You are on page 1of 51

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ QUY ĐỔI TỪ CHỨNG CHỈ QUỐC TẾ MOS SANG CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG
(Thực hiện theo Công văn số 1029/SGDĐT-QLT ngày 27 tháng 03 năm 2018 về việc quy đổi theo thang điểm 10 đối với Chứng chỉ quốc tế
về sử dụng máy tính và các ứng dụng cơ bản (IC3) và Chứng chỉ Quốc tế về tin học văn phòng (MOS)

ĐIỂM QUY ĐỔI


GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

1 0150375776 NÔNG KHÁNH AN 12A1 Nam 16/03/2005 Thành phố Hà Nội 001205014808 969 PowerPoint 10

2 0150375777 LƯU VIẾT NAM ANH 12A1 Nam 07/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205012782 969 PowerPoint 10

3 0150375778 NGUYỄN HOÀNG HÀ ANH 12A1 Nữ 24/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305000765 985 PowerPoint 10

4 0150375779 NGUYỄN NAM ANH 12A1 Nam 20/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205024077 953 PowerPoint 10

5 0150375781 PHẠM HÀ ANH 12A1 Nữ 22/11/2005 Thành phố Hà Nội 001305010093 960 Excel 10

6 0150376113 THÁI THIÊN BÌNH 12A1 Nam 26/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205021241 985 PowerPoint 10

7 0139979953 HUỲNH MINH CHÂU 12A1 Nữ 24/04/2005 Thành phố Hà Nội 001305003328 957 Excel 10

8 2750375782 MẬU NGỌC MINH CHÂU 12A1 Nữ 27/09/2005 Thành phố Hà Nội 022305004736 1000 Excel 10

9 0150375783 PHẠM ĐỨC CHÍNH 12A1 Nam 07/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205014647 953 Word 10

10 0150375784 CHU THẾ CƯỜNG 12A1 Nam 14/02/2005 Tỉnh Bắc Giang 024205000154 985 PowerPoint 10

11 0150375785 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 12A1 Nam 21/06/2005 Thành phố Hà Nội 042205000015 953 PowerPoint 10

12 7950375786 NGUYỄN KHẮC DIÊN 12A1 Nam 25/12/2005 Thành phố Hồ Chí Minh 079205010919 921 PowerPoint 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

13 0150375383 NHÂM MẠNH DŨNG 12A1 Nam 15/04/2005 Tỉnh Hà Tây 040205000862 953 Excel 10

14 0150375787 VŨ THÙY DƯƠNG 12A1 Nữ 30/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305002578 953 PowerPoint 10

15 0116491201 TRẦN TRƯỜNG GIANG 12A1 Nam 12/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205010474 969 PowerPoint 10

16 0150375788 DƯƠNG NGÂN HÀ 12A1 Nữ 25/02/2005 Thành phố Hà Nội 001305000748 957 Word 10

17 0150375789 NGUYỄN NGỌC HIẾU 12A1 Nam 19/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205002211 930 Word 10

18 0150375790 NGUYỄN TUẤN HÙNG 12A1 Nam 10/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205007856 985 PowerPoint 10

19 0150375791 ĐỖ GIA HUY 12A1 Nam 02/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205002167 943 Word 10

20 0150376114 ÂU DƯƠNG TUẤN KHẢI 12A1 Nam 28/06/2005 Thành phố Hà Nội 001205002284 921 PowerPoint 10

21 0133091296 MAI PHƯƠNG KHANH 12A1 Nữ 23/09/2005 Thành phố Hà Nội 036305002743 907 Word 10

22 0150375792 ĐỖ ANH KHOA 12A1 Nam 06/06/2005 Thành phố Hà Nội 001205016390 978 Excel 10

23 0133573744 NGUYỄN PHAN BẢO LÂM 12A1 Nam 21/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205013448 985 PowerPoint 10

24 0116776753 BÙI THỊ THUỲ LIÊN 12A1 Nữ 25/10/2005 Thành phố Hà Nội 001305005280 957 Word 10

25 0150375793 TRẦN NGỌC LONG 12A1 Nam 31/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205020715 963 PowerPoint 10

26 0150375384 HUỲNH NHẬT MINH 12A1 Nam 13/05/2005 Thành phố Hà Nội 001205002363 962 Word 10

27 0150375794 NGUYỄN TUẤN MINH 12A1 Nam 11/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205016150 953 PowerPoint 10

28 0150375795 PHẠM HOÀNG MINH 12A1 Nam 02/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205012330 953 PowerPoint 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

29 0133091564 NGUYỄN TRÀ MY 12A1 Nữ 21/12/2005 Thành phố Hà Nội 001305015812 982 PowerPoint 10

30 0116683429 LÊ BÍCH NGỌC 12A1 Nữ 29/12/2005 Tỉnh Hà Tây 001305013295 969 PowerPoint 10

31 0150376115 ĐỖ PHÚC HẢI PHONG 12A1 Nam 07/07/2005 Thành phố Hà Nội 001205002654 921 PowerPoint 10

32 0150375796 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 12A1 Nam 30/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205010486 953 PowerPoint 10

33 0129535322 NGUYỄN ĐÌNH QUANG 12A1 Nam 25/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205032571 943 Word 10

34 0150375797 KIỀU CHÍ THỊNH 12A1 Nam 30/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205016998 985 PowerPoint 10

35 0150375798 VŨ KHÁNH TOÀN 12A1 Nam 05/07/2005 Thành phố Hà Nội 001205032608 953 PowerPoint 10

36 0116491124 HOÀNG TRẦN DƯƠNG TÚ 12A1 Nam 27/04/2005 Thành phố Hà Nội 001205014437 957 Word 10

37 0132373726 ĐÀO VIỆT TÙNG 12A1 Nam 21/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205016379 920 Excel 10

38 0135643334 ĐẶNG NGUYỄN MAI VY 12A1 Nữ 24/11/2005 Thành phố Hà Nội 001305014051 953 PowerPoint 10

39 0116448605 NGUYỄN PHAN ANH 12A2 Nam 10/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205014815 985 PowerPoint 10

40 0132262543 NGUYỄN TUẤN ANH 12A2 Nam 18/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205009015 907 PowerPoint 10

41 0133746112 TRẦN HẢI ANH 12A2 Nữ 23/08/2005 Thành phố Hà Nội 001305017411 969 PowerPoint 10

42 3450375799 VŨ ĐÌNH BÁCH 12A2 Nam 17/08/2005 Tỉnh Thái Bình 034205010176 953 PowerPoint 10

43 0150375800 ĐÀO NHẬT BẢO 12A2 Nam 26/01/2005 Tỉnh Lâm Đồng 068205000083 905 PowerPoint 10

44 0116447903 TRẦN LÊ TRÍ DŨNG 12A2 Nam 30/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205025956 985 PowerPoint 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

45 0116485930 TRẦN QUỐC DŨNG 12A2 Nam 03/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205000219 871 Excel 10

46 0150375803 PHẠM HOÀNG DUY 12A2 Nam 03/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205003531 953 PowerPoint 10

47 0150375802 PHẠM HOÀNG DƯƠNG 12A2 Nam 18/07/2005 Thành phố Hà Nội 001205013651 888 PowerPoint 10

