You are on page 1of 180

HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH

HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN

LỊCH HỌC CÁC LỚP K40; K41; K42 HỌC KỲ


* Các lớp quốc phòng của K42 học cả tuần từ tiết 1->tiết 10. Thời gian sv học quốc phòng sẽ không học các học phần khác trong tuần.

Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
1 QLC_K40 BC02104_K40.1 BC02104
2 TTĐPT_K42 BC02104_K42.1 BC02104
3 TTĐPT_K42 BC02104_K42.1 BC02104
4 TTĐPT_K42 BC02104_K42.1 BC02104
5 TTĐC_K42A1 BC02104_K42.2 BC02104
6 TTĐC_K42A1 BC02104_K42.2 BC02104
7 TTĐC_K42A2 BC02104_K42.3 BC02104
8 TTĐC_K42A2 BC02104_K42.3 BC02104
9 ANH_K41 BC02115_K41.1 BC02115
10 BAOIN_K41 BC02115_K41.2 BC02115
11 BAOIN_K41 BC02115_K41.2 BC02115
12 QC_K41 BC02115_K41.3 BC02115
13 BAOIN_K42; ANH_K42 BC02115_K42.1 BC02115
15 BAOIN_K42; ANH_K42 BC02115_K42.1 BC02115
17 BAOIN_K42; ANH_K42 BC02115_K42.2 BC02115
19 BAOIN_K42; ANH_K42 BC02115_K42.2 BC02115
20 TTĐPT_K41 BC02602_K41.1 BC02602
21 TTĐPT_K41 BC02603_K41.1 BC02603
22 TTĐC_K40A2 BC02610_K40.1 BC02610
23 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02615_K41.1 BC02615
24 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02615_K41.2 BC02615
25 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02617_K41.1 BC02617
26 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02617_K41.2 BC02617
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
27 TTĐC_K40A1 BC02622_K40.1 BC02622
28 TTĐC_K40A2 BC02622_K40.2 BC02622
29 TTĐC_K40A2 BC02622_K40.2 BC02622
30 TTĐC_K40A2 BC02622_K40.2 BC02622
31 TTĐC_K40A2 BC02622_K40.2 BC02622
32 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02622_K41.1 BC02622
33 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02622_K41.2 BC02622
34 QUANGCAO_K42 BC02801_K42.1 BC02801
35 QUANGCAO_K42 BC02801_K42.1 BC02801
36 TTĐPT_K41 BC02803_K41.1 BC02803
37 BAOIN_K40 BC03601_K40.1 BC03601
38 BAOIN_K40 BC03601_K40.1 BC03601
39 BAOIN_K41 BC03604_K41.1 BC03604
40 ANH_K40 BC03609_K40.1 BC03609
41 ANH_K40 BC03610_K40.1 BC03610
42 ANH_K40 BC03610_K40.1 BC03610
43 ANH_K41 BC03613_K41.1 BC03613
44 TTĐPT_K41 BC03643_K41.1 BC03643
45 TTĐPT_K40 BC03701_K40.1 BC03701
46 TTĐPT_K40 BC03701_K40.1 BC03701
47 TTĐPT_K40 BC03702_K40.1 BC03702
48 TTĐC_K40A1 BC03703_K40.1 BC03703
49 TTĐC_K40A2 BC03703_K40.2 BC03703
50 TTĐPT_K40 BC03703_K40.3 BC03703
51 TTĐPT_K40 BC03707_K40.1 BC03707
52 TTĐPT_K40 BC03710_K40.1 BC03710
53 TTĐPT_K40 BC03710_K40.1 BC03710
54 TTĐPT_K40 BC03710_K40.1 BC03710
55 TTĐC_K40A1 BC03731_K40.1 BC03731
56 TTĐC_K40A2 BC03731_K40.2 BC03731
57 TTĐC_K40A1 BC03732_K40.1 BC03732
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
58 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC03733_K41.1 BC03733
59 TTĐC_K40A1 BC03736_K40.1 BC03736
60 TTĐC_K40A2 BC03736_K40.2 BC03736
61 TTĐC_K40A1 BC03740_K40.1 BC03740
62 TTĐC_K40A1 BC03740_K40.1 BC03740
63 TTĐC_K40A1 BC03740_K40.1 BC03740
64 TTĐC_K40A1 BC03740_K40.1 BC03740
65 TTĐC_K40A2 BC03740_K40.2 BC03740
66 PHATTHANH_K41 BC03802_K41.1 BC03802
67 QUAYPHIM_K41 BC03802_K41.2 BC03802
68 TRUYENHINH_K41 BC03802_K41.3 BC03802
69 QUAYPHIM_K40 BC03804_K40.1 BC03804
70 QUAYPHIM_K40 BC03804_K40.1 BC03804
71 ANH_K41 BC03804_K41.1 BC03804
72 ANH_K41 BC03804_K41.1 BC03804
73 ANH_K41 BC03804_K41.1 BC03804
74 BAOIN_K41 BC03804_K41.2 BC03804
75 BAOIN_K41 BC03804_K41.2 BC03804
76 BAOIN_K40 BC03808_K40.1 BC03808
77 BAOIN_K40 BC03812_K40.1 BC03812
78 TTCS_K40 BC03915_K40.1 BC03915
79 TH(CLC)_K41 BC53010_K41.1 BC53010
80 MĐT(CLC)_K41 BC53012_K41.1 BC53012
81 TH(CLC)_K41 BC53012_K41.2 BC53012
82 TH(CLC)_K41 BC56001_K41.1 BC56001
83 MĐT(CLC)_K42 BC56001_K42.1 BC56001
84 MĐT(CLC)_K42 BC56001_K42.1 BC56001
85 MĐT(CLC)_K41 BC56013_K41.1 BC56013
86 TH(CLC)_K41 BC56013_K41.2 BC56013
87 VHPT_K42; CSC_K42 CN01002_K42.1 CN01002
88 VHPT_K42; CSC_K42 CN01002_K42.1 CN01002
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
KTCT_K42; XDĐ_K42A2;MĐT_K42;
89 CN01002_K42.10 CN01002
QLC_K42
KTCT_K42; XDĐ_K42A2;MĐT_K42;
90 CN01002_K42.10 CN01002
QLC_K42
PHATTHANH_K42; ANH_K42;
91 CN01002_K42.11 CN01002
CTPT_K42; XDĐ_K42A1
PHATTHANH_K42; ANH_K42;
92 CN01002_K42.11 CN01002
CTPT_K42; XDĐ_K42A1
ANH_K42; CTPT_K42;
93 CN01002_K42.12 CN01002
XDĐ_K42A1;PHATTHANH_K42
ANH_K42; CTPT_K42;
94 CN01002_K42.12 CN01002
XDĐ_K42A1;PHATTHANH_K42
CTPT_K42;
95 XDĐ_K42A1;PHATTHANH_K42; CN01002_K42.13 CN01002
ANH_K42
CTPT_K42;
96 XDĐ_K42A1;PHATTHANH_K42; CN01002_K42.13 CN01002
ANH_K42
97 TTHCM_K42 CN01002_K42.14 CN01002
98 TTHCM_K42 CN01002_K42.14 CN01002
99 QLHCNN_K42 CN01002_K42.15 CN01002
100 QLHCNN_K42 CN01002_K42.15 CN01002
101 VHPT_K42; CSC_K42 CN01002_K42.2 CN01002
102 VHPT_K42; CSC_K42 CN01002_K42.2 CN01002
QLHĐTTVH_K42; TTCS_K42;
103 CN01002_K42.3 CN01002
CNXHKH_K42
QLHĐTTVH_K42; TTCS_K42;
104 CN01002_K42.3 CN01002
CNXHKH_K42
QLHĐTTVH_K42; TTCS_K42; CN01002_K42.3(lớp
105 CN01002
CNXHKH_K42 th2)
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
TTCS_K42;
106 CN01002_K42.4 CN01002
CNXHKH_K42;QLHĐTTVH_K42
TTCS_K42;
107 CN01002_K42.4 CN01002
CNXHKH_K42;QLHĐTTVH_K42
BAOIN_K42; QUAYPHIM_K42; LSĐ_K42;
108 CN01002_K42.5 CN01002
TRIET_K42
BAOIN_K42; QUAYPHIM_K42; LSĐ_K42;
109 CN01002_K42.5 CN01002
TRIET_K42
BAOIN_K42; QUAYPHIM_K42; LSĐ_K42; CN01002_K42.5(lớp
110 CN01002
TRIET_K42 th2)
QUAYPHIM_K42; LSĐ_K42;
111 CN01002_K42.6 CN01002
TRIET_K42;BAOIN_K42
QUAYPHIM_K42; LSĐ_K42;
112 CN01002_K42.6 CN01002
TRIET_K42;BAOIN_K42
LSĐ_K42; TRIET_K42;BAOIN_K42;
113 CN01002_K42.7 CN01002
QUAYPHIM_K42
LSĐ_K42; TRIET_K42;BAOIN_K42;
114 CN01002_K42.7 CN01002
QUAYPHIM_K42
MĐT_K42; QLC_K42; KTCT_K42;
115 CN01002_K42.8 CN01002
XDĐ_K42A2
MĐT_K42; QLC_K42; KTCT_K42;
116 CN01002_K42.8 CN01002
XDĐ_K42A2
MĐT_K42; QLC_K42; KTCT_K42; CN01002_K42.8(lớp
117 CN01002
XDĐ_K42A2 th2)
QLC_K42; KTCT_K42;
118 CN01002_K42.9 CN01002
XDĐ_K42A2;MĐT_K42
QLC_K42; KTCT_K42;
119 CN01002_K42.9 CN01002
XDĐ_K42A2;MĐT_K42
120 LSĐ_K42 CN01004_K42.1 CN01004
121 LSĐ_K42 CN01004_K42.1 CN01004
122 CNXHKH_K42 CN01004_K42.2 CN01004
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
123 CNXHKH_K42 CN01004_K42.2 CN01004
124 CNXHKH_K41 CN02054_K41.1 CN02054
125 CNXHKH_K41 CN02054_K41.1 CN02054
126 CNXHKH_K41 CN02055_K41.1 CN02055
127 CNXHKH_K41 CN02061_K41.1 CN02061
128 CNXHKH_K41 CN02063_K41.1 CN02063
129 CNXHKH_K40 CN03053_K40.1 CN03053
130 CNXHKH_K40 CN03166_K40.1 CN03166
131 CNXHKH_K40 CN03167_K40.1 CN03167
132 CNXHKH_K40 CN03167_K40.1 CN03167
133 CNXHKH_K40 CN03168_K40.1 CN03168
134 CNXHKH_K40 CN03168_K40.1 CN03168
135 CNXHKH_K40 CN03170_K40.1 CN03170
136 CNXHKH_K40 CN03170_K40.1 CN03170
137 CNXHKH_K41 CN03170_K41.1 CN03170
138 CNXHKH_K41 CN03170_K41.1 CN03170
139 CNXHKH_K40 CN03171_K40.1 CN03171
140 TH(CLC)_K42 CN51001_K42.1 CN51001
141 TH(CLC)_K42 CN51001_K42.1 CN51001
142 KT&QL(CLC)_K42 CN51001_K42.2 CN51001
143 KT&QL(CLC)_K42 CN51001_K42.2 CN51001
144 TTĐN_K40 CT01001_K40.1 CT01001
145 ANH_K41 CT01001_K41.1 CT01001
146 MĐT_K41 CT01001_K41.2 CT01001
147 PHATTHANH_K41 CT01001_K41.3 CT01001
148 QUAYPHIM_K41 CT01001_K41.4 CT01001
149 KTCT_K42 CT01001_K42.1 CT01001
150 KTCT_K42 CT01001_K42.1 CT01001
151 BTXB_K42 CT01001_K42.2 CT01001
152 BTXB_K42 CT01001_K42.2 CT01001
153 XBĐT_K42 CT01001_K42.3 CT01001
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
154 XBĐT_K42 CT01001_K42.3 CT01001
BAOIN_K42; ANH_K42; TTĐPT_K42;
155 CT01001_K42.4 CT01001
QUAYPHIM_K42
BAOIN_K42; ANH_K42; TTĐPT_K42;
156 CT01001_K42.4 CT01001
QUAYPHIM_K42
BAOIN_K42; ANH_K42; TTĐPT_K42; CT01001_K42.4(lớp
157 CT01001
QUAYPHIM_K42 th2)
ANH_K42; TTĐPT_K42;
158 CT01001_K42.5 CT01001
QUAYPHIM_K42;BAOIN_K42
ANH_K42; TTĐPT_K42;
159 CT01001_K42.5 CT01001
QUAYPHIM_K42;BAOIN_K42

TTĐPT_K42;
160 CT01001_K42.6 CT01001
QUAYPHIM_K42;BAOIN_K42; ANH_K42

TTĐPT_K42;
161 CT01001_K42.6 CT01001
QUAYPHIM_K42;BAOIN_K42; ANH_K42

162 XHH_K40 CT01002_K40.1 CT01002


163 QLC_K42 CT01100_K42.1 CT01100
164 QLC_K42 CT01100_K42.1 CT01100
165 KT&QL_K42 CT01100_K42.2 CT01100
166 KT&QL_K42 CT01100_K42.2 CT01100
167 CSC_K40 CT02038_K40.1 CT02038
168 TTCS_K40 CT02053_K40.1 CT02053
169 TTHCM_K40 CT02053_K40.2 CT02053
170 CSC_K41 CT02053_K41.1 CT02053
171 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 CT02053_K41.2 CT02053
172 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 CT02053_K41.3 CT02053
173 CSC_K41 CT02059_K41.1 CT02059
174 QLHĐTTVH_K41 CT02059_K41.2 CT02059
175 TTCS_K41 CT02059_K41.3 CT02059
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
176 VHPT_K41 CT02059_K41.4 CT 02059
177 VHPT_K41 CT02059_K41.4 CT 02059
178 CSC_K42 CT02060_K42.1 CT02060
179 CSC_K42 CT02060_K42.1 CT02060
180 CTPT_K42 CT02060_K42.2 CT02060
181 CTPT_K42 CT02060_K42.2 CT02060
182 CTPT_K40A1 CT02062_K40.1 CT02062
183 CTPT_K40A2 CT02062_K40.2 CT02062
184 CTPT_K40A2 CT02062_K40.2 CT02062
185 CTPT_K40A1 CT02063_K40.1 CT02063
186 CTPT_K40A2 CT02063_K40.2 CT02063
187 CTPT_K40A1 CT02064_K40.1 CT02064
188 CTPT_K40A2 CT02064_K40.2 CT02064
189 CTPT_K40A1 CT02065_K40.1 CT02065
190 CTPT_K40A1 CT02065_K40.1 CT02065
191 CTPT_K40A2 CT02065_K40.2 CT02065
192 CTPT_K40A1 CT02069_K40.1 CT02069
193 CTPT_K40A1 CT02069_K40.1 CT02069
194 CTPT_K40A2 CT02069_K40.2 CT02069
195 CTPT_K40A1 CT02071_K40.1 CT02071
196 CTPT_K40A2 CT02071_K40.2 CT02071
197 CTPT_K40A2 CT02071_K40.2 CT02071
198 QLC_K42 CT02100_K42.1 CT02100
199 QLC_K42 CT02100_K42.1 CT02100
200 KT&QL_K42 CT02100_K42.2 CT02100
201 KT&QL_K42 CT02100_K42.2 CT02100
202 QLC_K41 CT02103_K41.1 CT02103
203 QLC_K41 CT02103_K41.1 CT02103
204 QLC_K41 CT02104_K41.1 CT02104
205 QLC_K40 CT03017_K40.1 CT03017
206 CSC_K41 CT03017_K41.1 CT03017
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
207 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 CT03017_K41.2 CT03017
208 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 CT03017_K41.3 CT03017
209 CSC_K40 CT03023_K40.1 CT03023
210 CSC_K40 CT03026_K40.1 CT03026
211 CSC_K40 CT03033_K40.1 CT03033
212 CSC_K40 CT03041_K40.1 CT03041
213 CSC_K40 CT03041_K40.1 CT03041
214 CSC_K40 CT03042_K40.1 CT03042
215 CSC_K40 CT03042_K40.1 CT03042
216 CSC_K41 CT03062_K41.1 CT03062
217 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 CT03062_K41.2 CT03062
218 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 CT03062_K41.3 CT03062
219 QLHĐTTVH_K41 CT03062_K41.4 CT03062
220 QLHĐTTVH_K41 CT03062_K41.4 CT03062
221 TTCS_K41 CT03062_K41.5 CT03062
222 TTHCM_K41 CT03062_K41.6 CT03062
223 VHPT_K41 CT03062_K41.7 CT03062
224 CSC_K41 CT03064_K41.1 CT03064
225 CSC_K41 CT03064_K41.1 CT03064
226 QLC_K41 CT03109_K41.1 CT03109
227 QLC_K40 CT03110_K40.1 CT03110
228 QLC_K40 CT03111_K40.1 CT03111
229 QLC_K40 CT03112_K40.1 CT03112
230 QLC_K41 CT03114_K41.1 CT03114
231 QLC_K41 CT03119_K41.1 CT03119
232 QLC_K40 CT03120_K40.1 CT03120
233 QLC_K40 CT03120_K40.1 CT03120
234 MĐT(CLC)_K42 CT51001_K42.1 CT51001
235 MĐT(CLC)_K42 CT51001_K42.1 CT51001
236 NNA_K40 ĐC01005_K40.1 ĐC01005
237 XDĐ_K42A2; QLC_K42 ĐC01005_K42.1 ĐC01005
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
238 XDĐ_K42A2; QLC_K42 ĐC01005_K42.1 ĐC01005
239 TRUYENHINH_K42; CTPT_K42 ĐC01005_K42.10 ĐC01005
240 TRUYENHINH_K42; CTPT_K42 ĐC01005_K42.10 ĐC01005
241 TRUYENHINH_K42; CTPT_K42 ĐC01005_K42.11 ĐC01005
242 TRUYENHINH_K42; CTPT_K42 ĐC01005_K42.11 ĐC01005
243 TRUYENHINH_K42; CTPT_K42 ĐC01005_K42.12 ĐC01005
244 TRUYENHINH_K42; CTPT_K42 ĐC01005_K42.12 ĐC01005
245 TRUYENHINH_K42; CTPT_K42 ĐC01005_K42.13 ĐC01005
246 TRUYENHINH_K42; CTPT_K42 ĐC01005_K42.13 ĐC01005
247 ANH_K42; TTCS_K42 ĐC01005_K42.14 ĐC01005
248 ANH_K42; TTCS_K42 ĐC01005_K42.14 ĐC01005
249 ANH_K42; TTCS_K42 ĐC01005_K42.15 ĐC01005
250 ANH_K42; TTCS_K42 ĐC01005_K42.15 ĐC01005
251 ANH_K42; TTCS_K42 ĐC01005_K42.16 ĐC01005
252 ANH_K42; TTCS_K42 ĐC01005_K42.16 ĐC01005
253 ANH_K42; TTCS_K42 ĐC01005_K42.17 ĐC01005
254 ANH_K42; TTCS_K42 ĐC01005_K42.17 ĐC01005
255 MĐT_K42; TTĐN_K42 ĐC01005_K42.18 ĐC01005
256 MĐT_K42; TTĐN_K42 ĐC01005_K42.18 ĐC01005
257 MĐT_K42; TTĐN_K42 ĐC01005_K42.19 ĐC01005
258 MĐT_K42; TTĐN_K42 ĐC01005_K42.19 ĐC01005
259 XDĐ_K42A2; QLC_K42 ĐC01005_K42.2 ĐC01005
260 XDĐ_K42A2; QLC_K42 ĐC01005_K42.2 ĐC01005
261 MĐT_K42; TTĐN_K42 ĐC01005_K42.20 ĐC01005
262 MĐT_K42; TTĐN_K42 ĐC01005_K42.20 ĐC01005
263 MĐT_K42; TTĐN_K42 ĐC01005_K42.21 ĐC01005
264 MĐT_K42; TTĐN_K42 ĐC01005_K42.21 ĐC01005
265 QUAYPHIM_K42; TTĐPT_K42 ĐC01005_K42.22 ĐC01005
266 QUAYPHIM_K42; TTĐPT_K42 ĐC01005_K42.22 ĐC01005
654 NNA_K40 NN03622_K40.1;2 NN03622
267 QUAYPHIM_K42; TTĐPT_K42 ĐC01005_K42.23 ĐC01005
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
268 QUAYPHIM_K42; TTĐPT_K42 ĐC01005_K42.23 ĐC01005
269 QUAYPHIM_K42; TTĐPT_K42 ĐC01005_K42.24 ĐC01005
270 QUAYPHIM_K42; TTĐPT_K42 ĐC01005_K42.24 ĐC01005
271 QUAYPHIM_K42; TTĐPT_K42 ĐC01005_K42.25 ĐC01005
272 QUAYPHIM_K42; TTĐPT_K42 ĐC01005_K42.25 ĐC01005
273 PHATTHANH_K42 ĐC01005_K42.26 ĐC01005
274 PHATTHANH_K42 ĐC01005_K42.26 ĐC01005
275 PHATTHANH_K42 ĐC01005_K42.27 ĐC01005
276 PHATTHANH_K42 ĐC01005_K42.27 ĐC01005
277 XDĐ_K42A2; QLC_K42 ĐC01005_K42.3 ĐC01005
278 XDĐ_K42A2; QLC_K42 ĐC01005_K42.3 ĐC01005
279 XDĐ_K42A2; QLC_K42 ĐC01005_K42.4 ĐC01005
280 XDĐ_K42A2; QLC_K42 ĐC01005_K42.4 ĐC01005
281 QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1 ĐC01005_K42.5 ĐC01005
282 QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1 ĐC01005_K42.5 ĐC01005
283 QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1 ĐC01005_K42.6 ĐC01005
284 QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1 ĐC01005_K42.6 ĐC01005
285 QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1 ĐC01005_K42.7 ĐC01005
286 QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1 ĐC01005_K42.7 ĐC01005
287 QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1 ĐC01005_K42.8 ĐC01005
288 QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1 ĐC01005_K42.8 ĐC01005
289 TRUYENHINH_K42; CTPT_K42 ĐC01005_K42.9 ĐC01005
291 KT&QL_K42; QLKT_K42 ĐC01010_K42.1 ĐC01010
292 KT&QL_K42; QLKT_K42 ĐC01010_K42.1 ĐC01010
ĐC01010_K42.1(lớp
293 KT&QL_K42; QLKT_K42 ĐC01010
th2)
294 QLC_K42 ĐC01010_K42.2 ĐC01010
295 QLC_K42 ĐC01010_K42.2 ĐC01010
296 CTXH_K41 ĐC01012_K41.1 ĐC01012
297 CTXH_K41 ĐC01012_K41.1 ĐC01012
298 CTXH_K41 ĐC01012_K41.1 ĐC01012
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
299 XHH_K41 ĐC01012_K41.2 ĐC01012
300 XHH_K41 ĐC01012_K41.2 ĐC01012
301 BAOIN_K41 ĐC01017_K41.1 ĐC01017
302 ANH_K42 ĐC01017_K42.1 ĐC01017
303 TTHCM_K42 ĐC01017_K42.10 ĐC01017
304 TRIET_K42 ĐC01017_K42.11 ĐC01017
305 CTPT_K42 ĐC01017_K42.12 ĐC01017
306 QHCC_K42 ĐC01017_K42.13 ĐC01017
307 CSC_K42 ĐC01017_K42.14 ĐC01017
308 LSĐ_K42 ĐC01017_K42.15 ĐC01017
309 VHPT_K42 ĐC01017_K42.16 ĐC01017
310 TTCS_K42 ĐC01017_K42.17 ĐC01017
311 QHCT&TTQT_K42 ĐC01017_K42.18 ĐC01017
312 XDĐ_K42A2 ĐC01017_K42.19 ĐC01017
313 BAOIN_K42 ĐC01017_K42.2 ĐC01017
314 KT&QL_K42 ĐC01017_K42.20 ĐC01017
315 TTĐN_K42 ĐC01017_K42.21 ĐC01017
316 QLC_K42 ĐC01017_K42.22 ĐC01017
317 KTCT_K42 ĐC01017_K42.23 ĐC01017
318 QLKT_K42 ĐC01017_K42.24 ĐC01017
319 QLHCNN_K42 ĐC01017_K42.25 ĐC01017
320 XDĐ_K42A1 ĐC01017_K42.26 ĐC01017
321 BTXB_K42 ĐC01017_K42.27 ĐC01017
322 CTXH_K42 ĐC01017_K42.28 ĐC01017
323 QLXH_K42 ĐC01017_K42.29 ĐC01017
324 QUAYPHIM_K42 ĐC01017_K42.3 ĐC01017
325 QUANGCAO_K42 ĐC01017_K42.30 ĐC01017
326 QLHĐTTVH_K42 ĐC01017_K42.31 ĐC01017
327 XBĐT_K42 ĐC01017_K42.32 ĐC01017
328 XHH_K42 ĐC01017_K42.33 ĐC01017
329 TTQT_K42 ĐC01017_K42.34 ĐC01017
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
330 CNXHKH_K42 ĐC01017_K42.35 ĐC01017
331 NNA_K42 ĐC01017_K42.36 ĐC01017
332 TH(CLC)_K42 ĐC01017_K42.37 ĐC01017
333 TTMKT (CLC)_K42A1 ĐC01017_K42.38 ĐC01017
334 TTMKT (CLC)_K42A2 ĐC01017_K42.39 ĐC01017
335 TTĐC_K42A1 ĐC01017_K42.4 ĐC01017
336 QHQT&TTTC(CLC)_K42 ĐC01017_K42.40 ĐC01017
337 KT&QL(CLC)_K42 ĐC01017_K42.41 ĐC01017
338 MĐT(CLC)_K42 ĐC01017_K42.42 ĐC01017
339 TTĐC_K42A2 ĐC01017_K42.5 ĐC01017
340 TTĐPT_K42 ĐC01017_K42.6 ĐC01017
341 PHATTHANH_K42 ĐC01017_K42.7 ĐC01017
342 MĐT_K42 ĐC01017_K42.8 ĐC01017
343 TRUYENHINH_K42 ĐC01017_K42.9 ĐC01017
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
344 ĐC01018_K41.1 ĐC01018
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
345 ĐC01018_K41.2 ĐC01018
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
346 ĐC01018_K41.3 ĐC01018
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
347 ĐC01018_K41.5 ĐC01018
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
348 ĐC01018_K41.7 ĐC01018
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
MĐT(CLC)_K41
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
349 ĐC01019_K41.1 ĐC01019
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
350 ĐC01020_K41.1 ĐC01020
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
351 ĐC01020_K41.2 ĐC01020
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
352 ĐC01020_K41.3 ĐC01020
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
353 ĐC01020_K41.4 ĐC01020
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
354 ĐC01020_K41.5 ĐC01020
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
355 ĐC01020_K41.6 ĐC01020
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
MĐT(CLC)_K41
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
356 ĐC01020_K41.7 ĐC01020
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
MĐT(CLC)_K41
357 MĐT(CLC)_K41 ĐC01020_K41.8 ĐC01020
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
358 ĐC01021_K41.1 ĐC01021
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
359 ĐC01021_K41.2 ĐC01021
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
360 ĐC01021_K41.3 ĐC01021
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
361 ĐC01021_K41.4 ĐC01021
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
362 ĐC01021_K41.5 ĐC01021
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
TH(CLC)_K41
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
363 ĐC01021_K41.6 ĐC01021
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
MĐT(CLC)_K41
ANH_K41, BTXB_K41, CNXHKH_K41,
CTDV_K41, CTTC_K41, CTXH_K41,
KTCT_K41, MĐT_K41, NNA_K41,
PHATTHANH_K41, QC_K41,
QHCT&TTQT_K41, QLKT_K41,
364 ĐC01021_K41.7 ĐC01021
QLXH_K41, TRIET_K41,
TRUYENHINH_K41,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, TTĐN_K41,
TTĐPT_K41, XBĐT_K41, XHH_K41,
MĐT(CLC)_K41
365 MĐT(CLC)_K41 ĐC01021_K41.8 ĐC01021
366 KT&QL(CLC)_K42 ĐC51002_K42.1 ĐC51002
290 TRUYENHINH_K42; CTPT_K42 ĐC01005_K42.9 ĐC01005
367 TTMKT (CLC)_K42A1 ĐC51003_K42.1 ĐC51003
368 TTMKT (CLC)_K42A1 ĐC51003_K42.1 ĐC51003
369 TTMKT (CLC)_K42A1 ĐC51003_K42.2 ĐC51003
370 TTMKT (CLC)_K42A1 ĐC51003_K42.2 ĐC51003
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
371 TTMKT (CLC)_K42A2 ĐC51003_K42.3 ĐC51003
372 TTMKT (CLC)_K42A2 ĐC51003_K42.3 ĐC51003
373 TTMKT (CLC)_K42A2 ĐC51003_K42.4 ĐC51003
906 QHCT&TTQT_K42 QT02551_K42.1 QT02551
376 VHPT_K42 KT01001_K42.1 KT01001
377 QLHĐTTVH_K42 KT01001_K42.2 KT01001
378 QLHĐTTVH_K42 KT01001_K42.2 KT01001
379 TTCS_K42 KT01001_K42.3 KT01001
380 TTCS_K42 KT01001_K42.3 KT01001
381 NNA_K42 KT01011_K42.1 KT01011
382 NNA_K42 KT01011_K42.1 KT01011
TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2; XBĐT_K42;
383 KT01011_K42.2 KT01011
XHH_K42
TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2; XBĐT_K42;
384 KT01011_K42.2 KT01011
XHH_K42
TTĐC_K42A2; XBĐT_K42;
385 KT01011_K42.3 KT01011
XHH_K42;TTĐC_K42A1
TTĐC_K42A2; XBĐT_K42;
386 KT01011_K42.3 KT01011
XHH_K42;TTĐC_K42A1
XBĐT_K42; XHH_K42;TTĐC_K42A1;
387 KT01011_K42.4 KT01011
TTĐC_K42A2
XBĐT_K42; XHH_K42;TTĐC_K42A1;
388 KT01011_K42.4 KT01011
TTĐC_K42A2
XHH_K42;TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2;
389 KT01011_K42.5 KT01011
XBĐT_K42
XHH_K42;TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2;
390 KT01011_K42.5 KT01011
XBĐT_K42
391 TTĐPT_K42; CTXH_K42 KT01011_K42.6 KT01011
392 TTĐPT_K42; CTXH_K42 KT01011_K42.6 KT01011
KT01011_K42.6(lớp
393 TTĐPT_K42; CTXH_K42 KT01011
th2)
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
394 KT&QL_K40 KT02001_K40.1 KT02001
395 QLKT_K40A1 KT02001_K40.2 KT02001
396 QLKT_K40A2 KT02001_K40.3 KT02001
397 KTCT_K41 KT02001_K41.1 KT02001
398 QLKT_K41 KT02001_K41.2 KT02001
399 QLKT_K42 KT02389_K42.1 KT02389
400 QLKT_K42 KT02389_K42.1 KT02389
401 KT&QL_K42 KT02401_K42.1 KT02401
402 KT&QL_K42 KT02401_K42.1 KT02401
403 QLKT_K42 KT02401_K42.2 KT02401
404 QLKT_K42 KT02401_K42.2 KT02401
405 KT&QL_K41 KT02402_K41.1 KT02402
406 QLKT_K41 KT02407_K41.1 KT02407
407 KT&QL_K41 KT02408_K41.1 KT02408
408 KTCT_K41 KT02408_K41.2 KT03718
409 QLKT_K41 KT02408_K41.3 KT02408
410 QLKT_K41 KT02409_K41.1 KT02409
411 QLKT_K41 KT02410_K41.1 KT02410
412 QLKT_K41 KT02410_K41.1 KT02410
413 KT&QL_K40 KT02411_K40.1 KT02411
414 QLKT_K40A1 KT02412_K40.1 KT02412
415 QLKT_K40A2 KT02412_K40.2 KT02412
416 KT&QL_K41 KT02418_K41.2 KT02418
417 QLKT_K41 KT02418_K41.1 KT02418
418 QLKT_K41 KT02418_K41.1 KT02418
419 KT&QL_K41 KT02419_K41.1 KT02419
420 KT&QL_K41 KT02419_K41.1 KT02419
421 KTCT_K42 KT02701_K42.1 KT02701
422 KTCT_K42 KT02701_K42.1 KT02701
423 KTCT_K41 KT02703_K41.1 KT02703
424 KTCT_K40 KT02705_K40.1 KT02705
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
425 KTCT_K40 KT02708_K40.1 KT02708
426 KTCT_K40 KT02708_K40.1 KT02708
427 KTCT_K40 KT02710_K40.1 KT02710
428 KT&QL_K40 KT03162_K40.1 KT03162
429 QLKT_K40A1 KT03421_K40.1 KT03421
430 QLKT_K40A2 KT03421_K40.2 KT03421
431 QLKT_K40A1 KT03422_K40.1 KT03422
432 QLKT_K40A2 KT03422_K40.2 KT03422
433 QLKT_K40A1 KT03423_K40.1 KT03423
434 QLKT_K40A2 KT03423_K40.2 KT03423
435 KT&QL_K40 KT03426_K40.1 KT03426
436 KT&QL_K40 KT03426_K40.1 KT03426
437 QLKT_K40A1 KT03426_K40.1 KT03426
438 QLKT_K40A1 KT03426_K40.1 KT03426
439 QLKT_K40A2 KT03426_K40.2 KT03426
440 QLKT_K40A2 KT03426_K40.2 KT03426
441 QLKT_K40A1 KT03427_K40.1 KT03427
442 QLKT_K40A1 KT03427_K40.1 KT03427
443 QLKT_K40A2 KT03427_K40.2 KT03427
444 QLKT_K40A2 KT03427_K40.2 KT03427
445 KTCT_K41 KT03712_K41.1 KT03712
446 KTCT_K41 KT03712_K41.1 KT03712
447 KTCT_K40 KT03714_K40.1 KT03714
448 KTCT_K40 KT03718_K40.1 KT03718
449 KTCT_K41 KT03719_K41.1 KT03719
450 KT&QL_K40 KT03806_K40.1 KT03806
451 KT&QL_K40 KT03807_K40.1 KT03807
452 KT&QL_K40 KT03811_K40.1 KT03811
453 KT&QL_K40 KT03811_K40.1 KT03811
454 KT&QL_K41 KT03811_K41.1 KT03811
455 MĐT(CLC)_K41 KT51001_K41.1 KT51001
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
456 QHQT&TTTC(CLC)_K42 KT51001_K42.1 KT51001
457 QHQT&TTTC(CLC)_K42 KT51001_K42.1 KT51001
458 KT&QL(CLC)_K41 KT53003_K41.1 KT53003
458 KT&QL_K41 KT02406_K41.1 KT02406
459 KT&QL(CLC)_K40 KT53006_K40CLC.1 KT53006

