You are on page 1of 14

BỘ TÀI CHÍNH LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN/MÔN HỌC GIAI ĐOẠN 1, HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023-2024,

C KỲ 1, NĂM HỌC 2023-2024, (THEO BỘ MÔN)


Phụ lục 1c
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Kèm theo Thông báo số 1105/TB-HVTC ngày 11/ 9/ 2023 của Giám đốc Học viện Tài chính)

Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.

15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2 15.3_LT1 15.3_LT2 15.4_LT1 15.4_LT2


Bảo hiểm Bảo hiểm CQ58.15 2 25/09 13h30 14h30 Viết 60
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT 407-ĐT 408-ĐT
Đầu tư tài chính doanh 03.1_LT1 03.1_LT2
Bảo hiểm CQ58.03 2 25/09 15h00 15h30 TNM 30
nghiệp bảo hiểm 106-PM 507-PM
03.1_LT1 03.1_LT2
Bảo hiểm phi nhân thọ Bảo hiểm CQ59.03 4 29/09 13h00 14h00 TNM 60
B5-PM B7-PM
Phân tích tài chính doanh 03.1_LT1 03.1_LT2
Bảo hiểm CQ58.03 2 29/09 13h00 13h30 TNM 30
nghiệp bảo hiểm 106-PM 507-PM
15.1_LT1 15.1_LT2 15.1_LT3 15.2_LT1 15.2_LT2
Bảo hiểm Bảo hiểm CQ59.15 2 29/09 15h15 16h15 Viết 60
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT
18.1_LT
Bảo hiểm Bảo hiểm CQ59.18 2 29/09 15h15 16h15 Viết 60
406-ĐT
19.1_LT1 19.1_LT2
Bảo hiểm Bảo hiểm CQ59.19 2 29/09 15h15 16h15 Viết 60
407-ĐT 408-ĐT
Kinh doanh chứng khoán 19.1_LT1 19.1_LT2
Đầu tư Tài chính CQ58.19 2 23/09 09h30 10h30 Viết 60
1 204-ĐT 206-ĐT
62.1_LT1 62.1_LT2 62.2_LT1 62.2_LT2
Thị trường tài chính Đầu tư Tài chính CQ58.62 2 23/09 11h15 11h45 TNM 30
B5-PM B6-PM B7-PM B8-PM
18.1_LT
Thị trường tài chính Đầu tư Tài chính CQ59.18 2 23/09 11h15 11h45 TNM 30
106-PM
03.1_LT1 03.1_LT2
Thị trường tài chính Đầu tư Tài chính CQ59.03 2 26/09 18h00 18h30 TNM 30
106-PM 507-PM
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2 09.2_LT3
Thị trường tài chính Đầu tư Tài chính CQ59.09 2 26/09 18h00 18h30 TNM 30
605-PM B5-PM B6-PM B7-PM B8-PM
19.1_LT1 19.1_LT2
Quản lý danh mục đầu tư Đầu tư Tài chính CQ58.19 2 26/09 19h15 19h45 TNM 30
106-PM 507-PM
01.1_LT1 01.1_LT2
Thị trường tài chính Đầu tư Tài chính CQ59.01 2 26/09 19h15 19h45 TNM 30
B7-PM B8-PM

Thị trường tài chính 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2


Đầu tư Tài chính CQ58.22CLC 2 26/09 19h15 20h00 TNM 45
(giảng bằng Tiếng Anh) 605-PM B5-PM

06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2


Định giá tài sản 1 Định giá tài sản CQ58.06CLC 2 25/09 09h15 10h15 Viết 60
C201 C202 C203 C204 C301 C302

Kinh doanh bất động sản 16.1_LT1 16.1_LT2


Định giá tài sản CQ58.16 2 26/09 10h00 10h30 TNM 30
1 106-PM 507-PM
08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2
Nguyên lý thẩm định giá Định giá tài sản CQ59.08 2 26/09 10h00 10h30 TNM 30
B5-PM B6-PM B7-PM B8-PM
16.1_LT
Thị trường bất động sản Định giá tài sản CQ59.16 2 26/09 10h00 10h30 TNM 30
605-PM
Thực Buổi _GD1_Nữ_
Bơi Giáo dục thể chất CQ60. 2 20/09 13h30 17h30
hành sáng SANG_LT1
Thực Buổi _GD1_Nam_ _GD1_Nữ_ _GD1_Nữ_
Bơi Giáo dục thể chất CQ59. 2 21/09 07h30 11h30
hành sáng SANG_LT1 CHIEU_LT1 SANG_LT1
Thực Buổi _GD1_CHIEU_ _GD1_CHIEU_ _GD1_CHIEU_ _GD1_CHIEU_ _GD1_CHIEU_ _GD1_CHIEU_ _GD1_CHIEU_
Chạy cự ly ngắn Giáo dục thể chất CQ59. 1 21/09 07h30 11h30
hành sáng LT1.1 LT1.2 LT2.1 LT2.2 LT3 LT4.1 LT4.2
Kế toán ngân sách Nhà
23.1_LT1 23.1_LT2
nước và nghiệp vụ Kho Kế toán công CQ58.23 3 26/09 07h30 09h00 Viết 90
107-ĐT 108-ĐT
bạc Nhà nước
Chuẩn mực kế toán công 23.1_LT
Kế toán công CQ59.23 2 29/09 07h30 08h00 TNM 30
1 B8-PM

1
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.

Kế toán hành chính sự 01.1_LT1 01.1_LT2


Kế toán công CQ58.01 2 29/09 07h30 08h00 TNM 30
nghiệp 2 106-PM 507-PM
Kế toán ngân sách và tài 23.1_LT1 23.1_LT2
Kế toán công CQ58.23 2 29/09 07h30 08h00 TNM 30
chính xã B5-PM B7-PM
Kế toán hành chính sự 23.1_LT
Kế toán công CQ59.23 2 02/10 09h00 09h30 TNM 30
nghiệp 2 106-PM
Kế toán ngân sách Nhà
01.1_LT1 01.1_LT2
nước và nghiệp vụ Kho Kế toán công CQ58.01 3 02/10 09h15 10h45 Viết 90
303-ĐT 304-ĐT
bạc Nhà nước
23.1_LT1 23.1_LT2
Kế toán quản trị công Kế toán công CQ58.23 2 02/10 09h15 10h45 Viết 90
305A-ĐT 305B-ĐT
Hệ thống thông tin kế toán 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2
Kế toán Quản trị CQ59.21 2 30/09 13h30 15h00 Viết 90
1 401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT 407-ĐT 408-ĐT
Hệ thống thông tin kế toán 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2 21.7_LT1 21.7_LT2 21.7_LT3
Kế toán Quản trị CQ59.21 2 30/09 15h30 17h00 Viết 90
1 401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT 407-ĐT
Tổ chức công tác kế toán
22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2
trong DN (giảng bằng Kế toán Quản trị CQ58.22CLC 2 03/10 07h30 08h00 TNM 30
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Tiếng Anh)
11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2 11.4_LT1 11.4_LT2 11.4_LT3
Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ58.11 2 03/10 09h30 11h00 Viết 90
501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT 505-ĐT 506-ĐT 507-ĐT 508-ĐT 509-ĐT
11.5_LT1 11.5_LT2 11.5_LT3
Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ58.11 2 03/10 09h30 11h00 Viết 90
303-ĐT 304-ĐT 306-ĐT
21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2 21.7_LT1 21.7_LT2 21.8_LT1 21.8_LT2 21.9_LT1 21.9_LT2
Kế toán quản trị 2 Kế toán Quản trị CQ58.21 2 05/10 07h30 09h00 Viết 90
501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT 505-ĐT 506-ĐT 507-ĐT 508-ĐT 509-ĐT 510-ĐT
21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.2_LT3 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2
Kế toán quản trị 2 Kế toán Quản trị CQ58.21 2 05/10 09h30 11h00 Viết 90
501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT 505-ĐT 506-ĐT 507-ĐT 508-ĐT 509-ĐT
Kế toán quản trị 1
21CLC.4_LT1 21CLC.4_LT2 21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2
(Management Kế toán Quản trị CQ59.21CLC 2 07/10 07h30 08h15 TNM 45
605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Accounting)

