You are on page 1of 30

Chọn Mã LHP Tên HP Loại Số TC Mã Lớp

HP
CNTT1128(223)_01 Cơ sở lập trình LT 3 65.KHMT

CNTT1128(223)_02 Cơ sở lập trình LT 3 65A.CNTT

CNTT1128(223)_03 Cơ sở lập trình LT 3 65A.HTQL, 65B.HTQL

CNTT1128(223)_04 Cơ sở lập trình LT 3 65B.CNTT

CNTT1128(223)_05 Cơ sở lập trình LT 3 65A.HTQL, 65B.HTQL

CNTT1128(223)_06 Cơ sở lập trình LT 3 65C.CNTT

CNTT1128(223)_07 Cơ sở lập trình LT 3 65A.HTQL, 65B.HTQL

CNTT1182(223)_01 Phương pháp tính LT 3 65.KHMT

CNTT1182(223)_02 Phương pháp tính LT 3 65A.CNTT

CNTT1182(223)_03 Phương pháp tính LT 3 65B.CNTT

CNTT1182(223)_04 Phương pháp tính LT 3 65C.CNTT

GDTC1118(223)_05 Bóng bàn 1 LT 2

GDTC1118(223)_06 Bóng bàn 1 LT 2

GDTC1118(223)_07 Bóng bàn 1 LT 2

GDTC1103(223)_16 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_17 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_18 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_19 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_20 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_21 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_22 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_23 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_24 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_25 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_26 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_27 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_28 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_29 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_30 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_31 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_32 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_33 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_34 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1103(223)_35 Bóng chuyền 1 LT 2

GDTC1115(223)_03 Bóng đá 1 LT 2

GDTC1115(223)_04 Bóng đá 1 LT 2

GDTC1106(223)_16 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_17 Bóng rổ 1 LT 2
GDTC1106(223)_18 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_19 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_20 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_21 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_22 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_23 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_24 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_25 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_26 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_27 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_28 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_29 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_30 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_31 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_32 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_33 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_34 Bóng rổ 1 LT 2

GDTC1106(223)_35 Bóng rổ 1 LT 2

boi_1_NAM Bơiboi_1_NAM LT 2

boi_1_NU Bơiboi_1_NU LT 2

boi_2_NAM Bơiboi_2_NAM LT 2

boi_2_NU Bơiboi_2_NU LT 2

boi_3_NAM Bơiboi_3_NAM LT 2

boi_3_NU Bơiboi_3_NU LT 2

GDTC1121(223)_05 Cầu lông 1 LT 2

GDTC1121(223)_06 Cầu lông 1 LT 2

GDTC1121(223)_07 Cầu lông 1 LT 2

GDTC1127(223)_05 Cờ vua LT 2

GDTC1127(223)_06 Cờ vua LT 2

GDTC1127(223)_08 Cờ vua LT 2

GDTC1129(223)_03 Khiêu vũ thể thao 1 LT 2

GDTC1129(223)_04 Khiêu vũ thể thao 1 LT 2

GDTC1124(223)_03 Tennis 1 LT 2

GDTC1124(223)_04 Tennis 1 LT 2

GDTC1109(223)_16 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_17 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_18 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_19 Võ 1 - KARATE LT 2
GDTC1109(223)_20 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_21 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_22 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_23 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_24 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_25 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_26 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_27 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_28 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_29 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_30 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_31 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_32 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_33 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_34 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1109(223)_35 Võ 1 - KARATE LT 2

GDTC1110(223)_16 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_17 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_18 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_19 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_20 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_21 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_22 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_23 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_24 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_25 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_26 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_27 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_28 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_29 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_30 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_31 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_32 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_33 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_34 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

GDTC1110(223)_35 Võ 1 - TAEKWONDO LT 2

TIHT1102(223)_01 Hệ thống thông tin quản lý LT 3 65.QLDA

TIHT1102(223)_02 Hệ thống thông tin quản lý LT 3 65A.KHQL


TIHT1102(223)_03 Hệ thống thông tin quản lý LT 3 65A.QTNL

TIHT1102(223)_04 Hệ thống thông tin quản lý LT 3 65A.TCNH

TIHT1102(223)_05 Hệ thống thông tin quản lý LT 3 65B.KHQL

TIHT1102(223)_06 Hệ thống thông tin quản lý LT 3 65B.QTNL

TIHT1102(223)_07 Hệ thống thông tin quản lý LT 3 65B.TCNH

TIHT1102(223)_08 Hệ thống thông tin quản lý LT 3 65C.TCNH

TIHT1102(223)_09 Hệ thống thông tin quản lý LT 3 65D.TCNH

TIHT1102(223)_10 Hệ thống thông tin quản lý LT 3 65E.TCNH

TIHT1125(223)_01 Tin học ứng dụng LT 3 65A.MAR

TIHT1125(223)_02 Tin học ứng dụng LT 3 65B.MAR

TIHT1125(223)_03 Tin học ứng dụng LT 3 65C.MAR

BHKT1117(223)_01 An sinh xã hội LT 3 65.QLC

BHKT1156(223)_01 Kinh tế bảo hiểm LT 3 65A.KTDT

BHKT1156(223)_02 Kinh tế bảo hiểm LT 3 65B.KTDT

BHKT1156(223)_03 Kinh tế bảo hiểm LT 3 65C.KTDT

BHKT1118(223)_01 Nguyên lý bảo hiểm LT 3 65A.TCNH

BHKT1118(223)_02 Nguyên lý bảo hiểm LT 3 65B.TCNH

BHKT1118(223)_03 Nguyên lý bảo hiểm LT 3 65C.TCNH

BHKT1118(223)_04 Nguyên lý bảo hiểm LT 3 65D.TCNH

BHKT1118(223)_05 Nguyên lý bảo hiểm LT 3 65E.TCNH

NLKT1115(223)_02 Kinh tế lao động LT 3 65A.KTPT

NLKT1115(223)_03 Kinh tế lao động LT 3 65A.KTQT

NLKT1115(223)_04 Kinh tế lao động LT 3 65B.KTPT

NLKT1115(223)_05 Kinh tế lao động LT 3 65B.KTQT

NLKT1115(223)_06 Kinh tế lao động LT 3 65C.KTPT

NLKT1115(223)_07 Kinh tế lao động LT 3 65D.KTPT

MTKT1149(223)_01 Cơ sở khoa học môi trường LT 3 65.TNMT

MTKT1102(223)_01 Địa lý kinh tế LT 3 65A.LOGIS

MTKT1102(223)_01_TL_01 Địa lý kinh tế TL 3 65A.LOGIS

MTKT1102(223)_01_TL_02 Địa lý kinh tế TL 3 65A.LOGIS

MTKT1102(223)_02 Địa lý kinh tế LT 3 65B.LOGIS

MTKT1102(223)_02_TL_01 Địa lý kinh tế TL 3 65B.LOGIS

MTKT1102(223)_02_TL_02 Địa lý kinh tế TL 3 65B.LOGIS

MTKT1164(223)_01 Hóa học môi trường LT 3 65.TNMT

MTKT1104(223)_04 Kinh tế và quản lý môi trường LT 3 65.KTH

MTKT1104(223)_05 Kinh tế và quản lý môi trường LT 3 65.KTNN

MTKT1104(223)_06 Kinh tế và quản lý môi trường LT 3 65A.KTDT

MTKT1104(223)_07 Kinh tế và quản lý môi trường LT 3 65A.KTQT


MTKT1104(223)_08 Kinh tế và quản lý môi trường LT 3 65B.KTDT

MTKT1104(223)_09 Kinh tế và quản lý môi trường LT 3 65B.KTQT

MTKT1104(223)_10 Kinh tế và quản lý môi trường LT 3 65C.KTDT

MTKT1119(223)_02 Quản lý tài nguyên và môi trường LT 3 65.KTTN

TMKT1125(223)_01 Quản trị logistics căn bản LT 3 65A.LOGIS

TMKT1125(223)_02 Quản trị logistics căn bản LT 3 65B.LOGIS

MTDT1115(223)_05 Kinh tế đô thị LT 3 65A.KTPT

MTDT1115(223)_06 Kinh tế đô thị LT 3 65A.KTQT

MTDT1115(223)_07 Kinh tế đô thị LT 3 65B.KTPT

MTDT1115(223)_08 Kinh tế đô thị LT 3 65B.KTQT

MTDT1115(223)_09 Kinh tế đô thị LT 3 65C.KTPT

MTDT1115(223)_10 Kinh tế đô thị LT 3 65D.KTPT

KHMI1101(223)_01 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65A.DOTHI

KHMI1101(223)_03 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65.KHMT

KHMI1101(223)_04 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65.KTH

KHMI1101(223)_05 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65.KTNN

KHMI1101(223)_06 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65.KTTN

KHMI1101(223)_07 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65.LUAT

KHMI1101(223)_08 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65.QHCC

KHMI1101(223)_09 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65.QLC

KHMI1101(223)_10 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65.QLDA

KHMI1101(223)_11 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65.KDNN, 65.QLDD

