You are on page 1of 71

BÁO CÁO TỔNG QUÁT VỀ HẠNG M

1. Tổng số hạng mục theo chuyên môn thực hiện

Count of WO Column Labels


Row Labels Đại tu SCĐX Tiểu tu Trung tu Grand Total

BDTC 2 3 12 17
CK-GCDL 1 1

CK-TBD 8 19 27

CK-TBT 2 85 52 282 421

CK-TBVC 7 7

DIEN-DC 4 41 33 78
DIEN-PT 3 5 8
DIEN-TND 9 120 19 148
DK- AMLL 1 3 167 171
DK-BENT 1 144 214 359
DK-DCS 3 70 73
DK-HC 125 125
DK-NHIET 99 99
DK-PLC 10 3 64 77
DK-PT 4 4
DK-SP 15 15
DK-VALVE 7 18 491 516
Grand Total 31 151 502 1462 2146

2. Tổng số hạng mục theo đơn vị chủ quản

Count of WO Column Labels


Row Labels Đại tu SCĐX Tiểu tu Trung tu Grand Total
AMONIA 9 50 187 729 975
ĐĐSX 15 15
DIEN 1 34 14 49
HSE 2 2
SAN PHAM 5 12 24 6 47
UREA 13 54 177 393 637
UTILITY 4 34 80 303 421
Grand Total 31 151 502 1462 2146
G QUÁT VỀ HẠNG MỤC DỰ KIẾN THỰC HIỆN TRONG BDTT 2021

STT Chuyên môn Tiểu tu Trung tu Đại tu SCĐX

(A) (B) (C) (D) (E) (F)


1 Thiết bị động #REF! #REF! #REF! #REF!

2 Thiết bị Tĩnh #REF! #REF! #REF! #REF!

3 Điện 166 52 4 12

4 Điều khiển 272 1109 8 50


Tổng #REF! #REF! #REF! #REF!
Tổng số hạng
KH 2021 Chênh lệch
mục thời điểm
(G) (H=C+D+E+F) (I=H-G)
32 #REF! #REF!

439 #REF! #REF!

234 234 0

1439 1439 0
2144 #REF! #REF!
STT WO Title Ký hiệu thiết bị

2070 800000002539 BDTT 2021 04400

2069 800000002538 BDTT 2021 AMONIA

2057 800000002526 C04301

2058 800000002527 BDTT 2021 C04301

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


1991 800000002323 C04302
trong
2051 800000002499 Kiểm tra phần Outlet E04208

2002 800000002336 Tháo thiết bị để kiểm tra bên E04210


trong

2059 800000002528 BDTT 2021 E04212A

2060 800000002529 BDTT 2021 E04212B


Tháo thiết bị để kiểm tra bên
2003 800000002337 trong E04213

2001 800000002335 Tháo thiết bị để kiểm tra bên E04312


trong

2061 800000002530 BDTT 2021 E04401

2062 800000002531 BDTT 2021 E04434


Tháo thiết bị để kiểm tra bên
1990 800000002322 E04501
trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


1992 800000002324 trong E04502

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


1996 800000002329 trong E04503

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


1993 800000002325 E04511
trong

1994 800000002326 Tháo thiết bị để kiểm tra bên E04553


trong
2063 800000002532 BDTT 2021 F04201

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


1997 800000002331 trong R04201

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


1999 800000002333 trong R04205

1919 200000000730 SCĐX S04201 S04201

2064 800000002533 BDTT 2021 S04301

2065 800000002534 BDTT 2021 S04302

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


1998 800000002332 S04304
trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


1995 800000002328 trong S04311

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


1979 800000002295 S04502
trong
Tháo thiết bị để kiểm tra bên
1983 800000002299 S04503
trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


1980 800000002296 S04504
trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


1988 800000002320 S04505
trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


1981 800000002297 trong S04507

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


1989 800000002321 S04508
trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


1982 800000002298 S04509
trong
Tháo thiết bị để kiểm tra bên
2000 800000002334 S04511
trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2022 800000002365 E21101A
trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2023 800000002373 E21102
trong

