You are on page 1of 108

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

DANH MỤC MINH CHỨNG


BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN
TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI CHẤT LƯỢNG CAO

Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ
Giáo dục và Đào tạo

Đà Nẵng, tháng 06 - năm 2023


Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

TIÊU CHUẨN 1. MỤC TIÊU VÀ CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Quyết định số 36/2004QĐ- Số 36,
Tiêu chí 1.1. 1 H1.01.01.01 BGD&ĐT ban hành ngày BGD&ĐT
25/10/2004
Mục tiêu của 25/10/2004
CTĐT được Quyết định 1612/ĐHĐN-ĐT ngày Số 1612,
xác định rõ 2 H1.01.01.02 ĐHĐN
10/04/2012 10/04/2012
ràng, phù hợp 36/2004,
với sứ mạng 3 H1.01.01.03 Chương trình khung của BGD BGD&ĐT
25/10/2004
và Tầm nhìn
746/QĐ-
của cơ sở giáo
ĐHNN,
dục đại học,
phù hợp với 4/8/2017;
mục tiêu của 259/QĐ- MC
4 Các quy định, hướng dẫn của
giáo dục đại H1.01.01.04 ĐHNN, ĐHĐN dùng
ĐHĐN và Trường ĐHNN
học quy định 27/3/2019 chung
tại Luật giáo 124/QĐ-
dục đại học. ĐHNN,
30/01/2019
CTĐT bậc đại học CTĐT CLC Khoa
5 H1.01.01.05 2021
ngành NNA chuyên ngành TATM TACN
Hồ sơ khảo sát ý kiến khảo sát của 1156/QĐ- Khoa
MC
6 H1.01.01.06 các bên liên quan và nhu cầu của thị ĐHĐN, dung
TACN
trường lao động 30/11/2017 chung
7 H1.01.01.07 Bảng đối chiếu CĐR và CTĐT với 2021 Khoa
các cơ sở giáo dục đại học khác TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Khoa
8 H1.01.01.08 CTĐT 2022 2022
TACN
Trường
Quy định đối với năng lực của sinh
9 H1.01.01.09 2021 ĐHNN-
viên đại học chính quy
ĐHĐN
Khoa
10 H1.01.01.10 CTĐT 2017 2017
TACN
Khoa
11 H1.01.01.11 CTĐT 2019 2019
TACN
Khoa
12 H1.01.01.12 CTĐT 2021 2021
TACN
Đối sánh sự khác biệt trong ĐCCT
13 H1.01.01.13 2021 Khoa CAN
của CTĐT CLC và đại trà
06/NQ-
Quyết định về việc ban hành Chiến ĐHNN-
14 H1.01.01.14 HĐT,
lược phát triển Trường ĐHĐN
29/3/2022
Quyết định ban hành sứ mạng, tầm 389/QĐ- ĐHNN-
15 H1.01.01.15 nhìn và mục tiêu phát triển của ĐHNN,
ĐHĐN
trường 29/5/2015
Khoa
16 H1.01.01.16 Chiến lược phát triển Khoa TACN 2021
TACN
Tuyên bố về sứ mạng, tầm nhìn, giá Khoa
17 H1.01.01.17 trị cốt lõi và triết lý giáo dục của 2021
TACN
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành
18 H1.01.01.18 Quyết định ban hành CTĐT trình độ Trường
đại học chính quy các chuyên ngành ĐHNN-
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

ĐHĐN
Kế hoạch phổ biến sứ mạng, tầm
nhìn, giá trị cốt lõi, triết lý giáo dục Khoa
19 H1.01.01.19 2021
và chiến lược phát triển của Khoa TACN
TACN
Biên bản họp Khoa về phổ biến quán
triệt sứ mạng, tầm nhìn, giá trị cốt lõi,
Khoa
20 H1.01.01.20 triết lý giáo dục và chiến lược phát 2021
TACN
triển của Khoa Tiếng Anh Chuyên
ngành
Biên bản họp Khoa về phổ biến quán Khoa
21 H1.01.01.21 2021
triệt về mục tiêu, CĐR và CTĐT TACN
Kế hoạch xây dựng và hoàn thiện các Khoa
22 H1.01.01.22 2021
CTĐT TACN
Trường
Quy định về xây dựng và hoàn thiện
23 H1.01.01.23 ĐHNN-
CTĐT của Trường
ĐHĐN
Kế hoạch rà soát, hoàn thiện CĐR và
Khoa
24 H1.01.01.24 CTĐT của Khoa Tiếng Anh Chuyên 2021
TACN
ngành
Khảo sát người sử dụng lao động về Khoa
25 H1.01.01.25 2021
CTĐT TACN
27 H1.01.01.27 Khảo sát giảng viên về CTĐT 2021 Khoa
TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Khảo sát ý kiến của sinh viên năm
cuối về CTĐT], [ Bảng đối chiếu Khoa
28 H1.01.01.28 2021
CĐR và CTĐT với các cơ sở giáo TACN
dục đại học khác
Quyết định thành lập tiểu ban rà soát
Khoa
29 H1.01.01.29 và hoàn thiện CĐR và CTĐT, Hội 2021
TACN
đồng thẩm định CĐR và CTĐT
Giải trình tiếp thu ý kiến của Hội Khoa
30 H1.01.01.30 2021
đồng Thẩm định TACN
Khảo sát người sử dụng lao động về Khoa
31 H1.01.01.31 2021
CTĐT TACN
Khảo sát, bản tổng hợp góp ý của Khoa
32 H1.01.01.32 2021
chuyên gia về CTĐT TACN
Khoa
33 H1.01.01.33 Khảo sát giảng viên về CTĐT 2021
TACN
Khảo sát ý kiến của sinh viên năm Khoa
34 H1.01.01.34 2021
cuối về CTĐT TACN
Thông báo/kế hoạch/biên bản hội
Khoa
35 H1.01.01.35 thảo, cuộc họp, các cuộc tiếp xúc cá 2021
TACN
nhân
kế hoạch đào tạo, NCKH của sinh Khoa
36 H1.01.01.36 2021
viên và giảng viên TACN
37 H1.01.01.37 trang thông tin điện tử của Khoa, 5/2021 Khoa
Cẩm nang SV, tờ rơi quảng bá và TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

video giới thiệu về ngành đào tạo
Quy định về xây dựng rà soát, điều 1391/QĐ- Trường
1 H1.01.02.01 chỉnh CĐR các chương trình đào tạo ĐHNN, ĐHNN-
trong Trường ĐHNN, ĐHĐN 29/12/2017 ĐHĐN
Quyết định ban hành CĐR các ngành/ Trường
2 H1.01.02.02 chuyên ngành đào tạo trình độ đại ĐHNN-
học của Trường ĐHĐN
Tiêu chí 1.2.
Quyết định ban hành CĐR ngành
CĐR của Khoa
CTĐT được 3 H1.01.02.03 Ngôn ngữ Anh Chuyên ngành TATM 2021
TACN
xác định rõ CLC
ràng, bao quát Biên bản họp Hội đồng Khoa góp ý,
được các yêu Khoa
4 H1.01.02.04 rà soát, chỉnh sửa và hoàn thiện CĐR 2021
cầu chung và TACN
và CTĐT
yêu cầu
Khảo sát người sử dụng lao động về Khoa
chuyên biệt 5 H1.01.02.05 2021
mà NH cần CTĐT TACN
đạt được sau Khảo sát cựu sinh viên/ cựu người Khoa
6 H1.01.02.06 2021
khi hoàn học về CTĐT TACN
thành chương Khảo sát, Bản tổng hợp góp ý của Khoa
trình đào tạo. 7 H1.01.02.07 2021
chuyên gia về CTĐT TACN
Khoa
8 H1.01.02.08 Khảo sát giảng viên về CTĐT 2021
TACN
Khảo sát ý kiến của sinh viên năm Khoa
9 H1.01.02.09 2021
cuối về CTĐT TACN
10 H1.01.02.10 Bảng đối chiếu CĐR và CTĐT các 2021 Khoa
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

năm TACN
Ma trận tích hợp CĐR của các học Khoa
11 H1.01.02.11 2021
phần trong CTĐT TACN
Ma trận tích hợp các khối kiến thức Khoa
12 H1.01.02.12 2021
và CĐR trong CTĐT TACN
Bảng đối chiếu CĐR và CTĐT với Khoa
13 H1.01.02.13 2021
các cơ sở giáo dục đại học khác TACN
Biên bản họp Bộ môn góp ý hoàn Khoa
14 H1.01.02.14 2021
thiện CĐR TACN
Biên bản họp Hội đồng Khoa góp ý,
Khoa
15 H1.01.02.15 rà soát, chỉnh sửa và hoàn thiện CĐR 2021
TACN
và CTĐT
Đề cương học phần trong CTĐT CLC
Khoa
16 H1.01.02.16 ngành Ngôn ngữ Anh Chuyên ngành 2021
TACN
TATM
Website của Khoa công khai bản mô Khoa
17 H1.01.02.17 2021
tả CTĐT TACN
Báo cáo kết quả đối sánh về SV tốt Khoa
18 H1.01.02.18 2022
nghiệp TỪ NĂM 2017 ĐẾN 2022 TACN
QĐ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP Khoa
19 H1.01.02.19 2018-2022
CÁC KHÓA TACN
Tiêu chí 1.3. 1 H1.01.03.01 Quy trình xây dựng, thẩm định và 1040/QĐ- Trường
CĐR của công bố mục tiêu, CĐR của CTĐT ĐHNN, ĐHNN-
CTĐT phản của Trường ngày ĐHĐN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

15/07/2022
QĐ 1391/DHNN-KT&DBCLGD
ngày 29/12/2017 về việc ban hành
ĐHNN-
Quy định tạm thời về việc xây dựng, Số 1391,
2 H1.01.03.02 KT&DBC
rà soát và điều chỉnh CDR các CTDT 29/12/2017
LGD
tại Trường ĐHNN, ĐHĐN + CTDT
CLC 2017
Kế hoạch 381/ĐHNN-ĐT của
ánh được yêu Trường ĐHNN, ĐHĐN ngày Số 381,
3 H1.01.03.03 ĐHNN
cầu của các 28/3/2019 về việc rà soát CTĐT + 28/3/2019
bên liên quan, CTDT CLC 2019
được định kỳ Rà soát, điểu chỉnh được thực hiện Khoa
rà soát, điều 4 H1.01.03.04 2021
tương ứng vào các năm 2021 TACN
chỉnh và được
Kế hoạch rà soát CTDT năm 2022 + Khoa
công bố công 5 H1.01.03.05 2022
khai. CTDT CLC 2022 TACN
Minh chứng về: QĐ Ban chỉ đạo;
biên bản họp của ban chỉ đạo xây Khoa
6 H1.01.03.06 2018-2021
dựng và công bố CĐR CTĐT qua các TACN
năm
Kết luận về rà soát, điều chỉnh CĐR
Khoa
7 H1.01.03.07 CTĐT của Ban chỉ đạo xây dựng và 2021
TACN
công bố CĐR CTĐT
Khoa
8 H1.01.03.08 Biên bản họp Khoa rà soát điều chỉnh 12/2022
TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

CĐR định kỳ
Minh chứng đối sánh với CTĐT của Khoa
9 H1.01.03.09 2021
các trường ĐH khác TACN
Khoa
10 H1.01.03.10 Khảo sát ý kiến GV về CDR 2021
TACN
Khảo sát ý kiến SV sắp tốt nghiệp về Khoa
11 H1.01.03.11 2021
CDR TACN
Khoa
12 H1.01.03.12 Khảo sát ý kiến cựu SV về CDR 2021
TACN
Khoa
13 H1.01.03.13 Khảo sát ý kiến NTD về CDR 2021
TACN
Hội nghị lấy ý kiến của cựu NH và Khoa
14 H1.01.03.14 2021
NTD TACN
Biên bản phản biện rà soát CTĐT qua Khoa
15 H1.01.03.15 2018-2022
các năm TACN
Minh chứng hội thảo góp ý điều Khoa
16 H1.01.03.16 2021
chỉnh xây dựng CĐR TACN
Minh chứng CTĐT 2022 + Văn bản Trường
17 H1.01.03.17 2022
v/v khuyến khích khởi nghiệp tại ĐN ĐHNN
Minh chứng posting trên website của Khoa
18 H1.01.03.18 2021
Khoa TACN
Minh chứng tài liệu truyền thông ĐHNN-
19 H1.01.03.19
tuyển sinh của Trường ĐHĐN
20 H1.01.03.20 Minh chứng biên bản họp Khoa công 2021 Khoa
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

bố CĐR được xây dựng/ điều chỉnh TACN
Khoa
21 H1.01.03.21 Minh chứng tuần SHCD 2021
TACN
Khoa
22 H1.01.03.22 Minh chứng từ sổ tay sinh viên 2021
TACN
Minh chứng ĐCCT có update trong Khoa
23 H1.01.03.23 2021
mapping PLO-CLO TACN
Minh chứng email tư vấn TS có ĐHNN-
24 H1.01.03.24
thông tin về CTĐT và CĐR ĐHĐN
Thông báo kế hoạch rà soát và hoàn
ĐHNN-
25 H1.01.03.25 thiện CĐR và CTĐT các chuyên
ĐHDN
ngành trình độ đại học hệ chính quy
381/ĐHNN-
Các VB rà soát CTĐT của ĐHĐN và ĐHNN-
26 H1.01.03.26 ĐT,
Trường ĐHDN
28/3/2019
Khoa
27 H1.01.03.27 đề cương các HP 2021
TACN
bản mô tả ma trận tích hợp CĐR của Khoa
28 H1.01.03.28 2021
các HP trong CTĐT TACN
Lịch “Tuần sinh hoạt công dân – sinh Trường
29 H1.01.03.29 2018-2022
viên” ĐHNN
Chương trình “Ngày hội tư vấn tuyển Trường
30 H1.01.03.30
sinh và hướng nghiệp” ĐHNN
31 H1.01.03.31 Tờ rơi thông tin tuyển sinh 2021 Khoa
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

TACN
Biên bản họp tổng hợp thông tin tư ĐHNN-
32 H1.01.03.32
vấn tuyển sinh ĐHĐN
ĐHNN-
33 H1.01.03.33 Website của Trường 2018-2022
ĐHĐN
Website, fanpage của Khoa Tiếng Khoa
34 H1.01.03.34 2018-2022
Anh công bố CĐR và CTĐT TACN
TIÊU CHUẨN 2. BẢN MÔ TẢ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
17/2021/
Tiêu chí 2.1. 1 Quy định hiện hành về xây dựng và TT-
H2.02.01.01 BGDĐT
Bản mô tả phát triển CTĐT BGDĐT,
CTĐT đầy đủ 22/6/2021
thông tin và Quy định của BGDĐT về tiêu chuẩn
cập nhật 04/2016/
2 H2.02.01.02 đánh giá chất lượng CTĐT các trình BGDĐT
TT-BGDĐT
độ của GDĐH
398/2021/ Trường
3 H2.02.01.03 Kế hoạch của Trường ĐHNN, ĐHĐN
ĐHNN ĐHNN
4 Khảo sát, bản tổng hợp góp ý của Trường
H2.02.01.04
chuyên gia về CTĐT ĐHNN
Quyết định ban hành CTĐT trình độ Trường
5 H2.02.01.05
đại học chính quy các chuyên ngành ĐHNN
6 H2.02.01.06 Thông báo về việc ban hành văn bản Trường
hướng dẫn xây dựng bản mô tả ĐHNN
CTĐT
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Quyết định ban hành CĐR các ngành/
7 Trường
H2.02.01.07 chuyên ngành đào tạo trình độ đại
ĐHNN
học của Trường
Kế hoạch rà soát, điều chỉnh và hoàn
Khoa
8 H2.02.01.08 thiện CĐR và CTĐT ngành NNA 2021
TACN
chuyên ngành TATM CLC của Khoa
Khảo sát, bản tổng hợp góp ý của Trường
9 H2.02.01.09
chuyên gia về CTĐT ĐHNN
Khoa
10 H2.02.01.10 Khảo sát giảng viên về CTĐT 2021
TACN
Khảo sát ý kiến của sinh viên năm Khoa
11 H2.02.01.11 2021
cuối về CTĐT TACN
Khảo sát người sử dụng lao động về Khoa
12 H2.02.01.12 2021
CTĐT TACN
Khảo sát cựu sinh viên/ cựu người Khoa
13 H2.02.01.13 2021
học về CTĐT TACN
Chương trình đào tạo ngành NNA Khoa
14 H2.02.01.14 2021
chuyên ngành TATM CLC TACN
Chương trình đào tạo ngành NNA
chuyên ngành TATM CLC ở nước Khoa
15 H2.02.01.15 2021
ngoài đã tham khảo để xây dựng TACN
CTĐT
16 H2.02.01.16 Bản mô tả CTĐT ngành NNA chuyên 2021 Khoa
ngành TATM CLC TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Bảng đối chiếu CĐR và CTĐT các Trường
17 H2.02.01.17
năm ĐHNN
Bảng đối chiếu CĐR và CTĐT với Trường
18 H2.02.01.18
các cơ sở giáo dục đại học khác ĐHNN
Bảng đối chiếu CĐR và CTĐT với Trường
19 H2.02.01.19
các cơ sở giáo dục đại học khác ĐHNN
1094/QĐ-
Trường
20 H2.02.01.20 Bản mô tả năm 2019 ĐHNN,
ĐHNN
31/10/2019
Giải trình tiếp thu ý kiến của Hội Khoa
21 H2.02.01.21 2021
đồng Thẩm định TACN
Trường
22 H2.02.01.22 Bản mô tả năm 2021 2021
ĐHNN
1566/QĐ-
Trường
23 H2.02.01.23 Bản mô tả năm 2022 ĐHNN,
ĐHNN
03/10/2022
Trường
24 H2.02.01.24 Curriculum roadmap
ĐHNN
Feedback của nhà tuyển dụng, các
Khoa
25 H2.02.01.25 đơn vị thực tập, lấy báo cáo khảo sát 2021
TACN
ý kiến nhà TD
Bảng mô tả tóm tắt các HP CTĐT Khoa
26 H2.02.01.26 2021
năm 2022 TACN
27 H2.02.01.27 Biên bản họp tổ BM thông qua điều 2021 Khoa
chỉnh CTĐT, ĐCCT các HP theo TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

