You are on page 1of 7

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI

KẾ HOẠCH ĐÁNH GIÁ HỌC PHẦN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023-2024
PHÒNG ĐÀO TẠO
Hà Nội, ngày 10 tháng 01 năm 2024
Ngày đánh giá
Số Tên T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2
Phòng làm việc
Khoa STT Khoa Tên hội đồng ngày Kế hoạch tòa

chấm nhà 22/1 23/1 24/1 25/1 26/1 27/1 28/1 29/1 30/1 31/1 01/2 02/2 03/2 04/2 05/2

1 C Thủy điện 0.5 25/01/2024 232-A4 S


2 C Công trình giao thông 1 1 25/01/2024 Room 3-K1 X
3 C Công trình giao thông 2 0.5 25/01/2024 402-K1 C
4 C Thuỷ Công 1 2 29-30/01/2024 305- K1 X X
5 C Thuỷ Công 2 2 29-30/01/2024 306- K1 X X
6 C Thuỷ Công 3 2 29-30/01/2024 307- K1 X X
7 C Công nghệ kỹ thuật xây dựng 1 1.5 25-26/01/2024 403-K1 X X
C 8 C Công nghệ kỹ thuật xây dựng 2 1.5 25-26/01/2024 404-K1 X X
9 C Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 2 25-26/01/2024 302-K1 X X
10 C Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2 25-26/01/2024 303-K1 X X
11 C Địa kỹ thuật 1 23/01/2024 Room11-K1 X
12 C Công trình biển và đường thuỷ 1 31/01/2024 301-K1 X
13 C Thuỷ công (CTTT) 1 31/01/2024 302-K1 X
14 C Công trình giao thông (CTTT) 0.5 25/01/2024 Room 3-K1 C
15 C Thi công (cho sinh viên hệ cao đẳng) 1.5 25-26/01/2024 403-K1 X X
16 CK Cơ điện tử 1 2 25-26/01/2024 Room 8-K1 X X
17 CK Cơ điện tử 2 2 25-26/01/2024 Room 9-K1 X X
18 CK Kỹ thuật ô tô 1 3 25-27/01/2024 406-K1 X X X
CK 19 CK Kỹ thuật ô tô 2 3 25-27/01/2024 409-K1 X X X
20 CK Kỹ thuật cơ khí 2 02-03/02/2024 Room 11-K1 X X
21 CK Công nghệ chế tạo máy 1 1 27/01/2024 302-K1 X
22 CK Công nghệ chế tạo máy 2 1 27/01/2024 303-K1 X
23 CNTT CNTT1 2 03-04/02/2024 301-K1 X X
24 CNTT CNTT2 2 03-04/02/2024 302-K1 X X
25 CNTT CNTT3 2 03-04/02/2024 303-K1 X X
26 CNTT CNTT4 2 03-04/02/2024 304-K1 X X
27 CNTT CNTT5 2 03-04/02/2024 305- K1 X X
CNTT 28 CNTT CNTT6 2 03-04/02/2024 310- K1 X X
29 CNTT KTPM1 2 03-04/02/2024 306- K1 X X
30 CNTT KTPM2 2 03-04/02/2024 307- K1 X X
31 CNTT HTTT 2 03-04/02/2024 308-K1 X X
32 CNTT CNTT-LT1 1 31/01/2024 306- K1 X
33 CNTT CNTT-LT2 1 31/01/2024 309-K1 X
34 K Kinh tế xây dựng 1 2 31/1 - 01/02/2024 Room 2-K1 X X
35 K Kinh tế xây dựng 2 2 31/1 - 01/02/2024 Room 3-K1 X X
36 K Kinh tế xây dựng 3 2 31/1 - 01/02/2024 Room 6-K1 X X
37 K Kinh tế xây dựng 4 2 31/1 - 01/02/2024 Room 4-K1 X X
38 K Hội đồng Kinh tế 1 1 24/01/2024 P210-A5 X
39 K Hội đồng Kinh tế 2 1 25/01/2024 P210-A5 X
40 K Quản trị kinh doanh 1 2 26-27/01/2024 309-K1 X X
K
41 K Quản trị kinh doanh 2 2 26-27/01/2024 310-K1 X X
42 K Quản trị kinh doanh 3 2 24-25/01/2024 305- K1 X X
43 K Hội đồng Kế toán 1 1 25/1/2024 Room 6-K1 X
44 K Hội đồng Kế toán 2 1 25/1/2024 Room 11-K1 X
45 K Hội đồng Kế toán 3 1 25/1/2024 Room 7-K1 X
46 K Hội đồng Kế toán 4 1 25/1/2024 Room 10-K1 X
47 K Hội đồng Kế toán 5 1 25/1/2024 Room2- K1 X
48 H-MT Kỹ thuật Môi trường 1 1 31/01/2024 Room 8-K1 X
49 H-MT Kỹ thuật Môi trường 2 1 31/01/2024 Room 9-K1 X

