You are on page 1of 7

Mã ASCII của bảng chữ cái, bàn phím Enter, Space, ESC, mũi tên 

 
Mã ascii của bảng chữ cái, bàn phím Enter, Space, ESC, mũi tên

Khi học lập trình C hoặc C++ Chắc hẳn các bạn sẽ được làm quen với bảng mã ASCII các ký
tự chữ số và bàn phím để nhận biết khi sử dụng một số thao tác như nhập tới khi nhấn Enter
hoặc phím nào đó. một số mã ASCII thường gặp là:
 Phím Enter: 13
 Phím Space: 32
 Phím Xóa ngược(BackSpace) <--: 8
 Phím ESC: 27
 Tab: 9
 CTRL: 17

Các kỹ tự, chữ cái Hệ 10(Thập phân) Hệ 2(Nhị Hệ 16(Thập lục phân)
phân)

[Khoảng trắng] 32 010 0000 20

! 33 010 0001 21

" 34 010 0010 22

# 35 010 0011 23

$ 36 010 0100 24

% 37 010 0101 25

& 38 010 0110 26

' 39 010 0111 27

( 40 010 1000 28

) 41 010 1001 29

* 42 010 1010 2A

+ 43 010 1011 2B

, 44 010 1100 2C

- 45 010 1101 2D

. 46 010 1110 2E
/ 47 010 1111 2F

0 48 011 0000 30

1 49 011 0001 31

2 50 011 0010 32

3 51 011 0011 33

4 52 011 0100 34

5 53 011 0101 35

6 54 011 0110 36

7 55 011 0111 37

8 56 011 1000 38

9 57 011 1001 39

: 58 011 1010 3A

; 59 011 1011 3B

< 60 011 1100 3C

= 61 011 1101 3D

> 62 011 1110 3E

? 63 011 1111 3F

@ 64 100 0000 40

A 65 100 0001 41

B 66 100 0010 42

C 67 100 0011 43

D 68 100 0100 44

E 69 100 0101 45

F 70 100 0110 46
G 71 100 0111 47

H 72 100 1000 48

I 73 100 1001 49

J 74 100 1010 4A

K 75 100 1011 4B

L 76 100 1100 4C

M 77 100 1101 4D

N 78 100 1110 4E

O 79 100 1111 4F

P 80 101 0000 50

Q 81 101 0001 51

R 82 101 0010 52

S 83 101 0011 53

T 84 101 0100 54

U 85 101 0101 55

V 86 101 0110 56

W 87 101 0111 57

X 88 101 1000 58

Y 89 101 1001 59

Z 90 101 1010 5A

[ 91 101 1011 5B

\ 92 101 1100 5C

] 93 101 1101 5D

^ 94 101 1110 5E
_ 95 101 1111 5F

` 96 110 0000 60

A 97 110 0001 61

B 98 110 0010 62

C 99 110 0011 63

D 100 110 0100 64

E 101 110 0101 65

F 102 110 0110 66

G 103 110 0111 67

H 104 110 1000 68

I 105 110 1001 69

J 106 110 1010 6A

K 107 110 1011 6B

L 108 110 1100 6C

M 109 110 1101 6D

N 110 110 1110 6E

O 111 110 1111 6F

P 112 111 0000 70

Q 113 111 0001 71

R 114 111 0010 72

S 115 111 0011 73

T 116 111 0100 74

U 117 111 0101 75

V 118 111 0110 76


W 119 111 0111 77

X 120 111 1000 78

Y 121 111 1001 79

Z 122 111 1010 7A

{ 123 111 1011 7B

| 124 111 1100 7C

} 125 111 1101 7D

~ 126 111 1110 7E

Mã ASCII của bàn phím:


Phím Mã
ASCI
I

- 109
(keypad
)

. 110
(keypad
)

/ 111
(keypad
)

F1 112

F2 113

F3 114

F4 115

F5 116

F6 117

F7 118
F8 119

F9 120

F10 121

F11 122

F12 123

F13 124

F14 125

F15 126

Back 8
space

Tab 9

Clear 12

Enter 13

Shift 16

Ctrl 17

Alt 18

Caps 20
lock

Esc 27

Space 32
bar

Page up 33

Page 34
down

End 35

Home 36
Left 37
arrow

Up 38
arrow

Right 39
arrow

Down 40
arrow

Insert 45

Delete 46

Help 47

Num 144
lock

;: 186

=+ 187

-_ 189

/? 191

`~ 192

[{ 219

\| 220

]} 221

'" 222

You might also like