thông tư mới
Bảng đối sánh bản mô tả CTĐT các
28 H2.02.01.28
phiên bản 2019, 2021, 2022
Bảng đối chiếu CĐR và CTĐT với Khoa
29 H2.02.01.29 2021
các cơ sở giáo dục đại học khác TACN
Biên bản họp Hội đồng Khoa góp ý,
Khoa
30 H2.02.01.30 rà soát, chỉnh sửa và hoàn thiện CĐR 2021
TACN
và CTĐT
Tiêu chí 2.2. 17/2021/
Đề cương các H2.02.02.01 – giống Quy định hiện hành về xây dựng và TT-
1 BGDĐT
học phần đầy H2.02.01.01 phát triển CTĐT BGDĐT,
đủ thông tin 22/6/2021
và cập nhật. Quy định của BGDĐT về tiêu chuẩn
H2.02.02.02- giống 04/2016/
2 đánh giá chất lượng CTĐT các trình BGDĐT
H2.02.01.02 TT-BGDĐT
độ của GDĐH
H2.02.02.03- giống Trường
3 Kế hoạch của Trường ĐHNN, ĐHĐN
H2.02.01.03 ĐHNN
Quy chế đào tạo ĐH chính quy theo Trường
4 H2.02.02.04 476
hệ thông tín chỉ- QĐ 476 ĐHNN
Quy chế đào tạo trình độ ĐH theo tín Trường
5 H2.02.02.05 chỉ của trường ĐHĐN-ĐHNN- quyết 931 ĐHNN
định 931
6 H2.02.02.06 Quyết định về việc ban hành Quy Trường
định tạm thời về đào tạo trưc tuyến ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

kết hợp với đào tạo truyền thống tại
trường ĐHNN-ĐHĐH- quyết định
259
Quyết định v/v ban hành quy đinh tổ
chức thi Kết thúc học phần hệ chính Trường
7 H2.02.02.07
quy đào tạo theo tín chỉ trường ĐHNN
ĐHNN-ĐHĐN - quyết định 124
Thông báo về hoàn thiện và công bố
bộ đề cương các học phần trong Khoa
8 H2.02.02.08 2021
CTĐT các chuyên ngành trình độ đại TACN
học theo hệ thống tín chỉ
Quyết định ban hành bộ đề cương các Khoa
9 H2.02.02.09 2021
học phần trong CTĐT TACN
Bản đối chiếu đề cương các học phần
Khoa
10 H2.02.02.10 trong CTĐT ngành NNA chuyên 2021
TACN
ngành TATM CLC
Quyển ĐCCT CTĐT ngành NNA
Khoa
11 H2.02.02.11 chuyên ngành TATM CLC 2019, 2021
TACN
2022
Phần mô tả tóm tắt các HP trong bản
Khoa
12 H2.02.02.12 mô tả CTĐT 2019, 2022 – cắt riêng 2021
TACN
file, lưu tên TÓM TẮT MÔ TẢ HP
13 H2.02.02.13 Bảng đối sánh cấu trúc ĐCCT các HP
CTĐT ngành NNA chuyên ngành
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

TATM CLC từ 2019-2022 – chưa
làm
Bảng đối sánh cấu trúc ĐCCT các HP
CTĐT ngành NNA chuyên ngành
14 H2.02.02.14
TATM CLC từ 2019-2022 – chưa
làm
Báo cáo việc rà soát CTĐT năm
2021, Biên bản họp tổ BM vê việc rà
soát ĐCCT 2021 theo thông tư 17,
đánh giá mức độ đáp ứng với yêu cầu Khoa
15 H2.02.02.15 2021
của thông tư, báo cáo đánh giá ý kiến TACN
các bên liên quan về CTDH của
ngành NNA chuyên ngành TATM
CLC năm 2021
Báo cáo ks lấy ý kiến người học về
Khoa
16 H2.02.02.16 CTDH, về hoạt động giảng dạy đối 2021
TACN
với HP, ks cuối học kỳ
Báo cáo kqua khảo sát ý kiến người
Khoa
17 H2.02.02.17 học về toàn khóa học Khóa SV 2017- 2021
TACN
2021
Biên bản đối thoại SV và Khoa năm Khoa
18 H2.02.02.18 2021
các năm, năm 2020 TACN
19 H2.02.02.19 Biên bản họp tổ BM định kỳ hoặc 2021 Khoa
cuối kỳ trong đó GV góp ý về CTDH, TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

ĐCCT, giáo trình, tài liệu GV
Quyết định về việc phân công học
Trường
20 H2.02.02.20 phần trong CTĐT trình độ đại học hệ
ĐHNN
chính quy
Quyết định ban hành bộ đề cương các Trường
21 H2.02.02.21
học phần trong CTĐT ĐHNN
Các biên bản của HĐ Khoa về góp ý Khoa
22 H2.02.02.22 2021
và thông qua ĐCHP TACN
Đề cương học phần trong CTĐT
Khoa
23 H2.02.02.23 ngành NNA chuyên ngành TATM 2021
TACN
CLC
Kế hoạch rà soát, hoàn thiện đề
Khoa
24 H2.02.02.24 cương học phần trong CTĐT của 2021
TACN
Khoa Tiếng Anh chuyên ngành
Biên bản họp Bộ môn rà soát, hoàn Khoa
25 H2.02.02.25 2021
thiện đề cương học phần TACN
Bảng đối chiếu CĐR và CTĐT với Trường
26 H2.02.02.26
các cơ sở giáo dục đại học khác ĐHNN
Trường
27 H2.02.02.27 ĐCCT HP
ĐHNN
28 H2.02.02.28 Các kế hoạch tập huấn về PDCA, tập Trường
huấn về kiểm định chất lượng CTĐT, ĐHNN
viết chuẩn đầu ra, kiểm tra đánh giá,
có ds GV được cử đi tập huấn
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

hình ảnh, báo cáo về các buổi tập
huấn về sách, giáo trình của các nhà Trường
29 H2.02.02.29
XB, về các chương trình tập huấn về ĐHNN
CTĐT
Quyết định về việc ban hành bản mô Trường
Tiêu chí 2.3. 1 H2.02.03.01
Bản mô tả tả CTĐT năm 2021, 2022 ĐHNN
chương trình Screenshot các trang điện tử của
Trường
đào tạo và đề 2 H2.02.03.02 trường, Khoa có publish bản mô tả,
ĐHNN
cương chi tiết trang ba công khai của trường
HP được công Trường
bố công khai 3 H2.02.03.03 Sổ tay sv các năm 2017, 2019, 2022
ĐHNN
và các bên Kế hoạch tổ chức tuần sinh hoạt công
liên quan dễ
dân các năm, có danh mục ghi nội
dàng tiếp cận. Trường
4 H2.02.03.04 dung trình bày tại các buối sinh hoạt
ĐHNN
càng tốt, người chịu trách nhiệm trình
bày về bản mô tả CTĐT
Screenshot các slide trình chiếu bài
Khoa
5 H2.02.03.05 học buổi đầu có giới thiệu HP và 2021
TACN
ĐCCT
Các giáo trình tự biên soạn của các
tổ, screenshot trang đầu giáo trình, Khoa
6 H2.02.03.06 2021
screenshot các trang LMS hoặc teams TACN
có up ĐCCT
7 H2.02.03.07 Các biên bản học hội đồng chuyên 2021 Khoa
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

môn khoa v/v nghiệm thu bổ sung,
sửa đổi, cập nhật, thông qua CTĐT
các năm 2017, 19, 22; biên bản họp
tổ BM theo các nội dung trên, TACN
screenshot email gửi đề cương,
screenshot trang dropbox hoặc drive
của khoa
Các biên bản học hội đồng chuyên
môn khoa v/v nghiệm thu bổ sung,
sửa đổi, cập nhật, thông qua CTĐT
các năm 2017, 19, 22; biên bản họp Khoa
8 H2.02.03.08 2021
tổ BM theo các nội dung trên, TACN
screenshot email gửi đề cương,
screenshot trang dropbox hoặc drive
của khoa
Chụp hình bản cứng quyển mô tả
Khoa
9 H2.02.03.09 CTDT và mô tả ĐCCT, dropbox hay 2021
TACN
file lưu của khoa
Các kênh thông tin tuyển sinh có Trường
10 H2.02.03.10
công bố CTĐT và ĐCCT ĐHNN
Khoa
11 H2.02.03.11 Phiếu khảo sát ý kiến nhà tuyển dụng 2021
TACN
12 H2.02.03.12 Biên bản meeting with enterprises/ 2021 Khoa
hình ảnh TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Báo cáo điều chỉnh ĐCCT, CTDH
Khoa
13 H2.02.03.13 theo ý kiến phản hồi của nhà tuyển 2021
TACN
dụng
Khoa
14 H2.02.03.14 Screenshot web khoa 2021
TACN
Bản mô tả vắn tắt nội dung các học Trường
15 H2.02.03.15
phần trong CTĐT ĐHNN
Hướng dẫn sinh viên đăng ký học Trường
16 H2.02.03.16
theo các tiến độ trên mạng ĐHNN
Thủ tục đăng ký lộ trình học tập/Tốt Trường
17 H2.02.03.17
nghiệp ĐHNN
Các biên bản ghi nhớ hợp tác với các Trường
18 H2.02.03.18
đơn vị sử dụng lao động ĐHNN
Khảo sát người sử dụng lao động về Khoa
19 H2.02.03.19 2021
CTĐT TACN
Bảng đối sánh kết quả khảo sát người
sử dụng lao động tốt nghiệp Khoa Khoa
20 H2.02.03.20 2021
Tiếng Anh chuyên ngành qua các TACN
năm 2019, 2020, 2021, 2022
Biên bản tổng hợp góp ý của chuyên Khoa
21 H2.02.03.21 2021
gia về CTĐT TACN
22 H2.02.03.22 Khảo sát giảng viên về CTĐT đặc 2021 Khoa
biệt là nhà tuyển dụng, SV và cựu SV TACN
Khảo sát người sử dụng lao động về
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

CTĐT
Khảo sát cựu sinh viên/ cựu người Khoa
23 H2.02.03.23 2021
học về CTĐT TACN
Khảo sát ý kiến của sinh viên năm Khoa
24 H2.02.03.24 2021
cuối về CTĐT TACN
TIÊU CHUẨN 3. CẤU TRÚC VÀ NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC
Tiêu chí 3.1. Đề cương học phần trong CTĐT
Chương trình 1 H3.03.01.01 ngành NNA chuyên ngành TATM 2022 Khoa
dạy học được CLC
thiết kế dựa
Quy định, quyết định về quy trình
trên CĐR.
xây dựng, thẩm định, ban hành CTĐT 2005/QĐ-
2 trình độ đại học; về xây dựng, giám ĐHNN
H3.03.01.02 Trường
sát, rà soát, thẩm định, phê duyệt và ngày
ban hành CTDH của Trường ĐHNN- 06/12/2022
ĐHĐN
Chương trình đào tạo ngành Ngôn
3 ngữ Anh chuyên ngành TATM CLC 2022
H3.03.01.03 Khoa
ở trong nước đã tham khảo để xây
dựng CTĐT
Chương trình đào tạo ngành Ngôn
4 ngữ Anh chuyên ngành TATM ở 2022
H3.03.01.04 Khoa
nước ngoài đã tham khảo để xây
dựng CTĐT
5 H3.03.01.05 Biên bản họp Hội đồng Khoa góp ý, 2022 Khoa
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

rà soát, chỉnh sửa và hoàn thiện CĐR
và CTĐT
6 Khảo sát người sử dụng lao động về 2021
H3.03.01.06 Khoa
CTĐT
7 Khảo sát cựu sinh viên/ cựu người 2021
H3.03.01.07 Khoa
học về CTĐT
8 Khảo sát, bản tổng hợp góp ý của 2021
H3.03.01.08 Khoa
chuyên gia về CTĐT
9 H3.03.01.09 Khảo sát giảng viên về CTĐT 2021 Khoa

10 Khảo sát ý kiến của sinh viên năm 2021 Khoa


H3.03.01.10
cuối về CTĐT Trường
Đề cương học phần trong CTĐT
11 H3.03.01.11 ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2022 Trùng
TATM CLC
Số 931/QĐ-
12 Quy định về đào tạo hệ đại học chính ĐHNN
H3.03.01.12 Trường
quy theo hệ thống tín chỉ ngày
01/10/2021
Quyết định ban hành CĐR các ngành/
13 Tháng
H3.03.01.13 chuyên ngành đào tạo trình độ đại Trường
12/2021
học của Trường
14 H3.03.01.14 Kế hoạch rà soát, hoàn thiện CĐR và 2021 Khoa
CTĐT của Khoa Tiếng Anh Chuyên
Ngành
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Đề cương học phần trong CTĐT
15 H3.03.01.15 ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2022
TATM
16 Bảng đối chiếu CĐR và CTĐT các 2022
H3.03.01.16
năm
17 Bảng đối chiếu CĐR và CTĐT với 2022
H3.03.01.17
các cơ sở giáo dục đại học khác
các yêu cầu của CĐR [H3.03.01.17]
của CTĐT TATM CLC về kiến thức,
18 kỹ năng, năng lực tự chủ và trách
H3.03.01.18 Trùng
nhiệm, về vị trí việc làm sau khi tốt
nghiệp, về trình độ ngoại ngữ, trình
độ tin học
19 Số 398-
H3.03.01.19 Kế hoạch toàn khóa
31/5/2021
20 H3.03.01.20 Bản mô tả CTĐT, có Roadmap 2022
21 H3.03.01.21 CTĐT Trùng
22 H3.03.01.22 ĐCCT HP Trùng
23 Sơ đồ thể hiện tiến độ thực hiện 2022
H3.03.01.23
chương trình
24 Ma trận kỹ năng CTĐT, Đề cương 2022
H3.03.01.24
CT HP
25 H3.03.01.25 Ma trận tích hợp các khối kiến thức 2022
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

và CĐR trong CTĐT

26 Ma trận tích hợp CĐR của các học 2022


H3.03.01.26
phần trong CTĐT
27 Ma trận tích hợp CĐR CTĐT, HP, 2022
H3.03.01.27
PPGD, PPKTĐG
28 Lịch trình giảng dạy, lịch thi theo 2021
H3.03.01.28 Trường
năm học toàn trường
29 Phân công giảng dạy, lịch coi thi, 2021
H3.03.01.29 Khoa
chấm thi
30 Screenshot/ Hình ảnh, minh chứng 2021
H3.03.01.30 Khoa
các phương pháp dạy - học
Phần KTĐG trong ĐCCT, rubric, đề
31 H3.03.01.31 thi và bài thi, và sample sản phẩm, 2022 Khoa
ma trận đề thi
32 Rubrics đánh giá điểm thành phần các 2022
H3.03.01.32 Khoa
HP trong CTĐT của khoa tiếng Anh
33 Bản mô tả CTĐT ngành Ngôn ngữ 2022
H3.03.01.33 Khoa
Anh Chuyên ngành TATM CLC
34 Rubrics đánh giá điểm thành phần các 2022
H3.03.01.34 Khoa
HP trong CTĐT của khoa TACN
35 H3.03.01.35 Ma trận tích hợp CĐR và phương 2022 Khoa
pháp dạy-học và phương pháp đánh
giá
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

36 H3.03.01.36 Biên bản họp tổ, khoa 2022 Khoa
Phiếu KS: gồm đánh giá về phương
37 H3.03.01.37 pháp GD, KTĐG, nội dung kiến thức, 2021 Khoa
kỹ năng
38 H3.03.01.38 Biên bản đối thoại SV 2021 Khoa
Biên bản họp BM góp ý điều chỉnh,
39 H3.03.01.39 rà soát phương pháp kiểm tra đánh 2021 Khoa
giá 2017-2021
40 Screenshot/Hình ảnh/ Video Dự án 2021
H3.03.01.40 Khoa
Dịch mô phỏng PD3
41 H3.03.01.41 Ma trận PLOs – Courses 2022 Khoa
42 H3.03.01.42 CTĐT 2019 2019 Khoa
43 H3.03.01.43 CTĐT 2021 2021 Khoa
44 H3.03.01.44 CTĐT 2022 2022 Khoa
45 H3.03.01.45 Kết quả khảo sát nhà tuyển dụng 2021 Khoa

46 Sơ đồ thể hiện tiến độ thực hiện


H3.03.01.46 Trùng
chương trình
47 Lịch trình giảng dạy, lịch thi theo Tháng
H3.03.01.47 Trường Trùng
năm học toàn trường 12/2021
48 H3.03.01.48 Kế hoạch toàn khóa Trùng
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Các chương trình gặp gỡ doanh
49 nghiệp, tọa đàm nguồn nhân lực, hội 2022
H3.03.01.49 Khoa
thảo/hội nghị định hướng nghề
nghiệp
Tiêu chí 3.2. 1 H3.03.02.01 CĐR 2022 2022 Khoa
Đóng góp của
mỗi học phần 2 Khảo sát người sử dụng lao động về Trùng
H3.03.02.02
trong việc đạt CTĐT 3.1
được CĐR là 3 Khảo sát cựu sinh viên/ cựu người Trùng
rõ ràng. H3.03.02.03
học về CTĐT 3.1
4 Khảo sát, bản tổng hợp góp ý của Trùng
H3.03.02.04
chuyên gia về CTĐT 3.1
5 Trùng
H3.03.02.05 Khảo sát giảng viên về CTĐT
3.1
6 Khảo sát ý kiến của sinh viên năm Trùng
H3.03.02.06
cuối về CTĐT 3.1
7 Website của Trường ĐHNN công bố
H3.03.02.07 Trường
CĐR và CTĐT
8 Bản mô tả CTĐT ngành Ngôn ngữ 2022
H3.03.02.08
Anh CLC
9 Bản mô tả vắn tắt nội dung các học 2022
H3.03.02.09
phần trong CTĐT
10 H3.03.02.10 Ma trận tích hợp CĐR của các học Trùng
phần trong CTĐT 3.1
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