460 KT&QL(CLC)_K40 KT53012_K40CLC.1 KT53012

461 KT&QL(CLC)_K40 KT53012_K40CLC.1 KT53012


462 KT&QL(CLC)_K41 KT53013_K41.1 KT53013
463 KT&QL(CLC)_K40 KT53014_K40CLC.1 KT53014

464 KT&QL(CLC)_K40 KT53015_K40CLC.1 KT53015


465 KT&QL(CLC)_K41 KT53016_K41.1 KT53016
466 KT&QL(CLC)_K40 KT53017_K40CLC.1 KT53017

467 KT&QL(CLC)_K40 KT53018_K40CLC.1 KT53018


468 KT&QL(CLC)_K41 KT53018_K41.1 KT53018
469 KT&QL(CLC)_K41 KT53018_K41.1 KT53018
470 KT&QL(CLC)_K42 KT56001_K42.1 KT56001
471 KT&QL(CLC)_K42 KT56001_K42.1 KT56001
472 KT&QL(CLC)_K42 KT56002_K42.1 KT56002
473 KT&QL(CLC)_K41 KT56009_K41.1 KT56009
474 KT&QL(CLC)_K41 KT56012_K41.1 KT56012
QHCT&TTQT_K42; TTHCM_K42;
475 LS01001_K42.1 LS01001
TRIET_K42
QHCT&TTQT_K42; TTHCM_K42;
476 LS01001_K42.1 LS01001
TRIET_K42
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
QHCT&TTQT_K42; TTHCM_K42; LS01001_K42.1(lớp
477 LS01001
TRIET_K42 th2)

478 QLHCNN_K42; QLXH_K42; XDĐ_K42A1 LS01001_K42.2 LS01001

479 QLHCNN_K42; QLXH_K42; XDĐ_K42A1 LS01001_K42.2 LS01001

480 QLXH_K42; XDĐ_K42A1;QLHCNN_K42 LS01001_K42.3 LS01001

481 QLXH_K42; XDĐ_K42A1;QLHCNN_K42 LS01001_K42.3 LS01001


482 TTĐN_K42 LS01001_K42.4 LS01001
483 TTĐN_K42 LS01001_K42.4 LS01001
484 KT&QL_K42; QLKT_K42; XDĐ_K42A2 LS01001_K42.5 LS01001

485 KT&QL_K42; QLKT_K42; XDĐ_K42A2 LS01001_K42.5 LS01001


486 QLKT_K42; XDĐ_K42A2;KT&QL_K42 LS01001_K42.6 LS01001
487 QLKT_K42; XDĐ_K42A2;KT&QL_K42 LS01001_K42.6 LS01001
993 QLHCNN_K42; QLXH_K42;CTXH_K42 TG01004_K42.1 TG01004
489 TRUYENHINH_K42 LS01002_K42.7 LS01002
490 LSĐ_K42; TTHCM_K42 LS01003_K42.1 LS01003
491 LSĐ_K42; TTHCM_K42 LS01003_K42.1 LS01003
492 TTHCM_K41 LS01005_K41.1 LS01005
493 TTHCM_K41 LS01005_K41.1 LS01005
494 LSĐ_K41 LS02203_K41.1 LS02203
495 LSĐ_K41 LS02502_K41.1 LS02502
496 LSĐ_K41 LS02503_K41.1 LS02503
497 LSĐ_K41 LS02504_K41.1 LS02504
498 LSĐ_K41 LS03209_K41.1 LS03209
499 LSĐ_K40 LS03213_K40.1 LS03213
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
500 LSĐ_K40 LS03213_K40.1 LS03213
501 LSĐ_K40 LS03213_K40.1 LS03213
502 LSĐ_K40 LS03213_K40.1 LS03213
503 LSĐ_K40 LS03216_K40.1 LS03216
504 LSĐ_K40 LS03216_K40.1 LS03216
505 LSĐ_K40 LS03226_K40.1 LS03226
506 LSĐ_K40 LS03226_K40.1 LS03226
507 LSĐ_K40 LS03506_K40.1 LS03506

508 LSĐ_K40 LS03506_K40.1 LS03506

509 LSĐ_K40 LS03506_K40.1 LS03506

510 LSĐ_K40 LS03506_K40.1 LS03506


511 LSĐ_K40 LS03507_K40.1 LS03507
512 LSĐ_K40 LS03507_K40.1 LS03507
513 LSĐ_K40 LS03507_K40.1 LS03507
514 LSĐ_K40 LS03507_K40.1 LS03507
515 QHQT&TTTC(CLC)_K42 LS51001_K42.1 LS51001
516 QHQT&TTTC(CLC)_K42 LS51001_K42.1 LS51001
517 TH(CLC)_K42 LS51002_K42.1 LS51002
518 TH(CLC)_K42 LS51002_K42.1 LS51002
519 TTMKT (CLC)_K42A1 LS51002_K42.2 LS51002
520 TTMKT (CLC)_K42A1 LS51002_K42.2 LS51002
521 TTMKT (CLC)_K42A2 LS51002_K42.3 LS51002
522 TTMKT (CLC)_K42A2 LS51002_K42.3 LS51002
ANH_K42; QUAYPHIM_K42;
TTĐPT_K42; BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;
523 NN01017_K42.1 NN01017
TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42;
MĐT_K42
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
ANH_K42; QUAYPHIM_K42;
TTĐPT_K42; BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;
524 NN01017_K42.1 NN01017
TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42;
MĐT_K42
QUAYPHIM_K42; TTĐPT_K42;
BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;
545 NN01017_K42.2 NN01017
TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42;
MĐT_K42;ANH_K42
QUAYPHIM_K42; TTĐPT_K42;
BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;
546 NN01017_K42.2 NN01017
TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42;
MĐT_K42;ANH_K42

TTĐPT_K42; BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;


567 TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42; NN01017_K42.3 NN01017
MĐT_K42;ANH_K42; QUAYPHIM_K42

TTĐPT_K42; BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;


568 TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42; NN01017_K42.3 NN01017
MĐT_K42;ANH_K42; QUAYPHIM_K42

BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;
TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42;
577 NN01017_K42.4 NN01017
MĐT_K42;ANH_K42; QUAYPHIM_K42;
TTĐPT_K42
BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;
TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42;
578 NN01017_K42.4 NN01017
MĐT_K42;ANH_K42; QUAYPHIM_K42;
TTĐPT_K42
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần

PHATTHANH_K42; MĐT_K42;ANH_K42;
QUAYPHIM_K42;
579 NN01017_K42.5 NN01017
TTĐPT_K42;BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;
TTĐC_K42A2

PHATTHANH_K42; MĐT_K42;ANH_K42;
QUAYPHIM_K42;
580 NN01017_K42.5 NN01017
TTĐPT_K42;BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;
TTĐC_K42A2

MĐT_K42;ANH_K42; QUAYPHIM_K42;
581 TTĐPT_K42; BAOIN_K42; TTĐC_K42A1; NN01017_K42.6 NN01017
TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42

MĐT_K42;ANH_K42; QUAYPHIM_K42;
582 TTĐPT_K42; BAOIN_K42; TTĐC_K42A1; NN01017_K42.6 NN01017
TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42

ANH_K42; QUAYPHIM_K42;
TTĐPT_K42; BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;
583 NN01017_K42.7 NN01017
TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42;
MĐT_K42
ANH_K42; QUAYPHIM_K42;
TTĐPT_K42; BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;
584 NN01017_K42.7 NN01017
TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42;
MĐT_K42
ANH_K42; QUAYPHIM_K42;
TTĐPT_K42; BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;
585 NN01017_K42.8 NN01017
TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42;
MĐT_K42
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
ANH_K42; QUAYPHIM_K42;
TTĐPT_K42; BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;
586 NN01017_K42.8 NN01017
TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42;
MĐT_K42

MĐT(CLC)_K42;TH(CLC)_K42;KT&QL(C
659 LC)_K42;QHQT&TTTC(CLC)_K42;TTMK NN51013_K42.A1 NN51013
T (CLC)_K42A1;TTMKT (CLC)_K42A2

MĐT(CLC)_K42;TH(CLC)_K42;KT&QL(C
660 LC)_K42;QHQT&TTTC(CLC)_K42;TTMK NN51013_K42.A1 NN51013
T (CLC)_K42A1;TTMKT (CLC)_K42A2

TH(CLC)_K42;KT&QL(CLC)_K42;QHQT&
TTTC(CLC)_K42;TTMKT
661 NN51013_K42.A2 NN51013
(CLC)_K42A1;TTMKT
(CLC)_K42A2;MĐT(CLC)_K42
TH(CLC)_K42;KT&QL(CLC)_K42;QHQT&
TTTC(CLC)_K42;TTMKT
662 NN51013_K42.A2 NN51013
(CLC)_K42A1;TTMKT
(CLC)_K42A2;MĐT(CLC)_K42
KT&QL(CLC)_K42;QHQT&TTTC(CLC)_K
42;TTMKT (CLC)_K42A1;TTMKT
663 NN51013_K42.A3 NN51013
(CLC)_K42A2;MĐT(CLC)_K42;TH(CLC)_
K42
KT&QL(CLC)_K42;QHQT&TTTC(CLC)_K
42;TTMKT (CLC)_K42A1;TTMKT
664 NN51013_K42.A3 NN51013
(CLC)_K42A2;MĐT(CLC)_K42;TH(CLC)_
K42
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần

MĐT(CLC)_K42;TH(CLC)_K42;KT&QL(C
665 LC)_K42;QHQT&TTTC(CLC)_K42;TTMK NN51013_K42.B1 NN51013
T (CLC)_K42A1;TTMKT (CLC)_K42A2

MĐT(CLC)_K42;TH(CLC)_K42;KT&QL(C
666 LC)_K42;QHQT&TTTC(CLC)_K42;TTMK NN51013_K42.B1 NN51013
T (CLC)_K42A1;TTMKT (CLC)_K42A2

TH(CLC)_K42;KT&QL(CLC)_K42;QHQT&
TTTC(CLC)_K42;TTMKT
667 NN51013_K42.B2 NN51013
(CLC)_K42A1;TTMKT
(CLC)_K42A2;MĐT(CLC)_K42
TH(CLC)_K42;KT&QL(CLC)_K42;QHQT&
TTTC(CLC)_K42;TTMKT
668 NN51013_K42.B2 NN51013
(CLC)_K42A1;TTMKT
(CLC)_K42A2;MĐT(CLC)_K42
525 CTPT_K42;TRUYENHINH_K42 NN01017_K42.10 NN01017
526 CTPT_K42;TRUYENHINH_K42 NN01017_K42.10 NN01017
TRIET_K42; QHCC_K42; CSC_K42;
527 NN01017_K42.11 NN01017
LSĐ_K42; VHPT_K42
TRIET_K42; QHCC_K42; CSC_K42;
528 NN01017_K42.11 NN01017
LSĐ_K42; VHPT_K42
QHCC_K42; CSC_K42; LSĐ_K42;
529 NN01017_K42.12 NN01017
VHPT_K42;TRIET_K42
QHCC_K42; CSC_K42; LSĐ_K42;
530 NN01017_K42.12 NN01017
VHPT_K42;TRIET_K42
LSĐ_K42; VHPT_K42;TRIET_K42;
533 NN01017_K42.14 NN01017
QHCC_K42; CSC_K42
LSĐ_K42; VHPT_K42;TRIET_K42;
534 NN01017_K42.14 NN01017
QHCC_K42; CSC_K42
561 TTHCM_K42; CNXHKH_K42 NN01017_K42.27 NN01017
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
562 TTHCM_K42; CNXHKH_K42 NN01017_K42.27 NN01017
563 CNXHKH_K42;TTHCM_K42 NN01017_K42.28 NN01017
564 CNXHKH_K42;TTHCM_K42 NN01017_K42.28 NN01017
587 TRUYENHINH_K42; CTPT_K42 NN01017_K42.9 NN01017
588 TRUYENHINH_K42; CTPT_K42 NN01017_K42.9 NN01017
535 TTCS_K42; QHCT&TTQT_K42 NN01017_K42.15 NN01017
536 TTCS_K42; QHCT&TTQT_K42 NN01017_K42.15 NN01017
537 TTCS_K42; QHCT&TTQT_K42 NN01017_K42.16 NN01017
538 TTCS_K42; QHCT&TTQT_K42 NN01017_K42.16 NN01017

XDĐ_K42A2; KT&QL_K42; TTĐN_K42;


539 NN01017_K42.17 NN01017
QLC_K42; KTCT_K42; QLKT_K42

XDĐ_K42A2; KT&QL_K42; TTĐN_K42;


540 NN01017_K42.17 NN01017
QLC_K42; KTCT_K42; QLKT_K42

KT&QL_K42; TTĐN_K42; QLC_K42;


541 NN01017_K42.18 NN01017
KTCT_K42; QLKT_K42;XDĐ_K42A2
KT&QL_K42; TTĐN_K42; QLC_K42;
542 NN01017_K42.18 NN01017
KTCT_K42; QLKT_K42;XDĐ_K42A2
TTĐN_K42; QLC_K42; KTCT_K42;
543 NN01017_K42.19 NN01017
QLKT_K42;XDĐ_K42A2; KT&QL_K42
TTĐN_K42; QLC_K42; KTCT_K42;
544 NN01017_K42.19 NN01017
QLKT_K42;XDĐ_K42A2; KT&QL_K42
QLC_K42; KTCT_K42;
547 QLKT_K42;XDĐ_K42A2; KT&QL_K42; NN01017_K42.20 NN01017
TTĐN_K42
QLC_K42; KTCT_K42;
548 QLKT_K42;XDĐ_K42A2; KT&QL_K42; NN01017_K42.20 NN01017
TTĐN_K42
KTCT_K42; QLKT_K42;XDĐ_K42A2;
549 NN01017_K42.21 NN01017
KT&QL_K42; TTĐN_K42; QLC_K42
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
KTCT_K42; QLKT_K42;XDĐ_K42A2;
550 NN01017_K42.21 NN01017
KT&QL_K42; TTĐN_K42; QLC_K42
QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1; BTXB_K42;
551 NN01017_K42.22 NN01017
CTXH_K42; QLXH_K42
QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1; BTXB_K42;
552 NN01017_K42.22 NN01017
CTXH_K42; QLXH_K42
XDĐ_K42A1; BTXB_K42; CTXH_K42;
553 NN01017_K42.23 NN01017
QLXH_K42;QLHCNN_K42
XDĐ_K42A1; BTXB_K42; CTXH_K42;
554 NN01017_K42.23 NN01017
QLXH_K42;QLHCNN_K42

BTXB_K42; CTXH_K42;
555 NN01017_K42.24 NN01017
QLXH_K42;QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1

BTXB_K42; CTXH_K42;
556 NN01017_K42.24 NN01017
QLXH_K42;QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1

589 NNA_K41 NN01019_K41.1 NN01019


590 NNA_K41 NN01019_K41.2 NN01019
ANH_K42; QUAYPHIM_K42;
TTĐPT_K42; BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;
591 NN01021_K42.1 NN01021
TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42;
MĐT_K42
ANH_K42; QUAYPHIM_K42;
TTĐPT_K42; BAOIN_K42; TTĐC_K42A1;
592 NN01021_K42.1 NN01021
TTĐC_K42A2; PHATTHANH_K42;
MĐT_K42
593 TTHCM_K42; CNXHKH_K42 NN01021_K42.11 NN01021
594 TTHCM_K42; CNXHKH_K42 NN01021_K42.11 NN01021
QUANGCAO_K42; QLHĐTTVH_K42;
595 NN01021_K42.12 NN01021
XBĐT_K42; XHH_K42; TTQT_K42
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
QUANGCAO_K42; QLHĐTTVH_K42;
596 NN01021_K42.12 NN01021
XBĐT_K42; XHH_K42; TTQT_K42
QHCC_K42; CSC_K42; LSĐ_K42;
599 NN01021_K42.4 NN01021
VHPT_K42;TRIET_K42
QHCC_K42; CSC_K42; LSĐ_K42;
600 NN01021_K42.4 NN01021
VHPT_K42;TRIET_K42
TRIET_K42; QHCC_K42; CSC_K42;
601 NN01021_K42.5 NN01021
LSĐ_K42; VHPT_K42
TRIET_K42; QHCC_K42; CSC_K42;
602 NN01021_K42.5 NN01021
LSĐ_K42; VHPT_K42

XDĐ_K42A2; KT&QL_K42; TTĐN_K42;


603 NN01021_K42.7 NN01021
QLC_K42; KTCT_K42; QLKT_K42

XDĐ_K42A2; KT&QL_K42; TTĐN_K42;


604 NN01021_K42.7 NN01021
QLC_K42; KTCT_K42; QLKT_K42

KT&QL_K42; TTĐN_K42; QLC_K42;