Kế toán quản trị 2 09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2


Kế toán Quản trị CQ58.09CLC 3 07/10 07h30 08h15 TNM 45
(ICAEW CFAB) 106-PM 507-PM

Kế toán quản trị 1


21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2
(Management Kế toán Quản trị CQ59.21CLC 2 07/10 09h00 09h45 TNM 45
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Accounting)
Kế toán quản trị 1
11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2
(Management Kế toán Quản trị CQ59.11CLC 2 07/10 10h30 11h15 TNM 45
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Accounting)
Kế toán quản trị 1
11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2 11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2 11CLC.6_LT1 11CLC.6_LT2
(Management Kế toán Quản trị CQ59.11CLC 2 07/10 13h00 13h45 TNM 45
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Accounting)
Tổ chức công tác kế toán
21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1
trong doanh nghiệp Kế toán Quản trị CQ59.21CLC 2 10/10 13h30 14h15 TNM 45
106-PM 507-PM B5-PM B7-PM B8-PM
(Financial Accounting)
Tổ chức công tác kế toán
21CLC.3_LT2 21CLC.4_LT1 21CLC.4_LT2 21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2
trong doanh nghiệp Kế toán Quản trị CQ59.21CLC 2 10/10 15h00 15h45 TNM 45
106-PM 507-PM B5-PM B7-PM B8-PM
(Financial Accounting)
21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2 21.5_LT1 21.5_LT2
Kế toán tài chính 2 Kế toán Tài chính CQ59.21 2 26/09 13h30 15h00 Viết 90
B201 B202 B203 B301 B302 B303 B401 B402 B403 B501
21.6_LT1 21.6_LT2 21.7_LT1 21.7_LT2 21.7_LT3
Kế toán tài chính 2 Kế toán Tài chính CQ59.21 2 26/09 13h30 15h00 Viết 90
B502 B503 B601 B602 B603

21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2 21CLC.4_LT1 21CLC.4_LT2 21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2
Kế toán tài chính 2 Kế toán Tài chính CQ59.21CLC 2 26/09 15h30 17h00 Viết 90
C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304 C401 C402

2
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.

Chuẩn mực kế toán quốc 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1


Kế toán Tài chính CQ59.22CLC 2 28/09 13h00 13h30 TNM 30
tế 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Chuẩn mực kế toán quốc 22CLC.3_LT2 22CLC.4_LT1 22CLC.4_LT2 22CLC.5_LT1 22CLC.5_LT2


Kế toán Tài chính CQ59.22CLC 2 28/09 14h15 14h45 TNM 30
tế 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Kế toán tài chính Việt


06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2 06CLC.4_LT1 06CLC.4_LT2
Nam 1 (Vietnamese Kế toán Tài chính CQ59.06CLC 4 29/09 13h30 15h00 Viết 90
C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304
Financial Accounting 1)
Kế toán tài chính Việt
06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2
Nam 1 (Vietnamese Kế toán Tài chính CQ58.06CLC 4 29/09 15h30 17h00 Viết 90
C201 C202 C203 C204 C301 C302
Financial Accounting 1)

Kế toán trong kinh doanh 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2
Kế toán Tài chính CQ58.21CLC 2 30/09 07h30 08h00 TNM 30
(Accountant in Business) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Kế toán trong kinh doanh 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2
Kế toán Tài chính CQ59.21CLC 2 30/09 08h45 09h15 TNM 30
(Accountant in Business) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Chuẩn mực báo cáo tài 22.4_LT1 22.4_LT2


Kế toán Tài chính CQ59.22 2 30/09 10h00 10h30 TNM 30
chính quốc tế B7-PM B8-PM

Kế toán trong kinh doanh 21CLC.4_LT1 21CLC.4_LT2 21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2


Kế toán Tài chính CQ59.21CLC 2 30/09 10h00 10h30 TNM 30
(Accountant in Business) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM

Chuẩn mực báo cáo tài 22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2
Kế toán Tài chính CQ59.22 2 30/09 11h15 11h45 TNM 30
chính quốc tế 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Kế toán tài chính 2 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2


Kế toán Tài chính CQ59.22CLC 3 01/10 07h30 08h15 TNM 45
(ICAEW CFAB) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Kế toán tài chính 2 22CLC.4_LT1 22CLC.4_LT2 22CLC.5_LT1 22CLC.5_LT2


Kế toán Tài chính CQ59.22CLC 3 01/10 09h00 09h45 TNM 45
(ICAEW CFAB) 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Kế toán trong kinh doanh 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2


Kế toán Tài chính CQ58.11CLC 2 01/10 09h00 09h30 TNM 30
(Accountant in Business) 106-PM 507-PM

Kế toán trong kinh doanh 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2
Kế toán Tài chính CQ58.11CLC 2 01/10 10h30 11h15 TNM 30
(Accountant in Business) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Kế toán trong kinh doanh 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2
Kế toán Tài chính CQ59.11CLC 2 01/10 13h00 13h30 TNM 30
(Accountant in Business) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Kế toán trong kinh doanh 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2 11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2 11CLC.6_LT1 11CLC.6_LT2
Kế toán Tài chính CQ59.11CLC 2 01/10 14h15 14h45 TNM 30
(Accountant in Business) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Chuẩn mực kế toán quốc 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.2_LT3 21.3_LT1 21.3_LT2
Kế toán Tài chính CQ58.21 2 02/10 13h00 13h30 TNM 30
tế 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B6-PM B7-PM B8-PM
11.1_LT1 11.1_LT2 11.1_LT3 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2 11.4_LT1 11.4_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ59.11 4 02/10 13h00 15h00 Viết 120
303-ĐT 304-ĐT 306-ĐT 401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT
Chuẩn mực kế toán quốc 21.4_LT1 21.4_LT2 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Kế toán Tài chính CQ58.21 2 02/10 14h15 14h45 TNM 30
tế 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Chuẩn mực kế toán quốc 21.7_LT1 21.7_LT2 21.8_LT1 21.8_LT2 21.9_LT1 21.9_LT2
Kế toán Tài chính CQ58.21 2 02/10 15h30 16h00 TNM 30
tế 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2 09.2_LT3
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ59.09 4 02/10 15h30 17h30 Viết 120
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT

3
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.

