You are on page 1of 30

Mẫu in: X5010B.

00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Bộ môn: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm (TP)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


Anh văn chuyên ngành Công nghệ
210257 03 DH21BQC 0 2 1 6 CT202 30/01/2023 - 10/04/2023 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng
Thực Phẩm
Anh văn chuyên ngành Công nghệ
210257 02 DH21BQC 0 8 1 6 CT204 05/02/2023 - 16/04/2023 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng
Thực Phẩm
210158 Khóa học chuyên đề 1 01 DH20BQC 0 8 10 3 CT202 05/02/2023 - 12/03/2023 T220 Khoa Phụ Trách Khoa Bq
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 1
Mẫu in: X5010B.00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ hóa học


Bộ môn: CN hóa cơ sở (HH171)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


217109 Hóa lý 2 02 02 DH21HS 0 2 7 6 C122 17/04/2023 - 22/05/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
Phương pháp phân tích thành phần hóa
217108 01 04 DH21HD 0 2 7 6 I4 17/04/2023 - 01/05/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
lý thực phẩm
217101 Hóa phân tích dụng cụ 01 02 DH21HD 0 2 7 6 A204 17/04/2023 - 22/05/2023 263 Lê Hồng Phượng
Phương pháp phân tích thành phần hóa
217108 03 DH21HT 0 2 7 3 HD305 30/01/2023 - 20/03/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
lý thực phẩm
217109 Hóa lý 2 01 02 DH21HD 0 3 1 6 C122 18/04/2023 - 23/05/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
Phương pháp phân tích thành phần hóa
217108 02 01 DH21HS 0 3 1 6 I7 02/05/2023 - 16/05/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
lý thực phẩm
Phương pháp phân tích thành phần hóa
217108 03 01 DH21HT 0 3 1 6 I4 28/03/2023 - 11/04/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
lý thực phẩm
217101 Hóa phân tích dụng cụ 02 03 DH21HS 0 3 1 6 A204 18/04/2023 - 23/05/2023 263 Lê Hồng Phượng
217109 Hóa lý 2 02 03 DH21HS 0 3 7 6 C122 18/04/2023 - 23/05/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
Phương pháp phân tích thành phần hóa
217108 02 02 DH21HS 0 3 7 6 I7 02/05/2023 - 16/05/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
lý thực phẩm
217101 Hóa phân tích dụng cụ 03 01 DH21HT 0 3 7 6 A204 18/04/2023 - 23/05/2023 263 Lê Hồng Phượng
217109 Hóa lý 2 01 01 DH21HD 0 4 1 6 C122 19/04/2023 - 24/05/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
217109 Hóa lý 2 03 03 DH21HT 0 4 7 6 C122 19/04/2023 - 24/05/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
217101 Hóa phân tích dụng cụ 02 01 DH21HS 0 4 7 6 A204 19/04/2023 - 24/05/2023 263 Lê Hồng Phượng
217101 Hóa phân tích dụng cụ 03 DH21HT 0 4 10 3 HD204 01/02/2023 - 12/04/2023 263 Lê Hồng Phượng
217109 Hóa lý 2 01 DH21HD 0 5 1 3 CT102 02/02/2023 - 13/04/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
217109 Hóa lý 2 03 02 DH21HT 0 5 1 6 C122 20/04/2023 - 25/05/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
217101 Hóa phân tích dụng cụ 01 04 DH21HD 0 5 1 6 A204 20/04/2023 - 25/05/2023 263 Lê Hồng Phượng
217109 Hóa lý 2 03 DH21HT 0 5 7 3 TV203 02/02/2023 - 13/04/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
217109 Hóa lý 2 03 01 DH21HT 0 5 7 6 C122 20/04/2023 - 25/05/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên

Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ hóa học


Bộ môn: CN hóa cơ sở (HH171)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
Phương pháp phân tích thành phần hóa
217108 01 02 DH21HD 0 5 7 6 I4 30/03/2023 - 13/04/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
lý thực phẩm
217101 Hóa phân tích dụng cụ 01 01 DH21HD 0 5 7 6 A204 20/04/2023 - 25/05/2023 263 Lê Hồng Phượng
217109 Hóa lý 2 01 04 DH21HD 0 6 1 6 C122 21/04/2023 - 26/05/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
217101 Hóa phân tích dụng cụ 02 DH21HS 0 6 1 3 HD201 03/02/2023 - 14/04/2023 263 Lê Hồng Phượng
217101 Hóa phân tích dụng cụ 03 02 DH21HT 0 6 1 6 A204 21/04/2023 - 26/05/2023 263 Lê Hồng Phượng
217109 Hóa lý 2 01 03 DH21HD 0 6 7 6 C122 21/04/2023 - 26/05/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
Phương pháp phân tích thành phần hóa
217108 02 03 DH21HS 0 6 7 6 I7 05/05/2023 - 19/05/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
lý thực phẩm
Phương pháp phân tích thành phần hóa
217108 03 03 DH21HT 0 6 7 6 I4 31/03/2023 - 14/04/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
lý thực phẩm
217101 Hóa phân tích dụng cụ 03 03 DH21HT 0 6 7 6 A204 21/04/2023 - 26/05/2023 263 Lê Hồng Phượng
Phương pháp phân tích thành phần hóa
217108 01 DH21HD 0 6 7 3 CT101 03/02/2023 - 24/03/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
lý thực phẩm
217101 Hóa phân tích dụng cụ 01 DH21HD 0 6 10 3 PV335 03/02/2023 - 14/04/2023 263 Lê Hồng Phượng
Phương pháp phân tích thành phần hóa
217108 02 DH21HS 0 6 10 3 HD204 03/02/2023 - 24/03/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
lý thực phẩm
217109 Hóa lý 2 02 04 DH21HS 0 7 1 6 C122 22/04/2023 - 27/05/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
217109 Hóa lý 2 03 04 DH21HT 0 7 7 6 C122 22/04/2023 - 27/05/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
Phương pháp phân tích thành phần hóa
217108 01 01 DH21HD 0 7 7 6 I4 01/04/2023 - 15/04/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
lý thực phẩm
Phương pháp phân tích thành phần hóa
217108 01 03 DH21HD 0 7 7 6 I7 22/04/2023 - 06/05/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
lý thực phẩm
217101 Hóa phân tích dụng cụ 02 02 DH21HS 0 7 7 6 A204 22/04/2023 - 27/05/2023 263 Lê Hồng Phượng
217109 Hóa lý 2 02 DH21HS 0 7 10 3 TV202 04/02/2023 - 15/04/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
217109 Hóa lý 2 02 01 DH21HS 0 8 1 6 C122 23/04/2023 - 28/05/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
217101 Hóa phân tích dụng cụ 01 03 DH21HD 0 8 1 6 A204 23/04/2023 - 28/05/2023 263 Lê Hồng Phượng
Phương pháp phân tích thành phần hóa
217108 03 02 DH21HT 0 8 7 6 I4 02/04/2023 - 16/04/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
lý thực phẩm
Trang 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ hóa học


Bộ môn: CN hóa cơ sở (HH171)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 3
Mẫu in: X5010B.00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ hóa học


Bộ môn: CN hóa thiết bị (HH172)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