48 0135643861 TĂNG NGUYỄN HẢI ĐĂNG 12A2 Nam 14/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205016040 930 Word 10

49 0150375801 VĂN CHÍ ĐỨC 12A2 Nam 29/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205000176 937 PowerPoint 10

50 0116487414 NGUYỄN LAM GIANG 12A2 Nữ 23/07/2005 Thành phố Hà Nội 001305004439 756 Word 7.5

51 0116952805 NGÔ HOÀNG HÀ 12A2 Nam 17/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205024397 907 Excel 10

52 0116485953 DƯƠNG ĐÌNH HIẾU 12A2 Nam 22/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205019760 907 PowerPoint 10

53 0150375804 ĐỖ MINH HIẾU 12A2 Nam 02/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205001496 874 PowerPoint 10

54 0150375805 NGUYỄN VIỆT HUY 12A2 Nam 01/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205010858 700 Word 5

55 0115941890 NGUYỄN GIA KHOA 12A2 Nam 13/05/2005 Thành phố Hà Nội 001205012196 906 Word 10

56 0150375806 PHẠM VINH KHOA 12A2 Nam 09/01/2005 Thành phố Hải Phòng 001205002158 943 Word 10

57 0116595437 PHẠM ĐÌNH BẢO KHÔI 12A2 Nam 29/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205010402 764 Excel 8

58 0150375807 ĐỖ TÙNG LÂM 12A2 Nam 02/06/2005 Thành phố Hà Nội 001205003114 969 PowerPoint 10

59 0135643746 TĂNG NGUYỄN KHÁNH LINH 12A2 Nữ 22/03/2005 Thành phố Hải Phòng 031305003118 944 PowerPoint 10

60 0150375809 NGÔ QUÝ LONG 12A2 Nam 30/10/2005 Thành phố Hà Nội 027205000223 850 Word 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

61 0133746139 NGUYỄN NGỌC MAI 12A2 Nữ 09/10/2005 Thành phố Hà Nội 001305017480 957 Word 10

62 0150375810 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 12A2 Nam 26/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205015431 907 PowerPoint 10

63 0150375811 HOÀNG NHẬT MINH 12A2 Nam 26/06/2005 Thành phố Hà Nội 001205003579 981 Word 10

64 0150375812 LÊ ANH MINH 12A2 Nam 12/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205002037 953 PowerPoint 10

65 0150375813 LÊ CÔNG MINH 12A2 Nam 05/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205002880 969 PowerPoint 10

66 0116488965 LÊ QUANG MINH 12A2 Nam 03/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205005456 930 Excel 10

67 0150375814 ĐẶNG TUẤN NAM 12A2 Nam 19/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205017069 769 Excel 8

68 0150375815 NGUYỄN THÚY NGA 12A2 Nữ 02/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305001646 985 PowerPoint 10

69 0133091566 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 12A2 Nam 29/10/2005 Thành phố Hà Nội 033205001794 921 PowerPoint 10

70 0150375816 ĐỖ UYỂN NHI 12A2 Nữ 24/10/2005 Thành phố Hà Nội 001305007612 807 Word 10

71 0150375817 NGUYỄN HỮU NGUYÊN PHÚC 12A2 Nam 06/06/2005 Thành phố Hà Nội 001205022632 981 Word 10

72 0139430423 ĐINH THANH PHƯƠNG 12A2 Nữ 11/12/2005 Thành phố Hà Nội 001305016069 953 PowerPoint 10

73 0150375818 PHẠM VIỆT PHƯƠNG 12A2 Nam 12/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205001539 944 PowerPoint 10

74 0150375819 HOÀNG MINH QUÂN 12A2 Nam 31/03/2005 Thành phố Hà Nội 001205013439 905 PowerPoint 10

75 0150375820 ĐỖ NGUYỄN PHÚC THÀNH 12A2 Nam 24/03/2005 Thành phố Hà Nội 001205012716 815 Word 10

76 0150375821 NGUYỄN ĐẠI THÀNH 12A2 Nam 26/08/2005 Tỉnh Nam Định 001205006399 884 Excel 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

77 0150375822 ĐÀO MINH TRANG 12A2 Nữ 07/11/2005 Thành phố Hà Nội 001305010220 969 PowerPoint 10

78 0116487408 BÙI THÀNH TRUNG 12A2 Nam 07/11/2005 Thành phố Hải Phòng 031205001194 921 PowerPoint 10

79 0150375823 NGUYỄN NGÂN AN 12A3 Nữ 30/04/2005 Thành phố Hà Nội 001305029696 969 PowerPoint 10

80 0116469014 NGUYỄN ĐỨC ANH 12A3 Nam 12/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205008281 871 Excel 10

81 0150375825 NGUYỄN NGỌC QUANG ANH 12A3 Nam 18/07/2005 Thành phố Hà Nội 001205003172 978 Excel 10

82 0150376116 NGUYỄN NHẬT ANH 12A3 Nam 26/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205019589 957 Excel 10

83 0150375826 NGUYỄN SĨ TÙNG ANH 12A3 Nam 24/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205012501 930 Excel 10

84 0132540654 NGUYỄN THU ANH 12A3 Nữ 14/08/2005 Thành phố Hà Nội 001305021522 953 PowerPoint 10

85 0150375827 PHẠM GIA BẢO 12A3 Nam 22/07/2005 Thành phố Hà Nội 030205004001 905 PowerPoint 10

86 0150375828 NGÔ HOÀNG KHÁNH DUY 12A3 Nam 22/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205021595 842 PowerPoint 10

87 0150375944 VŨ TRƯỜNG ĐẠT 12A3 Nam 18/06/2005 Thành phố Hà Nội 001205002921 861 Excel 10

88 0150376117 LÊ MINH ĐỨC 12A3 Nam 04/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205015610 937 PowerPoint 10

89 0150375385 LÊ THU HÀ 12A3 Nữ 07/09/2005 Thành phố Hà Nội 001305007350 920 Excel 10

90 0150376118 PHẠM NGUYỄN HẢI HÀ 12A3 Nam 20/03/2005 Thành phố Hà Nội 001205004685 921 PowerPoint 10

91 0116488389 PHAN MINH HÀ 12A3 Nữ 30/12/2005 Thành phố Hà Nội 001305015932 921 PowerPoint 10

92 0115941875 ĐỖ THÚY HIỀN 12A3 Nữ 14/05/2005 Thành phố Hà Nội 001305005337 930 Excel 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

93 0150375829 PHẠM MINH HIỂN 12A3 Nam 12/03/2005 Thành phố Hà Nội 001205008450 976 Word 10

94 0150375386 PHẠM LÊ MINH HÒA 12A3 Nam 03/05/2005 Thành phố Hà Nội 001205017257 914 Excel 10

95 0116448477 LÊ ĐỨC MINH HOÀNG 12A3 Nam 07/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205014971 842 PowerPoint 10

96 0150376119 NGUYỄN THÁI HƯNG 12A3 Nam 22/05/2005 Thành phố Hà Nội 001205002262 969 PowerPoint 10