11 Ma trận tích hợp các khối kiến thức Trùng
H3.03.02.11
và CĐR trong CTĐT 3.1
12 H3.03.02.12 Mô tả CTĐT 2019, 2022 2022 Khoa
13 Trùng
H3.03.02.13 Ma trận kỹ năng CTĐT
3.1
Hồ sơ giảng dạy giúp NH đạt CĐR:
14 H3.03.02.14 Minh chứng các bài tập hỗ trợ đạt 2022 Khoa
CĐR + Chờ Matrix final -> lập bảng
15 Trùng
H3.03.02.15 Ma trận CLOs vs PLOs trong ĐCCT
3.1
Quyết định về việc Ban hành CĐR
16 Số 728/QĐ-
H3.03.02.16 Tiếng Anh, Tiếng Pháp áp dụng cho Trường
ĐHNN
sinh viên đại học hệ chính quy
Quyết định về việc ban hành yêu cầu
Số
17 chuẩn kỹ năng sử dụng công nghệ
H3.03.02.17 1069/QĐ- Trường
thông tin đối với sinh viên đại học
ĐHNN
chính quy
18 Ma trận PPDH với CĐR HP, ma trận Trùng
H3.03.02.18
KTĐG với CĐR CTĐT/ HP 3.1
19 Đề cương chi tiết, hình ảnh các hoạt
H3.03.02.19 2022 Khoa
động trong lớp
20 H3.03.02.20 Đề cương học phần trong CTĐT Trùng
ngành NNA chuyên ngành TATM 3.1
CLC
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Bản mô tả CTĐT ngành NNA chuyên Trùng
21 H3.03.02.21
ngành TATM 3.1
Ma trận tích hợp CĐR và phương Trùng
22 H3.03.02.22 pháp dạy-học và phương pháp đánh 3.1
giá
Đề cương học phần trong CTĐT Trùng
23 H3.03.02.23 ngành NNA chuyên ngành TATM 3.1
CLC
Bản mô tả CTĐT ngành NNA chuyên Trùng
24 H3.03.02.24
ngành TATM 3.1
Trùng
25 H3.03.02.25 đề cương các học phần 3.1
26 H3.03.02.26 Sản phẩm PBL: video và hình ảnh 2021 Khoa

27 Screenshot của course assessment 2021


H3.03.02.27 Khoa
trong ĐCCT
28 Quyết định ban hành CTĐT trình độ
H3.03.02.28 Trường
đại học chính quy các chuyên ngành
Kế hoạch rà soát, hoàn thiện CĐR và
29 Trùng
H3.03.02.29 CTĐT của Khoa Tiếng Anh Chuyên
3.1
ngành
30 H3.03.02.30 Quyết định thành lập tiểu ban rà soát 2021 Trường
và hoàn thiện CĐR và CTĐT Hội
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

đồng thẩm định CĐR và CTĐT
31 Biên bản họp thẩm định CĐR và 2022 Khoa/
H3.03.02.31
CTĐT Trường
32 Biên bản họp Bộ môn góp ý hoàn 2022
H3.03.02.32 Khoa
thiện CTĐT
Biên bản họp Hội đồng Khoa góp ý,
33 2022 Khoa/
H3.03.02.33 rà soát, chỉnh sửa và hoàn thiện CĐR
Trường
và CTĐT
34 H3.03.02.34 Phiếu thẩm định CĐR và CTĐT 2022 Trường

35 Giải trình tiếp thu ý kiến của Hội 2022


H3.03.02.35 Trường
đồng Thẩm định
36 khảo sát ý kiến người sử dụng lao Trùng
H3.03.02.36
động 3.1
Khảo sát ý kiến cựu SV, cựu người Trùng
37 H3.03.02.37
học 3.1
Trùng
38 H3.03.02.38 Khảo sát ý kiến sinh viên năm cuối 3.1
Trùng
39 H3.03.02.39 Khảo sát ý kiến giảng viên 3.1
Trùng
40 H3.03.02.40 Khảo sát ý kiến các chuyên gia 3.1

41 H3.03.02.41 Bảng đối chiếu CĐR và CTĐT các Trùng


Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

năm 3.1

Bảng đối chiếu CĐR và CTĐT với Trùng


42 H3.03.02.42
các cơ sở giáo dục đại học khác 3.1
Chương trình đào tạo ngành Ngôn Trùng
43 H3.03.02.43 ngữ Anh ở trong nước đã tham khảo 3.1
để xây dựng CTĐT
Chương trình đào tạo ngành Ngôn Trùng
44 H3.03.02.44 ngữ Anh ở nước ngoài đã tham khảo 3.1
để xây dựng CTĐT
45 H3.03.02.45 Kết quả khảo sát GV, SV, NTD 2021 Khoa
46 H3.03.02.46 Biên bản họp khoa Trùng
47 Biên bản hội thảo, tọa đàm lấy ý kiến
H3.03.02.47 2022 Khoa
DN và các bên liên quan
48 Website của Trường ĐHNN công
H3.03.02.48 Trường
khai bản mô tả CTĐT
49 Website của Khoa công khai bản mô
H3.03.02.49 Trường
tả CTĐT
Chương trình “Ngày hội tư vấn tuyển
50 sinh và hướng nghiệp”, Tờ rơi thông
H3.03.02.50 2022 Trường
tin tuyển sinh, Biên bản họp tổng hợp
thông tin tư vấn tuyển sinh
Tiêu chí 3.3. 1 H3.03.03.01 Đảm bảo tính thống nhất trong Tháng Khoa
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

CTDH có cấu chương trình, từng HP đại cương, cơ
trúc, trình tự sở ngành và chuyên ngành, đảm bảo
logic; nội tính thống nhất trong chương trình, 12/2021
dung cập nhật
từng CTDH đều có mục tiêu rõ ràng
và có tính tích
hợp có sự đóng góp vào CĐR của ngành
Tất cả cá HP được bố trí hợp lý theo
đúng quy định về việc xây dựng
CTDH, đảm bảo tính trình tự hợp lý
2 và không bị ngắt quãng giữa các HP Tháng
H3.03.03.02 Khoa
thuộc các khối kiến thức khác nhau; 12/2021
thể hiện rõ các kiến thức, kỹ năng,
năng lực tự chủ và trách nhiệm mà
NH cần đạt được
CTDH đã trải qua 02 lần cải tiến vào
năm 2019 và 2022 để nhất quán với
3 Tầm nhìn, Sứ mạng và Triết lý giáo Tháng
H3.03.03.03 Khoa
dục của Trường/Khoa và phù hợp với 12/2021
nhu cầu của các bên liên quan, phù
hợp với quy định
Hội đồng nghiệm thu theo quy định
4 Tháng
H3.03.03.04 và trình Hội đồng KH&ĐT Trường Khoa
12/2021
thông qua
5 H3.03.03.05 các CTĐT cùng trình độ, cùng ngành Tháng Khoa
đào tạo ở các cơ sở đào tạo CTĐT 12/2021
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

tiên tiến trong nước hoặc quốc tế
CTDH ngành TATM CLC đã được
đối sánh với CTDH ngành Tiếng Anh
Thương mại của Trường Đại học
6 H3.03.03.06 Ngoại thương Hà Nội và ngành Quản
trị Kinh doanh Quốc tế của Trường
Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
[LVB1]
Trường ĐH Ngoại Thương – Cử nhân
7 Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh Thương
H3.03.03.07
Mại và Trường Đại học Bangkok –
Cử nhân Tiếng Anh Thương Mại
8 H3.03.03.08 CTĐT 2017 Khoa
9 H3.03.03.09 CTĐT 2022 Trùng
10 BC rà soát, đánh giá CĐR, CTĐT, 2019, 2021
H3.03.03.10 Khoa
ĐCCT của Khoa TACN
11 các thông báo rà soát CTĐT của 2019, 2021
H3.03.03.11 Trường
ĐHĐN, trường ĐHNN
TIÊU CHUẨN 4. PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN TRONG DẠY VÀ HỌC
Tiêu chí 4.1. 1 1048/QĐ- Trường
H4.04.01.01 QĐ ban hành TLGD
Triết lý giáo ĐHNN ĐHNN
dục hoặc mục 2 H4.04.01.02 Triết lý giáo dục khoa – kế hoạch 2021 Khoa ACN
tiêu giáo dục chiến lược phát triển khoa Tiếng Anh
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

được tuyên Chuyên ngành đến năm 2025 tầm
bố rõ ràng và nhìn đến năm 2030
được phổ Mục tiêu của CTĐT ngành tiếng Anh
biến tới các 3 H4.04.01.03 2021 Khoa ACN
thương mại
bên liên quan.
4 H4.04.01.04 Các hình thức phổ biến đến các BLQ Khoa ACN
5 Trường
H4.04.01.05 Kế hoạch truyền thông của Trường
ĐHNN
6 Trường
H4.04.01.06 Sổ tay SV Trùng
ĐHNN
7 Kế hoạch tuần sinh hoạt công dân Trường
H4.04.01.07 Trùng
hàng năm ĐHNN
8 H4.04.01.08 Đề cương chi tiết học phần 2021 Khoa ACN
9 Hình ảnh hoạt động nhóm, nội dung
H4.04.01.09
thảo luận
10 Các biên bản ghi nhớ hợp tác với các Trường
H4.04.01.10
đơn vị sử dụng lao động ĐHNN
11 Khảo sát cựu SV/cựu người học về
H4.04.01.11 Trường Trùng
CTĐT
12 Trường
H4.04.01.12 Đường link website trường
ĐHNN
13 H4.04.01.13 Đường link website khoa Khoa ACN
14 H4.04.01.14 Bản mô tả CTĐT 2021 Khoa ACN
15 H4.04.01.15 Đề án tuyển sinh Trường Trùng
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

ĐHNN
16 Đường link website của Trường và Trường
H4.04.01.16
của các đơn vị ĐHNN
Brochure, tờ rơi quảng cáo về
17 Trường, sổ tay SV, sổ tay GV, bài Trường
H4.04.01.17 Trùng
báo, fanpage có nội dung triết lý giáo ĐHNN
dục
Khoa ACN
18 H4.04.01.18 Các hình thức truyền thông Trường
ĐHNN
19 H4.04.01.19 Kết quả khảo sát 2021 Khoa ACN
Tiêu chí 4.2. 1 Ma trận tích hợp từng HP với CĐR
Các hoạt H4.04.02.01 2021 Khoa ACN
CTĐT, PPGD, PP KTĐG
động dạy - MC CHƯƠNG TRÌNH HỌC,
học được 2 H4.04.02.02 CHUẨN ĐẦU RA, PHƯƠNG PHÁP 2021 Khoa ACN
thiết kế phù
hợp để đạt GIẢNG DẠY
được CĐR. 3 Khóa tập huấn về xây dựng, rà soát, Trường
H4.04.02.03
điều chỉnh CTĐT dựa trên CĐR ĐHNN
4 H4.04.02.04 Các biên bản họp 2021 Khoa ACN
5 H4.04.02.05 Quy định về xây dựng, rà soát, điều 2005/QĐ- Trường
chỉnh CTĐT do Nhà trường ban hành ĐHNN ĐHNN
ngày
06/12/2022
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Quy định về
việc hành
quy trình
xây dựng,
thẩm định
và ban hành
chương
trình đào
tạo các
chương
trình độ
GDĐH ở
Trường ĐH
Các hội nghị, hội thảo về PPGD đại
6 Trường
H4.04.02.06 học, đổi mới PPGD đại học mà Gv
ĐHNN
tham gia
7 H4.04.02.07 Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm Khoa ACN
Đề cương chi tiết học phần và Bản
8 H4.04.02.08 mô tả của CTĐT ngành tiếng Anh 2021 Khoa ACN
thương mại
9 Chương trình đào tạo 2017, 2019,
H4.04.02.09 2021 Khoa ACN
2022
10 H4.04.02.10 Hoạt động nhóm.pdf 2021 Khoa ACN
11 H4.04.02.11 ĐCCT HP thực tập 2021 Khoa ACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

12 Hình ảnh làm việc nhóm, các buổi
H4.04.02.12 Khoa ACN
tranh biện
13 H4.04.02.13 Nội dung bài giảng 2021 Khoa ACN
14 Văn bản hợp tác; kế hoạch và hình
H4.04.02.14 Khoa ACN
ảnh thực tập của SV tại Thái Lan
15 H4.04.02.15 MC Tập huấn sử dụng công nghệ
16 Trường
H4.04.02.16 MINH CHUNG DYNED
ĐHNN
17 H4.04.02.17 MC THƯ VIỆN

18 Thủ tục đăng ký lộ trình học tập/Tốt Trường


H4.04.02.18
nghiệp ĐHNN
19 Thông báo về việc đăng ký lựa chọn Trường
H4.04.02.19
kế hoạch học tập ĐHNN
20 Phiếu khảo sát nhu cầu đăng ký học Trường
H4.04.02.20
tập đầu kỳ ĐHNN
21 Thông báo về nộp đơn xin xét/ hoãn Trường
H4.04.02.21
tốt nghiệp ĐHNN
22 3390/ Trường
H4.04.02.22 Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
ĐHĐN-ĐT ĐHNN
23 Chứng chỉ tin học quốc tế của SV Đại 1069/QĐ- Trường
H4.04.02.23
học chính quy ĐHNN ĐHNN
24 H4.04.02.24 TB về GD trực tuyến Trường
ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

TB hướng dẫn sử dụng các phần mềm
25 Trường
H4.04.02.25 trong đào tạo trực tuyến qua Google
ĐHNN
Meet, Trans
Hình ảnh các hoạt động tương tác
26 H4.04.02.26 giữa GV và SV khoa Tiếng Anh Khoa ACN
trong giai đoạn học trực tuyến
Các QĐ về sửa chữa giảng đường, lắp
27 Trường
H4.04.02.27 đặt điều hòa, trang thiết bị cho phòng
ĐHNN
học
28 Hợp đồng mua bán, sửa chữa, thanh Trường
H4.04.02.28
lý trang thiết bị với các đối tác ĐHNN
Hợp đồng cung cấp và sử dụng dịch
29 Trường
H4.04.02.29 vụ Internet trực tiếp, Hợp đồng thuê
ĐHNN
Internet
30 Trường
H4.04.02.30 Thống kê máy tính toàn trường
ĐHNN
Khoa ACN
31 H4.04.02.31 MINH CHUNG MON PPNCKH Trường
ĐHNN
Khoa ACN
32 H4.04.02.32 MINH CHUNG GUI SV NCKH Trường
ĐHNN
33 H4.04.02.33 MC NCKH của sinh viên Khoa ACN
34 H4.04.02.34 Minh chứng phòng KH về các buổi tư Khoa ACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Trường
vấn SV NCKH
ĐHNN
Khoa ACN
35 [ TB tổ chức NCKH sinh viên các
H4.04.02.35 Trường
năm
ĐHNN
Khoa ACN
36 Danh sách đề tài NCKH sinh viên
H4.04.02.36 Trường
hàng năm]
ĐHNN
Khoa ACN
37 Quyết định khen thưởng NCKH sinh
H4.04.02.37 Trường
viên hàng năm
ĐHNN
Khoa ACN
38 H4.04.02.38 Mẫu giấy giới thiệu đơn vị thực tập Trường
ĐHNN
Khoa ACN
39 Hướng dẫn làm báo cáo thực tập tổng
H4.04.02.39 Trường
hợp và khóa luận tốt nghiệp
ĐHNN
Danh sách các cơ sở đào tạo, các
40 doanh nghiệp phối hợp với Khoa
H4.04.02.40 2022 Khoa ACN
Tiếng Anh trong việc hỗ trợ đào tạo,
thực hành, thực tập và tuyển dụng
41 Quyết định giao tên đề tài khóa luận Trường
H4.04.02.41
và giáo viên hướng dẫn các năm ĐHNN
42 H4.04.02.42 Các biên bản ghi nhớ hợp tác với các Trường
đơn vị sử dụng lao động ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Khoa ACN
43 Thông báo/kế hoạch/nội dung tọa
H4.04.02.43 Trường
đàm
ĐHNN
Khoa ACN
44 Danh sách cố vấn học tập và Quyết
H4.04.02.44 Trường
định bổ nhiệm CVHT
ĐHNN
Khoa ACN
45 Ảnh chụp màn hình tương tác ngoài
H4.04.02.45 Trường
giờ giữa CVHT và SV
ĐHNN
Kỷ yếu và Biên bản Hội nghị thông Khoa ACN
46 H4.04.02.46 tin khoa học Khoa về đổi mới phương Trường
pháp giảng dạy ĐHNN
Thống kê các NCKH cấp trường của Khoa ACN
47 H4.04.02.47 giảng viên được sử dụng để cải tiến Trường
việc dạy và học ĐHNN
48 Quyết định công nhận sáng kiến của Trường
H4.04.02.48
Trường ĐHNN
Thông báo kế hoạch thực hiện; Phiếu Khoa ACN
49 H4.04.02.49 đánh giá và biên bản họp dự giờ; Trường
Tổng kết dự giờ năm học ĐHNN
50 H4.04.02.50 MC sử dụng các phương pháp ngoại Khoa ACN
ngữ tích hợp (integrated skills – tích
hợp các kỹ năng và CLIL – kết hợp
nội dung và ngôn ngữ
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

