You are on page 1of 13

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THÔNG BÁO
Lịch thi kết thúc học phần đại học hệ chính quy học kỳ 2 năm học 2023-2024 - Đợt 2
Các học phần thi tự luận, trắc nghiệm

Tổng số
Mã học Số
STT Tên học phần Ngày thi Giờ thi Phòng Thi Số phòng phòng Khoa Ghi chú
phần TC
của ca thi

1 TOU2001 Định hướng nghề du lịch 2 21/05/2024 07h00 D401 1 25 Du lịch


Kinh doanh xuất nhập
2 IBS3004 3 21/05/2024 07h00 D205 1 Kinh doanh quốc tế Thi đề Tiếng Anh
khẩu
Kinh doanh xuất nhập
3 IBS3004 3 21/05/2024 07h00 D206 1 Kinh doanh quốc tế
khẩu
4 ECO3020 Kinh tế vùng 3 21/05/2024 07h00 D405 1 Kinh tế
Pháp luật về an sinh xã
5 LAW3038 2 21/05/2024 07h00 D406 1 Luật
hội
Toán ứng dụng trong
6 MAT1001 3 21/05/2024 07h00 D407 1 Toán
kinh tế
A211, A213, A214, A311, A312,
A313, A314, D004, D005, D006,
7 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 21/05/2024 07h00 19 Lý luận chính trị
D101, D102, D103, D104, D105,
D106, D201, D202, D204
8 LAW3049 Luật thi hành án dân sự 2 21/05/2024 09h00 D205, D206 2 25 Luật
Quản trị công ty và
9 ACC3015 2 21/05/2024 09h00 D401, D405, D406, D407 4 Kế toán
nghề nghiệp kế toán
A211, A213, A214, A311, A312,
A313, A314, D004, D005, D006,
10 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 21/05/2024 09h00 19 Lý luận chính trị
D101, D102, D103, D104, D105,
D106, D201, D202, D204

1/13
Tổng số
Mã học Số
STT Tên học phần Ngày thi Giờ thi Phòng Thi Số phòng phòng Khoa Ghi chú
phần TC
của ca thi

A211, A213, A214, A311, A312,


Kinh tế chính trị Mác - A313, A314, D004, D005, D006,
11 SMT1006 2 21/05/2024 13h30 20 24 Lý luận chính trị
Lênin D101, D102, D103, D104, D105,
D106, D201, D202, D204, D205
Luật trách nhiệm bồi
12 LAW3031 2 21/05/2024 13h30 D206 1 Luật
thường nhà nước
Phân tích dãy số thời
13 STA3008 3 21/05/2024 13h30 D401 1 Thống kê - Tin học
gian và dự báo
Phương pháp định
14 ECO3019 3 21/05/2024 13h30 D402, D403 2 Kinh tế
lượng trong kinh tế
A211, A213, A214, A311, A312,
Kinh tế chính trị Mác - A313, A314, D004, D005, D006,
15 SMT1006 2 21/05/2024 15h30 20 25 Lý luận chính trị
Lênin D101, D102, D103, D104, D105,
D106, D201, D202, D204, D205
16 BAN3005 Quản trị ngân hàng 3 21/05/2024 15h30 D401, D402, D403 3 Ngân hàng
Qui tắc và các định chế
17 IBS3011 3 21/05/2024 15h30 D405, D406 2 Kinh doanh quốc tế
thương mại toàn cầu
18 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 22/05/2024 07h00 D001, D002, D003, D004, D005 5 30 Kinh doanh quốc tế Thi đề Tiếng Anh
D006, D101, D102, D103, D104,
19 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 22/05/2024 07h00 D105, D106, D201, D401, D402, 14 Kinh doanh quốc tế
D403, D405, D406, D407
Phân tích báo cáo tài
20 ACC3006 chính và định giá doanh 3 22/05/2024 07h00 A211, A213 2 Kế toán Thi đề Tiếng Anh
nghiệp
Phân tích báo cáo tài
21 ACC3006 chính và định giá doanh 3 22/05/2024 07h00 A214, A305, A306 3 Kế toán
nghiệp
Phân tích tài chính
22 ACC3004 3 22/05/2024 07h00 A307, A308 2 Kế toán Thi đề Tiếng Anh
doanh nghiệp
Phân tích tài chính
23 ACC3004 3 22/05/2024 07h00 A311, A312, A313, A314 4 Kế toán
doanh nghiệp

2/13
Tổng số
Mã học Số
STT Tên học phần Ngày thi Giờ thi Phòng Thi Số phòng phòng Khoa Ghi chú
phần TC
của ca thi

