You are on page 1of 10

UBND TỈNH HÀ TỈNH LỊCH THI VÀ ĐIỀU ĐỘNG CÁN BỘ COI THI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH HỌC KÌ 2 - NĂM HỌC 2023-2024


Cho các lớp Hệ chính quy K13, K14, K15, K28
CƠ SỞ CẨM VỊNH

CÁN BỘ COI THI


CA SỐ SỐ ĐIỀU THƯ
THỜI GIAN
THI
HỌC PHẦN KHỐI/LỚP
PH
PHÒNG THI SV HÀNH KÍ No GV
SP NN CT TD TL CN KT
N KG
13 QTKD, TCNH, KT,
Pháp luật đại cương
QTDL
1 T15_201 23 1
Kỹ năng nghe nâng cao 14 SPA, NNA 1 C3_A5202 26 Khoa KTCN cử 02 CBCT
PPDH âm nhạc, CT Đội và Sao NĐ 14D GDTH 1 C3_A5501 66
Khoa SP cử 04 CBCT
PPDH âm nhạc, CT Đội và Sao NĐ 14C GDTH 1 C3_A5501 50
1 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 14 CNTT 1 C3_A5203 16 Khoa KTCN cử 02 CBCT
Kế toán máy 14 KT 1 T15_202 18 Khoa KTQTKD cử 02 CBCT
Sáng thứ 2 Khánh KT-
06/05/2024 Tiếng Việt và PPDH Tiếng Việt 13 GDTH 2 C3_A3201, 202 70 (ĐT) ĐBCL
PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ 13, 28 GDMN 3 C3_A3301, 302, 303 76 2 2 1 1 9 1
PPGD thể chất cho trẻ 14 GDMN 3 C3_A3401, 402, 403 102
Giải tích số 14 Toán 1 C3_A3201 16
Tài chính doanh nghiệp 1 15 QTKD, TCNH, KT 2 C3_A3202, 301 43
2 2 2 1 9
Ngữ pháp Tiếng Trung 15 NNTQ 2 C3_A3302, 303 68
PPDH toán Tiểu học 1 15 GDTH 2 C3_A3402, 403 51
1 TK ngữ liệu và UD CNTT vào GD T 13 SPA, NNA 1 C3_A5304 6 Khoa NN cử 02 CBCT
1 Kỹ năng thuyết trình Tiếng Anh 14 SPA, NNA 1 C3_A5204 23 Khoa NN cử 02 CBCT
1 Chuyên đề hệ thống thông tin 13 CNTT 1 C3_A5203 19 Khoa KTCN cử 02 CBCT
1 Dinh dưỡng và vệ sinh phòng bệnh 14 GDMN 2 C3_A5402, 403 102 Khoa SP cử 02 CBCT
Giải tích hàm 14 Toán 1 C3_A3201 16
C3_A3202, 203, 301, 302,
Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐHK15 5 303 175 Vũ
Sáng thứ 4 KT-
1 (KT- 2 2 2 2 8 2
08/05/2024 Toán và PP dạy học toán ở tiểu học 13 GDTH 2 C3_A3401, 402 70 ĐBCL
ĐBCL)
Mạng không dây và di động 14 CNTT 16
1 C3_A3403
Định giá tài sản 14 QTKD 10
C3_A3201, 202, 203, 301,
Giáo dục môi trường 14 GDTH 7 245
302, 303, 401
2 2 2 2 2 8 2
Thẩm định tín dụng 14 TCNH 5
2 C3_A3402, 403

1
ĐBCL)