51 H4.04.02.51 Bài tập lớn của SV Khoa ACN
Các hoạt động liên quan đến giải
52 H4.04.02.52 quyết vấn đề (Problem-based Khoa ACN
learning)
53 Các hoạt động dựa vào tình huống
H4.04.02.53 Khoa ACN
(Situation-based learning)
Khoa ACN
54 MC LẤY Ý KIẾN TỪ SINH VIÊN
H4.04.02.54 Trường
EVALUATION
ĐHNN
Khoa ACN
55 CAC BUOI DOI THOAI SV của
H4.04.02.55 Trường
KHOA va TRUONG
ĐHNN
56 MINH CHUNG BGH và KHOA có Trường
H4.04.02.56
lịch tiếp sinh viên ĐHNN
Khoa ACN
57 MINH CHUNG TOT NGHIEP, tỉ lệ
H4.04.02.57 Trường
việc làm, vv
ĐHNN
Tiêu chí 4.3. 1 H4.04.03.01 ĐCCT các HP 2021 Khoa ACN
Các hoạt
động dạy - Các biên bản họp về xây dựng, điều
2 H4.04.03.02 chỉnh đề cương chi tiết học phần của 2021 Khoa ACN
học thúc đẩy
việc rèn luyện CTĐT ngành tiếng Anh thương mại
các kỹ năng, 3 H4.04.03.03 Khung CTĐT 2021 Khoa ACN
nâng cao khả
năng học tập 4 H4.04.03.04 CTĐT 2021 2021 Khoa ACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

suốt đời của Khoa ACN
5 Hội thảo/tọa đàm khoa học mà SV đc
NH. H4.04.03.05 Trường
tham gia 2018-2022
ĐHNN
Khoa ACN
6 Hồ sơ tổ chức Hội nghị SV NCKH
H4.04.03.06 2021 Trường
2018-2022
ĐHNN
Khoa ACN
Hồ sơ bảo vệ luận văn tốt nghiệp
7 H4.04.03.07 2021 Trường
201802022
ĐHNN
Quyết định phân công Gv hướng dẫn Trường
8 H4.04.03.08 2021
NCKH 2018-2022 ĐHNN
9 Danh mục Các đề tài NCKH của SV Trường
H4.04.03.09 2021
2018-2022 ĐHNN
Khoa ACN
Minh chứng học bằng 2, học nhiều tín
10 H4.04.03.10 Trường
chỉ tốt nghiệp sớm
ĐHNN
Ảnh SV tham gia hoạt động ngoại
11 H4.04.03.11 2021 Khoa ACN
khóa
12 H4.04.03.12 MC sử dụng đa dạng, phù hợp các 2021 Khoa ACN
PPGD để đạt CĐR như: Dự án, thực
tập, thực hành, thực tế tại doanh
nghiệp
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Báo cáo tổng kết năm học của Nhà Khoa ACN
13 H4.04.03.13 trường, của Khoa tiếng Anh chuyên Trường
ngành ĐHNN
Khoa ACN
Kết quả khảo sát ý kiến SV về hoạt
14 H4.04.03.14 Trường
động giảng dạy của GV hằng năm
ĐHNN
Biên bản đối thoại hằng năm giữa
Khoa ACN
15 H4.04.03.15 Ban chủ nhiệm Khoa tiếng Anh 2018
chuyên ngành với SV 2018-2022
TIÊU CHUẨN 5. ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA NGƯỜI HỌC
Mức độ đạt được CĐR CTĐT ngành 01/2014/TT-
Tiêu chí 5.1. 1 H5.05.01.01 TATM CLC theo đúng quy định của BGDĐT BGD-ĐT
Việc đánh giá Bộ GD-ĐT
KQHT của
Quy trình KTĐG KQHT NH thực
NH được thiết
hiện theo Quy chế đào tạo đại học, 931/QĐ-
kế phù hợp 2 H5.05.01.02 ĐHNN
với mức độ cao đẳng hệ chính quy theo hệ thống ĐHNN
đạt được tín chỉ
CĐR. Đề thi KTHP đều có ma trận đề thi
nhằm đảm bảo phương pháp KTĐG, 2021 Khoa
3 H5.05.01.03 TACN
đáp ứng được lượng kiến thức và kỹ
năng mà CĐR từng HP đề ra
4 H5.05.01.04 Phương pháp KTĐG HP được quy 2021 Khoa
định cụ thể, xây dựng chặt chẽ nhằm TACN
đảm bảo khả năng đo được mức độ
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

đạt được CĐR về kiến thức, kỹ năng
và năng lực tự chủ và trách nhiệm
tương ứng, gồm: thái độ, bài tập,
thuyết trình, tiểu luận, tự luận, trắc
nghiệm, vấn đáp, báo cáo/bài tập
lớp/dự án, đánh giá thực tập tốt
nghiệp và LVTN tùy theo đặc thù
từng HP
Khoa
5 H5.05.01.05 Đề cương chi tiết HP 2021
TACN
Khoa
6 H5.05.01.06 ĐCCT HP thực tập tốt nghiệp 2021
TACN
Việc đánh giá kết quả thực tập cũng Khoa
7 H5.05.01.07 được thực hiện theo ĐCCT với tiêu 2021
TACN
chí đánh giá rõ ràng
Khoa
8 H5.05.01.08 ĐCCT HP LVTN 2021
TACN

Hồ sơ đánh giá kết quả rèn luyên Khoa


9 H5.05.01.09 2019
2018-2022 TACN

Hồ sơ kiến tập, thực tập, luận văn tốt Khoa


10 H5.05.01.10 2019
nghiệp 2018-2022 TACN
11 H5.05.01.11 Quyết định CĐR khác về Ngoại ngữ, 1069/QĐ- Trường
ĐHNN ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Tin học theo quy định của Trường đối
với từng khóa học
Biên bản thành lập hội đồng xét tốt Trường
12 H5.05.01.12 2022
nghiệp để đánh giá NH ĐHNN

1 H5.05.02.01 Website phòng KT&ĐBCLGD


Quy định về việc đánh giá và công Trường
Tiêu chí 5.2. 2 H5.05.02.02 nhận kết quả học tập của người học 2021
ĐHNN
Các quy định tại Nhà trường
về đánh giá Tất cả đề thi (Đánh giá giữa kỳ) có Khoa
3 H5.05.02.03 2021
KQHT của đáp án rõ ràng, có trọng số TACN
NH (bao gồm
Tất cả đề thi (Kết thúc HP) có đáp án 2021 Khoa
thời gian, 4 H5.05.02.04
rõ ràng, có trọng số TACN
phương pháp,
tiêu chí, trọng Quy định việc đánh giá đầu ra CTĐT Trường
số, cơ chế 5 H5.05.02.05 theo HP Thực tập tốt nghiệp và 2022
ĐHNN
phản hồi và LVTN
nội dung liên Quy định xét TN đạt điểm trung bình
quan) rõ ràng chung tích lũy từ 2.0 trở lên (trên
và được thông thang điểm 4), có chứng chỉ Giáo dục 931/QĐ- Trường
6 H5.05.02.06
báo công khai thể chất, Giáo dục Quốc phòng và an ĐHNN ĐHNN
tới NH. ninh, chứng chỉ đạt CĐR tin học và
ngoại ngữ
7 H5.05.02.07 Quy định xét tốt nghiệp cho NH trên 931/QĐ- Trường
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

tổng số tín chỉ tích lũy, điểm trung
bình chung tích lũy và điều kiện CĐR ĐHNN ĐHNN
về Tin học, Ngoại ngữ
Khoa
8 H5.05.02.08 Đề Cương Học Phần 2021
TACN
Đánh giá kết quả làm bài tập lớn, Khoa
9 H5.05.02.09 thực tập chuyên ngành của SV cuối 2021
TACN
khóa có bộ tiêu chuẩn cụ thể
Diễn đàn trao đổi phương pháp học 2021
10 H5.05.02.10 Trường
tập cho NH đầu khóa
Khoa
11 H5.05.02.11 Các buổi sinh hoạt GVCN/CVHT 2021
TACN
Cổng thông tin điện tử của Trường, Trường
12 H5.05.02.12 Khoa và trang cá nhân thông tin đào 2022 ĐHNN
tạo NH
Quy định tổ chức đánh giá đồ án,
khoá luận, luận văn, luận án tốt Trường
13 H5.05.02.13 nghiệp cho sinh viên, học viên và 2022
ĐHNN
nghiên cứu sinh của ĐHĐN theo hình
thức trực tuyến của ĐHĐN
Tiêu chí 5.3. Khoa
1 H5.05.03.01 ĐCCT HP 2021
TACN
Phương pháp
đánh giá kết 2 H5.05.03.02 Quy định về thi KTHP của Trường 124/QĐ- Trường
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

quả học tập ĐHNN ĐHNN
đa dạng, đảm
Trường
bảo độ giá trị, 3 H5.05.03.03 Trên trang thông tin cá nhân của NH ĐHNN
độ tin cậy và
sự công bằng. Một số báo cáo thực tập, khóa luận Khoa
4 H5.05.03.04 2021
tốt nghiệp... TACN
124/QĐ- Trường
5 H5.05.03.05 Quy chế, quy định về KTĐG 6ĐHNN ĐHNN
Khoa
6 H5.05.03.06 Các phương pháp KTĐG 2021
TACN
Khoa
7 H5.05.03.07 Đề thi và đáp án của một số học phần 2021 TACN

Phiếu đánh giá Báo cáo/Bài tập Khoa


8 H5.05.03.08 2021
lớn/Dự án theo đặc thù của HP TACN
Khoa
TACN
Hệ thống phiếu đánh giá kết quả học 2021
9 H5.05.03.09
tập của NH Trường
ĐHNN
Trường
10 H5.05.03.10 Trang thông tin cá nhân của NH 2022
ĐHNN
11 H5.05.03.11 Biên bản phản hồi của NH về đánh 2021 Khoa
giá KQHT (đối thoại NH cấp
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Khoa/Trường, sinh hoạt cuối kỳ, đầu TACN
kỳ ở các lớp sinh hoạt lấy ý kiến NH Trường
cuối HP hoặc cuối khóa) ĐHNN
Tiêu chí 5.4. Trường
Kết quả đánh 1 H5.05.04.01 Sổ tay SV ĐHNN
giá được phản Khoa
Sổ theo dõi việc khiếu nại/kết quả trả 2021 Không
hồi kịp thời để 2 H5.05.04.02 TACN
lời khiếu nại về KQHT của học có
NH cải thiện
Khoa
việc học tập. 3 H5.05.04.03 Hồ sơ KLTN/thực tập TN 2021
TACN
Khoa
4 H5.05.04.04 Hồ sơ điểm rèn luyện 2018-2022 2021
TACN
Trường
5 H5.05.04.05 Trên trang thông tin cá nhân của NH ĐHNN
Sổ tay SV, tài khoản cá nhân của NH Trường
6 H5.05.04.06 và trên trang thông tin điện tử của ĐHNN
Nhà trường
Bảng điểm tạm thời của một hoặc Khoa
7 H5.05.04.07 2021
nhiều kỳ đã học TACN
8 H5.05.04.08 Quyết định của phòng Đào tạo về Trường
những trường hợp SV cá biệt (học tập ĐHNN
kém)
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Biên bản họp tổng kết, đánh giá công 2021 Khoa
9 H5.05.04.09 TACN
tác ra đề chấm thi 2017-2022
Khoa
10 H5.05.04.10 Hồ sơ khảo sát 2018-2022 2021
TACN
Quy trình, hướng dẫn của Nhà trường 124/QĐ- Trường
1 H5.05.05.01 về quy trình phúc khảo của NH về ĐHNN ĐHNN
KQHT
Khoa
Sổ tay SV; Biên bản các buổi sinh
TACN
hoạt GVCN/CVHT; Trang thông tin
Tiêu chí 5.5. Trường
2 H5.05.05.02 điện tử của Trường/Khoa và hệ thống
Người học ĐHNN
cổng thông tin của Phòng
tiếp cận dễ
KT&ĐBCLGD
dàng với quy
trình khiếu Khoa
3 H5.05.05.03 Mẫu đơn Phúc khảo 2021
nại về KQHT. TACN
Khoa
4 H5.05.05.04 Hồ sơ phúc khảo các năm 2018-2022 2021 TACN
Trường
5 H5.05.05.05 Trên trang thông tin cá nhân của NH ĐHNN

TIÊU CHUẨN 6. ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, NGHIÊN CỨU VIÊN


1 H6.06.01.01 Sứ mạng, tầm nhìn ĐHĐN, ĐHNN Chương Trường
Tiêu chí 6.1. trình ĐT ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

TATM (sứ
mạng, tầm
nhìn) 2021
1219/QĐ-
2 H6.06.01.02 Chiến lược phát triển ĐHĐN HDĐHĐN ĐHĐN
Việc quy
hoạch đội ngũ 17/04/2018
giảng viên 06/NQ-
Chiến lược phát triển Trường ĐHNN Trường
(bao gồm việc 3 H6.06.01.03 HĐT
đến năm 2025 và tầm nhìn đến 2035 ĐHNN
thu hút, tiếp 29/03/2022
nhận, bổ 4 Đề án vị trí việc làm theo từng giai Trường
H6.06.01.04 2020-2022
nhiệm, bố trí, đoạn trình ĐHĐN phê duyệt ĐHNN
chấm dứt hợp Văn bản quy định, kế hoạch công tác
đồng và cho 5 H6.06.01.05 thu hút, tiếp nhận GV, bổ nhiệm,
nghỉ hưu) chấm dứt hợp đồng, nghỉ hưu
được thực
Trường
hiện đáp ứng 6 H6.06.01.06 Kế hoạch tuyển dụng hằng năm 2017-2021
yêu cầu đào ĐHNN
tạo, nghiên Thống kê số lượng tiếp nhận, bổ
cứu khoa học 7 H6.06.01.07 nhiệm, chấm dứt hợp đồng và cho
và các hoạt nghỉ hưu giai đoạn 2018 – 2023
động phục vụ Ở cấp Khoa, căn cứ nhu cầu nguồn 1737/
Trường
cộng đồng. 8 H6.06.01.08 nhân lực của thị trường lao động; nhu ĐHNN
ĐHNN
cầu đào tạo, bồi dưỡng của GV 31/12/2019
Trường
9 H6.06.01.09 Báo cáo rà soát cơ cấu nhân sự 31/2021
ĐHNN
10 H6.06.01.10 Kế hoạch chiến lược của Khoa 2022 Khoa
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

TACN
Thống kê các khóa đào tạo, bồi
Khoa
11 H6.06.01.11 dưỡng GV Khoa đã tham gia giai 2018-2023
TACN
đoạn 2018 – 2023
1675/
Kết quả đào tạo bồi dưỡng giai đoạn Trường
12 H6.06.01.12 ĐHNN
2018 – 2023 ĐHNN
31/02/2020
Phòng
Thống kê kinh phí chi cho hoạt động
13 H6.06.01.13 06/06/2023 KHTC/Trư
đào tạo bồi dưỡng GV 2018 – 2023
ờng ĐHNN
Thống kê công tác nhân sự của Khoa Khoa
14 H6.06.01.14 2021
giai đoạn 2018 – 2023 TACN
Khoa
15 H6.06.01.15 Hồ sơ năng lực GV 2021
TACN
Khoa
16 H6.06.01.16 Lý lịch khoa học GV 2021
TACN
Khoa
17 H6.06.01.17 Thống kê các hoạt động PVCĐ GV 2018-2023
TACN
Tiêu chí 6.2. Nguồn GV quy hoạch giảng dạy cho
Khoa
Tỉ lệ GV/NH 1 H6.06.02.01 CTĐT ngoài đội ngũ GV cơ hữu của 2021
TACN
và khối lượng Khoa
công việc của Tỉ lệ GV/NH của CTĐT đáp ứng yêu
01/2019/
đội ngũ GV 2 H6.06.02.02 cầu về xác định chỉ tiêu đào tạo trình BGDĐT
TT-BGDĐT
được đo độ đại học hiện hành
lường, giám 3 H6.06.02.03 Biểu mẫu 20 - Báo cáo công khai 27/04/2021 Trường
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

năm học 2023-2024 ĐHNN
Khoa
4 H6.06.02.04 Hồ sơ đội ngũ, mời giảng Khoa 2021
TACN
1385/QĐ-
Quy định chế độ làm việc của GV Trường
5 H6.06.02.05 ĐHNN
ĐHĐN, ĐHNN ĐHNN
05/09/2022
4766/QĐ-
6 H6.06.02.06 Quy định NCKH GV ĐHĐN ĐHĐN
28/12/2020
637/QĐ-
Phụ lục Phục vụ cộng đồng - Quy
7 H6.06.02.07 ĐHĐN ĐHĐN
định chế độ làm việc của GV
21/02/2020
Nội dung các văn bản này đã được
sát làm căn cứ
Trường/Khoa thông tin, phổ biến cụ 1372/
cải tiến chất Trường
8 H6.06.02.08 thể đến GV tại các Hội nghị CBVC, ĐHNN
lượng hoạt ĐHNN
các buổi sinh hoạt Khoa hay tổng kết 14/09/2022
động đào tạo, nhiệm vụ năm học Trường/Khoa
nghiên cứu 575/QĐ-
khoa học Trường
9 H6.06.02.09 Quy chế ĐBCL ĐHĐN, ĐHNN ĐHNN
phục vụ cộng ĐHNN
26/05/2021
đồng. 180/QĐ-
Trường
10 H6.06.02.10 Chức năng, nhiệm vụ các đơn vị ĐHNN
ĐHNN
27/01/2022
11 H6.06.02.11 MC phân công giảng dạy của Khoa 2021 Khoa
TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

