You are on page 1of 123

STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ

1 QKSE305 Ẩm thực, rượu vang và văn hóa QKSE305(GD1+2-HK1-2223).1


1 QKSE305 Ẩm thực, rượu vang và văn hóa QKSE305(GD1+2-HK1-2223).1
2 KET306 Báo cáo tài chính KET306(GD1-HK1-2223).1
2 KET306 Báo cáo tài chính KET306(GD1-HK1-2223).1
3 KET.F7.1 Báo cáo tài chính 1 KET.F7.1(GD1.1-HK1-2223).1
3 KET.F7.1 Báo cáo tài chính 1 KET.F7.1(GD1.1-HK1-2223).1
3 KET.F7.1 Báo cáo tài chính 1 KET.F7.1(GD1.1-HK1-2223).1
3 KET.F7.1 Báo cáo tài chính 1 KET.F7.1(GD1.1-HK1-2223).1
412 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1.2-HK1-2223).1
412 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1.2-HK1-2223).1
412 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1.2-HK1-2223).1
412 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1.2-HK1-2223).1
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).1
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).1
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).2
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).2
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).3
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).3
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).4
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).4
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).7
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).7
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).8
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).8
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).5
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).5
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).6
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).6
5 TMAE402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMAE402(GD1-HK1-2223).1
5 TMAE402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMAE402(GD1-HK1-2223).1
6 TANE311 BEC Preliminary + BEC Vantage TANE311(GD1+2-HK1-2223).1
6 TANE311 BEC Preliminary + BEC Vantage TANE311(GD1+2-HK1-2223).2
7 TAN306 Biên dịch 1 TAN306(GD1+2-HK1-2223).1
7 TAN306 Biên dịch 1 TAN306(GD1+2-HK1-2223).2
7 TAN306 Biên dịch 1 TAN306(GD2-HK1-2223).3
7 TAN306 Biên dịch 1 TAN306(GD2-HK1-2223).3
7 TAN306 Biên dịch 1 TAN306(GD2-HK1-2223).4
7 TAN306 Biên dịch 1 TAN306(GD2-HK1-2223).4
8 TTRH423 Biên dịch thương mại căn bản TTRH423(GD1-HK1-2223).1
8 TTRH423 Biên dịch thương mại căn bản TTRH423(GD1-HK1-2223).1
Các biện pháp đảm bảo công bằng trong
9 PLU431
TMQT
PLU431(GD1-HK1-2223).1
Các biện pháp đảm bảo công bằng trong
9 PLU431
TMQT
PLU431(GD1-HK1-2223).1
10 TCH421 Chiến lược tài chính doanh nghiệp TCH421(GD2-HK1-2223).1
10 TCH421 Chiến lược tài chính doanh nghiệp TCH421(GD2-HK1-2223).1
11 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD2-HK1-2223).1
11 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD2-HK1-2223).1
13 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK1-2223).1
13 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK1-2223).2
13 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK1-2223).3
13 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK1-2223).4
13 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK1-2223).5
13 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK1-2223).6
13 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK1-2223).8
13 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK1-2223).9
13 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK1-2223).10
13 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK1-2223).13
13 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK1-2223).14
13 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK1-2223).11
13 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK1-2223).12
13 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK1-2223).7
375 TRI116E Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116E(GD1-HK1-2223).1
12 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD2-HK1-2223).1
12 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD1-HK1-2223).2
12 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD2-HK1-2223).3
12 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD1-HK1-2223).4
12 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD1-HK1-2223).5
12 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD1-HK1-2223).6
12 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD2-HK1-2223).7
12 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD2-HK1-2223).8
17 NGO203 Dẫn luận Ngôn ngữ học NGO203(GD2-HK1-2223).1
17 NGO203 Dẫn luận Ngôn ngữ học NGO203(GD2-HK1-2223).1
24 TPH216 Diễn đạt nói 1 TPH216(GD1-HK1-2223).1
24 TPH216 Diễn đạt nói 1 TPH216(GD1-HK1-2223).1
24 TPH216 Diễn đạt nói 1 TPH216(GD2-HK1-2223).2
24 TPH216 Diễn đạt nói 1 TPH216(GD2-HK1-2223).2
24 TPH216 Diễn đạt nói 1 TPH216(GD1-HK1-2223).3
24 TPH216 Diễn đạt nói 1 TPH216(GD1-HK1-2223).3
25 TPH220 Diễn đạt nói 2 TPH220(GD1-HK1-2223).1
25 TPH220 Diễn đạt nói 2 TPH220(GD1-HK1-2223).1
25 TPH220 Diễn đạt nói 2 TPH220(GD2-HK1-2223).2
25 TPH220 Diễn đạt nói 2 TPH220(GD2-HK1-2223).2
25 TPH220 Diễn đạt nói 2 TPH220(GD1-HK1-2223).3
25 TPH220 Diễn đạt nói 2 TPH220(GD1-HK1-2223).3
26 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD2-HK1-2223).1
26 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD2-HK1-2223).1
26 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK1-2223).2
26 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK1-2223).2
26 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD2-HK1-2223).3
26 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD2-HK1-2223).3
27 TPH221 Diễn đạt viết 2 TPH221(GD2-HK1-2223).1
27 TPH221 Diễn đạt viết 2 TPH221(GD2-HK1-2223).1
27 TPH221 Diễn đạt viết 2 TPH221(GD1-HK1-2223).2
27 TPH221 Diễn đạt viết 2 TPH221(GD1-HK1-2223).2
27 TPH221 Diễn đạt viết 2 TPH221(GD2-HK1-2223).3
27 TPH221 Diễn đạt viết 2 TPH221(GD2-HK1-2223).3
38 KTEE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTEE418(GD2-HK1-2223).1
38 KTEE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTEE418(GD2-HK1-2223).1
14 PLU125 Đa giác nghề luật PLU125(GD1-HK1-2223).1
15 KTE327 Đàm phán kinh tế quốc tế KTE327(GD2-HK1-2223).1
15 KTE327 Đàm phán kinh tế quốc tế KTE327(GD2-HK1-2223).1
16 KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD2-HK1-2223).1
16 KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD2-HK1-2223).1
16 KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD1-HK1-2223).2
16 KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD1-HK1-2223).2
16 KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD1-HK1-2223).3
16 KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD1-HK1-2223).3
16 KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD1-HK1-2223).4
16 KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD1-HK1-2223).4
18 QTRE305 Đạo đức kinh doanh QTRE305(GD1-HK1-2223).1
18 QTRE305 Đạo đức kinh doanh QTRE305(GD1-HK1-2223).1
19 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD1-HK1-2223).1
19 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD1-HK1-2223).1
19 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD2-HK1-2223).2
19 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD2-HK1-2223).2
19 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD1-HK1-2223).3
19 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD1-HK1-2223).3
21 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK1-2223).1
21 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK1-2223).1
21 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD1-HK1-2223).2
21 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD1-HK1-2223).2
21 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK1-2223).3
21 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK1-2223).3
21 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD1-HK1-2223).4
21 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD1-HK1-2223).4
21 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK1-2223).5
21 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK1-2223).5
21 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD1-HK1-2223).6
21 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD1-HK1-2223).6
20 DTUE310 Đầu tư quốc tế DTUE310(GD2-HK1-2223).1
20 DTUE310 Đầu tư quốc tế DTUE310(GD2-HK1-2223).1
20 DTUE310 Đầu tư quốc tế DTUE310(GD1-HK1-2223).2
20 DTUE310 Đầu tư quốc tế DTUE310(GD1-HK1-2223).2
20 DTUE310 Đầu tư quốc tế DTUE310(GD1-HK1-2223).3
20 DTUE310 Đầu tư quốc tế DTUE310(GD1-HK1-2223).3
22 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK1-2223).1
22 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK1-2223).1
23 TMAE201 Địa lý kinh tế thế giới TMAE201(GD1-HK1-2223).1
23 TMAE201 Địa lý kinh tế thế giới TMAE201(GD1-HK1-2223).1
23 TMAE201 Địa lý kinh tế thế giới TMAE201(GD2-HK1-2223).2
23 TMAE201 Địa lý kinh tế thế giới TMAE201(GD2-HK1-2223).2
348 TCH455E Định giá công ty và tài sản TCH455E(GD2-HK1-2223).1
348 TCH455E Định giá công ty và tài sản TCH455E(GD2-HK1-2223).1
28 TAN208 Đọc 2 TAN208(GD2-HK1-2223).1
28 TAN208 Đọc 2 TAN208(GD2-HK1-2223).1
28 TAN208 Đọc 2 TAN208(GD1+2-HK1-2223).2
28 TAN208 Đọc 2 TAN208(GD1+2-HK1-2223).3
29 TTRH319 Đọc báo chí thương mại TTRH319(GD1-HK1-2223).1
29 TTRH319 Đọc báo chí thương mại TTRH319(GD1-HK1-2223).1
29 TTRH319 Đọc báo chí thương mại TTRH319(GD2-HK1-2223).2
29 TTRH319 Đọc báo chí thương mại TTRH319(GD2-HK1-2223).2
29 TTRH319 Đọc báo chí thương mại TTRH319(GD2-HK1-2223).3
29 TTRH319 Đọc báo chí thương mại TTRH319(GD2-HK1-2223).3
30 TPH218 Đọc hiểu 1 TPH218(GD1-HK1-2223).1
30 TPH218 Đọc hiểu 1 TPH218(GD1-HK1-2223).1
30 TPH218 Đọc hiểu 1 TPH218(GD2-HK1-2223).2
30 TPH218 Đọc hiểu 1 TPH218(GD2-HK1-2223).2
30 TPH218 Đọc hiểu 1 TPH218(GD1-HK1-2223).3
30 TPH218 Đọc hiểu 1 TPH218(GD1-HK1-2223).3
31 TNH305 Đọc hiểu I TNH305(GD1+2-HK1-2223).1
31 TNH305 Đọc hiểu I TNH305(GD1+2-HK1-2223).2
31 TNH305 Đọc hiểu I TNH305(GD1+2-HK1-2223).3
32 TTR303 Đọc hiểu I TTR303(GD1-HK1-2223).1
32 TTR303 Đọc hiểu I TTR303(GD1-HK1-2223).1
32 TTR303 Đọc hiểu I TTR303(GD1-HK1-2223).2
32 TTR303 Đọc hiểu I TTR303(GD1-HK1-2223).2
32 TTR303 Đọc hiểu I TTR303(GD1-HK1-2223).3
32 TTR303 Đọc hiểu I TTR303(GD1-HK1-2223).3
405 TNH306 Đọc hiểu II TNH306(GD1+2-HK1-2223).1
33 TPH313 Đọc hiểu II TPH313(GD1-HK1-2223).1
33 TPH313 Đọc hiểu II TPH313(GD1-HK1-2223).1
33 TPH313 Đọc hiểu II TPH313(GD2-HK1-2223).2
33 TPH313 Đọc hiểu II TPH313(GD2-HK1-2223).2
33 TPH313 Đọc hiểu II TPH313(GD1-HK1-2223).3
33 TPH313 Đọc hiểu II TPH313(GD1-HK1-2223).3
Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương
34 TTR320
mại
TTR320(GD1-HK1-2223).1
Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương
34 TTR320
mại
TTR320(GD1-HK1-2223).1
Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương
34 TTR320
mại
TTR320(GD1-HK1-2223).2
Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương
34 TTR320
mại
TTR320(GD1-HK1-2223).2
Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương
34 TTR320
mại
TTR320(GD1-HK1-2223).3
Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương
34 TTR320
mại
TTR320(GD1-HK1-2223).3
360 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1-HK1-2223).1
360 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1-HK1-2223).1
37 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD1-HK1-2223).1
37 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD1-HK1-2223).1
37 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD2-HK1-2223).2
37 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD2-HK1-2223).2
36 TMAE319 Đổi mới sáng tạo TMAE319(GD1-HK1-2223).1
36 TMAE319 Đổi mới sáng tạo TMAE319(GD1-HK1-2223).1
39 TCHE322 Fin 1 (Project-based learning) TCHE322(GD1-HK1-2223).1
39 TCHE322 Fin 1 (Project-based learning) TCHE322(GD1-HK1-2223).1
Giải quyết tranh chấp trong thương mại
41 PLU409 PLU409(GD2-HK1-2223).1
Giải quyết tranhquốc
chấp tế
trong thương mại
41 PLU409 PLU409(GD2-HK1-2223).1
Giải quyết tranhquốc
chấp tế
trong thương mại
40 PLUE409
quốc tế
PLUE409(GD1-HK1-2223).1
Giải quyết tranh chấp trong thương mại
40 PLUE409
quốc tế
PLUE409(GD1-HK1-2223).1
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).1
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).1
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).2
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).2
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).3
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).3
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).4
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).4
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).6
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).6
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).7
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).7
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).8
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).8
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).9
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).9
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).5
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).5
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).10
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).10
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).11
44 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).11
43 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD2-HK1-2223).1
43 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD2-HK1-2223).1
43 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK1-2223).2
43 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK1-2223).2
43 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD2-HK1-2223).3
43 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD2-HK1-2223).3
43 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK1-2223).4
43 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK1-2223).4
335 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK1-2223).1
335 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK1-2223).2
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK1-2223).1
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK1-2223).1
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK1-2223).2
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK1-2223).2
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK1-2223).3
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK1-2223).3
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK1-2223).4
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK1-2223).4
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK1-2223).5
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK1-2223).5
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK1-2223).6
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK1-2223).6
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK1-2223).7
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK1-2223).7
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK1-2223).8
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK1-2223).8
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK1-2223).9
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK1-2223).9
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK1-2223).10
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK1-2223).10
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK1-2223).11
336 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK1-2223).11
338 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.1
338 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.1
338 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.1
338 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.2
338 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.2
338 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.2
338 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.3
338 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.3
338 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.3
338 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.4
338 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.4
338 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.4
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.1
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.1
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.2
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.2
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.3
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.3
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.4
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.4
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.5
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.5
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK1-2223)Caulong.6
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK1-2223)Caulong.6
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK1-2223)Caulong.7
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK1-2223)Caulong.7
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK1-2223)Caulong.8
337 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK1-2223)Caulong.8
364 TAN112E Giao tiếp đa văn hóa TAN112E(GD1-HK1-2223).1
364 TAN112E Giao tiếp đa văn hóa TAN112E(GD1-HK1-2223).1
45 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD1-HK1-2223).1
45 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD1-HK1-2223).1
45 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK1-2223).2
45 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK1-2223).2
46 QTRE402 Hành vi tổ chức QTRE402(GD1-HK1-2223).1
46 QTRE402 Hành vi tổ chức QTRE402(GD1-HK1-2223).1
46 QTRE402 Hành vi tổ chức QTRE402(GD1-HK1-2223).2
46 QTRE402 Hành vi tổ chức QTRE402(GD1-HK1-2223).2
47 KET412 Kế toán hợp nhất báo cáo tài chính KET412(GD2-HK1-2223).1
47 KET412 Kế toán hợp nhất báo cáo tài chính KET412(GD2-HK1-2223).1
48 NHA403 Kế toán ngân hàng NHA403(GD1-HK1-2223).1
48 NHA403 Kế toán ngân hàng NHA403(GD1-HK1-2223).1
50 KET310 Kế toán quản trị KET310(GD2-HK1-2223).1
50 KET310 Kế toán quản trị KET310(GD2-HK1-2223).1
50 KET310 Kế toán quản trị KET310(GD1-HK1-2223).2
50 KET310 Kế toán quản trị KET310(GD1-HK1-2223).2
49 KETE310 Kế toán quản trị KETE310(GD2-HK1-2223).1
49 KETE310 Kế toán quản trị KETE310(GD2-HK1-2223).1
51 KET410 Kế toán quốc tế KET410(GD1-HK1-2223).1
51 KET410 Kế toán quốc tế KET410(GD1-HK1-2223).1
52 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK1-2223).1
52 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK1-2223).1
52 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD2-HK1-2223).2
52 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD2-HK1-2223).2
359 KET301E Kế toán tài chính KET301E(GD2-HK1-2223).1
359 KET301E Kế toán tài chính KET301E(GD2-HK1-2223).1
407 KET.F3.1 Kế toán tài chính 1 KET.F3.1(GD1-HK1-2223).1
407 KET.F3.1 Kế toán tài chính 1 KET.F3.1(GD1-HK1-2223).1
53 KET.F3.2 Kế toán tài chính 2 KET.F3.2(GD2-HK1-2223).1
53 KET.F3.2 Kế toán tài chính 2 KET.F3.2(GD2-HK1-2223).1
54 KET304 Kế toán tài chính nâng cao KET304(GD2-HK1-2223).1
54 KET304 Kế toán tài chính nâng cao KET304(GD2-HK1-2223).1
55 KET403 Kế toán thuế KET403(GD1-HK1-2223).1
55 KET403 Kế toán thuế KET403(GD1-HK1-2223).1
55 KET403 Kế toán thuế KET403(GD2-HK1-2223).2
55 KET403 Kế toán thuế KET403(GD2-HK1-2223).2
212 KET.F1.1 Kế toán trong kinh doanh KET.F1.1(GD1-HK1-2223).1
212 KET.F1.1 Kế toán trong kinh doanh KET.F1.1(GD1-HK1-2223).1
56 KET406 Kế toán xuất, nhập khẩu KET406(GD2-HK1-2223).1
56 KET406 Kế toán xuất, nhập khẩu KET406(GD2-HK1-2223).1
56 KET406 Kế toán xuất, nhập khẩu KET406(GD1-HK1-2223).2
56 KET406 Kế toán xuất, nhập khẩu KET406(GD1-HK1-2223).2
58 KET402 Kiểm toán nội bộ KET402(GD1-HK1-2223).1
58 KET402 Kiểm toán nội bộ KET402(GD1-HK1-2223).1
58 KET402 Kiểm toán nội bộ KET402(GD2-HK1-2223).2
58 KET402 Kiểm toán nội bộ KET402(GD2-HK1-2223).2
59 KET401 Kiểm toán tài chính KET401(GD1-HK1-2223).1
59 KET401 Kiểm toán tài chính KET401(GD1-HK1-2223).1
60 TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(GD2-HK1-2223).1
60 TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(GD2-HK1-2223).1
62 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK1-2223).1
62 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK1-2223).1
62 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK1-2223).2
62 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK1-2223).2
62 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK1-2223).3
62 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK1-2223).3
61 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD2-HK1-2223).2
61 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD2-HK1-2223).2
63 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD1-HK1-2223).1
63 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD1-HK1-2223).1
411 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK1-2223).1
411 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK1-2223).1
66 KTEE407 Kinh tế công cộng KTEE407(GD1-HK1-2223).1
66 KTEE407 Kinh tế công cộng KTEE407(GD1-HK1-2223).1
357 TRI115E Kinh tế chính trị Mác- Lênin TRI115E(GD2-HK1-2223).1
65 KTE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTE303(GD1-HK1-2223).1
65 KTE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTE303(GD1-HK1-2223).1
64 KTEE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTEE303(GD2-HK1-2223).1
64 KTEE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTEE303(GD2-HK1-2223).1
67 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK1-2223).1
67 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK1-2223).1
67 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK1-2223).2
67 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK1-2223).2
68 KTEE311 Kinh tế đầu tư KTEE311(GD1-HK1-2223).1
