai 27 12 2002 27/12/2002 B20DCKT118 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

510 Nữ Nguyễn Thị Tuyết Mai 27 6 2002 27/6/2002 B20DCTM055 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

511 Nữ Nguyễn Thu Thảo 12 4 2002 12/4/2002 B20DCCN655 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

512 Nữ Nguyễn Thu Hà 27 7 2002 27/7/2002 B20DCKT046 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

513 Nữ Nguyễn Thu Phương 27 12 2002 27/12/2002 B20DCKT158 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

514 Nam Nguyễn Trần Quốc Hưng 11 6 2002 11/6/2002 B20DCCN343 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

515 Nữ Nguyễn Trang Nhung 29 1 2002 29/1/2002 B20DCQT115 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

516 Nam Nguyễn Trọng Dũng 5 8 2002 5/8/2002 B20DCCN139 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

517 Nam Nguyễn Trọng Tiến 26 3 2002 26/3/2002 B20DCQT135 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

518 Nam Nguyễn Trung Dũng 13 12 2002 13/12/2002 B20DCCN140 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

519 Nam Nguyễn Tuấn Minh 17 11 2002 17/11/2002 B20DCCN439 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

520 Nam Nguyễn Văn Cường 20 3 2002 20/3/2002 B20DCCN103 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

521 Nam Nguyễn Văn Đức 4 5 2001 4/5/2001 B20DCCN199 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

522 Nam Nguyễn Văn Thắng 13 11 2002 13/11/2002 B20DCCN033 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

523 Nam Nguyễn Văn Mạnh 14 1 2002 14/1/2002 B20DCCN428 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 23
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
524 Nam Nguyễn Văn Tuyên 26 3 2002 26/3/2002 B20DCCN632 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

525 Nam Nguyễn Văn Hòa 1 5 2002 1/5/2002 B20DCQT059 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

526 Nam Nguyễn Văn Thuận 3 11 2002 3/11/2002 B20DCQT147 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

527 Nam Nguyễn Văn Kỳ 23 4 2002 23/4/2002 B20DCQT080 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

528 Nam Nguyễn Văn Thắng 25 10 2001 25/10/2001 B20DCTM093 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

529 Nam Nguyễn Văn Thành Vinh 21 6 2002 21/6/2002 B20DCQT167 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

530 Nam Nguyễn Viết Quang 16 11 2002 16/11/2002 B20DCCN535 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

531 Nam Nguyễn Việt Anh 20 10 2002 20/10/2002 B20DCCN067 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

532 Nam Nguyễn Việt Dũng 24 11 2002 24/11/2002 B20DCQT027 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

533 Nam Nguyễn Viết Thế Anh 22 11 2002 22/11/2002 B20DCCN068 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

534 Nữ Nguyễn Vũ Thu Trang 15 12 2002 15/12/2002 B20DCTM103 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

535 Nam Nguyễn Xuân Cường 2 9 2002 2/9/2002 B20DCCN104 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

536 Nam Nguyễn Xuân Hưng 3 4 2002 3/4/2002 B20DCCN344 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

537 Nam Nguyễn Xuân Tùng 20 5 2002 20/5/2002 B20DCQT140 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

538 Nam Phạm Anh Quân 10 2 2002 10/2/2002 B20DCKT162 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

539 Nam Phạm Bảo Quốc 13 5 2001 13/5/2001 B20DCQT128 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

540 Nam Phạm Công Minh 31 5 2002 31/5/2002 B20DCCN440 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

541 Nam Phạm Đức Chính 20 4 2002 20/4/2002 B20DCCN116 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

542 Nam Phạm Đức Trọng 24 7 2002 24/7/2002 B20DCCN692 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

543 Nữ Phạm Khánh Linh 27 6 2002 27/6/2002 B20DCKT102 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

544 Nữ Phạm Khánh Ly Ly 25 5 2002 25/5/2002 B20DCCN416 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

545 Nữ Phạm Kiều Trang 7 3 2002 7/3/2002 B20DCKT217 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

546 Nam Phạm Mạnh Sáng 2 11 2002 2/11/2002 B20DCQT132 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 24
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
547 Nam Phạm Minh Điệp 23 4 2002 23/4/2002 B20DCCN187 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

548 Nam Phạm Minh Đức 24 10 2002 24/10/2002 B20DCTM023 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

549 Nữ Phạm Phương Thảo 1 5 2002 1/5/2002 B20DCKT186 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

550 Nam Phạm Quốc Việt 29 12 2002 29/12/2002 B20DCCN732 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

551 Nữ Phạm Quỳnh Chi 21 8 2002 21/8/2002 B20DCQT019 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

552 Nam Phạm Thanh Phúc 27 3 2002 27/3/2002 B20DCCN512 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

553 Nữ Phạm Thanh Lam 26 6 2002 26/6/2002 B20DCQT084 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

554 Nữ Phạm Thị Thơ 10 10 2002 10/10/2002 B20DCKT194 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

555 Nữ Phạm Thị Minh Lý 20 12 2002 20/12/2002 B20DCQT100 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

556 Nữ Phạm Thị Thùy Chi 19 6 2002 19/6/2002 B20DCQT020 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

557 Nữ Phạm Thu Thanh 13 4 2001 13/4/2001 B20DCKT178 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

558 Nữ Phạm Thu Quỳnh 21 7 2002 21/7/2002 B20DCQT131 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

559 Nam Phạm Trọng Biên 24 10 2002 24/10/2002 B20DCCN091 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

560 Nam Phạm Tùng Dương 6 3 2002 6/3/2002 B20DCCN163 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

561 Nam Phạm Văn Đạt 26 8 2002 26/8/2002 B20DCCN176 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

562 Nam Phạm Văn Quang 10 1 2002 10/1/2002 B20DCCN536 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

563 Nam Phạm Viết Đại 25 9 2002 25/9/2002 B20DCQT031 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

564 Nữ Phạm Vũ Diệu Thu 3 9 2002 3/9/2002 B20DCTM097 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

565 Nam Phan Anh Hiếu 27 9 2002 27/9/2002 B20DCCN259 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

566 Nam Phan Anh Đức 11 9 2002 11/9/2002 B20DCCN200 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

567 Nam Phan Kế Vũ Hoàng 26 4 2002 26/4/2002 B20DCCN283 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

568 Nam Phan Quang Dương 8 11 2002 8/11/2002 B20DCCN164 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

569 Nữ Phan Thị Khánh 25 6 2002 25/6/2002 B20DCTM039 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 25
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
570 Nữ Phan Thị Ngọc 10 8 2002 10/8/2002 B20DCTM061 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

571 Nữ Phan Thị Cẩm Tú 13 6 2001 13/6/2001 B20DCQT136 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

572 Nữ Phan Thị Thanh Loan 10 11 2002 10/11/2002 B20DCQT096 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

573 Nam Phan Văn Vinh 22 11 2002 22/11/2002 B20DCCN739 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

574 Nữ Phùng Hu Nu 15 3 2002 15/3/2002 B20DCCN464 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

575 Nữ Tạ Thị Thúy Hà 10 11 2002 10/11/2002 B20DCQT043 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

576 Nữ Tô Bích Hợp 24 9 2002 24/9/2002 B20DCQT063 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

577 Nữ Tống Khánh Linh 24 9 2002 24/9/2002 B20DCTM045 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

578 Nữ Tống Thị Thúy 7 2 2002 7/2/2002 B20DCKT206 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

579 Nam Trần Anh Tuấn 22 8 2002 22/8/2002 B20DCCN619 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

580 Nam Trần Đình Hải 7 1 2002 7/1/2002 B20DCCN223 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

581 Nam Trần Đình Khải 7 10 2002 7/10/2002 B20DCCN367 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

582 Nam Trần Doãn Tài 21 9 2002 21/9/2002 B20DCTM077 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

583 Nam Trần Đức Duy 16 4 2002 16/4/2002 B20DCQT028 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

584 Nam Trần Đức Lượng 17 7 2002 17/7/2002 B20DCTM051 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

585 Nam Trần Duy Anh 5 12 2002 5/12/2002 B20DCTM009 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

586 Nữ Trần Hải Yến Nhi 28 4 2002 28/4/2002 B20DCQT111 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

587 Nam Trần Hoàng Sơn 13 12 2002 13/12/2002 B20DCCN583 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

588 Nam Trần Hoàng Dương 19 8 2002 19/8/2002 B20DCTM019 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

589 Nam Trần Minh Hiếu 2 4 2002 2/4/2002 B20DCCN260 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

590 Nữ Trần Minh Thu 21 8 2002 21/8/2002 B20DCKT198 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

591 Nam Trần Minh Tiến 27 9 2002 27/9/2002 B20DCTM083 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

592 Nữ Trần Phương Anh 16 8 2002 16/8/2002 B20DCQT011 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 26
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
593 Nam Trần Quốc Khánh 17 5 2002 17/5/2002 B20DCCN379 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

594 Nam Trần Thanh Tuấn 1 9 2002 1/9/2002 B20DCCN620 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

595 Nữ Trần Thị Hoài 16 11 2002 16/11/2002 B20DCKT066 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

596 Nữ Trần Thị Huyền 10 10 2001 10/10/2001 B20DCKT082 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

597 Nữ Trần Thị Trang 17 3 2002 17/3/2002 B20DCQT159 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

598 Nữ Trần Thị Nhung 20 10 2002 20/10/2002 B20DCQT116 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

599 Nữ Trần Thị Hằng 23 3 2002 23/3/2002 B20DCTM027 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

600 Nữ Trần Thị Hồng Vân 12 11 2002 12/11/2002 B20DCQT164 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

601 Nữ Trần Thị Phương Anh 4 12 2002 4/12/2002 B20DCKT014 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

602 Nữ Trần Thị Phương Trà 29 11 2002 29/11/2002 B20DCQT152 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

603 Nữ Trần Thúy Vân 10 8 2002 10/8/2002 B20DCCN720 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

604 Nam Trần Tiến Quang 9 1 2002 9/1/2002 B20DCQT127 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

605 Nữ Trần Việt Trinh 11 7 2002 11/7/2002 B20DCQT160 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

606 Nam Trần Xuân Triển 27 2 2002 27/2/2002 B20DCCN691 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

607 Nam Trịnh Bá Ngọc Sơn 28 2 2002 28/2/2002 B20DCCN584 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

608 Nam Trịnh Đức Hoàng 25 6 2002 25/6/2002 B20DCCN284 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

609 Nam Trịnh Hưng Thuận 25 5 2002 25/5/2002 B20DCCN679 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

610 Nữ Trịnh Phương Thảo 7 8 2002 7/8/2002 B20DCKT189 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

611 Nam Trịnh Quốc Vương 21 2 2002 21/2/2002 B20DCCN752 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

612 Nữ Trịnh Thị Minh Anh 21 10 2002 21/10/2002 B20DCTM011 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

613 Nam Trương Thanh Tùng 3 5 2002 3/5/2002 B20DCCN631 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

614 Nữ Võ Thị Hải Lý 4 9 2002 4/9/2002 B20DCKT114 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

615 Nam Vũ Bá Đông 31 10 2002 31/10/2002 B20DCTM021 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 27
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
616 Nam Vũ Hoàng Anh 1 1 2002 1/1/2002 B20DCCN079 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

617 Nam Vũ Hoàng Anh 9 11 2002 9/11/2002 B20DCCN080 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

618 Nam Vũ Ngọc Hải 6 11 2002 6/11/2002 B20DCCN224 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

619 Nam Vũ Nhật Phong 28 12 2002 28/12/2002 B20DCCN499 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

620 Nam Vũ Quang Vinh 25 5 2002 25/5/2002 B20DCCN740 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

621 Nữ Vũ Thị Ngọc 24 12 2002 24/12/2002 B20DCCN475 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

622 Nữ Vũ Thị Thanh 5 8 2002 5/8/2002 B20DCTM089 Thương mại điện tử D20CQTM01-B D20CQTM01 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

623 Nữ Vũ Thị Bích Ngọc 1 11 2002 1/11/2002 B20DCKT134 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

624 Nam Vũ Văn Khánh 2 12 2002 2/12/2002 B20DCCN380 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

625 Nam Vũ Văn Ngọc 4 9 2002 4/9/2002 B20DCCN476 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

626 Nam Vũ Văn Khiêm 13 7 2002 13/7/2002 B20DCQT083 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

627 Nam Vương Trí Huy 14 2 2002 14/2/2002 B20DCCN331 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 5-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
628 Nam Bùi Hải Thanh 10 6 2002 10/6/2002 B20DCVT356 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
629 Nam Bùi Hữu Việt 26 8 2002 26/8/2002 B20DCVT412 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
630 Nam Bùi Minh Quý 17 1 2002 17/1/2002 B20DCDT171 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
631 Nam Bùi Quang Sáng 12 2 2002 12/2/2002 B20DCDT176 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
632 Nam Bùi Thế Linh 30 1 2002 30/1/2002 B20DCVT228 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
633 Nữ Bùi Thị Hương Trà 3 11 2002 3/11/2002 B20DCDT212 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
634 Nam Bùi Tuấn Dũng 18 11 2002 18/11/2002 B20DCVT070 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
635 Nam Bùi Văn Quốc Anh 16 12 2002 16/12/2002 B20DCDT007 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
636 Nam Cao Duy Hậu 24 11 2002 24/11/2002 B20DCDT067 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
637 Nam Chu Cao Danh 15 4 2002 15/4/2002 B20DCDT027 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
638 Nam Chu Quang Minh 15 8 2002 15/8/2002 B20DCVT251 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 403
)

Page 28
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
639 Nam Cù Xuân Bình 6 8 2002 6/8/2002 B20DCVT046 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
640 Nam Đàm Nguyên Phương 31 1 2002 31/1/2002 B20DCDT163 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
641 Nam Đàm Thận Trang 1 12 2002 1/12/2002 B20DCVT388 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
642 Nam Đặng Đình Trung 2 5 2002 2/5/2002 B20DCVT396 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
643 Nam Đặng Ngọc Khánh 8 8 2002 8/8/2002 B20DCDT108 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
644 Nam Đặng Quang Ninh 25 7 2002 25/7/2002 B20DCDT148 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
645 Nam Đào Đức Thắng 15 6 2002 15/6/2002 B20DCVT366 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
646 Nam Đào Ngọc An 10 9 2002 10/9/2002 B20DCVT006 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
647 Nam Đào Trọng Khánh 16 9 2002 16/9/2002 B20DCDT107 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
648 Nam Đinh Duy Thành 26 11 2002 26/11/2002 B20DCDT200 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
649 Nam Đinh Hải Quang 6 3 2002 6/3/2002 B20DCVT299 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
650 Nam Đinh Huy Hoàng 25 3 2002 25/3/2002 B20DCVT163 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
651 Nam Đinh Quang Mạnh 6 6 2002 6/6/2002 B20DCDT128 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
652 Nam Đinh Thế Vinh 25 6 2002 25/6/2002 B20DCDT223 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
653 Nam Đinh Tiến Hùng 14 7 2002 14/7/2002 B20DCVT173 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
654 Nam Đinh Văn Trung 1 3 2002 1/3/2002 B20DCDT215 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
655 Nam Đinh Văn Duy 16 1 2002 16/1/2002 B20DCDT036 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
656 Nam Đỗ Công Thế 11 3 2002 11/3/2002 B20DCDT208 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
657 Nam Đỗ Hồng Hà 5 4 2002 5/4/2002 B20DCVT132 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
658 Nam Đỗ Minh Đức 22 10 2002 22/10/2002 B20DCVT115 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
659 Nam Đỗ Ngọc Thẩm 27 11 2002 27/11/2002 B20DCDT207 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
660 Nam Đỗ Như Phan Anh 29 12 2002 29/12/2002 B20DCCN051 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
661 Nam Đỗ Thanh Hà 13 2 2002 13/2/2002 B20DCVT133 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 403
)

Page 29
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
662 Nam Đỗ Tiến Khải 14 9 2002 14/9/2002 B20DCVT211 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
663 Nam Đỗ Trọng Khôi 22 3 2002 22/3/2002 B20DCDT112 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
664 Nam Đỗ Tuấn Anh 1 11 2002 1/11/2002 B20DCVT019 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
665 Nam Đỗ Văn Mạnh 5 5 2002 5/5/2002 B20DCVT245 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
666 Nam Đỗ Viết Tuấn 17 7 2002 17/7/2002 B20DCVT333 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
667 Nam Đỗ Xuân Bắc 26 1 2002 26/1/2002 B20DCDT019 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
668 Nam Dương Doãn Quyết 6 9 2002 6/9/2002 B20DCVT310 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
669 Nam Dương Đức Lương 17 2 2002 17/2/2002 B20DCDT123 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
670 Nam Dương Quang Hưng 28 3 2002 28/3/2002 B20DCVT196 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
671 Nam Dương Quang Huy 1 1 2002 1/1/2002 B20DCDT084 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
672 Nữ Dương Thị Kiều Trang 6 1 2002 6/1/2002 B20DCVT387 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
673 Nam Dương Tuấn Phong 10 9 2002 10/9/2002 B20DCVT285 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
674 Nam Dương Văn Huy 22 10 2002 22/10/2002 B20DCVT182 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
675 Nam Dương Xuân Tuấn 11 11 2002 11/11/2002 B20DCVT332 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
676 Nữ Giáp Thị Huyền 11 9 2002 11/9/2002 B20DCDT092 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
677 Nam Hà Đức Hoàng 2 7 2001 2/7/2001 B20DCVT164 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
678 Nam Hà Duy Khánh 21 6 2002 21/6/2002 B20DCVT213 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
679 Nam Hà Hoàng Linh 17 10 2002 17/10/2002 B20DCDT116 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
680 Nam Hà Mạnh Duy 9 1 2002 9/1/2002 B20DCVT078 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
681 Nam Hà Ngọc Bảo 17 2 2002 17/2/2002 B20DCVT045 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
682 Nam Hà Việt Anh 24 9 2002 24/9/2002 B20DCDT008 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
683 Nam Hà Viết Mạnh Quốc 12 9 2002 12/9/2002 B20DCVT309 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
684 Nam Hồ Đăng Dương 21 10 2002 21/10/2002 B20DCVT083 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 405
)

Page 30
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
685 Nữ Hoa Hải Vân 6 8 2002 6/8/2002 B20DCKT226 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
686 Nam Hoàng Chí Cường 25 10 2002 25/10/2002 B20DCVT053 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
687 Nam Hoàng Đạo Lợi 8 9 2002 8/9/2002 B20DCDT120 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
688 Nam Hoàng Đông Tuấn 4 6 2002 4/6/2002 B20DCVT334 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
689 Nam Hoàng Đức Chung 30 10 2002 30/10/2002 B20DCVT067 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
690 Nam Hoàng Đức Cường 1 4 2002 1/4/2002 B20DCVT054 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
691 Nam Hoàng Thế Vinh 1 10 2002 1/10/2002 B20DCDT224 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
692 Nam Hoàng Tiến Đạt 1 9 2002 1/9/2002 B20DCVT092 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
693 Nam Hoàng Văn Nam 22 2 2002 22/2/2002 B20DCVT259 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
694 Nam Hoàng Văn Chiển 23 3 2000 23/3/2000 B20DCVT061 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
695 Nam Hoàng Văn Minh 4 4 2002 4/4/2002 B20DCDT135 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
696 Nam Hoàng Văn Giỏi 28 3 2002 28/3/2002 B20DCDT060 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
697 Nam Hoàng Việt Bách 26 8 2002 26/8/2002 B20DCVT044 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
698 Nam Hoàng Việt An 6 10 2002 6/10/2002 B20DCDT004 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
699 Nam Hướng Thành Nam 5 9 2002 5/9/2002 B20DCDT143 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
700 Nam Khổng Vũ Mạnh 24 1 2002 24/1/2002 B20DCVT246 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
701 Nam La Quang Trường 30 4 2002 30/4/2002 B20DCVT403 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
702 Nam Lăng Minh Đăng 15 9 2002 15/9/2002 B20DCVT102 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
703 Nam Lê Bảo Hoàng 2 11 2002 2/11/2002 B20DCVT165 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
704 Nam Lê Đình Thanh 4 10 2001 4/10/2001 B20DCVT357 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
705 Nam Lê Đức Anh 4 11 2002 4/11/2002 B20DCVT020 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
706 Nam Lê Đức Hiếu 9 4 2001 9/4/2001 B20DCVT005 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
707 Nam Lê Đức Trung 3 11 2002 3/11/2002 B20DCVT397 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409
)

Page 31
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
708 Nam Lê Hồng Phong 2 9 2002 2/9/2002 B20DCDT160 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
709 Nam Lê Phương Nam 26 8 2002 26/8/2002 B20DCVT260 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
710 Nam Lê Quang Anh 28 5 2002 28/5/2002 B20DCVT021 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
711 Nam Lê Sĩ Dương 20 3 2002 20/3/2002 B20DCVT084 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
712 Nam Lê Sỹ Sang 13 2 2002 13/2/2002 B20DCDT175 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
713 Nam Lê Thế Vũ 4 7 2002 4/7/2002 B20DCDT228 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
714 Nữ Lê Thị Quỳnh Chi 3 7 2002 3/7/2002 B20DCVT059 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
715 Nam Lê Tiến Phát 10 1 2002 10/1/2002 B20DCDT159 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
716 Nam Lê Trí Đức 22 5 2002 22/5/2002 B20DCVT116 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
717 Nam Lê Trương Đức Hiếu 22 3 2002 22/3/2002 B20DCDT075 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
718 Nam Lê Tuấn Anh 12 5 2002 12/5/2002 B20DCVT022 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
719 Nam Lê Việt Hoàng 13 9 2002 13/9/2002 B20DCVT166 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
720 Nam Lê Xuân Đức 15 8 2002 15/8/2002 B20DCVT117 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
721 Nam Lương Quang Tú 4 3 2002 4/3/2002 B20DCVT326 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
722 Nam Lưu Đức Minh 6 6 2002 6/6/2002 B20DCVT252 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
723 Nam Lưu Ngọc Anh 12 2 2001 12/2/2001 B20DCDT011 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
724 Nam Lý Văn Hiếu 28 12 2002 28/12/2002 B20DCVT147 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
725 Nam Mạc Kiên Trung 18 6 2002 18/6/2002 B20DCVT398 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
726 Nam Mai Phúc Hiếu 10 11 2002 10/11/2002 B20DCVT148 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
727 Nam Mai Quốc Việt 28 11 2002 28/11/2002 B20DCVT413 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
728 Nam Mai Tuấn Anh 7 11 2002 7/11/2002 B20DCDT012 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
729 Nam Mai Văn Đông 25 3 2002 25/3/2002 B20DCVT110 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
730 Nam Mai Việt Hưng 18 11 2002 18/11/2002 B20DCDT095 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409
)

Page 32
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
731 Nam Nghiêm Đình Tài 26 12 2002 26/12/2002 B20DCVT317 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
732 Nam Ngô Anh Tú 25 8 2002 25/8/2002 B20DCKT174 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
733 Nam Ngô Hải Long 23 6 2002 23/6/2002 B20DCDT119 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
734 Nam Ngô Quang Minh 24 8 2002 24/8/2002 B20DCVT253 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
735 Nam Ngô Trung Hiếu 25 3 2002 25/3/2002 B20DCVT149 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
736 Nam Ngô Văn Hồng 13 4 2002 13/4/2002 B20DCVT171 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
737 Nam Ngô Văn Trí 29 5 2002 29/5/2002 B20DCVT390 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
738 Nam Nguyễn Bá Phúc 26 11 2002 26/11/2002 B20DCVT291 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
739 Nam Nguyễn Bá Vũ 19 2 2002 19/2/2002 B20DCVT420 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
740 Nam Nguyễn Bá Thịnh 11 10 2002 11/10/2002 B20DCDT211 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
741 Nam Nguyễn Bá Quốc Khánh 9 9 2002 9/9/2002 B20DCVT214 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
742 Nam Nguyễn Bình Nhâm 6 4 2002 6/4/2002 B20DCVT277 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
743 Nam Nguyễn Cao Hải 15 8 2002 15/8/2002 B20DCDT063 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
744 Nam Nguyễn Chấn Dương 1 10 2002 1/10/2002 B20DCVT085 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
745 Nam Nguyễn Công Đạt 26 6 2002 26/6/2002 B20DCVT093 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
746 Nam Nguyễn Công Lý 4 11 2002 4/11/2002 B20DCDT124 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
747 Nam Nguyễn Đăng Khải 2 12 2002 2/12/2002 B20DCVT212 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
748 Nam Nguyễn Đăng Trường 19 12 2002 19/12/2002 B20DCVT404 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
749 Nam Nguyễn Đăng Đức 28 3 2002 28/3/2002 B20DCVT118 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
750 Nam Nguyễn Đăng Minh 24 8 2002 24/8/2002 B20DCVT254 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
751 Nam Nguyễn Di Đan 17 5 2002 17/5/2002 B20DCVT086 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
752 Nam Nguyễn Đình Phúc 22 12 2002 22/12/2002 B20DCVT292 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
753 Nam Nguyễn Đình Tài 21 1 2002 21/1/2002 B20DCVT318 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409
)