H&MT
Ngày đánh giá
Số Tên T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2
Phòng làm việc
Khoa STT Khoa Tên hội đồng ngày Kế hoạch tòa

chấm nhà 22/1 23/1 24/1 25/1 26/1 27/1 28/1 29/1 30/1 31/1 01/2 02/2 03/2 04/2 05/2

50 H-MT Công nghệ sinh học 1 1 29/01/2024 Room 6-K1 X


H&MT
51 H-MT Công nghệ sinh học 2 1 29/01/2024 Room 7-K1 X
52 H-MT Kỹ thuật Hóa học 1 1 29/01/2024 Room 8-K1 X
53 H-MT Kỹ thuật Hóa học 2 1 29/01/2024 Room 9-K1 X
54 N Kỹ thuật tài nguyên nước 1 2 30-31/01/2024 Room 1-K1 X X
55 N Kỹ thuật tài nguyên nước 2 2 30-31/01/2024 Room 11-K1 X X
56 N Cấp thoát nước 1 1 31/01/2024 401-K1 X
N
57 N Cấp thoát nước 2 1 31/01/2024 402-K1 X
58 N Thủy văn 1 31/01/2024 403-K1 X
59 N Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 1 31/01/2024 404-K1 X
60 E Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 2 27-28/01/2024 304-K1 X X
61 E Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 2 27-28/01/2024 305- K1 X X
62 E Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 2 27-28/01/2024 306- K1 X X
63 E Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 4 2 27-28/01/2024 307- K1 X X
64 E Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 5 2 27-28/01/2024 308-K1 X X
Đ-ĐT
65 E Kỹ thuật điện 1 1 27/01/2024 401-K1 X
66 E Kỹ thuật điện 2 1 27/01/2024 402-K1 X
67 E Kỹ thuật điện 3 1 27/01/2024 404-K1 X
68 E Kỹ thuật điện 4 1 27/01/2024 405-K1 X
69 E Kỹ thuật điện 5 1 27/01/2024 410-K1 X

Nơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG


- Các Khoa, Hội đồng; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- P10, TTGD;
- Lưu PĐT.

TS. Nguyễn Văn Thìn


TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
KẾ HOẠCH ĐÁNH GIÁ HỌC PHẦN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023-2024
PHÒNG ĐÀO TẠO
Hà Nội, ngày 25 tháng 12 năm 2023
Ngày đánh giá
Số Tên T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2
Khoa STT Tên hội đồng ngày Kế hoạch Phòng làm việc HĐ tòa
chấm nhà 02/1 03/1 04/1 05/1 06/1 07/1 08/1 09/1 10/1 11/1 12/1 13/1 14/1 15/1 16/1