614/TB-
Trường
12 H6.06.02.12 MC họp xét PCUD ĐHNN
ĐHNN
24/04/2023
Trường
13 H6.06.02.13 Thông báo kê khai giờ NCKH 2018-2019
ĐHNN
Trường
14 H6.06.02.14 Thống kê NCKH theo năm học 2015-2022
ĐHNN
Biên bản họp tổng kết năm học của 102/BC- Khoa
15 H6.06.02.15
Khoa KACN TACN
24/BB-
Biên bản đánh giá xếp loại viên chức Khoa
16 H6.06.02.16 KACN
hằng năm TACN
30/06/2022
Hồ sơ họp xét thi đua, khen thưởng Khoa
17 H6.06.02.17 01/07/2022
của Khoa TACN
Hồ sơ họp xét nâng lương trước hạn Khoa
18 H6.06.02.18 2021
của Khoa, QĐ nâng lương trước hạn TACN
Tiêu chí 6.3. 551/QĐ-
Quy định sử dụng quản lý viên chức
Các tiêu chí 1 H6.06.03.01 ĐHĐN ĐHĐN
ĐHĐN
tuyển dụng và 28/01/2022
lựa chọn 3873/
giảng viên ĐHĐN-
2 H6.06.03.02 Phê duyệt chỉ tiêu tuyển dụng ĐHĐN
(bao gồm cả TCCB
đạo đức và 12/11/2021
năng lực học 3 H6.06.03.03 Thông báo tuyển dụng hằng năm 1485/ Trường
ĐHNN- ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

thuật) để bổ TCHC
nhiệm, điều 29/11/2021
chuyển được 152/2020/
xác định và 4 H6.06.03.04 Nghị định 152/2020 NĐ-CP Chính phủ
phổ biến công 30/12/2020
khai. Các thông báo về tuyển dụng trên các Trường
5 H6.06.03.05 2017-2021
web ĐHNN
301/QĐ-
Thông báo kết quả sơ tuyển, kết quả Trường
6 H6.06.03.06 ĐHNN
tuyển dụng ĐHNN
28/02/2022
988/QĐ-
Trường
7 H6.06.03.07 Các QĐ phân công tập sự ĐHNN
ĐHNN
06/11/2020
105/QĐ-
Các QĐ bổ nhiệm chức danh Gv sau Trường
8 H6.06.03.08 ĐHNN
thời gian tập sự ĐHNN
29/01/2019
Quy chế, quy định bổ nhiệm, bổ 4343/QĐ-
Trường
9 H6.06.03.09 nhiệm lại của ĐHĐN, Hướng dẫn của ĐHNN
ĐHNN
ĐHNN 01/12/2020
206/KH-
Kế hoạch thực hiện quy trình rà soát Trường
10 H6.06.03.10 ĐHNN
quy hoạch ĐHNN
19/02/2021
11 H6.06.03.11 Thống kê số lượng GV tuyển dụng 31/2021 HĐT
mới, bổ sung quy hoạch, bổ nhiệm ĐHNN
chức vụ lãnh đạo quản lý giai đoạn
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

2018 – 2023
Các quy định của ĐHĐN, ĐHNN về 530/QĐ-
Trường
1 H6.06.04.01 thi đua - khen thưởng, đánh giá xếp ĐHNN
Tiêu chí 6.4. ĐHNN
loại viên chức 05/05/2021
Năng lực của Năng lực giảng dạy của GV còn được
Khoa
đội ngũ GV 2 H6.06.04.02 đánh giá bởi đồng nghiệp (dự giờ, 2021
TACN
được xác định kiểm tra hồ sơ chuyên môn, …)
và được đánh Đánh giá từ thông tin phản hồi của Khoa
3 H6.06.04.03 2021
giá sinh viên về hoạt động giảng dạy TACN
Báo cáo của Phòng TTr-PC về hoạt Phòng TT-
4 H6.06.04.04 2017-2021
động giảng dạy của GV theo năm học PC ĐHNN
Tiêu chí 6.5. 1745/
NCV với sự đồng ý của lãnh đạo
ĐHNN- Trường
Nhu cầu về 1 H6.06.05.01 Khoa và được lãnh đạo Trường phê
TCHC ĐHNN
đào tạo và duyệt và báo cáo ĐHĐN
15/11/2022
phát triển
Quy chế đào tạo, bồi dưỡng trong 2211/QĐ-
chuyên môn
2 H6.06.05.02 nước và nước ngoài của cán bộ, viên ĐHĐN ĐHĐN
của đội ngũ chức ĐHĐN 30/05/2016
giảng viên, Quy định đào tạo, bồi dưỡng cán bộ 76/QĐ-
nghiên cứu Trường
3 H6.06.05.03 viên chức ĐHNN-ĐHĐN QĐ 76/QĐ- ĐHNN
viên được xác ĐHNN
ĐHNN, 15/01/2016 15/01/2016
định và có các 873/BC-
hoạt động Trường
4 H6.06.05.04 Thống kê MOU về trao đổi GV ĐHNN
ĐHNN
triển khai để 08/06/2023
đáp ứng nhu 5 H6.06.05.05 MC thông tin về học bổng GV đc 04/2023 Trường
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

triển khai ĐHNN
1399/QĐ-
Trường
6 H6.06.05.06 Quy chế chi tiêu nội bộ ĐHNN
ĐHNN
31/2021
Thống kê các khóa bồi dưỡng ngắn Trường
7 H6.06.05.07 2018-2022
hạn GV Khoa đã tham gia ĐHNN
cầu đó
Danh sách GV Khoa tham gia học tập Khoa
8 H6.06.05.08 2021
nâng cao trình độ từ 2018 đến nay TACN
1701/BC-
Báo cáo Khảo sát về môi trường làm Trường
9 H6.06.05.09 ĐHNN
việc ĐHNN
21/2021
213/QĐ-
Tiêu chí 6.6. Trường
1 H6.06.06.01 Quy định về khen thưởng KHCN ĐHNN
Việc quản trị ĐHNN
08/03/2019
theo kết quả
Trường
công việc của 2 H6.06.06.02 Quy định về nâng lương trước hạn 02/07/2021
ĐHNN
GV, NCV
Hướng dẫn đánh giá xếp loại viên
(gồm cả khen 3 H6.06.06.03
chức hằng năm
thưởng và Thống kê các QĐ khen thưởng đột Trường
công nhận) 4 H6.06.06.04 16/07/2021
xuất cho GV có thành tích ĐHNN
được triển Thông báo ý kiến kết luận giao ban
khai để tạo 5 H6.06.06.05
giữa BGH và thủ trưởng các đơn vị
động lực và Biên bản họp giao ban định kỳ của Khoa
hỗ trợ cho đào 6 H6.06.06.06 2021
Khoa TACN
tạo, NCKH và 7 H6.06.06.07 Biên bản hội nghị CBVC cấp Khoa 19/09/2019 Khoa
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

TACN
364/NQ-
Nghị quyết Hội nghị CBVC cấp Trường
8 H6.06.06.08 ĐHNN
Trường ĐHNN
30/10/2019
các hoạt động
1701/BC-
phục vụ cộng Trường
9 H6.06.06.09 Khảo sát môi trường làm việc ĐHNN
đồng ĐHNN
31/2021
Quy định hoạt động KHCN của Trường
1 H6.06.07.01 21/01/2021
Tiêu chí 6.7. ĐHĐN ĐHNN
Các loại hình Kế hoạch hoạt động KHCN hằng Trường
2 H6.06.07.02 2018-2023
và số lượng năm ĐHNN
các hoạt động Quy định quản lý đề tài NCKH của
3 H6.06.07.03 31/05/2018 ĐHĐN
ĐHĐN, ĐHNN
nghiên cứu
Danh mục tạp chí được tính điểm
của GV và 4 H6.06.07.04
theo QĐ của HĐGD NN
NCV được
683/QĐ-
xác lập, giám Quy trình tổ chức hội nghị, hội thảo Trường
5 H6.06.07.05 ĐHNN
sát và đối cấp Khoa/Phòng ĐHNN
16/05/2022
sánh để cải Thống kê kết quả NCKH của GV
tiến chất 6 H6.06.07.06
Trường từ 2018 đến nay
lượng Thông báo ý kiến kết luận giao ban
7 H6.06.07.07
KHCH
TIÊU CHUẨN 7. ĐỘI NGŨ NHÂN VIÊN
Tiêu chí 7.1. 1 H7.07.01.01 Nghị định 120/2020/NĐ-CP quy định 120/2020/ Trường
Việc quy về thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

hoạch đội ngũ vị sự nghiệp công lập NĐ-CP
nhân viên
(làm việc tại Kế hoạch phát triển nguồn nhân lực Số
MC
thư viện, 2 của Trường ĐH Ngoại ngữ giai đoạn 702/ĐHNN Trường
H7.07.01.02 dùng
phòng thí 2015 - 2020 (Số 702/ĐHNN ngày ngày ĐHNN
chung
nghiệm, hệ 10/6/2015) 10/6/2015
thống công 1544/
nghệ thông MC
3 ĐHĐN Trường
tin và các dịch H7.07.01.03 Chiến lược PT Trường dùng
ngày ĐHNN
vụ hỗ trợ chung
06/12/2018
khác) được
thực hiện đáp MC
4 831/ĐHNN, Trường
ứng nhu cầu H7.07.01.04 Đề án vị trí việc làm dùng
16/6/2021 ĐHNN
về đào tạo, chung
nghiên cứu 5 Kế hoạch và thông báo tuyển dụng Trường
H7.07.01.05 2018-2022
khoa học và hằng năm 2018-2022 ĐHNN
các hoạt động Thống kê DS cán bộ hỗ trợ được
phục vụ cộng 6 H7.07.01.06 tuyển dụng, hợp đồng khoán việc giai
đồng.
đoạn 2018 – 2023
496/QĐ-
7 Trường
H7.07.01.07 QĐ thành lập TT CNTT&HL ĐHĐN,
ĐHNN
14/02/2020
8 H7.07.01.08 Quy định tuyển dụng, sử dụng và Số 551/QĐ- Trường
quản lý viên chức của ĐHĐN (Số ĐHĐN ĐHNN
551/QĐ-ĐHĐN, 28/01/2022) ngày
28/01/2022
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Số
1983/QĐ-
(Số 1983/QĐ-ĐHĐN, 10/5/2016); ĐHĐN,
9 Quy định tuyển dụng, ký kết hợp 10/5/2016 Trường
H7.07.01.09
đồng làm việc, tập sự của Nhà trường Số ĐHNN
(Số 78/ĐHĐN ngày 15/1/2016)] 78/ĐHĐN
ngày
15/1/2016
1399/QĐ-
10 Trường
H7.07.01.10 Quy chế chi tiêu nội bộ ĐHNN,
ĐHNN
31/2021
426/ĐHNN,
Kế hoạch đào tạo bồi dưỡng hằng 19/4/2018
1385/TB-
11 năm; Thống kê các khóa/chương trình Trường
H7.07.01.11 ĐHĐN,
bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ ĐHNN
15/5/2019,
nhân viên đã tham gia
666/TB-
CSMT
12 Trường
H7.07.01.12 Dữ liệu Đội ngũ cán bộ hỗ trợ 01/04/2023
ĐHNN
1701/BC-
13 Trường
H7.07.01.13 Báo cáo khảo sát môi trường làm việc ĐHNN,
ĐHNN
31/2021
14 H7.07.01.14 Báo cáo KS toàn khóa học 1698/BC- Trường
ĐHNN ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

30/2021
Tiêu chí 7.2. 3873/
Các tiêu chí 1 Quyết định phê duyệt chỉ tiêu tuyển ĐHĐN- Trường
tuyển dụng và H7.07.02.01
dụng 2018-2022 TCCB, ĐHNN
lựa chọn 12/11/2021
nhân viên để Các thông báo vế tuyển dụng trên các Trường
bổ nhiệm, 2 H7.07.02.02 2023
web ĐHNN
điều chuyển
được xác định 01/QĐ-
3 Kế hoạch tuyển dụng viên chức năm Trường
và phổ biến H7.07.02.03 ĐHNN
2017 ĐHNN
công khai. 09/01/2018
1091/QĐ-
4 Hồ sơ bổ nhiệm ngạch sau khi hết Trường
H7.07.02.04 ĐHNN
thời gian tập sự ĐHNN
20/07/2022
Quy chế, quy định bổ nhiệm, bổ 4343/QĐ-
5 Trường
H7.07.02.05 nhiệm lại của ĐHĐN, Hướng dẫn của ĐHNN
ĐHNN
ĐHNN 01/12/2020
6 H7.07.02.06 Kế hoạch rà soát bổ sung quy hoạch 206/KH- Trường
ĐHNN, ĐHNN
19/02/2021;
1040/KH-
ĐHNN,
04/9/2018;
1089/KH-
ĐHNN,
14/10/2016
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Thống kê số lượng GV tuyển dụng
7 mới, bổ sung quy hoạch, bổ nhiệm HĐT
H7.07.02.07 31/12/2021
chức vụ lãnh đạo quản lý giai đoạn ĐHNN
2018 – 2023
Các quy định của ĐHĐN, ĐHNN về 4768/QĐ-
Tiêu chí 7.3. 1 Trường
H7.07.03.01 thi đua - khen thưởng, đánh giá xếp ĐHĐN,
Năng lực của ĐHNN
loại viên chức 28/12/2020
đội ngũ nhân
2 Tự đánh giá mức độ hoàn thành công Khoa
viên được xác H7.07.03.02 12/2021
định và được tác được giao TACN
đánh giá. 3 Thống kê kết quả đánh giá phân loại Khoa
H7.07.03.03 12/2021
CBNV và thi đua khen thường Khoa TACN
Tiêu chí 7.4. 1 Văn bản triển khai đăng ký nhu cầu 426/ĐHNN Trường
Nhu cầu về H7.07.04.01
đào tạo bồi dưỡng hằng năm 19/04/2018 ĐHNN
đào tạo và Quy chế đào tạo, bồi dưỡng trong 2211/QĐ-
phát triển 2 H7.07.04.02 nước và nước ngoài của cán bộ, viên ĐHĐN ĐHĐN
chuyên môn,
chức ĐHĐN 30/05/2016
nghiệp vụ của
nhân viên Quy định đào tạo, bồi dưỡng cán bộ 76/QĐ-
3 Trường
được xác định H7.07.04.03 viên chức ĐHNN-ĐHĐN QĐ 76/QĐ- ĐHNN
ĐHNN
và có các hoạt ĐHNN, 15/01/2016 15/01/2016
động triển 4 Trường
H7.07.04.04 Các VB cử đi bồi dưỡng tập huấn 14/09/2020
khai để đáp ĐHNN
ứng nhu cầu ĐHĐN/
đó. 5 Các hoạt động bồi dưỡng tập huấn do
H7.07.04.05 2020-2022 Trường
ĐHĐN, Trường tổ chức
ĐHNN
6 H7.07.04.06 MC thông tin về học bổng NV đc Trường
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

triển khai ĐHNN
7 Kế hoạch Đào tạo bồi dưỡng Cán bộ Trường
H7.07.04.07 2018-2022
viên chức giai đoạn 2018-2022 ĐHNN
8 MC CBNV Khoa tham gia các hoạt Khoa
H7.07.04.08 12/2021
động TACN
9 Khoa
H7.07.04.09 MC CBNV Khoa tự đào tạo 2021
TACN
Tiêu chí 7.5. 547/QĐ-
Quy định khen thưởng KHCN thường Trường
Việc quản trị 1 H7.07.05.01 ĐHNN,
niên của Trường ĐHNN - ĐHĐN ĐHNN
theo kết quả 02/6/2017
công việc của Giảng viên đạt thành tích cao trong Trường
2 H7.07.05.02 2018-2022
nhân viên công tác ĐHNN
(gồm cả khen 3 Hướng dẫn đánh giá xếp loại viên Khoa
H7.07.05.03 2018-2022
thưởng và chức hằng năm Khoa 2018-2022 TACN
công nhận) Thông báo ý kiến kết luận giao ban Trường
4 H7.07.05.04
được triển giữa BGH và thủ trường các đơn vị ĐHNN
khai để tạo Giao ban định kỳ để nắm bắt tiến độ Trường
5 H7.07.05.05 2018-2022
động lực và triển khai nhiệm vụ của NV ĐHNN
hỗ trợ cho đào 6 Khoa
H7.07.05.06 Biên bản hội nghị CBVC cấp đơn vị 2016-2022
tạo, nghiên TACN
cứu khoa học Trường
7 H7.07.05.07 Biên bản Hội nghị CBVC cấp trường 2018-2022
và các hoạt ĐHNN
động phục vụ
8 H7.07.05.08 Lịch tiếp dân của BGH, Công đoàn
cộng đồng.
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

TIÊU CHUẨN 8. NGƯỜI HỌC VÀ HOẠT ĐỘNG HỖ TRỢ NGƯỜI HỌC
492/QĐ-
Trường
Tiêu chí 8.1. 1 H8.08.01.01 Quy chế tuyển sinh hằng năm ĐHNN,
ĐHNN
Chính sách 24/3/2023
tuyển sinh
được xác định 1666/
rõ ràng, công ĐHĐN-ĐT,
bố công khai 16/5/2017
và được cập 1518/
nhật. ĐHĐN-ĐT,
24/05/2019
1815/
Công văn của ĐHĐN về xác định chỉ
2 H8.08.01.02 ĐHĐN-ĐT, ĐHĐN
tiêu tuyển sinh
30/05/2018
2031/
ĐHĐN-ĐT,
03/6/2021
2136/
ĐHĐN-ĐT,
26/06/2020
3 H8.08.01.03 Đề án tuyển sinh hằng năm 2018, 2019, Trường
2020, 2021, ĐHNN
2022
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

1254/TB-
ĐHĐN,
Trang thông tin tuyển sinh ĐHĐN, 01/04/2021
4 H8.08.01.04 ĐHĐN
trang tuyển sinh ĐHNN 1268/TB-
ĐHĐN,
01/04/2021
421/ĐHNN, Trường
5 H8.08.01.05 Kế hoạch tư vấn tuyển sinh
31/03/2021 ĐHNN