KHMI1101(223)_12 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65.QTKS

KHMI1101(223)_13 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65.TMDT

KHMI1101(223)_14 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65.TNMT

KHMI1101(223)_15 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65.TOKT

KHMI1101(223)_16 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65A.CNTT

KHMI1101(223)_17 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65A.DLLH

KHMI1101(223)_18 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65A.HTQL

KHMI1101(223)_19 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65A.KHQL

KHMI1101(223)_20 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65A.KTNNL

KHMI1101(223)_21 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65A.KTQT

KHMI1101(223)_22 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65A.LOGIS

KHMI1101(223)_23 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65A.LUKT

KHMI1101(223)_24 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65A.NNA

KHMI1101(223)_25 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65A.QTNL

KHMI1101(223)_26 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65A.TKKT

KHMI1101(223)_27 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65B.CNTT


KHMI1101(223)_28 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65B.DLLH

KHMI1101(223)_29 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65B.HTQL

KHMI1101(223)_30 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65B.KHQL

KHMI1101(223)_31 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65B.KTQT

KHMI1101(223)_32 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65B.LOGIS

KHMI1101(223)_33 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65B.LUKT

KHMI1101(223)_34 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65B.NNA

KHMI1101(223)_35 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65B.QTNL

KHMI1101(223)_36 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65B.TKKT

KHMI1101(223)_37 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65C.CNTT

KHMI1101(223)_38 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65C.NNA

KHMI1101(223)_39 Kinh tế vi mô 1 LT 3 65B.DOTHI

KHMA1101(223)_01 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65A.BHIEM

KHMA1101(223)_02 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65A.KDTM

KHMA1101(223)_03 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65A.KETOAN

KHMA1101(223)_04 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65A.KITOAN

KHMA1101(223)_05 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65A.KTDT

KHMA1101(223)_06 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65A.KTPT

KHMA1101(223)_07 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65A.MAR

KHMA1101(223)_08 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65A.QTKD

KHMA1101(223)_09 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65A.TCNH

KHMA1101(223)_10 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65B.BHIEM

KHMA1101(223)_11 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65B.KDTM

KHMA1101(223)_12 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65B.KETOAN

KHMA1101(223)_13 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65B.KITOAN

KHMA1101(223)_14 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65B.KTDT

KHMA1101(223)_15 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65B.KTPT

KHMA1101(223)_16 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65B.MAR

KHMA1101(223)_17 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65B.QTKD

KHMA1101(223)_18 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65B.TCNH

KHMA1101(223)_19 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65C.BHIEM

KHMA1101(223)_20 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65C.KETOAN

KHMA1101(223)_21 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65C.KTDT

KHMA1101(223)_22 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65C.KTPT

KHMA1101(223)_23 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65C.MAR

KHMA1101(223)_24 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65C.QTKD

KHMA1101(223)_25 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65C.TCNH

KHMA1101(223)_27 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65D.KETOAN


KHMA1101(223)_29 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65D.KTPT

KHMA1101(223)_31 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65D.QTKD

KHMA1101(223)_32 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65D.TCNH

KHMA1101(223)_35 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65E.QTKD

KHMA1101(223)_36 Kinh tế vĩ mô 1 LT 3 65E.TCNH

KHEH1105(223)_10 Lịch sử kinh tế LT 3 65A.KITOAN

KHEH1105(223)_10_TL_01 Lịch sử kinh tế TL 3 65A.KITOAN

KHEH1105(223)_10_TL_02 Lịch sử kinh tế TL 3 65A.KITOAN

KHEH1105(223)_11 Lịch sử kinh tế LT 3 65B.KITOAN

KHEH1105(223)_11_TL_01 Lịch sử kinh tế TL 3 65B.KITOAN

KHEH1105(223)_11_TL_02 Lịch sử kinh tế TL 3 65B.KITOAN

MKMA1104(223)_14 Marketing căn bản LT 3 65.QHCC

MKMA1104(223)_15 Marketing căn bản LT 3 65A.BDS

MKMA1104(223)_16 Marketing căn bản LT 3 65A.KDQT

MKMA1104(223)_17 Marketing căn bản LT 3 65A.MAR

MKMA1104(223)_18 Marketing căn bản LT 3 65B.BDS

MKMA1104(223)_19 Marketing căn bản LT 3 65B.KDQT

MKMA1104(223)_20 Marketing căn bản LT 3 65B.MAR

MKMA1104(223)_21 Marketing căn bản LT 3 65C.MAR

KTKE1101(223)_24 Nguyên lý kế toán LT 3 65A.BHIEM

KTKE1101(223)_25 Nguyên lý kế toán LT 3 65A.KETOAN

KTKE1101(223)_26 Nguyên lý kế toán LT 3 65A.KITOAN

KTKE1101(223)_27 Nguyên lý kế toán LT 3 65B.BHIEM

KTKE1101(223)_28 Nguyên lý kế toán LT 3 65B.KETOAN

KTKE1101(223)_29 Nguyên lý kế toán LT 3 65B.KITOAN

KTKE1101(223)_30 Nguyên lý kế toán LT 3 65C.BHIEM

KTKE1101(223)_31 Nguyên lý kế toán LT 3 65C.KETOAN

KTKE1101(223)_33 Nguyên lý kế toán LT 3 65D.KETOAN

LLNL1106(223)_01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65.KDNN

LLNL1106(223)_02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65.KTH

LLNL1106(223)_03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65.KTNN

LLNL1106(223)_04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65.LUAT

LLNL1106(223)_05 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65.TOKT

LLNL1106(223)_06 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65A.BDS

LLNL1106(223)_07 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65A.BHIEM

LLNL1106(223)_08 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65A.KDQT

LLNL1106(223)_09 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65A.KDTM

LLNL1106(223)_10 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65A.KETOAN


LLNL1106(223)_11 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65A.KHQL

LLNL1106(223)_12 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65A.KITOAN

LLNL1106(223)_13 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65A.LUKT

LLNL1106(223)_14 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65A.MAR

LLNL1106(223)_15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65A.QTKD

LLNL1106(223)_16 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65A.TCNH

LLNL1106(223)_17 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65B.BDS

LLNL1106(223)_18 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65B.BHIEM

LLNL1106(223)_19 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65B.KDQT

LLNL1106(223)_20 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65B.KDTM

LLNL1106(223)_21 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65B.KETOAN

LLNL1106(223)_22 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65B.KHQL

LLNL1106(223)_23 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65B.KITOAN

LLNL1106(223)_24 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65B.LUKT

LLNL1106(223)_25 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65B.MAR

LLNL1106(223)_26 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65B.QTKD

LLNL1106(223)_27 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65B.TCNH

LLNL1106(223)_28 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65C.BHIEM

LLNL1106(223)_29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65C.KETOAN

LLNL1106(223)_30 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65C.MAR

LLNL1106(223)_31 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65C.QTKD

LLNL1106(223)_32 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65C.TCNH

LLNL1106(223)_34 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65D.KETOAN

LLNL1106(223)_36 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65D.QTKD

LLNL1106(223)_37 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65D.TCNH

LLNL1106(223)_39 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65E.QTKD

LLNL1106(223)_40 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LT 2 65E.TCNH

LLNL1105(223)_01 Triết học Mác - Lênin LT 3 65A.DOTHI

LLNL1105(223)_02 Triết học Mác - Lênin LT 3 65.KHMT

LLNL1105(223)_03 Triết học Mác - Lênin LT 3 65.KTTN

LLNL1105(223)_04 Triết học Mác - Lênin LT 3 65.QHCC

LLNL1105(223)_05 Triết học Mác - Lênin LT 3 65.QLC

LLNL1105(223)_06 Triết học Mác - Lênin LT 3 65.QLDA

LLNL1105(223)_07 Triết học Mác - Lênin LT 3 65.QLDD, 65.TNMT

LLNL1105(223)_08 Triết học Mác - Lênin LT 3 65.QTKS

LLNL1105(223)_09 Triết học Mác - Lênin LT 3 65.TMDT

LLNL1105(223)_11 Triết học Mác - Lênin LT 3 65A.CNTT

LLNL1105(223)_12 Triết học Mác - Lênin LT 3 65A.DLLH


LLNL1105(223)_13 Triết học Mác - Lênin LT 3 65A.HTQL

LLNL1105(223)_14 Triết học Mác - Lênin LT 3 65A.KTDT

LLNL1105(223)_15 Triết học Mác - Lênin LT 3 65A.KTNNL

LLNL1105(223)_16 Triết học Mác - Lênin LT 3 65A.KTPT

LLNL1105(223)_17 Triết học Mác - Lênin LT 3 65A.KTQT

LLNL1105(223)_18 Triết học Mác - Lênin LT 3 65A.LOGIS

LLNL1105(223)_19 Triết học Mác - Lênin LT 3 65A.NNA

LLNL1105(223)_20 Triết học Mác - Lênin LT 3 65A.QTNL

LLNL1105(223)_21 Triết học Mác - Lênin LT 3 65A.TKKT

LLNL1105(223)_22 Triết học Mác - Lênin LT 3 65B.CNTT

LLNL1105(223)_23 Triết học Mác - Lênin LT 3 65B.DLLH

LLNL1105(223)_24 Triết học Mác - Lênin LT 3 65B.HTQL

LLNL1105(223)_25 Triết học Mác - Lênin LT 3 65B.KTDT

LLNL1105(223)_26 Triết học Mác - Lênin LT 3 65B.KTPT

LLNL1105(223)_27 Triết học Mác - Lênin LT 3 65B.KTQT

LLNL1105(223)_28 Triết học Mác - Lênin LT 3 65B.LOGIS

LLNL1105(223)_29 Triết học Mác - Lênin LT 3 65B.NNA

LLNL1105(223)_30 Triết học Mác - Lênin LT 3 65B.QTNL

LLNL1105(223)_31 Triết học Mác - Lênin LT 3 65B.TKKT

LLNL1105(223)_32 Triết học Mác - Lênin LT 3 65C.CNTT

LLNL1105(223)_33 Triết học Mác - Lênin LT 3 65C.KTDT

LLNL1105(223)_34 Triết học Mác - Lênin LT 3 65C.KTPT

LLNL1105(223)_35 Triết học Mác - Lênin LT 3 65C.NNA

LLNL1105(223)_36 Triết học Mác - Lênin LT 3 65B.DOTHI

LLNL1105(223)_38 Triết học Mác - Lênin LT 3 65D.KTPT

LUCS1121(223)_01 Lịch sử Nhà nước và pháp luật LT 3 65.LUAT

LUCS1104(223)_01 Luật hiến pháp LT 3 65.LUAT

LUCS1104(223)_02 Luật hiến pháp LT 3 65A.LUKT

LUCS1104(223)_03 Luật hiến pháp LT 3 65B.LUKT

LUCS1107(223)_01 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 LT 3 65.LUAT