1 Công trình biển và đường thủy 1 12/01/2023 305-K1 X


2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 1 1 10/01/2023 305-K1 X
3 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 2 1 10/01/2023 306-K1 X
4 Công trình giao thông 1 1 12/01/2023 308-K1 X
5 Công trình giao thông 2 0.5 12/01/2023 309-K1 S
6 Địa kỹ thuật 1 12/01/2023 307-K1 X
7 Thủy công 1 2 11-12/01/2023 301-K1 X X
C 8 Thủy công 2 2 11-12/01/2023 302-K1 X X
9 Thủy công 3 2 11-12/01/2023 303-K1 X X
10 Xây dựng dân dụng 1 2 10-11/01/2023 307-K1 X X
11 Xây dựng dân dụng 2 2 10-11/01/2023 308-K1 X X
12 Xây dựng dân dụng 3 2 10-11/01/2023 309-K1 X X
13 Thủy điện 1 10/01/2023 Room 10-K1 X
14 Công trình giao thông( CTTT) 0.5 11/01/2023 Room 1-K1 S
15 Thủy công (CTTT) 2 13-14/01/2023 Room 3-K1 X X
16 Cơ khí 1 3 11-13/01/2023 304-K1 X X X
17 Cơ khí 2 4 10-13/01/2023 310-K1 X X X X
CK 18 Cơ khí 3 4 10-13/01/2023 311-K1 X X X X
19 Cơ khí 4 4 10-13/01/2023 Room 2-K1 X X X X
20 Cơ khí 5 5 10-14/01/2023 Room 11-K1 X X X X X
21 CNTT1 2 11-12/01/2023 330-A4 X X
22 CNTT 2 2 11-12/01/2023 332-A4 X X
23 CNTT 3 2 11-12/01/2023 430-A4 X X
24 CNTT 4 2 11-12/01/2023 432-A4 X X
CNTT 25 CNTT 5 2 11-12/01/2023 201-B1 X X
26 CNTT 6 2 11-12/01/2023 203-B1 X X
27 CNTT 7 2 11-12/01/2023 105-B1 X X
28 KTPM 2 11-12/01/2023 Room 4-K1 X X
29 HTTT 2 11-12/01/2023 Room 9 -K1 X X
30 Kế toán 1 1 10/01/2023 301-K1 X
31 Kế toán 2 1 10/01/2023 302-K1 X
32 Kế toán 3 1 10/01/2023 303-K1 X
33 Kế toán 4 1 10/01/2023 304-K1 X
34 Quản trị Kinh doanh 1 1 13/01/2023 305-K1 X
35 Quản trị Kinh doanh 2 1 13/01/2023 306-K1 X
K
36 Quản trị Kinh doanh 3 1 13/01/2023 307-K1 X
37 Quản lý xây dựng 1 2 12-13/01/2023 232-A4 X X
38 Quản lý xây dựng 2 2 12-13/01/2023 234-A4 X X
39 Quản lý xây dựng 3 2 12-13/01/2023 243-A3 X X
40 Quản lý xây dựng 4 2 12-13/01/2023 145-A3 X X
41 Hội đồng Kinh tế 1 09/01/2023 306-K1 X
42 Môi trường 1 1 10/01/2023 Room 1-K1 X
43 Môi trường 2 0.5 10/01/2023 Room 3-K1 S
44 Kỹ thuật Hóa học 1 0.5 10/01/2023 138-A4 S
H&MT 45 Kỹ thuật Hóa học 2 0.5 10/01/2023 138-A4 C
46 Công nghệ sinh học 1 0.5 10/01/2023 Room 3-K1 C
47 Công nghệ sinh học 2 0.5 11/01/2023 Room 3-K1 S
48 Công nghệ sinh học 3 0.5 11/01/2023 Room 3-K1 C
49 Kỹ thuật tài nguyên nước 1 2 11-12/01/2023 306-K1 X X
Ngày đánh giá
Số Tên T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2
Khoa STT Tên hội đồng ngày Kế hoạch Phòng làm việc HĐ tòa
chấm nhà 02/1 03/1 04/1 05/1 06/1 07/1 08/1 09/1 10/1 11/1 12/1 13/1 14/1 15/1 16/1

50 Kỹ thuật tài nguyên nước 2 2 11-12/01/2023 Room 10-K1 X X


51 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 1 10/01/2023 432-A4 X
N 52 Cấp thoát nước 1 1 10/01/2023 234-A4 X
53 Cấp thoát nước 2 1 10/01/2023 232-A4 X
Kỹ thuật tài nguyên nước CTTT 1 10/01/2023 Room 4-K1 X
54 Thủy văn học 1 12/01/2023 138-A4 X
55 Kỹ thuật điện 1 0.5 09/01/2023 301-K1 S
56 Kỹ thuật điện 2 0.5 09/01/2023 302-K1 S
57 Kỹ thuật điện 3 0.5 09/01/2023 303-K1 S
58 Kỹ thuật điện 4 0.5 09/01/2023 304-K1 S
Đ-ĐT 59 Kỹ thuật điện 5 0.5 09/01/2023 305-K1 S
60 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 2 07-08/01/2023 301-K1 X X
61 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 2 07-08/01/2023 302-K1 X X
62 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 2 07-08/01/2023 303-K1 X X
63 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 4 2 07-08/01/2023 304- K1 X X

Nơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG


- Các Khoa, Hội đồng; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- P10, TTGD;
- Lưu PĐT.

TS. Nguyễn Văn Thìn


Tiếng NA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
KẾ HOẠCH ĐÁNH GIÁ HỌC PHẦN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM HỌC 2020-2021
PHÒNG ĐÀO TẠO
Hà Nội, ngày 07 tháng 7 năm 2021
Ngày đánh giá
Số
Phòng làm Phòng
Khoa STT Tên hội đồng ngày Kế hoạch Tài khoản zoom ID T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3
việc HĐ online
chấm
05/7 06/7 07/7 08/7 09/7 10/7 11/7 12/7 13/7 14/7 15/7 16/7 17/7 18/7 19/7 20/7
Quản lý xây dựng 2 (VLVH - Thái Nguyên 552 938
K 45 2 17-18/7/2021 Room 10-K1 341-A3 341-A3@tlu.edu.vn x x
5) 5469
Room 10- 551 712
K 52 Kế toán 5 2 15-16/7/2021 105-B1 105-B1@tlu.edu.vn x x
K1 4244
Room 10- 309 851
Đ-ĐT 64 Kỹ thuật điện 3 1 14/7/2021 YA.210 YA.210@tlu.edu.vn x
K1 6847
Quản lý xây dựng 3 (VLVH - Thái Nguyên 231 444
K 46 2 17-18/7/2021 Room 11-K1 345-A3 345-A3@tlu.edu.vn x x
5) 6554
Room 11- 346 765
K 50 Kế toán 3 2 15-16/7/2021 305-A5 305-A5@tlu.edu.vn x x
K1 1721
665 848
C 5 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 2 15-16/7/2021 Room 1-K1 201-B1 201-B1@tlu.edu.vn x x
5264
688 313
CNTT 28 Công nghệ thông tin 1 2 17-18/7/2021 Room 1-K1 233-A3 233-A3@tlu.edu.vn x x
8992
657 940
CNTT 29 Công nghệ thông tin 2 2 17-18/7/2021 Room 2-K1 235-A3 235-A3@tlu.edu.vn x x
8770
548 571
K 34 Kinh tế phát triển 2 15-16/7/2021 Room 2-K1 TA.307 TA.307@tlu.edu.vn x x
0949
481 031
CNTT 30 Công nghệ thông tin 3 2 17-18/7/2021 Room 3-K1 237-A3 237-A3@tlu.edu.vn x x
8125
Room3- 712 704
K 41 Quản trị kinh doanh 5 2 15-16/7/2021 Room 3-K1 Room3-K1 x x
K1@tlu.edu.vn 6312
556 215
CNTT 31 Kỹ thuật phần mềm 1 2 17-18/7/2021 Room 4-K1 335-A3 335-A3@tlu.edu.vn x x
5610
631 632
K 49 Kế toán 2 2 15-16/7/2021 Room 4-K1 304-A5 304-A5@tlu.edu.vn x x
5551
657 940
C 4 Công trình giao thông 2 1 15/7/2021 Room 5-K1 235-A3 235-A3@tlu.edu.vn x
8770
Quản lý xây dựng 4 (VLVH - Thái Nguyên 310 837
K 47 2 17-18/7/2021 Room 5-K1 347-A3 347-A3@tlu.edu.vn x x
5) 5666
688 313
C 13 Thủy công 2 1 16/7/2021 Room 6-K1 233-A3 233-A3@tlu.edu.vn x
8992
417 829
C 14 Thủy công 1 (VLVH - Hội An 14C) 2 12-13/7/2021 Room 6-K1 TA.306 TA.306@tlu.edu.vn x x
0215
417 829