Page 33
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
754 Nam Nguyễn Đình Hải Nam 28 11 2002 28/11/2002 B20DCVT261 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
755 Nam Nguyễn Đỗ Anh Tú 6 8 2002 6/8/2002 B20DCDT187 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
756 Nam Nguyễn Đức Huyến 27 7 2002 27/7/2002 B20DCVT195 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
757 Nam Nguyễn Đức Lân 7 10 2002 7/10/2002 B20DCVT227 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
758 Nam Nguyễn Đức Trọng 15 3 2002 15/3/2002 B20DCVT395 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
759 Nam Nguyễn Đức Việt 8 10 2002 8/10/2002 B20DCVT414 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
760 Nam Nguyễn Đức Cương 6 4 2002 6/4/2002 B20DCDT023 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
761 Nam Nguyễn Duy Thắng 14 2 2002 14/2/2002 B20DCVT371 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
762 Nam Nguyễn Duy Hưng 25 4 2002 25/4/2002 B20DCDT096 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
763 Nam Nguyễn Duy Minh 20 9 2002 20/9/2002 B20DCDT136 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
764 Nam Nguyễn Gia Tuấn 27 6 2002 27/6/2002 B20DCDT188 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
765 Nam Nguyễn Hải Nam 7 4 2002 7/4/2002 B20DCDT144 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
766 Nữ Nguyễn Hiền Lương 18 10 2002 18/10/2002 B20DCVT243 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
767 Nam Nguyễn Hoàng Nam 18 3 2001 18/3/2001 B20DCVT262 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
768 Nam Nguyễn Hùng Trường 28 4 2002 28/4/2002 B20DCVT405 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
769 Nam Nguyễn Hữu Phẩm 14 11 2002 14/11/2002 B20DCVT283 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
770 Nam Nguyễn Hữu Tùng 3 5 2002 3/5/2002 B20DCVT347 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
771 Nam Nguyễn Hữu Thắng 6 8 2002 6/8/2002 B20DCVT372 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
772 Nam Nguyễn Khắc Phi 9 3 2002 9/3/2002 B20DCVT284 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
773 Nam Nguyễn Khôi Nguyên 26 9 2002 26/9/2002 B20DCVT275 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
774 Nam Nguyễn Mạnh Đạt 30 7 2002 30/7/2002 B20DCVT094 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
775 Nam Nguyễn Mạnh Hùng 14 12 2002 14/12/2002 B20DCVT174 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
776 Nam Nguyễn Mậu Tùng 2 12 2002 2/12/2002 B20DCVT348 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 411
)

Page 34
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
777 Nam Nguyễn Minh Tuấn 25 8 2002 25/8/2002 B20DCVT003 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
778 Nam Nguyễn Minh Khoa 6 1 2002 6/1/2002 B20DCVT220 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
779 Nam Nguyễn Minh Hiếu 19 4 2002 19/4/2002 B20DCVT150 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
780 Nam Nguyễn Minh Đức 21 11 2002 21/11/2002 B20DCDT055 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
781 Nam Nguyễn Minh Nghĩa 30 10 2002 30/10/2002 B20DCDT151 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
782 Nam Nguyễn Minh Tiến 10 2 2002 10/2/2002 B20DCDT183 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
783 Nam Nguyễn Ngọc Chung 16 10 2002 16/10/2002 B20DCVT068 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
784 Nam Nguyễn Ngọc Nhâm 14 2 2002 14/2/2002 B20DCVT278 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
785 Nam Nguyễn Ngọc Tuệ 26 8 2002 26/8/2002 B20DCVT342 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
786 Nam Nguyễn Phúc Thiện 10 10 2002 10/10/2002 B20DCVT381 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
787 Nam Nguyễn Phúc Thanh 14 2 2002 14/2/2002 B20DCVT358 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
788 Nam Nguyễn Phương Dũng 1 2 2002 1/2/2002 B20DCVT075 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
789 Nam Nguyễn Quang Huy 23 8 2002 23/8/2002 B20DCDT087 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
790 Nữ Nguyễn Quỳnh Trang 27 12 2002 27/12/2002 B20DCKT214 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
791 Nữ Nguyễn Quỳnh Anh 19 4 2002 19/4/2002 B20DCVT027 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
792 Nam Nguyễn Tấn Linh 7 1 2002 7/1/2002 B20DCVT229 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
793 Nam Nguyễn Tất Phúc 7 9 2002 7/9/2002 B20DCVT293 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
794 Nam Nguyễn Thái Sơn 19 7 2002 19/7/2002 B20DCDT179 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
795 Nam Nguyễn Thanh Tùng 26 8 2002 26/8/2002 B20DCVT349 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
796 Nam Nguyễn Thành Long 29 9 2002 29/9/2002 B20DCVT235 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
797 Nam Nguyễn Thành Long 9 2 2002 9/2/2002 B20DCVT236 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
798 Nam Nguyễn Thành Đô 17 5 2002 17/5/2002 B20DCDT052 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
799 Nam Nguyễn Thế Trường 20 9 2002 20/9/2002 B20DCVT406 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 411
)

Page 35
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
800 Nữ Nguyễn Thị Hằng 6 9 2002 6/9/2002 B20DCVT139 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
801 Nữ Nguyễn Thị Yến 29 11 2002 29/11/2002 B20DCVT427 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
802 Nữ Nguyễn Thị Hân 1 1 2002 1/1/2002 B20DCVT140 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
803 Nữ Nguyễn Thị Mai 12 2 2002 12/2/2002 B20DCVT244 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
804 Nữ Nguyễn Thị Ngân 8 12 2002 8/12/2002 B20DCVT269 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
805 Nữ Nguyễn Thị Hà 17 10 2002 17/10/2002 B20DCVT134 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
806 Nữ Nguyễn Thị Liên 2 7 2002 2/7/2002 B20DCDT115 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
807 Nữ Nguyễn Thị Nguyệt 1 10 2002 1/10/2002 B20DCDT156 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
808 Nữ Nguyễn Thị Phượng 17 1 2002 17/1/2002 B20DCDT164 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
809 Nữ Nguyễn Thị Hoàng Yến 14 2 2002 14/2/2002 B20DCKT234 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
810 Nữ Nguyễn Thị Khánh Vy 15 11 2002 15/11/2002 B20DCKT230 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
811 Nam Nguyễn Thúc Chiến 26 8 2002 26/8/2002 B20DCVT062 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
812 Nam Nguyễn Tiến Dũng 13 1 2002 13/1/2002 B20DCVT076 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
813 Nam Nguyễn Tiến Sỹ 20 4 2002 20/4/2002 B20DCVT316 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
814 Nam Nguyễn Tiến Thăng 22 6 2002 22/6/2002 B20DCVT365 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
815 Nam Nguyễn Tiến Đạt 28 12 2002 28/12/2002 B20DCDT047 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
816 Nam Nguyễn Tiến Dũng 12 11 2002 12/11/2002 B20DCDT031 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
817 Nam Nguyễn Tiến Dũng 5 4 2002 5/4/2002 B20DCDT032 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
818 Nam Nguyễn Tiến Quyết 2 4 2002 2/4/2002 B20DCDT172 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
819 Nam Nguyễn Trần Nhật Anh 7 10 2002 7/10/2002 B20DCVT030 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
820 Nam Nguyễn Trọng Hưởng 15 1 2002 15/1/2002 B20DCDT099 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
821 Nam Nguyễn Trọng Tuyên 19 5 2002 19/5/2002 B20DCDT195 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
822 Nam Nguyễn Trọng Đức 1 6 2002 1/6/2002 B20DCDT056 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 413
)

Page 36
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
823 Nam Nguyễn Trọng Huy 20 1 2002 20/1/2002 B20DCDT088 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
824 Nam Nguyễn Trung Đức 8 5 2002 8/5/2002 B20DCVT123 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
825 Nam Nguyễn Trung Kiên 15 11 2002 15/11/2002 B20DCVT203 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
826 Nam Nguyễn Trung Kiên 4 5 2002 4/5/2002 B20DCVT204 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
827 Nam Nguyễn Trung Kiên 21 3 2002 21/3/2002 B20DCVT205 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
828 Nam Nguyễn Trường Giang 19 12 2002 19/12/2002 B20DCVT131 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
829 Nam Nguyễn Tuấn Anh 20 12 2002 20/12/2002 B20DCVT028 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
830 Nam Nguyễn Tuấn Anh 26 12 2002 26/12/2002 B20DCVT029 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
831 Nam Nguyễn Tuấn Anh 19 9 2002 19/9/2002 B20DCDT015 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
832 Nam Nguyễn Tùng Chi 28 5 2002 28/5/2002 B20DCVT060 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
833 Nam Nguyễn Văn Đoàn 9 10 2002 9/10/2002 B20DCVT109 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
834 Nam Nguyễn Văn Long 17 8 2002 17/8/2002 B20DCVT237 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
835 Nam Nguyễn Văn Vũ 6 3 2002 6/3/2002 B20DCVT421 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
836 Nam Nguyễn Văn Kiên 22 1 2002 22/1/2002 B20DCVT206 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
837 Nam Nguyễn Văn Linh 13 1 2002 13/1/2002 B20DCVT230 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
838 Nam Nguyễn Văn Thắng 10 3 2002 10/3/2002 B20DCVT374 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
839 Nam Nguyễn Văn Dưỡng 27 6 2002 27/6/2002 B20DCDT043 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
840 Nam Nguyễn Văn Hùng 30 3 2002 30/3/2002 B20DCDT083 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
841 Nam Nguyễn Văn Danh 10 1 2002 10/1/2002 B20DCDT028 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
842 Nam Nguyễn Văn Đạt 23 2 2002 23/2/2002 B20DCDT048 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
843 Nam Nguyễn Việt Quang 10 7 2002 10/7/2002 B20DCVT300 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
844 Nam Nguyễn Việt Hoàng 2 11 2002 2/11/2002 B20DCDT079 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
845 Nam Nguyễn Việt Anh 5 7 2002 5/7/2002 B20DCDT016 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 603
)

Page 37
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
846 Nam Nguyễn Xuân Huy 23 12 2002 23/12/2002 B20DCVT187 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
847 Nam Nguyễn Xuân Đức 2 1 2002 2/1/2002 B20DCVT124 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
848 Nam Nguyễn Xuân Hòa 27 9 2002 27/9/2002 B20DCVT158 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
849 Nam Nguyễn Xuân Thiện 12 9 2002 12/9/2002 B20DCVT382 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
850 Nam Nguyễn Xuân Khoa 7 8 2002 7/8/2002 B20DCDT111 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
851 Nữ Nguyễn Xuân Mai 7 11 2002 7/11/2002 B20DCDT127 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
852 Nam Nhâm Văn Hiến 31 10 2002 31/10/2002 B20DCDT068 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
853 Nam Phạm Tuyên 17 7 2002 17/7/2002 B20DCDT196 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
854 Nam Phạm Đăng Thái 30 8 2002 30/8/2002 B20DCVT355 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
855 Nam Phạm Đăng Khoa 23 1 2002 23/1/2002 B20DCVT221 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
856 Nam Phạm Hoàng Huy 4 11 2002 4/11/2002 B20DCVT188 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
857 Nam Phạm Hữu Dũng 9 2 2002 9/2/2002 B20DCVT077 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
858 Nam Phạm Huy Cương 27 7 2002 27/7/2002 B20DCDT024 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
859 Nam Phạm Minh Đức 23 12 2001 23/12/2001 B20DCVT125 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
860 Nam Phạm Ngọc Tiến 25 3 2002 25/3/2002 B20DCDT184 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
861 Nam Phạm Quang Huy 22 9 2002 22/9/2002 B20DCVT189 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
862 Nam Phạm Quang Huy 27 6 2002 27/6/2002 B20DCVT190 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
863 Nam Phạm Quốc Hưng 7 8 2002 7/8/2002 B20DCVT197 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
864 Nam Phạm Quỳnh Văn 4 10 2002 4/10/2002 B20DCVT411 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
865 Nam Phạm Thanh Tùng 17 5 2002 17/5/2002 B20DCVT350 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
866 Nữ Phạm Thị Trang 19 11 2002 19/11/2002 B20DCKT218 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
867 Nam Phạm Tiến Đạt 19 9 2002 19/9/2002 B20DCVT099 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
868 Nam Phạm Tuấn Anh 3 12 2002 3/12/2002 B20DCVT035 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609
)

Page 38
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
869 Nam Phạm Văn Tiến 11 3 2002 11/3/2002 B20DCVT323 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
870 Nam Phạm Văn Quang 20 3 2002 20/3/2002 B20DCVT301 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
871 Nam Phạm Văn Hưng 30 8 2002 30/8/2002 B20DCVT198 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
872 Nam Phạm Văn Phúc 14 9 2002 14/9/2002 B20DCVT294 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
873 Nam Phan Chính Nghĩa 1 1 2002 1/1/2002 B20DCDT152 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
874 Nam Phan Đắc Minh 11 6 2002 11/6/2002 B20DCDT139 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
875 Nam Phan Ngọc Tuấn 4 8 2002 4/8/2002 B20DCDT191 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
876 Nam Phan Quang Diệu 22 7 2002 22/7/2002 B20DCVT069 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
877 Nam Phan Thế Sơn 11 10 2002 11/10/2002 B20DCDT180 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
878 Nam Phương Văn Thắng 8 10 2002 8/10/2002 B20DCVT379 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
879 Nam Quản Đức Hiệp 22 6 2002 22/6/2002 B20DCDT071 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
880 Nam Tạ Hồng Hải 10 11 2002 10/11/2002 B20DCDT064 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
881 Nữ Tạ Ngọc Bích 12 3 2002 12/3/2002 B20DCDT020 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
882 Nam Tạ Văn Hồng Phong 3 6 2002 3/6/2002 B20DCVT428 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
883 Nam Tạ Xuân Hùng 14 7 2002 14/7/2002 B20DCVT179 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
884 Nam Tô Minh Hiếu 3 11 2001 3/11/2001 B20DCDT076 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
885 Nam Tô Văn Cộng 10 2 2002 10/2/2002 B20DCVT052 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
886 Nam Tô Văn Thắng 6 11 2002 6/11/2002 B20DCVT380 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
887 Nam Tô Văn Mạnh 9 4 2002 9/4/2002 B20DCDT131 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
888 Nam Trần Anh Tuấn 14 1 2002 14/1/2002 B20DCVT339 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
889 Nam Trần Đình Khôi Nguyên 7 6 2002 7/6/2002 B20DCVT276 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
890 Nam Trần Đức Anh 25 4 2002 25/4/2002 B20DCVT036 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
891 Nam Trần Đức Nam 11 6 2001 11/6/2001 B20DCDT147 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 609
)

Page 39
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
892 Nam Trần Đức Mạnh 17 2 2002 17/2/2002 B20DCDT132 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
893 Nam Trần Hoàng Hiệp 15 9 2002 15/9/2002 B20DCVT142 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
894 Nam Trần Hoàng Vũ 26 11 2002 26/11/2002 B20DCVT422 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
895 Nam Trần Huy Hoàng 8 11 2002 8/11/2002 B20DCDT080 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
896 Nam Trần Mạnh Hùng 8 9 2002 8/9/2002 B20DCVT180 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
897 Nam Trần Mạnh Điệp 12 10 2002 12/10/2002 B20DCDT051 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
898 Nam Trần Mạnh Hiệp 8 4 2002 8/4/2002 B20DCDT072 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
899 Nam Trần Minh Quân 3 10 2002 3/10/2002 B20DCVT307 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
900 Nam Trần Minh Đức 7 6 2002 7/6/2002 B20DCVT126 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
901 Nam Trần Minh Nghĩa 19 6 2002 19/6/2002 B20DCVT270 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
902 Nam Trần Minh Quang 12 8 2002 12/8/2002 B20DCVT302 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
903 Nữ Trần Phương Trinh 30 4 2002 30/4/2002 B20DCKT222 Kế toán D20CQKT02-B D20CQKT02 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
904 Nam Trần Quang An 26 8 2002 26/8/2002 B20DCVT011 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
905 Nam Trần Quang Đăng 12 11 2002 12/11/2002 B20DCVT107 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
906 Nam Trần Quang Hữu 2 11 2002 2/11/2002 B20DCDT100 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
907 Nam Trần Thành Công 10 10 2002 10/10/2002 B20DCVT051 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
908 Nam Trần Văn Hiếu 19 4 2002 19/4/2002 B20DCVT155 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
909 Nam Trần Văn Quân 4 9 2002 4/9/2002 B20DCVT308 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
910 Nam Trần Văn Hùng 26 6 2002 26/6/2002 B20DCVT181 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
911 Nam Trần Văn Toán 8 4 2002 8/4/2002 B20DCVT325 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
912 Nam Trịnh Bá Duy 12 4 2002 12/4/2002 B20DCDT039 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
913 Nam Trịnh Minh Kiên 21 2 2002 21/2/2002 B20DCDT103 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
914 Nam Trịnh Xuân Thành 28 1 2002 28/1/2002 B20DCVT364 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611
)

Page 40
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
915 Nam Trương Anh Tuấn 24 9 2002 24/9/2002 B20DCVT340 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
916 Nam Trương Giang Anh 2 12 2002 2/12/2002 B20DCVT037 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
917 Nam Trương Minh Tuấn 10 2 2000 10/2/2000 B20DCDT192 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
918 Nam Tưởng Phi Thành 4 1 2002 4/1/2002 B20DCVT363 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
919 Nam Võ Hữu Trầm 18 12 2001 18/12/2001 B20DCVT389 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
920 Nam Võ Minh Hiếu 8 8 2002 8/8/2002 B20DCVT156 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
921 Nam Vũ Anh Tuấn 17 2 2002 17/2/2002 B20DCVT341 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
922 Nam Vũ Duy Khánh 27 7 2002 27/7/2002 B20DCVT219 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
923 Nam Vũ Hải Đăng 30 7 2002 30/7/2002 B20DCVT108 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
924 Nam Vũ Hoàng Anh 10 7 2002 10/7/2002 B20DCVT038 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
925 Nam Vũ Hồng Sơn 7 10 2002 7/10/2002 B20DCVT315 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
926 Nam Vũ Khánh Kiên 20 12 2002 20/12/2002 B20DCDT104 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
927 Nam Vũ Minh Đức 10 6 2001 10/6/2001 B20DCDT059 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
928 Nam Vũ Ngọc Vinh 30 3 2002 30/3/2002 B20DCVT419 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
929 Nam Vũ Thành Trung 24 12 2002 24/12/2002 B20DCDT219 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
930 Nam Vũ Thế Toàn 30 7 2002 30/7/2002 B20DCVT324 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
931 Nam Vũ Thế Long 24 8 2002 24/8/2002 B20DCVT238 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
932 Nam Vũ Trọng Khôi 13 9 2002 13/9/2002 B20DCVT222 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B D20CQVT06 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
933 Nam Vũ Trung Hiếu 20 8 2002 20/8/2002 B20DCVT157 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
934 Nam Vũ Tuấn Hợp 28 10 2002 28/10/2002 B20DCVT172 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
935 Nam Vũ Văn Nam 14 11 2002 14/11/2002 B20DCVT267 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
936 Nam Vũ Văn An 11 3 2002 11/3/2002 B20DCVT013 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B D20CQVT05 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
937 Nam Vũ Việt Ánh 17 3 2002 17/3/2002 B20DCVT043 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B D20CQVT03 5-Nov-20 Phòng 611
)

Page 41
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
938 Nam Vương Đức Duy 2 2 2002 2/2/2002 B20DCDT040 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B D20CQDT04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
939 Nam Vương Văn Huy 23 5 2002 23/5/2002 B20DCDT091 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
940 Nam Vương Xuân Lợi 1 9 2001 1/9/2001 B20DCVT004 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B D20CQVT04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
941 Nam Xuân Tiến Vinh 22 10 2002 22/10/2002 B20DCDT227 CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B D20CQDT03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
942 Nam Bùi Công Đạt 12 12 2002 12/12/2002 B20DCVT087 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
943 Nam Bùi Hải Tuyên 9 11 2002 9/11/2002 B20DCVT351 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
944 Nam Bùi Minh Hiếu 26 7 2002 26/7/2002 B20DCVT144 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
945 Nam Bùi Quang Bảo 10 8 2002 10/8/2002 B20DCMR020 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
946 Nam Bùi Quốc Đạt 18 7 2002 18/7/2002 B20DCVT088 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
947 Nữ Bùi Thị Linh 10 8 2002 10/8/2002 B20DCMR109 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
948 Nữ Bùi Thị Lụa 12 1 2002 12/1/2002 B20DCMR118 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
949 Nữ Bùi Thị Mỹ Hạnh 31 5 2002 31/5/2002 B20DCMR057 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
950 Nữ Bùi Thị Ngọc Ánh 8 8 2002 8/8/2002 B20DCVT040 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
951 Nam Bùi Văn Dũng 25 9 2002 25/9/2002 B20DCVT071 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
952 Nam Bùi Văn Quang Sáng 17 2 2002 17/2/2002 B20DCMR173 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
953 Nữ Cao Hồng Anh 22 8 2002 22/8/2002 B20DCMR003 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
954 Nữ Cao Thùy Dung 6 11 2002 6/11/2002 B20DCMR039 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
955 Nam Chu Đức Long 20 3 2002 20/3/2002 B20DCVT232 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
956 Nữ Chu Thị Uyên 28 9 2001 28/9/2001 B20DCMR209 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
957 Nữ Chu Thị Châu 21 10 2002 21/10/2002 B20DCMR030 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
958 Nữ Chu Thị Quỳnh Nga 21 12 2002 21/12/2002 B20DCMR133 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
959 Nữ Cù Lê Hồng Phúc 20 6 2002 20/6/2002 B20DCMR155 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
960 Nữ Đắc Thị Hồng Minh 4 3 2002 4/3/2002 B20DCMR127 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403
)

Page 42
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
961 Nam Đàm Quốc Hiệu 19 11 2002 19/11/2002 B20DCMR067 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
962 Nữ Đàm Thị Kim Hoàn 19 11 2002 19/11/2002 B20DCMR077 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
963 Nữ Đặng Minh Hằng 7 1 2002 7/1/2002 B20DCMR059 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
964 Nữ Đặng Thị Kim 6 8 2002 6/8/2002 B20DCMR098 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
965 Nữ Đặng Thị Huyền 16 9 2002 16/9/2002 B20DCMR084 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
966 Nữ Đặng Thị Nhung 18 3 2002 18/3/2002 B20DCMR144 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
967 Nữ Đặng Thị Xuân 17 4 2002 17/4/2002 B20DCMR216 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
968 Nam Đặng Văn Tuyến 16 3 2002 16/3/2002 B20DCVT352 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
969 Nam Đào Công Huy 11 7 2002 11/7/2002 B20DCVT183 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
970 Nam Đào Đình Hoàn 28 8 2002 28/8/2002 B20DCVT160 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
971 Nam Đào Quang Huy 8 11 2002 8/11/2002 B20DCMR083 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
972 Nữ Đào Thanh Hoài 20 10 2002 20/10/2002 B20DCMR073 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
973 Nữ Đinh Dương Bảo Ngọc 5 9 2002 5/9/2002 B20DCMR136 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
974 Nam Đinh Hữu Phước 31 8 2001 31/8/2001 B20DCVT296 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
975 Nam Đinh Quang Thắng 26 6 2002 26/6/2002 B20DCVT367 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
976 Nam Đinh Quốc Mỹ 11 11 2002 11/11/2002 B20DCMR131 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
977 Nam Đinh Tuấn Anh 2 3 2002 2/3/2002 B20DCVT016 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
978 Nam Đinh Xuân Sơn 18 1 2002 18/1/2002 B20DCMR174 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
979 Nam Đỗ Anh Quân 14 12 2002 14/12/2002 B20DCMR165 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
980 Nam Đỗ Hải Nhật 29 3 2002 29/3/2002 B20DCVT279 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
981 Nam Đỗ Hoàng Phong 15 8 2002 15/8/2002 B20DCVT287 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
982 Nam Đỗ Huy Chương 26 1 2002 26/1/2002 B20DCMR035 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
983 Nữ Đỗ Lan Hương 5 10 2002 5/10/2002 B20DCMR091 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 405
)

Page 43
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
984 Nam Đỗ Minh Đức 26 10 2002 26/10/2002 B20DCMR046 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
985 Nam Đỗ Thành An 20 7 2002 20/7/2002 B20DCVT007 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
986 Nữ Đỗ Thị Hoài 13 2 2002 13/2/2002 B20DCMR074 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
987 Nữ Đỗ Thị Thanh Thúy 3 9 2002 3/9/2002 B20DCMR193 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
988 Nữ Đỗ Thị Thanh Lam 15 8 2002 15/8/2002 B20DCMR103 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
989 Nữ Đỗ Thị Thu Huyền 30 4 2002 30/4/2002 B20DCMR085 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
990 Nam Đỗ Văn Kiên 16 3 2002 16/3/2002 B20DCVT200 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
991 Nam Đoàn Mạnh Tùng 29 1 2002 29/1/2002 B20DCVT343 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
992 Nữ Doãn Thị Lan 22 6 2002 22/6/2002 B20DCMR104 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
993 Nữ Đoàn Thị Hải 12 1 2002 12/1/2002 B20DCVT136 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
994 Nam Dương Đức Anh 6 10 2002 6/10/2002 B20DCVT015 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
995 Nữ Dương Thị Lan 22 2 2002 22/2/2002 B20DCMR105 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
996 Nữ Giàng Thị Sua 11 1 2002 11/1/2002 B20DCMR176 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
997 Nữ Giáp Thị Hải Yến 17 6 2002 17/6/2002 B20DCMR217 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
998 Nữ Hà Thị Cúc 23 6 2002 23/6/2002 B20DCMR026 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
999 Nữ Hà Thị Khánh Huyền 2 2 2002 2/2/2002 B20DCMR086 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1000 Nam Hoàng Bá Nam 25 4 2002 25/4/2002 B20DCMR132 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1001 Nữ Hoàng Bích Ngọc 24 12 2002 24/12/2002 B20DCMR137 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1002 Nam Hoàng Chí Dũng 25 4 2002 25/4/2002 B20DCVT072 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1003 Nữ Hoàng Hương Giang 30 4 2002 30/4/2002 B20DCMR048 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1004 Nam Hoàng Ngọc Cảnh 30 12 2002 30/12/2002 B20DCMR024 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1005 Nam Hoàng Quốc Khánh 3 4 2002 3/4/2002 B20DCMR099 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1006 Nam Hoàng Thanh Tùng 8 1 2002 8/1/2002 B20DCVT344 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 405
)