605 NN01021_K42.8 NN01021
KTCT_K42; QLKT_K42;XDĐ_K42A2
KT&QL_K42; TTĐN_K42; QLC_K42;
606 NN01021_K42.8 NN01021
KTCT_K42; QLKT_K42;XDĐ_K42A2
QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1; BTXB_K42;
607 NN01021_K42.9 NN01021
CTXH_K42; QLXH_K42
QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1; BTXB_K42;
608 NN01021_K42.9 NN01021
CTXH_K42; QLXH_K42
657 NNA_K40 NN03623_K40.1;2 NN03623
374 TTMKT (CLC)_K42A2 ĐC51003_K42.4 ĐC51003
655 NNA_K40 NN03622_K40.1;2 NN03622
612 NNA_K41 NN02659_K41.1 NN02659
613 NNA_K41 NN02659_K41.2 NN02659
614 NNA_K41 NN02721_K41.1 NN02721
615 NNA_K41 NN02721_K41.1 NN02721
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
616 NNA_K41 NN02721_K41.2 NN02721
617 NNA_K41 NN02721_K41.2 NN02721
618 NNA_K41 NN02723_K41.1 NN02723
619 NNA_K41 NN02723_K41.2 NN02723
620 NNA_K41 NN02730_K41.1 NN02730
621 NNA_K41 NN02730_K41.2 NN02730
622 NNA_K42 NN02801_K42.1 NN02801
623 NNA_K42 NN02801_K42.1 NN02801
624 NNA_K42 NN02801_K42.2 NN02801
625 NNA_K42 NN02801_K42.2 NN02801
626 NNA_K42 NN02802_K42.1 NN02802
627 NNA_K42 NN02802_K42.1 NN02802
628 NNA_K42 NN02802_K42.2 NN02802
629 NNA_K42 NN02802_K42.2 NN02802
630 NNA_K42 NN02803_K42.1 NN02803
631 NNA_K42 NN02803_K42.1 NN02803
632 NNA_K42 NN02803_K42.2 NN02803
633 NNA_K42 NN02803_K42.2 NN02803
634 NNA_K42 NN02804_K42.1 NN02804
635 NNA_K42 NN02804_K42.1 NN02804
636 NNA_K42 NN02804_K42.2 NN02804
637 NNA_K42 NN02804_K42.2 NN02804
638 NNA_K42 NN02805_K42.1 NN02805
639 NNA_K42 NN02805_K42.1 NN02805
640 NNA_K42 NN02805_K42.2 NN02805
641 NNA_K42 NN02805_K42.2 NN02805
642 NNA_K42 NN02806_K42.1 NN02806
643 NNA_K42 NN02806_K42.1 NN02806
644 NNA_K42 NN02806_K42.2 NN02806
645 NNA_K42 NN02806_K42.2 NN02806
646 NNA_K42 NN02807_K42.1 NN02807
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
647 NNA_K42 NN02807_K42.1 NN02807
648 NNA_K42 NN02807_K42.2 NN02807
649 NNA_K42 NN02807_K42.2 NN02807
650 NNA_K42 NN02808_K42.1 NN02808
651 NNA_K42 NN02808_K42.1 NN02808
652 NNA_K42 NN02808_K42.2 NN02808
653 NNA_K42 NN02808_K42.2 NN02808
658 NNA_K40 NN03623_K40.1;2 NN03623
609 NNA_K40 NN02610_K40.1 NN02610
610 NNA_K40 NN02659_K40.1 NN02659
611 NNA_K40 NN02659_K40.1 NN02659
656 NNA_K40 NN03622_K40.1;2 NN03622
QUANGCAO_K42; QLHĐTTVH_K42;
565 NN01017_K42.29 NN01017
XBĐT_K42; XHH_K42; TTQT_K42
QUANGCAO_K42; QLHĐTTVH_K42;
566 NN01017_K42.29 NN01017
XBĐT_K42; XHH_K42; TTQT_K42

QLHĐTTVH_K42; XBĐT_K42; XHH_K42;


569 NN01017_K42.30 NN01017
TTQT_K42;QUANGCAO_K42

QLHĐTTVH_K42; XBĐT_K42; XHH_K42;


570 NN01017_K42.30 NN01017
TTQT_K42;QUANGCAO_K42

TTQT_K42;QUANGCAO_K42;
573 NN01017_K42.32 NN01017
QLHĐTTVH_K42; XBĐT_K42; XHH_K42

TTQT_K42;QUANGCAO_K42;
574 NN01017_K42.32 NN01017
QLHĐTTVH_K42; XBĐT_K42; XHH_K42

XHH_K42; TTQT_K42;QUANGCAO_K42;
575 NN01017_K42.33 NN01017
QLHĐTTVH_K42; XBĐT_K42
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần

XHH_K42; TTQT_K42;QUANGCAO_K42;
576 NN01017_K42.33 NN01017
QLHĐTTVH_K42; XBĐT_K42

671 TTMKT (CLC)_K42A1 NN51015_K42.1 NN51015


672 TTMKT (CLC)_K42A1 NN51015_K42.1 NN51015
673 TTMKT (CLC)_K42A2 NN51015_K42.2 NN51015
674 TTMKT (CLC)_K42A2 NN51015_K42.2 NN51015
675 MĐT_K41 NP01001_K41.1 NP01001
676 PHATTHANH_K41 NP01001_K41.2 NP01001
677 QHCC_K41 NP01001_K41.3 NP01001
678 TRUYENHINH_K41 NP01001_K41.4 NP01001
679 XHH_K42; TTQT_K42 NP01001_K42.1 NP01001
680 XHH_K42; TTQT_K42 NP01001_K42.1 NP01001
NP01001_K42.1(lớp
681 XHH_K42; TTQT_K42 NP01001
th2)
682 QHCT&TTQT_K42 NP01001_K42.2 NP01001
683 QHCT&TTQT_K42 NP01001_K42.2 NP01001
684 CNXHKH_K42 NP01001_K42.3 NP01001
685 CNXHKH_K42 NP01001_K42.3 NP01001
686 CTPT_K42 NP01001_K42.4 NP01001
687 CTPT_K42 NP01001_K42.4 NP01001
688 TTHCM_K42; BAOIN_K42; LSĐ_K42 NP01001_K42.5 NP01001
689 TTHCM_K42; BAOIN_K42; LSĐ_K42 NP01001_K42.5 NP01001
690 BAOIN_K42; LSĐ_K42;TTHCM_K42 NP01001_K42.6 NP01001
691 BAOIN_K42; LSĐ_K42;TTHCM_K42 NP01001_K42.6 NP01001
692 QLC_K42; KTCT_K42 NP01001_K42.7 NP01001
693 QLC_K42; KTCT_K42 NP01001_K42.7 NP01001
NP01001_K42.7(lớp
694 QLC_K42; KTCT_K42 NP01001
th2)
695 KTCT_K42 NP01002_K42.1 NP01002
696 KTCT_K42 NP01002_K42.1 NP01002
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
697 TTĐN_K41 NP02001_K41.1 NP02001
698 VHPT_K42 NP02001_K42.1 NP02001
699 VHPT_K42 NP02001_K42.1 NP02001
700 QLHĐTTVH_K42 NP02001_K42.2 NP02001
701 QLHĐTTVH_K42 NP02001_K42.2 NP02001
702 QLHCNN_K42 NP02001_K42.3 NP02001
703 QLHCNN_K42 NP02001_K42.3 NP02001
704 QLXH_K42 NP02002_K42.1 NP02002
705 QLXH_K42 NP02002_K42.1 NP02002
706 QLKT_K42 NP02108_K42.1 NP02108
707 QLKT_K42 NP02108_K42.1 NP02108
708 QLHCNN_K41 NP03501_K41.1 NP03501
709 QLXH_K41 NP03501_K41.2 NP03501
710 QLXH_K40 NP03509_K40.1 NP03509
711 QLXH_K40 NP03509_K40.1 NP03509
712 QLXH_K40 NP03513_K40.1 NP03513
713 QLXH_K40 NP03515_K40.1 NP03515
714 QLHCNN_K40 NP03603_K40.1 NP03603
715 QLHCNN_K41 NP03603_K41.1 NP03603
716 QLXH_K41 NP03603_K41.2 NP03603
717 QLHCNN_K40 NP03604_K40.1 NP03604
718 QLXH_K41 NP03604_K41.1 NP03604
719 QLXH_K40 NP03605_K40.1 NP03605
720 QLHCNN_K41 NP03605_K41.1 NP03605
721 QLXH_K41 NP03608_K41.1 NP03608
722 QLXH_K41 NP03608_K41.1 NP03608
723 QLHCNN_K41 NP03609_K41.1 NP03609
724 QLXH_K40 NP03629_K40.1 NP03629
725 QLXH_K40 NP03630_K40.1 NP03630
726 QLXH_K40 NP03630_K40.1 NP03630
727 QLHCNN_K41 NP03633_K41.1 NP03633
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
728 QLXH_K41 NP03633_K41.2 NP03633
729 QLHCNN_K41 NP03802_K41.1 NP03802
730 QLHCNN_K40 NP03805_K40.1 NP03805
731 QLHCNN_K40 NP03807_K40.1 NP03807
732 QLHCNN_K40 NP03808_K40.1 NP03808
733 QLHCNN_K40 NP03810_K40.1 NP03810
734 QLHCNN_K40 NP03810_K40.1 NP03810
735 MĐT_K42; PHATTHANH_K42 PT02306_K42.1 PT02306
736 MĐT_K42; PHATTHANH_K42 PT02306_K42.1 PT02306
PT02306_K42.1(lớp
737 MĐT_K42; PHATTHANH_K42 PT02306
th2)
738 TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2 PT02306_K42.2 PT02306
739 TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2 PT02306_K42.2 PT02306
PT02306_K42.2(lớp
740 TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2 PT02306
th2)
905 QHCT&TTQT_K42 QT02551_K42.1 QT02551
742 TRUYENHINH_K42 PT02306_K42.3 PT02306
375 VHPT_K42 KT01001_K42.1 KT01001
1247 TTQT_K42 XD01001_K42.5 XD01001
745 QUAYPHIM_K42 PT02306_K42.4 PT02306
746 TTĐPT_K41 PT02601_K41.1 PT02601
747 TRUYENHINH_K41 PT02807_K41.1 PT02807
748 ANH_K40 PT03805_K40.1 PT03805
749 ANH_K40 PT03805_K40.1 PT03805
750 BAOIN_K40 PT03805_K40.2 PT03805
751 BAOIN_K40 PT03805_K40.2 PT03805
752 BAOIN_K41 PT03805_K41.1 PT03805
753 BAOIN_K41 PT03805_K41.1 PT03805
754 PHATTHANH_K41 PT03805_K41.2 PT03805
755 PHATTHANH_K41 PT03805_K41.2 PT03805
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
756 ANH_K40 PT03806_K40.1 PT03806
757 ANH_K40 PT03806_K40.1 PT03806
758 mđt_K40 PT03806_K40.2 PT03806
759 mđt_K40 PT03806_K40.2 PT03806
760 QUAYPHIM_K41 PT03806_K41.1 PT03806
761 QUAYPHIM_K41 PT03806_K41.1 PT03806
762 TRUYENHINH_K41 PT03806_K41.2 PT03806
763 PHATTHANH_K40 PT03807_K40.1 PT03807
764 PHATTHANH_K40 PT03807_K40.1 PT03807
765 QUAYPHIM_K40 PT03807_K40.2 PT03807
766 QUAYPHIM_K40 PT03807_K40.2 PT03807
767 TRUYENHINH_K40 PT03807_K40.3 PT03807
768 TRUYENHINH_K40 PT03807_K40.3 PT03807
769 MĐT_K41 PT03807_K41.1 PT03807
770 MĐT_K41 PT03807_K41.1 PT03807
771 PHATTHANH_K40 PT03843_K40.1 PT03843
772 PHATTHANH_K40 PT03843_K40.1 PT03843
773 PHATTHANH_K41 PT03843_K41.1 PT03843
774 PHATTHANH_K40 PT03844_K40.1 PT03844
775 PHATTHANH_K40 PT03845_K40.1 PT03845
776 PHATTHANH_K40 PT03845_K40.1 PT03845
777 TRUYENHINH_K41 PT03851_K41.1 PT03851
778 TRUYENHINH_K40 PT03852_K40.1 PT03852
779 TRUYENHINH_K40 PT03853_K40.1 PT03853
780 TRUYENHINH_K40 PT03854_K40.1 PT03854
781 TRUYENHINH_K40 PT03854_K40.1 PT03854
782 mđt_K40 PT03855_K40.1 PT03855
783 TRUYENHINH_K40 PT03855_K40.2 PT03855
784 MĐT_K41 PT03855_K41.1 PT03855
785 mđt_K40 PT03872_K40.1 PT03872
786 mđt_K40 PT03872_K40.1 PT03872
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
787 mđt_K40 PT03873_K40.1 PT03873
788 mđt_K40 PT03876_K40.1 PT03876
789 QUAYPHIM_K40 PT03880_K40.1 PT03880
790 QUAYPHIM_K40 PT03880_K40.1 PT03880
791 QUAYPHIM_K40 PT03880_K40.1 PT03880
792 QUAYPHIM_K41 PT03880_K41.1 PT03880
793 QUAYPHIM_K41 PT03880_K41.1 PT03880
794 QUAYPHIM_K41 PT03881_K41.1 PT03881
795 LSĐ_K40 PT03925_K40.1 PT03925
796 PHATTHANH_K40 PT04820_K40.1 PT04820
797 TH(CLC)_K42 PT52003_K42.1 PT52003
798 TH(CLC)_K42 PT52003_K42.1 PT52003
799 TH(CLC)_K42 PT52007_K42.1 PT52007
800 TH(CLC)_K42 PT52007_K42.1 PT52007
801 TH(CLC)_K41 PT53015_K41.1 PT53015
802 TH(CLC)_K41 PT53015_K41.1 PT53015
803 MĐT(CLC)_K41 PT53017_K41.1 PT53017
804 MĐT(CLC)_K41 PT53017_K41.1 PT53017
805 MĐT(CLC)_K40 PT53021_K40CLC.1 PT53021
806 TH(CLC)_K40 PT53041_K40CLC.1 PT53041
807 TH(CLC)_K40 PT53046_K40CLC.1 PT53046
808 MĐT(CLC)_K41 PT56020_K41.1 PT56020
809 MĐT(CLC)_K41 PT56020_K41.1 PT56020
810 MĐT(CLC)_K40 PT56022_K40CLC.1 PT56022
811 MĐT(CLC)_K40 PT56022_K40CLC.1 PT56022
812 MĐT(CLC)_K40 PT56023_K40CLC.1 PT56023
813 TH(CLC)_K40 PT56023_K40CLC.1 PT56023
814 MĐT(CLC)_K40 PT56027_K40CLC.1 PT56027
815 MĐT(CLC)_K40 PT56027_K40CLC.1 PT56027
816 MĐT(CLC)_K40 PT56029_K40CLC.1 PT56029
817 TH(CLC)_K40 PT56038_K40CLC.1 PT56038
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
818 TH(CLC)_K40 PT56047_K40CLC.1 PT56047

819 CNXHKH_K42 QA01017_K42.1 QA01017

KT&QL(CLC)_K42; MĐT(CLC)_K42;
820 QA01018_K42.1 QA01018
QHQT&TTTC(CLC)_K42
821 XHH_K42;TTQT_K42 QA01018_K42.10 QA01018
822 QHCT&TTQT_K42;TTCS_K42 QA01018_K42.11 QA01018
TTMKT (CLC)_K42A1; TTMKT
823 QA01018_K42.2 QA01018
(CLC)_K42A2; TH(CLC)_K42

824 TRIET_K42;CNXHKH_K42;QHCC_K42 QA01018_K42.3 QA01018


825 CSC_K42;LSĐ_K42;VHPT_K42 QA01018_K42.4 QA01018
826 XDĐ_K42A2;KT&QL_K42;TTĐN_K42 QA01018_K42.5 QA01018
827 KTCT_K42;QLC_K42;QLKT_K42 QA01018_K42.6 QA01018
828 QLHCNN_K42;XDĐ_K42A1;BTXB_K42 QA01018_K42.7 QA01018
829 CTXH_K42;QLXH_K42;CTPT_K42 QA01018_K42.8 QA01018
QUANGCAO_K42;QLHĐTTVH_K42;XBĐ
830 QA01018_K42.9 QA01018
T_K42
831 TRIET_K42 QQ01001_K42.1 QQ01001
832 TRIET_K42 QQ01001_K42.1 QQ01001
833 QHCT&TTQT_K42 QQ01002_K42.1 QQ01002
834 QHCT&TTQT_K42 QQ01002_K42.1 QQ01002
835 TTĐN_K42 QQ01002_K42.2 QQ01002
836 TTĐN_K42 QQ01002_K42.2 QQ01002
837 ANH_K41 QQ02101_K41.1 QQ02101
838 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 QQ02101_K41.2 QQ02101
839 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 QQ02101_K41.3 QQ02101
840 QHCC_K42 QQ02101_K42.1 QQ02101
841 QHCC_K42 QQ02101_K42.1 QQ02101
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
842 QUANGCAO_K42 QQ02456_K42.1 QQ02456
843 QUANGCAO_K42 QQ02456_K42.1 QQ02456
844 QUANGCAO_K42 QQ02456_K42.1 QQ02456
845 QHCC_K41 QQ02504_K41.1 QQ02504
846 QC_K41 QQ02607_K41.1 QQ02607
847 QC_K40 QQ02613_K40.1 QQ02613
848 QHCC_K40 QQ02614_K40.1 QQ02614
849 QHCC_K40 QQ02614_K40.1 QQ02614
850 QHCC_K41 QQ02615_K41.1 QQ02615
851 QC_K40 QQ02616_K40.1 QQ02616
852 QHCC_K41 QQ02617_K41.1 QQ02617
853 QHCC_K40 QQ02619_K40.1 QQ02619
854 QHCC_K40 QQ02619_K40.1 QQ02619
855 QHCC_K40 QQ02620_K40.1 QQ02620
856 QHCC_K40 QQ02620_K40.1 QQ02620
857 QC_K40 QQ02804_K40.1 QQ02804
858 QC_K40 QQ02805_K40.1 QQ02805
859 QC_K40 QQ03465_K40.1 QQ03465
860 QHCC_K40 QQ03466_K40.1 QQ03466
861 QLHĐTTVH_K40 QQ03466_K40.2 QQ03466
862 QC_K40 QQ03473_K40.1 QQ03473
863 QC_K40 QQ03473_K40.1 QQ03473
864 QC_K40 QQ03473_K40.1 QQ03473
865 QHCC_K40 QQ03476_K40.1 QQ03476
866 QC_K41 QQ03477_K41.1 QQ03477
867 QHCC_K41 QQ03480_K41.1 QQ03480
868 QC_K41 QQ03506_K41.1 QQ03506
869 QC_K41 QQ03516_K41.1 QQ03516
870 TTMKT (CLC)_K40A1 QQ53001_K40CLC.1 QQ53001
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần

871 TTMKT (CLC)_K40A2 QQ53001_K40CLC.2 QQ53001

872 TTMKT (CLC)_K40A1 QQ53005_K40CLC.1 QQ53005

873 TTMKT (CLC)_K40A2 QQ53005_K40CLC.2 QQ53005

TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT


874 QQ53007_K41.1 QQ53007
(CLC)_K41A2
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
875 QQ53007_K41.2 QQ53007
(CLC)_K41A2
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
876 QQ53009_K41.1 QQ53009
(CLC)_K41A2
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
877 QQ53009_K41.2 QQ53009
(CLC)_K41A2
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
878 QQ53010_K41.1 QQ53015
(CLC)_K41A2
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
879 QQ53010_K41.2 QQ53015
(CLC)_K41A2
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
880 QQ53013_K41.1 QQ53013
(CLC)_K41A2
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
881 QQ53013_K41.2 QQ53013
(CLC)_K41A2
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
882 QQ53015_K41.1 QQ53010
(CLC)_K41A2
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
883 QQ53015_K41.1 QQ53010
(CLC)_K41A2
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
884 QQ53015_K41.2 QQ53010
(CLC)_K41A2
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
885 QQ53015_K41.2 QQ53010
(CLC)_K41A2
886 TTMKT (CLC)_K42A1 QQ56001_K42.1 QQ56001
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
887 TTMKT (CLC)_K42A1 QQ56001_K42.1 QQ56001
888 TTMKT (CLC)_K42A2 QQ56001_K42.2 QQ56001
889 TTMKT (CLC)_K42A2 QQ56001_K42.2 QQ56001
890 TTMKT (CLC)_K40A1 QQ56008_K40CLC.1 QQ56008

892 TTMKT (CLC)_K40A1 QQ56009_K40CLC.1 QQ56009

893 TTMKT (CLC)_K40A2 QQ56009_K40CLC.2 QQ56009

894 TTMKT (CLC)_K40A2 QQ56009_K40CLC.2 QQ56009

895 TTMKT (CLC)_K40A2 QQ56009_K40CLC.2 QQ56009

CNXHKH_K42;TTĐC_K42A1;
896 QT01001_K42.1 QT01001
TTĐC_K42A2
CNXHKH_K42;TTĐC_K42A1;
897 QT01001_K42.1 QT01001
TTĐC_K42A2
TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2;
898 QT01001_K42.2 QT01001
CNXHKH_K42
TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2;
899 QT01001_K42.2 QT01001
CNXHKH_K42

995 ANH_K42; TTQT_K42; QUANGCAO_K42 TG01004_K42.3 TG01004


901 XBĐT_K42 QT01001_K42.3 QT01001
902 TRUYENHINH_K42 QT01001_K42.4 QT01001
903 TRUYENHINH_K42 QT01001_K42.4 QT01001
904 QHCT&TTQT_K41 QT02551_K41.1 QT02551
488 TRUYENHINH_K42 LS01002_K42.7 LS01002
908 TTĐN_K42 QT02551_K42.2 QT02551
1198 BTXB_K42 XB02802_K42.1 XB02802
743 QUAYPHIM_K42 PT02306_K42.4 PT02306
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
909 TTQT_K42 QT02552_K42.1 QT02552
910 TTQT_K42 QT02552_K42.1 QT02552
911 QHCC_K42 QT02552_K42.2 QT02552
912 QHCC_K42 QT02552_K42.2 QT02552
913 QHCT&TTQT_K41 QT02601_K41.1 QT02601
914 TTĐN_K41 QT02601_K41.2 QT02601
915 QHCT&TTQT_K40 QT02602_K40.1 QT02602
916 QHCT&TTQT_K40 QT02602_K40.1 QT02602
917 QHCT&TTQT_K40 QT02602_K40.1 QT02602
918 TTQT_K41 QT02602_K41.2 QT02602
919 TTQT_K41 QT02602_K41.2 QT02602
920 TTĐN_K41 QT02606_K41.2 QT02606
921 TTQT_K41 QT02614_K41.1 QT02614
922 QHCT&TTQT_K40 QT02616_K40.1 QT02616
923 QHCT&TTQT_K41 QT02617_K41.1 QT02617
924 TTQT_K41 QT02619_K41.3 QT02619
925 TTQT_K40 QT02620_K40.1 QT02620
926 TTQT_K40 QT02620_K40.1 QT02620
927 TTQT_K40 QT02621_K40.1 QT02621
928 TTQT_K40 QT02621_K40.1 QT02621
929 QHCT&TTQT_K41 QT02703_K41.1 QT02703
930 TTĐN_K41 QT02703_K41.2 QT02703
931 QHCT&TTQT_K40 QT02704_K40.1 QT02704
932 QHCT&TTQT_K40 QT02704_K40.1 QT02704
933 TTĐN_K40 QT02704_K40.2 QT02704
934 TTĐN_K40 QT02704_K40.2 QT02704
935 QHCT&TTQT_K40 QT02705_K40.1 QT02705
936 QHCT&TTQT_K40 QT02705_K40.1 QT02705
937 TTĐN_K40 QT02705_K40.2 QT02705
938 TTĐN_K40 QT02705_K40.2 QT02705
939 QHCT&TTQT_K41 QT03561_K41.1 QT03561
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
940 TTĐN_K41 QT03561_K41.2 QT03561
941 TTĐN_K41 QT03561_K41.2 QT03561
942 TTQT_K41 QT03611_K41.2 QT03611
943 TTQT_K41 QT03611_K41.2 QT03611
944 TTĐN_K40 QT03612_K40.1 QT03612
945 TTĐN_K40 QT03612_K40.1 QT03612
946 TTQT_K41 QT03612_K41.1 QT03612
947 TTĐN_K40 QT03613_K40.1 QT03613
948 TTĐN_K40 QT03613_K40.1 QT03613
949 TTQT_K41 QT03613_K41.1 QT03613
950 TTQT_K40 QT03626_K40.1 QT03626
951 TTQT_K40 QT03627_K40.1 QT03627
952 TTĐN_K40 QT03628_K40.1 QT03628
953 TTQT_K40 QT03628_K40.2 QT03628
954 TTĐN_K40 QT03631_K40.1 QT03631
955 TTĐN_K40 QT03631_K40.1 QT03631
956 TTĐN_K40 QT03631_K40.1 QT03631
957 TTQT_K40 QT03631_K40.2 QT03631
958 TTQT_K40 QT03631_K40.2 QT03631
959 TTQT_K40 QT03631_K40.2 QT03631
960 QHCT&TTQT_K40 QT03632_K40.1 QT03632
961 QHCT&TTQT_K40 QT03710_K40.1 QT03710
962 MĐT(CLC)_K42 QT51001_K42.1 QT51001
963 MĐT(CLC)_K42 QT51001_K42.1 QT51001
964 QHQT&TTTC(CLC)_K41 QT52001_K41.1 QT52001
965 QHQT&TTTC(CLC)_K42 QT52001_K42.1 QT52001
966 QHQT&TTTC(CLC)_K42 QT52001_K42.1 QT52001
967 QHQT&TTTC(CLC)_K42 QT52005_K42.1 QT52005
968 QHQT&TTTC(CLC)_K42 QT52005_K42.1 QT52005
969 QHQT&TTTC(CLC)_K41 QT52008_K41.1 QT52008
970 QHQT&TTTC(CLC)_K42 QT52008_K42.1 QT52008
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
971 QHQT&TTTC(CLC)_K42 QT52008_K42.1 QT52008
972 QHQT&TTTC(CLC)_K41 QT53002_K41.1 QT53002
973 QHQT&TTTC(CLC)_K40 QT53004 _K40CLC.1 QT53004
974 QHQT&TTTC(CLC)_K41 QT53010_K41.1 QT53010
975 QHQT&TTTC(CLC)_K40 QT53011_K40CLC.1 QT53011
976 QHQT&TTTC(CLC)_K41 QT53013_K41.1 QT53013
977 QHQT&TTTC(CLC)_K40 QT53015_K40CLC.1 QT53015