Kế toán tài chính 1 09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2 09CLC.2_LT1 09CLC.2_LT2


Kế toán Tài chính CQ59.09CLC 2 02/10 16h45 17h15 TNM 30
(ICAEW CFAB) B5-PM B6-PM B7-PM B8-PM

22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2


Kế toán tài chính 2 Kế toán Tài chính CQ59.22 2 03/10 07h30 09h00 Viết 90
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT 407-ĐT 408-ĐT
08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ59.08 4 03/10 09h30 11h30 Viết 120
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT
16.1_LT
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ59.16 4 03/10 09h30 11h30 Viết 120
405-ĐT
19.1_LT1 19.1_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ59.19 4 03/10 09h30 11h30 Viết 120
406-ĐT 407-ĐT
22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2
Kiểm toán 3 Kiểm toán CQ58.22 2 23/09 07h30 09h00 Viết 90
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT 407-ĐT 408-ĐT

Kiểm toán căn bản (Audit 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2 21CLC.4_LT1 21CLC.4_LT2 21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2
Kiểm toán CQ59.21CLC 2 23/09 07h30 08h00 TNM 30
and Assurance) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Kiểm toán căn bản (Audit 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2
Kiểm toán CQ59.22CLC 2 23/09 08h45 09h15 TNM 30
and Assurance) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Kiểm toán báo cáo tài


22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2
chính nâng cao 3 (giảng Kiểm toán CQ58.22CLC 2 23/09 09h30 11h00 Viết 90
201-ĐT 202-ĐT 207-ĐT 208-ĐT 301-ĐT 302-ĐT
bằng Tiếng Anh)

Kiểm toán căn bản (Audit 22CLC.4_LT1 22CLC.4_LT2 22CLC.5_LT1 22CLC.5_LT2


Kiểm toán CQ59.22CLC 2 23/09 10h00 10h30 TNM 30
and Assurance) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM

Kiểm toán báo cáo tài 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2
Kiểm toán CQ58.21CLC 2 27/09 14h30 15h00 TNM 30
chính 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2


Kiểm toán căn bản Kiểm toán CQ58.08 2 27/09 15h45 16h15 TNM 30
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Kiểm toán căn bản Kiểm toán CQ58.05 2 27/09 17h00 17h30 TNM 30
106-PM 507-PM B5-PM B7-PM
63.1_LT1 63.1_LT2
Quản lý dự án Kinh tế đầu tư tài chính CQ59.63 2 29/09 09h15 10h15 Viết 60
204-ĐT 206-ĐT

22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2


Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư tài chính CQ58.22CLC 2 29/09 10h15 10h45 TNM 30
106-PM 507-PM B5-PM B6-PM B7-PM B8-PM

Quản lý và quy hoạch đất 16.1_LT


Kinh tế đầu tư tài chính CQ59.16 2 29/09 10h15 10h45 TNM 30
đai 605-PM
61.1_LT1 61.1_LT2
Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư tài chính CQ59.61 2 29/09 11h30 12h00 TNM 30
605-PM B5-PM
62.1_LT1 62.1_LT2
Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư tài chính CQ59.62 2 29/09 11h30 12h00 TNM 30
B7-PM B8-PM
19.1_LT1 19.1_LT2
Kinh tế đầu tư 1 Kinh tế đầu tư tài chính CQ58.19 2 29/09 11h30 12h00 TNM 30
106-PM 507-PM
01.1_LT1 01.1_LT2
Kinh tế vi mô 1 Kinh tế học CQ60.01 3 28/09 07h30 08h30 Viết 60
401-ĐT 402-ĐT
11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2
Kinh tế vi mô 1 Kinh tế học CQ60.11 3 28/09 07h30 08h30 Viết 60
403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT 407-ĐT 408-ĐT
02.1_LT1 02.1_LT2 02.1_LT3
Kinh tế vi mô 1 Kinh tế học CQ60.02 3 28/09 09h15 10h15 Viết 60
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT
03.1_LT1 03.1_LT2
Kinh tế vi mô 1 Kinh tế học CQ60.03 3 28/09 09h15 10h15 Viết 60
404-ĐT 405-ĐT

4
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.

05.1_LT1 05.1_LT2 05.1_LT3


Kinh tế vi mô 1 Kinh tế học CQ60.05 3 28/09 09h15 10h15 Viết 60
406-ĐT 407-ĐT 408-ĐT

11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2 11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2
Kinh tế vi mô Kinh tế học CQ60.11CLC 3 05/10 07h30 08h30 Viết 60
201-ĐT 202-ĐT 203-ĐT 207-ĐT 208-ĐT 301-ĐT 302-ĐT 307-ĐT 308-ĐT 306-ĐT

Quản lý nguồn lực tài 61.1_LT1 61.1_LT2


Kinh tế học CQ58.61 2 05/10 08h45 09h15 TNM 30
chính 2 106-PM 507-PM

Kinh tế lượng 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2


Kinh tế lượng CQ59.06CLC 3 25/09 07h30 08h15 TNM 45
(Econometrics) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

11.3_LT1 11.3_LT2 11.4_LT1 11.4_LT2


Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.11 3 25/09 09h00 09h45 TNM 45
605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Kinh tế lượng 06CLC.4_LT1 06CLC.4_LT2


Kinh tế lượng CQ59.06CLC 3 25/09 09h00 09h45 TNM 45
(Econometrics) 106-PM 507-PM

11.1_LT1 11.1_LT2 11.1_LT3 11.2_LT1 11.2_LT2


Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.11 3 25/09 10h30 11h15 TNM 45
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM

11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2 11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2 11CLC.6_LT1 11CLC.6_LT2


Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.11CLC 3 27/09 11h15 12h00 TNM 45
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2


Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.11CLC 3 27/09 13h00 13h45 TNM 45
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

01.1_LT1 01.1_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.01 3 29/09 08h45 09h30 TNM 45
106-PM 507-PM
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.05 3 29/09 08h45 09h30 TNM 45
605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2 06CLC.4_LT1 06CLC.4_LT2


Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ60.06CLC 2 03/10 15h30 16h30 Viết 60
C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304

Lịch sử Đảng cộng sản Lịch sử Đảng CSVN và 01.1_LT1 01.1_LT2


CQ60.01 2 02/10 10h15 10h45 TNM 30
Việt Nam Tư tưởng HCM 106-PM 507-PM
Lịch sử Đảng cộng sản Lịch sử Đảng CSVN và 02.1_LT1 02.1_LT2 02.1_LT3
CQ60.02 2 02/10 10h15 10h45 TNM 30
Việt Nam Tư tưởng HCM 605-PM B5-PM B6-PM
Lịch sử Đảng CSVN và 03.1_LT1 03.1_LT2
Tư tưởng Hồ Chí Minh CQ60.03 2 02/10 10h15 10h45 TNM 30
Tư tưởng HCM B7-PM B8-PM
Lịch sử Đảng cộng sản Lịch sử Đảng CSVN và 09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
CQ60.09 2 02/10 11h30 12h00 TNM 30
Việt Nam Tư tưởng HCM B5-PM B6-PM B7-PM B8-PM
Lịch sử Đảng CSVN và 19.1_LT1 19.1_LT2
Tư tưởng Hồ Chí Minh CQ60.19 2 02/10 11h30 12h00 TNM 30
Tư tưởng HCM 507-PM 605-PM

Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2
CQ60.06CLC 2 06/10 07h30 08h00 TNM 30
(Ho Chi Minh Ideology) Tư tưởng HCM 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Lịch sử Đảng cộng sản Lịch sử Đảng CSVN và 08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2
CQ60.08 2 06/10 08h45 09h15 TNM 30
Việt Nam Tư tưởng HCM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 06CLC.4_LT1 06CLC.4_LT2


CQ60.06CLC 2 06/10 08h45 09h15 TNM 30
(Ho Chi Minh Ideology) Tư tưởng HCM 106-PM 507-PM

09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2 09CLC.2_LT1 09CLC.2_LT2


Luật 1 (ICAEW CFAB) Luật KTTC CQ59.09CLC 2 24/09 07h30 08h30 Viết 60
201-ĐT 202-ĐT 207-ĐT 208-ĐT

08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2


Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ58.08 3 24/09 07h30 08h15 TNM 45
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

5
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.

11.4_LT1 11.4_LT2 11.4_LT3 11.5_LT1 11.5_LT2 11.5_LT3


Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ58.11 3 24/09 09h00 09h45 TNM 45
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ58.11 3 24/09 10h30 11h15 TNM 45
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
61.1_LT1 61.1_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ58.61 3 26/09 15h00 15h45 TNM 45
106-PM 507-PM
62.1_LT1 62.1_LT2 62.2_LT1 62.2_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ58.62 3 26/09 15h00 15h45 TNM 45
605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ59.02 3 26/09 16h30 17h15 TNM 45
507-PM 605-PM B5-PM B7-PM
18.1_LT
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ59.18 3 26/09 16h30 17h15 TNM 45
106-PM
03.1_LT1 03.1_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ58.03 3 02/10 18h00 18h45 TNM 45
106-PM 507-PM
01.1_LT1 01.1_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ59.01 3 02/10 18h00 18h45 TNM 45
605-PM B5-PM
03.1_LT1 03.1_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ59.03 3 02/10 18h00 18h45 TNM 45
B7-PM B8-PM
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ59.05 3 02/10 19h30 20h15 TNM 45
106-PM 507-PM B7-PM B8-PM
Kế toán doanh nghiệp Lý thuyết hạch toán kế 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.2_LT3 21.3_LT1 21.3_LT2
CQ58.21 2 27/09 07h30 08h00 TNM 30
thương mại dịch vụ toán 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B6-PM B7-PM B8-PM
Kế toán doanh nghiệp Lý thuyết hạch toán kế 21.4_LT1 21.4_LT2 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
CQ58.21 2 27/09 08h45 09h15 TNM 30
thương mại dịch vụ toán 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Kế toán doanh nghiệp Lý thuyết hạch toán kế 21.7_LT1 21.7_LT2 21.8_LT1 21.8_LT2 21.9_LT1 21.9_LT2
CQ58.21 2 27/09 10h00 10h30 TNM 30
thương mại dịch vụ toán 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Nguyên lý kế toán (giảng Lý thuyết hạch toán kế 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2 11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2
CQ60.11CLC 4 02/10 07h30 09h00 Viết 90
bằng tiếng Anh) toán C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304 C401 C402

Nguyên lý kế toán (giảng Lý thuyết hạch toán kế 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2 21CLC.4_LT1 21CLC.4_LT2 21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2
CQ60.21CLC 4 02/10 09h30 11h00 Viết 90
bằng tiếng Anh) toán C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304 C401 C402

Lý thuyết hạch toán kế 51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2


Nguyên lý kế toán CQ59.51 4 03/10 14h15 15h00 TNM 45
toán 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Lý thuyết hạch toán kế 61.1_LT1 61.1_LT2
Nguyên lý kế toán CQ59.61 4 03/10 15h45 16h45 TNM 60
toán 106-PM 507-PM
Lý thuyết hạch toán kế 62.1_LT1 62.1_LT2
Nguyên lý kế toán CQ59.62 4 03/10 15h45 16h45 TNM 60
toán 605-PM B5-PM
Lý thuyết hạch toán kế 63.1_LT1 63.1_LT2
Nguyên lý kế toán CQ59.63 4 03/10 15h45 16h45 TNM 60
toán B7-PM B8-PM
Lý thuyết hạch toán kế 41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
Nguyên lý kế toán CQ59.41 4 03/10 17h30 18h30 TNM 60
toán 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM
Phiên dịch 2 (giảng bằng Bài tập 1 51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
Lý thuyết tiếng và dịch CQ58.51 2 30/09 13h00 14h00
tiếng Anh) lớn ngày 303-ĐT 303-ĐT 304-ĐT 304-ĐT 306-ĐT 306-ĐT
51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
Ngữ âm- Âm vị học Lý thuyết tiếng và dịch CQ59.51 3 30/09 14h15 15h00 TNM 45
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
Văn hóa Anh - Mỹ Lý thuyết tiếng và dịch CQ58.51 3 04/10 07h30 08h15 TNM 45
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2
Quản trị thương hiệu Marketing CQ58.09CLC 2 30/09 15h15 16h15 Viết 60
303-ĐT 304-ĐT

31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2


Quản trị thương hiệu Marketing CQ58.31 2 30/09 15h45 16h15 TNM 30
605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

6
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.

32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2


Quản trị thương hiệu Marketing CQ58.32 2 30/09 17h00 17h30 TNM 30
106-PM 507-PM B5-PM B7-PM

Marketing căn bản (giảng 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2


Marketing CQ59.21CLC 2 03/10 07h30 08h30 Viết 60
bằng tiếng Anh) 201-ĐT 202-ĐT 207-ĐT 208-ĐT

21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2


Quan hệ công chúng Marketing CQ58.21CLC 2 03/10 09h15 10h15 Viết 60
201-ĐT 202-ĐT 207-ĐT 208-ĐT

32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2


Quản trị kênh phân phối Marketing CQ58.32 2 03/10 11h15 11h45 TNM 30
106-PM 507-PM B5-PM B7-PM
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Nghiên cứu Marketing Marketing CQ59.32 3 06/10 07h30 09h00 Viết 90
303-ĐT 304-ĐT 305A-ĐT 305B-ĐT
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Quản trị quảng cáo Marketing CQ58.32 2 06/10 10h00 10h30 TNM 30
605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Logistics và Thương mại
06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2
điện tử (E commerce Nghiệp vụ Hải quan CQ58.06CLC 2 02/10 07h30 08h15 TNM 45
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
logistics)
Kiểm tra giám sát hải 05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Nghiệp vụ Hải quan CQ58.05 4 02/10 09h15 10h45 Viết 90
quan 204-ĐT 206-ĐT 205A-ĐT 205B-ĐT

