You are on page 1of 114

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

THỜI KHÓA BIỂU K55,56,57


Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022

BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
1 55A 328
2 1 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2201ENTI1012 2201 ENTI1012 24.6 K55A BB 1 1

3 2 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2202ENTI1012 2202 ENTI1012 24.6 K55A BB 1 1

4 3 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2203ENTI1012 2203 ENTI1012 24.6 K55A BB 1 1

5 4 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2204ENTI1012 2204 ENTI1012 24.6 K55A BB 1 1

6 5 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2205ENTI1012 2205 ENTI1012 24.6 K55A BB 1 1

7 6 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2206ENTI1012 2206 ENTI1012 24.6 K55A BB 1 1

8 7 1 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 2201SMGM2111 2201 SMGM2111 36.9 K55A BB 1 1

9 8 1 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 2202SMGM2111 2202 SMGM2111 36.9 K55A BB 1 1

10 9 1 Quản trị rủi ro 2 2201BMGM0411 2201 BMGM0411 24.6 K55A BB 1 1

11 10 1 Quản trị rủi ro 2 2202BMGM0411 2202 BMGM0411 24.6 K55A BB 1 1

12 11 1 Quản trị nhóm làm việc 2 2201CEMG2811 2201 CEMG2811 24.6 K55A BB 1 1

13 12 1 1 1
Văn hóa kinh doanh 2 2203BMGM1221 2203 BMGM1221 24.6 K55A BB

14 13 1 1 1
Văn hóa kinh doanh 2 2204BMGM1221 2204 BMGM1221 24.6 K55A BB

15
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6

16 14 1 1 1
Quản trị công ty 3 2203SMGM3111 2203 SMGM3111 36.9 K55A TC

17 15 1 1 1
Quản trị logistics kinh doanh 3 2201BLOG1511 2201 BLOG1511 36.9 K55A TC

18 16 1 1 1
Quản trị logistics kinh doanh 3 2202BLOG1511 2202 BLOG1511 36.9 K55A TC

19 17 1 1 1
Quản trị logistics kinh doanh 3 2203BLOG1511 2203 BLOG1511 36.9 K55A TC

20 18 1 1 1
Quản trị logistics kinh doanh 3 2204BLOG1511 2204 BLOG1511 36.9 K55A TC

21 19 1 1 1
Quản trị chất lượng 3 2201QMGM0911 2201 QMGM0911 36.9 K55A TC

22 20 1
Quản trị chất lượng 3 2202QMGM0911 2202 QMGM0911 36.9 K55A TC
1 1

23 21 1 1 1
Quản trị dịch vụ 3 2201TEMG2911 2201 TEMG2911 36.9 K55A TC

24 22 1
Hệ thống thông tin quản lý 3 2201eCIT0311 2201 eCIT0311 36.9 K55A TC
1 1

25 23 1 1 1
Quản trị công nghệ 3 2203QMGM0721 2203 QMGM0721 36.9 K55A TC

26
Tổng 17

27
Học nhanh

28 24 1 1 1
Quản trị sản xuất 3 2202CEMG2911 2202 CEMG2911 36.9 K55A BB

29 25 1 1 1
Quản trị sản xuất 3 2203CEMG2911 2203 CEMG2911 36.9 K55A BB

30 26 1 1 1
Quản trị bán hàng 3 2204CEMG2621 2204 CEMG2621 36.9 K55A BB

31 27 1 1 1
Quản trị bán hàng 3 2205CEMG2621 2205 CEMG2621 36.9 K55A BB
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP

32 28 1
Quản trị bán hàng 3 2206CEMG2621 2206 CEMG2621 36.9 K55A BB
1 1

33 29 1 1 1
Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2201ITOM0511 2201 ITOM0511 36.9 K55A BB

34 30 1
2202ITOM0511 2202
1 1
Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 ITOM0511 36.9 K55A BB

35 31 1 1 1
Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2203ITOM0511 2203 ITOM0511 36.9 K55A BB

36
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3

37 32 1 1 1
Thị trường chứng khoán 3 2201BKSC2311 2201 BKSC2311 36.9 K55A TC

38 33 1 1 1
Kiểm toán căn bản 3 2201FAUD0411 2201 FAUD0411 36.9 K55A TC

39 34 1 1 1
Kế toán quản trị 3 2201FACC0311 2201 FACC0311 36.9 K55A TC

40 35 1
2201TECO1011 2201
1 1
Quản lý nhà nước về thương mại 3 TECO1011 36.9 K55A TC

41
Tổng 12

42
55BKS 205

43 36 1
2207ENTI1012 2207
1 1
Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 ENTI1012 24.6 K55BKS BB

44 37 1
2208ENTI1012 2208
1 1
Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 ENTI1012 24.6 K55BKS BB

45 38 1 1 1
Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2209ENTI1012 2209 ENTI1012 24.6 K55BKS BB

46 39 1
2210ENTI1012 2210
1 1
Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 ENTI1012 24.6 K55BKS BB

47 40 1 1 1
Quản trị dịch vụ 3 2202TEMG2911 2202 TEMG2911 36.9 K55BKS BB

48 41 1 1 1
Quản trị dịch vụ 3 2203TEMG2911 2203 TEMG2911 36.9 K55BKS BB

49 42 1 1 1
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2201TSMG2621 2201 TSMG2621 36.9 K55BKS BB

50 43 1 1 1
Quản trị nhà hàng và quầy bar 2 2202TSMG4031 2202 TSMG4031 24.6 K55BKS BB

51 44 1 1 1
Quản trị nhà hàng và quầy bar 2 2203TSMG4031 2203 TSMG4031 24.6 K55BKS BB

52 45 1
Quản trị nhà hàng và quầy bar 2 2204TSMG4031 2204 TSMG4031 24.6 K55BKS BB
1 1

53 46 1 1 1
Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 2204TEMG3311 2204 TEMG3311 24.6 K55BKS BB

54 47 1
Quản trị chiến lược 3 2204SMGM0111 2204 SMGM0111 36.9 K55BKS BB
1 1

55
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3

56 48 1 1 1
Quản trị tài chính 1 3 2201FMGM0231 2201 FMGM0231 36.9 K55BKS TC

57 49 1 1 1
Thị trường chứng khoán 3 2202BKSC2311 2202 BKSC2311 36.9 K55BKS TC

58 50 1 1 1
Kiểm toán căn bản 3 2202FAUD0411 2202 FAUD0411 36.9 K55BKS TC

59
Tổng 18

60
Học nhanh
61 51 1 Marketing du lịch 3 2201TMKT0511 2201 TMKT0511 36,9 K55BKS BB 1 1

62 52 1 Marketing du lịch 3 2202TMKT0511 2202 TMKT0511 36,9 K55BKS BB 1 1

63 53 1 Kinh tế du lịch 3 2205TEMG2711 2205 TEMG2711 36,9 K55BKS BB 1 1

64 54 1 Kinh tế du lịch 3 2206TEMG2711 2206 TEMG2711 36,9 K55BKS BB 1 1

65 55 1 Quản trị trang thiết bị khách sạn 2 2203TMKT4211 2203 TMKT4211 24.6 K55BKS BB 1 1

66 56 1 Quản trị trang thiết bị khách sạn 2 2204TMKT4211 2204 TMKT4211 24.6 K55BKS BB 1 1

67 57 1 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2207TEMG3011 2207 TEMG3011 36,9 K55BKS BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
68 58 1 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2208TEMG3011 2208 TEMG3011 36,9 K55BKS BB 1 1

69 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


70 59 1 Quản trị thương hiệu 1 3 2201BRMG2011 2201 BRMG2011 36,9 K55BKS TC 1 1

71 60 1 Quản trị thương hiệu 1 3 2202BRMG2011 2202 BRMG2011 36,9 K55BKS TC 1 1

72 Tổng 14
73 55BLH 153
74 61 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2211ENTI1012 2211 ENTI1012 24.6 K55BLH BB 1 1

75 62 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2212ENTI1012 2212 ENTI1012 24.6 K55BLH BB 1 1

76 63 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2213ENTI1012 2213 ENTI1012 24.6 K55BLH BB 1 1

77 64 1 Văn hóa du lịch 2 2205TMKT4011 2205 TMKT4011 24.6 K55BLH BB 1 1

78 65 1 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2206TMKT3921 2206 TMKT3921 24.6 K55BLH BB 1 1

79 66 1 Marketing du lịch 3 2207TMKT0511 2207 TMKT0511 36.9 K55BLH BB 1 1

80 67 1 Kinh tế du lịch 3 2209TEMG2711 2209 TEMG2711 36.9 K55BLH BB 1 1

81 68 1 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2210TEMG3011 2210 TEMG3011 36.9 K55BLH BB 1 1

82 69 1 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2211TEMG3011 2211 TEMG3011 36.9 K55BLH BB 1 1
83 70 1 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2205TSMG3111 2205 TSMG3111 36.9 K55BLH BB 1 1
84 Tổng 18
85 Học nhanh
86 71 1 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2206TSMG2621 2206 TSMG2621 36,9 K55BLH BB 1 1
87 72 1 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2207TSMG2621 2207 TSMG2621 36,9 K55BLH BB 1 1
88 73 1 Quản lý điểm đến du lịch 3 2212TSMG2921 2212 TSMG2921 36,9 K55BLH BB 1 1
89 74 1 Quản trị dịch vụ 3 2213TEMG2911 2213 TEMG2911 36,9 K55BLH BB 1 1
90 75 1 Quản trị chiến lược 3 2205SMGM0111 2205 SMGM0111 36,9 K55BLH BB 1 1
91 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3
92 76 1 Quản trị thương hiệu 1 3 2203BRMG2011 2203 BRMG2011 36,9 K55BLH TC 1 1
93 77 1 Luật kinh tế 1 3 2201PLAW0321 2201 PLAW0321 36,9 K55BLH TC 1 1
94 Tổng 9
95 55C 271
96 78 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2214ENTI1012 2214 ENTI1012 24.6 K55C BB 1 1

97 79 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2215ENTI1012 2215 ENTI1012 24.6 K55C BB 1 1

98 80 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2216ENTI1012 2216 ENTI1012 24.6 K55C BB 1 1

99 81 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2217ENTI1012 2217 ENTI1012 24.6 K55C BB 1 1

100 82 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2218ENTI1012 2218 ENTI1012 24.6 K55C BB 1 1

101 83 1 Nghiên cứu marketing 3 2201BMKT3911 2201 BMKT3911 36.9 K55C BB 1 1

102 84 1 Quản trị chiến lược 3 2206SMGM0111 2206 SMGM0111 36.9 K55C BB 1 1

103 85 1 Truyền thông marketing 3 2201MAGM0311 2201 MAGM0311 36.9 K55C BB 1 1

104 86 1 Quản trị logistics kinh doanh 3 2205BLOG1511 2205 BLOG1511 36.9 K55C BB 1 1

105 87 1 Quản trị logistics kinh doanh 3 2206BLOG1511 2206 BLOG1511 36.9 K55C BB 1 1

106 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


107 88 1 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 2207SMGM2211 2207 SMGM2211 36.9 K55C TC 1 1

108 89 1 Quản trị tài chính 1 3 2202FMGM0231 2202 FMGM0231 36.9 K55C TC 1 1

109 90 1 Nguyên lý kế toán 3 2201FACC0111 2201 FACC0111 36.9 K55C TC 1 1

110 Tổng 17
111 Học nhanh
112 91 1 Marketing quốc tế 3 2202MAGM0211 2202 MAGM0211 36.9 K55C BB 1 1

113 92 1 Marketing quốc tế 3 2203MAGM0211 2203 MAGM0211 36.9 K55C BB 1 1

114 93 1 Marketing thương mại 3 2204BMKT0511 2204 BMKT0511 36.9 K55C BB 1 1


BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
115 94 1 Marketing thương mại 3 2205BMKT0511 2205 BMKT0511 36.9 K55C BB 1 1

116 95 1 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2207BLOG1721 2207 BLOG1721 36.9 K55C BB 1 1

117 96 1 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2208BLOG1721 2208 BLOG1721 36.9 K55C BB 1 1

118 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


119 97 1 Marketing ngân hàng 3 2206MAGM0821 2206 MAGM0821 36.9 K55C TC 1 1

120 98 1 Marketing thương mại điện tử 3 2201SMGM0511 2201 SMGM0511 36.9 K55C TC 1 1

121 99 1 Quản trị PR 3 2207MAGM0611 2207 MAGM0611 36.9 K55C TC 1 1

122 100 1 Marketing du lịch 3 2208TMKT0511 2208 TMKT0511 36.9 K55C TC 1 1

123 101 1 Chiến lược thương hiệu 3 2204BRMG0511 2204 BRMG0511 36.9 K55C TC 1 1

124 102 1 Định giá và chuyển nhượng thương hiệu 3 2205BRMG0711 2205 BRMG0711 36.9 K55C TC 1 1

125 Tổng 15
126 55T 156
127 103 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2219ENTI1012 2219 ENTI1012 24.6 K55T BB 1 1

128 104 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2220ENTI1012 2220 ENTI1012 24.6 K55T BB 1 1

129 105 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2221ENTI1012 2221 ENTI1012 24.6 K55T BB 1 1

130 106 1 Quản trị chiến lược 3 2208SMGM0111 2208 SMGM0111 36.9 K55T BB 1 1

131 107 1 Chiến lược thương hiệu 3 2206BRMG0511 2206 BRMG0511 36.9 K55T BB 1 1

132 108 1 Định giá và chuyển nhượng thương hiệu 3 2207BRMG0711 2207 BRMG0711 36.9 K55T BB 1 1

133 109 1 Quản trị kênh phân phối 2 2209BLOG2111 2209 BLOG2111 24.6 K55T BB 1 1

134 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2


135 110 1 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2209ENTI0111 2209 ENTI0111 24.6 K55T TC 1 1

136 111 1 Tổng luận thương phẩm học 2 2204ITOM1411 2204 ITOM1411 24.6 K55T TC 1 1

137 112 1 Quản trị thương hiệu điện tử 2 2208BRMG2311 2208 BRMG2311 24.6 K55T TC 1 1

138 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


139 113 1 Quản trị tài chính 1 3 2203FMGM0231 2203 FMGM0231 36.9 K55T TC 1 1

140 114 1 Quản trị nhân lực căn bản 3 2201CEMG0111 2201 CEMG0111 36.9 K55T TC 1 1

141 115 1 Kinh tế thương mại 2 3 2202TECO2021 2202 TECO2021 36.9 K55T TC 1 1

142 Tổng 18
143 Học nhanh
144 116 1 Quản trị chất lượng 3 2204QMGM0911 2204 QMGM0911 36.9 K55T BB 1 1

145 117 1 Truyền thông marketing 3 2208MAGM0311 2208 MAGM0311 36.9 K55T BB 1 1

146 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


147 118 1 Marketing thương mại điện tử 3 2202SMGM0511 2202 SMGM0511 36.9 K55T TC 1 1

148 119 1 Hệ thống thông tin quản lý 3 2202eCIT0311 2202 eCIT0311 36.9 K55T TC 1 1

149 120 1 Quản trị sản xuất 3 2207CEMG2911 2207 CEMG2911 36.9 K55T TC 1 1

150 121 1 Luật kinh tế 1 3 2202PLAW0321 2202 PLAW0321 36.9 K55T TC 1 1

151 Tổng 12
152 55D 160
153 122 1 Luật kinh tế 1 3 2203PLAW0321 2203 PLAW0321 36.9 K55D BB 1 1

154 123 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2222ENTI1012 2222 ENTI1012 24.6 K55D BB 1 1

155 124 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2223ENTI1012 2223 ENTI1012 24.6 K55D BB 1 1

156 125 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2224ENTI1012 2224 ENTI1012 24.6 K55D BB 1 1

157 126 1 Kế toán quốc tế 3 2202FACC1521 2202 FACC1521 36.9 K55D BB 1 1

158 127 1 Kế toán quản trị 3 2203FACC0311 2203 FACC0311 36.9 K55D BB 1 1

159 128 1 Kế toán quản trị 3 2204FACC0311 2204 FACC0311 36.9 K55D BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
160 129 1 Kế toán thuế trong doanh nghiệp 3 2202EACC1721 2202 EACC1721 36.9 K55D BB 1 1

161 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


162 130 1 Quản trị tài chính 2 3 2204FMGM0232 2204 FMGM0232 36.9 K55D TC 1 1

163 131 1 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu 3 2203BKSC2411 2203 BKSC2411 36.9 K55D TC 1 1

164 Tổng 17
165 Học nhanh
166 132 1 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2205FACC2111 2205 FACC2111 36.9 K55D BB 1 1

167 133 1 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2206FACC2111 2206 FACC2111 36.9 K55D BB 1 1

168 134 1 Phân tích kinh tế doanh nghiệp 3 2201ANST0611 2201 ANST0611 36.9 K55D BB 1 1

169 135 1 Phân tích kinh tế doanh nghiệp 3 2202ANST0611 2202 ANST0611 36.9 K55D BB 1 1

170 136 1 Thực hành kế toán máy 3 2203EACC2011 2203 EACC2011 0.45 K55D BB 1 1

171 137 1 Thực hành kế toán máy 3 2204EACC2011 2204 EACC2011 0.45 K55D BB 1 1

172 138 1 Thực hành kế toán máy 3 2205EACC2011 2205 EACC2011 0.45 K55D BB 1 1

173 139 1 Thực hành kế toán máy 3 2206EACC2011 2206 EACC2011 0.45 K55D BB 1 1
174 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6
175 140 1 Hệ thống thông tin kế toán 3 2207FACC2011 2207 FACC2011 36.9 K55D TC 1 1

176 141 1 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 2203RAUD1221 2203 RAUD1221 36.9 K55D TC 1 1

177 142 1 Kiểm toán nội bộ 3 2204IAUD1121 2204 IAUD1121 36.9 K55D TC 1 1

178 143 1 Kế toán ngân hàng thương mại 3 2208BAUD0631 2208 BAUD0631 36.9 K55D TC 1 1

179 Tổng 15
180 55E 201
181 144 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2225ENTI1012 2225 ENTI1012 24.6 K55E BB 1 1

182 145 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2226ENTI1012 2226 ENTI1012 24.6 K55E BB 1 1

183 146 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2227ENTI1012 2227 ENTI1012 24.6 K55E BB 1 1

184 147 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2228ENTI1012 2228 ENTI1012 24.6 K55E BB 1 1

185 148 1 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2201FECO2051 2201 FECO2051 36.9 K55E BB 1 1

186 149 1 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2202FECO2051 2202 FECO2051 36.9 K55E BB 1 1

187 150 1 Quảng cáo và xúc tiến thương mại quốc tế 3 2209BLOG1611 2209 BLOG1611 36.9 K55E BB 1 1

188 151 1 Đàm phán thương mại quốc tế 3 2205ITOM1621 2205 ITOM1621 36.9 K55E BB 1 1

189 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


190 152 1 Quản trị chất lượng 3 2205QMGM0911 2205 QMGM0911 36.9 K55E TC 1 1

191 153 1 Kinh tế quốc tế 2 3 2203FECO1811 2203 FECO1811 36.9 K55E TC 1 1

192 154 1 Hệ thống thông tin quản lý 3 2203eCIT0311 2203 eCIT0311 36.9 K55E TC 1 1

193 155 1 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu 3 2204BKSC2411 2204 BKSC2411 36.9 K55E TC 1 1

194 156 1 Thương mại điện tử căn bản 3 2203PCOM0111 2203 PCOM0111 36.9 K55E TC 1 1

195 157 1 Kế toán quốc tế 3 2209FACC1521 2209 FACC1521 36.9 K55E TC 1 1

196 Tổng 17
197 Học nhanh
198 158 1 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 2209SMGM2211 2209 SMGM2211 36.9 K55E BB 1 1

199 159 1 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 2210SMGM2211 2210 SMGM2211 36.9 K55E BB 1 1

200 160 1 Nghiệp vụ hải quan 3 2206ITOM1721 2206 ITOM1721 36.9 K55E BB 1 1

201 161 1 Nghiệp vụ hải quan 3 2207ITOM1721 2207 ITOM1721 36.9 K55E BB 1 1

202 162 1 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2208ITOM1511 2208 ITOM1511 36.9 K55E BB 1 1

203 163 1 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2209ITOM1511 2209 ITOM1511 36.9 K55E BB 1 1

204 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
205 164 1 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2210BLOG1721 2210 BLOG1721 36.9 K55E TC 1 1

206 165 1 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2210ITOM2011 2210 ITOM2011 36.9 K55E TC 1 1

207 Tổng 12
208 55EK 110
209 166 1 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2203TECO1011 2203 TECO1011 36.9 K55EK BB 1 1

210 167 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2229ENTI1012 2229 ENTI1012 24.6 K55EK BB 1 1

211 168 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2230ENTI1012 2230 ENTI1012 24.6 K55EK BB 1 1

212 169 1 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 2211SMGM2211 2211 SMGM2211 36.9 K55EK BB 1 1

213 170 1 Tài chính quốc tế 3 2205BKSC0611 2205 BKSC0611 36.9 K55EK BB 1 1

214 171 1 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2211ITOM0511 2211 ITOM0511 36.9 K55EK BB 1 1

215 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


216 172 1 Quản lý môi trường trong thương mại quốc tế 3 2204FECO2041 2204 FECO2041 36.9 K55EK TC 1 1

217 173 1 Kinh tế công cộng 3 2201FECO0921 2201 FECO0921 36.9 K55EK TC 1 1

218 Tổng 17
219 Học nhanh
220 174 1 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2205FECO2051 2205 FECO2051 36.9 K55EK BB 1 1

221 175 1 Kinh tế hải quan 3 2212ITOM2021 2212 ITOM2021 36.9 K55EK BB 1 1

222 176 1 Đàm phán thương mại quốc tế 3 2213ITOM1621 2213 ITOM1621 36.9 K55EK BB 1 1

223 177 1 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2211BLOG1721 2211 BLOG1721 36.9 K55EK BB 1 1

224 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


225 178 1 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2214ITOM1511 2214 ITOM1511 36.9 K55EK TC 1 1

226 Tổng 15
227 55F 244
228 179 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2231ENTI1012 2231 ENTI1012 24.6 K55F,P BB 1 1 1

229 180 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2232ENTI1012 2232 ENTI1012 24.6 K55F,P BB 1 1 1

230 181 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2233ENTI1012 2233 ENTI1012 24.6 K55F,P BB 1 1 1

231 182 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2234ENTI1012 2234 ENTI1012 24.6 K55F,P BB 1 1 1

232 183 1 Kinh tế học quản lý 3 2202MIEC0811 2202 MIEC0811 36.9 K55F BB 1 1

233 184 1 Kinh tế học quản lý 3 2203MIEC0811 2203 MIEC0811 36.9 K55F BB 1 1

234 185 1 Chính sách kinh tế - xã hội 2 2204TECO2051 2204 TECO2051 24.6 K55F BB 1 1

235 186 1 Chính sách kinh tế - xã hội 2 2205TECO2051 2205 TECO2051 24.6 K55F BB 1 1

236 187 1 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 3 2206TECO2041 2206 TECO2041 36.9 K55F BB 1 1

237 188 1 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 3 2207TECO2041 2207 TECO2041 36.9 K55F BB 1 1

238 189 1 Kiểm toán căn bản 3 2205FAUD0411 2205 FAUD0411 36.9 K55F BB 1 1

239 190 1 Kiểm toán căn bản 3 2206FAUD0411 2206 FAUD0411 36.9 K55F BB 1 1

240 191 1 Kinh tế doanh nghiệp 2 2201BMGM1021 2201 BMGM1021 24.6 K55F BB 1 1

241 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


242 192 1 Kinh doanh quốc tế 3 2215ITOM1311 2215 ITOM1311 36.9 K55F TC 1 1

244 193 1 Thị trường chứng khoán 3 2206BKSC2311 2206 BKSC2311 36.9 K55F TC 1 1

245 Tổng 18
246 Học nhanh
247 194 1 Kinh tế công cộng 3 2204FECO0921 2204 FECO0921 36.9 K55F BB 1 1

248 195 1 Kinh tế công cộng 3 2205FECO0921 2205 FECO0921 36.9 K55F BB 1 1

249 196 1 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2208TECO1011 2208 TECO1011 36.9 K55F BB 1 1

