You are on page 1of 2

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT TP HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Ngày thi: ...…. / ...…. / 20……… Học kỳ: Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Hình thức thi: …………………… Lớp học phần: [090508202501] - Tin học chuyên ngành ô tô (CO20T2-LT1-LT2)

Điểm học phần


Mã số Giới Mã
STT Họ và tên sinh viên Ngày sinh Q.Trình K.Thúc Tổng Điểm Ghi chú
sinh viên tính lớp học
50% 100% chữ

1 2031131001 Nguyễn Khánh An Nam 14/02/1999 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B

2 2031133001 Bành Quốc Anh Nam 10/02/1991 CO20T2 8.00 7.00 7.50 B

3 2031133016 Nguyễn Hoàng Anh Nam 12/09/1996 CO20T2

4 2031131002 Nguyễn Quang Thế Anh Nam 20/08/1999 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B

5 2031131003 Nguyễn Văn Bảo Nam 02/09/1998 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B

6 2031131004 Nguyễn Trọng Bình Nam 15/05/1997 CO20T-LT1 7.00 7.00 7.00 B

7 2031132001 Lê Hùng Cơ Nam 22/07/2002 CO20T-LT2

8 2031133017 Hồ Văn Danh Nam 05/09/1984 CO20T2

9 2031131007 Đỗ Tạ Thành Đạt Nam 27/09/1995 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B

10 2031131006 Nguyễn Thành Đạt Nam 15/11/1999 CO20T-LT1

11 2031131008 Nguyễn Tiến Đạt Nam 24/04/0199 CO20T-LT1

12 2031133003 Nguyễn Quang Đức Nam 02/09/1993 CO20T2 7.00 7.50 7.30 B

13 2031131038 Đỗ Văn Dũng Nam 08/12/1994 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B

14 2031131005 Nguyễn Đại Dương Nam 13/08/1999 CO20T-LT1 7.00 7.00 7.00 B

15 2031132004 Nguyễn Mộng Thanh Giàu Nam 06/01/1995 CO20T-LT2

16 2031133004 Đặng Công Hậu Nam 05/09/1995 CO20T2 8.00 7.00 7.50 B

17 2031132005 Nguyễn Đức Hiệp Nam 15/08/1984 CO20T-LT2 7.00 7.00 7.00 B

18 2031131010 Lê Ngọc Hòa Nam 03/04/1999 CO20T-LT1 7.00 7.00 7.00 B

19 2031131035 Nguyễn Đoàn Huy Hoàng Nam 30/10/1998 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B

20 2031131012 Lê Ngọc Hưng Nam 13/10/1997 CO20T-LT1 7.00 7.00 7.00 B

21 2031133006 Mai Đức Hưng Nam 09/08/1989 CO20T2 7.00 7.00 7.00 B

22 2031131013 Kiều Công Khánh Nam 10/01/1999 CO20T-LT1

23 2031133007 Nguyễn Thành Lâm Nam 04/10/1996 CO20T2 7.00 7.50 7.30 B

24 2031131039 Trần Lê Phương Linh Nam 23/11/1997 CO20T-LT1

25 2031131016 Đào Thanh Long Nam 13/05/1999 CO20T-LT1 7.00 7.00 7.00 B

26 2031131017 Nguyễn Đức Lưu Nam 27/02/1999 CO20T-LT1

27 2031132008 Tôn Trọng Nhân Nam 24/12/1988 CO20T-LT2 7.00 7.50 7.30 B

28 2031132010 Nguyễn Ngọc Phú Nam 07/12/2002 CO20T-LT2

29 2031131021 Nguyễn Xuân Phú Nam 02/02/1994 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B

30 2031132011 Võ Văn Quyện Nam 25/01/2020 CO20T-LT2 7.00 7.50 7.30 B

Ngày in: 07/16/2022 Trang 1/2


Điểm học phần
Mã số Giới Mã
STT Họ và tên sinh viên Ngày sinh Q.Trình K.Thúc Tổng Điểm Ghi chú
sinh viên tính lớp học
50% 100% chữ

31 2031132012 Phạm Thanh Sơn Nam 25/05/2001 CO20T-LT2

32 2031131028 Hoàng Đức Thắng Nam 05/01/1999 CO20T-LT1

33 2031132015 Nguyễn Cao Thắng Nam 31/03/2001 CO20T-LT2 7.00 7.50 7.30 B

34 2031133011 Phạm Văn Thành Nam 28/05/1980 CO20T2 7.00 7.50 7.30 B

35 2031131040 Nguyễn Thanh Thảo Nam 09/07/1994 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B

36 2031131029 Lê Ngọc Thuận Nam 03/04/1999 CO20T-LT1 7.00 7.00 7.00 B

37 2031133008 Nguyễn Minh Tiến Nam 02/06/1985 CO20T2 8.00 8.00 8.00 B+

38 2031131023 Nguyễn Thành Tiến Nam 10/03/1999 CO20T-LT1 7.00 7.50 7.30 B

39 2031131031 Lê Quốc Triệu Nam 05/05/1996 CO20T-LT1 8.00 7.50 7.80 B

40 2031133012 Trần Văn Trung Nam 16/12/1982 CO20T2 8.00 8.00 8.00 B+

41 2031133010 Đoàn Bảo Tuấn Nam 15/10/1989 CO20T2 7.00 7.50 7.30 B

42 2031132014 Võ Hoàng Tuấn Nam 16/12/1989 CO20T-LT2 7.00 7.00 7.00 B

43 2031131025 Lê Đắc Tùng Nam 24/07/1997 CO20T-LT1

44 2031132016 Nguyễn Văn Quốc Việt Nam 14/05/1989 CO20T-LT2 7.00 7.00 7.00 B

45 2031132018 Nguyễn Thành Vũ Nam 07/02/1993 CO20T-LT2 7.00 7.00 7.00 B

Ghi chú:
Danh sách gồm: ...……………….SV Số sinh viên dự thi: ………………....... SV
Thời hạn hoàn thành bảng điểm 14 ngày sau khi thi. Số sinh viên đạt yêu cầu:……………...SV

Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 07/16/2022 Trang 2/2

You might also like