Pháp luật về Logistics 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2 06CLC.4_LT1 06CLC.4_LT2


Nghiệp vụ Hải quan CQ59.06CLC 2 02/10 09h15 10h15 Viết 60
(Logistics legislation) 201-ĐT 202-ĐT 203-ĐT 207-ĐT

Quản trị dịch vụ kho bãi 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2
Nghiệp vụ Hải quan CQ58.06CLC 2 06/10 13h30 14h15 TNM 45
(Warehouse management) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Trị giá hải quan (Customs 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2
Nghiệp vụ Hải quan CQ59.06CLC 2 06/10 15h00 15h30 TNM 30
value) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Quản trị logistics và chuỗi 05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2


Nghiệp vụ Hải quan CQ58.05 2 06/10 16h15 16h45 TNM 30
cung ứng 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Trị giá hải quan (Customs 06CLC.4_LT1 06CLC.4_LT2


Nghiệp vụ Hải quan CQ59.06CLC 2 06/10 16h15 16h45 TNM 30
value) 106-PM 507-PM

Phân loại và xuất xứ hàng


06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2
hoá (Classification and Nghiệp vụ Hải quan CQ59.06CLC 2 09/10 13h30 14h30 Viết 60
201-ĐT 202-ĐT 207-ĐT 208-ĐT
origin goods)
01.1_LT1 01.1_LT2
Hải quan Nghiệp vụ Hải quan CQ58.01 2 09/10 15h30 16h00 TNM 30
106-PM 507-PM
16.1_LT1 16.1_LT2
Hải quan Nghiệp vụ Hải quan CQ58.16 2 09/10 15h30 16h00 TNM 30
605-PM B5-PM
19.1_LT1 19.1_LT2
Hải quan Nghiệp vụ Hải quan CQ58.19 2 09/10 15h30 16h00 TNM 30
B7-PM B8-PM
Phân loại và xuất xứ hàng 05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Nghiệp vụ Hải quan CQ59.05 2 09/10 16h45 17h15 TNM 30
hóa 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM

Quản trị ngân hàng 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2


Nghiệp vụ Ngân hàng CQ58.22CLC 2 26/09 13h30 14h00 TNM 30
thương mại 1 106-PM 507-PM

Quản trị nguồn vốn và tài


15.1_LT1 15.1_LT2 15.1_LT3 15.2_LT1 15.2_LT2
sản của Ngân hàng thương Nghiệp vụ Ngân hàng CQ59.15 2 26/09 13h30 14h30 Viết 60
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT
mại
Quản trị tín dụng của 15.1_LT1 15.1_LT2 15.1_LT3 15.2_LT1 15.2_LT2
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ59.15 2 03/10 07h30 08h30 Viết 60
NHTM 303-ĐT 304-ĐT 306-ĐT 305A-ĐT 305B-ĐT
Kế toán ngân hàng thương 15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2 15.3_LT1 15.3_LT2
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ58.15 3 03/10 08h45 09h15 TNM 30
mại 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

7
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.

Kế toán ngân hàng thương 15.4_LT1 15.4_LT2


Nghiệp vụ Ngân hàng CQ58.15 3 03/10 10h00 10h30 TNM 30
mại 106-PM 507-PM

Quản trị ngân hàng 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2


Nghiệp vụ Ngân hàng CQ58.21CLC 2 03/10 10h00 10h30 TNM 30
thương mại 1 605-PM B5-PM

Quản lý tiền tệ ngân hàng 15.4_LT1 15.4_LT2


Nghiệp vụ Ngân hàng CQ58.15 2 06/10 10h00 10h30 TNM 30
Trung ương 106-PM 507-PM
Quản lý tiền tệ ngân hàng 15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2 15.3_LT1 15.3_LT2
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ58.15 2 06/10 11h15 11h45 TNM 30
Trung ương 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Tiếng Anh chuyên ngành 09.1_LT 09.2_LT 09.3_LT 09.4_LT
Ngoại ngữ CQ58.09 3 23/09 13h30 14h30 Viết 60
2 A502 A503 A601 A602
Tiếng Anh chuyên ngành 21.1_LT 21.2_LT 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT 21.7_LT
Ngoại ngữ CQ58.21 3 23/09 13h30 14h30 Viết 60
2 A201 A202 A203 A301 A302 A303 A401 A402 A403 A501
Tiếng Anh chuyên ngành 21.8_LT 21.9_LT 21.10_LT 21.11_LT 21.12_LT 21.13_LT 21.14_LT 21.15_LT 21.16_LT 21.17_LT
Ngoại ngữ CQ58.21 3 23/09 15h15 16h15 Viết 60
2 A201 A202 A203 A301 A302 A303 A401 A402 A403 A501
Tiếng Anh chuyên ngành 21.18_LT
Ngoại ngữ CQ58.21 3 23/09 15h15 16h15 Viết 60
2 A502
Tiếng Anh chuyên ngành 23.1_LT 23.2_LT
Ngoại ngữ CQ58.23 3 23/09 15h15 16h15 Viết 60
2 A601 A602

Tiếng Anh chuyên ngành 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2 06CLC.4_LT1 06CLC.4_LT2
Ngoại ngữ CQ60.06CLC 4 25/09 07h30 08h30 Viết 60
1 (giảng bằng Tiếng Anh) C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304

Tiếng Anh chuyên ngành 09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2 09CLC.2_LT1 09CLC.2_LT2


Ngoại ngữ CQ60.09CLC 4 25/09 07h30 08h30 Viết 60
1 (giảng bằng Tiếng Anh) C401 C402 C403 C404

61.1_LT 61.2_LT
Tiếng Anh cơ bản 2 Ngoại ngữ CQ59.61 4 25/09 09h15 10h15 Viết 60
B201 B202
62.1_LT 62.2_LT
Tiếng Anh cơ bản 2 Ngoại ngữ CQ59.62 4 25/09 09h15 10h15 Viết 60
B301 B302
63.1_LT 63.2_LT
Tiếng Anh cơ bản 2 Ngoại ngữ CQ59.63 4 25/09 09h15 10h15 Viết 60
B203 B303

Tiếng Anh chuyên ngành 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2 11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2
Ngoại ngữ CQ60.11CLC 4 27/09 07h30 08h30 Viết 60
1 (giảng bằng Tiếng Anh) C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304 C401 C402

Tiếng Anh chuyên ngành 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2 22CLC.4_LT1 22CLC.4_LT2
Ngoại ngữ CQ60.22CLC 4 27/09 09h15 10h15 Viết 60
1 (giảng bằng Tiếng Anh) C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304