Page 44
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1007 Nữ Hoàng Thị Diệu 30 4 2002 30/4/2002 B20DCMR037 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1008 Nữ Hoàng Thị Ánh Mai 1 6 2002 1/6/2002 B20DCMR121 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1009 Nữ Hoàng Thị Bích Nguyệt 29 11 2002 29/11/2002 B20DCMR141 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1010 Nữ Hoàng Thị Đoan Trang 24 12 2002 24/12/2002 B20DCMR197 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1011 Nữ Hoàng Thu Hương 17 7 2002 17/7/2002 B20DCMR092 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1012 Nam Hoàng Văn Tân 7 9 2001 7/9/2001 B20DCMR002 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1013 Nữ La Thị Linh 16 11 2002 16/11/2002 B20DCMR110 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1014 Nam Lại Đức Mạnh 4 4 2002 4/4/2002 B20DCVT247 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1015 Nam Lâm Trần Quang Huy 19 6 2002 19/6/2002 B20DCVT184 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1016 Nam Lê Công Nhật 14 10 2002 14/10/2002 B20DCVT280 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1017 Nam Lê Đình Tiến 14 7 2002 14/7/2002 B20DCVT319 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1018 Nam Lê Đức Hiếu 26 4 2002 26/4/2002 B20DCMR064 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1019 Nam Lê Huy Hoàng 26 4 2002 26/4/2002 B20DCMR078 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1020 Nam Lê Minh Phú 28 12 2002 28/12/2002 B20DCMR154 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1021 Nữ Lê Ngọc Trâm 20 1 2002 20/1/2002 B20DCMR206 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1022 Nam Lê Phúc Chinh 25 11 2001 25/11/2001 B20DCVT064 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1023 Nữ Lê Phương Linh 2 5 2002 2/5/2002 B20DCMR111 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1024 Nam Lê Quốc Khánh 31 8 2002 31/8/2002 B20DCMR100 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1025 Nam Lê Tài Đức 1 4 2002 1/4/2002 B20DCMR047 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1026 Nữ Lê Thanh Hoài 28 5 2002 28/5/2002 B20DCMR075 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1027 Nam Lê Thế Anh 12 12 2002 12/12/2002 B20DCMR004 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1028 Nữ Lê Thị Nhung 18 11 2001 18/11/2001 B20DCMR145 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1029 Nữ Lê Thị Ánh 29 10 2002 29/10/2002 B20DCMR018 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409
)

Page 45
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1030 Nữ Lê Thị Mai 25 7 2001 25/7/2001 B20DCMR122 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1031 Nữ Lê Thị Thúy 10 10 2002 10/10/2002 B20DCMR194 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1032 Nữ Lê Thị Hằng 20 3 2001 20/3/2001 B20DCMR060 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1033 Nữ Lê Thùy Linh 8 1 2002 8/1/2002 B20DCMR112 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1034 Nữ Lê Vân Anh 6 5 2002 6/5/2002 B20DCVT023 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1035 Nam Lê Văn Hoàng 15 7 2002 15/7/2002 B20DCMR079 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1036 Nam Lê Văn Luận 17 3 2002 17/3/2002 B20DCVT240 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1037 Nam Lương Phạm Bá Vinh 10 11 2002 10/11/2002 B20DCVT416 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1038 Nữ Lương Thị Ngọc 5 8 2002 5/8/2002 B20DCVT272 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1039 Nữ Lương Thị Hồng Nhung 31 10 2002 31/10/2002 B20DCMR146 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1040 Nam Lưu Gia Bảo 30 1 2002 30/1/2002 B20DCCN087 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1041 Nam Lưu Ngọc Hiểu 4 11 2002 4/11/2002 B20DCMR063 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1042 Nữ Mai Diệu Linh 26 9 2002 26/9/2002 B20DCMR113 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1043 Nam Mai Nhật Tú 15 11 2002 15/11/2002 B20DCVT327 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1044 Nam Mai Thanh Lâm 28 6 2002 28/6/2002 B20DCMR108 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1045 Nữ Mai Thị Thu Phương 17 6 2002 17/6/2002 B20DCMR157 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1046 Nam Nghiêm Lân Cường 9 4 2002 9/4/2002 B20DCVT055 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1047 Nam Ngô Thế Anh 30 9 2002 30/9/2002 B20DCMR005 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1048 Nam Ngô Thế Việt Anh 27 10 2002 27/10/2002 B20DCMR006 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1049 Nữ Ngô Thị Hồng 14 10 2002 14/10/2002 B20DCMR080 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1050 Nữ Ngô Thị Hồng Hạnh 14 9 2002 14/9/2002 B20DCMR058 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1051 Nữ Ngô Thị Hồng Nhung 6 4 2002 6/4/2002 B20DCMR147 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1052 Nữ Ngô Thị Kim Cúc 18 5 2001 18/5/2001 B20DCMR027 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409
)

Page 46
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1053 Nữ Ngô Thị Phương Linh 25 9 2002 25/9/2002 B20DCMR114 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1054 Nam Ngô Trí Hoàng 20 11 2002 20/11/2002 B20DCVT167 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1055 Nam Ngô Văn Công 30 1 2002 30/1/2002 B20DCMR025 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1056 Nam Nguyễn Anh Phụng 15 5 2002 15/5/2002 B20DCVT295 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1057 Nam Nguyễn Anh Tuấn 2 3 2002 2/3/2002 B20DCVT335 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1058 Nam Nguyễn Bá Đăng 19 5 2001 19/5/2001 B20DCVT103 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1059 Nam Nguyễn Cảnh Khánh 29 10 2002 29/10/2002 B20DCMR101 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1060 Nam Nguyễn Chí Cao 10 6 2002 10/6/2002 B20DCVT047 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1061 Nam Nguyễn Đắc An 14 8 2002 14/8/2002 B20DCVT008 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1062 Nam Nguyễn Đăng Hiếu 17 2 2002 17/2/2002 B20DCMR065 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1063 Nữ Nguyễn Diễm Quỳnh 6 12 2002 6/12/2002 B20DCMR168 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1064 Nam Nguyễn Đình Chiến 21 4 2002 21/4/2002 B20DCMR032 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1065 Nam Nguyễn Đỗ Thành Duy 15 2 2002 15/2/2002 B20DCVT079 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1066 Nam Nguyễn Đức Cả 24 8 2001 24/8/2001 B20DCMR023 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1067 Nam Nguyễn Đức Trung 17 5 2002 17/5/2002 B20DCVT399 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1068 Nam Nguyễn Đức Anh 28 3 2002 28/3/2002 B20DCVT024 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1069 Nam Nguyễn Đức Mạnh 13 9 2002 13/9/2002 B20DCVT248 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1070 Nam Nguyễn Đức Trung 24 9 2002 24/9/2002 B20DCVT400 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1071 Nam Nguyễn Duy Tùng 25 9 2002 25/9/2002 B20DCMR180 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1072 Nam Nguyễn Duy Kiệt 28 1 2002 28/1/2002 B20DCVT208 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1073 Nam Nguyễn Hải Đăng 18 3 2002 18/3/2002 B20DCVT104 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1074 Nữ Nguyễn Hồng Thơm 5 9 2002 5/9/2002 B20DCMR189 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1075 Nữ Nguyễn Hồng Nhung 6 8 2002 6/8/2002 B20DCMR148 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 409
)

Page 47
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1076 Nam Nguyễn Hồng Sơn 19 5 2002 19/5/2002 B20DCVT311 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1077 Nam Nguyễn Hùng Tráng 13 7 2002 13/7/2002 B20DCMR205 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1078 Nam Nguyễn Hữu Đức 1 1 2002 1/1/2002 B20DCVT119 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1079 Nam Nguyễn Hữu Quân 17 10 2002 17/10/2002 B20DCVT303 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1080 Nam Nguyễn Khắc Hoàng Sơn 22 5 2002 22/5/2002 B20DCMR175 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1081 Nam Nguyễn Khánh Duy 23 9 2002 23/9/2002 B20DCVT080 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1082 Nữ Nguyễn Kiều Trang 11 1 2002 11/1/2002 B20DCMR198 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1083 Nữ Nguyễn Kiều Linh 6 10 2002 6/10/2002 B20DCMR115 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1084 Nam Nguyễn Mạnh Quyền 15 5 2002 15/5/2002 B20DCMR167 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1085 Nam Nguyễn Mạnh Công 24 9 2002 24/9/2002 B20DCVT048 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1086 Nam Nguyễn Mạnh Quân 16 8 2002 16/8/2002 B20DCVT304 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1087 Nữ Nguyễn Minh Hương 14 2 2002 14/2/2002 B20DCMR093 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1088 Nam Nguyễn Minh Tuấn 9 11 2002 9/11/2002 B20DCMR179 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1089 Nam Nguyễn Minh Thành 30 4 2002 30/4/2002 B20DCMR184 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1090 Nam Nguyễn Minh Đức 8 8 2002 8/8/2002 B20DCVT120 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1091 Nam Nguyễn Minh Sơn 14 11 2002 14/11/2002 B20DCVT312 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1092 Nam Nguyễn Minh Tuấn 8 2 2002 8/2/2002 B20DCVT336 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1093 Nam Nguyễn Nam Hải 12 10 2002 12/10/2002 B20DCMR056 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1094 Nam Nguyễn Ngọc Khánh 19 4 2002 19/4/2002 B20DCVT215 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1095 Nam Nguyễn Phú Đạt 4 12 2002 4/12/2002 B20DCVT095 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1096 Nữ Nguyễn Phương Thảo 7 3 2002 7/3/2002 B20DCMR186 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1097 Nữ Nguyễn Phương Anh 16 5 2002 16/5/2002 B20DCMR007 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1098 Nam Nguyễn Quang Minh 26 8 2002 26/8/2002 B20DCVT255 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411
)

Page 48
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1099 Nam Nguyễn Quang Khánh 25 5 2002 25/5/2002 B20DCVT216 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1100 Nữ Nguyễn Quỳnh Chang 20 9 2001 20/9/2001 B20DCMR028 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1101 Nam Nguyễn Sỹ Tuấn Hùng 10 10 2001 10/10/2001 B20DCVT175 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1102 Nam Nguyễn Tài Thành 19 12 2002 19/12/2002 B20DCVT359 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1103 Nam Nguyễn Tất Thành 17 10 2002 17/10/2002 B20DCVT360 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1104 Nam Nguyễn Thái Hòa 30 11 2002 30/11/2002 B20DCMR071 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1105 Nam Nguyễn Thanh Phong 25 12 2002 25/12/2002 B20DCMR153 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1106 Nam Nguyễn Thành Lợi 31 12 2002 31/12/2002 B20DCVT239 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1107 Nam Nguyễn Thành Nam 16 10 2002 16/10/2002 B20DCVT263 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1108 Nữ Nguyễn Thảo Vy 25 5 2002 25/5/2002 B20DCMR214 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1109 Nam Nguyễn Thế Phước 4 4 2002 4/4/2002 B20DCMR156 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1110 Nam Nguyễn Thế Hùng 22 12 2002 22/12/2002 B20DCVT176 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1111 Nữ Nguyễn Thị Giang 7 5 2002 7/5/2002 B20DCMR049 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1112 Nữ Nguyễn Thị Nhung 3 3 2001 3/3/2001 B20DCMR149 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1113 Nữ Nguyễn Thị Trang 13 2 2002 13/2/2002 B20DCMR201 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1114 Nữ Nguyễn Thị Tuyết 4 3 2002 4/3/2002 B20DCMR181 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1115 Nữ Nguyễn Thị Bích 17 8 2002 17/8/2002 B20DCMR022 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1116 Nữ Nguyễn Thị Chinh 6 6 2002 6/6/2002 B20DCMR034 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1117 Nữ Nguyễn Thị Dinh 10 8 2002 10/8/2002 B20DCMR038 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1118 Nữ Nguyễn Thị Duyên 11 12 2002 11/12/2002 B20DCMR042 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1119 Nữ Nguyễn Thị Huế 18 11 2002 18/11/2002 B20DCMR082 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1120 Nữ Nguyễn Thị Hương 28 6 2002 28/6/2002 B20DCMR094 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1121 Nữ Nguyễn Thị Phương 13 1 2002 13/1/2002 B20DCMR158 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413
)

Page 49
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1122 Nữ Nguyễn Thị Ngân 29 6 2002 29/6/2002 B20DCMR135 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1123 Nữ Nguyễn Thị Phương 28 2 2002 28/2/2002 B20DCMR159 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1124 Nữ Nguyễn Thị Hoa 17 4 2002 17/4/2002 B20DCMR068 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1125 Nữ Nguyễn Thị Phương 24 5 2002 24/5/2002 B20DCMR160 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1126 Nữ Nguyễn Thị Phượng 19 1 2002 19/1/2002 B20DCMR164 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1127 Nữ Nguyễn Thị Thương 23 11 2002 23/11/2002 B20DCMR196 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1128 Nữ Nguyễn Thị Trang 12 6 2002 12/6/2002 B20DCMR200 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1129 Nữ Nguyễn Thị Bích Ngọc 24 2 2002 24/2/2002 B20DCMR138 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1130 Nữ Nguyễn Thị Bích Ngọc 2 7 2002 2/7/2002 B20DCMR139 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1131 Nữ Nguyễn Thị Hoa Phượng 20 10 2002 20/10/2002 B20DCMR163 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1132 Nữ Nguyễn Thị Huyền Diệp 3 12 2002 3/12/2002 B20DCMR036 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1133 Nữ Nguyễn Thị Kiều Trang 26 1 2002 26/1/2002 B20DCMR199 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1134 Nữ Nguyễn Thị Kim Dung 30 1 2002 30/1/2002 B20DCMR040 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1135 Nữ Nguyễn Thị Mai Giang 26 6 2002 26/6/2002 B20DCMR050 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1136 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 10 2 2002 10/2/2002 B20DCMR169 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1137 Nữ Nguyễn Thị Nguyệt Thanh 14 8 2002 14/8/2002 B20DCMR183 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1138 Nữ Nguyễn Thị Phương Hoa 26 2 2002 26/2/2002 B20DCMR069 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1139 Nữ Nguyễn Thị Phương Anh 12 9 2002 12/9/2002 B20DCMR010 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1140 Nữ Nguyễn Thị Thanh Huyền 10 5 2002 10/5/2002 B20DCMR087 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1141 Nữ Nguyễn Thị Thanh Thảo 30 10 2002 30/10/2002 B20DCMR187 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1142 Nữ Nguyễn Thị Thu Thảo 20 12 2002 20/12/2002 B20DCMR188 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1143 Nữ Nguyễn Thị Thùy Dương 18 3 2002 18/3/2002 B20DCMR043 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1144 Nữ Nguyễn Thị Trà My 6 6 2002 6/6/2002 B20DCMR130 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413
)

Page 50
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1145 Nữ Nguyễn Thị Vân Anh 12 2 2002 12/2/2002 B20DCMR011 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1146 Nữ Nguyễn Thị Vân Anh 29 1 2002 29/1/2002 B20DCMR012 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1147 Nữ Nguyễn Thu Hà 15 10 2002 15/10/2002 B20DCMR053 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1148 Nữ Nguyễn Thu Trang 11 1 2002 11/1/2002 B20DCMR202 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1149 Nam Nguyễn Tiến Anh 14 11 2002 14/11/2002 B20DCCN063 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1150 Nam Nguyễn Tiến Mạnh 31 8 2002 31/8/2002 B20DCMR124 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1151 Nam Nguyễn Tiến Đạt 14 5 2002 14/5/2002 B20DCVT096 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1152 Nữ Nguyễn Trần Thanh Trúc 30 8 2002 30/8/2002 B20DCMR207 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1153 Nam Nguyễn Trung Thành 2 9 2002 2/9/2002 B20DCMR185 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1154 Nam Nguyễn Trung Hiếu 23 12 2002 23/12/2002 B20DCVT151 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1155 Nam Nguyễn Tú Anh 1 8 2002 1/8/2002 B20DCMR008 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1156 Nam Nguyễn Tuấn Hưng 16 8 2002 16/8/2002 B20DCMR090 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1157 Nam Nguyễn Văn Chanh 14 3 2002 14/3/2002 B20DCMR029 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1158 Nam Nguyễn Văn Chiến 17 7 2002 17/7/2002 B20DCMR033 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1159 Nam Nguyễn Văn Lương 28 5 2002 28/5/2002 B20DCMR119 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1160 Nam Nguyễn Văn Hoan 6 2 2002 6/2/2002 B20DCMR076 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1161 Nam Nguyễn Văn Chiến 11 12 2002 11/12/2002 B20DCVT063 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1162 Nam Nguyễn Văn Trường 22 11 2002 22/11/2002 B20DCVT407 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1163 Nam Nguyễn Văn Tuấn Anh 6 5 2002 6/5/2002 B20DCVT031 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1164 Nam Nguyễn Việt Hiếu 19 3 2002 19/3/2002 B20DCVT152 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1165 Nam Nguyễn Việt Hoàng 4 11 2002 4/11/2002 B20DCVT168 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1166 Nam Nguyễn Vương Anh 27 6 2002 27/6/2002 B20DCVT032 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1167 Nữ Nguyễn Xuân Mai 6 10 2002 6/10/2002 B20DCMR123 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 603
)

Page 51
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1168 Nam Nhữ Xuân Tú 25 3 2002 25/3/2002 B20DCVT328 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1169 Nữ Ninh Thị Vân 30 6 2002 30/6/2002 B20DCMR211 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1170 Nữ Nông Thị Kim Chi 7 9 2002 7/9/2002 B20DCMR031 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1171 Nam Phạm Chiến Thắng 23 1 2002 23/1/2002 B20DCVT375 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1172 Nữ Phạm Diệu Linh 20 10 2002 20/10/2002 B20DCMR116 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1173 Nam Phạm Đồng Việt Thắng 20 11 2002 20/11/2002 B20DCVT376 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1174 Nam Phạm Đức Mạnh 4 3 2002 4/3/2002 B20DCMR125 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1175 Nam Phạm Đức Tài 16 10 2002 16/10/2002 B20DCMR177 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1176 Nam Phạm Hữu Dương 19 9 2002 19/9/2002 B20DCMR044 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1177 Nam Phạm Mạnh Đông 18 7 2002 18/7/2002 B20DCVT111 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1178 Nam Phạm Minh Hiếu 1 6 2002 1/6/2002 B20DCMR066 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1179 Nữ Phạm Minh Trang 3 8 2002 3/8/2002 B20DCMR203 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1180 Nữ Phạm Ngọc Minh 1 2 2002 1/2/2002 B20DCMR128 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1181 Nam Phạm Ngọc Đông 8 5 2002 8/5/2002 B20DCVT112 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1182 Nam Phạm Quang Huân 6 2 2002 6/2/2002 B20DCMR081 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1183 Nữ Phạm Thảo Vân 29 5 2002 29/5/2002 B20DCMR212 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1184 Nữ Phạm Thị Quỳnh 2 3 2002 2/3/2002 B20DCMR171 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1185 Nữ Phạm Thị Huyền 17 12 2002 17/12/2002 B20DCMR088 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1186 Nữ Phạm Thị Diễm Quỳnh 26 1 2002 26/1/2002 B20DCMR170 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1187 Nữ Phạm Thị Hồng Lan 18 9 2002 18/9/2002 B20DCMR106 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1188 Nữ Phạm Thị Hồng Ngọc 19 7 2002 19/7/2002 B20DCMR140 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1189 Nữ Phạm Thị Hồng Minh 6 2 2002 6/2/2002 B20DCVT256 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1190 Nữ Phạm Thị Thu Uyên 6 11 2002 6/11/2002 B20DCMR210 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609
)

Page 52
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1191 Nữ Phạm Thị Việt Trinh 9 2 2002 9/2/2002 B20DCVT392 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1192 Nữ Phạm Thu Trang 6 7 2002 6/7/2002 B20DCMR204 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1193 Nam Phạm Tiến Kiên 30 10 2002 30/10/2002 B20DCVT207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1194 Nam Phạm Trọng Huy 18 4 2002 18/4/2002 B20DCVT191 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1195 Nam Phạm Trung Kiên 23 6 2002 23/6/2002 B20DCMR096 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1196 Nam Phạm Tùng Dương 8 1 2002 8/1/2002 B20DCMR045 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1197 Nữ Phạm Tuyết Nga 5 10 2002 5/10/2002 B20DCMR134 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1198 Nam Phạm Văn Khánh 13 2 2002 13/2/2002 B20DCMR102 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1199 Nam Phạm Văn Khơi 20 9 2002 20/9/2002 B20DCVT223 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1200 Nam Phạm Văn Thịnh 27 1 2002 27/1/2002 B20DCVT383 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1201 Nam Phạm Văn Chính 19 9 2002 19/9/2002 B20DCVT429 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1202 Nữ Phạm Vũ Nguyệt Hà 31 1 2002 31/1/2002 B20DCMR054 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1203 Nữ Phan Thị Ngọc Tuyết 23 3 2002 23/3/2002 B20DCMR182 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1204 Nữ Phan Tuyết Nhung 29 4 2002 29/4/2002 B20DCMR150 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1205 Nam Phí Anh Quân 9 4 2002 9/4/2002 B20DCMR166 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1206 Nữ Phùng Thị Hương Giang 4 11 2002 4/11/2002 B20DCMR051 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1207 Nam Tạ Duy Nhiên 11 11 2002 11/11/2002 B20DCMR143 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1208 Nữ Tạ Thị Hoa 14 6 2002 14/6/2002 B20DCMR070 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1209 Nữ Tô Thị Quỳnh 27 1 2002 27/1/2002 B20DCMR172 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1210 Nam Trần Anh Duy 22 12 2002 22/12/2002 B20DCVT430 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1211 Nam Trần Duy Lăng 18 12 2002 18/12/2002 B20DCVT224 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1212 Nam Trần Huy Việt 3 3 2002 3/3/2002 B20DCVT415 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1213 Nam Trần Khắc Huy 1 8 2002 1/8/2002 B20DCVT192 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609
)

Page 53
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1214 Nam Trần Nam Phong 28 12 2002 28/12/2002 B20DCVT288 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1215 Nữ Trần Nguyễn Mai Phương 7 9 2002 7/9/2002 B20DCMR161 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1216 Nam Trần Quốc Hiệp 2 9 2002 2/9/2002 B20DCVT143 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1217 Nữ Trần Thanh Phương 13 5 2002 13/5/2002 B20DCMR162 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1218 Nam Trần Thế Vương 5 12 2002 5/12/2002 B20DCVT424 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1219 Nữ Trần Thị Thu 3 10 2002 3/10/2002 B20DCMR190 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1220 Nữ Trần Thị Nhung 22 5 2002 22/5/2002 B20DCMR151 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1221 Nữ Trần Thị Ngọc Ánh 5 11 2002 5/11/2002 B20DCMR019 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1222 Nữ Trần Thị Thu Hà 8 11 2002 8/11/2002 B20DCMR055 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1223 Nam Trần Trung Kiên 8 9 2002 8/9/2002 B20DCMR097 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1224 Nam Trần Tuấn Anh 28 2 2002 28/2/2002 B20DCMR013 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1225 Nữ Trần Vân Anh 11 1 2002 11/1/2002 B20DCCN075 Công nghệ thông tin D20CQCN03-B D20CQCN03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1226 Nam Trần Văn Minh 7 6 2002 7/6/2002 B20DCMR129 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1227 Nam Trần Văn Đức 5 8 2002 5/8/2002 B20DCVT127 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1228 Nam Trần Văn Hưng 26 9 2002 26/9/2002 B20DCVT199 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1229 Nữ Trần Yến Vy 21 10 2002 21/10/2002 B20DCMR215 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1230 Nam Triệu Quý Tài 1 6 2002 1/6/2002 B20DCMR178 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1231 Nam Trịnh Huy Nhất Linh 28 3 2002 28/3/2002 B20DCMR117 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1232 Nam Trịnh Quốc Vũ 21 4 2002 21/4/2002 B20DCVT423 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1233 Nữ Trịnh Thị Thủy 30 6 2002 30/6/2002 B20DCMR192 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1234 Nữ Trịnh Thị Thanh Hằng 11 11 2002 11/11/2002 B20DCMR061 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1235 Nữ Trương Ngọc Lan 2 1 2002 2/1/2002 B20DCMR107 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1236 Nam Trương Văn Trường 24 1 2002 24/1/2002 B20DCMR208 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 611
)