LUCS1107(223)_02 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 LT 3 65A.LUKT

LUCS1107(223)_03 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 LT 3 65B.LUKT

LUCS1129(223)_01 Pháp luật đại cương LT 3 65.KDNN

LUCS1129(223)_02 Pháp luật đại cương LT 3 65.KHMT

LUCS1129(223)_03 Pháp luật đại cương LT 3 65.KTH

LUCS1129(223)_04 Pháp luật đại cương LT 3 65.TOKT

LUCS1129(223)_05 Pháp luật đại cương LT 3 65A.BHIEM

LUCS1129(223)_06 Pháp luật đại cương LT 3 65A.CNTT


LUCS1129(223)_07 Pháp luật đại cương LT 3 65A.KDQT

LUCS1129(223)_08 Pháp luật đại cương LT 3 65A.KETOAN

LUCS1129(223)_09 Pháp luật đại cương LT 3 65A.KHQL

LUCS1129(223)_10 Pháp luật đại cương LT 3 65A.KITOAN

LUCS1129(223)_11 Pháp luật đại cương LT 3 65A.MAR

LUCS1129(223)_12 Pháp luật đại cương LT 3 65A.QTKD

LUCS1129(223)_13 Pháp luật đại cương LT 3 65B.BHIEM

LUCS1129(223)_14 Pháp luật đại cương LT 3 65B.CNTT

LUCS1129(223)_15 Pháp luật đại cương LT 3 65B.KDQT

LUCS1129(223)_16 Pháp luật đại cương LT 3 65B.KETOAN

LUCS1129(223)_17 Pháp luật đại cương LT 3 65B.KHQL

LUCS1129(223)_18 Pháp luật đại cương LT 3 65B.KITOAN

LUCS1129(223)_19 Pháp luật đại cương LT 3 65B.MAR

LUCS1129(223)_20 Pháp luật đại cương LT 3 65B.QTKD

LUCS1129(223)_21 Pháp luật đại cương LT 3 65C.BHIEM

LUCS1129(223)_22 Pháp luật đại cương LT 3 65C.CNTT

LUCS1129(223)_23 Pháp luật đại cương LT 3 65C.KETOAN

LUCS1129(223)_24 Pháp luật đại cương LT 3 65C.MAR

LUCS1129(223)_25 Pháp luật đại cương LT 3 65C.QTKD

LUCS1129(223)_28 Pháp luật đại cương LT 3 65D.KETOAN

LUCS1129(223)_30 Pháp luật đại cương LT 3 65D.QTKD

LUCS1129(223)_32 Pháp luật đại cương LT 3 65E.QTKD

LUKD1185(223)_01 Pháp luật kinh tế LT 3 65.KDNN

LUKD1185(223)_02 Pháp luật kinh tế LT 3 65.KTNN

LUKD1185(223)_03 Pháp luật kinh tế LT 3 65A.KDTM

LUKD1185(223)_04 Pháp luật kinh tế LT 3 65A.KETOAN

LUKD1185(223)_05 Pháp luật kinh tế LT 3 65B.KDTM

LUKD1185(223)_06 Pháp luật kinh tế LT 3 65B.KETOAN

LUKD1185(223)_07 Pháp luật kinh tế LT 3 65C.KETOAN

LUKD1185(223)_08 Pháp luật kinh tế LT 3 65D.KETOAN

QLCN1105(223)_01 Quản lý công nghệ LT 3 65.QLC

QLCN1105(223)_01_TL_01 Quản lý công nghệ TL 3 65.QLC

QLKT1101(223)_01 Quản lý học 1 LT 3 65.KTTN

QLKT1101(223)_02 Quản lý học 1 LT 3 65.QLDD, 65.TNMT

QLKT1101(223)_03 Quản lý học 1 LT 3 65.QTKS

QLKT1101(223)_05 Quản lý học 1 LT 3 65A.DLLH

QLKT1101(223)_06 Quản lý học 1 LT 3 65A.HTQL

QLKT1101(223)_07 Quản lý học 1 LT 3 65A.TCNH


QLKT1101(223)_08 Quản lý học 1 LT 3 65B.DLLH

QLKT1101(223)_09 Quản lý học 1 LT 3 65B.HTQL

QLKT1101(223)_10 Quản lý học 1 LT 3 65B.TCNH

QLKT1101(223)_11 Quản lý học 1 LT 3 65C.TCNH

QLKT1101(223)_12 Quản lý học 1 LT 3 65D.TCNH

QLKT1101(223)_13 Quản lý học 1 LT 3 65E.TCNH

QLKT1126(223)_01 Tâm lý quản lý LT 3 65.LUAT

QLKT1126(223)_02 Tâm lý quản lý LT 3 65.QLC

QLKT1126(223)_03 Tâm lý quản lý LT 3 65A.KHQL

QLKT1126(223)_04 Tâm lý quản lý LT 3 65B.KHQL

QTKD1132(223)_04 Quản trị chiến lược LT 3 65.QLDA

QTKD1132(223)_05 Quản trị chiến lược LT 3 65.TMDT

QTTH1102(223)_01 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65A.BHIEM

QTTH1102(223)_02 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65A.KDQT

QTTH1102(223)_03 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65A.KDTM

QTTH1102(223)_04 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65A.KTPT

QTTH1102(223)_05 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65A.MAR

QTTH1102(223)_06 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65A.QTKD

QTTH1102(223)_07 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65B.BHIEM

QTTH1102(223)_08 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65B.KDQT

QTTH1102(223)_09 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65B.KDTM

QTTH1102(223)_10 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65B.KTPT

QTTH1102(223)_11 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65B.MAR

QTTH1102(223)_12 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65B.QTKD

QTTH1102(223)_13 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65C.BHIEM

QTTH1102(223)_14 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65C.KTPT

QTTH1102(223)_15 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65C.MAR

QTTH1102(223)_16 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65C.QTKD

QTTH1102(223)_18 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65D.KTPT

QTTH1102(223)_20 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65D.QTKD

QTTH1102(223)_22 Quản trị kinh doanh 1 LT 3 65E.QTKD

DLKS1108(223)_01 Kinh tế du lịch LT 3 65.QTKS

DLKS1108(223)_02 Kinh tế du lịch LT 3 65A.DLLH

DLKS1108(223)_03 Kinh tế du lịch LT 3 65B.DLLH

NLQT1103(223)_04 Quản trị nhân lực LT 3 65A.DOTHI

NLQT1103(223)_05 Quản trị nhân lực LT 3 65.TMDT

NLQT1103(223)_06 Quản trị nhân lực LT 3 65A.BDS

NLQT1103(223)_07 Quản trị nhân lực LT 3 65A.KDQT


NLQT1103(223)_08 Quản trị nhân lực LT 3 65A.KTNNL

NLQT1103(223)_09 Quản trị nhân lực LT 3 65A.MAR

NLQT1103(223)_10 Quản trị nhân lực LT 3 65B.BDS

NLQT1103(223)_11 Quản trị nhân lực LT 3 65B.KDQT

NLQT1103(223)_12 Quản trị nhân lực LT 3 65B.MAR

NLQT1103(223)_13 Quản trị nhân lực LT 3 65C.MAR

NLQT1103(223)_14 Quản trị nhân lực LT 3 65B.DOTHI

NLDS1103(223)_02 Dân số và phát triển LT 3 65A.QTNL, 65B.QTNL

NLDS1103(223)_02_TL_01 Dân số và phát triển TL 3 65A.QTNL, 65B.QTNL

NLDS1103(223)_02_TL_02 Dân số và phát triển TL 3 65A.QTNL, 65B.QTNL

NLDS1103(223)_02_TL_03 Dân số và phát triển TL 3 65A.QTNL, 65B.QTNL

NNTM1143(223)_01 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 LT 2 65A.NNA

NNTM1143(223)_02 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 LT 2 65B.NNA

NNTM1143(223)_03 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 LT 2 65C.NNA

NNTM1139(223)_01 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 LT 2 65A.NNA

NNTM1139(223)_02 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 LT 2 65B.NNA

NNTM1139(223)_03 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 LT 2 65C.NNA

NNTM1158(223)_01 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 LT 2 65A.NNA

NNTM1158(223)_02 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 LT 2 65B.NNA

NNTM1158(223)_03 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 LT 2 65C.NNA

NNTM1147(223)_01 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 LT 2 65A.NNA

NNTM1147(223)_02 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 LT 2 65B.NNA

NNTM1147(223)_03 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 LT 2 65C.NNA

NNTM1157(223)_01 Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh 2 LT 3 65A.NNA

NNTM1157(223)_02 Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh 2 LT 3 65B.NNA

NNTM1157(223)_03 Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh 2 LT 3 65C.NNA