CÁN BỘ COI THI


CA SỐ SỐ ĐIỀU THƯ
THỜI GIAN HỌC PHẦN KHỐI/LỚP PHÒNG THI No
THI
2 PH SV HÀNH KÍ 2 NN CT TD
SP 2 TL CN
2 8 GV
2 KT 2
N KG
2 C3_A3402, 403
Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ MN 13 GDMN 51
1 Quản trị tác nghiệp lữ hành 13, 15 QTDL 1 4
C3_A5202 Khoa KTQTKD cử 02 CBCT
1 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 13 QTDL 1 3
1 Chuyên đề mạng máy tính 13 CNTT 1 C3_A5203 19 Khoa KTCN cử 02 CBCT
1 ứng dụng phát triển mã nguồn mở 14 CNTT 1 T15_201 16 Khoa KTCN cử 02 CBCT
1 Phương pháp đọc - Kể diễn cảm 14B GDMN 1 C3_A5204 52 Khoa SP cử 02 CBCT
C3_A3102, 201, 202, 203,
PP dạy học Tiếng Việt 2 14 GDTH 7 245
1 301, 302, 303 3 2 2 2 9 2
Sáng thứ 6 PPHT biểu tượng toán cho trẻ 13, 28 GDMN 3 C3_A3401, 402, 403 76 Đồng KT-
10/05/2024 Ngữ dụng học 13 SPA 8 (GDTC) ĐBCL
1 C3_A3102
Tài chính doanh nghiệp 2 14 TCNH 5
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 15 CNTT 1 C3_A3201 17
Khởi sự kinh doanh 14 QTKD 1 C3_A3202 10
2 3 2 2 2 9 2
Kỹ năng Đọc - Viết 3 15 NNTQ 2 C3_A3203, 301 68
LLVH và bản chất của việc cho trẻ 13 GDMN 2 C3_A3302, 303 51
PP dạy học Tiếng Việt 1 15 GDTH 2 C3_A3401, 402 45
Hành vi khách hàng 13 TCNH, 14 QTKD 1 C3_A3403 11
1 Kỹ năng nói 3 15 NNTQ 2 C3_A5202, 203 68 Khoa NN cử 02 CBCTv
1 Luật lao động Việt Nam 15 Luật 1 C3_A5204 7
Khoa CT-Luật cử 02 CBCT
1 Luật đầu tư 13 Luật 1 C3_A5204 6
1 Lập trình ứng dụng di động 14 CNTT, SPT 1 T15_201 16 Khoa KTCN cử 02 CBCT
1 Quản trị tác nghiệp khách sạn 15 QTDL 1 1
C3_A5303 Khoa KTQTKD cử 02 CBCT
1 Bảo vệ môi trường du lịch 13, 15 QTDL 3
1 Phương pháp đọc - Kể diễn cảm 14A GDMN 1 C3_A5304 49 Khoa SP cử 02 CBCT
1 Giáo dục gia đình và giáo dục giới t 28 GDMN 1 C3_A5404 25 Bộ môn TLGD cử 02 CBCT
Sáng thứ 2 C3_A3201, 202, 203, 301, Phú KT-
1 PPDH toán tiểu học 2 14 GDTH 7 245 3 2 2 6 1
13/05/2024 302, 303, 403 (CNTT) ĐBCL
Cơ sở lý thuyết vành và modul 14 Toán 16
1 C3_A3201
Biên dịch 2 13 SPA, NNA 6
Rèn luyện kỹ năng sử dụng Tiếng V 15 GDTH 2 C3_A3202, 203 45
Quản trị marketing 14 QTKD 1 C3_A3301 10
2 3 2 2 6 1
Kế toán tài chính 1 15 QTKD, TCNH, KT 2 C3_A3302, 303 43