Tiếng Anh chuyên ngành 22.1_LT 22.2_LT 22.3_LT 22.4_LT 22.5_LT 22.6_LT 22.7_LT 22.8_LT
Ngoại ngữ CQ58.22 3 29/09 07h30 08h30 Viết 60
2 B201 B202 B203 B301 B302 B303 B401 B402
Tiếng Anh chuyên ngành 41.1_LT 41.2_LT 41.3_LT 41.4_LT
Ngoại ngữ CQ58.41 3 29/09 09h15 10h15 Viết 60
2 B201 B202 B203 B301
Tiếng Anh chuyên ngành 61.1_LT1 61.1_LT2 61.2_LT
Ngoại ngữ CQ58.61 3 29/09 09h15 10h15 Viết 60
2 B302 B303 B401
Tiếng Anh chuyên ngành 62.1_LT 62.2_LT 62.3_LT 62.4_LT
Ngoại ngữ CQ58.62 3 29/09 09h15 10h15 Viết 60
2 B402 B403 B501 B502
Cơ sở phân tích chính Phân tích chính sách tài 18.1_LT
CQ59.18 2 02/10 09h00 09h30 TNM 30
sách kinh tế chính 507-PM
Phân tích chính sách tài 18.1_LT1 18.1_LT2
Đánh giá doanh nghiệp CQ58.18 2 02/10 09h15 10h45 Viết 90
chính 401-ĐT 402-ĐT
Phân tích chính sách tiền Phân tích chính sách tài 18.1_LT1 18.1_LT2
CQ58.18 2 05/10 13h30 15h00 Viết 90
tệ chính 204-ĐT 206-ĐT
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Phân tích kinh tế Phân tích tài chính CQ58.09 3 26/09 07h30 09h00 Viết 90
204-ĐT 206-ĐT 205A-ĐT 205B-ĐT

8
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.

Phân tích tài chính nhà 09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2


Phân tích tài chính CQ58.09CLC 2 26/09 07h30 08h30 Viết 60
nước 201-ĐT 202-ĐT

Phân tích tài chính doanh 15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2 15.3_LT1 15.3_LT2 15.4_LT1 15.4_LT2
Phân tích tài chính CQ58.15 3 29/09 07h30 09h00 Viết 90
nghiệp 401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT 407-ĐT 408-ĐT
Phân tích tài chính doanh 18.1_LT1 18.1_LT2
Phân tích tài chính CQ58.18 3 29/09 07h30 09h00 Viết 90
nghiệp 303-ĐT 304-ĐT

Phân tích tài chính doanh 09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2 09CLC.2_LT1 09CLC.2_LT2


Phân tích tài chính CQ59.09CLC 3 29/09 09h30 11h00 Viết 90
nghiệp 201-ĐT 202-ĐT 207-ĐT 208-ĐT

Phân tích tài chính tập 09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2


Phân tích tài chính CQ58.09 2 29/09 09h30 10h30 Viết 60
đoàn 401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT
Phân tích tài chính doanh 22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2
Phân tích tài chính CQ58.22 3 03/10 13h30 15h00 Viết 90
nghiệp 401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT 407-ĐT 408-ĐT
Phân tích tài chính tổ chức 09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Phân tích tài chính CQ58.09 2 03/10 15h30 16h30 Viết 60
tín dụng 401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT
Tiêu chuẩn và đạo đức Viết
09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2
nghề nghiệp (giảng bằng Phân tích tài chính CQ58.09CLC 2 03/10 15h30 16h30 (Tiếng 60
307-ĐT 308-ĐT
Tiếng Anh) anh)
16.1_LT1 16.1_LT2
Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ58.16 2 23/09 18h00 18h30 TNM 30
B5-PM B7-PM
18.1_LT1 18.1_LT2
Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ58.18 2 23/09 18h00 18h30 TNM 30
507-PM 605-PM
23.1_LT
Quản lý hành chính công Quản lý kinh tế CQ59.23 2 23/09 18h00 18h30 TNM 30
106-PM
31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ58.31 2 23/09 19h15 19h45 TNM 30
106-PM 507-PM B5-PM B7-PM
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ58.05 2 23/09 07h30 09h00 Viết 90
501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ59.02 2 23/09 07h30 09h00 Viết 90
505-ĐT 506-ĐT 507-ĐT 508-ĐT
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ59.05 2 23/09 07h30 09h00 Viết 90
509-ĐT 510-ĐT 303-ĐT 304-ĐT
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2 09.2_LT3
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ59.09 2 23/09 09h30 11h00 Viết 90
501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT 505-ĐT
15.1_LT1 15.1_LT2 15.1_LT3 15.2_LT1 15.2_LT2
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ59.15 2 23/09 09h30 11h00 Viết 90
506-ĐT 507-ĐT 508-ĐT 509-ĐT 510-ĐT
16.1_LT
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ59.16 2 23/09 09h30 11h00 Viết 90
306-ĐT
19.1_LT1 19.1_LT2
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ59.19 2 23/09 09h30 11h00 Viết 90
303-ĐT 304-ĐT
Quản lý tài chính các Cơ
01.1_LT1 01.1_LT2
quan Nhà nước và đơn vị Quản lý Tài chính công CQ58.01 2 23/09 10h00 10h30 TNM 30
B7-PM B8-PM
sự nghiệp công
Quản lý thu ngân sách 01.1_LT1 01.1_LT2
Quản lý Tài chính công CQ59.01 2 23/09 11h15 11h45 TNM 30
Nhà nước 507-PM 605-PM
Quản lý tài chính xã, 01.1_LT1 01.1_LT2
Quản lý Tài chính công CQ58.01 2 26/09 07h30 08h00 TNM 30
phường, thị trấn 106-PM 507-PM
22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ59.22 2 26/09 09h30 11h00 Viết 90
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT 407-ĐT 408-ĐT
31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Quản trị nguồn nhân lực Quản trị kinh doanh CQ58.31 2 26/09 07h30 08h00 TNM 30
605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Văn hóa doanh nghiệp Quản trị kinh doanh CQ58.02 2 26/09 07h30 08h30 Viết 60
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT

9
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.

22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2
Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh CQ58.22CLC 2 26/09 08h45 09h15 TNM 30
106-PM 507-PM

32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2


Quản trị nguồn nhân lực Quản trị kinh doanh CQ58.32 2 26/09 08h45 09h15 TNM 30
605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Quản trị sản xuất và tác 31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Quản trị kinh doanh CQ59.31 2 26/09 09h30 11h00 Viết 90
nghiệp 1 501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT
31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Quản trị chiến lược Quản trị kinh doanh CQ59.31 2 03/10 07h30 08h30 Viết 60
501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Quản trị chiến lược Quản trị kinh doanh CQ59.32 2 03/10 07h30 08h30 Viết 60
505-ĐT 506-ĐT 507-ĐT 508-ĐT
19.1_LT1 19.1_LT2
Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh CQ58.19 2 03/10 10h00 10h30 TNM 30
B7-PM B8-PM
Quản trị tài chính công ty 08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2
Quản trị TCQT CQ58.08 2 30/09 13h00 13h30 TNM 30
đa quốc gia 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Quản trị tín dụng quốc tế 08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2
Quản trị TCQT CQ58.08 2 03/10 13h00 13h30 TNM 30
và nợ nước ngoài 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ60.09 4 28/09 07h30 08h30 TNM 60
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM
16.1_LT1 16.1_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ60.16 4 28/09 07h30 08h30 TNM 60
B7-PM B8-PM
15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ60.15 4 28/09 09h15 10h15 TNM 60
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM
19.1_LT1 19.1_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ60.19 4 28/09 09h15 10h15 TNM 60
B7-PM B8-PM
05.1_LT1 05.1_LT2 05.1_LT3
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ60.05 4 28/09 11h00 12h00 TNM 60
B5-PM B7-PM B8-PM
18.1_LT
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ60.18 4 28/09 11h00 12h00 TNM 60
106-PM