MC giải đáp thắc mắc, thông tin đường Trường


6 H8.08.01.06 2023
dây nóng TS ĐHNN

Minh chứng về các hoạt động quảng 2021, 2022, Trường


7 H8.08.01.07
bá, live stream tư vấn TS 2023 ĐHNN

Số ĐHNN,
8 H8.08.01.08 Báo cáo kết quả tuyển sinh hằng năm 1654/ĐHNN Khoa
14/12/2021 TACN
2020, 2021, Trường
9 H8.08.01.09 Biên bản họp HĐTS
2022 ĐHNN
MC thông tin kết quả tuyển sinh ở Khoa
10 H8.08.01.10 2022
Khoa TACN
Tiêu chí 8.2. 1 H8.08.02.01 MC hoạt động tư vấn tuyển sinh và 421/ĐHNN. Trường
Tiêu chí và hướng nghiệp do báo Tuổi trẻ, thanh ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

niên tổ chức 31/03/2021
Khoa
2 H8.08.02.02 MC Khoa gặp mặt Tân SV 2018-2022
TACN
358/ KH-
MC ngày hội việc làm, hội nghị về ĐHNN, Trường
3 H8.08.02.03 ĐHNN
góp ý CTĐT
15/03/2023
phương pháp 130/QĐ-
tuyển chọn ĐHĐN,
NH được xác 13/01/2022
định rõ ràng
132/QĐ-
và được đánh
ĐHĐN,
giá. 13/01/2022 Trường
4 H8.08.02.04 QĐ thành lập HĐTS hằng năm ĐHĐN
89/QĐ-
ĐHĐN,
06/01/2023
40/QĐ-
ĐHĐN,
06/01/2023
973/QĐ-
Tiêu chí 8.3. Trường
1 H8.08.03.01 Các Quy định về CTSV của ĐHĐN ĐHĐN
Có hệ thống ĐHĐN
20/03/2020
giám sát phù 2 H8.08.03.02 Quy định về CTSV ĐHNN 869/QĐ- Trường
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

hợp về sự tiến ĐHNN
ĐHNN
bộ trong học 16/06/2022
tập và rèn Quy định về công tác chủ nhiệm 934/QĐ-
Trường
3 H8.08.03.03 ĐHNN
luyện, kết quả CVHT ĐHNN
19/10/2016
học tập và
Quy định chức năng nhiệm vụ của 180/QĐ-
khối lượng Trường
4 H8.08.03.04 ĐHNN
học tập của đơn vị ĐHNN
27/01/2022
người học. 16/2015/
5 H8.08.03.05 Quy định đánh giá rèn luyện BGD &ĐT
BGDĐT
931/QĐ-
Trường
6 H8.08.03.06 Quy chế đào tạo ĐHNN
ĐHNN
01/10/2021
Cơ cấu nhân sự/Phân công nhiệm vụ Khoa
7 H8.08.03.07 2021
của Khoa TACN
8 H8.08.03.08 QĐ phân công GVCN mỗi năm học 865/QĐ- Trường
ĐHNN, ĐHNN
24/09/2021
976/QĐ-
ĐHNN,
12/10/2021
1205/QĐ-
ĐHNN,
02/12/2021
9 H8.08.03.09 QĐ công nhận BCS Lớp / Quy chế 2070/QĐ- Trường
CTSV có quy định về vai trò của ĐHNN ĐHNN
BCS Lớp/Biên bản sinh hoạt lớp (cấp 19/12/2022
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Khoa)
Minh chứng phần mềm QLĐT, Hệ
Trường
10 H8.08.03.10 thống tác nghiệp GV, Hệ thống thông 2018-2023
ĐHNN
tin SV
Trường
11 H8.08.03.11 Tổng hợp kết quả rèn luyện 2021
ĐHNN
Trường
12 H8.08.03.12 Tổng hợp kết quả học tập 2018-2022
ĐHNN
Trường
13 H8.08.03.13 kế hoạch tổ chức thi 2022-2023
ĐHNN
Trường
14 H8.08.03.14 Biên bản đối chiếu kết quả học tập 2015-2021
ĐHNN
625/QĐ-
ĐHNN,
14/06/2021 Trường
15 H8.08.03.15 Hội đồng xét KQHT
635/QĐ- ĐHNN
ĐHNN,
09/05/2022
278/QĐ-
Trường
16 H8.08.03.16 QĐ học vụ ĐHNN,
ĐHNN
01/06/2020
Khoa
17 H8.08.03.17 Họp kết quả rèn luyện cấp Khoa 2018-2022
TACN
18 H8.08.03.18 Họp kết quả rèn luyện cấp Trường 1324/QĐ- Trường
ĐHNN, ĐHNN
16/12/2019
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

1206/QĐ-
ĐHNN,
28/12/2020
477/QĐ-
ĐHNN,
22/04/2021
920/QĐ-
ĐHNN,
28/09/2021
1139/QĐ-
ĐHNN,
11/11/2021
215/QĐ-
ĐHNN,
14/02/2022
745/QĐ-
ĐHNN,
30/05/2022
1218/QĐ-
ĐHNN,
10/08/2022
1217/QĐ-
ĐHNN,
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

10/08/2022
2015/QĐ-
ĐHNN,
08/12/2022
745/QĐ-
ĐHNN,
30/05/2022
1217/QĐ-
ĐHNN,
10/08/2022
1218/QĐ-
ĐHNN
Khoa
19 H8.08.03.19 Sinh hoạt chuyên môn định kỳ 2018-2022
TACN
Năm học
2020-2021, Khoa
20 H8.08.03.20 Biên bản hồ sơ đối thoại
2021-2022, TACN
2022-2023
Minh chứng thông tin kết quả HT, RL Khoa
21 H8.08.03.21 2018-2022
đến NH TACN
Quy chế tổ chức và hoạt động của 12/NQ-
Tiêu chí 8.4. HĐT
1 H8.08.04.01 HĐT
Hoạt động tư Trường ĐHNN
14/07/2021
vấn học tập, 2 H8.08.04.02 Kế hoạch năm học của trường/đơn vị 1587/BC- Trường
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

nghiên cứu ĐHNN
ĐHNN
khoa học, 15/12/2021
hoạt động 787/QĐ-
Trường
3 H8.08.04.03 Quy định NCKH SV ĐHNN
ngoại khóa, ĐHNN
08/05/2023
hoạt động thi
394/TB-
đua và các ĐHNN,
dịch vụ hỗ trợ 29/03/2021
khác, nhằm 1185/KH-
cải thiện việc ĐHNN,
Kế hoạch, nội dung các tuần sinh 24/09/2021 Trường
học tập và khả 4 H8.08.04.04
hoạt chính trị đầu khóa, GK, CK 1432/KH- ĐHNN
năng có việc ĐHNN,
làm của NH. 13/09/2022
253/ KH-
ĐHNN,
28/02/2023
1204/KH-
ĐHNN,
MC các hoạt động tư vấn học tập của 13/10/2020 Trường
5 H8.08.04.05
Phòng ĐT/Khoa 1185/KH- ĐHNN
ĐHNN,
24/09/2021
6 H8.08.04.06 MC các hoạt động hỗ trợ NH của 1024/BC- Trường
Trường do Phòng CTSV phụ trách ĐHNN, ĐHNN
trong năm học 21/07/2021
7 H8.08.04.07 MC triển khai KSK, Y tế học đường 2017-2021 Trường
ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

hằng năm
MC về nâng cấp cảnh quan, vệ sinh Trường
8 H8.08.04.08 2020-2022
an toàn PCCC, an toàn thực phẩm ĐHNN
683/ KH-
ĐHNN,
MC của Phòng KH&HTQT về triển 20/05/2021 Trường
9 H8.08.04.09
khai NCKH SV hằng năm 694/ KH- ĐHNN
ĐHNN,
17/05/2022
MC các hoạt động hỗ trợ CNTT, 1546/KH-
Trường
10 H8.08.04.10 ĐHNN,
talkshow, ngày hội sách ĐHNN
11/10/2022
2016-2023
Các hoạt động ngày hội việc làm; liên 358/KH- Trường
11 H8.08.04.11
hệ cơ sở thực tập cho SV ĐHNN, ĐHNN
15/03/2023
Trường
12 H8.08.04.12 MC hoạt động các CLB, đội nhóm 2022-2023
ĐHNN
13 H8.08.04.13 Thống kê các hoạt động ngoại khóa 4018/ Trường
SV ĐHĐN- ĐHNN
HSSV,
13/11/2020
Số 645/QĐ-
ĐHNN,
17/04/2023
733/ĐHNN-
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

CTSV,
19/05/2023
498/KH-
ĐHNN,
05/04/2023
MC tư vấn hỗ trợ SV qua kênh của Khoa
14 H8.08.04.14 2018-2022
CVHT TACN
Biên bản sinh hoạt lớp, hoạt động tư Khoa
15 H8.08.04.15 2018-2022
vấn hỗ trợ SV của GVCN, CVHT TACN
MC hướng dẫn SV làm luận văn ở 2018-2022 Khoa
16 H8.08.04.16
Khoa TACN
2018-2022 Khoa
17 H8.08.04.17 MC hướng dẫn thực tập
TACN
1011/TB-
Trường
18 H8.08.04.18 MC hướng dẫn sử dụng thư viện ĐHNN.
ĐHNN
08/09/2020
2018-2022 Trường
19 H8.08.04.19 Hướng dẫn, định hướng NCKH SV
ĐHNN
MC hoạt động ngoại Khóa do Khoa 2018-2022 Khoa
20 H8.08.04.20
tổ chức TACN
1698/BC-
Trường
21 H8.08.04.21 Báo cáo khảo sát toàn khóa ĐHNN
ĐHNN
30/12/2021
Tiêu chí 8.5. 1 H8.08.05.01 Sơ đồ bố trí Trường 2023 Trường
ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Môi trường Trường
2 H8.08.05.02 Thông tin CSVC Trường 2019
tâm lý, xã hội ĐHNN
và cảnh quan Minh chứng hình ảnh, trang thiết bị Trường
3 H8.08.05.03 2023
tạo thuận lợi về Hội trường và Studio ĐHNN
cho hoạt động Hình ảnh thư viện, phần mềm đang Trường
đào tạo, 4 H8.08.05.04 2023 ĐHNN &
sử dụng và danh mục gtr tài liệu
Khoa ACN
nghiên cứu và
Thông báo truy cập CSDL Science Trường
sự thoải mái 5 H8.08.05.05 2023
Direct ĐHNN
cho cá nhân
Hình ảnh các khu vực tự học, khu vực Trường
NH. 6 H8.08.05.06 2022-2023
sinh hoạt CLB ngoài trời ĐHNN
2022-2023 Trường
7 H8.08.05.07 Hình ảnh khu vực TDTC của Trường
ĐHNN
Dịch vụ căn tin của Trường, hợp 2022-2023 Trường
8 H8.08.05.08
đồng giữ xe ĐHNN
73/HĐ- Trường
9 H8.08.05.09 Hợp đồng dịch vụ vệ sinh cảnh quan ĐHNN ĐHNN
86/HĐKT/ Trường
10 H8.08.05.10 MC về hệ thống nước uống ĐTL-ĐHNN ĐHNN
1311/ĐHNN Trường
11 H8.08.05.11 MC về việc KSK cho CBVC và SV ĐHNN
04/11/2020
12 H8.08.05.12 Hợp đồng cung cấp tủ thuốc y tế 30/2021/ Trường
KSK/ ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

TTYK-
ĐHNN
04/02/2021
Trường
13 H8.08.05.13 MC hoạt động của phòng y tế 2021-2022
ĐHNN

MC hoạt động tư vấn chăm sóc sức 48/TB-CĐ Công đoàn


14 H8.08.05.14 ĐHNN ĐHNN
khỏe
251/2021/
HĐ-DVBV Trường
15 H8.08.05.15 Hợp đồng dịch vụ bảo vệ ĐHNN
24/02/2021
1616/
Trường
16 H8.08.05.16 Phân công trực lễ tết ĐHNN22/12
ĐHNN
/2020
Trường
17 H8.08.05.17 Hệ thống camera giám sát 2019
ĐHNN
1429-
QCLN/
CAQ- Trường
18 H8.08.05.18 Quy chế phối hợp ANTT ĐHNN
ĐHNN
30/12/2016

19 H8.08.05.19 QĐ thành lập kiện toàn các Ban 1050/QĐ- Trường


Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

ĐHNN
26/10/2021,
PCLB, PCCC, Phòng chống Covid 1191/QĐ- ĐHNN
ĐHNN
29/11/2021
160/ĐHNN-
TCHC
11/02/2022, Trường
Các thông báo triển khai phun thuốc,
20 H8.08.05.20 ĐHNN
tổng vệ sinh 115/TTTT-
ĐTN
15/03/2021
2707/2021/
Trường
21 H8.08.05.21 Hệ thống PCCC HĐDV-
ĐHNN
BT/PCCC
22 H8.08.05.22 Chi trợ cấp XH cho SV 765/QĐ- Trường
ĐHNN ĐHNN
29/9/2020,
768/QĐ-
ĐHNN
29/09/2020,
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

1176/TB-
ĐHNN
06/10/2020
959/ĐHNN-
KHTC
09/07/2021, Trường
23 H8.08.05.23 MC chi hỗ trợ khẩn cấp ĐHNN
234/ĐHNN-
CTSV
23/02/2022
1024/BC-
MC triển khai đăng ký KTX Thành ĐHNN Trường
24 H8.08.05.24 ĐHNN
phố, báo cáo tình hình nội trú SV
21/07/2021
MC hoạt động ngoại khóa do ĐTN tổ
25 H8.08.05.25
chức
1701/BC-
ĐHNN, Trường
26 H8.08.05.26 Khảo sát môi trường làm việc ĐHNN
31/12/2021

TIÊU CHUẨN 9. CƠ SỞ VẬT CHẤT VÀ TRANG THIẾT BỊ


Tiêu chí 9.1. 1 H9.09.01.01 Biểu mẫu công khai CSVC Báo cáo 3 CV số Trường
Có hệ thống công khai 1532/ĐHN ĐHNN
phòng làm N-
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

việc, phòng KT&ĐBCL
học và các GD ngày
phòng chức 20/12/2017
năng với các Trường
thiết bị phù 2 H9.09.01.02 Sơ đồ trí tại 2 cơ sở đào tạo
ĐHNN
hợp để hỗ trợ
3 Thống kê CSVC, trang thiết bị tại các ngày Trường
các hoạt động H9.09.01.03
đào tạo và Phòng, trung tâm 15/2/2019 ĐHNN
nghiên cứu. CV số 307/
4 Kế hoạch đầu tư, mua sắm, sửa chữa ĐHNN Trường
H9.09.01.04
CSVC hằng năm ngày ĐHNN
13/2/2021
5 ngày Trường
H9.09.01.05 Trung tâm HTSV&QHDN
07/01/2020 ĐHNN
6 Trường
H9.09.01.06 Hội trường A 2022
ĐHĐN
CV số
3089/ QĐ
7 Trường
H9.09.01.07 Thư viện ĐHĐN
ĐHĐN
ngày
11/9/2020

8 H9.09.01.08 MC hệ thống máy chủ, Studio 2022 Trường


ĐHĐN
9 H9.09.01.09 MC về hệ thống phòng LAB 2022 Trường
ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

10 Trường
H9.09.01.10 MC các phòng văn hóa 2022
ĐHNN

11 Bảng thống kê trang thiết bị tại các cơ


H9.09.01.11 2022 Trường
sở đào tạo
ĐHNN
12 Danh muc CSVC, trang thiết bị Khoa Khoa
H9.09.01.12 2021
quản lý TACN
13 Trường
H9.09.01.13 Phần mềm quản lý công sản 2022
ĐHNN
14 Trường
H9.09.01.14 Báo cáo tài sản cố định 2022
ĐHNN
Số
1380/QĐ-
15 Trường
H9.09.01.15 Báo cáo kiểm kê tài sản ĐHNN
ĐHNN
ngày
30/12/2021
Số 465/BB-
16 Biên bản Hội nghị đối thoại giữa lãnh ĐHNN Trường
H9.09.01.16
đạo trường với SV ngày ĐHNN
01/04/2022
17 ngày Trường
H9.09.01.17 Biên bản Hội nghị CBVC
27/11/2020 ĐHNN
18 H9.09.01.18 Các khảo sát về CSVC trang thiết bị Số 03/BC- Trường
CSVC ngày ĐHNN
05/05/2021
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