250 197 1 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2209TECO1011 2209 TECO1011 36.9 K55F BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
251 198 1 Hệ thống thống tin quản lý 3 2204eCIT0311 2204 eCIT0311 36.9 K55F BB 1 1

252 199 1 Hệ thống thống tin quản lý 3 2205eCIT0311 2205 eCIT0311 36.9 K55F BB 1 1

253 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


254 200 1 Quản trị chiến lược 3 2212SMGM0111 2212 SMGM0111 36.9 K55F TC 1 1

255 201 1 Luật kinh tế 2 3 2204PLAW0322 2204 PLAW0322 36.9 K55F TC 1 1

256 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


257 202 1 Tài chính quốc tế 3 2207BKSC0611 2207 BKSC0611 36.9 K55F TC 1 1

258 203 1 Quản trị dịch vụ 3 2214TEMG2911 2214 TEMG2911 36.9 K55F TC 1 1

259 204 1 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2212BLOG1721 2212 BLOG1721 36.9 K55F TC 1 1

260 Tổng 15
261 55P 101
262 205 1 Luật hành chính 3 2201BLAW2511 2201 BLAW2511 36.9 K55P BB 1 1

263 206 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2235ENTI1012 2235 ENTI1012 24.6 K55P,F BB 1 1 1

264 207 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2236ENTI1012 2236 ENTI1012 24.6 K55P,F BB 1 1 1

265 208 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2237ENTI1012 2237 ENTI1012 24.6 K55P,F BB 1 1 1
266 209 1 Pháp luật lao động và an sinh xã hội 3 2202BLAW2311 2202 BLAW2311 36.9 K55P BB 1 1
267 210 1 Pháp luật tài chính và ngân hàng 3 2205PLAW1511 2205 PLAW1511 36.9 K55P BB 1 1
268 211 1 Luật cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng 3 2206PLAW2911 2206 PLAW2911 36.9 K55P BB 1 1
269 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3
270 212 1 Pháp luật hợp đồng 3 2203BLAW3511 2203 BLAW3511 36.9 K55P TC 1 1
271 213 1 Luật hình sự 3 2204BLAW2621 2204 BLAW2621 36.9 K55P TC 1 1
272 Tổng 17
273 Học nhanh
274 214 1 Tư pháp quốc tế 2 2207PLAW3211 2207 PLAW3211 24.6 K55P BB 1 1
275 215 1 Luật thương mại điện tử 2 2208PLAW1411 2208 PLAW1411 24.6 K55P BB 1 1
276 216 1 Luật sở hữu trí tuệ 2 2209PLAW2211 2209 PLAW2211 24.6 K55P BB 1 1
277 217 1 Luật thương mại quốc tế 3 2210PLAW3111 2210 PLAW3111 36.9 K55P BB 1 1
278 218 1 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 3 2210TECO2041 2210 TECO2041 36.9 K55P BB 1 1
279 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3
280 219 1 Pháp luật xuất nhập khẩu 3 2211PLAW3611 2211 PLAW3611 36.9 K55P TC 1 1
281 Tổng 15
282 55H 199
283 220 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2201HCMI0131 2201 HCMI0131 24.6 K55H,S BB 1 1 1
284 221 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2238ENTI1012 2238 ENTI1012 24.6 K55H,S BB 1 1 1
285 222 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2239ENTI1012 2239 ENTI1012 24.6 K55H,S BB 1 1 1
286 223 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2240ENTI1012 2240 ENTI1012 24.6 K55H,S BB 1 1 1
287 224 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2241ENTI1012 2241 ENTI1012 24.6 K55H,S BB 1 1 1
288 225 1 Quản trị Ngân hàng thương mại 1 3 2208BKSC2011 2208 BKSC2011 36.9 K55H BB 1 1
289 226 1 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng 3 2205FMGM2211 2205 FMGM2211 36.9 K55H BB 1 1
290 227 1 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng 3 2206FMGM2211 2206 FMGM2211 36.9 K55H BB 1 1
291 228 1 Thuế 3 2201EFIN3211 2201 EFIN3211 36.9 K55H BB 1 1
292 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3
293 229 1 Hệ thống thông tin quản lý 3 2206eCIT0311 2206 eCIT0311 36.9 K55H TC 1 1
294 230 1 Quản trị thương hiệu 1 3 2209BRMG2011 2209 BRMG2011 36.9 K55H TC 1 1
295 231 1 Thanh toán điện tử 3 2204PCOM0411 2204 PCOM0411 36.9 K55H,HC TC 1 1 1
296 Tổng 16
297 Học nhanh
298 232 1 Tài chính quốc tế 3 2209BKSC0611 2209 BKSC0611 36.9 K55H BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
299 233 1 Tài chính quốc tế 3 2210BKSC0611 2210 BKSC0611 36.9 K55H BB 1 1
300 234 1 Quản trị Ngân hàng thương mại 2 3 2211BKSC2111 2211 BKSC2111 36.9 K55H BB 1 1
301 235 1 Quản trị Ngân hàng thương mại 2 3 2212BKSC2111 2212 BKSC2111 36.9 K55H BB 1 1
302 236 1 Định giá tài sản 3 2202EFIN3011 2202 EFIN3011 36.9 K55H BB 1 1
303 237 1 Định giá tài sản 3 2203EFIN3011 2203 EFIN3011 36.9 K55H BB 1 1
304 238 1 Quản trị dịch vụ 3 2215TEMG2911 2215 TEMG2911 36.9 K55H BB 1 1
305 239 1 Quản trị dịch vụ 3 2216TEMG2911 2216 TEMG2911 36.9 K55H BB 1 1
306 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3
307 240 1 Tài chính công 3 2204EFIN3021 2204 EFIN3021 36.9 K55H TC 1 1
308 241 1 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 2207FMGM2411 2207 FMGM2411 36.9 K55H TC 1 1
309 242 1 Thị trường ngoại hối 3 2213BKSC2511 2213 BKSC2511 36.9 K55H TC 1 1
310 Tổng 15
311 55I 280
312 243 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2202HCMI0111 2202 HCMI0111 24.6 K55I BB 1 1
313 244 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2242ENTI1012 2242 ENTI1012 24.6 K55I BB 1 1
314 245 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2243ENTI1012 2243 ENTI1012 24.6 K55I BB 1 1
315 246 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2244ENTI1012 2244 ENTI1012 24.6 K55I BB 1 1
316 247 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2245ENTI1012 2245 ENTI1012 24.6 K55I BB 1 1
317 248 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2246ENTI1012 2246 ENTI1012 24.6 K55I BB 1 1
318 249 1 An toàn và bảo mật thông tin 3 2207eCIT0921 2207 eCIT0921 36.9 K55I BB 1 1
319 250 1 Quản trị TMĐT 1 3 2205eCOM2011 2205 eCOM2011 36.9 K55I BB 1 1
320 251 1 Phát triển hệ thống TMĐT 3 2206ECOM1511 2206 ECOM1511 36.9 K55I BB 1 1
321 252 1 Quản trị chiến lược 3 2213SMGM0111 2213 SMGM0111 36.9 K55I BB 1 1
322 253 1 Quản trị chiến lược 3 2214SMGM0111 2214 SMGM0111 36.9 K55I BB 1 1
323 Tổng 16
324 Học nhanh
325 254 1 Quản trị TMĐT 2 3 2207eCOM2021 2207 eCOM2021 36.9 K55I BB 1 1
326 255 1 Quản trị TMĐT 2 3 2208eCOM2021 2208 eCOM2021 36.9 K55I BB 1 1
327 256 1 Quản trị TMĐT 2 3 2209eCOM2021 2209 eCOM2021 36.9 K55I BB 1 1
328 257 1 Quản trị TMĐT 2 3 2210eCOM2021 2210 eCOM2021 36.9 K55I BB 1 1
329 258 1 Pháp luật thương mại điện tử 3 2212PLAW3311 2212 PLAW3311 36.9 K55I BB 1 1
330 259 1 Pháp luật thương mại điện tử 3 2213PLAW3311 2213 PLAW3311 36.9 K55I BB 1 1
331 260 1 Thanh toán điện tử 3 2211PCOM0411 2211 PCOM0411 36.9 K55I BB 1 1
332 261 1 Thanh toán điện tử 3 2212PCOM0411 2212 PCOM0411 36.9 K55I BB 1 1
333 262 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2213eCOM2121 2213 eCOM2121 24.6 K55I BB 1 1
334 263 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2214eCOM2121 2214 eCOM2121 24.6 K55I BB 1 1
335 264 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2215eCOM2121 2215 eCOM2121 24.6 K55I BB 1 1
336 265 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2216eCOM2121 2216 eCOM2121 24.6 K55I BB 1 1
337 266 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2217eCOM2121 2217 eCOM2121 24.6 K55I BB 1 1
338 267 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2218eCOM2121 2218 eCOM2121 24.6 K55I BB 1 1
339 268 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2219eCOM2121 2219 eCOM2121 24.6 K55I BB 1 1
340 269 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2220eCOM2121 2220 eCOM2121 24.6 K55I BB 1 1
341 270 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2221eCOM2121 2221 eCOM2121 24.6 K55I BB 1 1
342 271 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2222eCOM2111 2222 eCOM2111 0,30 K55I BB 1 1
343 272 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2223eCOM2111 2223 eCOM2111 0,30 K55I BB 1 1
344 273 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2224eCOM2111 2224 eCOM2111 0,30 K55I BB 1 1
345 274 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2225eCOM2111 2225 eCOM2111 0,30 K55I BB 1 1
346 275 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2226eCOM2111 2226 eCOM2111 0,30 K55I BB 1 1
347 276 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2227eCOM2111 2227 eCOM2111 0,30 K55I BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
348 277 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2228eCOM2111 2228 eCOM2111 0,30 K55I BB 1 1
349 278 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2229eCOM2111 2229 eCOM2111 0,30 K55I BB 1 1
350 279 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2230eCOM2111 2230 eCOM2111 0,30 K55I BB 1 1
351 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2
352 280 1 Quản trị thương hiệu điện tử 2 2210BRMG2311 2210 BRMG2311 24.6 K55I TC 1 1
353 281 1 Tâm lý quản trị kinh doanh 2 2205TMKT0211 2205 TMKT0211 24.6 K55I TC 1 1
354 282 1 Văn hóa kinh doanh 2 2206BMGM1221 2206 BMGM1221 24.6 K55I TC 1 1
355 Tổng 15
356 55S 119
357 283 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2203HCMI0131 2203 HCMI0131 24.6 K55S,H BB 1 1 1
358 284 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2247ENTI1012 2247 ENTI1012 24.6 K55S,H BB 1 1 1
359 285 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2248ENTI1012 2248 ENTI1012 24.6 K55S,H BB 1 1 1
360 286 1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2201INFO1311 2201 INFO1311 36.9 K55S BB 1 1
361 287 1 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2208INFO1821 2208 INFO1821 36.9 K55S BB 1 1
362 288 1 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh 2 2202INFO2111 2202 INFO2111 24.6 K55S BB 1 1

363 289 1 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 2209eCIT1611 2209 eCIT1611 36.9 K55S BB 1 1

364 290 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2231eCOM2111 2231 eCOM2111 0,30 K55S BB 1 1

365 291 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2232eCOM2111 2232 eCOM2111 0,30 K55S BB 1 1

366 292 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2233eCOM2111 2233 eCOM2111 0,30 K55S BB 1 1

367 293 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2234eCOM2111 2234 eCOM2111 0,30 K55S BB 1 1

368 Tổng 17
369 Học nhanh
370 294 1 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 2210ECIT1421 2210 ECIT1421 36.9 K55S BB 1 1

371 295 1 Thiết kế và triển khai website 3 2211ECIT0731 2211 ECIT0731 36.9 K55S BB 1 1

372 296 1 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp 3 2212eCIT2221 2212 eCIT2221 36.9 K55S BB 1 1

373 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


374 297 1 Thanh toán điện tử 3 2235PCOM0411 2235 PCOM0411 36.9 K55S TC 1 1

375 298 1 Marketing Thương mại điện tử 3 2236SMGM0511 2236 SMGM0511 36.9 K55S TC 1 1

376 Tổng 15
377 55U 256
378 299 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2249ENTI1012 2249 ENTI1012 24.6 K55U BB 1 1
379 300 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2250ENTI1012 2250 ENTI1012 24.6 K55U BB 1 1
380 301 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2251ENTI1012 2251 ENTI1012 24.6 K55U BB 1 1
381 302 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2252ENTI1012 2252 ENTI1012 24.6 K55U BB 1 1
382 303 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2253ENTI1012 2253 ENTI1012 24.6 K55U BB 1 1
383 304 1 Hoạch định nguồn nhân lực 3 2202HRMG1311 2202 HRMG1311 36.9 K55U BB 1 1

384 305 1 Tuyển dụng nhân lực 2 2203HRMG0611 2203 HRMG0611 24.6 K55U BB 1 1

385 306 1 Quản trị sản xuất 3 2208CEMG2911 2208 CEMG2911 36.9 K55U BB 1 1

386 307 1 Quản trị sản xuất 3 2209CEMG2911 2209 CEMG2911 36.9 K55U BB 1 1

387 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


388 308 1 An sinh xã hội 3 2204HRMG2011 2204 HRMG2011 36.9 K55U TC 1 1

389 309 1 Hệ thống thông tin quản lý 3 2213eCIT0311 2213 eCIT0311 36.9 K55U,QT TC 1 1 1

390 310 1 Quản trị dịch vụ 3 2217TEMG2911 2217 TEMG2911 36.9 K55U TC 1 1

391 311 1 Bảo hiểm 3 2208FMGM2311 2208 FMGM2311 36.9 K55U TC 1 1

392 Tổng 16
393 Học nhanh
394 312 1 Đào tạo và phát triển nhân lực 2 2205HRMG1411 2205 HRMG1411 24.6 K55U BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
395 313 1 Đào tạo và phát triển nhân lực 2 2206HRMG1411 2206 HRMG1411 24.6 K55U BB 1 1

396 314 1 Trả công lao động 3 2201ENEC0311 2201 ENEC0311 36.9 K55U BB 1 1

397 315 1 Trả công lao động 3 2202ENEC0311 2202 ENEC0311 36.9 K55U BB 1 1

398 316 1 Quản trị nhân lực quốc tế 2 2207HRMG2111 2207 HRMG2111 24.6 K55U BB 1 1

399 317 1 Quản trị nhân lực quốc tế 2 2208HRMG2111 2208 HRMG2111 24.6 K55U BB 1 1

400 318 1 Quản trị tài chính 1 3 2209FMGM0231 2209 FMGM0231 36.9 K55U BB 1 1

401 319 1 Quản trị tài chính 1 3 2210FMGM0231 2210 FMGM0231 36.9 K55U BB 1 1

402 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


403 320 1 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2217ITOM0511 2217 ITOM0511 36.9 K55U TC 1 1

404 321 1 Quản trị thương hiệu 1 3 2211BRMG2011 2211 BRMG2011 36.9 K55U TC 1 1

405 322 1 Quản trị chất lượng 3 2206QMGM0911 2206 QMGM0911 36.9 K55U TC 1 1

406 Tổng 13
407 55Q 39
408 323 1 Văn hóa và văn minh Pháp 3 2201FREN4911 2201 FREN4911 36.9 K55Q BB 1 1

409 324 1 Quản trị chiến lược 3 2215SMGM0111 2215 SMGM0111 36.9 K55Q,QT BB 1 1 1

410 325 1 Tiếng Pháp thương mại 1.7 2 2202FREN4571 2202 FREN4571 24.6 K55Q BB 1 1

411 326 1 Tiếng Pháp thương mại 1.7 2 2203FREN4571 2203 FREN4571 24.6 K55Q BB 1 1

412 327 1 Tiếng Pháp thương mại 1.8 2 2204FREN4581 2204 FREN4581 24.6 K55Q BB 1 1

413 328 1 Tiếng Pháp thương mại 1.8 2 2205FREN4581 2205 FREN4581 24.6 K55Q BB 1 1

414 329 1 Biên dịch và phiên dịch tiếng Pháp 3 2206FREN4011 2206 FREN4011 36.9 K55Q BB 1 1

415 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


416 330 1 Thị trường chứng khoán 3 2214BKSC2311 2214 BKSC2311 36.9 K55Q TC 1 1

417 Tổng 16
418 Học nhanh
419 331 1 Quản trị sản xuất 3 2210CEMG2911 2210 CEMG2911 36.9 K55Q,QT BB 1 1 1

420 332 1 Quản trị rủi ro 2 2207BMGM0411 2207 BMGM0411 24.6 K55Q BB 1 1

421 333 1 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 2216SMGM2111 2216 SMGM2111 36.9 K55Q,QT BB 1 1 1

422 334 1 Quản trị nhóm làm việc 2 2211CEMG2811 2211 CEMG2811 24.6 K55Q BB 1 1

423 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


424 335 1 Hệ thống thông tin quản lý * 3 2214eCIT0311F 2214 eCIT0311F 36.9 K55Q TC 1 1

425 336 1 Quản trị dự án * 3 2212CEMG2711F 2212 CEMG2711F 36.9 K55Q TC 1 1

426 Tổng 16
427 55QT 155
428 337 1 Quản trị chiến lược 3 2217SMGM0111 2217 SMGM0111 36.9 K55QT,Q BB 1 1 1

429 338 1 Quản trị rủi ro 2 2208BMGM0411 2208 BMGM0411 24.6 K55QT BB 1 1

430 339 1 Tiếng Trung thương mại 1.7 2 2201CHIN4571 2201 CHIN4571 24.6 K55QT BB 1 1

431 340 1 Tiếng Trung thương mại 1.7 2 2202CHIN4571 2202 CHIN4571 24.6 K55QT BB 1 1

432 341 1 Tiếng Trung thương mại 1.7 2 2203CHIN4571 2203 CHIN4571 24.6 K55QT BB 1 1

433 342 1 Tiếng Trung thương mại 1.7 2 2204CHIN4571 2204 CHIN4571 24.6 K55QT BB 1 1

434 343 1 Tiếng Trung thương mại 1.8 2 2205CHIN4581 2205 CHIN4581 24.6 K55QT BB 1 1

435 344 1 Tiếng Trung thương mại 1.8 2 2206CHIN4581 2206 CHIN4581 24.6 K55QT BB 1 1

436 345 1 Tiếng Trung thương mại 1.8 2 2207CHIN4581 2207 CHIN4581 24.6 K55QT BB 1 1

437 346 1 Tiếng Trung thương mại 1.8 2 2208CHIN4581 2208 CHIN4581 24.6 K55QT BB 1 1

438 347 1 Luật kinh tế 1 3 2214PLAW0321 2214 PLAW0321 36.9 K55QT BB 1 1

439 348 1 Quản trị nhóm làm việc 2 2213CEMG2811 2213 CEMG2811 24.6 K55QT BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
440 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3
441 349 1 Hệ thống thông tin quản lý 3 2215eCIT0311 2215 eCIT0311 36.9 K55QT,U TC 1 1 1

442 350 1 Quản trị bán hàng 3 2214CEMG2621 2214 CEMG2621 36.9 K55QT TC 1 1

443 Tổng 17
444 Học nhanh
445 351 1 Quản trị tài chính 1 3 2211FMGM0231 2211 FMGM0231 36.9 K55QT BB 1 1

446 352 1 Quản trị sản xuất 3 2215CEMG2911 2215 CEMG2911 36.9 K55QT,Q BB 1 1 1

447 353 1 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 2218SMGM2111 2218 SMGM2111 36.9 K55QT,Q BB 1 1 1

448 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


449 354 1 Quản trị dự án 3 2216CEMG2711 2216 CEMG2711 36.9 K55QT TC 1 1

450 355 1 Biên dịch và phiên dịch tiếng Trung 3 2209CHIN4011 2209 CHIN4011 36.9 K55QT TC 1 1

451 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


452 356 1 Thị trường chứng khoán 3 2215BKSC2311 2215 BKSC2311 36.9 K55QT TC 1 1

453 357 1 Marketing thương mại 3 2210BMKT0511 2210 BMKT0511 36.9 K55QT TC 1 1

454 Tổng 15
455 55N 265
456 358 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2204HCMI0131 2204 HCMI0131 24.6 K55N BB 1 1

457 359 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2205HCMI0131 2205 HCMI0131 24.6 K55N BB 1 1

458 360 1 Ngữ âm-Âm vị học 2 2201ENTH2811 2201 ENTH2811 24.6 K55N BB 1 1

459 361 1 Ngữ âm-Âm vị học 2 2202ENTH2811 2202 ENTH2811 24.6 K55N BB 1 1

460 362 1 Ngữ âm-Âm vị học 2 2203ENTH2811 2203 ENTH2811 24.6 K55N BB 1 1

461 363 1 Ngữ âm-Âm vị học 2 2204ENTH2811 2204 ENTH2811 24.6 K55N BB 1 1

462 364 1 Ngữ âm-Âm vị học 2 2205ENTH2811 2205 ENTH2811 24.6 K55N BB 1 1

463 365 1 Tiếng Anh Thương mại 2.3 2 2201ENPR5411 2201 ENPR5411 24.6 K55N BB 1 1

464 366 1 Tiếng Anh Thương mại 2.3 2 2202ENPR5411 2202 ENPR5411 24.6 K55N BB 1 1

465 367 1 Tiếng Anh Thương mại 2.3 2 2203ENPR5411 2203 ENPR5411 24.6 K55N BB 1 1

466 368 1 Tiếng Anh Thương mại 2.3 2 2204ENPR5411 2204 ENPR5411 24.6 K55N BB 1 1

467 369 1 Tiếng Anh Thương mại 2.3 2 2205ENPR5411 2205 ENPR5411 24.6 K55N BB 1 1

468 370 1 Tiếng Anh Thương mại 2.3 2 2206ENPR5411 2206 ENPR5411 24.6 K55N BB 1 1

469 371 1 Tiếng Anh Thương mại 2.4 2 2207ENPR5511 2207 ENPR5511 24.6 K55N BB 1 1

470 372 1 Tiếng Anh Thương mại 2.4 2 2208ENPR5511 2208 ENPR5511 24.6 K55N BB 1 1

471 373 1 Tiếng Anh Thương mại 2.4 2 2209ENPR5511 2209 ENPR5511 24.6 K55N BB 1 1

472 374 1 Tiếng Anh Thương mại 2.4 2 2210ENPR5511 2210 ENPR5511 24.6 K55N BB 1 1

473 375 1 Tiếng Anh Thương mại 2.4 2 2211ENPR5511 2211 ENPR5511 24.6 K55N BB 1 1

474 376 1 Tiếng Anh Thương mại 2.4 2 2212ENPR5511 2212 ENPR5511 24.6 K55N BB 1 1

475 377 1 Kinh doanh quốc tế 3 2218ITOM1311 2218 ITOM1311 36.9 K55N BB 1 1

476 378 1 Kinh doanh quốc tế 3 2219ITOM1311 2219 ITOM1311 36.9 K55N BB 1 1

477 379 1 Thư tín thương mại 2 2254ENTI2721 2254 ENTI2721 24.6 K55N BB 1 1

478 380 1 Thư tín thương mại 2 2255ENTI2721 2255 ENTI2721 24.6 K55N BB 1 1

479 381 1 Thư tín thương mại 2 2256ENTI2721 2256 ENTI2721 24.6 K55N BB 1 1

480 382 1 Thư tín thương mại 2 2257ENTI2721 2257 ENTI2721 24.6 K55N BB 1 1

481 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


482 383 1 Thương mại điện tử căn bản 3 2237PCOM0111 2237 PCOM0111 36.9 K55N TC 1 1

483 384 1 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2220ITOM0511 2220 ITOM0511 36.9 K55N TC 1 1

484 385 1 Marketing du lịch 3 2210TMKT0511 2210 TMKT0511 36.9 K55N TC 1 1


BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
485 Tổng 16
486 Học nhanh
487 386 1 Văn hóa Mỹ 2 2258ENTI0511 2258 ENTI0511 24.6 K55N BB 1 1

488 387 1 Văn hóa Mỹ 2 2259ENTI0511 2259 ENTI0511 24.6 K55N BB 1 1

489 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


490 388 1 Nguyên lý giao tiếp tiếng Anh thương mại 3 2206ENTH3121 2206 ENTH3121 36.9 K55N TC 1 1

