Professional Documents
Culture Documents
BDTC 2 3 12 17
CK-GCDL 1 1
CK-TBD 8 19 27
CK-TBVC 7 7
DIEN-DC 4 41 33 78
DIEN-PT 3 5 8
DIEN-TND 9 120 19 148
DK- AMLL 1 3 167 171
DK-BENT 1 144 214 359
DK-DCS 3 70 73
DK-HC 125 125
DK-NHIET 99 99
DK-PLC 10 3 64 77
DK-PT 4 4
DK-SP 15 15
DK-VALVE 7 18 491 516
Grand Total 31 151 502 1462 2146
3 Điện 166 52 4 12
234 234 0
1439 1439 0
2144 #REF! #REF!
STT WO Title Ký hiệu thiết bị
64CWS-21103-BM9A
04000
06000
HẠNG MỤC DỰ KIẾN THỰC H
Tên thiết bị
Stripper: CO2
Stripper: CO2
Absorber: CO2
Boiler: Waste Heater
Cooler: Final
Turbine: Condenser
Cooler: Recycle
Boiler: Loop Waste Heat
Preheater: BFW
Hydrogenator
Convertor: CO LT
Drum: Steam
Drum: HP Flash
Drum: LP Flash
Accumulator: Ammonia
Drum: 1st KO
Drum: 2nd KO
Tower: Cooling A
Condenser: Turbine
Absorber: MP
Scrubber: Dust
Absorber: Ammonia MP
Preheater: HP Carbamate
Granulator
Ejector: Carbamate
Reactor: Urea
Separator: Carbamate
Separator: MP Decomposer
Separator: LP Decomposer
Separator: Vacuum
Filter: Ammonia A
Filter: Ammonia B
Strainer S06128A
Strainer S06128B
Mixer: Carbamate
Filter: Dust A
Filter: Dust B
Deaerator
Thay ống đường ống đầu vào cấp 2,3,4,5 máy nén K04421
Tháo manhole M1 và M4 kiểm tra, xiết ốc các chi tiết bên trong thiết bị,
vệ sinh bên trong.
Kết hợp Inspection bên trong thiết bị
1. Chuẩn bị
- Mở tất cả manhole tube side
- Vệ sinh ống TĐN bằng nước
- Vệ sinh mối hàn
- Kiểm tra NDT
Note: năm 2017 có khoan chặn các vết nứt, năm 2021 tháo để kiểm tra xem
có phát triển thêm không.
2. NDT mối hàn:
Kiểm tra bên trong:
- MT/PT tất cả mối hàn pass partition plate, tube&tube sheet
1. Chuẩn bị
- Mở tất cả manhole tube side
- Vệ sinh ống TĐN bằng nước
- Vệ sinh mối hàn
- Kiểm tra NDT
Note: năm 2017 có khoan chặn các vết nứt, năm 2021 tháo để kiểm tra xem
có phát triển thêm không.
2. NDT mối hàn:
Kiểm tra bên trong:
- MT/PT tất cả mối hàn pass partition plate, tube&tube sheet
'- Mở tất cả manhole
- Vệ sinh mối hàn
- Vệ sinh ống TĐN bằng nước
- Kiểm tra NDT
NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- MT/PT tất cả mối hàn pass partition plate, tube&tube sheet, mối hàn đã
sửa trước đây
- UT mối hàn sửa trên shell
2. Kiểm tra bên ngoài:
-
- NDT Tube:
1. Chuẩn bị
- Mở channel cover 2 đầu
- Vệ sinh mối hàn
- Vệ sinh ống trao đổi nhiệt
- Kiểm tra NDT
Note: đã đến hạn RBI
2. NDT mối hàn:
Kiểm tra bên trong:
- PT 50% mối hàn tube&tubesheet
3. NDT Tube: IRIS 10% tube
1. Chuẩn bị
- Mở tất cả manhole tube side
- Vệ sinh mối hàn
- Vệ sinh ống trao đổi nhiệt
2. NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- PT 50% mối hàn tube&tubesheet
- MT/PT 50% chiều dài mỗi mối hàn
3. NDT Tube: IRIS 10% tube
'- Mở tất cả manhole tube side
- Vệ sinh mối hàn
- Vệ sinh ống trao đổi nhiệt
- Tháo bảo ôn bên ngoài theo inspection
- Kiểm tra NDT
(Đề xuất mua pyrostop paper và pyrostop insulation washer cho ống
ferrule)
NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- PT 100% mối hàn tube&tubesheet
- MT/PT 100% mối hàn bên trong
- UT+RT mối hàn N1c
2. Kiểm tra bên ngoài:
- UT/RT 100% mối hàn nozzle riser và downcomer (8 nozzle): mối hàn
nozzle& shell, mối hàn nozzle & ống
- Do UTM toàn bộ đường ống đầu ra N20d
NDT Tube: IRIS 10% tube
1. Chuẩn bị
- Mở tất cả manhole
- Vệ sinh mối hàn
- Vệ sinh ống trao đổi nhiệt
2. Kiểm tra NDT mối hàn
Kiểm tra bên trong:
- PT 100% mối hàn tube&tubesheet
- MT/PT 100% mối hàn bên trong
- MT mối hàn nozzle A1, B1 và ống (nếu không tiếp cận được kiểm tra
RT/UT từ bên ngoài)
3. NDT Tube: IRIS 10% tube
- Mở manhole đáy
- Tháo bảo ôn
- Kiểm tra NDT
- Kiểm tra packing NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- MT mối hàn A1 và shell
2. Kiểm tra bên ngoài:
- RT/UT joint A1<(>&<)>ống, bottom head&shell, manhole&bottom head NDT
Tube:
1. Chuẩn bị
- Mở channel tube side
2. Kiểm tra NDT mối hàn:
Kiểm tra bên trong:
- VT
1. Chuẩn bị
- Mở channel
2. Kiểm tra NDT NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- VT
1. Chuẩn bị
- Mở tất cả manhole
- Vệ sinh bên ngoài ống xúc tác
- HSCan toàn bộ 150 ống xtac
- Tháo, thay bảo ôn hairpin tube
- Chống ăn mòn trên nắp convection
- Xây mới 40m2 tường gạch tại các vị trí hư hỏng tường A và D
- Nhét bông bảo ôn vào khe hở lớn.