68 KTEE311 Kinh tế đầu tư KTEE311(GD1-HK1-2223).1
69 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK1-2223).1
69 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK1-2223).1
70 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD2-HK1-2223).3
70 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD2-HK1-2223).3
71 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD1-HK1-2223).1
71 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD1-HK1-2223).1
71 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD2-HK1-2223).2
71 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD2-HK1-2223).2
72 TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(GD1-HK1-2223).1
72 TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(GD1-HK1-2223).1
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).1
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).1
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).2
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).2
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).3
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).3
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).4
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).4
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).8
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).8
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).6
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).6
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).7
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).7
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).9
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).9
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).5
74 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).5
75 KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD1-HK1-2223).1
75 KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD1-HK1-2223).1
75 KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD2-HK1-2223).2
75 KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD2-HK1-2223).2
73 KTE302 Kinh tế khu vực KTE302(GD2-HK1-2223).1
73 KTE302 Kinh tế khu vực KTE302(GD2-HK1-2223).1
73 KTE302 Kinh tế khu vực KTE302(GD1-HK1-2223).2
73 KTE302 Kinh tế khu vực KTE302(GD1-HK1-2223).2
77 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK1-2223).1
77 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK1-2223).1
77 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).2
77 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).2
77 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).3
77 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).3
77 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK1-2223).4
77 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK1-2223).4
77 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK1-2223).5
77 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK1-2223).5
77 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).6
77 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).6
77 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).7
77 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).7
76 KTEE309 Kinh tế lượng KTEE309(GD1-HK1-2223).1
76 KTEE309 Kinh tế lượng KTEE309(GD1-HK1-2223).1
76 KTEE309 Kinh tế lượng KTEE309(GD2-HK1-2223).2
76 KTEE309 Kinh tế lượng KTEE309(GD2-HK1-2223).2
79 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK1-2223).1
79 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK1-2223).1
79 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK1-2223).2
79 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK1-2223).2
79 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK1-2223).3
79 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK1-2223).3
78 KTEE218 Kinh tế lượng 1 KTEE218(GD2-HK1-2223).1
78 KTEE218 Kinh tế lượng 1 KTEE218(GD2-HK1-2223).1
80 KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(GD1-HK1-2223).1
80 KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(GD1-HK1-2223).1
80 KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(GD1-HK1-2223).2
80 KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(GD1-HK1-2223).2
80 KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(GD2-HK1-2223).3
80 KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(GD2-HK1-2223).3
82 KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD2-HK1-2223).1
82 KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD2-HK1-2223).1
82 KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD1-HK1-2223).2
82 KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD1-HK1-2223).2
82 KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD2-HK1-2223).3
82 KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD2-HK1-2223).3
81 KTEE404 Kinh tế môi trường KTEE404(GD2-HK1-2223).1
81 KTEE404 Kinh tế môi trường KTEE404(GD2-HK1-2223).1
84 KTE406 Kinh tế phát triển KTE406(GD1-HK1-2223).1
84 KTE406 Kinh tế phát triển KTE406(GD1-HK1-2223).1
84 KTE406 Kinh tế phát triển KTE406(GD1-HK1-2223).2
84 KTE406 Kinh tế phát triển KTE406(GD1-HK1-2223).2
84 KTE406 Kinh tế phát triển KTE406(GD2-HK1-2223).3
84 KTE406 Kinh tế phát triển KTE406(GD2-HK1-2223).3
83 KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD2-HK1-2223).1
83 KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD2-HK1-2223).1
83 KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD1-HK1-2223).2
83 KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD1-HK1-2223).2
85 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK1-2223).1
85 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK1-2223).1
85 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD1-HK1-2223).2
85 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD1-HK1-2223).2
85 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK1-2223).3
85 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK1-2223).3
86 KTEH201 Kinh tế vi mô KTEH201(GD1-HK1-2223).1
86 KTEH201 Kinh tế vi mô KTEH201(GD1-HK1-2223).1
86 KTEH201 Kinh tế vi mô KTEH201(GD1-HK1-2223).2
86 KTEH201 Kinh tế vi mô KTEH201(GD1-HK1-2223).2
87 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1-HK1-2223).1
87 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1-HK1-2223).1
414 KTEE402 Kinh tế vĩ mô KTEE402(GD1-HK1-2223).1
414 KTEE402 Kinh tế vĩ mô KTEE402(GD1-HK1-2223).1
89 KTE401 Kinh tế vi mô 2 KTE401(GD1-HK1-2223).1
89 KTE401 Kinh tế vi mô 2 KTE401(GD1-HK1-2223).1
89 KTE401 Kinh tế vi mô 2 KTE401(GD1-HK1-2223).2
89 KTE401 Kinh tế vi mô 2 KTE401(GD1-HK1-2223).2
89 KTE401 Kinh tế vi mô 2 KTE401(GD1-HK1-2223).3
89 KTE401 Kinh tế vi mô 2 KTE401(GD1-HK1-2223).3
88 KTEE401 Kinh tế vi mô 2 KTEE401(GD1-HK1-2223).1
88 KTEE401 Kinh tế vi mô 2 KTEE401(GD1-HK1-2223).1
90 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD1-HK1-2223).1
90 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD1-HK1-2223).1
90 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD2-HK1-2223).2
90 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD2-HK1-2223).2
90 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD1-HK1-2223).3
90 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD1-HK1-2223).3
90 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD2-HK1-2223).4
90 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD2-HK1-2223).4
90 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD1-HK1-2223).5
90 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD1-HK1-2223).5
368 QTR305E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR305E(GD1-HK1-2223).1
368 QTR305E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR305E(GD1-HK1-2223).1
368 QTR305E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR305E(GD1-HK1-2223).1
368 QTR305E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR305E(GD1-HK1-2223).1
368 QTR305E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR305E(GD1-HK1-2223).1
91 KDO441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDO441(GD1-HK1-2223).1
91 KDO441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDO441(GD1-HK1-2223).1
91 KDO441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDO441(GD2-HK1-2223).2
91 KDO441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDO441(GD2-HK1-2223).2
92 PLU313 Kỹ năng thực hành pháp luật PLU313(GD1-HK1-2223).1
92 PLU313 Kỹ năng thực hành pháp luật PLU313(GD1-HK1-2223).1
94 PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD2-HK1-2223).1
94 PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD2-HK1-2223).1
94 PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD1-HK1-2223).2
94 PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD1-HK1-2223).2
94 PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD2-HK1-2223).3
94 PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD2-HK1-2223).3
93 PPHE103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPHE103(GD1-HK1-2223).1
93 PPHE103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPHE103(GD1-HK1-2223).1
Khởi sự kinh doanh và Quản trị khách sạn
57 QKSE503
vừa và
QKSE503(GD1+2-HK1-2223).1
Khởi sự kinh doanh và nhỏ
Quản trị khách sạn
57 QKSE503
vừa và nhỏ
QKSE503(GD1+2-HK1-2223).1
96 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK1-2223).9
96 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK1-2223).10
96 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK1-2223).1
96 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK1-2223).4
96 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK1-2223).3
96 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK1-2223).5
96 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK1-2223).6
96 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK1-2223).7
96 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK1-2223).8
356 TRI117E Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117E(GD1-HK1-2223).1
95 TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIH117(GD1-HK1-2223).1
95 TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIH117(GD1-HK1-2223).3
95 TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIH117(GD2-HK1-2223).2
96 TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIH117(GD1-HK1-2223).2
95 TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIH117(GD2-HK1-2223).6
95 TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIH117(GD1-HK1-2223).4
95 TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIH117(GD2-HK1-2223).5
377 TAN113E Lịch sử Mỹ TAN113E(GD1-HK1-2223).1
377 TAN113E Lịch sử Mỹ TAN113E(GD1-HK1-2223).1
97 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK1-2223).1
97 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK1-2223).1
97 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK1-2223).2
97 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK1-2223).2
97 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK1-2223).3
97 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK1-2223).3
402 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD2-HK1-2223).1
402 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD2-HK1-2223).1
367 PLU403E Luật cho doanh nghiệp nhỏ PLU403E(GD2-HK1-2223).1
367 PLU403E Luật cho doanh nghiệp nhỏ PLU403E(GD2-HK1-2223).1
98 PLU219 Luật Dân sự I PLU219(GD1-HK1-2223).1
98 PLU219 Luật Dân sự I PLU219(GD1-HK1-2223).1
99 PLU428 Luật đất đai và môi trường PLU428(GD1-HK1-2223).1
99 PLU428 Luật đất đai và môi trường PLU428(GD1-HK1-2223).1
101 PLU218 Luật Hiến pháp PLU218(GD2-HK1-2223).1
101 PLU218 Luật Hiến pháp PLU218(GD2-HK1-2223).1
102 PLU225 Luật hình sự PLU225(GD1-HK1-2223).1
102 PLU225 Luật hình sự PLU225(GD1-HK1-2223).1
103 PLU202 Luật học so sánh PLU202(GD2-HK1-2223).1
104 PLU211 Luật tố tụng dân sự PLU211(GD1-HK1-2223).1
104 PLU211 Luật tố tụng dân sự PLU211(GD1-HK1-2223).2
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).1
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).1
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).2
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).2
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).3
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).3
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).4
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).4
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).5
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).5
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).6
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).6
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).7
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).7
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).8
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).8
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).9
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).9
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).10
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).10
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).11
106 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).11
105 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD1-HK1-2223).1
105 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD1-HK1-2223).1
105 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD2-HK1-2223).2
105 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD2-HK1-2223).2
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).1
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).1
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).2
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).2
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).3
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).3
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).4
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).4
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).5
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).5
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).6
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).6
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).8
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).8
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).9
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).9
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).10
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).10
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).11
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).11
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).7
107 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).7
370 TOA201E Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201E(GD1-HK1-2223).1
370 TOA201E Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201E(GD1-HK1-2223).1
107 TOAH201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAH201(GD1-HK1-2223).12
107 TOAH201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAH201(GD1-HK1-2223).12
109 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD2-HK1-2223).4
109 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD2-HK1-2223).4
109 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK1-2223).5
109 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK1-2223).5
109 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD2-HK1-2223).1
109 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD2-HK1-2223).1
109 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK1-2223).2
109 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK1-2223).2
109 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK1-2223).3
109 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK1-2223).3
108 MKTE301 Marketing căn bản MKTE301(GD1-HK1-2223).1
108 MKTE301 Marketing căn bản MKTE301(GD1-HK1-2223).1
111 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK1-2223).2
111 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK1-2223).2
111 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK1-2223).3
111 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK1-2223).3
111 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK1-2223).4
111 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK1-2223).4
111 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK1-2223).1
111 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK1-2223).1
110 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD1-HK1-2223).1
110 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD1-HK1-2223).1
110 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD2-HK1-2223).2
110 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD2-HK1-2223).2
112 MKTH306 Marketing trong kinh doanh quốc tế MKTH306(GD2-HK1-2223).1
112 MKTH306 Marketing trong kinh doanh quốc tế MKTH306(GD2-HK1-2223).1
113 KDOE303 Môi trường kinh doanh quốc tế KDOE303(GD1-HK1-2223).1
113 KDOE303 Môi trường kinh doanh quốc tế KDOE303(GD1-HK1-2223).1
114 KDOF303 Môi trường kinh doanh quốc tế KDOF303(GD2-HK1-2223).1
114 KDOF303 Môi trường kinh doanh quốc tế KDOF303(GD2-HK1-2223).1
349 TCH456E Mua bán và sáp nhập TCH456E(GD2-HK1-2223).1
349 TCH456E Mua bán và sáp nhập TCH456E(GD2-HK1-2223).1
165 TAN204 Nói 2 TAN204(GD1+2-HK1-2223).1
165 TAN204 Nói 2 TAN204(GD1+2-HK1-2223).2
165 TAN204 Nói 2 TAN204(GD1+2-HK1-2223).3
166 TTR307 Nói I TTR307(GD2-HK1-2223).1
166 TTR307 Nói I TTR307(GD2-HK1-2223).1
166 TTR307 Nói I TTR307(GD2-HK1-2223).2
166 TTR307 Nói I TTR307(GD2-HK1-2223).2
166 TTR307 Nói I TTR307(GD2-HK1-2223).3
166 TTR307 Nói I TTR307(GD2-HK1-2223).3
167 TNH308 Nói II TNH308(GD1+2-HK1-2223).1
167 TNH308 Nói II TNH308(GD1+2-HK1-2223).2
167 TNH308 Nói II TNH308(GD1+2-HK1-2223).3
115 NHA303 Ngân hàng thương mại NHA303(GD2-HK1-2223).1
115 NHA303 Ngân hàng thương mại NHA303(GD2-HK1-2223).1
116 TAN206 Nghe 2 TAN206(GD1+2-HK1-2223).1
116 TAN206 Nghe 2 TAN206(GD1+2-HK1-2223).2
116 TAN206 Nghe 2 TAN206(GD1+2-HK1-2223).3
117 TPH215 Nghe hiểu 1 TPH215(GD2-HK1-2223).1
117 TPH215 Nghe hiểu 1 TPH215(GD2-HK1-2223).1
117 TPH215 Nghe hiểu 1 TPH215(GD1-HK1-2223).2
117 TPH215 Nghe hiểu 1 TPH215(GD1-HK1-2223).2
117 TPH215 Nghe hiểu 1 TPH215(GD2-HK1-2223).3
117 TPH215 Nghe hiểu 1 TPH215(GD2-HK1-2223).3
118 TTR312 Nghe hiểu I TTR312(GD2-HK1-2223).1
118 TTR312 Nghe hiểu I TTR312(GD2-HK1-2223).1
118 TTR312 Nghe hiểu I TTR312(GD2-HK1-2223).2
118 TTR312 Nghe hiểu I TTR312(GD2-HK1-2223).2
118 TTR312 Nghe hiểu I TTR312(GD2-HK1-2223).3
118 TTR312 Nghe hiểu I TTR312(GD2-HK1-2223).3
119 TNH304 Nghe hiểu II TNH304(GD1+2-HK1-2223).1
120 TTR318 Nghe hiểu III - Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK1-2223).1
120 TTR318 Nghe hiểu III - Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK1-2223).1
120 TTR318 Nghe hiểu III - Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK1-2223).2
120 TTR318 Nghe hiểu III - Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK1-2223).2
121 TTRH419 Nghe hiểu tin tức thương mại TTRH419(GD2-HK1-2223).1
121 TTRH419 Nghe hiểu tin tức thương mại TTRH419(GD2-HK1-2223).1
121 TTRH419 Nghe hiểu tin tức thương mại TTRH419(GD2-HK1-2223).2
121 TTRH419 Nghe hiểu tin tức thương mại TTRH419(GD2-HK1-2223).2
123 TNHH204 Nghe thương mại TNHH204(GD1+2-HK1-2223).1
123 TNHH204 Nghe thương mại TNHH204(GD1+2-HK1-2223).2
BS TANE312 Nghệ thuật diễn thuyết trước công chúng TANE312(GD1+2-HK1-2223).1
BS TANE312 Nghệ thuật diễn thuyết trước công chúng TANE312(GD1+2-HK1-2223).2
Nghiên cứu tâm lý và hành vi của khách
124 QKSE501
hàng
QKSE501(GD1+2-HK1-2223).1
Nghiên cứu tâmtrong
lý vàkhách
hành sạn
vi của khách
124 QKSE501
hàng trong khách sạn
QKSE501(GD1+2-HK1-2223).1
125 KDOE408 Nghiệp vụ kinh doanh quốc tế KDOE408(GD2-HK1-2223).1
125 KDOE408 Nghiệp vụ kinh doanh quốc tế KDOE408(GD2-HK1-2223).1
126 TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).1
126 TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).1
126 TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).2
126 TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).2
126 TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).3
126 TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).3
126 TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).4
126 TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).4
126 TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).5
126 TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).5
126 TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).6
126 TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).6
126 TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).7
126 TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).7
127 TNG163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nga) TNG163(GD1+2-HK1-2223).1
127 TNG163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nga) TNG163(GD1+2-HK1-2223).1
128 TNH163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH163(GD1+2-HK1-2223).1
128 TNH163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH163(GD1+2-HK1-2223).1
131 TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK1-2223).1
131 TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK1-2223).1
131 TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK1-2223).1
131 TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK1-2223).1
130 TPH163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH163(GD1+2-HK1-2223).1
130 TPH163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH163(GD1+2-HK1-2223).1
130 TPH163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH163(GD1+2-HK1-2223).2
130 TPH163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH163(GD1+2-HK1-2223).2
129 TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).1
129 TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).1
129 TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).2
129 TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).2
129 TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).3
