Professional Documents
Culture Documents
27,28,29.01.2021 KTKTCN Lĩnh Nam
27,28,29.01.2021 KTKTCN Lĩnh Nam
(Xin vui lòng điề n đầy đủ thông tin vào tất cả các mục dưới đây)
( Be sure to complete all ite ms in the form)
T ên Đ ơn vị/O rganization: (In Vietnamese) ( In English)
Số CMND/ Hộ
Giới c hiếu Buổi thi
STT Họ đệm Tên N gày sinh V ị trí công tác/Lớp N gày thi
tính/ ID Number / Mã SV (Sáng/chiều) Phòng thi
No. Last Name F irst Name Date of birth Position/G rade Test D ate
Gender Passport Shift (a.m /p.m)
number
Phòng 501 -
1 Nam Lê Diệp Anh 20/Aug/2002 045261718 20104100127 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
2 Nam Nguyễn Hữu Bình 22/Jan/2002 122393902 20104100166 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
3 Nam Nguyễn Thế Hải 28/May/2002 125994854 20104100114 Đại học Điện 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
4 Nam Nguyễn Đắc Danh 7/Mar/2002 125996589 20104100037 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
5 Nam Nguyễn Trường Giang 20/Feb/2002 281261345 20104100132 Đại học Điện 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
6 Nam Doãn Đăng Khoa 29/Apr/2002 001202001534 20104100158 Đại học Điện 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
7 Nam Bùi Duy Doanh 7/Mar/2002 030202000395 20104100043 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
8 Nam Phạm Hữu Dũng 26/Oct/2002 030202002303 20104100115 Đại học Điện 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
9 Nam Nguyễn Văn Toàn 8/Apr/2002 030202008552 20104100193 Đại học Điện 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
10 Nam Trần Hữu Tuệ 5/Nov/2002 034202005828 20104100157 Đại học Điện 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
11 Nam Lê Vũ Giang 17/Mar/2002 034202010015 20104100085 Đại học Điện 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
12 Nam Nguyễn Minh Dương 29/Nov/2002 034202010131 20101100005 Đại học Dệt 14AHN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
13 Nữ Nguyễn Thùy Linh 18/Feb/2002 034302003492 20101100008 Đại học Dệt 14AHN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
14 Nam Nguyễn Văn Giang 23/Nov/2002 035202003860 20104100109 Đại học Điện 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
15 Nam Nguyễn Đức Thuật 19/Jul/2002 036202012234 20104100171 Đại học Điện 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
16 Nữ Vũ Thị Lan Anh 9/Jul/2002 037302002238 20101100003 Đại học Dệt 14AHN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
17 Nam Nguyễn Hoàng Anh 20/Feb/2002 038202020393 20104100123 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
18 Nữ Đào Thị Thùy Trang 2/Dec/2002 038302003014 20101100001 Đại học Dệt 14AHN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
19 Nữ Đinh Thị Huyền 16/Jun/2002 038302015374 20101100007 Đại học Dệt 14AHN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
20 Nữ Đỗ Xuân Quỳnh 10/Jun/2002 038302016585 20101100006 Đại học Dệt 14AHN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
21 Nam Hà Tuấn Linh 17/Nov/2002 063546450 20104100032 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
22 Nam Nguyễn Văn Hoàng 12/Apr/2002 121394835 20104100098 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
23 Nam Vũ Xuân Hiệp 9/Jun/2002 122390301 20104100078 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
24 Nam Đặng Văn Huỳnh 20/Nov/2002 122393881 20104100100 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
25 Nam Hoàng Công Tùng 29/Apr/2002 122399825 20104100047 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
26 Nam Phạm Minh Quân 28/Jun/2002 122424608 20104100095 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
27 Nam Lê Văn Thái 5/Jan/2002 122424799 20104100106 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
28 Nam Nguyễn Công Trường 1/Mar/2002 125904807 20104100195 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
29 Nam Nguyễn Tiến Hải 27/Feb/2002 125914127 20104100122 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
30 Nam Mẫn Đức Hậu 16/Aug/2002 125914976 20104100023 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
31 Nam Nguyễn Tuấn Linh 18/Feb/2002 125931046 20104100054 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
32 Nam Nguyễn Trọng Phúc 26/Feb/2002 125962672 20104900052 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
33 Nam Nguyễn Thế Dũng 14/Jul/2002 125977154 20104100099 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
34 Nam Nguyễn Văn Kiên 23/Apr/2002 125993369 20104100207 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
35 Nam Trần Minh Dũng 12/Dec/2002 132439801 20104100093 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
36 Nam Bành Mạnh Kiên 12/Nov/2001 187857155 20104100055 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
37 Nam Nguyễn Xuân Quốc 8/Nov/2002 188008407 20104100051 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
38 Nam Tạ Xuân Tuyển 4/Apr/2002 001202008403 20104100030 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
39 Nữ Nguyễn Thanh Tâm 14/Nov/2002 001202023564 20104100036 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
40 Nam Nguyễn Quang Huy 24/Sep/2002 001202030006 20104100057 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
41 Nam Đỗ Việt Hải 6/Mar/2002 001202031017 20104100034 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
42 Nam Nguyễn Phi Hùng 8/Mar/2002 001202035059 20104100129 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
43 Nam Nguyễn Hồng Khanh 7/Sep/2002 001202036252 20104100026 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
44 Nam Trần Trung Hiếu 12/Nov/2000 030200006996 20104100204 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
45 Nam Ninh Văn Khánh 29/Jun/2002 030202003061 20104100111 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
46 Nam Nguyễn Như Trọng 23/Mar/2002 030202007514 20104100031 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
47 Nữ Hoàng Văn Thủy 23/Jun/2002 034202003479 20104100021 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
48 Nam Trần Văn Thái 22/Mar/2002 034202005845 20104400009 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
49 Nam Nguyễn Quang Hồng 28/Oct/2002 035202001742 20104100022 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
50 Nam Lại Đăng Duy 1/Feb/2002 035202003241 20104100191 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
51 Nam Lê Huy Huấn 20/May/2002 036202003604 20104100056 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
52 Nam Bùi Thanh Tùng 27/Nov/2002 036202003657 20104100117 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
53 Nam Dương Văn Lâm 6/Sep/2002 038202017865 20104100033 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 503 -
54 Nam Trần Thế Dương 28/Jun/2002 038202018445 20104100130 Đại học Điện 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
55 Nam Đỗ Ngọc Anh 15/Jun/2002 063545634 20104900125 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
56 Nam Thân Văn Hiền 13/Mar/2002 122368188 20104900002 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
57 Nam Nguyễn Đình Phiêu 1/Feb/2002 125908644 20104900007 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
58 Nam Hoàng Văn Tuân 10/Jun/2002 125914086 20104900074 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
59 Nam Nguyễn Duy Cường 30/Apr/2002 125973794 20104900004 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
60 Nam Nguyễn Văn Đức 25/Oct/2002 125979955 20104900152 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
61 Nam Nguyễn Công Đà 7/Feb/2002 125990411 20104900081 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
62 Nam Nguyễn Tài Tiến 3/Nov/2002 125994231 20104900018 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
63 Nam Chu Tuấn Anh 15/Feb/2002 125996981 20104900132 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
64 Nam Trương Hoàng Nam 31/Jan/2002 132500330 20104900083 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
65 Nam Trương Hữu Trường 1/Dec/2002 184449479 20105100068 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
66 Nam Đoàn Tuấn Vũ 29/Sep/2002 221538960 20104900061 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
67 Nam Phạm Vũ Đức 3/Sep/2002 001202011342 20104900021 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
68 Nam Trần Đình Kiên 13/Sep/2002 001202019705 20104900001 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
69 Nam Nguyễn Tiến Đạt 29/Mar/2002 001202023251 20104901085 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
70 Nam Vũ Minh Đức 16/Mar/2002 001202029820 20104900147 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
71 Nam Nguyễn Duy Khoa 24/Sep/2002 001202030940 20104900080 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
72 Nam Đỗ Văn Anh 10/Jan/2002 026202000485 20104900154 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
73 Nam Ngô Thế Cường 8/Jan/2002 026202006883 20104900176 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
74 Nam Bùi Văn Vinh 7/Jan/2002 030202000574 20104900062 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
75 Nam Nguyễn Thế Huynh 23/Feb/2002 030202002504 20104900014 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
76 Nam Ninh Thành Đạt 20/Jul/2002 030202003021 20104900011 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
77 Nam Phạm Văn Hòa 11/Apr/2002 030202004322 20104900012 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
78 Nam Phan Tuấn Anh 6/Apr/2002 030202004854 20104900173 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
79 Nam Nguyễn Văn Quang 22/Nov/2002 030202007378 20104900071 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
80 Nam Nguyễn Văn Toàn 12/Apr/2002 030202010178 20104900013 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
81 Nam Nguyễn Quốc Việt 28/Apr/2001 033201003410 20104900019 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
82 Nam Phùng Huy Khải 13/Sep/2002 033202002867 20104900079 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
83 Nam Giang Minh Tiến 17/Apr/2002 034202007440 20104901086 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
84 Nam Cao Anh Tuấn 19/May/2002 037202001599 20104900077 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
85 Nam Trần Văn Toản 12/Nov/2001 038201010115 20104900073 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
86 Nam Vũ Đông Chiều 2/Sep/2002 038202005508 20104900006 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
87 Nam Nguyễn Tiến Dũng 11/Jul/2002 038202018422 20104900015 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 504 -
88 Nam Nguyễn Sỹ Vũ 7/Feb/2002 038202020273 20104900107 Đại học Cơ điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
89 Nam Bùi Tuấn Anh 6/Jun/2002 045292292 20104901078 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
90 Nam Vương Quang Huy 9/Aug/2002 113768564 20104900046 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
91 Nam Nguyễn Minh Tuấn 31/Dec/2002 122350059 20104900130 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
92 Nam Nguyễn Hữu Đức 16/Aug/2002 122373593 20104400026 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
93 Nam Trần Chí Cao 15/Feb/2002 122380016 20104900200 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