19 Trường
H9.09.01.19 Sổ nhật ký, số theo dõi 2022
ĐHNN
20 MC phổ biến số điện thoại trực kỹ Trường
H9.09.01.20 2022
thuật hỗ trợ ĐHNN
Tiêu chí 9.2. 1 Thống kê trang thiết bị Thư viện, Trường
H9.09.02.01 2022
Thư viện và hình ảnh TV ĐHNN
các nguồn Số 180/QĐ-
học liệu phù Chức năng nhiệm vụ các phòng chức ĐHNN Trường
hợp và được 2 H9.09.02.02
năng ngày ĐHNN
cập nhật để
27/01/2022
hỗ trợ các
hoạt động đào Số 139/QĐ-
tạo và nghiên 3 BB nghiệm thu đưa vào sử dụng tt ĐHNN Trường
H9.09.02.03
cứu. CNTT&HL, hồ sơ thiết kế thư viện ngày ĐHNN
22/01/2021
4 Sơ đồ bố trí thư viện, thống kê trang Trường
H9.09.02.04
thiết bị TV ĐHNN
5 Số 496/QĐ- Trường
H9.09.02.05 Quyết định thành lập TT CNTT&HL
ĐHNN ĐHNN
Số 744/QĐ-
6 Các nội quy, quy trình, hướng dẫn tại ĐHNN Trường
H9.09.02.06
Thư viện ngày ĐHNN
30/05/2022
7 H9.09.02.07 TB lịch mở cửa Thư viện, TT Số Trường
CNTT&HL 1617/QĐ- ĐHNN
ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

ngày
19/12/2018
Số 264/KH-
MC về tuần lễ đọc sách, chương trình
8 ĐHNN Trường
H9.09.02.08 giới thiệu sách và xây dựng văn hóa
ngày ĐHNN
đọc
01/03/2023
9 Thống kê học liệu của TT Trường
H9.09.02.09 2022
CNTT&HL ĐHNN
10 Thống kê học liệu số của TT Trường
H9.09.02.10 2022
CNTT&HL ĐHNN
11 Trường
H9.09.02.11 Đề xuất mua sắm học liệu hàng năm 2022
ĐHNN
Thống kê học liệu đã mua sắm, nhu
12 Trường
H9.09.02.12 cầu kinh phí đầu tư mua sắm học liệu 2022
ĐHNN
tại Trường
13 Trường
H9.09.02.13 Thư ngỏ tài trợ sách 2022
ĐHNN
14 Thống kê học liệu tại VPK, phòng Trường
H9.09.02.14 2022
VH ĐHNN
Thống kê nhu cầu dùng CSDL, sử
15 Trường
H9.09.02.15 dụng thư viện, lượng bạn đọc, tần 2022
ĐHNN
suất truy cập
16 Báo cáo khảo sát về chất lượng hoạt Ngày Trường
H9.09.02.16
động của TV 28/09/2020 ĐHNN
Tiêu chí 9.3. 1 H9.09.03.01 Hình ảnh hội trường A gắn với các 2022 Trường
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Phòng thí hoạt động, danh mục trang thiết bị tại
ĐHNN
nghiệm, thực Hội trường A
hành và trang Hình ảnh phòng TH ngoại ngữ, thống
thiết bị phù 2 Trường
H9.09.03.02 kê trang thiết bị 2022
hợp và được ĐHNN
theo gói thầu
cập nhật để
hỗ trợ các CV số 68
hoạt động đào 3 Hình ảnh phòng Studio, biên bản Trường
H9.09.03.03 ngày
tạo và nghiên nghiệm thu ĐHNN
28/1/2019
cứu.
Tiêu chí 9.4. Thống kê hệ thống CNTT phục vụ
Hệ thống 1 hoạt động Trường
công nghệ H9.09.04.01 2022
dạy-học-nckh, danh mục hệ thống ĐHNN
thông tin phù Wifi tại 2 cơ sở
hợp và được QĐ số 382/
cập nhật để
QĐ- ĐHNN
hỗ trợ các Quyết định, công văn triển khai đào Trường
2 H9.09.04.02 ngày
hoạt động đào
tạo, tổ chức thi trực tuyến 4/10/2021 ĐHNN
tạo và nghiên
cứu.
3 H9.09.04.03 Hệ thống lms3, exams, teams https:// Trường
lms3.ufl.ud ĐHNN
n.vn
https://
exams.ufl.u
dn.vn/#/
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

home
https://
www.micro
soft.com/vi-
vn/
microsoft-
teams/log-in

Khoa
4 Đề xuất sửa chữa TTB, Hthong
H9.09.04.04 2021 TACN
CNTT của Khoa

5 Bảng kê đầu tư cho CSVC CSHT, Trường


H9.09.04.05 2022
máy tính, ht mạng... ĐHNN
Tiêu chí 9.5. NĐ số
Các tiêu Nghị định quy định về môi trường 80/2017-
chuẩn về môi 1 Trường
H9.09.05.01 giáo dục an toàn,thông tư quy định về NĐ- CP
trường, sức ĐHNN
công tác y tế ngày
khỏe, an toàn 17/7/2017
được xác định
Số
và triển khai 2 Hợp đồng thu gom rác thải, hợp đồng Trường
H9.09.05.02 24/19/HĐ-
có lưu ý đến cung cấp cây xanh ĐHNN
nhu cầu đặc RTCL
thù của người 3 H9.09.05.03 KH hưởng ứng các phong trào về môi số 115 Trường
khuyết tật. trường TTTT-ĐTN ĐHNN
ngày
15/3/2021
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

4 Hợp đồng với đơn vị vệ sinh bên Trường
H9.09.05.04
ngoài ĐHNN
QĐ số
1050/QĐ -
5 QĐ Ban chỉ đạo, toàn đội PCCN, PC Trường
H9.09.05.05 ĐHNN
bão lụt ĐHNN
ngày
26/10/2021
HĐ số 2707
6 HĐ cung cấp dịch vụ bảo trì hệ thống HĐ DV BT Trường
H9.09.05.06
PCCC PCCC ngày ĐHNN
27/7/2021
Số
7 136/2020/N Trường
H9.09.05.07 BB kiểm tra về PCCC các năm
Đ-CP ngày ĐHNN
24/11/2020
CV số
8 CV cử CBVC tham gia tập huấn 1119/ĐHĐ Trường
H9.09.05.08
PCCC N-VP ngày ĐHNN
6/4/2018
HĐ số 251/
9 HĐ làm việc xđ thời hạn, HĐ cc dịch Trường
H9.09.05.09 2021/ HĐ
vụ bảo vệ ĐHNN
DVBV
Số 97/ KH Trường
10 H9.09.05.10 phân công lịch trực lễ
ĐHNN ĐHNN
11 H9.09.05.11 Hệ thống camera quan sát Trường
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

ĐHNN
Số
1429/QCL
12 Quy chế phối hợp thực hiện nhiệm vụ N/CAQ- Trường
H9.09.05.12
bảo vệ an ninh ĐHNN ĐHNN
ngày
30/12/2016
Số
1162/ĐHN
CV tổ chức “Ngày pháp luật”, các Trường
13 H9.09.05.13 N-TTr-PC
KH tuyên truyền phổ biến PL ĐHNN
ngày
21/09/2017
Trường
14 H9.09.05.14 Hình ảnh phòng y tế
ĐHNN
15 Hdong cc thuốc y tế, sổ theo dõi cấp Trường
H9.09.05.15 2022
phát thuốc ĐHNN
16 H9.09.05.16 CV phối hợp với sở Y tế
HĐ số
30/2021/
KSK/TTYK Trường
17 H9.09.05.17 Thông báo khám SK cho SV
/ ĐHNN ĐHNN
ngày
4/2/2021
18 H9.09.05.18 Thông báo khám SK cho CBVC TB số 762/ Trường
NLĐ TB-ĐHNN ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

ngày
25/5/2023
Số
Đề nghị trích chuyển kinh phí chăm 01a/BHYT Trường
19 H9.09.05.19
sóc SK ngày ĐHNN
15/7/2021
số
CV triển khai phun thuốc khử toàn 160/ĐHNN- Trường
20 H9.09.05.20
trường TCHC ngày ĐHNN
11/2/ 2022
số 395/
TBKL phòng chống dịch Covid, TB
ĐHNN- Trường
21 H9.09.05.21 hỗ trợ SV bị ảnh
TCHC ngày ĐHNN
hưởng dịch
23/3/2022
Số
Phiếu kết quả thử nghiệm hệ thống Trường
22 H9.09.05.22 212/YTDP-
nước ĐHNN
VSNQL
QĐ miễn giảm HP, thống kê dsach QĐ số 768
Trường
23 H9.09.05.23 nhận HB, thông báo ngày
ĐHNN
quyên góp ủng hộ 29/9/2020
Trường
24 H9.09.05.24 Hoạt động giúp đỡ bạn học khuyết tật 2022
ĐHNN
25 H9.09.05.25 Báo cáo thống kê kinh phí và nhu cầu Ngày Trường
kinh phí đầu tư 22/2/2022 ĐHNN
cho môi trường, sức khỏe sự an toàn
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

và khả năng tiếp
cận của những người có nhu cầu đặc
biệt
số 591/ BC-
BC kqua khảo sát sự hài lòng của ĐHNN Trường
26 H9.09.05.26
CBVC về MT làm việc ngày ĐHNN
20/4/2023
Số 364/
Nghị quyết đại biểu cán bộ, vchuc NQ-ĐHNN Trường
27 H9.09.05.27
trường ĐHNN ngày ĐHNN
30/10/2019
Ngày Trường
28 H9.09.05.28 Biên bản hội nghị CBVC Nhà trường
27/11/2020 ĐHNN
số 465/BB-
Biên bản đối thoại giữa SV và Lãnh ĐHNN Trường
29 H9.09.05.29
đạo trường ngày ĐHNN
1/4/2022
TIÊU CHUẨN 10. NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG
Tiêu chí 10.1. Số
Thông tin Quy định của Trường về xây dựng, 1295/KH- Trường
phản hồi và 1 H10.10.01.01 ĐHNN
điều chỉnh CTĐT ĐHNN
nhu cầu của ngày
các bên liên 14/10/2021
quan được sử 2 H10.10.01.02 Trường
dụng làm căn CV của ĐHĐN về rà soát điều kiện Số 614 ĐHNN
cứ để thiết kế ĐBCL hằng năm /ĐHNN-ĐT
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

và phát triển
CTDH. ngày
06/05/2021

Số
1156/QĐ- Trường
3 H10.10.01.03 Quy định lấy ý kiến phản hồi từ các
ĐHNN ĐHNN
bên liên quan
ngày
30/11/2017

Số 575/QĐ-
4 Quy chế đảm bảo chất lượng của ĐHNN Trường
H10.10.01.04
Trường ngày ĐHNN
26/05/2021

Số 614/QĐ-
5 Kế hoạch rà soát CTĐT 2017-2019- ĐHNN Trường
H10.10.01.05
2021 ngày ĐHNN
06/05/2021

Số Khoa
6 H10.10.01.06 Kế hoạch đảm bảo chất lượng năm
1151/KH- TACN
học
ĐHNN
7 H10.10.01.07 Khoa
Biên bản họp Khoa, sinh hoạt chuyên ngày TACN
môn về CTĐT/ Tờ trình của Khoa 01/07/2022
điều chỉnh CTĐT, Đề cương chi tiết
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

HP
8 Trường
H10.10.01.08 Hồ sơ khảo sát lớp học phần 2022
ĐHNN
9 Hồ sơ khảo sát toàn khóa SV năm Trường
H10.10.01.09 2022
cuối ĐHNN
10 Trường
H10.10.01.10 Hồ sơ khảo sát việc làm 2022
ĐHNN
11 Hồ sơ thực tập SV có góp ý, ý kiến Trường
H10.10.01.11 2022
của NTD ĐHNN

Sở Lao
động -
Số
Thương
12 H10.10.01.12 42/HKPH-
Ngày hội việc làm binh - xã
SLĐTBXH-
hội,
ĐHNN
Trường
ĐHNN
13 Trường
H10.10.01.13 Hội nghị, tọa đàm về xây dựng CTĐT 2022
ĐHNN

Số
QĐ Hội đồng Trường, Hội đồng 3856/QĐ-
14 H10.10.01.14 Trường
KH&ĐT, Biên bản họp của HĐT, HĐĐH
ĐHĐN
KH&ĐT thông qua CTĐT ngày
05/11/2020
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Số
1 H10.10.02.01 Văn bản quy định của Bộ GD&ĐT về 1982//QĐ- Thủ tướng
xây dựng, ban hành CTĐT TTg ngày Chính phủ
18/06/2016

Số
Tiêu chí 10.2. Quy trình xây dựng, thẩm định và ban
1295/KH-
Việc thiết kế 2 H10.10.02.02 hành CTĐT các trình độ của GDĐH Trường
ĐHNN
và phát triển ở Trường ĐHNN, ĐHĐN, ngày ĐHNN
ngày
CTDH được 06/12/2022
thiết lập, được 14/10/2021
đánh giá và 3 H10.10.02.03 Biểu mẫu hồ sơ rà soát CTĐT của Khoa
cải tiến. 2021
Khoa TACN

4 H10.10.02.04 MC ý kiến phản hồi về quy định thiết Khoa


2021
kế và phát triển CTDH TACN

5 H10.10.02.05 Quy định về xây dựng và ban hành Số 402/QĐ- Trường


văn bản quy phạm nội bộ ĐHNN ĐHNN
Tiêu chí 10.3. 1 H10.10.03.01
Quá trình dạy Quy chế làm việc của GV Số Trường
- học, việc 1385/QĐ- ĐHNN
đánh giá kết ĐHNN
quả học tập ngày
của NH được 05/09/2022
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

rà soát và
đánh giá Số 746/QĐ-
thường xuyên 2 H10.10.03.02 ĐHNN Trường
Quy chế đào tạo
để đảm bảo sự ngày ĐHNN
tương thích và 04/08/2017
phù hợp với
CĐR. Số 124/QĐ-
3 H10.10.03.03 ĐHNN Trường
Quy định tổ chức thi
ngày ĐHNN
30/01/2019

Số 157/QĐ-
4 H10.10.03.04 Quy định chức năng nhiệm vụ các Trường
ĐNN ngày
đơn vị ĐHNN
10/03/2015

Số 619/KH-
5 H10.10.03.05 Thông báo đăng ký hình thức thi, Kế ĐHNN Trường
hoạch tổ chức thi KTHP ngày ĐHNN
25/04/2023

6 H10.10.03.06 MC Phần mềm QLĐT, các chức năng Trường


2023
quản lý KT-ĐG ĐHNN
7 H10.10.03.07
Báo cáo của Phòng TTr-PC về nề nếp 2021 Trường
GV, Biên bản thanh tra, kiểm tra các ĐHNN
hoạt động
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

8 H10.10.03.08 Khoa
Biên bản họp lớp 2021
TACN

Số 836/BB-
9 H10.10.03.09 ĐHNN Trường
Biên bản đối thoại cấp Trường
ngày ĐHNN
20/07/202-0

10 H10.10.03.10 ngày Trường


Biên bản đối thoại cấp Khoa
12/03/2022 ĐHNN

Số
11 H10.10.03.11 862/ĐHNN- Trường
Biên bản đánh giá xếp loại hằng năm
TCHC ngày ĐHNN
06/06/2023

Số 295/QĐ-
12 H10.10.03.12 ĐHNN Trường
Quy định đào tạo trực tuyến kết hợp
ngày ĐHNN
27/03/2019
13 H10.10.03.13
Quy định thi KTHP trực tuyến, Số 382/QĐ- Trường
Hướng dẫn thi KTHP trực tuyến ĐHNN ĐHNN
ngày
25/04/2019
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Số 942/QĐ-
14 H10.10.03.14 Quy định đánh giá năng lực ngoại ĐHNN Trường
ngữ CDR theo hình thức trực tuyến ngày ĐHNN
04/10/2021

công văn hướng dẫn của ĐHĐN rà


soát, cải tiến các phương pháp KTĐG
người học và chất lượng đề thi, bảo
đảm đáp ứng CĐR học phần số
Số
804/ĐHĐN-ĐBCLGD, ngày
1648/KHH-
15 H10.10.03.15 26/02/2021; Hướng dẫn đo lường Trường
ĐHNN
đánh giá mức đạt CĐR của CTĐT số ĐHNN
ngày
3724/ĐHNN-ĐBCLGD, ngày
28/10/2022
01/11/2021; Hướng dẫn khảo sát
đánh giá mức đạt CĐR CTĐT của
người học số 1151/ĐHĐN-
ĐBCLGD, ngày 6/5/2022]
16 H10.10.03.16
CV thực hiện rà soát, cải tiến các Số Trường
phương pháp KTĐG người học và 278/ĐHNN- ĐHNN
chất lượng đề thi, bảo đảm đáp ứng KTĐBCLG
CĐR học phần của Trường Số D ngày
05/03/2021
278/ĐHNN-KT&ĐBCLGD, ngày
5/3/2021
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Số 297/KH-
17 H10.10.03.17 MC tập huấn, đo lường đánh giá mức ĐHNN Trường
độ người học đạt CDR ngày ĐHNN
06/03/2023
18 Trường
H10.10.03.18 CTĐT, Đề cương chi tiết năm 2022 2021
ĐHNN
Thống kê NCKH phục vụ dạy và học Khoa
1 H10.10.04.01 2021
của Khoa TACN
Tiêu chí 10.4. Khoa
Các kết quả 2 H10.10.04.02 Hướng dẫn SV NCKH 2021
TACN
NCKH được Thống kê đề tài SV NCKH của Khoa; Khoa
3 H10.10.04.03 2021
sử dụng để cải Kết quả SV NCKH các năm TACN
tiến việc dạy - Khoa
4 H10.10.04.04 Các Hội thảo, tọa đàm về PPGD 2021
học. TACN
Trường
5 H10.10.04.05 MC- danh sách sách, giáo trình 2018
ĐHNN
Tiêu chí 10.5. 1 Quy định lấy ý kiến phản hồi các bên 1156/QĐ- Trường
H10.10.05.01
Chất lượng liên quan ĐHNN ĐHNN
các dịch vụ hỗ 1550/BC- Trường
2 H10.10.05.02 Hồ sơ khảo sát CSVC, hạ tầng CNTT
ĐHNN ĐHNN
trợ và tiện ích
Trường
(tại thư viện, 3 H10.10.05.03 Hồ sơ khảo sát KHCN 2021
ĐHNN
phòng thí Trường
nghiệm, hệ 4 H10.10.05.04 Hồ sơ HN CBVC Khoa 2021
ĐHNN
thống công 5 H10.10.05.05 Hồ sơ HN CBVC Trường 1364/NQ- Trường
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