129 TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).3
129 TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).4
129 TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).4
129 TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).5
129 TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).5
132 TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).1
132 TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).1
132 TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).2
132 TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).2
132 TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).3
132 TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).3
132 TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).4
132 TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).4
132 TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).5
132 TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).5
133 TNH162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Nhật) TNH162(GD1+2-HK1-2223).1
133 TNH162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Nhật) TNH162(GD1+2-HK1-2223).1
134 TPH162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Pháp) TPH162(GD1+2-HK1-2223).1
134 TPH162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Pháp) TPH162(GD1+2-HK1-2223).1
135 TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).1
135 TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).1
135 TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).2
135 TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).2
135 TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).3
135 TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).3
135 TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).4
135 TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).4
135 TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).5
135 TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).5
135 TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).6
135 TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).6
136 TNH142 Ngoại ngữ 2-Tiếng Nhật (phần 2) TNH142(GD1+2-HK1-2223).1
136 TNH142 Ngoại ngữ 2-Tiếng Nhật (phần 2) TNH142(GD1+2-HK1-2223).1
137 TTR142 Ngoại ngữ 2-Tiếng Trung (phần 2) TTR142(GD1+2-HK1-2223).1
137 TTR142 Ngoại ngữ 2-Tiếng Trung (phần 2) TTR142(GD1+2-HK1-2223).1
316 TNG231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Nga) TNG231(GD1+2-HK1-2223).1
316 TNG231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Nga) TNG231(GD1+2-HK1-2223).1
318 TPH231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Pháp) TPH231(GD1+2-HK1-2223).1
318 TPH231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Pháp) TPH231(GD1+2-HK1-2223).1
317 TTR231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Trung) TTR231(GD1+2-HK1-2223).1
317 TTR231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Trung) TTR231(GD1+2-HK1-2223).1
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_không
319 TAN331.CS
miễn
TAN331.CS(GD1-HK1-2223).1
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_không
319 TAN331.CS
miễn
TAN331.CS(GD2-HK1-2223).2
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_không
319 TAN331.CS
miễn
TAN331.CS(GD1-HK1-2223).3
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_không
319 TAN331.CS
miễn
TAN331.CS(GD2-HK1-2223).4
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.5
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.6
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.7
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.8
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.9
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.10
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.11
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.12
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.13
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.14
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.15
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.16
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.17
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.18
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.19
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.20
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.21
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.22
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.23
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.24
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.25
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.26
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.27
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.28
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.29
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
319 TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.30
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).1
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).1
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).2
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).2
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).3
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).3
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).4
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).4
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).5
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).5
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).6
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).6
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).7
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).7
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).8
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).8
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).9
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).9
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).10
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).10
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).11
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).11
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).12
320 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).12
327 TNG331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Nga) TNG331(GD1+2-HK1-2223).1
327 TNG331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Nga) TNG331(GD1+2-HK1-2223).1
328 TNH331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Nhật) TNH331(GD1+2-HK1-2223).1
328 TNH331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Nhật) TNH331(GD1+2-HK1-2223).1
330 TPH331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Pháp) TPH331(GD1+2-HK1-2223).1
330 TPH331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Pháp) TPH331(GD1+2-HK1-2223).1
329 TTR331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Trung) TTR331(GD1+2-HK1-2223).1
329 TTR331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Trung) TTR331(GD1+2-HK1-2223).1
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_không
325 TAN332.CS
miễn
TAN332.CS(GD1-HK1-2223).1
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_không
325 TAN332.CS
miễn
TAN332.CS(GD2-HK1-2223).2
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 TAN332.CS(GD1-HK1-
325 TAN332.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.3
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 TAN332.CS(GD2-HK1-
325 TAN332.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.4
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 TAN332.CS(GD1-HK1-
325 TAN332.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.5
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 TAN332.CS(GD2-HK1-
325 TAN332.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.6
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 TAN332.CS(GD1-HK1-
325 TAN332.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.7
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 TAN332.CS(GD2-HK1-
325 TAN332.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.8
326 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK1-2223).1
326 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK1-2223).1
326 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK1-2223).2
326 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK1-2223).2
326 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK1-2223).3
326 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK1-2223).3
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_không
321 TAN431.CS
miễn
TAN431.CS(GD1-HK1-2223).1
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_không
321 TAN431.CS
miễn
TAN431.CS(GD2-HK1-2223).2
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_không
321 TAN431.CS
miễn
TAN431.CS(GD1-HK1-2223).3
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_không
321 TAN431.CS
miễn
TAN431.CS(GD2-HK1-2223).4
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.5
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.6
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.7
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.8
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.9
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.10
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.11
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.12
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.13
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.14
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.15
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.16
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.17
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.18
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.19
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.20
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.21
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.22
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.23
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.24
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.25
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.26
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.27
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.28
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.29
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
321 TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.30
331 TNG431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Nga) TNG431(GD1+2-HK1-2223).1
331 TNG431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Nga) TNG431(GD1+2-HK1-2223).1
334 TPH431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Pháp) TPH431(GD1+2-HK1-2223).1
334 TPH431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Pháp) TPH431(GD1+2-HK1-2223).1
333 TTR431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Trung) TTR431(GD1+2-HK1-2223).1
333 TTR431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Trung) TTR431(GD1+2-HK1-2223).1
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
324 TAN432
3:Kinhanh
tế)chuyên ngành
TAN432(GD1-HK1-2223).1
Ngoại ngữ 7(Tiếng
324 TAN432
3:Kinhanh
tế)chuyên ngành
TAN432(GD1-HK1-2223).1
Ngoại ngữ 7(Tiếng
324 TAN432
3:Kinhanh
tế)chuyên ngành
TAN432(GD2-HK1-2223).2
Ngoại ngữ 7(Tiếng
324 TAN432
3:Kinh tế)chuyên ngành
TAN432(GD2-HK1-2223).2
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh
324 TAN432
3:Kinhanh
tế)chuyên ngành
TAN432(GD1-HK1-2223).3
Ngoại ngữ 7(Tiếng
324 TAN432
3:Kinhanh
tế)chuyên ngành
TAN432(GD1-HK1-2223).3
Ngoại ngữ 7(Tiếng
324 TAN432
3:Kinh tế)chuyên ngành
TAN432(GD2-HK1-2223).4
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh
324 TAN432
3:Kinhanh
tế)chuyên ngành
TAN432(GD2-HK1-2223).4
Ngoại ngữ 7(Tiếng
324 TAN432
3:Kinhanh
tế)chuyên ngành
TAN432(GD1-HK1-2223).5
Ngoại ngữ 7(Tiếng
324 TAN432
3:Kinhanh
tế)chuyên ngành
TAN432(GD1-HK1-2223).5
Ngoại ngữ 7(Tiếng
324 TAN432
3:Kinh tế)chuyên ngành
TAN432(GD2-HK1-2223).6
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh
324 TAN432
3:Kinhanh
tế)chuyên ngành
TAN432(GD2-HK1-2223).6
Ngoại ngữ 7(Tiếng
322 TAN433
3:QTKD)
TAN433(GD1-HK1-2223).1
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
322 TAN433
3:QTKD)
TAN433(GD1-HK1-2223).1
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
322 TAN433
3:QTKD)
TAN433(GD2-HK1-2223).2
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
322 TAN433
3:QTKD)
TAN433(GD2-HK1-2223).2
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
322 TAN433
3:QTKD)
TAN433(GD1-HK1-2223).3
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
322 TAN433
3:QTKD)
TAN433(GD1-HK1-2223).3
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
323 TAN434
3:TCNH)
TAN434(GD2-HK1-2223).1
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
323 TAN434
3:TCNH)
TAN434(GD2-HK1-2223).1
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
323 TAN434
3:TCNH)
TAN434(GD1-HK1-2223).2
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
323 TAN434
3:TCNH)
TAN434(GD1-HK1-2223).2
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
323 TAN434
3:TCNH)
TAN434(GD2-HK1-2223).3
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
323 TAN434 TAN434(GD2-HK1-2223).3
Ngôn ngữ kinh3:TCNH)
tế thương mại 1: Kinh
138 TTR402
doanh
TTR402(GD2-HK1-2223).1
Ngôn ngữ kinh tế quốc
thương tế 1mại 1: Kinh
138 TTR402
doanh
TTR402(GD2-HK1-2223).1
Ngôn ngữ kinh tế quốc
thương tế 1mại 1: Kinh
138 TTR402
doanh quốc tế 1mại 1: Kinh
TTR402(GD2-HK1-2223).2
Ngôn ngữ kinh tế thương
138 TTR402
doanh quốc mại
tế 1 1: Nguyên lý
TTR402(GD2-HK1-2223).2
Ngôn ngữ kinh tế thương
139 TAN402
kinh tế mại 1: Nguyên lý
TAN402(GD1+2-HK1-2223).1
Ngôn ngữ kinh tế thương
139 TAN402
kinh tế mại 1: Nguyên lý
TAN402(GD1+2-HK1-2223).2
Ngôn ngữ kinh tế thương
139 TAN402 TAN402(GD1+2-HK1-2223).3
Ngôn ngữ kinh tế kinh
thươngtế mại 3: Giao dịch
140 TNH404 TNH404(GD1+2-HK1-2223).1
Ngôn ngữ kinh thương
tế thương mạimại 3: Giao dịch
140 TNH404 TNH404(GD1+2-HK1-2223).2
Ngôn ngữ kinh thương
tế thương mạimại 3: Giao dịch
140 TNH404 TNH404(GD1+2-HK1-2223).3
Ngôn ngữ kinh thương
tế thương mạimại 3: Giao tiếp
141 TAN407
kinh doanh
TAN407(GD1+2-HK1-2223).1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Giao tiếp
141 TAN407 TAN407(GD1+2-HK1-2223).2
Ngôn ngữ kinh kinh doanhmại 3: Giao tiếp
tế thương
141 TAN407 TAN407(GD1+2-HK1-2223).3
Ngôn ngữ Kinhkinh doanh mại 3: Thương
tế thương
142 TTR415
mại Trung Quốc và Việt
TTR415(GD2-HK1-2223).1
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại Nam
3: Thương
142 TTR415
mại Trung Quốc và Việt Nam
TTR415(GD2-HK1-2223).1
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương
142 TTR415 TTR415(GD2-HK1-2223).2
Ngôn mại
ngữ Trung
Kinh tếQuốcthươngvà Việt
mại Nam
3: Thương
142 TTR415 TTR415(GD2-HK1-2223).2
Ngôn mại
ngữ Trung
Kinh tếQuốcthươngvà Việt
mại Nam
3: Thương
142 TTR415
mại Trung Quốc và Việt Nam
TTR415(GD2-HK1-2223).3
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương
142 TTR415
mại kinh
TrungtếQuốc và mại
Việt4:Nam
TTR415(GD2-HK1-2223).3
Ngôn ngữ thương Lý thuyết
143 TNH405
và thực hành biên dịch
TNH405(GD1+2-HK1-2223).1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Lý thuyết
143 TNH405 TNH405(GD1+2-HK1-2223).2
Ngôn ngữvà thực
kinh tế hành
thương biênmạidịch
4: Lý thuyết
143 TNH405 TNH405(GD1+2-HK1-2223).3
Ngôn ngữvà thực
kinh tế hành
thương biênmạidịch
4: Tài chính
144 TTR416
- Đầu tư
TTR416(GD1-HK1-2223).1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính
144 TTR416 TTR416(GD1-HK1-2223).1
Ngôn ngữ kinh tế- thương
Đầu tư mại 4: Tài chính
144 TTR416 TTR416(GD1-HK1-2223).2
Ngôn ngữ kinh tế- thương
Đầu tư mại 4: Tài chính
144 TTR416
- Đầu tư mại 4: Tài chính
TTR416(GD1-HK1-2223).2
Ngôn ngữ kinh tế thương
144 TTR416 TTR416(GD1-HK1-2223).3
Ngôn ngữ kinh tế- thương
Đầu tư mại 4: Tài chính
144 TTR416 TTR416(GD1-HK1-2223).3
Ngôn ngữ kinh tế-thương
Đầu tư mại 4-Nguyên lý
145 TAN408
Marketing
TAN408(GD1-HK1-2223).1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4-Nguyên lý
145 TAN408
Marketing
TAN408(GD1-HK1-2223).1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4-Nguyên lý
145 TAN408
Marketing
TAN408(GD2-HK1-2223).2
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4-Nguyên lý
145 TAN408
Marketing
TAN408(GD2-HK1-2223).2
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4-Nguyên lý
145 TAN408
Marketing
TAN408(GD1+2-HK1-2223).3
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý thuyết
146 TNH406
và thực hành phiên
TNH406(GD1+2-HK1-2223).1
Ngôn ngữ kinh tế thương mạidịch
5: Lý thuyết
146 TNH406
và thực hành phiên dịch
TNH406(GD1+2-HK1-2223).2
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý thuyết
146 TNH406 TNH406(GD1+2-HK1-2223).3
Ngôn ngữvàkinh
thựctếhành phiên
thương mạidịch
6- Tài chính
147 TNH410 TNH410(GD1+2-HK1-2223).1
Ngôn ngữ kinh tế kế toán mại 6- Tài chính
thương
147 TNH410
kế toán mại 6- Tài chính
TNH410(GD1+2-HK1-2223).2
Ngôn ngữ kinh tế thương
147 TNH410 TNH410(GD1+2-HK1-2223).3
Ngôn ngữ kinh tếkế toán mại 6-Hợp đồng
thương
149 TAN409
thương mại quốc
TAN409(GD1+2-HK1-2223).1
Ngôn ngữ kinh tế thương mạitế6-Hợp đồng
149 TAN409
thương mại quốc
TAN409(GD1+2-HK1-2223).2
Ngôn ngữ kinh tế thương mạitế6-Hợp đồng
149 TAN409
thương mại quốc tế 7: Phiên
TAN409(GD1+2-HK1-2223).3
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại
150 TTR420
dịch 1
TTR420(GD1-HK1-2223).11
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 7: Phiên
150 TTR420
dịch 1
TTR420(GD1-HK1-2223).1
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 7: Phiên
150 TTR420
dịch 1
TTR420(GD1-HK1-2223).2
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 7: Phiên
150 TTR420
dịch 1
TTR420(GD1-HK1-2223).2
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên
151 TTR421
dịch 2
TTR421(GD2-HK1-2223).1
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên
151 TTR421
dịch 2
TTR421(GD2-HK1-2223).1
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên
151 TTR421
dịch 2
TTR421(GD2-HK1-2223).2
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên
151 TTR421
dịch 2
TTR421(GD2-HK1-2223).2
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên
151 TTR421
dịch 2
TTR421(GD2-HK1-2223).3
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên
151 TTR421 TTR421(GD2-HK1-2223).3
Ngôn ngữ kinh tếdịch 2 mại 8: Quản trị
thương
152 TNH412 TNH412(GD1+2-HK1-2223).1
Ngôn ngữ kinhkinh doanhmại 8: Quản trị
tế thương
152 TNH412
kinh doanh
TNH412(GD1+2-HK1-2223).2
404 TNH413 Ngôn ngữ thương mại 9: Kinh tế học TNH413(GD1+2-HK1-2223).1
404 TNH413 Ngôn ngữ thương mại 9: Kinh tế học TNH413(GD1+2-HK1-2223).2
Nguyên lý cơ bản về logistics & quản lý
BS PLS301F PLS301F(GD1-HK1-2223).1
Nguyên lý cơchuỗi cung
bản về ứng & quản lý
logistics
BS PLS301F
chuỗi cung ứng
PLS301F(GD1-HK1-2223).1
415 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(GD1-HK1-2223).1
415 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(GD1-HK1-2223).1
160 NHAE302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHAE302(GD2-HK1-2223).1
160 NHAE302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHAE302(GD2-HK1-2223).1
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).1
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).1
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).2
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).2
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).3
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).3
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).4
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).4
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).5
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).5
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).6
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).6
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).7
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).7
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).8
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).8
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).9
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).9
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).10
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).10
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).11
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).11
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).12
162 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).12
161 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK1-2223).3
161 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK1-2223).3
161 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK1-2223).4
161 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK1-2223).4
161 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK1-2223).1
161 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK1-2223).1
161 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK1-2223).2
161 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK1-2223).2
379 MKT302E Nguyên lý Marketing MKT302E(GD2-HK1-2223).1
379 MKT302E Nguyên lý Marketing MKT302E(GD2-HK1-2223).1
379 MKT302E Nguyên lý Marketing MKT302E(GD2-HK1-2223).1
379 MKT302E Nguyên lý Marketing MKT302E(GD2-HK1-2223).1
379 MKT302E Nguyên lý Marketing MKT302E(GD2-HK1-2223).1
358 TCH302E Nguyên lý tài chính TCH302E(GD1-HK1-2223).1
358 TCH302E Nguyên lý tài chính TCH302E(GD1-HK1-2223).1
361 TOA306E Nguyên lý thống kê kinh tế TOA306E(GD2-HK1-2223).1
361 TOA306E Nguyên lý thống kê kinh tế TOA306E(GD2-HK1-2223).1
409 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế TOAE301(GD2-HK1-2223).1
409 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế TOAE301(GD2-HK1-2223).1
Nguyên lý thống kê và thống kê doanh
164 TOA302 TOA302(GD1-HK1-2223).1