NNTV1108(223)_01 Tiếng Việt 2 LT 3

NNTV1114(223)_01 Tiếng Việt cơ sở LT 3 65A.NNA

NNTV1114(223)_02 Tiếng Việt cơ sở LT 3 65B.NNA

NNTV1114(223)_03 Tiếng Việt cơ sở LT 3 65C.NNA

TIKT1130(223)_01 Cơ sở dữ liệu LT 3 65A.TKKT

TIKT1130(223)_02 Cơ sở dữ liệu LT 3 65B.TKKT

TIKT1139(223)_06 Trực quan hóa dữ liệu trong kinh doanh LT 3 65A.MAR

TIKT1139(223)_07 Trực quan hóa dữ liệu trong kinh doanh LT 3 65B.MAR

TIKT1139(223)_08 Trực quan hóa dữ liệu trong kinh doanh LT 3 65C.MAR

TOCB1101(223)_01 Đại số LT 3 65A.TCNH, 65B.TCNH

TOCB1101(223)_01_TL_01 Đại số TL 3 65A.TCNH, 65B.TCNH

TOCB1101(223)_01_TL_02 Đại số TL 3 65A.TCNH, 65B.TCNH


TOCB1101(223)_01_TL_03 Đại số TL 3 65A.TCNH, 65B.TCNH

TOCB1101(223)_02 Đại số LT 3 65A.TKKT

TOCB1101(223)_02_TL_01 Đại số TL 3 65A.TKKT

TOCB1101(223)_02_TL_02 Đại số TL 3 65A.TKKT

TOCB1101(223)_04 Đại số LT 3 65B.TKKT, 65E.TCNH

TOCB1101(223)_04_TL_01 Đại số TL 3 65B.TKKT, 65E.TCNH

TOCB1101(223)_04_TL_02 Đại số TL 3 65B.TKKT, 65E.TCNH

TOCB1101(223)_04_TL_03 Đại số TL 3 65B.TKKT, 65E.TCNH


65C.TCNH,
TOCB1101(223)_05 Đại số LT 3
65D.TCNH
65C.TCNH,
TOCB1101(223)_05_TL_01 Đại số TL 3
65D.TCNH
65C.TCNH,
TOCB1101(223)_05_TL_02 Đại số TL 3
65D.TCNH
65C.TCNH,
TOCB1101(223)_05_TL_03 Đại số TL 3
65D.TCNH
TOCB1103(223)_01 Giải tích 2 LT 3 65.TOKT

TOCB1110(223)_01 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65.KTNN

TOCB1110(223)_02 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65.LUAT

TOCB1110(223)_03 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65.QHCC

TOCB1110(223)_04 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65.QLC

TOCB1110(223)_05 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65.QLDA

TOCB1110(223)_06 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65.QTKS

TOCB1110(223)_07 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65.TMDT

TOCB1110(223)_08 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65A.BDS

TOCB1110(223)_09 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65A.BHIEM

TOCB1110(223)_10 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65A.DLLH

TOCB1110(223)_11 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65A.KDQT

TOCB1110(223)_12 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65A.KDTM

TOCB1110(223)_13 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65A.KHQL

TOCB1110(223)_14 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65A.LOGIS

TOCB1110(223)_15 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65A.LUKT

TOCB1110(223)_16 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65A.NNA

TOCB1110(223)_17 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65A.QTNL

TOCB1110(223)_18 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65B.BDS

TOCB1110(223)_19 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65B.BHIEM

TOCB1110(223)_20 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65B.DLLH

TOCB1110(223)_21 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65B.KDQT

TOCB1110(223)_22 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65B.KDTM

TOCB1110(223)_23 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65B.KHQL

TOCB1110(223)_24 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65B.LOGIS

TOCB1110(223)_25 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65B.LUKT


TOCB1110(223)_26 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65B.NNA

TOCB1110(223)_27 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65B.QTNL

TOCB1110(223)_28 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65C.BHIEM

TOCB1110(223)_29 Toán cho các nhà kinh tế LT 3 65C.NNA

TOKT1105(223)_01 Lý thuyết xác suất LT 3 65.TOKT

TOKT1105(223)_02 Lý thuyết xác suất LT 3 65A.TKKT

TOKT1105(223)_03 Lý thuyết xác suất LT 3 65B.TKKT

TOKT1145(223)_01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65A.DOTHI

TOKT1145(223)_02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65.KTH

TOKT1145(223)_03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65.KTTN

TOKT1145(223)_04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65.QLDD, 65.TNMT

TOKT1145(223)_06 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65A.CNTT

TOKT1145(223)_07 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65A.KTDT

TOKT1145(223)_08 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65A.KTNNL

TOKT1145(223)_09 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65A.KTPT

TOKT1145(223)_10 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65A.KTQT

TOKT1145(223)_11 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65B.CNTT

TOKT1145(223)_12 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65B.KTDT

TOKT1145(223)_13 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65B.KTPT

TOKT1145(223)_14 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65B.KTQT

TOKT1145(223)_15 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65C.CNTT

TOKT1145(223)_16 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65C.KTDT

TOKT1145(223)_17 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65C.KTPT

TOKT1145(223)_18 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65B.DOTHI

TOKT1145(223)_20 Lý thuyết xác suất và thống kê toán LT 3 65D.KTPT

TKKD1101(223)_01 Lý thuyết thống kê 1 LT 3 65A.TKKT

TKKD1101(223)_02 Lý thuyết thống kê 1 LT 3 65B.TKKT

TKKD1129(223)_01 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65A.DOTHI

TKKD1129(223)_02 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65.QLDA

TKKD1129(223)_03 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65.KTH

TKKD1129(223)_04 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65.QHCC

TKKD1129(223)_05 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65.KDNN, 65.QLDD

TKKD1129(223)_06 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65.TMDT

TKKD1129(223)_07 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65.TOKT

TKKD1129(223)_08 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65A.BDS

TKKD1129(223)_09 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65A.HTQL

TKKD1129(223)_10 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65A.KDTM

TKKD1129(223)_11 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65A.KETOAN


TKKD1129(223)_12 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65A.KITOAN

TKKD1129(223)_13 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65A.KTDT

TKKD1129(223)_14 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65A.KTNNL

TKKD1129(223)_15 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65A.QTKD

TKKD1129(223)_16 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65B.BDS

TKKD1129(223)_17 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65B.HTQL

TKKD1129(223)_18 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65B.KDTM

TKKD1129(223)_19 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65B.KETOAN

TKKD1129(223)_20 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65B.KITOAN

TKKD1129(223)_21 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65B.KTDT

TKKD1129(223)_22 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65B.QTKD

TKKD1129(223)_23 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65C.KETOAN

TKKD1129(223)_24 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65C.KTDT

TKKD1129(223)_25 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65C.QTKD

TKKD1129(223)_26 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65D.KETOAN

TKKD1129(223)_27 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65B.DOTHI

TKKD1129(223)_28 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65D.QTKD

TKKD1129(223)_30 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh LT 3 65E.QTKD

QTVH1109(223)_01 Giao tiếp kinh doanh LT 3 65A.QTKD

QTVH1109(223)_02 Giao tiếp kinh doanh LT 3 65A.TCNH

QTVH1109(223)_03 Giao tiếp kinh doanh LT 3 65B.QTKD

QTVH1109(223)_04 Giao tiếp kinh doanh LT 3 65B.TCNH

QTVH1109(223)_05 Giao tiếp kinh doanh LT 3 65C.QTKD

QTVH1109(223)_06 Giao tiếp kinh doanh LT 3 65C.TCNH

QTVH1109(223)_07 Giao tiếp kinh doanh LT 3 65D.QTKD

QTVH1109(223)_08 Giao tiếp kinh doanh LT 3 65D.TCNH

QTVH1109(223)_09 Giao tiếp kinh doanh LT 3 65E.QTKD

QTVH1109(223)_10 Giao tiếp kinh doanh LT 3 65E.TCNH

QTVH1111(223)_06 Văn hóa doanh nghiệp LT 3 65A.BHIEM

QTVH1111(223)_07 Văn hóa doanh nghiệp LT 3 65B.BHIEM

QTVH1111(223)_08 Văn hóa doanh nghiệp LT 3 65C.BHIEM


SiSoTKB Thời Khóa Biểu Bộ môn
55 Thứ Bảy (1-2) Phòng A2-602 Bộ môn Công nghệ thông tin