94 Nam Ngô Văn Quân 12/Nov/2002 122441949 20104900178 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
95 Nam Phạm Quang Tùng 30/Apr/2002 125909076 20104901089 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
96 Nam Nguyễn Hoàng Long 9/Aug/2002 125909511 20104900166 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
97 Nam Lê Minh Hiếu 28/Mar/2002 125913181 20104900157 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
98 Nam Trần Quang Nam 11/Apr/2002 125920252 20104900165 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
99 Nam Trần Đức Hiếu 17/Nov/2002 125920445 20104900158 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
100 Nam Nguyễn Ngọc Long 14/Nov/2002 125937499 20104900122 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
101 Nam Nguyễn Khắc Vinh 7/May/2002 125982011 20104900172 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
102 Nam Nguyễn Văn Thưởng 20/Aug/2002 125985162 20104900148 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
103 Nam Nguyễn Công Khánh 27/Aug/2002 125996693 20104900181 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
104 Nam Bùi Duy Hoàng 13/Feb/2002 187986998 20104901071 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
105 Nam Ngô Xuân Hiếu 25/Sep/2002 001202007736 20104900202 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
106 Nam Nguyễn Hoàng Long 10/Dec/2002 026202005673 20104900128 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
107 Nam Vũ Đức Duy 1/Sep/2002 030202004670 20104900127 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
108 Nam Đồng Viết Hiếu 13/May/2002 030202006551 20104900129 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
109 Nam Vương Toàn Duy 31/May/2002 033202001792 20104900196 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
110 Nam Nguyễn Quang Hiếu 4/Jun/2002 034202004359 20104900146 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
111 Nam Phan Trung Hiếu 6/Nov/2002 034202006605 20104900205 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
112 Nam Đoàn Quốc Việt 15/Feb/2002 034202008906 20104900138 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
113 Nam Đinh Quang Hoàn 2/Nov/2002 035202002955 20104900198 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
114 Nam Nguyễn Đức Tuấn 16/Jun/2002 035202003215 20104900177 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
115 Nam Nguyễn Minh Phú 14/Nov/2002 035202003615 20104900169 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
116 Nam Nguyễn Thanh Phong 10/Aug/2002 035202004185 20104900164 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
117 Nam Lại Đức Bình 24/Aug/2002 036202006834 20104400101 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
118 Nam Nguyễn Văn Hiệu 22/Apr/2002 036202012938 20104900123 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
119 Nam Vũ Tuyên Hoàng 13/Jul/2002 038201015735 20104900167 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
120 Nam Phạm Bá Tâm 30/May/2002 038202007296 20104900162 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 505 -
121 Nam Lê Sỹ Hiếu 15/Oct/2002 038202020399 20104900168 Đại học Cơ điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
122 Nam Nguyễn Tùng Lâm 6/May/2002 061138183 20104900209 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
123 Nam Hà Nam Trường 2/Nov/2002 071128368 20105100085 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
124 Nam Tăng Minh Tùng 19/Aug/2001 073585793 20104900213 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
125 Nam Nguyễn Trọng Bằng 8/Oct/2001 087957293 20105100038 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
126 Nam Phạm Quang Mạnh 16/Aug/2002 122369054 20104900215 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
127 Nam Dương Văn Thành 22/Dec/2002 122373512 20104900185 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
128 Nam Nguyễn Văn Trường 17/Jul/2002 122375428 20104901076 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
129 Nam Trần Quang Toản 16/Nov/2000 125943757 20105100015 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
130 Nam Phùng Đức Đông 1/Oct/2002 125964858 20105100135 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
131 Nam Nguyễn Quang Hồng Quân 29/Oct/2002 184443647 20104900112 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
132 Nam Phạm Văn Sĩ 6/Oct/2001 001201040069 20105100018 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
133 Nam Nguyễn Văn Cảnh 1/Jan/2002 001202007156 20105100047 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
134 Nam Đào Việt Hoàn 13/Dec/2002 001202023729 20105100160 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
135 Nam Trần Quang Huy 18/Aug/2002 001202023938 20105100162 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
136 Nam Đỗ Việt Tiến 25/Jan/2002 026202003754 20104900219 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
137 Nam Nguyễn Văn Diện 3/Dec/2002 026202004554 20105100131 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
138 Nam Bùi Văn Tiến 14/Apr/2002 026202006879 20104900201 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
139 Nam Vũ Đình Nhật 2/Nov/2002 030202003369 20104900197 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
140 Nam Lê Hồng Phúc 13/Sep/2002 030202006509 20104900199 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
141 Nam Nguyễn Mạnh Tuân 6/Oct/2002 030202006898 20104901064 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
142 Nam Nguyễn Văn Hoài Ninh 25/Apr/2002 030202009025 20105100139 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
143 Nam Trần Trung Kiên 12/Sep/2002 033202004836 20104900210 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
144 Nam Đào Quang Việt 27/Jul/2002 033202006030 20105100002 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
145 Nam Nguyễn Văn Tú 27/Apr/2002 034002004314 20104900218 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
146 Nam Lê Anh Đức 31/Jan/2002 034202004615 20105100093 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
147 Nam Nguyễn Tuấn Dũng 1/Mar/2002 034202006879 20105100159 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
148 Nam Nguyễn Thiện Kiên 2/Feb/2002 035202001443 20105100167 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
149 Nam Nguyễn Văn Nam 18/Feb/2002 035202001764 20105100154 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
150 Nam Nguyễn Thành Phát 9/Jan/2002 037202002739 20105100149 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
151 Nam Hoàng Phi Hổ 18/Apr/2002 037202003698 20105100089 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
152 Nam Mai Việt Anh 4/Aug/2002 038202000474 20108100254 Đại học Cơ khí 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
153 Nam Phạm Văn Tân 26/Nov/2002 038202012577 20104900214 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 507 -
154 Nam Hoàng Duy Linh 5/Aug/2002 038202019882 20104900216 Đại học Cơ điện tử 14A4HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
155 Nam Nguyễn Văn An 3/Aug/2002 122384749 20105100099 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
156 Nam Nguyễn Văn Long 4/Sep/2002 122393899 20105100036 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
157 Nam Hà Phát Đạt 17/Oct/2002 122425203 20105100034 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
158 Nam Nguyễn Văn Tuấn 3/Mar/2002 122438543 20107200395 Đại học KDTM 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
159 Nam Phạm Đăng Báu 31/May/1999 125901006 20105100026 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
160 Nam Lê Vũ Cảnh 6/Apr/2002 125904994 20105100032 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
161 Nam Dương Văn Hữu 27/Dec/2002 125933761 20105100056 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
162 Nam Nguyễn Ngọc Nhật 18/Nov/2002 125944053 20105100060 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
163 Nam Đỗ Văn Mạnh 15/Apr/2002 125964686 20105100046 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
164 Nam Lê Văn Tuấn 28/Oct/2002 125980695 20105100048 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
165 Nam Trần Mạnh Đạt 22/Feb/2002 125994787 20105100030 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
166 Nam Nguyễn Duy Khánh 22/Aug/2002 001202010657 20107200271 Đại học KDTM 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
167 Nam Nguyễn Ngọc Tài 29/Apr/2002 001202027160 20105100045 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
168 Nam Nguyễn Thành Nam 16/Dec/2002 001202030666 20105100079 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
169 Nam Quách Văn Thành 30/Jun/2002 001202033559 20105100065 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
170 Nam Trịnh Quốc Tuấn 15/Sep/2002 001202036247 20105100053 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
171 Nam Nguyễn Văn Quyền 10/Oct/2002 001202036250 20105100024 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
172 Nam Nguyễn Thành Đạt 23/Mar/2002 001202036585 20105100066 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
173 Nam Lê Viết Đạt 19/Dec/2002 001202039310 20105100057 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
174 Nam Nguyễn Bá Việt Cường 20/Sep/2002 001202040415 20105100023 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
175 Nam Lê Văn Vũ 7/Dec/2002 001202040599 20105100021 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
176 Nữ Lê Thị Mến 27/Feb/2002 022302003751 20107200311 Đại học KDTM 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
177 Nam Phạm Đình Quốc 8/Jun/2002 030202008567 20105100031 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
178 Nam Nguyễn Đức Cảnh 9/Jul/2002 034202004620 20105100059 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
179 Nam Đặng Xuân Hô 13/Mar/2002 034202005073 20105100029 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
180 Nam Nguyễn Ngọc Huy 13/Feb/2002 034202005125 20105100103 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
181 Nam Trần Trung Chính 24/Sep/2002 034202005432 20105100102 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
182 Nam Nguyễn Khánh Tùng 17/Apr/2002 035202002594 20107200077 Đại học KDTM 14A1CL 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
183 Nam Lê Hoàng Giang 14/May/2002 035202004912 20105100043 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
184 Nam Đào Thanh Phương 10/Jan/2002 036202009417 20105100090 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
185 Nam Trần Như Tú 13/Aug/2002 037202003579 20105100098 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
186 Nam Ngô Tiến Đức 25/Feb/2002 038202007124 20105100105 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 508 -
187 Nam Lê Anh Tuấn 6/Sep/2002 038202017524 20105100028 Đại học Cơ khí 14A2HN 27.01.2021 Ca 1 (6:30 - 9:15) HA9
Phòng 501 -
188 Nam Vũ Tùng Anh 1/Aug/2002 061115648 20104400184 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
189 Nam Nguyễn Tiến Duy 17/Jul/2002 063570980 20104400127 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
190 Nam Bùi Anh Dũng 6/Mar/1998 113686711 20104400129 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
