Professional Documents
Culture Documents
SV học đại cương CT2, CT6 và ST7
SV học đại cương CT2, CT6 và ST7
2022,2021, 2020, 2019, 2018, 2017 2022 11 NVT064 Ngữ pháp trung cấp 1 D1 3 75 Ba 1-5 C2-03 TS. Tống Thị Quỳnh Hoa 30% 45 tiết
3 48 05/09/2023->12/12/2023
Ba 1-5 C2-03 TS. Vũ Kim Anh 30% 30 tiết
4 48 Ba 1-5 C2-15 05/09/2023->12/12/2023 ThS. GVC. Nguyễn Thị Thu Hằng 30%
1 43 Năm 1-5 B4-201 07/09/2023->12/10/2023 ThS. Nguyễn Minh Thúy 30%
2 43 Ba 6-9 B4-201 05/09/2023->24/10/2023 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương 30%
2022,2021, 2020, 2019, 2018, 2017 2022 12 NVT068 (D1) Nghe trung cấp 1 D1 1 30
3 43 Bảy 1-5 B4-201 09/09/2023->14/10/2023 TS. Vũ Kim Anh 30%
4 43 Sáu 1-5 B4-201 08/09/2023->13/10/2023 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương 30%
NĂM 3, K2021
Tỷ lệ điểm
Khóa học Năm Tên HP Số TC Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng GK
ưu tiên (không
Học kỳ Khóa học đk trước TT Mã LHP Mã môn học Tên CBGD quá 50%) Ghi chú
1 40 Ba 6-9 C2-13 05/09/2023->12/12/2023 ThS. GVC. Nguyễn Thị Thu Hằng 30%
2 40 Tư 6-9 C2-13 06/09/2023->13/12/2023 ThS. Hàn Hồng Diệp 30%
Ngữ pháp cao cấp 3 60
3 40 Năm 2-5 C2-13 07/09/2023->14/12/2023 TS. Dương Thị Trinh 30%
2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2021 13 NVT034.1 4 40 Năm 1-5 C2-14 07/09/2023->23/11/2023 ThS. GVC. Nguyễn Thị Thu Hằng 30%
1 47 Tư 6-9 C2-14 06/09/2023->22/11/2023 TS. Trương Phan Châu Tâm 30%
NVT026 Kỹ năng viết 1 2 45 2 47 Sáu 6-9 C2-14 08/09/2023->24/11/2023 TS. Trương Phan Châu Tâm 30%
2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2021 14 3 47 Sáu 1-5 C2-14 08/09/2023->03/11/2023 ThS. Phan Nguyễn Kiến Nam 30%
1 50 Hai 6-9 B4-101 11/09/2023->27/11/2023 TS. Dương Thị Trinh 30%
2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2021 NVT033 Ngữ âm 2 45
15 2 50 Ba 6-9 B4-101 05/09/2023->21/11/2023 TS. Dương Thị Trinh 30%
3 1 74 Sáu 1-5 C1-24 08/09/2023->03/11/2023 ThS.Võ Ngọc Tuấn Kiệt 30%
2021 NVT002.1 Đất nước học 2 45
2021 16 2 74 Ba 1-5 C1-24 05/09/2023->31/10/2023 TS.Cái Thi Thuỷ 30%
1 60 Năm 6-9 C1-25 07/09/2023->23/11/2023 TS. Cái Thi Thủy 30%
2021 NVT016 Khái lược lịch sử TQ 3 45
2021, 2020 17 1 60 Hai 6-9 C1-25 11/09/2023->27/11/2023 TS. Cái Thi Thủy 30%
1 35 Bảy 1-5 B4-102 09/09/2023->04/11/2023 TS. Dương Thị Trinh 30%
2 35 Năm 1-5 B4-104 07/09/2023->02/11/2023 ThS. Tăng Hồng Ngữ 30%
NVT017 Khẩu ngữ cao cấp 1 2 45
2021,2020, 2019, 2018, 2017 2021 3 35 Tư 1-5 B4-104 06/09/2023->01/11/2023 TS. Hồ Đắc Quốc Anh 30%
18 4 35 Bảy 6-9 B4-102 09/09/2023->25/11/2023 ThS. Tăng Hồng Ngữ 30%
1 55 Tư 1-5 C1-25 06/09/2023->01/11/2023 TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%
NVT009 Đọc báo Trung Quốc 2 45
I, 2023-2024 2021 2021 19 2 55 Sáu 6-9 C1-25 08/09/2023->24/11/2023 TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%
NĂM 4, K2020
Tỷ lệ điểm
Khóa học Khóa học Năm TT Mã LHP Mã môn học Tên HP Số TC Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Tên CBGD GK
ưu tiên (không
Học kỳ đk trước quá 50%) Ghi chú
1 30 Hai 1-5 B4-102 11/09/2023->06/11/2023 TS. Bùi Thị Hạnh Quyên 30%
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT013 Giáo học pháp 2 45
20 2 30 Năm 1-5 B4-102 07/09/2023->02/11/2023 TS. Bùi Thị Hạnh Quyên 30%
1 35 Năm 6-9 C2-13 07/09/2023->23/11/2023 TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT018 Khẩu ngữ cao cấp 2 2 45
21 2 35 Ba 1-5 C2-13 05/09/2023->31/10/2023 TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%
60 1 50 Tư 6-9 C2-02 06/09/2023->13/12/2023 PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT024 Kỹ năng biên dịch 3
22 60 2 50 Tư 1-5 C2-02 06/09/2023->22/11/2023 PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
1 40 Tư 1-5 C2-13 06/09/2023->22/11/2023 TS. Trần Trương Huỳnh Lê 30%
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT025 Kỹ năng phiên dịch 3 60 2 40 Sáu 1-5 C2-13 08/09/2023->24/11/2023 TS. Trần Trương Huỳnh Lê 30%
23 3 40 Sáu 6-9 C2-13 08/09/2023->15/12/2023 TS. Trần Trương Huỳnh Lê 30%
I, 2023-2024 4
1 63 Sáu 2-5 A1-33 08/09/2023->15/12/2023 TS.Trương Gia Quyền 30%
2020 NVT042 Tiếng Hán du lịch – khách sạn 3 60
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 24 2 63 Sáu 6-9 A1-33 08/09/2023->15/12/2023 TS.Trương Gia Quyền 30%
NVT047 Ba 6-9 C1-24 ThS. Hàn Hồng Diệp 30% 30 tiết
1 74 05/09/2023->12/12/2023
Ba 6-9 C1-24 TS.Trương Gia Quyền 30% 30 tiết
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 Văn tự - Từ vựng 3 60
Ba 6-9 C1-25 ThS. Hàn Hồng Diệp 30% 30 tiết
2 74 05/09/2023->12/12/2023
25 Ba 6-9 C1-25 TS.Trương Gia Quyền 30% 30 tiết
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 26 NVT048 Văn học Trung Quốc 2 45 1 100 Hai 6-9 C2-13 11/09/2023->20/11/2023 PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
1 35 Ba 1-5 B4-104 05/09/2023->31/10/2023 ThS. Nguyễn Minh Thúy 30%
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT028 Nghe nhìn 2 45
27 2 35 Hai 1-5 B4-104 11/09/2023->06/11/2023 ThS. Nguyễn Minh Thúy 30%
2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2021, 2020, 2019, 201 28 NVT041.2 Thực tập chuyên ngành 3 90 1 200 TS. Dương Thị Trinh 0%