Professional Documents
Culture Documents
TKB - HK2 - 23-24 - Khoa 22
TKB - HK2 - 23-24 - Khoa 22
Số
Số Ngày học Ngày học Tiết Tiết
Ngành
Phòng
ST Số Ngày bắt Ngày kết tiết
Lớp
Mã HP Tên Học phần tín Tên nhóm HP Họ tên giảng viên Thứ Buổi online thứ online thứ bắt kết
T tiết đầu thúc /
chỉ 1 2 đầu thúc
buổi
CD22CT.N1
30 Nguyễn Hoàng Anh
Ngành
Phòng
ST Số Ngày bắt Ngày kết tiết
Lớp
Mã HP Tên Học phần tín Tên nhóm HP Họ tên giảng viên Thứ Buổi online thứ online thứ bắt kết
T tiết đầu thúc /
chỉ 1 2 đầu thúc
buổi
30 501_LTPHP2_HK2_ Trương Bá Vĩnh
1 MĐ501046 Lập trình PHP 2 3 2324 Hai Chiều 27/11/2023 11/03/2024 18/12/2023 22/01/2024 7 11 5 A.209
30 _CD22.N2 Trương Bá Vĩnh
CD22CT.N2
thử ứng dụng 30 _CD22.N2 Nguyễn Hoàng Anh
Xây dựng ứng 30 501_XDUDDNT_H Trương Châu Long
4 MĐ501050 dụng đa nền 3 Năm Sáng 30/11/2023 07/03/2024 28/12/2023 25/01/2024 1 5 5 A.406
tảng 30 K2_2324_CD22.N2 Trương Châu Long
CD22CT.N3
3 MĐ501049 3 _2324 Sáu Sáng 01/12/2023 08/03/2024 12/01/2024 26/01/2024 1 5 5 A.406
thử ứng dụng 30 _CD22.N3 Trương Châu Long
Xây dựng ứng 30 501_XDUDDNT_H Trương Châu Long
4 MĐ501050 dụng đa nền 3 K2_2324 Hai Chiều 27/11/2023 11/03/2024 25/12/2023 22/01/2024 7 11 5 A.406
tảng 30 _CD22.N3 Trương Châu Long
Ngành
Phòng
ST Số Ngày bắt Ngày kết tiết
Lớp
Mã HP Tên Học phần tín Tên nhóm HP Họ tên giảng viên Thứ Buổi online thứ online thứ bắt kết
T tiết đầu thúc /
chỉ 1 2 đầu thúc
buổi
CD22CT.N4
3 MĐ501049 3 _2324 Tư Chiều 29/11/2023 06/03/2024 10/01/2024 24/01/2024 7 11 5 A.406
thử ứng dụng
30 _CD22.N4 Trương Châu Long
CD22CT.N5
3 MĐ501049 3 Hai Sáng 27/11/2023 11/03/2024 25/12/2023 22/01/2024 1 5 5 A.406
thử ứng dụng 30 _2324_CD22.N5 Trương Châu Long
Xây dựng ứng 30 501_XDUDDNT_H Trương Châu Long
4 MĐ501050 dụng đa nền 3 Ba Chiều 28/11/2023 05/03/2024 09/01/2024 23/01/2024 7 11 5 A.209
tảng 30 K2_2324_CD22.N5 Trương Châu Long
30 501_UDW_HK2_23 Nguyễn Vĩnh Phúc
5 MĐ501056 Ứng dụng Web 3 Tư Sáng 29/11/2023 06/03/2024 27/12/2023 24/01/2024 1 5 5 A.407
30 24_CD22.N5 Nguyễn Vĩnh Phúc
15 Nguyễn Ngọc Minh
501_WF_HK2_2324
6 MĐ501057 Web framework 2 Ba Sáng 28/11/2023 23/01/2024 09/01/2024 23/01/2024 1 5 5 B.202
30 _CD22.N5 Nguyễn Ngọc Minh
Số
Số Ngày học Ngày học Tiết Tiết
Ngành
Phòng
ST Số Ngày bắt Ngày kết tiết
Lớp
Mã HP Tên Học phần tín Tên nhóm HP Họ tên giảng viên Thứ Buổi online thứ online thứ bắt kết
T tiết đầu thúc /
chỉ 1 2 đầu thúc
buổi
30 Bù Thị Quí
Công nghệ kiểm 501_CNKTUD_HK2
