You are on page 1of 2

KẾ HOẠCH MỞ MÔN - PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024


HỆ : CHÍNH QUY

HỌC KỲ 1 SV học đại cương CT2, CT6 và ST7


NĂM 1, K2023
Tỷ lệ điểm
Khóa học Năm Tên HP Số TC Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian GK
ưu tiên (không
Học kỳ Khóa học đk trước TT Mã LHP Mã môn học Tên CBGD quá 50%) Ghi chú
1 43 Ba 1-5 C1-03 17/10 - 21/11/2023 TS. Trương Phan Châu Tâm 30%
2 43 Năm 1-5 C2-45 21/9 - 26/10/2023 TS. Trương Phan Châu Tâm 30%
‘2023 2023 1 NVT001 Chỉnh âm 2 30
3 43 Tư 1-5 C2-42 25/10 - 29/11/2023 TS.Phạm Đình Tiến 30%
4 43 Tư 6-9 B4-101 20/9 - 8/11/2023 TS.Phạm Đình Tiến 30%
Ba 6-9 C2-34 24/10/2023 - 05/12/2023 TS. Khưu Chí Minh 30% 30 tiết đầu
1 40
Ba 1-5 C2-13 28/11/2023 - 2/1/2024 TS. Khưu Chí Minh 30 tiết sau
2 40 Ba 6-9 C2-43 24/10/2023 - 30/1/2024 ThS. Huỳnh Nguyễn Thùy Trang 30%
2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018 2023 2 NVT056.1 (D1) Dịch sơ cấp 1 D1 3 60 Ba 6-9 C2-14 31/10/2023 - 12/12/2023 TS. Cái Thi Thủy 30% 30 tiết đầu
3 40
Tư 1-5 C2-15 15/11/2023 - 20/12/2023 TS. Phùng Nguyễn Trí Thông 30% 30 tiết sau
Bảy 6-9 B4-202 23/9 - 28/10 TS. Vũ Thị Hương Trà 24 tiết đầu
4 40
Năm 1-5 C2-21 02/11 - 14/12/2023 TS. Vũ Thị Hương Trà 30% 36 tiết sau
1 40 Năm 1-5 B4-402 21/9 - 7/12/2023 ThS. Võ Ngọc Tuấn Kiệt 30%
1 2 40 Tư 1-5 B4-202 18/10 - 3/1/2024 ThS. Võ Ngọc Tuấn Kiệt 30%
2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018 2023 3 NVT060 (D1) Nghe sơ cấp 1 D1 3 60 3 40 Tư 6-9 C2-03 25/10/2023 - 31/01/2024 TS. Bùi Hồng Hạnh 30%
I, 2023-2024 Ba 1-5 C2-34 17/10/2023 - 21/11/2023 TS. Bùi Hồng Hạnh 30% 30 tiết đầu
4 40
Bảy 6-9 B4-104 2/12/2023 - 20/1/2024 TS. Bùi Hồng Hạnh
1 40 Tư 1-5 C1-22 01/11/2023 - 17/1/2024 TS. Hoàng Tố Nguyên 30%
Tư 6-9 C2-34 25/10/2023 - 06/12/2023 TS. Hoàng Tố Nguyên 30% 30 tiết đầu
2 40
2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018 2023 4 NVT075 Khẩu ngữ sơ cấp 1 D1 2 60 Ba 1-5 B4-104 05/12/2023 - 9/1/2024 TS. Phùng Nguyễn Trí Thông 30 tiết
3 40 Năm 1-5 C2-46 21/9/2023 - 7/12/2023 ThS. Huỳnh Nguyễn Thùy Trang 30%
4 40 Tư 1-5 C1-41 01/11/2023 - 17/1/2024 ThS. Phan Nguyễn Kiến Nam 30%
Bảy 6-9 B4-104 23/9/2023 - 28/10/2023 TS.Vũ Kim Anh 30% 24 tiết đầu
1 40
Sáu 1-5 B4-202 03/11/2023 - 05/1/2024 TS.Vũ Kim Anh 51 tiết sau
2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018 2023 5 NVT082 Ngữ pháp sơ cấp 2 D1 3 75 2 40 Sáu 1-5 C1-22 20/10/2023 - 26/1/204 TS. Bùi Thị Hạnh Quyên 30%
3 40 Sáu 1-5 C2-15 20/10/2023 - 26/1/204 TS. Lê Minh Thanh 30%
4 40 Ba 6-9 A-24 4 tuần (3/10 - 24/10) TS. Lê Minh Thanh 30%
Ba 6-9 C2-24 31/10/2023 - 30/1/2024 TS. Lê Minh Thanh
1 90 Ba 1-5 A1-14 19/9 - 24/10 PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30% Lớp 2+3
2023, 2022 2023 NVT074 Định vị ngành học 1 30
6 2 90 Sáu 1-5 A1-02 29/9 - 3/11 PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30% Lớp 1+4