C 16 Thủy công 3 (VLVH - Phủ Lý 4C) 2 14-15/7/2021 Room 6-K1 TA.306 TA.306@tlu.edu.vn x x
0215
417 829
C 19 Công nghệ kỹ thuật XD 2 08-09/7/2021 Room 6-K1 TA.306 TA.306@tlu.edu.vn x x
0215
555 291
CNTT 32 Kỹ thuật phần mềm 2 2 17-18/7/2021 Room 6-K1 337-A3 337-A3@tlu.edu.vn x x
1674
548 571
C 7 Kỹ thuật biển 1 09/7/2021 Room 7-K1 TA.307 TA.307@tlu.edu.vn x
0949
548 571
C 15 Thủy công 2 (VLVH - Nghệ An 4C) 3 12-14/7/2021 Room 7-K1 TA.307 TA.307@tlu.edu.vn x x x
0949
548 571
C 21 Thi công 1 (VLVH - Quảng Ninh 2,3) 1 08/7/2021 Room 7-K1 TA.307 TA.307@tlu.edu.vn x
0949
823 847
CNTT 33 Hệ thống thông tin 2 17-18/7/2021 Room 7-K1 239-A3 239-A3@tlu.edu.vn x x
2115
709 399
K 43 Quản lý xây dựng 2 2 15-16/7/2021 Room 7-K1 Room7-K1 Room7@tlu.edu.vn x x
0567
274 971
K 39 Quản trị kinh doanh 3 2 16-17/7/2021 Room 8-K1 245-A3 245-A3@tlu.edu.vn x x
2503
274 971
N 57 Kỹ thuật tài nguyên nước 1 1 15/7/2021 Room 8-K1 245-A3 245-A3@tlu.edu.vn x
2503
593 247
Đ-ĐT 62 Kỹ thuật điện 1 1 14/7/2021 Room 8-K1 TA.209 TA.209@tlu.edu.vn x
1605
548 571
K 40 Quản trị kinh doanh 4 2 17-18/7/2021 Room 9-K1 TA.307 TA.307@tlu.edu.vn x x
0949
985 787
K 51 Kế toán 4 2 15-16/7/2021 Room 9-K1 306-A5 306-A5@tlu.edu.vn x x
2769
455 701
Đ-ĐT 63 Kỹ thuật điện 2 1 14/7/2021 Room 9-K1 TA.210 TA.210@tlu.edu.vn x
3813
Room1- 748 388
C 1 Kết cấu (CTTT) 0.5 Sáng 15/7/2021 VPBM Room1-K1 v
K1@tlu.edu.vn 2422
704 473
C 2 Công trình giao thông (CTTT) 0.5 Sáng 16/7/2021 VPBM Room6-K1 Room6@tlu.edu.vn v
3536
688 313
C 3 Công trình giao thông 1 1 15/7/2021 VPBM 233-A3 233-A3@tlu.edu.vn x
8992
820 223
C 6 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2 15-16/7/2021 VPBM 202-B1 202-B1@tlu.edu.vn x x
2673
481 031
C 8 Cảng đường thủy 1 15/7/2021 VPBM 237-A3 237-A3@tlu.edu.vn x
8125
823 847
C 9 Thủy điện và năng lượng tái tạo 1 15/7/2021 VPBM 239-A3 239-A3@tlu.edu.vn x
2115
763 692
C 10 Địa kỹ thuật 1 15/7/2021 VPBM 145-A3 145-A3@tlu.edu.vn x
5039
763 692
C 11 Địa kỹ thuật (VLVH - Quảng Ninh 2,3) 1 15/7/2021 VPBM 145-A3 145-A3@tlu.edu.vn x
5039
657 940
C 12 Thủy công 1 1 16/7/2021 VPBM 235-A3 235-A3@tlu.edu.vn x
8770
593 247
C 20 Thi công (VLVH - Phủ Lý 4) 1 13/7/2021 VPBM TA.209 TA.209@tlu.edu.vn x
1605
Ngày đánh giá
Số
Phòng làm Phòng
Khoa STT Tên hội đồng ngày Kế hoạch Tài khoản zoom ID T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3
việc HĐ online