D001, D002, D003, D004, D005,


D006, D101, D102, D103, D104,
24 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 22/05/2024 09h00 19 30 Kinh doanh quốc tế
D105, D106, D201, D401, D402,
D403, D405, D406, D407
Kinh doanh tại khu vực
25 IBS3015 Châu Á Thái Bình 3 22/05/2024 09h00 A311, A312, A313, A314 4 Kinh doanh quốc tế
Dương
Quan hệ công chúng và
26 SMT3034 3 22/05/2024 09h00 A211, A213 2 Lý luận chính trị
giao tiếp công vụ
Quản trị doanh nghiệp
27 COM2001 3 22/05/2024 09h00 A214, A305, A306 3 Thương mại điện tử
thương mại
Tội phạm trong lĩnh vực
28 LAW3047 2 22/05/2024 09h00 A307, A308 2 Luật
kinh tế
29 SMT3018 Đạo đức công vụ 2 22/05/2024 13h30 A314 1 31 Lý luận chính trị
Đường lối cách mạng
30 SMT1003 của Đảng cộng sản Việt 3 22/05/2024 13h30 D104 - Lý luận chính trị
Nam
D105, D106, D201, D202, D204,
31 BAN3004 Kế toán ngân hàng 3 22/05/2024 13h30 6 Ngân hàng
D205
Lịch sử Đảng Cộng sản D004, D005, D006, D101, D102,
32 SMT1008 2 22/05/2024 13h30 7 Lý luận chính trị
Việt Nam D103, D104
A211, A213, A214, A306, A307,
33 LAW3001 Luật thương mại quốc tế 3 22/05/2024 13h30 9 Luật
A308, A311, A312, A313
Quản trị hiệu suất
34 MGT3016 3 22/05/2024 13h30 D206, D301, D302, D303 4 Quản trị Kinh doanh
doanh nghiệp
35 COM3004 Quản trị lực lượng bán 3 22/05/2024 13h30 D407 1 Thương mại điện tử Thi đề Tiếng Anh
36 COM3004 Quản trị lực lượng bán 3 22/05/2024 13h30 D304, D305, D306 3 Thương mại điện tử
Đầu tư quốc tế và phát
37 ECO3033 3 22/05/2024 15h30 D302, D303, D304, D305 4 33 Kinh tế
triển
38 ACC2002 Kế toán quản trị 3 22/05/2024 15h30 D004, D005 2 Kế toán Thi đề Tiếng Anh
D006, D101, D102, D103, D104,
39 ACC2002 Kế toán quản trị 3 22/05/2024 15h30 D105, D106, D201, D202, D204, 13 Kế toán
D205, D206, D301

3/13
Tổng số
Mã học Số
STT Tên học phần Ngày thi Giờ thi Phòng Thi Số phòng phòng Khoa Ghi chú
phần TC
của ca thi
40 LAW2007 Luật hành chính 3 22/05/2024 15h30 D306, D405, D406, D407 4 Luật
A211, A213, A214, A306, A307,
41 HRM3005 Thương lượng 3 22/05/2024 15h30 7 Quản trị Kinh doanh
A308, A311
42 TOU3032 Văn hóa Việt Nam 2 22/05/2024 15h30 A312, A313, A314 3 Du lịch
Thi đề Tiếng Anh,
43 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 23/05/2024 07h00 C205, C206, C207, C208 4 28 Quản trị Kinh doanh SV làm bài thi trên
Elearning
C101, C102, C103, C104, C201, SV làm bài thi trên
44 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 23/05/2024 07h00 7 Quản trị Kinh doanh
C202, C203 Elearning
Lý thuyết trò chơi và tư
45 ECO3003 3 23/05/2024 07h00 A311, A312, A313, A314 4 Kinh tế
duy chiến lược
Phân tích tín dụng và
46 BAN3007 3 23/05/2024 07h00 D205, D206 2 Ngân hàng Thi đề Tiếng Anh
cho vay
Phân tích tín dụng và
47 BAN3007 3 23/05/2024 07h00 D401, D402 2 Ngân hàng
cho vay
Quản trị tài chính quốc
48 IBS3008 3 23/05/2024 07h00 D106, D201, D202, D204 4 Kinh doanh quốc tế Thi đề Tiếng Anh
tế
Quản trị tài chính quốc
49 IBS3008 3 23/05/2024 07h00 D004, D005, D006, D104, D105 5 Kinh doanh quốc tế
tế
Cấu trúc dữ liệu và giải
50 MIS3006 3 23/05/2024 09h00 D401, D402, D403 3 27 Thống kê - Tin học
thuật
C101, C102, C103, C104, C201,
SV làm bài thi trên
51 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 23/05/2024 09h00 C202, C203, C204, C206, C207, 11 Quản trị Kinh doanh
Elearning
C208
D004, D005, D006, D104, D105,
52 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3 23/05/2024 09h00 7 Kế toán
D106, D201
Kỹ năng soạn thảo hợp
53 LAW3035 2 23/05/2024 09h00 A311, A312, A313, A314 4 Luật
đồng thương mại
Tổ chức nhân sự trong
54 SMT3020 2 23/05/2024 09h00 D202, D204 2 Lý luận chính trị
cơ quan hành chính