2
CÁN BỘ COI THI
CA SỐ SỐ ĐIỀU THƯ
THỜI GIAN HỌC PHẦN KHỐI/LỚP PHÒNG THI No
THI
2 PH SV HÀNH KÍ 3 NN CT TD TL CN
SP 2 6 GV
2 KT 1
N KG
Giải phẫu động vật 13, 14 Thú y 4
Lập và thẩm định dự án đầu tư 14 TCNH 1 C3_A3403 5
Hành vi tổ chức 13 TCNH, 14 QTKD 11
1 Kỹ năng Nghe - Nói 4 15 NNA 1 C3_A5202 7 Khoa NN cử 02 CBCT
1 Luật đất đai Việt Nam 14 Luật 1 5
C3_A5203 Khoa CT-Luật cử 02 CBCT
1 Công chứng và chứng thực 13 Luật 1 6
1 Kỹ năng nghe 3 15 NNTQ 2 C3_A5303, 304 68 Khoa NN cử 02 CBCT
1 PP hướng dẫn trẻ làm quen với M 14B GDMN 1 C3_A5404 50 Khoa SP cử 02 CBCT
1 Nghiệp vụ nhà hàng 13 QTDL 1 C3_A5204 3 Khoa KTQTKD cử 02 CBCT
C3_A3201, 202, 203, 301,
Văn học dân gian 14 GDTH 7 245
Sáng thứ 4
302, 303, 401 Thành KT-
15/05/2024
1
(GDTC) ĐBCL
2 2 2 2 6 2
Kế toán quản trị 13 QTKD, TCNH 5
1 C3_A3402
Chuẩn mực kế toán quốc tế 13 KT 14
Phương pháp dạy học toán 1 14 Toán 15
1 C3_A3201
Hoá đại cương 13, 14 Thú y 4
Giao thoa văn hóa 14 NNTQ 2 C3_A3202, 203 58
2 2 2 2 2 6 2
Tiếng Việt 2 15 GDTH 2 C3_A3301, 302 45
Thuế 15 TCNH, KT 2 C3_A3303, 401 36
Giáo dục mầm non 2 28 GDMN 1 C3_A3402 25
1 Luật thương mại Việt Nam 1 15 Luật 1 6
C3_A5203 Khoa CT-Luật cử 02 CBCT
1 Luật tố tụng dân sự Việt Nam 14 Luật 1 5
1 PP hướng dẫn trẻ làm quen với M 14A GDMN 1 C3_A5303 49 Khoa SP cử 02 CBCT
Ngữ dụng học 15 GDTH 2 C3_A3201, 202 45
1 1 1 1 3 2
Tiếng Trung cổ đại 14 NNTQ 2 C3_A3203, 303 58
Hàm biến phức 14 Toán 1 C3_A3201 12 Duẫn
Sáng thứ 6 14, 15 NNA KT-
Văn hóa các nước ASEAN 8 (KT-
17/05/2024 1 C3_A3202 ĐBCL
Tài chính quốc tế 13 QTKD 3 ĐBCL)

Quản trị sản xuất và tác nghiệp 1 15 QTKD 6


2 1 1 1 3 2
Sinh đại cương 13, 14 Thú y 3
1 C3_A3203
Kế toán tài chính 2 13 TCNH 1
Tuyến điểm du lịch Việt Nam 13 QTDL 3
Thị trường chứng khoán &PTĐTCK 13 KT 1 C3_A3303 14