Tài chính tiền tệ 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2


Tài chính - Tiền tệ CQ60.22CLC 4 01/10 15h30 16h30 TNM 60
(Monetary and Financial) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Tài chính tiền tệ 09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2 09CLC.2_LT1 09CLC.2_LT2


Tài chính - Tiền tệ CQ60.09CLC 4 01/10 17h15 18h15 TNM 60
(Monetary and Financial) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM

Tài chính tiền tệ 22CLC.4_LT1 22CLC.4_LT2


Tài chính - Tiền tệ CQ60.22CLC 4 01/10 17h15 18h15 TNM 60
(Monetary and Financial) B7-PM B8-PM

31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2


Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ59.31 3 30/09 07h30 09h00 Viết 90
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ59.32 3 30/09 07h30 09h00 Viết 90
405-ĐT 406-ĐT 407-ĐT 408-ĐT
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ59.02 3 30/09 09h30 11h00 Viết 90
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT

Tài chính doanh nghiệp 1 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2
Tài chính doanh nghiệp CQ59.22CLC 3 04/10 09h00 09h45 TNM 45
(giảng bằng tiếng Anh) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Tài chính doanh nghiệp 1 22CLC.4_LT1 22CLC.4_LT2 22CLC.5_LT1 22CLC.5_LT2


Tài chính doanh nghiệp CQ59.22CLC 3 04/10 10h30 11h15 TNM 45
(giảng bằng tiếng Anh) 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM

11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2 11CLC.6_LT1 11CLC.6_LT2


Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp CQ59.11CLC 3 04/10 13h00 13h45 TNM 45
106-PM 507-PM B5-PM B7-PM

10
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.

11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2


Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp CQ59.11CLC 3 04/10 14h30 15h15 TNM 45
106-PM 507-PM B5-PM B7-PM

11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2


Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp CQ59.11CLC 3 04/10 16h00 16h45 TNM 45
106-PM 507-PM B5--PM B7-PM

Tài chính doanh nghiệp 1 09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2 09CLC.2_LT1 09CLC.2_LT2


Tài chính doanh nghiệp CQ59.09CLC 3 05/10 13h00 13h45 TNM 45
(giảng bằng tiếng Anh) 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM

21.6_LT1 21.6_LT2 21.7_LT1 21.7_LT2 21.7_LT3


Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ59.21 3 05/10 13h30 15h00 Viết 90
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT
23.1_LT
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ59.23 3 05/10 13h30 15h00 Viết 90
406-ĐT
21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2 21.5_LT1 21.5_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ59.21 3 05/10 15h30 17h00 Viết 90
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT 407-ĐT 408-ĐT 303-ĐT 304-ĐT
19.1_LT1 19.1_LT2
Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp CQ58.19 2 06/10 07h30 09h00 Viết 90
204-ĐT 206-ĐT
11.1_LT1 11.1_LT2 11.1_LT3 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2 11.4_LT1 11.4_LT2
Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp CQ59.11 2 06/10 07h30 09h00 Viết 90
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT 407-ĐT 408-ĐT 306-ĐT
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2 09.2_LT3
Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp CQ59.09 2 06/10 09h30 11h00 Viết 90
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT

Tài chính doanh nghiệp 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2
Tài chính doanh nghiệp CQ58.11CLC 2 06/10 09h30 11h00 Viết 90
thực hành 201-ĐT 202-ĐT 207-ĐT 208-ĐT 301-ĐT 302-ĐT 307-ĐT 308-ĐT

Tài chính quốc tế (giảng 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2


Tài chính quốc tế CQ58.11CLC 3 25/09 13h30 14h15 TNM 45
bằng Tiếng Anh) 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM

Tài chính quốc tế (giảng 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2


Tài chính quốc tế CQ58.11CLC 3 25/09 15h00 15h45 TNM 45
bằng Tiếng Anh) 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2


Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế CQ58.02 3 29/09 13h30 14h30 Viết 60
B201 B202 B203 B301
11.5_LT1 11.5_LT2 11.5_LT3
Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế CQ58.11 3 29/09 13h30 14h30 Viết 60
B302 B303 B401
08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2
Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế CQ59.08 3 29/09 13h30 14h30 Viết 60
B402 B403 B501 B502
11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2 11.4_LT1 11.4_LT2 11.4_LT3
Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế CQ58.11 3 29/09 15h15 16h15 Viết 60
B201 B202 B203 B301 B302 B303 B401 B402 B403

Thống kê và phân tích 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2 21CLC.4_LT1
Nguyên lý thống kê CQ60.21CLC 3 28/09 15h30 16h15 TNM 45
dự báo 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B6-PM B7-PM B8-PM

Thống kê và phân tích 08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2


Nguyên lý thống kê CQ60.08 3 28/09 17h00 17h45 TNM 45
dự báo 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM

Thống kê và phân tích 21CLC.4_LT2 21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2


Nguyên lý thống kê CQ60.21CLC 3 28/09 17h00 17h45 TNM 45
dự báo B6-PM B7-PM B8-PM

Thống kê và phân tích 11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2


Nguyên lý thống kê CQ60.11 3 05/10 14h30 15h15 TNM 45
dự báo 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Thống kê và phân tích 16.1_LT1 16.1_LT2
Nguyên lý thống kê CQ60.16 3 05/10 16h00 16h45 TNM 45
dự báo 106-PM 507-PM
Thống kê và phân tích 18.1_LT
Nguyên lý thống kê CQ60.18 3 05/10 16h00 16h45 TNM 45
dự báo 605-PM
Thống kê và phân tích 19.1_LT1 19.1_LT2
Nguyên lý thống kê CQ60.19 3 05/10 16h00 16h45 TNM 45
dự báo B5-PM B7-PM

11
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.