Khắc phục điểm rò elbow


1948 200000004452 06700-
đường LC tạo hạt

2094 800000002567 Thay sight glass thiết bị C06101

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2009 800000002343 C06105-T06105
trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2006 800000002340 trong C07601

2007 800000002341 Tháo thiết bị để kiểm tra bên E06101


trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2019 800000002353 trong E06105A
Tháo thiết bị để kiểm tra bên
2018 800000002352 E06105B
trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2011 800000002345 E06110
trong

2093 800000002566 Tháo kiểm tra bên trong TB E06111

1918 200000000720 Tháo kiểm tra bên trong TB E06113

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2010 800000002344 E06116A
trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2012 800000002346 E06116B
trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2008 800000002342 E06140
trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2013 800000002347 trong E06160
Khoan thêm lỗ drain cho
1957 200000004886 E07604
E07604

2146 800000002620 Kiểm tra, sửa chữa lưới G07601

Tháo kiểm tra tình trạng thiết


1972 800000002273 J06101
bị

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2004 800000002338 R06101
trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2014 800000002348 trong S06101

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2016 800000002350 S06102
trong

2015 800000002349 Tháo thiết bị để kiểm tra bên S06103


trong
Tháo thiết bị để kiểm tra bên
2005 800000002339 S06114-T06114
trong

Tháo, vệ sinh,kiểm tra bên


2130 800000002603 trong S06127A S06127A

Tháo, vệ sinh,kiểm tra bên


2131 800000002604 S06127B
trong S06127B

S06128A - Bộ lọc đầu hút


1965 800000002076 S06128A
P06101A

1966 800000002077 S06128B - Bộ lọc đầu hút S06128B


P06101B

2092 800000002565 Tháo kiểm tra bên trong TB T06110

2017 800000002351 Tháo thiết bị để kiểm tra bên Z06119


trong

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2024 800000002389 F41001A
trong

2025 800000002390 Tháo thiết bị để kiểm tra bên F41001B


trong

2066 800000002535 BDTT 2021 S20101

2052 800000002520 Tháo kểm tra bên trong TB T20101


Tháo thiết bị để kiểm tra bên
2020 800000002356 T20206
trong

2067 800000002536 BDTT 2021 T20207

1927 200000004265 T29201 rò bích đường Outlet T29101

2076 800000002545 Tháo kiểm tra bên trong TB T51002

2077 800000002546 Tháo kiểm tra bên trong TB T51003

2078 800000002547 Tháo kiểm tra bên trong TB T51004

1916 200000000667 SCĐX U20203C U20203C

1917 200000000714 SCĐX U29201 U29201

Tháo thiết bị để kiểm tra bên


2021 800000002363 trong Z21103-T

64CWS-21103-BM9A

06100; 06200; 06300;


