You are on page 1of 16

DANH SÁCH ĐĂ

TOEIC PL
(Xin vui lòng điề
( Be

Tên Đơn vị/Organization: (In Vietnamese)

Loại bài thi/Type of Test: TOEIC Listening & Reading


Địa chỉ /Address:
Điện thoại/Tel:
Người đăng ký/Contact person:
Danh sách chi tiết/List of entrants:

Giới Ngày Tháng Năm


STT Họ và tên
tính/ Tên DOB sinh sinh sinh
No. Full Name
Gender Date Month Year

1 Nam Lý Lương Nam 1/18/2003 18 01 2003

2 Nam Phạm Bảo An 7/15/2005 15 07 2005


ANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC PLACEMENT
TOEIC PLACEMENT REGISTRATION LIST
(Xin vui lòng điền đầy đủ thông tin vào tất cả các mục dưới đây)
( Be sure to completeBổ
all items in the form)
sung
số ( In English)
Bổ CM
ading TOEIC
sung ND SpeakTOEIC Placement
số cũ
CM và
ND mới Fax:
cũ (nếu Chức vụ/Position:
nếu có)
đăng nếu
Số CMND/ Hộ ký số đăng Địa chỉ
Mã nhân
chiếu mới ký số Khoa Lớp email
viên/Mã SV
ID Number / (old Hộ Faculty Grade Email
Code
Passport number ID chiế Address
num u
Khoa Thiết kế mỹ
ber's (ID
020203001193 2358010104 thuật 23DH4 Namsliver200
requi num
red if ber's
001205027463 new requi 2353010001 Khoa Quản lý đô thị 23K1 Anbeo150720
ID's red if
appli Pass
ed) port
's
appli
ed)
Biểu mẫu 2

Email:

Buổi thi
Điện thoại (Sáng/
Ngày thi
liên hệ Note chiều) Phòng thi Giờ thi
Test Date
Tel. Number Shift
(a.m/p.m)

0963587248 11/5/2023 AM Phòng 1001 8:30

0854401507 11/5/2023 AM Phòng 802 8:30


Địa điểm thi

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H Chuyển thi sang 26/11

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H Chuyển thi sang 26/11


DANH SÁCH ĐĂN
TOEIC PLA
(Xin vui lòng điề
( Be s

Tên Đơn vị/Organization: (In Vietnamese)

Loại bài thi/Type of Test: TOEIC Listening & Reading


Địa chỉ /Address:
Điện thoại/Tel:
Người đăng ký/Contact person:
Danh sách chi tiết/List of entrants:

Giới Ngày Tháng Năm


STT Họ và tên
tính/ Tên DOB sinh sinh sinh
No. Full Name
Gender Date Month Year

1 Nam Đậu Đức Vương 6/7/2005 07 06 2005

2 Nam Nguyễn Bình Dương 4/4/2005 04 04 2005

3 Nam Nguyễn Xuân Trường 2/15/2005 15 02 2005

4 Nam Ngô Duy Anh 3/23/2005 23 03 2005

5 Nam Đặng Duy Hưng 7/6/2005 6 7 2005

6 Nữ Hoàng Nguyên Anh 10/22/2005 22 10 2005

7 Nam Võ Trọng Đức 2/7/2005 07 02 2005

8 Nam Nguyễn Công Tuấn Anh 4/11/2005 11 04 2005

9 Nam Hứa Vĩnh Lộc 4/29/2005 29 4 2005

10 Nam Lê Văn Kiên 8/23/2005 23 8 2005

11 Nam Ma Khánh Thức 10/26/2005 26 10 2005


12 Nam Nguyễn Anh Hoàng 11/15/2005 15 11 2005

13 Nam Bạch Việt Anh 10/11/2005 11 10 2005

14 Nam Vũ Hải Linh 11/5/2005 5 11 2005

15 Nam Nguyễn Thế Anh 3/13/2005 13 3 2005

16 Nữ Nguyễn Lê Thanh Tùng 12/23/2005 23 12 2005

17 Nam Trần Xuân Bách 2/1/2005 01 02 2005

18 Nữ Phạm Yến Nhi 2/10/2005 10 02 2005

19 Nữ Nguyễn Thị Khánh Linh 4/17/2005 17 04 2005

20 Nam Nguyễn Bá Tuấn Anh 12/19/2004 19 12 2004

21 Nam Giản Lê Duy Phong 5/31/2005 31 05 2005

22 Nam Lưu Hoàng Dương 6/26/2005 26 06 2005

23 Nam Trần Ngọc Dũng 11/12/2005 12 11 2005

24 Nam Nguyễn Quang Vinh 10/8/2005 8 10 2005

25 Nữ Nguyễn Quỳnh Anh 10/27/2005 27 10 2005

26 Nữ Vũ Trần Phương Uyên 11/18/2005 18 11 2005

27 Nam Hoàng Duy Anh 4/27/2005 27 04 2005

28 Nữ Nguyễn Thị Thu Trang 6/21/2005 21 06 2005


ANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC PLACEMENT
TOEIC PLACEMENT REGISTRATION LIST
(Xin vui lòng điền đầy đủ thông tin vào tất cả các mục dưới đây)
( Be sure to complete Bổ
all items in the form)
sung
số ( In English)
Bổ CM
ading TOEIC
sung ND SpeakTOEIC Placement
số cũ
CM và
ND mới Fax:
cũ (nếu Chức vụ/Position:
nếu có)
đăng nếu
Số CMND/ Hộ ký số đăng Địa chỉ
Mã nhân
chiếu mới ký số Khoa Lớp email
viên/Mã SV
ID Number / (old Hộ Faculty Grade Email
Code
Passport number ID chiế Address
num u
Khoa Công nghệ thông
ber's (ID
042205000745 2355020090 tin 23CDP2 vuongdau9@g
requi num
red if ber's Khoa Công nghệ thông
036205008970 new requi 2355010048 tin 23CN4 Nguyenbinhd
ID's red if
031205000322 appli Pass 2351030207 Khoa Xây dựng 23X1 nly1122005@
ed) port
's
037205000060 appli 2351030009 Khoa Xây dựng 23X1 aduy2332005
ed)
024205002184 2351010163 Khoa Kiến trúc 23K1 duyhung6705

034305008044 2353010007 Khoa Quản lý đô thị 23KX1 hoangnguyen

040205023329 2351010113 Khoa Kiến trúc 23K4 duczsmridesk

034205015511 2351030011 Khoa Xây dựng 23X+ tuananh4893

027205008588 2351030126 Khoa Xây dựng 23X+ raiden290420

040205023894 2351030108 Khoa Xây dựng 23X+ levankien238

019205011013 2351010354 Khoa Kiến trúc 23K3 thucdhtn09@g


036205016183 2351030088 Khoa Xây dựng 23X+ pleiku1zt@gm

035205004308 2351010007 Khoa Kiến trúc 23K5 bachvietanh3

015205009199 2356030031 Khoa Quản lý đô thị 23RM vuhailinh200

027205002138 2351010025 Khoa Kiến trúc 23K3 ngtheesanh13

038305008248 2353010091 Khoa Quản lý đô thị 23KX2 cun63811@gm

001205032705 2351030018 Khoa Xây dựng 23X+ tranxuanbach

035305008481 2353010072 Khoa Quản lý đô thị 23KX2 phamyennhin

026305000584 2351080067 Khoa Quản lý đô thị 23QL1 linhkhonnan1

027204010261 2351030010 Khoa Xây dựng 23X2 nguyenbatua

040205001205 2351030149 Khoa Xây dựng 23X1 leduyphong.3

033205000178 2351030054 Khoa Xây dựng 23X2 luuduong270


Khoa Kỹ thuật hạ tầng
001205010419 2351060003 và Môi trường ĐT 23M dunggathuong

036205000542 2353010112 Khoa Quản lý đô thị 23KX2 concua0810@

037305004121 2353010010 Khoa Quản lý đô thị 23KX2 nguyenquynh

038305012103 2353010106 Khoa Quản lý đô thị 23KX2 Vutranphuon

001205004958 2353010006 Khoa Quản lý đô thị 23KX2 duyanhhoang

001305054316 2358020225 Khoa Nội thất 23NT1 tranglekima2


Biểu mẫu 2

Email:

Buổi thi
Điện thoại (Sáng/
Ngày thi
liên hệ Note chiều) Phòng thi Giờ thi
Test Date
Tel. Number Shift
(a.m/p.m)