CD22CT.N6
3 MĐ501049 3 Bảy Sáng 02/12/2023 09/03/2024 13/01/2024 27/01/2024 1 5 5 A.406
thử ứng dụng 30 _2324_CD22.N6 Bù Thị Quí
CD22CT.N7
thử ứng dụng 30 _CD22.N7 Trần Nhật Minh
Xây dựng ứng 30 501_XDUDDNT_H Trương Châu Long
4 MĐ501050 dụng đa nền 3 K2_2324 Năm Chiều 30/11/2023 07/03/2024 28/12/2023 25/01/2024 7 11 5 A.406
tảng 30 _CD22.N7 Trương Châu Long
30 501_UDW_HK2_23 Nguyễn Vĩnh Phúc
5 MĐ501056 Ứng dụng Web 3 24 Sáu Sáng 01/12/2023 08/03/2024 05/01/2024 26/01/2024 1 5 5 A.407
30 _CD22.N7 Nguyễn Vĩnh Phúc
15 501_WF_HK2_2324 Nguyễn Ngọc Minh
6 MĐ501057 Web framework 2 Hai Sáng 27/11/2023 19/02/2024 25/12/2023 22/01/2024 1 5 5 A.407
30 _CD22.N7 Nguyễn Ngọc Minh
Số
Số Ngày học Ngày học Tiết Tiết
Ngành
Phòng
ST Số Ngày bắt Ngày kết tiết
Lớp
Mã HP Tên Học phần tín Tên nhóm HP Họ tên giảng viên Thứ Buổi online thứ online thứ bắt kết
T tiết đầu thúc /
chỉ 1 2 đầu thúc
buổi
30 501_LTPHP2_HK2_ Trương Bá Vĩnh
1 MĐ501046 Lập trình PHP 2 3 Ba Chiều 28/11/2023 05/03/2024 09/01/2024 23/01/2024 7 11 5 B.201
30 2324_CD22.N8 Trương Bá Vĩnh
CD22CT.N8
3 MĐ501049 3 Hai Chiều 27/11/2023 11/03/2024 08/01/2024 22/01/2024 7 11 5 A.309
thử ứng dụng _2324_CD22.N8 Phạm Nguyễn
30 Toàn
Phúc
Xây dựng ứng 30 501_XDUDDNT_H Trương Châu Long
4 MĐ501050 dụng đa nền 3 Bảy Chiều 02/12/2023 02/12/2023 13/01/2024 27/01/2024 7 11 5 A.406
tảng 30 K2_2324_CD22.N8 Trương Châu Long
30 501_UDW_HK2_23 Nguyễn Vĩnh Phúc
5 MĐ501056 Ứng dụng Web 3 Ba Sáng 28/11/2023 05/03/2024 09/01/2024 23/01/2024 1 5 5 A.309
30 24_CD22.N8 Nguyễn Vĩnh Phúc
15 501_WF_HK2_2324 Nguyễn Ngọc Minh
6 MĐ501057 Web framework 2 Tư Sáng 29/11/2023 24/01/2024 27/12/2023 24/01/2024 1 5 5 B.203
30 _CD22.N8 Nguyễn Ngọc Minh
Phân tích hiệu 15 502_PTHQKD Trần Thị Phương Mai Ba Chiều 28/11/2023 20/02/2024 23/01/2024 7 10 4 A.301
3 MH502046 3 _HK2_2324
CD22TD1
quả kinh doanh
60 _CD22QT.LG.TD Trần Thị Phương Mai Năm Chiều 30/11/2023 25/01/2024 25/01/2024 7 10 4 A.301
Ngành
Phòng
ST Số Ngày bắt Ngày kết tiết
Lớp
Mã HP Tên Học phần tín Tên nhóm HP Họ tên giảng viên Thứ Buổi online thứ online thứ bắt kết
T tiết đầu thúc /
chỉ 1 2 đầu thúc
buổi
30 Lê Hồng Danh
Công nghệ kiểm 501_CNKTUD_HK2
1 MĐ501049 3 Bảy Chiều 02/12/2023 09/03/2024 23/12/2023 27/01/2024 7 11 5 B.202
thử ứng dụng _2324_CD22.N9
30 Lê Hồng Danh
CD22LM1
30 Đặng Ngọc Thơm
Lập trình web 501_LTJVJS_HK2_2
3 MĐ501151 3 Tư Sáng 29/11/2023 06/03/2024 20/12/2023 24/01/2024 1 5 5 B.202
với Java Spring 324_CD22LM
