Professional Documents
Culture Documents
2 2031133001 Bành Quốc Anh Nam 10/02/1991 CO20T2 8.00 7.00 7.50 B
4 2031131002 Nguyễn Quang Thế Anh Nam 20/08/1999 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B
5 2031131003 Nguyễn Văn Bảo Nam 02/09/1998 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B
6 2031131004 Nguyễn Trọng Bình Nam 15/05/1997 CO20T-LT1 7.00 7.00 7.00 B
12 2031133003 Nguyễn Quang Đức Nam 02/09/1993 CO20T2 7.00 7.50 7.30 B
14 2031131005 Nguyễn Đại Dương Nam 13/08/1999 CO20T-LT1 7.00 7.00 7.00 B
16 2031133004 Đặng Công Hậu Nam 05/09/1995 CO20T2 8.00 7.00 7.50 B
17 2031132005 Nguyễn Đức Hiệp Nam 15/08/1984 CO20T-LT2 7.00 7.00 7.00 B
19 2031131035 Nguyễn Đoàn Huy Hoàng Nam 30/10/1998 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B
21 2031133006 Mai Đức Hưng Nam 09/08/1989 CO20T2 7.00 7.00 7.00 B
23 2031133007 Nguyễn Thành Lâm Nam 04/10/1996 CO20T2 7.00 7.50 7.30 B
25 2031131016 Đào Thanh Long Nam 13/05/1999 CO20T-LT1 7.00 7.00 7.00 B
27 2031132008 Tôn Trọng Nhân Nam 24/12/1988 CO20T-LT2 7.00 7.50 7.30 B
29 2031131021 Nguyễn Xuân Phú Nam 02/02/1994 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B
33 2031132015 Nguyễn Cao Thắng Nam 31/03/2001 CO20T-LT2 7.00 7.50 7.30 B
34 2031133011 Phạm Văn Thành Nam 28/05/1980 CO20T2 7.00 7.50 7.30 B
35 2031131040 Nguyễn Thanh Thảo Nam 09/07/1994 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B
37 2031133008 Nguyễn Minh Tiến Nam 02/06/1985 CO20T2 8.00 8.00 8.00 B+
38 2031131023 Nguyễn Thành Tiến Nam 10/03/1999 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B
40 2031133012 Trần Văn Trung Nam 16/12/1982 CO20T2 8.00 8.00 8.00 B+
41 2031133010 Đoàn Bảo Tuấn Nam 15/10/1989 CO20T2 7.00 7.50 7.30 B
44 2031132016 Nguyễn Văn Quốc Việt Nam 14/05/1989 CO20T-LT2 7.00 7.00 7.00 B
Ghi chú:
Danh sách gồm: ...……………….SV Số sinh viên dự thi: ………………....... SV
Thời hạn hoàn thành bảng điểm 14 ngày sau khi thi. Số sinh viên đạt yêu cầu:……………...SV