191 Nam Nguyễn Hoàng Duy 3/Jul/2002 122373356 20104400130 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
192 Nam Nguyễn Đức Mạnh 30/Dec/2002 122380058 20104400167 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
193 Nữ Nguyễn Thị Hương 22/Dec/2002 122381874 20104400086 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
194 Nam Nguyễn Hữu Khánh 2/Sep/2002 187996296 20104400045 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
195 Nam Đỗ Văn Điệp 28/Mar/2002 245414626 20104400117 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
196 Nam Nguyễn Trọng Quang Huy 15/Oct/2002 001202008458 20104400022 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
197 Nam Dương Tuấn Hào 11/May/2002 001202012453 20104400023 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
198 Nam Nguyễn Công Minh 10/Aug/2002 001202014129 20104400044 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
199 Nam Nguyễn Văn Hoài 5/Aug/2002 001202030902 20104400126 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
200 Nam Phạm Trường Anh 31/Jan/2002 001202036581 20104400030 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
201 Nam Đinh Hải Long 8/Aug/2002 022202005947 20104400738 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
202 Nam Phạm Đức Mạnh 20/May/2002 022202006082 20104400028 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
203 Nam Nguyễn Hữu Hoạt 12/Feb/2002 026202003747 20104400047 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
204 Nam Lê Anh Dũng 29/May/2002 030202000884 20104400098 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
205 Nam Nguyễn Văn Hưng 7/Nov/2002 034202007209 20104400166 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
206 Nam Đỗ Văn Đoàn 6/Dec/2002 035202001293 20104400031 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
207 Nam Hoàng Đức Duy 27/Jan/2002 036202008147 20104400051 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
208 Nam Trần Tiến Anh 17/Sep/2002 036202008854 20104400128 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
209 Nam Đào Ngọc Duy 6/Aug/2002 091904735 20105100121 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
210 Nam Vũ Quang Trường 25/Aug/2002 122342010 20104400052 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
211 Nam Lê Vũ Trường 19/Jul/2002 125904801 20104400027 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
212 Nam Đặng Công Tiến 10/Sep/2002 125908259 20104400099 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
213 Nam Ngô Xuân Khang 13/Dec/2001 125990804 20105100140 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
214 Nam Nguyễn Văn Long 27/Sep/2002 125991220 20105100130 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
215 Nam Nguyễn Quang Minh 18/May/2002 001202004033 20104400046 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
216 Nam Lý Văn Nam 23/Jul/2002 001202015831 20105100067 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
217 Nam Tạ Văn Trường 2/Dec/2002 001202023899 20104400740 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
218 Nam Nguyễn Ngọc Kiên 12/Jul/2002 001202039191 20105100174 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
219 Nam Nguyễn Văn Nam 15/Oct/2002 001215996742 20104400097 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
220 Nữ Nguyễn Thị Tươi 11/Jun/2001 001301037064 20104400040 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
221 Nam Bùi Thái Sơn 1/Jan/2002 022202001013 20104400025 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
222 Nam La Đức Hùng 25/Nov/2002 022202001216 20105100078 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
223 Nam Lưu Việt Khương 25/Jun/2002 026202004044 20105100112 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Nguyễn Công Hoàng Phòng 503 -
224 Nam L ộc Nguyên 17/Aug/2002 027202000080 20104400100 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
225 Nam Nguyễn Minh Khương 10/Oct/2002 030202010095 20105100109 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
226 Nam Phạm Thanh Tâm 23/Dec/2002 034202002380 20107100726 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
227 Nam Vũ Khánh Duy 5/Oct/2002 034202004223 20105100142 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
228 Nam Phạm Tiến Đại 6/Apr/2002 034202004858 20105100069 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
229 Nam Phan Thành Ninh 26/Jul/2002 034202007203 20104400055 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
230 Nam Nông Ngọc Long 8/Jul/2002 034202009621 20105100132 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
231 Nam Trần Đăng Bang 27/Feb/2002 035202002963 20105100122 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
232 Nam Phạm Quốc Tuấn 5/Sep/2002 035202003884 20104400033 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
233 Nam Trần Cao Cường 22/Jun/2002 037202000194 20105100106 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
234 Nam Phạm Ngọc Nhân 2/Jan/2002 037202004141 20104400733 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
235 Nam Mai Hồng Lam 9/Aug/2002 038202005521 20105100173 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
236 Nam Văn Đình Khánh 6/Dec/2002 038202009405 20105100114 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
237 Nam Ngô Trung Chính 20/Oct/2002 038202016549 20105100125 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
238 Nam Lê Ngọc Tuấn 2/Jan/2002 038202016953 20104400053 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
239 Nam Mai Trường Sơn 28/Jul/2002 038202019491 20104400164 Đại học Điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
240 Nam Nguyễn Trọng Linh 3/Mar/2002 038202020391 20105100116 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
241 Nam Nguyễn Văn Hoài Linh 11/Jan/2002 038202020579 20105100169 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 503 -
242 Nam Ngô Việt Anh 22/Sep/2002 038202021049 20105100115 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
243 Nam Nguyễn Hoàng Anh 2/Mar/2002 040831828 20107200190 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
244 Nam Đàm Minh Đức 27/Dec/2002 071085028 20107200160 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
245 Nữ Nguyễn Thị Hồng 12/Aug/2002 125904943 20107200172 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
246 Nữ Nguyễn Thị Hồng 14/Nov/2002 125939852 20107200182 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
247 Nữ Chu Thị Giang 18/May/2002 125977986 20107200179 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
248 Nam Nguyễn Văn Việt 11/Dec/2002 125983527 20105100129 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
249 Nữ Chu Thị Trang 7/Apr/2002 125997124 20107200178 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
250 Nữ Lê Thị Linh 13/May/2002 132481495 20107200183 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
251 Nam Phạm Ngọc Sơn 15/Oct/2002 001202009247 20105100071 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
252 Nam Dương Minh Tân 14/Oct/2002 001202011069 20105100113 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
253 Nam Nguyễn Vương Thành 26/Dec/2002 001202034390 20105100137 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
254 Nam Nguyễn Quang Thọ 15/Oct/2002 001202034986 20107200167 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
255 Nữ Nguyễn Đặng Ngọc Anh 27/Dec/2002 001302018447 20107200205 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
256 Nữ Nguyễn Thị Huyền Trang 30/Nov/2002 001302026863 20107200181 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
257 Nữ Nguyễn Linh Chi 18/Nov/2002 001302034014 20107200188 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
258 Nữ Nguyễn Thúy Hạ 3/Jan/2002 022302000831 20107200187 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
259 Nam Nguyễn Văn Tuyên 22/Nov/2002 026202003679 20105100127 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
260 Nam Nguyễn Vinh Trà 25/Oct/2002 026202006320 20107200171 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
261 Nam Nguyễn Đỗ Tiến 3/Nov/2002 030202000346 20105100126 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
262 Nam Nguyễn Văn Thắng 21/Dec/2002 030202007487 20105100136 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
263 Nam Trương Quang Anh 22/Sep/2002 030202009476 20107200161 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
264 Nữ Nguyễn Thị An 27/Mar/2002 030302005635 20107200186 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
265 Nữ Nguyễn Thị Hồng Ngọc 13/Oct/2002 030302009162 20107200177 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
266 Nam Trịnh Xuân Đại 5/Nov/2002 033202005456 20107201111 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
267 Nữ Nguyễn Thị Nam Anh 4/May/2002 033302004062 20107200142 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
268 Nam Bùi Xuân Quyết 8/Mar/2002 034202004222 20105100124 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
269 Nữ Đoàn Ngọc Huyền 12/May/2002 034302006053 20107200145 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
270 Nữ Đinh Ngô Hạ Vy 1/Aug/2002 035302001274 20107200147 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
271 Nữ Lại Thị Xuân Quỳnh 2/Apr/2002 035302003730 20107200149 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
272 Nữ Trần Thị Thanh Thương 27/Oct/2002 035302003921 20107200141 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
273 Nữ Phạm Thị Lan Hương 27/Feb/2002 036302004605 20107200156 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
274 Nam Lê Đức Thắng 12/Aug/2002 037202002036 20105100157 Đại học cơ khí 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
275 Nam Lê Văn Thắng 25/Apr/2001 038201006532 20107200185 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 504 -
276 Nữ Trương Thị Cúc Phương 30/Jan/2002 038302013109 20107200200 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
277 Nam Đào Đức Anh 13/Mar/1999 017448978 20107201115 Đại học KDTM 14A4HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
278 Nữ Nguyễn Thu Hương 25/Oct/2002 051210381 20107200227 Đại học KDTM 14A4HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
279 Nam Nguyễn Mạnh Hiếu 1/Aug/2002 051225384 20107200300 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
280 Nam Trần Thế Anh 2/Apr/2002 061109401 20107200263 Đại học KDTM 14A4HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
281 Nữ Trương Thị Loan 6/May/2002 122390365 20107200246 Đại học KDTM 14A4HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
282 Nữ Mẫn Thị Chanh 18/Mar/2002 125914103 20107200338 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
283 Nữ Nguyễn Thị Huế 26/Jun/2002 125914726 20107200236 Đại học KDTM 14A4HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
284 Nam Lê Đình Hoàng 28/May/2002 125954296 20107200303 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
285 Nữ Phùng Thị Huyền 21/Jul/2002 125996381 20107201114 Đại học KDTM 14A4HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
286 Nữ Phạm Thị Chiều Xuân 10/Aug/2002 241999988 20107200333 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
287 Nữ Đinh Hồng Lam 16/Jul/2002 302008679 20107200318 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