97 0132354518 TRẦN QUỐC HƯNG 12A3 Nam 20/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205013375 869 PowerPoint 10

98 0150375387 ĐỖ TRUNG KIÊN 12A3 Nam 20/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205013259 978 Excel 10

99 0116950877 NGUYỄN TRUNG KIÊN 12A3 Nam 08/03/2005 Thành phố Hà Nội 001205021809 921 PowerPoint 10

100 0150376120 LỤC HOÀNG GIA LINH 12A3 Nữ 19/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305000011 937 PowerPoint 10

101 0133929988 NGUYỄN THÀNH LONG 12A3 Nam 09/07/2005 Thành phố Hà Nội 001502019020 775 PowerPoint 8.5

102 0116447434 NGUYỄN CAO ĐỨC MINH 12A3 Nam 10/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205015550 937 PowerPoint 10

103 0150376121 NGUYỄN NHẬT MINH 12A3 Nam 02/04/2005 Tỉnh Nghệ An 040205000122 906 Word 10

104 0150376122 PHẠM QUANG MINH 12A3 Nam 13/06/2005 Thành phố Hà Nội 030205000161 842 PowerPoint 10

105 0150375830 PHAN ĐÌNH HOÀNG MINH 12A3 Nam 12/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205009580 982 PowerPoint 10

106 0150375831 TRẦN ĐĂNG MINH 12A3 Nam 09/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205007984 921 PowerPoint 10

107 0150375832 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 12A3 Nam 13/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205012972 890 PowerPoint 10

NGUYỄN PHẠM HOÀNG


108 0150375833 12A3 Nam 03/07/2005 Tỉnh Thái Bình 036205008499 921 PowerPoint 10
NGUYÊN
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

109 0150375834 ĐỖ LAN NHI 12A3 Nữ 04/06/2005 Thành phố Hà Nội 001305005325 792 Word 9

110 0150002772 ĐỖ BẢO NHƯ 12A3 Nữ 24/11/2005 Thành phố Hà Nội 001305029691 890 PowerPoint 10

111 0150376123 CHU HOÀNG PHÚ 12A3 Nam 19/07/2005 Thành phố Hà Nội 001205004541 921 PowerPoint 10

112 0150375835 LÊ ĐỨC QUẢNG 12A3 Nam 28/07/2005 Thành phố Hà Nội 001205006598 969 PowerPoint 10

113 0150375836 HOÀNG NGỌC SƠN 12A3 Nam 24/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205007738 793 Word 9

114 0150376125 HÀ LÊ NGỌC THẮNG 12A3 Nam 26/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205010813 937 PowerPoint 10

115 0116958614 VŨ ĐỨC TIẾN 12A3 Nam 20/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205005424 953 PowerPoint 10

116 0150375837 NGUYỄN THIÊN TRANG 12A3 Nữ 20/12/2005 Thành phố Hà Nội 001305019251 930 Excel 10

117 0150375838 HOÀNG DANH TÚ 12A3 Nam 23/08/2005 Thành phố Hà Nội 024205000196 921 PowerPoint 10

118 0133748734 ĐOÀN MINH TUẤN 12A3 Nam 21/07/2005 Thành phố Hà Nội 001205004668 905 PowerPoint 10

119 0133746100 NGUYỄN THẾ AN 12A4 Nam 19/12/2005 Tỉnh Điện Biên 011205000016 737 Word 6.5

120 0131985676 NGUYỄN TRƯỜNG AN 12A4 Nam 29/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205015775 850 Word 10

121 0150375839 NGUYỄN ĐỨC ANH 12A4 Nam 29/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205027886 953 PowerPoint 10

122 0150376126 NGUYỄN HỒ BÁCH 12A4 Nam 30/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205000402 746 Excel 7

123 0150376127 ĐỖ NGUYỄN HẢI BẰNG 12A4 Nam 15/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205003420 937 PowerPoint 10

124 0132203584 TRẦN LINH CHI 12A4 Nữ 05/04/2005 Thành phố Hà Nội 001305002868 953 PowerPoint 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

125 0116780701 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 12A4 Nam 03/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205029071 953 PowerPoint 10

126 0140429050 NGÔ MINH ĐỨC 12A4 Nam 21/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205012390 871 Word 10

NGUYỄN ĐÀO TRƯỜNG


127 0150376128 12A4 Nam 14/07/2005 Thành phố Hà Nội 001205003519 907 PowerPoint 10
GIANG

128 0116781013 NGUYỄN MINH HIẾU 12A4 Nam 16/08/2005 Thành phố Hải Phòng 031205000966 888 PowerPoint 10

129 0150375840 NGUYỄN MINH HIẾU 12A4 Nam 02/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205010036 756 Word 7.5

130 0150375841 ĐẶNG ĐÌNH HÒA 12A4 Nam 07/05/2005 Thành phố Hà Nội 001205025086 828 Excel 10

131 0150376129 PHẠM THẾ HUY 12A4 Nam 04/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205003349 884 Excel 10

132 0150376130 NGUYỄN TIẾN ĐĂNG KHÔI 12A4 Nam 19/03/2005 Thành phố Hà Nội 001205004258 890 PowerPoint 10

NGUYỄN DƯƠNG TRUNG


133 0150375842 12A4 Nam 10/05/2005 Thành phố Hà Nội 001205001196 906 Word 10
KIÊN

134 0150375843 NGUYỄN TRUNG KIÊN 12A4 Nam 26/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205007910 842 PowerPoint 10

135 0131028303 LÊ TUẤN KIỆT 12A4 Nam 09/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205003755 874 PowerPoint 10

136 0130818209 QUÁCH ANH KIỆT 12A4 Nam 04/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205013711 905 PowerPoint 10

137 0150375844 NGUYỄN TÙNG LÂM 12A4 Nam 20/10/2005 Thành phố Hải Phòng 031205000617 888 PowerPoint 10

138 0150376131 ĐỖ TUẤN LONG 12A4 Nam 13/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205000575 760 Excel 8

139 0131985742 TRIỆU VIỆT LONG 12A4 Nam 28/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205012215 921 PowerPoint 10

140 0116780336 ĐÀO NHẬT MINH 12A4 Nam 05/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205003830 858 PowerPoint 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

141 0116595747 ĐINH NGỌC MINH 12A4 Nam 06/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205016596 937 PowerPoint 10

142 0149947022 NGUYỄN QUANG MINH 12A4 Nam 09/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205016962 858 PowerPoint 10

143 0150376132 NGUYỄN QUANG MINH 12A4 Nam 20/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205014702 937 PowerPoint 10

144 3350376133 NGUYỄN TRƯỜNG MINH 12A4 Nam 07/11/2005 Thành phố Hà Nội 033205004979 890 PowerPoint 10

145 0116430337 NGUYỄN TUẤN MINH 12A4 Nam 13/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205018254 884 Excel 10

146 0116485579 PHẠM HỮU MINH 12A4 Nam 06/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205025888 763 PowerPoint 8

147 0150375845 PHẠM HẢI MY 12A4 Nữ 22/07/2005 Thành phố Hải Phòng 001305025543 921 PowerPoint 10