4/13
Tổng số
Mã học Số
STT Tên học phần Ngày thi Giờ thi Phòng Thi Số phòng phòng Khoa Ghi chú
phần TC
của ca thi
A211, A213, A214, A305, A306,
A307, A308, A311, A312, A313,
55 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3 23/05/2024 13h30 16 31 Kế toán
A314, D004, D005, D006, D101,
D102
56 HOS3001 Marketing dịch vụ 3 23/05/2024 13h30 D103 1 Du lịch Thi đề Tiếng Anh
D104, D105, D106, D201, D202,
57 HOS3001 Marketing dịch vụ 3 23/05/2024 13h30 D204, D205, D206, D304, D305, 14 Du lịch
D306, D401, D402, D403
Chính sách kinh tế quốc
58 ECO3032 3 23/05/2024 15h30 D004, D005, D006, D101 4 31 Kinh tế
tế
A211, A213, A214, A305, A306,
59 ACC3007 Kế toán thuế 3 23/05/2024 15h30 9 Kế toán
A307, A308, A311, A312
60 ECO2002 Kinh tế phát triển 3 23/05/2024 15h30 A313, A314 2 Kinh tế
61 LAW3010 Luật lao động 3 23/05/2024 15h30 D102 1 Luật
62 LAW3007 Luật tố tụng hình sự 3 23/05/2024 15h30 D103, D104, D105, D106, D201 5 Luật
63 MKT2001 Marketing căn bản 3 23/05/2024 15h30 D202, D204, D205 3 Marketing
64 MGT3004 Quản trị dự án 3 23/05/2024 15h30 D206, D304, D305, D306 4 Quản trị Kinh doanh
Thanh toán trong ngoại
65 IBS3009 3 23/05/2024 15h30 D401, D402 2 Kinh doanh quốc tế
thương
Tổ chức bộ máy hành
66 SMT3008 3 23/05/2024 15h30 D403 1 Lý luận chính trị
chính Nhà nước
67 ECO3015 Kinh tế đầu tư 3 24/05/2024 07h00 D405, D406 2 29 Kinh tế
68 LAW3005 Luật thương mại 2 3 24/05/2024 07h00 A211, A213, A214, A305, A306 5 Luật
69 MGT3023 Mô hình kinh doanh số 3 24/05/2024 07h00 D304, D305 2 Quản trị Kinh doanh
70 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 24/05/2024 07h00 D004, D005, D006 3 Quản trị Kinh doanh Thi đề Tiếng Anh
D101, D102, D103, D104, D105,
71 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 24/05/2024 07h00 9 Quản trị Kinh doanh
D106, D201, D202, D204
Quản trị hành chính văn
72 SMT3032 3 24/05/2024 07h00 A314 1 Lý luận chính trị
phòng
73 TOU3041 Quản trị hậu cần sự kiện 3 24/05/2024 07h00 D205, D206 2 Du lịch

74 FIN3009 Quản trị rủi ro tài chính 3 24/05/2024 07h00 A307, A308, A311, A312, A313 5 Tài chính

5/13
Tổng số
Mã học Số
STT Tên học phần Ngày thi Giờ thi Phòng Thi Số phòng phòng Khoa Ghi chú
phần TC
của ca thi
An sinh xã hội và các
75 SMT3004 3 24/05/2024 09h00 D206 1 29 Lý luận chính trị
vấn đề xã hội
Giao dịch thương mại
76 IBS2003 3 24/05/2024 09h00 A211, A213, A214 3 Kinh doanh quốc tế Thi đề Tiếng Anh
quốc tế
Giao dịch thương mại
77 IBS2003 3 24/05/2024 09h00 A305, A306, A307, A308, A311 5 Kinh doanh quốc tế
quốc tế
78 ACC3005 Kế toán công ty 3 24/05/2024 09h00 D004, D005 2 Kế toán Thi đề Tiếng Anh
D006, D101, D102, D103, D104,
79 ACC3005 Kế toán công ty 3 24/05/2024 09h00 10 Kế toán
D105, D106, D201, D202, D204