06400

04000

06000
HẠNG MỤC DỰ KIẾN THỰC H

Tên thiết bị

Thiết bị thuộc khu vực Xưởng Amonia

Stripper: CO2

Stripper: CO2

Absorber: CO2
Boiler: Waste Heater

Boiler: Waste Heat No.2

Preheater: BFW No.1

Preheater: BFW No.1


Preheater: BFW No.2

Cooler: Final

Turbine: Condenser

Cooler: Recycle
Boiler: Loop Waste Heat

Preheater: BFW

Exchanger: Hot Heat

Chiller: Inert Vent Gas

Exchanger E04553 at 04500


Reformer: Primary

Hydrogenator

Convertor: CO LT

Drum: Steam

Drum: HP Flash

Drum: LP Flash

Separator: Process Gas

Separator: Final Gas

Vessel: Let Down


Vessel: Flash

Accumulator: Ammonia

Separator: in ert Vent Gas

Drum: 1st KO

Drum: 2nd KO

Separator: Make up Gas


Drum: Ammonia Vent

Tower: Cooling A

Condenser: Turbine

Khu vực 06700 X.Urea

Absorber: MP

Tower: MP Ammonia Recovery

Scrubber: Dust

Stripper: for Melt Urea section

Condenser: 1st Carbamate


Condenser: 2nd Carbamate

Cooler: Flushing Condensate

Absorber: Ammonia MP

Preheater: HP Carbamate

Preheater: Distillation Tower A

Preheater: Distillation Tower B

Condenser: for KT06101

Preheater: Urea Recycle


Chiller: Product Cooler

Granulator

Ejector: Carbamate

Reactor: Urea

Separator: Carbamate

Separator: MP Decomposer

Separator: LP Decomposer
Separator: Vacuum

Filter: Ammonia A

Filter: Ammonia B

Strainer S06128A

Strainer S06128B

Accumulator: Steam Condensate

Mixer: Carbamate

Filter: Dust A

Filter: Dust B

Filter: Activated Carbon

Tank: Raw Water Storage


Tank: Acid Storage

Tank, Silos T20207 at 20000

Drum: Continuous blowdown

Drum: Synthesis Gas Knock-out

Drum: Synthesis Gas Seal

Drum: Ammonia Gas Seal

Mixed-bed: Ion Exchanger C

Deaerator

Tank: Sulphuric Acid Storage

Header đầu đẩy các bơm nước sông

Mối hàn đường ống ure cao áp

Mối hàn nhánh đường ống PG, SG, AA

Đường ống LC sau steam trap


HẠNG MỤC DỰ KIẾN THỰC HIỆN TRONG BDTT 2021

Nội dung yêu cầu

Thay ống đường ống đầu vào cấp 2,3,4,5 máy nén K04421

Tháo manhole M1 và M4 kiểm tra, xiết ốc các chi tiết bên trong thiết bị,
vệ sinh bên trong.
Kết hợp Inspection bên trong thiết bị

Tháo manhole M1, M2, M3, M4, M5, M6


Tháo đệm và kiểm tra tình trạng ăn mòn của bed 1-2-3-4
Lắp giàn giáo dưới đáy thiết bị để kiểm tra tình trạng T-bracker hàn mới
năm 2019.
NDT mối hàn:
1. Kiểm tra bên trong:
- VT
2. Kiểm tra bên ngoài:
Tháo manhole 2 đầu thiết bị
Tháo van by-pass
Kiểm tra NDT bên trong thiết bị
Kiểm tra tình trạng bê-tông, tube sheet, gạch dome
NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- PT van bypass
- MT/PT: joint 130,132, tube<(>&<)>tubesheet,F1
2. Kiểm tra bên ngoài:

'- Mở tất cả manhole


- Vệ sinh mối hàn
- Vệ sinh ống trao đổi nhiệt để inspection
- Vệ sinh ống trao đổi nhiệt bằng nước.
- Tháo bảo ôn bên ngoài theo vị trí inspection
- Kiểm tra NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong'
50% MT/PT mối hàn channel
50% PT mối hàn tube & tubesheet
'- Mở tất cả manhole
2. Kiểm tra bên ngoài
- RT/UT riser, downcomer: Mối hàn nozzle & shell, nozzle & ống
- Do UTM toàn bộ đường ống đầu ra N20c.
NDT Tube: 10% tube (crack, general corrosion)

1. Chuẩn bị
- Mở tất cả manhole tube side
- Vệ sinh ống TĐN bằng nước
- Vệ sinh mối hàn
- Kiểm tra NDT
Note: năm 2017 có khoan chặn các vết nứt, năm 2021 tháo để kiểm tra xem
có phát triển thêm không.
2. NDT mối hàn:
Kiểm tra bên trong:
- MT/PT tất cả mối hàn pass partition plate, tube&tube sheet

1. Chuẩn bị
- Mở tất cả manhole tube side
- Vệ sinh ống TĐN bằng nước
- Vệ sinh mối hàn
- Kiểm tra NDT
Note: năm 2017 có khoan chặn các vết nứt, năm 2021 tháo để kiểm tra xem
có phát triển thêm không.
2. NDT mối hàn:
Kiểm tra bên trong:
- MT/PT tất cả mối hàn pass partition plate, tube&tube sheet
'- Mở tất cả manhole
- Vệ sinh mối hàn
- Vệ sinh ống TĐN bằng nước
- Kiểm tra NDT
NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- MT/PT tất cả mối hàn pass partition plate, tube&tube sheet, mối hàn đã
sửa trước đây
- UT mối hàn sửa trên shell
2. Kiểm tra bên ngoài:
-
- NDT Tube:

1. Chuẩn bị
- Mở channel cover 2 đầu
- Vệ sinh mối hàn
- Vệ sinh ống trao đổi nhiệt
- Kiểm tra NDT
Note: đã đến hạn RBI
2. NDT mối hàn:
Kiểm tra bên trong:
- PT 50% mối hàn tube&tubesheet
3. NDT Tube: IRIS 10% tube

Tháo nắp thiết bị


Vệ sinh ống trao đổi nhiệt, vệ sinh khoang water chamber.

1. Chuẩn bị
- Mở tất cả manhole tube side
- Vệ sinh mối hàn
- Vệ sinh ống trao đổi nhiệt
2. NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- PT 50% mối hàn tube&tubesheet
- MT/PT 50% chiều dài mỗi mối hàn
3. NDT Tube: IRIS 10% tube
'- Mở tất cả manhole tube side
- Vệ sinh mối hàn
- Vệ sinh ống trao đổi nhiệt
- Tháo bảo ôn bên ngoài theo inspection
- Kiểm tra NDT
(Đề xuất mua pyrostop paper và pyrostop insulation washer cho ống
ferrule)
NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- PT 100% mối hàn tube&tubesheet
- MT/PT 100% mối hàn bên trong
- UT+RT mối hàn N1c
2. Kiểm tra bên ngoài:
- UT/RT 100% mối hàn nozzle riser và downcomer (8 nozzle): mối hàn
nozzle& shell, mối hàn nozzle & ống
- Do UTM toàn bộ đường ống đầu ra N20d
NDT Tube: IRIS 10% tube

1. Chuẩn bị
- Mở tất cả manhole
- Vệ sinh mối hàn
- Vệ sinh ống trao đổi nhiệt
2. Kiểm tra NDT mối hàn
Kiểm tra bên trong:
- PT 100% mối hàn tube&tubesheet
- MT/PT 100% mối hàn bên trong
- MT mối hàn nozzle A1, B1 và ống (nếu không tiếp cận được kiểm tra
RT/UT từ bên ngoài)
3. NDT Tube: IRIS 10% tube

- Mở manhole đáy
- Tháo bảo ôn
- Kiểm tra NDT
- Kiểm tra packing NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- MT mối hàn A1 và shell
2. Kiểm tra bên ngoài:
- RT/UT joint A1<(>&<)>ống, bottom head&shell, manhole&bottom head NDT
Tube:

1. Chuẩn bị
- Mở channel tube side
2. Kiểm tra NDT mối hàn:
Kiểm tra bên trong:
- VT

1. Chuẩn bị
- Mở channel
2. Kiểm tra NDT NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- VT
1. Chuẩn bị
- Mở tất cả manhole
- Vệ sinh bên ngoài ống xúc tác
- HSCan toàn bộ 150 ống xtac
- Tháo, thay bảo ôn hairpin tube
- Chống ăn mòn trên nắp convection
- Xây mới 40m2 tường gạch tại các vị trí hư hỏng tường A và D
- Nhét bông bảo ôn vào khe hở lớn.
- Trám keo chịu nhiệt vào các burner tiles bi nứt.
- Thay gasket 150 ống xúc tác NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- H-SCAN 150 ống
2. Kiểm tra bên ngoài:
- Kiểm tra đường kính hairpin tube đầu ra

Tháo manhole, hanhole


Thay mới xúc tác

Tháo manhole, hanhole


Thay mới xúc tác

SCĐX S04201
1. Tháo Manhole
2. Inspection bên trong TB.