Nguyên lý thốngnghiệp
kê và thống kê doanh
164 TOA302 TOA302(GD1-HK1-2223).1
Nguyên lý thốngnghiệp
kê và thống kê doanh
164 TOA302 TOA302(GD2-HK1-2223).2
Nguyên lý thốngnghiệp
kê và thống kê doanh
164 TOA302
nghiệp
TOA302(GD2-HK1-2223).2
Nguyên lý thống kê và thống kê doanh
163 TOAE302 TOAE302(GD1-HK1-2223).1
Nguyên lý thốngnghiệp
kê và thống kê doanh
163 TOAE302
nghiệp
TOAE302(GD1-HK1-2223).1
413 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK1-2223).1
153 TNH212 Ngữ âm và từ vựng tiếng Nhật TNH212(GD1+2-HK1-2223).1
153 TNH212 Ngữ âm và từ vựng tiếng Nhật TNH212(GD1+2-HK1-2223).2
Ngữ âm, văn tự và từ vựng học tiếng
154 TTR321 TTR321(GD1-HK1-2223).1
Ngữ âm, vănTrung
tự và Quốc
từ vựng học tiếng
154 TTR321
Trung Quốc
TTR321(GD1-HK1-2223).1
Ngữ âm, văn tự và từ vựng học tiếng
154 TTR321 TTR321(GD1-HK1-2223).2
Ngữ âm, vănTrung
tự và Quốc
từ vựng học tiếng
154 TTR321
Trung Quốc
TTR321(GD1-HK1-2223).2
Ngữ âm, văn tự và từ vựng học tiếng
155 TTRH316 TTRH316(GD2-HK1-2223).1
Ngữ âm, vănTrung
tự và Quốc
từ vựng học tiếng
155 TTRH316
Trung Quốc
TTRH316(GD2-HK1-2223).1
Ngữ âm, văn tự và từ vựng học tiếng
155 TTRH316 TTRH316(GD2-HK1-2223).2
Ngữ âm, vănTrung
tự và Quốc
từ vựng học tiếng
155 TTRH316
Trung Quốc
TTRH316(GD2-HK1-2223).2
157 TANE108 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TANE108(GD1+2-HK1-2223).1
157 TANE108 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TANE108(GD1+2-HK1-2223).2
158 TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh TAN107(GD1+2-HK1-2223).1
158 TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh TAN107(GD1+2-HK1-2223).2
159 TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD1-HK1-2223).1
159 TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD1-HK1-2223).1
159 TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD1-HK1-2223).2
159 TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD1-HK1-2223).2
159 TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD2-HK1-2223).3
159 TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD2-HK1-2223).3
159 TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD2-HK1-2223).4
159 TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD2-HK1-2223).4
374 QTR301E Những nguyên lý quản trị và vận hành QTR301E(GD2-HK1-2223).1
374 QTR301E Những nguyên lý quản trị và vận hành QTR301E(GD2-HK1-2223).1
374 QTR301E Những nguyên lý quản trị và vận hành QTR301E(GD2-HK1-2223).1
374 QTR301E Những nguyên lý quản trị và vận hành QTR301E(GD2-HK1-2223).1
374 QTR301E Những nguyên lý quản trị và vận hành QTR301E(GD2-HK1-2223).1
365 QTR304E Những vấn đề mới trong quản lý QTR304E(GD1-HK1-2223).1
365 QTR304E Những vấn đề mới trong quản lý QTR304E(GD1-HK1-2223).1
171 PLUE403 Pháp luật cho doanh nghiệp nhỏ PLUE403(GD2-HK1-2223).1
171 PLUE403 Pháp luật cho doanh nghiệp nhỏ PLUE403(GD2-HK1-2223).1
172 PLUH219 Pháp luật dân sự I PLUH219(GD2-HK1-2223).1
172 PLUH219 Pháp luật dân sự I PLUH219(GD2-HK1-2223).1
174 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD2-HK1-2223).1
174 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD2-HK1-2223).1
174 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD1-HK1-2223).2
174 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD1-HK1-2223).2
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp
403 PLUE105
luật,đại
đạocương
đức trong kinh vấn
doanh
PLUE105(GD2-HK1-2223).1
Pháp luật và những đề pháp
403 PLUE105
luật, đạo đức trong kinh doanh
PLUE105(GD2-HK1-2223).1
173 PLU430 Pháp luật điều chỉnh thương mại điện tử PLU430(GD2-HK1-2223).1
173 PLU430 Pháp luật điều chỉnh thương mại điện tử PLU430(GD2-HK1-2223).1
175 PLUH204 Pháp luật hành chính PLUH204(GD1-HK1-2223).1
175 PLUH204 Pháp luật hành chính PLUH204(GD1-HK1-2223).1
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).1
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).1
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).2
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).2
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).3
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).3
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).4
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).4
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).5
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).5
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).6
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).6
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).7
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).7
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).8
177 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).8
176 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(GD2-HK1-2223).1
176 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(GD2-HK1-2223).1
176 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(GD1-HK1-2223).2
176 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(GD1-HK1-2223).2
179 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK1-2223).1
179 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK1-2223).1
179 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK1-2223).3
179 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK1-2223).3
179 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK1-2223).2
179 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK1-2223).2
178 PLUE302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLUE302(GD2-HK1-2223).1
178 PLUE302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLUE302(GD2-HK1-2223).1
180 PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế PLU422(GD1-HK1-2223).1
180 PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế PLU422(GD1-HK1-2223).1
180 PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế PLU422(GD2-HK1-2223).2
180 PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế PLU422(GD2-HK1-2223).2
181 PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD1-HK1-2223).1
181 PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD1-HK1-2223).1
181 PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD2-HK1-2223).2
181 PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD2-HK1-2223).2
181 PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD1-HK1-2223).3
181 PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD1-HK1-2223).3
181 PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD2-HK1-2223).4
181 PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD2-HK1-2223).4
182 PLU424 Pháp luật về cạnh tranh PLU424(GD1-HK1-2223).1
182 PLU424 Pháp luật về cạnh tranh PLU424(GD1-HK1-2223).1
182 PLU424 Pháp luật về cạnh tranh PLU424(GD1-HK1-2223).2
182 PLU424 Pháp luật về cạnh tranh PLU424(GD1-HK1-2223).2
183 PLU417 Pháp luật về đầu tư PLU417(GD1-HK1-2223).1
BS PLU426 Pháp luật về sở hữu trí tuệ PLU426(GD2-HK1-2223).1
BS PLU426 Pháp luật về sở hữu trí tuệ PLU426(GD2-HK1-2223).1
168 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính TCH424(GD1-HK1-2223).1
168 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính TCH424(GD1-HK1-2223).1
350 TCH424E Phân tích báo cáo tài chính TCH424E(GD1-HK1-2223).1
350 TCH424E Phân tích báo cáo tài chính TCH424E(GD1-HK1-2223).1
169 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK1-2223).1
169 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK1-2223).1
169 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD2-HK1-2223).2
169 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD2-HK1-2223).2
169 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK1-2223).3
169 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK1-2223).3
352 DTU401E Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401E(GD1-HK1-2223).1
352 DTU401E Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401E(GD1-HK1-2223).1
170 DTU404 Phân tích và đầu tư chứng khoán nâng cao DTU404(GD2-HK1-2223).1
170 DTU404 Phân tích và đầu tư chứng khoán nâng cao DTU404(GD2-HK1-2223).1
184 TAN309 Phiên dịch 2 TAN309(GD1+2-HK1-2223).1
184 TAN309 Phiên dịch 2 TAN309(GD1+2-HK1-2223).2
184 TAN309 Phiên dịch 2 TAN309(GD2-HK1-2223).3
184 TAN309 Phiên dịch 2 TAN309(GD2-HK1-2223).3
184 TAN309 Phiên dịch 2 TAN309(GD2-HK1-2223).4
184 TAN309 Phiên dịch 2 TAN309(GD2-HK1-2223).4
185 TTRH425 Phiên dịch thương mại căn bản TTRH425(GD2-HK1-2223).1
185 TTRH425 Phiên dịch thương mại căn bản TTRH425(GD2-HK1-2223).1
187 TCH442 Phương pháp lượng cho tài chính TCH442(GD1-HK1-2223).1
187 TCH442 Phương pháp lượng cho tài chính TCH442(GD1-HK1-2223).1
186 TCHE442 Phương pháp lượng cho tài chính TCHE442(GD1-HK1-2223).1
186 TCHE442 Phương pháp lượng cho tài chính TCHE442(GD1-HK1-2223).1
353 TCH442E Phương pháp lượng trong tài chính TCH442E(GD2-HK1-2223).1
353 TCH442E Phương pháp lượng trong tài chính TCH442E(GD2-HK1-2223).1
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD1-HK1-2223).7
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD1-HK1-2223).7
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD2-HK1-2223).8
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD2-HK1-2223).8
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD2-HK1-2223).1
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD2-HK1-2223).1
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD1-HK1-2223).2
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD1-HK1-2223).2
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD1-HK1-2223).3
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD1-HK1-2223).3
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD2-HK1-2223).4
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD2-HK1-2223).4
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD2-HK1-2223).5
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD2-HK1-2223).5
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD1-HK1-2223).6
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD1-HK1-2223).6
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD1-HK1-2223).11
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD1-HK1-2223).11
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD2-HK1-2223).9
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD2-HK1-2223).9
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD1-HK1-2223).10
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
189 KTE206
kinh doanh
KTE206(GD1-HK1-2223).10
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế
380 KTE206E KTE206E(GD2-HK1-2223).1
Phương phápvànghiên
kinh doanh
cứu trong kinh tế
380 KTE206E
và kinh doanh
KTE206E(GD2-HK1-2223).1
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
188 KTEE206
kinh doanh
KTEE206(GD1-HK1-2223).1
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
188 KTEE206
kinh doanh
KTEE206(GD1-HK1-2223).1
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
188 KTEE206
kinh doanh
KTEE206(GD2-HK1-2223).2
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
188 KTEE206
kinh doanh
KTEE206(GD2-HK1-2223).2
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
188 KTEE206
kinh doanh
KTEE206(GD2-HK1-2223).3
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
188 KTEE206
kinh doanh
KTEE206(GD2-HK1-2223).3
190 TMA317 Quan hệ quốc tế TMA317(GD2-HK1-2223).1
190 TMA317 Quan hệ quốc tế TMA317(GD2-HK1-2223).1
191 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD2-HK1-2223).1
191 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD2-HK1-2223).1
191 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK1-2223).2
191 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK1-2223).2
191 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD2-HK1-2223).3
191 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD2-HK1-2223).3
191 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK1-2223).4
191 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK1-2223).4
192 CMS401 Quản lý hợp đồng trong chuỗi cung ứng CMS401(GD2-HK1-2223).1
192 CMS401 Quản lý hợp đồng trong chuỗi cung ứng CMS401(GD2-HK1-2223).1
193 GPM301 Quản lý mua hàng toàn cầu GPM301(GD2-HK1-2223).1
193 GPM301 Quản lý mua hàng toàn cầu GPM301(GD2-HK1-2223).1
401 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK1-2223).1
401 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK1-2223).1
401 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK1-2223).2
401 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK1-2223).2
194 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK1-2223).1
194 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK1-2223).1
194 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK1-2223).2
194 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK1-2223).2
194 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK1-2223).3
194 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK1-2223).3
194 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK1-2223).4
194 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK1-2223).4
194 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK1-2223).5
194 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK1-2223).5
194 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK1-2223).6
194 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK1-2223).6
195 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK1-2223).1
195 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK1-2223).1
196 ITM301 Quản lý vận tải quốc tế ITM301(GD2-HK1-2223).1
196 ITM301 Quản lý vận tải quốc tế ITM301(GD2-HK1-2223).1
362 QTR303E Quản trị căn bản QTR303E(GD2-HK1-2223).1
362 QTR303E Quản trị căn bản QTR303E(GD2-HK1-2223).1
197 QTR404 Quản trị chất lượng QTR404(GD1-HK1-2223).1
197 QTR404 Quản trị chất lượng QTR404(GD1-HK1-2223).1
198 QTRE312 Quản trị chiến lược QTRE312(GD1-HK1-2223).1
198 QTRE312 Quản trị chiến lược QTRE312(GD1-HK1-2223).1
363 QTR312E Quản trị chiến lược QTR312E(GD1-HK1-2223).1
363 QTR312E Quản trị chiến lược QTR312E(GD1-HK1-2223).1
202 DTU406 Quản trị danh mục đầu tư DTU406(GD2-HK1-2223).1
202 DTU406 Quản trị danh mục đầu tư DTU406(GD2-HK1-2223).1
345 DTU406E Quản trị danh mục đầu tư DTU406E(GD1-HK1-2223).1
345 DTU406E Quản trị danh mục đầu tư DTU406E(GD1-HK1-2223).1
201 DTUE406 Quản trị danh mục đầu tư DTUE406(GD2-HK1-2223).1
201 DTUE406 Quản trị danh mục đầu tư DTUE406(GD2-HK1-2223).1
203 QKSE301 Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK1-2223).1
203 QKSE301 Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK1-2223).1
204 QKSE304 Quản trị dịch vụ nhà hàng và quầy bar QKSE304(GD1+2-HK1-2223).1
204 QKSE304 Quản trị dịch vụ nhà hàng và quầy bar QKSE304(GD1+2-HK1-2223).1
206 TMA315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMA315(GD1-HK1-2223).1
206 TMA315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMA315(GD1-HK1-2223).1
206 TMA315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMA315(GD2-HK1-2223).2
206 TMA315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMA315(GD2-HK1-2223).2
199 QTRE408 Quản trị đa văn hoá QTRE408(GD2-HK1-2223).1
199 QTRE408 Quản trị đa văn hoá QTRE408(GD2-HK1-2223).1
200 QTR408 Quản trị đa văn hóa QTR408(GD1-HK1-2223).1
200 QTR408 Quản trị đa văn hóa QTR408(GD1-HK1-2223).1
200 QTR408 Quản trị đa văn hóa QTR408(GD2-HK1-2223).2
200 QTR408 Quản trị đa văn hóa QTR408(GD2-HK1-2223).2
205 QTR424 Quản trị đổi mới QTR424(GD2-HK1-2223).1
205 QTR424 Quản trị đổi mới QTR424(GD2-HK1-2223).1
207 KET.F5.1 Quản trị hiệu quả hoạt động 1 KET.F5.1(GD2.1-HK1-2223).1
207 KET.F5.1 Quản trị hiệu quả hoạt động 1 KET.F5.1(GD2.1-HK1-2223).1
207 KET.F5.1 Quản trị hiệu quả hoạt động 1 KET.F5.1(GD2.1-HK1-2223).1
207 KET.F5.1 Quản trị hiệu quả hoạt động 1 KET.F5.1(GD2.1-HK1-2223).1
208 KET.F5.2 Quản trị hiệu quả hoạt động 2 KET.F5.2(GD2.2-HK1-2223).1
208 KET.F5.2 Quản trị hiệu quả hoạt động 2 KET.F5.2(GD2.2-HK1-2223).1
208 KET.F5.2 Quản trị hiệu quả hoạt động 2 KET.F5.2(GD2.2-HK1-2223).1
208 KET.F5.2 Quản trị hiệu quả hoạt động 2 KET.F5.2(GD2.2-HK1-2223).1
211 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).1
211 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).1
211 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).3
211 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).3
211 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).6
211 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).6
211 QTR303 Quản trị học QTR303(GD2-HK1-2223).7
211 QTR303 Quản trị học QTR303(GD2-HK1-2223).7
211 QTR303 Quản trị học QTR303(GD2-HK1-2223).4
211 QTR303 Quản trị học QTR303(GD2-HK1-2223).4
211 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).5
211 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).5
209 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK1-2223).1
209 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK1-2223).1
209 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD2-HK1-2223).2
209 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD2-HK1-2223).2
209 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK1-2223).3
209 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK1-2223).3
209 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK1-2223).4
209 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK1-2223).4
209 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD2-HK1-2223).5
209 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD2-HK1-2223).5
209 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD2-HK1-2223).6
209 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD2-HK1-2223).6
210 QTRH303 Quản trị học QTRH303(GD1-HK1-2223).1
210 QTRH303 Quản trị học QTRH303(GD1-HK1-2223).1
211 QTRH303 Quản trị học QTRH303(GD2-HK1-2223).2
211 QTRH303 Quản trị học QTRH303(GD2-HK1-2223).2
354 TCH457E Quản trị ngân hàng thương mại TCH457E(GD2-HK1-2223).1
354 TCH457E Quản trị ngân hàng thương mại TCH457E(GD2-HK1-2223).1
213 QKSE303 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK1-2223).1
213 QKSE303 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK1-2223).1
214 QKSE302 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK1-2223).1
214 QKSE302 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK1-2223).1
369 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực QTR403E(GD2-HK1-2223)CTTT.1
369 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực QTR403E(GD2-HK1-2223)CTTT.1
355 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực QTR403E(GD2-HK1-2223)CTTT.2
355 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực QTR403E(GD2-HK1-2223)CTTT.2
215 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD1-HK1-2223).1
215 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD1-HK1-2223).1
215 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD2-HK1-2223).2
215 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD2-HK1-2223).2
216 QKSE401 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn QKSE401(GD1+2-HK1-2223).1
216 QKSE401 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn QKSE401(GD1+2-HK1-2223).1
217 QTR426 Quản trị quan hệ công chúng QTR426(GD1-HK1-2223).1
217 QTR426 Quản trị quan hệ công chúng QTR426(GD1-HK1-2223).1
219 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD2-HK1-2223).1
219 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD2-HK1-2223).1
218 TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính TCHE409(GD1-HK1-2223).1
218 TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính TCHE409(GD1-HK1-2223).1
218 TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính TCHE409(GD2-HK1-2223).2
218 TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính TCHE409(GD2-HK1-2223).2
220 NHA406 Quản trị rủi ro trong ngân hàng NHA406(GD1-HK1-2223).1
220 NHA406 Quản trị rủi ro trong ngân hàng NHA406(GD1-HK1-2223).1
343 NHA406E Quản trị rủi ro trong ngân hàng NHA406E(GD1-HK1-2223).1
343 NHA406E Quản trị rủi ro trong ngân hàng NHA406E(GD1-HK1-2223).1
221 QTR420 Quản trị sự kiện QTR420(GD2-HK1-2223).1
221 QTR420 Quản trị sự kiện QTR420(GD2-HK1-2223).1
223 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK1-2223).1
223 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK1-2223).1
223 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK1-2223).2
223 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK1-2223).2
223 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD2-HK1-2223).3
223 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD2-HK1-2223).3
222 KETE307 Quản trị tài chính KETE307(GD1-HK1-2223).1
222 KETE307 Quản trị tài chính KETE307(GD1-HK1-2223).1
224 KET.F9.2 Quản trị tài chính 2 KET.F9.2(GD2-HK1-2223).1
224 KET.F9.2 Quản trị tài chính 2 KET.F9.2(GD2-HK1-2223).1
225 QTR206 Quản trị tài chính cá nhân QTR206(GD2-HK1-2223).1
225 QTR206 Quản trị tài chính cá nhân QTR206(GD2-HK1-2223).1
225 QTR206 Quản trị tài chính cá nhân QTR206(GD1-HK1-2223).2
225 QTR206 Quản trị tài chính cá nhân QTR206(GD1-HK1-2223).2
227 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế TCH425(GD1-HK1-2223).1
227 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế TCH425(GD1-HK1-2223).1
226 TCHE425 Quản trị tài chính quốc tế TCHE425(GD1-HK1-2223).1
226 TCHE425 Quản trị tài chính quốc tế TCHE425(GD1-HK1-2223).1
228 QTR427 Quản trị thương hiệu QTR427(GD1-HK1-2223).1
228 QTR427 Quản trị thương hiệu QTR427(GD1-HK1-2223).1
229 QTR428 Quản trị truyền thông đa phương tiện QTR428(GD2-HK1-2223).1
229 QTR428 Quản trị truyền thông đa phương tiện QTR428(GD2-HK1-2223).1
230 QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(GD1-HK1-2223).1
230 QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(GD1-HK1-2223).1
230 QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(GD2-HK1-2223).2
230 QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(GD2-HK1-2223).2
366 QTR401E Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401E(GD2-HK1-2223).1
366 QTR401E Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401E(GD2-HK1-2223).1
231 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK1-2223).1
