You are on page 1of 6

LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023

Ca 1: 07g30 tập trung CBCT, 08g00 tính giờ làm bài Từ ngày 05/12/2022 đến 25/12/2022
Ca 2: 09g30 tập trung CBCT, 10g00 tính giờ làm bài Sinh viên mang thẻ sv, CMTND đi thi

Ca 3: 13g00 tập trung CBCT, 13g30 tính giờ làm bài

Đối tượng thi Số Địa điểm thi


Khóa - Số lượng Hình thức thi Ca thi Ngày thi
(bao gồm cả học phòng thi (Khu giảng đường)
lại)

SL CB các đơn vị
TT Mã môn thi Môn thi Số TC
Số lượt
CBCT điều động
Số lượt TK
điều động

Lớp trưởng THU - NỘP Tiểu luận về VP Khoa trước 10h thứ 5 ngày
0 FRE3051 Giao tiếp lễ tân ngoại giao - 19clc.dl - 115sv 3 19clc.dl - 115sv Bài tiểu luận 15/12/2022 kèm theo DS nộp bài đã có chữ ký SV

Lớp trưởng THU - NỘP Tiểu luận về VP Khoa trước 10h thứ 5 ngày
0 FRE3022 Địa lý văn hóa du lịch tiếng Pháp - 19dl - 20sv 3 19dl - 20sv Bài tập lớn 15/12/2022 kèm theo DS nộp bài đã có chữ ký SV

Lớp trưởng THU - NỘP Tiểu luận về VP Khoa trước 10h thứ 5 ngày
0 FLF1006*** Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu - 19clc - 95sv 2 19clc - 95sv Bài tiểu luận 15/12/2022 kèm theo DS nộp bài đã có chữ ký SV

Lớp trưởng THU - NỘP Tiểu luận về VP Khoa trước 10h thứ 5 ngày
0 FRE2045 Phân tích diễn ngôn - 19dl - 20sv 3 19dl - 20sv Bài tập lớn 15/12/2022 kèm theo DS nộp bài đã có chữ ký SV

Lớp trưởng THU - NỘP Tiểu luận về VP Khoa trước 10h thứ 6 ngày
0 FRE3053 Nhập môn khoa học du lịch - QH20 - 108sv 3 QH20 - 108sv Bài tiểu luận 16/12/2022 kèm theo DS nộp bài đã có chữ ký SV

Lớp trưởng THU - NỘP Tiểu luận về VP Khoa trước 10h thứ 6 ngày
0 FRE3038 Phương pháp Tư liệu chuyên đề QH20+19bp - 152sv 3 QH20 + 19bp - 152sv Bài tiểu luận
16/12/2022 kèm theo DS nộp bài đã có chữ ký SV

Lớp trưởng THU - NỘP Tiểu luận về VP Khoa trước 10h thứ 6 ngày
0 FRE2052*** Nghệ thuật diễn thuyết trước công chúng - QH21 - 100sv 3 QH21 - 100sv Bài tiểu luận 16/12/2022 kèm theo DS nộp bài đã có chữ ký SV

Thứ 2
0 FRE4025.26.27** Tiếng Pháp 3ABC - Viết - QH21 - 100sv 8 QH21 - 100sv Trực tiếp 1-2
05.12.2022

Thứ 3
0 FRE4025.26.27** Tiếng Pháp 3ABC - Nói - QH21 - 100sv 4 QH21 - 100sv Vấn đáp 1-2
06.12.2022

9HT+2P -B2
Thi trực tiếp hội 104,105,210,211,302,401,
(tương đương
đồng 1 (B2) 406,407,409 + 201,208-B2
20P)

102,103,104,105,106,202,
Thi trực tiếp hội Thứ Tư 204,205,206,301,302,303,
1 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 QH2020 (1565sv) 2 20P-B3
đồng 2 (B3) 07.12.2022 304,305,401,402,403,404,
406,406-B3
Đối tượng thi Số Địa điểm thi
Khóa - Số lượng Hình thức thi Ca thi Ngày thi
(bao gồm cả học phòng thi (Khu giảng đường)
lại)

SL CB các đơn vị
TT Mã môn thi Môn thi Số TC
Số lượt
CBCT điều động Thứ Tư
1 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 QH2020 (1565sv) 2
07.12.2022
Số lượt TK
điều động