chấm
05/7 06/7 07/7 08/7 09/7 10/7 11/7 12/7 13/7 14/7 15/7 16/7 17/7 18/7 19/7 20/7
739 764
C 22 Thi công 2 (VLVH - Quảng Ninh 2,3) 1 15/7/2021 VPBM 203-B1 203-B1@tlu.edu.vn x
0661
417 829
CK 25 Cơ khí 1 2 16-17/7/2021 VPBM TA.306 TA.306@tlu.edu.vn x x
0215
377 355
CK 26 Cơ khí 2 3 15-17/7/2021 VPBM 131-A2 131-A2@tlu.edu.vn x x x
6100
455 701
CK 27 Cơ khí 3 2 15-16/7/2021 VPBM TA.210 TA.210@tlu.edu.vn x x
3813
309 851
K 35 Kinh tế quốc tế 2 15-16/7/2021 VPBM YA.210 YA.210@tlu.edu.vn x x
6847
Room2- 302 204
K 36 Kinh tế đầu tư 2 19-20/7/2021 VPBM Room2-K1 x x
K1@tlu.edu.vn 6311
455 701
K 37 Quản trị kinh doanh 1 2 17-18/7/2021 VPBM TA.210 TA.210@tlu.edu.vn x x
3813
Room2- 302 204
K 38 Quản trị kinh doanh 2 2 15-16/7/2021 VPBM Room2-K1 x x
K1@tlu.edu.vn 6311
Room4- 358 991
K 42 Quản lý xây dựng 1 2 15-16/7/2021 VPBM Room4-K1 x x
K1@tlu.edu.vn 3081
Quản lý xây dựng 1 (VLVH - Thái Nguyên 219 545
K 44 2 17-18/7/2021 VPBM 339-A3 339-A3@tlu.edu.vn x x
5) 5835
488 976
K 48 Kế toán 1 2 15-16/7/2021 VPBM 303-A5 303-A5@tlu.edu.vn x x
9266
787 287
H&MT 53 Môi trường 1 2 16-17/7/2021 VPBM 243-A3 243-A3@tlu.edu.vn x x
8371
Room1- 748 388
H&MT 54 Môi trường 2 1 16/7/2021 VPBM Room1-K1 x
K1@tlu.edu.vn 2422
H&MT 55 Kỹ thuật Hóa học 1 17/7/2021 VPBM x
787 287
N 56 Kỹ thuật tài nguyên nước 1 1 15/7/2021 VPBM 243-A3 243-A3@tlu.edu.vn x
8371
521 302
N 58 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 2 15-16/7/2021 VPBM Room11-K1 Room11@tlu.edu.vn x x
4796
704 473
N 59 Cấp thoát nước 1 15/7/2021 VPBM Room6-K1 Room6@tlu.edu.vn x
3536
455 701
N 60 Trắc địa 1 13/7/2021 VPBM TA.210 TA.210@tlu.edu.vn x
3813
787 287
N 61 Thủy văn học 1 18/7/2021 VPBM 243-A3 243-A3@tlu.edu.vn x
8371
Room2- 302 204
C 17 Thủy công 1 (VLVH - Ninh Thuận) 2 17-18/7/2021 Room2-K1 x x
K1@tlu.edu.vn 6311
Room3- 712 704
C 18 Thủy công 2 (VLVH - Ninh Thuận) 2 17-18/7/2021 Room3-K1 x x
K1@tlu.edu.vn 6312
Room4- 358 991
C 23 Thi công 1 (VLVH - Ninh Thuận) 2 18-19/7/2021 Room4-K1 x x
K1@tlu.edu.vn 3081
704 473
C 24 Thi công 2 (VLVH - Ninh Thuận) 2 18-19/7/2021 Room6-K1 Room6@tlu.edu.vn x x
3536
0 0 0 2 2 0 0 2 4 5 27.5 22.5 19 17 3 1

Nơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG


- Các khoa; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- P1, TTGD;
- Lưu PĐT.

TS. Nguyễn Văn Thìn

You might also like