Professional Documents
Culture Documents
1c BoMon (12 09 2023)
1c BoMon (12 09 2023)
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
1
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2 21CLC.4_LT1 21CLC.4_LT2 21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2
Kế toán tài chính 2 Kế toán Tài chính CQ59.21CLC 2 26/09 15h30 17h00 Viết 90
C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304 C401 C402
2
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Kế toán trong kinh doanh 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2
Kế toán Tài chính CQ58.21CLC 2 30/09 07h30 08h00 TNM 30
(Accountant in Business) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Kế toán trong kinh doanh 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2
Kế toán Tài chính CQ59.21CLC 2 30/09 08h45 09h15 TNM 30
(Accountant in Business) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Chuẩn mực báo cáo tài 22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2
Kế toán Tài chính CQ59.22 2 30/09 11h15 11h45 TNM 30
chính quốc tế 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Kế toán trong kinh doanh 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2
Kế toán Tài chính CQ58.11CLC 2 01/10 10h30 11h15 TNM 30
(Accountant in Business) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Kế toán trong kinh doanh 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2
Kế toán Tài chính CQ59.11CLC 2 01/10 13h00 13h30 TNM 30
(Accountant in Business) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Kế toán trong kinh doanh 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2 11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2 11CLC.6_LT1 11CLC.6_LT2
Kế toán Tài chính CQ59.11CLC 2 01/10 14h15 14h45 TNM 30
(Accountant in Business) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Chuẩn mực kế toán quốc 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.2_LT3 21.3_LT1 21.3_LT2
Kế toán Tài chính CQ58.21 2 02/10 13h00 13h30 TNM 30
tế 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B6-PM B7-PM B8-PM
11.1_LT1 11.1_LT2 11.1_LT3 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2 11.4_LT1 11.4_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ59.11 4 02/10 13h00 15h00 Viết 120
303-ĐT 304-ĐT 306-ĐT 401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT
Chuẩn mực kế toán quốc 21.4_LT1 21.4_LT2 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Kế toán Tài chính CQ58.21 2 02/10 14h15 14h45 TNM 30
tế 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Chuẩn mực kế toán quốc 21.7_LT1 21.7_LT2 21.8_LT1 21.8_LT2 21.9_LT1 21.9_LT2
Kế toán Tài chính CQ58.21 2 02/10 15h30 16h00 TNM 30
tế 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2 09.2_LT3
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ59.09 4 02/10 15h30 17h30 Viết 120
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT
3
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Kiểm toán căn bản (Audit 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2 21CLC.4_LT1 21CLC.4_LT2 21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2
Kiểm toán CQ59.21CLC 2 23/09 07h30 08h00 TNM 30
and Assurance) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Kiểm toán căn bản (Audit 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2
Kiểm toán CQ59.22CLC 2 23/09 08h45 09h15 TNM 30
and Assurance) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Kiểm toán báo cáo tài 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2
Kiểm toán CQ58.21CLC 2 27/09 14h30 15h00 TNM 30
chính 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
4
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2 11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2
Kinh tế vi mô Kinh tế học CQ60.11CLC 3 05/10 07h30 08h30 Viết 60
201-ĐT 202-ĐT 203-ĐT 207-ĐT 208-ĐT 301-ĐT 302-ĐT 307-ĐT 308-ĐT 306-ĐT
01.1_LT1 01.1_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.01 3 29/09 08h45 09h30 TNM 45
106-PM 507-PM
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.05 3 29/09 08h45 09h30 TNM 45
605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2
CQ60.06CLC 2 06/10 07h30 08h00 TNM 30
(Ho Chi Minh Ideology) Tư tưởng HCM 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Lịch sử Đảng cộng sản Lịch sử Đảng CSVN và 08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2
CQ60.08 2 06/10 08h45 09h15 TNM 30
Việt Nam Tư tưởng HCM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
5
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Nguyên lý kế toán (giảng Lý thuyết hạch toán kế 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2 11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2
CQ60.11CLC 4 02/10 07h30 09h00 Viết 90
bằng tiếng Anh) toán C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304 C401 C402
Nguyên lý kế toán (giảng Lý thuyết hạch toán kế 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2 21CLC.4_LT1 21CLC.4_LT2 21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2
CQ60.21CLC 4 02/10 09h30 11h00 Viết 90
bằng tiếng Anh) toán C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304 C401 C402
09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2
Quản trị thương hiệu Marketing CQ58.09CLC 2 30/09 15h15 16h15 Viết 60
303-ĐT 304-ĐT
6
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Quản trị dịch vụ kho bãi 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2