491 389 1 Nguyên lý giao tiếp tiếng Anh thương mại 3 2207ENTH3121 2207 ENTH3121 36.9 K55N TC 1 1

492 390 1 Văn học Anh – Mỹ 3 2213ENPR1321 2213 ENPR1321 36.9 K55N TC 1 1

493 391 1 Văn học Anh – Mỹ 3 2214ENPR1321 2214 ENPR1321 36.9 K55N TC 1 1

494 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


495 392 1 Biên dịch nâng cao 3 2260ENTI2521 2260 ENTI2521 36.9 K55N TC 1 1

496 393 1 Biên dịch nâng cao 3 2261ENTI2521 2261 ENTI2521 36.9 K55N TC 1 1

497 394 1 Phiên dịch nâng cao 3 2262ENTI2621 2262 ENTI2621 36.9 K55N TC 1 1

498 395 1 Phiên dịch nâng cao 3 2263ENTI2621 2263 ENTI2621 36.9 K55N TC 1 1

499 396 1 Authentic English 3 2215ENPR6111 2215 ENPR6111 36.9 K55N TC 1 1

500 397 1 Authentic English 3 2216ENPR6111 2216 ENPR6111 36.9 K55N TC 1 1

501 Tổng 11
502 55DC 117
503 398 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2264ENTI1012 2264 ENTI1012 24.6 K55DC BB 1 1

504 399 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2265ENTI1012 2265 ENTI1012 24.6 K55DC BB 1 1

505 400 1 Kế toán quản trị đơn vị công 3 2210FACC0321 2210 FACC0321 36.9 K55DC BB 1 1

506 401 1 Kế toán quản trị đơn vị công 3 2211FACC0321 2211 FACC0321 36.9 K55DC BB 1 1

507 402 1 Kiểm toán ngân sách Nhà nước 3 2207FAUD2011 2207 FAUD2011 36.9 K55DC BB 1 1

508 403 1 Chuẩn mực kế toán công quốc tế 3 2212FACC4011 2212 FACC4011 36.9 K55DC BB 1 1

509 404 1 Chuẩn mực kế toán công quốc tế 3 2213FACC4011 2213 FACC4011 36.9 K55DC BB 1 1

510 405 1 Quản trị tài chính 1 3 2212FMGM0231 2212 FMGM0231 36.9 K55DC BB 1 1

511 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


512 406 1 Nghiệp vụ kho bạc nhà nước 3 2205BKSC3011 2205 BKSC3011 36.9 K55DC TC 1 1

513 407 1 Thuế 3 2206EFIN3211 2206 EFIN3211 36.9 K55DC TC 1 1

514 Tổng 17
515 Học nhanh
516 408 1 Thực hành kế toán công 3 2207EACC2021 2207 EACC2021 0.45 K55DC BB 1 1

517 409 1 Thực hành kế toán công 3 2208EACC2021 2208 EACC2021 0.45 K55DC BB 1 1

518 410 1 Thực hành kế toán công 3 2209EACC2021 2209 EACC2021 0.45 K55DC BB 1 1

519 411 1 Quản lý tài chính dự án đầu tư công 3 2207FMGM3011 2207 FMGM3011 36.9 K55DC BB 1 1

520 412 1 Luật hành chính 2 2205BLAW2521 2205 BLAW2521 24.6 K55DC BB 1 1

521 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


522 413 1 Kiểm toán nội bộ khu vực công 3 2208FAUD2121 2208 FAUD2121 36.9 K55DC TC 1 1

523 414 1 Phân tích kinh tế khu vực công 3 2203ANST0811 2203 ANST0811 36.9 K55DC TC 1 1

524 Tổng 14
525 55HC 22
526 415 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2266ENTI1012 2266 ENTI1012 24.6 K55HC,DK BB 1 1 1

527 416 1 Quản lý an sinh xã hội 3 2213FMGM3021 2213 FMGM3021 36.9 K55HC BB 1 1

528 417 1 Định giá tài sản 3 2208EFIN3011 2208 EFIN3011 36.9 K55HC BB 1 1

529 418 1 Quản lý tài sản công 3 2209EFIN4021 2209 EFIN4021 36.9 K55HC BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
530 419 1 Chính phủ điện tử 2 2238eCOM1311 2238 eCOM1311 24.6 K55HC BB 1 1

531 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


532 420 1 Thanh toán điện tử 3 2239PCOM0411 2239 PCOM0411 36.9 K55HC,H TC 1 1 1

533 Tổng 16
534 Học nhanh
535 421 1 Thuế 3 2210EFIN3211 2210 EFIN3211 36.9 K55HC BB 1 1

536 422 1 Nghiệp vụ Kho bạc nhà nước 3 2211BKSC3011 2211 BKSC3011 36.9 K55HC BB 1 1

537 423 1 Quản lý tài chính các tổ chức phi lợi nhuận 3 2214FMGM2221 2214 FMGM2221 36.9 K55HC BB 1 1

538 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


539 424 1 Kế toán quản trị đơn vị công 3 2214FACC0321 2214 FACC0321 36.9 K55HC TC 1 1

540 425 1 Kiểm toán ngân sách Nhà nước 3 2209FAUD2011 2209 FAUD2011 36.9 K55HC TC 1 1

541 Tổng 15
542 55LQ 119
543 426 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2267ENTI1012 2267 ENTI1012 24.6 K55LQ BB 1 1

544 427 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2268ENTI1012 2268 ENTI1012 24.6 K55LQ BB 1 1

545 428 1 Logistics trong thương mại điện tử 3 2213BLOG3021 2213 BLOG3021 34,6,5 K55LQ BB 1 1

546 429 1 Logistics trong thương mại điện tử 3 2214BLOG3021 2214 BLOG3021 34,6,5 K55LQ BB 1 1

547 430 1 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2221ITOM1511 2221 ITOM1511 36.9 K55LQ BB 1 1

548 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


549 431 1 Quản trị công nghệ 3 2207QMGM0721 2207 QMGM0721 36.9 K55LQ TC 1 1

550 432 1 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2222ITOM0511 2222 ITOM0511 36.9 K55LQ TC 1 1

551 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


552 433 1 Quản trị nhân lực căn bản 3 2209CEMG0111 2209 CEMG0111 36.9 K55LQ TC 1 1

553 434 1 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2211TECO1011 2211 TECO1011 36.9 K55LQ TC 1 1

554 Tổng 17
555 Học nhanh
556 435 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2206HCMI0131 2206 HCMI0131 24.6 K55LQ BB 1 1

557 436 1 Quản trị chất lượng 3 2208QMGM0911 2208 QMGM0911 36.9 K55LQ BB 1 1

558 437 1 Quản lý kho và trung tâm phân phối 3 2215BLOG3031 2215 BLOG3031 36.9 K55LQ BB 1 1

559 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


560 438 1 Logistics quốc tế 3 2216BLOG3051 2216 BLOG3051 36.9 K55LQ TC 1 1

561 439 1 Luật thương mại quốc tế 3 2215PLAW3111 2215 PLAW3111 36.9 K55LQ TC 1 1

562 Tổng 14
563 55DK 129
564 440 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2269ENTI1012 2269 ENTI1012 24.6 K55DK,HC BB 1 1 1

565 441 1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2270ENTI1012 2270 ENTI1012 24.6 K55DK,HC BB 1 1 1

566 442 1 Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam 3 2210FAUD3011 2210 FAUD3011 36.9 K55DK BB 1 1

567 443 1 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* 3 2211FAUD0842 2211 FAUD0842 0,40,5 K55DK BB 1 1

568 444 1 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* 3 2212FAUD0842 2212 FAUD0842 0,40,5 K55DK BB 1 1

569 445 1 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* 3 2213FAUD0842 2213 FAUD0842 0,40,5 K55DK BB 1 1

570 446 1 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* 3 2214FAUD0842 2214 FAUD0842 0,40,5 K55DK BB 1 1

571 447 1 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* 3 2215FAUD0842 2215 FAUD0842 0,40,5 K55DK BB 1 1

572 Chọn 9 TC trong các HP sau: 9


573 448 1 Kế toán thuế trong doanh nghiệp 3 2210EACC1721 2210 EACC1721 36.9 K55DK TC 1 1

574 449 1 Hệ thống thông tin kế toán 3 2215FACC2011 2215 FACC2011 36.9 K55DK TC 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
575 450 1 Kế toán quản trị 3 2216FACC0311 2216 FACC0311 36.9 K55DK TC 1 1

576 451 1 Kế toán ngân hàng thương mại 3 2217BAUD0631 2217 BAUD0631 36.9 K55DK TC 1 1

577 Tổng 17
578 Học nhanh
579 452 1 Kiểm toán ngân sách Nhà nước 3 2217FAUD2011 2217 FAUD2011 36.9 K55DK BB 1 1

580 453 1 Kiểm toán nội bộ 3 2218IAUD1121 2218 IAUD1121 36.9 K55DK BB 1 1

581 454 1 Phân tích báo cáo tài chính 3 2204ANST0833 2204 ANST0833 36.9 K55DK BB 1 1

582 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


583 455 1 Thực hành kế toán máy 3 2212EACC2011 2212 EACC2011 0.45 K55DK TC 1 1

584 456 1 Thuế 3 2212EFIN3211 2212 EFIN3211 36.9 K55DK TC 1 1

585 Tổng 12
586 56A 344
587 457 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2207HCMI0131 2207 HCMI0131 24,6 K56A BB 1 1

588 458 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2208HCMI0131 2208 HCMI0131 24,6 K56A BB 1 1

589 459 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2209HCMI0131 2209 HCMI0131 24,6 K56A BB 1 1

590 460 1 Tiếng Anh 2 2 2208ENTH3111 2208 ENTH3111 24,6 K56A,I,S BB 1 1 1 1

591 461 1 Tiếng Anh 3 2 2217ENTH5611 2217 ENTH5611 24,6 K56A,I,S BB 1 1 1 1

592 462 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2201SCRE0111 2201 SCRE0111 24,6 K56A BB 1 1

593 463 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2202SCRE0111 2202 SCRE0111 24,6 K56A BB 1 1

594 464 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2203SCRE0111 2203 SCRE0111 24,6 K56A BB 1 1

595 465 1 Quản trị nhân lực căn bản 3 2210CEMG0111 2210 CEMG0111 36,9 K56A BB 1 1

596 466 1 Quản trị nhân lực căn bản 3 2211CEMG0111 2211 CEMG0111 36,9 K56A BB 1 1

597 467 1 Quản trị chiến lược * 3 2219SMGM0115 2219 SMGM0115 34,6,5 K56A BB 1 1

598 468 1 Quản trị chiến lược * 3 2220SMGM0115 2220 SMGM0115 34,6,5 K56A BB 1 1

599 469 1 Quản trị chiến lược * 3 2221SMGM0115 2221 SMGM0115 34,6,5 K56A BB 1 1

600 470 1 Quản trị chiến lược * 3 2222SMGM0115 2222 SMGM0115 34,6,5 K56A BB 1 1

601 Chọn 3TC trong các HP sau: 3


602 471 1 Nguyên lý thống kê 3 2205ANST0211 2205 ANST0211 36,9 K56A TC 1 1

603 472 1 Nguyên lý thống kê 3 2206ANST0211 2206 ANST0211 36,9 K56A TC 1 1

604 473 1 Nguyên lý thống kê 3 2207ANST0211 2207 ANST0211 36,9 K56A TC 1 1

605 474 1 Nguyên lý thống kê 3 2208ANST0211 2208 ANST0211 36,9 K56A TC 1 1

606 475 1 Nguyên lý thống kê 3 2209ANST0211 2209 ANST0211 36,9 K56A TC 1 1

607 476 1 Hành vi khách hàng 3 2202BMKT3811 2202 BMKT3811 36,9 K56A TC 1 1

608 Tổng 17
609 Học nhanh
610 477 1 Quản trị tài chính 1 3 2215FMGM0231 2215 FMGM0231 36,9 K56A BB 1 1

611 478 1 Quản trị tài chính 1 3 2216FMGM0231 2216 FMGM0231 36,9 K56A BB 1 1

612 479 1 Quản trị dự án 3 2217CEMG2711 2217 CEMG2711 36,9 K56A BB 1 1

613 480 1 Quản trị dự án 3 2218CEMG2711 2218 CEMG2711 36,9 K56A BB 1 1

614 481 1 Văn hóa kinh doanh 2 2209BMGM1221 2209 BMGM1221 24,6 K56A BB 1 1

615 482 1 Văn hóa kinh doanh 2 2210BMGM1221 2210 BMGM1221 24,6 K56A BB 1 1

616 Tổng 8
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
617 56BKS 225
618 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5
619 483 1 Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 2203KSDL1022 2203 KSDL1022 K56BKS TC 1 1

620 484 1 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 2204KSDL1033 2204 KSDL1033 K56BKS BB 1 1

621 Tổng 15
622 485 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2210HCMI0131 2210 HCMI0131 24,6 K56BKS BB 1 1

623 486 1 Tiếng Anh 2 2 2209ENTH3111 2209 ENTH3111 24,6 K56BKS,BLH,C,T,LQ BB 1 1 1 1 1 1

624 487 1 Tiếng Anh 3 2 2218ENTH5611 2218 ENTH5611 24,6 K56BKS,BLH,C,T,LQ BB 1 1 1 1 1 1

625 488 1 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2208TSMG3111 2208 TSMG3111 36,9 K56BKS BB 1 1

626 489 1 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2209TSMG3111 2209 TSMG3111 36,9 K56BKS BB 1 1

627 490 1 Quản trị chiến lược 3 2223SMGM0111 2223 SMGM0111 36,9 K56BKS BB 1 1

628 491 1 Quản trị chiến lược 3 2224SMGM0111 2224 SMGM0111 36,9 K56BKS BB 1 1

629 Chọn 7 TC trong các HP sau: 7


630 492 1 Hành vi khách hàng 3 2203BMKT3811 2203 BMKT3811 36,9 K56BKS TC 1 1

631 493 1 Văn hóa du lịch 2 2211TMKT4011 2211 TMKT4011 24,6 K56BKS TC 1 1

632 494 1 Du lịch bền vững 2 2218TSMG3021 2218 TSMG3021 24,6 K56BKS TC 1 1

633 Tổng 19
634 Học nhanh
635 495 1 Quản trị dịch vụ 3 2219TEMG2911 2219 TEMG2911 36,9 K56BKS BB 1 1

636 496 1 Marketing du lịch 3 2212TMKT0511 2212 TMKT0511 36,9 K56BKS BB 1 1

637 497 1 Quản trị nhà hàng 3 2210TSMG3113 2210 TSMG3113 36,9 K56BKS BB 1 1

638 Tổng 9
639 56BLH 142
640 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5
641 498 1 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành * 5 2205KSDL1023 2205 KSDL1023 K56BLH TC 1 1

642 499 1 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1 * 10 2206KSDL1034 2206 KSDL1034 K56BLH BB 1 1

643 Tổng 15
644 500 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2211HCMI0131 2211 HCMI0131 24,6 K56BLH BB 1 1

645 501 1 Kinh tế du lịch 3 2220TEMG2711 2220 TEMG2711 36,9 K56BLH BB 1 1

646 502 1 Marketing du lịch 3 2213TMKT0511 2213 TMKT0511 36,9 K56BLH BB 1 1

647 Chọn 7 TC trong các HP sau: 7


648 503 1 Kinh doanh quốc tế 3 2223ITOM1311 2223 ITOM1311 36,9 K56BLH TC 1 1
649 504 1 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 2221TEMG3311 2221 TEMG3311 24,6 K56BLH TC 1 1
650 505 1 Quản trị buồng khách sạn 2 2211TSMG3211 2211 TSMG3211 24,6 K56BLH TC 1 1
651 Tổng 15
652 Học nhanh
653 506 1 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2212TSMG2621 2212 TSMG2621 36,9 K56BLH BB 1 1
654 507 1 Quản lý điểm đến du lịch 3 2222TSMG2921 2222 TSMG2921 36,9 K56BLH BB 1 1
655 508 1 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2213TSMG3111 2213 TSMG3111 36,9 K56BLH BB 1 1
656 Tổng 9
657 56C 257
658 509 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2212HCMI0111 2212 HCMI0111 24,6 K56C BB 1 1
659 510 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2213HCMI0111 2213 HCMI0111 24,6 K56C BB 1 1
660 511 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2214HCMI0111 2214 HCMI0111 24,6 K56C BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
661 512 1 Quản trị marketing 1 3 2211MAGM0411 2211 MAGM0411 36,9 K56C,T BB 1 1 1
662 513 1 Marketing B2B 3 2212MAGM0721 2212 MAGM0721 36,9 K56C BB 1 1
663 514 1 Marketing B2B 3 2213MAGM0721 2213 MAGM0721 36,9 K56C BB 1 1
664 515 1 Marketing B2B 3 2214MAGM0721 2214 MAGM0721 36,9 K56C BB 1 1
665 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6
666 516 1 Quản trị chiến lược 3 2225SMGM0111 2225 SMGM0111 36,9 K56C TC 1 1
667 517 1 Quản trị chiến lược 3 2226SMGM0111 2226 SMGM0111 36,9 K56C TC 1 1
668 518 1 Luật kinh tế 1 3 2216PLAW0321 2216 PLAW0321 36,9 K56C TC 1 1
669 519 1 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2213EFIN2811 2213 EFIN2811 36,9 K56C TC 1 1
670 520 1 Quản trị công nghệ 3 2209QMGM0721 2209 QMGM0721 36,9 K56C TC 1 1
671 521 1 Quản trị công nghệ 3 2210QMGM0721 2210 QMGM0721 36,9 K56C TC 1 1
672 Tổng 14
673 Học nhanh
674 522 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2215HCMI0131 2215 HCMI0131 24,6 K56C BB 1 1
675 523 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2216HCMI0131 2216 HCMI0131 24,6 K56C BB 1 1
676 524 1 Quản trị chất lượng 3 2211QMGM0911 2211 QMGM0911 36,9 K56C BB 1 1
677 525 1 Quản trị chất lượng 3 2212QMGM0911 2212 QMGM0911 36,9 K56C BB 1 1
678 526 1 Quản trị chất lượng 3 2213QMGM0911 2213 QMGM0911 36,9 K56C BB 1 1
679 527 1 Quản trị marketing 2 3 2215MAGM0511 2215 MAGM0511 36,9 K56C BB 1 1
680 528 1 Quản trị marketing 2 3 2216MAGM0511 2216 MAGM0511 36,9 K56C BB 1 1
681 529 1 Quản trị thương hiệu 1 3 2212BRMG2011 2212 BRMG2011 36,9 K56C BB 1 1
682 530 1 Quản trị thương hiệu 1 3 2213BRMG2011 2213 BRMG2011 36,9 K56C BB 1 1
683 531 1 Quản trị thương hiệu 1 3 2214BRMG2011 2214 BRMG2011 36,9 K56C BB 1 1
684 Tổng 11
685 56T 172
686 532 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2201HCMI0121 2201 HCMI0121 24,6 K56T BB 1 1
687 533 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2202HCMI0121 2202 HCMI0121 24,6 K56T BB 1 1
688 534 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2217HCMI0111 2217 HCMI0111 24,6 K56T,LQ BB 1 1 1
689 535 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2218HCMI0111 2218 HCMI0111 24,6 K56T,LQ BB 1 1 1
690 536 1 Quản trị marketing 1 3 2217MAGM0411 2217 MAGM0411 36,9 K56T,C BB 1 1 1
691 537 1 Quản trị thương hiệu 1 3 2215BRMG2011 2215 BRMG2011 36,9 K56T BB 1 1
692 538 1 Quản trị thương hiệu 1 3 2216BRMG2011 2216 BRMG2011 36,9 K56T BB 1 1
693 Chọn 5 TC trong số các HP sau: 5
694 539 1 Quản trị công nghệ 3 2214QMGM0721 2214 QMGM0721 36,9 K56T TC 1 1
695 540 1 Quản trị chiến lược 3 2227SMGM0111 2227 SMGM0111 36,9 K56T TC 1 1
696 541 1 Khởi sự kinh doanh 2 2219CEMG3111 2219 CEMG3111 24,6 K56T TC 1 1
697 542 1 Quản trị kênh phân phối 2 2217BLOG2111 2217 BLOG2111 24,6 K56T TC 1 1
698 543 1 Quản trị thương hiệu điện tử 2 2217BRMG2311 2217 BRMG2311 24,6 K56T TC 1 1
699 Tổng 15
700 Học nhanh
701 544 1 Quản trị thương hiệu 2 3 2218BRMG2111 2218 BRMG2111 36,9 K56T BB 1 1
702 545 1 Quản trị tri thức 3 2215QMGM0811 2215 QMGM0811 36,9 K56T BB 1 1
703 Chọn 3 TC trong số các HP sau: 3
704 546 1 Marketing ngân hàng 3 2218MAGM0821 2218 MAGM0821 36,9 K56T TC 1 1
705 547 1 Hệ thống thông tin quản lý 3 2216eCIT0311 2216 eCIT0311 36,9 K56T TC 1 1
706 Tổng 9
707 56LQ 133
708 548 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2219HCMI0111 2219 HCMI0111 24,6 K56LQ,T BB 1 1 1
709 549 1 Quản trị học 3 2211BMGM0111 2211 BMGM0111 36,9 K56LQ BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
710 550 1 Quản trị học 3 2212BMGM0111 2212 BMGM0111 36,9 K56LQ BB 1 1
711 551 1 Kinh tế lượng 3 2201AMAT0411 2201 AMAT0411 36,9 K56LQ BB 1 1
712 552 1 Kinh tế lượng 3 2202AMAT0411 2202 AMAT0411 36,9 K56LQ BB 1 1
713 553 1 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2218BLOG1721 2218 BLOG1721 36,9 K56LQ BB 1 1
714 554 1 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2219BLOG1721 2219 BLOG1721 36,9 K56LQ BB 1 1
715 555 1 Quản trị kênh phân phối 2 2220BLOG2111 2220 BLOG2111 24,6 K56LQ BB 1 1
716 556 1 Quản trị thương hiệu 1 3 2219BRMG2011 2219 BRMG2011 36,9 K56LQ BB 1 1
717 Tổng 16
718 Học nhanh
719 557 1 Marketing B2B 3 2219MAGM0721 2219 MAGM0721 36,9 K56LQ BB 1 1
720 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3
721 558 1 Quản trị tri thức 3 2216QMGM0811 2216 QMGM0811 36,9 K56LQ TC 1 1
722 559 1 Hành vi tổ chức 3 2205BMKT3421 2205 BMKT3421 36,9 K56LQ TC 1 1
723 Tổng 6
724 56D 151
725 560 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2220HCMI0111 2220 HCMI0111 24,6 K56D BB 1 1
726 561 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2221HCMI0111 2221 HCMI0111 24,6 K56D BB 1 1
727 562 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2222HCMI0131 2222 HCMI0131 24,6 K56D BB 1 1
728 563 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2223HCMI0131 2223 HCMI0131 24,6 K56D BB 1 1
729 564 1 Tiếng Anh 2 2 2210ENTH3111 2210 ENTH3111 24,6 K56D,DK,DC BB 1 1 1 1
730 565 1 Tiếng Anh 3 2 2219ENTH5611 2219 ENTH5611 24,6 K56D,DK,DC BB 1 1 1 1
731 566 1 Nguyên lý thống kê 3 2210ANST0211 2210 ANST0211 36,9 K56D BB 1 1
732 567 1 Kế toán tài chính 2* 3 2213EACC1512 2213 EACC1512 34,6,5 K56D BB 1 1
733 568 1 Kế toán tài chính 2* 3 2214EACC1512 2214 EACC1512 34,6,5 K56D BB 1 1
734 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3
735 569 1 Thương mại điện tử căn bản 3 2240PCOM0111 2240 PCOM0111 36,9 K56D TC 1 1
736 570 1 Pháp luật tài chính và ngân hàng 3 2217PLAW1511 2217 PLAW1511 36,9 K56D TC 1 1
737 571 1 Đầu tư quốc tế 3 2206FECO1921 2206 FECO1921 36,9 K56D TC 1 1
738 Tổng 17
739 Học nhanh
740 572 1 Kiểm toán căn bản 3 2219FAUD0411 2219 FAUD0411 36,9 K56D BB 1 1
741 573 1 Kế toán công 1 3 2218FACC3011 2218 FACC3011 36,9 K56D BB 1 1
742 574 1 Quản trị tài chính 1 3 2217FMGM0231 2217 FMGM0231 36,9 K56D BB 1 1
743 Tổng 9
744 56DK 108
745 575 1 Kế toán tài chính 2 3 2215EACC1511 2215 EACC1511 36,9 K56DK BB 1 1
746 576 1 Kế toán tài chính 2 3 2216EACC1511 2216 EACC1511 36,9 K56DK BB 1 1
747 577 1 Kế toán công 1 3 2219FACC3011 2219 FACC3011 36,9 K56DK BB 1 1
748 578 1 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 3 2220RAUD3011 2220 RAUD3011 36,9 K56DK BB 1 1
749 579 1 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 3 2221RAUD3011 2221 RAUD3011 36,9 K56DK BB 1 1
750 580 1 Tài chính công 3 2214EFIN3021 2214 EFIN3021 36,9 K56DK BB 1 1
751 581 1 Quản trị tài chính 1 3 2218FMGM0231 2218 FMGM0231 36,9 K56DK BB 1 1
752 Tổng 15
753 Học nhanh
754 582 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2224HCMI0111 2224 HCMI0111 24,6 K56DK,DC BB 1 1 1
755 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6
756 583 1 Luật kinh tế 1 3 2218PLAW0321 2218 PLAW0321 36,9 K56DK TC 1 1
757 584 1 Thống kê kinh doanh 3 2211ANST1211 2211 ANST1211 36,9 K56DK TC 1 1
758 Tổng 8
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
759 56DC 95
760 585 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2225HCMI0131 2225 HCMI0131 24,6 K56DC BB 1 1
761 586 1 Nguyên lý thống kê 3 2212ANST0211 2212 ANST0211 36,9 K56DC BB 1 1
762 587 1 Kế toán công 2 3 2220FACC3012 2220 FACC3012 36,9 K56DC BB 1 1
763 588 1 Kế toán công 2 3 2221FACC3012 2221 FACC3012 36,9 K56DC BB 1 1
764 589 1 Kế toán tài chính 1 3 2217EACC1411 2217 EACC1411 36,9 K56DC BB 1 1
765 590 1 Quản lý ngân sách nhà nước 3 2215EFIN4011 2215 EFIN4011 36,9 K56DC BB 1 1
766 Tổng 14
767 Học nhanh
768 591 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2226HCMI0111 2226 HCMI0111 24,6 K56DC,DK BB 1 1 1
769 592 1 Kế toán tài chính 2 3 2218EACC1511 2218 EACC1511 36,9 K56DC BB 1 1
770 593 1 Kiểm toán căn bản 3 2222FAUD0411 2222 FAUD0411 36,9 K56DC BB 1 1
771 Tổng 8
772 56EK 106
773 594 1 Tiếng Anh 2 2 2211ENTH3111 2211 ENTH3111 24.6 K56EK,E,F,P,H,HC BB 1 1 1 1 1 1 1
774 595 1 Tiếng Anh 3 2 2220ENTH5611 2220 ENTH5611 24.6 K56EK,E,F,P,H,HC BB 1 1 1 1 1 1 1
775 596 1 Kinh tế quốc tế 2* 3 2207FECO1812 2207 FECO1812 34,6,5 K56EK BB 1 1
776 597 1 Kinh tế quốc tế 2* 3 2208FECO1812 2208 FECO1812 34,6,5 K56EK BB 1 1
777 598 1 Kinh tế đầu tư quốc tế 3 2209FECO2022 2209 FECO2022 36.9 K56EK BB 1 1
778 599 1 Kinh tế khu vực và ASEAN 3 2210FECO2031 2210 FECO2031 36.9 K56EK BB 1 1
779 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3
780 600 1 Kinh tế vĩ mô 2 3 2206MAEC0311 2206 MAEC0311 36.9 K56EK TC 1 1
781 601 1 Kinh tế lượng 3 2203AMAT0411 2203 AMAT0411 36.9 K56EK TC 1 1
782 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3
783 602 1 Marketing căn bản 3 2206BMKT0111 2206 BMKT0111 36.9 K56EK TC 1 1
784 603 1 Thương mại điện tử căn bản 3 2241PCOM0111 2241 PCOM0111 36.9 K56EK TC 1 1
785 Tổng 19
786 Học nhanh
787 604 1 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2224ITOM2011 2224 ITOM2011 36.9 K56EK BB 1 1
788 605 1 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2225ITOM0511 2225 ITOM0511 36,9 K56EK BB 1 1
789 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3
790 606 1 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2226ITOM1511 2226 ITOM1511 36.9 K56EK TC 1 1
791 Tổng 9
792 56E 196
793 607 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2227HCMI0111 2227 HCMI0111 24.6 K56E BB 1 1
794 608 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2228HCMI0111 2228 HCMI0111 24.6 K56E BB 1 1
795 609 1 Khởi sự kinh doanh 2 2220CEMG3111 2220 CEMG3111 24.6 K56E BB 1 1
796 610 1 Khởi sự kinh doanh 2 2221CEMG3111 2221 CEMG3111 24.6 K56E BB 1 1
797 611 1 Khởi sự kinh doanh 2 2222CEMG3111 2222 CEMG3111 24.6 K56E BB 1 1
798 612 1 Khoa học hàng hóa 2 2227ITOM1612 2227 ITOM1612 24.6 K56E BB 1 1
799 613 1 Khoa học hàng hóa 2 2228ITOM1612 2228 ITOM1612 24.6 K56E BB 1 1
800 614 1 Quản trị đa văn hóa 3 2229ITOM1811 2229 ITOM1811 36.9 K56E BB 1 1