Page 54
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1237 Nam Võ Khánh Duy 15 9 2002 15/9/2002 B20DCMR041 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1238 Nữ Vũ Bích Hường 9 4 2002 9/4/2002 B20DCMR095 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1239 Nam Vũ Đức Thuật 30 6 2002 30/6/2002 B20DCMR191 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1240 Nam Vũ Lê Minh Đức 6 10 2002 6/10/2002 B20DCVT128 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B D20CQVT08 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1241 Nữ Vũ Minh Anh 29 3 2002 29/3/2002 B20DCMR014 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1242 Nữ Vũ Minh Anh 7 8 2002 7/8/2002 B20DCMR015 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1243 Nam Vũ Thế Vinh 23 11 2002 23/11/2002 B20DCMR213 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1244 Nữ Vũ Thị Hồng Nhung 21 9 2002 21/9/2002 B20DCMR152 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1245 Nữ Vũ Thị Khánh Ly 14 7 2002 14/7/2002 B20DCMR120 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1246 Nữ Vũ Thị Kim Thúy 6 7 2002 6/7/2002 B20DCMR195 Marketing D20CQMR03-B D20CQMR03 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1247 Nữ Vũ Thị Phương Anh 30 1 2002 30/1/2002 B20DCMR016 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1248 Nữ Vũ Thu Hằng 30 10 2002 30/10/2002 B20DCMR062 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1249 Nữ Vũ Thu Hòa 23 12 2002 23/12/2002 B20DCMR072 Marketing D20CQMR04-B D20CQMR04 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1250 Nam Vũ Trọng Nghĩa 3 4 2002 3/4/2002 B20DCVT271 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1251 Nam Vũ Văn Nhất 10 1 2002 10/1/2002 B20DCMR142 Marketing D20CQMR02-B D20CQMR02 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1252 Nam Vũ Việt Anh 4 4 2002 4/4/2002 B20DCVT039 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1253 Nam Vương Bảo Linh 2 7 2002 2/7/2002 B20DCVT231 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B D20CQVT07 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1254 Nữ Vương Thị Huyền 7 9 2002 7/9/2002 B20DCMR089 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
1255 Nữ Vương Thị Lan Anh 16 3 2002 16/3/2002 B20DCMR017 Marketing D20CQMR01-B D20CQMR01 5-Nov-20 Phòng 611
)
1256 Nam Bùi Đặng Quang Minh 2 12 2002 2/12/2002 B20DCVT250 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1257 Nữ Bùi Diễm Quỳnh 12 2 2002 12/2/2002 B20DCPT166 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1258 Nam Bùi Hoàng Anh 2 11 2002 2/11/2002 B20DCPT007 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1259 Nam Bùi Huy Hoàng 20 8 2002 20/8/2002 B20DCVT161 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 55
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1260 Nam Bùi Minh Chiến 3 11 2002 3/11/2002 B20DCPT035 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1261 Nam Bùi Minh Dũng 26 2 2002 26/2/2002 B20DCPT040 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1262 Nam Bùi Quốc Huy 25 8 2002 25/8/2002 B20DCPT094 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1263 Nam Bùi Thành Nam 5 3 2002 5/3/2002 B20DCPT134 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1264 Nữ Bùi Thị Nhâm 4 12 2002 4/12/2002 B20DCPT148 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1265 Nữ Bùi Thị Hồng Hạnh 24 5 2002 24/5/2002 B20DCPT075 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1266 Nữ Bùi Thị Kim Ngân 24 7 2002 24/7/2002 B20DCPT138 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1267 Nữ Bùi Thị Phương Chi 11 4 2002 11/4/2002 B20DCVT058 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1268 Nữ Bùi Thu Phương 25 3 2002 25/3/2002 B20DCVT297 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1269 Nam Bùi Văn Thống 14 6 2002 14/6/2002 B20DCPT206 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1270 Nam Bùi Văn Đạo 19 4 2002 19/4/2002 B20DCPT052 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1271 Nữ Bùi Vũ Thu Thảo 21 1 2002 21/1/2002 B20DCPT196 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1272 Nam Cao Quang Huy 27 5 2002 27/5/2002 B20DCPT095 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1273 Nam Đặng Ngọc Minh Đức 24 3 2002 24/3/2002 B20DCVT114 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1274 Nam Đặng Phương Nam 18 7 2002 18/7/2002 B20DCVT258 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1275 Nam Đặng Quang Sáng 9 11 2002 9/11/2002 B20DCPT167 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1276 Nữ Đặng Thị Phương Anh 5 3 2001 5/3/2001 B20DCPT009 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1277 Nữ Đặng Thùy Giang 7 4 2002 7/4/2002 B20DCPT065 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1278 Nam Đặng Tuấn Kiệt 6 11 2002 6/11/2002 B20DCPT107 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1279 Nữ Đặng Vương Nữ Bảo Trân 29 10 2002 29/10/2002 B20DCPT218 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1280 Nam Đào Đông Dương 9 9 2002 9/9/2002 B20DCPT044 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1281 Nam Đào Duy Dương 30 10 2002 30/10/2002 B20DCVT081 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1282 Nam Đào Minh Hoàng 12 12 2002 12/12/2002 B20DCVT162 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 56
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1283 Nam Đào Sỹ Cường 22 4 2002 22/4/2002 B20DCPT032 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1284 Nữ Đinh Hà Phương 14 8 2002 14/8/2002 B20DCPT154 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1285 Nữ Đinh Thị Ngọc Huyền 14 10 2002 14/10/2002 B20DCVT194 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1286 Nam Đinh Tiến Đạt 15 4 2002 15/4/2002 B20DCVT090 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1287 Nam Đinh Văn Đức Hoàn 31 3 2002 31/3/2002 B20DCPT090 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1288 Nam Đỗ Anh Phương 27 9 2002 27/9/2002 B20DCVT298 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1289 Nam Đỗ Chí Cương 13 3 2002 13/3/2002 B20DCPT031 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1290 Nam Đỗ Duy Anh 29 9 2002 29/9/2002 B20DCPT010 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1291 Nam Đỗ Duy Quân 19 5 2002 19/5/2002 B20DCPT158 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1292 Nam Đỗ Hoàng Hiếu 6 8 2002 6/8/2002 B20DCPT081 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1293 Nam Đỗ Hoàng Anh 24 4 2002 24/4/2002 B20DCVT017 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1294 Nữ Đỗ Ngọc Trâm 19 2 2002 19/2/2002 B20DCPT217 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1295 Nam Đỗ Ngọc Tuân 20 8 2002 20/8/2002 B20DCVT330 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1296 Nam Đỗ Quang Khải 12 1 2002 12/1/2002 B20DCVT210 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1297 Nam Đỗ Quốc Hưng 6 5 2002 6/5/2002 B20DCPT102 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1298 Nữ Đỗ Thanh Thảo 28 6 2001 28/6/2001 B20DCPT197 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1299 Nữ Đỗ Thị Thảo My 5 11 2002 5/11/2002 B20DCPT132 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1300 Nam Đỗ Tuấn Anh 6 9 2002 6/9/2002 B20DCVT018 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1301 Nam Ðoàn Ðức Thắng 31 12 2002 31/12/2002 B20DCPT201 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1302 Nam Đoàn Hải Dương 25 9 2002 25/9/2002 B20DCVT082 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1303 Nữ Đoàn Thị Diệu Linh 15 2 2002 15/2/2002 B20DCPT115 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1304 Nam Đoàn Trọng Hiếu 4 10 2002 4/10/2002 B20DCPT080 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1305 Nam Đoàn Văn Hảo 4 1 2002 4/1/2002 B20DCVT138 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 57
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1306 Nam Dư Hùng Minh 24 3 2002 24/3/2002 B20DCPT127 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1307 Nam Dương Công Đạt 24 4 2002 24/4/2002 B20DCVT089 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1308 Nam Dương Thế Bảo 9 8 2002 9/8/2002 B20DCPT028 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1309 Nữ Dương Vân Anh 18 2 2002 18/2/2002 B20DCPT008 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1310 Nam Dương Văn Minh 18 3 2002 18/3/2002 B20DCPT128 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1311 Nam Giáp Tuấn Nghĩa 21 3 2002 21/3/2002 B20DCPT140 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1312 Nữ Hà Thị Thảo 9 9 2002 9/9/2002 B20DCPT198 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1313 Nam Hà Văn Vương 27 6 2002 27/6/2002 B20DCPT228 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1314 Nam Hồ Sĩ Toàn 17 1 2002 17/1/2002 B20DCPT172 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1315 Nam Hồ Viết Thảo 30 11 2002 30/11/2002 B20DCPT199 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1316 Nam Hoa Tùng Dương 1 12 2002 1/12/2002 B20DCPT045 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1317 Nam Hoàng Bá Thanh 5 8 2002 5/8/2002 B20DCPT192 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1318 Nam Hoàng Đức Ngọc 2 11 2002 2/11/2002 B20DCPT142 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1319 Nam Hoàng Duy Phúc 3 12 2002 3/12/2002 B20DCVT290 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1320 Nam Hoàng Gia Kỳ 23 7 2002 23/7/2002 B20DCVT209 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1321 Nam Hoàng Hải Dương 1 8 2002 1/8/2002 B20DCPT046 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1322 Nữ Hoàng Hải Lan 27 5 2002 27/5/2002 B20DCPT112 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1323 Nam Hoàng Minh Quân 8 7 2002 8/7/2002 B20DCPT159 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1324 Nam Hoàng Thành Long 19 3 2002 19/3/2002 B20DCVT233 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1325 Nữ Hoàng Thị Vững 13 3 2002 13/3/2002 B20DCPT227 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1326 Nữ Hoàng Thị Thùy Dung 5 12 2001 5/12/2001 B20DCPT039 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1327 Nam Hoàng Văn Đông 6 5 2002 6/5/2002 B20DCPT061 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1328 Nữ Kiều Thị Quý Vi 24 8 2002 24/8/2002 B20DCPT225 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 58
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1329 Nam Kiều Văn Chuẩn 18 4 2002 18/4/2002 B20DCVT066 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1330 Nam Kim Tuấn Kiên 17 10 2002 17/10/2002 B20DCVT201 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1331 Nam Lê Công Lực 23 1 2002 23/1/2002 B20DCVT242 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1332 Nam Lê Đăng Quý 6 7 2002 6/7/2002 B20DCPT163 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1333 Nam Lê Đức Trọng 6 5 2002 6/5/2002 B20DCVT393 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1334 Nam Lê Đức Hiếu 6 11 2002 6/11/2002 B20DCVT146 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1335 Nam Lê Duy Thiện 27 3 2002 27/3/2002 B20DCPT205 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1336 Nam Lê Duy Hiếu 8 9 2002 8/9/2002 B20DCVT145 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1337 Nam Lê Huy Hiếu 19 9 2002 19/9/2002 B20DCPT082 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1338 Nữ Lê Ngọc Hoài 18 4 2002 18/4/2002 B20DCPT087 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1339 Nam Lê Nguyên Thực 20 5 2002 20/5/2002 B20DCPT212 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1340 Nam Lê Quang Đại 30 9 2002 30/9/2002 B20DCPT051 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1341 Nam Lê Quang Thái 30 9 2002 30/9/2002 B20DCPT191 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1342 Nam Lê Quang Tùng 2 2 2002 2/2/2002 B20DCVT345 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1343 Nữ Lê Thanh Lam 27 8 2002 27/8/2002 B20DCPT111 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1344 Nữ Lê Thị Kim Thảnh 16 2 2002 16/2/2002 B20DCPT195 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1345 Nữ Lê Thị Ngọc Mai 20 5 2002 20/5/2002 B20DCPT005 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1346 Nữ Lê Thị Quỳnh Anh 13 9 2002 13/9/2002 B20DCPT011 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1347 Nam Lê Trọng Dương 15 7 2002 15/7/2002 B20DCPT047 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1348 Nam Lê Trung Kiên 16 6 2002 16/6/2002 B20DCPT104 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1349 Nam Lê Văn Tùng 15 7 2002 15/7/2002 B20DCPT185 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1350 Nam Lê Văn Phẩm 29 1 2002 29/1/2002 B20DCVT282 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1351 Nam Lê Việt Anh 30 9 2002 30/9/2002 B20DCPT012 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 59
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1352 Nam Lương Ngọc Tùng 9 9 2002 9/9/2002 B20DCVT346 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1353 Nam Lưu Quang Dũng 18 11 2002 18/11/2002 B20DCVT073 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1354 Nam Ma Đức Anh 18 11 2002 18/11/2002 B20DCPT013 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1355 Nam Mai Đức Vinh 12 5 2002 12/5/2002 B20DCVT417 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1356 Nữ Mai Thị Thùy 2 11 2002 2/11/2002 B20DCPT210 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1357 Nam Mai Viết Đồng 9 8 2002 9/8/2002 B20DCPT062 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1358 Nam Nghiêm Đình Thắng 7 5 2002 7/5/2002 B20DCVT369 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1359 Nam Ngô Bảo Khánh 25 8 2002 25/8/2002 B20DCPT108 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1360 Nam Ngô Quang Huy 7 2 2002 7/2/2002 B20DCVT185 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1361 Nam Ngô Quốc Thắng 10 11 2002 10/11/2002 B20DCVT370 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1362 Nam Ngô Văn Trường 14 5 2002 14/5/2002 B20DCPT220 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1363 Nam Nguyễn An Phát 27 5 2002 27/5/2002 B20DCPT151 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1364 Nam Nguyễn Anh Quân 4 5 2002 4/5/2002 B20DCPT160 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1365 Nam Nguyễn Anh Tú 19 12 2002 19/12/2002 B20DCPT176 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1366 Nam Nguyễn Bá Phúc 21 10 2002 21/10/2002 B20DCPT153 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1367 Nam Nguyễn Cao Cường 11 8 2002 11/8/2002 B20DCPT033 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1368 Nam Nguyễn Danh Hội 3 3 2002 3/3/2002 B20DCVT170 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1369 Nữ Nguyễn Diệu Quyên 31 8 2002 31/8/2002 B20DCPT164 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1370 Nam Nguyễn Đình Hải 20 12 2002 20/12/2002 B20DCPT070 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1371 Nam Nguyễn Đình Uy 7 2 2002 7/2/2002 B20DCPT223 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1372 Nam Nguyễn Đình Nguyên 10 8 2002 10/8/2002 B20DCVT274 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1373 Nam Nguyễn Đinh Quang Nhật 24 7 2001 24/7/2001 B20DCVT281 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1374 Nam Nguyễn Doãn Niên 4 12 2002 4/12/2002 B20DCPT137 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 60
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1375 Nam Nguyễn Đức Thắng 19 1 2002 19/1/2002 B20DCPT202 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1376 Nam Nguyễn Đức Tùng 4 9 2002 4/9/2002 B20DCPT186 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1377 Nam Nguyễn Đức Huy 3 11 2002 3/11/2002 B20DCPT096 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1378 Nam Nguyễn Đức Dũng 24 1 2002 24/1/2002 B20DCVT074 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1379 Nam Nguyễn Đức Trọng 25 11 2002 25/11/2002 B20DCVT394 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1380 Nam Nguyễn Hải Nam 13 8 2002 13/8/2002 B20DCPT136 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1381 Nam Nguyễn Hải Long 25 12 2002 25/12/2002 B20DCVT234 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1382 Nữ Nguyễn Hằng Khánh Ly 27 2 2002 27/2/2002 B20DCPT122 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1383 Nam Nguyễn Hoàng Dương 12 3 2002 12/3/2002 B20DCPT048 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1384 Nam Nguyễn Hoàng Giang 15 5 2002 15/5/2002 B20DCVT130 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1385 Nam Nguyễn Hoàng Thanh Ngân 21 8 2001 21/8/2001 B20DCPT139 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1386 Nữ Nguyễn Hồng Nhung 1 11 2002 1/11/2002 B20DCPT150 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1387 Nam Nguyễn Hồng Hải 13 8 2002 13/8/2002 B20DCVT137 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1388 Nam Nguyễn Hữu Huy 5 10 2002 5/10/2002 B20DCPT097 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1389 Nam Nguyễn Khắc Hải 31 5 2002 31/5/2002 B20DCPT071 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1390 Nữ Nguyễn Linh Chi 9 11 2002 9/11/2002 B20DCPT034 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1391 Nam Nguyễn Mạnh Lâm 8 1 2002 8/1/2002 B20DCVT225 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1392 Nam Nguyễn Minh Tuấn 6 9 2002 6/9/2002 B20DCPT181 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1393 Nam Nguyễn Minh Hiếu 10 12 2002 10/12/2002 B20DCPT084 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1394 Nam Nguyễn Nam Anh 18 12 2002 18/12/2002 B20DCPT014 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1395 Nam Nguyễn Nam Anh 5 7 2002 5/7/2002 B20DCVT026 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1396 Nam Nguyễn Ngọc Nguyên 31 10 2002 31/10/2002 B20DCPT145 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1397 Nam Nguyễn Ngọc Toàn 12 8 2002 12/8/2002 B20DCPT173 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 61
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1398 Nữ Nguyễn Ngọc Ánh 16 2 2002 16/2/2002 B20DCPT026 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1399 Nữ Nguyễn Ngọc Mai 5 9 2002 5/9/2002 B20DCPT123 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1400 Nam Nguyễn Ngọc Hải 21 1 2002 21/1/2002 B20DCPT072 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1401 Nam Nguyễn Ngọc Thạch 11 5 2002 11/5/2002 B20DCVT353 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1402 Nam Nguyễn Nhất Vương 20 8 2002 20/8/2002 B20DCPT229 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1403 Nam Nguyễn Phú Quân 29 10 2002 29/10/2002 B20DCPT161 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1404 Nam Nguyễn Phúc Tâm Long 24 2 2002 24/2/2002 B20DCPT118 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1405 Nữ Nguyễn Phương Anh 1 1 2002 1/1/2002 B20DCPT015 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1406 Nam Nguyễn Quang Trường 1 12 2002 1/12/2002 B20DCPT221 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1407 Nam Nguyễn Quang Huy 8 7 2002 8/7/2002 B20DCPT098 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1408 Nam Nguyễn Quang Huy 29 10 2002 29/10/2002 B20DCPT099 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1409 Nam Nguyễn Quang Tùng 11 9 2002 11/9/2002 B20DCPT187 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1410 Nam Nguyễn Quang Được 23 4 2002 23/4/2002 B20DCPT064 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1411 Nam Nguyễn Quang Huy 9 5 2002 9/5/2002 B20DCVT186 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1412 Nam Nguyễn Quốc Đạt 27 6 2002 27/6/2002 B20DCPT053 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1413 Nam Nguyễn Quyết Thắng 20 2 2001 20/2/2001 B20DCPT203 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1414 Nam Nguyễn Tài Tuệ 19 7 2002 19/7/2002 B20DCPT183 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1415 Nam Nguyễn Thái Duy 27 6 2002 27/6/2002 B20DCPT043 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1416 Nữ Nguyễn Thanh Thư 10 2 2002 10/2/2002 B20DCPT211 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1417 Nam Nguyễn Thành Đạt 15 11 2002 15/11/2002 B20DCPT055 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1418 Nam Nguyễn Thành Long 25 9 2002 25/9/2002 B20DCPT119 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1419 Nam Nguyễn Thành Đạt 13 5 2002 13/5/2002 B20DCPT056 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1420 Nam Nguyễn Thành Đạt 21 12 2002 21/12/2002 B20DCVT097 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 62
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1421 Nam Nguyễn Thành Đồng 1 2 2002 1/2/2002 B20DCVT113 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1422 Nam Nguyễn Thế Tiến 1 6 2002 1/6/2002 B20DCVT321 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1423 Nữ Nguyễn Thị Thúy 29 5 2002 29/5/2002 B20DCVT386 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1424 Nữ Nguyễn Thị Ánh Thu 3 12 2002 3/12/2002 B20DCPT207 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1425 Nữ Nguyễn Thị Hồng Hải 14 7 2002 14/7/2002 B20DCPT073 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1426 Nữ Nguyễn Thị Hồng Lâm 8 8 2002 8/8/2002 B20DCPT114 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1427 Nữ Nguyễn Thị Kiều Trang 4 8 2002 4/8/2002 B20DCPT214 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1428 Nữ Nguyễn Thị Kim Yến 30 5 2002 30/5/2002 B20DCVT426 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1429 Nữ Nguyễn Thị Lan Anh 4 12 2002 4/12/2002 B20DCPT017 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1430 Nữ Nguyễn Thị Minh Nguyệt 27 11 2002 27/11/2002 B20DCPT147 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1431 Nữ Nguyễn Thị Nhi Mai 9 2 2002 9/2/2002 B20DCPT124 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1432 Nữ Nguyễn Thị Thu Phương 14 2 2002 14/2/2002 B20DCPT155 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1433 Nữ Nguyễn Thị Thu Hoài 15 4 2002 15/4/2002 B20DCPT088 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1434 Nữ Nguyễn Thị Thùy Trang 10 4 2002 10/4/2002 B20DCPT215 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1435 Nữ Nguyễn Thị Trà My 26 7 2002 26/7/2002 B20DCPT133 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1436 Nữ Nguyễn Thị Vân Anh 27 11 2002 27/11/2002 B20DCPT019 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1437 Nữ Nguyễn Thu Hằng 12 10 2002 12/10/2002 B20DCPT077 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1438 Nam Nguyễn Tiến Đạt 14 9 2002 14/9/2002 B20DCPT054 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1439 Nam Nguyễn Tiến Đức 22 6 2002 22/6/2002 B20DCPT063 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1440 Nam Nguyễn Tiến Hoàng 8 11 2002 8/11/2002 B20DCPT091 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1441 Nam Nguyễn Tiến Mạnh 6 11 2002 6/11/2002 B20DCVT249 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1442 Nữ Nguyễn Trang Anh 2 9 2002 2/9/2002 B20DCPT020 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1443 Nam Nguyễn Trọng Hiệp 28 4 2002 28/4/2002 B20DCPT079 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 63
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1444 Nam Nguyễn Trung Đức 6 10 2002 6/10/2002 B20DCVT122 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1445 Nam Nguyễn Trung Kiên 23 9 2002 23/9/2002 B20DCVT202 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1446 Nam Nguyễn Trường Giang 8 10 2002 8/10/2002 B20DCPT066 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1447 Nam Nguyễn Trường Huy 20 5 2002 20/5/2002 B20DCPT100 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1448 Nam Nguyễn Trường Xuân 15 10 2002 15/10/2002 B20DCVT425 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1449 Nam Nguyễn Tú Anh 18 6 2002 18/6/2002 B20DCPT016 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1450 Nam Nguyễn Văn Minh 11 8 2002 11/8/2002 B20DCPT129 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1451 Nam Nguyễn Văn Thuận 3 4 2002 3/4/2002 B20DCPT209 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1452 Nam Nguyễn Văn Tuấn 14 10 2002 14/10/2002 B20DCPT182 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1453 Nam Nguyễn Văn Chinh 23 12 2002 23/12/2002 B20DCPT036 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1454 Nam Nguyễn Văn Công 21 5 2002 21/5/2002 B20DCVT049 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1455 Nam Nguyễn Văn Thành 19 4 2002 19/4/2002 B20DCVT361 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1456 Nam Nguyễn Văn Tiến 26 5 2002 26/5/2002 B20DCVT322 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1457 Nam Nguyễn Viết Trung 25 2 2002 25/2/2002 B20DCPT219 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1458 Nam Nguyễn Viết Khánh 2 9 2002 2/9/2002 B20DCVT217 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1459 Nam Nguyễn Việt Thành 20 9 2002 20/9/2002 B20DCPT193 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1460 Nam Nguyễn Việt Hưng 7 12 2002 7/12/2002 B20DCPT103 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1461 Nam Nguyễn Vũ Tài Khải 20 3 2002 20/3/2002 B20DCPT004 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1462 Nam Nguyễn Xuân Anh 11 11 2002 11/11/2002 B20DCVT033 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1463 Nam Nguyễn Xuân Hiếu 9 1 2002 9/1/2002 B20DCVT153 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1464 Nam Nguyễn Xuân Quân 7 4 2001 7/4/2001 B20DCVT305 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1465 Nam Nhữ Hồng Thái 26 1 2002 26/1/2002 B20DCVT354 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1466 Nam Ninh Đức Thủy 1 7 2002 1/7/2002 B20DCVT385 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 64
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1467 Nữ Ninh Thị Trang 31 8 2002 31/8/2002 B20DCPT213 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1468 Nam Nông Bình Nguyên 5 11 2002 5/11/2002 B20DCPT144 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1469 Nam Phạm Bá Hiếu 20 1 2002 20/1/2002 B20DCVT154 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1470 Nam Phạm Đắc Hiếu 3 7 2002 3/7/2002 B20DCPT085 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1471 Nam Phạm Đăng Biên 15 9 2002 15/9/2002 B20DCPT029 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1472 Nam Phạm Đình Chỉnh 14 6 2002 14/6/2002 B20DCVT065 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1473 Nam Phạm Đức Anh 11 2 2002 11/2/2002 B20DCVT034 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1474 Nam Phạm Duy Minh 12 12 2002 12/12/2002 B20DCPT130 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1475 Nam Phạm Duy Quân 16 5 2002 16/5/2002 B20DCVT306 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1476 Nữ Phạm Hà Anh 30 9 2002 30/9/2002 B20DCPT021 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1477 Nam Phạm Hải Đăng 21 3 2002 21/3/2002 B20DCVT106 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1478 Nam Phạm Hồng Lâm 24 8 2002 24/8/2002 B20DCVT226 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1479 Nam Phạm Hữu Tuân 3 9 2002 3/9/2002 B20DCPT180 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1480 Nam Phạm Huy Hoàng 28 1 2002 28/1/2002 B20DCVT169 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1481 Nam Phạm Khắc Hoài Nam 28 9 2002 28/9/2002 B20DCVT265 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1482 Nam Phạm Lương Trường Giang 14 10 2002 14/10/2002 B20DCPT067 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1483 Nam Phạm Mạnh Hùng 26 10 2002 26/10/2002 B20DCVT177 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1484 Nam Phạm Ngọc Văn 12 4 2002 12/4/2002 B20DCPT224 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1485 Nam Phạm Ngọc Sơn 12 11 2002 12/11/2002 B20DCVT313 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1486 Nam Phạm Ngọc Thắng 18 1 2002 18/1/2002 B20DCVT377 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1487 Nam Phạm Nhật Quang 28 7 2002 28/7/2002 B20DCPT157 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1488 Nam Phạm Nhật Minh 24 11 2002 24/11/2002 B20DCPT131 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1489 Nam Phạm Thanh Tùng 1 8 2002 1/8/2002 B20DCPT188 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 65
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1490 Nữ Phạm Thị Ngọc 18 10 2002 18/10/2002 B20DCPT143 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1491 Nữ Phạm Thị Ánh 20 11 2002 20/11/2002 B20DCVT041 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1492 Nữ Phạm Thị Minh Phương 16 7 2002 16/7/2002 B20DCPT156 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1493 Nữ Phạm Thị Minh Luyến 3 9 2002 3/9/2002 B20DCVT241 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1494 Nam Phạm Tiến Đạt 20 12 2002 20/12/2002 B20DCVT098 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1495 Nam Phạm Văn Hiếu 2 1 2002 2/1/2002 B20DCPT086 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1496 Nam Phạm Văn Sáng 27 4 2002 27/4/2002 B20DCPT168 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1497 Nam Phạm Xuân Thành 12 11 2002 12/11/2002 B20DCPT194 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1498 Nam Phạm Xuân Thắng 24 2 2002 24/2/2002 B20DCVT378 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1499 Nam Phan Quang Tuyển 2 10 2002 2/10/2002 B20DCPT190 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1500 Nam Phan Quang Thành 3 4 2002 3/4/2002 B20DCVT362 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1501 Nam Phan Quý Đạt 14 3 2002 14/3/2002 B20DCPT057 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1502 Nam Phan Thanh Tú 18 6 2002 18/6/2002 B20DCPT177 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1503 Nam Phan Thế Hùng 26 3 2002 26/3/2002 B20DCVT178 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1504 Nữ Phan Thị Hương Giang 16 1 2002 16/1/2002 B20DCPT068 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1505 Nam Phùng Đình Tuấn 9 5 2002 9/5/2002 B20DCVT338 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1506 Nữ Phùng Thị Hương Giang 23 10 2002 23/10/2002 B20DCPT069 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1507 Nữ Phùng Thị Lan Anh 21 10 2002 21/10/2002 B20DCPT022 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1508 Nữ Phùng Thúy Huyền 5 6 2002 5/6/2002 B20DCPT101 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1509 Nữ Quản Thị Ngọc Tú 9 10 2002 9/10/2002 B20DCPT178 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1510 Nam Tạ Văn An 25 1 2002 25/1/2002 B20DCVT009 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1511 Nam Tạ Văn Vinh 19 2 2002 19/2/2002 B20DCVT418 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1512 Nam Tào Mạnh Cường 13 11 2002 13/11/2002 B20DCVT057 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 66
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1513 Nam Thạch Văn Khiêm 27 8 2002 27/8/2002 B20DCPT110 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1514 Nam Tôn Văn Công 6 11 2002 6/11/2002 B20DCVT050 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1515 Nam Tống Hải Đăng 3 2 2002 3/2/2002 B20DCPT058 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1516 Nam Tòng Văn Dương 20 3 2002 20/3/2002 B20DCPT049 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1517 Nam Trần Bá Phú 14 4 2002 14/4/2002 B20DCPT152 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1518 Nam Trần Bảo Khánh 12 6 2002 12/6/2002 B20DCVT218 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1519 Nam Trần Doãn Đô 26 11 2002 26/11/2002 B20DCPT060 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1520 Nam Trần Đức Kiên 11 7 2001 11/7/2001 B20DCPT105 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1521 Nam Trần Đức Trung 2 8 2002 2/8/2002 B20DCVT401 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1522 Nam Trần Đức An 22 9 2002 22/9/2002 B20DCVT010 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1523 Nam Trần Hán Sơn 20 1 2002 20/1/2002 B20DCVT314 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1524 Nữ Trần Hoài Thu 7 10 2002 7/10/2002 B20DCPT208 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1525 Nam Trần Khôi Nguyên 3 8 2002 3/8/2002 B20DCPT146 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1526 Nữ Trần Minh Hằng 13 12 2002 13/12/2002 B20DCPT078 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1527 Nam Trần Minh Tú 7 3 2002 7/3/2002 B20DCVT329 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1528 Nam Trần Minh Ngọc Anh 11 12 2002 11/12/2002 B20DCPT023 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1529 Nam Trần Quang Ngọc 21 9 2002 21/9/2002 B20DCVT273 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1530 Nữ Trần Thị Diễm 14 11 2002 14/11/2002 B20DCPT038 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1531 Nữ Trần Thị Thảo 1 1 2002 1/1/2002 B20DCPT200 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1532 Nữ Trần Thị Ánh 13 11 2002 13/11/2002 B20DCVT042 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1533 Nữ Trần Thị Thanh Mai 6 12 2002 6/12/2002 B20DCPT125 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1534 Nữ Trần Thị Thùy Trang 7 8 2002 7/8/2002 B20DCPT216 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1535 Nam Trần Trung Kiên 14 10 2002 14/10/2002 B20DCPT106 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 67
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1536 Nam Trần Tuấn Trường 23 12 2002 23/12/2002 B20DCVT409 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1537 Nam Trần Văn Trường 7 2 2002 7/2/2002 B20DCPT222 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1538 Nam Trịnh Bá Tài 21 5 2002 21/5/2002 B20DCPT170 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1539 Nam Trịnh Ngọc Lực 20 6 2002 20/6/2002 B20DCPT121 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1540 Nam Trịnh Trung Anh 1 1 2002 1/1/2002 B20DCPT024 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1541 Nam Trịnh Xuân Tùng 1 1 2002 1/1/2002 B20DCPT189 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1542 Nam Trịnh Xuân Thắng 29 8 2002 29/8/2002 B20DCPT204 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1543 Nam Trương Đức Anh 1 6 2002 1/6/2002 B20DCPT025 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1544 Nam Vi Xuân Trường 4 2 2002 4/2/2002 B20DCVT410 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1545 Nam Vũ Đình Hùng 18 2 2002 18/2/2002 B20DCPT093 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1546 Nam Vũ Đức Chính 9 9 2002 9/9/2002 B20DCPT037 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1547 Nam Vũ Hoàng Hải 2 9 2002 2/9/2002 B20DCPT074 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1548 Nam Vũ Hồng Lĩnh 1 6 2002 1/6/2002 B20DCPT117 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1549 Nam Vũ Mạnh Sơn 26 9 2002 26/9/2002 B20DCPT169 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1550 Nam Vũ Minh Công 2 6 2002 2/6/2002 B20DCPT030 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1551 Nam Vũ Minh Quân 17 4 2002 17/4/2002 B20DCPT162 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1552 Nam Vũ Minh Toàn 7 1 2002 7/1/2002 B20DCPT174 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1553 Nam Vũ Minh Tú 1 1 2002 1/1/2002 B20DCPT179 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1554 Nam Vũ Ngọc Khánh 28 2 2002 28/2/2002 B20DCPT109 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1555 Nam Vũ Ngọc Huy 15 11 2002 15/11/2002 B20DCVT193 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1556 Nam Vũ Ngọc Phương Nam 30 8 2002 30/8/2002 B20DCVT266 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1557 Nam Vũ Quý Toàn 28 1 2002 28/1/2002 B20DCPT175 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT03-B D20CQPT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1558 Nam Vũ Thành Trung 12 10 2002 12/10/2002 B20DCVT402 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B D20CQVT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 68
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1559 Nữ Vũ Thị Thùy Linh 14 12 2002 14/12/2002 B20DCPT116 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT04-B D20CQPT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1560 Nữ Vũ Trà My 28 5 2002 28/5/2002 B20DCVT257 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1561 Nam Vũ Văn Nhật 30 10 2002 30/10/2002 B20DCPT149 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1562 Nam Vũ Văn Đức 4 10 2002 4/10/2002 B20DCVT129 Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B D20CQVT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1563 Nam Vũ Vương Quyền 6 12 2002 6/12/2002 B20DCPT165 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT01-B D20CQPT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1564 Nam Vũ Xuân Mạnh 17 3 2002 17/3/2002 B20DCPT126 Công nghệ đa phương tiện D20CQPT02-B D20CQPT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1569 Nữ Bùi Phương Thảo 3 9 2002 3/9/2002 B20DCKT180 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1570 Nam Bùi Quang Anh 9 7 2002 9/7/2002 B20DCAT003 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1571 Nữ Bùi Thị Phương 20 4 2001 20/4/2001 B20DCKT152 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1572 Nữ Bùi Thị Hà My 9 7 2002 9/7/2002 B20DCTT066 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1573 Nam Bùi Trung Kiên 8 2 2001 8/2/2001 B20DCAT095 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1574 Nam Bùi Văn Dương 15 4 2002 15/4/2002 B20DCAT032 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1575 Nam Chu Quang Long 13 7 2002 13/7/2002 B20DCAT111 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1576 Nữ Chu Thúy Hà 2 8 2002 2/8/2002 B20DCTT036 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1577 Nam Chu Văn Phúc 22 12 2002 22/12/2002 B20DCAT140 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1578 Nam Đặng Hùng Vĩ 4 11 2002 4/11/2002 B20DCAT199 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1579 Nam Đặng Khắc Thành 15 4 2002 15/4/2002 B20DCAT175 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1580 Nam Đặng Quang Tú 11 1 2002 11/1/2002 B20DCAT164 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1581 Nam Đặng Quốc Cường 1 7 2002 1/7/2002 B20DCAT020 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1582 Nam Đặng Thanh Bình 23 12 2002 23/12/2002 B20DCAT016 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1583 Nữ Đặng Thị Kim Anh 26 8 2002 26/8/2002 B20DCKT004 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1584 Nữ Đặng Thị Ngọc Anh 28 10 2002 28/10/2002 B20DCTT005 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1585 Nam Đặng Trần Trung Anh 28 2 2002 28/2/2002 B20DCTT006 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 69
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1586 Nam Đặng Trung Kiên 18 3 2002 18/3/2002 B20DCAT096 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1587 Nam Đặng Xuân Hải 14 3 2002 14/3/2002 B20DCAT052 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1588 Nam Đào Đình Thăng 15 4 2002 15/4/2002 B20DCAT179 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1589 Nam Đào Hoàng Anh 18 2 2002 18/2/2002 B20DCAT004 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1590 Nam Đào Minh Hoàng 19 7 2002 19/7/2002 B20DCAT067 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1591 Nữ Đào Thị Kim Anh 21 10 2002 21/10/2002 B20DCKT003 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1592 Nữ Đào Thị Thanh Minh 6 4 2002 6/4/2002 B20DCKT119 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1593 Nam Đào Tùng Dương 28 2 2002 28/2/2002 B20DCTT022 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1594 Nam Đào Văn Chung 20 4 2002 20/4/2002 B20DCAT027 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1595 Nam Đào Văn Lâm 9 5 2002 9/5/2002 B20DCAT107 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1596 Nữ Đinh Diệu Ngọc 20 7 2002 20/7/2002 B20DCTT072 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1597 Nam Đinh Quang Huy 5 9 2002 5/9/2002 B20DCAT076 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1598 Nam Đinh Quang Chiến 21 5 2002 21/5/2002 B20DCTT014 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1599 Nam Đinh Thanh Toàn 12 11 2002 12/11/2002 B20DCTT090 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1600 Nữ Đinh Thị Giang 5 12 2002 5/12/2002 B20DCKT039 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1601 Nữ Đinh Thị Thương 18 12 2002 18/12/2002 B20DCKT208 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1602 Nữ Đinh Thị Hồng Thơm 22 9 2002 22/9/2002 B20DCKT195 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1603 Nữ Đinh Thị Trang Nhung 7 2 2002 7/2/2002 B20DCTT076 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1604 Nam Ðỗ Ðắc Hiệp 18 10 2002 18/10/2002 B20DCTT040 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 403 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1605 Nam Đỗ Minh Ngọc 24 12 2002 24/12/2002 B20DCAT132 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1606 Nam Đỗ Nguyên Phương 23 1 2002 23/1/2002 B20DCTT080 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1607 Nữ Đỗ Phương Thảo 15 8 2002 15/8/2002 B20DCKT181 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1608 Nam Đỗ Quang Minh 13 7 2002 13/7/2002 B20DCTT065 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 70
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1609 Nữ Đỗ Thị Hiền 16 9 2002 16/9/2002 B20DCKT059 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1610 Nữ Đỗ Thị Huyền 19 6 2002 19/6/2002 B20DCKT075 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1611 Nữ Đỗ Thị Hoài Linh 31 8 2002 31/8/2002 B20DCKT092 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1612 Nữ Đỗ Thị Khánh Huyền 3 7 2002 3/7/2002 B20DCKT076 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1613 Nữ Đỗ Thị Lâm Oanh 22 7 2002 22/7/2002 B20DCAT136 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1614 Nữ Đỗ Thị Thu Trang 18 3 2002 18/3/2002 B20DCKT212 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1615 Nữ Đỗ Thị Thương Hạ 1 8 2002 1/8/2002 B20DCKT048 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1616 Nam Đỗ Xuân Thắng 21 1 2002 21/1/2002 B20DCAT180 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1617 Nữ Đoàn Hằng Thanh 12 12 2002 12/12/2002 B20DCKT176 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1618 Nam Đoàn Quốc Việt 2 1 2002 2/1/2002 B20DCAT200 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1619 Nữ Đồng Thanh Nhàn 12 6 2002 12/6/2002 B20DCKT139 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1620 Nam Dương Ngô Hiếu 18 6 2002 18/6/2002 B20DCAT056 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1621 Nữ Dương Thảo Ngân 23 6 2002 23/6/2002 B20DCKT127 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1622 Nữ Dương Thị Thuỳ 19 8 2002 19/8/2002 B20DCTT099 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1623 Nam Dương Văn Lợi 3 1 2002 3/1/2002 B20DCTT059 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1624 Nam Hà Đăng Dũng 22 9 2002 22/9/2002 B20DCTT015 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1625 Nam Hà Văn Hiếu 5 3 2002 5/3/2002 B20DCTT041 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1626 Nữ Hàn Bích Ngọc 22 12 2002 22/12/2002 B20DCKT131 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1627 Nam Hoàng Quốc Đạt 3 9 2002 3/9/2002 B20DCKT036 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1628 Nữ Hoàng Thị Hương Giang 19 5 2002 19/5/2002 B20DCTT035 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1629 Nữ Hoàng Thị Minh Hiền 22 2 2002 22/2/2002 B20DCKT060 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1630 Nữ Hoàng Thị Thảo Anh 30 4 2002 30/4/2002 B20DCKT007 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1631 Nam Hoàng Xuân Đạo 3 5 2002 3/5/2002 B20DCAT035 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 71
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1632 Nữ Kiều Thu Trà 9 10 2002 9/10/2002 B20DCKT211 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1633 Nam Lại Nguyễn Lê Hoàng 5 9 2002 5/9/2002 B20DCTT044 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1634 Nam Lại Quốc Đạt 12 2 2002 12/2/2002 B20DCAT036 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1635 Nam Lê Anh Vũ 14 4 2002 14/4/2002 B20DCAT203 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1636 Nam Lê Đức Long 28 2 2002 28/2/2002 B20DCAT112 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1637 Nữ Lê Hà Linh 16 12 2002 16/12/2002 B20DCTT054 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1638 Nữ Lê Hà Hải Hoài Ly 10 7 2002 10/7/2002 B20DCTT108 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1639 Nam Lê Hoàng Anh 28 7 2002 28/7/2002 B20DCTT007 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1640 Nam Lê Huy Hoàng 4 11 2002 4/11/2002 B20DCAT068 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1641 Nam Lê Mạnh Hùng 16 3 2002 16/3/2002 B20DCTT047 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1642 Nam Lê Minh Quân 5 8 2002 5/8/2002 B20DCAT147 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1643 Nam Lê Phú Dũng 10 11 2002 10/11/2002 B20DCTT016 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 405 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1644 Nữ Lê Phương Mai 22 11 2002 22/11/2002 B20DCKT115 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1645 Nữ Lê Thị Thuỳ 25 2 2002 25/2/2002 B20DCKT199 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1646 Nữ Lê Thị Hà Giang 10 4 2002 10/4/2002 B20DCKT040 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1647 Nữ Lê Thị Hồng Mai 13 2 2002 13/2/2002 B20DCKT116 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1648 Nữ Lê Thị Hương Ly 21 10 2002 21/10/2002 B20DCTT061 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1649 Nữ Lê Thị Lan Anh 3 6 2002 3/6/2002 B20DCKT008 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1650 Nữ Lê Thị Linh Nga 6 2 2002 6/2/2002 B20DCTT068 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1651 Nữ Lê Thị Minh Yến 15 4 2002 15/4/2002 B20DCKT232 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1652 Nữ Lê Thị Minh Tâm 26 7 2002 26/7/2002 B20DCTT088 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1653 Nữ Lê Thị Mỹ Hạnh 30 9 2002 30/9/2002 B20DCKT051 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1654 Nữ Lê Thị Ngọc Khánh 29 5 2002 29/5/2002 B20DCKT088 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 72
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1655 Nữ Lê Thị Thúy Nga 25 6 2002 25/6/2002 B20DCKT124 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1656 Nam Lê Tiến Đạt 11 3 2002 11/3/2002 B20DCTT029 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1657 Nam Lê Văn Quân 5 12 2002 5/12/2002 B20DCAT148 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1658 Nam Lê Văn Vũ 4 1 2002 4/1/2002 B20DCAT204 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1659 Nữ Lục Nguyễn Trang Nhi 16 10 2002 16/10/2002 B20DCAT135 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1660 Nữ Lục Thị Anh Thơ 8 7 2002 8/7/2002 B20DCTT097 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1661 Nữ Lương Thảo Nguyên 11 5 2002 11/5/2002 B20DCTT075 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1662 Nam Lưu Quang Thanh 11 9 2002 11/9/2002 B20DCAT172 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1663 Nữ Lưu Thị Kim Cúc 5 7 2002 5/7/2002 B20DCKT023 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1664 Nam Lưu Văn Hưng 17 12 2002 17/12/2002 B20DCAT088 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1665 Nam Lưu Văn Hoàng Hiệp 16 7 2002 16/7/2002 B20DCAT055 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1666 Nữ Lý Thị Hiền 10 6 2002 10/6/2002 B20DCTT039 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1667 Nữ Mạc An Ly 28 11 2002 28/11/2002 B20DCTT062 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1668 Nam Mai Anh Đức 17 2 2002 17/2/2002 B20DCAT043 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1669 Nam Mai Đức Mạnh 11 1 2002 11/1/2002 B20DCAT120 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1670 Nữ Mai Ngọc Linh 1 2 2002 1/2/2002 B20DCKT095 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1671 Nữ Mai Như Quỳnh 19 9 2002 19/9/2002 B20DCKT163 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1672 Nữ Mai Quỳnh Đan 21 6 2002 21/6/2002 B20DCKT035 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1673 Nữ Mai Thị Linh 3 6 2002 3/6/2002 B20DCTT055 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1674 Nữ Mai Thị Thu Thư 11 4 2002 11/4/2002 B20DCKT207 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1675 Nữ Mai Thu Hà 4 9 2002 4/9/2002 B20DCKT043 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1676 Nữ Ngô Ngọc Ánh 18 11 2002 18/11/2002 B20DCKT019 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1677 Nam Ngô Quang Đức 13 10 2002 13/10/2002 B20DCAT044 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 73
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1678 Nữ Ngô Thị Tâm 20 6 2002 20/6/2002 B20DCKT172 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1679 Nữ Ngô Thị Phương Thúy 31 3 2002 31/3/2002 B20DCKT203 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1680 Nữ Ngô Thị Thu Phương 3 3 2002 3/3/2002 B20DCKT155 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1681 Nữ Nguyễn Ánh Dương 3 8 2002 3/8/2002 B20DCTT023 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1682 Nam Nguyễn Bá Quang 28 12 2002 28/12/2002 B20DCAT143 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1683 Nam Nguyễn Cảnh Hiếu 21 9 2002 21/9/2002 B20DCAT059 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1684 Nam Nguyễn Đắc Duy 24 2 2002 24/2/2002 B20DCTT020 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1685 Nam Nguyễn Đăng Tuấn Bảo 25 5 2002 25/5/2002 B20DCAT015 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1686 Nam Nguyễn Đức Minh 28 5 2002 28/5/2002 B20DCAT123 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1687 Nam Nguyễn Đức Ngọ 17 3 2002 17/3/2002 B20DCAT131 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1688 Nữ Nguyễn Gia Linh 14 10 2001 14/10/2001 B20DCKT096 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1689 Nữ Nguyễn Hà Vi 13 6 2002 13/6/2002 B20DCKT228 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1690 Nam Nguyễn Hòa Thuận 14 2 2002 14/2/2002 B20DCTT098 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1691 Nam Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 12 7 2002 12/7/2002 B20DCAT007 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1692 Nữ Nguyễn Hồng Nhung 7 2 2002 7/2/2002 B20DCKT143 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1693 Nữ Nguyễn Hồng Ngân 14 11 2002 14/11/2002 B20DCKT128 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1694 Nữ Nguyễn Hồng Ngọc 26 12 2002 26/12/2002 B20DCTT073 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1695 Nam Nguyễn Huy Hoàng 8 10 2002 8/10/2002 B20DCAT071 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1696 Nam Nguyễn Huy Quang 1 12 2002 1/12/2002 B20DCAT144 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1697 Nam Nguyễn Khắc Đạt 18 12 2002 18/12/2002 B20DCTT030 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1698 Nữ Nguyễn Kim Thanh 23 1 2002 23/1/2002 B20DCTT092 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 409 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1699 Nữ Nguyễn Lê Phương Thảo 19 1 2002 19/1/2002 B20DCTT094 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1700 Nam Nguyễn Mạnh Thuần 2 9 2002 2/9/2002 B20DCAT184 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 74
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1701 Nữ Nguyễn Minh Phụng 22 3 2002 22/3/2002 B20DCKT151 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1702 Nữ Nguyễn Minh Ngọc 12 2 2002 12/2/2002 B20DCKT132 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1703 Nam Nguyễn Minh Quân 23 1 2002 23/1/2002 B20DCTT085 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1704 Nam Nguyễn Minh Quân 12 8 2002 12/8/2002 B20DCTT084 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1705 Nam Nguyễn Ngọc Minh 15 12 2002 15/12/2002 B20DCAT124 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1706 Nữ Nguyễn Như Quỳnh 10 7 2002 10/7/2002 B20DCKT164 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1707 Nữ Nguyễn Như Quỳnh 15 1 2002 15/1/2002 B20DCTT087 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1708 Nam Nguyễn Phúc Thành Long 13 7 1999 13/7/1999 B20DCTT058 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1709 Nam Nguyễn Quang Huy 25 11 2002 25/11/2002 B20DCAT079 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1710 Nam Nguyễn Quốc Khánh 2 9 2002 2/9/2002 B20DCAT103 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1711 Nam Nguyễn Quốc Khánh 2 9 2002 2/9/2002 B20DCAT104 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1712 Nam Nguyễn Quý Dũng 27 8 2002 27/8/2002 B20DCAT031 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1713 Nam Nguyễn Quyết Thắng 13 9 2002 13/9/2002 B20DCTT096 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1714 Nam Nguyễn Tấn Dũng 26 4 2002 26/4/2002 B20DCTT017 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1715 Nam Nguyễn Thái Hưng 23 8 2002 23/8/2002 B20DCAT091 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1716 Nam Nguyễn Thái Sơn 31 7 2002 31/7/2002 B20DCAT155 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1717 Nữ Nguyễn Thanh Nhàn 31 10 2002 31/10/2002 B20DCKT140 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1718 Nam Nguyễn Thành Trung 20 7 2002 20/7/2002 B20DCAT195 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1719 Nam Nguyễn Thành Danh 23 7 2002 23/7/2002 B20DCAT028 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1720 Nam Nguyễn Thành Nam 23 1 2002 23/1/2002 B20DCKT123 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1721 Nữ Nguyễn Thị Quyên 5 3 2002 5/3/2002 B20DCAT152 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1722 Nữ Nguyễn Thị Trang 5 9 2002 5/9/2002 B20DCAT188 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1723 Nữ Nguyễn Thị Châm 21 1 2002 21/1/2002 B20DCKT027 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 75
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1724 Nữ Nguyễn Thị Dung 28 10 2002 28/10/2002 B20DCKT031 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1725 Nữ Nguyễn Thị Huệ 1 12 2002 1/12/2002 B20DCKT071 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1726 Nữ Nguyễn Thị Kiều 6 4 2002 6/4/2002 B20DCKT087 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1727 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh 6 11 2002 6/11/2002 B20DCKT167 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1728 Nữ Nguyễn Thị Vân 8 1 2002 8/1/2002 B20DCKT227 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1729 Nữ Nguyễn Thị Xuân 10 9 2002 10/9/2002 B20DCKT231 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1730 Nữ Nguyễn Thị Cúc 25 11 2002 25/11/2002 B20DCKT024 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1731 Nữ Nguyễn Thị Hoa 26 8 2002 26/8/2002 B20DCKT064 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1732 Nữ Nguyễn Thị Phương 13 2 2002 13/2/2002 B20DCKT156 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1733 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh 25 12 2002 25/12/2002 B20DCKT168 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1734 Nữ Nguyễn Thị Then 30 3 2002 30/3/2002 B20DCKT192 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1735 Nữ Nguyễn Thị Thơm 3 8 2002 3/8/2002 B20DCKT196 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1736 Nữ Nguyễn Thị Trang 16 9 2002 16/9/2002 B20DCKT216 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1737 Nữ Nguyễn Thị Phương 8 5 2002 8/5/2002 B20DCTT081 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1738 Nữ Nguyễn Thị Cẩm Ly 10 10 2002 10/10/2002 B20DCKT111 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 411 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1739 Nữ Nguyễn Thị Hồng Thắm 20 10 2002 20/10/2002 B20DCKT191 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1740 Nữ Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 1 2002 5/1/2002 B20DCKT144 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1741 Nữ Nguyễn Thị Khánh Ly 23 1 2002 23/1/2002 B20DCKT112 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1742 Nữ Nguyễn Thị Khánh Vân 8 12 2002 8/12/2002 B20DCTT104 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1743 Nữ Nguyễn Thị Kiều Loan 15 5 2002 15/5/2002 B20DCKT107 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1744 Nữ Nguyễn Thị Kiều Anh 29 10 2002 29/10/2002 B20DCTT009 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1745 Nữ Nguyễn Thị Lệ Hằng 12 7 2002 12/7/2002 B20DCKT055 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1746 Nữ Nguyễn Thị Mai Loan 20 8 2002 20/8/2002 B20DCKT108 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 76
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1747 Nữ Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12 4 2002 12/4/2002 B20DCKT052 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1748 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Mai 30 11 2002 30/11/2002 B20DCAT119 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1749 Nữ Nguyễn Thị Phương Thảo 28 4 2002 28/4/2002 B20DCKT183 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1750 Nữ Nguyễn Thị Phương Thảo 25 5 2002 25/5/2002 B20DCKT184 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1751 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22 2 2002 22/2/2002 B20DCKT215 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1752 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh Anh 22 10 2002 22/10/2002 B20DCTT010 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1753 Nữ Nguyễn Thị Thanh Tú 19 6 2002 19/6/2002 B20DCKT175 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1754 Nữ Nguyễn Thị Thanh Hương 1 3 2002 1/3/2002 B20DCTT050 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1755 Nữ Nguyễn Thị Thu Thanh 31 10 2002 31/10/2002 B20DCKT177 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1756 Nữ Nguyễn Thị Thu Thảo 6 1 2002 6/1/2002 B20DCKT185 Kế toán D20CQKT01-B D20CQKT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1757 Nữ Nguyễn Thị Thu Huyền 21 12 2002 21/12/2002 B20DCKT079 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1758 Nữ Nguyễn Thị Thu Huyền 6 9 2002 6/9/2002 B20DCKT080 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1759 Nữ Nguyễn Thị Thu Thúy 12 9 2002 12/9/2002 B20DCKT204 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1760 Nữ Nguyễn Thị Thùy Linh 14 11 2002 14/11/2002 B20DCKT099 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1761 Nữ Nguyễn Thị Thùy Linh 28 10 2002 28/10/2002 B20DCKT100 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1762 Nữ Nguyễn Thị Tố Uyên 14 2 2002 14/2/2002 B20DCKT223 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1763 Nữ Nguyễn Thu Thuỷ 3 10 2002 3/10/2002 B20DCKT200 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1764 Nữ Nguyễn Thu Thủy 5 2 2002 5/2/2002 B20DCTT100 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1765 Nữ Nguyễn Thùy Dương 2 12 2002 2/12/2002 B20DCTT025 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1766 Nữ Nguyễn Thùy Dương 16 12 2002 16/12/2002 B20DCTT024 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1767 Nam Nguyễn Tiến Thành 6 7 2002 6/7/2002 B20DCAT176 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1768 Nam Nguyễn Trung Kiên 3 11 2002 3/11/2002 B20DCAT099 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1769 Nam Nguyễn Tuấn Anh 3 9 2002 3/9/2002 B20DCAT008 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 77
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1770 Nam Nguyễn Tuấn Anh 5 9 2002 5/9/2002 B20DCTT008 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1771 Nam Nguyễn Văn Luân 25 10 2002 25/10/2002 B20DCAT115 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1772 Nam Nguyễn Văn Trung 13 4 2002 13/4/2002 B20DCAT196 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1773 Nam Nguyễn Văn Hoàng 6 6 2002 6/6/2002 B20DCTT045 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1774 Nam Nguyễn Văn Nam 6 4 2002 6/4/2002 B20DCTT067 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1775 Nam Nguyễn Văn Phong 16 1 2002 16/1/2002 B20DCTT079 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1776 Nam Nguyễn Văn Dũng 12 2 2002 12/2/2002 B20DCTT018 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1777 Nam Nguyễn Văn Ngọc 13 2 2002 13/2/2002 B20DCTT074 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1778 Nam Nguyễn Viết Nam 2 2 2002 2/2/2002 B20DCAT128 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 413 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1779 Nữ Nguyễn Vũ Quỳnh Như 1 12 2002 1/12/2002 B20DCKT148 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1780 Nam Nguyễn Xuân Giang 22 2 2002 22/2/2002 B20DCAT051 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1781 Nam Nguyễn Xuân Cường 21 5 2002 21/5/2002 B20DCAT024 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1782 Nam Nguyễn Xuân Hiếu 25 9 2002 25/9/2002 B20DCAT060 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1783 Nam Ninh Văn Cường 22 12 2002 22/12/2002 B20DCAT023 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1784 Nam Phạm Cảnh Phi 26 1 2002 26/1/2002 B20DCTT078 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1785 Nam Phạm Công Thước 14 5 2002 14/5/2002 B20DCAT187 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1786 Nam Phạm Đình Khoa 25 10 2002 25/10/2002 B20DCTT053 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1787 Nam Phạm Duy Đông 26 5 2002 26/5/2002 B20DCTT034 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1788 Nữ Phạm Hải Yến 8 3 2002 8/3/2002 B20DCKT235 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1789 Nam Phạm Hoàng Lâm 14 7 2002 14/7/2002 B20DCAT108 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1790 Nữ Phạm Hồng Nhung 7 2 2002 7/2/2002 B20DCTT077 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1791 Nam Phạm Lâm Khánh 18 4 2002 18/4/2002 B20DCTT052 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1792 Nữ Phạm Lưu Thùy Dương 24 2 2002 24/2/2002 B20DCTT002 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 78
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1793 Nam Phạm Minh Đức 7 2 2002 7/2/2002 B20DCAT047 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1794 Nữ Phạm Minh Hà 6 7 2002 6/7/2002 B20DCKT047 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1795 Nam Phạm Nhật Linh 19 11 2001 19/11/2001 B20DCTT056 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1796 Nữ Phạm Phương Thảo 20 8 2002 20/8/2002 B20DCKT187 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1797 Nam Phạm Quang Huy 27 4 2002 27/4/2002 B20DCAT083 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1798 Nam Phạm Quang Đức 1 12 2002 1/12/2002 B20DCAT048 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 603 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1799 Nam Phạm Thanh Tùng 7 7 2002 7/7/2002 B20DCAT171 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1800 Nữ Phạm Thị Hồng 7 9 2002 7/9/2002 B20DCKT068 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1801 Nữ Phạm Thị Linh Phương 5 12 2002 5/12/2002 B20DCKT159 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1802 Nữ Phạm Thị Minh Phượng 4 5 2002 4/5/2002 B20DCTT083 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1803 Nữ Phạm Thị Mỹ Hạnh 25 9 2002 25/9/2002 B20DCTT038 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1804 Nữ Phạm Thị Phương Thảo 17 3 2002 17/3/2002 B20DCKT188 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1805 Nữ Phạm Thị Vân Anh 21 3 2002 21/3/2002 B20DCAT011 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1806 Nữ Phạm Thị Vân Anh 3 3 2002 3/3/2002 B20DCKT012 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1807 Nam Phạm Tuấn Anh 12 1 2002 12/1/2002 B20DCKT011 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1808 Nam Phạm Tuấn Thành 1 11 2002 1/11/2002 B20DCTT093 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1809 Nam Phạm Văn Thọ 26 4 2002 26/4/2002 B20DCAT183 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1810 Nam Phạm Văn Huy 15 8 2002 15/8/2002 B20DCAT084 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1811 Nam Phạm Văn Luật 25 2 2002 25/2/2002 B20DCTT060 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1812 Nam Phạm Việt Anh 23 2 2002 23/2/2002 B20DCAT012 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1813 Nam Phan Mạnh Hùng 23 12 2002 23/12/2002 B20DCTT048 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1814 Nam Phan Thái Sơn 20 7 2002 20/7/2002 B20DCKT171 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1815 Nữ Phan Thị Thu Trà 30 11 2002 30/11/2002 B20DCTT101 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 79
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1816 Nữ Phí Thị Diệu Linh 23 12 2002 23/12/2002 B20DCTT057 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1817 Nam Tạ Đình Dũng 29 9 2002 29/9/2002 B20DCTT019 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1818 Nữ Tạ Thảo Linh 25 4 2002 25/4/2002 B20DCKT103 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1819 Nam Thân Văn Tiến 17 7 2002 17/7/2002 B20DCAT159 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1820 Nam Tống Văn Toàn 29 12 2002 29/12/2002 B20DCAT163 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1821 Nam Trần Đăng Trọng 28 10 2002 28/10/2002 B20DCAT191 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1822 Nữ Trần Diệu Linh 27 2 2002 27/2/2002 B20DCKT104 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1823 Nam Trần Đức Minh 2 12 2002 2/12/2002 B20DCAT127 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1824 Nữ Trần Hoàng Nguyên 15 2 2002 15/2/2002 B20DCKT136 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1825 Nữ Trần Huyền Trang 7 11 2002 7/11/2002 B20DCKT219 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1826 Nam Trần Lê Cao Sơn 28 8 2002 28/8/2002 B20DCAT156 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1827 Nam Trần Ngọc Quân 15 5 2002 15/5/2002 B20DCAT151 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1828 Nam Trần Ngọc Quyền 14 7 2002 14/7/2002 B20DCTT086 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1829 Nữ Trần Phương Ngân 1 7 2002 1/7/2002 B20DCTT070 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1830 Nam Trần Quốc Việt 25 10 2002 25/10/2002 B20DCTT105 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1831 Nữ Trần Thanh Huệ 19 3 2002 19/3/2002 B20DCKT072 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1832 Nữ Trần Thị Hằng 7 12 2002 7/12/2002 B20DCKT056 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1833 Nữ Trần Thị Hải Phương 13 4 2002 13/4/2002 B20DCTT082 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1834 Nữ Trần Thị Kim Ngân 27 2 2002 27/2/2002 B20DCTT071 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1835 Nữ Trần Thị Ngọc Châu 23 1 2002 23/1/2002 B20DCKT028 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1836 Nữ Trần Thị Phương Thảo 29 8 2002 29/8/2002 B20DCTT095 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1837 Nữ Trần Thị Thu Hà 28 8 2002 28/8/2002 B20DCTT037 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1838 Nữ Trần Thị Thùy Dung 16 3 2002 16/3/2002 B20DCKT032 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 609 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 80
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1565 Nam Bùi Đăng Phúc 19 1 2002 19/1/2002 B20DCAT139 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1566 Nam Bùi Hải Đăng 17 10 2002 17/10/2002 B20DCAT040 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1567 Nam Bùi Mạnh Cường 1 5 2002 1/5/2002 B20DCAT019 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1568 Nữ Bùi Phương Thảo 29 11 2002 29/11/2002 B20DCKT179 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1839 Nữ Trần Thu Phượng 20 5 2002 20/5/2002 B20DCKT160 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1840 Nam Trần Tiến Đạt 20 12 2002 20/12/2002 B20DCTT031 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1841 Nam Trần Trọng Huy 7 6 2002 7/6/2002 B20DCAT087 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1842 Nam Trần Trung Kiên 4 7 2002 4/7/2002 B20DCTT051 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1843 Nam Trần Trung Hiếu 23 9 2002 23/9/2002 B20DCTT042 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1844 Nam Trần Tuấn Đạt 24 5 2002 24/5/2002 B20DCAT039 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1845 Nam Trần Văn Trọng 2 2 2002 2/2/2002 B20DCAT192 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1846 Nam Trần Xuân Tiến 1 6 2002 1/6/2002 B20DCAT160 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1847 Nam Trần Xuân Dương 19 12 2002 19/12/2002 B20DCTT026 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1848 Nam Triệu Văn Dương 13 1 2001 13/1/2001 B20DCTT027 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1849 Nữ Trịnh Thị Hiệp 20 10 2001 20/10/2001 B20DCKT063 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1850 Nữ Trịnh Thị Tố Uyên 27 9 2002 27/9/2002 B20DCKT224 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1851 Nữ Trịnh Thu Huyền 11 1 2002 11/1/2002 B20DCKT083 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1852 Nữ Trịnh Thu Trang 9 2 2002 9/2/2002 B20DCKT220 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1853 Nữ Trịnh Thu Trúc 9 8 2002 9/8/2002 B20DCTT102 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1854 Nam Trịnh Viết Hiếu 1 12 2002 1/12/2002 B20DCAT063 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1855 Nam Trương Minh Lượng 30 6 2002 30/6/2002 B20DCAT116 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1856 Nam Trương Văn Hùng 30 7 2002 30/7/2002 B20DCAT075 An toàn thông tin D20CQAT03-B D20CQAT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1857 Nữ Trương Việt Ánh 28 6 2002 28/6/2002 B20DCKT020 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 81
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
1858 Nam Võ Tá Kiên 7 11 2002 7/11/2002 B20DCAT100 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1859 Nam Vũ Đức Duy 14 5 2002 14/5/2002 B20DCTT021 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1860 Nam Vũ Hoàng Việt 13 11 2002 13/11/2002 B20DCTT106 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1861 Nam Vũ Mạnh Tiến 21 4 2002 21/4/2002 B20DCTT089 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1862 Nam Vũ Minh Hưng 2 1 2002 2/1/2002 B20DCAT092 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1863 Nữ Vũ Minh Anh 7 4 2002 7/4/2002 B20DCKT016 Kế toán D20CQKT04-B D20CQKT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1864 Nam Vũ Minh Việt 29 4 2002 29/4/2002 B20DCTT107 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1865 Nam Vũ Quốc Hoàng 1 8 2002 1/8/2002 B20DCAT072 An toàn thông tin D20CQAT04-B D20CQAT04 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1866 Nam Vũ Song Toàn 5 10 2002 5/10/2002 B20DCTT091 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1867 Nam Vũ Thái Dương 19 7 2002 19/7/2002 B20DCTT028 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1868 Nữ Vũ Thị Liên 5 8 2002 5/8/2002 B20DCKT091 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1869 Nữ Vũ Thị Mai 3 2 2002 3/2/2002 B20DCTT064 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1870 Nữ Vũ Thị Kim Chi 28 2 2002 28/2/2002 B20DCTT013 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1871 Nữ Vũ Thị Thanh Hoài 12 5 2002 12/5/2002 B20DCKT067 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1872 Nữ Vũ Thị Thu Uyên 26 1 2002 26/1/2002 B20DCTT103 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1873 Nữ Vũ Thị Việt Hoa 14 12 2002 14/12/2002 B20DCTT043 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1874 Nữ Vũ Thúy Ngọc 14 3 2002 14/3/2002 B20DCKT135 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1875 Nam Vũ Tiến Đạt 31 5 2002 31/5/2002 B20DCTT032 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B D20CQTT02 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1876 Nữ Vũ Việt Nga 3 12 2002 3/12/2002 B20DCTT069 Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B D20CQTT01 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1877 Nữ Vương Thị Hồng Nhung 7 6 2002 7/6/2002 B20DCKT147 Kế toán D20CQKT03-B D20CQKT03 6-Nov-20 Phòng 611 Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1878 Nam Bùi Anh Đức 20 5 2002 20/5/2002 B20DCCN011 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1879 Nam Bùi Cao Thắng 29 5 2002 29/5/2002 B20DCCN658 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1880 Nam Bùi Đức Mạnh 19 10 2002 19/10/2002 B20DCQT101 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403
)