50 Thứ Ba (3-4) Phòng A2-610 Bộ môn Công nghệ thông tin

45 Thứ Bảy (5-6) Phòng A2-603 Bộ môn Công nghệ thông tin

50 Thứ Bảy (5-6) Phòng A2-610 Bộ môn Công nghệ thông tin

45 Thứ Bảy (3-4) Phòng A2-603 Bộ môn Công nghệ thông tin

50 Thứ Ba (1-2) Phòng A2-610 Bộ môn Công nghệ thông tin

45 Thứ Bảy (7-8) Phòng A2-603 Bộ môn Công nghệ thông tin

55 Thứ Sáu (7-8) Phòng A2-602 Bộ môn Công nghệ thông tin

50 Thứ Ba (5-6) Phòng A2-610 Bộ môn Công nghệ thông tin

50 Thứ Bảy (3-4) Phòng A2-610 Bộ môn Công nghệ thông tin

50 Thứ Bảy (1-2) Phòng A2-610 Bộ môn Công nghệ thông tin

40 Thứ Tư (1-2) Phòng BONGBAN002 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (3-4) Phòng BONGBAN002 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (5-6) Phòng BONGBAN001 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Tư (7-8) Phòng KTX07 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (1-2) Phòng KTX06 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (5-6) Phòng KTX06 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (5-6) Phòng KTX05 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Bảy (1-2) Phòng KTX04 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Bảy (3-4) Phòng KTX05 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Tư (7-8) Phòng KTX06 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (5-6) Phòng KTX04 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (7-8) Phòng KTX01 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (1-2) Phòng KTX03 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (3-4) Phòng KTX01 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Ba (3-4) Phòng KTX08 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Ba (3-4) Phòng KTX07 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (1-2) Phòng KTX05 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (7-8) Phòng KTX05 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (3-4) Phòng KTX08 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (3-4) Phòng KTX02 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Tư (1-2) Phòng KTX05 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Bảy (1-2) Phòng KTX03 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Bảy (3-4) Phòng KTX04 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (1-2) Phòng BONGDA002 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (1-2) Phòng BONGDA002 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (5-6) Phòng KTX04 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Bảy (1-2) Phòng KTX02 Bộ môn Giáo dục thể chất
40 Thứ Bảy (3-4) Phòng KTX03 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (1-2) Phòng KTX02 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (1-2) Phòng KTX05 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Ba (3-4) Phòng KTX04 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Tư (1-2) Phòng KTX04 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (1-2) Phòng KTX03 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (5-6) Phòng KTX01 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (7-8) Phòng KTX04 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (1-2) Phòng KTX02 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (1-2) Phòng KTX02 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Tư (5-6) Phòng KTX06 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Tư (7-8) Phòng KTX05 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Ba (5-6) Phòng KTX06 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Tư (1-2) Phòng KTX02 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (1-2) Phòng KTX01 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Bảy (1-2) Phòng KTX01 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Bảy (3-4) Phòng KTX02 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (3-4) Phòng KTX07 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Ba (5-6) Phòng BEBOI02 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Ba (5-6) Phòng BEBOI01 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Tư (5-6) Phòng BEBOI02 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Tư (5-6) Phòng BEBOI01 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (5-6) Phòng BEBOI02 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (5-6) Phòng BEBOI01 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Tư (1-2) Phòng CAULONG001 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (3-4) Phòng CAULONG002 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (1-2) Phòng CAULONG002 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (3-4) Phòng D-502 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Ba (3-4) Phòng D-502 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (7-8) Phòng D-502 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Tư (1-2) Phòng SANH_B2_002 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (1-2) Phòng SANH_B2_002 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (1-2) Phòng TENNIS002 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Ba (1-2) Phòng TENNIS002 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (7-8) Phòng KTX08 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (7-8) Phòng KTX05 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (5-6) Phòng KTX06 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (7-8) Phòng KTX05 Bộ môn Giáo dục thể chất
40 Thứ Tư (7-8) Phòng KTX08 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (3-4) Phòng KTX04 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (5-6) Phòng KTX06 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (7-8) Phòng KTX02 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Bảy (3-4) Phòng KTX08 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (5-6) Phòng KTX09 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Ba (1-2) Phòng KTX02 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Ba (3-4) Phòng KTX10 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (1-2) Phòng KTX07 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (3-4) Phòng KTX11 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (1-2) Phòng KTX09 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (3-4) Phòng KTX05 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (5-6) Phòng KTX08 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (7-8) Phòng KTX07 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Bảy (1-2) Phòng KTX07 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Bảy (3-4) Phòng KTX07 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Bảy (1-2) Phòng KTX06 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (5-6) Phòng KTX05 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (5-6) Phòng KTX02 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Ba (5-6) Phòng KTX07 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Tư (5-6) Phòng KTX07 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (3-4) Phòng KTX10 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (7-8) Phòng KTX01 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (7-8) Phòng KTX06 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (5-6) Phòng KTX07 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (1-2) Phòng KTX08 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (1-2) Phòng KTX04 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Hai (3-4) Phòng KTX02 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Ba (1-2) Phòng KTX01 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Ba (3-4) Phòng KTX09 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Bảy (1-2) Phòng KTX05 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Bảy (3-4) Phòng KTX06 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (1-2) Phòng KTX06 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Năm (3-4) Phòng KTX09 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (1-2) Phòng KTX07 Bộ môn Giáo dục thể chất

40 Thứ Sáu (3-4) Phòng KTX04 Bộ môn Giáo dục thể chất

60 Thứ Năm (1-2) Phòng A2-601 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý

60 Thứ Ba (5-6) Phòng A2-602 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý


50 Thứ Hai (1-2) Phòng A2-614 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý

50 Thứ Bảy (3-4) Phòng A2-614 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý

60 Thứ Tư (7-8) Phòng A2-701 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý

48 Thứ Ba (7-8) Phòng A2-610 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý

50 Thứ Bảy (1-2) Phòng A2-614 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý

54 Thứ Tư (7-8) Phòng A2-611 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý

54 Thứ Ba (3-4) Phòng A2-701 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý

55 Thứ Bảy (7-8) Phòng A2-611 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý

60 Thứ Bảy (1-2) Phòng A2-611 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý

60 Thứ Tư (1-2) Phòng A2-701 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý

60 Thứ Ba (3-4) Phòng A2-611 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý

31 Thứ Tư (5-6) Phòng B-108 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm

51 Thứ Năm (5-6) Phòng C-206 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm

50 Thứ Ba (1-2) Phòng D-104 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm

52 Thứ Hai (3-4) Phòng D-106 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm

52 Thứ Sáu (5-6) Phòng C-202 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm

51 Thứ Tư (7-8) Phòng B-302 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm

54 Thứ Năm (5-6) Phòng C-201 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm

54 Thứ Hai (3-4) Phòng B-101 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm

55 Thứ Ba (1-2) Phòng B-208 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm

48 Thứ Sáu (5-6) Phòng B-201 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực

61 Thứ Năm (3-4) Phòng B-106 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực

48 Thứ Tư (1-2) Phòng D-104 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực

61 Thứ Ba (7-8) Phòng B-303 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực

48 Thứ Hai (3-4) Phòng C-208 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực

49 Thứ Bảy (5-6) Phòng B-108 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực

24 Thứ Hai (1-2) Phòng C-101 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

67 Thứ Năm (3-4) Phòng A2-401 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

34 Thứ Sáu (7-8) Phòng B-307 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

34 Thứ Năm (5-6) Phòng B-202 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

67 Thứ Tư (1-2) Phòng D-201 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

34 Thứ Tư (3-4) Phòng B-302 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

34 Thứ Ba (1-2) Phòng D-202 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

24 Thứ Bảy (1-2) Phòng B-201 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

63 Thứ Hai (5-6) Phòng B-105 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

31 Thứ Ba (7-8) Phòng D-107 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

51 Thứ Bảy (3-4) Phòng B-102 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

61 Thứ Sáu (1-2) Phòng C-205 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
50 Thứ Năm (7-8) Phòng C-202 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

61 Thứ Tư (3-4) Phòng D-201 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

52 Thứ Ba (1-2) Phòng D-102 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

28 Thứ Hai (1-2) Phòng C-308 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường

67 Thứ Hai (3-4) Phòng D-201 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại

67 Thứ Bảy (1-2) Phòng D-201 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại

48 Thứ Tư (1-2) Phòng D-105 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị

61 Thứ Năm (1-2) Phòng B-106 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị

48 Thứ Năm (3-4) Phòng D-104 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị

61 Thứ Năm (5-6) Phòng B-106 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị

48 Thứ Năm (7-8) Phòng B-307 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị

49 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-104 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị

40 Thứ Sáu (7-8) Phòng D-106 Bộ môn Kinh tế vi mô

55 Thứ Ba (3-4) Phòng B-206 Bộ môn Kinh tế vi mô

63 Thứ Hai (1-2) Phòng B-105 Bộ môn Kinh tế vi mô

31 Thứ Ba (1-2) Phòng D-203 Bộ môn Kinh tế vi mô

28 Thứ Hai (3-4) Phòng D-407 Bộ môn Kinh tế vi mô

28 Thứ Hai (5-6) Phòng B-201 Bộ môn Kinh tế vi mô

70 Thứ Bảy (7-8) Phòng C-107 Bộ môn Kinh tế vi mô

31 Thứ Bảy (3-4) Phòng B-308 Bộ môn Kinh tế vi mô

64 Thứ Sáu (5-6) Phòng B-203 Bộ môn Kinh tế vi mô

41 Thứ Ba (3-4) Phòng D-401 Bộ môn Kinh tế vi mô

41 Thứ Năm (1-2) Phòng D-103 Bộ môn Kinh tế vi mô

63 Thứ Bảy (7-8) Phòng B-303 Bộ môn Kinh tế vi mô

24 Thứ Sáu (5-6) Phòng C-307 Bộ môn Kinh tế vi mô

55 Thứ Năm (3-4) Phòng D-106 Bộ môn Kinh tế vi mô

52 Thứ Năm (1-2) Phòng D-105 Bộ môn Kinh tế vi mô

41 Thứ Tư (5-6) Phòng D-105 Bộ môn Kinh tế vi mô

67 Thứ Tư (7-8) Phòng C-107 Bộ môn Kinh tế vi mô

60 Thứ Hai (7-8) Phòng D-204 Bộ môn Kinh tế vi mô

62 Thứ Ba (5-6) Phòng B-203 Bộ môn Kinh tế vi mô

61 Thứ Ba (1-2) Phòng D-401 Bộ môn Kinh tế vi mô

67 Thứ Sáu (1-2) Phòng D-101 Bộ môn Kinh tế vi mô

60 Thứ Bảy (3-4) Phòng D-104 Bộ môn Kinh tế vi mô

37 Thứ Hai (7-8) Phòng D-107 Bộ môn Kinh tế vi mô

53 Thứ Năm (5-6) Phòng B-201 Bộ môn Kinh tế vi mô

64 Thứ Tư (7-8) Phòng B-303 Bộ môn Kinh tế vi mô

52 Thứ Ba (5-6) Phòng D-102 Bộ môn Kinh tế vi mô


40 Thứ Năm (1-2) Phòng D-102 Bộ môn Kinh tế vi mô

66 Thứ Hai (1-2) Phòng D-401 Bộ môn Kinh tế vi mô

63 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-201 Bộ môn Kinh tế vi mô

61 Thứ Tư (7-8) Phòng B-304 Bộ môn Kinh tế vi mô

67 Thứ Ba (3-4) Phòng D-101 Bộ môn Kinh tế vi mô

45 Thứ Tư (7-8) Phòng B-308 Bộ môn Kinh tế vi mô

37 Thứ Bảy (1-2) Phòng B-307 Bộ môn Kinh tế vi mô

48 Thứ Hai (1-2) Phòng B-302 Bộ môn Kinh tế vi mô

51 Thứ Bảy (5-6) Phòng C-202 Bộ môn Kinh tế vi mô

52 Thứ Bảy (3-4) Phòng D-105 Bộ môn Kinh tế vi mô

32 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-203 Bộ môn Kinh tế vi mô