80 ECO3031 Kinh tế quốc tế nâng cao 3 24/05/2024 09h00 D304, D305, D306, D405 4 Kinh tế
81 BAN3013 Nghiệp vụ kho bạc 3 24/05/2024 09h00 D205 1 Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên
82 ENG3004 3 24/05/2024 09h00 A312, A313, A314 3 Bộ môn NNCN
ngành luật
A211, A213, A214, A305, A306,
Chủ nghĩa xã hội khoa A307, A308, A311, A312, A313,
83 SMT1007 2 24/05/2024 13h30 16 30 Lý luận chính trị
học A314, D004, D005, D006, D101,
D102
84 ENG1014 IELTS BEGINNERS 2 2 24/05/2024 13h30 D103, D104, D105, D106 4 Trường ĐHNN
85 AUD3003 Kiểm toán hoạt động 3 24/05/2024 13h30 D201, D202, D204 3 Kế toán
86 ECO3037 Kinh tế khu vực 3 24/05/2024 13h30 D405, D406 2 Kinh tế
87 LAW3014 Luật ngân hàng 2 24/05/2024 13h30 D305 - Luật
88 LAW3058 Pháp luật về ngân hàng 2 24/05/2024 13h30 D205, D206, D304, D305 4 Luật
89 ECO3022 Phát triển nông thôn 3 24/05/2024 13h30 D306 1 Kinh tế
90 LAW2008 Công pháp quốc tế 3 24/05/2024 15h30 D305, D306, D405, D406, D407 5 31 Luật
91 BAN2001 Tài chính công 3 24/05/2024 15h30 D204 1 Ngân hàng Thi đề Tiếng Anh
D101, D102, D103, D104, D105,
92 BAN2001 Tài chính công 3 24/05/2024 15h30 D106, D201, D202, D205, D206, 11 Ngân hàng
D304
A211, A213, A214, A305, A306,
93 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 24/05/2024 15h30 A307, A308, A311, A312, A313, 14 Bộ môn NNCN
A314, D004, D005, D006

6/13
Tổng số
Mã học Số
STT Tên học phần Ngày thi Giờ thi Phòng Thi Số phòng phòng Khoa Ghi chú
phần TC
của ca thi
94 SMT3022 Dịch vụ công 2 27/05/2024 07h00 D403 1 25 Lý luận chính trị

A308, A311, A312, A313, A314,


English Communication
95 ENG2016 3 27/05/2024 07h00 D004, D005, D006, D101, D102, 15 Bộ môn NNCN
2
D103, D104, D105, D106, D201

IELTS
96 ENG2013 3 27/05/2024 07h00 A211 1 Bộ môn NNCN
INTERMEDIATE 1
Logistics và Thương
97 IBS3002 3 27/05/2024 07h00 D202, D204, D205, D206 4 Kinh doanh quốc tế Thi đề Tiếng Anh
mại quốc tế
Logistics và Thương
98 IBS3002 3 27/05/2024 07h00 D304, D305 2 Kinh doanh quốc tế
mại quốc tế
99 LAW3030 Luật luật sư 2 27/05/2024 07h00 D306 1 Luật
100 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 27/05/2024 07h00 D402 1 Tài chính
101 BAN3001 Định giá tài sản 3 27/05/2024 09h00 D305, D306, D401 3 27 Ngân hàng Thi đề Tiếng Anh
102 BAN3001 Định giá tài sản 3 27/05/2024 09h00 D202, D204, D205, D206, D304 5 Ngân hàng
A308, A311, A312, A313, A314,
English Communication
103 ENG2016 3 27/05/2024 09h00 D004, D005, D006, D101, D102, 15 Bộ môn NNCN
2
D103, D104, D105, D106, D201
Kế toán quản trị nâng
104 ACC3002 3 27/05/2024 09h00 D402 1 Kế toán
cao
105 LAW3054 Luật WTO 2 27/05/2024 09h00 D403 1 Luật
106 IBS3010 Marketing quốc tế 3 27/05/2024 09h00 D405, D406 2 Kinh doanh quốc tế
A311, A312, D004, D005, D006,
107 ENG2017 English Composition B1 2 27/05/2024 13h30 D101, D102, D103, D104, D105, 15 25 Bộ môn NNCN
D106, D201, D202, D204, D205
IELTS
108 ENG2014 2 27/05/2024 13h30 D304, D305 2 Bộ môn NNCN
INTERMEDIATE 2
IELTS PRE-
109 ENG2012 2 27/05/2024 13h30 D206 1 Bộ môn NNCN
INTERMEDIATE 2
Kỹ năng giải quyết
110 LAW3046 2 27/05/2024 13h30 D406, D407 2 Luật
tranh chấp lao động