Tháo manhole, kiểm tra xiết ốc các chi tiết bên trong thiết bị, vệ sinh.
Inspection bên trong (tận dụng tháo inspection)

Tháo manhole, kiểm tra xiết ốc các chi tiết bên trong thiết bị, vệ sinh.
Inspection bên trong (tận dụng tháo inspection)

1. Chuẩn bị
- Mở tất cả manhole
- Lắp giáo/thang để vào bên trong thiết bị.
2. Inspection bên trong thiết bị

1. Chuẩn bị
- Mở tất cả manhole
- Lắp giáo/thang để vào bên trong thiết bị.
2. Inspection bên trong thiết bị
Note: đã tháo năm 2013, không phát hiện bất thường NDT mối hàn:

'- Mở tất cả manhole


- Kiểm tra NDT bên trong thiết bị NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- MT/PT 50% mối hàn (phần bottom)
-
2. Kiểm tra bên ngoài:
-
'- Mở tất cả manhole
- Lắp giáo/thang để vào bên trong thiết bị.
- Kiểm tra NDT NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- MT/PT 50% mối hàn (phần bottom)
-
2. Kiểm tra bên ngoài:
-

'- Mở tất cả manhole


- Kiểm tra NDT bên trong thiết bị NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- MT/PT 50% mối hàn (phần bottom)
-
2. Kiểm tra bên ngoài:
-

'- Tháo nắp đậy tại nozzle B1


- Kiểm NDT NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
-
-
2. Kiểm tra bên ngoài:
-

'- Mở tất cả manhole


- Lắp giáo/thang để vào bên trong thiết bị.
- Kiểm tra NDT NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- MT/PT 50% mối hàn (phần bottom)
-
2. Kiểm tra bên ngoài:
-

'- Mở tất cả manhole


- Lắp giáo/thang để vào bên trong thiết bị.
- Kiểm tra NDT NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- MT/PT 50% mối hàn (phần bottom)
-
2. Kiểm tra bên ngoài:
-

'- Mở tất cả manhole


- Kiểm tra NDT NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- MT/PT 100% mối hàn bên trong
-
2. Kiểm tra bên ngoài:
-
'- Mở tất cả manhole
- Kiểm tra NDT NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
- MT/PT 50% mối hàn (phần bottom)
-
2. Kiểm tra bên ngoài:
-

Thực hiện kiểm tra và sửa chữa E21101A~H trong BDTT 2021

Maintenance Operation 1
1. Tháo manhole thiết bị;
2. Kiểm tra chi tiết bên trong thiết bị;
3. Sửa chữa, nếu có

1. Khắc phục tạm thời:


- Dùng Elbow 6" cắt thành 2 nữa;
- Hàn 2 nữa elbow 6" lên elbow bị thủng;
2. Xử lý trong BDTT 2021:
- Thay mới elbow 6"-STD-WCB-S + 5mm overlay ERCoCr-A;
- Theo nội dung BC của P.KTTB: PP-LC-06004-001

Tháo và thay sight glass thiết bị đang bị bịt

Maintenance Operation 1
1. Tháo manhole thiết bị;
2. Kiểm tra chi tiết bên trong thiết bị;
3. Sửa chữa, nếu có

Maintenance Operation 1
1. Tháo manhole thiết bị;
2. Kiểm tra chi tiết bên trong thiết bị;
3. Sửa chữa, nếu có

1. Tháo manhole 2 đầu thiết bị;


2. Tháo toàn bộ internal của thiết bị;
3. Kiểm tra tình trạng các internal bằng VT;
4. Kiểm tra lining bằng UTM (100%);
5. Kiểm tra chiều dầy tube bằng ECT (20%);
6. Sửa chữa, nếu có

1. Tháo manhole 2 đầu thiết bị;


2. Tháo tấm pass partition;
3. Kết nối tube va tubesheet bằng PT;
4. Kiểm tra lining bên trong Channel bằng UTM (100%);
5. Kiểm tra phần internal sheel của thiết bị bằng VT;
6. Kiểm tra chiều dầy tube bằng ECT (20%);
7. Thực hiện sửa chữa, nếu có.
1. Tháo manhole 2 đầu thiết bị;
2. Tháo tấm pass partition;
3. Kết nối tube va tubesheet bằng PT;
4. Kiểm tra lining bên trong Channel bằng UTM (100%);
5. Kiểm tra phần internal sheel của thiết bị bằng VT;
6. Kiểm tra chiều dầy tube bằng ECT (20%);
7. Thực hiện sửa chữa, nếu có.