40 Thứ Ba (5-6) Phòng C-208 Bộ môn Kinh tế vi mô

33 Thứ Năm (1-2) Phòng B-308 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

49 Thứ Năm (3-4) Phòng D-203 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

51 Thứ Tư (1-2) Phòng D-205 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

65 Thứ Hai (7-8) Phòng D-401 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

51 Thứ Ba (7-8) Phòng C-207 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

48 Thứ Hai (5-6) Phòng D-105 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

62 Thứ Bảy (3-4) Phòng B-106 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

49 Thứ Sáu (1-2) Phòng D-102 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

52 Thứ Bảy (5-6) Phòng C-201 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

31 Thứ Tư (3-4) Phòng D-205 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

56 Thứ Năm (7-8) Phòng C-102 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

50 Thứ Tư (5-6) Phòng C-207 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

67 Thứ Sáu (7-8) Phòng D-401 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

50 Thứ Ba (3-4) Phòng D-405 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

48 Thứ Hai (1-2) Phòng D-104 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

61 Thứ Bảy (7-8) Phòng B-304 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

48 Thứ Sáu (5-6) Phòng C-208 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

51 Thứ Sáu (5-6) Phòng C-201 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

28 Thứ Ba (1-2) Phòng B-307 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

51 Thứ Năm (3-4) Phòng D-202 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

52 Thứ Tư (1-2) Phòng D-204 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

48 Thứ Ba (7-8) Phòng C-102 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

60 Thứ Hai (5-6) Phòng D-104 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

47 Thứ Bảy (3-4) Phòng C-208 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

54 Thứ Năm (3-4) Phòng C-208 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

50 Thứ Sáu (1-2) Phòng C-207 Bộ môn Kinh tế vĩ mô


49 Thứ Năm (7-8) Phòng C-101 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

48 Thứ Tư (5-6) Phòng C-206 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

54 Thứ Tư (1-2) Phòng B-102 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

48 Thứ Ba (3-4) Phòng D-205 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

55 Thứ Ba (3-4) Phòng D-102 Bộ môn Kinh tế vĩ mô

65 Thứ Sáu (1-2) Phòng D-201 Bộ môn Lịch sử kinh tế

33 Thứ Ba (3-4) Phòng D-203 Bộ môn Lịch sử kinh tế

33 Thứ Hai (5-6) Phòng B-307 Bộ môn Lịch sử kinh tế

67 Thứ Bảy (7-8) Phòng D-401 Bộ môn Lịch sử kinh tế

34 Thứ Sáu (1-2) Phòng C-102 Bộ môn Lịch sử kinh tế

34 Thứ Bảy (7-8) Phòng C-201 Bộ môn Lịch sử kinh tế

70 Thứ Hai (7-8) Phòng C-107 Bộ môn Marketing

38 Thứ Bảy (5-6) Phòng C-208 Bộ môn Marketing

55 Thứ Ba (7-8) Phòng B-308 Bộ môn Marketing

62 Thứ Bảy (5-6) Phòng B-106 Bộ môn Marketing

45 Thứ Sáu (7-8) Phòng D-105 Bộ môn Marketing

54 Thứ Ba (5-6) Phòng C-101 Bộ môn Marketing

61 Thứ Hai (7-8) Phòng B-304 Bộ môn Marketing

60 Thứ Bảy (5-6) Phòng B-102 Bộ môn Marketing

33 Thứ Bảy (5-6) Phòng B-308 Bộ môn Nguyên lý kế toán

51 Thứ Hai (7-8) Phòng D-202 Bộ môn Nguyên lý kế toán

65 Thứ Năm (5-6) Phòng B-104 Bộ môn Nguyên lý kế toán

31 Thứ Sáu (7-8) Phòng C-201 Bộ môn Nguyên lý kế toán

50 Thứ Bảy (5-6) Phòng C-207 Bộ môn Nguyên lý kế toán

67 Thứ Tư (5-6) Phòng D-101 Bộ môn Nguyên lý kế toán

28 Thứ Năm (7-8) Phòng D-107 Bộ môn Nguyên lý kế toán

51 Thứ Sáu (7-8) Phòng C-206 Bộ môn Nguyên lý kế toán

50 Thứ Năm (5-6) Phòng B-102 Bộ môn Nguyên lý kế toán

23 Thứ Tư (1-2) Phòng D-407 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

63 Thứ Năm (1-2) Phòng B-206 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

31 Thứ Năm (7-8) Phòng C-307 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

28 Thứ Tư (5-6) Phòng C-102 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

55 Thứ Tư (7-8) Phòng C-201 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

38 Thứ Ba (5-6) Phòng C-207 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

33 Thứ Ba (3-4) Phòng D-202 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

55 Thứ Ba (5-6) Phòng B-201 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

49 Thứ Hai (3-4) Phòng D-104 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

51 Thứ Bảy (1-2) Phòng C-208 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
60 Thứ Hai (3-4) Phòng D-405 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

65 Thứ Hai (1-2) Phòng D-101 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

60 Thứ Bảy (1-2) Phòng D-104 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

62 Thứ Sáu (5-6) Phòng B-106 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

49 Thứ Năm (7-8) Phòng B-308 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

52 Thứ Hai (7-8) Phòng B-302 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

45 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-405 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

31 Thứ Hai (1-2) Phòng B-301 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

54 Thứ Tư (3-4) Phòng D-407 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

56 Thứ Ba (1-2) Phòng D-103 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

50 Thứ Hai (7-8) Phòng D-106 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

63 Thứ Năm (7-8) Phòng C-103 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

67 Thứ Bảy (3-4) Phòng D-101 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

45 Thứ Tư (5-6) Phòng D-103 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

61 Thứ Bảy (5-6) Phòng B-203 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

48 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-106 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

51 Thứ Bảy (5-6) Phòng B-301 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

28 Thứ Bảy (7-8) Phòng B-302 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

51 Thứ Năm (1-2) Phòng C-208 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

60 Thứ Tư (7-8) Phòng B-307 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

47 Thứ Ba (5-6) Phòng B-108 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

54 Thứ Sáu (5-6) Phòng B-302 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

50 Thứ Hai (3-4) Phòng D-103 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

48 Thứ Bảy (1-2) Phòng B-202 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

54 Thứ Năm (3-4) Phòng B-101 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

48 Thứ Sáu (7-8) Phòng C-101 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

55 Thứ Tư (1-2) Phòng C-201 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

40 Thứ Hai (3-4) Phòng D-406 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

55 Thứ Hai (1-2) Phòng D-106 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

28 Thứ Bảy (1-2) Phòng D-202 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

70 Thứ Sáu (7-8) Phòng C-107 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

31 Thứ Tư (3-4) Phòng D-204 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

64 Thứ Sáu (7-8) Phòng B-303 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

42 Thứ Ba (1-2) Phòng D-204 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

41 Thứ Tư (5-6) Phòng D-104 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

63 Thứ Tư (1-2) Phòng B-106 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

52 Thứ Năm (5-6) Phòng C-207 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

41 Thứ Ba (1-2) Phòng D-106 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
67 Thứ Ba (3-4) Phòng D-201 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

51 Thứ Hai (3-4) Phòng D-105 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

62 Thứ Hai (7-8) Phòng B-305 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

48 Thứ Bảy (1-2) Phòng D-102 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

61 Thứ Năm (7-8) Phòng B-305 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

67 Thứ Hai (1-2) Phòng D-201 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

37 Thứ Năm (5-6) Phòng D-107 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

53 Thứ Ba (7-8) Phòng C-201 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

64 Thứ Bảy (5-6) Phòng B-105 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

52 Thứ Hai (1-2) Phòng D-105 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

40 Thứ Bảy (5-6) Phòng D-102 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

66 Thứ Tư (7-8) Phòng D-401 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

50 Thứ Sáu (7-8) Phòng C-102 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

48 Thứ Tư (5-6) Phòng B-102 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

61 Thứ Ba (3-4) Phòng B-203 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

67 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-101 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

37 Thứ Tư (1-2) Phòng B-307 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

48 Thứ Năm (1-2) Phòng C-202 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

51 Thứ Ba (7-8) Phòng B-302 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

52 Thứ Bảy (5-6) Phòng D-103 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

52 Thứ Hai (1-2) Phòng D-103 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

48 Thứ Bảy (7-8) Phòng C-207 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

32 Thứ Ba (3-4) Phòng C-307 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

40 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-406 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

49 Thứ Sáu (5-6) Phòng C-207 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

28 Thứ Tư (1-2) Phòng D-203 Bộ môn Pháp luật cơ sở

28 Thứ Sáu (1-2) Phòng B-307 Bộ môn Pháp luật cơ sở

60 Thứ Năm (3-4) Phòng D-105 Bộ môn Pháp luật cơ sở

45 Thứ Ba (5-6) Phòng C-206 Bộ môn Pháp luật cơ sở

28 Thứ Năm (5-6) Phòng B-108 Bộ môn Pháp luật cơ sở

60 Thứ Hai (3-4) Phòng B-207 Bộ môn Pháp luật cơ sở

45 Thứ Tư (1-2) Phòng D-106 Bộ môn Pháp luật cơ sở

23 Thứ Bảy (7-8) Phòng C-307 Bộ môn Pháp luật cơ sở

55 Thứ Bảy (3-4) Phòng D-106 Bộ môn Pháp luật cơ sở

63 Thứ Ba (1-2) Phòng D-201 Bộ môn Pháp luật cơ sở

55 Thứ Hai (7-8) Phòng D-105 Bộ môn Pháp luật cơ sở

33 Thứ Ba (1-2) Phòng B-302 Bộ môn Pháp luật cơ sở

52 Thứ Sáu (5-6) Phòng D-102 Bộ môn Pháp luật cơ sở


55 Thứ Bảy (5-6) Phòng B-202 Bộ môn Pháp luật cơ sở

51 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-105 Bộ môn Pháp luật cơ sở