148 0150375388 NGUYỄN HỒNG NGỌC 12A4 Nữ 17/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305000566 925 PowerPoint 10

149 0129612582 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 12A4 Nữ 18/10/2005 Thành phố Hà Nội 040305000198 792 Word 9

150 0150376134 LƯƠNG QUỐC PHONG 12A4 Nam 16/04/2005 Thành phố Hà Nội 001205000668 756 Word 7.5

151 0150375846 CHU NGỌC MAI PHƯƠNG 12A4 Nữ 18/08/2005 Thành phố Hà Nội 001305012503 969 PowerPoint 10

152 0149975031 NGUYỄN HỒNG NHẬT QUANG 12A4 Nam 14/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205013973 812 Word 10

153 0132594414 PHAN MINH QUÂN 12A4 Nam 27/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205000117 890 PowerPoint 10

154 0150376135 BÙI HUYỀN TRANG 12A4 Nữ 10/11/2005 Thành phố Hà Nội 014305000028 969 PowerPoint 10

155 0133278189 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 12A4 Nam 21/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205028475 874 PowerPoint 10

156 0150376136 ĐÀO QUANG VĨNH 12A4 Nam 04/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205013109 794 PowerPoint 9
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

157 0116470245 NGUYỄN ANH VŨ 12A4 Nam 21/07/2005 Thành phố Hà Nội 001205014198 890 PowerPoint 10

158 0116487340 PHẠM KHÁNH AN 12D1 Nữ 18/11/2005 Thành phố Hà Nội 001305021558 1000 PowerPoint 10

159 0150375847 ĐỖ THỤC ANH 12D1 Nữ 01/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305012387 969 PowerPoint 10

160 0150375848 NGÔ HIỆP ANH 12D1 Nam 14/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205014314 1000 Excel 10

161 0150375849 NGÔ NGỌC CHÂU ANH 12D1 Nữ 04/03/2005 Thành phố Hà Nội 001305024480 953 PowerPoint 10

162 0132638605 NGUYỄN LÊ QUỲNH ANH 12D1 Nữ 05/04/2005 Tỉnh Thái Bình 034305010135 957 Excel 10

163 0159281572 TẠ DUY ANH 12D1 Nam 26/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205028037 962 Word 10

164 0116633643 NGUYỄN LAN CHI 12D1 Nữ 05/03/2005 Thành phố Hà Nội 001305003479 935 Word 10

165 0150375850 NGUYỄN NGỌC DIỆP 12D1 Nữ 15/09/2005 Thành phố Hà Nội 001305016570 963 PowerPoint 10

166 0132104443 NGUYỄN VŨ DƯƠNG 12D1 Nam 30/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205012945 1000 Word 10

167 0116777013 TRẦN TRUNG DƯƠNG 12D1 Nam 21/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205014197 1000 Word 10

168 0150375851 NGUYỄN THÁI HÀ 12D1 Nữ 22/02/2005 Thành phố Hà Nội 001305001136 953 PowerPoint 10

169 0150375852 TRẦN BẢO HÀ 12D1 Nữ 28/09/2005 Thành phố Hà Nội 001305016436 1000 Word 10

170 0150375853 ĐÀM TRUNG HẢI 12D1 Nam 10/12/2005 Tỉnh Cao Bằng 004205000008 812 Word 10

171 0150375854 ĐẶNG MINH HIỂN 12D1 Nam 14/06/2005 Thành phố Hồ Chí Minh 001205003557 953 PowerPoint 10

172 0133091319 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 12D1 Nam 10/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205027431 935 Word 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

173 0150375855 NGUYỄN TÔ LAN HƯƠNG 12D1 Nữ 15/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305002790 953 Word 10

174 0150375856 TRẦN MINH KHANH 12D1 Nữ 07/09/2005 Thành phố Hà Nội 001305010964 981 Word 10

175 0150375857 VŨ AN KHÁNH 12D1 Nữ 02/09/2005 Thành phố Hà Nội 027305000052 985 PowerPoint 10

176 0150375858 TRẦN HOÀNG LÂN 12D1 Nam 26/05/2005 Thành phố Hà Nội 001205031293 953 PowerPoint 10

177 0133091580 LÊ HÀ LINH 12D1 Nữ 28/11/2005 Thành phố Hà Nội 001305036733 1000 Excel 10

178 0116840895 NGÔ CHU NGỌC LINH 12D1 Nữ 20/09/2005 Thành phố Hà Nội 001305012422 985 PowerPoint 10

179 0150375859 NGUYỄN VIỆT LINH 12D1 Nữ 16/04/2005 Thành phố Hà Nội 001305005631 985 PowerPoint 10

180 0116685750 TRẦN KHÁNH LINH 12D1 Nữ 08/02/2005 Thành phố Hà Nội 001305002100 906 Word 10

181 0150375861 NGUYỄN ĐỨC LONG 12D1 Nam 18/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205001902 842 PowerPoint 10

182 0149986944 TRẦN NGỌC MINH 12D1 Nữ 21/07/2005 Thành phố Hà Nội 001305029308 963 PowerPoint 10

183 0150375862 ĐỖ MINH NGỌC 12D1 Nữ 17/05/2005 Thành phố Hà Nội 001305001647 925 Word 10

184 0150375863 HOÀNG PHƯƠNG NHI 12D1 Nữ 22/04/2005 Thành phố Hà Nội 001305000934 981 Word 10

185 0132594346 ĐOÀN THU PHƯƠNG 12D1 Nữ 28/03/2005 Thành phố Hà Nội 008305000021 937 PowerPoint 10

186 0133573973 PHÙNG LÊ AN PHƯƠNG 12D1 Nữ 19/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305017307 944 PowerPoint 10

187 0136901338 DƯƠNG PHÚ QUANG 12D1 Nam 12/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205003666 775 Word 8.5

188 0115942087 NGUYỄN MINH QUANG 12D1 Nam 11/09/2005 Thành phố Hà Nội 025205000186 953 PowerPoint 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

189 0150375864 VŨ MINH QUÂN 12D1 Nam 12/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205015994 978 Excel 10

190 0116488482 NGUYỄN CAO SƠN 12D1 Nam 17/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205027939 953 PowerPoint 10

191 0150375865 NGUYỄN TUẤN SƠN 12D1 Nam 26/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205006916 826 PowerPoint 10

192 0135643823 HÀ THỊ THANH TÚ 12D1 Nữ 31/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305008889 914 Word 10

193 0133451909 NGUYỄN NHƯ VIỆT 12D1 Nam 14/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205034385 976 Word 10

194 0156536078 VŨ THỤY AN 12D2 Nữ 04/04/2005 Thành phố Hà Nội 034305009038 925 Word 10

195 0133741954 HOÀNG PHAN QUỲNH ANH 12D2 Nữ 22/12/2005 Thành phố Hà Nội 001305016247 985 PowerPoint 10

196 0150375866 LƯU VIỆT ANH 12D2 Nam 05/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205020670 850 Word 10

197 0150375867 NGÔ MAI ANH 12D2 Nữ 05/11/2005 Thành phố Hà Nội 001305020891 944 PowerPoint 10

