You are on page 1of 2

DANH SÁCH NGÀY 11/9/2023

Điện thoại cá
STT Số CMND Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ngành Tên lớp Khóa
nhân

1 17305002068 HVQ237KT007 TRẦN TRUNG ANH 9/15/2005 Nữ 0337545182 Kinh tế KT-17B 17
2 001305042618 HVQ237KT045 NGUYỄN THỊ MAI LAN 3/26/2005 Nữ 0968838758 Kinh tế KT-17A 17
3 001205013912 HVQ237KT015 NGUYỄN TUẤN DƯƠNG 12/19/2005 Nam 0983050585 Kinh tế KT-17B 17
4 001204032200 HVQ237QL005 PHÙNG HẢI ANH 9/2/2004 Nam 0912996788 Quản lý giáo dục QL-17A 17
5 001304038418 HVQ237QL039 KIỀU PHƯƠNG LINH 3/25/2004 Nữ 0377822362 Quản lý giáo dục QL-17B 17
6 001204041044 HVQ237TL038 HOÀNG QUANG ĐẠT 5/25/2004 Nam 0345422939 Tâm lý học giáo dục TL-17A 17
7 001305034786 HVQ237TL042 NGUYỄN TRÀ GIANG 10/25/2005 Nữ 0366818605 Tâm lý học giáo dục TL-17B 17
Điểm xét Điểm xét tuyển
Phương Điểm ưu Ghi
Tổ hợp tuyển chưa đã bao gồm ưu
thức tiên chú
ưu tiên tiên
11/9
100 D01 15.73 0.25 15.98 11/9
100 D01 16.25 0 16.25 11/9
200 DTB 0 0 21.15 11/9
200 DTB 0 0 23.7 11/9
200 DTB 0 0 21.35 11/9
100 C00 18.75 0.25 19 11/9

You might also like