801 615 1 Quản trị đa văn hóa 3 2230ITOM1811 2230 ITOM1811 36.9 K56E BB 1 1

802 616 1 Quản trị đa văn hóa 3 2231ITOM1811 2231 ITOM1811 36.9 K56E BB 1 1

803 617 1 Quản trị đa văn hóa 3 2232ITOM1811 2232 ITOM1811 36.9 K56E BB 1 1

804 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2


805 618 1 Quản trị nhân lực quốc tế 2 2212HRMG2111 2212 HRMG2111 24.6 K56E TC 1 1

806 619 1 Kinh tế doanh nghiệp 2 2202BMGM1021 2202 BMGM1021 24.6 K56E TC 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
807 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3
808 620 1 Thương mại điện tử căn bản 3 2242PCOM0111 2242 PCOM0111 36.9 K56E TC 1 1

809 Tổng 14
810 Học nhanh
811 621 1 Đầu tư quốc tế 3 2211FECO1921 2211 FECO1921 36.9 K56E BB 1 1

812 622 1 Đầu tư quốc tế 3 2212FECO1921 2212 FECO1921 36.9 K56E BB 1 1

813 623 1 Kinh tế khu vực và ASEAN 3 2213FECO2031 2213 FECO2031 36.9 K56E BB 1 1

814 624 1 Kinh tế khu vực và ASEAN 3 2214FECO2031 2214 FECO2031 36.9 K56E BB 1 1

815 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


816 625 1 Quản lý tài sản trí tuệ 3 2220BRMG2312 2220 BRMG2312 36.9 K56E TC 1 1

817 626 1 Thị trường chứng khoán 3 2216BKSC2311 2216 BKSC2311 36.9 K56E TC 1 1

818 Tổng 9
819 56F 269
820 627 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2203HCMI0121 2203 HCMI0121 24,6 K56F BB 1 1

821 628 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2204HCMI0121 2204 HCMI0121 24,6 K56F BB 1 1

822 629 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2205HCMI0121 2205 HCMI0121 24,6 K56F BB 1 1

823 630 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2229HCMI0111 2229 HCMI0111 24,6 K56F BB 1 1

824 631 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2230HCMI0111 2230 HCMI0111 24,6 K56F BB 1 1

825 632 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2231HCMI0111 2231 HCMI0111 24,6 K56F BB 1 1

826 633 1 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2212TECO2031 2212 TECO2031 36,9 K56F BB 1 1

827 634 1 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2213TECO2031 2213 TECO2031 36,9 K56F BB 1 1

828 635 1 Luật kinh tế 1 3 2219PLAW0321 2219 PLAW0321 36,9 K56F,P BB 1 1 1

829 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5


830 636 1 Kế hoạch hóa phát triển 2 2214TECO1041 2214 TECO1041 24,6 K56F TC 1 1

831 637 1 Kế hoạch hóa phát triển 2 2215TECO1041 2215 TECO1041 24,6 K56F TC 1 1

832 638 1 Quản lý đầu tư kinh doanh bất động sản 2 2203FECO2111 2203 FECO2111 24,6 K56F TC 1 1

833 639 1 Thống kê kinh tế 2 2213ANST1231 2213 ANST1231 24,6 K56F TC 1 1

834 640 1 Quản trị chiến lược 3 2228SMGM0111 2228 SMGM0111 36,9 K56F TC 1 1

835 641 1 Kinh doanh quốc tế 3 2233ITOM1311 2233 ITOM1311 36,9 K56F TC 1 1

836 642 1 Kinh doanh quốc tế 3 2234ITOM1311 2234 ITOM1311 36,9 K56F TC 1 1

837 Tổng 15
838 Học nhanh
839 643 1 Chính sách kinh tế - xã hội 2 2216TECO2051 2216 TECO2051 24,6 K56F BB 1 1

840 644 1 Chính sách kinh tế - xã hội 2 2217TECO2051 2217 TECO2051 24,6 K56F BB 1 1

841 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


842 645 1 Kinh tế quốc tế 1 3 2215FECO1711 2215 FECO1711 36,9 K56F TC 1 1

843 646 1 Tài chính quốc tế 3 2217BKSC0611 2217 BKSC0611 36,9 K56F TC 1 1

844 647 1 Quản trị dịch vụ 3 2223TEMG2911 2223 TEMG2911 36,9 K56F TC 1 1

845 648 1 Luật kinh tế 2 3 2220PLAW0322 2220 PLAW0322 36,9 K56F TC 1 1

846 649 1 Pháp luật hợp đồng 3 2206BLAW3511 2206 BLAW3511 36,9 K56F TC 1 1

847 Tổng 8
848 56P 167
849 650 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2232HCMI0111 2232 HCMI0111 24,6 K56P BB 1 1

850 651 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2233HCMI0111 2233 HCMI0111 24,6 K56P BB 1 1

851 652 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2234HCMI0131 2234 HCMI0131 24,6 K56P BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
852 653 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2235HCMI0131 2235 HCMI0131 24,6 K56P BB 1 1

853 654 1 Luật kinh tế 1 3 2221PLAW0321 2221 PLAW0321 36,9 K56P,F BB 1 1 1

854 655 1 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2218TECO2031 2218 TECO2031 36,9 K56P BB 1 1

855 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5


856 656 1 Xây dựng văn bản pháp luật 2 2207PLAW2311 2207 PLAW2311 24,6 K56P TC 1 1

857 657 1 Tư pháp quốc tế 2 2222PLAW3211 2222 PLAW3211 24,6 K56P TC 1 1

858 658 1 Kinh tế thương mại đại cương 2 2219TECO0111 2219 TECO0111 24,6 K56P TC 1 1

859 659 1 Lịch sử nhà nước và pháp luật 3 2208BLAW2411 2208 BLAW2411 36,9 K56P TC 1 1

860 660 1 Thương mại điện tử căn bản 3 2243PCOM0111 2243 PCOM0111 36,9 K56P TC 1 1

861 Tổng 15
862 Học nhanh
863 661 1 Pháp luật lao động và an sinh xã hội 3 2209BLAW2311 2209 BLAW2311 36,9 K56P BB 1 1

864 662 1 Pháp luật lao động và an sinh xã hội 3 2210BLAW2311 2210 BLAW2311 36,9 K56P BB 1 1

865 663 1 Kinh tế đầu tư 3 2204FECO2021 2204 FECO2021 36,9 K56P BB 1 1

866 664 1 Kinh tế đầu tư 3 2205FECO2021 2205 FECO2021 36,9 K56P BB 1 1

867 Chọn 3TC trong các HP sau: 3


868 665 1 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2220TECO1011 2220 TECO1011 36,9 K56P TC 1 1

869 666 1 Kinh doanh quốc tế 3 2235ITOM1311 2235 ITOM1311 36,9 K56P TC 1 1

870 Tổng 9
871 56H 167
872 667 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2236HCMI0111 2236 HCMI0111 24,6 K56H BB 1 1

873 668 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2237HCMI0111 2237 HCMI0111 24,6 K56H BB 1 1

874 669 1 Kinh tế lượng 3 2204AMAT0411 2204 AMAT0411 36,9 K56H BB 1 1

875 670 1 Kinh tế lượng 3 2205AMAT0411 2205 AMAT0411 36,9 K56H BB 1 1

876 671 1 Quản trị tài chính 1 3 2219FMGM0231 2219 FMGM0231 36,9 K56H BB 1 1

877 672 1 Quản trị tài chính 1 3 2220FMGM0231 2220 FMGM0231 36,9 K56H BB 1 1

878 673 1 Kinh doanh quốc tế 3 2236ITOM1311 2236 ITOM1311 36,9 K56H BB 1 1

879 Chọn 4 TC trong các HP sau 4


880 674 1 Kinh tế phát triển 2 2207FECO2011 2207 FECO2011 24,6 K56H TC 1 1

881 675 1 Văn hóa kinh doanh 2 2213BMGM1221 2213 BMGM1221 24,6 K56H TC 1 1

882 676 1 Kinh tế môi trường 2 2216FECO1521 2216 FECO1521 24,6 K56H TC 1 1

883 677 1 Kinh tế doanh nghiệp 2 2206BMGM1021 2206 BMGM1021 24,6 K56H TC 1 1

884 Tổng 15
885 Học nhanh
886 678 1 Quản trị chiến lược 3 2229SMGM0111 2229 SMGM0111 36,9 K56H BB 1 1

887 Chọn 5 TC trong các HP sau 5


888 679 1 Hệ thống thông tin quản lý 3 2217eCIT0311 2217 eCIT0311 36,9 K56H TC 1 1

889 680 1 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2237ITOM0511 2237 ITOM0511 36,9 K56H TC 1 1

890 681 1 Khởi sự kinh doanh 2 2223CEMG3111 2223 CEMG3111 24,6 K56H TC 1 1

891 682 1 Kinh tế lao động 2 2217FECO1611 2217 FECO1611 24,6 K56H TC 1 1

892 Tổng 8
893 56HC 105
894 683 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2238HCMI0111 2238 HCMI0111 24,6 K56HC BB 1 1

895 684 1 Kinh tế công cộng 3 2208FECO0921 2208 FECO0921 36,9 K56HC BB 1 1

896 685 1 Kinh tế lượng 3 2206AMAT0411 2206 AMAT0411 36,9 K56HC BB 1 1


BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
897 686 1 Quản trị tài chính 1 3 2221FMGM0231 2221 FMGM0231 36,9 K56HC BB 1 1

898 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


899 687 1 Nguyên lý thống kê 3 2214ANST0211 2214 ANST0211 36,9 K56HC TC 1 1

900 688 1 Kiểm toán căn bản 3 2223FAUD0411 2223 FAUD0411 36,9 K56HC TC 1 1

901 Tổng 14
902 Học nhanh
903 689 1 Tài chính quốc tế 3 2218BKSC0611 2218 BKSC0611 36,9 K56HC BB 1 1

904 690 1 Quản lý Ngân sách Nhà nước 3 2216EFIN4011 2216 EFIN4011 36,9 K56HC BB 1 1

905 691 1 Tài chính vi mô 3 2219EFIN2921 2219 EFIN2921 36,9 K56HC BB 1 1

906 Tổng 9
907 56I 249
908 692 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2239HCMI0131 2239 HCMI0131 24,6 K56I BB 1 1

909 693 1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2240HCMI0131 2240 HCMI0131 24,6 K56I BB 1 1

910 694 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2204SCRE0111 2204 SCRE0111 24,6 K56I BB 1 1

911 695 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2205SCRE0111 2205 SCRE0111 24,6 K56I BB 1 1

912 696 1 Chính phủ điện tử 2 2244eCOM1311 2244 eCOM1311 24,6 K56I BB 1 1

913 697 1 Thiết kế và triển khai website 3 2218ECIT0731 2218 ECIT0731 36,9 K56I BB 1 1

914 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


915 698 1 Văn hóa kinh doanh 2 2214BMGM1221 2214 BMGM1221 24,6 K56I TC 1 1

916 699 1 Công nghệ Blockchain và ứng dụng trong TMĐT 2 2245PCOM0321 2245 PCOM0321 24,6 K56I TC 1 1

917 700 1 Công nghệ Blockchain và ứng dụng trong TMĐT 2 2246PCOM0321 2246 PCOM0321 24,6 K56I TC 1 1

918 701 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2247eCOM2121 2247 eCOM2121 0,30 K56I TC 1 1

919 702 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2248eCOM2121 2248 eCOM2121 0,30 K56I TC 1 1

920 703 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2249eCOM2121 2249 eCOM2121 0,30 K56I TC 1 1

921 704 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2250eCOM2121 2250 eCOM2121 0,30 K56I TC 1 1

922 705 1 Pháp luật Thương mại điện tử 2 2223PLAW3312 2223 PLAW3312 24,6 K56I TC 1 1

923 706 1 Pháp luật Thương mại điện tử 2 2224PLAW3312 2224 PLAW3312 24,6 K56I TC 1 1

924 707 1 Mạng máy tính và truyền thông 2 2219ECIT2421 2219 ECIT2421 24,6 K56I TC 1 1

925 708 1 Mạng máy tính và truyền thông 2 2220ECIT2421 2220 ECIT2421 24,6 K56I TC 1 1

926 Tổng 15
927 Học nhanh
928 709 1 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2217EFIN2811 2217 EFIN2811 36,9 K56I BB 1 1

929 710 1 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2218EFIN2811 2218 EFIN2811 36,9 K56I BB 1 1

930 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


931 711 1 Quản trị dự án 3 2224CEMG2711 2224 CEMG2711 36,9 K56I TC 1 1

932 712 1 1 1
Quản trị thương hiệu 1 3 2221BRMG2011 2221 BRMG2011 36,9 K56I TC

933
Tổng 6
934 56S 157
935 713 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2241HCMI0111 2241 HCMI0111 24,6 K56S BB 1 1

936 714 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2206SCRE0111 2206 SCRE0111 24,6 K56S BB 1 1

937 715 1 Hệ thống thông tin quản lý 3 2221eCIT0311 2221 eCIT0311 36,9 K56S BB 1 1

938 716 1 Hệ thống thông tin quản lý 3 2222eCIT0311 2222 eCIT0311 36,9 K56S BB 1 1

939 717 1 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 2203ECIT2521 2203 ECIT2521 36,9 K56S BB 1 1

940 Chọn 5TC trong các HP sau: 5


BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
941 718 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2251eCOM2111 2251 eCOM2111 0,30 K56S TC 1 1

942 719 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2252eCOM2111 2252 eCOM2111 0,30 K56S TC 1 1

943 720 1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2253eCOM2111 2253 eCOM2111 0,30 K56S TC 1 1

944 721 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2255eCOM2121 2255 eCOM2121 0,30 K56S TC 1 1

945 722 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2256eCOM2121 2256 eCOM2121 0,30 K56S TC 1 1

946 723 1 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2257eCOM2121 2257 eCOM2121 0,30 K56S TC 1 1

947 724 1 Lập trình hướng đối tượng 3 2204INFO1931 2204 INFO1931 30,15 K56S TC 1 1

948 725 1 Kinh tế lượng 3 2207AMAT0411 2207 AMAT0411 36,9 K56S TC 1 1

949 Tổng 15
950 Học nhanh
951 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3
952 726 1 Marketing Thương mại điện tử 3 2258SMGM0511 2258 SMGM0511 36,9 K56S TC 1 1

953 727 1 Cơ sở toán học cho tin học 3 2223ECIT2321 2223 ECIT2321 36,9 K56S TC 1 1

954 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


955 728 1 Quản trị chất lượng 3 2217QMGM0911 2217 QMGM0911 36,9 K56S TC 1 1

956 729 1 Quản trị thương hiệu 1 3 2222BRMG2011 2222 BRMG2011 36,9 K56S TC 1 1

957 730 1 Quản trị nhân lực căn bản 3 2213CEMG0111 2213 CEMG0111 36,9 K56S TC 1 1

958 731 1 Marketing căn bản 3 2207BMKT0111 2207 BMKT0111 36,9 K56S TC 1 1

959 Tổng 9
960 56U 272
961 732 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2242HCMI0111 2242 HCMI0111 24.6 K56U BB 1 1

962 733 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2243HCMI0111 2243 HCMI0111 24.6 K56U BB 1 1
963 734 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2244HCMI0111 2244 HCMI0111 24.6 K56U BB 1 1
964 735 1 Quản trị nhân lực căn bản 3 2214CEMG0111 2214 CEMG0111 36.9 K56U BB 1 1

965 736 1 Luật lao động 2 2211BLAW1711 2211 BLAW1711 24.6 K56U BB 1 1

966 737 1 Luật lao động 2 2212BLAW1711 2212 BLAW1711 24.6 K56U BB 1 1

967 738 1 Quan hệ lao động * 3 2215HRMG0512 2215 HRMG0512 34,6,5 K56U BB 1 1

968 739 1 Quan hệ lao động * 3 2216HRMG0512 2216 HRMG0512 34,6,5 K56U BB 1 1

968 740 1 Quan hệ lao động * 3 2224HRMG0512 2224 HRMG0512 34,6,5 K56U BB 1 1

968 741 1 Quan hệ lao động * 3 2225HRMG0512 2225 HRMG0512 34,6,5 K56U BB 1 1

968 742 1 Quan hệ lao động * 3 2226HRMG0512 2226 HRMG0512 34,6,5 K56U BB 1 1

969 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


970 743 1 Quản trị tri thức 3 2218QMGM0811 2218 QMGM0811 36.9 K56U TC 1 1

971 744 1 Quản trị tri thức 3 2219QMGM0811 2219 QMGM0811 36.9 K56U TC 1 1

972 745 1 Quản trị dịch vụ 3 2224TEMG2911 2224 TEMG2911 36.9 K56U TC 1 1

973 746 1 Quản trị dịch vụ 3 2225TEMG2911 2225 TEMG2911 36.9 K56U TC 1 1

974 747 1 Hệ thống thông tin quản lý 3 2224eCIT0311 2224 eCIT0311 36.9 K56U TC 1 1

975 748 1 Hệ thống thông tin quản lý 3 2225eCIT0311 2225 eCIT0311 36.9 K56U TC 1 1

976 749 1 Quản trị thương hiệu 1 3 2223BRMG2011 2223 BRMG2011 36.9 K56U TC 1 1

977 750 1 Quản trị thương hiệu 1 3 2224BRMG2011 2224 BRMG2011 36.9 K56U TC 1 1

978 Tổng 16
979 Học nhanh
980 751 1 Quản lý nguồn nhân lực xã hội 2 2203ENEC1311 2203 ENEC1311 24.6 K56U BB 1 1

981 752 1 Quản lý nguồn nhân lực xã hội 2 2204ENEC1311 2204 ENEC1311 24.6 K56U BB 1 1

982 753 1 Quản trị nhân lực công 2 2205ENEC1411 2205 ENEC1411 24.6 K56U BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
983 754 1 Quản trị nhân lực công 2 2206ENEC1411 2206 ENEC1411 24.6 K56U BB 1 1

984 755 1 Quản trị thời gian 2 2217HRMG2211 2217 HRMG2211 24.6 K56U BB 1 1

985 756 1 Quản trị thời gian 2 2218HRMG2211 2218 HRMG2211 24.6 K56U BB 1 1

986 Tổng 6
987 56Q 82
988 757 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2245HCMI0111 2245 HCMI0111 24.6 K56Q,QT BB 1 1 1