101,102,103,201,202,203,
204,205,206,207,208,304,
Thi trực tiếp hội 305,306,307,308,401,403- 18P-C1 + 7P-C2
đồng 3 (C1,C2) C1 + (=25P)
101,102,103,104,105,106,
107-C2

3HT _B2
Thứ Tư
2 PHI1051 Logic học đại cương 2 QH2021 (154sv) Thi trực tiếp 1 210,211,302-B2 (Tương đương 6
07.12.2022
P)

Thứ Năm 4HT-B2 (Tương


3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 QH2020 (189sv) Thi trực tiếp 1 210,211,302,307-B2
08.12.2022 đương 8 P)

Thứ Năm 4HT-B2 (Tương


4 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 QH2020 (188sv) Thi trực tiếp 2 210,211,302,307-B2
08.12.2022 đương 8 P)

Thứ Sáu
5 MAT1078 Thống kê cho KHXH 2 QH2021 (94sv) Thi trực tiếp 2 501,502,503,504-A2 4P-A2
09.12.2022

Thứ Sáu
6 BSA2004 Nhập môn Quản trị học 3 QH2020 (83sv) Thi trực tiếp 1 501,502,503-A2 3P-A2
09.12.2022

QH2019 Anh đ/h Quản Thứ Sáu


7 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 Thi trực tiếp 3 601,602,603-A2 3P-A2
trị học (85 sv) 09.12.2022

Thứ 2
0 FRE3032 Lý thuyết dịch - 19clc - 95sv 3 19clc - 95sv Trực tiếp 1
12.12.2022
4

Thứ 2
0 FRE3018 Biên dịch chuyên ngành - 19bp - 44sv 3 19bp - 44sv Trực tiếp 2
12.12.2022
2

Thứ 2
0 FRE3027 Quản trị kinh doanh lữ hành - 19dl - 20sv 3 19dl - 20sv Trực tiếp 2
12.12.2022
1

QH2021 CTĐT Chuẩn Thứ Ba 201,202,203,204,205,206,


8 FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật (mã lớp HP 01,02) 2 Thi trực tiếp 1 7P-C1
(165sv) 13.12.2022 207-C1

QH2020, QH2021 (165 Thứ Ba 201,202,203,204,205,206,


9 HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 Thi trực tiếp 2 7P-C1
sv) 13.12.2022 207-C1

104,105,210,211,302,307,
8HT-B2 (tương
401,406-B2 (hội đồng 1).
đương 16P) B2
(522sv)
Thứ Ba
10 VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 QH2021 (847sv) Thi trực tiếp 3
13.12.2022

102,103,104,105,106,202,
204,205,206,301,302,304, 13P -B3
305-B3 (hội đồng 2) (325sv)

Thứ Tư
11 FLF1508*** Tiếng Đức CLC2 4 QH2021 (09sv) Thi trực tiếp 1 103-B2 B2
14.12.2022
Đối tượng thi Số Địa điểm thi
Khóa - Số lượng Hình thức thi Ca thi Ngày thi
(bao gồm cả học phòng thi (Khu giảng đường)
lại)

SL CB các đơn vị
TT Mã môn thi Môn thi Số TC
Số lượt
CBCT điều động
Số lượt TK
điều động

Thứ Tư
12 FLF1708*** Tiếng Hàn CLC2 5 QH2021 (30sv) Thi trực tiếp 1 104-B2 1 HT B2
14.12.2022

Thứ Tư
13 FLF1608*** Tiếng Nhật CLC2 5 QH2021 (72sv) Thi trực tiếp 1 201,208,301-B2 3 B2
14.12.2022

Thứ Tư 1HT-B2 (tương


14 FLF1308*** Tiếng Pháp CLC2 5 QH2021 (49sv) Thi trực tiếp 1 210-B2
14.12.2022 đương 2P) B2

Thứ Tư
15 FLF1908*** Tiếng Thái CLC2 5 QH2021 (10sv) Thi trực tiếp 1 306-B2 B2
14.12.2022

Thứ Tư
16 FLF1408*** Tiếng Trung CLC2 5 QH2021 (56sv) Thi trực tiếp 1 401,402-B2 2 (1 HT) B2
14.12.2022