7/13
Tổng số
Mã học Số
STT Tên học phần Ngày thi Giờ thi Phòng Thi Số phòng phòng Khoa Ghi chú
phần TC
của ca thi
111 MGT3028 Logistics nâng cao 3 27/05/2024 13h30 D306, D401, D402, D403, D405 5 Quản trị Kinh doanh
A311, A312, D004, D005, D006,
112 ENG2017 English Composition B1 2 27/05/2024 15h30 D101, D102, D103, D104, D105, 15 25 Bộ môn NNCN
D106, D201, D202, D204, D205
Hệ thống thông tin kế
113 ACC3008 3 27/05/2024 15h30 D206 1 Kế toán Thi đề Tiếng Anh
toán
Hệ thống thông tin kế
114 ACC3008 3 27/05/2024 15h30 D304, D305, D306 3 Kế toán
toán
115 ENG1013 IELTS BEGINNERS 1 3 27/05/2024 15h30 D401, D402, D403 3 Trường ĐHNN
116 ECO3036 Quản lý nợ nước ngoài 3 27/05/2024 15h30 D405, D406 2 Kinh tế
117 STA3010 Thống kê tài chính 3 27/05/2024 15h30 D407 1 Thống kê - Tin học
A211, A213, A214, A311, A312,
118 ACC2003 Kế toán tài chính 3 28/05/2024 07h00 7 29 Kế toán
A313, A314
Kỹ năng soạn thảo văn
119 SMT3030 3 28/05/2024 07h00 D401 1 Lý luận chính trị
bản hành chính
120 BAN3011 Lý thuyết thuế 3 28/05/2024 07h00 D402 1 Ngân hàng
121 ACC1902 Nhập môn kế toán 3 28/05/2024 07h00 D205, D206 2 Kế toán Thi đề Tiếng Anh
Quản trị điểm đến du
122 TOU3048 3 28/05/2024 07h00 D306 1 Du lịch
lịch
123 TOU3040 Quản trị dự án sự kiện 3 28/05/2024 07h00 D304, D305 2 Du lịch
124 FIN3004 Tài chính công ty 3 28/05/2024 07h00 D405, D406, D407 3 Tài chính Thi đề Tiếng Anh
D004, D005, D006, D101, D102,
125 FIN3004 Tài chính công ty 3 28/05/2024 07h00 6 Tài chính
D103
126 ENG3005 Tiếng Anh kinh tế 3 28/05/2024 07h00 D104, D105, D106, D201 4 Bộ môn NNCN
127 LAW3024 Tội phạm học 2 28/05/2024 07h00 D202, D204 2 Luật
Thị trường và các định
128 FIN2001 3 28/05/2024 09h00 D306, D401, D402, D403 4 29 Tài chính Thi đề Tiếng Anh
chế tài chính
A211, A213, A214, A311, A312,
A313, A314, D004, D005, D006,
Thị trường và các định
129 FIN2001 3 28/05/2024 09h00 D101, D102, D103, D104, D105, 23 Tài chính
chế tài chính
D106, D201, D202, D204, D205,
D206, D304, D305

8/13
Tổng số
Mã học Số
STT Tên học phần Ngày thi Giờ thi Phòng Thi Số phòng phòng Khoa Ghi chú
phần TC
của ca thi
130 LAW3011 Tư pháp quốc tế 3 28/05/2024 09h00 D405, D406 2 Luật
131 FIN3011 Công nghệ tài chính 3 28/05/2024 13h30 D405, D406 2 33 Tài chính
A211, A213, A214, A305, A306,
Giao tiếp trong kinh A307, A308, A311, A312, A313,
132 TOU1001 3 28/05/2024 13h30 19 Du lịch
doanh A314, D004, D005, D006, D101,
D102, D103, D104, D105
133 LAW3012 Luật đầu tư 2 28/05/2024 13h30 D306, D401, D402, D403 4 Luật
134 MKT3007 Marketing kỹ thuật số 3 28/05/2024 13h30 D106 1 Marketing Thi đề Tiếng Anh
D201, D202, D204, D205, D206,
135 MKT3007 Marketing kỹ thuật số 3 28/05/2024 13h30 7 Marketing
D304, D305
Chuẩn mực báo cáo tài
136 ACC3017 3 28/05/2024 15h30 A313, A314 2 33 Kế toán
chính quốc tế
137 ECO3021 Dân số và phát triển 2 28/05/2024 15h30 D403 1 Kinh tế
Dự báo phát triển kinh
138 ECO3002 3 28/05/2024 15h30 D305, D306 2 Kinh tế
tế - xã hội
Pháp luật về quyền con
139 LAW3026 2 28/05/2024 15h30 D405 1 Luật
người
Quản lý nhà nước về
140 SMT3026 2 28/05/2024 15h30 D401, D402 2 Lý luận chính trị
tôn giáo và dân tộc
141 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 28/05/2024 15h30 D201, D202, D204 3 Kinh doanh quốc tế Thi đề Tiếng Anh