198 0150375868 TRẦN NAM ANH 12D2 Nam 04/03/2005 Thành phố Hà Nội 037205000018 953 PowerPoint 10

199 0150375869 TRẦN GIA BẢO 12D2 Nam 24/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205024940 858 PowerPoint 10

200 0150375871 ĐẶNG VŨ NGÂN HÀ 12D2 Nữ 31/12/2005 Thành phố Hà Nội 001305016609 944 PowerPoint 10

201 0150375872 ĐỖ THU HÀ 12D2 Nữ 28/10/2005 Thành phố Hà Nội 001305013084 969 PowerPoint 10

202 0150375873 NGUYỄN QUỐC HÙNG 12D2 Nam 02/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205012155 985 PowerPoint 10

203 0150375874 PHẠM ĐỨC HUY 12D2 Nam 02/07/2005 Thành phố Hà Nội 001205013765 874 PowerPoint 10

204 0131985379 HOÀNG LAN HƯƠNG 12D2 Nữ 19/03/2005 Thành phố Hà Nội 001305002079 953 Word 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

205 0150375875 HOÀNG PHƯƠNG KHANH 12D2 Nữ 02/02/2005 Thành phố Hà Nội 001305000853 943 Word 10

206 0150375876 PHẠM ĐỖ BẠCH KIM 12D2 Nữ 06/07/2005 Thành phố Hà Nội 001305019580 953 PowerPoint 10

207 0150375808 ĐỖ TÚ LINH 12D2 Nữ 08/08/2005 Thành phố Hà Nội 001305009943 937 PowerPoint 10

208 0116706020 TRẦN NGUYỄN TUỆ LINH 12D2 Nữ 18/11/2005 Thành phố Hà Nội 001305014197 963 PowerPoint 10

209 0150375878 TRẦN PHƯƠNG MAI 12D2 Nữ 25/07/2005 Thành phố Hà Nội 033305002139 969 PowerPoint 10

210 0150315487 NGUYỄN VŨ CHÂU MINH 12D2 Nữ 28/02/2005 Thành phố Hà Nội 001305011003 742 Word 7

211 0150375879 ĐÀM BẢO NGỌC 12D2 Nữ 24/09/2005 Thành phố Hà Nội 001305007652 953 PowerPoint 10

212 0150375880 ĐÀO MINH NGỌC 12D2 Nữ 08/12/2005 Thành phố Hà Nội 001305028536 953 PowerPoint 10

213 0150375881 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 12D2 Nam 19/03/2005 Thành phố Hà Nội 001205002254 963 PowerPoint 10

214 0150375882 NGUYỄN YẾN NHI 12D2 Nữ 28/03/2005 Thành phố Hà Nội 001305003995 937 PowerPoint 10

215 0150375883 NGUYỄN THẾ PHONG 12D2 Nam 09/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205005883 925 Word 10

216 0150375884 LÊ KHÁNH PHƯƠNG 12D2 Nữ 15/09/2005 Thành phố Hà Nội 001305006530 890 PowerPoint 10

217 0150375885 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 12D2 Nữ 26/10/2005 Thành phố Hà Nội 001305017237 832 PowerPoint 10

218 0150375886 LÊ HUY QUANG 12D2 Nam 15/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205013163 858 PowerPoint 10

219 0129378784 NGUYỄN NGỌC QUANG 12D2 Nam 06/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205011213 890 PowerPoint 10

220 0150375887 VŨ QUANG 12D2 Nam 25/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205032607 869 PowerPoint 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

221 0150376138 TRẦN HỒNG QUÂN 12D2 Nam 25/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205012535 937 PowerPoint 10

222 0150375888 HOÀNG THÁI SƠN 12D2 Nam 05/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205000042 953 PowerPoint 10

223 0150375889 NGUYỄN SƠN 12D2 Nam 16/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205006582 921 PowerPoint 10

224 0150375890 PHẠM QUANG TÂM 12D2 Nam 06/05/2005 Thành phố Hà Nội 001205013599 921 PowerPoint 10

225 0131985654 LÊ THÀNH 12D2 Nam 23/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205010022 850 Word 10

226 0150375891 TRƯƠNG HÀ VY 12D2 Nữ 14/07/2005 Thành phố Hà Nội 001305014673 795 PowerPoint 9.5

227 0150375892 BÙI MINH ANH 12D3 Nữ 19/10/2005 Thành phố Hà Nội 001305011399 905 PowerPoint 10

228 0150375893 ĐINH HOÀNG ANH 12D3 Nữ 28/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305000321 890 PowerPoint 10

229 0150375894 NGUYỄN LAN ANH 12D3 Nữ 28/08/2005 Tỉnh Hà Tây 001305005112 905 PowerPoint 10

230 0116781066 PHAN NGUYỄN ĐỨC ANH 12D3 Nam 26/07/2005 Thành phố Hà Nội 001205019124 868 Word 10

231 0150375895 TRẦN DUY ANH 12D3 Nam 07/06/2005 Thành phố Hà Nội 001205005010 838 Excel 10

232 0116672735 ĐẶNG QUÂN BẢO 12D3 Nam 26/04/2005 Thành phố Hà Nội 001205002967 943 Word 10

233 0116487012 NGUYỄN TÚ CHÂU 12D3 Nữ 28/07/2005 Thành phố Hà Nội 001305019146 944 PowerPoint 10

234 0150375896 ĐẶNG MAI CHI 12D3 Nữ 02/09/2005 Thành phố Hà Nội 001305013231 969 PowerPoint 10

235 0150375899 LÊ THÙY DƯƠNG 12D3 Nữ 21/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305026403 921 PowerPoint 10

236 0150375897 NGUYỄN NGUYỄN HẢI ĐĂNG 12D3 Nam 06/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205024736 976 Word 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

237 0150375898 NGÔ QUANG ĐỨC 12D3 Nam 05/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205024889 890 PowerPoint 10

238 0150375900 NGUYỄN HOÀNG HÀ 12D3 Nữ 07/06/2005 Thành phố Hà Nội 001305014084 914 Excel 10

239 0150375901 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 12D3 Nữ 16/08/2005 Thành phố Hà Nội 001305016894 890 PowerPoint 10

240 0150375902 PHẠM THANH HÀ 12D3 Nữ 04/12/2005 Thành phố Hà Nội 001305014382 985 PowerPoint 10

241 0116456174 CHU GIA HUY 12D3 Nam 22/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205014626 906 Word 10

242 0150375903 PHẠM GIA HƯNG 12D3 Nam 03/10/2005 Thành phố Hà Nội 033205000495 937 PowerPoint 10

243 0133069841 NGUYỄN NAM KHÁNH 12D3 Nam 20/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205005033 890 PowerPoint 10

244 0150375904 PHÙNG NGUYÊN KHÔI 12D3 Nam 07/03/2005 Thành phố Hà Nội 001205000372 907 PowerPoint 10

245 0150375905 NGUYỄN HÀ LINH 12D3 Nữ 17/08/2005 Thành phố Hà Nội 001305004522 935 Excel 10

246 0150375906 NGUYỄN LÊ NHẬT LINH 12D3 Nữ 30/10/2005 Thành phố Hà Nội 001305013488 907 PowerPoint 10