288 Nam Phạm Quang Huy 23/Aug/2002 001202013801 20107201112 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
289 Nam Bùi Ngọc Tiến 26/Dec/2002 001202015353 20107200220 Đại học KDTM 14A4HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
290 Nam Trần Duy Hoàn 30/Jan/2002 001202023740 20107200317 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
291 Nam Bùi Ngọc Thanh 12/May/2002 001202026198 20107200176 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
292 Nam Lê vũ Long 16/Sep/2002 001202036271 20107200199 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
293 Nữ Vương Thị Trang 5/Apr/2002 001302009856 20107200293 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
294 Nữ Nguyễn Thị Thu Trang 11/Feb/2002 001302010385 20107200153 Đại học KDTM 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
295 Nữ Trần Thị My 21/Jan/2002 001302021725 20107200325 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
296 Nữ Phạm Thị Gấm 10/Oct/2002 001302035350 20107200291 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
297 Nữ Nguyễn Thị Lan Anh 2/Jun/2001 030301011300 20107200231 Đại học KDTM 14A4HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
298 Nữ Nguyễn Thị Luyến 4/Nov/2002 030302003346 20107200286 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
299 Nữ Nguyễn Thị Vân Anh 9/Nov/2002 031302006814 20107200314 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
300 Nữ Đặng Thị Phương Anh 10/Apr/2002 033302001922 20107200256 Đại học KDTM 14A4HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
301 Nữ Nguyễn Thị Phượng 5/May/2002 033302003594 20107200219 Đại học KDTM 14A4HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
302 Nữ Vũ Thị Huyền Chinh 2/May/2002 033302006768 20107200257 Đại học KDTM 14A4HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
303 Nữ Phí Thị Ngọc 1/Nov/2002 034302009337 20107200211 Đại học KDTM 14A4HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
304 Nữ Nguyễn Thị Thu Thùy 3/Apr/2002 035302002664 20107200310 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
305 Nữ Trần Văn Thụy 8/Sep/2002 036202001793 20107200290 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Đ ại học Kỹ thuật máy tính Phòng 505 -
306 Nam Hoàng Văn Dũng 23/Dec/2002 036202007995 20174800015 14A1H N 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Đ ại học Kỹ thuật máy tính Phòng 505 -
307 Nam Phạm Văn Bình 16/Mar/2002 038202008521 20174800001 14A1H N 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
308 Nam Lê Bá Duy 21/Aug/2002 038202015475 20107200281 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 505 -
309 Nữ Lê Nguyễn Hoàng Anh 19/Dec/2001 079301027986 20107200339 Đại học KDTM 14A5HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Đ ại học Kỹ thuật máy tính Phòng 507 -
310 Nam Nguyễn Đức Mạnh 3/Mar/2002 061139064 20174800021 14A1H N 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
311 Nam Bùi Đức Hiếu 26/Aug/2002 122380162 20104300082 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
312 Nam Nguyễn Huy Hoàng 27/Feb/2002 122381674 20105100027 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
313 Nam Nguyễn Văn Quang 6/Oct/2002 122382828 20104300030 Đại học TĐH 14A1CL 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
314 Nam Nguyễn Đình Hiếu 11/Jun/2002 122390407 20104300031 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
315 Nam Chu Bá Đông 16/Oct/2002 122426543 20104300128 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
316 Nam Nguyễn Tuấn Anh 5/Feb/2002 122441675 20104300087 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
317 Nam Nguyễn Nhật Ánh 8/Apr/2002 125921839 20104300056 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
318 Nam Nguyễn Quang Đại 1/Apr/2002 125993717 20104300024 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
319 Nam Nguyễn Kỳ Danh 26/Jan/2002 184409865 20104300353 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
320 Nam Trần Duyên Hùng 29/Mar/2002 001202005905 20104300080 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Đ ại học Kỹ thuật máy tính Phòng 507 -
321 Nam Nguyễn Văn Nam 27/Mar/2002 001202006681 20174800013 14A1H N 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
322 Nam Vũ Tiến Đạt 15/Oct/2002 001202006757 20104300124 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Đ ại học Kỹ thuật máy tính Phòng 507 -
323 Nam Nguyễn Hữu Hưng 23/Dec/2002 001202017355 20174800005 14A1H N 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Đ ại học Kỹ thuật máy tính Phòng 507 -
324 Nam Nguyễn Hữu Vương 11/Dec/2002 001202019008 20174800012 14A1H N 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
325 Nam Bùi Minh Giang 12/Jul/2002 001202030594 20104300086 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
326 Nam Nguyễn Công Hiếu 23/Aug/2002 001202033974 20104300125 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
327 Nam Trần Đăng Dương 2/Dec/2002 026202003631 20104300045 Đại học TĐH 14A1CL 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
328 Nam Trần Văn Nhất 31/Jul/2001 030201008247 20104300167 Đại học TĐH 14A1CL 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
329 Nam Nguyễn Đức Toàn 18/Sep/2002 030202001498 20104300322 Đại học TĐH 14A1CL 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
330 Nam Phạm Hồng Thắng 13/May/2002 030202002502 20104300369 Đại học TĐH 14A1CL 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
331 Nam Đinh Vĩnh Chiêu 20/Jan/2002 030202004883 20104300093 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
332 Nam Hoàng Xuân Hiệp 10/Jun/2002 030202005139 20104300372 Đại học TĐH 14A1CL 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
333 Nam Mạc Văn Duy 18/May/2002 030202009228 20104300308 Đại học TĐH 14A1CL 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
334 Nam Vũ Duy Huy 16/May/2002 030202010381 20104300350 Đại học TĐH 14A1CL 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
335 Nam Phạm Duy Hải Hùng 10/Apr/2002 033202005759 20104300023 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Đ ại học Kỹ thuật máy tính Phòng 507 -
336 Nam Nguyễn Công Tuyển 5/Feb/2002 034202002934 20174800019 14A1H N 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
337 Nam Nguyễn Tuấn Linh 14/Dec/2002 034202009267 20104300311 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
338 Nam Tạ Công Lộc 25/Jan/2002 036202003615 20104300032 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
339 Nam Nguyễn Trường Giang 19/Nov/2002 037202005502 20104300043 Đại học TĐH 14A1CL 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
340 Nam Lê Bá Đạt 1/May/2002 038202013417 20104300095 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 507 -
341 Nam Nguyễn Xuân Nguyên 15/Dec/2002 038202018806 20104300279 Đại học TĐH 14A1CL 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Đ ại học Kỹ thuật máy tính Phòng 507 -
342 Nữ Lê Thị Dịu Linh 9/Jan/2002 038302015802 20174800003 14A1H N 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
343 Nam Trần Thế Anh 24/Oct/2002 061161655 20104300155 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
344 Nam Nguyễn Văn Tùng 5/Jan/2002 061165520 20104300229 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
345 Nam Nguyễn Minh Đức 21/Sep/2002 122341882 20104300145 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
346 Nam Hoàng Văn Tùng 10/Feb/2002 122349793 20104300184 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
347 Nam Hoàng Gia Quân 20/Sep/2002 122380149 20104300191 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
348 Nam Nguyễn Trung Hiếu 5/Feb/2002 122436668 20104300150 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
349 Nam Lê Văn Huy 1/Dec/2002 125916920 20104300157 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
350 Nam Nguyễn Văn Thắng 14/Sep/2002 125953910 20104300156 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
351 Nam Nguyễn Hải Ngọc 18/Apr/2002 125982219 20104300099 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
352 Nam Nguyễn Trung Phong 10/Jul/2002 125982569 20104300132 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
353 Nam Nguyễn Anh Chung 8/Aug/2002 126004136 20104300170 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
354 Nam Nguyễn Vũ Sơn 25/Jul/2002 132491530 20104300028 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
355 Nam Trần Văn Thịnh 16/May/2002 187912416 20104300368 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
356 Nam Doãn Thanh Thắng 26/Jul/2002 188014407 20104300254 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
357 Nam Tô Văn Hoàng Thái 16/Jan/2002 001202009753 20104300152 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
358 Nam Hoàng Văn Trường 20/Apr/2002 001202025431 20104300090 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
359 Nam Nguyễn Văn Dũng 18/Mar/2002 001202025753 20104300134 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
360 Nam Lê Mạnh Hùng 14/Nov/2002 001202028177 20104300193 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
361 Nam Phan Văn Thành 27/Sep/2002 001202036041 20104300318 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
362 Nam Phạm Văn Tuynh 11/Aug/2002 030202000154 20104300049 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
363 Nam Nguyễn Xuân Cảnh 20/May/2002 030202001375 20104300121 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
364 Nam Nguyễn Văn Nghĩa 6/Mar/2002 030202008030 20104300029 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
365 Nam Nguyễn Quốc Phú 13/Jan/2002 033202002657 20104300139 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
366 Nam Bùi Hữu Tráng 30/Jun/2002 034202007063 20104300168 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
367 Nam Vũ Đức Tuấn Anh 16/Jun/2002 034202009152 20104300165 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
368 Nam Lê Hồng Sơn 30/Nov/2002 035202001284 20104300034 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
369 Nam Dương Trọng Nghĩa 2/Sep/2002 035202002782 20104300088 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
370 Nam Nguyễn Văn Thường 24/Aug/2002 035202002805 20104300033 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
371 Nam Đặng Trung Hiếu 4/Jan/2002 036202009639 20104300181 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
372 Nam Nguyễn Tuấn Ánh 29/Mar/2002 036202012208 20104300175 Đại học TĐH 14A3HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
373 Nam Nguyễn Hữu Thắng 18/Mar/2002 038202003145 20104300026 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
374 Nam Nguyễn Duy Tùng 14/Mar/2002 038202006542 20104300055 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 508 -
375 Nam Lang Tuấn Minh 1/Apr/2002 038202012186 20104300035 Đại học TĐH 14A2HN 27.01.2021 Ca 2 (9:45 - 12:30) HA9
Phòng 501 -
376 Nam Hoàng Văn Hùng 14/Jan/2002 063553157 20107200025 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
377 Nữ Ngô Thu Hoài 3/Mar/2002 122394035 20107200094 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
378 Nữ Nguyễn Thị Thơm 11/Nov/2000 125890965 20107200027 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
379 Nam Nguyễn Hữu Duy 27/Apr/2002 125964987 20107200098 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