142 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 28/05/2024 15h30 D102, D103, D104, D105 4 Kinh doanh quốc tế
143 MGT3003 Quản trị sản xuất 3 28/05/2024 15h30 D205, D206, D304 3 Quản trị Kinh doanh Thi đề Tiếng Anh
A211, A213, A214, A305, A306,
144 MGT3003 Quản trị sản xuất 3 28/05/2024 15h30 9 Quản trị Kinh doanh
A307, A308, A311, A312
Tài chính công ty nâng
145 FIN3005 3 28/05/2024 15h30 D004, D005, D006, D101 4 Tài chính
cao
146 STA3012 Thống kê kinh tế 3 28/05/2024 15h30 D406 1 Thống kê - Tin học
Tiếng Việt Văn hóa-du
147 VNA4003 3 28/05/2024 15h30 D407 1 Ngữ Văn
lịch
148 MKT3008 Định giá 3 29/05/2024 07h00 D406, D407 2 30 Marketing

9/13
Tổng số
Mã học Số
STT Tên học phần Ngày thi Giờ thi Phòng Thi Số phòng phòng Khoa Ghi chú
phần TC
của ca thi
Kế toán hành chính sự
149 ACC2004 3 29/05/2024 07h00 D101, D102, D103, D104, D105 5 Kế toán
nghiệp
150 ECO2004 Kinh tế công 3 29/05/2024 07h00 D405 1 Kinh tế
D001, D002, D003, D004, D005,
151 ECO3029 Kinh tế số 3 29/05/2024 07h00 6 Kinh tế
D006
152 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3 29/05/2024 07h00 D403 1 Ngân hàng
153 BAN3010 Quản lý tài chính công 3 29/05/2024 07h00 A308 1 Ngân hàng
Quản trị kinh doanh nhà
154 HOS3021 2 29/05/2024 07h00 D106, D201, D401, D402 4 Du lịch
hàng
155 IBS3014 Vận tải đa phương thức 3 29/05/2024 07h00 A311, A312, A313, A314 4 Kinh doanh quốc tế Thi đề Tiếng Anh
A211, A213, A214, A305, A306,
156 IBS3014 Vận tải đa phương thức 3 29/05/2024 07h00 6 Kinh doanh quốc tế
A307
Kế hoạch phát triển
157 ECO3008 3 29/05/2024 09h00 A311 1 29 Kinh tế
kinh tế - xã hội
158 AUD3002 Kiểm toán tài chính 2 3 29/05/2024 09h00 A312 1 Kế toán
Kinh tế chính trị nâng
159 SMT3029 3 29/05/2024 09h00 A313 1 Lý luận chính trị
cao
Lịch sử các học thuyết
160 SMT3002 2 29/05/2024 09h00 A308 1 Lý luận chính trị
chính trị
A211, A213, A214, A305, A306,
161 LAW3018 Luật sở hữu trí tuệ 2 29/05/2024 09h00 6 Luật
A307
162 STA3005 Phương pháp điều tra 3 29/05/2024 09h00 A314 1 Thống kê - Tin học
Quản trị kinh doanh
163 IBS3005 3 29/05/2024 09h00 D401, D402 2 Kinh doanh quốc tế
quốc tế
164 FIN3006 Quản trị tài chính 3 29/05/2024 09h00 D001, D002, D003 3 Tài chính Thi đề Tiếng Anh
D004, D005, D006, D101, D102,
165 FIN3006 Quản trị tài chính 3 29/05/2024 09h00 10 Tài chính
D103, D104, D105, D106, D201
166 BAN3002 Toán tài chính 3 29/05/2024 09h00 D406 1 Ngân hàng Thi đề Tiếng Anh
167 BAN3002 Toán tài chính 3 29/05/2024 09h00 D403, D405 2 Ngân hàng
168 IBS3001 Đạo đức kinh doanh 3 29/05/2024 13h30 A308, A311, A312, A313, A314 5 32 Kinh doanh quốc tế
A211, A213, A214, A305, A306,
169 FIN3002 Đầu tư tài chính 3 29/05/2024 13h30 6 Tài chính
A307
170 ECO1901 Kinh tế vĩ mô 3 29/05/2024 13h30 D103 1 Kinh tế Thi đề Tiếng Anh