Thứ 2
0 FRE3017 Biên dịch - QH20 - 108sv 3 QH20 - 108sv Trực tiếp 1
19.12.2022
4

Thứ 3
0 FRE3035 Phiên dịch chuyên ngành - 19bp - 44sv 3 19bp - 44sv Vấn đáp 1-2
20.12.2022
4

Thứ 4
0 FRE2038 Ngôn ngữ học Tiếng Pháp 1 - QH20 - 108sv 3 QH20 - 108sv Trực tiếp 1
21.12.2022
4

Thứ 4
0 FRE3041 Tiếng Pháp du lịch khách sạn - 19clc - 95sv 3 19clc - 95sv Trực tiếp 2
21.12.2022
4

Thứ 5
0 FRE2047 Pháp ngữ học - QH20 - 108sv 3 QH20 - 108sv Trực tiếp 1
22.12.2022
4

Thứ 5
0 FRE3044 Tiếng Pháp hành chính văn phòng - 19clc.dl - 115sv 3 19clc.dl - 115sv Trực tiếp 2
22.12.2022
4

Thi thực hành trên


17 FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật (guitar) 2 QH2021 CLC TT23
lớp tuần 15

Thi thực hành trên


18 FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật (hoạ) 2 QH2021 CLC TT23
lớp tuần 15

Thi trên máy-TT


19 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 QH2020 Khảo thí
ĐHQGHN

20 FLF1006*** Tìm hiểu cộng đồng châu Âu học bằng Tiếng Việt 2 QH2021 CLC TT23 Tiểu luận

21 FLF1014 Cổ học tinh hoa 2 QH2021 SP Anh CLC Tiểu luận


Đối tượng thi Số Địa điểm thi
Khóa - Số lượng Hình thức thi Ca thi Ngày thi
(bao gồm cả học phòng thi (Khu giảng đường)
lại)

SL CB các đơn vị
TT Mã môn thi Môn thi Số TC
Số lượt
CBCT điều động
Số lượt TK
điều động

QH2019,QH2020 Nga,
22 TOU2001 Nhập môn khoa học du lịch 3 Tiểu luận
Đức Đ/h Du lịch

QH2019 Anh đ/h Quản


23 ENG3080 Quản trị văn phòng 3 Tiểu luận
trị học

QH2019, QH2020 đ/h


24 TOU2008 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 Du lịch và QH2019 Tiểu luận
CTĐTCLC Đức

Tiểu luận (BM


25 FLF1004 Văn hóa các nước Asean (Lớp học bằng tiếng Việt) 2 QH2020, QH2021
ĐNA)

Tiểu luận (K
26 FLF1004 Văn hóa các nước Asean (Lớp học bằng tiếng Anh) 2 QH2019, QH2020
CNNTA)

QH2020 CLCTT23
Tiểu luận (BM
27 INE2020 Kinh tế quốc tế 3 Pháp, Nhật, Hàn và
Kinh tế)
QH2019 CLC Anh

QH2020 NN Anh Tiểu luận (BM


28 ENG3060*** Quan hệ con người trong quản lý 3
CLCTT23 Kinh tế)

QH2020 NN Anh Tiểu luận (BM


29 ENG3025*** Quản trị doanh nghiệp 3
CLCTT23 Kinh tế)

QH2020 NN Anh Tiểu luận (BM


30 ENG3097*** Kế hoạch Tài chính cá nhân 3
CLCTT23 Kinh tế)

QH2020 NN Anh Tiểu luận (BM


31 ENG3026*** Thị trường và định chế tài chính 3
CLCTT23 Kinh tế)

QH2020 NN Anh Tiểu luận (BM


32 ENG3018*** Tiếp thị kỹ thuật số 3
CLCTT23 Kinh tế)

QH2019, QH2020 Tiểu luận (BM


33 ENG2045*** Văn hóa chính trị trong kinh doanh 3
CLCTT23 SPTA Kinh tế)

34 ENG3087 Giao tiếp liên văn hoá và giải quyết xung đột 3 QH2020 CLCTT23 Tiểu luận (KTA)

Bài tập cuối khoá


35 ENG3087 Kỹ năng thuyết trình 3 QH2020 CLCTT223
(KTA)

Bài tập dự án
36 ENG3089 Tiếng Anh kinh tế và doanh nghiệp 3 QH2020 CLCTT23
(KTA)