ĐHNN ĐHNN
Hồ sơ nâng cấp thư viện, các hoạt 139/QĐ- Trường
6 H10.10.05.06
động hỗ trợ NH tại thư viện ĐHNN ĐHNN
Hồ sơ dự án máy chủ, Studio, Hệ Trường
7 H10.10.05.07
thống wifi ĐHNN
nghệ thông
Trường
tin và các dịch 8 H10.10.05.08 Thống kế trang thiết bị tại Hội trường 2020
ĐHNN
vụ hỗ trợ
Phân công CB trực hỗ trợ hoạt động Trường
khác) được 9 H10.10.05.09
GD ĐHNN
đánh giá và
Tiêu chí 10.6. BCĐ lấy ý kiến các BLQ trong HĐ Trường
1 H10.10.06.01
Cơ chế phản ĐBCL ĐHNN
hồi của các Thông báo ý kiến kết luận Họp Hội 3149/TB-
2 H10.10.06.02 ĐHĐN
bên liên quan đồng ĐBCL, Giao ban ĐBCL ĐHĐN
có tính hệ MC talkshow kỹ năng nghề nghiệp,
thống, được Trường
3 H10.10.06.03 lấy ý kiến của chuyên gia, NTD về 2022
ĐHNN
đánh giá và CTĐT
cải tiến. Trường
4 H10.10.06.04 Hệ thống khảo sát trực tuyến 2022
ĐHNN
Mẫu phiếu KS, Hồ sơ KS ý kiến các
Khoa
5 H10.10.06.05 bên liên quan đang thực hiện cấp 2021
TACN
Khoa
6 H10.10.06.06 Đăng ký xây dựng văn bản QPNB 2022 Trường
năm 2023 của Phòng ĐHNN
KT&ĐBCLGD
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Phân hệ Cổng khảo sát đánh giá trong Trường
7 H10.10.06.07
hệ thống PM quản trị đại học ĐHNN
TIÊU CHUẨN 11. KẾT QUẢ ĐẦU RA
Tiêu chí 11.1. Quyết định ban hành Quy định chức 180/QĐ-
Tỷ lệ thôi học, ĐHNN Trường
năng, nhiệm vụ của các đơn vị thuộc
tốt nghiệp ngày ĐHNN
được xác lập, ĐHNN-ĐHĐN 27/01/2022
giám sát và 367/QĐ-
đối sánh để Công văn v/v sắp xếp lại cơ cấu, tổ Trường
ĐHNN
cải tiến chất 1 H11.11.1.01 chức các đơn vị thuộc trường ĐHNN- ĐHNN
ngày
lượng. ĐHĐN 24/03/2021

Quyết định về việc ban hành quy định 157/QĐ-


Trường
ĐHNN
Quy chế chức năng, nhiệm vụ và ĐHNN
ngày
quyền hạn của các đơn vị trực thuộc 10/03/2015
2 H11.11.1.02 746/QĐ-
Quy chế đào tạo trình độ đại học theo ĐHNN Trường
ĐHNN
tín chỉ của Trường ĐHNN-ĐHĐN; ngày
27/01/2022
Quyết định về việc ban hành Quy 382/QĐ- Trường
định tạm thời về đào tạo trực tuyến ĐHNN ĐHNN
kết hợp với đào tạo truyền thống tại ngày
25/04/2019
trường ĐHNN-ĐHĐN;
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Quy chế đào tạo đại học hệ chính quy 931/QĐ- Trường
ĐHNN
theo hệ thống tín chỉ; ĐHNN

Quyết định về việc ban hành Quy


định tổ chức thi KTHP hệ chính quy Trường
124/QĐ-
ĐHNN
đào tạo hệ thống tín chỉ trường ĐHNN
ĐHNN-ĐHĐN;

QĐ ban hành Quy định tổ chức thi Trường


382/QĐ-
KTHP theo hình thức trực tuyến-hệ ĐHNN
ĐHNN
chính quy đào tạo hệ thống tín chỉ
Minh chứng hình ảnh hệ thống tác
3 Khoa
H11.11.1.03 nghiệp đào tạo thể hiện hệ thống dữ 2022
TACN
liệu đào tạo về thôi học, tốt nghiệp;
4 H11.11.1.04 Minh chứng hình ảnh hệ thống tác
nghiệp đào tạo thể hiện sự phân Khoa
2021
quyền về quản lý dữ liệu đào tạo đối TACN
với Khoa
Biên bản đối chiếu kết quả học tập Khoa
2021
giữa Khoa và phòng ĐT 2018-2022 TACN

Biên bản đối chiếu số lượng SV giữa 2021 Khoa


khoa và phòng CTSV 2018-2022 TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Biên bản tổng hợp kết quả học tập Khoa
2022
năm học từ 2018-2022 TACN
5 H11.11.1.05
Biên bản họp hội đồng xét công nhận Khoa
2021
tốt nghiệp 2018-2022 TACN
QĐ v/v cảnh báo kết quả học tập năm Khoa
2018
học từ 2018-2022 TACN
6 H11.11.1.06 QĐ công nhận tốt nghiệp và cấp bằng
Khoa
cho SV khóa tuyển sinh từ năm 2018- 2022
TACN
2022
Thống kê tỷ lệ thôi học, bỏ học, tốt
1312/QĐ- Khoa
nghiệp trong 5 khóa gần nhất ngành
ĐHNN TACN
NNACLC-TATM
7 H11.11.1.07
Thống kê tỷ lệ thôi học, bỏ học, tốt
Khoa
nghiệp trong 05 khoa gần nhất của tất 2021
TACN
cả các ngành đào tạo hệ cử nhân
8 H11.11.1.08 Thống kê nguyên nhân NH thôi học, Khoa
2021
chậm tốt nghiệp 2018-2021 TACN
Trường
Quyết định cử GVCN lớp 2018-2023 2018
ĐHNN
Biên bản đối thoại SV 2018-2023 2018 Khoa
TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Kế hoạch và chương trình chào đón Khoa
2018
Tân SV 2018-2023 TACN
Tiêu chí 11.2. Phân công nhiệm vụ Phòng Đào tạo:
Thời gian tốt Trường
bộ phận chuyên trách giám sát thời 2022
nghiệp trung ĐHNN
gian đào tạo trung bình;
bình được xác
lập, giám sát Quy trình/Hướng dẫn thực hiện giám
Khoa
và đối sánh để sát thời gian tốt nghiệp trung bình của 2021
TACN
cải tiến chất người học
lượng. 1 H11.11.2.01
Bảng thống kê thời gian tốt nghiệp
Khoa
trung bình của từng CTĐT hệ chính 2021
TACN
quy

Thông kê nguyên nhân người học Khoa


2018
chậm tốt nghiệp 2018-2022 TACN
2 H11.11.2.02 Thông báo thi chuẩn đầu ra 2018-
Khoa
2022; Thông báo thi VSTEP 2018- 2018
TACN
2022
Tờ trình chuyển đổi học phần thay Trường
2021
thế ĐHNN

Tờ trình tổ chức học phần cuốn chiếu 2021 Khoa


các học phần 2018-2022; TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Trường
Đơn yêu cầu đăng ký học vượt 2022 ĐHNN

Đơn yêu cầu mở lớp học cải thiện của Trường


2022
người học ĐHNN
Khoa
Bảng điểm xét kết quả rèn luyện 2021
TACN
BC tổng kết năm học của Khoa 2018- Khoa
3 H11.11.2.03 2018
2022 TACN

Thông báo khảo sát điều kiện đầu ra Khoa


2021
về ngoại ngữ, tin học TACN

4 Sơ đồ tiến trình đào tạo CTĐT năm Khoa


H11.11.2.04 2021
2022 TACN
Tiêu chí 11.3. Phân công nhiệm vụ Phòng
Tỷ lệ có việc KT&ĐBCLGD
làm sau tốt 1 H11.11.3.01
nghiệp được quy định lấy ý kiến phản hồi từ các 1156/QĐ- Khoa
xác lập, giám bên liên quan ĐHNN TACN
sát và đối 2 H11.11.3.02 Thông báo khảo sát về việc làm trong 2021-2022 Trường
sánh để cải ĐHNN,
vòng 12 tháng sau khi tốt nghiệp
tiến chất Khoa
lượng. 2018-2022
TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

báo cáo kết quả khảo sát người học Trường
về tình hình việc làm sau 1 năm tốt ĐHNN,
2021-2022
Khoa
nghiệp đối với người học K2014-
TACN
K2018

Trường
báo cáo kết quả khảo sát tình hình ĐHNN,
2021-2022
việc làm của SV sau tốt nghiệp Khoa
K2014-K2018 TACN

Trường
Thông báo về việc KS tình hình việc ĐHNN,
2021-2022
Khoa
làm của SV các khóa
TACN

Trường
bảng thống kê tỷ lệ việc làm, thu ĐHNN,
2021-2022
Khoa
nhập của SV tốt nghiệp 2018-2022
TACN

Thống kê đối sánh tỷ lệ NH có việc 2021-2022 Trường


làm giữa các CTĐT trong trường ĐHNN,
2018-2022 Khoa
TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Trường
Báo cáo về tìm hiểu, phân tích ĐHNN,
2021-2022
nguyên nhân NH tốt nghiệp chưa tìm Khoa
được việc làm 2018-2022 TACN

Kế hoạch v/v tổ chức Ngày hội việc


2022
làm 2018-2022;
Biên bản ghi nhớ (MOU) hợp tác với Khoa
2018
các doanh nghiệp 2018-2022; TACN
3 H11.11.3.03
BC tổng kết công tác tư vấn và giới
thiệu việc làm cho NH, NH tốt Trường
2020
nghiệp thông qua nhóm cựu NH trên ĐHNN
mạng XH
4 H11.11.3.04 Thống kê các chương trình hoạt động
ngoại khóa của SV ngành Trường
2018-2022
NNA/Tiếng Anh thương mại 2018- ĐHNN
2022;
Khoa
Biên bản các tọa đàm 2018-2022; 2018
TACN
Biên bản giao lưu kiến tập 2018- 2018 Khoa
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

2022; TACN
Minh chứng hình ảnh trang thông tin Trường
việc làm ĐHNN
5 H11.11.3.05
Trường
Tổng hợp thông tin việc làm
ĐHNN
BC kết quả khảo sát NH về tình hình Trường
việc làm sau 1 năm tốt nghiệp đối với 2021-2022 ĐHNN,
6 H11.11.3.06 Khoa
người học K2014, 2015, 2016, 2017,
TACN
2018
Tiêu chí 11.4. QĐ về việc sửa đổi, bổ sung một số
Loại hình và điều quy định hoạt động NCKH của QĐ số
số lượng các SV ĐHĐN ban hành kèm theo QĐ số 3226/QĐ-
Trường
hoạt động ĐHĐN
3226/QĐ-ĐHĐN ngày 21/9/2020 của ĐHNN
nghiên cứu 1 ngày
H11.11.4.01 GĐ ĐHĐN: Quy định hoạt động
của người NH 21/9/2020
được xác lập, NCKH của SV ĐHĐN
giám sát, đối Kế hoạch hoạt động KHCN tại Trường
sánh để cải 2018-2022
trường 2018-2022 ĐHNN
tiến chất
lượng. 2 H11.11.4.02 Khoa
Quy trình đăng ký luận văn tốt nghiệp 2021
TACN
Kế hoạch thực hiện luận văn tốt 2018-2022 Khoa
nghiệp đối với SV K2018-2022 TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Khung CTĐT ngành NNACLC
2017-2019- Khoa
TATM các phiên bản (2017-2019-
2021 TACN
2021)

Khoa
Hồ sơ Hội nghị SVNCKH 2022
TACN
Thông báo triển khai thực hiện đề tài Khoa
2021
NCKH SV TACN

Biên bản phân công GV phụ trách Khoa


2021
HĐ NCKH của Khoa TACN

Phân công nhiệm vụ Phòng Trường


2022
KH&HTQT ĐHNN

Phân công nhiệm vụ CB trợ lý Khoa


2021
NCKH khoa TACN

Thông báo về việc đăng ký đề tài 2018-2022 Khoa


NCKH SV 208-2022; thông báo tập TACN
huấn SV NCKH 2018-2022; QĐ phê
duyệt danh mục đề tài NCKH SV
2018-2022; Kế hoạch tổ chức hội
nghị NCKH SV 2018-2022;
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Thông báo dự thi NCKH SV cấp 2018-2022 Trường
ĐHĐN 2018-2022; ĐHNN

Thông báo dự thi NCKH SV cấp Trường


2018-2022
thành phố ĐN 2018-2022; ĐHNN

thông báo dự thi NCKH sv cấp Bộ Trường


2018-2022
2018-2022 ĐHNN

thông báo về hoạt động thực hiện Khoa


2018-2022
LVTN 2018-2022; TACN

quyết định phê duyệt đề tài LVTN và Trường


2018-2022
phân công GV HD 2018-2022 ĐHNN

QĐ thành lập Hội đồng chấm LVTN Trường


2018-2022
2018-2022; ĐHNN

QĐ thành lập Hội đồng chấm NCKH Khoa


2018-2022
SV cấp Khoa 2018-2022; TACN

QĐ thành lập Ban tổ chức và các tiểu Khoa


2018-2022
ban Hội nghị KH SV 2018-2022 TACN

Báo cáo tổng kết và phương hướng 2018-2022 Khoa


hoạt động KHCN 2018-2022; TACN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Thống kê hoạt động NCKH SV hàng Trường
2018-2022
năm của Trường 2018-2022 ĐHNN

Thống kê hoạt động NCKH SV hàng Khoa


2018-2022
năm của Khoa 2018-2022. TACN

Kế hoạch và tin bài về Hội nghị Trường


2022
NCKH SV cấp Trường ĐHNN
3 H11.11.4.03 Báo cáo đối sánh loại hình và số
Trường
lượng các hoạt động NCKH của NH 2022
ĐHNN
giữa các CTĐT trong Trường
Biên bản họp giao ban KHCN chuyên Trường
2018-2022
đề NCKH SV 2018-2022 ĐHNN

Minh chứng về cải tiến NCKH cho Khoa


2018-2022
SV của Khoa 2018-2022 TACN

Công văn cử SV dự thi NCKH cấp Trường


2018-2022
ĐHĐN 2018-2022; ĐNNN

Quyết định khen thưởng SV đạt giải


Trường
tại Hội nghị SV NCKH cấp trường 2018-2022
ĐHNN
2018-2022

Thống kê kinh phí cho hoạt động 2018-2022 Trường


Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

NCKH SV 2018-2022 ĐHNN

Nghị quyết về việc ban hành Chiến


Trường
lược phát triển trường ĐHNN đến 2021
ĐHNN
năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2035;

Chiến lược phát triển khoa đến năm Khoa


2021
2025 và tầm nhìn 2035 TACN
Tiêu chí 11.5. 1 H11.11.5.01 Quyết định lập Tổ/Phòng Trường
Mức độ hài 2019
KT&ĐBCLGD ĐHNN
lòng của các
bên liên quan Phân công nhiệm vụ của các Phòng Trường
2022
được xác lập, chức năng của Trường ĐHNN ĐHNN
giám sát và
đối sánh để Trường
kế hoạch đbcl năm học 2018-2022 2018-2022
cải tiến chất ĐHNN
lượng. báo cáo kết quả khảo sát NH về tình
Trường
hình việc làm sau 1 năm tốt nghiệp 2018-2022
ĐHNN
đối với NH 2018-2022

BC thống kê kết quả khảo sát SV về Trường


2018-2022
tình trạng CSVC 2018-2022 ĐHNN

BC thống kê kết quả khảo sát CBVC 2018-2022 Trường


về tình trạng CSVC 2018-2022 ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

BC kết quả khảo sát về môi trường Trường
2018-2022
làm việc 2018-2022 ĐHNN

BC kết quả khảo sát về chất lượng Trường


2018-2022
hoạt động của thư viện 2018-2022 ĐHNN

BC kết quả khảo sát ý kiến toàn khóa Trường


2018-2022
học của SV 2018-2022 ĐHNN

Trường
kế hoạch rà soát CTĐT 2018-2022 2018-2022
ĐHNN
Hồ sơ rà soát CTĐT 2017-2019- Trường
2021-2022
2021-2022 ĐHNN
Thông báo kết luận về các cuộc họp Trường
2018-2022
giao ban của Nhà trường 2018-2022 ĐHNN
Nghị quyết Hội nghị CBVC trường Trường
2018-2022
theo năm học 2018-2022 ĐHNN
2 H11.11.5.02
Tổng hợp ý kiến các đơn vị đóng góp Trường
2022
cho Bản BC tổng kết năm học ĐHNN

Khoa
Biên bản tổng kết năm học của Khoa 2021
TACN
3 H11.11.5.03 Kế hoạch tổ chức Tuần sinh hoạt 2018-2022 Trường
công dân đầu khóa các năm 2018- ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

2022;
Lịch học tập Tuần sinh hoạt công
Trường
dân-HSSV giữa khóa các năm 2018- 2018-2022
ĐHNN
2022;

Lịch học tập Tuần sinh hoạt công dân


Trường
– HSSV cuối khóa các năm 2018- 2018-2022
ĐHNN
2022

Biên bản đối thoại SV cấp trường Trường


2018-2022
2018-2022; ĐHNN

Biên bản đối thoại SV cấp Khoa Khoa


2018-2022
2018-2022 TACN

Biên bản họp lớp với GVCN các năm Trường


2018-2022
2018-2022; ĐHNN

Biên bản họp với CVHT các năm Trường


2018-2022
2018-2022 ĐHNN
4 H11.11.5.04 BB họp lấy ý kiến trực tiếp thông qua Trường
2023
các hoạt động như hội chợ việc làm; ĐHNN
Đối thoại/Tọa đàm với NTD; 2022 Trường
ĐHNN
Số, ngày
Số Nơi ban
Tiêu chí Mã minh chứng Tên minh chứng ban hành, Ghi chú
TT hành

Trường
Tọa đàm nguồn nhân lực, 2022
ĐHNN
Trường
Chương trình gặp gỡ doanh nghiệp; 2023
ĐHNN
Tọa đàm định hướng phát triển nghề Trường
2022
nghiệp ĐHNN
Báo cáo tổng kết và phương hướng Trường
2021
hoạt động của Trường; . ĐHNN
Báo cáo tổng kết và phương hướng Khoa
5 H11.11.5.05 12/2021
hoạt động của Khoa; TACN

Trường
Biên bản hội nghị CBVC của Trường 2021
ĐHNN
Kế hoạch cải tiến đảm bảo chất lượng Trường
6 H11.11.5.06 2022
2022 ĐHNN

You might also like