Page 82
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1881 Nam Bùi Minh Khánh 30 9 2002 30/9/2002 B20DCQT081 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1882 Nam Bùi Minh Vũ 2 7 2002 2/7/2002 B20DCCN741 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1883 Nam Bùi Quang Đại 5 2 2002 5/2/2002 B20DCCN166 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1884 Nam Bùi Quốc Huy 18 8 2002 18/8/2002 B20DCCN305 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1885 Nam Bùi Thanh Sơn 19 2 2002 19/2/2002 B20DCCN573 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1886 Nữ Bùi Thị Nguyệt 4 9 2002 4/9/2002 B20DCQT109 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1887 Nữ Bùi Thị Hồng Quyên 11 2 2002 11/2/2002 B20DCCN562 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1888 Nữ Bùi Thị Khánh Linh 30 4 2002 30/4/2002 B20DCQT086 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1889 Nữ Bùi Thị Nguyệt Ánh 15 9 2002 15/9/2002 B20DCCN082 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1890 Nam Bùi Văn Huy 12 2 2002 12/2/2002 B20DCCN306 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1891 Nam Cao Minh Vũ 25 8 2002 25/8/2002 B20DCCN742 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1892 Nam Cao Quang Thức 30 1 2002 30/1/2002 B20DCCN682 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1900 Nữ Đặng Thị Hồng 8 8 2002 8/8/2002 B20DCQT061 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1901 Nam Đặng Văn Huy 13 5 2002 13/5/2002 B20DCCN309 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1902 Nam Đào Anh Tuấn 10 6 2002 10/6/2002 B20DCQT137 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1903 Nam Đào Công Sử 14 8 2002 14/8/2002 B20DCCN586 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1904 Nam Đào Doanh Thái 5 12 2002 5/12/2002 B20DCQT142 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1905 Nữ Đào Thị Kim Anh 15 10 2002 15/10/2002 B20DCQT002 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1906 Nam Đào Xuân Thành 28 8 2002 28/8/2002 B20DCCN641 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1907 Nam Đậu Anh Quân 25 9 2002 25/9/2002 B20DCCN545 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1908 Nam Đinh Bá Hùng 30 9 2002 30/9/2002 B20DCCN293 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1909 Nam Đinh Công Thành 28 11 2001 28/11/2001 B20DCCN642 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1910 Nam Đinh Huy Phúc 11 9 2002 11/9/2002 B20DCCN502 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403
)