380 Nữ Nguyễn Thị Thu 24/Jul/2001 184418959 20107201109 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
381 Nam Hoàng Trọng Hiệp 24/May/2001 001201003683 20107200044 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
382 Nam Ngô Minh Chiến 10/Feb/2002 001302000628 20107200086 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
383 Nữ Dương Thanh Thảo 26/Sep/2002 001302004336 20107200023 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
384 Nữ Hoàng Bích Phương 11/Oct/2002 001302012620 20107201108 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
385 Nữ Vũ Minh Thu 6/May/2002 031302007301 20107200059 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
386 Nữ Nguyễn Thị Thu Hà 15/Oct/1999 034199001757 20107200049 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
387 Nam Hà Tiến Bích 19/Jan/2000 034200008773 20107200058 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
388 Nữ Vũ Thuý Hằng 12/Jun/2002 034302005956 20107200092 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
389 Nữ Vũ Thị Quỳnh 18/Jun/2002 034302009130 20107200045 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
390 Nam Thiều Trung Kiên 10/Nov/2001 035201001215 20107200133 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
391 Nữ Trần Phương Anh 22/Sep/2002 035302000494 20107200026 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
392 Nữ Mai Thị Phương 2/Sep/2002 035302005010 20107200022 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
393 Nam Vũ Tiến Dũng 10/Sep/2002 038202004157 20107200123 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
394 Nữ Nguyễn Thị Ngát 14/Sep/2002 038302004425 20107200033 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
395 Nữ Lê Thị Ngọc 26/Sep/2002 038302011625 20107200068 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
396 Nam Trần Minh Tiến 12/Jan/2002 063553677 20107200126 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
397 Nam Vũ Đức Lương 29/Dec/2002 073586746 20104100183 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
398 Nam Nguyễn Xuân Công 21/Aug/2002 122345756 20104100071 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
399 Nam Đặng Tuấn Minh 10/Sep/2002 122373510 20104100018 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
400 Nữ Dương Thị Hồng Nhung 5/Feb/2002 122392538 20104100011 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
401 Nam Thân Thế Duy 21/May/2002 122426905 20104100077 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
402 Nam Lê Văn Hoàn 29/Apr/2002 122431079 20104100065 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
403 Nam Nguyễn Hải Đăng 7/Dec/2002 125932582 20104100038 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
404 Nam Nguyễn Văn Huy 4/Jun/2002 125955649 2010720063 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
405 Nam Nguyễn Văn Hùng 20/Oct/2002 125982602 20104100019 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
406 Nam Nguyễn Đình Nam 24/Sep/2002 125996771 20104100064 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
407 Nam Phan Hồng Phong 15/Jul/2002 184398517 20104100006 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
408 Nam Nguyễn Văn Cường 2/Oct/2002 184475340 20104100196 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
409 Nam Trần Hoàng Phong 22/Dec/1994 230876939 20104100049 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
410 Nam Nguyễn Giản Nghĩa 29/Mar/2001 001201024732 20104100003 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
411 Nam Nguyễn Văn Tuy 12/Jul/2001 001201025026 20107200061 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
412 Nam Hoàng Thanh Tùng 17/Dec/2002 001202012567 20107200047 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
413 Nam Lưu Mạnh Đoàn 12/Oct/2002 001202021515 20104100068 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
414 Nam Nguyễn Duy Đài 26/Jun/2002 001202031622 20104100058 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
415 Nam Trần Quang Huy 4/Oct/2002 001202033854 20104100069 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
416 Nam Nguyễn Viết Điền 8/Apr/2002 001202034225 20104100005 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
417 Nữ Trần Phương Nhung 7/Oct/2002 001302008149 20107200125 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
418 Nữ Nguyễn Thị Xuân 11/Apr/2002 001302032925 20107200139 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
419 Nam Trịnh Hải Anh 2/Oct/2002 022202001499 20104100059 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
420 Nam Nguyễn Hoàng 20/Dec/2002 022202002804 20104100004 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
421 Nữ Nguyễn Thị Hải Yến 27/Jan/2002 030302004461 20107200031 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
422 Nữ Hà Thị Tuyết Mai 4/Jul/2002 030302010709 20107200136 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
423 Nam Trần Hải Nam 15/Apr/2002 034202002922 20104100208 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
424 Nữ Nguyễn Thùy Vân 6/May/2002 034302000924 20107200048 Đại học KDTM 14A2HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
425 Nam Văn Tất Kiều 15/Jun/2002 035202002829 20104100015 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
426 Nam Lê Văn Dũng 3/Jul/2002 035202003359 20104100090 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
427 Nam Trần Xuân Dục 8/Nov/2002 036202010844 20104100187 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
428 Nam Phạm Văn Đồng 2/Oct/2002 036202012853 20104100020 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 503 -
429 Nam Lại Văn Kiên 3/Sep/2002 038202008811 20104100008 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
430 Nam Nguyễn Thái Sơn 3/Dec/2002 122350067 20104100181 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
431 Nam Trần Phương Nam 14/Mar/2002 122369053 20104100206 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
432 Nam Nguyễn Đức Thịnh 3/Feb/2002 122380194 20104100096 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
433 Nam Đào Anh Tuấn 28/Mar/2002 122428593 20104100084 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
434 Nam Nguyễn Thành Đạt 28/Aug/2002 122438183 20104100152 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
435 Nữ Nghiêm Thị Diễm Quỳnh 3/Dec/2002 122441875 20104100066 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
436 Nam Dương Văn Thao 23/Feb/2002 125906163 20104100140 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
437 Nam Ngô Văn Thông 18/Mar/2002 125909139 20104100042 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
438 Nam Nguyễn Hoàng Long 6/Jul/2002 125913470 20104100041 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
439 Nam Nghiêm Đình Vũ 8/Jan/2002 125914670 20104100092 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
440 Nam Nguyễn Văn Phương 2/Jan/2002 125973634 20104100170 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
441 Nam Nguyễn Trung Kiên 8/Dec/2001 184421638 20104100035 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
442 Nam Nguyễn Xuân Nho 4/Sep/2002 187987103 20104100134 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
443 Nam Biện Văn Hào 10/Oct/2002 188003979 20104100139 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
444 Nam Lê Văn Bách 21/Nov/2002 245433789 20104100046 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
445 Nam Nguyễn Tiến Thành 17/May/2002 001202002536 20104100190 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
446 Nam Đoàn Phan Mạnh 19/Aug/2002 001202007201 20104100131 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
447 Nam Hoàng Trung Hiếu 22/Dec/2002 001202016228 20104100053 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
448 Nam Lương Đức Tú 31/Aug/2002 001202017497 20104100052 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
449 Nam Lê Văn Trường 14/Dec/2002 001202023579 20104100001 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
450 Nữ Trần Thị Hải Yến 7/Jul/2001 001301028181 20104100048 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
451 Nam Trần Quang Vinh 28/Sep/2002 030202003763 20104100073 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
452 Nam Nguyễn Đình Vũ 14/Sep/2002 030202009895 20104100009 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
453 Nam Nguyễn Đình Ninh 20/May/2002 030202010107 20104100012 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
454 Nam Phan Thành Nam 18/Nov/2002 033202002468 20104100137 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
455 Nam Trần Viết Trưởng 11/Oct/2002 033202003277 20104100087 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
456 Nam Vũ Ngọc Huy 17/May/2002 034202004636 20104100141 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
457 Nam Trần Phú Hiếu 29/Sep/2002 035202004057 20104100165 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
458 Nam Trần Văn Thành 22/Jan/2002 035202004520 20104100186 Đại học Điện 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
459 Nam Trần Văn Dinh 1/Feb/2002 036202010707 20104300057 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
460 Nam Đào Tuấn Hùng 5/Sep/2002 038202007725 20104100160 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
461 Nam Lê Việt Hùng 23/Dec/2002 038202010271 20104100151 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
462 Nam Tống Anh Huy 2/Aug/2002 038202012796 20104100214 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 504 -
463 Nam Lê Quang Anh 18/Jul/2002 038202017633 20104100168 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
464 Nam Nguyễn Thế An 1/Nov/2002 122350061 20104400072 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
465 Nam Nguyễn Thế Việt 24/Dec/2002 122421335 20104100147 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
466 Nam Nguyễn Trung Lợi 12/Jan/2002 125954637 20104400145 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
467 Nam Đỗ Thành Chung 29/Jan/2002 132451831 20104400064 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
468 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Khánh 23/Jul/2002 132452696 20104400067 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
469 Nam Trần Văn Đại 1/Nov/2002 132506392 20104400132 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
470 Nam Phan Mạnh Cầm 15/Jul/2002 184398518 20104400058 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
471 Nam Nguyễn Mạnh Tiến 10/Jun/2002 001202014876 20104100146 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
472 Nam Nguyễn Anh Khánh 8/Dec/2002 001202015448 20104400062 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
473 Nam Nguyễn Tấn Nam 20/Dec/2002 001202025903 20104400081 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
474 Nam Trần Ngọc Anh 23/Nov/2001 001202027547 20104400144 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
475 Nam Lê Tiến Quang 24/Jul/2002 001202029319 20104400069 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
476 Nam Nguyễn Trung Soái 8/Oct/2002 001202030388 20104400149 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
477 Nam Nguyễn Xuân Phi 31/May/2002 001202035894 20104400059 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