217223 Quá trình phân riêng 03 02 DH20HS 0 2 1 6 I4 17/04/2023 - 22/05/2023 011 Đào Ngọc Duy
217212 Thực hành quá trình thiết bị 12 DH20HT 0 2 1 6 I7 17/04/2023 - 22/05/2023 1131 Nguyễn Thanh Phương
217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 04 01 DH20HT 0 2 1 6 I4 27/03/2023 - 10/04/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
217209 Quá trình cơ học 01 DH21HD 0 2 1 3 HD303 30/01/2023 - 24/04/2023 453 Lê Thị Thanh Vân
217209 Quá trình cơ học 02 04 DH21HS 0 2 1 6 C120 01/05/2023 - 22/05/2023 453 Lê Thị Thanh Vân
217215 Kỹ thuật phản ứng 04 DH20HT 0 2 7 3 RD305 30/01/2023 - 10/04/2023 011 Đào Ngọc Duy
217212 Thực hành quá trình thiết bị 09 DH20HS 0 2 7 6 I7 17/04/2023 - 22/05/2023 1131 Nguyễn Thanh Phương
217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 01 01 DH20HD 0 2 7 6 I4 27/03/2023 - 10/04/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
217209 Quá trình cơ học 03 01 DH21HT 0 2 7 6 C120 01/05/2023 - 22/05/2023 453 Lê Thị Thanh Vân
217209 Quá trình cơ học 03 DH21HT 0 2 10 3 RD104 30/01/2023 - 24/04/2023 011 Đào Ngọc Duy
217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 04 DH20HT 0 2 10 3 HD202 30/01/2023 - 20/03/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
217212 Thực hành quá trình thiết bị 07 DH20HD 0 3 1 6 I4 18/04/2023 - 23/05/2023 1131 Nguyễn Thanh Phương
217229 Quá trình phân riêng 2 02 DH20HS 0 3 4 3 RD503 31/01/2023 - 11/04/2023 397 Trương Vĩnh
217212 Thực hành quá trình thiết bị 13 DH20HT 0 3 7 6 I4 18/04/2023 - 23/05/2023 1131 Nguyễn Thanh Phương
217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 04 02 DH20HT 0 3 7 6 I4 28/03/2023 - 11/04/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
Ứng dụng computer trong công nghệ DH20HD, DH20HS,
217226 10 0 3 7 3 RD404 31/01/2023 - 07/03/2023 397 Trương Vĩnh
hóa học DH20HT
217209 Quá trình cơ học 01 03 DH21HD 0 3 7 6 C120 18/04/2023 - 09/05/2023 453 Lê Thị Thanh Vân
217229 Quá trình phân riêng 2 01 DH20HD 0 3 10 3 RD105 31/01/2023 - 11/04/2023 397 Trương Vĩnh
217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 04 03 DH20HT 0 4 1 6 I4 29/03/2023 - 12/04/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
217209 Quá trình cơ học 03 02 DH21HT 0 4 1 6 C120 03/05/2023 - 24/05/2023 453 Lê Thị Thanh Vân
217209 Quá trình cơ học 03 03 DH21HT 0 4 1 6 C120 05/04/2023 - 26/04/2023 453 Lê Thị Thanh Vân
217223 Quá trình phân riêng 01 03 DH20HD 0 4 7 6 I4 19/04/2023 - 24/05/2023 011 Đào Ngọc Duy

Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ hóa học


Bộ môn: CN hóa thiết bị (HH172)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 03 03 DH20HS 0 4 7 6 I4 29/03/2023 - 12/04/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
217209 Quá trình cơ học 02 02 DH21HS 0 4 7 6 C120 03/05/2023 - 24/05/2023 453 Lê Thị Thanh Vân
217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 01 DH20HD 0 4 7 3 HD202 01/02/2023 - 22/03/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
217202 Giới thiệu công nghệ hóa 01 DH21HD 0 4 10 3 TV202 01/02/2023 - 24/05/2023 397 Trương Vĩnh
217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 03 DH20HS 0 4 10 3 HD305 01/02/2023 - 22/03/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
217223 Quá trình phân riêng 03 03 DH20HS 0 5 1 6 I4 20/04/2023 - 25/05/2023 011 Đào Ngọc Duy
217212 Thực hành quá trình thiết bị 11 DH20HT 0 5 1 6 I7 20/04/2023 - 25/05/2023 1131 Nguyễn Thanh Phương
217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 03 01 DH20HS 0 5 1 6 I4 30/03/2023 - 13/04/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
217223 Quá trình phân riêng 03 01 DH20HS 0 5 7 6 I4 20/04/2023 - 25/05/2023 011 Đào Ngọc Duy
217212 Thực hành quá trình thiết bị 10 DH20HS 0 5 7 6 I7 20/04/2023 - 25/05/2023 1131 Nguyễn Thanh Phương
217202 Giới thiệu công nghệ hóa 02 DH21HS 0 5 7 3 CT102 02/02/2023 - 25/05/2023 397 Trương Vĩnh
217209 Quá trình cơ học 01 02 DH21HD 0 5 7 6 C120 20/04/2023 - 11/05/2023 453 Lê Thị Thanh Vân
217223 Quá trình phân riêng 01 DH20HD 0 5 10 3 RD204 02/02/2023 - 13/04/2023 809 Nguyễn Bảo Việt
217223 Quá trình phân riêng 01 02 DH20HD 0 6 1 6 I4 21/04/2023 - 26/05/2023 011 Đào Ngọc Duy
217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 03 02 DH20HS 0 6 1 6 I4 31/03/2023 - 14/04/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
217209 Quá trình cơ học 02 03 DH21HS 0 6 1 6 C120 05/05/2023 - 26/05/2023 453 Lê Thị Thanh Vân
217209 Quá trình cơ học 02 DH21HS 0 6 4 3 RD106 03/02/2023 - 28/04/2023 453 Lê Thị Thanh Vân
217219 Hoạt chất bề mặt 01 DH20HD 0 6 4 3 RD103 03/02/2023 - 14/04/2023 T170 Phan Nguyễn Quỳnh Anh
217223 Quá trình phân riêng 01 01 DH20HD 0 6 7 6 I4 21/04/2023 - 26/05/2023 011 Đào Ngọc Duy
DH20HD, DH20HS,
217224 Thống kê & phương pháp thí nghiệm 10 0 6 7 3 RD401 03/02/2023 - 14/04/2023 263 Lê Hồng Phượng
DH20HT
217209 Quá trình cơ học 01 01 DH21HD 0 6 7 6 C120 21/04/2023 - 12/05/2023 453 Lê Thị Thanh Vân
217229 Quá trình phân riêng 2 03 DH20HT 0 6 10 3 RD105 03/02/2023 - 14/04/2023 397 Trương Vĩnh
217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 01 02 DH20HD 0 7 1 6 I4 01/04/2023 - 15/04/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
DH20HD, DH20HS,
217224 Thống kê & phương pháp thí nghiệm 10 02 0 7 1 6 I4 22/04/2023 - 27/05/2023 263 Lê Hồng Phượng
DH20HT
Trang 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ hóa học


Bộ môn: CN hóa thiết bị (HH172)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
217209 Quá trình cơ học 01 04 DH21HD 0 7 1 6 C120 22/04/2023 - 13/05/2023 453 Lê Thị Thanh Vân
217219 Hoạt chất bề mặt 03 DH20HS 0 7 1 3 HD303 04/02/2023 - 15/04/2023 T170 Phan Nguyễn Quỳnh Anh
217202 Giới thiệu công nghệ hóa 03 DH21HT 0 7 4 3 CT101 04/02/2023 - 27/05/2023 397 Trương Vĩnh
217223 Quá trình phân riêng 03 DH20HS 0 7 4 3 RD105 04/02/2023 - 15/04/2023 809 Nguyễn Bảo Việt
217212 Thực hành quá trình thiết bị 05 DH20HD 0 7 7 6 I4 22/04/2023 - 27/05/2023 1131 Nguyễn Thanh Phương
217216 Kỹ thuật xúc tác 01 DH20HS 0 7 10 3 RD303 04/02/2023 - 15/04/2023 T404 Nguyễn Đình Thành
217212 Thực hành quá trình thiết bị 06 DH20HD 0 8 1 6 I7 23/04/2023 - 28/05/2023 1131 Nguyễn Thanh Phương
217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 01 03 DH20HD 0 8 1 6 I4 02/04/2023 - 16/04/2023 1135 Trần Thị Thanh Trà
217209 Quá trình cơ học 03 04 DH21HT 0 8 1 6 C120 09/04/2023 - 30/04/2023 453 Lê Thị Thanh Vân
217212 Thực hành quá trình thiết bị 08 DH20HS 0 8 7 6 I7 23/04/2023 - 28/05/2023 1131 Nguyễn Thanh Phương
DH20HD, DH20HS,
217224 Thống kê & phương pháp thí nghiệm 10 01 0 8 7 6 I4 23/04/2023 - 28/05/2023 263 Lê Hồng Phượng
DH20HT
217209 Quá trình cơ học 02 01 DH21HS 0 8 7 6 C120 07/05/2023 - 28/05/2023 453 Lê Thị Thanh Vân
217215 Kỹ thuật phản ứng 01 DH20HD 0 8 10 3 RD105 05/02/2023 - 16/04/2023 809 Nguyễn Bảo Việt
217216 Kỹ thuật xúc tác 02 DH20HT 0 8 10 3 PV335 05/02/2023 - 16/04/2023 T404 Nguyễn Đình Thành
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 3
Mẫu in: X5010B.00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ hóa học