978 QHQT&TTTC(CLC)_K40 QT53015_K40CLC.1 QT53015

979 QHQT&TTTC(CLC)_K40 QT53021_K40CLC.1 QT53021

980 QHQT&TTTC(CLC)_K40 QT56003_K40CLC.1 QT56003


981 QHQT&TTTC(CLC)_K41 QT56006_K41.1 QT56006
982 QHQT&TTTC(CLC)_K41 QT56009_K41.1 QT56009
983 QHQT&TTTC(CLC)_K40 QT56010_K40CLC.1 QT56010
984 LSĐ_K42 TG01001_K42.1 TG01001
985 LSĐ_K42 TG01001_K42.1 TG01001
986 CTPT_K42 TG01003_K42.1 TG01003
987 CTPT_K42 TG01003_K42.1 TG01003
988 MĐT_K41 TG01004_K41.1 TG01004
989 QC_K41 TG01004_K41.2 TG01004
990 QLXH_K41 TG01004_K41.3 TG01004
991 TRIET_K41 TG01004_K41.4 TG01004
992 TTĐPT_K41 TG01004_K41.5 TG01004
741 TRUYENHINH_K42 PT02306_K42.3 PT02306
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần

994 CTXH_K42; QLHCNN_K42; QLXH_K42 TG01004_K42.2 TG01004


1055 QLHĐTTVH_K42 TT01001_K42.2 TT01001
996 TTQT_K42; QUANGCAO_K42;ANH_K42 TG01004_K42.4 TG01004

BAOIN_K42; TTĐPT_K42;
997 TG01004_K42.5 TG01004
QUAYPHIM_K42; QHCC_K42
TTĐPT_K42; QUAYPHIM_K42;
998 TG01004_K42.6 TG01004
QHCC_K42;BAOIN_K42
QUAYPHIM_K42;
999 TG01004_K42.7 TG01004
QHCC_K42;BAOIN_K42; TTĐPT_K42
1000 QHCT&TTQT_K42 TG01004_K42.8 TG01004
1001 XHH_K41 TG01006_K41.1 TG01006
1002 CTXH_K42 TG01006_K42.1 TG01006
1003 CTXH_K42 TG01006_K42.1 TG01006
1192 BTXB_K42 XB02801_K42.1 XB02801
1005 CTPT_K42 TG01006_K42.2 TG01006
1006 CTPT_K42 TG01006_K42.2 TG01006
1007 QUANGCAO_K42 TG01007_K42.1 TG01007
1008 QUANGCAO_K42 TG01007_K42.1 TG01007
1009 QLC_K41 TG02005_K41.1 TG02005
1010 QLC_K41 TG02005_K41.1 TG02005
1011 CNXHKH_K41 TG03001_K41.1 TG03001
1012 TRIET_K41 TG03001_K41.2 TG03001
1013 TRIET_K41 TG03001_K41.2 TG03001
1270 XDĐ_K40 XD02802_K40.1 XD02802
1277 XDĐ_K40 XD03341_K40.1 XD03341

TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT


1016 TG51001_K41.1 TG51001
(CLC)_K41A2
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
1017 TG51001_K41.2 TG51001
(CLC)_K41A2
1018 MĐT(CLC)_K42 TG51001_K42.1 TG51001
1019 TH(CLC)_K42 TG51001_K42.2 TG51001
1020 TTMKT (CLC)_K42A1 TG51001_K42.3 TG51001
1021 TTMKT (CLC)_K42A2 TG51001_K42.4 TG51001
1022 QLXH_K42 TM01001_K42.1 TM01001
1023 QLXH_K42 TM01001_K42.1 TM01001
1024 XDĐ_K42A1 TM01003_K42.1 TM01003
1025 XDĐ_K42A1 TM01003_K42.1 TM01003
1026 XDĐ_K42A2 TM01003_K42.2 TM01003
1027 XDĐ_K42A2 TM01003_K42.2 TM01003
1028 CSC_K42 TM01007_K42.1 TM01007
1029 CSC_K42 TM01007_K42.1 TM01007
1030 TRIET_K42 TM01008_K42.1 TM01008
1031 TRIET_K42 TM01008_K42.1 TM01008
1032 TTQT_K42 TM01012_K42.1 TM01012
1033 TTQT_K42 TM01012_K42.1 TM01012
1034 QHCC_K42 TM01012_K42.2 TM01012
1035 QHCC_K42 TM01012_K42.2 TM01012
1036 TRIET_K41 TM01014_K41.1 TM01014
1037 TRIET_K41 TM02501_k41.1 TM02501
1038 TRIET_K41 TM03012_K41.1 TM03012
1039 TRIET_K40 TM03014_K40.1 TM03014
1040 TRIET_K40 TM03014_K40.1 TM03014
1041 TRIET_K40 TM03015_K40.1 TM03015
1042 TRIET_K40 TM03015_K40.1 TM03015
1043 TRIET_K40 TM03028_K40.1 TM03028
1044 TRIET_K40 TM03028_K40.1 TM03028
1045 TRIET_K40 TM03050_K40.1 TM03050
1046 TRIET_K40 TM03050_K40.1 TM03050
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
1047 TRIET_K40 TM03051_K40.1 TM03051
1048 TRIET_K40 TM03051_K40.1 TM03051
1049 TRIET_K40 TM03506_K40.1 TM03506
1050 TRIET_K41 TM03506_K41.1 TM03506
1051 MĐT(CLC)_K42 TM51001_K42.1 TM51001
1052 MĐT(CLC)_K42 TM51001_K42.1 TM51001
1053 VHPT_K42 TT01001_K42.1 TT01001
1054 VHPT_K42 TT01001_K42.1 TT01001
900 XBĐT_K42 QT01001_K42.3 QT01001
1056 QLHĐTTVH_K42 TT01001_K42.2 TT01001
1057 TTCS_K42 TT01001_K42.3 TT01001
1058 TTCS_K42 TT01001_K42.3 TT01001
1059 PHATTHANH_K42; KTCT_K42;MĐT_K42 TT01002_K42.1 TT01002

1060 PHATTHANH_K42; KTCT_K42;MĐT_K42 TT01002_K42.1 TT01002

MĐT_K42; PHATTHANH_K42;
1061 TT01002_K42.2 TT01002
KTCT_K42
MĐT_K42; PHATTHANH_K42;
1062 TT01002_K42.2 TT01002
KTCT_K42
TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2;
1063 TT01002_K42.3 TT01002
TTHCM_K42; QLHĐTTVH_K42
TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2;
1064 TT01002_K42.3 TT01002
TTHCM_K42; QLHĐTTVH_K42
TTĐC_K42A2; TTHCM_K42;
1065 TT01002_K42.4 TT01002
QLHĐTTVH_K42;TTĐC_K42A1
TTĐC_K42A2; TTHCM_K42;
1066 TT01002_K42.4 TT01002
QLHĐTTVH_K42;TTĐC_K42A1
TTHCM_K42;
1067 QLHĐTTVH_K42;TTĐC_K42A1; TT01002_K42.5 TT01002
TTĐC_K42A2
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
TTHCM_K42;
1068 QLHĐTTVH_K42;TTĐC_K42A1; TT01002_K42.5 TT01002
TTĐC_K42A2
TRUYENHINH_K42; QHCT&TTQT_K42;
1069 TT01002_K42.6 TT01002
TTCS_K42
TRUYENHINH_K42; QHCT&TTQT_K42;
1070 TT01002_K42.6 TT01002
TTCS_K42
QHCT&TTQT_K42;
1071 TT01002_K42.7 TT01002
TTCS_K42;TRUYENHINH_K42
QHCT&TTQT_K42;
1072 TT01002_K42.7 TT01002
TTCS_K42;TRUYENHINH_K42
1073 CNXHKH_K42 TT01002_K42.8 TT01002
1074 CNXHKH_K42 TT01002_K42.8 TT01002
1075 CSC_K40 TT01006_K40.1 TT01006
1076 CTPT_K40A1 TT01006_K40.2 TT01006
1077 CTPT_K40A2 TT01006_K40.3 TT01006
1078 VHPT_K41 TT01006_K41.1 TT01006
1079 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 TT01007_K41.1 TT01007
1080 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 TT01007_K41.2 TT01007
1081 TTHCM_K41 TT01007_K41.3 TT01007
1082 QLHĐTTVH_K41 TT02061_K41.1 TT02061
1083 TTCS_K41 TT02061_K41.2 TT02061
1084 TTCS_K41 TT02061_K41.2 TT02061
1085 QLHĐTTVH_K41 TT02062_K41.1 TT02062
1086 TTCS_K41 TT02065_K41.1 TT02065
1087 TTCS_K40 TT02066_K40.1 TT02066
1088 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 TT02353_K41.1 TT02353
1089 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 TT02353_K41.1 TT02353
1090 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 TT02353_K41.2 TT02353
1091 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 TT02353_K41.2 TT02353
1092 TTĐN_K41 TT02353_K41.3 TT02353
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
1093 VHPT_K42 TT02353_K42.1 TT02353
1094 VHPT_K42 TT02353_K42.1 TT02353
1095 CSC_K41 TT02366_K41.2 TT02366
1097 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 TT02366_K41.3 TT02366
1098 QLHĐTTVH_K41 TT02366_K41.4 TT02366
1099 TTCS_K41 TT02366_K41.5 TT02366
1100 TTCS_K41 TT02366_K41.5 TT02366
1101 TTHCM_K41 TT02366_K41.6 TT02366
1102 QLHĐTTVH_K41 TT02555_K41.1 TT02555
1103 QLHĐTTVH_K41 TT02555_K41.1 TT02555
1104 VHPT_K41 TT02555_K41.2 TT02555
1105 TTCS_K40 TT03075_K40.1 TT03075
1106 TTCS_K41 TT03076_K41.1 TT03076
1107 QLHĐTTVH_K40 TT03077_K40.1 TT03077
1108 TTCS_K40 TT03077_K40.2 TT03077
1109 QLHĐTTVH_K40 TT03078_K40.1 TT03078
1110 QLHĐTTVH_K40 TT03079_K40.1 TT03079
1111 QLHĐTTVH_K40 TT03082_K40.1 TT03082
1112 QLHĐTTVH_K40 TT03384_K40.1 TT03384
1113 QLHĐTTVH_K40 TT03384_K40.1 TT03384
1114 TTCS_K40 TT03802_K40.1 TT03802
1115 TTCS_K40 TT03802_K40.1 TT03802
1116 VHPT_K40 TT03902_K40.1 TT03902
1117 VHPT_K40 TT03902_K40.1 TT03902
1118 VHPT_K41 TT03902_K41.1 TT03902
1119 VHPT_K40 TT03903_K40.1 TT03903
1120 VHPT_K41 TT03903_K41.1 TT03903
1121 VHPT_K40 TT03904_K40.1 TT03904
1122 VHPT_K40 TT03905_K40.1 TT03905
1123 VHPT_K40 TT03913_K40.1 TT03913
1124 VHPT_K40 TT03916_K40.1 TT03916
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
TRUYENHINH_K42; LSĐ_K42;
1125 TH01001_K42.1 TH01001
QHCC_K42; TRIET_K42
TRUYENHINH_K42; LSĐ_K42;
1126 TH01001_K42.1 TH01001
QHCC_K42; TRIET_K42
PHATTHANH_K42; TTQT_K42;
1127 TH01001_K42.10 TH01001
QUANGCAO_K42; XHH_K42
PHATTHANH_K42; TTQT_K42;
1128 TH01001_K42.10 TH01001
QUANGCAO_K42; XHH_K42
TTQT_K42; QUANGCAO_K42;
1129 TH01001_K42.11 TH01001
XHH_K42;PHATTHANH_K42
TTQT_K42; QUANGCAO_K42;
1130 TH01001_K42.11 TH01001
XHH_K42;PHATTHANH_K42

QUANGCAO_K42;
1131 TH01001_K42.12 TH01001
XHH_K42;PHATTHANH_K42; TTQT_K42

QUANGCAO_K42;
1132 TH01001_K42.12 TH01001
XHH_K42;PHATTHANH_K42; TTQT_K42

TTĐC_K42A2; QUAYPHIM_K42;
1133 TH01001_K42.13 TH01001
CNXHKH_K42;TTĐC_K42A1
TTĐC_K42A2; QUAYPHIM_K42;
1134 TH01001_K42.13 TH01001
CNXHKH_K42;TTĐC_K42A1
QUAYPHIM_K42;
1135 CNXHKH_K42;TTĐC_K42A1; TH01001_K42.14 TH01001
TTĐC_K42A2
QUAYPHIM_K42;
1136 CNXHKH_K42;TTĐC_K42A1; TH01001_K42.14 TH01001
TTĐC_K42A2
CNXHKH_K42;TTĐC_K42A1;
1137 TH01001_K42.15 TH01001
TTĐC_K42A2; QUAYPHIM_K42
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
CNXHKH_K42;TTĐC_K42A1;
1138 TH01001_K42.15 TH01001
TTĐC_K42A2; QUAYPHIM_K42
LSĐ_K42; QHCC_K42;
1139 TH01001_K42.2 TH01001
TRIET_K42;TRUYENHINH_K42
LSĐ_K42; QHCC_K42;
1140 TH01001_K42.2 TH01001
TRIET_K42;TRUYENHINH_K42
QHCC_K42;
1141 TRIET_K42;TRUYENHINH_K42; TH01001_K42.3 TH01001
LSĐ_K42
QHCC_K42;
1142 TRIET_K42;TRUYENHINH_K42; TH01001_K42.3 TH01001
LSĐ_K42
TTĐN_K42; KT&QL_K42;
1143 TH01001_K42.4 TH01001
QLKT_K42;BAOIN_K42
TTĐN_K42; KT&QL_K42;
1144 TH01001_K42.4 TH01001
QLKT_K42;BAOIN_K42
BAOIN_K42; TTĐN_K42; KT&QL_K42;
1145 TH01001_K42.5 TH01001
QLKT_K42
BAOIN_K42; TTĐN_K42; KT&QL_K42;
1146 TH01001_K42.5 TH01001
QLKT_K42
KT&QL_K42; QLKT_K42;BAOIN_K42;
1147 TH01001_K42.6 TH01001
TTĐN_K42
KT&QL_K42; QLKT_K42;BAOIN_K42;
1148 TH01001_K42.6 TH01001
TTĐN_K42
MĐT_K42; ANH_K42; TTĐPT_K42;
1149 TH01001_K42.7 TH01001
BTXB_K42
MĐT_K42; ANH_K42; TTĐPT_K42;
1150 TH01001_K42.7 TH01001
BTXB_K42
ANH_K42; TTĐPT_K42;
1151 TH01001_K42.8 TH01001
BTXB_K42;MĐT_K42
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
ANH_K42; TTĐPT_K42;
1152 TH01001_K42.8 TH01001
BTXB_K42;MĐT_K42
TTĐPT_K42; BTXB_K42;MĐT_K42;
1153 TH01001_K42.9 TH01001
ANH_K42
TTĐPT_K42; BTXB_K42;MĐT_K42;
1154 TH01001_K42.9 TH01001
ANH_K42
1155 TTHCM_K42 TH02054_K42.1 TH02054
1156 TTHCM_K42 TH02054_K42.1 TH02054
1157 TTHCM_K40 TH02055_K40.1 TH02055
1158 TTHCM_K40 TH02089_K40.1 TH02089

1159 TTHCM_K40 TH02089_K40.1 TH02089

1160 LSĐ_K41 TH02091_K41.1 TH02091

1161 LSĐ_K41 TH02091_K41.1 TH02091


1162 TTHCM_K41 TH03056_K41.1 TH03056
1163 TTHCM_K41 TH03056_K41.1 TH03056
1164 TTHCM_K41 TH03057_K41.1 TH03057
1165 TTHCM_K40 TH03070_K40.1 TH03070
1166 TTHCM_K40 TH03070_K40.1 TH03070
1167 TTHCM_K40 TH03077_K40.1 TH03077
1168 KT&QL(CLC)_K42 TH51001_K42.1 TH51001
1169 KT&QL(CLC)_K42 TH51001_K42.1 TH51001
1170 QHQT&TTTC(CLC)_K42 TH51001_K42.2 TH51001
1171 QHQT&TTTC(CLC)_K42 TH51001_K42.2 TH51001
1172 TTMKT (CLC)_K42A1 TH51001_K42.3 TH51001
1173 TTMKT (CLC)_K42A1 TH51001_K42.3 TH51001
1174 TTMKT (CLC)_K42A2 TH51001_K42.4 TH51001
1175 TTMKT (CLC)_K42A2 TH51001_K42.4 TH51001
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
1176 QUANGCAO_K42 XB01006_K42.1 XB01006
1177 QUANGCAO_K42 XB01006_K42.1 XB01006
1178 BTXB_K42 XB01006_K42.2 XB01006
1179 BTXB_K42 XB01006_K42.2 XB01006
1180 XBĐT_K42 XB01006_K42.3 XB01006
1181 XBĐT_K42 XB01006_K42.3 XB01006
1182 MĐT_K41 XB01101_K41.1 XB01101
1183 PHATTHANH_K41 XB01101_K41.2 XB01101
1184 QHCT&TTQT_K41 XB01101_K41.3 XB01101
1185 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 XB01101_K41.4 XB01101
1186 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 XB01101_K41.5 XB01101
1187 QLHCNN_K42; QLXH_K42 XB01101_K42.1 XB01101
1188 QLHCNN_K42; QLXH_K42 XB01101_K42.1 XB01101
XB01101_K42.1(lớp
1189 QLHCNN_K42; QLXH_K42 XB01101
th2)
1190 CSC_K42 XB01101_K42.2 XB01101
1191 CSC_K42 XB01101_K42.2 XB01101
907 TTĐN_K42 QT02551_K42.2 QT02551
1193 BTXB_K42 XB02801_K42.1 XB02801
1194 XBĐT_K42 XB02801_K42.2 XB02801
1195 XBĐT_K42 XB02801_K42.2 XB02801
1196 XBĐT_K42 XB02801_K42.2 XB02801
1197 BTXB_K42 XB02802_K42.1 XB02802
744 QUAYPHIM_K42 PT02306_K42.4 PT02306
1199 BTXB_K42 XB02802_K42.1 XB02802
1200 XBĐT_K42 XB02802_K42.2 XB02802
1201 XBĐT_K42 XB02802_K42.2 XB02802
1202 BTXB_K41 XB02803_K41.1 XB02803
1203 XBĐT_K41 XB02803_K41.2 XB02803
1204 XBĐT_K41 XB02803_K41.2 XB02803
1205 BTXB_K41 XB02807_K41.1 XB02807
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
1206 BTXB_K41 XB02807_K41.1 XB02807
1207 BTXB_K41 XB02808_K41.1 XB02808
1208 BTXB_K41 XB02808_K41.1 XB02808
1209 XBĐT_K41 XB02808_K41.2 XB02808
1210 BTXB_K41 XB02809_K41.1 XB02809
1211 XBĐT_K41 XB02809_K41.2 XB02809
1212 XBĐT_K41 XB02812_K41.1 XB02812
1213 btxb_K40 XB02822_K40.1 XB02822
1214 btxb_K40 XB02823_K40.1 XB02823
1215 btxb_K40 XB02825_K40.1 XB02825
1216 XBĐT_K40 XB03717_K40.1 XB03717
1217 XBĐT_K41 XB03717_K41.1 XB03717
1218 XBĐT_K41 XB03717_K41.1 XB03717
1219 btxb_K40 XB03718_K40.1 XB03718
1220 btxb_K40 XB03719_K40.1 XB03719
1221 btxb_K40 XB03722_K40.1 XB03722
1222 btxb_K40 XB03722_K40.1 XB03722
1223 btxb_K40 XB03722_K40.1 XB03722
1224 BTXB_K41 XB03732_K41.1 XB03732
1225 XBĐT_K41 XB03738_K41.1 XB03738
1226 XBĐT_K41 XB03738_K41.1 XB03738
1227 XBĐT_K40 XB03740_K40.1 XB03740
1228 XBĐT_K40 XB03742_K40.1 XB03742
1229 XBĐT_K40 XB03743_K40.1 XB03743
1230 XBĐT_K40 XB03749_K40.1 XB03749
1231 XBĐT_K40 XB03752_K40.1 XB03752
1232 XBĐT_K40 XB03752_K40.1 XB03752
1233 XBĐT_K40 XB03752_K40.1 XB03752
1234 MĐT(CLC)_K42 XB51022_K42.1 XB51022
1235 MĐT(CLC)_K42 XB51022_K42.1 XB51022
1236 TTĐPT_K40 XD01001_K40.1 XD01001
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
1237 QHCC_K41 XD01001_K41.1 XD01001
1004 CTPT_K42 TG01006_K42.2 TG01006
1239 BTXB_K42 XD01001_K42.1 XD01001
1240 XBĐT_K42; QUANGCAO_K42 XD01001_K42.2 XD01001
1241 XBĐT_K42; QUANGCAO_K42 XD01001_K42.2 XD01001
XD01001_K42.2(lớp
1242 XBĐT_K42; QUANGCAO_K42 XD01001
th2)
1243 QLHĐTTVH_K42 XD01001_K42.3 XD01001
1244 QLHĐTTVH_K42 XD01001_K42.3 XD01001
1245 TRIET_K42 XD01001_K42.4 XD01001
1246 TRIET_K42 XD01001_K42.4 XD01001
1238 BTXB_K42 XD01001_K42.1 XD01001
1248 TTQT_K42 XD01001_K42.5 XD01001
1249 XDĐ_K42A1 XD01004_K42.1 XD01004
1250 XDĐ_K42A1 XD01004_K42.1 XD01004
1251 TTCS_K42 XD01004_K42.2 XD01004
1252 TTCS_K42 XD01004_K42.2 XD01004
1253 XDĐ_K42A2 XD01004_K42.3 XD01004
1254 XDĐ_K42A2 XD01004_K42.3 XD01004
1255 XDĐ_K42A2 XD01004_K42.3 XD01004
1256 CSC_K42 XD01004_K42.4 XD01004
1257 CSC_K42 XD01004_K42.4 XD01004
1258 CTDV_K41 XD02405_K41.1 XD02405
1259 CTDV_K41 XD02405_K41.1 XD02405
1260 CTTC_K41 XD02405_K41.2 XD02405
1261 CTDV_K41 XD02407_K41.1 XD02407
1262 CTTC_K41 XD02407_K41.2 XD02407
1263 CTDV_K41 XD02408_K41.1 XD02408
1264 CTTC_K41 XD02408_K41.2 XD02408
1014 XDĐ_K40 TG03010_K40.1 TG03010
1266 CTDV_K41 XD02419_K41.1 XD02419
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
1267 CTTC_K41 XD02419_K41.2 XD02419
1265 XDĐ_K40 XD02414_K40.1 XD02414
1268 XDĐ_K40 XD02801_K40.1 XD02801
1279 XDĐ_K40 XD03352_K40.1 XD03352
1269 XDĐ_K40 XD02801_K40.1 XD02801
1272 CTDV_K41 XD03316_K41.1 XD03316
1273 CTTC_K41 XD03316_K41.2 XD03316
1274 CTDV_K41 XD03318_K41.1 XD03318
1275 CTTC_K41 XD03318_K41.2 XD03318
1276 CTTC_K41 XD03318_K41.2 XD03318
1280 XDĐ_K40 XD03352_K40.1 XD03352
1015 XDĐ_K40 TG03010_K40.1 TG03010
1271 XDĐ_K40 XD02802_K40.1 XD02802
1278 XDĐ_K40 XD03341_K40.1 XD03341
1281 TTĐN_K42 XH01001_K42.1 XH01001
1282 TTĐN_K42 XH01001_K42.1 XH01001
1283 QHCC_K42 XH01001_K42.2 XH01001
1284 QHCC_K42 XH01001_K42.2 XH01001
1285 PHATTHANH_K42; CSC_K42;MĐT_K42 XH01001_K42.3 XH01001

1286 PHATTHANH_K42; CSC_K42;MĐT_K42 XH01001_K42.3 XH01001

XH01001_K42.3(lớp
1287 PHATTHANH_K42; CSC_K42;MĐT_K42 XH01001
th2)

1288 MĐT_K42; PHATTHANH_K42; CSC_K42 XH01001_K42.4 XH01001

1289 MĐT_K42; PHATTHANH_K42; CSC_K42 XH01001_K42.4 XH01001


1290 XHH_K42 XH02060_K42.1 XH02060
1291 XHH_K42 XH02060_K42.1 XH02060
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
1292 XHH_K42 XH02060_K42.1 XH02060
1293 XHH_K41 XH02102_K41.1 XH02102
1294 XHH_K40 XH02107_K40.1 XH02107
1295 XHH_K42 XH02110_K42.1 XH02110
1296 XHH_K42 XH02110_K42.1 XH02110
1297 XHH_K40 XH02112_K40.1 XH02112
1298 CTXH_K42 XH02702_K42.1 XH02702
1299 CTXH_K42 XH02702_K42.1 XH02702
1300 CTXH_K42 XH02702_K42.1 XH02702
1301 CTXH_K41 XH02704_K41.1 XH02704
1302 CTXH_K42 XH02706_K42.1 XH02706
1303 CTXH_K42 XH02706_K42.1 XH02706
1304 CTXH_K42 XH02706_K42.1 XH02706
1305 CTXH_K41 XH02708_K41.1 XH02708
1306 CTXH_K41 XH02710_K41.1 XH02710
1307 CTXH_K40 XH02723_K40.1 XH02723
1308 CTXH_K40 XH02724_K40.1 XH02724
1309 XHH_K41 XH02727_K41.1 XH02727
1310 CTXH_K40 XH03029_K40.1 XH03029
1311 CTXH_K40 XH03029_K40.1 XH03029
1312 CTXH_K40 XH03029_K40.1 XH03029
1313 XHH_K40 XH03109_K40.1 XH03109
1314 XHH_K41 XH03113_K41.1 XH03113
1315 XHH_K41 XH03113_K41.1 XH03113
1316 XHH_K41 XH03115_K41.1 XH03115
1317 XHH_K40 XH03116_K40.1 XH03116
1318 XHH_K40 XH03118_K40.1 XH03118
1319 XHH_K40 XH03118_K40.1 XH03118
1320 XHH_K40 XH03118_K40.1 XH03118
1321 CTXH_K42 XH03714_K42.1 XH03714
Mã học
STT Lớp hành chính Lớp tín chỉ
phần
1322 CTXH_K42 XH03714_K42.1 XH03714
1323 CTXH_K41 XH03715_K41.1 XH03715
1324 CTXH_K41 XH03716_K41.1 XH03716
1325 CTXH_K40 XH03718_K40.1 XH03718
1326 CTXH_K40 XH03719_K40.1 XH03719
1327 CTXH_K40 XH03720_K40.1 XH03720

1328 CTXH_K40 XH03720_K40.1 XH03720


1329 TH(CLC)_K42 XH51001_K42.1 XH51001
1330 TH(CLC)_K42 XH51001_K42.1 XH51001
1331 KT&QL(CLC)_K42 XH51001_K42.2 XH51001
1332 KT&QL(CLC)_K42 XH51001_K42.2 XH51001
UỐC GIA HỒ CHÍ MINH ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
VÀ TUYÊN TRUYỀN
Hà Nội, ngày 26 tháng 06 năm 202
LỊCH HỌC CÁC LỚP K40; K41; K42 HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023-2024
c phòng sẽ không học các học phần khác trong tuần.