60 Thứ Sáu (5-6) Phòng B-207 Bộ môn Pháp luật cơ sở

65 Thứ Năm (3-4) Phòng D-101 Bộ môn Pháp luật cơ sở

62 Thứ Tư (1-2) Phòng B-105 Bộ môn Pháp luật cơ sở

49 Thứ Năm (5-6) Phòng B-101 Bộ môn Pháp luật cơ sở

31 Thứ Hai (7-8) Phòng C-202 Bộ môn Pháp luật cơ sở

52 Thứ Năm (3-4) Phòng D-405 Bộ môn Pháp luật cơ sở

54 Thứ Ba (7-8) Phòng C-101 Bộ môn Pháp luật cơ sở

50 Thứ Hai (3-4) Phòng D-102 Bộ môn Pháp luật cơ sở

63 Thứ Năm (3-4) Phòng B-205 Bộ môn Pháp luật cơ sở

67 Thứ Tư (1-2) Phòng D-101 Bộ môn Pháp luật cơ sở

61 Thứ Bảy (1-2) Phòng B-105 Bộ môn Pháp luật cơ sở

48 Thứ Sáu (7-8) Phòng B-308 Bộ môn Pháp luật cơ sở

28 Thứ Bảy (5-6) Phòng B-307 Bộ môn Pháp luật cơ sở

52 Thứ Tư (1-2) Phòng C-303 Bộ môn Pháp luật cơ sở

51 Thứ Ba (5-6) Phòng C-102 Bộ môn Pháp luật cơ sở

60 Thứ Tư (3-4) Phòng D-406 Bộ môn Pháp luật cơ sở

47 Thứ Hai (1-2) Phòng D-102 Bộ môn Pháp luật cơ sở

50 Thứ Bảy (7-8) Phòng C-102 Bộ môn Pháp luật cơ sở

48 Thứ Sáu (5-6) Phòng C-206 Bộ môn Pháp luật cơ sở

48 Thứ Tư (3-4) Phòng D-405 Bộ môn Pháp luật cơ sở

23 Thứ Tư (7-8) Phòng C-202 Bộ môn Pháp luật kinh doanh

31 Thứ Ba (5-6) Phòng B-102 Bộ môn Pháp luật kinh doanh

49 Thứ Ba (3-4) Phòng D-204 Bộ môn Pháp luật kinh doanh

51 Thứ Hai (1-2) Phòng C-208 Bộ môn Pháp luật kinh doanh

56 Thứ Bảy (7-8) Phòng C-101 Bộ môn Pháp luật kinh doanh

50 Thứ Sáu (5-6) Phòng B-202 Bộ môn Pháp luật kinh doanh

51 Thứ Tư (3-4) Phòng D-106 Bộ môn Pháp luật kinh doanh

50 Thứ Hai (1-2) Phòng C-102 Bộ môn Pháp luật kinh doanh

31 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-107 Bộ môn Quản lý công nghệ

31 Thứ Năm (1-2) Phòng D-202 Bộ môn Quản lý công nghệ

28 Thứ Hai (5-6) Phòng D-202 Bộ môn Quản lý kinh tế

42 Thứ Tư (1-2) Phòng D-406 Bộ môn Quản lý kinh tế

41 Thứ Sáu (1-2) Phòng D-104 Bộ môn Quản lý kinh tế

41 Thứ Năm (7-8) Phòng C-208 Bộ môn Quản lý kinh tế

67 Thứ Ba (1-2) Phòng A2-401 Bộ môn Quản lý kinh tế

52 Thứ Sáu (1-2) Phòng B-301 Bộ môn Quản lý kinh tế


40 Thứ Tư (5-6) Phòng C-208 Bộ môn Quản lý kinh tế

66 Thứ Hai (3-4) Phòng D-401 Bộ môn Quản lý kinh tế

51 Thứ Bảy (3-4) Phòng C-201 Bộ môn Quản lý kinh tế

54 Thứ Tư (1-2) Phòng B-208 Bộ môn Quản lý kinh tế

54 Thứ Ba (7-8) Phòng B-301 Bộ môn Quản lý kinh tế

55 Thứ Hai (5-6) Phòng B-308 Bộ môn Quản lý kinh tế

28 Thứ Năm (3-4) Phòng D-107 Bộ môn Quản lý kinh tế

31 Thứ Tư (1-2) Phòng D-202 Bộ môn Quản lý kinh tế

60 Thứ Ba (7-8) Phòng D-105 Bộ môn Quản lý kinh tế

63 Thứ Hai (5-6) Phòng B-204 Bộ môn Quản lý kinh tế

64 Thứ Bảy (1-2) Phòng B-205 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp

63 Thứ Ba (5-6) Phòng B-106 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp

33 Thứ Ba (5-6) Phòng B-308 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

55 Thứ Hai (5-6) Phòng D-103 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

49 Thứ Bảy (3-4) Phòng B-101 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

48 Thứ Sáu (1-2) Phòng B-102 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

62 Thứ Năm (7-8) Phòng B-304 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

49 Thứ Tư (5-6) Phòng B-202 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

31 Thứ Hai (3-4) Phòng D-202 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

54 Thứ Ba (3-4) Phòng D-106 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

56 Thứ Hai (1-2) Phòng B-308 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

48 Thứ Bảy (7-8) Phòng B-308 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

61 Thứ Sáu (5-6) Phòng B-105 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

48 Thứ Năm (3-4) Phòng D-103 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

28 Thứ Bảy (1-2) Phòng B-308 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

48 Thứ Tư (1-2) Phòng D-103 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

60 Thứ Ba (7-8) Phòng B-307 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

47 Thứ Hai (5-6) Phòng D-102 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

49 Thứ Bảy (3-4) Phòng B-201 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

48 Thứ Sáu (1-2) Phòng B-201 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

48 Thứ Năm (7-8) Phòng B-302 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp

41 Thứ Ba (3-4) Phòng D-407 Bộ môn Quản trị khách sạn

41 Thứ Tư (1-2) Phòng D-405 Bộ môn Quản trị khách sạn

40 Thứ Tư (3-4) Phòng D-401 Bộ môn Quản trị khách sạn

40 Thứ Bảy (3-4) Phòng D-103 Bộ môn Quản trị nhân lực

63 Thứ Sáu (1-2) Phòng B-206 Bộ môn Quản trị nhân lực

38 Thứ Sáu (1-2) Phòng D-105 Bộ môn Quản trị nhân lực

55 Thứ Năm (7-8) Phòng C-201 Bộ môn Quản trị nhân lực
62 Thứ Năm (7-8) Phòng B-306 Bộ môn Quản trị nhân lực

62 Thứ Tư (3-4) Phòng D-101 Bộ môn Quản trị nhân lực

45 Thứ Tư (5-6) Phòng D-102 Bộ môn Quản trị nhân lực

54 Thứ Ba (1-2) Phòng B-202 Bộ môn Quản trị nhân lực

61 Thứ Hai (3-4) Phòng B-106 Bộ môn Quản trị nhân lực

60 Thứ Bảy (1-2) Phòng B-108 Bộ môn Quản trị nhân lực

40 Thứ Ba (3-4) Phòng D-406 Bộ môn Quản trị nhân lực

101 Thứ Sáu (7-8) Phòng A2-401 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số

34 Thứ Ba (5-6) Phòng C-201 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số

34 Thứ Hai (3-4) Phòng C-101 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số

34 Thứ Bảy (1-2) Phòng C-202 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số

37 Thứ Ba (5-6) Phòng D-107 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

37 Thứ Hai (3-4) Phòng D-107 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

32 Thứ Bảy (1-2) Phòng B-301 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

37 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-202 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