10/13
Tổng số
Mã học Số
STT Tên học phần Ngày thi Giờ thi Phòng Thi Số phòng phòng Khoa Ghi chú
phần TC
của ca thi
Luật Hôn nhân – Gia
171 LAW3009 2 29/05/2024 13h30 D004, D005, D006, D101, D102 5 Luật
đình
172 LAW2001 Luật kinh doanh 3 29/05/2024 13h30 A406, A407 2 Luật Thi đề Tiếng Anh
Nghi thức và lễ tân đối
173 SMT3031 3 29/05/2024 13h30 D104 1 Lý luận chính trị
ngoại
Phân tích kinh tế - xã
174 ECO3005 3 29/05/2024 13h30 D105 1 Kinh tế
hội
Pháp luật về công
175 LAW3032 2 29/05/2024 13h30 D106, D201 2 Luật
chứng, chứng thực
Quản lý nhà nước về
176 ECO2001 3 29/05/2024 13h30 D202, D204 2 Kinh tế
kinh tế
177 MGT3019 Quản trị đổi mới 3 29/05/2024 13h30 D205, D206 2 Quản trị Kinh doanh
178 BAN3006 Thanh toán quốc tế 3 29/05/2024 13h30 D304, D305 2 Ngân hàng Thi đề Tiếng Anh
179 BAN3006 Thanh toán quốc tế 3 29/05/2024 13h30 D405, D406, D407 3 Ngân hàng
180 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 29/05/2024 15h30 D201, D202, D204, D205, D206 - 32 Kế toán
A211, A213, A214, A305, A306,
A307, A308, A311, A312, A313,
A314, A406, A407, D004, D005,
181 ACC1002 Nhập môn kế toán 3 29/05/2024 15h30 27 Kế toán
D006, D101, D102, D103, D104,
D105, D106, D201, D202, D204,
D205, D206
182 MGT3014 Quản trị chất lượng 3 29/05/2024 15h30 D304, D305, D306, D405, D406 5 Quản trị Kinh doanh
Quản trị chất lượng
183 MGT3005 3 29/05/2024 15h30 D306, D405, D406 - Quản trị Kinh doanh
toàn diện
A211, A213, A214, A311, A312,
English Communication
184 ENG2015 3 30/05/2024 07h00 A313, A314, D004, D005, D006, 12 30 Bộ môn NNCN
1
D101, D102
Thi đề Tiếng Anh,
Giao tiếp trong kinh Lớp học phần:
185 TOU1901 3 30/05/2024 07h00 D103, D104 2 Du lịch
doanh TOU1901_48K01.1-E;
TOU1901_48K01.2-E

11/13
Tổng số
Mã học Số
STT Tên học phần Ngày thi Giờ thi Phòng Thi Số phòng phòng Khoa Ghi chú
phần TC
của ca thi

186 ECO3030 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 30/05/2024 07h00 D402, D403, D405, D406 4 Kinh tế
IELTS PRE-
187 ENG2011 3 30/05/2024 07h00 D205 1 Bộ môn NNCN
INTERMEDIATE 1
188 AUD3001 Kiểm toán tài chính 1 3 30/05/2024 07h00 D105, D106, D201, D202, D204 5 Kế toán
Kỹ năng tranh tụng
189 LAW3052 2 30/05/2024 07h00 D206 1 Luật
nghề luật
Quản lý Nhà nước về
190 SMT3015 2 30/05/2024 07h00 D407 1 Lý luận chính trị
đô thị
191 BAN3014 Thuế 3 30/05/2024 07h00 D304, D305, D306, D401 4 Ngân hàng
Công cụ tài chính phái
192 FIN3003 3 30/05/2024 09h00 D004, D005 2 29 Tài chính Thi đề Tiếng Anh
sinh
Công cụ tài chính phái
193 FIN3003 3 30/05/2024 09h00 D006 1 Tài chính
sinh
Hệ thống tài khoản
194 STA3002 3 30/05/2024 09h00 D205, D206 2 Thống kê - Tin học
quốc gia
195 ACC3012 Kế toán chi phí 3 30/05/2024 09h00 D105, D106, D201, D202, D204 5 Kế toán
A211, A213, A214, A311, A312,
196 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3 30/05/2024 09h00 7 Kinh doanh quốc tế
A313, A314
Luật hình sự - phần tội
197 LAW3053 2 30/05/2024 09h00 D304, D305, D306, D401 4 Luật
phạm
Lý thuyết và thiết kế tổ
198 MGT3010 3 30/05/2024 09h00 D402, D403, D405, D406 4 Quản trị Kinh doanh
chức
Quản trị cung ứng dịch
199 TOU3002 3 30/05/2024 09h00 D101 1 Du lịch Thi đề Tiếng Anh
vụ
Quản trị cung ứng dịch
200 TOU3002 3 30/05/2024 09h00 D102, D103, D104 3 Du lịch
vụ
Thi đề Tiếng Anh,
Hệ thống thông tin quản
201 MIS2902 3 30/05/2024 13h30 C204, C205 2 30 Thống kê - Tin học SV làm bài thi trên