Thời gian học


Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Quản trị báo chí - truyền thông 3 1->5 01/08-03/11 B5.103
Quản trị báo chí - truyền thông 3 1->5 01/08-08/10 B15.102
Quản trị báo chí - truyền thông 5 1->5 09/10-22/10 B8.303
Quản trị báo chí - truyền thông 3 11->15 01/08-20/08 Tự học
Quản trị báo chí - truyền thông 3 1->5 18/09-10/12 B9.101
Quản trị báo chí - truyền thông 3 11->15 18/09-08/10 Tự học
Quản trị báo chí - truyền thông 4 1->5 18/09-10/12 B11.322
Quản trị báo chí - truyền thông 4 11->15 18/09-08/10 Tự học
Công chúng báo chí - truyền thông 3 6->10 01/08-05/11 B8.503
Công chúng báo chí - truyền thông 6 11->15 06/11-12/11 Online
Công chúng báo chí - truyền thông 2 6->10 01/08-12/11 B8.202
Công chúng báo chí - truyền thông 4 6->10 01/08-05/11 B11.221
Công chúng báo chí - truyền thông 4 1->5 30/10-10/12 B11.222
Công chúng báo chí - truyền thông 5 1->5 09/10-19/11 B8.402
Công chúng báo chí - truyền thông 4 1->5 30/10-10/12 B9.101
Công chúng báo chí - truyền thông 5 1->5 09/10-19/11 B8.203
Mỹ thuật 3 6->10 01/08-12/11 B9.103
Thiết kế đồ hoạ 5 6->10 01/08-12/11 B9.103
Bản quyền và sở hữu trí tuệ 2 1->5 01/08-01/12 B1.403
Tìm hiểu nghệ thuật 4 6->10 01/08-05/11 B8.501
Tìm hiểu nghệ thuật 4 6->10 01/08-05/11 B11.320
Sáng tạo nội dung truyền thông đại chúng 5 6->10 01/08-12/11 B8.501
Sáng tạo nội dung truyền thông đại chúng 3 6->10 01/08-12/11 B11.320
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Tổ chức hoạt động doanh nghiệp truyền thông 4 1->5 01/08-10/11 B1.103
Tổ chức hoạt động doanh nghiệp truyền thông 3 1->5 13/11-08/12 B1.403
Tổ chức hoạt động doanh nghiệp truyền thông 4 1->5 13/11-08/12 B1.403
Tổ chức hoạt động doanh nghiệp truyền thông 5 1->5 13/11-08/12 B1.403
Tổ chức hoạt động doanh nghiệp truyền thông 6 1->5 20/11-08/12 B1.403
Tổ chức hoạt động doanh nghiệp truyền thông 3 6->10 01/08-12/11 B8.501
Tổ chức hoạt động doanh nghiệp truyền thông 5 6->10 01/08-12/11 B11.320
Lý thuyết truyền thông 4 1->5 18/09-10/12 B3.301
Lý thuyết truyền thông 4 11->15 18/09-08/10 Tự học
Tâm lý học báo chí - truyền thông 6 6->10 01/08-12/11 B9.103
Tác phẩm báo chí thông tấn 4 1->5 01/08-08/12 B1.505
Tác phẩm báo chí thông tấn 5 1->5 01/08-13/10 B1.505
Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 2-6 6->10 13/11-10/12 Cơ sở
Ánh sáng trong studio 6 1->5 01/08-17/11 B1.104
Dự án ảnh 5 1->5 01/08-03/11 B1.104
Dự án ảnh 4 1->5 09/10-13/10 B1.104
Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 2-6 6->10 13/11-10/12 Cơ sở
Thực tập nghiệp vụ 2-6 6->10 13/11-10/12 Cơ sở
Animation (Hoạt hình) 4 1->5 13/11-24/11 B1.405
Animation (Hoạt hình) 5 1->5 01/08-01/12 B1.405
Siêu phẩm số (mega-story) 6 1->5 01/08-10/11 B1.405
Video âm nhạc (MV) 2 1->5 01/08-01/12 B1.103
Video âm nhạc (MV) 3 1->5 01/08-10/11 B1.403
Video âm nhạc (MV) 4 1->5 01/08-10/11 B1.405
Báo chí - truyền thông dữ liệu 3 1->5 01/08-10/11 B1.405
Nhiếp ảnh 2 1->5 09/10-01/12 B1.405
Nhiếp ảnh 3 1->5 13/11-01/12 B1.405
Nhiếp ảnh 6 1->5 13/11-01/12 B1.405
Sản phẩm truyền thông in ấn 5 1->5 01/08-10/11 B1.103
Sản phẩm truyền thông in ấn 4 1->5 01/08-10/11 B1.403
Sản phẩm truyền thông số 6 1->5 01/08-17/11 B1.103
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Thực tập nghiệp vụ 2-6 6->10 13/11-10/12 Cơ sở
Quản trị website 3 1->5 01/08-10/11 B1.103
Quản trị website 5 1->5 01/08-10/11 B1.403
Sản phẩm truyền thông thể thao, giải trí 3 1->5 13/11-08/12 B1.103
Sản phẩm truyền thông thể thao, giải trí 4 1->5 13/11-08/12 B1.103
Sản phẩm truyền thông thể thao, giải trí 5 1->5 13/11-08/12 B1.103
Sản phẩm truyền thông thể thao, giải trí 6 1->5 20/11-08/12 B1.103
Sản phẩm truyền thông thể thao, giải trí 6 1->5 01/08-17/11 B1.403
Lao động nhà báo 4 6->10 01/08-05/11 B11.120
Lao động nhà báo 5 6->10 01/08-05/11 B1.503
Lao động nhà báo 2 6->10 07/08-26/11 B8.302
Tác phẩm báo in 4 1->5 01/08-03/11 B8.503
Tác phẩm báo in 6 1->5 01/08-13/10 B8.503
Tác phẩm báo in 4 11->15 02/10-29/10 Online
Tác phẩm báo in 6 6->10 25/09-12/11 B8.503
Tác phẩm báo in 2 6->10 07/08-12/11 B8.503
Tác phẩm báo in 5 6->10 01/08-01/10 B8.202
Tác phẩm báo in 3 6->10 01/08-12/11 B8.202
Ảnh báo chí 6 1->5 01/08-17/11 B1.505
Dự án báo chí và các sản phẩm truyền thông 2 1->5 07/08-01/12 B1.505
Sản phẩm truyền thông số 3 1->5 01/08-27/10 B6.102
Cơ sở lý luận báo chí 2 6->10 07/08-05/11 B9.303
Lao động nhà báo 6 1->5 01/08-12/11 B9.303
Lao động nhà báo 4 6->10 01/08-05/11 B9.303
Lý thuyết truyền thông 6 6->10 01/08-29/10 B9.303
Lý thuyết truyền thông 4 1->5 07/08-29/10 B9.302
Lý thuyết truyền thông 4 11->15 07/08-27/08 Tự học
Công chúng báo chí 2 1->5 07/08-26/11 B9.303
Công chúng báo chí 3 6->10 01/08-05/11 B9.303
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1->5 07/08-01/10 B8.401
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 11->15 14/08-03/09 Tự học
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 1->5 01/08-17/09 B1.503

Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 11->15 14/08-03/09 Tự học

Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 1->5 01/08-24/09 B8.302

Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 11->15 14/08-03/09 Tự học

Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 1->5 01/08-24/09 B8.502

Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 11->15 14/08-03/09 Tự học

Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 1->5 01/08-24/09 B1.504

Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 11->15 14/08-03/09 Tự học

Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 1->5 01/08-10/09 B5.103


Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 11->15 07/08-27/08 Tự học
Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 1->5 16/10-26/11 B11.322
Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 11->15 16/10-05/11 Tự học
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1->5 07/08-01/10 B11.322
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 11->15 14/08-03/09 Tự học
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1->5 02/10-12/11 B9.101

Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 11->15 09/10-29/10 Tự học

Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 11->15 30/10-12/11 B5.101


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1->5 02/10-12/11 B1.503

Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 11->15 09/10-29/10 Tự học

Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 1->5 01/08-17/09 B1.604

Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 11->15 14/08-03/09 Tự học

Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 11->15 04/09-17/09 B5.102

Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 1->5 01/08-17/09 B3.302

Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 11->15 14/08-03/09 Tự học

Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 1->5 01/08-17/09 B8.303

Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 11->15 14/08-03/09 Tự học

Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 1->5 01/08-17/09 B8.301

Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 11->15 14/08-03/09 Tự học

Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 11->15 04/09-17/09 B5.101

Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 1->5 01/08-17/09 B8.302

Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 11->15 14/08-03/09 Tự học


Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế 5 1->5 01/08-08/10 B1.604
Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế 5 11->15 01/08-10/09 Tự học
Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế 5 1->5 02/10-03/12 B9.103
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế 5 11->15 02/10-03/12 Tự học
Lịch sử tư tưởng Việt Nam 6 6->10 01/08-29/10 B8.303
Lịch sử tư tưởng Việt Nam 2 6->10 06/11-19/11 B8.303
Tác phẩm C.Mác, Ph.Ănghen về CNXHKH 3 6->10 01/08-05/11 B8.303
Nền dân chủ và hệ thống chính trị XHCN 5 6->10 01/08-05/11 B8.303
Lý luận và nghiệp vụ công tác dân vận 4 6->10 01/08-05/11 B8.303
Học thuyết về sứ mệnh lịch sử thế giới của giai cấp công nhân 4 1->5 01/08-20/10 B8A.201
Lý luận về con đường đi lên CNXH 5 1->5 01/08-20/10 B8A.201
Phương pháp giảng dạy CNXHKH 2 1->5 01/08-15/09 B8A.201
Phương pháp giảng dạy CNXHKH 3 1->5 01/08-15/09 B8A.201
Thực hành giảng dạy CNXHKH 2 1->5 18/09-08/12 B8A.201
Thực hành giảng dạy CNXHKH 3 1->5 18/09-08/12 B8A.201
Lý luận về dân tộc và tôn giáo trong cách mạng XHCN 4 1->5 23/10-01/12 B8A.201
Lý luận về dân tộc và tôn giáo trong cách mạng XHCN 5 1->5 23/10-24/11 B8A.201
Lý luận về dân tộc và tôn giáo trong cách mạng XHCN 4 6->10 06/11-10/12 B8.303
Lý luận về dân tộc và tôn giáo trong cách mạng XHCN 6 6->10 30/10-10/12 B8.303
Các trào lưu XHCN ngoài Mác - xít 6 1->5 01/08-27/10 B8A.201
Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 6->10 18/09-29/10 B9.402
Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 11->15 18/09-08/10 Tự học
Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 1->5 18/09-29/10 B9.202
Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 11->15 18/09-08/10 Tự học
Chính trị học 2 1->5 07/08-06/10 B5.202
Chính trị học 6 6->10 01/08-24/09 B8.503
Chính trị học 6 6->10 02/10-26/11 B8.102
Chính trị học 2 6->10 07/08-08/10 B11.120
Chính trị học 2 6->10 07/08-08/10 B1.503
Chính trị học 2 1->5 07/08-01/10 B1.503
Chính trị học 2 11->15 07/08-27/08 Tự học
Chính trị học 3 6->10 01/08-17/09 B5.101
Chính trị học 3 11->15 01/08-20/08 Tự học
Chính trị học 4 6->10 01/08-17/09 B5.101
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Chính trị học 4 11->15 01/08-20/08 Tự học
Chính trị học 4 1->5 18/09-29/10 B1.604

Chính trị học 4 11->15 18/09-08/10 Tự học

Chính trị học 4 11->15 09/10-29/10 B5.103

Chính trị học 4 1->5 18/09-29/10 B3.302

Chính trị học 4 11->15 18/09-08/10 Tự học

Chính trị học 4 1->5 18/09-29/10 B11.320

Chính trị học 4 11->15 18/09-08/10 Tự học

Thể chế chính trị thế giới đương đại 2 1->5 07/08-06/10 B5.203
Quản lý hành chính công 3 6->10 01/08-17/09 B5.102
Quản lý hành chính công 3 11->15 01/08-20/08 Tự học
Quản lý hành chính công 3 1->5 18/09-29/10 B11.320
Quản lý hành chính công 3 11->15 18/09-08/10 Tự học
Đánh giá chính sách 3 1->5 01/08-13/10 B1.100
Quyền lực chính trị 4 1->5 01/08-20/10 B6.102
Quyền lực chính trị 3 1->5 01/08-20/10 B8A.202
Quyền lực chính trị 2 6->10 07/08-05/11 B9.102
Quyền lực chính trị 6 6->10 01/08-29/10 B11.220
Quyền lực chính trị 6 6->10 01/08-29/10 B8.401
Khoa học chính sách công 5 6->10 01/08-22/10 B9.102
Khoa học chính sách công 2 6->10 07/08-05/11 B8.203
Khoa học chính sách công 2 6->10 07/08-05/11 B3.302
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Khoa học chính sách công 3 6->10 01/08-15/10 B1.406
Khoa học chính sách công 5 11->15 16/10-22/10 Online
Chính trị với quản lý xã hội 6 1->5 25/09-26/11 B8.302
Chính trị với quản lý xã hội 6 11->15 25/09-05/11 Tự học
Chính trị với quản lý xã hội 2 1->5 07/08-15/10 B3.301
Chính trị với quản lý xã hội 2 11->15 07/08-17/09 Tự học
Nghiệp vụ hành chính văn phòng 4 1->5 01/08-20/10 B11.123
Nghiệp vụ hành chính văn phòng 3 1->5 16/10-01/12 B8.403
Nghiệp vụ hành chính văn phòng 6 1->5 30/10-01/12 B8.403
Kỹ năng lãnh đạo quản lý 6 1->5 11/09-01/12 B11.123
Kỹ năng lãnh đạo quản lý 5 1->5 04/09-24/11 B8.403
Kỹ năng xử lý điểm nóng chính trị - xã hội 5 1->5 01/08-13/10 B11.123
Kỹ năng xử lý điểm nóng chính trị - xã hội 3 1->5 01/08-13/10 B8.403
Giới thiệu các tác phẩm Mác-Lênin, Hồ Chí Minh về chính trị 4 1->5 23/10-01/12 B11.123
Giới thiệu các tác phẩm Mác-Lênin, Hồ Chí Minh về chính trị 5 1->5 16/10-24/11 B11.123
Giới thiệu các tác phẩm Mác-Lênin, Hồ Chí Minh về chính trị 6 1->5 01/08-27/10 B8.403
Kỹ năng điều tra xã hội học chính trị 3 1->5 25/09-24/11 B11.123
Kỹ năng điều tra xã hội học chính trị 2 1->5 06/11-17/11 B11.123
Kỹ năng điều tra xã hội học chính trị 2 1->5 07/08-27/10 B8.403
Phương pháp nghiên cứu và giảng dạy Chính trị học 2 1->5 07/08-03/11 B11.123
Phương pháp nghiên cứu và giảng dạy Chính trị học 4 1->5 25/09-24/11 B8.403
Phương pháp nghiên cứu và giảng dạy Chính trị học 2 1->5 30/10-17/11 B8.403
Quản lý công đại cương 3 1->5 18/09-29/10 B11.322
Quản lý công đại cương 3 11->15 18/09-08/10 Tự học
Quản lý công đại cương 2 1->5 07/08-01/10 B9.103
Quản lý công đại cương 2 11->15 07/08-27/08 Tự học
Dịch vụ công 3 6->10 01/08-08/10 B15.101
Dịch vụ công 3 11->15 09/10-22/10 Online
Đạo đức công vụ 2 6->10 07/08-05/11 B15.101
Hệ thống chính trị và quy trình chính sách 2 1->5 07/08-27/10 B5.103
Hệ thống chính trị và quy trình chính sách 6 6->10 01/08-22/10 B9.102
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Hệ thống chính trị và quy trình chính sách 2 6->10 07/08-05/11 B11.220
Hệ thống chính trị và quy trình chính sách 2 6->10 07/08-05/11 B8.401
Phân tích chính sách 4 1->5 01/08-13/10 B1.100
Chính sách kinh tế 5 1->5 01/08-13/10 B1.100
Chính sách xã hội 6 1->5 01/08-20/10 B1.100
Hoạch định chính sách 3 1->5 16/10-01/12 B1.100
Hoạch định chính sách 2 1->5 30/10-01/12 B1.100
Thực thi chính sách 4 1->5 16/10-01/12 B1.100
Thực thi chính sách 6 1->5 23/10-01/12 B1.100
Lịch sử tư tưởng chính trị 4 6->10 01/08-22/10 B9.102
Lịch sử tư tưởng chính trị 3 6->10 01/08-22/10 B11.220
Lịch sử tư tưởng chính trị 3 6->10 01/08-22/10 B8.401
Lịch sử tư tưởng chính trị 3 6->10 01/08-08/10 B8.203
Lịch sử tư tưởng chính trị 5 11->15 27/11-10/12 Online
Lịch sử tư tưởng chính trị 3 6->10 01/08-22/10 B3.302
Lịch sử tư tưởng chính trị 2 6->10 01/08-29/10 B1.102
Lịch sử tư tưởng chính trị 2 6->10 07/08-05/11 B1.406
Chính trị học phát triển 3 6->10 23/10-10/12 B9.102
Chính trị học phát triển 5 6->10 23/10-19/11 B9.102
Lãnh đạo và quản lý khu vực công 5 6->10 01/08-22/10 B15.101
Quản lý tài chính công 4 1->5 01/08-13/10 B5.103
Quản lý nhân sự khu vực công 5 1->5 18/09-01/12 B5.103
Quản trị địa phương 6 1->5 01/08-20/10 B5.103
Quản trị chất lượng khu vực công 6 6->10 01/08-29/10 B15.101
Điều hành công sở 4 6->10 01/08-22/10 B15.101
Quản trị tài chính doanh nghiệp 6 1->5 23/10-01/12 B5.103
Quản trị tài chính doanh nghiệp 4 1->5 16/10-17/11 B5.103
Chính trị học đại cương 5 1->5 07/08-17/09 B9.302
Chính trị học đại cương 5 11->15 07/08-27/08 Tự học
Tin học ứng dụng 3 1->5 09/10-08/12 B1.305
Tin học ứng dụng 2 1->5 07/08-22/10 B1.301
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Tin học ứng dụng 2 11->15 07/08-22/10 Tự học
Tin học ứng dụng 4 1->5 01/08-08/10 B1.302
Tin học ứng dụng 4 11->15 01/08-08/10 Tự học
Tin học ứng dụng 4 1->5 01/08-08/10 B1.303
Tin học ứng dụng 4 11->15 01/08-08/10 Tự học
Tin học ứng dụng 4 1->5 01/08-08/10 B1.304
Tin học ứng dụng 4 11->15 01/08-08/10 Tự học
Tin học ứng dụng 4 1->5 01/08-08/10 B1.305
Tin học ứng dụng 4 11->15 01/08-08/10 Tự học
Tin học ứng dụng 5 1->5 01/08-08/10 B1.301
Tin học ứng dụng 5 11->15 01/08-08/10 Tự học
Tin học ứng dụng 5 1->5 01/08-08/10 B1.302
Tin học ứng dụng 5 11->15 01/08-08/10 Tự học
Tin học ứng dụng 5 1->5 01/08-08/10 B1.303
Tin học ứng dụng 5 11->15 01/08-08/10 Tự học
Tin học ứng dụng 5 1->5 01/08-08/10 B1.304
Tin học ứng dụng 5 11->15 01/08-08/10 Tự học
Tin học ứng dụng 6 1->5 01/08-15/10 B1.301
Tin học ứng dụng 6 11->15 01/08-15/10 Tự học
Tin học ứng dụng 6 1->5 01/08-15/10 B1.302
Tin học ứng dụng 6 11->15 01/08-15/10 Tự học
Tin học ứng dụng 2 1->5 07/08-22/10 B1.302
Tin học ứng dụng 2 11->15 07/08-22/10 Tự học
Tin học ứng dụng 6 1->5 01/08-15/10 B1.303
Tin học ứng dụng 6 11->15 01/08-15/10 Tự học
Tin học ứng dụng 6 1->5 01/08-15/10 B1.304
Tin học ứng dụng 6 11->15 01/08-15/10 Tự học
Tin học ứng dụng 3 1->5 09/10-10/12 B1.301
Tin học ứng dụng 3 11->15 09/10-10/12 Tự học
Thực hành biên dịch 3 2 1->5 07/08-22/09 B1.602; B3lab
Tin học ứng dụng 3 1->5 09/10-10/12 B1.302
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Tin học ứng dụng 3 11->15 09/10-10/12 Tự học
Tin học ứng dụng 3 1->5 09/10-10/12 B1.303
Tin học ứng dụng 3 11->15 09/10-10/12 Tự học
Tin học ứng dụng 3 1->5 09/10-10/12 B1.304
Tin học ứng dụng 3 11->15 09/10-10/12 Tự học
Tin học ứng dụng 4 1->5 09/10-10/12 B1.301
Tin học ứng dụng 4 11->15 09/10-10/12 Tự học
Tin học ứng dụng 4 1->5 09/10-10/12 B1.302
Tin học ứng dụng 4 11->15 09/10-10/12 Tự học
Tin học ứng dụng 2 1->5 07/08-22/10 B1.303
Tin học ứng dụng 2 11->15 07/08-22/10 Tự học
Tin học ứng dụng 2 1->5 07/08-22/10 B1.304
Tin học ứng dụng 2 11->15 07/08-22/10 Tự học
Tin học ứng dụng 3 1->5 01/08-08/10 B1.301
Tin học ứng dụng 3 11->15 01/08-08/10 Tự học
Tin học ứng dụng 3 1->5 01/08-08/10 B1.302
Tin học ứng dụng 3 11->15 01/08-08/10 Tự học
Tin học ứng dụng 3 1->5 01/08-08/10 B1.303
Tin học ứng dụng 3 11->15 01/08-08/10 Tự học
Tin học ứng dụng 3 1->5 01/08-08/10 B1.304
Tin học ứng dụng 3 11->15 01/08-08/10 Tự học
Tin học ứng dụng 4 1->5 01/08-08/10 B1.301
Toán kinh tế 5 1->5 01/08-29/10 B15.102
Toán kinh tế 5 11->15 01/08-10/09 Tự học
Toán kinh tế 5 11->15 11/09-29/10 B5.102
Toán kinh tế 2 1->5 23/10-10/12 B1.504
Toán kinh tế 3 1->5 30/10-10/12 B15.101
Thống kê và xử lý dữ liệu 3 6->10 06/11-10/12 B11.322
Thống kê và xử lý dữ liệu 5 6->10 06/11-10/12 B11.322
Thống kê và xử lý dữ liệu 2 6->10 27/11-10/12 B11.322
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Thống kê và xử lý dữ liệu 3 6->10 01/08-15/10 B3.301
Thống kê và xử lý dữ liệu 5 11->15 16/10-22/10 Online
Thể dục cơ bản 5 6->10 02/10-12/11 SVĐ
Thể dục cơ bản 2 6->10 07/08-24/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 3 6->10 01/08-10/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 3 6->10 01/08-17/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 3 6->10 01/08-17/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 3 6->10 11/09-22/10 SVĐ
Thể dục cơ bản 3 6->10 11/09-22/10 SVĐ
Thể dục cơ bản 3 6->10 11/09-22/10 SVĐ
Thể dục cơ bản 3 6->10 11/09-22/10 SVĐ
Thể dục cơ bản 4 6->10 01/08-17/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 4 6->10 01/08-17/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 4 6->10 01/08-17/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 2 6->10 07/08-24/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 4 6->10 01/08-17/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 4 6->10 18/09-29/10 SVĐ
Thể dục cơ bản 4 6->10 18/09-29/10 SVĐ
Thể dục cơ bản 4 6->10 18/09-29/10 SVĐ
Thể dục cơ bản 4 6->10 18/09-29/10 SVĐ
Thể dục cơ bản 5 6->10 01/08-17/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 5 6->10 01/08-17/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 5 6->10 01/08-17/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 5 6->10 01/08-17/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 5 6->10 18/09-29/10 SVĐ
Thể dục cơ bản 2 6->10 07/08-24/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 5 6->10 18/09-29/10 SVĐ
Thể dục cơ bản 5 6->10 18/09-29/10 SVĐ
Thể dục cơ bản 5 6->10 18/09-29/10 SVĐ
Thể dục cơ bản 6 6->10 01/08-24/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 6 6->10 01/08-24/09 SVĐ
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Thể dục cơ bản 6 6->10 01/08-24/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 6 1->5 01/08-17/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 3 6->10 09/10-19/11 SVĐ
Thể dục cơ bản 5 1->5 18/09-29/10 SVĐ
Thể dục cơ bản 3 6->10 09/10-19/11 SVĐ
Thể dục cơ bản 2 6->10 07/08-24/09 SVĐ
Thể dục cơ bản 5 6->10 02/10-12/11 SVĐ
Thể dục cơ bản 4 1->5 09/10-19/11 SVĐ
Thể dục cơ bản 3 1->5 09/10-19/11 SVĐ
Thể dục cơ bản 2 6->10 25/09-05/11 SVĐ
Thể dục cơ bản 2 6->10 25/09-05/11 SVĐ
Thể dục cơ bản 2 6->10 25/09-05/11 SVĐ
Thể dục cơ bản 2 6->10 25/09-05/11 SVĐ
Thể dục cơ bản 3 6->10 01/08-10/09 SVĐ

Kỹ thuật bóng chuyền 2 1->5 11/09-22/10 SVĐ

Kỹ thuật bóng chuyền 3 1->5 11/09-22/10 SVĐ


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Kỹ thuật bóng chuyền 4 1->5 11/09-22/10 SVĐ