1. Tháo cover 2 đầu thiết bị;


2. Thực hiện vệ sinh thiết bị bằng nước cao áp;
3. Kiểm tra tình trạng tubesheet: VT, PT;
4. Kiểm tra chiều dầy tube bằng IRIS (5%);
5. Sửa chữa, nếu có

C06103/E06111:
- Tháo cover flange phía trên C06103
- Tháo bích kết nối giữa C06103-E06111
- Tháo mặt bích kết nối E06111 và holder
- Kiểm tra tình trạng các tray và internals

1. Tháo cover Flange;


2. Tháo tấm Pass Partition;
3. Kiểm tra VT các chi tiết bên trong Channel;
4. Kiểm tra kết nối giữ tube và tubesheet bằng PT;
5. Kiểm tra nứt của lớp cladding bên trong Channel bằng PT;
6. Thực hiện sửa chữa nếu có hư hỏng.

1. Tháo cover 2 đầu thiết bị;


2. Thực hiện vệ sinh thiết bị bằng nước cao áp;
3. Kiểm tra tình trạng tubesheet: VT, PT;
4. Kiểm tra chiều dầy tube bằng IRIS (5%);
5. Sửa chữa, nếu có

1. Tháo cover 2 đầu thiết bị;


2. Thực hiện vệ sinh thiết bị bằng nước cao áp;
3. Kiểm tra tình trạng tubesheet: VT, PT;
4. Kiểm tra chiều dầy tube bằng IRIS (5%);
5. Sửa chữa, nếu có

1. Tháo mặt bích 2 đầu thiết bị;


2. Kiểm tra tình trạng lớp sơn bên trong: VT;
3. Kiểm tra tình trạng ăn mòn anode: VT + Cân;
4. Kiểm tra tình trạng tubesheet: VT;
5. Sửa chữa, nếu có

1. Tháo cover 2 đầu thiết bị;


2. Thực hiện vệ sinh thiết bị bằng nước cao áp;
3. Kiểm tra tình trạng tubesheet: VT, PT;
4. Kiểm tra chiều dầy tube bằng IRIS (5%);
5. Sửa chữa, nếu có
- Khoan thêm lỗ drain cho E07604 để có thể thoát hết nước ngưng;
- Chính lại đường ống drain để đảm bảo có độ dốc cho nước ngưng chảy
hết;
- Thực hiện trong BDTT 2021

Kiểm tra và sửa chữa phần lưới safety net bên trong thiết bị

- Tháo internal để kiểm tra tình trạng thiết bị


- thay mới Motive nozzle và Spike rod

1. Tháo manhole đỉnh thiết bị;


2. Tháo nozzle đáy thiết bị để lắp quạt hút;
3. Tháo mỗi tầng tray 1 tấm để xuống kiểm tra;
4. Lắp thang nhôm bên trong để vào kiểm tra;
5. Kiểm tra VT các chi tiết bên trong thiết bị;
6. Kiểm tra chiều dầy lining bằng UTM;
7. Sửa chữa, nếu có

1. Tháo manhole đỉnh thiết bị;


2. Lắp thang nhôm bên trong để vào kiểm tra;
3. Kiểm tra VT các chi tiết bên trong thiết bị;
4. Kiểm tra chiều dầy lining bằng UTM;
5. Sửa chữa, nếu có

1. Tháo hết 3 manhole của thiết bị;


2. Tháo tấm chắn đệm;
3. Tháo đệm mang đi vệ sinh;
4. Tháo đáy T06122 của cụm thiết bị;
5. Tháo ferrule của thiết bị và mang đi vệ sinh;
6. Thực hiện vệ sinh tube bằng nước cao áp;
7. Kiểm tra internals, tubesheet bằng VT;
8. Kiểm tra ăn mòn phần tube E06102A,B bằng Iris (150 ống);
9. Thực hiện sửa chữa nếu có hư hỏng.