478 Nam Nguyễn Đức Dự 8/Jan/2002 001202036275 20104400078 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
479 Nữ Nguyễn Thị Phương 26/Nov/2002 001302031480 20104400077 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
480 Nữ Vũ Thị Thùy Thương 19/Sep/2002 001302033560 20104400076 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
481 Nam Nguyễn Văn Thuận 16/Jun/2002 030202010044 20104400079 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
482 Nam Phạm Văn Quang Anh 13/Apr/2002 033202000017 20104400090 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
483 Nam Phạm Văn Sỹ 21/Sep/2002 033202006572 20104400060 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
484 Nữ Hoàng Thị Ngọc Anh 6/Mar/2002 033302000614 20104400066 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
485 Nữ Chu Thị Nhàn 27/Nov/2002 033302003270 20104400170 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
486 Nam Hà Ngọc Nguyên 8/Sep/2002 034202008955 20104400073 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
487 Nam Phạm Văn Tiến 18/Nov/2002 035202004753 20104100144 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
488 Nam Vũ Văn Công 1/Aug/2002 036202000601 20104400147 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
489 Nam Vũ Ngọc Đông 3/Oct/2002 036202000664 20104400140 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
490 Nam Nguyễn Xuân Tới 25/Feb/2002 036202002929 20104100182 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
491 Nam Nguyễn Thanh Lam 3/Aug/2002 036202011100 20104400089 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
492 Nam Phạm trường Phong 10/Dec/2002 036202012400 20104100176 Đại học Điện 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
493 Nữ Phạm Thị Hồng Nhung 3/Jan/2002 036302011736 20104400174 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
494 Nam Lê Huy Minh 8/Apr/2001 038201018957 20104400179 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
495 Nam Lê Huy Cường 25/Apr/2002 038202014553 20104400087 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 505 -
496 Nam Nguyễn Quý Duẩn 3/Nov/2002 034202003217 20104400176 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
497 Nam Vi Quang Huy 20/Aug/2002 122345770 20105100072 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
498 Nam Nguyễn Bá Hữu Hiệu 24/Sep/2002 122359460 20105100074 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
499 Nam Nguyễn Văn Tùng 30/Jan/2002 122380154 20104400138 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
500 Nam Đỗ Chí Công 24/Dec/2002 122424350 20105100151 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
501 Nam Nguyễn Văn Nam 20/Aug/2002 125902063 20105100006 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
502 Nam Phạm Xuân Dũng 16/Mar/2002 125908181 20105100008 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
503 Nam Nguyễn Thành Nghĩa 21/Apr/2002 125930012 20105100009 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
504 Nam Đào Huy Khải 15/Jul/2002 125964656 20105100255 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
505 Nam Khương Tùng Anh 22/Aug/2002 125973252 20105100152 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
506 Nam Phạm Anh Truyền 14/Sep/2002 241865722 20203100053 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
507 Nam Nguyễn Minh Hiếu 8/Jan/2001 001201008532 20105100007 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
508 Nam Phạm Quang Tùng 13/Mar/2002 001202000660 20104400063 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
509 Nam Nguyễn Huy Dũng 17/Aug/2002 001202012734 20105100039 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
510 Nam Dương Duy Khương 25/Jun/2002 001202021907 20105100147 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
511 Nam Cao Ánh Ngọc 16/Jan/2002 001202023208 20104400068 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
512 Nam Trần Tiến Hùng 24/Jan/2002 001202032008 20105100003 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
513 Nam Phạm Hoàng Hà 13/Aug/2002 001202034363 20105100014 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
514 Nam Nguyễn Quang Điệp 6/Jan/2002 001202037482 20105100087 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
515 Nam Lương Văn Hoàn 20/Jul/2002 001202039594 20105100004 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
516 Nam Nguyễn Mạnh Cường 11/Oct/2002 030202003440 20105100153 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
517 Nam Trần Văn Hà 18/Nov/2002 030202007725 20105100013 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
518 Nam Phạm Duy Đức 15/Feb/2002 033202005904 20105100080 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
519 Nam Nguyễn Hà Duy 1/May/2002 034202003164 20105100150 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
520 Nam Trần Văn Đạt 14/Oct/2002 035202003973 20105100016 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
521 Nam Phạm Văn Hiếu 20/Dec/2002 036202003493 20105100011 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
522 Nam Phạm Huy Tùng 30/Jul/2002 036202012654 20104400057 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
523 Nam Nguyễn Văn Toàn 2/May/2002 037202000505 20104400171 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
524 Nam Lê Nguyên Đức 1/Oct/2002 038202006023 20105100086 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
525 Nam Tiết Minh Tiến 30/Apr/2002 038202009499 20104400061 Đại học Điện tử 14A3HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
526 Nam Vũ Tài Lương 21/Apr/2002 038202011732 20105100017 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
527 Nam Lại Bá Dũng 9/Oct/2002 038202019032 20105100055 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
528 Nam Trần Hoàng Đạo 4/May/2002 040202000102 20105100005 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 507 -
529 Nam Nguyễn Tuấn Hùng 4/Sep/2002 040202000271 20105100040 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
530 Nam Bùi Thế Thăng 25/Aug/2002 122337090 20105100081 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
531 Nam Đỗ Văn Đức 16/Nov/2002 122380079 20104300235 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
532 Nam Trần Minh Đăng 28/Jul/2002 122385959 20104300199 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
533 Nữ Dương Thị Thao 16/Aug/2002 122422278 20104300205 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
534 Nam Nguyễn Ngọc Danh 20/Jul/2002 122426552 20104300206 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
535 Nam Nguyễn Tiến Tuân 10/Mar/2002 125904863 20105100084 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
536 Nam Đặng Hùng Phi 5/Oct/2002 125908142 20105100051 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
537 Nam Nguyễn Đình Huy 11/May/2002 125950438 20104300207 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
538 Nam Dương Văn Lợi 12/Sep/2002 125993524 20104300251 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
539 Nam Lê Quyền Ninh 22/Oct/2002 001202014538 20104300230 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
540 Nam Nguyễn Đức Thành 3/Jun/2002 001202025413 20104300208 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
541 Nam Nguyễn Tiến Thắng 16/Jun/2002 001202026552 20104300224 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
542 Nam Nguyễn Thành Hưng 15/May/2002 001202033666 20104300255 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
543 Nam Phạm Đức Thọ 5/Jun/2002 001202033841 20105100062 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
544 Nam Ngô Tuấn Anh 27/Feb/2002 001202035826 20104300256 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
545 Nam Đỗ Viết Sâm 31/Oct/2002 001202036125 20105100054 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
546 Nam Nguyễn Xuân Trường 14/Jul/2002 030202004098 20105100061 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
547 Nam Lê Thanh Tùng 20/Dec/2002 030202005256 20105100076 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
548 Nam Nguyễn Đức Tâm 27/Feb/2002 033202003944 20105100001 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
549 Nam Nguyễn Duy Tiến 27/Oct/2002 034202006746 20105100049 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
550 Nam Nguyễn Trọng Lâm 30/Nov/2002 035202003564 20104300222 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
551 Nam Nguyễn Anh Quyền 10/May/2002 035202004668 20105100075 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
552 Nam Bùi Trung Hiếu 17/Oct/2002 036202000498 20104300215 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
553 Nam Vũ Văn Lăng 19/Jul/2002 036202006864 20104300240 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
554 Nam Trần Đức Hiểu 11/Sep/2002 036202010586 20104300200 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
555 Nam Trần Anh Tuấn 2/Nov/2002 037202000922 20104300241 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
556 Nam Đinh Việt Hùng 23/Apr/2002 037202001684 20104300218 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
557 Nam Nguyễn Văn Hoàng 16/Feb/2002 038202003079 20104300244 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
558 Nam Trịnh Văn Khải 19/Jul/2002 038202003158 20104300243 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
559 Nam Bùi Thanh Tùng 14/Nov/2002 038202012908 20104300250 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
560 Nam Trịnh Văn Tân 28/Dec/2002 038202017950 20104300259 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
561 Nam Nguyễn Văn Phi Hùng 30/Oct/2002 038202018483 20104300223 Đại học TĐH 14A4HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 508 -
562 Nữ Lại Thu Thúy 20/Dec/2002 038302013279 20105100019 Đại học Cơ khí 14A1HN 27.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45) HA9
Phòng 501 -
563 Nam Lý Huy Hoàng 2/Nov/2001 071082707 20104900044 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
564 Nam Cam Hoàng Anh 8/Sep/2001 122354035 20104900058 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
565 Nam Nguyễn Văn Đức 7/May/2002 122373455 20104900032 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
566 Nam Nguyễn Văn Đông 17/Nov/2002 122419260 20104900047 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
567 Nam Nguyễn Văn Duy 7/Mar/2002 125905898 20104900117 Đại học Cơ điện tử 14A1CL 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
568 Nam Nguyễn Văn Phi 24/Apr/2002 125937294 20104900211 Đại học Cơ điện tử 14A1CL 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
569 Nam Nguyễn Hữu Hiệp 25/Oct/2002 125978406 20104900088 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
570 Nam Trần Anh Dũng 6/Nov/2002 184398536 20104900161 Đại học Cơ điện tử 14A1CL 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
571 Nam Ngô Thanh Tuấn 29/Nov/2002 188009629 20104900104 Đại học Cơ điện tử 14A1CL 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
572 Nam Nguyễn Đình Hảo 27/Oct/2002 001202020324 20104900034 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
573 Nam Phạm Tiến Việt 4/Sep/2002 001202022040 20104900139 Đại học Cơ điện tử 14A1CL 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