247 0150375907 HOÀNG LÊ TUẤN MINH 12D3 Nam 18/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205017214 764 Word 8

248 0116470148 LÊ NGỌC MINH 12D3 Nữ 06/09/2005 Thành phố Hà Nội 001305008845 871 Excel 10

249 0150375908 NGUYỄN HOÀNG UYÊN MINH 12D3 Nữ 30/05/2005 Thành phố Hà Nội 001305002711 890 PowerPoint 10

250 0150375909 PHÍ NGỌC MINH 12D3 Nữ 29/08/2004 Thành phố Hà Nội 001304026066 764 Word 8

251 0149975017 LÊ ANH THẢO NGUYÊN 12D3 Nữ 16/12/2005 Thành phố Hà Nội 001305010166 935 Excel 10

252 0150375910 LƯU NGUYỄN HÀ NHI 12D3 Nữ 09/06/2005 Thành phố Hà Nội 001305021086 969 PowerPoint 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

253 0150375911 CAO PHƯƠNG NHUNG 12D3 Nữ 20/10/2005 Thành phố Hà Nội 001305007616 807 Excel 10

254 0116446730 TRẦN THANH PHƯƠNG 12D3 Nữ 17/05/2005 Thành phố Hà Nội 001305002255 921 PowerPoint 10

255 0150375912 NGUYỄN MINH QUÂN 12D3 Nam 19/04/2005 Thành phố Hà Nội 001205001696 962 Word 10

256 0150109107 VIẾT NGUYỄN MINH QUÂN 12D3 Nam 31/05/2005 Thành phố Hà Nội 001205028319 812 Word 10

257 0132638612 MAI NHƯ TUẤN SƠN 12D3 Nam 20/10/2005 Tỉnh Thanh Hóa 038205000695 842 PowerPoint 10

258 0116684252 NGUYỄN ĐOÀN THANH SƠN 12D3 Nam 28/10/2005 Thành phố Hà Nội 033205000905 850 Word 10

259 0150885631 PHẠM PHƯƠNG THẢO 12D3 Nữ 06/04/2005 Thành phố Hà Nội 001305001686 920 Excel 10

260 0150375913 NGUYỄN DUY THỊNH 12D3 Nam 04/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205029965 930 Word 10

261 0150675843 TRẦN THU TRÀ 12D3 Nữ 25/02/2005 Thành phố Hà Nội 001305002214 920 Excel 10

262 0150375914 PHẠM QUỲNH TRANG 12D3 Nữ 09/11/2005 Thành phố Hà Nội 001305015378 807 Excel 10

263 0150375915 VŨ SƠN TÙNG 12D3 Nam 04/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205016205 921 PowerPoint 10

264 0116471928 LƯƠNG ĐỨC KHẢI AN 12D3 Nam 27/07/2005 Thành phố Hà Nội 001205039761 906 Word 10

265 0150675633 ĐÀO NHẬT ANH 12D4 Nam 01/06/2005 Thành phố Hà Nội 001205002248 850 Word 10

266 0131985625 ĐỖ NHƯ ANH 12D4 Nữ 03/09/2005 Thành phố Hà Nội 027305000117 890 PowerPoint 10

267 0150376140 LÊ ĐỨC ANH 12D4 Nam 08/12/2005 Thành phố Hải Phòng 001205015566 810 PowerPoint 10

268 0150375824 LÊ VIỆT ANH 12D4 Nam 28/10/2005 Thành phố Hà Nội 008205000054 890 PowerPoint 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

269 0150376141 NGUYỄN HOÀNG DUY ANH 12D4 Nam 22/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205012800 874 PowerPoint 10

270 0116448409 NGUYỄN THỤC ANH 12D4 Nữ 08/11/2005 Thành phố Hà Nội 001305015738 861 Excel 10

271 0150376142 NGUYỄN TRẦN MỸ ANH 12D4 Nữ 09/02/2005 Thành phố Hà Nội 001305002886 906 Word 10

272 0150376143 PHẠM HÀ ANH 12D4 Nữ 16/06/2005 Thành phố Hà Nội 001305016133 892 Excel 10

273 0116958514 PHẠM HỒ MỸ ANH 12D4 Nữ 15/04/2005 Thành phố Hà Nội 040305000232 985 PowerPoint 10

274 0150376217 PHẠM NGỌC CHÂU ANH 12D4 Nữ 11/07/2005 Thành phố Hà Nội 001305013843 914 Excel 10

275 0132540788 TỐNG GIA BẢO 12D4 Nam 08/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205018734 953 PowerPoint 10

276 0150375916 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 12D4 Nữ 12/05/2005 Thành phố Hà Nội 001305029306 937 PowerPoint 10

277 0116446815 LÊ NGUYỄN GIA HÂN 12D4 Nữ 17/02/2005 Thành phố Hà Nội 001305015983 746 Word 7

278 0116950792 TRẦN SỸ HÙNG 12D4 Nam 16/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205007851 914 Excel 10

279 0133091568 NGUYỄN ĐỨC HUY 12D4 Nam 26/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205024405 874 PowerPoint 10

280 0150375918 TRẦN HUY ÍCH 12D4 Nam 15/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205020971 869 PowerPoint 10

281 0133746131 LÊ ĐÌNH KHÔI 12D4 Nam 23/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205002802 700 Word 5

282 0150375919 PHẠM MINH KHÔI 12D4 Nam 11/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205031294 884 Excel 10

283 0150376144 LÊ GIA LINH 12D4 Nữ 11/03/2005 Thành phố Hà Nội 001305001195 812 Word 10

284 0131412135 NGUYỄN NGỌC BẢO LINH 12D4 Nữ 29/11/2005 Thành phố Hà Nội 001305009424 907 Word 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

285 0116490369 PHẠM BẢO LINH 12D4 Nữ 02/12/2005 Thành phố Hà Nội 019305000064 700 Excel 5

286 0150375920 PHẠM MAI LINH 12D4 Nữ 02/07/2005 Thành phố Hà Nội 011305000026 756 Word 7.5

287 0116491254 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 12D4 Nữ 30/06/2005 Thành phố Hà Nội 001305012739 905 PowerPoint 10

288 0131037927 HOÀNG KIM NGÂN 12D4 Nữ 26/10/2005 Thành phố Hà Nội 001305018914 953 PowerPoint 10

289 0150376145 PHẠM MINH NGỌC 12D4 Nữ 26/12/2005 Thành phố Hà Nội 001305012899 978 Excel 10

290 3616633658 TRẦN HỒNG NGỌC 12D4 Nữ 30/10/2005 Tỉnh Nam Định 036305001579 935 Excel 10

291 9550376146 VÕ NGỌC NHI 12D4 Nữ 01/04/2005 Tỉnh Bạc Liêu 095305006300 937 PowerPoint 10

292 0150375921 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 12D4 Nữ 04/12/2005 Thành phố Hà Nội 001305012509 810 PowerPoint 10

293 0150383102 PHẠM TRỌNG SANG 12D4 Nam 04/06/2005 Thành phố Hà Nội 001205007843 756 Word 7.5