30 Đặng Ngọc Thơm
CD22TM
hợp nhất
60 _CD22TM Hồ Nhựt Minh Bảy Chiều 02/12/2023 27/01/2024 7 11 5 B.201
27/01/2024
30 501_ANM_HK2_232 Lê Anh Tuấn
3 MĐ501022 An ninh mạng 3 4 Tư Chiều 29/11/2023 06/03/2024 20/12/2023 24/01/2024 7 11 5 B.203
30 _CD22TM Lê Anh Tuấn
Ngành
Phòng
ST Số Ngày bắt Ngày kết tiết
Lớp
Mã HP Tên Học phần tín Tên nhóm HP Họ tên giảng viên Thứ Buổi online thứ online thứ bắt kết
T tiết đầu thúc /
chỉ 1 2 đầu thúc
buổi
Nguyễn Hữu
Biên tập chỉnh 30 501_BTCSP_HK2_2 Thuần
1 MĐ501033 3 324 Bảo Bảy Sáng 02/12/2023 09/03/2024 30/12/2023 27/01/2024 1 5 5 B.204
sửa phim Nguyễn Hữu
30 _CD22.N1 Thuần
Bảo
30 501_KXĐA_HK2_23 Bùi Quốc Hùng
2 MĐ501032 Kỹ xảo điện ảnh 3 24 Bảy Chiều 02/12/2023 09/03/2024 30/12/2023 27/01/2024 7 11 5 B.404
30 _CD22.N1 Bùi Quốc Hùng
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
30 501_KTI_HK2_2324 Phạm Thị Hoàng Âu
3 MĐ501034 Kỹ thuật in 3 Năm Chiều 30/11/2023 07/03/2024 04/01/2024 25/01/2024 7 11 5 B.402
CD22ĐH.N1
30 _CD22.N1 Phạm Thị Hoàng Âu
Trần Nguyễn
30 501_ĐACN_HK2_23 Chi Tư Chiều 29/11/2023 06/03/2024 24/01/2024 7 11 5
Đồ án chuyên Anh
4 MĐ501040 5 24 A.302
ngành Trần Nguyễn
90 _CD22.N1 Chi Sáu Chiều 01/12/2023 08/03/2024 26/01/2024 7 11 5
Anh
30 501_XLAL_HK2_23 Đặng Anh Toàn
Xử lý ảnh
5 MĐ501175 3 24 Năm Tối 30/11/2023 28/03/2024 04/01/2024 25/01/2024 13 16 4 B.204
Lightroom 30 _CD22.N1 Đặng Anh Toàn
Kỹ thuật nhiếp 15 501_KTNA_HK2_23 Phạm Tiến Đạt Hai Tối 27/11/2023 25/12/2023 13 15 3 A.201
6 MĐ501176 2 24
ảnh 30 _CD22.N1 Phạm Tiến Đạt Ba Chiều 28/11/2023 20/02/2024 26/12/2023 23/01/2024 7 9 3 B.404
Trần Ngọc
Biên tập chỉnh 30 501_BTCSP_HK2_2 Đăng
1 MĐ501033 3 3.24 Chiêu Ba Sáng 28/11/2023 05/03/2024 02/01/2024 23/01/2024 1 5 5 B.102
sửa phim Trần Ngọc
30 _CD22.N2 Đăng
Chiêu
30 501_KXĐA_HK2_23 Bùi Quốc Hùng
2 MĐ501032 Kỹ xảo điện ảnh 3 24 Bảy Sáng 02/12/2023 09/03/2024 30/12/2023 27/01/2024 1 5 5 B.404
30 _CD22.N2 Bùi Quốc Hùng
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
30 501_KTI_HK2_2324 Đinh Thị Hồng Loan
3 MĐ501034 Kỹ thuật in 3 Sáu Sáng 01/12/2023 08/03/2024 22/12/2023 26/01/2024 1 5 5 B.404
CD22ĐH.N2
30 _CD22.N2 Đinh Thị Hồng Loan
Trần Nguyễn
Đồ án chuyên 30 501_ĐACN_HK2_23 Chi Tư Chiều 29/11/2023 06/03/2024 24/01/2024 7 11 5
4 MĐ501040 5 24 Anh A.302
ngành Trần Nguyễn
90 _CD22.N1 Chi Sáu Chiều 01/12/2023 08/03/2024 7 11 5
Anh 26/01/2024
501_XLAL_HK2_23
Xử lý ảnh 30 Đặng Anh Toàn