- Trám keo chịu nhiệt vào các burner tiles bi nứt.
- Thay gasket 150 ống xúc tác NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- H-SCAN 150 ống
2. Kiểm tra bên ngoài:
- Kiểm tra đường kính hairpin tube đầu ra
SCĐX S04201
1. Tháo Manhole
2. Inspection bên trong TB.
Tháo manhole, kiểm tra xiết ốc các chi tiết bên trong thiết bị, vệ sinh.
Inspection bên trong (tận dụng tháo inspection)
Tháo manhole, kiểm tra xiết ốc các chi tiết bên trong thiết bị, vệ sinh.
Inspection bên trong (tận dụng tháo inspection)
1. Chuẩn bị
- Mở tất cả manhole
- Lắp giáo/thang để vào bên trong thiết bị.
2. Inspection bên trong thiết bị
1. Chuẩn bị
- Mở tất cả manhole
- Lắp giáo/thang để vào bên trong thiết bị.
2. Inspection bên trong thiết bị
Note: đã tháo năm 2013, không phát hiện bất thường NDT mối hàn:
Thực hiện kiểm tra và sửa chữa E21101A~H trong BDTT 2021
Maintenance Operation 1
1. Tháo manhole thiết bị;
2. Kiểm tra chi tiết bên trong thiết bị;
3. Sửa chữa, nếu có
Maintenance Operation 1
1. Tháo manhole thiết bị;
2. Kiểm tra chi tiết bên trong thiết bị;
3. Sửa chữa, nếu có
Maintenance Operation 1
1. Tháo manhole thiết bị;
2. Kiểm tra chi tiết bên trong thiết bị;
3. Sửa chữa, nếu có
C06103/E06111:
- Tháo cover flange phía trên C06103
- Tháo bích kết nối giữa C06103-E06111
- Tháo mặt bích kết nối E06111 và holder
- Kiểm tra tình trạng các tray và internals
Kiểm tra và sửa chữa phần lưới safety net bên trong thiết bị
C06106/T06110:
- Tháo manhole T06110;
- Tháo cover flange phía trên C06106
- Kiểm tra tình trạng bên trong thiết bị
Maintenance Operation 1
1. Tháo manhole thiết bị;
2. Kiểm tra chi tiết bên trong thiết bị;
3. Sửa chữa, nếu có
Tháo manhole
Kiểm tra lại lớp sơn đã sơn năm 2020 - Sơn tiếp tục nhưng điểm chưa hoàn
thành trong BDTT 2020 cho Internal bottom.
'- Mở tất cả manhole
- Lắp thang/giáo để vào bên trong
- Kiểm tra VT NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
-
-
2. Kiểm tra bên ngoài:
-
Tháo nắp bồn kiểm tra, đánh giá, ghi nhận tình trạng lớp linning cao su.
SCĐX E04701B
Tháo manhole
1. Kiểm tra tình trạng giàn phân phối
2. Kiểm tra đánh giá tình trạng lớp linning cao su bên trong thiêt bị
SCĐX U29201
1. Tháo manhole.
2. X.Uti và P.CNSX kiểm tra vệ sinh bên trong thiết bị
- Tháo van một chiều trên 4 đầu đẩy các van nước sông P21101ABCD.
- Vệ sinh bề mặt bên trong đường ống.
- Kiểm tra bên trong
- Chụp RT kiểm tra ăn mòn mối hàn chính và mối hàn nhánh. Dự kiến 15 mối.
System
vệ sinh ống trao đổi nhiệt Condition Main work center
description
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
SCĐX CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
SCĐX CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Đại tu CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
SCĐX CK-TBT
Đại tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX BDTC
SCĐX BDTC
SCĐX CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
SCĐX CK-TBT
Đại tu BDTC
Đại tu BDTC
Tiểu tu CK-TBT
Đơn vị chủ quản Planner Supervisor Outage
AMONIA Lê Hoàng Ri
UTILITY Lê Hoàng Ri
Amonia Lê Hoàng Ri
Quan trọng
Quan trọng
Quan trọng
Quan trọng
Quan trọng
Quan trọng
toi day