989 758 1 Tiếng Anh 2 2 2212ENTH3111 2212 ENTH3111 24.6 K56Q,QT,U BB 1 1 1 1

990 759 1 Tiếng Anh 3 2 2221ENTH5611 2221 ENTH5611 24.6 K56Q,QT,U BB 1 1 1 1

991 760 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2207SCRE0111 2207 SCRE0111 24.6 K56Q,QT BB 1 1 1

992 761 1 Tiếng Pháp Thương mại 1.3 2 2207FREN4311 2207 FREN4311 24.6 K56Q BB 1 1

993 762 1 Tiếng Pháp Thương mại 1.3 2 2208FREN4311 2208 FREN4311 24.6 K56Q BB 1 1

994 763 1 Tiếng Pháp Thương mại 1.3 2 2209FREN4311 2209 FREN4311 24.6 K56Q BB 1 1

995 764 1 Tiếng Pháp Thương mại 1.4 2 2210FREN4411 2210 FREN4411 24.6 K56Q BB 1 1

996 765 1 Tiếng Pháp Thương mại 1.4 2 2211FREN4411 2211 FREN4411 24.6 K56Q BB 1 1

997 766 1 Tiếng Pháp Thương mại 1.4 2 2212FREN4411 2212 FREN4411 24.6 K56Q BB 1 1

998 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


999 767 1 Quản trị công ty 3 2230SMGM3111 2230 SMGM3111 36.9 K56Q TC 1 1

1000 768 1 Hệ thống thông tin quản lý 3 2226eCIT0311 2226 eCIT0311 36.9 K56Q TC 1 1

1001 769 1 Luật kinh tế 1 3 2225PLAW0321 2225 PLAW0321 36.9 K56Q TC 1 1

1002 770 1 Quản trị sản xuất 3 2225CEMG2911 2225 CEMG2911 36.9 K56Q TC 1 1

1003 Tổng 18
1004 Học nhanh

1005 771 1 1 1 1
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2246HCMI0131 2246 HCMI0131 24.6 K56Q,QT BB

1006 772 1 1 1 1
Quản trị nhân lực căn bản 3 2219CEMG0111 2219 CEMG0111 36.9 K56Q,QT BB

1007
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2

1008 773 1 1 1
Quản trị hành chính văn phòng 2 2220CEMG2431 2220 CEMG2431 24.6 K56Q TC

1009
Tổng 7

1010
56QT 134

1011 774 1 1 1 1
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2247HCMI0111 2247 HCMI0111 24.6 K56QT,Q BB

1012 775 1 1 1 1
Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2208SCRE0111 2208 SCRE0111 24.6 K56QT,Q BB

1013 776 1 1 1
Tiếng Trung Thương mại 1.3 2 2210CHIN4531 2210 CHIN4531 24.6 K56QT BB

1014 777 1 1 1
Tiếng Trung Thương mại 1.3 2 2211CHIN4531 2211 CHIN4531 24.6 K56QT BB

1015 778 1 1 1
Tiếng Trung Thương mại 1.3 2 2212CHIN4531 2212 CHIN4531 24.6 K56QT BB

1016 779 1 1 1
Tiếng Trung Thương mại 1.3 2 2213CHIN4531 2213 CHIN4531 24.6 K56QT BB

1017 780 1 1 1
Tiếng Trung Thương mại 1.4 2 2214CHIN4541 2214 CHIN4541 24.6 K56QT BB

1018 781 1 1 1
Tiếng Trung Thương mại 1.4 2 2215CHIN4541 2215 CHIN4541 24.6 K56QT BB

1019 782 1 1 1
Tiếng Trung Thương mại 1.4 2 2216CHIN4541 2216 CHIN4541 24.6 K56QT BB

1020 783 1 1 1
Tiếng Trung Thương mại 1.4 2 2217CHIN4541 2217 CHIN4541 24.6 K56QT BB

1021
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP

1022 784 1 1 1
Ngữ pháp học Tiếng Trung Quốc 3 2218CHIN4211 2218 CHIN4211 36.9 K56QT TC

1023 785 1 1 1
Ngữ pháp học Tiếng Trung Quốc 3 2219CHIN4211 2219 CHIN4211 36.9 K56QT TC

1024 786 1 1 1
Ngữ âm văn tự Tiếng Trung Quốc 3 2220CHIN4111 2220 CHIN4111 36.9 K56QT TC

1025 787 1 1 1
Văn hoá và nghi thức Thương mại Trung Quốc 3 2221CHIN4311 2221 CHIN4311 36.9 K56QT TC

1026 788 1 1 1
Văn hoá và nghi thức Thương mại Trung Quốc 3 2222CHIN4311 2222 CHIN4311 36.9 K56QT TC

1027 789 1 1 1
Hành vi khách hàng 3 2208BMKT3811 2208 BMKT3811 36.9 K56QT TC

1028
Tổng 14

1029
Học nhanh

1030 790 1 1 1 1
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2248HCMI0131 2248 HCMI0131 24.6 K56QT,Q BB

1031 791 1 1 1 1
Quản trị nhân lực căn bản 3 2221CEMG0111 2221 CEMG0111 36.9 K56QT,Q BB

1032
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3

1033 792 1 1 1
Quản trị công ty 3 2231SMGM3111 2231 SMGM3111 36.9 K56QT TC

1034
Tổng 8

1035
56N 253

1036 793 1 1 1
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2206HCMI0121 2206 HCMI0121 24,6 K56N BB

1037 794 1 1 1
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2207HCMI0121 2207 HCMI0121 24,6 K56N BB

1038 795 1 1 1
Lý thuyết dịch 2 2271ENTI0311 2271 ENTI0311 24,6 K56N BB

1039 796 1 1 1
Lý thuyết dịch 2 2272ENTI0311 2272 ENTI0311 24,6 K56N BB

1040 797 1 1 1
Lý thuyết dịch 2 2273ENTI0311 2273 ENTI0311 24,6 K56N BB

1041 798 1 1 1
Lý thuyết dịch 2 2274ENTI0311 2274 ENTI0311 24,6 K56N BB

1042 799 1 1 1
Lý thuyết dịch 2 2275ENTI0311 2275 ENTI0311 24,6 K56N BB

1043 800 1 1 1
Lý thuyết dịch 2 2276ENTI0311 2276 ENTI0311 24,6 K56N BB

1044 801 1 1 1
Tiếng Anh Thương mại 1.3 3 2222ENPR5011 2222 ENPR5011 36,9 K56N BB

1045 802 1 1 1
Tiếng Anh Thương mại 1.3 3 2223ENPR5011 2223 ENPR5011 36,9 K56N BB

1046 803 1 1 1
Tiếng Anh Thương mại 1.3 3 2224ENPR5011 2224 ENPR5011 36,9 K56N BB

1047 804 1 1 1
Tiếng Anh Thương mại 1.3 3 2225ENPR5011 2225 ENPR5011 36,9 K56N BB

1048 805 1 1 1
Tiếng Anh Thương mại 1.3 3 2226ENPR5011 2226 ENPR5011 36,9 K56N BB

1049 806 1 1 1
Tiếng Anh Thương mại 1.3 3 2227ENPR5011 2227 ENPR5011 36,9 K56N BB

1050 807 1 1 1
Tiếng Anh Thương mại 1.4 3 2228ENPR5111 2228 ENPR5111 36,9 K56N BB

1051 808 1 1 1
Tiếng Anh Thương mại 1.4 3 2229ENPR5111 2229 ENPR5111 36,9 K56N BB

1052 809 1 1 1
Tiếng Anh Thương mại 1.4 3 2230ENPR5111 2230 ENPR5111 36,9 K56N BB

1053 810 1 1 1
Tiếng Anh Thương mại 1.4 3 2231ENPR5111 2231 ENPR5111 36,9 K56N BB

1054 811 1 1 1
Tiếng Anh Thương mại 1.4 3 2232ENPR5111 2232 ENPR5111 36,9 K56N BB
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP

1055 812 1 1 1
Tiếng Anh Thương mại 1.4 3 2233ENPR5111 2233 ENPR5111 36,9 K56N BB

1056 813 1 1 1
Marketing căn bản 3 2209BMKT0111 2209 BMKT0111 36,9 K56N BB

1057 814 1 1 1
Marketing căn bản 3 2210BMKT0111 2210 BMKT0111 36,9 K56N BB

1058
Chọn 4 TC trong các HP sau: 4

1059 815 1 1 1
Kinh tế thương mại đại cương 2 2221TECO0111 2221 TECO0111 24,6 K56N TC

1060 816 1 1 1
Kinh tế thương mại đại cương 2 2222TECO0111 2222 TECO0111 24,6 K56N TC

1061 817 1 1 1
Giao thoa văn hóa 2 2277ENTI1021 2277 ENTI1021 24,6 K56N TC

1062 818 1 1 1
Văn hóa kinh doanh 2 2215BMGM1221 2215 BMGM1221 24,6 K56N TC

1063 819 1 1 1
Kinh tế doanh nghiệp 2 2207BMGM1021 2207 BMGM1021 24,6 K56N TC

1064 820 1 1 1
Kinh tế doanh nghiệp 2 2208BMGM1021 2208 BMGM1021 24,6 K56N TC

1065
Tổng 17

1066
Học nhanh

1067 821 1 1 1
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2249HCMI0131 2249 HCMI0131 24,6 K56N BB

1068
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5

1069 822 1 1 1
Đàm phán thương mại quốc tế 3 2238ITOM1621 2238 ITOM1621 36.9 K56N TC

1070 823 1 1 1
Quản trị đa văn hóa 3 2239ITOM1811 2239 ITOM1811 36,9 K56N TC

1071 824 1 1 1
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao 2 2213ENTH0621 2213 ENTH0621 24,6 K56N TC

1072 825 1 1 1
Ngữ dụng học 2 2214ENTH2931 2214 ENTH2931 24,6 K56N TC
1073 Tổng 7
1074 57A 399
1075 826 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2201RLCP1211 2201 RLCP1211 24.6 K57A BB 1 1

1076 827 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2202RLCP1211 2202 RLCP1211 24.6 K57A BB 1 1

1077 828 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2203RLCP1211 2203 RLCP1211 24.6 K57A BB 1 1

1078 829 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2204RLCP1211 2204 RLCP1211 24.6 K57A BB 1 1

1079 830 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2208HCMI0121 2208 HCMI0121 24,6 K57A BB 1 1

1080 831 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2209HCMI0121 2209 HCMI0121 24,6 K57A BB 1 1

1081 832 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2210HCMI0121 2210 HCMI0121 24,6 K57A BB 1 1

1082 833 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2211HCMI0121 2211 HCMI0121 24,6 K57A BB 1 1

1083 834 1 Tin học quản lý 3 2205INFO0311 2205 INFO0311 36,9 K57A BB 1 1

1084 835 1 Tin học quản lý 3 2206INFO0311 2206 INFO0311 36,9 K57A BB 1 1

1085 836 1 Tin học quản lý 3 2207INFO0311 2207 INFO0311 36,9 K57A BB 1 1

1086 837 1 Tin học quản lý 3 2208INFO0311 2208 INFO0311 36,9 K57A BB 1 1

1087 838 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2209MAEC0111 2209 MAEC0111 36,9 K57A BB 1 1

1088 839 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2210MAEC0111 2210 MAEC0111 36,9 K57A BB 1 1

1089 840 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2211MAEC0111 2211 MAEC0111 36,9 K57A BB 1 1

1090 841 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2212MAEC0111 2212 MAEC0111 36,9 K57A BB 1 1

1091 842 1 Marketing căn bản 3 2211BMKT0111 2211 BMKT0111 36,9 K57A BB 1 1

1092 843 1 Marketing căn bản 3 2212BMKT0111 2212 BMKT0111 36,9 K57A BB 1 1

1093 844 1 Marketing căn bản 3 2213BMKT0111 2213 BMKT0111 36,9 K57A BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
1094 845 1 Marketing căn bản 3 2214BMKT0111 2214 BMKT0111 36,9 K57A BB 1 1

1095 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2


1096 846 1 Kinh tế thương mại đại cương 2 2223TECO0111 2223 TECO0111 24,6 K57A TC 1 1

1097 847 1 Kinh tế thương mại đại cương 2 2224TECO0111 2224 TECO0111 24,6 K57A TC 1 1

1098 848 1 Kinh tế doanh nghiệp 2 2209BMGM1021 2209 BMGM1021 24,6 K57A TC 1 1

1099 849 1 Kinh tế môi trường 2 2218FECO1521 2218 FECO1521 24,6 K57A TC 1 1

1100 Tổng 15
1101 57C 265
1102 850 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2208RLCP1211 2208 RLCP1211 24,6 K57C BB 1 1

1103 851 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2209RLCP1211 2209 RLCP1211 24,6 K57C BB 1 1

1104 852 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2210RLCP1211 2210 RLCP1211 24,6 K57C BB 1 1

1105 853 1 Pháp luật đại cương 2 2213TLAW0111 2213 TLAW0111 24,6 K57C BB 1 1

1106 854 1 Pháp luật đại cương 2 2214TLAW0111 2214 TLAW0111 24,6 K57C BB 1 1

1107 855 1 Pháp luật đại cương 2 2215TLAW0111 2215 TLAW0111 24,6 K57C BB 1 1

1108 856 1 Tin học quản lý 3 2209INFO0311 2209 INFO0311 36,9 K57C BB 1 1

1109 857 1 Tin học quản lý 3 2210INFO0311 2210 INFO0311 36,9 K57C BB 1 1

1110 858 1 Tin học quản lý 3 2211INFO0311 2211 INFO0311 36,9 K57C BB 1 1

1111 859 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2213MAEC0111 2213 MAEC0111 36,9 K57C BB 1 1

1112 860 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2214MAEC0111 2214 MAEC0111 36,9 K57C BB 1 1

1113 861 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2215MAEC0111 2215 MAEC0111 36,9 K57C BB 1 1

1114 862 1 Marketing căn bản 3 2217BMKT0111 2217 BMKT0111 36,9 K57C BB 1 1

1115 863 1 Marketing căn bản 3 2218BMKT0111 2218 BMKT0111 36,9 K57C BB 1 1

1116 864 1 Marketing căn bản 3 2219BMKT0111 2219 BMKT0111 36,9 K57C BB 1 1

1117 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2


1118 865 1 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2211RLCP0221 2211 RLCP0221 24,6 K57C TC 1 1

1119 866 1 Xã hội học đại cương 2 2215RLCP0421 2215 RLCP0421 24,6 K57C TC 1 1

1120 867 1 Xã hội học đại cương 2 2216RLCP0421 2216 RLCP0421 24,6 K57C TC 1 1

1121 Tổng 15
1122 57T 180
1123 868 1 Triết học Mác - Lênin 3 2217MLNP0221 2217 MLNP0221 36,9 K57T BB 1 1

1124 869 1 Triết học Mác - Lênin 3 2218MLNP0221 2218 MLNP0221 36,9 K57T BB 1 1

1125 870 1 Pháp luật đại cương 2 2216TLAW0111 2216 TLAW0111 24,6 K57T BB 1 1

1126 871 1 Pháp luật đại cương 2 2217TLAW0111 2217 TLAW0111 24,6 K57T BB 1 1

1127 872 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2212SCRE0111 2212 SCRE0111 24,6 K57T BB 1 1

1128 873 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2213SCRE0111 2213 SCRE0111 24,6 K57T BB 1 1

1129 874 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2216MAEC0111 2216 MAEC0111 36,9 K57T BB 1 1

1130 875 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2217MAEC0111 2217 MAEC0111 36,9 K57T BB 1 1

1131 876 1 Marketing căn bản 3 2220BMKT0111 2220 BMKT0111 36,9 K57T BB 1 1

1132 877 1 Marketing căn bản 3 2221BMKT0111 2221 BMKT0111 36,9 K57T BB 1 1

1133 Chọn 2 TC trong số các HP sau: 2


1134 878 1 Xã hội học đại cương 2 2219RLCP0421 2219 RLCP0421 24,6 K57T TC 1 1

1135 879 1 Kinh tế môi trường 2 2219FECO1521 2219 FECO1521 24,6 K57T TC 1 1

1136
Tổng 15
1137 57D 198
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
1138 880 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2214RLCP1211 2214 RLCP1211 24,6 K57D BB 1 1

1139 881 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2215RLCP1211 2215 RLCP1211 24,6 K57D BB 1 1

1140 882 1 Pháp luật đại cương 2 2220TLAW0111 2220 TLAW0111 24,6 K57D BB 1 1

1141 883 1 Pháp luật đại cương 2 2221TLAW0111 2221 TLAW0111 24,6 K57D BB 1 1

1142 884 1 Nguyên lý kế toán 3 2219FACC0111 2219 FACC0111 36,9 K57D BB 1 1

1143 885 1 Nguyên lý kế toán 3 2220FACC0111 2220 FACC0111 36,9 K57D BB 1 1

1144 886 1 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2219EFIN2811 2219 EFIN2811 36,9 K57D BB 1 1

1145 887 1 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2220EFIN2811 2220 EFIN2811 36,9 K57D BB 1 1

1146 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2


1147 888 1 Xã hội học đại cương 2 2220RLCP0421 2220 RLCP0421 24,6 K57D TC 1 1

1148 889 1 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2216RLCP0221 2216 RLCP0221 24,6 K57D TC 1 1

1149 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


1150 890 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2220MAEC0111 2220 MAEC0111 36,9 K57D TC 1 1

1151 891 1 Kinh doanh quốc tế 3 2240ITOM1311 2240 ITOM1311 36,9 K57D TC 1 1

1152 Tổng 15
1153 57DK 104
1154 892 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2217RLCP1211 2217 RLCP1211 24,6 K57DK BB 1 1

1155 893 1 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2210AMAT0111 2210 AMAT0111 36,9 K57DK BB 1 1

1156 894 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2214SCRE0111 2214 SCRE0111 24,6 K57DK BB 1 1

1157 895 1 Nguyên lý kế toán 3 2221FACC0111 2221 FACC0111 36,9 K57DK BB 1 1

1158 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


1159 896 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2221MAEC0111 2221 MAEC0111 36,9 K57DK TC 1 1

1160 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2


1161 897 1 Xã hội học đại cương 2 2221RLCP0421 2221 RLCP0421 24,6 K57DK TC 1 1

1162 898 1 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2218RLCP0221 2218 RLCP0221 24,6 K57DK TC 1 1

1163 Tổng 15
1164 57DC 87
1165 899 1 Triết học Mác - Lênin 3 2222MLNP0221 2222 MLNP0221 36,9 K57DC BB 1 1

1166 900 1 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2211AMAT0111 2211 AMAT0111 36,9 K57DC BB 1 1

1167 901 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2222MAEC0111 2222 MAEC0111 36,9 K57DC BB 1 1

1168 902 1 Nguyên lý kế toán 3 2222FACC0111 2222 FACC0111 36,9 K57DC BB 1 1

1169 903 1 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2221EFIN2811 2221 EFIN2811 36,9 K57DC BB 1 1

1170 Tổng 15
1171 57EK 134
1172 904 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2223HCMI0121 2223 HCMI0121 24.6 K57EK BB 1 1

1173 905 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2224HCMI0121 2224 HCMI0121 24.6 K57EK BB 1 1

1174 906 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2219RLCP1211 2219 RLCP1211 24.6 K57EK BB 1 1

1175 907 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2220RLCP1211 2220 RLCP1211 24.6 K57EK BB 1 1

1176 908 1 Pháp luật đại cương 2 2222TLAW0111 2222 TLAW0111 24.6 K57EK BB 1 1

1177 909 1 Pháp luật đại cương 2 2223TLAW0111 2223 TLAW0111 24.6 K57EK BB 1 1

1178 910 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2223MAEC0111 2223 MAEC0111 36,9 K57EK BB 1 1

1179 911 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2224MAEC0111 2224 MAEC0111 36,9 K57EK BB 1 1

1180 912 1 Kinh tế môi trường 2 2220FECO1521 2220 FECO1521 24.6 K57EK BB 1 1

1181 913 1 Kinh tế môi trường 2 2221FECO1521 2221 FECO1521 24.6 K57EK BB 1 1

1182 914 1 Kinh doanh quốc tế 3 2241ITOM1311 2241 ITOM1311 36.9 K57EK BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
1183 915 1 Kinh doanh quốc tế 3 2242ITOM1311 2242 ITOM1311 36.9 K57EK BB 1 1

1184 Chọn 2 TC trong các học phần sau: 2


1185 916 1 Xã hội học đại cương 2 2225RLCP0421 2225 RLCP0421 24.6 K57EK TC 1 1

1186 917 1 Kinh tế thương mại đại cương 2 2225TECO0111 2225 TECO0111 24.6 K57EK TC 1 1

1187 Tổng 16
1188 57E 209
1189 918 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2221RLCP1211 2221 RLCP1211 24.6 K57E BB 1 1

1190 919 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2222RLCP1211 2222 RLCP1211 24.6 K57E BB 1 1

1191 920 1 Pháp luật đại cương 2 2224TLAW0111 2224 TLAW0111 24.6 K57E BB 1 1

1192 921 1 Pháp luật đại cương 2 2225TLAW0111 2225 TLAW0111 24.6 K57E BB 1 1

1193 922 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2225MAEC0111 2225 MAEC0111 36,9 K57E BB 1 1

1194 923 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2226MAEC0111 2226 MAEC0111 36,9 K57E BB 1 1

1195 Chọn 2 TC trong các học phần sau: 2


1196 924 1 Kinh tế môi trường 2 2222FECO1521 2222 FECO1521 24.6 K57E TC 1 1

1197 925 1 Văn hóa kinh doanh 2 2219BMGM1221 2219 BMGM1221 24.6 K57E TC 1 1

1198 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


1199 926 1 Nguyên lý kế toán 3 2223FACC0111 2223 FACC0111 36.9 K57E TC 1 1

1200 927 1 Nguyên lý kế toán 3 2224FACC0111 2224 FACC0111 36.9 K57E TC 1 1

1201 928 1 Marketing căn bản 3 2224BMKT0111 2224 BMKT0111 36.9 K57E TC 1 1

1202 929 1 Marketing căn bản 3 2225BMKT0111 2225 BMKT0111 36.9 K57E TC 1 1

1203 Tổng 15
1204 57F 275
1205 930 1 Triết học Mác - Lênin 3 2226MLNP0221 2226 MLNP0221 36,9 K57F BB 1 1

1206 931 1 Triết học Mác - Lênin 3 2227MLNP0221 2227 MLNP0221 36,9 K57F BB 1 1

1207 932 1 Triết học Mác - Lênin 3 2228MLNP0221 2228 MLNP0221 36,9 K57F BB 1 1

1208 933 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2215SCRE0111 2215 SCRE0111 24,6 K57F BB 1 1

1209 934 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2216SCRE0111 2216 SCRE0111 24,6 K57F BB 1 1

1210 935 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2217SCRE0111 2217 SCRE0111 24,6 K57F BB 1 1

1211 936 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2227MAEC0111 2227 MAEC0111 36,9 K57F BB 1 1

1212 937 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2228MAEC0111 2228 MAEC0111 36,9 K57F BB 1 1

1213 938 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2229MAEC0111 2229 MAEC0111 36,9 K57F BB 1 1

1214 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6


1215 939 1 Kinh tế vi mô 2 3 2230MIEC0311 2230 MIEC0311 36,9 K57F TC 1 1

1216 940 1 Kinh tế vi mô 2 3 2231MIEC0311 2231 MIEC0311 36,9 K57F TC 1 1

1217 941 1 Kinh tế vi mô 2 3 2232MIEC0311 2232 MIEC0311 36,9 K57F TC 1 1

1218 942 1 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2222EFIN2811 2222 EFIN2811 36,9 K57F TC 1 1

1219 943 1 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2223EFIN2811 2223 EFIN2811 36,9 K57F TC 1 1

1220 944 1 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2224EFIN2811 2224 EFIN2811 36,9 K57F TC 1 1

1221 Tổng 14
1222 57P 171
1223 945 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2229HCMI0121 2229 HCMI0121 24,6 K57P BB 1 1

1224 946 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2230HCMI0121 2230 HCMI0121 24,6 K57P BB 1 1

1225 947 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2223RLCP1211 2223 RLCP1211 24,6 K57P BB 1 1

1226 948 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2224RLCP1211 2224 RLCP1211 24,6 K57P BB 1 1