1. Tháo hết 3 manhole của thiết bị;


2. Tháo tấm chắn đệm;
3. Tháo đệm mang đi vệ sinh;
4. Tháo đáy T06103 của cụm thiết bị;
5. Tháo ferrule của thiết bị và mang đi vệ sinh;
6. Thực hiện vệ sinh tube bằng nước cao áp;
7. Kiểm tra internals, tubesheet bằng VT;
8. Kiểm tra chiều dầy tube bằng ECT (16%);
9. Thực hiện sửa chữa nếu có hư hỏng.
1. Tháo manhole thiết bị;
2. Lắp giàn dáo bên trong thiết bị để vệ sinh;
3. Kiểm tra tình trạng gasket seat của manhole và internals: VT;
4. Sửa chữa, nếu có

1. Tháo nắp thiết bị


2. Kiểm tra bên trong thiết bị
3. Vệ sinh lõi lọc
1. Tháo nắp thiết bị
2. Kiểm tra bên trong thiết bị
3. Vệ sinh lõi lọc

S06128A - Bộ lọc đầu hút P06101A:


Tháo kiểm tra và vệ sinh

S06128B - Bộ lọc đầu hút P06101B:


Tháo kiểm tra và vệ sinh

C06106/T06110:
- Tháo manhole T06110;
- Tháo cover flange phía trên C06106
- Kiểm tra tình trạng bên trong thiết bị

Maintenance Operation 1
1. Tháo manhole thiết bị;
2. Kiểm tra chi tiết bên trong thiết bị;
3. Sửa chữa, nếu có

Tháo manhole, vệ sinh bên trong thiết bị


Thay lõi lọc

Tháo manhole, vệ sinh bên trong thiết bị


Thay lõi lọc

'- Mở tất cả manhole


- Tháo internal
- Kiểm tra VT
- Chuẩn bị sơn dự phòng sơn lại các vị trí hư hỏng NDT mối hàn: 1. Kiểm
tra bên trong:
-
-
2. Kiểm tra bên ngoài:
-

Tháo manhole
Kiểm tra lại lớp sơn đã sơn năm 2020 - Sơn tiếp tục nhưng điểm chưa hoàn
thành trong BDTT 2020 cho Internal bottom.
'- Mở tất cả manhole
- Lắp thang/giáo để vào bên trong
- Kiểm tra VT NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
-
-
2. Kiểm tra bên ngoài:
-

Tháo nắp bồn kiểm tra, đánh giá, ghi nhận tình trạng lớp linning cao su.

T29201 rò mặt bích đầu ra:


- Xiết tạm online
- Thay gasket mới trong BDTT 2021
- Lắp bích mù đường ống đầu vào thiết bị
- Tháo manhole để kiểm tra bên trong thiết bị
- Thực hiện sửa chữa, nếu có

- Tháo manhole để kiểm tra bên trong thiết bị


- Thực hiện sửa chữa, nếu có

- Lắp bích mù đường ống đầu vào thiết bị


- Tháo manhole để kiểm tra bên trong thiết bị
- Thực hiện sửa chữa, nếu có

SCĐX E04701B
Tháo manhole
1. Kiểm tra tình trạng giàn phân phối
2. Kiểm tra đánh giá tình trạng lớp linning cao su bên trong thiêt bị

SCĐX U29201
1. Tháo manhole.
2. X.Uti và P.CNSX kiểm tra vệ sinh bên trong thiết bị

'- Mở tất cả manhole


- Lắp thang/giáo để vào bên trong
- Kiểm tra VT NDT mối hàn: 1. Kiểm tra bên trong:
-
-
2. Kiểm tra bên ngoài:
-

- Tháo van một chiều trên 4 đầu đẩy các van nước sông P21101ABCD.
- Vệ sinh bề mặt bên trong đường ống.
- Kiểm tra bên trong
- Chụp RT kiểm tra ăn mòn mối hàn chính và mối hàn nhánh. Dự kiến 15 mối.

- Chụp RT kiểm tra khuyết tật mối hàn. Dự kiến 40 vị trí.