Elearning
Hệ thống thông tin quản C101, C102, C103, C104, C201, SV làm bài thi trên
202 MIS2002 3 30/05/2024 13h30 10 Thống kê - Tin học
lý C202, C203, C206, C207, C208 Elearning
203 ACC3013 Kế toán môi trường 3 30/05/2024 13h30 D204, D205 2 Kế toán

12/13
Tổng số
Mã học Số
STT Tên học phần Ngày thi Giờ thi Phòng Thi Số phòng phòng Khoa Ghi chú
phần TC
của ca thi
204 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2 30/05/2024 13h30 A311, A312, A313, A314 4 Ngân hàng
205 STA3001 Kinh tế lượng 3 30/05/2024 13h30 A211, A213, A214 3 Thống kê - Tin học
206 ECO3018 Kỹ năng xúc tiến đầu tư 3 30/05/2024 13h30 A305, A306 2 Kinh tế
207 LAW2003 Luật dân sự 1 3 30/05/2024 13h30 A307, A308 2 Luật
Phát triển nguồn nhân
208 HRM3003 3 30/05/2024 13h30 D201, D202 2 Quản trị Kinh doanh
lực
Quản trị chiến lược toàn
209 IBS3006 3 30/05/2024 13h30 D104, D105, D106 3 Kinh doanh quốc tế
cầu
Hệ thống thông tin quản C101, C102, C103, C104, C201, SV làm bài thi trên
210 MIS2002 3 30/05/2024 15h30 10 31 Thống kê - Tin học
lý C202, C203, C206, C207, C208 Elearning
211 ACC2902 Kế toán quản trị 3 30/05/2024 15h30 A211 1 Kế toán Thi đề Tiếng Anh
212 AUD3005 Kiểm toán 3 30/05/2024 15h30 A213, A214 2 Kế toán
Kỹ thuật xây dựng văn
213 LAW3006 2 30/05/2024 15h30 D305 - Luật
bản pháp luật
Lịch sử các học thuyết D104, D105, D106, D201, D202,
214 SMT2001 3 30/05/2024 15h30 6 Lý luận chính trị
kinh tế D204
Nghiệp vụ văn thư lưu
215 SMT3021 2 30/05/2024 15h30 D205 1 Lý luận chính trị
trữ
216 LAW3034 Pháp luật trong du lịch 3 30/05/2024 15h30 A314 - Du lịch
217 LAW3042 Pháp luật về du lịch 2 30/05/2024 15h30 A311, A312, A313, A314 4 Luật
Quản lý nhà nước về
218 SMT3023 2 30/05/2024 15h30 D206 1 Lý luận chính trị
văn hóa
Quản trị kinh doanh lữ
219 TOU3046 3 30/05/2024 15h30 A305, A306, A307, A308 4 Du lịch
hành
Xây dựng văn bản pháp
220 LAW3040 2 30/05/2024 15h30 D304, D305 2 Luật
luật
221 MKT2902 Marketing Principles 4 03/06/2024 13h30 D004 1 1 Phòng Đào tạo Thi đề Tiếng Anh
222 MGT1902 Quản trị học 3 12/06/2024 07h00 D001 1 1 Quản trị Kinh doanh Thi đề Tiếng Anh
Thi đề Tiếng Anh,
Giao tiếp trong kinh
223 TOU1901 3 13/06/2024 07h00 D001 1 1 Du lịch Lớp học phần:
doanh
TOU1901_49KQT
Thống kê kinh doanh và
224 STA2902 3 14/06/2024 07h00 D001 1 1 Thống kê - Tin học Thi đề Tiếng Anh
kinh tế

13/13

You might also like