231 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK1-2223).1
231 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK1-2223).2
231 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK1-2223).2
231 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK1-2223).3
231 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK1-2223).3
231 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK1-2223).4
231 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK1-2223).4
231 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK1-2223).5
231 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK1-2223).5
231 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK1-2223).6
231 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK1-2223).6
408 TMAE408 Sở hữu trí tuệ TMAE408(GD1-HK1-2223).1
408 TMAE408 Sở hữu trí tuệ TMAE408(GD1-HK1-2223).1
232 TCHE301 Tài chính - Tiền tệ TCHE301(GD1-HK1-2223).1
232 TCHE301 Tài chính - Tiền tệ TCHE301(GD1-HK1-2223).1
351 TCH405E Tài chính cá nhân ứng dụng TCH405E(GD1-HK1-2223).1
351 TCH405E Tài chính cá nhân ứng dụng TCH405E(GD1-HK1-2223).1
233 TCH431 Tài chính công TCH431(GD1-HK1-2223).1
233 TCH431 Tài chính công TCH431(GD1-HK1-2223).1
235 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD1-HK1-2223).1
235 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD1-HK1-2223).1
235 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK1-2223).2
235 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK1-2223).2
234 TCHE321 Tài chính doanh nghiệp TCHE321(GD1-HK1-2223).1
234 TCHE321 Tài chính doanh nghiệp TCHE321(GD1-HK1-2223).1
344 TCH453E Tài chính ngắn hạn TCH453E(GD1-HK1-2223).1
344 TCH453E Tài chính ngắn hạn TCH453E(GD1-HK1-2223).1
237 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK1-2223).1
237 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK1-2223).1
237 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD1-HK1-2223).2
237 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD1-HK1-2223).2
237 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK1-2223).3
237 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK1-2223).3
237 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK1-2223).4
237 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK1-2223).4
236 TCHE414 Tài chính quốc tế TCHE414(GD2-HK1-2223).1
236 TCHE414 Tài chính quốc tế TCHE414(GD2-HK1-2223).1
238 TCH417 Tài trợ thương mại quốc tế TCH417(GD1-HK1-2223).1
238 TCH417 Tài trợ thương mại quốc tế TCH417(GD1-HK1-2223).1
240 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK1-2223).1
240 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK1-2223).1
240 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK1-2223).2
240 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK1-2223).2
240 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK1-2223).3
240 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK1-2223).3
239 TLHE104 Tâm lý học kinh doanh TLHE104(GD2-HK1-2223).1
239 TLHE104 Tâm lý học kinh doanh TLHE104(GD2-HK1-2223).1
260 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK1-2223).1
260 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK1-2223).1
260 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK1-2223).2
260 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK1-2223).2
410 TAN242 Tiếng anh 4_miễn 4 kỹ năng TAN242(GD1-HK1-2223)mien4KN.1
410 TAN242 Tiếng anh 4_miễn 4 kỹ năng TAN242(GD1-HK1-2223)mien4KN.1
339 TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD1-HK1-2223).1
339 TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD1-HK1-2223).1
339 TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK1-2223).2
339 TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK1-2223).2
339 TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD1-HK1-2223).3
339 TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD1-HK1-2223).3
339 TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK1-2223).4
339 TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK1-2223).4
339 TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK1-2223).5
339 TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK1-2223).5
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).1
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).1
thương mại nâng cao)
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).2
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).2
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).3
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).3
thương mại nâng cao)
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).4
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).4
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).5
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).5
thương mại nâng cao)
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).6
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).6
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).7
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).7
thương mại nâng cao)
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).8
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).8
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).9
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).9
thương mại nâng cao)
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).10
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).10
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).11
thương
Tiếng Anh mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).11
thương mại nâng cao)
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).12
thương mại nâng cao)
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).12
Tiếng Anhthương mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).13
Tiếng Anhthương mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).13
thương mại nâng cao)
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).14
Tiếng Anhthương mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).14
Tiếng Anhthương mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).15
Tiếng Anhthương mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).15
thương mại nâng cao)
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).16
Tiếng Anhthương mạingành
chuyên nâng 1cao)
(Tiếng Anh
341 ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).16
Tiếng Anhthương
chuyênmại nâng
ngành cao) tiếp kinh
2 (Giao
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).1
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).1
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).2
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).2
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).3
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).3
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).4
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).4
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).5
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).5
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).6
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).6
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).7
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).7
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).8
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).8
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).9
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).9
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).10
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).10
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).11
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).11
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).12
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).12
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).13
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).13
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).14
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).14
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).15
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).15
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).16
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).16
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).17
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).17
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).18
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).18
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).19
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).19
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).20
Tiếng Anh chuyêndoanh)
ngành 2 (Giao tiếp kinh
342 ESP121
doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223).20
378 QTR101E Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh I QTR101E(GD1-HK1-2223).1
378 QTR101E Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh I QTR101E(GD1-HK1-2223).1
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).1
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).1
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).2
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).2
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).3
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).3
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).4
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).4
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).5
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).5
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).6
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).6
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).7
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).7
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).8
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).8
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).9
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).9
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).10
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).10
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).11
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).11
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).12
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).12
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).13
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).13
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).14
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).14
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).15
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).15
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).16
340 EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).16
Tiếng Anh pháp lý 1: Kỹ năng sử dụng
261 PLUE231
thuật ngữ ngành luật trong tiếng Anh
PLUE231(GD2-HK1-2223).1
262 PLU312 Tiếng anh pháp lý 2 PLU312(GD2-HK1-2223).1
264 TNHH303 Tiếng Nhật kinh tế TNHH303(GD1+2-HK1-2223).1
265 TNHH304 Tiếng Nhật quản trị học TNHH304(GD1+2-HK1-2223).1
271 TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV TNH206(GD1-HK1-2223).1
271 TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV TNH206(GD1-HK1-2223).1
271 TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV TNH206(GD1-HK1-2223).2
271 TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV TNH206(GD1-HK1-2223).2
271 TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV TNH206(GD1-HK1-2223).3
271 TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV TNH206(GD1-HK1-2223).3
272 TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V TNH207(GD2-HK1-2223).1
272 TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V TNH207(GD2-HK1-2223).1
272 TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V TNH207(GD2-HK1-2223).2
272 TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V TNH207(GD2-HK1-2223).2
272 TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V TNH207(GD2-HK1-2223).3
272 TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V TNH207(GD2-HK1-2223).3
267 TNHH201 Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 2 TNHH201(GD1.1-HK1-2223).1
267 TNHH201 Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 2 TNHH201(GD1.1-HK1-2223).1
267 TNHH201 Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 2 TNHH201(GD1.1-HK1-2223).1
267 TNHH201 Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 2 TNHH201(GD1.1-HK1-2223).2
267 TNHH201 Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 2 TNHH201(GD1.1-HK1-2223).2
267 TNHH201 Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 2 TNHH201(GD1.1-HK1-2223).2
268 TNHH301 Tiếng Nhật thương mại trung cao cấp 1 TNHH301(GD1-HK1-2223).1
268 TNHH301 Tiếng Nhật thương mại trung cao cấp 1 TNHH301(GD1-HK1-2223).1
269 TNHH302 Tiếng Nhật thương mại trung cao cấp 2 TNHH302(GD2-HK1-2223).1
269 TNHH302 Tiếng Nhật thương mại trung cao cấp 2 TNHH302(GD2-HK1-2223).1
270 TNHH202 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 1 TNHH202(GD1+2-HK1-2223).1
270 TNHH202 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 1 TNHH202(GD1+2-HK1-2223).1
270 TNHH202 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 1 TNHH202(GD1+2-HK1-2223).1
270 TNHH202 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 1 TNHH202(GD1+2-HK1-2223).2
270 TNHH202 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 1 TNHH202(GD1+2-HK1-2223).2
270 TNHH202 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 1 TNHH202(GD1+2-HK1-2223).2
406 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD2-HK1-2223).1
406 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD2-HK1-2223).1
406 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD2-HK1-2223).1
406 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD2-HK1-2223).2
406 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD2-HK1-2223).2
406 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD2-HK1-2223).2
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 1: Kinh tế
273 TPHH444
vi tế
mô-vĩ mô mại 1: Kinh tế
TPHH444(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh thương
273 TPHH444
vi mô-vĩ mô mại 1: Nhập
TPHH444(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh tế thương
274 TPH421
mônkinh
kinhtếtếthương
thươngmại
mại1: Nhập
TPH421(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp
274 TPH421
mônkinh
kinhtếtếthương
thươngmại
mại1: Nhập
TPH421(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp
274 TPH421
mônkinh
kinhtếtếthương
thươngmại
mại1: Nhập
TPH421(GD2-HK1-2223).2
Tiếng Pháp
274 TPH421
môn kinh tế thương mại1: Nhập
TPH421(GD2-HK1-2223).2
Tiếng Pháp kinh tế thương mại
274 TPH421
mônkinh
kinhtếtếthương
thươngmại
mại1: Nhập
TPH421(GD1-HK1-2223).3
Tiếng Pháp
274 TPH421
môn kinh tế thương mại
TPH421(GD1-HK1-2223).3
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 10: Thực
275 TPH430 TPH430(GD2-HK1-2223).1
Tiếnghành
Phápdịch
kinhkinh tế thương
tế thương mạimại10:2Thực
275 TPH430 TPH430(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 10:2Thực
hành dịch kinh tế thương mại
275 TPH430 TPH430(GD2-HK1-2223).2
Tiếnghành
Phápdịch
kinhkinh tế thương
tế thương mạimại10:2Thực
275 TPH430 TPH430(GD2-HK1-2223).2
Tiếnghành
Phápdịch
kinhkinh tế thương
tế thương mạimại10:2Thực
275 TPH430 TPH430(GD2-HK1-2223).3
Tiếnghành
Phápdịch
kinhkinh tế thương
tế thương mạimại10:2Thực
275 TPH430
hành dịch kinh tế thương mại 2
TPH430(GD2-HK1-2223).3
276 TPH432 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 11: Du lịch TPH432(GD2-HK1-2223).1
276 TPH432 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 11: Du lịch TPH432(GD2-HK1-2223).1
276 TPH432 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 11: Du lịch TPH432(GD2-HK1-2223).2
276 TPH432 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 11: Du lịch TPH432(GD2-HK1-2223).2
276 TPH432 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 11: Du lịch TPH432(GD2-HK1-2223).3
276 TPH432 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 11: Du lịch TPH432(GD2-HK1-2223).3
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 12: Truyền
277 TPH433 TPH433(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh tếthôngthương mại 12: Truyền
277 TPH433
thông
TPH433(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 12: Truyền
277 TPH433 TPH433(GD2-HK1-2223).2
Tiếng Pháp kinh tếthôngthương mại 12: Truyền
277 TPH433 TPH433(GD2-HK1-2223).2
Tiếng Pháp kinh tếthôngthương mại 12: Truyền
277 TPH433 TPH433(GD2-HK1-2223).3
Tiếng Pháp kinh tếthôngthương mại 12: Truyền
277 TPH433
thông
TPH433(GD2-HK1-2223).3
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2:
278 TPHH422
Marketing
TPHH422(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh tếquốc tế mại 2:
thương
278 TPHH422
Marketing quốc tếmại 3: Tài
TPHH422(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh tế thương
279 TPHH423
chínhtếquốc tế mại 3: Tài
TPHH423(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh thương
279 TPHH423
chính quốc tế mại 4: Giao
TPHH423(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh tế thương
280 TPHH445
dịch kinh
thương mại quốc
TPHH445(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Pháp tế thương mạitế4: Giao
280 TPHH445
dịch kinh
thương mại quốc
TPHH445(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Pháp tế thương mạitế5: Đàm
281 TPHH426 TPHH426(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh tế thương mạitế5: Đàm
phán thương mại quốc
281 TPHH426
phán kinh
thương mại quốc
TPHH426(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Pháp tế thương mạitế6: Luật
282 TPHH446
thương mại quốc mại
tế 6: Luật
TPHH446(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh tế thương
282 TPHH446 TPHH446(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Pháp thương
kinh tế mại quốcmại
thương tế 7: Quản trị
283 TPH427
bán hàng
TPH427(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 7: Quản trị
283 TPH427 TPH427(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh bán hàng mại 7: Quản trị
tế thương
283 TPH427 TPH427(GD1-HK1-2223).2
Tiếng Pháp kinh bán hàng mại 7: Quản trị
tế thương
283 TPH427 TPH427(GD1-HK1-2223).2
Tiếng Pháp kinh bán hàng mại 7: Quản trị
tế thương
283 TPH427 TPH427(GD1-HK1-2223).3
Tiếng Pháp kinh bán hàng mại 7: Quản trị
tế thương
283 TPH427 TPH427(GD1-HK1-2223).3
Tiếng Pháp kinh tế hàng
bán thương mại 8: Luật
284 TPH428
thương mại mại 8: Luật
TPH428(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh tế thương
284 TPH428
thương mại mại 8: Luật
TPH428(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh tế thương
284 TPH428
thương mại mại 8: Luật
TPH428(GD1-HK1-2223).2
Tiếng Pháp kinh tế thương
284 TPH428
thương mại mại 8: Luật
TPH428(GD1-HK1-2223).2
Tiếng Pháp kinh tế thương
284 TPH428
thương mại mại 8: Luật
TPH428(GD1-HK1-2223).3
Tiếng Pháp kinh tế thương
284 TPH428
thương mại mại 9: Thực
TPH428(GD1-HK1-2223).3
Tiếng Pháp kinh tế thương
285 TPH429
hành dịch kinh tế thương mại
TPH429(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 9: 1Thực
285 TPH429
hành dịch kinh tế thương mại
TPH429(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 9: 1Thực
285 TPH429
hành dịch kinh tế thương mại 1
TPH429(GD1-HK1-2223).2
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 9: Thực
285 TPH429
hành dịch kinh tế thương mại
TPH429(GD1-HK1-2223).2
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 9: 1Thực
285 TPH429 TPH429(GD1-HK1-2223).3
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 9: 1Thực
hành dịch kinh tế thương mại
285 TPH429
hành dịch kinh tế thương mại 1
TPH429(GD1-HK1-2223).3
286 TPH112 Tiếng Pháp nâng cao 1 TPH112(GD1-HK1-2223).1
286 TPH112 Tiếng Pháp nâng cao 1 TPH112(GD1-HK1-2223).1
286 TPH112 Tiếng Pháp nâng cao 1 TPH112(GD2-HK1-2223).2
286 TPH112 Tiếng Pháp nâng cao 1 TPH112(GD2-HK1-2223).2
286 TPH112 Tiếng Pháp nâng cao 1 TPH112(GD1-HK1-2223).3
286 TPH112 Tiếng Pháp nâng cao 1 TPH112(GD1-HK1-2223).3
Tiếng Pháp thực hành C1_ Kinh tế Xã hội
287 TPHH228
và hành
Văn hóa
TPHH228(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp thực C1_2Kinh tế Xã hội
287 TPHH228
và hành
Văn hóa
TPHH228(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp thực C1_2Kinh tế Xã hội
288 TPHH229
và hành
Văn hóa
TPHH229(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Pháp thực C1_3Kinh tế Xã hội
288 TPHH229
và hành
Văn hóa
TPHH229(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Pháp thực C1_3Kinh tế Xã hội
289 TPHH230 TPHH230(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Pháp thực hành C1_4Kinh tế Xã hội
và Văn hóa
289 TPHH230
và hành
Văn hóa 4
TPHH230(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Pháp thực C1_Kinh tế Xã hội
290 TPHH227
và hành
Văn hóa 1
TPHH227(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Pháp thực C1_Kinh tế Xã hội
290 TPHH227
và Văn hóa 1
TPHH227(GD1-HK1-2223).1
291 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 TTR206(GD1-HK1-2223).1
291 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 TTR206(GD1-HK1-2223).1
291 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 TTR206(GD1-HK1-2223).2
291 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 TTR206(GD1-HK1-2223).2
291 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 TTR206(GD1-HK1-2223).3
291 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 TTR206(GD1-HK1-2223).3
292 TTRH518 Tiếng Trung Quốc trong đầu tư TTRH518(GD2-HK1-2223).1
292 TTRH518 Tiếng Trung Quốc trong đầu tư TTRH518(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Trung Quốc trong giao dịch thương
293 TTRH417
mại trong
quốc tế
TTRH417(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Trung Quốc giao dịch thương
293 TTRH417
mại quốc tế
TTRH417(GD1-HK1-2223).1
Tiếng Trung Quốc trong kinh doanh quốc
294 TTRH513
tế kinh doanh quốc