Bộ môn: CN hoá sinh (HH173)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


phân tích dư lượng& độc tố trong sản
217305 01 03 DH20HD 0 2 1 6 A204 13/03/2023 - 10/04/2023 1136 Trần Đình Hương
phẩm nông nghiệp
phân tích dư lượng& độc tố trong sản
217305 03 DH20HS 0 2 1 3 RD303 30/01/2023 - 06/03/2023 1136 Trần Đình Hương
phẩm nông nghiệp
Kỹ thuật điện đại cương công nghệ hóa
217307 10 02 DH20HS 0 2 1 6 X02 27/03/2023 - 10/04/2023 387 Phạm Duy Lam
học
217308 Công nghệ hoá sinh và ứng dụng 03 03 DH21HT 0 2 1 6 RD206 17/04/2023 - 22/05/2023 472 Vũ Thùy Anh
phân tích dư lượng& độc tố trong sản
217305 03 03 DH20HS 0 2 7 6 A204 13/03/2023 - 10/04/2023 1136 Trần Đình Hương
phẩm nông nghiệp
phân tích dư lượng& độc tố trong sản
217305 01 DH20HD 0 2 10 3 PV335 30/01/2023 - 06/03/2023 1136 Trần Đình Hương
phẩm nông nghiệp
phân tích dư lượng& độc tố trong sản
217305 01 01 DH20HD 0 3 1 6 A204 14/03/2023 - 11/04/2023 1136 Trần Đình Hương
phẩm nông nghiệp
Kỹ thuật điện đại cương công nghệ hóa
217307 10 DH20HS 0 3 1 3 PV335 31/01/2023 - 21/03/2023 387 Phạm Duy Lam
học
217308 Công nghệ hoá sinh và ứng dụng 03 01 DH21HT 0 3 1 6 RD206 18/04/2023 - 23/05/2023 472 Vũ Thùy Anh
phân tích dư lượng& độc tố trong sản
217305 03 01 DH20HS 0 3 7 6 A204 14/03/2023 - 11/04/2023 1136 Trần Đình Hương
phẩm nông nghiệp
217308 Công nghệ hoá sinh và ứng dụng 01 01 DH21HD 0 3 7 6 HD303 18/04/2023 - 23/05/2023 472 Vũ Thùy Anh
phân tích dư lượng& độc tố trong sản
217305 04 DH20HT 0 3 10 3 HD204 31/01/2023 - 07/03/2023 1136 Trần Đình Hương
phẩm nông nghiệp
phân tích dư lượng& độc tố trong sản
217305 01 02 DH20HD 0 4 1 6 A204 15/03/2023 - 12/04/2023 1136 Trần Đình Hương
phẩm nông nghiệp
phân tích dư lượng& độc tố trong sản
217305 04 02 DH20HT 0 4 1 6 A204 19/04/2023 - 24/05/2023 1136 Trần Đình Hương
phẩm nông nghiệp
217308 Công nghệ hoá sinh và ứng dụng 02 02 DH21HS 0 4 1 6 RD106 19/04/2023 - 24/05/2023 472 Vũ Thùy Anh
217308 Công nghệ hoá sinh và ứng dụng 03 DH21HT 0 4 4 3 HD103 01/02/2023 - 12/04/2023 472 Vũ Thùy Anh

Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ hóa học


Bộ môn: CN hoá sinh (HH173)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
phân tích dư lượng& độc tố trong sản
217305 04 01 DH20HT 0 4 7 6 A204 15/03/2023 - 12/04/2023 1136 Trần Đình Hương
phẩm nông nghiệp
217308 Công nghệ hoá sinh và ứng dụng 01 DH21HD 0 4 7 3 TV202 01/02/2023 - 12/04/2023 472 Vũ Thùy Anh
217308 Công nghệ hoá sinh và ứng dụng 02 03 DH21HS 0 5 1 6 RD106 20/04/2023 - 25/05/2023 472 Vũ Thùy Anh
217303 Tổng hợp hóa hữu cơ ứng dụng 02 DH21HS 0 5 1 3 PV400B 02/02/2023 - 13/04/2023 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan
217308 Công nghệ hoá sinh và ứng dụng 02 DH21HS 0 5 4 3 HD201 02/02/2023 - 13/04/2023 472 Vũ Thùy Anh
217303 Tổng hợp hóa hữu cơ ứng dụng 01 DH21HD 0 6 1 3 TV202 03/02/2023 - 14/04/2023 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan
217308 Công nghệ hoá sinh và ứng dụng 02 01 DH21HS 0 6 7 6 RD106 21/04/2023 - 26/05/2023 472 Vũ Thùy Anh
phân tích dư lượng& độc tố trong sản
217305 03 02 DH20HS 0 7 1 6 A204 18/03/2023 - 15/04/2023 1136 Trần Đình Hương
phẩm nông nghiệp
Kỹ thuật điện đại cương công nghệ hóa
217307 10 01 DH20HS 0 7 1 6 X02 01/04/2023 - 15/04/2023 387 Phạm Duy Lam
học
217308 Công nghệ hoá sinh và ứng dụng 01 03 DH21HD 0 7 1 6 HD303 22/04/2023 - 27/05/2023 472 Vũ Thùy Anh
217308 Công nghệ hoá sinh và ứng dụng 01 02 DH21HD 0 7 7 6 HD303 22/04/2023 - 27/05/2023 472 Vũ Thùy Anh
217303 Tổng hợp hóa hữu cơ ứng dụng 03 DH21HT 0 7 7 3 TV202 04/02/2023 - 15/04/2023 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan
phân tích dư lượng& độc tố trong sản
217305 04 03 DH20HT 0 8 1 6 A204 19/03/2023 - 16/04/2023 1136 Trần Đình Hương
phẩm nông nghiệp
217308 Công nghệ hoá sinh và ứng dụng 01 04 DH21HD 0 8 1 6 CT102 19/03/2023 - 16/04/2023 472 Vũ Thùy Anh
217308 Công nghệ hoá sinh và ứng dụng 03 04 DH21HT 0 8 1 6 RD206 23/04/2023 - 28/05/2023 472 Vũ Thùy Anh
217308 Công nghệ hoá sinh và ứng dụng 03 02 DH21HT 0 8 7 6 RD206 23/04/2023 - 28/05/2023 472 Vũ Thùy Anh
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 2
Mẫu in: X5010B.00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ hóa học


Bộ môn: CN hóa ứng dụng HS (HH174)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


Thực hành kỹ thuật thực phẩm & Thực
217421 04 DH19HD 0 2 1 6 TT.HH3 30/01/2023 - 22/05/2023 1397 Trương Thảo Vy
phẩm chức năng
Thực hành thuốc Bảo vệ thực vật &
217420 03 DH19HS 0 3 7 6 X01 31/01/2023 - 23/05/2023 785 Đỗ Việt Hà
enzyme
Công nghệ Sản xuất thuốc bảo vệ thực
217401 10 DH19HS, DH20HS 0 4 1 3 TV303 01/02/2023 - 12/04/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
vật
Thực hành kỹ thuật thực phẩm & Thực
217421 05 DH19HD 0 4 1 6 TT.HH1 01/02/2023 - 24/05/2023 1397 Trương Thảo Vy
phẩm chức năng
Thực hành kỹ thuật thực phẩm & Thực
217421 06 DH19HD 0 5 1 6 TT.HH1 02/02/2023 - 25/05/2023 1397 Trương Thảo Vy
phẩm chức năng
217415 Công nghệ sản xuất phân vi sinh 01 DH20HS 0 6 10 3 RD203 03/02/2023 - 14/04/2023 196 Trần Thị Dạ Thảo
DH20HD, DH20HS,
217414 Quản lý chất lượng nhà máy hóa chất 10 0 7 7 3 HD103 04/02/2023 - 15/04/2023 1217 Nguyễn Long Duy
DH20HT
Thực hành thuốc Bảo vệ thực vật &
217420 02 DH19HS 0 8 7 6 X01 05/02/2023 - 28/05/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
enzyme
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 1
Mẫu in: X5010B.00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ hóa học


Bộ môn: CN hoá ứng dụng TP (HH175)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


Quản lý chất lượng nhà máy hoá thực
217609 02 DH21HS 0 2 4 3 PV233 30/01/2023 - 10/04/2023 1217 Nguyễn Long Duy
phẩm
217506 Công nghệ hóa hương liệu 01 DH20HD 0 5 1 3 RD204 02/02/2023 - 13/04/2023 T171 Lê Xuân Tiến
Quản lý chất lượng nhà máy hoá thực
217609 01 DH21HD 0 5 4 3 PV233 02/02/2023 - 13/04/2023 1217 Nguyễn Long Duy
phẩm
217607 Giới thiệu kỹ thuật hệ thống sinh học 01 DH20HT 0 5 10 3 RD404 02/02/2023 - 13/04/2023 397 Trương Vĩnh
217603 Bao bì đóng gói 01 DH20HH 0 7 7 3 RD304 04/02/2023 - 15/04/2023 093 Nguyễn Hồng Nguyên
Quản lý chất lượng nhà máy hoá thực
217609 03 DH21HT 0 7 10 3 RD304 04/02/2023 - 15/04/2023 1217 Nguyễn Long Duy
phẩm
217504 Hóa học thực phẩm 01 DH20HD 0 7 10 3 PV335 04/02/2023 - 15/04/2023 263 Lê Hồng Phượng
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 1
Mẫu in: X5010B.00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ hóa học


Bộ môn: CN hóa ứng dụng hữu cơ (HH177)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