Page 83
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1911 Nam Đinh Minh Công 6 12 2002 6/12/2002 B20DCQT017 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1912 Nữ Đinh Thị Hòa 5 4 2002 5/4/2002 B20DCQT057 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1913 Nam Đinh Trung Hiếu 8 11 2002 8/11/2002 B20DCCN245 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1914 Nam Đỗ Đức Hậu 25 4 2002 25/4/2002 B20DCCN233 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1915 Nam Đỗ Đức Hiếu 17 8 2002 17/8/2002 B20DCCN246 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1916 Nam Đỗ Hoàng Quân 5 11 2002 5/11/2002 B20DCCN546 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1917 Nam Đỗ Hoành Cao 27 9 2002 27/9/2002 B20DCCN094 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
323 Nữ Bùi Thị Mai Loan 15 1 2002 15/1/2002 B20DCQT095 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1894 Nữ Chu Thị Quỳnh Trang 22 6 2002 22/6/2002 B20DCQT153 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1895 Nam Chu Tiến Dũng 29 8 2002 29/8/2002 B20DCCN129 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1896 Nam Chu Văn Long 19 1 2002 19/1/2002 B20DCCN402 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1897 Nam Đàm Tuấn Dũng 28 1 2002 28/1/2002 B20DCCN130 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1898 Nam Đặng Đình Nguyên 25 8 2002 25/8/2002 B20DCCN477 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1899 Nữ Đặng Minh Thư 8 11 2002 8/11/2002 B20DCQT149 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1918 Nam Đỗ Khắc Hiệp 17 4 2002 17/4/2002 B20DCQT053 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1919 Nam Đỗ Mạnh Duy 5 5 2002 5/5/2002 B20DCCN149 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1920 Nam Đỗ Năng Cường 22 11 2002 22/11/2002 B20DCQT018 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1921 Nữ Đỗ Ngọc Nhi 1 10 2002 1/10/2002 B20DCCN486 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1922 Nữ Đỗ Thị Dung 30 5 2002 30/5/2002 B20DCCN126 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1923 Nữ Đỗ Thị Huyền Trang 10 11 2002 10/11/2002 B20DCQT154 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1924 Nữ Đỗ Thị Kim Dung 7 3 2002 7/3/2002 B20DCQT025 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1925 Nữ Đỗ Thị Ngọc Mai 23 7 2002 23/7/2002 B20DCCN418 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1926 Nam Đỗ Văn Lộc 29 9 2002 29/9/2002 B20DCQT097 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 405
)

Page 84
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1927 Nam Đoàn Quang Huy 12 4 2002 12/4/2002 B20DCCN310 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1928 Nam Đoàn Quốc Tiến 30 5 2002 30/5/2002 B20DCCN593 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1929 Nam Đoàn Văn Hùng 6 8 2002 6/8/2002 B20DCQT066 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1930 Nam Dương Hữu Tài 11 8 2002 11/8/2002 B20DCQT134 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1931 Nữ Dương Thu Hà 14 2 2002 14/2/2002 B20DCCN210 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1932 Nữ Đường Thu Thảo 8 7 2002 8/7/2002 B20DCCN654 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1933 Nam Dương Trường Giang 23 12 2002 23/12/2002 B20DCQT037 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1934 Nam Dương Văn Hiếu 19 9 2002 19/9/2002 B20DCQT054 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1935 Nữ Hà Thúy Quỳnh 8 3 2002 8/3/2002 B20DCQT129 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1936 Nam Hồ Đức Lâm 11 4 2002 11/4/2002 B20DCCN390 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1937 Nam Hồ Việt Phương 7 1 2002 7/1/2002 B20DCCN521 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1938 Nam Hoàng Bá Quốc 23 8 2002 23/8/2002 B20DCCN558 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1939 Nam Hoàng Đức Hiệp 6 9 2002 6/9/2002 B20DCCN237 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1941 Nam Hoàng Hải Duy 1 10 2002 1/10/2002 B20DCCN150 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1942 Nam Hoàng Mạnh Trường 8 12 2002 8/12/2002 B20DCCN705 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1943 Nam Hoàng Minh Đức 23 8 2002 23/8/2002 B20DCCN197 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1944 Nam Hoàng Thế Sơn 8 2 2002 8/2/2002 B20DCCN574 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1945 Nam Hoàng Trọng Lâm 6 9 2002 6/9/2002 B20DCCN389 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1946 Nam Hoàng Trọng Phúc 22 7 2002 22/7/2002 B20DCCN509 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1947 Nam Hoàng Văn Vương 24 2 2002 24/2/2002 B20DCCN749 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1948 Nam Hoàng Văn An 10 5 2002 10/5/2002 B20DCCN045 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1949 Nam Khúc Văn Vinh 9 10 2002 9/10/2002 B20DCCN737 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1950 Nam Kiều Ngọc Khiêm 17 12 2002 17/12/2002 B20DCCN381 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 405
)

Page 85
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1951 Nam Lã Thế Anh 17 9 2002 17/9/2002 B20DCCN053 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1952 Nữ Lê Anh Thư 10 2 2002 10/2/2002 B20DCQT150 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1953 Nam Lê Cao Hoàng 18 10 2002 18/10/2002 B20DCCN273 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1954 Nam Lê Chí Kiên 21 1 2002 21/1/2002 B20DCCN353 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1955 Nữ Lê Hà Phương 7 12 2002 7/12/2002 B20DCCN522 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1956 Nam Lê Hoàng Long 3 6 2002 3/6/2002 B20DCCN405 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
316 Nam Bùi Đình Thương 15 7 2002 15/7/2002 B20DCQT151 Quản trị kinh doanh D20CQQT03-B D20CQQT03 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1957 Nam Lê Minh Duy 13 10 2002 13/10/2002 B20DCCN153 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1958 Nữ Lê Ngọc Huyền 16 9 2002 16/9/2002 B20DCCN333 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1959 Nam Lê Phan Thanh Bình 2 12 2002 2/12/2002 B20DCCN093 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1960 Nam Lê Phúc Hoàng 26 3 2002 26/3/2002 B20DCCN274 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1961 Nam Lê Quang Phúc 2 12 2002 2/12/2002 B20DCCN510 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1962 Nam Lê Thanh Hiệp 10 4 2002 10/4/2002 B20DCCN238 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1963 Nữ Lê Thị Duyên 12 10 2002 12/10/2002 B20DCQT029 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1964 Nữ Lê Thị Hà 18 2 2002 18/2/2002 B20DCQT041 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1965 Nữ Lê Thị Huyền 25 9 2002 25/9/2002 B20DCQT073 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1966 Nữ Lê Thị Linh 13 12 2002 13/12/2002 B20DCQT089 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1967 Nữ Lê Thị Nga 25 6 2002 25/6/2002 B20DCCN466 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1968 Nữ Lê Thị Ánh Hòa 19 12 2001 19/12/2001 B20DCQT058 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1969 Nữ Lê Thị Dương Minh 11 2 2001 11/2/2001 B20DCQT102 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1970 Nam Lê Tiến Thành 11 2 2002 11/2/2002 B20DCCN645 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1971 Nam Lê Trí Cường 11 9 2002 11/9/2002 B20DCCN101 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1972 Nam Lê Trung Kiên 28 6 2002 28/6/2002 B20DCQT078 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 409
)

Page 86
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1973 Nam Lê Trung Kiên 7 2 2002 7/2/2002 B20DCCN354 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1974 Nam Lê Trung Hiếu 23 3 2002 23/3/2002 B20DCCN249 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1975 Nam Lê Tuấn Anh 29 11 2002 29/11/2002 B20DCCN054 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1976 Nam Lê Tuấn Thành 24 4 2002 24/4/2002 B20DCCN646 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1977 Nam Lê Viết An 29 7 2002 29/7/2002 B20DCCN046 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1978 Nam Lương Văn Thiết 19 5 2002 19/5/2002 B20DCCN670 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1979 Nam Lưu Minh Vương 22 8 2002 22/8/2002 B20DCCN750 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1980 Nam Lưu Văn Dũng 1 3 2002 1/3/2002 B20DCCN137 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1981 Nam Lý Văn Đạt 18 4 2002 18/4/2002 B20DCCN173 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1982 Nam Mai Văn Khải 17 2 2002 17/2/2002 B20DCCN365 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1983 Nam Mai Văn Đạt 17 8 2002 17/8/2002 B20DCCN174 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1985 Nam Nghiêm Văn Nam 23 5 2002 23/5/2002 B20DCCN449 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1986 Nam Ngô Công Bằng 23 1 2001 23/1/2001 B20DCCN090 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1987 Nam Ngô Minh Hiếu 18 8 2002 18/8/2002 B20DCCN250 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1989 Nữ Nguyễn Bằng An 24 10 2002 24/10/2002 B20DCQT001 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1990 Nam Nguyễn Cảnh Việt 7 3 2002 7/3/2002 B20DCQT165 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1991 Nam Nguyễn Công Huy 1 5 2001 1/5/2001 B20DCQT069 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1992 Nam Nguyễn Đăng Tiến 18 12 2002 18/12/2002 B20DCCN594 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1993 Nam Nguyễn Đăng Long 3 9 2002 3/9/2002 B20DCCN406 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1994 Nam Nguyễn Đình Nam 24 10 2002 24/10/2002 B20DCCN450 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1995 Nam Nguyễn Đức Chinh 23 2 2002 23/2/2002 B20DCCN113 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1996 Nam Nguyễn Đức Giao 13 9 2002 13/9/2002 B20DCCN209 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1997 Nam Nguyễn Đức Hoan 6 12 2002 6/12/2002 B20DCCN269 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409
)

Page 87
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1998 Nam Nguyễn Đức Mạnh 8 6 2002 8/6/2002 B20DCCN425 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
1999 Nam Nguyễn Đức Mạnh 17 3 2002 17/3/2002 B20DCCN426 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2000 Nam Nguyễn Đức Ninh 3 7 2002 3/7/2002 B20DCCN462 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2001 Nam Nguyễn Đức Vinh 1 11 2002 1/11/2002 B20DCCN738 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2002 Nam Nguyễn Đức Anh 25 11 2002 25/11/2002 B20DCCN057 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2003 Nam Nguyễn Đức Duy 6 8 2002 6/8/2002 B20DCCN154 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2004 Nam Nguyễn Đức Minh Quang 22 10 2002 22/10/2002 B20DCCN533 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2005 Nam Nguyễn Duy Anh 23 10 2002 23/10/2002 B20DCQT005 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2006 Nam Nguyễn Hoài Nam 1 4 2002 1/4/2002 B20DCCN453 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2007 Nam Nguyễn Hoàng Thao 25 5 2002 25/5/2002 B20DCCN653 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2008 Nam Nguyễn Hoàng Hà 12 1 2002 12/1/2002 B20DCCN213 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2009 Nữ Nguyễn Hồng Nhung 24 11 2002 24/11/2002 B20DCQT113 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2010 Nam Nguyễn Hồng Quang 3 8 2002 3/8/2002 B20DCQT125 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2011 Nam Nguyễn Hồng Quân 22 4 2002 22/4/2002 B20DCCN549 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
317 Nam Bùi Hồng Sơn 18 10 2002 18/10/2002 B20DCCN571 Công nghệ thông tin D20CQCN07-B D20CQCN07 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
318 Nam Bùi Hồng Sơn 13 9 2002 13/9/2002 B20DCCN572 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
315 Nam Bùi Anh Hải Nam 31 7 2002 31/7/2002 B20DCQT104 Quản trị kinh doanh D20CQQT04-B D20CQQT04 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
322 Nữ Bùi Thị Thắm 22 11 2002 22/11/2002 B20DCCN656 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2013 Nam Nguyễn Huy Du 8 1 2002 8/1/2002 B20DCCN125 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2014 Nam Nguyễn Huy Oai 13 9 2002 13/9/2002 B20DCCN489 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2016 Nam Nguyễn Khánh Đức 2 9 2002 2/9/2002 B20DCCN198 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2017 Nam Nguyễn Khánh Nam 1 10 2002 1/10/2002 B20DCCN454 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2018 Nam Nguyễn Lê Huy Núp 13 7 2002 13/7/2002 B20DCCN465 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 411
)