5 MĐ501175 3 24 Tư Tối 29/11/2023 27/03/2024 20/12/2023 24/01/2024 13 16 4 B.204
Lightroom 30 _CD22.N2 Đặng Anh Toàn
15 501_KTNA_HK2_23 Phạm Tiến Đạt Hai Tối 27/11/2023 25/12/2023 13 15 3 A.201
Kỹ thuật nhiếp
6 MĐ501176 2 24
ảnh
30 _CD22.N2 Phạm Tiến Đạt Ba Chiều 28/11/2023 20/02/2024 26/12/2023 23/01/2024 10 12 3 B.404
Số
Số Ngày học Ngày học Tiết Tiết
Ngành
Phòng
ST Số Ngày bắt Ngày kết tiết
Lớp
Mã HP Tên Học phần tín Tên nhóm HP Họ tên giảng viên Thứ Buổi online thứ online thứ bắt kết
T tiết đầu thúc /
chỉ 1 2 đầu thúc
buổi
Trần Ngọc
Biên tập chỉnh 30 501_BTCSP_HK2_2 Đăng
1 MĐ501033 3 324 Chiêu Hai Sáng 27/11/2023 11/03/2024 08/01/2024 22/01/2024 1 5 5 B.404
sửa phim Trần Ngọc
30 _CD22.N3 Đăng
Chiêu
30 501_KXĐA_HK2_23 Sử Thông
2 MĐ501032 Kỹ xảo điện ảnh 3 24 Sáu Chiều 01/12/2023 08/03/2024 12/01/2024 26/01/2024 7 11 5 B.404
30 _CD22.N3 Sử Thông
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
30 501_KTI_HK2_2324 Phạm Thị Hoàng Âu
CD22ĐH.N3
3 MĐ501034 Kỹ thuật in 3 Ba Chiều 28/11/2023 05/03/2024 26/12/2023 23/01/2024 7 11 5 B.402
30 _CD22.N3 Phạm Thị Hoàng Âu
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
30 501_KTI_HK2_HK2 Đinh Thị Hồng Loan
CD22ĐH.N4
3 MĐ501034 Kỹ thuật in 3 _2324 Sáu Chiều 01/12/2023 08/03/2024 22/12/2023 26/01/2024 7 11 5 B.402
30 _CD22.N4 Đinh Thị Hồng Loan
Nguyến Ngọc
Xử lý ảnh 30 501_XLAL_HK2_23 Tuyền
5 MĐ501175 3 24 Thanh Hai Sáng 27/11/2023 11/03/2024 08/01/2024 22/01/2024 1 5 5 B.102
Lightroom Nguyến Ngọc
30 _CD22.N4 Tuyền
Thanh
Số
Số Ngày học Ngày học Tiết Tiết
Ngành
Phòng
ST Số Ngày bắt Ngày kết tiết
Lớp
Mã HP Tên Học phần tín Tên nhóm HP Họ tên giảng viên Thứ Buổi online thứ online thứ bắt kết
T tiết đầu thúc /
chỉ 1 2 đầu thúc
buổi
CD22CM1
Things) 30 _CD22CM Phan Văn Đức
501_TSL_HK2_2324
6 MH501115 Truyền số liệu 2 30 Nguyễn Tấn Kiệt Bảy Chiều 02/12/2023 24/02/2024 30/12/2023 27/01/2024 7 9 3 A.202
_CD22CM
CD22QT1
doanh 30 _CD22.QT
Kỹ xảo truyền 30 502_KXTTVAF
4 MĐ502054 thông với After 3 _HK2_2324 Sử Thông Tư Chiều 29/11/2023 06/03/2024 03/12/2024 24/01/2024 7 11 5 B.201
Effects 30 _CD22QT
30 502_ SMMar
Social Media Trần Ngoc
6 MĐ502056 4 _HK2_2324 Đăng Sáu Chiều 01/12/2023 29/03/2024 12/01/2024 26/01/2024 7 12 6 B.201
Marketing Chiêu
60 _CD22.QT
Số
Số Ngày học Ngày học Tiết Tiết
Ngành
Phòng
ST Số Ngày bắt Ngày kết tiết
Lớp
Mã HP Tên Học phần tín Tên nhóm HP Họ tên giảng viên Thứ Buổi online thứ online thứ bắt kết
T tiết đầu thúc /
chỉ 1 2 đầu thúc
buổi
30 502_HVKH