574 Nam Ngô Trung Hiếu 12/Oct/2002 001202040110 20104900140 Đại học Cơ điện tử 14A1CL 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
575 Nam Phạm Văn Đức 26/Sep/2002 030202000895 20104900060 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
576 Nam Nguyễn Công Hoàng 2/Nov/2002 030202007467 20104900027 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
577 Nam Nguyễn Văn Tuấn 11/Jun/2002 030202010514 20104900075 Đại học Cơ điện tử 14A1CL 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
578 Nam Vũ Văn Cường 28/Oct/2001 033201006270 20104900135 Đại học Cơ điện tử 14A1CL 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
579 Nam Nguyễn Long Vũ 17/Jun/2002 033202002579 20104900106 Đại học Cơ điện tử 14A1CL 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
580 Nam Nguyễn Thanh Chương 17/Apr/2002 033202004324 20104900108 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
581 Nam Nguyễn Quang Đạo 4/Oct/2002 035202001206 20104901084 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
582 Nam Nguyễn Văn Hợp 20/Feb/2002 038202002145 20104900094 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 501 -
583 Nam Trương Minh Duy 29/Oct/2002 038202014366 20104900048 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
584 Nam Đỗ Công Đức 21/Apr/2002 061161363 20104400116 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
585 Nam Đỗ Việt Anh 13/Jul/2001 122350046 20104400014 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
586 Nam Đỗ Trọng Hoàn 12/Jan/2002 122372680 20104400104 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
587 Nam Đặng Quang Diễn 13/Dec/2002 122381603 20104400155 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
588 Nam Nguyễn Văn Nhất 20/Oct/2002 122385225 20104900036 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
589 Nam Lê Văn Vũ 5/Dec/2002 122393898 20104900033 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
590 Nam Trương Đức Huy 15/Feb/2002 122394802 20104400110 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
591 Nam Vương Quang Nguyên 11/Jul/2001 122403486 20104900053 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
592 Nam Nguyễn Đình Vũ 28/Oct/2002 122404362 20104901091 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
593 Nam Nguyễn Duy Đoàn 29/Aug/2002 122427471 20104400010 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
594 Nam Nguyễn Tiến Trường 9/Jan/2002 125924608 20104900096 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
595 Nam Nguyễn Phương Phong 18/May/2002 125981627 20104900070 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
596 Nam Nguyễn Tiến Huy 14/Dec/2002 125982177 20104900066 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
597 Nam Nguyễn Mạnh Hùng 5/Aug/2002 125996849 20104900067 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
598 Nam Phan Bá Văn 2/Jun/2002 126004034 20104900057 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
599 Nam Nguyễn Văn Đạt 10/Feb/2002 001202012176 20104400737 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
600 Nam Trần Quang Diễn 27/Jul/2002 001202025786 20104400013 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
601 Nam Nguyễn Văn Đức 20/Jul/2002 001202025822 20104400020 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
602 Nam Nguyễn Quốc Bảo 6/Jun/2002 001202027425 20104400006 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
603 Nam Phạm Minh Đức 1/Sep/2002 001202036074 20104400091 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
604 Nam Nguyễn Trung Đức 19/Oct/2002 001202036571 20104400093 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
605 Nam Trần Ngọc Khánh 2/Nov/2002 026202004292 20104900035 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
606 Nam Nguyễn Viết Hưng 16/Jan/2002 030202000301 20104400050 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
607 Nam Phạm Văn Việt 26/Sep/2002 030202000912 20104900059 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
608 Nam Nguyễn Quang Luận 4/Oct/2002 030202011238 20104900031 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
609 Nam Nguyễn Đức Mạnh 4/Jan/2002 033202001619 20104900038 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
610 Nam Phùng Văn Khánh 30/Aug/2002 033202001678 20104900037 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
611 Nam Phạm Hồng Đức 22/Sep/2002 034202001295 20104400109 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
612 Nam Đỗ Văn Minh 14/Oct/2002 034202004983 20104900109 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
613 Nam Hoàng Tuấn Anh 25/Apr/2001 035201002153 20104400036 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
614 Nam Đào Văn Thiện 29/Mar/2002 036202003564 20104900089 Đại học Cơ điện tử 14A2HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
615 Nam Vũ Tiến Đạt 19/Jul/2002 036202009029 20104400019 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
616 Nam Phạm Huy Hoàng 24/Oct/2002 036202011701 20104400084 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 503 -
617 Nam Lê Tiến Hạnh 14/Jul/2001 038201008666 20104400731 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
618 Nữ Đặng Thị Ngọc Mai 23/Aug/2002 051170022 20102100041 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
619 Nam Trần Đình Trường 5/Apr/2002 061122052 20104400158 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
620 Nữ Hứa Thị Như Quỳnh 19/Jul/2001 091904096 20102100006 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
621 Nam Lê Anh Nhật 2/Nov/2002 122397056 20104400048 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
622 Nam Giáp Ngọc Trung 27/Jan/2002 122421236 20104400186 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
623 Nam Nguyễn Xuân Trường 1/Sep/2002 122429178 20104400150 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
624 Nam Hoàng Hữu Nam 5/Sep/2001 122435838 20104400115 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
625 Nam Nguyễn Quốc Trường 23/Aug/2002 125976411 20104400106 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
626 Nam Nguyễn Phú Hưng 28/Jun/2001 001201004785 20102100008 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
627 Nam Nguyễn Tuấn Quang 9/Jun/2002 001202002106 20104400001 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
628 Nam Lê Quang Huy 6/Aug/2002 001202019303 20102100014 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
629 Nam Nguyễn Ngọc Quân 24/Jun/2002 001202020996 20104400004 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
630 Nam Nguyễn Nam Khánh 28/May/2002 001202028247 20104400005 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
631 Nam Ngô Danh Tuyên 28/Jan/2002 001202034670 20104400159 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
632 Nam Đỗ Quốc Huy 5/Sep/2002 001202038099 20102100024 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
633 Nam Phạm Văn Phúc 6/Aug/2002 001202038526 20104400012 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
634 Nữ Ngô Thị Thu Hà 18/May/2002 001302030389 20102100013 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
635 Nam Lưu Văn Khởi 24/Aug/2002 022202003506 20104400035 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
636 Nam Trần Bá Hiếu 25/May/2002 026202001019 20102100031 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
637 Nam Phùng Văn Tùng 21/May/2002 026202002262 20104400108 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
638 Nam Cao Văn Trường 18/Sep/2002 026202003849 20104400103 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
639 Nam Vũ Khánh Huy 28/May/2002 030202008066 20102100053 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
640 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Ngà 10/Nov/2002 030302004551 20104400016 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
641 Nữ Nguyễn Thị Thanh Lan 27/May/2002 030302006863 20102100010 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
642 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Ánh 4/Nov/2002 033302000174 20102100045 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
643 Nam Nguyễn Huy Phong 12/Jan/2002 034202001615 20104400154 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
644 Nam Nguyễn Duy Trung 20/Oct/2002 035202002133 20104400015 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
645 Nam Phạm Gia Long 31/Aug/2002 035202004860 20102100032 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
646 Nữ Nguyễn Thị Bích Hồng 20/May/2001 035301003667 20102100035 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
647 Nam Trần Văn Đại 26/Dec/2002 036202004991 20102100020 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
648 Nam Đoàn Văn Linh 14/Jan/2002 036202008926 20104400151 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
649 Nam Trịnh Thanh Phong 28/Oct/2002 036202011689 20104400732 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
650 Nam Lê Công Nam 29/Jan/2001 038201009447 20104400153 Đại học Điện tử 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 504 -
651 Nữ Đào Thị Kim Ngân 4/Dec/2002 038302015497 20102100054 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
652 Nam Ngọ Tùng Dương 29/Aug/2002 122372887 20104300069 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
653 Nam Phạm Trung Dũng 22/May/2002 122408102 20104300065 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
654 Nam Nguyễn Trung Hiếu 19/Mar/2002 122426985 20104300114 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
655 Nam Đinh Công Đạt 12/Mar/2002 125908110 20104300018 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
656 Nam Nguyễn Văn Hà 7/Oct/2002 125971989 20104300104 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
657 Nam Chung Văn Huy 15/Nov/2002 125980292 20104300039 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
658 Nam Trần Văn Chung 1/Feb/2002 126004046 20104300008 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
659 Nam Hồ Sỹ Vũ 16/Jan/2002 184449288 20102100039 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
660 Nam Trần Văn Mạnh 1/May/2001 188010321 20104300059 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
661 Nam Đỗ Anh Tuấn 17/Sep/2001 001201035347 20102100030 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
662 Nam Nguyễn Trọng Thắng 23/Jun/2002 001202004267 20102100007 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
663 Nam Trần Quang Vinh 5/Feb/2002 001202004274 20102100003 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
664 Nữ Dương Thị Thùy 30/Aug/2001 001301026456 20102100016 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
665 Nữ Phạm Đỗ Thu Trà 16/Nov/2002 001302009994 20102100051 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
666 Nữ Phạm Thu Trang 5/Dec/2002 001302012093 20102100029 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
667 Nữ Nguyễn Thị Hải Thư 15/Dec/2002 187946584 20102100043 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
668 Nam Trịnh Trung Hiếu 27/Jan/2002 030202002129 20104300076 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
669 Nam Phạm Văn Toàn 15/May/2002 030202002643 20102100021 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