TTRH513(GD2-HK1-2223).1
Tiếng Trung Quốc trong
294 TTRH513 TTRH513(GD2-HK1-2223).1
Tiêu chuẩn đạo đức, tếhành nghề và quản trị
296 DTU304
doanh nghiệp
DTU304(GD1-HK1-2223).1
Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản trị
296 DTU304
doanh nghiệp
DTU304(GD1-HK1-2223).1
Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản trị
295 DTUE304 DTUE304(GD2-HK1-2223).1
Tiêu chuẩn đạodoanh nghiệp
đức, hành nghề và quản trị
295 DTUE304
doanh nghiệp
DTUE304(GD2-HK1-2223).1
297 NHA401 Tín dụng ngân hàng NHA401(GD2-HK1-2223).1
297 NHA401 Tín dụng ngân hàng NHA401(GD2-HK1-2223).1
298 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD2-HK1-2223).1
298 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD2-HK1-2223).1
298 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD1-HK1-2223).2
298 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD1-HK1-2223).2
298 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD2-HK1-2223).3
298 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD2-HK1-2223).3
299 KDOE406 Tinh thần doanh nhân KDOE406(GD2-HK1-2223).1
299 KDOE406 Tinh thần doanh nhân KDOE406(GD2-HK1-2223).1
301 KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế KTE326(GD1-HK1-2223).1
301 KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế KTE326(GD1-HK1-2223).1
301 KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế KTE326(GD2-HK1-2223).2
301 KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế KTE326(GD2-HK1-2223).2
302 KTEE326 Toàn cầu hóa kinh tế KTEE326(GD2-HK1-2223).1
302 KTEE326 Toàn cầu hóa kinh tế KTEE326(GD2-HK1-2223).1
300 KTEE408 Tổ chức ngành KTEE408(GD2-HK1-2223).1
300 KTEE408 Tổ chức ngành KTEE408(GD2-HK1-2223).1
BS PLU306 Tư pháp quốc tế PLU306(GD1-HK1-2223).1
BS PLU306 Tư pháp quốc tế PLU306(GD1-HK1-2223).1
306 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK1-2223).9
306 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK1-2223).10
306 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK1-2223).1
306 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK1-2223).3
306 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK1-2223).4
306 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK1-2223).5
306 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK1-2223).6
306 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK1-2223).7
306 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK1-2223).8
376 TRI104E Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104E(GD2-HK1-2223).1
305 TRIH104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIH104(GD1-HK1-2223).1
306 TRIH104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIH104(GD2-HK1-2223).5
305 TRIH104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIH104(GD1-HK1-2223).4
305 TRIH104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIH104(GD2-HK1-2223).2
305 TRIH104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIH104(GD1-HK1-2223).3
307 TNH226 Từ vựng tiếng Nhật nâng cao TNH226(GD1+2-HK1-2223).1
307 TNH226 Từ vựng tiếng Nhật nâng cao TNH226(GD1+2-HK1-2223).2
307 TNH226 Từ vựng tiếng Nhật nâng cao TNH226(GD1+2-HK1-2223).3
242 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK1-2223).1
242 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK1-2223).1
242 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK1-2223).2
242 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK1-2223).2
242 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK1-2223).3
242 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK1-2223).3
242 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK1-2223).4
242 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK1-2223).4
242 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK1-2223).5
242 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK1-2223).5
242 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK1-2223).6
242 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK1-2223).6
241 TCHE412 Thanh toán quốc tế TCHE412(GD2-HK1-2223).1
241 TCHE412 Thanh toán quốc tế TCHE412(GD2-HK1-2223).1
241 TCHE412 Thanh toán quốc tế TCHE412(GD2-HK1-2223).2
241 TCHE412 Thanh toán quốc tế TCHE412(GD2-HK1-2223).2
347 TCH454E Thẩm định dự án đầu tư TCH454E(GD2-HK1-2223).1
347 TCH454E Thẩm định dự án đầu tư TCH454E(GD2-HK1-2223).1
Thị trường tài chính và các định chế tài
244 TCH401
chính
TCH401(GD1-HK1-2223).1
Thị trường tài chính và các định chế tài
244 TCH401
chính
TCH401(GD1-HK1-2223).1
Thị trường tài chính và các định chế tài
244 TCH401
chính
TCH401(GD2-HK1-2223).2
Thị trường tài chính và các định chế tài
244 TCH401
chính
TCH401(GD2-HK1-2223).2
Thị trường tài chính và các định chế tài
243 TCHE401
chính
TCHE401(GD2-HK1-2223).1
Thị trường tài chính và các định chế tài
243 TCHE401
chính
TCHE401(GD2-HK1-2223).1
Thị trường tài chính và các định chế tài
243 TCHE401
chính
TCHE401(GD1-HK1-2223).2
Thị trường tài chính và các định chế tài
243 TCHE401
chính
TCHE401(GD1-HK1-2223).2
245 TCHE422 Thị trường và quản trị tài chính TCHE422(GD2-HK1-2223).1
245 TCHE422 Thị trường và quản trị tài chính TCHE422(GD2-HK1-2223).1
372 TOA302E Thống kê trong kinh doanh TOA302E(GD2-HK1-2223).1
372 TOA302E Thống kê trong kinh doanh TOA302E(GD2-HK1-2223).1
246 TMAE410 Thuận lợi hóa thương mại TMAE410(GD2-HK1-2223).1
246 TMAE410 Thuận lợi hóa thương mại TMAE410(GD2-HK1-2223).1
253 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD2-HK1-2223).1
253 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD2-HK1-2223).1
252 TMAE320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMAE320(GD1-HK1-2223).1
252 TMAE320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMAE320(GD1-HK1-2223).1
252 TMAE320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMAE320(GD1-HK1-2223).2
252 TMAE320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMAE320(GD1-HK1-2223).2
259 TTRH322 Thuyết trình và hùng biện tiếng Hán TTRH322(GD1-HK1-2223).1
259 TTRH322 Thuyết trình và hùng biện tiếng Hán TTRH322(GD1-HK1-2223).1
259 TTRH322 Thuyết trình và hùng biện tiếng Hán TTRH322(GD1-HK1-2223).2
259 TTRH322 Thuyết trình và hùng biện tiếng Hán TTRH322(GD1-HK1-2223).2
248 TPH317 Thực hành dịch 1 TPH317(GD2-HK1-2223).1
248 TPH317 Thực hành dịch 1 TPH317(GD2-HK1-2223).1
248 TPH317 Thực hành dịch 1 TPH317(GD1-HK1-2223).2
248 TPH317 Thực hành dịch 1 TPH317(GD1-HK1-2223).2
248 TPH317 Thực hành dịch 1 TPH317(GD2-HK1-2223).3
248 TPH317 Thực hành dịch 1 TPH317(GD2-HK1-2223).3
247 TTRH418 Thực hành đàm phán thương mại TTRH418(GD1-HK1-2223).1
247 TTRH418 Thực hành đàm phán thương mại TTRH418(GD1-HK1-2223).1
249 KDOE411 Thực hành kinh doanh quốc tế 2 KDOE411(GD2-HK1-2223).1
249 KDOE411 Thực hành kinh doanh quốc tế 2 KDOE411(GD2-HK1-2223).1
TPHH236(Thực tập-HK1-2223).Thực
250 TPHH236 Thực tế doanh nghiệp 2
tập
254 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK1-2223).1
254 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK1-2223).1
254 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD1-HK1-2223).2
254 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD1-HK1-2223).2
255 TMA412 Thương mại dịch vụ TMA412(GD1-HK1-2223).1
255 TMA412 Thương mại dịch vụ TMA412(GD1-HK1-2223).1
255 TMA412 Thương mại dịch vụ TMA412(GD2-HK1-2223).2
255 TMA412 Thương mại dịch vụ TMA412(GD2-HK1-2223).2
257 TMA306 Thương mại điện tử TMA306(GD2-HK1-2223).1
257 TMA306 Thương mại điện tử TMA306(GD2-HK1-2223).1
373 TMA306E Thương mại điện tử TMA306E(GD1-HK1-2223).1
373 TMA306E Thương mại điện tử TMA306E(GD1-HK1-2223).1
256 TMAE306 Thương mại điện tử TMAE306(GD1-HK1-2223).1
256 TMAE306 Thương mại điện tử TMAE306(GD1-HK1-2223).1
256 TMAE306 Thương mại điện tử TMAE306(GD2-HK1-2223).2
256 TMAE306 Thương mại điện tử TMAE306(GD2-HK1-2223).2
258 KTE421 Thương mại và phát triển KTE421(GD2-HK1-2223).1
258 KTE421 Thương mại và phát triển KTE421(GD2-HK1-2223).1
304 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK1-2223).1
304 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK1-2223).1
304 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD2-HK1-2223).2
304 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD2-HK1-2223).2
304 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK1-2223).3
304 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK1-2223).3
303 MKTE408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKTE408(GD1-HK1-2223).1
303 MKTE408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKTE408(GD1-HK1-2223).1
Ứng dụng công nghệ thông tin trong tài
346 NHA408E
chínhnghệ
ngânthông
hàngtin trong tài
NHA408E(GD1-HK1-2223).1
Ứng dụng công
346 NHA408E
chính ngân hàng
NHA408E(GD1-HK1-2223).1
308 TANE109 Văn hoá Anh - Mỹ TANE109(GD1+2-HK1-2223).1
308 TANE109 Văn hoá Anh - Mỹ TANE109(GD1+2-HK1-2223).2
309 TTR118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh TTR118(GD2-HK1-2223).1
309 TTR118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh TTR118(GD2-HK1-2223).1
309 TTR118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh TTR118(GD2-HK1-2223).2
309 TTR118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh TTR118(GD2-HK1-2223).2
310 TNH315 Văn hóa và văn minh Nhật Bản TNH315(GD1+2-HK1-2223).1
310 TNH315 Văn hóa và văn minh Nhật Bản TNH315(GD1+2-HK1-2223).2
310 TNH315 Văn hóa và văn minh Nhật Bản TNH315(GD1+2-HK1-2223).3
311 TPHH211 Văn hóa-Văn minh Pháp TPHH211(GD2-HK1-2223).1
311 TPHH211 Văn hóa-Văn minh Pháp TPHH211(GD2-HK1-2223).1
313 TAN111 Văn học Anh - Mỹ TAN111(GD1+2-HK1-2223).1
313 TAN111 Văn học Anh - Mỹ TAN111(GD1+2-HK1-2223).3
313 TAN111 Văn học Anh - Mỹ TAN111(GD1+2-HK1-2223).2
371 TAN115E Văn minh thế giới từ thế kỷ 16 TAN115E(GD1-HK1-2223).1
371 TAN115E Văn minh thế giới từ thế kỷ 16 TAN115E(GD1-HK1-2223).1
312 TTRH427 Viết TTRH427(GD1-HK1-2223).1
312 TTRH427 Viết TTRH427(GD1-HK1-2223).1
312 TTRH427 Viết TTRH427(GD1-HK1-2223).2
312 TTRH427 Viết TTRH427(GD1-HK1-2223).2
314 TAN304 Viết 3 TAN304(GD1+2-HK1-2223).1
314 TAN304 Viết 3 TAN304(GD1+2-HK1-2223).2
314 TAN304 Viết 3 TAN304(GD1+2-HK1-2223).3
315 PLUH222 V-LEX 2: Diễn án PLUH222(GD2-HK1-2223).1
315 PLUH222 V-LEX 2: Diễn án PLUH222(GD2-HK1-2223).1
Số tín Số
Giai đoạn Tiến độ Lịch học Số tiết Khoá
chỉ tiết/tuần
GD1+2 19.09-13.11 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD1+2 19.09-13.11 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 59
GD1.1 08.08-04.09 Thứ 2(01-03) 3 45 12 59
GD1.1 08.08-04.09 Thứ 4(04-06) 3 45 12 59
GD1.1 08.08-04.09 Thứ 3(04-06) 3 45 12 59
GD1.1 08.08-04.09 Thứ 6(01-03) 3 45 12 59
GD1.2 05.09-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 12 59
GD1.2 05.09-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 12 59
GD1.2 05.09-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 12 59
GD1.2 05.09-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 12 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(04-06) 3 54 3 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(04-06) 3 54 3 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(07-09) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(04-06) 3 54 3 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(04-06) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(01-03) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(04-06) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(07-09) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(04-06) 3 54 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(10-12) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(01-03) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(10-12) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(10-12) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(07-09) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(07-09) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(07-09) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(04-06) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 2(10-12) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(04-06) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(01-03) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(07-09) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(07-09) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(01-03) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(10-12) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(07-09) 2 30 3 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(01-03) 2 30 3 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) 3 45 3 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) 3 45 3 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(01-03) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(04-06) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) 3 54 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(10-12) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(07-09) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(01-03) 3 54 3 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(01-03) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(04-06) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(07-09) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(10-12) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) 3 54 6 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(10-12) 3 54 3 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(01-03) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(04-06) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(01-03) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(04-06) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(07-09) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(10-12) 3 54 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(01-03) 1 30 3 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(04-06) 1 30 3 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(04-06) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(01-03) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(10-12) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(07-09) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(01-03) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(04-06) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(07-09) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(10-12) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(01-03) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(04-06) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 2(07-09) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(10-12) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(04-06) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(01-03) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 2(10-12) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(07-09) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(04-06) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(07-09) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(10-12) 2 60 6 AL
GD1 08.08-25.09 Thứ 2(01-03) 2 60 6 AL
GD1 08.08-25.09 Thứ 4(04-06) 2 60 6 AL
GD1 08.08-25.09 Thứ 6(01-03) 2 60 6 AL
GD1 08.08-25.09 Thứ 2(04-06) 2 60 6 AL
GD1 08.08-25.09 Thứ 4(01-03) 2 60 6 AL
GD1 08.08-25.09 Thứ 6(04-06) 2 60 6 AL
GD1 08.08-25.09 Thứ 2(07-09) 2 60 6 AL
GD1 08.08-25.09 Thứ 4(10-12) 2 60 6 AL
GD1 08.08-25.09 Thứ 6(07-09) 2 60 6 AL
GD1 08.08-25.09 Thứ 2(10-12) 2 60 6 AL
GD1 08.08-25.09 Thứ 4(07-09) 2 60 6 AL
GD1 08.08-25.09 Thứ 6(10-12) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(10-12) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(07-09) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(04-06) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(01-03) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(07-09) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(10-12) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(01-03) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(04-06) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(07-09) 2 60 6 AL
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(10-12) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 2(01-03) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(04-06) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(10-12) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(07-09) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 2(04-06) 2 60 6 AL
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(01-03) 2 60 6 AL
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(01-03) 4 60 6 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(04-06) 4 60 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 BS
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 BS
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(10-12) 2 30 3 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 BS
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 BS
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-28.08 Thứ 2(04-06) 3 45 15 59
GD1 08.08-28.08 Thứ 3(04-06) 3 45 15 59
GD1 08.08-28.08 Thứ 4(04-06) 3 45 15 59
GD1 08.08-28.08 Thứ 5(04-06) 3 45 15 59
GD1 08.08-28.08 Thứ 6(04-06) 3 45 15 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD1+2 19.09-13.11 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD1+2 19.09-13.11 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(04-06) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(04-06) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(04-06) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 2(01-03) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(10-12) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(01-03) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(10-12) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(10-12) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(10-12) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(01-03) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(10-12) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(04-06) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(04-06) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(07-09) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(01-03) 2 30 3 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 BS
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 BS
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(01-03) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(07-09) 2 30 3 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(10-12) 2 30 3 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) 3 45 3 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) 3 45 3 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) 3 45 3 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(07-09) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(10-12) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(04-06) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) 3 54 6 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(04-06) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(10-12) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(04-06) 3 54 3 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) 3 45 3 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) 3 45 3 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) 3 45 3 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(01-03) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(04-06) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(10-12) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(07-09) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(10-12) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(07-09) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(10-12) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(04-06) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) 3 54 6 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(01-03) 3 54 3 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(10-12) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(07-09) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(07-09) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(10-12) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(01-03) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(04-06) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(04-06) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(01-03) 3 54 6 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(10-12) 3 54 3 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(04-06) 3 54 3 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(04-06) 3 54 3 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(07-09) 3 54 3 60
GD1+2 19.09-13.11 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD1+2 19.09-13.11 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 58
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) 3 90 6 60
90LT+45
GD1+2 08.08-04.09 Thứ 2(01-03) 3
TH
6 60
90LT+45
GD1+2 08.08-04.09 Thứ 4(04-06) 3
TH
6 60
90LT+45
GD1+2 05.09-20.11 Thứ 6(01-03) 3
TH
6 60
90LT+45
GD1+2 05.09-20.11 Thứ 6(04-06) 3
TH
6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) 3 90 6 60
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) 3
TH
6 59
90LT+45
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) 3
TH
6 59
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) 3 90 6 58
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) 3 90 6 58
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) 3 90 6 58
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) 3 90 6 58