NĂM 2, K2022 SV học đại cương CT2 và CT7


Tỷ lệ điểm
Học kỳ Khóa học Khóa học Năm TT Mã LHP Mã môn học Tên HP Số TC Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Tên CBGD GK Ghi chú
ưu tiên (không
đk trước quá 50%)
1 55 Ba 1-5 C1-03 05/09/2023->10/10/2023 TS.Trần Anh Tuấn 30%
‘2022 2022 7 NVT015 Hán tự 2 2 30 2 55 Năm 1-5 C1-03 07/09/2023->12/10/2023 TS.Trần Anh Tuấn 30%
3 55 Ba 6-9 C2-24 05/09/2023->24/10/2023 TS.Trần Anh Tuấn 30%
1 43 Bảy 1-5 C2-14 09/09/2023->04/11/2023 TS. Bùi Hồng Hạnh 30%
2022 2 43 Sáu 6-9 C2-21 08/09/2023->24/11/2023 TS. Vũ Thị Hương Trà 30%
2022, 2021, 2020, 2019, 2018,2017 8 NVT072 Đọc hiểu 1 2 45
3 43 Sáu 6-9 C2-22 08/09/2023->24/11/2023 TS. Phan Thị Hà 30%
4 43 Tư 1-5 C2-34 06/09/2023->01/11/2023 TS. Vũ Thị Hương Trà 30%
1 43 Năm 1-5 B4-201 19/10/2023->23/11/2023 TS. Phùng Nguyễn Trí Thông 30%
2 43 Ba 6-9 B4-201 31/10/2023->19/12/2023 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương 30%
2022,2021, 2020, 2019, 2018,2017 2022 9 NVT021 Khẩu ngữ trung cấp 1 1 30
3 43 Bảy 1-5 B4-201 21/10/2023->25/11/2023 TS. Vũ Kim Anh 30%
4 43 Sáu 1-5 B4-201 20/10/2023->24/11/2023 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương 30%
Sáu 1-5 C2-24 TS. Phan Thị Hà 30% 30 tiết
1 45 08/09/2023->24/11/2023
I, 2023-2024 2 Sáu 1-5 C2-24 TS. Hoàng Tố Nguyên 30% 30 tiết
2022,2021, 2020, 2019, 2018,2017 2022 10 NVT058.1 (D1) Dịch trung cấp 1 D1 2 60 2 45 Năm 1-5 C1-02 07/09/2023->23/11/2023 TS. Tống Thị Quỳnh Hoa 30%
3 45 Tư 6-9 C1-22 06/09/2023->13/12/2023 TS. Phan Thị Hà 30%
4 45 Bảy 1-5 C2-13 09/09/2023->25/11/2023 TS. Diệc Thế An 30%
1 48 Tư 1-5 C2-14 06/09/2023->13/12/2023 TS. Diệc Thế An 30%
2 48 Tư 1-5 C2-25 06/09/2023->13/12/2023 TS. Khưu Chí Minh 30%
2022,2021, 2020, 2019, 2018, 2017 2022 11 NVT064 Ngữ pháp trung cấp 1 D1 3 75
I, 2023-2024 2

2022,2021, 2020, 2019, 2018, 2017 2022 11 NVT064 Ngữ pháp trung cấp 1 D1 3 75 Ba 1-5 C2-03 TS. Tống Thị Quỳnh Hoa 30% 45 tiết
3 48 05/09/2023->12/12/2023
Ba 1-5 C2-03 TS. Vũ Kim Anh 30% 30 tiết
4 48 Ba 1-5 C2-15 05/09/2023->12/12/2023 ThS. GVC. Nguyễn Thị Thu Hằng 30%
1 43 Năm 1-5 B4-201 07/09/2023->12/10/2023 ThS. Nguyễn Minh Thúy 30%
2 43 Ba 6-9 B4-201 05/09/2023->24/10/2023 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương 30%
2022,2021, 2020, 2019, 2018, 2017 2022 12 NVT068 (D1) Nghe trung cấp 1 D1 1 30
3 43 Bảy 1-5 B4-201 09/09/2023->14/10/2023 TS. Vũ Kim Anh 30%
4 43 Sáu 1-5 B4-201 08/09/2023->13/10/2023 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương 30%