- Kiểm tra ăn mòn bằng phương pháp RT profile. Dự kiến 10 vị trí


ỰC HIỆN TRONG BDTT 2021

System
vệ sinh ống trao đổi nhiệt Condition Main work center
description

SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT
SCĐX CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT
SCĐX CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Đại tu CK-TBT

SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

SCĐX CK-TBT

Đại tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT
SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT

SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT

SCĐX BDTC

SCĐX BDTC

SCĐX CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

Tiểu tu CK-TBT

SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT
Tiểu tu CK-TBT

SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT

SCĐX CK-TBT

Đại tu BDTC

Đại tu BDTC

Tiểu tu CK-TBT
Đơn vị chủ quản Planner Supervisor Outage

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên

AMONIA Lê Hoàng Ri

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1


AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 0

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên


AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên


AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1


AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 0

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1


AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1


AMONIA Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

SAN PHAM Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 0

SAN PHAM Lê Hoàng Ri Quách Hồng Ân Outage 1

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 1

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 1

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 1

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0


UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 1

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 1

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 1

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 1

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 1


UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0


UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 1

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Thanh Tùng Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Thanh Tùng Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UREA Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 1

UTILITY Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

UTILITY Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

UTILITY Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên

UTILITY Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 0


UTILITY Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

UTILITY Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên

UTILITY Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 0

UTILITY Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UTILITY Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UTILITY Tô Chí Công Nguyễn Như Niên Outage 0

UTILITY Lê Hoàng Ri Trần Tiến Lên Outage 0

UTILITY Lê Hoàng Ri Trần Tiến Lên Outage 0

UTILITY Lê Hoàng Ri Nguyễn Như Niên Outage 1

UTILITY Lê Hoàng Ri

Urea Tô Chí Công

Amonia Lê Hoàng Ri

Urea Tô Chí Công


Hạng mục quan Hạng mục cần
trọng xem xét

Lãnh đạo xem


Quan trọng
xét,đánh giá
Lãnh đạo xem
Quan trọng
xét,đánh giá

Lãnh đạo xem


Quan trọng
xét,đánh giá

Lãnh đạo xem


Quan trọng
xét,đánh giá

Quan trọng Lãnh đạo xem


xét,đánh giá
Lãnh đạo xem
Quan trọng xét,đánh giá

Quan trọng Lãnh đạo xem


xét,đánh giá
Lãnh đạo xem
Quan trọng
xét,đánh giá

Lãnh đạo xem


Quan trọng xét,đánh giá

Lãnh đạo xem


Quan trọng
xét,đánh giá
Lãnh đạo xem
Quan trọng
xét,đánh giá

Lãnh đạo xem


Quan trọng
xét,đánh giá
Lãnh đạo xem
Quan trọng
xét,đánh giá

Lãnh đạo xem


Quan trọng
xét,đánh giá

Lãnh đạo xem


Quan trọng
xét,đánh giá

Lãnh đạo xem


Quan trọng xét,đánh giá

Lãnh đạo xem


Quan trọng
xét,đánh giá

Lãnh đạo xem


Quan trọng
xét,đánh giá
Lãnh đạo xem
Quan trọng
xét,đánh giá

Quan trọng

Quan trọng
Quan trọng

Quan trọng

Lãnh đạo xem


xét,đánh giá
Lãnh đạo xem
Quan trọng
xét,đánh giá

Quan trọng

Quan trọng
toi day

Quan trọng Lãnh đạo xem


xét,đánh giá
C04301
C04301
C04302
E04208
E04210
E04212A
E04212B
E04213
E04312
E04401
E04434
E04501
E04502
E04503
E04511
E04553
F04201
R04201
R04205
S04201
S04301
S04302
S04304
S04311
S04502
S04503
S04504
S04505
S04507
S04508
S04509
S04511
E21101A
E21102
C06101
C06105-T06105
C07601
E06101
E06105A
E06105B
E06110
E06111
E06113
E06116A
E06116B
E06140
E06160
E07604
G07601
J06101
R06101
S06101
S06102
S06103
S06114-T06114
S06127A
S06127B
S06128A
S06128B
T06110
Z06119
41000-PIP
F41001A
F41001B
S20101
T20101
T20206
T20207
T29101
T51002
T51003
T51004
U20203C
U29201
Z21103-T

You might also like