DH20HD, DH20HS,
217709 Hóa học xanh 11 0 5 7 3 PV335 02/02/2023 - 13/04/2023 1218 Nguyễn Phú Thương Nhân
DH20HT
DH20HD, DH20HS,
217709 Hóa học xanh 10 0 8 7 3 PV335 05/02/2023 - 16/04/2023 1218 Nguyễn Phú Thương Nhân
DH20HT
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 1
Mẫu in: X5010B.00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ hóa học


Bộ môn: KT chuyển đổi sinh khối và tinh chế (HH178)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


Thực hành mỹ phẩm thiên nhiên &
217812 04 01 DH19HT 0 2 1 6 C219 30/01/2023 - 22/05/2023 785 Đỗ Việt Hà
Công nghệ enzyme
Thực hành mỹ phẩm thiên nhiên &
217812 03 01 DH19HT 0 2 7 6 C219 30/01/2023 - 22/05/2023 785 Đỗ Việt Hà
Công nghệ enzyme
217805 Cảm biến sinh học 10 02 DH19HS 0 4 7 6 I7 19/04/2023 - 24/05/2023 785 Đỗ Việt Hà
Thực hành mỹ phẩm thiên nhiên &
217812 02 01 DH19HT 0 6 1 6 C219 03/02/2023 - 26/05/2023 785 Đỗ Việt Hà
Công nghệ enzyme
Thực hành mỹ phẩm thiên nhiên &
217812 03 DH19HT 0 6 7 6 TT.HH1 03/02/2023 - 26/05/2023 785 Đỗ Việt Hà
Công nghệ enzyme
217805 Cảm biến sinh học 10 DH19HS 0 7 1 3 RD301 04/02/2023 - 15/04/2023 785 Đỗ Việt Hà
Thực hành mỹ phẩm thiên nhiên &
217812 04 DH19HT 0 7 7 6 TT.HH1 04/02/2023 - 27/05/2023 785 Đỗ Việt Hà
Công nghệ enzyme
217805 Cảm biến sinh học 10 01 DH19HS 0 8 1 6 I4 23/04/2023 - 28/05/2023 785 Đỗ Việt Hà
Thực hành mỹ phẩm thiên nhiên &
217812 02 DH19HT 0 8 7 6 TT.HH1 05/02/2023 - 28/05/2023 785 Đỗ Việt Hà
Công nghệ enzyme
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 1
Mẫu in: X5010B.00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ hóa học


Bộ môn: Thực tập CNHH (HH179)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


217915 Đồ án Công nghệ hóa học 01 DH20HD 0 2 1 3 PV233 30/01/2023 - 06/03/2023 T172 Bộ Môn Cnhh Bmcnhh
217909 Seminar chuyên ngành 01 DH20HD, DH20HH 0 2 1 6 RD304 17/04/2023 - 22/05/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
217915 Đồ án Công nghệ hóa học 02 DH20HS 0 2 4 3 RD503 30/01/2023 - 06/03/2023 T172 Bộ Môn Cnhh Bmcnhh
217903 Rèn nghề 06 DH20HD 0 2 7 6 TT.HH3 17/04/2023 - 22/05/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
217909 Seminar chuyên ngành 03 DH20HS 0 3 1 6 RD404 18/04/2023 - 23/05/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
217903 Rèn nghề 08 DH20HD 0 3 7 6 TT.HH3 18/04/2023 - 23/05/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
217903 Rèn nghề 11 DH20HS 0 4 1 6 TT.HH3 19/04/2023 - 24/05/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
217903 Rèn nghề 12 DH20HT 0 4 7 6 TT.HH3 19/04/2023 - 24/05/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
217903 Rèn nghề 07 DH20HD 0 5 1 6 TT.HH3 20/04/2023 - 25/05/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
217919 An toàn phòng thí nghiệm 11 DH21HT 0 5 4 3 CT101 02/02/2023 - 13/04/2023 1136 Trần Đình Hương
217903 Rèn nghề 05 DH20HD 0 5 7 6 TT.HH3 20/04/2023 - 25/05/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
217903 Rèn nghề 09 DH20HS 0 6 1 6 TT.HH3 21/04/2023 - 26/05/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
217919 An toàn phòng thí nghiệm 12 DH21HD 0 6 4 3 CT102 03/02/2023 - 14/04/2023 1136 Trần Đình Hương
217903 Rèn nghề 13 DH20HT 0 6 7 6 TT.HH3 21/04/2023 - 26/05/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
DH19HD, DH19HS,
217903 Rèn nghề 20 0 7 1 6 TT.HH3 22/04/2023 - 27/05/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
DH19HT
217909 Seminar chuyên ngành 04 DH20HT 0 7 7 6 RD305 22/04/2023 - 27/05/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
217903 Rèn nghề 10 DH20HS 0 8 1 6 TT.HH3 23/04/2023 - 28/05/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
217919 An toàn phòng thí nghiệm 10 DH21HS 0 8 7 3 PV400B 05/02/2023 - 16/04/2023 1136 Trần Đình Hương
217903 Rèn nghề 02 DH20HH 0 8 7 6 TT.HH3 23/04/2023 - 28/05/2023 T175 Mai Huỳnh Cang
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 1
Mẫu in: X5010B.00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: Vi sinh thực phẩm (TP101)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


210115 Thực phẩm lên men 01 03 DH19VT 0 2 1 6 BQ03.3 17/04/2023 - 22/05/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210123 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 02 03 DH20VT 0 2 1 6 BQ03.3 13/03/2023 - 10/04/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210115 Thực phẩm lên men 02 02 DH20VT 0 2 7 6 BQ03.3 17/04/2023 - 22/05/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210123 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 02 01 DH20VT 0 2 7 6 BQ03.3 13/03/2023 - 10/04/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210114 Công nghệ vi sinh thực phẩm 01 04 DH19VT 0 3 1 6 BQ03.3 18/04/2023 - 23/05/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210123 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 01 03 DH20BQ 0 3 1 6 BQ03.3 14/03/2023 - 11/04/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
Ký sinh trùng lây truyền trong thực
210161 01 DH20VT 0 3 4 3 RD204 31/01/2023 - 11/04/2023 150 Lê Hữu Khương
phẩm
210160 Công nghệ di truyền vi sinh vật 01 01 DH20VT 0 3 7 6 TT.BQ1 14/03/2023 - 11/04/2023 1123 Nguyễn Mạnh Cường
210115 Thực phẩm lên men 02 05 DH20VT 0 3 7 6 BQ03.3 18/04/2023 - 23/05/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210123 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 02 02 DH20VT 0 3 7 6 BQ03.3 14/03/2023 - 11/04/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210115 Thực phẩm lên men 01 02 DH19VT 0 4 1 6 BQ03.3 19/04/2023 - 24/05/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210160 Công nghệ di truyền vi sinh vật 01 03 DH20VT 0 4 7 6 TT.BQ1 15/03/2023 - 12/04/2023 1123 Nguyễn Mạnh Cường
210115 Thực phẩm lên men 01 01 DH19VT 0 4 7 6 BQ03.3 19/04/2023 - 24/05/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210123 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 01 02 DH20BQ 0 4 7 6 BQ03.3 15/03/2023 - 12/04/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210115 Thực phẩm lên men 01 04 DH19VT 0 5 1 6 BQ03.3 20/04/2023 - 25/05/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210115 Thực phẩm lên men 02 03 DH20VT 0 5 7 6 BQ03.3 20/04/2023 - 25/05/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210123 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 01 04 DH20BQ 0 5 7 6 BQ03.3 16/03/2023 - 13/04/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210114 Công nghệ vi sinh thực phẩm 01 DH19VT 0 6 1 3 TV303 03/02/2023 - 14/04/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210114 Công nghệ vi sinh thực phẩm 01 01 DH19VT 0 6 1 6 BQ03.3 21/04/2023 - 26/05/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210115 Thực phẩm lên men 01 DH19VT 0 6 4 3 TV202 03/02/2023 - 14/04/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210115 Thực phẩm lên men 02 01 DH20VT 0 6 7 6 BQ03.3 21/04/2023 - 26/05/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210123 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 02 04 DH20VT 0 6 7 6 BQ03.3 17/03/2023 - 14/04/2023 412 Nguyễn Minh Hiền

Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: Vi sinh thực phẩm (TP101)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
210114 Công nghệ vi sinh thực phẩm 01 02 DH19VT 0 7 1 6 BQ03.3 22/04/2023 - 27/05/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210123 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 01 01 DH20BQ 0 7 7 6 BQ03.3 18/03/2023 - 15/04/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210114 Công nghệ vi sinh thực phẩm 01 03 DH19VT 0 8 1 6 BQ03.3 23/04/2023 - 28/05/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210160 Công nghệ di truyền vi sinh vật 01 DH20VT 0 8 1 3 RD404 05/02/2023 - 12/03/2023 T600 Hoàng Quốc Khánh
210115 Thực phẩm lên men 02 DH20VT 0 8 4 3 TV301 05/02/2023 - 16/04/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210160 Công nghệ di truyền vi sinh vật 01 02 DH20VT 0 8 7 6 PV325 19/03/2023 - 16/04/2023 1123 Nguyễn Mạnh Cường
210115 Thực phẩm lên men 02 04 DH20VT 0 8 7 6 BQ03.3 23/04/2023 - 28/05/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
210123 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 02 DH20VT 0 8 7 3 CT102 05/02/2023 - 12/03/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
Quản lý chất lượng trong Công nghệ
210155 01 DH20BQC 0 8 7 3 CT202 05/02/2023 - 28/05/2023 417 Dương Thị Ngọc Diệp
Thực phẩm I
210123 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 01 DH20BQ 0 8 10 3 HD103 05/02/2023 - 12/03/2023 412 Nguyễn Minh Hiền
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 2
Mẫu in: X5010B.00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: Hóa sinh thực phẩm (TP102)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


210203 Công nghệ sản xuất thức uống 04 03 DH20VT 0 2 1 6 TT.BQ2 17/04/2023 - 22/05/2023 033 Lê Thị Thanh
210203 Công nghệ sản xuất thức uống 03 02 DH20DD 0 2 1 6 TT.BQ1 17/04/2023 - 22/05/2023 417 Dương Thị Ngọc Diệp
210261 Anh văn học thuật 1 03 DH22BQC 0 2 10 3 CT202 30/01/2023 - 22/05/2023 1123 Nguyễn Mạnh Cường
210251 Hóa thực phẩm 10 DH21BQ 0 2 10 3 PV237 30/01/2023 - 22/05/2023 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng
210203 Công nghệ sản xuất thức uống 04 04 DH20VT 0 3 7 6 TT.BQ2 18/04/2023 - 23/05/2023 033 Lê Thị Thanh
210251 Hóa thực phẩm 04 DH21VT 0 4 1 3 CT102 01/02/2023 - 24/05/2023 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng
210203 Công nghệ sản xuất thức uống 01 DH20BQ 0 4 4 3 TV303 01/02/2023 - 24/05/2023 417 Dương Thị Ngọc Diệp
210203 Công nghệ sản xuất thức uống 01 02 DH20BQ 0 4 7 6 PV335 19/04/2023 - 24/05/2023 033 Lê Thị Thanh
210203 Công nghệ sản xuất thức uống 01 04 DH20BQ 0 4 7 6 TV303 19/04/2023 - 24/05/2023 417 Dương Thị Ngọc Diệp
210209 Phụ gia thực phẩm 01 DH20VT 0 5 1 3 RD406 02/02/2023 - 13/04/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
210203 Công nghệ sản xuất thức uống 04 DH20VT 0 5 4 3 PV400B 02/02/2023 - 25/05/2023 417 Dương Thị Ngọc Diệp
210203 Công nghệ sản xuất thức uống 03 01 DH20DD 0 6 1 6 TT.BQ1 21/04/2023 - 26/05/2023 417 Dương Thị Ngọc Diệp
210203 Công nghệ sản xuất thức uống 04 01 DH20VT 0 6 7 6 TT.BQ2 21/04/2023 - 26/05/2023 033 Lê Thị Thanh
210209 Phụ gia thực phẩm 02 DH21BQ 0 7 1 3 RD106 04/02/2023 - 15/04/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
210203 Công nghệ sản xuất thức uống 03 03 DH20DD 0 7 1 6 TT.BQ1 22/04/2023 - 27/05/2023 417 Dương Thị Ngọc Diệp
210251 Hóa thực phẩm 06 DH21BQC 0 7 1 3 CT204 04/02/2023 - 27/05/2023 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng
210251 Hóa thực phẩm 08 DH21DD 0 7 4 3 TV102 04/02/2023 - 27/05/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
210251 Hóa thực phẩm 05 DH21BQC 0 7 4 3 CT203 04/02/2023 - 27/05/2023 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng
210203 Công nghệ sản xuất thức uống 01 03 DH20BQ 0 7 7 6 PV335 22/04/2023 - 27/05/2023 033 Lê Thị Thanh
210261 Anh văn học thuật 1 02 DH22BQC 0 7 7 3 CT204 04/02/2023 - 27/05/2023 1123 Nguyễn Mạnh Cường
210203 Công nghệ sản xuất thức uống 01 01 DH20BQ 0 7 7 6 TV303 22/04/2023 - 27/05/2023 417 Dương Thị Ngọc Diệp
210251 Hóa thực phẩm 07 DH21DD 0 7 7 3 TV102 04/02/2023 - 27/05/2023 474 Nguyễn Thị Phượng

Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: Hóa sinh thực phẩm (TP102)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
210251 Hóa thực phẩm 01 DH21BQ 0 7 10 3 CT102 04/02/2023 - 27/05/2023 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng
210203 Công nghệ sản xuất thức uống 03 04 DH20DD 0 8 1 6 TT.BQ1 23/04/2023 - 28/05/2023 417 Dương Thị Ngọc Diệp
210203 Công nghệ sản xuất thức uống 04 02 DH20VT 0 8 7 6 TT.BQ1 23/04/2023 - 28/05/2023 033 Lê Thị Thanh
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 2
Mẫu in: X5010B.00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: CN sau thu hoạch và TBCB (TP103)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 06 02 DH20BQ 0 2 1 6 BQ06.3 13/03/2023 - 10/04/2023 033 Lê Thị Thanh
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 03 02 DH20DD 0 2 1 6 BQ02.1 17/04/2023 - 22/05/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 04 03 DH21VT 0 2 1 6 TH.P04 17/04/2023 - 22/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 05 03 DH20BQ 0 2 1 6 BQ06.3 17/04/2023 - 22/05/2023 411 Phan Thị Lan Khanh
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 04 04 DH20VT 0 2 7 6 BQ06 17/04/2023 - 22/05/2023 033 Lê Thị Thanh
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 04 01 DH20VT 0 2 7 6 TT.BQ1 17/04/2023 - 22/05/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
thịt
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 06 02 DH20BQ 0 2 7 6 BQ02.1 17/04/2023 - 22/05/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 07 03 DH21DD 0 2 7 6 TH.P04 17/04/2023 - 22/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
210340 Công nghệ chế biến rau quả 01 03 DH20DD 0 2 7 6 BQ06.3 17/04/2023 - 22/05/2023 417 Dương Thị Ngọc Diệp
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 06 03 DH20BQ 0 3 1 6 BQ06.1 18/04/2023 - 23/05/2023 033 Lê Thị Thanh
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 03 02 DH20DD 0 3 1 6 TT.BQ1 18/04/2023 - 23/05/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
thịt
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 06 02 DH20BQ 0 3 1 6 TT.BQ1 14/03/2023 - 11/04/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
thịt
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 04 01 DH20VT 0 3 1 6 BQ02.1 18/04/2023 - 23/05/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 06 01 DH20BQ 0 3 1 6 BQ02.1 14/03/2023 - 11/04/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân
Kỹ thuật lạnh và ứng dụng lạnh trong
210316 01 02 DH20DD 0 3 1 6 BQ07.4 28/03/2023 - 11/04/2023 399 Nguyễn Hữu Nam
Công nghệ Thực phẩm
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 04 DH21VT 0 3 1 3 RD306 31/01/2023 - 11/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 04 04 DH21VT 0 3 1 6 TH.P04 18/04/2023 - 23/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 05 01 DH20BQ 0 3 1 6 BQ06.3 18/04/2023 - 23/05/2023 411 Phan Thị Lan Khanh

Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: CN sau thu hoạch và TBCB (TP103)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
210340 Công nghệ chế biến rau quả 01 04 DH20DD 0 3 1 6 BQ06 18/04/2023 - 23/05/2023 417 Dương Thị Ngọc Diệp
210314 Tính chất công nghệ vật liệu 10 DH20BQC 0 3 4 3 CT203 31/01/2023 - 11/04/2023 730 Kha Chấn Tuyền
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 04 04 DH20VT 0 3 7 6 TT.BQ1 18/04/2023 - 23/05/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
thịt
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 03 03 DH20DD 0 3 7 6 BQ02.5 18/04/2023 - 23/05/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 05 DH21BQC 0 3 7 3 CT204 31/01/2023 - 11/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 07 02 DH21DD 0 3 7 6 TH.P04 18/04/2023 - 23/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
210340 Công nghệ chế biến rau quả 01 DH20DD 0 3 7 3 RD200 31/01/2023 - 11/04/2023 417 Dương Thị Ngọc Diệp
210340 Công nghệ chế biến rau quả 01 01 DH20DD 0 3 7 6 BQ06 18/04/2023 - 23/05/2023 417 Dương Thị Ngọc Diệp
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 02 02 DH20BQC 0 3 7 6 BQ02.1 18/04/2023 - 23/05/2023 653 Lê Trung Thiên
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 06 DH20BQ 0 3 7 3 TV303 31/01/2023 - 11/04/2023 653 Lê Trung Thiên
Kỹ thuật lạnh và ứng dụng lạnh trong
210316 01 DH20DD 0 3 10 3 RD200 31/01/2023 - 21/03/2023 399 Nguyễn Hữu Nam
Công nghệ Thực phẩm
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 03 01 DH20DD 0 4 1 6 TT.BQ2 15/03/2023 - 12/04/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
thịt
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 04 02 DH20VT 0 4 1 6 TT.BQ1 19/04/2023 - 24/05/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
thịt
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 06 DH20BQ 0 4 1 3 HD204 01/02/2023 - 24/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
thịt
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 06 01 DH20BQ 0 4 7 6 TT.BQ2 15/03/2023 - 12/04/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
thịt
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 06 03 DH20BQ 0 4 7 6 TT.BQ2 19/04/2023 - 24/05/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
thịt
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 06 03 DH20BQ 0 4 7 6 BQ02.1 19/04/2023 - 24/05/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 04 DH20VT 0 4 7 3 PV400A 01/02/2023 - 24/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
thịt
210314 Tính chất công nghệ vật liệu 04 DH21BQC 0 4 7 3 CT203 01/02/2023 - 12/04/2023 730 Kha Chấn Tuyền
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 06 01 DH20BQ 0 5 1 6 BQ06.1 20/04/2023 - 25/05/2023 033 Lê Thị Thanh

Trang 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: CN sau thu hoạch và TBCB (TP103)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 03 04 DH20DD 0 5 1 6 TT.BQ1 20/04/2023 - 25/05/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
thịt
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 03 01 DH20DD 0 5 1 6 BQ02.1 20/04/2023 - 25/05/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân
Kỹ thuật lạnh và ứng dụng lạnh trong
210316 01 03 DH20DD 0 5 1 6 BQ07.4 30/03/2023 - 13/04/2023 399 Nguyễn Hữu Nam
Công nghệ Thực phẩm
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 04 01 DH21VT 0 5 1 6 TH.P04 20/04/2023 - 25/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 07 DH21DD 0 5 1 3 RD106 02/02/2023 - 13/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 03 01 DH20DD 0 5 1 6 BQ06.3 20/04/2023 - 25/05/2023 411 Phan Thị Lan Khanh
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 05 DH20BQ 0 5 4 3 PV400A 02/02/2023 - 13/04/2023 411 Phan Thị Lan Khanh
210314 Tính chất công nghệ vật liệu 03 DH21BQC 0 5 4 3 CT203 02/02/2023 - 13/04/2023 730 Kha Chấn Tuyền
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 04 01 DH20VT 0 5 7 6 BQ06 20/04/2023 - 25/05/2023 033 Lê Thị Thanh
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 04 03 DH20VT 0 5 7 6 TT.BQ1 20/04/2023 - 25/05/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
thịt
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 05 03 DH20BQ 0 5 7 6 BQ02.1 20/04/2023 - 25/05/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 05 04 DH20BQ 0 5 7 6 BQ02.1 16/03/2023 - 13/04/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân
Kỹ thuật lạnh và ứng dụng lạnh trong
210316 01 01 DH20DD 0 5 7 6 BQ07.4 30/03/2023 - 13/04/2023 399 Nguyễn Hữu Nam
Công nghệ Thực phẩm
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 08 04 DH21DD 0 5 7 6 TH.P04 20/04/2023 - 25/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 05 02 DH20BQ 0 5 7 6 BQ06.1 20/04/2023 - 25/05/2023 411 Phan Thị Lan Khanh
210340 Công nghệ chế biến rau quả 01 02 DH20DD 0 5 7 6 BQ06.3 20/04/2023 - 25/05/2023 417 Dương Thị Ngọc Diệp
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 06 DH21BQC 0 5 10 3 CT204 02/02/2023 - 13/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 04 03 DH20VT 0 6 1 6 BQ06 21/04/2023 - 26/05/2023 033 Lê Thị Thanh
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 03 03 DH20DD 0 6 1 6 TT.BQ2 21/04/2023 - 26/05/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
thịt
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 04 04 DH20VT 0 6 1 6 BQ02.1 21/04/2023 - 26/05/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân

Trang 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: CN sau thu hoạch và TBCB (TP103)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 07 04 DH21DD 0 6 1 6 TH.P04 21/04/2023 - 26/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 03 03 DH20DD 0 6 1 6 BQ06.3 21/04/2023 - 26/05/2023 411 Phan Thị Lan Khanh
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 06 DH20BQ 0 6 1 3 HD204 03/02/2023 - 14/04/2023 411 Phan Thị Lan Khanh
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 04 DH20VT 0 6 1 3 PV323 03/02/2023 - 14/04/2023 653 Lê Trung Thiên
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 08 DH21DD 0 6 4 3 PV400B 03/02/2023 - 14/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 05 01 DH20BQ 0 6 7 6 TT.BQ1 21/04/2023 - 26/05/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
thịt
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 03 04 DH20DD 0 6 7 6 BQ02.5 21/04/2023 - 26/05/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân
210314 Tính chất công nghệ vật liệu 05 DH21BQ 0 6 7 3 RD404 03/02/2023 - 14/04/2023 1091 Đỗ Việt Hà
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 08 02 DH21DD 0 6 7 6 TH.P04 21/04/2023 - 26/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 02 01 DH20BQC 0 6 7 6 BQ02.1 21/04/2023 - 26/05/2023 653 Lê Trung Thiên
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 05 DH20BQ 0 6 7 3 TV303 03/02/2023 - 14/04/2023 653 Lê Trung Thiên
210314 Tính chất công nghệ vật liệu 06 DH21BQ 0 6 10 3 RD303 03/02/2023 - 14/04/2023 1091 Đỗ Việt Hà
210301 Bao bì thực phẩm 06 DH20BQ 0 6 10 3 TV303 03/02/2023 - 14/04/2023 481 Nguyễn Trung Hậu
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 03 DH20DD 0 6 10 3 RD200 03/02/2023 - 14/04/2023 653 Lê Trung Thiên
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 04 03 DH20VT 0 7 1 6 BQ02.1 22/04/2023 - 27/05/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 05 DH20BQ 0 7 1 3 HD103 04/02/2023 - 27/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
thịt
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 03 04 DH20DD 0 7 1 6 BQ06.3 22/04/2023 - 27/05/2023 411 Phan Thị Lan Khanh
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 04 DH20VT 0 7 4 3 PV233 04/02/2023 - 15/04/2023 411 Phan Thị Lan Khanh
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 05 02 DH20BQ 0 7 7 6 TT.BQ1 22/04/2023 - 27/05/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
thịt
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 05 03 DH20BQ 0 7 7 6 TT.BQ1 18/03/2023 - 15/04/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
thịt
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 05 01 DH20BQ 0 7 7 6 BQ02.1 22/04/2023 - 27/05/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân

Trang 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: CN sau thu hoạch và TBCB (TP103)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến
210372 03 DH20DD 0 7 7 3 RD200 04/02/2023 - 27/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
thịt
210301 Bao bì thực phẩm 03 DH20VT 0 7 7 3 TV201 04/02/2023 - 15/04/2023 481 Nguyễn Trung Hậu
210301 Bao bì thực phẩm 04 DH21KN 0 7 10 3 CT101 04/02/2023 - 15/04/2023 481 Nguyễn Trung Hậu
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 04 02 DH20VT 0 8 1 6 BQ06 23/04/2023 - 28/05/2023 033 Lê Thị Thanh
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 04 02 DH20VT 0 8 1 6 BQ02.1 23/04/2023 - 28/05/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 04 02 DH21VT 0 8 1 6 TH.P04 23/04/2023 - 28/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 10 DH21BQ 0 8 1 3 PV323 05/02/2023 - 16/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 03 DH20DD 0 8 1 3 RD200 05/02/2023 - 16/04/2023 411 Phan Thị Lan Khanh
210341 Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả 03 02 DH20DD 0 8 1 6 BQ06.3 23/04/2023 - 28/05/2023 411 Phan Thị Lan Khanh
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 02 DH20BQC 0 8 1 3 CT201 05/02/2023 - 16/04/2023 653 Lê Trung Thiên
210313 Kỹ thuật thực phẩm 2 05 02 DH20BQ 0 8 7 6 BQ02.1 23/04/2023 - 28/05/2023 1043 Dương Thị Ngọc Dân
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 07 01 DH21DD 0 8 7 6 TH.P04 23/04/2023 - 28/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí
210335 11 DH21BQ 0 8 7 3 RD103 05/02/2023 - 16/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghiệm
210301 Bao bì thực phẩm 05 DH20BQ 0 8 7 3 PV235 05/02/2023 - 16/04/2023 481 Nguyễn Trung Hậu
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 5
Mẫu in: X5010B.00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: Phát triển sản phẩm (TP104)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 03 04 DH20VT 0 2 1 6 BQ04.3 17/04/2023 - 22/05/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
Máy thiết bị trong Công nghệ Thực
210404 01 04 DH20BQ 0 2 1 6 BQ04.3 27/03/2023 - 10/04/2023 390 Bùi Văn Miên
phẩm
Khoa học cảm quan và phân tích cảm
210110 01 01 DH20BQC 0 2 7 6 BQ08.3 17/04/2023 - 22/05/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
quan thực phẩm
Máy thiết bị trong Công nghệ Thực
210452 02 02 DH20VT 0 2 7 6 TT.BQ1 13/03/2023 - 10/04/2023 390 Bùi Văn Miên
phẩm
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 05 DH20BQ 0 2 7 3 RD104 30/01/2023 - 10/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
Máy thiết bị trong Công nghệ Thực
210404 01 DH20BQ 0 2 10 3 TV303 30/01/2023 - 20/03/2023 034 Nguyễn Thị Phước Thủy
phẩm
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 05 02 DH20BQ 0 3 1 6 BQ04.3 18/04/2023 - 23/05/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
Máy thiết bị trong Công nghệ Thực
210404 01 01 DH20BQ 0 3 1 6 BQ04.3 28/03/2023 - 11/04/2023 390 Bùi Văn Miên
phẩm
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 05 01 DH20BQ 0 3 7 6 BQ04.3 18/04/2023 - 23/05/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
210420 Phát triển sản phẩm 01 DH20BQC 0 3 7 3 CT203 31/01/2023 - 11/04/2023 730 Kha Chấn Tuyền
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 04 DH20BQ 0 3 10 3 TV303 31/01/2023 - 11/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
Khoa học cảm quan và phân tích cảm
210110 01 DH20BQC 0 4 1 3 CT202 01/02/2023 - 12/04/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
quan thực phẩm
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 03 01 DH20VT 0 4 1 6 BQ04.3 19/04/2023 - 24/05/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 03 DH20VT 0 4 4 3 PV325 01/02/2023 - 12/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
210405 Nguyên lý bảo quản thực phẩm 01 DH20BQC 0 4 4 3 CT203 01/02/2023 - 12/04/2023 730 Kha Chấn Tuyền
Khoa học cảm quan và phân tích cảm
210110 01 02 DH20BQC 0 4 7 6 BQ08.3 19/04/2023 - 24/05/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
quan thực phẩm
Máy thiết bị trong Công nghệ Thực
210404 01 02 DH20BQ 0 4 7 6 BQ04.3 29/03/2023 - 12/04/2023 390 Bùi Văn Miên
phẩm
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 02 01 DH20DD 0 5 1 6 BQ04.5 16/03/2023 - 13/04/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo

Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: Phát triển sản phẩm (TP104)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 04 03 DH20BQ 0 5 1 6 BQ04.3 20/04/2023 - 25/05/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 02 04 DH20DD 0 5 7 6 BQ04.5 16/03/2023 - 13/04/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 03 03 DH20VT 0 5 7 6 BQ04.3 20/04/2023 - 25/05/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
Máy thiết bị trong Công nghệ Thực
210452 02 03 DH20VT 0 5 7 6 RD406 16/03/2023 - 13/04/2023 390 Bùi Văn Miên
phẩm
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 02 03 DH20DD 0 6 1 6 BQ04.5 17/03/2023 - 14/04/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 05 03 DH20BQ 0 6 1 6 BQ04.3 21/04/2023 - 26/05/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
Máy thiết bị trong Công nghệ Thực
210452 02 DH20VT 0 6 4 3 RD304 03/02/2023 - 10/03/2023 390 Bùi Văn Miên
phẩm
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 04 02 DH20BQ 0 6 7 6 BQ04.3 21/04/2023 - 26/05/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
Máy thiết bị trong Công nghệ Thực
210452 02 01 DH20VT 0 6 7 6 TT.BQ2 17/03/2023 - 14/04/2023 390 Bùi Văn Miên
phẩm
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 02 02 DH20DD 0 7 1 6 BQ04.3 22/04/2023 - 27/05/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
Máy thiết bị trong Công nghệ Thực
210404 01 03 DH20BQ 0 7 7 6 BQ04.3 01/04/2023 - 15/04/2023 390 Bùi Văn Miên
phẩm
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 04 01 DH20BQ 0 8 1 6 BQ04.3 23/04/2023 - 28/05/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 03 02 DH20VT 0 8 7 6 BQ04.3 23/04/2023 - 28/05/2023 1121 Nguyễn Thị Thanh Thảo
210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 02 DH20DD 0 8 10 3 RD200 05/02/2023 - 16/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 2
Mẫu in: X5010B.00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: Dinh dưỡng người (TP105)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


210518 Phân tích thực phẩm 06 04 DH21DD 0 2 1 6 BQ01.5 17/04/2023 - 22/05/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
210601 Luật thực phẩm 03 DH21VT 0 2 1 3 PV335 30/01/2023 - 10/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
210518 Phân tích thực phẩm 05 03 DH21BQ 0 2 1 6 BQ01 17/04/2023 - 22/05/2023 415 Phan Tại Huân
Các nguy cơ gây bệnh từ tập quán dinh
210517 02 DH20DD 0 2 1 3 RD200 30/01/2023 - 10/04/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
dưỡng
210557 Xây dựng khẩu phần 03 02 DH20DD 0 2 1 6 RD200 17/04/2023 - 22/05/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
210518 Phân tích thực phẩm 03 DH21VT 0 2 4 3 PV323 30/01/2023 - 10/04/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
210506 An toàn vệ sinh thực phẩm 02 DH20BQC 0 2 4 3 CT204 30/01/2023 - 10/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
210518 Phân tích thực phẩm 07 03 DH21DD 0 2 7 6 BQ01.5 17/04/2023 - 22/05/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
Dinh dưỡng cộng đồng và đánh giá tình
210516 03 01 DH20DD 0 2 7 6 RD200 17/04/2023 - 22/05/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
hình dinh dưỡng
210557 Xây dựng khẩu phần 02 DH20DD 0 2 7 3 RD200 30/01/2023 - 10/04/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
Dinh dưỡng cộng đồng và đánh giá tình
210516 02 DH20DD 0 2 10 3 RD200 30/01/2023 - 10/04/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
hình dinh dưỡng
210518 Phân tích thực phẩm 06 DH21DD 0 3 1 3 TV102 31/01/2023 - 11/04/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
210518 Phân tích thực phẩm 06 01 DH21DD 0 3 1 6 BQ01.5 18/04/2023 - 23/05/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
Dinh dưỡng cộng đồng và đánh giá tình
210516 03 03 DH20DD 0 3 1 6 RD305 18/04/2023 - 23/05/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
hình dinh dưỡng
210557 Xây dựng khẩu phần 03 03 DH20DD 0 3 1 6 TT.BQ2 14/03/2023 - 11/04/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
210558 Dinh dưỡng trong thể thao 01 03 DH20DD 0 3 1 6 TT.BQ2 18/04/2023 - 23/05/2023 T88 Huỳnh Tiến Đạt
210518 Phân tích thực phẩm 07 DH21DD 0 3 4 3 CT102 31/01/2023 - 11/04/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
210518 Phân tích thực phẩm 03 03 DH21VT 0 3 7 6 BQ01.5 18/04/2023 - 23/05/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
210557 Xây dựng khẩu phần 02 03 DH20DD 0 3 7 6 RD305 18/04/2023 - 23/05/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
210518 Phân tích thực phẩm 07 04 DH21DD 0 4 1 6 BQ01.5 19/04/2023 - 24/05/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương

Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: Dinh dưỡng người (TP105)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
210518 Phân tích thực phẩm 04 01 DH21BQ 0 4 1 6 BQ01 19/04/2023 - 24/05/2023 415 Phan Tại Huân
Dinh dưỡng cộng đồng và đánh giá tình
210516 02 03 DH20DD 0 4 1 6 RD305 19/04/2023 - 24/05/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
hình dinh dưỡng
210514 Độc tố học thực phẩm 03 DH21BQC 0 4 1 3 CT204 01/02/2023 - 12/04/2023 T88 Huỳnh Tiến Đạt
210558 Dinh dưỡng trong thể thao 01 02 DH20DD 0 4 1 6 TT.BQ2 19/04/2023 - 24/05/2023 T88 Huỳnh Tiến Đạt
210514 Độc tố học thực phẩm 02 DH21BQC 0 4 4 3 CT202 01/02/2023 - 12/04/2023 T88 Huỳnh Tiến Đạt
210518 Phân tích thực phẩm 03 04 DH21VT 0 4 7 6 BQ01.5 19/04/2023 - 24/05/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
210518 Phân tích thực phẩm 05 DH21BQ 0 4 7 3 RD303 01/02/2023 - 12/04/2023 415 Phan Tại Huân
210518 Phân tích thực phẩm 05 01 DH21BQ 0 4 7 6 BQ01 19/04/2023 - 24/05/2023 415 Phan Tại Huân
210558 Dinh dưỡng trong thể thao 01 DH20DD 0 4 7 3 RD200 01/02/2023 - 12/04/2023 T88 Huỳnh Tiến Đạt
Quản lý chất lượng trong Công nghệ
210559 02 DH20DD 0 4 10 3 RD200 01/02/2023 - 24/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
thực phẩm
210518 Phân tích thực phẩm 06 03 DH21DD 0 5 1 6 BQ01.5 20/04/2023 - 25/05/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
210518 Phân tích thực phẩm 05 02 DH21BQ 0 5 1 6 BQ01 20/04/2023 - 25/05/2023 415 Phan Tại Huân
Dinh dưỡng cộng đồng và đánh giá tình
210516 03 02 DH20DD 0 5 1 6 RD305 20/04/2023 - 25/05/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
hình dinh dưỡng
Đại cương về quản trị kinh doanh công
210603 07 DH21DD 0 5 4 3 RD404 02/02/2023 - 13/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghệ thực phẩm
210518 Phân tích thực phẩm 03 01 DH21VT 0 5 7 6 BQ01.5 20/04/2023 - 25/05/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
Đại cương về quản trị sản xuất công
210604 04 DH21DD 0 5 7 3 RD204 02/02/2023 - 13/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
nghệ thực phẩm
210518 Phân tích thực phẩm 04 DH21BQ 0 5 7 3 RD106 02/02/2023 - 13/04/2023 415 Phan Tại Huân
Dinh dưỡng cộng đồng và đánh giá tình
210516 02 01 DH20DD 0 5 7 6 RD305 20/04/2023 - 25/05/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
hình dinh dưỡng
210518 Phân tích thực phẩm 07 02 DH21DD 0 6 1 6 BQ01.5 21/04/2023 - 26/05/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
210601 Luật thực phẩm 05 DH21DD 0 6 1 3 PV337 03/02/2023 - 14/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
210518 Phân tích thực phẩm 04 03 DH21BQ 0 6 1 6 BQ01 21/04/2023 - 26/05/2023 415 Phan Tại Huân

Trang 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: Dinh dưỡng người (TP105)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
Dinh dưỡng cộng đồng và đánh giá tình
210516 02 02 DH20DD 0 6 1 6 RD305 21/04/2023 - 26/05/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
hình dinh dưỡng
Đại cương về quản trị kinh doanh công
210603 06 DH21BQC 0 6 4 3 CT204 03/02/2023 - 14/04/2023 T502 Võ Ngàn Thơ
nghệ thực phẩm
210518 Phân tích thực phẩm 04 04 DH21BQ 0 6 7 6 BQ01.5 21/04/2023 - 26/05/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
210506 An toàn vệ sinh thực phẩm 03 DH20DD 0 6 7 3 RD200 03/02/2023 - 14/04/2023 1139 Nguyễn Hoàng Thảo Ly
210601 Luật thực phẩm 04 DH21DD 0 6 7 3 PV335 03/02/2023 - 14/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
210518 Phân tích thực phẩm 04 02 DH21BQ 0 6 7 6 BQ01 21/04/2023 - 26/05/2023 415 Phan Tại Huân
210557 Xây dựng khẩu phần 02 01 DH20DD 0 6 7 6 RD200 21/04/2023 - 26/05/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
210518 Phân tích thực phẩm 03 02 DH21VT 0 7 1 6 BQ01.5 22/04/2023 - 27/05/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
210506 An toàn vệ sinh thực phẩm 04 DH20VT 0 7 1 3 RD306 04/02/2023 - 15/04/2023 1139 Nguyễn Hoàng Thảo Ly
210558 Dinh dưỡng trong thể thao 01 01 DH20DD 0 7 1 6 TT.BQ2 22/04/2023 - 27/05/2023 T88 Huỳnh Tiến Đạt
Quản lý chất lượng trong Công nghệ
210559 05 DH20BQ 0 7 4 3 HD103 04/02/2023 - 27/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
thực phẩm
Quản lý chất lượng trong Công nghệ
210559 03 DH20VT 0 7 10 3 TV201 04/02/2023 - 27/05/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
thực phẩm
Dinh dưỡng cộng đồng và đánh giá tình
210516 03 DH20DD 0 7 10 3 RD200 04/02/2023 - 15/04/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
hình dinh dưỡng
210518 Phân tích thực phẩm 06 02 DH21DD 0 8 1 6 BQ01.5 23/04/2023 - 28/05/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
210506 An toàn vệ sinh thực phẩm 06 DH20BQ 0 8 1 3 TV303 05/02/2023 - 16/04/2023 1139 Nguyễn Hoàng Thảo Ly
210557 Xây dựng khẩu phần 03 01 DH20DD 0 8 1 6 RD305 23/04/2023 - 28/05/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
210506 An toàn vệ sinh thực phẩm 05 DH20BQ 0 8 4 3 TV303 05/02/2023 - 16/04/2023 1139 Nguyễn Hoàng Thảo Ly
210601 Luật thực phẩm 01 DH21BQ 0 8 4 3 RD106 05/02/2023 - 16/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
210557 Xây dựng khẩu phần 03 DH20DD 0 8 4 3 RD305 05/02/2023 - 16/04/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
Đại cương về quản trị kinh doanh công
210603 10 DH20BQC 0 8 4 3 CT201 05/02/2023 - 16/04/2023 T502 Võ Ngàn Thơ
nghệ thực phẩm
210518 Phân tích thực phẩm 07 01 DH21DD 0 8 7 6 BQ01.5 23/04/2023 - 28/05/2023 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
210518 Phân tích thực phẩm 05 04 DH21BQ 0 8 7 6 BQ01 23/04/2023 - 28/05/2023 415 Phan Tại Huân

Trang 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: Dinh dưỡng người (TP105)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890
Các nguy cơ gây bệnh từ tập quán dinh
210517 03 DH20DD 0 8 7 3 RD305 05/02/2023 - 16/04/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
dưỡng
210557 Xây dựng khẩu phần 02 02 DH20DD 0 8 7 6 RD305 23/04/2023 - 28/05/2023 474 Nguyễn Thị Phượng
Đại cương về quản trị kinh doanh công
210603 05 DH21BQC 0 8 7 3 CT204 05/02/2023 - 16/04/2023 T502 Võ Ngàn Thơ
nghệ thực phẩm
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 4
Mẫu in: X5010B.00
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm


Bộ môn: Thực tập CN thực phẩm (TP109)

Ngày bắt đầu học kỳ : 30/01/2023 (Tuần 23)


Thời gian học
Tên tổ Tiết Mã viên
Mã MH Tên môn học NH Tổ TH Lớp Đã ĐK Thứ Số tiết Phòng Họ và tên
hợp BĐ chức
123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời khóa biểu


210905 Rèn nghề 1 11 DH21BQC 0 2 7 6 TT.BQ2 13/03/2023 - 22/05/2023 T220 Khoa Phụ Trách Khoa Bq
Quản lý dự án trong công nghệ thực
210602 01 DH21BQ 0 2 10 3 PV400A 30/01/2023 - 10/04/2023 403 Nguyễn Anh Trinh
phẩm
210906 Rèn nghề 2 06 DH20BQC 0 5 7 6 TT.BQ2 16/03/2023 - 25/05/2023 T220 Khoa Phụ Trách Khoa Bq
210904 Rèn nghề 2 12 DH19VT 0 7 7 6 TT.BQ2 22/04/2023 - 27/05/2023 T220 Khoa Phụ Trách Khoa Bq
210904 Rèn nghề 2 11 DH19DD 0 8 1 6 TT.BQ2 23/04/2023 - 28/05/2023 T220 Khoa Phụ Trách Khoa Bq
210904 Rèn nghề 2 10 DH19BQ 0 8 7 6 TT.BQ2 23/04/2023 - 28/05/2023 T220 Khoa Phụ Trách Khoa Bq
TP.HCM, ngày 07 tháng 12 năm 2022
Trưởng Khoa Trưởng Bộ môn Người lập biểu
(Tổ Kế hoạch - Thống Kê)

Trang 1

You might also like