1227 949 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2233MAEC0111 2233 MAEC0111 36,9 K57P BB 1 1


BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
1228 950 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2234MAEC0111 2234 MAEC0111 36,9 K57P BB 1 1

1229 951 1 Luật dân sự 1 3 2226BLAW2111 2226 BLAW2111 36,9 K57P BB 1 1

1230 952 1 Luật dân sự 1 3 2227BLAW2111 2227 BLAW2111 36,9 K57P BB 1 1

1231 953 1 Luật hiến pháp 3 2228BLAW0621 2228 BLAW0621 36,9 K57P BB 1 1

1232 954 1 Luật hiến pháp 3 2229BLAW0621 2229 BLAW0621 36,9 K57P BB 1 1

1233 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2


1234 955 1 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2214ENTI0111 2214 ENTI0111 24,6 K57P TC 1 1

1235 956 1 Logic học 2 2231MLNP0911 2231 MLNP0911 24,6 K57P TC 1 1

1236 Tổng 15
1237 57H 223
1238 957 1 Triết học Mác - Lênin 3 2232MLNP0221 2232 MLNP0221 36,9 K57H BB 1 1

1239 958 1 Triết học Mác - Lênin 3 2233MLNP0221 2233 MLNP0221 36,9 K57H BB 1 1

1240 959 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2218SCRE0111 2218 SCRE0111 24,6 K57H BB 1 1

1241 960 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2219SCRE0111 2219 SCRE0111 24,6 K57H BB 1 1

1242 961 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2235MAEC0111 2235 MAEC0111 36,9 K57H BB 1 1

1243 962 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2236MAEC0111 2236 MAEC0111 36,9 K57H BB 1 1

1244 963 1 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2225EFIN2811 2225 EFIN2811 36,9 K57H BB 1 1

1245 964 1 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2226EFIN2811 2226 EFIN2811 36,9 K57H BB 1 1

1246 Chọn 3 TC trong các HP sau 3


1247 965 1 Nguyên lý kế toán 3 2225FACC0111 2225 FACC0111 36,9 K57H TC 1 1

1248 966 1 Thương mại điện tử căn bản 3 2259PCOM0111 2259 PCOM0111 36,9 K57H TC 1 1

1249 967 1 Marketing căn bản 3 2226BMKT0111 2226 BMKT0111 36,9 K57H TC 1 1

1250 Tổng 14
1251 57HC 122
1252 968 1 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2212AMAT0111 2212 AMAT0111 36,9 K57H BB 1 1

1253 969 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2237MAEC0111 2237 MAEC0111 36,9 K57HC BB 1 1

1254 970 1 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2227EFIN2811 2227 EFIN2811 36,9 K57HC BB 1 1

1255 971 1 Nguyên lý kế toán 3 2226FACC0111 2226 FACC0111 36,9 K57HC BB 1 1

1256 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2


1257 972 1 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2225RLCP0221 2225 RLCP0221 24,6 K57HC TC 1 1

1258 973 1 Xã hội học đại cương 2 2234RLCP0421 2234 RLCP0421 24,6 K57HC TC 1 1

1259 Tổng 14
1260 57I 263
1261 974 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2226RLCP1211 2226 RLCP1211 24,6 K57I BB 1 1

1262 975 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2227RLCP1211 2227 RLCP1211 24,6 K57I BB 1 1

1263 976 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2228RLCP1211 2228 RLCP1211 24,6 K57I BB 1 1

1264 977 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2235HCMI0121 2235 HCMI0121 24,6 K57I BB 1 1

1265 978 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2236HCMI0121 2236 HCMI0121 24,6 K57I BB 1 1

1266 979 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2237HCMI0121 2237 HCMI0121 24,6 K57I BB 1 1

1267 980 1 Toán đại cương 3 2213AMAT1011 2213 AMAT1011 36,9 K57I BB 1 1

1268 981 1 Toán đại cương 3 2214AMAT1011 2214 AMAT1011 36,9 K57I BB 1 1

1269 982 1 Toán đại cương 3 2215AMAT1011 2215 AMAT1011 36,9 K57I BB 1 1

1270 983 1 Thương mại điện tử căn bản 3 2260PCOM0111 2260 PCOM0111 36,9 K57I BB 1 1

1271 984 1 Thương mại điện tử căn bản 3 2261PCOM0111 2261 PCOM0111 36,9 K57I BB 1 1

1272 985 1 Thương mại điện tử căn bản 3 2262PCOM0111 2262 PCOM0111 36,9 K57I BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
1273 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5
1274 986 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2238MAEC0111 2238 MAEC0111 36,9 K57I TC 1 1

1275 987 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2239MAEC0111 2239 MAEC0111 36,9 K57I TC 1 1

1276 988 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2240MAEC0111 2240 MAEC0111 36,9 K57I TC 1 1

1277 989 1 Cơ sở dữ liệu 2 2212INFO2311 2212 INFO2311 24,6 K57I TC 1 1

1278 990 1 Cơ sở dữ liệu 2 2213INFO2311 2213 INFO2311 24,6 K57I TC 1 1

1279 991 1 Khởi sự kinh doanh 2 2226CEMG3111 2226 CEMG3111 24,6 K57I TC 1 1

1280 992 1 Khởi sự kinh doanh 2 2227CEMG3111 2227 CEMG3111 24,6 K57I TC 1 1

1281 Tổng 15
1282 57S 172
1283 993 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2229RLCP1211 2229 RLCP1211 24,6 K57S BB 1 1

1284 994 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2230RLCP1211 2230 RLCP1211 24,6 K57S BB 1 1

1285 995 1 Toán đại cương 3 2216AMAT1011 2216 AMAT1011 36,9 K57S BB 1 1

1286 996 1 Toán đại cương 3 2217AMAT1011 2217 AMAT1011 36,9 K57S BB 1 1

1287 997 1 Kinh tế vi mô 1 3 2241MIEC0111 2241 MIEC0111 36,9 K57S BB 1 1

1288 998 1 Kinh tế vi mô 1 3 2242MIEC0111 2242 MIEC0111 36,9 K57S BB 1 1

1289 999 1 Thương mại điện tử căn bản 3 2263PCOM0111 2263 PCOM0111 36,9 K57S BB 1 1

1290 1000 1 Thương mại điện tử căn bản 3 2264PCOM0111 2264 PCOM0111 36,9 K57S BB 1 1

1291 1001 1 Cơ sở dữ liệu 2 2214INFO2311 2214 INFO2311 24,6 K57S BB 1 1

1292 1002 1 Cơ sở dữ liệu 2 2215INFO2311 2215 INFO2311 24,6 K57S BB 1 1

1293 1003 1 Cơ sở lập trình 3 2216INFO0621 2216 INFO0621 30,15 K57S BB 1 1

1294 1004 1 Cơ sở lập trình 3 2217INFO0621 2217 INFO0621 30,15 K57S BB 1 1

1295 Tổng 16
1296 57Q 80
1297 1005 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2234RLCP1211 2234 RLCP1211 24.6 K57Q BB 1 1

1298 1006 1 Toán đại cương 3 2218AMAT1011 2218 AMAT1011 36.9 K57Q BB 1 1

1299 1007 1 Kinh tế học 3 2246MIEC0821 2246 MIEC0821 36.9 K57Q BB 1 1

1300 1008 1 Tiếng Pháp 1.3 2 2213FREN2711 2213 FREN2711 24.6 K57Q BB 1 1

1301 1009 1 Tiếng Pháp 1.3 2 2214FREN2711 2214 FREN2711 24.6 K57Q BB 1 1

1302 1010 1 Tiếng Pháp 1.4 2 2215FREN2811 2215 FREN2811 24.6 K57Q BB 1 1

1303 1011 1 Tiếng Pháp 1.4 2 2216FREN2811 2216 FREN2811 24.6 K57Q BB 1 1

1304 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


1305 1012 1 Marketing căn bản 3 2227BMKT0111 2227 BMKT0111 36.9 K57Q TC 1 1

1306 Tổng 15
1307 57QT 132
1308 1013 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2235RLCP1211 2235 RLCP1211 24.6 K57QT BB 1 1

1309 1014 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2236RLCP1211 2236 RLCP1211 24.6 K57QT BB 1 1

1310 1015 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2238HCMI0121 2238 HCMI0121 24.6 K57QT BB 1 1

1311 1016 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2239HCMI0121 2239 HCMI0121 24.6 K57QT BB 1 1

1312 1017 1 Toán đại cương 3 2219AMAT1011 2219 AMAT1011 36.9 K57QT BB 1 1

1313 1018 1 Toán đại cương 3 2220AMAT1011 2220 AMAT1011 36.9 K57QT BB 1 1

1314 1019 1 Kinh tế học 3 2247MIEC0821 2247 MIEC0821 36.9 K57QT BB 1 1

1315 1020 1 Kinh tế học 3 2248MIEC0821 2248 MIEC0821 36.9 K57QT BB 1 1

1316 1021 1 Tiếng Trung 1.3 2 2223CHIN0311 2223 CHIN0311 24.6 K57QT BB 1 1

1317 1022 1 Tiếng Trung 1.3 2 2224CHIN0311 2224 CHIN0311 24.6 K57QT BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
1318 1023 1 Tiếng Trung 1.3 2 2225CHIN0311 2225 CHIN0311 24.6 K57QT BB 1 1

1319 1024 1 Tiếng Trung 1.3 2 2226CHIN0311 2226 CHIN0311 24.6 K57QT BB 1 1

1320 1025 1 Tiếng Trung 1.4 2 2227CHIN0411 2227 CHIN0411 24.6 K57QT BB 1 1

1321 1026 1 Tiếng Trung 1.4 2 2228CHIN0411 2228 CHIN0411 24.6 K57QT BB 1 1

1322 1027 1 Tiếng Trung 1.4 2 2229CHIN0411 2229 CHIN0411 24.6 K57QT BB 1 1

1323 1028 1 Tiếng Trung 1.4 2 2230CHIN0411 2230 CHIN0411 24.6 K57QT BB 1 1

1324 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2


1325 1029 1 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2237RLCP0221 2237 RLCP0221 24.6 K57QT TC 1 1

1326 1030 1 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2215ENTI0111 2215 ENTI0111 24.6 K57QT TC 1 1

1327 Tổng 16
1328 57N 264
1329 1031 1 Triết học Mác - Lênin 3 2240MLNP0221 2240 MLNP0221 36,9 K57N BB 1 1

1330 1032 1 Triết học Mác - Lênin 3 2241MLNP0221 2241 MLNP0221 36,9 K57N BB 1 1

1331 1033 1 Triết học Mác - Lênin 3 2242MLNP0221 2242 MLNP0221 36,9 K57N BB 1 1

1332 1034 1 Tin học quản lý 3 2221INFO0311 2221 INFO0311 36,9 K57N BB 1 1

1333 1035 1 Tin học quản lý 3 2222INFO0311 2222 INFO0311 36,9 K57N BB 1 1

1334 1036 1 Tin học quản lý 3 2223INFO0311 2223 INFO0311 36,9 K57N BB 1 1

1335 1037 1 Kỹ năng Nói 3 2234ENPR6411 2234 ENPR6411 36,9 K57N BB 1 1

1336 1038 1 Kỹ năng Nói 3 2235ENPR6411 2235 ENPR6411 36,9 K57N BB 1 1

1337 1039 1 Kỹ năng Nói 3 2236ENPR6411 2236 ENPR6411 36,9 K57N BB 1 1

1338 1040 1 Kỹ năng Nói 3 2237ENPR6411 2237 ENPR6411 36,9 K57N BB 1 1

1339 1041 1 Kỹ năng Nói 3 2238ENPR6411 2238 ENPR6411 36,9 K57N BB 1 1

1340 1042 1 Kỹ năng Nói 3 2239ENPR6411 2239 ENPR6411 36,9 K57N BB 1 1

1341 1043 1 Kỹ năng Viết 3 2240ENPR6511 2240 ENPR6511 36,9 K57N BB 1 1

1342 1044 1 Kỹ năng Viết 3 2241ENPR6511 2241 ENPR6511 36,9 K57N BB 1 1

1343 1045 1 Kỹ năng Viết 3 2242ENPR6511 2242 ENPR6511 36,9 K57N BB 1 1

1344 1046 1 Kỹ năng Viết 3 2243ENPR6511 2243 ENPR6511 36,9 K57N BB 1 1

1345 1047 1 Kỹ năng Viết 3 2244ENPR6511 2244 ENPR6511 36,9 K57N BB 1 1

1346 1048 1 Kỹ năng Viết 3 2245ENPR6511 2245 ENPR6511 36,9 K57N BB 1 1

1347 1049 1 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2246ENPR6811 2246 ENPR6811 0,30 K57N BB 1 1

1348 1050 1 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2247ENPR6811 2247 ENPR6811 0,30 K57N BB 1 1

1349 1051 1 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2248ENPR6811 2248 ENPR6811 0,30 K57N BB 1 1

1350 1052 1 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2249ENPR6811 2249 ENPR6811 0,30 K57N BB 1 1

1351 1053 1 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2250ENPR6811 2250 ENPR6811 0,30 K57N BB 1 1

1352 1054 1 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2251ENPR6811 2251 ENPR6811 0,30 K57N BB 1 1

1353 Tổng 14
1354 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ
1428 57BKD 204
1429 1055 1 Triết học Mác - Lênin 3 2243MLNP0221 2243 MLNP0221 36.9 K57BKD BB 1 1

1430 1056 1 Triết học Mác - Lênin 3 2244MLNP0221 2244 MLNP0221 36.9 K57BKD BB 1 1

1431 1057 1 Pháp luật đại cương 2 2230TLAW0111 2230 TLAW0111 24.6 K57BKD BB 1 1

1432 1058 1 Pháp luật đại cương 2 2231TLAW0111 2231 TLAW0111 24.6 K57BKD BB 1 1

1433 1059 1 Tiếng Anh 2 2 2215ENTH3111 2215 ENTH3111 24.6 K57BKD BB 1 1

1434 1060 1 Tiếng Anh 2 2 2216ENTH3111 2216 ENTH3111 24.6 K57BKD BB 1 1

1435 1061 1 Tiếng Anh 2 2 2217ENTH3111 2217 ENTH3111 24.6 K57BKD BB 1 1


BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
1436 1062 1 Tiếng Anh 2 2 2218ENTH3111 2218 ENTH3111 24.6 K57BKD BB 1 1

1437 1063 1 Tổng quan khách sạn 2 2222TEMG3111 2222 TEMG3111 24.6 K57BKD BB 1 1

1438 1064 1 Tổng quan khách sạn 2 2223TEMG3111 2223 TEMG3111 24.6 K57BKD BB 1 1

1439 1065 1 Tổng quan khách sạn 2 2224TEMG3111 2224 TEMG3111 24.6 K57BKD BB 1 1

1440 Tổng 9
1441 1066 1 Giáo dục thể chất chung 0 2215GDTC1511 2215 GDTC1511 12,18 K57BKD BB 1 1

1442 1067 1 Giáo dục thể chất chung 0 2216GDTC1511 2216 GDTC1511 12,18 K57BKD BB 1 1

1443 1068 1 Giáo dục thể chất chung 0 2217GDTC1511 2217 GDTC1511 12,18 K57BKD BB 1 1

1444 1069 1 Giáo dục thể chất chung 0 2218GDTC1511 2218 GDTC1511 12,18 K57BKD BB 1 1

1445 57BLD 123


1446 1070 1 Triết học Mác - Lênin 3 2245MLNP0221 2245 MLNP0221 36.9 K57BLD BB 1 1

1447 1071 1 Pháp luật đại cương 2 2232TLAW0111 2232 TLAW0111 24.6 K57BLD BB 1 1

1448 1072 1 Tiếng Anh 2 2 2219ENTH3111 2219 ENTH3111 24.6 K57BLD BB 1 1

1449 1073 1 Tiếng Anh 2 2 2220ENTH3111 2220 ENTH3111 24.6 K57BLD BB 1 1

1450 1074 1 Tiếng Anh 2 2 2221ENTH3111 2221 ENTH3111 24.6 K57BLD BB 1 1

1451 1075 1 Tổng quan du lịch 2 2229TEMG0111 2229 TEMG0111 24.6 K57BLD BB 1 1

1452 Tổng 9
1453 1076 1 Giáo dục thể chất chung 0 2219GDTC1511 2219 GDTC1511 12,18 K57BLD BB 1 1

1454 1077 1 Giáo dục thể chất chung 0 2220GDTC1511 2220 GDTC1511 12,18 K57BLD BB 1 1

1455 1078 1 Giáo dục thể chất chung 0 2221GDTC1511 2221 GDTC1511 12,18 K57BLD BB 1 1

1456 57SD 100


1457 1079 1 Triết học Mác - Lênin 3 2246MLNP0221 2246 MLNP0221 36.9 K57SD BB 1 1

1458 1080 1 Pháp luật đại cương 2 2233TLAW0111 2233 TLAW0111 24.6 K57SD BB 1 1

1459 1081 1 Tiếng Anh 2 2 2222ENTH3111 2222 ENTH3111 24.6 K57SD BB 1 1

1460 1082 1 Tiếng Anh 2 2 2223ENTH3111 2223 ENTH3111 24.6 K57SD BB 1 1

1461 1083 1 Tiếng Anh 2 2 2224ENTH3111 2224 ENTH3111 24.6 K57SD BB 1 1

1462 1084 1 Cơ sở lập trình 3 2228INFO0621 2228 INFO0621 30.15 K57SD BB 1 1

1463 1085 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2220SCRE0111 2220 SCRE0111 24.6 K57SD BB 1 1

1464 1086 1 Kinh tế học 3 2249MIEC0821 2249 MIEC0821 36.9 K57SD BB 1 1

1465 Tổng 15
1466 1087 1 Giáo dục thể chất chung 0 2222GDTC1511 2222 GDTC1511 12,18 K57SD BB 1 1

1467 1088 1 Giáo dục thể chất chung 0 2223GDTC1511 2223 GDTC1511 12,18 K57SD BB 1 1

1468 GIÁO DỤC THỂ CHẤT


1469 Chọn 2TC trong các học phần sau
1470 1089 1 Bóng chuyền 0 2224GDTC0621 2224 GDTC0621 12.18 K55QT TC 1 1

1471 1090 1 Bóng ném 0 2225GDTC0721 2225 GDTC0721 12.18 K55QT TC 1 1

1472 Chọn 2TC trong các học phần sau


1473 1091 1 Bóng chuyền 0 2226GDTC0621 2226 GDTC0621 12.18 K55U TC 1 1

1474 1092 1 Cờ vua 0 2227GDTC1721 2227 GDTC1721 12.18 K55U TC 1 1

1475 Chọn 2TC trong các học phần sau


1476 1093 1 Bóng chuyền 0 2228GDTC0621 2228 GDTC0621 12.18 K55I,P TC 1 1 1

1477 1094 1 Bóng ném 0 2229GDTC0721 2229 GDTC0721 12.18 K55I,P TC 1 1 1

1478 Chọn 2TC trong các học phần sau


1479 1095 1 Cầu lông 0 2230GDTC0521 2230 GDTC0521 12.18 K56A TC 1 1

1480 1096 1 Cầu lông 0 2231GDTC0521 2231 GDTC0521 12.18 K56A TC 1 1


BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
1481 1097 1 Cầu lông 0 2232GDTC0521 2232 GDTC0521 12.18 K56A TC 1 1

1482 1098 1 Cầu lông 0 2233GDTC0521 2233 GDTC0521 12.18 K56A TC 1 1

1483 1099 1 Cầu lông 0 2234GDTC0521 2234 GDTC0521 12.18 K56A TC 1 1

1484 1100 1 Cờ vua 0 2235GDTC1721 2235 GDTC1721 12.18 K56A TC 1 1

1485 1101 1 Cờ vua 0 2236GDTC1721 2236 GDTC1721 12.18 K56A TC 1 1

1486 Chọn 2TC trong các học phần sau


1487 1102 1 Cầu lông 0 2237GDTC0521 2237 GDTC0521 12.18 K56BKS TC 1 1

1488 1103 1 Cầu lông 0 2238GDTC0521 2238 GDTC0521 12.18 K56BKS TC 1 1

1489 1104 1 Cầu lông 0 2239GDTC0521 2239 GDTC0521 12.18 K56BKS TC 1 1

1490 1105 1 Cầu lông 0 2240GDTC0521 2240 GDTC0521 12.18 K56BKS TC 1 1

1491 1106 1 Bóng rổ 0 2241GDTC1821 2241 GDTC1821 12.18 K56BKS TC 1 1

1492 1107 1 Bóng rổ 0 2242GDTC1821 2242 GDTC1821 12.18 K56BKS TC 1 1

1493 Chọn 2TC trong các học phần sau


1494 1108 1 Cầu lông 0 2243GDTC0521 2243 GDTC0521 12.18 K56BLH TC 1 1

1495 1109 1 Cầu lông 0 2244GDTC0521 2244 GDTC0521 12.18 K56BLH TC 1 1

1496 1110 1 Bóng rổ 0 2245GDTC1821 2245 GDTC1821 12.18 K56BLH TC 1 1

1497 1111 1 Bóng rổ 0 2246GDTC1821 2246 GDTC1821 12.18 K56BLH TC 1 1

1498 Chọn 2TC trong các học phần sau


1499 1112 1 Bóng chuyền 0 2247GDTC0621 2247 GDTC0621 12.18 K56C TC 1 1

1500 1113 1 Bóng chuyền 0 2248GDTC0621 2248 GDTC0621 12.18 K56C TC 1 1

1501 1114 1 Bóng chuyền 0 2249GDTC0621 2249 GDTC0621 12.18 K56C TC 1 1

1502 1115 1 Bóng rổ 0 2250GDTC1821 2250 GDTC1821 12.18 K56C TC 1 1

1503 1116 1 Bóng rổ 0 2251GDTC1821 2251 GDTC1821 12.18 K56C TC 1 1

1505 Chọn 2TC trong các học phần sau


1506 1117 1 Bóng chuyền 0 2253GDTC0621 2253 GDTC0621 12.18 K56T TC 1 1

1507 1118 1 Bóng chuyền 0 2254GDTC0621 2254 GDTC0621 12.18 K56T TC 1 1

1508 1119 1 Bóng chuyền 0 2255GDTC0621 2255 GDTC0621 12.18 K56T TC 1 1

1509 1120 1 Cờ vua 0 2256GDTC1721 2256 GDTC1721 12.18 K56T TC 1 1

1510 Chọn 2TC trong các học phần sau


1511 1121 1 Bóng chuyền 0 2257GDTC0621 2257 GDTC0621 12.18 K56LQ TC 1 1

1512 1122 1 Bóng chuyền 0 2258GDTC0621 2258 GDTC0621 12.18 K56LQ TC 1 1

1513 1123 1 Bóng chuyền 0 2259GDTC0621 2259 GDTC0621 12.18 K56LQ TC 1 1

1514 1124 1 Cờ vua 0 2260GDTC1721 2260 GDTC1721 12.18 K56LQ TC 1 1

1515 Chọn 2TC trong các học phần sau


1516 1125 1 Bóng ném 0 2261GDTC0721 2261 GDTC0721 12.18 K56S TC 1 1

1517 1126 1 Bóng rổ 0 2262GDTC1821 2262 GDTC1821 12.18 K56S TC 1 1

1504 1127 1 Bóng rổ 0 2252GDTC1821 2252 GDTC1821 12.18 K56S TC 1 1

1518 1128 1 Giáo dục thể chất chung 0 2263GDTC1611 2263 GDTC1611 12,18 K57A BB 1 1

1519 1129 1 Giáo dục thể chất chung 0 2264GDTC1611 2264 GDTC1611 12,18 K57A BB 1 1

1520 1130 1 Giáo dục thể chất chung 0 2265GDTC1611 2265 GDTC1611 12,18 K57A BB 1 1

1521 1131 1 Giáo dục thể chất chung 0 2266GDTC1611 2266 GDTC1611 12,18 K57A BB 1 1

1522 1132 1 Giáo dục thể chất chung 0 2267GDTC1611 2267 GDTC1611 12,18 K57A BB 1 1

1523 1133 1 Giáo dục thể chất chung 0 2268GDTC1611 2268 GDTC1611 12,18 K57A BB 1 1