670 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh Trang 30/Oct/2002 030302006988 20102100050 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
671 Nam Nguyễn Sỹ Tuấn 2/Jun/2002 031202006919 20102100012 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
672 Nam Trần Tuấn Anh 14/Nov/2002 033202002330 20104300007 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
673 Nam Vũ Đức Mạnh 12/Sep/2002 033202004364 20104300073 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
674 Nam Nguyễn Anh Đức 1/Apr/2002 033202004391 20104300013 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
675 Nam Nguyễn Văn Hào 26/Feb/2002 033202006450 20104300105 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
676 Nam Trần Huy Hiệu 19/Oct/2002 034202005898 20104300108 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
677 Nam Phạm Thành Nam 5/Apr/2002 034202010833 20104300110 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
678 Nữ Nguyễn Thị Minh Thư 1/Nov/2001 034301004805 20102100009 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
679 Nữ Nguyễn Thị Huyền Trang 20/Sep/2002 034302009288 20102100005 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
680 Nam Ngô Khánh Đô 6/Sep/2002 035202002850 20104300077 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
681 Nữ Văn Thị Thảo Trang 15/Mar/2002 035302003175 20102100002 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
682 Nam Trần Quốc Trung 25/Jul/1998 036098009670 20102100004 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
683 Nữ Nguyễn Thị Phương Thảo 21/Jan/2002 037302004802 20109100203 Đại học Thực phẩm 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 505 -
684 Nam Lê Vũ Huy Hoàng 28/Oct/2002 038202018175 20104300002 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
685 Nam Phạm Quyết Tiến 19/Nov/2002 051127333 20104300016 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
686 Nam Phạm Hoàng Sơn 28/Apr/2002 061167436 20104300046 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
687 Nam Đoàn Văn Quyết 11/Nov/2002 122373569 20104300289 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
688 Nam Nguyễn Tuấn Dũng 19/Dec/2002 122380041 20104300294 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
689 Nam Nguyễn Thanh Minh 3/Mar/2002 122384913 20104300277 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
690 Nam Nguyễn Trọng Tấn 7/Jun/2002 122401791 20104300315 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
691 Nam Nguyễn Văn Nhất 22/Aug/2002 125996751 20104300103 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
692 Nam Nguyễn Công Tâm 15/Nov/2002 125996990 20104300314 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
693 Nam Vũ Mạnh Cường 11/Nov/2001 001201036112 20104300307 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
694 Nam Trần Đình Đức 16/Nov/2002 001202020189 20104300003 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
695 Nam Nguyễn Trọng Thắng 6/Nov/2002 001202023218 20104300261 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
696 Nam Nguyễn Văn Minh 27/Aug/2002 001202027444 20104300316 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
697 Nam Nguyễn Quang Khánh 24/Aug/2002 001202033905 20104300310 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
698 Nam Lê Minh Nhật 1/Jan/2002 001202038572 20104300010 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
699 Nam Phạm Việt Anh 7/Jan/2002 022202002543 20104300180 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
700 Nam Vũ Trung Hiếu 14/Apr/2002 022202006174 20104300062 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
701 Nam Nguyễn Đình Thành 23/Oct/2002 030202001220 20104300015 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
702 Nam Phạm Khả Tú 1/May/2002 030202005153 20104300009 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
703 Nam Nguyễn Phú Mạnh 20/Aug/2002 030202007791 20104300272 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
704 Nam Nguyễn Ngọc Sơn 30/Jul/2002 030202007808 20104300282 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
705 Nam Nguyễn Văn Hoàn 26/Dec/2002 030202008963 20104300377 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
706 Nam Phạm Văn Nguyên 14/Aug/2002 030202010864 20104300004 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
707 Nam Lê Phúc Thắng 19/Dec/2002 031202005637 20104300006 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
708 Nam Phạm Minh Hiếu 1/Sep/2002 031202007765 20104300374 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
709 Nam Cao Ngọc Duy 21/Sep/2002 033202002824 20104300283 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
710 Nam Lê Nguyễn Quang Linh 7/Jun/2002 033202004341 20104300304 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
711 Nam Phạm Duy Chiều 22/Oct/2002 034202003574 20104300266 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
712 Nam Phạm Thành Thái 2/Feb/2002 034202005893 20104300017 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
713 Nam Lại Xuân Thành 23/May/2002 035202003530 20104300102 Đại học TĐH 14A1HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
714 Nam Nguyễn Đình Bách 23/Jan/2002 035202003655 20104300288 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
715 Nam Nguyễn Văn An 18/Aug/2002 035202004844 20104300264 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
716 Nam Lê Hữu Mạnh 2/May/2002 038202005784 20104300271 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 507 -
717 Nam Phan Kim Chính 16/Jan/2002 038202017386 20104300275 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
718 Nam Nguyễn Hoàng Đạt 7/Dec/2002 122380059 20104300219 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
719 Nam Phạm Công Trường 16/Feb/2002 122397561 20104300284 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
720 Nam Nguyễn Văn Tài 9/Jun/2002 122408150 20104400041 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
721 Nam Nguyễn Đức Minh Hiếu 21/Mar/2002 125917567 20104300329 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
722 Nam Phương Hữu Nam 14/Feb/2002 125947362 20104300363 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
723 Nam Nguyễn Văn Khải 25/Aug/2002 125964832 20104300376 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
724 Nam Nguyễn Văn Đức 19/Jan/2002 125971812 20104300333 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
725 Nam Trần Bình Minh 20/Sep/2002 125982254 20104300344 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
726 Nam Lê Anh Tuấn 4/Oct/2002 125987961 20104300267 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
727 Nam Nguyễn Ngọc Trường 7/Mar/2002 125989008 20104300336 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
728 Nữ Nguyễn Thị Trang 26/Feb/2002 125996687 20104300306 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
729 Nam Lưu Văn Anh Quân 27/Apr/2002 187928936 20104300371 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
730 Nam Ngô Chung Thành 15/Sep/2002 001202030942 20104300337 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
731 Nam Nguyễn Văn Lâm 6/Jun/2002 001202033777 20104300338 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
732 Nam Lại Minh Thắng 9/Oct/2002 001202033940 20104300359 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
733 Nam Đoàn Duy Đạt 11/Feb/2002 001202038091 20104300335 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
734 Nam Nguyễn Ngọc Hiếu 9/Sep/2002 026202001672 20104300144 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
735 Nam Đỗ Duy Nam 21/Feb/2002 026202003800 20104300370 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
736 Nam Phạm Văn Toàn 26/Nov/2002 030202005078 20204300019 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
737 Nam Vũ Văn Hiếu 2/May/2002 030202005644 20104300048 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
738 Nam Nghiêm Đình Huy 9/May/2002 030202007754 20104300280 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
739 Nam Nguyễn Tuấn Vũ 1/May/2002 030202011001 20104300309 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
740 Nam Hoàng Đức Trịnh 20/Oct/2002 031202005214 20104300305 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
741 Nam Tô Trung Hiếu 25/Jun/2002 031202009411 20104300345 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
742 Nam Nguyễn Tất Đạt 19/Dec/2002 031202009500 20104300340 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
743 Nam Bùi Quang Trưởng 1/Jan/2002 033202003430 20104300303 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
744 Nam Đặng Tiến Đạt 30/Aug/2002 034202005005 20104300343 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
745 Nam Lê Quang Thành 11/Jun/2002 034202006536 20104300317 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
746 Nam Đỗ Thanh Tùng 24/Nov/2002 035202001288 20104300287 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
747 Nam Nguyễn Văn Trung 20/Jan/2002 035202004638 20104300290 Đại học TĐH 14A5HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
748 Nam Vũ Đức Thắng 23/Jan/2002 037202003455 20104300257 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
749 Nam Lê Như Nhật Quang 28/Jun/2002 038202009380 20104300360 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Phòng 508 -
750 Nam Hà Văn Đức 16/May/2002 038202012492 20104300299 Đại học TĐH 14A6HN 27.01.2021 Ca 4 (17:00 - 19:45) HA9
Số CMND/ Hộ
Giới Tên
STT Họ đệm Ngày sinh chiếu
tính/ First
No. Last Name Date of birth ID Number /
Gender Name
Passport number
Email:
Buổi thi
Vị trí công tác/Lớp Ngày thi
Mã SV (Sáng/chiều)
Position/Grade Test Date
Shift (a.m/p.m)
20178100012 Đại học Quản trị du lịch 14A1HN 28.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45)
20178100004 Đại học Quản trị du lịch 14A1HN 28.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45)
20178100041 Đại học Quản trị du lịch 14A1HN 28.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45)
20178100023 Đại học Quản trị du lịch 14A1HN 28.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45)
20178100013 Đại học Quản trị du lịch 14A1HN 28.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45)
20178100001 Đại học Quản trị du lịch 14A1HN 28.01.2021 Ca 3 (14:00 - 16:45)
ng tin thí sinh trên danh sách không trùng với thông tin trên giấy tờ tùy thân của thí sinh,
ation is found different from that in the test taker's ID on the test date, the test taker may
y làm việc hoặc 7 ngày làm việc đối với kỳ thi Open Test.
king days with regards to the Open Test.
Giới Tên
STT Họ đệm Ngày sinh
tính/ First
No. Last Name Date of birth
Gender Name
m thị phát hiện thông tin thí sinh trên danh sách không trùng với thông tin trên giấy tờ tùy thân của thí sinh, thí sinh sẽ không đượ
ate. If such information is found different from that in the test taker's ID on the test date, the test taker may neither be allowed to
i muộn nhất 5 ngày làm việc hoặc 7 ngày làm việc đối với kỳ thi Open Test.
king days or 7 working days with regards to the Open Test.
Email:
Buổi thi
Ngày thi
(Sáng/chiều) Phòng thi
Test Date
Shift (a.m/p.m)
n của thí sinh, thí sinh sẽ không được dự thi và không được hoàn trả lệ
test taker may neither be allowed to take the test nor receive a refund of