37 Thứ Năm (1-2) Phòng D-107 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

32 Thứ Tư (5-6) Phòng C-202 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

37 Thứ Tư (5-6) Phòng D-107 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

37 Thứ Ba (3-4) Phòng D-107 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

32 Thứ Hai (1-2) Phòng B-208 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

37 Thứ Sáu (5-6) Phòng D-107 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

37 Thứ Tư (3-4) Phòng D-202 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

32 Thứ Ba (1-2) Phòng D-107 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

37 Thứ Hai (5-6) Phòng D-107 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

37 Thứ Bảy (3-4) Phòng B-307 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

32 Thứ Sáu (1-2) Phòng C-202 Bộ môn Tiếng Anh thương mại

50 Thứ Ba (9-10) Phòng B-301; Thứ Năm (9-10) Phòng B-301 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ

37 Thứ Bảy (5-6) Phòng B-208 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ

37 Thứ Sáu (3-4) Phòng B-301 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ

32 Thứ Tư (1-2) Phòng B-107 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ

60 Thứ Tư (5-6) Phòng A2-602 Bộ môn Tin học kinh tế

50 Thứ Ba (1-2) Phòng A2-614 Bộ môn Tin học kinh tế

60 Thứ Bảy (7-8) Phòng A2-602 Bộ môn Tin học kinh tế

60 Thứ Tư (7-8) Phòng A2-602 Bộ môn Tin học kinh tế

60 Thứ Ba (5-6) Phòng A2-601 Bộ môn Tin học kinh tế

103 Thứ Hai (5-6) Phòng A2-401 Bộ môn Toán cơ bản

35 Thứ Bảy (7-8) Phòng D-107 Bộ môn Toán cơ bản

35 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-107 Bộ môn Toán cơ bản


35 Thứ Tư (1-2) Phòng D-107 Bộ môn Toán cơ bản

64 Thứ Năm (5-6) Phòng B-203 Bộ môn Toán cơ bản

32 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-204 Bộ môn Toán cơ bản

32 Thứ Năm (1-2) Phòng B-108 Bộ môn Toán cơ bản

106 Thứ Năm (5-6) Phòng A2-401 Bộ môn Toán cơ bản

35 Thứ Sáu (1-2) Phòng D-107 Bộ môn Toán cơ bản

35 Thứ Tư (3-4) Phòng D-107 Bộ môn Toán cơ bản

35 Thứ Hai (1-2) Phòng D-107 Bộ môn Toán cơ bản

108 Thứ Năm (1-2) Phòng A2-401 Bộ môn Toán cơ bản

35 Thứ Bảy (5-6) Phòng D-107 Bộ môn Toán cơ bản

35 Thứ Bảy (3-4) Phòng D-107 Bộ môn Toán cơ bản

35 Thứ Bảy (1-2) Phòng D-107 Bộ môn Toán cơ bản

55 Thứ Tư (1-2) Phòng D-102 Bộ môn Toán cơ bản

31 Thứ Tư (7-8) Phòng D-107 Bộ môn Toán cơ bản

28 Thứ Sáu (7-8) Phòng D-107 Bộ môn Toán cơ bản

70 Thứ Ba (5-6) Phòng D-101 Bộ môn Toán cơ bản

31 Thứ Năm (5-6) Phòng C-202 Bộ môn Toán cơ bản

64 Thứ Tư (1-2) Phòng B-204 Bộ môn Toán cơ bản

41 Thứ Hai (3-4) Phòng D-205 Bộ môn Toán cơ bản

63 Thứ Ba (1-2) Phòng C-304 Bộ môn Toán cơ bản

38 Thứ Bảy (1-2) Phòng D-103 Bộ môn Toán cơ bản

33 Thứ Tư (3-4) Phòng D-203 Bộ môn Toán cơ bản

41 Thứ Sáu (7-8) Phòng C-208 Bộ môn Toán cơ bản

55 Thứ Hai (7-8) Phòng C-207 Bộ môn Toán cơ bản

49 Thứ Sáu (5-6) Phòng C-101 Bộ môn Toán cơ bản

60 Thứ Năm (3-4) Phòng D-204 Bộ môn Toán cơ bản

67 Thứ Ba (1-2) Phòng D-101 Bộ môn Toán cơ bản

60 Thứ Tư (5-6) Phòng B-207 Bộ môn Toán cơ bản

37 Thứ Bảy (7-8) Phòng B-301 Bộ môn Toán cơ bản

53 Thứ Hai (7-8) Phòng C-201 Bộ môn Toán cơ bản

45 Thứ Ba (1-2) Phòng D-105 Bộ môn Toán cơ bản

31 Thứ Sáu (5-6) Phòng B-308 Bộ môn Toán cơ bản

40 Thứ Hai (7-8) Phòng D-203 Bộ môn Toán cơ bản

54 Thứ Năm (3-4) Phòng D-102 Bộ môn Toán cơ bản

56 Thứ Tư (1-2) Phòng C-207 Bộ môn Toán cơ bản

63 Thứ Bảy (5-6) Phòng B-204 Bộ môn Toán cơ bản

67 Thứ Năm (3-4) Phòng D-201 Bộ môn Toán cơ bản

45 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-205 Bộ môn Toán cơ bản


37 Thứ Sáu (1-2) Phòng B-107 Bộ môn Toán cơ bản

48 Thứ Tư (1-2) Phòng C-206 Bộ môn Toán cơ bản

28 Thứ Ba (5-6) Phòng C-202 Bộ môn Toán cơ bản

32 Thứ Tư (3-4) Phòng B-108 Bộ môn Toán cơ bản

55 Thứ Bảy (1-2) Phòng C-102 Bộ môn Toán kinh tế

64 Thứ Bảy (3-4) Phòng B-105 Bộ môn Toán kinh tế

51 Thứ Sáu (5-6) Phòng B-307 Bộ môn Toán kinh tế

40 Thứ Năm (7-8) Phòng C-207 Bộ môn Toán kinh tế

63 Thứ Ba (5-6) Phòng B-105 Bộ môn Toán kinh tế

28 Thứ Ba (5-6) Phòng B-101 Bộ môn Toán kinh tế

42 Thứ Hai (3-4) Phòng D-203 Bộ môn Toán kinh tế

52 Thứ Hai (3-4) Phòng B-206 Bộ môn Toán kinh tế

51 Thứ Bảy (1-2) Phòng C-101 Bộ môn Toán kinh tế

62 Thứ Bảy (1-2) Phòng B-204 Bộ môn Toán kinh tế

48 Thứ Sáu (7-8) Phòng C-202 Bộ môn Toán kinh tế

61 Thứ Năm (5-6) Phòng B-105 Bộ môn Toán kinh tế

52 Thứ Bảy (7-8) Phòng D-105 Bộ môn Toán kinh tế

50 Thứ Tư (3-4) Phòng D-102 Bộ môn Toán kinh tế

48 Thứ Ba (1-2) Phòng C-102 Bộ môn Toán kinh tế

61 Thứ Hai (7-8) Phòng B-303 Bộ môn Toán kinh tế

52 Thứ Năm (1-2) Phòng D-104 Bộ môn Toán kinh tế

52 Thứ Bảy (5-6) Phòng C-101 Bộ môn Toán kinh tế

48 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-102 Bộ môn Toán kinh tế

40 Thứ Sáu (7-8) Phòng C-207 Bộ môn Toán kinh tế

49 Thứ Năm (1-2) Phòng C-102 Bộ môn Toán kinh tế

64 Thứ Ba (1-2) Phòng C-303 Bộ môn Thống kê kinh doanh

51 Thứ Ba (3-4) Phòng D-103 Bộ môn Thống kê kinh doanh

40 Thứ Bảy (7-8) Phòng C-208 Bộ môn Thống kê kinh doanh

50 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-407 Bộ môn Thống kê kinh doanh

63 Thứ Năm (7-8) Phòng B-303 Bộ môn Thống kê kinh doanh

70 Thứ Năm (3-4) Phòng D-401 Bộ môn Thống kê kinh doanh

41 Thứ Sáu (7-8) Phòng D-202 Bộ môn Thống kê kinh doanh

63 Thứ Tư (5-6) Phòng B-105 Bộ môn Thống kê kinh doanh

55 Thứ Ba (3-4) Phòng D-105 Bộ môn Thống kê kinh doanh

38 Thứ Ba (7-8) Phòng C-208 Bộ môn Thống kê kinh doanh

67 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-401 Bộ môn Thống kê kinh doanh

49 Thứ Hai (1-2) Phòng B-307 Bộ môn Thống kê kinh doanh

51 Thứ Bảy (7-8) Phòng B-307 Bộ môn Thống kê kinh doanh


65 Thứ Hai (3-4) Phòng D-101 Bộ môn Thống kê kinh doanh

51 Thứ Sáu (5-6) Phòng C-102 Bộ môn Thống kê kinh doanh

62 Thứ Hai (5-6) Phòng B-106 Bộ môn Thống kê kinh doanh

49 Thứ Năm (1-2) Phòng C-206 Bộ môn Thống kê kinh doanh

45 Thứ Bảy (3-4) Phòng D-102 Bộ môn Thống kê kinh doanh

66 Thứ Năm (1-2) Phòng D-101 Bộ môn Thống kê kinh doanh

56 Thứ Tư (3-4) Phòng D-103 Bộ môn Thống kê kinh doanh

50 Thứ Ba (7-8) Phòng C-202 Bộ môn Thống kê kinh doanh

67 Thứ Bảy (1-2) Phòng D-101 Bộ môn Thống kê kinh doanh

50 Thứ Hai (5-6) Phòng C-206 Bộ môn Thống kê kinh doanh

48 Thứ Bảy (3-4) Phòng B-108 Bộ môn Thống kê kinh doanh

51 Thứ Sáu (1-2) Phòng B-108 Bộ môn Thống kê kinh doanh

52 Thứ Năm (7-8) Phòng B-301 Bộ môn Thống kê kinh doanh

47 Thứ Tư (5-6) Phòng B-201 Bộ môn Thống kê kinh doanh

50 Thứ Ba (3-4) Phòng D-104 Bộ môn Thống kê kinh doanh

40 Thứ Sáu (1-2) Phòng D-103 Bộ môn Thống kê kinh doanh

48 Thứ Hai (1-2) Phòng C-202 Bộ môn Thống kê kinh doanh

48 Thứ Bảy (7-8) Phòng C-202 Bộ môn Thống kê kinh doanh

49 Thứ Tư (3-4) Phòng D-104 Bộ môn Văn hóa kinh doanh

52 Thứ Bảy (1-2) Phòng B-208 Bộ môn Văn hóa kinh doanh

48 Thứ Ba (1-2) Phòng B-108 Bộ môn Văn hóa kinh doanh

51 Thứ Sáu (7-8) Phòng B-301 Bộ môn Văn hóa kinh doanh

47 Thứ Hai (7-8) Phòng C-208 Bộ môn Văn hóa kinh doanh

54 Thứ Tư (5-6) Phòng C-201 Bộ môn Văn hóa kinh doanh

48 Thứ Bảy (5-6) Phòng C-102 Bộ môn Văn hóa kinh doanh

54 Thứ Ba (1-2) Phòng B-107 Bộ môn Văn hóa kinh doanh

48 Thứ Sáu (3-4) Phòng D-103 Bộ môn Văn hóa kinh doanh

55 Thứ Hai (3-4) Phòng B-308 Bộ môn Văn hóa kinh doanh

33 Thứ Sáu (7-8) Phòng B-302 Bộ môn Văn hóa kinh doanh

31 Thứ Năm (5-6) Phòng C-102 Bộ môn Văn hóa kinh doanh

28 Thứ Tư (1-2) Phòng C-307 Bộ môn Văn hóa kinh doanh

You might also like