Kỹ thuật bóng chuyền 6 1->5 11/09-22/10 SVĐ

Kỹ thuật bóng chuyền 3 1->5 23/10-03/12 SVĐ


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Kỹ thuật bóng rổ 2 1->5 11/09-22/10 SVĐ

Võ thuật (Vovinam - Việt võ đạo) 2 1->5 11/09-22/10 SVĐ

Võ thuật (Vovinam - Việt võ đạo) 3 1->5 11/09-22/10 SVĐ


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Võ thuật (Vovinam - Việt võ đạo) 4 1->5 11/09-22/10 SVĐ

Võ thuật (Vovinam - Việt võ đạo) 5 1->5 11/09-22/10 SVĐ

Võ thuật (Vovinam - Việt võ đạo) 6 1->5 11/09-22/10 SVĐ


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Võ thuật (Vovinam - Việt võ đạo) 2 1->5 23/10-10/12 SVĐ

Võ thuật (Vovinam - Việt võ đạo) 3 1->5 23/10-03/12 SVĐ

Võ thuật (Vovinam - Việt võ đạo) 4 1->5 25/09-05/11 SVĐ

Aerobic, Thể dục tay không 2 1->5 11/09-22/10 SVĐ


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Aerobic, Thể dục tay không 3 1->5 11/09-22/10 SVĐ

Aerobic, Thể dục tay không 4 1->5 11/09-22/10 SVĐ

Aerobic, Thể dục tay không 5 1->5 11/09-22/10 SVĐ


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Aerobic, Thể dục tay không 6 1->5 11/09-22/10 SVĐ

Aerobic, Thể dục tay không 2 1->5 23/10-10/12 SVĐ

Aerobic, Thể dục tay không 3 1->5 23/10-03/12 SVĐ

Aerobic, Thể dục tay không 4 1->5 25/09-05/11 SVĐ


Toán kinh tế 5 6->10 07/08-22/10 B9.301
Tin học ứng dụng 4 11->15 01/08-08/10 Tự học
Tin học ứng dụng 3 1->5 09/10-10/12 B1.306
Tin học ứng dụng 3 11->15 09/10-10/12 Tự học
Tin học ứng dụng 3 1->5 09/10-10/12 B1.306
Tin học ứng dụng 3 11->15 09/10-10/12 Tự học
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Tin học ứng dụng 3 6->10 07/08-08/10 B1.302
Tin học ứng dụng 3 11->15 07/08-08/10 Tự học
Tin học ứng dụng 3 6->10 07/08-08/10 B1.301
Lịch sử quan hệ quốc tế 2 1->5 23/10-12/11 B9.502
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4 11->15 01/08-10/09 Tự học
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5 1->5 01/08-08/10 B3.301
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5 11->15 01/08-10/09 Tự học
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6 1->5 01/08-15/10 B15.102
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6 11->15 01/08-10/09 Tự học
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 6->10 07/08-24/09 B5.101
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 11->15 07/08-27/08 Tự học
Kinh tế chính trị Mác – Lênin 3 6->10 01/08-17/09 B5.201

Kinh tế chính trị Mác – Lênin 3 11->15 01/08-20/08 Tự học

Kinh tế chính trị Mác – Lênin 3 6->10 01/08-17/09 B5.202

Kinh tế chính trị Mác – Lênin 3 11->15 01/08-20/08 Tự học

Kinh tế chính trị Mác – Lênin 3 6->10 01/08-17/09 B5.203

Kinh tế chính trị Mác – Lênin 3 11->15 01/08-20/08 Tự học

Kinh tế chính trị Mác – Lênin 3 6->10 01/08-17/09 B5.204

Kinh tế chính trị Mác – Lênin 3 11->15 01/08-20/08 Tự học


Kinh tế chính trị Mác – Lênin 6 1->5 01/08-24/09 B3.301
Kinh tế chính trị Mác – Lênin 6 11->15 07/08-27/08 Tự học
Kinh tế chính trị Mác – Lênin 6 11->15 28/08-24/09 B5.101
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Quản lý kinh tế 2 1->5 07/08-03/11 B6.101
Quản lý kinh tế 2 1->5 07/08-03/11 B6.202
Quản lý kinh tế 3 1->5 01/08-20/10 B6.203
Quản lý kinh tế 4 6->10 01/08-22/10 B1.402
Quản lý kinh tế 4 6->10 01/08-22/10 B9.101
Kế hoạch hóa phát triển 6 1->5 16/10-26/11 B15.101
Kế hoạch hóa phát triển 6 11->15 16/10-05/11 Tự học
Kinh tế vi mô 2 1->5 02/10-10/12 B15.101
Kinh tế vi mô 2 11->15 02/10-12/11 Tự học
Kinh tế vi mô 2 1->5 07/08-22/10 B11.222
Kinh tế vi mô 2 11->15 07/08-17/09 Tự học
Kinh tế vĩ mô 2 6->10 07/08-05/11 B8.502
Lý thuyết Tài chính tiền tệ 5 6->10 01/08-22/10 B9.101
Marketing lý thuyết 4 6->10 01/08-22/10 B8.502
Marketing lý thuyết 2 6->10 07/08-05/11 B1.402
Marketing lý thuyết 6 6->10 01/08-29/10 B9.101
Kinh tế công cộng 2 6->10 07/08-05/11 B9.101
Kinh tế phát triển 3 6->10 01/08-08/10 B9.101
Kinh tế phát triển 5 11->15 09/10-22/10 Online
Thương mại điện tử 3 1->5 01/08-20/10 B6.101
Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 1->5 01/08-20/10 B6.202
Phân tích và đầu tư chứng khoán 4 1->5 01/08-20/10 B6.203
Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 6->10 01/08-22/10 B8.502
Lịch sử các học thuyết kinh tê 3 6->10 09/10-10/12 B9.101
Lịch sử các học thuyết kinh tê 6 11->15 20/11-10/12 B9.101
Khoa học quản lý 3 6->10 23/10-10/12 B8.502
Khoa học quản lý 5 6->10 23/10-26/11 B8.502
Kinh tế học 3 1->5 18/09-10/12 B11.222
Kinh tế học 3 11->15 18/09-08/10 Tự học
Lịch sử các học thuyết kinh tế từ thế kỷ XX 5 6->10 01/08-22/10 B1.402
Các chuyên đề kinh tế 3 1->5 01/08-01/12 B11.122
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Thực hành các phương pháp nghiên cứu và giảng dạy Kinh tế chính trị 5 1->5 01/08-01/12 B11.122
Thực hành các phương pháp nghiên cứu và giảng dạy Kinh tế chính trị 6 1->5 30/10-01/12 B11.122
Tác phẩm kinh điển về kinh tế chính trị thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hôi 2 1->5 07/08-17/11 B11.122
Quản trị rủi ro tài chính 4 1->5 01/08-20/10 B6.101
Quản trị tài chính doanh nghiệp 5 1->5 01/08-20/10 B6.202
Quản trị tài chính doanh nghiệp 6 1->5 01/08-27/10 B6.203
Quản trị nhân lực và quản trị chất lượng sp 4 1->5 01/08-20/10 B6.202
Quản trị nhân lực và quản trị chất lượng sp 5 1->5 01/08-20/10 B6.203
Phân tích hoạt động kinh doanh 6 1->5 01/08-27/10 B6.202
Phân tích hoạt động kinh doanh 2 1->5 07/08-03/11 B6.203
Quản trị chiến lược 6 1->5 30/10-01/12 B6.101
Quản trị chiến lược 3 1->5 23/10-08/12 B6.101
Quản trị chiến lược 4 1->5 23/10-01/12 B6.202
Quản trị chiến lược 5 1->5 23/10-01/12 B6.202
Quản trị chiến lược 3 1->5 23/10-01/12 B6.203
Quản trị chiến lược 6 1->5 30/10-01/12 B6.203
Quản lý rủi ro và khủng hoảng 3 1->5 23/10-01/12 B6.202
Quản lý rủi ro và khủng hoảng 6 1->5 30/10-01/12 B6.202
Quản lý rủi ro và khủng hoảng 4 1->5 23/10-01/12 B6.203
Quản lý rủi ro và khủng hoảng 5 1->5 23/10-01/12 B6.203
Kinh tế chính trị tư bản chủ nghĩa giai đoạn tự do cạnh tranh 3 6->10 01/08-10/12 B1.402
Kinh tế chính trị tư bản chủ nghĩa giai đoạn tự do cạnh tranh 5 6->10 23/10-05/11 B1.402
Kinh tế chính trị thời kỳ quá độ ở Việt Nam (I) 4 1->5 01/08-01/12 B11.122
Marketing lý thuyết 6 1->5 01/08-27/10 B11.122
Quản trị nhân lực 6 6->10 01/08-29/10 B1.402
Kinh tế lượng 5 1->5 01/08-20/10 B6.101
Hành vi tổ chức 6 1->5 01/08-27/10 B6.101
Quản trị bán hàng 4 1->5 23/10-01/12 B6.101
Quản trị bán hàng 5 1->5 23/10-01/12 B6.101
Quản trị bán hàng 6 6->10 01/08-29/10 B8.502
Kinh tế học đại cương 4 1->5 01/08-24/09 B9.303
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3 6->10 18/09-19/11 B9.202
Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3 11->15 18/09-29/10 Tự học
Nguyên lý kế toán 2 6->10 07/08-05/11 B9.403
Nguyên lý kế toán 5 6->10 01/08-22/10 B8.502
Tài chính công 4 1->5 01/08-20/10 B9.301

Phân tích chính sách kinh tế 3 1->5 23/10-08/12 B9.301

Phân tích chính sách kinh tế 6 1->5 30/10-01/12 B9.301


Quản lý nhà nước về kinh tế 4 6->10 01/08-22/10 B9.403
Quản trị chiến lược 5 1->5 01/08-20/10 B9.301

Quản trị nguồn nhân lực 6 1->5 01/08-27/10 B9.301


Tài chính doanh nghiệp 5 6->10 01/08-22/10 B9.403
Tài chính tiền tệ 3 1->5 01/08-20/10 B9.301

Thống kê kinh tế 2 1->5 01/08-03/11 B9.301


Thống kê kinh tế 3 6->10 23/10-10/12 B9.403
Thống kê kinh tế 5 6->10 23/10-26/11 B9.403
Kinh tế vi mô 4 1->5 07/08-08/10 B9.202
Kinh tế vi mô 4 11->15 07/08-17/09 Tự học
Kinh tế vĩ mô 6 1->5 07/08-29/10 B9.202
Nguyên lý Marketing 3 6->10 01/08-22/10 B9.403
Tiếng Anh chuyên ngành 2 6 6->10 01/08-29/10 B9.403
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1->5 07/08-22/10 B1.601

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 11->15 07/08-17/09 Tự học


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 11->15 18/09-22/10 B5.102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 1->5 01/08-08/10 B15.101

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 11->15 01/08-10/09 Tự học

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 1->5 01/08-08/10 B11.120

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 11->15 01/08-10/09 Tự học


Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5 1->5 01/08-08/10 B11.120
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5 11->15 01/08-10/09 Tự học
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6 1->5 01/08-15/10 B11.222

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6 11->15 01/08-10/09 Tự học


Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6 1->5 01/08-15/10 B11.120
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6 11->15 01/08-10/09 Tự học
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 2 1->5 07/08-22/10 B9.502
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 11->15 09/10-29/10 Tự học
Dân tộc học đại cương 4 1->5 18/09-29/10 B11.222
Dân tộc học đại cương 4 11->15 25/09-15/10 Tự học
Lịch sử Việt Nam (chuyên đề) 3 6->10 09/10-10/12 B1.102
Lịch sử Việt Nam (chuyên đề) 2 6->10 20/11-10/12 B1.102
Phương pháp luận sử học 5 6->10 01/08-22/10 B8.301
Lịch sử Việt Nam (từ thời nguyên thủy đến năm 1930) 4 6->10 01/08-12/11 B8.301
Lịch sử thế giới 3 6->10 01/08-12/11 B8.301
Khảo cổ học 2 6->10 07/08-05/11 B8.301
Đảng lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930-1945) 6 6->10 01/08-29/10 B8.301
Đảng lãnh đạo công cuộc đổi mới đất nước (1975-1986) 2 1->5 11/09-29/09 B1.102
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Đảng lãnh đạo công cuộc đổi mới đất nước (1975-1986) 3 1->5 11/09-29/09 B1.102
Đảng lãnh đạo công cuộc đổi mới đất nước (1975-1986) 5 1->5 11/09-29/09 B1.102
Đảng lãnh đạo công cuộc đổi mới đất nước (1975-1986) 6 1->5 11/09-29/09 B1.102
Phương pháp giảng dạy Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (Lý thuyết) 3 1->5 23/10-01/12 B1.102
Phương pháp giảng dạy Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (Lý thuyết) 5 1->5 23/10-01/12 B1.102
Phương pháp nghiên cứu lịch sử Đảng bộ địa phương 4 1->5 23/10-01/12 B1.102
Phương pháp nghiên cứu lịch sử Đảng bộ địa phương 2 1->5 23/10-01/12 B1.102
Đảng lãnh đạo kháng chiến chống Mỹ, cứu nước và xây dựng CNXH ở miền
2 1->5 07/08-01/09 B1.102
Bắc (1954-1975)
Đảng lãnh đạo kháng chiến chống Mỹ, cứu nước và xây dựng CNXH ở miền
3 1->5 01/08-25/08 B1.102
Bắc (1954-1975)
Đảng lãnh đạo kháng chiến chống Mỹ, cứu nước và xây dựng CNXH ở miền
5 1->5 01/08-25/08 B1.102
Bắc (1954-1975)
Đảng lãnh đạo kháng chiến chống Mỹ, cứu nước và xây dựng CNXH ở miền
6 1->5 01/08-18/08 B1.102
Bắc (1954-1975)
Đảng lãnh đạo công cuộc đổi mới đất nước (1986-2016) 2 1->5 02/10-20/10 B1.102
Đảng lãnh đạo công cuộc đổi mới đất nước (1986-2016) 3 1->5 02/10-20/10 B1.102
Đảng lãnh đạo công cuộc đổi mới đất nước (1986-2016) 5 1->5 02/10-20/10 B1.102
Đảng lãnh đạo công cuộc đổi mới đất nước (1986-2016) 6 1->5 02/10-20/10 B1.102
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 6->10 07/08-08/10 B9.202
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 11->15 07/08-17/09 Tự học
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 6->10 07/08-17/09 B9.402
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 11->15 07/08-27/08 Tự học
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 1->5 07/08-17/09 B9.402
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 11->15 07/08-27/08 Tự học
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6->10 07/08-17/09 B9.302
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5 11->15 07/08-27/08 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 2 1->5 07/08-03/12 B11.221


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Tiếng Anh học phần 3 2 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 2 1->5 07/08-03/12 B8.101

Tiếng Anh học phần 3 2 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 2 1->5 07/08-03/12 B8.102

Tiếng Anh học phần 3 2 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 2 1->5 07/08-03/12 B8.103

Tiếng Anh học phần 3 2 11->15 14/08-24/09 Tự học


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Tiếng Anh học phần 3 2 1->5 07/08-03/12 B8.201

Tiếng Anh học phần 3 2 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 2 1->5 07/08-03/12 B8.202

Tiếng Anh học phần 3 2 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 2 1->5 07/08-03/12 B8.203

Tiếng Anh học phần 3 2 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 2 1->5 07/08-03/12 B8.301


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Tiếng Anh học phần 3 2 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 2 1->5 07/08-03/12 B9.202

Tiếng Anh học phần 3 2 11->15 07/08-17/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 2 1->5 07/08-03/12 B9.302

Tiếng Anh học phần 3 2 11->15 07/08-17/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 2 1->5 07/08-03/12 B9.402

Tiếng Anh học phần 3 2 11->15 07/08-17/09 Tự học


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Tiếng Anh học phần 3 2 6->10 07/08-03/12 B9.202

Tiếng Anh học phần 3 2 11->15 07/08-17/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 2 6->10 07/08-03/12 B9.302

Tiếng Anh học phần 3 2 11->15 07/08-17/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 3 1->5 01/08-19/11 B8.301


Tiếng Anh học phần 3 3 11->15 14/08-24/09 Tự học
Tiếng Anh học phần 3 3 1->5 01/08-19/11 B11.221

Tiếng Anh học phần 3 3 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 3 1->5 01/08-19/11 B8.101

Tiếng Anh học phần 3 3 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 3 1->5 01/08-19/11 B8.103

Tiếng Anh học phần 3 3 11->15 14/08-24/09 Tự học


Tiếng Anh học phần 3 3 1->5 07/08-26/11 B8.303
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Tiếng Anh học phần 3 3 11->15 14/08-24/09 Tự học
Tiếng Anh học phần 3 3 1->5 07/08-26/11 B8.401
Tiếng Anh học phần 3 3 11->15 14/08-24/09 Tự học
Tiếng Anh học phần 3 3 1->5 01/08-19/11 B8.203
Tiếng Anh học phần 3 3 11->15 14/08-24/09 Tự học
Tiếng Anh học phần 3 4 1->5 01/08-19/11 B8.301
Tiếng Anh học phần 3 4 11->15 14/08-24/09 Tự học
Tiếng Anh học phần 3 4 1->5 01/08-19/11 B8.302
Tiếng Anh học phần 3 4 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 4 1->5 01/08-19/11 B11.221

Tiếng Anh học phần 3 4 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 4 1->5 01/08-19/11 B8.101

Tiếng Anh học phần 3 4 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 4 1->5 01/08-19/11 B8.102

Tiếng Anh học phần 3 4 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 4 1->5 01/08-19/11 B8.103

Tiếng Anh học phần 3 4 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 4 1->5 01/08-19/11 B8.201


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Tiếng Anh học phần 3 4 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 5 1->5 01/08-19/11 B11.221

Tiếng Anh học phần 3 5 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 5 1->5 01/08-19/11 B8.101

Tiếng Anh học phần 3 5 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 5 1->5 01/08-19/11 B8.102

Tiếng Anh học phần 3 5 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Trung học phần 1 4 6->10 01/08-03/12 B8A.201


Tiếng Trung học phần 1 4 6->10 01/08-03/12 B8A.202

Tiếng Trung học phần 3 2 1->5 07/08-03/12 B8.302

Tiếng Trung học phần 3 2 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Trung học phần 3 3 1->5 07/08-26/11 B8.501


Tiếng Trung học phần 3 3 11->15 14/08-24/09 Tự học
Tiếng Trung học phần 3 6 1->5 01/08-26/11 B8.301
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Tiếng Trung học phần 3 6 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Trung học phần 3 3 1->5 01/08-19/11 B8.201

Tiếng Trung học phần 3 3 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Trung học phần 3 3 1->5 01/08-19/11 B8.202

Tiếng Trung học phần 3 3 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Trung học phần 3 4 1->5 01/08-19/11 B8.202

Tiếng Trung học phần 3 4 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Trung học phần 3 4 1->5 01/08-19/11 B8.203

Tiếng Trung học phần 3 4 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Trung học phần 3 5 1->5 01/08-19/11 B8.202

Tiếng Trung học phần 3 5 11->15 14/08-24/09 Tự học


Thực hành biên dịch 4 2 1->5 02/10-08/12 B1.602; B3lab
Tin học ứng dụng 3 11->15 07/08-08/10 Tự học
Thực hành biên dịch 3 4 1->5 01/08-29/09 B1.602; B3lab
Văn hoá Anh - Mỹ 6 6->10 01/08-29/10 B8A.201
Văn hoá Anh - Mỹ 5 6->10 01/08-29/10 B8A.202
Phong cách học và văn phong báo chí tiếng Anh 3 6->10 01/08-10/12 B8A.201
Phong cách học và văn phong báo chí tiếng Anh 5 11->15 04/12-10/12 Online
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Phong cách học và văn phong báo chí tiếng Anh 2 6->10 01/08-10/12 B8A.202
Phong cách học và văn phong báo chí tiếng Anh 6 11->15 04/12-10/12 Online
Lý thuyết dịch 2 6->10 07/08-05/11 B8A.201
Lý thuyết dịch 3 6->10 07/08-05/11 B8A.202
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 5 6->10 01/08-22/10 B8A.201
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 6 6->10 01/08-22/10 B8A.202
Kỹ năng Nghe Tiếng Anh 3 3 6->10 01/08-24/09 B5.103
Kỹ năng Nghe Tiếng Anh 3 3 11->15 01/08-20/08 Tự học
Kỹ năng Nghe Tiếng Anh 3 4 6->10 01/08-24/09 B5.104
Kỹ năng Nghe Tiếng Anh 3 3 11->15 01/08-20/08 Tự học
Kỹ năng Nói Tiếng Anh 3 4 6->10 01/08-24/09 B5.103
Kỹ năng Nói Tiếng Anh 3 4 11->15 01/08-20/08 Tự học
Kỹ năng Nói Tiếng Anh 3 3 6->10 01/08-24/09 B5.104
Kỹ năng Nói Tiếng Anh 3 4 11->15 01/08-20/08 Tự học
Kỹ năng Đọc Tiếng Anh 3 5 6->10 01/08-24/09 B5.101
Kỹ năng Đọc Tiếng Anh 3 5 11->15 01/08-20/08 Tự học
Kỹ năng Đọc Tiếng Anh 3 6 6->10 01/08-24/09 B5.102
Kỹ năng Đọc Tiếng Anh 3 5 11->15 01/08-20/08 Tự học
Kỹ năng Viết Tiếng Anh 3 6 6->10 01/08-24/09 B5.101
Kỹ năng Viết Tiếng Anh 3 6 11->15 01/08-20/08 Tự học
Kỹ năng Viết Tiếng Anh 3 5 6->10 01/08-24/09 B5.102
Kỹ năng Viết Tiếng Anh 3 6 11->15 01/08-20/08 Tự học
Kỹ năng Nghe Tiếng Anh 4 5 1->5 25/09-19/11 B8.103
Kỹ năng Nghe Tiếng Anh 4 5 11->15 25/09-15/10 Tự học
Kỹ năng Nghe Tiếng Anh 4 3 1->5 25/09-19/11 B8.401
Kỹ năng Nghe Tiếng Anh 4 5 11->15 25/09-15/10 Tự học
Kỹ năng Nói Tiếng Anh 4 2 1->5 02/10-03/12 B8.501
Kỹ năng Nói Tiếng Anh 4 2 11->15 02/10-22/10 Tự học
Kỹ năng Nói Tiếng Anh 4 4 1->5 02/10-03/12 B9.103
Kỹ năng Nói Tiếng Anh 4 2 11->15 02/10-22/10 Tự học
Kỹ năng Đọc Tiếng Anh 4 3 1->5 25/09-19/11 B1.402
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Kỹ năng Đọc Tiếng Anh 4 3 11->15 25/09-15/10 Tự học
Kỹ năng Đọc Tiếng Anh 4 2 1->5 25/09-19/11 B8.303
Kỹ năng Đọc Tiếng Anh 4 3 11->15 25/09-15/10 Tự học
Kỹ năng Viết Tiếng Anh 4 4 1->5 25/09-19/11 B8.401
Kỹ năng Viết Tiếng Anh 4 4 11->15 25/09-15/10 Tự học
Kỹ năng Viết Tiếng Anh 4 5 1->5 25/09-19/11 B8.501
Kỹ năng Viết Tiếng Anh 4 4 11->15 25/09-15/10 Tự học
Thực hành biên dịch 4 4 1->5 02/10-01/12 B1.602; B3lab
Văn học Anh - Mỹ 5 1->5 01/08-20/10 B1.602
Văn hoá Anh - Mỹ 5 1->5 23/10-01/12 B1.602
Văn hoá Anh - Mỹ 6 1->5 02/10-01/12 B1.602
Thực hành biên dịch 3 6 1->5 01/08-29/09 B1.602; B3lab
Tiếng Anh học phần 3 6 1->5 01/08-26/11 B11.221

Tiếng Anh học phần 3 6 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 6 1->5 01/08-26/11 B8.101

Tiếng Anh học phần 3 6 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 6 1->5 01/08-26/11 B8.103

Tiếng Anh học phần 3 6 11->15 14/08-24/09 Tự học

Tiếng Anh học phần 3 6 1->5 01/08-26/11 B8.201


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Tiếng Anh học phần 3 6 11->15 14/08-24/09 Tự học