3
CÁN BỘ COI THI
CA SỐ SỐ ĐIỀU THƯ
THỜI GIAN
THI
HỌC PHẦN KHỐI/LỚP
PH
PHÒNG THI SV HÀNH KÍ No GV
SP NN CT TD TL CN KT
N KG
1 Luật hình sự Việt Nam 1 15 Luật 1 C3_A5203 6
Khoa CT-Luật cử 02 CBCT
1 Luật tố tụng hình sự Việt Nam 14 Luật 1 C3_A5203 5
1 Lập trình ứng dụng 15 CNTT 1 T15_202 17 Khoa KTCN cử 02 CBCT
1 Giáo dục hành vi văn hoá cho trẻ M 13 GDMN 1 C3_A5304 51 Bộ môn TLGD cử 02 CBCT
Kỹ năng Đọc nâng cao 14 SPA, NNA 1 C3_A3201 26
1 1 1 3 1
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 6 14 NNTQ 2 C3_A3202, 203 58
Động vật học 13 Thú y 3
Xác suất thống kê và PP tính 14 CNTT, SPT 17 Vũ
Sáng thứ 2 KT-
1 C3_A3201 (KT-
20/05/2024 Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 13 QTDL 3 ĐBCL
ĐBCL)
Kinh tế lượng 15 QTKD 6
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 13 KT, 15 TCNH 19
2 1 1 3 1
Kinh doanh quốc tế 13 QTKD 3
1 C3_A3202
Quản trị kinh doanh khách sạn 15 QTDL 1
Kỹ năng Đọc - Viết 4 15 NNA 7
Kỹ thuật thi công 2 13, 14, 15 XD 3
1 C3_A3203
Kế toán tài chính 3 14 KT 18
1 Công pháp quốc tế 15 Luật 6
1 C3_A5203 Khoa CT-Luật cử 02 CBCT
1 Luật ngân hàng 14 Luật 5
1 Phân tích và thiết kế hệ thống th.tin 15 CNTT 1 C3_A5304 17 Khoa KTCN cử 02 CBCT
1 Kiểm toán căn bản 15 KT 1 C3_A5303 30 Khoa KTQTKD cử 02 CBCT
Kỹ năng Viết nâng cao 14 SPA, NNA 1 C3_A3201 26
1 1 3 2
Đất nước học Trung Quốc 14 NNTQ 2 C3_A3202, 203 58
Sáng thứ 4 Hình học sơ cấp 14 Toán 1 C3_A3201 16 Khánh KT-
22/05/2024 Kế toán công ty 14 KT 1 C3_A3202 18 (ĐT) ĐBCL
Hóa sinh động vật 13, 14 Thú y 3
Kinh tế xây dựng 2 13, 14, 15 XD 3
2 1 3 2
Quản lý dự án đầu tư xây dựng 13, 14, 15 XD 3
1 C3_A3203
Địa lý du lịch 13, 15 QTDL 3
Quản trị sản xuất và tác nghiệp 2 13 QTKD 3
Thanh toán quốc tế 14 TCNH 5
1 Luật tài chính Việt Nam 14 Luật 1 C3_A5202 5 Khoa CT-Luật cử 02 CBCT
1 Nhập môn mạng máy tính 15 CNTT 1 T15_202 17 Khoa KTCN cử 02 CBCT

Sáng thứ 6 4 Thủy KT-


24/05/2024 (ĐT) ĐBCL
CÁN BỘ COI THI
CA SỐ SỐ ĐIỀU THƯ
THỜI GIAN
THI
HỌC PHẦN KHỐI/LỚP
PH
PHÒNG THI SV HÀNH KÍ No GV
SP NN CT TD TL CN KT
N KG
Biên dịch 1 14 SPA, NNA 1 C3_A3201 23
1 3 1
Sáng thứ 6 Công nghệ phần mềm 14 CNTT, SPT 1 C3_A3202 16 Thủy KT-
24/05/2024 ứng dụng số phức trong giải toán H 14 Toán 16 (ĐT) ĐBCL
Tổ chức thi công 13, 14, 15 XD 1 C3_A3201 3
2 3 1
Quản trị kinh doanh lữ hành 15 QTDL 1
Phân tích tài chính doanh nghiệp 14 TCNH, 13 KT 1 C3_A3202 19

Ghi chú: Hà Tĩnh, ngày 20 tháng 4 năm 2024


- Thời gian thi: - Sáng: Ca 1: 7 giờ 00 phút; Ca 2: 9 giờ 00 phút, TL. HIỆU TRƯỞNG
- Chiều: Ca 1: 13 giờ 30 phút; Ca 2: 15 giờ 30 phút TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- Để tránh lộn xộn, yêu cầu sinh viên đến đúng giờ quy định
- Các khoa, bộ môn nộp danh sách CBCT về phòng ĐBCL (Cô Lý) vào thứ tư hàng tuần
- Đề nghị các khoa không bố trí Cán bộ Hành chính đi coi thi
- Những sai sót, vướng mắc yêu cầu các đơn vị báo cáo về phòng Đào tạo kịp thời.
TS Trần Thu Thủy

5
16

18

6
20

14

7
16

8
Kiêm giảng coi 01 ca

9
10

You might also like