Thống kê và phân tích 22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2


Thống kê doanh nghiệp CQ59.22 2 07/10 14h30 15h00 TNM 30
dự báo 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Thống kê và phân tích 02.1_LT1 02.1_LT2 02.1_LT3
Nguyên lý thống kê CQ60.02 3 07/10 15h45 16h30 TNM 45
dự báo B5-PM B7-PM B8-PM
Thống kê và phân tích 22.4_LT1 22.4_LT2
Thống kê doanh nghiệp CQ59.22 2 07/10 15h45 16h15 TNM 30
dự báo 106-PM 507-PM
16.1_LT1 16.1_LT2
Thuế Thuế nhà nước CQ58.16 2 02/10 09h00 09h30 TNM 30
B5-PM B7-PM
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Quản lý thuế Thuế nhà nước CQ58.02 2 02/10 09h15 10h15 Viết 60
403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT
03.1_LT1 03.1_LT2
Thuế Thuế nhà nước CQ58.03 2 05/10 07h30 08h00 TNM 30
106-PM 507-PM
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Thuế Thuế nhà nước CQ59.02 2 05/10 07h30 08h00 TNM 30
605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Thuế (giảng bằng tiếng 02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Thuế nhà nước CQ58.02 2 05/10 09h15 10h15 Viết 60
Anh) 401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT
08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2
Thuế Thuế nhà nước CQ58.08 2 09/10 13h00 13h30 TNM 30
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Thuế tài sản và thu khác Thuế nhà nước CQ58.02 2 09/10 14h15 14h45 TNM 30
106-PM 507-PM B5-PM B7-PM
Tiếng Anh Tài chính - Kế
51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
toán 1 (giảng bằng tiếng Tiếng Anh TCKT CQ58.51 2 27/09 13h30 15h00 Viết 90
B201 B202 B203 B301 B302 B303
Anh)
Hệ thống thông tin quản 41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
Tin học cơ sở CQ60.41 3 26/09 13h30 14h15 TNM 45
lý 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Kiến trúc máy tính và hệ 41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
Tin học cơ sở CQ59.41 2 26/09 15h30 17h00 Viết 90
điều hành 401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT
41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
Lập trình Python cơ bản Tin học cơ sở CQ59.41 3 29/09 13h30 15h00 Viết 90
303-ĐT 304-ĐT 305A-ĐT 305B-ĐT

Tin học đại cương (Basic 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2
Tin học cơ sở CQ60.06CLC 3 29/09 14h45 15h30 TNM 45
Informatics) 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Tin học đại cương (Basic 06CLC.4_LT1 06CLC.4_LT2


Tin học cơ sở CQ60.06CLC 3 29/09 16h15 17h00 TNM 45
Informatics) 106-PM 507-PM

41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2


Toán rời rạc Tin học cơ sở CQ60.41 3 29/09 16h15 17h00 TNM 45
605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Tin học Tài chính kế 41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
Cơ sở dữ liệu 3 CQ58.41 2 05/10 08h45 09h15 TNM 30
toán 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Internet & thương mại Tin học Tài chính kế 09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2 09CLC.2_LT1 09CLC.2_LT2
CQ60.09CLC 2 05/10 10h00 10h30 TNM 30
điện tử toán 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM

Internet & thương mại Tin học Tài chính kế 41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
CQ60.41 2 05/10 11h15 11h45 TNM 30
điện tử toán 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM
Tin học Tài chính kế 15.1_LT1 15.1_LT2 15.1_LT3 15.2_LT1 15.2_LT2
Tin học ứng dụng CQ59.15 2 07/10 18h00 18h30 TNM 30
toán 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM
Tin học Tài chính kế 19.1_LT1 19.1_LT2
Tin học ứng dụng CQ59.19 2 07/10 18h00 18h30 TNM 30
toán B6-PM B8-PM

Internet & thương mại Tin học Tài chính kế 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2
CQ58.21CLC 2 07/10 19h15 19h45 TNM 30
điện tử toán 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Tin học Tài chính kế 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.3_LT1 21.3_LT2
Tin học ứng dụng CQ59.21 2 09/10 07h30 08h00 TNM 30
toán 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

12
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.

Tin học Tài chính kế 21.6_LT1 21.6_LT2 21.7_LT1 21.7_LT2 21.7_LT3


Tin học ứng dụng CQ59.21 2 09/10 08h45 09h15 TNM 30
toán 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM
Tin học Tài chính kế 21.4_LT1 21.4_LT2 21.5_LT1 21.5_LT2
Tin học ứng dụng CQ59.21 2 09/10 10h00 10h30 TNM 30
toán 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM
Tin học Tài chính kế 32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Tin học ứng dụng CQ58.32 2 09/10 11h15 11h45 TNM 30
toán 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM
Phân tích thiết kế và phát Tin học Tài chính kế 41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
CQ58.41 4 10/10 07h30 08h30 TNM 60
triển hệ thống thông tin toán 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM
Tin học Tài chính kế 31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Tin học ứng dụng CQ59.31 2 10/10 09h15 09h45 TNM 30
toán 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM
Tin học Tài chính kế 32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Tin học ứng dụng CQ59.32 2 10/10 10h30 11h00 TNM 30
toán 106-PM 507-PM B5-PM B5-PM
Lý thuyết xác suất và 01.1_LT1 01.1_LT2
Toán CQ60.01 3 08/10 07h30 08h15 TNM 45
thống kê toán 106-PM 507-PM
Lý thuyết xác suất và 09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Toán CQ60.09 3 08/10 07h30 08h15 TNM 45
thống kê toán 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
Mô hình toán kinh tế Toán CQ58.51 2 08/10 07h30 08h30 Viết 60
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT
Lý thuyết xác suất và 15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
Toán CQ60.15 3 08/10 09h00 09h45 TNM 45
thống kê toán 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán (Probability 22CLC.4_LT1 22CLC.4_LT2
Toán CQ60.22CLC 3 08/10 09h00 09h45 TNM 45
and Mathematical 106-PM 507-PM
Statistics)
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán (Probability 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2
Toán CQ60.22CLC 3 08/10 10h30 11h15 TNM 45
and Mathematical 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
Statistics)

Lý thuyết xác suất và 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2


Toán CQ60.21CLC 3 08/10 13h00 13h45 TNM 45
thống kê toán 106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM

Lý thuyết xác suất và 21CLC.4_LT1 21CLC.4_LT2 21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2


Toán CQ60.21CLC 3 08/10 14h30 15h15 TNM 45
thống kê toán 106-PM 507-PM B5-PM B7-PM

02.1_LT1 02.1_LT2 02.1_LT3


Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.02 2 23/09 13h00 13h30 TNM 30
106-PM 507-PM 605-PM
05.1_LT1 05.1_LT2 05.1_LT3
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.05 2 23/09 13h00 13h30 TNM 30
B5-PM B7-PM B8-PM
11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.11 2 23/09 14h15 14h45 TNM 30
106-PM 507-PM 605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.08 2 23/09 15h30 16h00 TNM 30
605-PM B5-PM B7-PM B8-PM
19.1_LT1 19.1_LT2
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.19 2 23/09 15h30 16h00 TNM 30
106-PM 507-PM
18.1_LT
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.18 2 23/09 16h45 17h15 TNM 30
106-PM
41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.41 2 23/09 16h45 17h15 TNM 30
507-PM B5-PM B7-PM B8-PM
01.1_LT1 01.1_LT2
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.01 2 24/09 13h30 14h00 TNM 30
106-PM 507-PM
03.1_LT1 03.1_LT2
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.03 2 24/09 13h30 14h00 TNM 30
605-PM B5-PM
16.1_LT1 16.1_LT2
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.16 2 24/09 13h30 14h00 TNM 30
B7-PM B8-PM

13
Giờ Giờ
Hình
Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.

09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2


Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.09 2 24/09 14h45 15h15 TNM 30
106-PM 507-PM B5-PM B7-PM
15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.15 2 24/09 16h00 16h30 TNM 30
106-PM 507-PM B5-PM B7-PM

14

You might also like