Page 88
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2019 Nam Nguyễn Mạnh Tuấn 4 9 2002 4/9/2002 B20DCCN617 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2020 Nam Nguyễn Mạnh Cường 3 2 2002 3/2/2002 B20DCCN102 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2021 Nam Nguyễn Mạnh Dũng 15 12 2002 15/12/2002 B20DCCN138 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2022 Nam Nguyễn Mạnh Quân 17 7 2002 17/7/2002 B20DCCN550 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2023 Nam Nguyễn Minh Phú 13 7 2002 13/7/2002 B20DCCN501 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2024 Nam Nguyễn Ngọc Minh 12 3 2002 12/3/2002 B20DCCN437 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2025 Nữ Nguyễn Như Quỳnh 23 8 2002 23/8/2002 B20DCCN569 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2026 Nam Nguyễn Phúc Sơn 14 10 2002 14/10/2002 B20DCCN581 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2027 Nữ Nguyễn Phương Quỳnh Anh 17 12 2002 17/12/2002 B20DCQT009 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2028 Nam Nguyễn Quang Dương 21 6 2001 21/6/2001 B20DCQT030 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2029 Nam Nguyễn Quang Linh 5 10 2002 5/10/2002 B20DCQT090 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2030 Nam Nguyễn Quang Huy 23 8 2002 23/8/2002 B20DCCN317 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2031 Nam Nguyễn Quang Huy 13 10 2002 13/10/2002 B20DCCN318 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2032 Nam Nguyễn Quang Khải 30 8 2002 30/8/2002 B20DCCN366 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2033 Nam Nguyễn Quang Minh 2 8 2002 2/8/2002 B20DCCN438 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2034 Nam Nguyễn Quang Hạnh 12 11 2002 12/11/2002 B20DCCN225 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2035 Nam Nguyễn Quang Hảo 29 4 2002 29/4/2002 B20DCCN226 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2036 Nữ Nguyễn Quỳnh Phương 17 11 2002 17/11/2002 B20DCQT118 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2037 Nam Nguyễn Sơn Hà 26 12 2002 26/12/2002 B20DCCN214 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2038 Nam Nguyễn Thanh Phúc 5 1 2002 5/1/2002 B20DCQT117 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2039 Nữ Nguyễn Thanh Trúc 27 8 2002 27/8/2002 B20DCCN693 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2040 Nam Nguyễn Thành Hưng 10 2 2002 10/2/2002 B20DCCN342 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2041 Nam Nguyễn Thế Đạt 15 7 2002 15/7/2002 B20DCQT033 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 411
)

Page 89
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2042 Nam Nguyễn Thế Quý 31 12 2002 31/12/2002 B20DCCN561 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2043 Nữ Nguyễn Thị Hằng 31 8 2002 31/8/2002 B20DCQT049 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2044 Nữ Nguyễn Thị Huệ 18 2 2002 18/2/2002 B20DCQT065 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2045 Nữ Nguyễn Thị Ngân 20 11 2002 20/11/2002 B20DCQT106 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2046 Nữ Nguyễn Thị Nhung 13 6 2002 13/6/2002 B20DCQT114 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2047 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh 17 5 2002 17/5/2002 B20DCQT130 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2048 Nữ Nguyễn Thị Loan 9 6 2002 9/6/2002 B20DCCN401 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2049 Nữ Nguyễn Thị Thêu 8 1 2002 8/1/2002 B20DCCN665 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2050 Nữ Nguyễn Thị Hậu 29 3 2002 29/3/2002 B20DCCN234 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2051 Nữ Nguyễn Thị Thùy 6 8 2001 6/8/2001 B20DCCN681 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2052 Nữ Nguyễn Thị Hương 15 2 2002 15/2/2002 B20DCCN346 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2053 Nữ Nguyễn Thị Ước 25 12 2002 25/12/2002 B20DCCN718 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2054 Nữ Nguyễn Thị Kim Anh 19 3 2002 19/3/2002 B20DCQT010 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2055 Nữ Nguyễn Thị Minh Ánh 30 7 2002 30/7/2002 B20DCQT013 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2056 Nữ Nguyễn Thị Thanh Huyền 19 11 2002 19/11/2002 B20DCQT074 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2057 Nữ Nguyễn Thị Thu Hằng 23 12 2002 23/12/2002 B20DCQT050 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2058 Nữ Nguyễn Thùy Trang 1 4 2002 1/4/2002 B20DCQT157 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2059 Nam Nguyễn Tiến Hưng 23 5 2002 23/5/2002 B20DCCN341 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2060 Nam Nguyễn Tiến Hùng 5 1 2002 5/1/2002 B20DCCN297 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2061 Nam Nguyễn Trác Năng 20 5 2002 20/5/2002 B20DCCN461 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2062 Nam Nguyễn Trọng Bắc 8 11 2002 8/11/2002 B20DCCN089 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2063 Nam Nguyễn Trung Kiên 26 11 2002 26/11/2002 B20DCCN357 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2064 Nam Nguyễn Trung Kiên 9 1 2002 9/1/2002 B20DCCN358 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413
)

Page 90
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2065 Nam Nguyễn Tùng Dương 17 12 2002 17/12/2002 B20DCCN161 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2066 Nam Nguyễn Tùng Dương 6 1 2002 6/1/2002 B20DCCN162 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2067 Nam Nguyễn Văn Lộc 11 7 2002 11/7/2002 B20DCQT098 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2068 Nam Nguyễn Văn Hiếu 22 9 2002 22/9/2002 B20DCCN257 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2069 Nam Nguyễn Văn Ngọc 14 1 2002 14/1/2002 B20DCCN473 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2070 Nam Nguyễn Văn Thuấn 29 12 2002 29/12/2002 B20DCCN677 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2071 Nam Nguyễn Văn Điểm 14 9 2002 14/9/2002 B20DCCN186 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2072 Nam Nguyễn Văn Huy 11 1 2002 11/1/2002 B20DCCN321 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2073 Nam Nguyễn Văn Mạnh 5 5 2002 5/5/2002 B20DCCN429 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2074 Nam Nguyễn Văn Tú 11 5 2002 11/5/2002 B20DCCN609 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2075 Nam Nguyễn Văn Tuyên 8 5 2002 8/5/2002 B20DCCN633 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2076 Nam Nguyễn Văn Việt 12 11 2002 12/11/2002 B20DCCN729 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2077 Nam Nguyễn Văn Đô 9 1 2001 9/1/2001 B20DCCN190 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2078 Nam Nguyễn Văn Huy 16 1 2002 16/1/2002 B20DCCN322 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2079 Nam Nguyễn Văn Đỗ Phi 4 6 2002 4/6/2002 B20DCCN490 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2080 Nam Nguyễn Việt Anh 23 8 2002 23/8/2002 B20DCCN065 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2081 Nam Nguyễn Việt Hải 23 7 2002 23/7/2002 B20DCCN221 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2082 Nam Nguyễn Việt Lương 7 4 2002 7/4/2002 B20DCCN413 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2083 Nam Nguyễn Việt Tùng 6 3 2002 6/3/2002 B20DCCN629 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2084 Nam Nguyễn Việt Anh 23 7 2002 23/7/2002 B20DCCN066 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2085 Nam Nguyễn Vũ Đức Việt 5 8 2002 5/8/2002 B20DCCN730 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2086 Nam Nguyễn Xuân Trường 26 3 2002 26/3/2002 B20DCQT162 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2087 Nam Nguyễn Xuân Anh 5 1 2002 5/1/2002 B20DCCN069 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 413
)

Page 91
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2088 Nam Nguyễn Xuân Hùng 25 9 2001 25/9/2001 B20DCCN298 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2089 Nam Nông Quốc Hùng 23 8 2001 23/8/2001 B20DCCN294 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2090 Nam Nông Văn Mạnh 26 12 2001 26/12/2001 B20DCCN041 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2091 Nam Phạm Bình Nguyên 17 3 2002 17/3/2002 B20DCCN478 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2092 Nam Phạm Công Thiệp 14 9 2002 14/9/2002 B20DCCN669 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2093 Nam Phạm Đắc Anh 20 7 2002 20/7/2002 B20DCCN070 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2094 Nam Phạm Đăng Quang 25 1 2002 25/1/2002 B20DCCN032 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2095 Nam Phạm Hồng Phong 10 3 2002 10/3/2002 B20DCCN497 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2096 Nam Phạm Huy Hoàng 1 9 2002 1/9/2002 B20DCCN281 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2097 Nam Phạm Ngọc Cường 3 2 2002 3/2/2002 B20DCCN105 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2098 Nam Phạm Ngọc Uyn 5 9 2002 5/9/2002 B20DCCN717 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2099 Nam Phạm Quốc Khánh 19 5 2001 19/5/2001 B20DCCN378 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2100 Nam Phạm Quốc Cường 13 12 2002 13/12/2002 B20DCCN106 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2101 Nữ Phạm Thanh Trang 23 4 2002 23/4/2002 B20DCCN689 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2102 Nam Phạm Thanh Tùng 25 8 2002 25/8/2002 B20DCCN630 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2103 Nam Phạm Thanh Tú 14 1 2002 14/1/2002 B20DCCN610 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2104 Nữ Phạm Thị Phương 29 11 2002 29/11/2002 B20DCQT121 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2105 Nữ Phạm Thị Hồng Thoa 16 11 2002 16/11/2002 B20DCQT146 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2106 Nữ Phạm Thị Nhật Hạ 7 12 2002 7/12/2002 B20DCQT045 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2107 Nữ Phạm Thị Thanh Xuân 1 1 2002 1/1/2002 B20DCQT169 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2108 Nữ Phạm Thị Thanh Phương 30 6 2002 30/6/2002 B20DCQT122 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2109 Nữ Phạm Thị Thanh Huyền 8 10 2002 8/10/2002 B20DCCN334 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2110 Nam Phạm Tiến Hải 6 1 2002 6/1/2002 B20DCCN222 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 603
)

Page 92
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2111 Nam Phạm Tiến Thuận 5 8 2002 5/8/2002 B20DCCN678 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2112 Nam Phạm Trọng Tiến 1 10 2002 1/10/2002 B20DCCN597 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2113 Nam Phạm Trung Hiếu 1 9 2002 1/9/2002 B20DCCN258 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2114 Nam Phạm Văn Hợi 19 6 2002 19/6/2002 B20DCQT062 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2115 Nam Phạm Văn Quang 12 10 2002 12/10/2002 B20DCQT126 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2116 Nam Phạm Văn Tới 4 7 2002 4/7/2002 B20DCCN606 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2117 Nam Phạm Văn Thạch 6 1 2002 6/1/2002 B20DCCN634 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2118 Nam Phạm Xuân Sơn 12 1 2002 12/1/2002 B20DCCN582 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2119 Nam Phan Anh Tuấn 4 8 2002 4/8/2002 B20DCQT138 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2120 Nam Phan Công Minh 13 1 2002 13/1/2002 B20DCCN441 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2121 Nam Phan Lạc Giang 6 11 2002 6/11/2002 B20DCQT038 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2122 Nữ Phan Thanh Trúc 18 12 2002 18/12/2002 B20DCCN694 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2123 Nữ Phan Thị Hương Ly 5 7 2002 5/7/2002 B20DCCN417 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2124 Nam Phan Văn Thi 31 5 2002 31/5/2002 B20DCCN666 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2125 Nam Phan Văn Chính 1 1 2001 1/1/2001 B20DCCN117 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2126 Nữ Phùng Lan Chi 23 3 2002 23/3/2002 B20DCQT021 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2127 Nữ Phùng Nhật Hà 22 3 2002 22/3/2002 B20DCQT042 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2128 Nữ Phùng Thị Ngọc Anh 10 8 2002 10/8/2002 B20DCCN007 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2129 Nam Phùng Trọng Dũng 1 5 2002 1/5/2002 B20DCCN141 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2130 Nam Phùng Văn Đạt 19 9 2002 19/9/2002 B20DCCN177 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2131 Nam Quách Xuân Phúc 19 7 2002 19/7/2002 B20DCCN513 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2132 Nam Tạ Văn Phong 18 9 2002 18/9/2002 B20DCCN498 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2133 Nam Thăng Văn Trường 15 9 2002 15/9/2002 B20DCCN713 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 609
)

Page 93
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2134 Nam Thiều Ngọc Tuấn 3 4 2002 3/4/2002 B20DCCN618 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2135 Nam Tô Đức Chính 17 2 2002 17/2/2002 B20DCCN118 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2136 Nữ Tô Thị Hậu Phương 26 4 2002 26/4/2002 B20DCCN525 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2137 Nam Tống Tiến Đạt 26 6 2002 26/6/2002 B20DCCN178 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2138 Nam Trần Ánh Dương 21 3 2002 21/3/2002 B20DCCN165 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2139 Nam Trần Công Hoan 2 11 2002 2/11/2002 B20DCCN270 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2140 Nam Trần Đào Đạt 24 9 2002 24/9/2002 B20DCQT034 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2141 Nam Trần Đình Lương 14 5 2002 14/5/2002 B20DCCN414 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2142 Nam Trần Đình Phúc 6 8 2002 6/8/2002 B20DCCN514 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2143 Nam Trần Giang Minh 10 11 2002 10/11/2002 B20DCCN442 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2144 Nam Trần Hữu Nhật 16 12 2002 16/12/2002 B20DCCN485 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2145 Nữ Trần Khánh Huyền 12 3 2002 12/3/2002 B20DCCN019 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2146 Nam Trần Kỳ Lâm 10 3 2002 10/3/2002 B20DCCN394 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2147 Nam Trần Minh Hiếu 12 3 2002 12/3/2002 B20DCCN261 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2148 Nam Trần Minh Quang 30 10 2002 30/10/2002 B20DCCN537 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2149 Nam Trần Minh Quang 21 1 2002 21/1/2002 B20DCCN538 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2150 Nam Trần Ngọc Đăng 24 10 2002 24/10/2002 B20DCCN185 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2151 Nam Trần Quang Huy 2 11 2002 2/11/2002 B20DCCN329 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2152 Nam Trần Quang Ngọc 14 9 2002 14/9/2002 B20DCCN474 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2153 Nữ Trần Thị Thắm 23 2 2002 23/2/2002 B20DCCN657 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2154 Nữ Trần Thị Hồng Trang 26 3 2002 26/3/2002 B20DCCN690 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2155 Nữ Trần Thị Quỳnh Trang 3 7 2002 3/7/2002 B20DCQT158 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2156 Nữ Trần Thị Thu Khanh 21 9 2002 21/9/2002 B20DCCN370 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611
)

Page 94
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2157 Nam Trần Trọng Việt 14 6 2002 14/6/2002 B20DCQT166 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2158 Nam Trần Văn Sông 27 6 2002 27/6/2002 B20DCCN570 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2159 Nam Trần Văn Mạnh 11 3 2002 11/3/2002 B20DCCN430 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2160 Nữ Trịnh Hồng Linh 3 9 2002 3/9/2002 B20DCQT093 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2161 Nữ Trịnh Khánh Linh 25 9 2002 25/9/2002 B20DCQT094 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2162 Nam Trịnh Minh Tuấn 26 7 2002 26/7/2002 B20DCCN621 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2163 Nữ Trịnh Thị Thu Hương 22 10 2002 22/10/2002 B20DCQT077 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2164 Nữ Trương Hoàng Lan 8 6 2002 8/6/2002 B20DCQT085 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2165 Nam Trương Quang Huy 10 12 2002 10/12/2002 B20DCCN330 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2166 Nam Trương Quang Đức 26 8 2002 26/8/2002 B20DCCN201 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2167 Nam Trương Tuấn Anh 14 4 2002 14/4/2002 B20DCCN077 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2168 Nam Viên Ngọc Kỳ #### #### #### #VALUE! B20DCCN042 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2169 Nam Võ Hữu Tuấn 19 3 2002 19/3/2002 B20DCCN622 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2170 Nam Võ Thành Trung 26 3 2002 26/3/2002 B20DCQT161 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2171 Nam Vũ Cao Dũng 9 9 2002 9/9/2002 B20DCCN142 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2172 Nam Vũ Đặng Hoàng Anh 11 4 2002 11/4/2002 B20DCCN078 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2173 Nam Vũ Duy Hưng 12 7 2002 12/7/2002 B20DCCN345 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2174 Nam Vũ Hoàng Sơn 21 12 2002 21/12/2002 B20DCCN585 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2175 Nam Vũ Hồng Quân 2 1 2002 2/1/2002 B20DCCN557 Công nghệ thông tin D20CQCN05-B D20CQCN05 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2176 Nam Vũ Huy Trường 15 6 2002 15/6/2002 B20DCCN714 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2177 Nữ Vũ Mai Anh 31 10 2002 31/10/2002 B20DCCN081 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2178 Nam Vũ Minh Hoàng 9 3 2002 9/3/2002 B20DCCN285 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2179 Nam Vũ Minh Đức 13 3 2002 13/3/2002 B20DCCN202 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611
)

Page 95
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2180 Nữ Vũ Thị Yên 18 1 2002 18/1/2002 B20DCCN753 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2181 Nữ Vũ Thị Yến 24 11 2002 24/11/2002 B20DCCN754 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2182 Nữ Vũ Thị Ngọc Ánh 13 2 2002 13/2/2002 B20DCQT014 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2183 Nữ Vũ Thị Thu Phương 30 7 2002 30/7/2002 B20DCCN526 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2184 Nam Vũ Trọng Hiếu 11 6 2002 11/6/2002 B20DCCN262 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2185 Nam Vũ Văn Nam 19 1 2001 19/1/2001 B20DCQT105 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2186 Nam Vũ Văn Sơn 2 2 2002 2/2/2002 B20DCQT133 Quản trị kinh doanh D20CQQT01-B D20CQQT01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2187 Nam Vũ Văn Khiêm 1 10 2002 1/10/2002 B20DCCN382 Công nghệ thông tin D20CQCN10-B D20CQCN10 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2189 Nam Vương An Khang 16 6 2002 16/6/2002 B20DCCN369 Công nghệ thông tin D20CQCN09-B D20CQCN09 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2190 Nam Vương Danh Trung 16 2 2002 16/2/2002 B20DCCN702 Công nghệ thông tin D20CQCN06-B D20CQCN06 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
2191 Nam Vương Nguyễn Quang Huy 22 11 2002 22/11/2002 B20DCQT070 Quản trị kinh doanh D20CQQT02-B D20CQQT02 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 3 ( 14:00 - 16:45
321 Nam Bùi Nguyên Bình 27 9 2002 27/9/2002 B20DCCN092 Công nghệ thông tin D20CQCN08-B D20CQCN08 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2192 Nam Bùi Anh Độ 26 2 2002 26/2/2002 B20DCCN191 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2193 Nam Bùi Đoan Long 11 12 2002 11/12/2002 B20DCAT110 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2194 Nam Bùi Đức Hải 25 8 2002 25/8/2002 B20DCCN217 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2195 Nam Bùi Duy Mạnh 9 10 2002 9/10/2002 B20DCCN419 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2196 Nam Bùi Mạnh Đắc 14 3 2002 14/3/2002 B20DCCN182 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2197 Nam Bùi Trung Hiếu 11 3 2002 11/3/2002 B20DCCN241 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2198 Nam Bùi Văn Thiệu 10 8 2002 10/8/2002 B20DCCN671 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2199 Nam Bùi Văn Trung 21 12 2002 21/12/2002 B20DCCN695 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2200 Nam Bùi Văn Anh 22 2 2002 22/2/2002 B20DCCN048 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2201 Nam Bùi Việt Anh 8 1 2002 8/1/2002 B20DCCN049 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2202 Nam Bùi Xuân Duy 13 1 2002 13/1/2002 B20DCCN145 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403
)

Page 96
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2203 Nam Cao Duy Hải 27 8 2002 27/8/2002 B20DCCN218 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2204 Nam Cao Mạnh Huỳnh 25 8 2002 25/8/2002 B20DCCN337 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2205 Nam Cao Tiến Đức 18 1 2002 18/1/2002 B20DCAT041 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2206 Nam Cao Vũ Tùng Lâm 30 7 2002 30/7/2002 B20DCAT106 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2207 Nam Chu Bá Đạt 26 5 2002 26/5/2002 B20DCCN169 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2208 Nam Chu Bá Nhất 24 1 2002 24/1/2002 B20DCCN480 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2209 Nữ Chu Thảo Mai 9 7 2002 9/7/2002 B20DCAT118 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2210 Nam Chu Văn Tài 28 3 2002 28/3/2002 B20DCCN587 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2211 Nam Đàm Hồng Quang 11 5 2002 11/5/2002 B20DCCN528 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2212 Nam Đàm Thận Tuấn Anh 12 2 2002 12/2/2002 B20DCCN050 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2213 Nam Đặng Anh Đức 8 5 2002 8/5/2002 B20DCCN194 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2214 Nam Đặng Bảo Việt 16 7 2002 16/7/2002 B20DCCN722 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2215 Nam Đặng Phương Nam 20 10 2002 20/10/2002 B20DCCN445 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2216 Nam Đào Công Văn 16 1 2002 16/1/2002 B20DCCN719 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2217 Nam Đào Duy Mạnh 5 3 2002 5/3/2002 B20DCCN421 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2218 Nam Đào Duy Minh 1 8 2002 1/8/2002 B20DCCN431 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2219 Nam Đào Quang Duy 22 10 2002 22/10/2002 B20DCCN146 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2220 Nữ Đào Thị Thảo 16 8 2002 16/8/2002 B20DCAT178 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2221 Nam Đào Trọng Bách 27 8 2002 27/8/2002 B20DCAT014 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2222 Nam Đào Trọng Hiếu 3 8 2002 3/8/2002 B20DCCN242 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2223 Nam Đào Xuân Đồng 24 10 2002 24/10/2002 B20DCCN192 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2224 Nam Đinh Hữu Nam 30 3 2001 30/3/2001 B20DCCN026 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2225 Nam Đinh Mạnh Tuấn 5 6 2002 5/6/2002 B20DCCN613 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 403
)

Page 97
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2226 Nam Đinh Minh Phúc 24 5 2002 24/5/2002 B20DCCN503 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2227 Nữ Đinh Thu Phương 14 8 2002 14/8/2002 B20DCCN518 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2228 Nam Đinh Việt Anh 24 5 2002 24/5/2002 B20DCAT005 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2229 Nam Đinh Xuân Cường 30 7 2002 30/7/2002 B20DCCN098 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2230 Nam Đỗ Bá Đức Toàn 20 8 2002 20/8/2002 B20DCAT161 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2231 Nam Đỗ Đăng Dương 16 10 2002 16/10/2002 B20DCCN158 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 403
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2232 Nam Đỗ Đức Viên 26 9 2002 26/9/2002 B20DCCN721 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2233 Nam Đỗ Đức Hồng Phúc 26 10 2002 26/10/2002 B20DCCN505 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2234 Nam Đỗ Hữu Phúc 27 3 2002 27/3/2002 B20DCCN506 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2235 Nữ Đỗ Huyền Trang 24 6 2002 24/6/2002 B20DCCN686 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2236 Nam Đỗ Mạnh Cường 2 5 2002 2/5/2002 B20DCAT021 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2237 Nam Đỗ Mạnh Quyền 12 10 2002 12/10/2002 B20DCCN563 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2238 Nam Đỗ Minh Khuê 19 7 2002 19/7/2002 B20DCCN385 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2239 Nữ Đỗ Ngọc Huế 2 2 2002 2/2/2002 B20DCAT073 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2240 Nam Đỗ Quốc Phong 1 1 2002 1/1/2002 B20DCCN492 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2241 Nam Đỗ Thành Luân 5 3 2002 5/3/2002 B20DCAT114 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2242 Nam Đỗ Thành Công 19 3 2002 19/3/2002 B20DCCN095 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2243 Nam Đỗ Tiến Sĩ 6 5 2002 6/5/2002 B20DCAT153 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2244 Nam Đỗ Trần Chí 12 9 2002 12/9/2002 B20DCCN110 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2245 Nam Đỗ Trung Kiên 2 9 2002 2/9/2002 B20DCAT097 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2246 Nam Đỗ Văn Tuấn 29 5 2002 29/5/2002 B20DCCN614 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2247 Nam Đỗ Xuân Trung 8 9 2001 8/9/2001 B20DCAT193 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2248 Nam Đỗ Xuân Hướng 4 11 2002 4/11/2002 B20DCCN350 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405
)

Page 98
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2249 Nữ Doãn Hà Ly 14 2 2002 14/2/2002 B20DCAT117 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2250 Nam Đoàn Hoàng Phong 15 9 2002 15/9/2002 B20DCCN491 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2251 Nam Doãn Mạnh Đạt 11 1 2002 11/1/2002 B20DCCN170 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2252 Nam Đoàn Minh Thắng 7 4 2002 7/4/2002 B20DCCN659 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2253 Nam Đoàn Ngọc Khánh 6 10 2002 6/10/2002 B20DCCN372 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2254 Nam Đoàn Thế Phúc 28 3 2002 28/3/2002 B20DCCN504 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2255 Nữ Đoàn Thị Hoài Thương 25 11 2002 25/11/2002 B20DCCN683 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2256 Nam Dương Đức Thanh 9 2 2002 9/2/2002 B20DCCN637 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2257 Nam Dương Hồng Đức 20 6 2002 20/6/2002 B20DCCN193 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2258 Nam Dương Quang Dự 12 4 2002 12/4/2002 B20DCCN157 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2259 Nữ Dương Thị Thanh Tâm 20 11 2002 20/11/2002 B20DCCN588 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2260 Nam Dương Văn Mạnh 4 2 2002 4/2/2002 B20DCCN420 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2261 Nam Hạ Đăng Quang 7 8 2002 7/8/2002 B20DCCN529 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2262 Nam Hà Giang Nam 26 7 2002 26/7/2002 B20DCCN027 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2263 Nam Hà Hải Nam 19 10 2002 19/10/2002 B20DCCN028 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2264 Nam Hán Văn Luân 10 1 2002 10/1/2002 B20DCCN410 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2265 Nam Hồ Sỹ Bảo 12 8 2002 12/8/2002 B20DCCN086 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2266 Nam Hoàng Anh Dũng 4 10 2002 4/10/2002 B20DCCN131 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2267 Nam Hoàng Đình Dương 15 4 2002 15/4/2002 B20DCAT033 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2268 Nam Hoàng Đức Mạnh 12 1 2002 12/1/2002 B20DCCN422 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2269 Nam Hoàng Đức Minh 28 10 2002 28/10/2002 B20DCCN432 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2270 Nam Hoàng Hải Bình 28 12 2002 28/12/2002 B20DCAT017 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 405
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2271 Nam Hoàng Hải Nam 5 6 2002 5/6/2002 B20DCCN446 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409
)