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) 3 90 6 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(04-06) 1 30 3 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(04-06) 1 30 3 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(01-03) 1 30 3 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(01-03) 1 30 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 2(10-12) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 2(10-12) 1 18 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 5(07-09) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 5(07-09) 1 18 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 4(01-03) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 4(01-03) 1 18 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 6(04-06) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 6(04-06) 1 18 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 3(07-09) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 3(07-09) 1 18 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 5(10-12) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 5(10-12) 1 18 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 2(01-03) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 2(01-03) 1 18 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 4(04-06) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 4(04-06) 1 18 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 3(10-12) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 3(10-12) 1 18 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 6(07-09) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 6(07-09) 1 18 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 3(01-03) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 3(01-03) 1 18 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 5(04-06) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 5(04-06) 1 18 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 4(10-12) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 4(10-12) 1 18 3 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(04-06) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(01-03) 2 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(04-06) 2 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(01-03) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(10-12) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(07-09) 2 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 2(10-12) 2 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(07-09) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(01-03) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(04-06) 2 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) 2 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(04-06) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) 2 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(07-09) 2 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(10-12) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(01-03) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(04-06) 2 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 2(01-03) 2 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(04-06) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(10-12) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(07-09) 2 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(10-12) 2 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(07-09) 2 60 6 59
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) 3 90 6 59
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) 3 90 6 59
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) 3 90 6 59
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) 3 90 6 59
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) 3 90 6 59
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) 3 90 6 59
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) 3 90 6 59
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) 3 90 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(01-03) 1 30 3 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) 1 30 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 6(04-06) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 6(04-06) 1 18 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 3(07-09) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 3(07-09) 1 18 3 59
GD1 08.08-18.09 Thứ 5(10-12) 1 18 3 59
GD2 24.10-13.11 Thứ 5(10-12) 1 18 3 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(01-03) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(04-06) 2 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) 2 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(04-06) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) 2 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(10-12) 1 30 3 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 2(10-12) 1 30 3 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(07-09) 1 30 3 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(07-09) 1 30 3 58
GD1 08.08-18.09 Thứ 4(01-03) 1 18 3 58
GD2 24.10-13.11 Thứ 4(01-03) 1 18 3 58
GD1 08.08-18.09 Thứ 6(04-06) 1 18 3 58
GD2 24.10-13.11 Thứ 6(04-06) 1 18 3 58
GD1 08.08-18.09 Thứ 3(07-09) 1 18 3 58
GD2 24.10-13.11 Thứ 3(07-09) 1 18 3 58
GD1 08.08-18.09 Thứ 5(10-12) 1 18 3 58
GD2 24.10-13.11 Thứ 5(10-12) 1 18 3 58
GD1 08.08-18.09 Thứ 3(10-12) 1 18 3 58
GD2 24.10-13.11 Thứ 3(10-12) 1 18 3 58
GD1 08.08-18.09 Thứ 6(07-09) 1 18 3 58
GD2 24.10-13.11 Thứ 6(07-09) 1 18 3 58
GD1 08.08-18.09 Thứ 2(04-06) 1 18 3 58
GD2 24.10-13.11 Thứ 2(04-06) 1 18 3 58
GD1 08.08-18.09 Thứ 5(01-03) 1 18 3 58
GD2 24.10-13.11 Thứ 5(01-03) 1 18 3 58
GD1 08.08-18.09 Thứ 4(07-09) 1 18 3 58
GD2 24.10-13.11 Thứ 4(07-09) 1 18 3 58
GD1 08.08-18.09 Thứ 6(10-12) 1 18 3 58
GD2 24.10-13.11 Thứ 6(10-12) 1 18 3 58
GD1 08.08-18.09 Thứ 3(01-03) 1 18 3 58
GD2 24.10-13.11 Thứ 3(01-03) 1 18 3 58
GD1 08.08-18.09 Thứ 5(04-06) 1 18 3 58
GD2 24.10-13.11 Thứ 5(04-06) 1 18 3 58
GD1 08.08-18.09 Thứ 2(07-09) 1 18 3 58
GD2 24.10-13.11 Thứ 2(07-09) 1 18 3 58
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) 3 90 6 58
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) 3 90 6 58
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) 3 90 6 58
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) 3 90 6 58
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) 3 90 6 58
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) 3 90 6 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(01-03) 2 60 6 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(04-06) 2 60 6 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(01-03) 2 60 6 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(04-06) 2 60 6 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(07-09) 2 60 6 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(10-12) 2 60 6 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 2(07-09) 2 60 6 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(10-12) 2 60 6 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(04-06) 2 60 6 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(01-03) 2 60 6 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(04-06) 2 60 6 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(01-03) 2 60 6 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(04-06) 2 60 6 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(01-03) 2 60 6 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 2(04-06) 2 60 6 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(01-03) 2 60 6 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(07-09) 2 60 6 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(10-12) 2 60 6 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(07-09) 2 60 6 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(10-12) 2 60 6 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(07-09) 2 60 6 58
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(10-12) 2 60 6 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(07-09) 2 60 6 58
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(10-12) 2 60 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(10-12) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(04-06) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(01-03) 3 54 6 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(07-09) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(04-06) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(01-03) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(07-09) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(10-12) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(10-12) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(07-09) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(04-06) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(07-09) 3 54 3 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(04-06) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(10-12) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(07-09) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(07-09) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(10-12) 3 54 6 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(07-09) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(01-03) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(04-06) 3 54 3 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(10-12) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(07-09) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(07-09) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(10-12) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(10-12) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(07-09) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(10-12) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(07-09) 3 54 6 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(04-06) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(07-09) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(07-09) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(10-12) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(07-09) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(07-09) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(10-12) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(10-12) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(04-06) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(07-09) 3 54 3 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(01-03) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(04-06) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(10-12) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(07-09) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(07-09) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(10-12) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(10-12) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) 3 54 6 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(10-12) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(07-09) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(01-03) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(07-09) 3 54 3 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 BS
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 BS
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD2 CSUF Thứ 2(04-06) 3 45 15 60
GD2 CSUF Thứ 3(04-06) 3 45 15 60
GD2 CSUF Thứ 4(04-06) 3 45 15 60
GD2 CSUF Thứ 5(04-06) 3 45 15 60
GD2 CSUF Thứ 6(04-06) 3 45 15 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 BS
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 BS
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(04-06) 3 54 3 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(04-06) 3 54 3 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(01-03) 3 54 3 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(04-06) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(01-03) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(07-09) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(10-12) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(01-03) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(04-06) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(04-06) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(01-03) 3 54 6 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(01-03) 3 54 3 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(04-06) 3 54 3 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(04-06) 3 54 3 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(10-12) 3 54 3 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(07-09) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(10-12) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(07-09) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(10-12) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(07-09) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(10-12) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(10-12) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) 3 54 6 59
GD2 CSUF Thứ 2(10-12) 3 45 15 59
GD2 CSUF Thứ 3(10-12) 3 45 15 59
GD2 CSUF Thứ 4(10-12) 3 45 15 59
GD2 CSUF Thứ 5(10-12) 3 45 15 59
GD2 CSUF Thứ 6(10-12) 3 45 15 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 BS
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 BS
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(04-06) 2 30 3 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(07-09) 3 54 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(04-06) 3 54 3 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(01-03) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(01-03) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(07-09) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) 3 54 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 BS
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 BS
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 BS
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 BS
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
+
GD1+2 Thứ 4(07-09) 5 75 6 60
05.09-25.12
+
GD1+2 Thứ 6(10-12) 5 75 6 60
05.09-25.12
+
GD1+2 Thứ 3(01-03) 5 75 6 60
05.09-25.12
+
GD1+2 Thứ 5(04-06) 5 75 6 60
05.09-25.12
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 58
GD2.1 24.10-20.11 Thứ 2(01-03) 3 45 12 59
GD2.1 24.10-20.11 Thứ 4(04-06) 3 45 12 59
GD2.1 24.10-20.11 Thứ 3(04-06) 3 45 12 59
GD2.1 24.10-20.11 Thứ 6(01-03) 3 45 12 59
GD2.2 21.11-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 12 59
GD2.2 21.11-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 12 59
GD2.2 21.11-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 12 59
GD2.2 21.11-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 12 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
+
GD1+2 Thứ 3(04-06) 5 75 6 60
05.09-25.12
+
GD1+2 Thứ 6(01-03) 5 75 6 60
05.09-25.12
+
GD1+2 Thứ 4(01-03) 5 75 6 60
05.09-25.12
+
GD1+2 Thứ 6(04-06) 5 75 6 60
05.09-25.12
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 60
GD1+2 19.09-13.11 Thứ 3(04-06) 3 45 6 59
GD1+2 19.09-13.11 Thứ 6(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 BS
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 BS
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(01-03) 3 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(04-06) 3 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) 3 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(04-06) 3 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) 3 60 6 59
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) 3 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 3(07-09) 3 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(10-12) 3 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 2(01-03) 3 60 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(04-06) 3 60 6 59
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) 3 90 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) 3 90 6 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) 3 90 6 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 2(01-03) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(04-06) 2 30 3 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(04-06) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(01-03) 3 54 3 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(10-12) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(07-09) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(10-12) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(07-09) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(07-09) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(10-12) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(04-06) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(07-09) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(10-12) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(07-09) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(10-12) 3 54 6 60
GD1.1 08.08-18.09 Thứ 2(01-03) 3 54 9 60
GD1.1 08.08-18.09 Thứ 4(04-06) 3 54 9 60
GD1.1 08.08-18.09 Thứ 5(01-03) 3 54 9 60
GD1.1 08.08-18.09 Thứ 2(04-06) 3 54 9 60
GD1.1 08.08-18.09 Thứ 4(01-03) 3 54 9 60
GD1.1 08.08-18.09 Thứ 6(04-06) 3 54 9 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(01-03) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(04-06) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(04-06) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(01-03) 3 54 6 59
GD1+2 19.09-30.10 Thứ 2(01-03) 3 54 9 60
GD1+2 19.09-30.10 Thứ 4(04-06) 3 54 9 60
GD1+2 19.09-30.10 Thứ 5(01-03) 3 54 9 60
GD1+2 19.09-30.10 Thứ 2(04-06) 3 54 9 60
GD1+2 19.09-30.10 Thứ 4(01-03) 3 54 9 60
GD1+2 19.09-30.10 Thứ 6(04-06) 3 54 9 60
GD2 31.10-11.12 Thứ 2(01-03) 3 54 9 60
GD2 31.10-11.12 Thứ 4(04-06) 3 54 9 60
GD2 31.10-11.12 Thứ 5(01-03) 3 54 9 60
GD2 31.10-11.12 Thứ 2(04-06) 3 54 9 60
GD2 31.10-11.12 Thứ 4(01-03) 3 54 9 60
GD2 31.10-11.12 Thứ 6(04-06) 3 54 9 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(10-12) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(07-09) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(01-03) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(04-06) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(10-12) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(07-09) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(04-06) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(10-12) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(07-09) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(01-03) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(04-06) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(04-06) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(10-12) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(07-09) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(01-03) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(04-06) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(07-09) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(10-12) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(01-03) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(04-06) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(10-12) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(07-09) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(10-12) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(07-09) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(10-12) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(10-12) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(07-09) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(10-12) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(07-09) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(10-12) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(10-12) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(07-09) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(01-03) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(04-06) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(10-12) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(07-09) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(01-03) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(04-06) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(07-09) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(10-12) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(01-03) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(04-06) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(10-12) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(07-09) 3 54 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(04-06) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(01-03) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(04-06) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(01-03) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(07-09) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(10-12) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(04-06) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(01-03) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(07-09) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(10-12) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(10-12) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(07-09) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(10-12) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(07-09) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(01-03) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(04-06) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(07-09) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(10-12) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(04-06) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(01-03) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(04-06) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(01-03) 3 54 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-30.12 Thứ 2(01-03) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(01-03) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 4(04-06) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(07-09) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(07-09) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(07-09) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 2(04-06) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 5(01-03) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(10-12) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 6(04-06) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 3(04-06) 2 30 3 60