Bài tập dự án
37 ENG3090 Tiếng Anh phát triển nghề nghiệp 3 QH2020 CLCTT23
(KTA)
Đối tượng thi Số Địa điểm thi
Khóa - Số lượng Hình thức thi Ca thi Ngày thi
(bao gồm cả học phòng thi (Khu giảng đường)
lại)

SL CB các đơn vị
TT Mã môn thi Môn thi Số TC
Số lượt
CBCT điều động
Số lượt TK
điều động

QH2020 CLCTT23 NN Bài tập cuối khoá


38 ENG3019 Biên phiên dịch Anh- Việt cơ bản (bắt buộc) 3
Nhật, Trung (BM Dịch SPTA)

Thuyết trình cuối


khoá
QH2020 SP Tung, Đức,
39 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội (bắt buộc) 3 (Final pitch)
Nhật, Hàn (100sv)
Nhóm Khai phóng
ULIS
Thuyết trình cuối
khoá
40 FLF1012 Thiết kế cuộc đời 2 QH2020 CTĐT SP&NN (Final pitch)
Nhóm Khai phóng
ULIS

Khoa SPTA xây


QH2020 các ngành NN
41 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội (tự chọn) 3 dựng lịch thi cho
ngoài khoa SPTA
sv

42 TOU2003 Kinh tế du lịch (bắt buộc) 3 QH2019 CLCTT23 Đức Tiểu luận

QH2019, QH2020 d/h


43 TOU2009 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 Du lịch và QH2019 Tiểu luận
CLCTT23 Đức

Tiểu luận (BM


44 PSF3008 Giáo dục học 3 QH2020
Tâm lý GD)

QH2020 và QH2021
Tiểu luận (BM
45 PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 ngành NN Chuẩn và
Tâm lý GD)
CLC

Tiểu luận(BM Tâm


46 PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 QH2020 ngành SP
lý GD)

Tiểu luận(BM Tâm


47 FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 QH2020, QH2021
lý GD)

Bài tập dự án (BM


48 FLF1005*** Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 QH2021 CLCTT23
NNVHVN)

QH2021 CLCTT23 và
49 FLF1009*** Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 Bài tập dự án
CLC SP Anh

QH2020 NN Đức, Trung Thuyết trình cuối


50 FLF1003 Tư duy phê phán 2
CLCTT23 khoá

Khoa Đức xây


QH2020 CLCTT23 NN
51 FLF1006*** Tìm hiểu cộng đồng châu Âu (bắt buộc) 3 dựng lịch thi cho
Đức
sinh viên

Khoa SPTA xây


52 FLF1011 Tư duy hình ảnh 2 QH2020 CTĐT SP&NN dựng lịch thi cho
sinh viên
Khoa Trung, Pháp
QH2019 khoa NN&VH xây dựng lịch thi
53 FLF1002 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
Trung Quốc, Pháp cho sinh viên của
khoa
Đối tượng thi Số Địa điểm thi
Khóa - Số lượng Hình thức thi Ca thi Ngày thi
(bao gồm cả học phòng thi (Khu giảng đường)
lại)

SL CB các đơn vị
TT Mã môn thi Môn thi Số TC
Số lượt
CBCT điều động
Số lượt TK
điều động

Khoa SPTA xây


54 FLF1003 Tư duy phê phán 2 QH2020 NN Anh CLC dựng lịch thi cho
sinh viên

Khoa Nga lên lịch


55 RUS1001B Địa lý đại cương 3 QH2020 NN Nga
và tổ chức thi

Bài tập lớn -


0 FRE2090 Tiếng Pháp giao tiếp tổng hợp - QH22 - 108sv 3 QH22 - 108sv Lớp trưởng THU - NỘP Tiểu luận về VP Khoa trước 10h thứ 5 ngày 09/02/2023 kèm theo DS nộp bài đã có chữ ký SV
VIDEO

0 FRE2080 Tiếng Pháp 1AB - Nói - QH22 - 108sv 3 QH22 - 108sv Vấn đáp 1-2 6-17/02/2023

0 FRE2081 Tiếng Pháp 1AB - Viết - QH22 - 108sv 3 QH22 - 108sv Trực tiếp 1-2 6-17/02/2023

You might also like