You are on page 1of 6

1.

Trích bảng phân bổ nguyên liệu


Tổng mức tiêu hao VLC cho hai loại sản phẩm là 7600000
Hệ số phân bổ VLC 1.111842
Phân bổ VLC cho từng loại SP:
Mức VLC phân bổ cho SP-A: 4669737
Mức VLC phân bổ cho SP-B: 3780263
Phân bổ VLP cho từng loại SP:
Mức VLP phân bổ cho SP-A: 477600
Mức VLP phân bổ cho SP-B: 318400

NỢ TK 621 8450000
SPA 4669737
Xuất kho SPB 3780263
VLC CÓ TK 152 VLC 8450000

NỢ TK 621 796000
SPA 477600
Xuất kho SPB 318400
VLP CÓ TK 152_VLP 796000

NỢ TK 627_CPS 15225
CÓ TK 152_NVL 15225
2. Trích bảng phân bổ tiền lương
Tiền lương phải trả theo hợp đồng lao đồng
NỢ TK 622_CPNC(SPA) 310000
NỢ TK 622_CPNC(SPB) 190000
NỢ TK 627_CPSXC 60000
CÓ TK 334_ PTNLD 560000
Phụ cấp độc hại cho người lao động
NỢ TK 622_CPNC(SPA) 65000
NỢ TK 622_CPNC(SPB) 70000
NỢ TK 627_CPSXC 24000
CÓ TK 334_ PTNLD 159000
3. Trích BHYT, BHXH,KPCD theo chế độ hiện hành
NỢ TK 622_CPNC(SPA) 88125
NỢ TK 622_CPNC(SPB) 61100
NỢ TK 627_CPSXC 19740
NỢ TK 334_PTNLD 75495
CÓ TK 338_PT 244460
4. Trích bảng tính khấu hao
NỢ TK 627 82100
NỢ TK 641 43500
NỢ TK 642 67400
CÓ TK 214 193000
5. Tổng hợp HD điện, nước,...
NỢ TK 627 128000
NỢ TK 133 12800
CÓ TK 331 140800
6. Mua CCDC đưa vào sử dụng ngay tại phân xưởng
NỢ TK 627 4700
NỢ TK 133 470
CÓ TK 112 5170
7. Thu hồi phế liệu
NỢ TK 152_SPA 80400 NỢ TK
NỢ TK 152_SPB 56000 152 136400
CÓ TK 154_CPSXKDDD 80400
CÓ TK 154_CPSPB 56000
8. Thành phẩm
NỢ TK 155_TP 10251234
SPA 6128155
SPB 4123079
CÓ TK 154 10251234
TỶ LỆ CPSXC 1.442308

You might also like