GD2 24.10-30.12 Thứ 4(07-09) 2 30 3 60
GD1 08.08-16.10 Thứ 6(07-09) 2 30 3 60
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) 3 45 3 59
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) 3 45 3 59
GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) 3 45 3 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(01-03) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(04-06) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(07-09) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(10-12) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 2(01-03) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(04-06) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 2(01-03) 3 54 6 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 4(04-06) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(01-03) 3 54 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 5(04-06) 3 54 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 3 45 6 58
Thực tập Thực tập #N/A 2 0 0 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 3 45 6 58
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 3 45 6 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) 3 45 6 58
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) 3 45 6 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(01-03) 3 54 3 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(04-06) 3 54 3 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(10-12) 3 54 6 58
GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) 3 54 6 58
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(07-09) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(04-06) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(01-03) 3 54 3 59
GD2 24.10-25.12 Thứ 3(07-09) 3 54 6 60
GD2 24.10-25.12 Thứ 5(10-12) 3 54 6 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(01-03) 3 54 3 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(04-06) 3 54 3 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(10-12) 3 54 3 60
GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) 3 45 6 59
GD1 08.08-09.10 Thứ 4(01-03) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(04-06) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) 3 54 6 60
GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) 3 54 6 60
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(01-03) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(04-06) 3 54 3 59
GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(10-12) 3 54 3 59
GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 3 45 6 60
GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 3 45 6 60
CHƯƠNG TRÌNH Khóa/ngành học
CLC&DHNN 59_CLCQTKS
CLC&DHNN 59_CLCQTKS
TC 59_KTKT
TC 59_KTKT
CLC&DHNN 59_ACCA
CLC&DHNN 59_ACCA
CLC&DHNN 59_ACCA
CLC&DHNN 59_ACCA
CLC&DHNN 59_ACCA
CLC&DHNN 59_ACCA
CLC&DHNN 59_ACCA
CLC&DHNN 59_ACCA
TC 58_KTDN1
TC 58_KTDN1
TC 58_KTDN2
TC 58_KTDN2
TC 58_KTDN3
TC 58_KTDN3
TC 58_KTDN4
TC 58_KTDN4
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TMQT
TC 58_TMQT
TC 58_TMQT
TC 58_TMQT
CLC&DHNN 58_LOG
CLC&DHNN 58_LOG
CLCNNTM 60_EHQ
CLCNNTM 60_EHQ
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
CLCNNTM 59_CHQ
CLCNNTM 59_CHQ
TC 58_LUAT
TC 58_LUAT
TC 58_PTDT
TC 58_PTDT
CLC&DHNN 60_LOG
CLC&DHNN 60_LOG
TC 60_KTDN1
TC 60_KTDN2
TC 60_KTDN3
TC 60_KTDN4
TC 60_KTDN5
TC 60_KTDN6
TC 60_KTPT
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT2
TC 60_QTKD1
TC 60_QTKD2
TC 60_TCQT1
TC 60_TCQT2
TC 60_TMQT
CTTTQT 60_CTTTQT
CLC 60_CLCKDQT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKTQT
CLC 60_CLCQT
CLC 60_CLCQT
CLC 60_CLCQTKS
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
CLC 58_CLCKTQT
CLC 58_CLCKTQT
TC 60_LUAT
TC 58_KTPT
TC 58_KTPT
CLC 58_CLCKDQT
CLC 58_CLCKDQT
CLC 58_CLCKT1
CLC 58_CLCKT1
CLC 58_CLCKT2
CLC 58_CLCKT2
CLC 60_CLCKDQT
CLC 60_CLCKDQT
CLC 59_CLCQT
CLC 59_CLCQT
TC 58_KTDN
TC 58_KTDN
TC 58_KTDN
TC 58_KTDN
TC 58_TMQT
TC 58_TMQT
TC 58_KTDN1
TC 58_KTDN1
TC 58_KTDN2
TC 58_KTDN2
TC 58_KTDN3
TC 58_KTDN3
TC 58_KTDN4
TC 58_KTDN4
TC 58_TMQT
TC 58_TMQT
TC 58_TMQT
TC 58_TMQT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLC 60_CLCKDQT
CLC 60_CLCKDQT
TC 60_TMQT
TC 60_TMQT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKT
CTTTTC 58_CTTTTC
CTTTTC 58_CTTTTC
TC 60_TATM
TC 60_TATM
TC 60_TATM
TC 60_TATM
CLCNNTM 59_CHQ
CLCNNTM 59_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 59_TNTM
TC 59_TNTM
TC 59_TNTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 59_TNTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
CTTTTC 60_CTTTTC
CTTTTC 60_CTTTTC
TC 58_KDQT1
TC 58_KDQT1
TC 58_KDQT2
TC 58_KDQT2
CLC 58_CLCKDQT
CLC 58_CLCKDQT
CLC 60_CLCTC
CLC 60_CLCTC
TC 58_LUAT
TC 58_LUAT
CLC 58_CLCKTQT
CLC 58_CLCKTQT
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 59_TMQT
TC 59_TMQT
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
CLC 59_CLCKDQT
CLC 59_CLCKDQT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLC&DHNN 59_LOG
CLC&DHNN 59_LOG
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
TC ALL
CTTTQT 58_CTTTQT
CTTTQT 58_CTTTQT
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
CLC 58_CLCQT
CLC 58_CLCQT
CLC 59_CLCKDQT
CLC 59_CLCKDQT
TC 58_KTKT
TC 58_KTKT
TC 58_NGHG
TC 58_NGHG
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
CLC 59_CLCQT
CLC 59_CLCQT
TC 58_KTKT
TC 58_KTKT
TC 58_NGHG
TC 58_NGHG
TC 58_TCQT
TC 58_TCQT
CTTTTC 60_CTTTTC
CTTTTC 60_CTTTTC
CLC&DHNN 60_ACCA
CLC&DHNN 60_ACCA
CLC&DHNN 60_ACCA
CLC&DHNN 60_ACCA
TC 59_KTKT
TC 59_KTKT
CLC&DHNN 58_ACCA
CLC&DHNN 58_ACCA
TC 58_KTKT
TC 58_KTKT
CLC&DHNN 60_ACCA
CLC&DHNN 60_ACCA
CLC&DHNN 58_ACCA
CLC&DHNN 58_ACCA
TC 58_KTKT
TC 58_KTKT
CLC&DHNN 58_ACCA
CLC&DHNN 58_ACCA
TC 58_KTKT
TC 58_KTKT
TC 59_KTKT
TC 59_KTKT
TC 58_TCQT
TC 58_TCQT
TC 59_KDQT
TC 59_KDQT
TC 59_TMQT
TC 59_TMQT
TC 59_TMQT
TC 59_TMQT
CLC 59_CLCKDQT
CLC 59_CLCKDQT
CLC&DHNN 59_LOG
CLC&DHNN 59_LOG
TC BS
TC BS
CLC 58_CLCKTQT
CLC 58_CLCKTQT
CTTTTC 60_CTTTTC
TC 58_KTPT
TC 58_KTPT
CLC 58_CLCKTQT
CLC 58_CLCKTQT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
CLC 59_CLCKTQT
CLC 59_CLCKTQT
TC 60_KTPT
TC 60_KTPT
TC 59_KTPT
TC 59_KTPT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
CLC 59_CLCKTQT
CLC 59_CLCKTQT
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT;60_TMQT
TC 60_KDQT;60_TMQT
TC 60_TMQT
TC 60_TMQT
CLC&DHNN 59_LOG
CLC&DHNN 59_LOG
CLC 60_CLCKDQT
CLC 60_CLCKDQT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
TC 60_KTDN1
TC 60_KTDN1
TC 60_KTDN2
TC 60_KTDN2
TC 60_KTDN3
TC 60_KTDN3
TC 60_KTDN4
TC 60_KTDN4
TC 60_KTDN5
TC 60_KTDN5
TC 60_KTDN6
TC 60_KTDN6
TC 60_TMQT
TC 60_TMQT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKT
TC 60_KTPT
TC 60_KTPT
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT2
TC 60_KTQT2
CLC 60_CLCKTQT
CLC 60_CLCKTQT
TC 59_KTPT
TC 59_KTPT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
TC 59_KTPT
TC 59_KTPT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
CLC 58_CLCKTQT
CLC 58_CLCKTQT
TC 59_KTPT
TC 59_KTPT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
TC 60_NGHG;60_PTDT
TC 60_NGHG;60_PTDT
TC 60_TCQT1
TC 60_TCQT1
TC 60_TCQT2
TC 60_TCQT2
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
TC 60_TATM
TC 60_TATM
CLC BS
CLC BS
TC 60_KTPT
TC 60_KTPT
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT2
TC 60_KTQT2
CLC 60_CLCKTQT
CLC 60_CLCKTQT
TC 58_KTPT
TC 58_KTPT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTQT 59_CTTTQT
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT
TC 58_LUAT
TC 58_LUAT
TC 60_KTPT
TC 60_KTPT
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT2
TC 60_KTQT2
CLC 60_CLCKTQT
CLC 60_CLCKTQT
CLC&DHNN 59_CLCQTKS
CLC&DHNN 59_CLCQTKS
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT
TC 60_KTKT
TC 60_LUAT
TC 60_NGHG;60_PTDT
TC 60_TCQT1
TC 60_TCQT2
TC 60_TNTM
TC 60_TTTM
CTTTTC 60_CTTTTC
CLC 60_CLCLUAT
CLC 60_CLCQT
CLC 60_CLCTC
CLC&DHNN 60_ACCA
CLC&DHNN 60_LOG
CLCNNTM 60_EHQ
CLCNNTM 60_FHQ;60_JHQ
CTTTQT 60_CTTTQT
CTTTQT 60_CTTTQT
TC 59_KDQT
TC 59_KDQT
TC 59_KDQT
TC 59_KDQT
TC 59_TNTM
TC 59_TNTM
CLC BS
CLC BS
CTTTQT 58_CTTTQT
CTTTQT 58_CTTTQT
TC 60_LUAT
TC 60_LUAT
TC 59_LUAT
TC 59_LUAT
TC 60_LUAT
TC 60_LUAT
TC 60_LUAT
TC 60_LUAT
TC 60_LUAT
TC 59_LUAT
TC 59_LUAT
TC 60_KTDN1
TC 60_KTDN1
TC 60_KTDN2
TC 60_KTDN2
TC 60_KTDN3
TC 60_KTDN3
TC 60_KTDN4
TC 60_KTDN4
TC 60_KTDN5
TC 60_KTDN5
TC 60_KTDN6
TC 60_KTDN6
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT2
TC 60_KTQT2
TC 60_NGHG;60_PTDT
TC 60_NGHG;60_PTDT
TC 60_TCQT1
TC 60_TCQT1
TC 60_TCQT2
TC 60_TCQT2
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKT
TC 60_KTDN1
TC 60_KTDN1
TC 60_KTDN2
TC 60_KTDN2
TC 60_KTDN3
TC 60_KTDN3
TC 60_KTDN4
TC 60_KTDN4
TC 60_KTDN5
TC 60_KTDN5
TC 60_KTDN6
TC 60_KTDN6
TC 60_KTKT
TC 60_KTKT
TC 60_NGHG;60_PTDT
TC 60_NGHG;60_PTDT
TC 60_TCQT1
TC 60_TCQT1
TC 60_TCQT2
TC 60_TCQT2
TC 60_TMQT
TC 60_TMQT
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTQT 59_CTTTQT
CLC&DHNN 60_ACCA
CLC&DHNN 60_ACCA
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT
TC 60_QTKD1
TC 60_QTKD1
TC 60_QTKD2
TC 60_QTKD2
TC 60_TMQT
TC 60_TMQT
CLC 60_CLCQT
CLC 60_CLCQT
TC 59_KTDN-BS
TC 59_KTDN-BS
TC 59_KTDN-BS
TC 59_KTDN-BS
TC 59_KTDN-BS
TC 59_KTDN-BS
TC 59_TMQT
TC 59_TMQT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLCNNTM 59_CHQ;59_JHQ
CLCNNTM 59_CHQ;59_JHQ
CLC 59_CLCKDQT
CLC 59_CLCKDQT
CLCNNTM 59_FHQ
CLCNNTM 59_FHQ
CTTTTC 58_CTTTTC
CTTTTC 58_CTTTTC
TC 60_TATM
TC 60_TATM
TC 60_TATM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 59_TNTM
TC 59_TNTM
TC 59_TNTM
TC 58_NGHG
TC 58_NGHG
TC 60_TATM
TC 60_TATM
TC 60_TATM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 59_TNTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_EHQ
CLCNNTM 60_EHQ
CLC&DHNN 59_CLCQTKS
CLC&DHNN 59_CLCQTKS
CLC 58_CLCKDQT
CLC 58_CLCKDQT
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM;60_TATM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
NTM;60_TATM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
ATM
60_TPTM;60_TTTM;60_T
TC
ATM
CLC 60_CLCQTKS
CLC 60_CLCQTKS
CLC 60_CLCQTKS
CLC 60_CLCQTKS
60_TATM;60_TNM;60_TT
TC
TM
60_TATM;60_TNM;60_TT
TC
TM
60_TATM;60_TNM;60_TT
TC
TM
60_TATM;60_TNM;60_TT
TC
TM
60_TPTM;60_TNM;60_TA
TC
TM
60_TPTM;60_TNM;60_TA
TC
TM
60_TPTM;60_TNM;60_TA
TC
TM
60_TPTM;60_TNM;60_TA
TC
TM
60_TPTM;60_TNM;60_TA
TC
TM
60_TPTM;60_TNM;60_TA
TC
TM
60_TPTM;60_TNM;60_TA
TC
TM
60_TPTM;60_TNM;60_TA
TC
TM
60_TPTM;60_TNM;60_TA
TC
TM
60_TPTM;60_TNM;60_TA
TC
TM
59_TNTM;59_TTTM;59_T
TC
PTM
59_TNTM;59_TTTM;59_T
TC
PTM
59_TNTM;59_TTTM;59_T
TC
PTM
59_TNTM;59_TTTM;59_T
TC
PTM
59_TNTM;59_TTTM;59_T
TC
PTM
59_TNTM;59_TTTM;59_T
TC
PTM
59_TNTM;59_TTTM;59_T
TC
PTM
59_TNTM;59_TTTM;59_T
TC
PTM
59_TNTM;59_TTTM;59_T
TC
PTM
59_TNTM;59_TTTM;59_T
TC
PTM
59_TATM;59_TTTM;59_T
TC
PTM;59_QTKS
59_TATM;59_TTTM;59_T
TC
PTM;59_QTKS
59_TATM;59_TTTM;59_T
TC
NTM;
59_TATM;59_TTTM;59_T
TC
NTM;
59_TATM;59_TPTM;59_T
TC
NTM;59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_T
TC
NTM;59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_T
TC
NTM;59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_T
TC
NTM;59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_T
TC
NTM;59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_T
TC
NTM;59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_T
TC
NTM;59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_T
TC
NTM;59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_T
TC
NTM;59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_T
TC
NTM;59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_T
TC
NTM;59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_T
TC
NTM;59_QTKS
CLC&DHNN 58_LOG
CLC&DHNN 58_LOG
CLC&DHNN 58_LOG
CLC&DHNN 58_LOG
TC 60
TC 60
TC 60
TC 60
TC 60
TC 60
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59
TC 59_Học vượt
TC 59_Học vượt
TC 59_Học vượt
TC 59_Học vượt
TC 59_Học vượt
TC 59_Học vượt
TC 59_Học vượt
TC 59_Học vượt
TC 59_Học vượt
TC 59_Học vượt
TC 59_Học vượt
TC 59_Học vượt
TC 59_Học vượt
TC 59_Học vượt
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 58
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 58_TNTM
TC 58_TNTM
TC 58_TNTM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TNTM
TC 58_TNTM
TC 58_TNTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TNTM
TC 58_TNTM
TC 58_TNTM
TC 58_TNTM
TC 58_TNTM
TC 58_TNTM
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TNTM
TC 58_TNTM
TC 58_TNTM
TC 58_TNTM
CLC&DHNN 60_LOG
CLC&DHNN 60_LOG
TC BS
TC BS
CLC 59_CLCTC
CLC 59_CLCTC
TC 58_KTPT
TC 58_KTPT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
TC 60_KTDN1
TC 60_KTDN1
TC 60_KTDN2
TC 60_KTDN2
TC 60_KTDN3
TC 60_KTDN3
TC 60_KTDN4
TC 60_KTDN4
TC 60_KTDN5
TC 60_KTDN5
TC 60_KTDN6
TC 60_KTDN6
TC 60_KTKT
TC 60_KTKT
TC 60_QTKD1
TC 60_QTKD1
TC 60_QTKD2
TC 60_QTKD2
CLC 60_CLCKDQT;60_CLCTC
CLC 60_CLCKDQT;60_CLCTC
CLC 60_CLCLUAT
CLC 60_CLCLUAT
CLC 60_CLCQT
CLC 60_CLCQT
CLC 60_CLCQT
CLC 60_CLCQT
CTTTQT 60_CTTTQT
CTTTQT 60_CTTTQT
CTTTQT 60_CTTTQT
CTTTQT 60_CTTTQT
CTTTQT 60_CTTTQT
CTTTTC 60_CTTTTC
CTTTTC 60_CTTTTC
CTTTTC 60_CTTTTC
CTTTTC 60_CTTTTC
CLC BS
CLC BS
TC 60_QTKD1
TC 60_QTKD1
TC 60_QTKD2
TC 60_QTKD2
CLC 60_CLCQT
CLC 60_CLCQT
TC 60_TATM
TC 60_TNTM
TC 60_TNTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_EHQ
CLCNNTM 60_EHQ
TC 60_TATM
TC 60_TATM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
TC 59_TTTM
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTQT 58_CTTTQT
CTTTQT 58_CTTTQT
CLC 58_CLCQT
CLC 58_CLCQT
CLC 60_CLCLUAT
CLC 60_CLCLUAT
TC 58_LUAT
TC 58_LUAT
TC 60_KTKT
TC 60_KTKT
CLC BS
CLC BS
TC 59_LUAT
TC 59_LUAT
CLC 60_CLCLUAT
CLC 60_CLCLUAT
TC 58_KDQT1
TC 58_KDQT1
TC 58_KDQT2
TC 58_KDQT2
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
CLC 58_CLCQT
CLC 58_CLCQT
CLC&DHNN 58_LOG
CLC&DHNN 58_LOG
TC 59_LUAT
TC 59_LUAT
TC 59_LUAT
TC 59_LUAT
TC 59_NGHG
TC 59_NGHG
CLC 59_CLCTC
CLC 59_CLCTC
TC 58_TMQT
TC 58_TMQT
TC 58_TMQT
TC 58_TMQT
TC 58_KTDN1
TC 58_KTDN1
TC 58_KTDN2
TC 58_KTDN2
TC 58_KTDN3
TC 58_KTDN3
TC 58_KTDN4
TC 58_KTDN4
TC 59_LUAT
TC 59_LUAT
TC 59_LUAT
TC 59_LUAT
TC 58_LUAT
TC 59_LUAT
TC 59_LUAT
TC 58_PTDT
TC 58_PTDT
CTTTTC 59_CTTTTC
CTTTTC 59_CTTTTC
TC 59_NGHG;59_PTDT
TC 59_NGHG;59_PTDT
TC 59_TCQT
TC 59_TCQT
TC 59_TCQT
TC 59_TCQT
CTTTTC 59_CTTTTC
CTTTTC 59_CTTTTC
TC 58_PTDT
TC 58_PTDT
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TATM
TC 58_TATM
CLCNNTM 59_CHQ
CLCNNTM 59_CHQ
TC 58_PTDT
TC 58_PTDT
CLC 58_CLCTC
CLC 58_CLCTC
CTTTTC 59_CTTTTC
CTTTTC 59_CTTTTC
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT
TC 60_KTDN1
TC 60_KTDN1
TC 60_KTDN2
TC 60_KTDN2
TC 60_KTDN3
TC 60_KTDN3
TC 60_KTDN4
TC 60_KTDN4
TC 60_KTDN5
TC 60_KTDN5
TC 60_KTDN6
TC 60_KTDN6
TC 60_KTPT
TC 60_KTPT
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT2
TC 60_KTQT2
CTTTQT 60_CTTTQT
CTTTQT 60_CTTTQT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCKT
CLC 60_CLCTC
CLC 60_CLCTC
TC 60_TMQT
TC 60_TMQT
TC 58_KDQT
TC 58_KDQT
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
CLC&DHNN 58_LOG
CLC&DHNN 58_LOG
CLC&DHNN 59_LOG
CLC&DHNN 59_LOG
TC BS
TC BS
TC BS
TC BS
TC 58_KDQT1
TC 58_KDQT1
TC 58_KDQT2
TC 58_KDQT2
TC 58_KTDN1
TC 58_KTDN1
TC 58_KTDN2
TC 58_KTDN2
TC 58_KTDN3
TC 58_KTDN3
TC 58_KTDN4
TC 58_KTDN4
CLC 58_CLCKDQT
CLC 58_CLCKDQT
CLC&DHNN 59_LOG
CLC&DHNN 59_LOG
CTTTTC 60_CTTTTC
CTTTTC 60_CTTTTC
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
CLC 58_CLCQT
CLC 58_CLCQT
CTTTQT 58_CTTTQT
CTTTQT 58_CTTTQT
TC 58_PTDT
TC 58_PTDT
CTTTTC 58_CTTTTC
CTTTTC 58_CTTTTC
CLC 58_CLCTC
CLC 58_CLCTC
CLC 60_CLCQTKS
CLC 60_CLCQTKS
CLC 60_CLCQTKS
CLC 60_CLCQTKS
TC 59_KDQT
TC 59_KDQT
TC 59_KDQT
TC 59_KDQT
CLC 58_CLCQT
CLC 58_CLCQT
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
CLC&DHNN 59_ACCA
CLC&DHNN 59_ACCA
CLC&DHNN 59_ACCA
CLC&DHNN 59_ACCA
CLC&DHNN 59_ACCA
CLC&DHNN 59_ACCA
CLC&DHNN 59_ACCA
CLC&DHNN 59_ACCA
TC 60_KTKT
TC 60_KTKT
TC 60_NGHG;60_PTDT
TC 60_NGHG;60_PTDT
TC 60_QTKD1
TC 60_QTKD1
TC 60_QTKD2
TC 60_QTKD2
TC 60_TCQT1
TC 60_TCQT1
TC 60_TCQT2
TC 60_TCQT2
CLC 58_CLCKTQT
CLC 58_CLCKTQT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLC 60_CLCKDQT;60_CLCTC
CLC 60_CLCKDQT;60_CLCTC
CLC 60_CLCQT
CLC 60_CLCQT
CLC&DHNN 60_LOG
CLC&DHNN 60_LOG
CLCNNTM 59_JHQ
CLCNNTM 59_JHQ
CLC&DHNN 60_ACCA
CLC&DHNN 60_ACCA
CTTTTC 59_CTTTTC
CTTTTC 59_CTTTTC
CLC 60_CLCQTKS
CLC 60_CLCQTKS
CLC 60_CLCQTKS
CLC 60_CLCQTKS
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTTC 59_CTTTTC
CTTTTC 59_CTTTTC
CLC 59_CLCQT
CLC 59_CLCQT
CLC 60_CLCQT
CLC 60_CLCQT
CLC&DHNN 59_CLCQTKS
CLC&DHNN 59_CLCQTKS
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
TC 59_NGHG
TC 59_NGHG
CLC 58_CLCTC
CLC 58_CLCTC
CLC 59_CLCKTQT
CLC 59_CLCKTQT
TC 58_NGHG
TC 58_NGHG
CTTTTC 58_CTTTTC
CTTTTC 58_CTTTTC
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
TC 59_KTKT
TC 59_KTKT
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
CLC 59_CLCQT
CLC 59_CLCQT
CLC&DHNN 58_ACCA
CLC&DHNN 58_ACCA
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
TC 59_QTKD
TC 58_TCQT
TC 58_TCQT
CLC 58_CLCTC
CLC 58_CLCTC
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
TC 58_QTKD
CTTTQT 58_CTTTQT
CTTTQT 58_CTTTQT
TC 58_KDQT1
TC 58_KDQT1
TC 58_KDQT2
TC 58_KDQT2
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
CLC 59_CLCKT
CLC 59_CLCKT
CLC&DHNN 60_LOG
CLC&DHNN 60_LOG
CTTTTC 59_CTTTTC
CTTTTC 59_CTTTTC
TC 59_TCQT
TC 59_TCQT
TC 59_PTDT;59_TCQT
TC 59_PTDT;59_TCQT
TC 59_PTDT;59_TCQT
TC 59_PTDT;59_TCQT
CLC 59_CLCTC
CLC 59_CLCTC
CTTTTC 58_CTTTTC
CTTTTC 58_CTTTTC
TC 59_KTPT
TC 59_KTPT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
TC 59_KTQT
TC 59_NGHG
TC 59_NGHG
CLC 58_CLCTC
CLC 58_CLCTC
TC 58_TCQT
TC 58_TCQT
TC 60_KTPT
TC 60_KTPT
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT2
TC 60_KTQT2
CLC&DHNN 60_LOG
CLC&DHNN 60_LOG
CLC 58_CLCKT1
CLC 58_CLCKT1
CLC 58_CLCKT2
CLC 58_CLCKT2
CLC BS
CLC BS
CLC&DHNN 59_CLC&DHNN
CLC&DHNN 59_CLC&DHNN
CLC&DHNN 59_CLC&DHNN
CLC&DHNN 59_CLC&DHNN
CLC&DHNN 59_CLC&DHNN
CLC&DHNN 59_CLC&DHNN
CLC&DHNN 59_CLC&DHNN
CLC&DHNN 59_CLC&DHNN
CLC&DHNN 59_CLC&DHNN
CLC&DHNN 59_CLC&DHNN
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
TC 60_Có chứng chỉ
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CLC&DHNN 60_CLC&DHNN
CTTTQT 60_CTTTQT
CTTTQT 60_CTTTQT
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
TC 60_Chưa có chứng chỉ
CLC 60_CLCLUAT
TC 58_LUAT
CLCNNTM 59_JHQ
CLCNNTM 59_JHQ
TC 60_TNTM
TC 60_TNTM
TC 60_TNTM
TC 60_TNTM
TC 60_TNTM
TC 60_TNTM
TC 60_TNTM
TC 60_TNTM
TC 60_TNTM
TC 60_TNTM
TC 60_TNTM
TC 60_TNTM
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 59_JHQ
CLCNNTM 59_JHQ
CLCNNTM 59_JHQ
CLCNNTM 59_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 60_JHQ
CLCNNTM 59_FHQ
CLCNNTM 59_FHQ
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
CLCNNTM 59_FHQ
CLCNNTM 59_FHQ
CLCNNTM 59_FHQ
CLCNNTM 59_FHQ
CLCNNTM 59_FHQ
CLCNNTM 59_FHQ
CLCNNTM 59_FHQ
CLCNNTM 59_FHQ
CLCNNTM 59_FHQ
CLCNNTM 59_FHQ
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 58_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
TC 60_TPTM
CLCNNTM 60_FHQ
CLCNNTM 60_FHQ
CLCNNTM 60_FHQ
CLCNNTM 60_FHQ
CLCNNTM 60_FHQ
CLCNNTM 60_FHQ
CLCNNTM 60_FHQ
CLCNNTM 60_FHQ
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
TC 60_TTTM
CLCNNTM 59_CHQ
CLCNNTM 59_CHQ
CLCNNTM 59_CHQ
CLCNNTM 59_CHQ
CLCNNTM 59_CHQ
CLCNNTM 59_CHQ
TC 59_PTDT;59_TCQT
TC 59_PTDT;59_TCQT
CLC 59_CLCTC
CLC 59_CLCTC
TC 58_NGHG
TC 58_NGHG
TC 60_KTPT
TC 60_KTPT
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT1
TC 60_KTQT2
TC 60_KTQT2
CLC 59_CLCKDQT
CLC 59_CLCKDQT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
TC 58_KTQT
CLC 59_CLCKTQT
CLC 59_CLCKTQT
CLC 60_CLCKTQT
CLC 60_CLCKTQT
TC 59_LUAT
TC 59_LUAT
TC 60_KDQT
TC 60_KDQT
TC 60_KTKT
TC 60_NGHG;60_PTDT
TC 60_TCQT1
TC 60_TCQT2
TC 60_TNTM
TC 60_TPTM
TC 60_TTTM
CTTTQT 60_CTTTQT
CLC 60_CLCTC
CLC&DHNN 60_ACCA
CLC&DHNN 60_LOG
CLCNNTM 60_EHQ
CLCNNTM 60_FHQ;60_JHQ
TC 59_TNTM
TC 59_TNTM
TC 59_TNTM
TC 58_KTDN1
TC 58_KTDN1
TC 58_KTDN2
TC 58_KTDN2
TC 58_KTDN3
TC 58_KTDN3
TC 58_KTDN4
TC 58_KTDN4
TC 58_TCQT
TC 58_TCQT
TC 58_TCQT
TC 58_TCQT
CLC 58_CLCKT1
CLC 58_CLCKT1
CLC 58_CLCKT2
CLC 58_CLCKT2
CTTTTC 58_CTTTTC
CTTTTC 58_CTTTTC
TC 59_PTDT;59_TCQT
TC 59_PTDT;59_TCQT
TC 59_PTDT;59_TCQT
TC 59_PTDT;59_TCQT
CLC 59_CLCKTQT
CLC 59_CLCKTQT
CLC 59_CLCTC
CLC 59_CLCTC
CLC&DHNN 58_LOG
CLC&DHNN 58_LOG
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTQT 59_CTTTQT
CLC&DHNN 59_LOG
CLC&DHNN 59_LOG
TC 58_TMQT
TC 58_TMQT
CLC 58_CLCKT1
CLC 58_CLCKT1
CLC 58_CLCKT2
CLC 58_CLCKT2
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
TC 59_TPTM
CLCNNTM 59_CHQ
CLCNNTM 59_CHQ
CLC 58_CLCKDQT
CLC 58_CLCKDQT
CLCNNTM 59_FHQ
TC 59_KDQT
TC 59_KDQT
TC 59_KDQT
TC 59_KDQT
TC 59_KDQT
TC 59_KDQT
TC 59_TMQT
TC 59_TMQT
TC 59_KTKT
TC 59_KTKT
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTQT 59_CTTTQT
CLC 58_CLCKT
CLC 58_CLCKT
CLC 59_CLCQT
CLC 59_CLCQT
TC 58_KTPT
TC 58_KTPT
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
TC 59_KTDN
CLC 58_CLCKDQT
CLC 58_CLCKDQT
CTTTTC 58_CTTTTC
CTTTTC 58_CTTTTC
CLCNNTM 60_EHQ
CLCNNTM 60_EHQ
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 58_TTTM
TC 59_TNTM
TC 59_TNTM
TC 59_TNTM
CLCNNTM 60_FHQ
CLCNNTM 60_FHQ
TC 60_TATM
TC 60_TATM
TC 60_TATM
CTTTQT 59_CTTTQT
CTTTQT 59_CTTTQT
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
CLCNNTM 60_CHQ
TC 59_TATM
TC 59_TATM
TC 59_TATM
CLC 60_CLCLUAT
CLC 60_CLCLUAT

You might also like