Bồi dưỡng kỹ năng Tiếng Anh 5 1->5 07/08-17/09 B9.402


Bồi dưỡng kỹ năng Tiếng Anh 5 11->15 07/08-27/08 Tự học
Bồi dưỡng kỹ năng Tiếng Anh 5 6->10 18/09-29/10 B9.302
Bồi dưỡng kỹ năng Tiếng Anh 5 11->15 18/09-08/10 Tự học
Pháp luật đại cương 4 6->10 01/08-22/10 B8.102
Pháp luật đại cương 6 6->10 01/08-29/10 B11.120
Pháp luật đại cương 2 6->10 07/08-05/11 B8.101
Pháp luật đại cương 3 6->10 01/08-22/10 B8.302
Pháp luật đại cương 2 1->5 07/08-22/10 B1.604
Pháp luật đại cương 2 11->15 07/08-17/09 Tự học
Pháp luật đại cương 2 11->15 18/09-22/10 B5.103
Pháp luật đại cương 3 1->5 01/08-08/10 B9.502
Pháp luật đại cương 3 11->15 01/08-10/09 Tự học
Pháp luật đại cương 4 1->5 07/08-15/10 B8.501
Pháp luật đại cương 4 11->15 07/08-17/09 Tự học
Pháp luật đại cương 5 1->5 01/08-08/10 B15.101
Pháp luật đại cương 5 11->15 01/08-10/09 Tự học
Pháp luật đại cương 6 1->5 01/08-15/10 B8.401
Pháp luật đại cương 6 11->15 01/08-10/09 Tự học
Pháp luật đại cương 6 1->5 01/08-15/10 B11.322
Pháp luật đại cương 6 11->15 01/08-10/09 Tự học
Pháp luật đại cương 6 1->5 01/08-15/10 B8.402
Pháp luật đại cương 6 11->15 07/08-17/09 Tự học
Pháp luật đại cương 6 11->15 18/09-15/10 B5.102
Quản lý hành chính nhà nước 2 1->5 02/10-12/11 B11.322
Quản lý hành chính nhà nước 2 11->15 02/10-12/11 Tự học
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Nhà nước và pháp luật 6 6->10 01/08-29/10 B1.504
Nhà nước và pháp luật 5 1->5 01/08-08/10 B8.402
Nhà nước và pháp luật 5 11->15 01/08-10/09 Tự học
Nhà nước và pháp luật 3 1->5 18/09-19/11 B9.103
Nhà nước và pháp luật 3 11->15 18/09-29/10 Tự học
Nhà nước và pháp luật 6 1->5 01/08-15/10 B15.101
Nhà nước và pháp luật 6 11->15 01/08-10/09 Tự học
Lịch sử xây dựng chính quyền nhà nước Việt Nam 4 1->5 09/10-10/12 B15.101
Lịch sử xây dựng chính quyền nhà nước Việt Nam 4 11->15 09/10-19/11 Tự học
Luật kinh tế 3 1->5 18/09-29/10 B1.604
Luật kinh tế 3 11->15 18/09-29/10 Tự học
Lý luận về quản lý hành chính nhà nước 4 6->10 01/08-22/10 B8.103
Lý luận về quản lý hành chính nhà nước 5 6->10 01/08-22/10 B8.402
Quản lý nguồn nhân lực xã hội 3 1->5 07/08-20/10 B1.401
Quản lý nguồn nhân lực xã hội 4 1->5 23/10-03/11 B1.401
Pháp chế trong quản lý xã hội 4 1->5 01/08-20/10 B1.401
Quản lý xã hội về dân tộc và tôn giáo 6 1->5 01/08-20/10 B1.401
Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam (phần 2) 2 1->5 07/08-03/11 B5.104
Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam (phần 2) 3 6->10 01/08-22/10 B8.103
Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam (phần 2) 6 6->10 01/08-29/10 B8.402
Công tác xã hội trong quản lý 3 1->5 01/08-20/10 B5.104
Công tác xã hội trong quản lý 4 6->10 01/08-22/10 B8.402
Giao tiếp trong quản lý 5 1->5 01/08-20/10 B1.401
Giao tiếp trong quản lý 2 6->10 07/08-05/11 B8.103
Lý thuyết chung về quản lý xã hội 3 6->10 01/08-15/10 B8.402
Lý thuyết chung về quản lý xã hội 5 11->15 16/10-22/10 Online
Nguyên lý quản lý nhà nước 5 6->10 01/08-22/10 B8.103
Quản lý xã hội về khoa học, công nghệ, tài nguyên và môi trường 2 1->5 01/08-27/10 B1.401
Quản lý xã hội về kinh tế 3 1->5 23/10-01/12 B1.401
Quản lý xã hội về kinh tế 5 1->5 23/10-01/12 B1.401
Soạn thảo văn bản quản lý 6 6->10 01/08-29/10 B8.103
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Soạn thảo văn bản quản lý 2 6->10 07/08-05/11 B8.402
Kiến tập nghề nghiệp 2-6 6->10 13/11-10/12 Cơ sở
Quản lý hành chính nhà nước về khoa học, công nghệ, tài nguyên và môi
4 1->5 01/08-20/10 B5.104
trường
Quản lý hành chính nhà nước về giáo dục và đào tạo 5 1->5 01/08-20/10 B5.104
Pháp chế trong quản lý hành chính nhà nước 6 1->5 01/08-27/10 B5.104
Quản lý hành chính nhà nước về dân tộc và tôn giáo 3 1->5 23/10-01/12 B5.104
Quản lý hành chính nhà nước về dân tộc và tôn giáo 5 1->5 23/10-01/12 B5.104
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền thông 3 1->5 18/09-10/12 B8.502
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền thông 3 11->15 25/09-15/10 Tự học
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền thông 3 11->15 16/10-10/12 B5.101
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền thông 5 1->5 01/08-22/10 B11.222
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền thông 5 11->15 07/08-27/08 Tự học
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền thông 5 11->15 28/08-22/10 B5.103
Lịch sử quan hệ quốc tế 3 1->5 09/10-10/12 B9.502
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền thông 6 11->15 01/08-20/08 Tự học
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4 1->5 01/08-08/10 B9.502
Xây dựng Đảng 2 1->5 23/10-03/12 B9.503
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền thông 5 11->15 09/10-29/10 Tự học
Sản xuất Audio 4 6->10 01/08-12/11 B9.103
Truyền thông xã hội và mạng xã hội 6 6->10 01/08-12/11 B8.302
Tác phẩm báo phát thanh 2 1->5 07/08-08/12 B1.104
Tác phẩm báo phát thanh 4 1->5 16/10-08/12 B1.104
Tác phẩm báo phát thanh 3 1->5 01/08-08/12 B1.505
Tác phẩm báo phát thanh 5 1->5 06/11-08/12 B1.505
Tác phẩm báo phát thanh 6 6->10 01/08-08/10 B8.202
Tác phẩm báo phát thanh 4 6->10 01/08-12/11 B8.202
Tác phẩm báo phát thanh 5 6->10 01/08-10/12 B11.120
Tác phẩm báo phát thanh 3 11->15 06/11-10/12 Online
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Tác phẩm báo truyền hình 3 1->5 01/08-08/12 B1.104
Tác phẩm báo truyền hình 5 1->5 06/11-08/12 B1.104
Tác phẩm báo truyền hình 2 1->5 07/08-08/12 B5.102
Tác phẩm báo truyền hình 4 1->5 01/08-22/09 B5.102
Tác phẩm báo truyền hình 4 6->10 01/08-10/12 B1.503
Tác phẩm báo truyền hình 2 11->15 06/11-10/12 Online
Tác phẩm báo truyền hình 4 6->10 01/08-10/12 B8.302
Tác phẩm báo mạng điện tử 2 1->5 07/08-01/12 B5.101
Tác phẩm báo mạng điện tử 5 1->5 01/08-29/09 B5.101
Tác phẩm báo mạng điện tử 2 1->5 07/08-20/10 B8.503
Tác phẩm báo mạng điện tử 3 1->5 01/08-03/11 B8.503
Tác phẩm báo mạng điện tử 4 1->5 01/08-08/12 B5.201
Tác phẩm báo mạng điện tử 6 1->5 01/08-08/09 B5.201
Tác phẩm báo mạng điện tử 3 6->10 01/08-10/12 B8.102
Tác phẩm báo mạng điện tử 5 11->15 06/11-10/12 Online
Dẫn chương trình phát thanh 5 1->5 02/10-01/12 B5.101
Dẫn chương trình phát thanh 6 1->5 23/10-01/12 B5.101
Dẫn chương trình phát thanh 3 6->10 01/08-05/11 B11.120
Phát thanh trực tiếp 3 1->5 01/08-10/11 B5.101
Tác phẩm phát thanh nâng cao 6 1->5 01/08-20/10 B5.101
Tác phẩm phát thanh nâng cao 4 1->5 01/08-18/08 B5.101
Tổ chức sản xuất chương trình truyền hình 5 6->10 01/08-12/11 B8.302
Các chương trình văn hóa giải trí truyền hình 2 1->5 07/08-01/12 B5.201
Dựng phim truyền hình 5 1->5 01/08-10/11 B5.201
Dẫn chương trình truyền hình 6 1->5 11/09-01/12 B5.201
Dẫn chương trình truyền hình 3 1->5 13/11-01/12 B5.201
Báo chí di động 5 1->5 01/08-10/11 B5.102
Báo chí di động 3 1->5 01/08-10/11 B5.201
Báo chí di động 2 6->10 07/08-03/12 B8.102
Tổ chức sản xuất sản phẩm báo mạng điện tử 4 1->5 25/09-08/12 B5.102
Tổ chức sản xuất sản phẩm báo mạng điện tử 5 1->5 13/11-08/12 B5.102
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Các chương trình tương tác trên báo mạng điện tử 3 1->5 01/08-10/11 B5.102
Báo chí dữ liệu 6 1->5 01/08-17/11 B5.102
Kỹ thuật quay phim 5 1->5 01/08-03/11 B8.503
Kỹ thuật quay phim 6 1->5 16/10-03/11 B8.503
Kỹ thuật quay phim 2 1->5 23/10-03/11 B8.503
Kỹ thuật quay phim 3 6->10 01/08-10/12 B1.503
Kỹ thuật quay phim 5 11->15 04/12-10/12 Online
Nghệ thuật nhiếp ảnh 6 6->10 01/08-19/11 B1.503
Dẫn chương trình 4 1->5 01/08-20/10 B1.102
Kỹ năng điều tra 4 1->5 21/08-01/12 B5.101
Lịch sử báo chí 5 6->10 07/08-29/10 B9.402
Lịch sử báo chí 5 11->15 07/08-27/08 Tự học
Truyền thông xã hội và mạng xã hội 6 6->10 07/08-29/10 B9.402
Truyền thông xã hội và mạng xã hội 6 11->15 07/08-27/08 Tự học
Tác phẩm báo phát thanh 5 6->10 01/08-10/12 B9.303
Tác phẩm báo phát thanh 6 6->10 30/10-03/12 B9.303
Tác phẩm báo mạng điện tử 5 1->5 01/08-10/12 B9.303
Tác phẩm báo mạng điện tử 2 11->15 30/10-10/12 Online
Các chương trình tương tác trên báo mạng điện tử 3 1->5 01/08-01/12 B9.401
Đạo diễn truyền hình 6 6->10 01/08-17/11 B9.401
Kỹ thuật và công nghệ truyền hình số 4 6->10 01/08-08/12 B9.401
Âm thanh và hình ảnh cho báo mạng điện tử 3 1->5 01/08-10/12 B9.303
Âm thanh và hình ảnh cho báo mạng điện tử 6 11->15 04/12-10/12 Online
Tổ chức sản xuất sản phẩm báo mạng điện tử 4 1->5 01/08-08/12 B9.401
Tổ chức sản xuất sản phẩm báo mạng điện tử 3 1->5 04/12-08/12 B9.401
Báo chí di động 2 1->5 07/08-01/12 B9.401
Báo chí di động 3 6->10 01/08-10/11 B9.401
Kỹ thuật và công nghệ báo mạng điện tử 5 1->5 01/08-08/12 B9.401
Kỹ thuật và công nghệ báo mạng điện tử 6 1->5 04/12-08/12 B9.401
Kỹ năng điều tra trong hoạt động báo chí 6 1->5 21/08-01/12 B9.401
Kỹ xảo và đồ họa truyền hình 2 6->10 07/08-01/12 B9.401
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Nghệ thuật tạo hình 5 6->10 01/08-10/11 B9.401
Sáng học SVĐ -
Quân sự chung 2->7 1->10 01/08-06/08 chiều học trên lớp
B6.204

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2->7 1->10 01/08-06/08 SVĐ
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2->7 1->10 28/08-03/09 SVĐ
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2->7 1->10 04/09-10/09 SVĐ
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2->7 1->10 01/08-06/08 SVĐ

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2->7 1->10 07/08-13/08 SVĐ
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2->7 1->10 07/08-13/08 SVĐ
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2->7 1->10 14/08-20/08 SVĐ
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2->7 1->10 14/08-20/08 SVĐ
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2->7 1->10 21/08-27/08 SVĐ
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2->7 1->10 21/08-27/08 SVĐ
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2->7 1->10 28/08-03/09 SVĐ
Truyền thông trong lãnh đạo, quản lý 5 1->5 18/09-29/10 B3.302
Truyền thông trong lãnh đạo, quản lý 5 11->15 18/09-08/10 Tự học
Quan hệ công chúng 6 1->5 16/10-26/11 B8.303
Quan hệ công chúng 6 11->15 16/10-05/11 Tự học
Quan hệ công chúng 3 1->5 18/09-29/10 B15.101
Quan hệ công chúng 3 11->15 18/09-08/10 Tự học
Quan hệ công chúng và quảng cáo 5 6->10 01/08-05/11 B8.503
Quan hệ công chúng và quảng cáo 2 6->10 01/08-12/11 B8.501
Quan hệ công chúng và quảng cáo 2 6->10 01/08-12/11 B11.320
Quan hệ công chúng và quảng cáo 4 1->5 18/09-19/11 B15.102
Quan hệ công chúng và quảng cáo 4 11->15 18/09-19/11 Tự học
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Ngôn ngữ truyền thông 5 1->5 18/09-08/10 B1.603
Ngôn ngữ truyền thông 5 1->5 09/10-19/11 B3.301
Ngôn ngữ truyền thông 5 11->15 18/09-29/10 Tự học
Truyền thông mạng xã hội 4 6->10 01/08-22/10 B8.101
Truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) 6 6->10 01/08-12/11 B11.221
Kỹ năng giao tiếp đàm phán và phát ngôn 2 1->5 07/08-17/11 B6.104
Các chuyên đề quan hệ công chúng 6 1->5 04/09-01/12 B1.501
Các chuyên đề quan hệ công chúng 5 1->5 06/11-10/11 B1.501
PR doanh nghiệp 5 6->10 01/08-05/11 B8.101
Marketing kỹ thuật số 5 1->5 01/08-03/11 B6.104
Nghiên cứu và đánh giá quan hệ công chúng 3 6->10 01/08-05/11 B8.101
Viết cho PR 4 1->5 01/08-01/12 B1.501
Viết cho PR 6 1->5 01/08-11/08 B1.501
Sản xuất video clips 2 1->5 01/08-01/12 B1.501
Sản xuất video clips 6 1->5 14/08-25/08 B1.501
Dự án Marketing 3 1->5 01/08-15/12 B6.104
Sản xuất quảng cáo 4 1->5 01/08-15/12 B6.104
Quản lý vấn đề và xử lý khủng hoảng 6 1->5 01/08-10/11 B6.104
Tổ chức sự kiện 3 1->5 07/08-01/12 B1.501
Tổ chức sự kiện 3 1->5 01/08-10/11 B1.502
Quản lý bán hàng và quan hệ khách hàng 5 1->5 06/11-15/12 B6.104
Quản lý bán hàng và quan hệ khách hàng 6 1->5 13/11-15/12 B6.104
Quản lý bán hàng và quan hệ khách hàng 2 1->5 27/11-15/12 B6.104
Chiến lược Marketing 5 1->5 01/08-03/11 B1.501
Hành vi khách hàng 3 6->10 01/08-05/11 B11.221
Kiến tập nghề nghiệp 2-6 6->10 13/11-10/12 Cơ sở
Nghiên cứu Quảng cáo - Marketing 5 6->10 01/08-05/11 B11.221
Kiến tập nghề nghiệp 2-6 6->10 13/11-10/12 Cơ sở
Các chuyên đề truyền thông 3 1->5 01/08-03/11 B9.201
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Các chuyên đề truyền thông 5 6->10 01/08-03/11 B9.201

Kỹ năng xã hội 3 – Lễ tân ngoại giao và Hồ sơ xin việc 4 1->5 01/08-03/11 B9.201

Kỹ năng xã hội 3 – Lễ tân ngoại giao và Hồ sơ xin việc 3 6->10 01/08-03/11 B9.201

Quan hệ báo chí 6 6->10 01/08-05/11 B9.203

Quan hệ báo chí 3 1->5 01/08-05/11 B9.203

Sản xuất sản phẩm truyền thông 4 6->10 01/08-12/11 B9.203

Sản xuất sản phẩm truyền thông 4 1->5 01/08-12/11 B9.203

Xây dựng và quản trị thương hiệu 5 6->10 01/08-12/11 B9.203

Xây dựng và quản trị thương hiệu 5 1->5 01/08-12/11 B9.203

Vận động hành lang trong quan hệ công chúng 3 6->10 01/08-12/11 B9.203

Vận động hành lang trong quan hệ công chúng 6 1->5 01/08-12/11 B9.203

Sáng tạo nội dung 2 6->10 02/10-10/12 B9.203

Sáng tạo nội dung 3 6->10 06/11-10/12 B9.203

Sáng tạo nội dung 2 1->5 02/10-10/12 B9.203

Sáng tạo nội dung 3 1->5 06/11-10/12 B9.203


Marketing 6 1->5 07/08-08/10 B9.402
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Marketing 6 11->15 07/08-17/09 Tự học
Marketing 6 6->10 07/08-08/10 B9.302
Marketing 6 11->15 07/08-17/09 Tự học
Hành vi khách hàng 2 1->5 01/08-13/10 B9.201

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp 5 1->5 02/10-17/11 B9.201

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp 5 6->10 06/11-08/12 B9.201

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp 4 6->10 06/11-08/12 B9.201

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp 6 6->10 13/11-08/12 B9.201

Quan hệ quốc tế đại cương 6 1->5 02/10-19/11 B11.320

Quan hệ quốc tế đại cương 6 11->15 02/10-22/10 Tự học

Quan hệ quốc tế đại cương 6 1->5 02/10-19/11 B1.503

Quan hệ quốc tế đại cương 6 11->15 02/10-22/10 Tự học

Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 3 1->5 01/08-08/10 B9.503
Quan hệ quốc tế đại cương 5 11->15 01/08-20/08 Tự học
Quan hệ quốc tế đại cương 2 1->5 02/10-19/11 B8.401
Quan hệ quốc tế đại cương 2 11->15 02/10-22/10 Tự học
Lịch sử quan hệ quốc tế 5 6->10 01/08-05/11 B1.505
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 1->5 09/10-19/11 B9.502
Lịch sử quan hệ quốc tế 4 1->5 20/11-10/12 B9.502
Lịch sử xuất bản sách 3 1->5 09/10-10/12 B9.503
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền thông 5 1->5 09/10-03/12 B9.502
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Địa chính trị thế giới đại cương 4 6->10 01/08-17/09 B5.201
Địa chính trị thế giới đại cương 4 11->15 01/08-20/08 Tự học
Địa chính trị thế giới 4 6->10 01/08-17/09 B5.202
Địa chính trị thế giới 4 11->15 01/08-20/08 Tự học
Đối ngoại công chúng 6 6->10 01/08-12/11 B1.505
Đối ngoại công chúng 2 6->10 07/08-19/11 B1.504
Ngoại giao kinh tế và văn hóa 3 1->5 06/11-01/12 B6.201
Ngoại giao kinh tế và văn hóa 4 1->5 06/11-01/12 B6.201
Ngoại giao kinh tế và văn hóa 5 1->5 06/11-01/12 B6.201
Ngoại giao kinh tế và văn hóa 5 6->10 16/10-10/12 B1.103
Ngoại giao kinh tế và văn hóa 3 6->10 06/11-03/12 B1.103
Cơ sở truyền thông quốc tế 4 6->10 01/08-05/11 B1.504
Giao tiếp và đàm phán quốc tế 4 6->10 01/08-05/11 B1.103
Luật pháp quốc tế 5 1->5 01/08-03/11 B6.201
Chính sách đối ngoại một số nước trên thế giới 4 6->10 01/08-22/10 B1.505
Tiếng Anh chuyên ngành (1) 6 6->10 01/08-19/11 B1.103
Tiếng Anh chuyên ngành (2) 3 1->5 01/08-22/09 B11.220
Tiếng Anh chuyên ngành (2) 2 1->5 07/08-22/09 B11.220
Tiếng Anh chuyên ngành (3) 2 1->5 25/09-01/12 B11.220
Tiếng Anh chuyên ngành (3) 3 1->5 25/09-27/10 B11.220
Tiếng Anh chuyên ngành (1) 2 6->10 07/08-26/11 B1.505
Tiếng Anh chuyên ngành (1) 5 6->10 01/08-05/11 B1.504
Tiếng Anh chuyên ngành (2) 2 1->5 07/08-29/09 B6.201
Tiếng Anh chuyên ngành (2) 6 1->5 01/08-22/09 B6.201
Tiếng Anh chuyên ngành (2) 4 1->5 01/08-15/09 B5.202
Tiếng Anh chuyên ngành (2) 5 1->5 01/08-15/09 B5.202
Tiếng Anh chuyên ngành (3) 2 1->5 02/10-01/12 B6.201
Tiếng Anh chuyên ngành (3) 6 1->5 25/09-03/11 B6.201
Tiếng Anh chuyên ngành (3) 4 1->5 18/09-08/12 B5.202
Tiếng Anh chuyên ngành (3) 5 1->5 18/09-29/09 B5.202
Lý luận quan hệ quốc tế 3 6->10 01/08-15/10 B1.505
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Lý luận quan hệ quốc tế 3 6->10 23/10-10/12 B1.504
Lý luận quan hệ quốc tế 4 6->10 06/11-03/12 B1.504
Lý luận báo chí quốc tế 5 6->10 01/08-15/10 B1.103
Lý luận báo chí quốc tế 3 11->15 16/10-05/11 Online
Thông tấn báo chí đối ngoại 2 1->5 09/10-08/12 B5.202
Thông tấn báo chí đối ngoại 3 1->5 30/10-08/12 B5.202
Thông tấn báo chí đối ngoại 2 6->10 07/08-26/11 B1.103
Chính luận báo chí đối ngoại 3 1->5 01/08-27/10 B5.202
Chính luận báo chí đối ngoại 5 1->5 02/10-06/10 B5.202
Chính luận báo chí đối ngoại 3 6->10 01/08-05/11 B1.103
Lao động nhà báo quốc tế 4 1->5 01/08-03/11 B11.220
Quản lý báo chí đối ngoại Việt Nam 5 1->5 01/08-03/11 B11.220
Tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông quốc tế 6 1->5 01/08-10/11 B5.202
Tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông quốc tế 6 1->5 01/08-10/11 B11.220
Tổ chức hoạt động đối ngoại 6 1->5 13/11-08/12 B5.202
Tổ chức hoạt động đối ngoại 5 1->5 09/10-08/12 B5.202
Tổ chức hoạt động đối ngoại 2 1->5 11/12-15/12 B5.202
Tổ chức hoạt động đối ngoại 3 1->5 30/10-01/12 B11.220
Tổ chức hoạt động đối ngoại 4 1->5 06/11-01/12 B11.220
Tổ chức hoạt động đối ngoại 5 1->5 06/11-08/12 B11.220
Nghiệp vụ ngoại giao và văn phòng đối ngoại 3 1->5 01/08-03/11 B6.201
Các phong trào xã hội - chính trị quốc tế 4 1->5 01/08-03/11 B6.201
Quan hệ quốc tế đại cương 6 1->5 07/08-17/09 B9.302
Quan hệ quốc tế đại cương 6 11->15 07/08-27/08 Tự học
Địa chính trị thế giới 2 1->5 07/08-08/10 B9.403
Địa chính trị thế giới 4 6->10 09/10-29/10 B9.202
Địa chính trị thế giới 4 11->15 09/10-10/12 Tự học
Ngoại giao kinh tế và văn hóa 5 6->10 07/08-01/10 B9.202
Ngoại giao kinh tế và văn hóa 5 11->15 07/08-17/09 Tự học
Thông tin đối ngoại Việt Nam 4 1->5 25/09-19/11 B9.403
Thông tin đối ngoại Việt Nam 6 6->10 07/08-17/09 B9.202
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Thông tin đối ngoại Việt Nam 6 11->15 07/08-27/08 Tự học
Chính sách đối ngoại của một số nước trên thế giới 5 1->5 01/08-22/10 B9.403
Giao tiếp và đàm phán quốc tế 4 6->10 01/08-06/10 B9.301
Lý luận quan hệ quốc tế 3 1->5 01/08-24/09 B9.403
Nghệ thuật phát biểu và phát ngôn đối ngoại 6 6->10 01/08-06/10 B9.301
Ngoại giao và nghiệp vụ ngoại giao 4 1->5 01/08-24/09 B9.403
Quản lý báo chí đối ngoại 3 6->10 06/11-08/12 B9.301

Quản lý báo chí đối ngoại 5 6->10 06/11-01/12 B9.301

Xây dựng hình ảnh và thương hiệu quốc tế 6 6->10 09/10-08/12 B9.301

Kỹ năng quản trị truyền thông quốc tế 4 6->10 09/10-08/12 B9.301


Lý thuyết và thực hành truyền thông quốc tế 3 1->5 25/09-19/11 B9.403
Tiếng Anh chuyên ngành (2) 6 1->5 01/08-12/11 B9.403
Tiếng Anh chuyên ngành (3) 2 6->10 07/08-17/11 B9.301
Giáo dục học đại cương 2 1->5 02/10-12/11 B15.102
Giáo dục học đại cương 2 11->15 02/10-22/10 Tự học
Lý luận dạy học đại học 2 1->5 16/10-03/12 B8.402
Lý luận dạy học đại học 2 11->15 16/10-05/11 Tự học
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 5 6->10 01/08-24/09 B8.102
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 2 6->10 07/08-08/10 B11.221
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 3 6->10 16/10-10/12 B8.402
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 3 6->10 16/10-10/12 B8.201
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 2 6->10 07/08-08/10 B9.103
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền thông 6 1->5 01/08-29/10 B9.502
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 2 1->5 07/08-22/10 B1.504
Lịch sử văn minh thế giới 4 1->5 01/08-17/09 B9.503
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 3 1->5 01/08-08/10 B1.503

Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 5 1->5 01/08-08/10 B8.303

Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 5 1->5 01/08-08/10 B8.401

Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 5 1->5 01/08-08/10 B1.504
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 6 1->5 01/08-15/10 B8.303
Tâm lý học đại cương 4 6->10 16/10-10/12 B3.301
Tâm lí học đại cương 3 6->10 01/08-17/09 B6.101
Tâm lí học đại cương 3 11->15 01/08-20/08 Tự học
Phong cách học văn bản 4 1->5 18/09-10/12 B9.503
Tâm lý học đại cương 6 1->5 02/10-05/11 B8.501
Tâm lý học đại cương 6 11->15 25/09-15/10 Tự học
Tâm lý học xã hội 3 1->5 09/10-19/11 B15.102
Tâm lý học xã hội 3 11->15 09/10-29/10 Tự học
Tâm lý học lãnh đạo quản lý 3 6->10 09/10-10/12 B15.101
Tâm lý học lãnh đạo quản lý 6 11->15 27/11-10/12 Online
Lý luận dạy học đại học 2 6->10 07/08-05/11 B8.303
Lý luận dạy học đại học 3 6->10 01/08-15/10 B8.201
Lý luận dạy học đại học 4 6->10 06/11-12/11 B8.201
Thực hành phương pháp giảng dạy xây dựng Chính quyền nhà nước 2 1->5 18/09-01/12 B1.404
Phương pháp nghiên cứu, giảng dạy xây dựng Đảng và Chính quyền nhà
2 1->5 01/08-15/09 B1.404
nước

Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 2 6->10 07/08-01/10 B9.203
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 2 1->5 07/08-01/10 B9.203
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 3 1->5 07/08-08/10 B9.302
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 3 6->10 07/08-08/10 B9.402
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 4 1->5 07/08-08/10 B9.402
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn 4 6->10 07/08-08/10 B9.302
Triết học Mác-Lênin 6 1->5 01/08-12/11 B3.302
Triết học Mác-Lênin 6 11->15 01/08-10/09 Tự học
Đạo đức học 6 1->5 25/09-05/11 B1.504
Đạo đức học 6 11->15 25/09-15/10 Tự học
Đạo đức học 5 1->5 18/09-29/10 B11.320
Đạo đức học 5 11->15 18/09-08/10 Tự học
Lôgic học 2 1->5 02/10-12/11 B11.320
Lôgic học 2 11->15 02/10-22/10 Tự học
Đạo đức học 6 1->5 25/09-26/11 B8.502
Đạo đức học 6 11->15 25/09-26/11 Tự học
Triết học Mác- Lênin 5 1->5 18/09-19/11 B11.322
Triết học Mác- Lênin 5 11->15 18/09-19/11 Tự học
Triết học Mác-Lênin 6 1->5 25/09-26/11 B3.301
Triết học Mác-Lênin 6 11->15 25/09-26/11 Tự học
Tôn giáo học 5 6->10 01/08-05/11 B8.201
Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam 4 6->10 01/08-05/11 B8.201
Lịch sử triết học Mác-Lênin 2 6->10 01/08-19/11 B8.201
Chuyên đề chủ nghĩa DVBC 6 1->5 01/08-22/09 B6.103
Chuyên đề chủ nghĩa DVBC 4 1->5 01/08-15/09 B6.103
Chuyên đề chủ nghĩa DVLS 4 1->5 18/09-08/12 B6.103
Chuyên đề chủ nghĩa DVLS 2 1->5 27/11-08/12 B6.103
Triết học giá trị 6 1->5 25/09-08/12 B6.103
Triết học giá trị 3 1->5 04/12-08/12 B6.103
Phương pháp giảng dạy triết học 3 1->5 01/08-15/09 B6.103
Phương pháp giảng dạy triết học 5 1->5 01/08-15/09 B6.103
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Thực hành phương pháp giảng dạy triết học 3 1->5 18/09-01/12 B6.103
Thực hành phương pháp giảng dạy triết học 5 1->5 18/09-24/11 B6.103
Triết học ngoài mác xít hiện đại 2 1->5 01/08-03/11 B6.103
Triết học ngoài mác xít hiện đại 6 6->10 01/08-12/11 B8.201
Triết học Mác- Lênin` 6 1->5 18/09-29/10 B9.302
Triết học Mác- Lênin` 6 11->15 18/09-19/11 Tự học
Lịch sử văn minh thế giới 6 1->5 01/08-24/09 B1.503
Lịch sử văn minh thế giới 6 11->15 01/08-20/08 Tự học
Quan hệ quốc tế đại cương 5 1->5 01/08-17/09 B9.503
Lịch sử văn minh thế giới 4 11->15 01/08-20/08 Tự học
Lịch sử văn minh thế giới 2 1->5 07/08-01/10 B9.101
Lịch sử văn minh thế giới 2 11->15 07/08-27/08 Tự học
Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 1->5 01/08-17/09 B1.504

Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 11->15 07/08-27/08 Tự học

Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 1->5 01/08-17/09 B15.101

Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 11->15 07/08-27/08 Tự học

Cơ sở văn hóa Việt Nam 4 1->5 01/08-17/09 B8.401

Cơ sở văn hóa Việt Nam 4 11->15 07/08-27/08 Tự học

Cơ sở văn hóa Việt Nam 4 1->5 01/08-17/09 B1.504

Cơ sở văn hóa Việt Nam 4 11->15 07/08-27/08 Tự học

Cơ sở văn hóa Việt Nam 4 1->5 01/08-17/09 B1.503


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Cơ sở văn hóa Việt Nam 4 11->15 07/08-27/08 Tự học

Cơ sở văn hóa Việt Nam 5 1->5 09/10-19/11 B1.503

Cơ sở văn hóa Việt Nam 5 11->15 16/10-05/11 Tự học

Cơ sở văn hóa Việt Nam 5 1->5 09/10-19/11 B1.504

Cơ sở văn hóa Việt Nam 5 11->15 16/10-05/11 Tự học


Cơ sở văn hóa Việt Nam 5 1->5 07/08-01/10 B9.103
Cơ sở văn hóa Việt Nam 5 11->15 14/08-03/09 Tự học
Hệ tư tưởng học 2 1->5 07/08-06/10 B1.100
Hệ tư tưởng học 3 1->5 01/08-22/09 B11.123
Hệ tư tưởng học 4 1->5 01/08-22/09 B8.403
Hệ tư tưởng học 3 6->10 16/10-10/12 B1.406
Nguyên lý công tác tư tưởng 5 6->10 01/08-22/10 B11.220
Nguyên lý công tác tư tưởng 5 6->10 01/08-22/10 B8.203
Nguyên lý công tác tư tưởng 4 6->10 01/08-22/10 B1.102
Tâm lý học truyền thông 5 6->10 01/08-22/10 B8.401
Tâm lý học truyền thông 5 6->10 09/10-10/12 B3.302
Tâm lý học truyền thông 2 11->15 20/11-10/12 Online
Tổ chức và hoạt động của Ban tuyên giáo 6 6->10 01/08-29/10 B8.203
Truyền thông trong chu trình chính sách công 6 6->10 01/08-29/10 B3.302
Truyền thông đại chúng đương đại 2 1->5 07/08-17/11 B6.102
Truyền thông và vận động 3 6->10 23/10-10/12 B11.220
Truyền thông và vận động 3 6->10 23/10-19/11 B11.220
Truyền thông và vận động 5 6->10 23/10-10/12 B8.401
Truyền thông và vận động 5 6->10 23/10-19/11 B8.401
Truyền thông và vận động 3 6->10 01/08-22/10 B1.504
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Truyền thông và vận động 6 1->5 25/09-26/11 B1.604
Truyền thông và vận động 6 11->15 25/09-05/11 Tự học
Nghệ thuật phát biểu miệng 3 6->10 01/08-22/10 B9.102
Nghệ thuật phát biểu miệng 4 6->10 01/08-22/10 B8.401
Nghệ thuật phát biểu miệng 4 6->10 01/08-22/10 B8.203
Nghệ thuật phát biểu miệng 5 6->10 01/08-08/10 B3.302
Nghệ thuật phát biểu miệng 3 11->15 09/10-22/10 Online
Nghệ thuật phát biểu miệng 5 6->10 01/08-22/10 B1.102
Văn hóa chính trị 3 6->10 09/10-10/12 B8.203
Văn hóa chính trị 6 11->15 30/10-26/11 Online
Văn hóa chính trị 6 6->10 01/08-29/10 B1.406
Phát ngôn và giao tiếp báo chí 6 1->5 01/08-27/10 B6.102
Lý thuyết và kỹ năng truyền thông chính sách 4 6->10 01/08-05/11 B3.302
Dư luận xã hội 6 1->5 01/08-10/11 B1.502
Dư luận xã hội 5 1->5 01/08-20/10 B6.102
Nghiên cứu, giáo dục lý luận chính trị 2 1->5 07/08-03/11 B1.502
Lãnh đạo, quản lý hoạt động tư tưởng, văn hóa 4 1->5 01/08-20/10 B1.502
Lịch sử công tác tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 1->5 01/08-20/10 B1.502
Tuyên truyền - cổ động 4 1->5 23/10-01/12 B1.502
Tuyên truyền - cổ động 5 1->5 23/10-01/12 B1.502
Quản trị khủng hoảng truyền thông chính sách 4 1->5 23/10-01/12 B6.102
Quản trị khủng hoảng truyền thông chính sách 5 1->5 23/10-01/12 B6.102
Lý luận văn hóa 3 1->5 23/10-01/12 B9.102
Lý luận văn hóa 5 1->5 23/10-01/12 B9.102
Lý luận văn hóa 4 6->10 01/08-22/10 B1.406
Quản lý nhà nước về văn hóa 2 1->5 07/08-03/11 B9.102
Quản lý nhà nước về văn hóa 5 6->10 01/08-22/10 B1.406
Quản lý hoạt động lễ hội và sự kiện 3 1->5 01/08-20/10 B9.102
Quản lý di sản văn hóa 4 1->5 01/08-20/10 B9.102
Chính sách văn hóa và phát triển 5 1->5 01/08-20/10 B9.102
Quản lý hoạt động nghệ thuật 6 1->5 01/08-27/10 B9.102
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1->5 07/08-01/10 B8.501

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 11->15 14/08-03/09 Tự học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 1->5 01/08-17/09 B8.501

Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 11->15 14/08-03/09 Tự học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 1->5 01/08-17/09 B11.320

Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 11->15 14/08-03/09 Tự học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 1->5 01/08-17/09 B11.322

Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 11->15 14/08-03/09 Tự học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 1->5 07/08-01/10 B8.501

Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 11->15 14/08-03/09 Tự học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 1->5 07/08-01/10 B9.103

Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 11->15 14/08-03/09 Tự học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 1->5 07/08-01/10 B11.320


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 11->15 14/08-03/09 Tự học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1->5 07/08-01/10 B8.402

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 11->15 14/08-03/09 Tự học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1->5 07/08-01/10 B11.320

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 11->15 14/08-03/09 Tự học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 1->5 01/08-17/09 B9.103

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 11->15 14/08-03/09 Tự học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 1->5 01/08-17/09 B11.320

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 11->15 14/08-03/09 Tự học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 1->5 01/08-17/09 B11.322

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 11->15 14/08-03/09 Tự học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 1->5 01/08-17/09 B9.103

Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 11->15 14/08-03/09 Tự học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 1->5 01/08-17/09 B11.320


Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày

Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 11->15 14/08-03/09 Tự học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 1->5 01/08-17/09 B11.322

Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 11->15 14/08-03/09 Tự học


Tác phẩm Hồ Chí Minh 5 1->5 02/10-03/12 B8.502
Tác phẩm Hồ Chí Minh 5 11->15 02/10-12/11 Tự học
Phương pháp cách mạng và phong cách Hồ Chí Minh 4 1->5 01/08-20/10 B8A.202
Vận dụng sáng tạo và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh trong giai đoạn hiện
3 1->5 23/10-01/12 B8A.202
nay
Vận dụng sáng tạo và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh trong giai đoạn hiện
4 1->5 23/10-01/12 B8A.202
nay

Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc 6 6->10 30/10-10/12 B8.301

Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc 5 6->10 23/10-10/12 B8.301
Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản và nhà nước Việt Nam 3 6->10 01/08-08/10 B1.102
Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản và nhà nước Việt Nam 6 11->15 09/10-22/10 Online
Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế 6 6->10 01/08-29/10 B1.102
Phương pháp nghiên cứu và giảng dạy TTHCM 6 1->5 01/08-08/09 B8A.202
Phương pháp nghiên cứu và giảng dạy TTHCM 5 1->5 01/08-08/09 B8A.202
Tư tưởng Hồ Chí Minh về công nhân, nông dân, trí thức 2 1->5 07/08-03/11 B8A.202
Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 1->5 07/08-17/09 B9.202
Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 11->15 07/08-27/08 Tự học
Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6->10 07/08-17/09 B9.202
Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 11->15 07/08-27/08 Tự học
Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 1->5 09/10-19/11 B9.402
Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 11->15 09/10-29/10 Tự học
Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 6->10 09/10-19/11 B9.302
Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 11->15 09/10-29/10 Tự học
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Ngôn ngữ học đại cương 4 6->10 01/08-17/09 B5.102
Ngôn ngữ học đại cương 4 11->15 01/08-20/08 Tự học
Ngôn ngữ học đại cương 2 1->5 07/08-01/10 B8.502
Ngôn ngữ học đại cương 2 11->15 07/08-27/08 Tự học
Ngôn ngữ học đại cương 2 1->5 02/10-12/11 B3.302
Ngôn ngữ học đại cương 2 11->15 02/10-22/10 Tự học
Tiếng Việt thực hành 6 6->10 01/08-01/10 B8.102
Tiếng Việt thực hành 2 6->10 09/10-10/12 B11.120
Tiếng Việt thực hành 3 6->10 16/10-10/12 B1.505
Tiếng Việt thực hành 6 6->10 01/08-01/10 B8.501
Tiếng Việt thực hành 6 6->10 01/08-01/10 B11.320
Tiếng Việt thực hành 3 1->5 09/10-19/11 B3.301
Tiếng Việt thực hành 3 11->15 16/10-05/11 Tự học
Tiếng Việt thực hành 3 11->15 06/11-19/11 B5.102
Tiếng Việt thực hành 6 1->5 01/08-24/09 B1.604
Tiếng Việt thực hành 6 11->15 01/08-20/08 Tự học
Lịch sử quan hệ quốc tế 5 1->5 09/10-10/12 B9.503
Phong cách học văn bản 4 11->15 18/09-08/10 Tự học
Phong cách học văn bản 5 1->5 18/09-08/10 B9.503
Phong cách học văn bản 5 1->5 09/10-10/12 B15.101
Phong cách học văn bản 5 11->15 18/09-08/10 Tự học
Lịch sử xuất bản sách 3 1->5 18/09-08/10 B3.301
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền thông 6 1->5 02/10-29/10 B9.503
Lịch sử xuất bản sách 3 11->15 18/09-08/10 Tự học
Lịch sử xuất bản sách 4 1->5 18/09-10/12 B8.303
Lịch sử xuất bản sách 4 11->15 18/09-08/10 Tự học
Soạn thảo và biên tập văn bản hành chính 6 6->10 01/08-05/11 B1.101
Soạn thảo và biên tập văn bản hành chính 4 6->10 16/10-10/12 B11.222
Soạn thảo và biên tập văn bản hành chính 5 6->10 16/10-26/11 B11.222
Biên tập bản thảo 3 6->10 01/08-12/11 B1.101
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Biên tập bản thảo 2 6->10 21/08-17/09 B1.101
Trình bày và minh hoạ xuất bản phẩm 2 6->10 01/08-20/08 B1.101
Trình bày và minh hoạ xuất bản phẩm 4 6->10 01/08-12/11 B1.101
Trình bày và minh hoạ xuất bản phẩm 3 6->10 01/08-03/12 B11.222
Quyền tác giả, quyền liên quan trong hoạt động xuất bản 5 6->10 01/08-05/11 B1.101
Quyền tác giả, quyền liên quan trong hoạt động xuất bản 6 6->10 01/08-29/10 B11.222
Biên tập ngôn ngữ văn bản 2 6->10 07/08-26/11 B11.222
Biên tập sách giáo dục 2 1->5 07/08-17/11 B6.204
Biên tập sách khoa học - kỹ thuật và công nghệ 3 1->5 01/08-03/11 B6.204
Biên tập sách tra cứu - chỉ dẫn 4 1->5 01/08-03/11 B6.204
Quản trị kinh doanh xuất bản 2 1->5 07/08-17/11 B1.603
Quản trị kinh doanh xuất bản 5 6->10 01/08-15/10 B11.222
Quản trị kinh doanh xuất bản 6 11->15 16/10-05/11 Online
Biên tập sách chính trị - pháp luật 5 1->5 01/08-03/11 B6.204
Biên tập sách văn học 6 1->5 01/08-10/11 B6.204
Biên tập sách dịch 3 1->5 06/11-08/12 B6.204
Biên tập sách dịch 4 1->5 06/11-08/12 B6.204
Biên tập sách dịch 5 1->5 06/11-01/12 B6.204
Kiến tập nghề nghiệp (năm ba) 2-6 6->10 13/11-10/12 Cơ sở
Quản lý nhà nước về xuất bản 4 6->10 01/08-15/10 B11.222
Quản lý nhà nước về xuất bản 2 11->15 20/11-10/12 Online
Xuất bản sách điện tử (E book publishing) 3 11->15 01/08-03/11 B1.104
Xuất bản tạp chí điện tử (E - magazine publishing) 4 1->5 01/08-03/11 B1.603
Kỹ thuật - công nghệ xuất bản điện tử I 5 11->15 01/08-03/11 B1.104
Cổng thông tin điện tử và trang thông tin điện tử (Website) 6 1->5 01/08-10/11 B1.603
Các phương tiện truyền thông mới (new media) 3 1->5 06/11-08/12 B1.603
Các phương tiện truyền thông mới (new media) 5 1->5 06/11-08/12 B1.603
Các phương tiện truyền thông mới (new media) 6 1->5 13/11-08/12 B1.603
Tiếng Việt thực hành 5 1->5 18/09-29/10 B9.302
Tiếng Việt thực hành 5 11->15 18/09-08/10 Tự học
Xây dựng Đảng 2 1->5 07/08-06/10 B1.405
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Xây dựng Đảng 6 6->10 01/08-01/10 B8.101
Tâm lý học đại cương 6 1->5 25/09-01/10 B9.503
Xây dựng Đảng 6 11->15 01/08-20/08 Tự học
Xây dựng Đảng 2 1->5 07/08-01/10 B15.102
Xây dựng Đảng 2 11->15 14/08-03/09 Tự học
Xây dựng Đảng 2 11->15 04/09-01/10 B5.104
Xây dựng Đảng 3 6->10 01/08-17/09 B6.102
Xây dựng Đảng 3 11->15 01/08-20/08 Tự học
Xây dựng Đảng 5 6->10 01/08-17/09 B5.103
Xây dựng Đảng 5 11->15 01/08-20/08 Tự học
Xây dựng Đảng 6 1->5 01/08-24/09 B9.503
Xây dựng Đảng 2 11->15 23/10-12/11 Tự học
Khoa học lãnh đạo 2 1->5 07/08-22/10 B11.120
Khoa học lãnh đạo 2 11->15 07/08-17/09 Tự học
Khoa học lãnh đạo 3 1->5 01/08-08/10 B11.120
Khoa học lãnh đạo 3 11->15 01/08-10/09 Tự học
Khoa học lãnh đạo 3 1->5 01/08-17/09 B11.222
Khoa học lãnh đạo 3 1->5 18/09-08/10 B1.504
Khoa học lãnh đạo 3 11->15 01/08-10/09 Tự học
Khoa học lãnh đạo 4 1->5 01/08-08/10 B9.101
Khoa học lãnh đạo 4 11->15 01/08-10/09 Tự học
Xây dựng Đảng về tổ chức và cán bộ 6 6->10 30/10-10/12 B11.123
Xây dựng Đảng về tổ chức và cán bộ 4 6->10 23/10-03/12 B11.123
Xây dựng Đảng về tổ chức 2 6->10 07/08-05/11 B11.122
Quản lý nhà nước trong các lĩnh vực trọng yếu 5 6->10 01/08-22/10 B11.123
Quản lý nhà nước trong các lĩnh vực trọng yếu 4 6->10 01/08-22/10 B11.122
Đảng lãnh đạo hệ thống chính trị và các lĩnh vực đời sống xã hội 3 6->10 01/08-22/10 B11.123
Đảng lãnh đạo hệ thống chính trị và các lĩnh vực đời sống xã hội 6 6->10 01/08-29/10 B11.122
Giao tiếp sư phạm 3 1->5 23/10-08/12 B1.404
Quản lý và phát triển nguồn nhân lực hành chính 6 6->10 01/08-29/10 B11.123
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Quản lý và phát triển nguồn nhân lực hành chính 3 6->10 01/08-22/10 B11.122
Lãnh đạo và quản lý cấp cơ sở 3 1->5 01/08-20/10 B1.404
Thực hành phương pháp giảng dạy xây dựng Đảng 4 1->5 11/09-24/11 B1.404
Nghiệp vụ công tác tổ chức, cán bộ 4 1->5 01/08-15/09 B1.404
Thực hành phương pháp giảng dạy xây dựng Đảng 5 1->5 11/09-17/11 B1.404
Lý luận hành chính nhà nước 4 6->10 01/08-22/10 B11.123
Lý luận hành chính nhà nước 5 6->10 01/08-22/10 B11.122
Các ngành luật cơ bản của Việt Nam 2 6->10 07/08-05/11 B11.123
Các ngành luật cơ bản của Việt Nam 3 6->10 23/10-10/12 B11.122
Các ngành luật cơ bản của Việt Nam 5 6->10 23/10-26/11 B11.122
Nghiệp vụ công tác tổ chức, cán bộ 5 1->5 01/08-22/09 B1.404
Giao tiếp sư phạm 6 1->5 30/10-01/12 B1.404
Thực hành phương pháp giảng dạy xây dựng Chính quyền nhà nước 6 1->5 25/09-27/10 B1.404
Phương pháp nghiên cứu, giảng dạy xây dựng Đảng và Chính quyền nhà
6 1->5 01/08-08/09 B1.404
nước
Xã hội học đại cương 2 1->5 07/08-01/10 B15.101
Xã hội học đại cương 2 11->15 07/08-27/08 Tự học
Xã hội học đại cương 6 1->5 01/08-24/09 B9.101
Xã hội học đại cương 6 11->15 01/08-20/08 Tự học
Xã hội học đại cương 5 1->5 18/09-29/10 B8.301

Xã hội học đại cương 5 11->15 18/09-08/10 Tự học

Xã hội học đại cương 5 11->15 09/10-29/10 B5.104

Xã hội học đại cương 5 1->5 18/09-29/10 B8.302

Xã hội học đại cương 5 11->15 18/09-08/10 Tự học


Lịch sử và lý thuyết xã hội học 4 1->5 01/08-17/09 B11.222
Lịch sử và lý thuyết xã hội học 4 1->5 18/09-10/12 B1.503
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Lịch sử và lý thuyết xã hội học 4 11->15 01/08-01/10 Tự học
Xã hội học về lứa tuổi 5 6->10 01/08-05/11 B3.301
Xã hội học truyền thông đại chúng 3 1->5 01/08-03/11 B5.203
Dân số và phát triển 5 1->5 09/10-10/12 B1.604
Dân số và phát triển 5 11->15 09/10-10/12 Tự học
Xã hội học quản lý 4 1->5 01/08-03/11 B5.203
Lí thuyết công tác xã hội 4 1->5 01/08-17/09 B15.102
Lí thuyết công tác xã hội 4 1->5 18/09-15/10 B1.504
Lí thuyết công tác xã hội 4 11->15 01/08-10/09 Tự học
Truyền thông với công tác xã hội (truyền thông trực tiếp, TTĐC, mạng xã
6 6->10 01/08-10/12 B11.322
hội )
Xã hội học nông thôn, đô thị 6 1->5 25/09-01/10 B1.503
Xã hội học nông thôn, đô thị 6 1->5 02/10-26/11 B9.103
Xã hội học nông thôn, đô thị 6 11->15 25/09-26/11 Tự học
Quản trị công tác xã hội 4 6->10 01/08-05/11 B11.322
Phát triển cộng đồng 3 6->10 01/08-05/11 B11.322
Xây dựng, quản lý và phát triển dự án 3 1->5 01/08-20/10 B5.204
Xã hội học pháp luật và tội phạm 2 1->5 07/08-17/11 B5.204
Tuyên truyền vận động các vấn đề xã hội 2 6->10 07/08-26/11 B3.301
Giới và phát triển 3 1->5 23/10-01/12 B5.204
Giới và phát triển 5 1->5 06/11-01/12 B5.204
Giới và phát triển 6 1->5 13/11-24/11 B5.204
Các vấn đề xã hội đương đại 6 1->5 01/08-08/12 B5.203
Xã hội học gia đình 4 6->10 01/08-15/10 B3.301
Xã hội học gia đình 6 6->10 13/11-03/12 B3.301
Xã hội học y tế 6 6->10 01/08-12/11 B3.301
Xã hội học kinh tế 5 1->5 01/08-03/11 B5.203
Xã hội học tôn giáo 2 1->5 09/10-08/12 B5.203
Xã hội học tôn giáo 3 1->5 06/11-01/12 B5.203
Xã hội học tôn giáo 4 1->5 06/11-17/11 B5.203
Công tác xã hội với cá nhân 3 1->5 09/10-10/12 B11.120
Thời gian học
Tên học phần Phòng học
Thứ Tiết Ngày
Công tác xã hội với cá nhân 3 11->15 09/10-10/12 Tự học
Công tác xã hội với nhóm 2 6->10 07/08-26/11 B11.322
Thực hành công tác xã hội cá nhân 5 6->10 01/08-05/11 B11.322
Thực hành công tác xã hội với cộng đồng 5 1->5 01/08-03/11 B5.204
Công tác xã hội với gia đình 6 1->5 01/08-10/11 B5.204
Công tác xã hội với người HIV/AIDS, phòng chống tệ nạn xã hội và tội
4 1->5 25/09-01/12 B5.204
phạm
Công tác xã hội với người HIV/AIDS, phòng chống tệ nạn xã hội và tội
4 6->10 01/08-22/09 B6.103
phạm
Xã hội học đại cương 4 6->10 30/10-10/12 B9.402
Xã hội học đại cương 4 11->15 30/10-19/11 Tự học
Xã hội học đại cương 3 1->5 30/10-10/12 B9.202
Xã hội học đại cương 3 11->15 30/10-19/11 Tự học

T/L GIÁM ĐỐC


TRƯỞNG BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠ

(đã ký)

TRẦN VĂN THƯ


ỆT NAM

năm 2023

Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 04/9-10/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 04/9-10/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 04/9-10/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 04/9-10/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8


Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8
Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8


Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 04/9-10/9


Sv học GDQP -> nghỉ từ 04/9-10/9
Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8


Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8
Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8
Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9


Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9
Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8


Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 04/9-10/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8


Ghi chú
Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8


Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 04/9-10/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 04/9-10/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8


Ghi chú
Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 04/9-10/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8


Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8


Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8


Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9
Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8


Sv học GDQP -> nghỉ từ 04/9-10/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 04/9-10/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8


Ghi chú
Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8


Ghi chú
Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 04/9-10/9

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 14/8-20/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 7/8-13/8

Sv học GDQP -> nghỉ từ 28/8-03/9


Ghi chú

Sv học GDQP -> nghỉ từ 21/8-27/8


Ghi chú

N LÝ ĐÀO TẠO

THƯ

You might also like