0917314086 11/5/2023 AM Phòng 604 8:30

0968033162 11/5/2023 AM Phòng 704 8:30

0934204759 11/5/2023 AM Phòng 801 8:30

0942375166 11/5/2023 AM Phòng 801 8:30

0966366032 11/5/2023 AM Phòng 802 8:30

0329460977 11/5/2023 AM Phòng 802 8:30

0974605718 11/5/2023 AM Phòng 905 8:30

0374627555 11/5/2023 AM Phòng 905 8:30

0943478545 11/5/2023 AM Phòng 1103 8:30

0964708524 11/5/2023 AM Phòng 1103 8:30

0977962449 11/5/2023 AM Phòng 1103 8:30


0961982079 11/5/2023 AM Phòng 1103 8:30

0346565137 11/5/2023 PM Phòng 601 13:30

869029608 11/5/2023 PM Phòng 604 13:30

0333892111 11/5/2023 PM Phòng 705 13:30

0962851340 11/5/2023 PM Phòng 803 13:30

0963412266 11/5/2023 PM Phòng 803 13:30

0963042712 11/5/2023 PM Phòng 803 13:30

0339218355 11/5/2023 PM Phòng 804 13:30

0964258267 11/5/2023 PM Phòng 804 13:30

0868056537 11/5/2023 PM Phòng 804 13:30

0987853556 11/5/2023 PM Phòng 804 13:30

0834736526 11/5/2023 PM Phòng 902 13:30

0365989535 11/5/2023 PM Phòng 903 13:30

0988102812 11/5/2023 PM Phòng 903 13:30

0978405517 11/5/2023 PM Phòng 903 13:30

089 8882585 11/5/2023 PM Phòng 1004 13:30

0865089627Sai số CCCD 11/26/2023 AM Phòng 801 8:30


Địa điểm thi

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H


ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H


DANH SÁCH ĐĂN
TOEIC PLAC
(Xin vui lòng điền
( Be sur

Tên Đơn vị/Organization: (In Vietnamese)

Loại bài thi/Type of Test: TOEIC Listening & Reading


Địa chỉ /Address:
Điện thoại/Tel:
Người đăng ký/Contact person:
Danh sách chi tiết/List of entrants:

Giới Ngày Tháng Năm


STT Họ và tên
tính/ Tên DOB sinh sinh sinh
No. Full Name
Gender Date Month Year

1 Nữ Nguyễn Thị Thu Hương 11/14/2005 14 11 2005

2 Nam Sisouphanh Thiên Phong 11/13/2005 13 11 2005

3 Nam Trương Đan Huy 9/28/2005 28 9 2005

4 Nam Dương Tiến Lộc 2/1/2005 1 2 2005


NH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC PLACEMENT
TOEIC PLACEMENT REGISTRATION LIST
(Xin vui lòng điền đầy đủ thông tin vào tất cả các mục dưới đây)
( Be sure to complete allBổ
items in the form)
sung
số ( In English)
Bổ CM
ading TOEIC
sung ND SpeakTOEIC Placement
số cũ
CM và
ND mới Fax:
cũ (nếu Chức vụ/Position:
nếu có)
đăng nếu
Số CMND/ Hộ ký số đăng Địa chỉ
Mã nhân
chiếu mới ký số Khoa Lớp email
viên/Mã SV
ID Number / (old Hộ Faculty Grade Email
Code
Passport number ID chiế Address
num u
030305007882 ber's (ID 2351010168 Khoa Kiến trúc 23K6
requi num
001205007693 red if ber's 2351030152 Khoa Xây dựng 23X+
new requi
038205001748 ID's red if 2351010156 Khoa Kiến trúc 23K2
appli Pass
ed) port
027205009667 2351010220 Khoa Kiến trúc 23K3
's
appli
ed)
Biểu mẫu 2

Email:

Buổi thi
Điện thoại (Sáng/
Ngày thi
liên hệ Note chiều) Phòng thi Giờ thi
Test Date
Tel. Number Shift
(a.m/p.m)
11/5/2023 PM Phòng 1104 13:30

11/5/2023 AM Phòng 1104 8:30

11/5/2023 AM Phòng 1104 8:30

11/5/2023 AM Phòng 1104 8:30


Địa điểm thi

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H Bổ sung

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H Bổ sung

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H Bổ sung

ĐH Kiến Trúc HN - Nhà H Bổ sung

You might also like