Hành vi khách
1 MH502070 3 _HK2_2324 Trần Công Vinh Hai Sáng 27/11/2023 11/03/2024 25/12/2023 22/01/2024 1 5 5 A.207
hàng
30 _CD22MK
30 502_QTCL
Quản trị Chất
2 MH502073 3 _HK2_2324 Trần Công Vinh Tư Sáng 29/11/2023 06/03/2024 10/01/2024 24/01/2024 1 5 5 A.302
lượng
30 _CD22MK
CD22MK1
Marketing
502_QTH
30
_HK2_2324
3 MH502007 Quản trị học 3 Phạm Ngọc Phương Bảy Chiều 02/12/2023 09/03/2024 06/01/2024 27/01/2024 7 11 5 A.201
_CD22MK_ghepCD2
30
3
30 502_QTM
Quản trị
4 MH502071 3 _HK2_2324 Phạm Xuân Ngọc Năm Sáng 30/11/2023 07/03/2024 04/01/2024 25/01/2024 1 5 5 A.201
Marketing
30 _CD22MK
502_PL_HK2_2324_
5 MH502004 Pháp luật 2 30 CD22.N1_ghepCD23 Lư Quốc Tuấn Tư Chiều 29/11/2023 21/02/2024 27/12/2023 24/01/2024 10 12 3 A.302
.N1
CD22LG1
Logistics
logistics 30 _CD22LG
15 502_THTHL
Thực hành tổng
4 MH502042 3 _HK2_2324 Đoàn Thành Đạt Bảy Chiều 02/12/2023 16/03/2024 06/01/2024 27/01/2024 1 6 6 A.301
hợp Logistics 60 _CD22LG
502_NVDVKH
Nghiệp vụ dịch 15
5 MH502040 2 _HK2_2324 Phạm Ngọc Phương Bảy Sáng 02/12/2023 27/01/2024 06/01/2024 27/01/2024 1 5 5 A.301
vụ khách hàng 30 _CD22LG
30 502_ACCNL
Anh văn chuyên
6 MH502034 3 _HK2_2324 Nguyễn Đăng Khoa Sáu Chiều 01/12/2023 08/03/2024 05/01/2024 26/01/2024 7 11 5 A.301
ngành Logistics
30 _CD22LG
Số
Số Ngày học Ngày học Tiết Tiết
Ngành
Phòng
ST Số Ngày bắt Ngày kết tiết
Lớp
Mã HP Tên Học phần tín Tên nhóm HP Họ tên giảng viên Thứ Buổi online thứ online thứ bắt kết
T tiết đầu thúc /
chỉ 1 2 đầu thúc
buổi
30 502_BH
1 MH502021 Bảo hiểm 3 _HK2_2324 Trần Thị Phương Mai Ba Sáng 28/11/2023 05/03/2024 02/01/2024 23/01/2024 1 5 5 A.304
30 _CD22KT
30 502_KTCP
2 MH502062 Kế toán chi phí 3 _HK2_2324 Võ Thị Hiền Nhi Sáu Sáng 01/12/2023 08/03/2024 12/01/2024 26/01/2024 1 5 5 A.207
30 _CD22KT
KẾ TOÁN
Phần mềm kế
CD22KT1
3 MĐ502064 4 _HK2_2324 Võ Thị Hiền Nhi
toán ảo
60 _CD22KT Sáu Chiều 01/12/2023 05/01/2024 29/12/2023 7 11 5 A.209
30 502_KTHCSN
Kế toán hành
5 MH502067 3 _HK2_2324 Võ Tấn Liêm Bảy Sáng 02/12/2023 09/03/2024 23/12/2023 27/01/2024 1 5 5 A.304
chính sự nghiệp
30 _CD22KT
Thời gian tổ chức giảng dạy, học tập của nhà trường quy định cụ thể:
Ca 1: Buổi sáng Ca 2: Buổi chiều Ca 3: Buổi tối
Tiết Thời gian Tiết Thời gian Tiết Thời gian
1 7h00 - 7h45 7 13h00 - 13h45 13 18h00 – 18h45
2 7h45 - 8h30 8 13h45 - 14h30 14 18h45 - 19h30
3 8h30 - 9h15 9 14h30 – 15h15 15 19h30 - 20h15
Ra chơi 15 phút Ra chơi 15 phút
16 20h15 - 21h00
4 9h30 - 10h15 10 15h30 - 16h15