1524 1134 1 Giáo dục thể chất chung 0 2269GDTC1611 2269 GDTC1611 12,18 K57A BB 1 1

1525 1135 1 Giáo dục thể chất chung 0 2270GDTC1611 2270 GDTC1611 12,18 K57C BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
1526 1136 1 Giáo dục thể chất chung 0 2271GDTC1611 2271 GDTC1611 12,18 K57C BB 1 1

1527 1137 1 Giáo dục thể chất chung 0 2272GDTC1611 2272 GDTC1611 12,18 K57C BB 1 1

1528 1138 1 Giáo dục thể chất chung 0 2273GDTC1611 2273 GDTC1611 12,18 K57C BB 1 1

1529 1139 1 Giáo dục thể chất chung 0 2274GDTC1611 2274 GDTC1611 12,18 K57C BB 1 1

1530 1140 1 Giáo dục thể chất chung 0 2275GDTC1611 2275 GDTC1611 12,18 K57T BB 1 1

1531 1141 1 Giáo dục thể chất chung 0 2276GDTC1611 2276 GDTC1611 12,18 K57T BB 1 1

1532 1142 1 Giáo dục thể chất chung 0 2277GDTC1611 2277 GDTC1611 12,18 K57T BB 1 1

1533 1143 1 Giáo dục thể chất chung 0 2278GDTC1611 2278 GDTC1611 12,18 K57T BB 1 1

1534 1144 1 Giáo dục thể chất chung 0 2279GDTC1611 2279 GDTC1611 12,18 K57S BB 1 1

1535 1145 1 Giáo dục thể chất chung 0 2280GDTC1611 2280 GDTC1611 12,18 K57S BB 1 1

1536 1146 1 Giáo dục thể chất chung 0 2281GDTC1611 2281 GDTC1611 12,18 K57S BB 1 1

1537 1147 1 Giáo dục thể chất chung 0 2282GDTC1611 2282 GDTC1611 12,18 K57S BB 1 1

1538 1148 1 Giáo dục thể chất chung 0 2283GDTC1611 2283 GDTC1611 12,18 K57H,HC BB 1 1 1

1539 1149 1 Giáo dục thể chất chung 0 2284GDTC1611 2284 GDTC1611 12,18 K57H,HC BB 1 1 1

1540 1150 1 Giáo dục thể chất chung 0 2285GDTC1611 2285 GDTC1611 12,18 K57H,HC BB 1 1 1

1541 1151 1 Giáo dục thể chất chung 0 2286GDTC1611 2286 GDTC1611 12,18 K57H,HC BB 1 1 1

1542 1152 1 Giáo dục thể chất chung 0 2287GDTC1611 2287 GDTC1611 12,18 K57HC,H BB 1 1 1

1543 1153 1 Giáo dục thể chất chung 0 2288GDTC1611 2288 GDTC1611 12,18 K57HC,H BB 1 1 1

1544 1154 1 Giáo dục thể chất chung 0 2289GDTC1611 2289 GDTC1611 12,18 K57HC,H BB 1 1 1

1545 1155 1 Giáo dục thể chất chung 0 2290GDTC1611 2290 GDTC1611 12,18 K57N BB 1 1

1546 1156 1 Giáo dục thể chất chung 0 2291GDTC1611 2291 GDTC1611 12,18 K57N BB 1 1

1547 1157 1 Giáo dục thể chất chung 0 2292GDTC1611 2292 GDTC1611 12,18 K57N BB 1 1

1548 1158 1 Giáo dục thể chất chung 0 2293GDTC1611 2293 GDTC1611 12,18 K57N BB 1 1

1549 1159 1 Giáo dục thể chất chung 0 2294GDTC1611 2294 GDTC1611 12,18 K57N BB 1 1

1550 1160 1 Giáo dục thể chất chung 0 2295GDTC1611 2295 GDTC1611 12,18 K57F BB 1 1

1551 1161 1 Giáo dục thể chất chung 0 2296GDTC1611 2296 GDTC1611 12,18 K57F BB 1 1

1552 1162 1 Giáo dục thể chất chung 0 2297GDTC1611 2297 GDTC1611 12,18 K57F BB 1 1

1553 1163 1 Giáo dục thể chất chung 0 2298GDTC1611 2298 GDTC1611 12,18 K57F BB 1 1

1554 1164 1 Giáo dục thể chất chung 0 2299GDTC1611 2299 GDTC1611 12,18 K57F BB 1 1

1555 1165 1 Giáo dục thể chất chung 0 22100GDTC1611 22100 GDTC1611 12,18 K57D BB 1 1

1556 1166 1 Giáo dục thể chất chung 0 22101GDTC1611 22101 GDTC1611 12,18 K57D BB 1 1

1557 1167 1 Giáo dục thể chất chung 0 22102GDTC1611 22102 GDTC1611 12,18 K57D BB 1 1

1557 1168 1 Giáo dục thể chất chung 0 22130GDTC1611 22130 GDTC1611 12,18 K57D BB 1 1

1558 1169 1 Giáo dục thể chất chung 0 22103GDTC1611 22103 GDTC1611 12,18 K57DC BB 1 1

1559 1170 1 Giáo dục thể chất chung 0 22104GDTC1611 22104 GDTC1611 12,18 K57DC BB 1 1

1560 1171 1 Giáo dục thể chất chung 0 22105GDTC1611 22105 GDTC1611 12,18 K57DK BB 1 1

1561 1172 1 Giáo dục thể chất chung 0 22106GDTC1611 22106 GDTC1611 12,18 K57DK BB 1 1

1562 1173 1 Giáo dục thể chất chung 0 22107GDTC1611 22107 GDTC1611 12,18 K57E BB 1 1

1563 1174 1 Giáo dục thể chất chung 0 22108GDTC1611 22108 GDTC1611 12,18 K57E BB 1 1

1564 1175 1 Giáo dục thể chất chung 0 22109GDTC1611 22109 GDTC1611 12,18 K57E BB 1 1

1565 1176 1 Giáo dục thể chất chung 0 22110GDTC1611 22110 GDTC1611 12,18 K57E BB 1 1

1566 1177 1 Giáo dục thể chất chung 0 22111GDTC1611 22111 GDTC1611 12,18 K57EK BB 1 1

1567 1178 1 Giáo dục thể chất chung 0 22112GDTC1611 22112 GDTC1611 12,18 K57EK BB 1 1

1568 1179 1 Giáo dục thể chất chung 0 22113GDTC1611 22113 GDTC1611 12,18 K57EK BB 1 1

1569 1180 1 Giáo dục thể chất chung 0 22114GDTC1611 22114 GDTC1611 12,18 K57Q,QT BB 1 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
1570 1181 1 Giáo dục thể chất chung 0 22115GDTC1611 22115 GDTC1611 12,18 K57QT,Q BB 1 1 1

1571 1182 1 Giáo dục thể chất chung 0 22116GDTC1611 22116 GDTC1611 12,18 K57QT,Q BB 1 1 1

1572 1183 1 Giáo dục thể chất chung 0 22117GDTC1611 22117 GDTC1611 12,18 K57QT,Q BB 1 1 1

1573 1184 1 Giáo dục thể chất chung 0 22118GDTC1611 22118 GDTC1611 12,18 K57I BB 1 1

1574 1185 1 Giáo dục thể chất chung 0 22119GDTC1611 22119 GDTC1611 12,18 K57I BB 1 1

1575 1186 1 Giáo dục thể chất chung 0 22120GDTC1611 22120 GDTC1611 12,18 K57I BB 1 1

1576 1187 1 Giáo dục thể chất chung 0 22121GDTC1611 22121 GDTC1611 12,18 K57I BB 1 1

1577 1188 1 Giáo dục thể chất chung 0 22122GDTC1611 22122 GDTC1611 12,18 K57I BB 1 1

1578 1189 1 Giáo dục thể chất chung 0 22123GDTC1611 22123 GDTC1611 12,18 K57P BB 1 1

1579 1190 1 Giáo dục thể chất chung 0 22124GDTC1611 22124 GDTC1611 12,18 K57P BB 1 1

1580 1191 1 Giáo dục thể chất chung 0 22125GDTC1611 22125 GDTC1611 12,18 K57P BB 1 1

1581 1192 1
Tiếng Anh 3 2 2252ENTH1611 2252 ENTH1611 24,6 SVNN BB
1582 HỆ CHẤT LƯỢNG CAO
1583 55DD 95
1584 1193 1 Kế toán tài chính 2 (Financial Accounting 2) 4 2229EACC0812 2229 EACC0812 K55DD BB 1

1585 1194 1 Kế toán tài chính 2 (Financial Accounting 2) 4 2230EACC0812 2230 EACC0812 K55DD BB 1

1586 1195 1 Kế toán quản trị (Management Accounting) 4 2222FACC0811 2222 FACC0811 K55DD BB 1

1587 1196 1 Kế toán quản trị (Management Accounting) 4 2223FACC0811 2223 FACC0811 K55DD BB 1

1588 1197 1 Phân tích Báo cáo tài chính 3 2215ANST0833 2215 ANST0833 K55DD BB 1

1589 1198 1 Phân tích Báo cáo tài chính 3 2216ANST0833 2216 ANST0833 K55DD BB 1
Thông tin cho quản lý (Management
1590 1199 1 1
Information - ICAEW) 3 2224FACC0822 2224 FACC0822 K55DD TC
Thông tin cho quản lý (Management
1591 1200 1 1
Information - ICAEW) 3 2225FACC0822 2225 FACC0822 K55DD TC
1592 1201 1 Kiểm toán nội bộ 3 2224IAUD1121 2224 IAUD1121 K55DD TC 1

1593 1202 1 Kiểm toán nội bộ 3 2225IAUD1121 2225 IAUD1121 K55DD TC 1

1594 55HH 76
1595 1203 1 Tài chính quốc tế 3 2220BKSC0611 2220 BKSC0611 K55HH BB 1

1596 1204 1 Tài chính quốc tế 3 2221BKSC0611 2221 BKSC0611 K55HH BB 1

1597 1205 1 1
Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng 3 2222FMGM2211 2222 FMGM2211 K55HH BB

1598 1206 1 1
Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng 3 2223FMGM2211 2223 FMGM2211 K55HH BB
1599 1207 1 Định giá tài sản 3 2230EFIN3011 2230 EFIN3011 K55HH BB 1

1600 1208 1 Định giá tài sản 3 2231EFIN3011 2231 EFIN3011 K55HH BB 1

1601 1209 1 1
Kinh doanh chứng khoán 3 2222BKSC2211 2222 BKSC2211 K55HH BB
1602 1210 1 1
Kinh doanh chứng khoán 3 2223BKSC2211 2223 BKSC2211 K55HH BB
1603 1211 1 1
Tài chính vi mô 3 2224EFIN2921 2224 EFIN2921 K55HH TC
1604 1212 1 1
Tài chính vi mô 3 2225EFIN2921 2225 EFIN2921 K55HH TC
1605
56DD 77
1606 1213 1 1
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2255HCMI0111 2255 HCMI0111 K56DD BB
1607 1214 1 1
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2256HCMI0111 2256 HCMI0111 K56DD BB
1608 1215 1 1
Developing IELTS 2 4 2286ENTI0814 2286 ENTI0814 K56DD BB
1609 1216 1 1
Developing IELTS 2 4 2287ENTI0814 2287 ENTI0814 K56DD BB
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP

1610 1217 1 1
Developing IELTS 2 4 2288ENTI0814 2288 ENTI0814 K56DD BB
1611 1218 1 1
Nguyên lý thống kê 3 2217ANST0211 2217 ANST0211 K56DD BB
1612 1219 1 1
Nguyên lý thống kê 3 2218ANST0211 2218 ANST0211 K56DD BB
Kinh doanh và tài chính (Bussiness and
1613 1220 1 1
Finance - ICAEW) 3 2219ANST0822 2219 ANST0822 K56DD TC
Kinh doanh và tài chính (Bussiness and
1614 1221 1 1
Finance - ICAEW) 3 2220ANST0822 2220 ANST0822 K56DD TC
1615 1222 1 1
Kế toán tài chính Việt Nam 1 3 2231EACC0831 2231 EACC0831 K56DD BB
1616 1223 1 1
Kế toán tài chính Việt Nam 1 3 2232EACC0831 2232 EACC0831 K56DD BB
1617 1224 1 1
Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2226FACC2111 2226 FACC2111 K56DD TC
1618 1225 1 1
Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2227FACC2111 2227 FACC2111 K56DD TC
1619 1226 1 1
Bóng ném 0 22126GDTC0721 22126 GDTC0721 12,18 K56DD TC
1620 1227 1 1
Bóng ném 0 22127GDTC0721 22127 GDTC0721 12,18 K56DD TC
1621
56HH 65
1622 1228 1 1
Chủ Nghĩa xã hội khoa học 2 2247HCMI0121 2247 HCMI0121 K56HH BB
1623 1229 1 1
Chủ Nghĩa xã hội khoa học 2 2248HCMI0121 2248 HCMI0121 K56HH BB
1624 1230 1 1
Developing IELTS 2 4 2289ENTI0814 2289 ENTI0814 K56HH BB
1625 1231 1 1
Developing IELTS 2 4 2290ENTI0814 2290 ENTI0814 K56HH BB
1626 1232 1 1
Developing IELTS 2 4 2291ENTI0814 2291 ENTI0814 K56HH BB
Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính
1627 1233 1 1
(Money, Banking and Financial Markets) 3 2232EFIN2812 2232 EFIN2812 K56HH BB
Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính
1628 1234 1 1
(Money, Banking and Financial Markets) 3 2233EFIN2812 2233 EFIN2812 K56HH BB
1629 1235 1 1
Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) 3 2233FACC0112 2233 FACC0112 K56HH BB
1630 1236 1 1
Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) 3 2234FACC0112 2234 FACC0112 K56HH BB
1631 1237 1 1
Quản trị tài chính 1 (Financial Management 1) 3 2224FMGM0215 2224 FMGM0215 K56HH BB
1632 1238 1 1
Quản trị tài chính 1 (Financial Management 1) 3 2225FMGM0215 2225 FMGM0215 K56HH BB
1633 1239 1 1
Thị trường chứng khoán 3 2226BKSC2311 2226 BKSC2311 K56HH BB
1634 1240 1 1
Thị trường chứng khoán 3 2227BKSC2311 2227 BKSC2311 K56HH BB
1635 1241 1 1
Bóng ném 0 22128GDTC0721 22128 GDTC0721 12,18 K56HH TC
1636 1242 1 1
Bóng ném 0 22129GDTC0721 22129 GDTC0721 12,18 K56HH TC
1637
57DD 74
1638 1243 1 1
Triết học Mác - Lênin 3 2249MLNP0221 2249 MLNP0221 K57DD BB
1639 1244 1 1
Pháp luật đại cương 2 2234TLAW0111 2234 TLAW0111 K57DD BB
1640 1245 1 1
Tin học quản lý 3 2229INFO0311 2229 INFO0311 K57DD BB
1641 1246 1 1
Expanding IELTS 1 4 2253ENPR0813 2253 ENPR0813 K57DD BB
1642 1247 1 1
Expanding IELTS 1 4 2254ENPR0813 2254 ENPR0813 K57DD BB
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP

1643 1248 1 1
Expanding IELTS 2 4 2255ENPR0814 2255 ENPR0814 K57DD BB
1644 1249 1 1
Expanding IELTS 2 4 2256ENPR0814 2256 ENPR0814 K57DD BB
1645
57HH 58
1646 1250 1 1
Triết học Mác - Lênin 3 2250MLNP0221 2250 MLNP0221 K57HH BB
1647 1251 1 1
Pháp luật đại cương 2 2235TLAW0111 2235 TLAW0111 K57HH BB
1648 1252 1 1
Tin học quản lý 3 2230INFO0311 2230 INFO0311 K57HH BB
1649 1253 1 1
Expanding IELTS 1 4 2257ENPR0813 2257 ENPR0813 K57HH BB
1650 1254 1 1
Expanding IELTS 1 4 2258ENPR0813 2258 ENPR0813 K57HH BB
1651 1255 1 1
Expanding IELTS 2 4 2259ENPR0814 2259 ENPR0814 K57HH BB
1652 1256 1 1
Expanding IELTS 2 4 2260ENPR0814 2260 ENPR0814 K57HH BB
1653
HỌC TẠI HÀ NAM
1654 57BKS 215
1655 1257 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2212HCMI0121 2212 HCMI0121 24,6 K57BKS BB 1 1

1656 1258 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2213HCMI0121 2213 HCMI0121 24,6 K57BKS BB 1 1

1657 1259 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2205RLCP1211 2205 RLCP1211 24,6 K57BKS BB 1 1

1658 1260 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2206RLCP1211 2206 RLCP1211 24,6 K57BKS BB 1 1

1659 1261 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2209SCRE0111 2209 SCRE0111 24,6 K57BKS BB 1 1

1660 1262 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2210SCRE0111 2210 SCRE0111 24,6 K57BKS BB 1 1

1661 1263 1 Quản trị học 3 2216BMGM0111 2216 BMGM0111 36,9 K57BKS BB 1 1

1662 1264 1 Quản trị học 3 2217BMGM0111 2217 BMGM0111 36,9 K57BKS BB 1 1

1663 1265 1 Tổng quan khách sạn 2 2214TEMG3111 2214 TEMG3111 24,6 K57BKS BB 1 1

1664 1266 1 Tổng quan khách sạn 2 2215TEMG3111 2215 TEMG3111 24,6 K57BKS BB 1 1

1665 1267 1 Tổng quan khách sạn 2 2216TEMG3111 2216 TEMG3111 24,6 K57BKS BB 1 1

1666 1268 1 Tổng quan khách sạn 2 2217TEMG3111 2217 TEMG3111 24,6 K57BKS BB 1 1

1667 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


1668 1269 1 Marketing căn bản 3 2215CEMG0111 2215 CEMG0111 36,9 K57BKS TC 1 1

1669 1270 1 Quản trị nhân lực căn bản 3 2222BMKT0111 2222 BMKT0111 36,9 K57BKS TC 1 1

1670 Tổng 14
1671 57BLH 118
1672 1271 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2214HCMI0121 2214 HCMI0121 24,6 K57BLH BB 1 1

1673 1272 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2207RLCP1211 2207 RLCP1211 24,6 K57BLH BB 1 1

1674 1273 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2211SCRE0111 2211 SCRE0111 24,6 K57BLH BB 1 1

1675 1274 1 Quản trị học 3 2218BMGM0111 2218 BMGM0111 36,9 K57BLH BB 1 1

1676 1275 1 Tổng quan du lịch 2 2226TEMG0111 2226 TEMG0111 24,6 K57BLH BB 1 1

1677 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3


1678 1276 1 Marketing căn bản 3 2216BMKT0111 2216 BMKT0111 36,9 K57BLH TC 1 1

1679 1277 1 Quản trị nhân lực căn bản 3 2223CEMG0111 2223 CEMG0111 36,9 K57BLH TC 1 1

1680 Tổng 14

1681
57LQ 132
1682 1278 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2212RLCP1211 2212 RLCP1211 24,6 K57LQ BB 1 1

1683 1279 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2213RLCP1211 2213 RLCP1211 24,6 K57LQ BB 1 1
BL
55 56 57 A BKS C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q QT N BKD BLD SD
Số Cấu Đối H
TT TT TT Lớp học phần Mã lớp học phần Mã lớp Mã học phần
TC trúc tượng Loại
HP
1684 1280 1 Pháp luật đại cương 2 2218TLAW0111 2218 TLAW0111 24,6 K57LQ BB 1 1

1685 1281 1 Pháp luật đại cương 2 2219TLAW0111 2219 TLAW0111 24,6 K57LQ BB 1 1

1686 1282 1 Toán cao cấp 1 2 2208FMAT0111 2208 FMAT0111 24,6 K57LQ BB 1 1

1687 1283 1 Toán cao cấp 1 2 2209FMAT0111 2209 FMAT0111 24,6 K57LQ BB 1 1

1688 1284 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2218MAEC0111 2218 MAEC0111 36,9 K57LQ BB 1 1

1689 1285 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2219MAEC0111 2219 MAEC0111 36,9 K57LQ BB 1 1

1690 1286 1 Marketing căn bản 3 2222BMKT0111 2222 BMKT0111 36,9 K57LQ BB 1 1

1691 1287 1 Marketing căn bản 3 2223BMKT0111 2223 BMKT0111 36,9 K57LQ BB 1 1

1692 1288 1 Nhập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3 2221BLOG3011 2221 BLOG3011 36,9 K57LQ BB 1 1

1693 1289 1 Nhập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3 2222BLOG3011 2222 BLOG3011 36,9 K57LQ BB 1 1

1694 Tổng 15
1695 57U 282
1696 1290 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2231RLCP1211 2231 RLCP1211 24.6 K57U BB 1 1

1697 1291 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2232RLCP1211 2232 RLCP1211 24.6 K57U BB 1 1

1698 1292 1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2233RLCP1211 2233 RLCP1211 24.6 K57U BB 1 1
1699 1293 1 Tin học quản lý 3 2218INFO0311 2218 INFO0311 36.9 K57U BB 1 1
1700 1294 1 Tin học quản lý 3 2219INFO0311 2219 INFO0311 36.9 K57U BB 1 1
1701 1295 1 Tin học quản lý 3 2220INFO0311 2220 INFO0311 36.9 K57U BB 1 1
1702 1296 1 Quản trị học 3 2220BMGM0111 2220 BMGM0111 36.9 K57U BB 1 1
1703 1297 1 Quản trị học 3 2221BMGM0111 2221 BMGM0111 36.9 K57U BB 1 1
1704 1298 1 Quản trị học 3 2222BMGM0111 2222 BMGM0111 36.9 K57U BB 1 1
1705 1299 1 An toàn và vệ sinh lao động 2 2207TSMG1411 2207 TSMG1411 24.6 K57U BB 1 1
1706 1300 1 An toàn và vệ sinh lao động 2 2208TSMG1411 2208 TSMG1411 24.6 K57U BB 1 1
1707 1301 1 An toàn và vệ sinh lao động 2 2209TSMG1411 2209 TSMG1411 24.6 K57U BB 1 1
1708 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5
1709 1302 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2243MAEC0111 2243 MAEC0111 36.9 K57U TC 1 1

1710 1303 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2244MAEC0111 2244 MAEC0111 36.9 K57U TC 1 1

1711 1304 1 Kinh tế vĩ mô 1 3 2245MAEC0111 2245 MAEC0111 36.9 K57U TC 1 1

1712 1305 1 Kinh tế doanh nghiệp 2 2210BMGM1021 2210 BMGM1021 24.6 K57U TC 1 1

1713 1306 1 Kinh tế doanh nghiệp 2 2211BMGM1021 2211 BMGM1021 24.6 K57U TC 1 1

1714 1307 1 Kinh tế doanh nghiệp 2 2212BMGM1021 2212 BMGM1021 24.6 K57U TC 1 1

1715 Tổng 15

Ghi chú:

Tiết Giờ mùa hè (01/4-31/10) Giờ mùa đông (1/11-31/3) Tiết Giờ mùa hè (1/4-31/10) Giờ mùa đông (1/11-31/3)
1 6h45 - 7h35 7h00 - 7h50 6 13h00 - 13h50 13h00 - 13h50
2 7h40 - 8h30 7h55 - 8h45 7 13h55 - 14h45 13h55 - 14h45
3 8h40 - 9h30 8h55 - 9h45 8 14h55 - 15h45 14h55 - 15h45
4 9h40 - 10h30 9h55 - 10h45 9 15h55 - 16h45 15h55 - 16h45
5 10h35 - 11h25 10h55 - 11h40 10 16h50 - 17h40 16h50 - 17h40

Lịch sinh hoạt lớp hành chính: Các lớp được nghỉ học để sinh hoạt lớp HC ngày:
- thứ 4 (19/01/2022) sinh hoạt lớp HC
- thứ 5 (31/03/2022) sinh hoạt lớp HC
Nghỉ Tết dương lịch 01/01/2022 (Thứ 7): Nghỉ bù vào Thứ 2 (03/01/2022)
Nghỉ ngày Giỗ tổ Hùng Vương 10/3 âm lịch tức ngày 10/04/2022 (Chủ nhật): Nghỉ bù vào Thứ 2 (11/04/2022)