Page 99
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2272 Nam Hoàng Thạch Hùng 20 9 2002 20/9/2002 B20DCAT074 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2273 Nam Hoàng Trung Kiên 7 8 2002 7/8/2002 B20DCAT098 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2274 Nam Hoàng Tuấn Minh 29 12 2002 29/12/2002 B20DCAT122 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2275 Nam Kiều Minh Giang 31 7 2002 31/7/2002 B20DCCN204 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2276 Nam Lại Ngọc Sơn 10 1 2001 10/1/2001 B20DCCN575 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2277 Nam Lê Phi 19 8 2002 19/8/2002 B20DCAT137 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2278 Nam Lê Công Minh 24 3 2002 24/3/2002 B20DCCN433 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2279 Nam Lê Đình Quân 17 1 2002 17/1/2002 B20DCAT146 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2280 Nam Lê Hải Sơn 2 5 2002 2/5/2002 B20DCCN576 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2281 Nam Lê Hồng Ánh 17 10 2002 17/10/2002 B20DCCN083 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2282 Nam Lê Huy Phong 7 5 2002 7/5/2002 B20DCCN493 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2283 Nam Lê Mạnh Cường 29 4 2002 29/4/2002 B20DCAT022 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2284 Nam Lê Mạnh Quyết 15 2 2002 15/2/2002 B20DCCN566 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2285 Nam Lê Minh Sơn 26 6 2002 26/6/2002 B20DCCN577 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2286 Nam Lê Minh Nhật 21 2 2002 21/2/2002 B20DCCN482 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2287 Nam Lê Ngọc Hiếu 26 3 2002 26/3/2002 B20DCAT057 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2288 Nam Lê Quang Dũng 1 8 2002 1/8/2002 B20DCCN133 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2289 Nam Lê Thành Trung 10 11 2002 10/11/2002 B20DCCN697 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2290 Nam Lê Thọ Quyền 20 2 2002 20/2/2002 B20DCCN564 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2291 Nam Lê Tiến Dũng 21 8 2002 21/8/2002 B20DCCN134 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2292 Nam Lê Văn Tráng 20 2 2002 20/2/2002 B20DCAT190 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2293 Nam Lê Văn Phong 16 2 2002 16/2/2002 B20DCCN494 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2294 Nam Lê Văn Huy 19 2 2002 19/2/2002 B20DCCN311 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409
)

Page 100
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2295 Nam Lê Xuân Lộc 25 12 2002 25/12/2002 B20DCAT113 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2296 Nam Lê Xuân Thành 24 1 2002 24/1/2002 B20DCCN647 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2297 Nam Lê Xuân Vũ 27 9 2002 27/9/2002 B20DCCN743 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2298 Nam Lều Mạc Cương 30 12 2002 30/12/2002 B20DCAT018 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2299 Nam Lương Ngọc Đức 10 9 2002 10/9/2002 B20DCAT042 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2300 Nam Lường Thanh Huy 4 9 2002 4/9/2002 B20DCCN312 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2301 Nam Lường Thế Vinh 5 11 2002 5/11/2002 B20DCAT201 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2302 Nam Lương Xuân Khôi 24 12 2002 24/12/2002 B20DCCN383 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2303 Nam Mai Huy Hoàng 13 4 2002 13/4/2002 B20DCCN275 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2304 Nam Mai Quang Huy 5 9 2002 5/9/2002 B20DCCN313 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2305 Nam Mỵ Phạm Trung Hiếu 18 12 2002 18/12/2002 B20DCAT058 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2306 Nam Nghiêm Công Huân 29 11 2002 29/11/2002 B20DCCN288 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2307 Nam Ngô Anh Ngọc Anh 24 4 2002 24/4/2002 B20DCAT006 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2308 Nam Ngô Công Sơn 12 2 2002 12/2/2002 B20DCCN578 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2309 Nam Ngô Đức Minh 17 10 2002 17/10/2002 B20DCCN434 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2310 Nam Ngô Minh Quang 27 6 2002 27/6/2002 B20DCCN530 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2311 Nam Ngô Quang Dũng 16 4 2002 16/4/2002 B20DCAT029 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2312 Nam Ngô Quang Tùng 8 1 2002 8/1/2002 B20DCAT169 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2313 Nam Ngô Quang Thành 26 2 2002 26/2/2002 B20DCCN649 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2314 Nam Ngô Quang Trường 15 4 2002 15/4/2002 B20DCCN707 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2315 Nam Ngô Quý Đức 17 9 2002 17/9/2002 B20DCAT045 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2316 Nam Ngô Sỹ Tuấn 15 10 2002 15/10/2002 B20DCAT166 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2317 Nữ Ngô Thị Nga 27 12 2002 27/12/2002 B20DCCN467 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 409
)

Page 101
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2318 Nam Ngô Văn Đức 17 11 2000 17/11/2000 B20DCAT046 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2319 Nam Ngô Văn Khánh 23 3 2002 23/3/2002 B20DCCN373 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2320 Nam Ngô Việt Chinh 31 12 2002 31/12/2002 B20DCAT026 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2321 Nam Ngô Xuân Bách 25 8 2002 25/8/2002 B20DCCN085 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2322 Nam Nguyễn Anh Tú 14 3 2002 14/3/2002 B20DCAT165 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2323 Nam Nguyễn Bá Duy Khánh 11 11 2002 11/11/2002 B20DCCN374 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2324 Nam Nguyễn Cảnh Huỳnh 4 3 2002 4/3/2002 B20DCCN338 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2325 Nam Nguyễn Công Văn 10 2 2002 10/2/2002 B20DCAT198 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 409
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2326 Nam Nguyễn Công Hiệp 11 10 2002 11/10/2002 B20DCCN239 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2327 Nam Nguyễn Đắc Trường Giang 8 2 2002 8/2/2002 B20DCCN205 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2328 Nam Nguyễn Đăng Hạnh 3 12 2002 3/12/2002 B20DCAT053 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2329 Nam Nguyễn Đăng Tùng 14 2 2002 14/2/2002 B20DCCN626 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2330 Nam Nguyễn Danh Huấn 23 1 2002 23/1/2002 B20DCCN290 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2331 Nam Nguyễn Đình Hinh 6 5 2002 6/5/2002 B20DCAT065 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2332 Nam Nguyễn Đình Trung 16 7 2002 16/7/2002 B20DCCN698 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2333 Nam Nguyễn Đồng Hoàng 17 7 2002 17/7/2002 B20DCCN276 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2334 Nam Nguyễn Đức Linh 16 4 2002 16/4/2002 B20DCAT109 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2335 Nam Nguyễn Đức Trung 1 7 2002 1/7/2002 B20DCAT194 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2336 Nam Nguyễn Đức Vinh 24 6 2002 24/6/2002 B20DCAT202 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2337 Nam Nguyễn Đức Quảng 13 3 2002 13/3/2002 B20DCCN541 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2338 Nam Nguyễn Đức Hòa 16 3 2002 16/3/2002 B20DCCN264 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2339 Nam Nguyễn Duy Hưng 15 9 2002 15/9/2002 B20DCAT089 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2340 Nam Nguyễn Duy Tùng 16 4 2002 16/4/2002 B20DCCN625 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411
)

Page 102
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2341 Nam Nguyễn Duy Hiếu 2 12 2002 2/12/2002 B20DCCN251 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2342 Nam Nguyễn Hà Thanh 9 9 2002 9/9/2002 B20DCAT173 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2343 Nữ Nguyễn Hoài Ngọc 4 11 2002 4/11/2002 B20DCAT133 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2344 Nam Nguyễn Hồng Ánh 8 12 2002 8/12/2002 B20DCAT013 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2345 Nam Nguyễn Hồng Hiếu 22 8 2002 22/8/2002 B20DCCN252 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2346 Nam Nguyễn Hữu Thịnh 30 1 2002 30/1/2002 B20DCCN673 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2347 Nam Nguyễn Hữu Duy 21 3 2002 21/3/2002 B20DCCN155 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2348 Nam Nguyễn Huy Hoàng 19 9 2002 19/9/2002 B20DCAT069 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2349 Nam Nguyễn Huy Hoàng 11 8 2002 11/8/2002 B20DCAT070 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2350 Nam Nguyễn Huy Hoàng 21 3 2002 21/3/2002 B20DCCN277 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2351 Nam Nguyễn Huy Trường 10 6 2002 10/6/2002 B20DCCN709 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2352 Nam Nguyễn Khánh Duy 22 5 2001 22/5/2001 B20DCCN156 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2353 Nam Nguyễn Lê Vũ 26 5 2002 26/5/2002 B20DCCN745 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2354 Nam Nguyễn Lê Thanh Tùng 15 5 2002 15/5/2002 B20DCAT170 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2355 Nam Nguyễn Mạnh Hưng 28 7 2002 28/7/2002 B20DCAT090 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2356 Nam Nguyễn Minh Hiển 23 8 2002 23/8/2002 B20DCAT054 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2357 Nam Nguyễn Minh Quân 22 3 2002 22/3/2002 B20DCCN553 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2358 Nam Nguyễn Minh Hiếu 9 11 2002 9/11/2002 B20DCCN254 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2359 Nam Nguyễn Minh Quân 21 1 2002 21/1/2002 B20DCCN551 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2360 Nam Nguyễn Minh Quân 8 11 2002 8/11/2002 B20DCCN552 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2361 Nam Nguyễn Ngọc Anh 25 10 2002 25/10/2002 B20DCCN059 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2362 Nam Nguyễn Ngọc Nam 29 5 2002 29/5/2002 B20DCCN455 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2363 Nam Nguyễn Phú Tâm 30 1 2002 30/1/2002 B20DCCN589 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411
)

Page 103
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2364 Nam Nguyễn Phúc Quân 19 4 2002 19/4/2002 B20DCCN554 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2365 Nữ Nguyễn Phương Anh 2 8 2002 2/8/2002 B20DCCN061 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 411
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2366 Nam Nguyễn Phương Nam 20 10 2002 20/10/2002 B20DCCN457 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2367 Nữ Nguyễn Phương Anh 24 5 2002 24/5/2002 B20DCCN060 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2368 Nam Nguyễn Quang Minh 18 6 2002 18/6/2002 B20DCAT125 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2369 Nam Nguyễn Quang Dũng 28 11 2002 28/11/2002 B20DCAT030 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2370 Nam Nguyễn Quang Huy 1 12 2000 1/12/2000 B20DCAT078 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2371 Nam Nguyễn Quốc Đạt 16 6 2002 16/6/2002 B20DCAT037 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2372 Nam Nguyễn Quốc Quân 28 12 2002 28/12/2002 B20DCAT149 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2373 Nam Nguyễn Quốc Trưởng 25 9 2002 25/9/2002 B20DCAT197 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2374 Nam Nguyễn Quốc Anh 20 6 2002 20/6/2002 B20DCCN062 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2375 Nam Nguyễn Qúy Dương 13 8 2002 13/8/2002 B20DCAT034 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2376 Nam Nguyễn Thái Hòa 26 10 2002 26/10/2002 B20DCCN265 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2377 Nữ Nguyễn Thanh Thúy 26 1 2002 26/1/2002 B20DCAT185 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2378 Nam Nguyễn Thanh Hà 5 8 2002 5/8/2002 B20DCCN015 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2379 Nam Nguyễn Thanh Hoàng 11 10 2002 11/10/2002 B20DCCN278 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2380 Nữ Nguyễn Thanh Lam 6 1 2002 6/1/2002 B20DCCN386 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2381 Nam Nguyễn Thành Tâm 15 11 2002 15/11/2002 B20DCCN590 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2382 Nam Nguyễn Thành Long 1 1 2002 1/1/2002 B20DCCN407 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2383 Nam Nguyễn Thành Chung 2 5 2002 2/5/2002 B20DCCN120 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2384 Nam Nguyễn Thành Phước 29 1 2002 29/1/2002 B20DCCN516 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2385 Nam Nguyễn Thế Thành 24 8 2002 24/8/2002 B20DCCN650 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2386 Nữ Nguyễn Thị Yên 28 5 2002 28/5/2002 B20DCAT205 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413
)

Page 104
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2387 Nữ Nguyễn Thị Dáng 30 3 2002 30/3/2002 B20DCCN121 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2388 Nữ Nguyễn Thị Giang 23 4 2002 23/4/2002 B20DCCN206 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2389 Nữ Nguyễn Thị Ánh 15 11 2002 15/11/2002 B20DCCN084 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2390 Nữ Nguyễn Thị Kim Ngân 19 5 2002 19/5/2002 B20DCCN469 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2391 Nữ Nguyễn Thị Trà My 3 2 2002 3/2/2002 B20DCCN444 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2392 Nữ Nguyễn Thu Hương 14 7 2002 14/7/2002 B20DCCN347 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2393 Nữ Nguyễn Thu Nga 30 3 2002 30/3/2002 B20DCCN468 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2394 Nam Nguyễn Tiến Đạt 30 9 2002 30/9/2002 B20DCAT038 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2395 Nam Nguyễn Tiến Quân 17 7 2002 17/7/2002 B20DCAT150 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2396 Nam Nguyễn Toàn Thắng 18 4 2002 18/4/2002 B20DCAT181 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2397 Nam Nguyễn Trần Minh 13 3 2002 13/3/2002 B20DCAT126 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2398 Nam Nguyễn Trọng Huy 5 4 2002 5/4/2002 B20DCAT081 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2399 Nam Nguyễn Trung Anh 26 11 2002 26/11/2002 B20DCAT009 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2400 Nam Nguyễn Trung Kiên 25 8 2002 25/8/2002 B20DCCN359 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2401 Nam Nguyễn Trường An 15 9 2002 15/9/2002 B20DCCN047 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2402 Nam Nguyễn Văn Khang 9 11 2002 9/11/2002 B20DCAT102 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2403 Nam Nguyễn Văn Nhất 18 8 2002 18/8/2002 B20DCCN481 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2404 Nữ Nguyễn Văn Phong 17 10 2002 17/10/2002 B20DCCN755 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2405 Nam Nguyễn Văn Tuân 4 6 2002 4/6/2002 B20DCCN611 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 413
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2406 Nam Nguyễn Văn Huynh 12 10 2002 12/10/2002 B20DCCN336 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2407 Nam Nguyễn Việt Anh 12 10 2002 12/10/2002 B20DCAT010 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2408 Nam Nguyễn Việt Đông 10 5 2002 10/5/2002 B20DCAT206 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2409 Nam Nguyễn Viết Hoàng Huy 24 1 2002 24/1/2002 B20DCAT082 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 603
)

Page 105
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2410 Nam Nguyễn Vinh Quang 9 5 2002 9/5/2002 B20DCAT145 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2411 Nam Nguyễn Xuân Thắng 12 7 2002 12/7/2002 B20DCCN661 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2412 Nam Nguyễn Xuân Long 19 11 2002 19/11/2002 B20DCCN408 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2413 Nam Ninh Chí Hướng 19 5 2002 19/5/2002 B20DCAT094 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2414 Nam Phạm Duy Hùng 6 4 2002 6/4/2002 B20DCCN299 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2415 Nam Phạm Huy Khôi 27 4 2002 27/4/2002 B20DCCN384 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2416 Nam Phạm Khắc Phong 1 4 2002 1/4/2002 B20DCAT138 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2417 Nam Phạm Quang Tiệp 4 1 2002 4/1/2002 B20DCCN601 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2418 Nam Phạm Quốc Cường 17 7 2002 17/7/2002 B20DCCN107 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2419 Nam Phạm Quốc Việt 17 5 2002 17/5/2002 B20DCCN731 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2420 Nữ Phạm Thị Phượng 1 11 2002 1/11/2002 B20DCCN527 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2421 Nữ Phạm Thị Minh Nguyệt 25 6 2002 25/6/2002 B20DCCN479 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2422 Nữ Phạm Thị Phương Anh 19 12 2002 19/12/2002 B20DCCN071 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2423 Nam Phạm Tuấn Đức 7 4 2002 7/4/2002 B20DCAT049 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2424 Nam Phạm Văn Nghĩa 25 3 1999 25/3/1999 B20DCAT130 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2425 Nam Phạm Văn Quảng 11 10 2002 11/10/2002 B20DCCN542 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 603
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2426 Nam Phạm Văn Huy 7 7 2002 7/7/2002 B20DCCN323 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2427 Nam Phạm Văn Hùng 20 5 2002 20/5/2002 B20DCCN300 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2428 Nam Phạm Vũ Minh Hiếu 30 10 2002 30/10/2002 B20DCAT061 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2429 Nam Phạm Xuân Hinh 7 12 2002 7/12/2002 B20DCAT066 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2430 Nam Phan Hoài Nam 9 5 2002 9/5/2002 B20DCCN458 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2431 Nam Phan Minh Tiến 1 10 2002 1/10/2002 B20DCAT158 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2432 Nữ Phan Thị Hằng 30 5 2002 30/5/2002 B20DCCN229 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 609
)

Page 106
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2433 Nữ Phan Thị Thu Hà 10 7 2002 10/7/2002 B20DCCN215 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2434 Nam Phan Trọng Kiều 14 1 2002 14/1/2002 B20DCCN362 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2435 Nam Phan Tuấn Thạch 9 10 2002 9/10/2002 B20DCCN635 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2436 Nam Phan Văn Hòa 15 1 2002 15/1/2002 B20DCCN266 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2437 Nam Phan Văn Hoàng Anh 19 10 2002 19/10/2002 B20DCCN072 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2438 Nam Phùng Đức Huy 12 7 2002 12/7/2002 B20DCCN324 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2439 Nam Phùng Đức Kiên 26 8 2002 26/8/2002 B20DCCN360 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2440 Nam Phùng Minh Hiếu 8 2 2002 8/2/2002 B20DCAT062 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2441 Nam Quách Thành Công 25 5 2002 25/5/2002 B20DCCN096 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2442 Nam Tạ Đức Thắng 16 10 2002 16/10/2002 B20DCCN662 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2443 Nam Tạ Quang Toàn 10 6 2002 10/6/2002 B20DCAT162 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2444 Nam Tạ Tô Chí Cương 7 6 2002 7/6/2002 B20DCCN097 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2445 Nam Tạ Việt Anh 9 1 2002 9/1/2002 B20DCCN073 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2446 Nam Trần Anh Kiệt 14 3 2002 14/3/2002 B20DCCN361 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2447 Nam Trần Bá Hiệp 21 10 2002 21/10/2002 B20DCCN240 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2448 Nam Trần Đăng Thức 28 1 2002 28/1/2002 B20DCAT186 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2449 Nam Trần Đình Tính 3 8 1992 3/8/1992 B20DCCN602 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2450 Nam Trần Đức Mạnh 13 5 2002 13/5/2002 B20DCAT121 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2451 Nam Trần Đức Huy 28 9 2002 28/9/2002 B20DCCN325 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2452 Nam Trần Huy Phúc 5 4 2002 5/4/2002 B20DCAT141 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2453 Nam Trần Huy Bách Đại 20 1 2002 20/1/2002 B20DCCN167 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2454 Nam Trần Khang Huy 26 7 2002 26/7/2002 B20DCCN326 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2455 Nam Trần Minh Châu 23 3 2002 23/3/2002 B20DCCN109 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 609
)

Page 107
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2456 Nam Trần Như Thắng 3 5 2001 3/5/2001 B20DCAT182 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2457 Nam Trần Quang Huy 4 1 2002 4/1/2002 B20DCAT085 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2458 Nam Trần Quang Minh 4 7 2002 4/7/2002 B20DCCN443 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2459 Nam Trần Quốc Huy 16 8 2002 16/8/2002 B20DCAT086 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2460 Nam Trần Thanh Lâm 10 8 2002 10/8/2002 B20DCCN395 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2461 Nữ Trần Thị Thương 23 10 2002 23/10/2002 B20DCCN685 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2462 Nữ Trần Thị Thanh Huyền 14 4 2002 14/4/2002 B20DCCN335 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2463 Nữ Trần Thị Thu Hằng 8 11 2002 8/11/2002 B20DCCN230 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2464 Nữ Trần Thiên Hương 4 10 2002 4/10/2002 B20DCCN348 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2465 Nam Trần Tiến Đạt 21 8 2002 21/8/2002 B20DCCN179 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 609
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2466 Nam Trần Văn Hảo 7 9 2002 7/9/2002 B20DCCN227 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2467 Nam Trần Văn Phúc 9 10 2002 9/10/2002 B20DCCN515 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2468 Nam Trần Việt Hùng 1 3 2002 1/3/2002 B20DCCN301 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2469 Nam Trần Xuân Thu 14 11 2002 14/11/2002 B20DCCN674 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2470 Nam Trịnh Huy Cường 7 3 2002 7/3/2002 B20DCAT025 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2471 Nam Trình Quốc Lập 2 5 2002 2/5/2002 B20DCCN397 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2472 Nam Trịnh Quyền Diệp 21 2 2002 21/2/2002 B20DCCN122 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2473 Nữ Trịnh Thị Huyền Trang 12 3 2002 12/3/2002 B20DCAT189 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2474 Nam Trịnh Tuấn Khanh 2 4 2001 2/4/2001 B20DCCN371 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2475 Nam Trịnh Xuân Quang 1 2 2002 1/2/2002 B20DCCN539 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2476 Nam Trương Quốc Huân 9 3 2002 9/3/2002 B20DCCN289 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2477 Nam Trương Quốc Việt 4 3 2002 4/3/2002 B20DCCN734 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2478 Nữ Vi Thị Thu Lê 29 7 2002 29/7/2002 B20DCCN398 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 611
)

Page 108
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2479 Nam Viên Đình Long 17 4 2002 17/4/2002 B20DCCN409 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2480 Nam Võ Quốc Tuấn 19 5 2002 19/5/2002 B20DCCN623 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2481 Nam Vũ Anh Thao 1 10 2002 1/10/2002 B20DCAT177 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2482 Nam Vũ Đình Phước 12 5 2002 12/5/2002 B20DCCN517 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2483 Nam Vũ Đức Chính 14 2 2002 14/2/2002 B20DCCN119 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2484 Nam Vũ Đức Quang 5 11 2002 5/11/2002 B20DCCN540 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2485 Nam Vũ Duy Hiệu 24 2 2002 24/2/2002 B20DCCN263 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2486 Nam Vũ Hoàng Tiến 20 10 2002 20/10/2002 B20DCCN599 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2487 Nam Vũ Hữu Đạt 29 8 2002 29/8/2002 B20DCCN180 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2488 Nam Vũ Ngọc Khánh 2 9 2002 2/9/2002 B20DCAT105 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2489 Nam Vũ Ngọc Phương 1 3 2002 1/3/2002 B20DCAT142 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2490 Nam Vũ Ngọc Hảo 13 1 2002 13/1/2002 B20DCCN228 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2491 Nam Vũ Nguyễn Cường 5 5 2002 5/5/2002 B20DCCN108 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2492 Nữ Vũ Nguyệt Hà 26 1 2002 26/1/2002 B20DCCN216 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2493 Nam Vũ Nhật Minh Đức 16 2 2002 16/2/2002 B20DCAT050 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2494 Nam Vũ Phương Thanh 13 2 2002 13/2/2002 B20DCCN638 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2495 Nam Vũ Quang Dũng 14 4 2002 14/4/2002 B20DCCN143 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2496 Nam Vũ Thế Hùng 28 1 2002 28/1/2002 B20DCCN302 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2497 Nam Vũ Thế Đại 9 1 2002 9/1/2002 B20DCCN168 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2498 Nữ Vũ Thị Nguyệt 21 11 2002 21/11/2002 B20DCAT134 An toàn thông tin D20CQAT02-B D20CQAT02 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2499 Nữ Vũ Thị Thanh Ngân 16 9 2002 16/9/2002 B20DCCN470 Công nghệ thông tin D20CQCN02-B D20CQCN02 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2500 Nam Vũ Tiến Đạt 18 8 2002 18/8/2002 B20DCCN181 Công nghệ thông tin D20CQCN01-B D20CQCN01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2501 Nam Vũ Tuấn Hưng 26 8 2002 26/8/2002 B20DCAT093 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 611
)

Page 109
Thán
Giới Ngày g Năm Phòng ban/Khoa Vị trí công tác/ Vị trí công tác/
STT Họ và tên Mã sinh viên Ngày thi
tính/ Tên sinh sinh sinh DOB Department Lớp Lớp Phòng thi Ca thi
No. Full Name Code Test Date
Gender Date Mont Year Ngành trúng tuyển Position/Grade Position/Grade
h
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2502 Nam Vũ Văn Dũng 30 10 2002 30/10/2002 B20DCCN144 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2503 Nam Vũ Xuân Hội 19 5 2002 19/5/2002 B20DCCN287 Công nghệ thông tin D20CQCN11-B D20CQCN11 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2504 Nam Vương Trung Kiên 19 11 2002 19/11/2002 B20DCAT101 An toàn thông tin D20CQAT01-B D20CQAT01 6-Nov-20 Phòng 611
)
Ca 4 ( 17:00 - 19:45
2505 Nam Vương Tùng Lâm 20 3 2002 20/3/2002 B20DCCN396 Công nghệ thông tin D20CQCN12-B D20CQCN12 6-Nov-20 Phòng 611
)

Page 110

You might also like