NĂM 3, K2021
Tỷ lệ điểm
Khóa học Năm Tên HP Số TC Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng GK
ưu tiên (không
Học kỳ Khóa học đk trước TT Mã LHP Mã môn học Tên CBGD quá 50%) Ghi chú
1 40 Ba 6-9 C2-13 05/09/2023->12/12/2023 ThS. GVC. Nguyễn Thị Thu Hằng 30%
2 40 Tư 6-9 C2-13 06/09/2023->13/12/2023 ThS. Hàn Hồng Diệp 30%
Ngữ pháp cao cấp 3 60
3 40 Năm 2-5 C2-13 07/09/2023->14/12/2023 TS. Dương Thị Trinh 30%
2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2021 13 NVT034.1 4 40 Năm 1-5 C2-14 07/09/2023->23/11/2023 ThS. GVC. Nguyễn Thị Thu Hằng 30%
1 47 Tư 6-9 C2-14 06/09/2023->22/11/2023 TS. Trương Phan Châu Tâm 30%
NVT026 Kỹ năng viết 1 2 45 2 47 Sáu 6-9 C2-14 08/09/2023->24/11/2023 TS. Trương Phan Châu Tâm 30%
2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2021 14 3 47 Sáu 1-5 C2-14 08/09/2023->03/11/2023 ThS. Phan Nguyễn Kiến Nam 30%
1 50 Hai 6-9 B4-101 11/09/2023->27/11/2023 TS. Dương Thị Trinh 30%
2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2021 NVT033 Ngữ âm 2 45
15 2 50 Ba 6-9 B4-101 05/09/2023->21/11/2023 TS. Dương Thị Trinh 30%
3 1 74 Sáu 1-5 C1-24 08/09/2023->03/11/2023 ThS.Võ Ngọc Tuấn Kiệt 30%
2021 NVT002.1 Đất nước học 2 45
2021 16 2 74 Ba 1-5 C1-24 05/09/2023->31/10/2023 TS.Cái Thi Thuỷ 30%
1 60 Năm 6-9 C1-25 07/09/2023->23/11/2023 TS. Cái Thi Thủy 30%
2021 NVT016 Khái lược lịch sử TQ 3 45
2021, 2020 17 1 60 Hai 6-9 C1-25 11/09/2023->27/11/2023 TS. Cái Thi Thủy 30%
1 35 Bảy 1-5 B4-102 09/09/2023->04/11/2023 TS. Dương Thị Trinh 30%
2 35 Năm 1-5 B4-104 07/09/2023->02/11/2023 ThS. Tăng Hồng Ngữ 30%
NVT017 Khẩu ngữ cao cấp 1 2 45
2021,2020, 2019, 2018, 2017 2021 3 35 Tư 1-5 B4-104 06/09/2023->01/11/2023 TS. Hồ Đắc Quốc Anh 30%
18 4 35 Bảy 6-9 B4-102 09/09/2023->25/11/2023 ThS. Tăng Hồng Ngữ 30%
1 55 Tư 1-5 C1-25 06/09/2023->01/11/2023 TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%
NVT009 Đọc báo Trung Quốc 2 45
I, 2023-2024 2021 2021 19 2 55 Sáu 6-9 C1-25 08/09/2023->24/11/2023 TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%

NĂM 4, K2020
Tỷ lệ điểm
Khóa học Khóa học Năm TT Mã LHP Mã môn học Tên HP Số TC Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Tên CBGD GK
ưu tiên (không
Học kỳ đk trước quá 50%) Ghi chú
1 30 Hai 1-5 B4-102 11/09/2023->06/11/2023 TS. Bùi Thị Hạnh Quyên 30%
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT013 Giáo học pháp 2 45
20 2 30 Năm 1-5 B4-102 07/09/2023->02/11/2023 TS. Bùi Thị Hạnh Quyên 30%
1 35 Năm 6-9 C2-13 07/09/2023->23/11/2023 TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT018 Khẩu ngữ cao cấp 2 2 45
21 2 35 Ba 1-5 C2-13 05/09/2023->31/10/2023 TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%
60 1 50 Tư 6-9 C2-02 06/09/2023->13/12/2023 PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT024 Kỹ năng biên dịch 3
22 60 2 50 Tư 1-5 C2-02 06/09/2023->22/11/2023 PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
1 40 Tư 1-5 C2-13 06/09/2023->22/11/2023 TS. Trần Trương Huỳnh Lê 30%
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT025 Kỹ năng phiên dịch 3 60 2 40 Sáu 1-5 C2-13 08/09/2023->24/11/2023 TS. Trần Trương Huỳnh Lê 30%
23 3 40 Sáu 6-9 C2-13 08/09/2023->15/12/2023 TS. Trần Trương Huỳnh Lê 30%
I, 2023-2024 4
1 63 Sáu 2-5 A1-33 08/09/2023->15/12/2023 TS.Trương Gia Quyền 30%
2020 NVT042 Tiếng Hán du lịch – khách sạn 3 60
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 24 2 63 Sáu 6-9 A1-33 08/09/2023->15/12/2023 TS.Trương Gia Quyền 30%
NVT047 Ba 6-9 C1-24 ThS. Hàn Hồng Diệp 30% 30 tiết
1 74 05/09/2023->12/12/2023
Ba 6-9 C1-24 TS.Trương Gia Quyền 30% 30 tiết
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 Văn tự - Từ vựng 3 60
Ba 6-9 C1-25 ThS. Hàn Hồng Diệp 30% 30 tiết
2 74 05/09/2023->12/12/2023
25 Ba 6-9 C1-25 TS.Trương Gia Quyền 30% 30 tiết
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 26 NVT048 Văn học Trung Quốc 2 45 1 100 Hai 6-9 C2-13 11/09/2023->20/11/2023 PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
1 35 Ba 1-5 B4-104 05/09/2023->31/10/2023 ThS. Nguyễn Minh Thúy 30%
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT028 Nghe nhìn 2 45
27 2 35 Hai 1-5 B4-104 11/09/2023->06/11/2023 ThS. Nguyễn Minh Thúy 30%
2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2021, 2020, 2019, 201 28 NVT041.2 Thực tập chuyên ngành 3 90 1 200 TS. Dương Thị Trinh 0%

You might also like