294 0150375922 ĐOÀN DUY THÀNH 12D4 Nam 22/06/2005 Thành phố Hà Nội 001205011169 953 PowerPoint 10

295 0150109113 TẠ THỊ THANH THẢO 12D4 Nữ 25/02/2005 Tỉnh Bắc Ninh 027305005536 812 Word 10

296 0150376147 PHAN TIẾN THỊNH 12D4 Nam 30/08/2005 Thành phố Hà Nội 027205000075 700 Word 5

297 0135643894 LÝ THU TRANG 12D4 Nữ 15/07/2005 Thành phố Hà Nội 001305015746 921 PowerPoint 10

298 0150376148 PHẠM HỒ HỒNG TRANG 12D4 Nữ 01/08/2005 Thành phố Hà Nội 001305022511 976 Word 10

299 0150376149 NGUYỄN MINH TRÍ 12D4 Nam 16/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205002329 906 Word 10

300 0150376150 NGUYỄN THÀNH TRUNG 12D4 Nam 31/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205022899 812 Word 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

301 0150375923 TRẦN PHAN MINH VŨ 12D4 Nam 16/07/2005 Thành phố Hà Nội 001205031295 775 Word 8.5

302 0150376151 VŨ NGỌC HÀ VY 12D4 Nữ 13/02/2005 Thành phố Hồ Chí Minh 079305015708 963 PowerPoint 10

303 0132579884 TRẦN BÙI PHƯƠNG ANH 12D5 Nữ 19/09/2005 Tỉnh Thanh Hóa 001305006597 874 PowerPoint 10

304 1716470549 MAI THỊ NGỌC ÁNH 12D5 Nữ 28/11/2005 Tỉnh Hòa Bình 017305005005 779 PowerPoint 8.5

305 0150375924 ĐỖ HOÀN CHÂU 12D5 Nữ 04/05/2005 Thành phố Hà Nội 030305002071 937 PowerPoint 10

306 0150885611 NGUYỄN BẢO CHÂU 12D5 Nữ 08/11/2005 Thành phố Hà Nội 001305015228 861 Excel 10

307 0116491291 VŨ MẠNH DŨNG 12D5 Nam 13/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205003333 969 PowerPoint 10

308 0134488173 BÙI THỊ MAI DUYÊN 12D5 Nữ 07/09/2005 Tỉnh Vĩnh Phúc 001305018584 890 PowerPoint 10

309 0150375925 NGUYỄN MINH ĐỨC 12D5 Nam 05/07/2005 Thành phố Hà Nội 001205021239 838 Word 10

310 0116488376 ĐÀO HỒNG HÀ 12D5 Nữ 13/03/2005 Thành phố Hà Nội 001305016627 978 Excel 10

311 0116632297 DOÃN THỊ XUÂN HẠNH 12D5 Nữ 02/10/2005 Thành phố Hà Nội 001305008999 921 PowerPoint 10

312 0150376152 ĐÀM GIA HÂN 12D5 Nữ 22/08/2005 Thành phố Hà Nội 001305013797 858 PowerPoint 10

313 0150351474 HÀ MINH HIẾU 12D5 Nam 26/03/2005 Thành phố Hà Nội 001205000820 742 Word 7

314 0150375927 CAO GIA HUY 12D5 Nam 13/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205026425 963 PowerPoint 10

315 0116705877 LẠI GIA HUY 12D5 Nam 11/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205012607 887 Word 10

316 0150375928 TRỊNH GIA HUY 12D5 Nam 18/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205012540 831 Word 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

317 0150375926 NGUYỄN NGỌC AN HƯNG 12D5 Nam 09/05/2005 Thành phố Hà Nội 001205003103 737 Word 6.5

318 0150375929 NGUYỄN DOÃN VĨNH KHANG 12D5 Nam 09/09/2005 Thành phố Hà Nội 037205006468 1000 Excel 10

319 0116490500 VŨ XUÂN LÂM 12D5 Nam 17/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205024076 860 Excel 10

320 0135643816 ĐẬU THÙY LINH 12D5 Nữ 31/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305001871 892 Excel 10

321 0133058619 HỒ NHẬT LINH 12D5 Nam 08/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205013734 831 Word 10

322 0116620716 LƯƠNG NGỌC LINH 12D5 Nữ 24/09/2005 Thành phố Hà Nội 001305014940 874 PowerPoint 10

323 0116488654 PHẠM NGỌC PHƯƠNG LINH 12D5 Nữ 09/10/2005 Thành phố Hà Nội 001305024219 840 Excel 10

324 0150375930 TRƯƠNG HÀ LINH 12D5 Nữ 26/07/2005 Thành phố Hà Nội 001305005738 937 PowerPoint 10

325 0150351285 ĐÀO NGỌC MINH 12D5 Nam 08/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205010929 769 Word 8

326 0116982025 ĐỖ HIẾU MINH 12D5 Nam 09/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205013126 925 Word 10

327 0116449170 NGUYỄN TUỆ MINH 12D5 Nữ 03/04/2005 Thành phố Hà Nội 001305017177 905 PowerPoint 10

328 0150376154 TRẦN VŨ CÔNG MINH 12D5 Nam 06/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205014202 985 PowerPoint 10

329 0150375931 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 12D5 Nữ 19/07/2005 Thành phố Hà Nội 001305026243 921 PowerPoint 10

330 0150375932 NGUYỄN THÀNH NAM 12D5 Nam 30/04/2005 Thành phố Hà Nội 001205010895 892 Word 10

331 0150375933 PHẠM BÍCH NGỌC 12D5 Nữ 29/05/2005 Thành phố Hà Nội 001305008886 871 Excel 10

NGUYỄN QUÁCH BÌNH


332 0150375934 12D5 Nữ 10/03/2005 Thành phố Hà Nội 001305009688 985 PowerPoint 10
NGUYÊN
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

333 0150375935 KIỀU NHI 12D5 Nữ 26/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305000633 957 Excel 10

334 0150375936 LÊ TRỊNH NGỌC NHI 12D5 Nữ 10/06/2005 Thành phố Hà Nội 001305003419 890 PowerPoint 10

335 0150375937 NHỮ TRÚC PHƯƠNG 12D5 Nữ 10/04/2005 Thành phố Hà Nội 001305001914 937 PowerPoint 10

336 0132540611 NGUYỄN MINH QUANG 12D5 Nam 13/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205017450 921 PowerPoint 10

337 0150375938 PHẠM TRÍ QUANG 12D5 Nam 15/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205005228 914 Excel 10

338 0150375939 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 12D5 Nữ 06/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305005633 925 PowerPoint 10

339 0150375940 VŨ HẢI THANH 12D5 Nữ 18/06/2005 Tỉnh Thanh Hóa 038305000487 874 PowerPoint 10

340 0116872835 ĐỖ ĐỨC TRUNG 12D5 Nam 05/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205057716 982 PowerPoint 10

341 0150375941 ĐỖ CẨM VY 12D5 Nữ 18/06/2005 Thành phố Hà Nội 001305015379 953 PowerPoint 10

342 0150375942 NGUYỄN ĐẬU HOÀI AN 12N1 Nữ 03/07/2005 Thành phố Hà Nội 001305002533 963 PowerPoint 10