Nghiệp vụ Hải quan CQ58.06CLC 2 06/10 13h30 14h15 TNM 45
(Warehouse management) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Trị giá hải quan (Customs 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2
Nghiệp vụ Hải quan CQ59.06CLC 2 06/10 15h00 15h30 TNM 30
value) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
7
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Tiếng Anh chuyên ngành 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2 06CLC.4_LT1 06CLC.4_LT2
Ngoại ngữ CQ60.06CLC 4 25/09 07h30 08h30 Viết 60
1 (giảng bằng Tiếng Anh) C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304
61.1_LT 61.2_LT
Tiếng Anh cơ bản 2 Ngoại ngữ CQ59.61 4 25/09 09h15 10h15 Viết 60
B201 B202
62.1_LT 62.2_LT
Tiếng Anh cơ bản 2 Ngoại ngữ CQ59.62 4 25/09 09h15 10h15 Viết 60
B301 B302
63.1_LT 63.2_LT
Tiếng Anh cơ bản 2 Ngoại ngữ CQ59.63 4 25/09 09h15 10h15 Viết 60
B203 B303
Tiếng Anh chuyên ngành 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2 11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2
Ngoại ngữ CQ60.11CLC 4 27/09 07h30 08h30 Viết 60
1 (giảng bằng Tiếng Anh) C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304 C401 C402
Tiếng Anh chuyên ngành 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2 22CLC.4_LT1 22CLC.4_LT2
Ngoại ngữ CQ60.22CLC 4 27/09 09h15 10h15 Viết 60
1 (giảng bằng Tiếng Anh) C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304
Tiếng Anh chuyên ngành 22.1_LT 22.2_LT 22.3_LT 22.4_LT 22.5_LT 22.6_LT 22.7_LT 22.8_LT
Ngoại ngữ CQ58.22 3 29/09 07h30 08h30 Viết 60
2 B201 B202 B203 B301 B302 B303 B401 B402
Tiếng Anh chuyên ngành 41.1_LT 41.2_LT 41.3_LT 41.4_LT
Ngoại ngữ CQ58.41 3 29/09 09h15 10h15 Viết 60
2 B201 B202 B203 B301
Tiếng Anh chuyên ngành 61.1_LT1 61.1_LT2 61.2_LT
Ngoại ngữ CQ58.61 3 29/09 09h15 10h15 Viết 60
2 B302 B303 B401
Tiếng Anh chuyên ngành 62.1_LT 62.2_LT 62.3_LT 62.4_LT
Ngoại ngữ CQ58.62 3 29/09 09h15 10h15 Viết 60
2 B402 B403 B501 B502
Cơ sở phân tích chính Phân tích chính sách tài 18.1_LT
CQ59.18 2 02/10 09h00 09h30 TNM 30
sách kinh tế chính 507-PM
Phân tích chính sách tài 18.1_LT1 18.1_LT2
Đánh giá doanh nghiệp CQ58.18 2 02/10 09h15 10h45 Viết 90
chính 401-ĐT 402-ĐT
Phân tích chính sách tiền Phân tích chính sách tài 18.1_LT1 18.1_LT2
CQ58.18 2 05/10 13h30 15h00 Viết 90
tệ chính 204-ĐT 206-ĐT
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Phân tích kinh tế Phân tích tài chính CQ58.09 3 26/09 07h30 09h00 Viết 90
204-ĐT 206-ĐT 205A-ĐT 205B-ĐT
8
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Phân tích tài chính doanh 15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2 15.3_LT1 15.3_LT2 15.4_LT1 15.4_LT2
Phân tích tài chính CQ58.15 3 29/09 07h30 09h00 Viết 90
nghiệp 401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT 407-ĐT 408-ĐT
Phân tích tài chính doanh 18.1_LT1 18.1_LT2
Phân tích tài chính CQ58.18 3 29/09 07h30 09h00 Viết 90
nghiệp 303-ĐT 304-ĐT
9
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2
Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh CQ58.22CLC 2 26/09 08h45 09h15 TNM 30
106-PM 507-PM
Tài chính doanh nghiệp 1 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2
Tài chính doanh nghiệp CQ59.22CLC 3 04/10 09h00 09h45 TNM 45
(giảng bằng tiếng Anh) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
10
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Tài chính doanh nghiệp 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2
Tài chính doanh nghiệp CQ58.11CLC 2 06/10 09h30 11h00 Viết 90
thực hành 201-ĐT 202-ĐT 207-ĐT 208-ĐT 301-ĐT 302-ĐT 307-ĐT 308-ĐT
Thống kê và phân tích 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2 21CLC.4_LT1
Nguyên lý thống kê CQ60.21CLC 3 28/09 15h30 16h15 TNM 45
dự báo 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B6-PM B7-PM B8-PM
11
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Tin học đại cương (Basic 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2
Tin học cơ sở CQ60.06CLC 3 29/09 14h45 15h30 TNM 45
Informatics) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Internet & thương mại Tin học Tài chính kế 09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2 09CLC.2_LT1 09CLC.2_LT2
CQ60.09CLC 2 05/10 10h00 10h30 TNM 30
điện tử toán 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM
Internet & thương mại Tin học Tài chính kế 41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
CQ60.41 2 05/10 11h15 11h45 TNM 30
điện tử toán 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM
Tin học Tài chính kế 15.1_LT1 15.1_LT2 15.1_LT3 15.2_LT1 15.2_LT2
Tin học ứng dụng CQ59.15 2 07/10 18h00 18h30 TNM 30
toán 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM
Tin học Tài chính kế 19.1_LT1 19.1_LT2
Tin học ứng dụng CQ59.19 2 07/10 18h00 18h30 TNM 30
toán B6-PM B8-PM
Internet & thương mại Tin học Tài chính kế 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2
CQ58.21CLC 2 07/10 19h15 19h45 TNM 30
điện tử toán 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Tin học Tài chính kế 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.3_LT1 21.3_LT2
Tin học ứng dụng CQ59.21 2 09/10 07h30 08h00 TNM 30
toán 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
12
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
13
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
14