343 0150376155 KIỀU VIỆT ANH 12N1 Nam 02/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205002001 907 Excel 10

344 0150375943 NGUYỄN NHẬT ANH 12N1 Nữ 10/07/2005 Thành phố Hà Nội 001305006140 838 Excel 10

345 0149946850 ĐOÀN QUỐC BẢO 12N1 Nam 04/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205014528 880 Excel 10

346 0150376156 NGUYỄN MAI CHI 12N1 Nữ 28/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305001188 963 PowerPoint 10

347 0150375945 LÊ MINH ĐỨC 12N1 Nam 01/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205002418 842 PowerPoint 10

348 0150376157 HOÀNG GIA HIỂN 12N1 Nam 26/11/2005 Thành phố Hà Nội 001205016986 963 PowerPoint 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

349 0146984281 BÙI ĐĂNG HIẾU 12N1 Nam 02/12/2005 Tỉnh Yên Bái 015205001651 887 Word 10

350 0150375946 PHẠM KHÁNH HUYỀN 12N1 Nữ 06/10/2005 Thành phố Hà Nội 001305030185 937 PowerPoint 10

351 0116469449 TRẦN MINH KHANG 12N1 Nam 07/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205002754 935 Word 10

352 0150375947 NGUYỄN AN CÁT KHÁNH 12N1 Nữ 05/04/2005 Thành phố Hà Nội 001305026768 937 PowerPoint 10

353 0150375948 TRẦN BẢO LAN 12N1 Nữ 12/07/2005 Thành phố Hà Nội 001305014489 907 PowerPoint 10

354 0150375949 LÊ NGUYỄN THẢO LINH 12N1 Nữ 23/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305011129 985 PowerPoint 10

355 0150376158 MÃ HOÀNG KHÁNH LINH 12N1 Nữ 04/08/2005 Thành phố Hà Nội 001305012914 921 PowerPoint 10

356 0150375950 NGUYỄN LÊ HÀ LINH 12N1 Nữ 26/01/2005 Thành phố Hà Nội 001305002247 940 Excel 10

357 0150375951 ĐẶNG ĐÌNH CHÍNH MINH 12N1 Nam 02/06/2005 Thành phố Hà Nội 001205030741 907 PowerPoint 10

358 0150375952 LÊ ĐỨC MINH 12N1 Nam 01/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205002417 914 Excel 10

359 0150376159 NGUYỄN ANH MINH 12N1 Nam 13/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205015865 874 PowerPoint 10

360 0150375953 NGUYỄN ĐỨC MINH 12N1 Nam 21/09/2005 Thành phố Hà Nội 001205018682 793 Word 9

361 0116781200 ĐINH TRÀ MY 12N1 Nữ 25/06/2005 Thành phố Hà Nội 001305002572 953 PowerPoint 10

362 0116780936 PHẠM YẾN NHI 12N1 Nữ 30/11/2005 Thành phố Hà Nội 001305016224 1000 Excel 10

NGUYỄN VIẾT HOÀNG


363 0150375954 12N1 Nam 28/06/2005 Thành phố Hà Nội 001205002790 792 Word 9
PHONG

364 0150375955 LÊ NGUYỄN THANH PHÚC 12N1 Nam 26/05/2005 Thành phố Hà Nội 001205002190 871 Excel 10
ĐIỂM QUY ĐỔI
GIỚI NGÀY SỐ CMND/ ĐIỂM BÀI THI
TT MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP NƠI SINH (THANG
TÍNH SINH SỐ CCCD THI MOS MOS
ĐIỂM 10)

365 0150375956 TRẦN BẢO PHÚC 12N1 Nam 08/10/2005 Thành phố Hà Nội 001205015923 746 Word 7

366 0150375957 LÝ ĐẶNG HÀ QUYÊN 12N1 Nữ 17/08/2005 Thành phố Hà Nội 001305006212 957 Excel 10

367 0150375958 ĐẶNG TÚ QUỲNH 12N1 Nữ 02/09/2005 Thành phố Hà Nội 001305013294 842 PowerPoint 10

368 7950375959 ĐẶNG KIM SA 12N1 Nữ 27/01/2005 Thành phố Hồ Chí Minh 025305012837 874 PowerPoint 10

369 0150375960 NGUYỄN MINH SƠN 12N1 Nam 28/12/2005 Thành phố Hà Nội 001205030743 963 PowerPoint 10

370 0150375961 NGHIÊM XUÂN THÀNH 12N1 Nam 20/01/2005 Thành phố Hà Nội 001205022633 937 PowerPoint 10

371 0150375962 ĐẶNG QUỐC TRUNG 12N1 Nam 05/02/2005 Thành phố Hà Nội 001205002415 937 PowerPoint 10

372 0132373723 NGUYỄN THÀNH TRUNG 12N1 Nam 16/08/2005 Thành phố Hà Nội 001205027460 953 Word 10

373 0116446698 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 12N1 Nữ 24/07/2005 Thành phố Hà Nội 001305004918 850 Word 10

Danh sách gồm: 373 học sinh.


Tổng số học sinh xếp loại nghề Giỏi: 346 HS, chiếm tỷ lệ: 92,76%
Tổng số học sinh xếp loại nghề Khá: 21 HS, chiếm tỷ lệ: 5,63%
Tổng số học sinh xếp loại nghề Trung bình: 06 HS, chiểm tỷ lệ: 1,61%

XÁC NHẬN QUY ĐỔI CỦA SỞ GDĐT XÁC NHẬN CỦA ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ IC3, MOS HIỆU TRƯỞNG
(Ký ghi rõ họ tên và đóng dấu) (Ký ghi rõ họ tên và đóng dấu) (Ký ghi rõ họ tên và đóng d
HÔNG
ứng chỉ quốc tế

CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0 IIG check lại

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Trung bình 1.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Trung bình 1.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0 IIG check lại

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Trung bình 1.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Trung bình 1.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Trung bình 1.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Trung bình 1.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0
CỘNG ĐIỂM
XẾP LOẠI
KHUYẾN
NGHỀ
KHÍCH NGHỀ

Khá 1.5

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

Giỏi 2.0

HIỆU TRƯỞNG
(Ký ghi rõ họ tên và đóng dấu)
THÔNG TIN CÁ NHÂN HỌC SINH

Giới
STT Mã lớp Mã học sinh Họ tên Ngày sinh
tính

1 12D2 0116692262 Nguyễn Phương Thảo 19/11/2005 Nữ


2 12D4 0151393377 Nguyễn Trần Đăng Duy 18/12/2005 Nam
SINH ĐIỂM BA NĂM ĐIỂM QUY ĐỔI NG

Điểm
Số điện thoại Số Max Max Max
Dân tộc cao Môn
liên hệ CMTND/TCC PP Word Excel
nhất

Kinh 0947006655 001305026115 233 166 233 Word


Kinh 0985152920 001205011760 478 525 525 Excel
ĐIỂM QUY ĐỔI NGHỀ

Quy đổi
thang XL
điểm 10

0 KHÔNG ĐẠT
0 KHÔNG ĐẠT

You might also like