Nghỉ ngày 30/4 (Thứ 7) & 01/05 (Chủ nhật): Nghỉ bù vào Thứ 2 & Thứ 3 (02;03/05/2022)
Lưu ý: Ngày nghỉ bù Giỗ tổ Hùng Vương Thứ 2 (11/04/2022) sẽ được học bù vào ngày Thứ 6 (06/05/2022)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2021

DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

55

1 55 4,5, C5 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 55 4,5, C6 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 55 4,5, C7 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 55 4,5, C10 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 55 4,5, C11 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 55 4,5, C13 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 55 6,7,8, C4 04/01/2022 06/05/2022 3 55

1 55 6,7,8, C5 04/01/2022 06/05/2022 3 55

1 50 4,5, G102 04/01/2022 09/05/2022 1 55

1 70 4,5, V202 04/01/2022 09/05/2022 1 55

1 85 4,5, V202 04/01/2022 29/04/2022 2 55

1 4,5, P801 04/01/2022 06/05/2022 55


85 1

1 4,5, P805 04/01/2022 06/05/2022 55


85 1

55

1 1,2,3, V203 04/01/2022 29/04/2022 55


95 3

1 1,2,3, C13 04/01/2022 29/04/2022 55


50 8 tách TKB làm 2 nhó
1 1,2,3, C14 04/01/2022 29/04/2022 55
50 8 tách TKB làm 2 nhó
1 6,7,8, G404 04/01/2022 09/05/2022 55
50 8 tách TKB làm 2 nhó
1 6,7,8, G502 04/01/2022 09/05/2022 55
50 8 tách TKB làm 2 nhó
1 1,2,3, C18 04/01/2022 29/04/2022 55
50 7

1 1,2,3, C19 04/01/2022 29/04/2022 55


50 7

1 6,7,8, V203 04/01/2022 09/05/2022 55


95 6

1 6,7,8, C1 04/01/2022 09/05/2022 55


50 31

1 6,7,8, C2 04/01/2022 09/05/2022 55


50 7

55

1 1 1,2,3, V202 04/01/2022 09/05/2022 55


100 2

1 1 1,2,3, V203 04/01/2022 09/05/2022 55


100 2

1 1 1,2,3, V104 04/01/2022 06/05/2022 55


80 2

1 1 1,2,3, V201 04/01/2022 06/05/2022 55


80 2
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 1 1,2,3, V203 04/01/2022 06/05/2022 55


80 2

1 1 6,7,8, P801 04/01/2022 06/05/2022 55


80 15

1 1 6,7,8, P805 04/01/2022 06/05/2022 55


80 15

1 1 6,7,8, P807 04/01/2022 06/05/2022 55


80 15

55

1 1 1,2,3, C7 04/01/2022 06/05/2022 55


50 23

1 1 8,9,10, C16 04/01/2022 29/04/2022 55


50 10

1 1 1,2,3, C8 04/01/2022 06/05/2022 55


50 11

1 1 6,7,8, C8 04/01/2022 06/05/2022 55


50 16

55

55

1 4,5, C16 04/01/2022 06/05/2022 55


52 27

1 4,5, C17 04/01/2022 06/05/2022 55


52 27

1 4,5, C19 04/01/2022 29/04/2022 55


52 27

1 4,5, C20 04/01/2022 29/04/2022 55


52 27

1 1,2,3, C1 04/01/2022 09/05/2022 55


50 6

1 1,2,3, V204 04/01/2022 09/05/2022 55


80 6

1 6,7,8, V401 04/01/2022 29/04/2022 55


90 4

1 9,10, V202 04/01/2022 06/05/2022 55


70 4

1 9,10, V103 04/01/2022 29/04/2022 55


70 4

1 9,10, V104 04/01/2022 29/04/2022 55


70 4

1 4,5, V203 04/01/2022 06/05/2022 55


80 6

1 6,7,8, V104 04/01/2022 06/05/2022 55


85 3

55

1 1,2,3, V204 04/01/2022 29/04/2022 55


70 22

1 1,2,3, V301 04/01/2022 29/04/2022 55


65 23

1 1,2,3, V303 04/01/2022 29/04/2022 55


65 10

55

1 1 70 1,2,3, V202 04/01/2022 06/05/2022 5 55

1 1 70 1,2,3, V203 04/01/2022 06/05/2022 5 55

1 1 70 1,2,3, V204 04/01/2022 06/05/2022 6 55

1 1 70 1,2,3, V301 04/01/2022 06/05/2022 6 55

1 1 70 4,5, V203 04/01/2022 09/05/2022 5 55

1 1 70 4,5, V104 04/01/2022 06/05/2022 5 55

1 1 70 6,7,8, V204 04/01/2022 09/05/2022 6 55


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 1 70 6,7,8, V301 04/01/2022 09/05/2022 6 55

55

1 1 55 1,2,3, C10 04/01/2022 06/05/2022 9 55

1 1 75 1,2,3, P801 04/01/2022 06/05/2022 9 55

55

55

1 51 9,10, C4 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 51 9,10, C5 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 51 9,10, C6 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 56 4,5, C14 04/01/2022 06/05/2022 5 55

1 40 9,10, C1 04/01/2022 09/05/2022 5 55

1 30 6,7,8, C6 04/01/2022 06/05/2022 5 55

1 100 6,7,8, V202 04/01/2022 06/05/2022 6 55

1 80 6,7,8, V402 04/01/2022 29/04/2022 6 55

1 80 6,7,8, V403 04/01/2022 29/04/2022 6 55


1 55 1,2,3, C2 04/01/2022 09/05/2022 4 55
55

1 1 50 3,4,5, C8 04/01/2022 29/04/2022 4 55


1 1 50 3,4,5, C10 04/01/2022 29/04/2022 4 55
1 1 100 6,7,8, P901 04/01/2022 06/05/2022 6 55
1 1 70 1,2,3, V204 04/01/2022 06/05/2022 6 55
1 1 70 3,4,5, V201 04/01/2022 06/05/2022 3 55
55
1 1 50 1,2,3, C14 04/01/2022 06/05/2022 9 55
1 1 50 6,7,8, C4 04/01/2022 09/05/2022 36 55
55

55

1 54 9,10, C1 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 54 9,10, C2 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 54 9,10, C4 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 54 9,10, C5 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 54 9,10, C6 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 70 6,7,8, V203 04/01/2022 06/05/2022 44 55

1 75 1,2,3, V301 04/01/2022 09/05/2022 3 55

1 80 3,4,5, G101 04/01/2022 06/05/2022 43 55

1 45 3,4,5, C1 04/01/2022 06/05/2022 8 55

1 45 3,4,5, C2 04/01/2022 06/05/2022 8 55

55

1 55 6,7,8, C11 04/01/2022 06/05/2022 3 55

1 110 6,7,8, V204 04/01/2022 06/05/2022 22 55

1 55 6,7,8, C13 04/01/2022 06/05/2022 12 55

55

1 1 100 6,7,8, V201 04/01/2022 06/05/2022 43 55

1 1 100 6,7,8, V202 04/01/2022 06/05/2022 43 55

1 1 100 1,2,3, V303 04/01/2022 06/05/2022 43 55


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 1 100 1,2,3, V304 04/01/2022 06/05/2022 43 55

1 1 100 6,7,8, V404 04/01/2022 29/04/2022 8 55

1 1 100 6,7,8, V501 04/01/2022 29/04/2022 8 55

55

1 1 55 1,2,3, V304 04/01/2022 29/04/2022 43 55 Xếp HT to, cùng TK


1 1 55 1,2,3, C20 04/01/2022 29/04/2022 19 55

1 1 75 1,2,3, V401 04/01/2022 29/04/2022 43 55

1 1 55 6,7,8, C5 04/01/2022 09/05/2022 5 55

1 1 75 6,7,8, V303 04/01/2022 09/05/2022 9 55

1 1 55 6,7,8, C6 04/01/2022 09/05/2022 9 55

55

55

1 52 9,10, C11 04/01/2022 29/04/2022 27 55

1 52 9,10, C13 04/01/2022 29/04/2022 27 55

1 52 9,10, C14 04/01/2022 29/04/2022 27 55

1 55 1,2,3, C16 04/01/2022 06/05/2022 3 55

1 55 1,2,3, C4 04/01/2022 09/05/2022 9 55

1 85 1,2,3, V402 04/01/2022 29/04/2022 9 55

1 55 9,10, C10 04/01/2022 06/05/2022 8 55

55

1 40 9,10, C28 04/01/2022 06/05/2022 5 55

1 40 9,10, C29 04/01/2022 06/05/2022 15 55

1 40 9,10, C30 04/01/2022 06/05/2022 9 55

55

1 55 6,7,8, C7 04/01/2022 09/05/2022 22 55

1 55 6,7,8, C8 04/01/2022 09/05/2022 42 55

1 55 6,7,8, C10 04/01/2022 09/05/2022 16 55

55

1 1 100 6,7,8, V502 04/01/2022 29/04/2022 7 55

1 1 100 8,9,10, V103 04/01/2022 06/05/2022 43 55

55

1 1 50 1,2,3, C14 04/01/2022 06/05/2022 19 55

1 1 50 6,7,8, C7 04/01/2022 06/05/2022 31 55

1 1 50 1,2,3, C11 04/01/2022 06/05/2022 2 55

1 1 50 6,7,8, C14 04/01/2022 06/05/2022 36 55

55

55

1 50 6,7,8, C8 04/01/2022 06/05/2022 36 55

1 54 4,5, C1 04/01/2022 09/05/2022 27 55

1 54 4,5, C2 04/01/2022 09/05/2022 27 55

1 54 4,5, C4 04/01/2022 09/05/2022 27 55

1 57 3,4,5, C1 04/01/2022 06/05/2022 11 55

1 50 1,2,3, C5 04/01/2022 09/05/2022 11 55

1 50 1,2,3, C6 04/01/2022 09/05/2022 11 55


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 55 1,2,3, C22 04/01/2022 29/04/2022 12 55

55

1 45 1,2,3, C16 04/01/2022 06/05/2022 22 55

1 45 1,2,3, C17 04/01/2022 06/05/2022 23 55

55

1 1 50 3,4,5, C1 04/01/2022 06/05/2022 11 55

1 1 50 3,4,5, C2 04/01/2022 06/05/2022 11 55

1 1 50 6,7,8, C11 04/01/2022 09/05/2022 13 55

1 1 50 6,7,8, C13 04/01/2022 09/05/2022 13 55

1 1 25 6,7,8, D302 04/01/2022 29/04/2022 12 55

1 1 25 6,7,8, D304 04/01/2022 29/04/2022 12 55

1 1 25 6,7,8, D306 04/01/2022 29/04/2022 12 55

1 1 25 6,7,8, D307 04/01/2022 29/04/2022 12 55


55
1 1 50 6,7,8, C10 04/01/2022 06/05/2022 11 55

1 1 50 6,7,8, C11 04/01/2022 06/05/2022 10 55

1 1 50 6,7,8, C16 04/01/2022 06/05/2022 10 55

1 1 50 6,7,8, C17 04/01/2022 06/05/2022 11 55

55

55

1 52 4,5, C8 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 52 4,5, C10 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 52 4,5, C11 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 52 4,5, C13 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 50 1,2,3, C18 04/01/2022 06/05/2022 14 55

1 50 1,2,3, C19 04/01/2022 06/05/2022 14 55

1 90 6,7,8, P905 04/01/2022 06/05/2022 43 55

1 70 3,4,5, V103 04/01/2022 06/05/2022 15 55

55

1 55 1,2,3, C16 04/01/2022 06/05/2022 7 55

1 55 1,2,3, C17 04/01/2022 06/05/2022 14 55

1 55 1,2,3, C18 04/01/2022 06/05/2022 31 55

1 55 6,7,8, C24 04/01/2022 29/04/2022 23 55

1 55 6,7,8, C25 04/01/2022 29/04/2022 19 55

1 55 6,7,8, C28 04/01/2022 29/04/2022 11 55

55

1 1 50 1,2,3, C23 04/01/2022 29/04/2022 3 55

1 1 70 1,2,3, V403 04/01/2022 29/04/2022 3 55 Ghép sau đk học ch


1 1 50 1,2,3, C7 04/01/2022 09/05/2022 15 55

1 1 70 6,7,8, V203 04/01/2022 06/05/2022 15 55

1 1 50 6,7,8, C13 04/01/2022 06/05/2022 15 55

1 1 70 8,9,10, V104 04/01/2022 06/05/2022 15 55

55
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 1 50 6,7,8, C14 04/01/2022 09/05/2022 8 55

1 1 50 6,7,8, C16 04/01/2022 09/05/2022 15 55

55

55

1 35 6,7,8, C10 04/01/2022 06/05/2022 16 55

1 55 9,10, C7 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 55 9,10, C8 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 30 1,2,3, 04/01/2022 29/04/2022 3 55 Xếp cùng TKB 55E


1 70 6,7,8, V204 04/01/2022 06/05/2022 23 55

1 30 6,7,8, 04/01/2022 29/04/2022 15 55 Xếp cùng TKB 56E


55

1 55 6,7,8, C17 04/01/2022 09/05/2022 14 55

1 55 6,7,8, C18 04/01/2022 09/05/2022 17 55

55

1 1 80 1,2,3, V303 04/01/2022 09/05/2022 14 55

1 1 80 3,4,5, G102 04/01/2022 06/05/2022 15 55

1 1 80 6,7,8, P907 04/01/2022 06/05/2022 15 55

1 1 80 1,2,3, V401 04/01/2022 06/05/2022 8 55

55

1 1 80 3,4,5, V202 04/01/2022 06/05/2022 15 55

55

55

1 50 4,5, C22 04/01/2022 29/04/2022 27 55

1 50 4,5, C23 04/01/2022 29/04/2022 27 55

1 50 4,5, C24 04/01/2022 29/04/2022 27 55

1 50 4,5, C25 04/01/2022 29/04/2022 27 55

1 80 1,2,3, V402 04/01/2022 06/05/2022 17 55

1 55 1,2,3, C17 04/01/2022 06/05/2022 17 55

1 50 4,5, C16 04/01/2022 06/05/2022 16 55

1 50 4,5, C17 04/01/2022 06/05/2022 16 55

1 65 1,2,3, V304 04/01/2022 09/05/2022 16 55

1 65 1,2,3, V401 04/01/2022 09/05/2022 16 55

1 55 1,2,3, C24 04/01/2022 29/04/2022 10 55

1 55 1,2,3, C25 04/01/2022 29/04/2022 10 55

1 80 9,10, V201 04/01/2022 09/05/2022 18 55

55

1 110 6,7,8, G401 04/01/2022 06/05/2022 15 55

1 86 6,7,8, P1001 04/01/2022 06/05/2022 23 55 Ghép sau đk TC 55Q


55

1 1 80 1,2,3, P805 04/01/2022 06/05/2022 17 55

1 1 80 1,2,3, P807 04/01/2022 06/05/2022 17 55

1 1 50 1,2,3, C19 04/01/2022 06/05/2022 16 55

1 1 50 1,2,3, C20 04/01/2022 06/05/2022 16 55


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 1 80 6,7,8, V301 04/01/2022 06/05/2022 31 55

1 1 80 6,7,8, V303 04/01/2022 06/05/2022 31 55

55

1 1 80 6,7,8, V503 04/01/2022 29/04/2022 3 55

1 1 80 6,7,8, V504 04/01/2022 29/04/2022 36 55

55

1 1 50 6,7,8, C19 04/01/2022 09/05/2022 23 55

1 1 50 6,7,8, C11 04/01/2022 06/05/2022 6 55

1 1 50 6,7,8, C13 04/01/2022 06/05/2022 8 55

55

55

1 55 1,2,3, C22 04/01/2022 06/05/2022 35 55

1 50 9,10, C7 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 50 9,10, C8 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 50 9,10, C10 04/01/2022 06/05/2022 27 55


1 40 1,2,3, C18 04/01/2022 06/05/2022 35 55 Xếp cùng TKB lớp n
1 40 8,9,10, D201 04/01/2022 09/05/2022 36 55
1 40 6,7,8, C14 04/01/2022 06/05/2022 36 55
55
1 55 1,2,3, C28 04/01/2022 29/04/2022 35 55
1 55 1,2,3, C29 04/01/2022 29/04/2022 35 55
55

1 1 70 9,10, V203 04/01/2022 06/05/2022 36 55


1 1 65 9,10, P801 04/01/2022 06/05/2022 36 55
1 1 30 1,2, C8 04/01/2022 09/05/2022 36 55
1 1 30 6,7,8, C14 04/01/2022 06/05/2022 36 55
1 1 70 1,2,3, P901 04/01/2022 06/05/2022 16 55
55
1 1 70 6,7,8, V701 04/01/2022 29/04/2022 36 55
55
55
1 23 4,5, 04/01/2022 09/05/2022 30 55
1 53 4,5, C4 04/01/2022 06/05/2022 27 55
1 53 4,5, C5 04/01/2022 06/05/2022 27 55
1 53 4,5, C6 04/01/2022 06/05/2022 27 55
1 53 4,5, C7 04/01/2022 06/05/2022 27 55
1 50 6,7,8, C16 04/01/2022 06/05/2022 23 55
1 55 3,4,5, C4 04/01/2022 06/05/2022 22 55
1 55 3,4,5, C5 04/01/2022 06/05/2022 22 55
1 54 6,7,8, V601 04/01/2022 29/04/2022 24 55 Ghép sau đk TC 55D
55
1 55 1,2,3, C20 04/01/2022 06/05/2022 31 55
1 55 1,2,3, C22 04/01/2022 06/05/2022 9 55
1 55 1,2,3, C23 04/01/2022 06/05/2022 19 55
55

1 1 65 1,2,3, V402 04/01/2022 09/05/2022 23 55


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 1 65 1,2,3, V403 04/01/2022 09/05/2022 23 55


1 1 75 6,7,8, P1005 04/01/2022 06/05/2022 23 55
1 1 75 6,7,8, P1007 04/01/2022 06/05/2022 23 55
1 1 65 6,7,8, V304 04/01/2022 09/05/2022 24 55
1 1 65 1,2,3, V301 04/01/2022 06/05/2022 24 55 Ghép sau đk học ch
1 1 65 6,7,8, V304 04/01/2022 06/05/2022 6 55
1 1 65 6,7,8, V401 04/01/2022 06/05/2022 6 55
55
1 1 50 1,2,3, C30 04/01/2022 29/04/2022 24 55
1 1 50 1,2,3, C32 04/01/2022 29/04/2022 22 55
1 1 50 1,2,3, C34 04/01/2022 29/04/2022 23 55
55
55
1 60 4,5, C29 04/01/2022 06/05/2022 30 55
1 56 1,2, C1 04/01/2022 06/05/2022 27 55
1 56 1,2, C2 04/01/2022 06/05/2022 27 55
1 56 9,10, C2 04/01/2022 09/05/2022 27 55
1 56 9,10, C4 04/01/2022 09/05/2022 27 55
1 56 9,10, C5 04/01/2022 09/05/2022 27 55
1 50 1,2,3, C10 04/01/2022 09/05/2022 31 55
1 50 1,2,3, C24 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 65 6,7,8, V204 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 116 1,2,3, V303 04/01/2022 06/05/2022 3 55
1 116 1,2,3, V304 04/01/2022 06/05/2022 3 55
55

1 1 55 6,7,8, C20 04/01/2022 09/05/2022 19 55


1 1 55 6,7,8, C22 04/01/2022 09/05/2022 19 55
1 1 55 6,7,8, C16 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 1 55 6,7,8, C17 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 1 100 1,2,3, V404 04/01/2022 29/04/2022 36 55
1 1 100 1,2,3, V501 04/01/2022 29/04/2022 36 55
1 1 70 6,7,8, V602 04/01/2022 29/04/2022 19 55
1 1 70 6,7,8, V603 04/01/2022 29/04/2022 19 55
1 1 25 9,10, D302 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 1 25 9,10, D304 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 1 25 9,10, D306 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 1 25 9,10, D302 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 1 25 9,10, D304 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 1 25 9,10, D306 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 1 25 9,10, D302 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 1 25 9,10, D304 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 1 25 9,10, D306 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 1 25 4,5, D302 04/01/2022 09/05/2022 19 55
1 1 25 4,5, D304 04/01/2022 09/05/2022 19 55
1 1 25 4,5, D306 04/01/2022 09/05/2022 19 55
1 1 25 4,5, D302 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 1 25 4,5, D304 04/01/2022 06/05/2022 19 55
1 1 25 4,5, D306 04/01/2022 06/05/2022 19 55
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 1 25 9,10, D302 04/01/2022 29/04/2022 19 55


1 1 25 9,10, D304 04/01/2022 29/04/2022 19 55
1 1 25 9,10, D306 04/01/2022 29/04/2022 19 55
55
1 1 90 4,5, V203 04/01/2022 29/04/2022 9 55
1 1 50 4,5, C28 04/01/2022 29/04/2022 1 55
1 1 50 4,5, C29 04/01/2022 29/04/2022 1 55
55
55
1 43 4,5, V204 04/01/2022 09/05/2022 30 55
1 54 9,10, C20 04/01/2022 29/04/2022 27 55
1 54 9,10, C22 04/01/2022 29/04/2022 27 55
1 50 3,4,5, C2 04/01/2022 06/05/2022 32 55
1 45 6,7,8, C17 04/01/2022 06/05/2022 31 55
1 45 9,10, C5 04/01/2022 06/05/2022 32 55

1 75 1,2,3, V502 04/01/2022 29/04/2022 31 55

1 26 9,10, D302 04/01/2022 09/05/2022 19 55

1 26 9,10, D304 04/01/2022 09/05/2022 19 55

1 26 9,10, D306 04/01/2022 09/05/2022 19 55

1 26 9,10, D307 04/01/2022 09/05/2022 19 55

55

1 1 70 1,2,3, P905 04/01/2022 06/05/2022 31 55

1 1 38 6,7,8, C23 04/01/2022 09/05/2022 31 55

1 1 70 6,7,8, V402 04/01/2022 06/05/2022 31 55

55

1 1 50 6,7,8, C23 04/01/2022 06/05/2022 19 55

1 1 50 3,4,5, C6 04/01/2022 06/05/2022 19 55

55
55
1 52 1,2, C1 04/01/2022 06/05/2022 27 55
1 52 1,2, C2 04/01/2022 06/05/2022 27 55
1 52 1,2, C4 04/01/2022 06/05/2022 27 55
1 52 1,2, C5 04/01/2022 06/05/2022 27 55
1 52 1,2, C6 04/01/2022 06/05/2022 27 55
1 65 6,7,8, V403 04/01/2022 06/05/2022 42 55

1 70 4,5, V201 04/01/2022 06/05/2022 42 55

1 55 6,7,8, C24 04/01/2022 09/05/2022 2 55

1 80 6,7,8, V401 04/01/2022 09/05/2022 2 55

55

1 110 1,2,3, V404 04/01/2022 09/05/2022 42 55

1 50 1,2,3, V501 04/01/2022 09/05/2022 31 55

1 50 1,2,3, C35 04/01/2022 29/04/2022 6 55

1 110 1,2,3, V503 04/01/2022 29/04/2022 22 55

55

1 1 100 4,5, V204 04/01/2022 06/05/2022 42 55


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 1 100 4,5, V301 04/01/2022 06/05/2022 42 55

1 1 90 6,7,8, P1101 04/01/2022 06/05/2022 41 55

1 1 90 6,7,8, V604 04/01/2022 29/04/2022 41 55

1 1 90 9,10, P805 04/01/2022 06/05/2022 42 55

1 1 90 9,10, P807 04/01/2022 06/05/2022 42 55

1 1 100 3,4,5, V203 04/01/2022 06/05/2022 22 55

1 1 100 3,4,5, V204 04/01/2022 06/05/2022 22 55

55

1 1 70 8,9,10, G101 04/01/2022 06/05/2022 15 55

1 1 55 8,9,10, C1 04/01/2022 06/05/2022 9 55

1 1 55 8,9,10, C2 04/01/2022 06/05/2022 7 55

55

55

1 20 1,2,3, C11 04/01/2022 09/05/2022 37 55

1 8 1,2,3, 04/01/2022 06/05/2022 3 55

1 20 9,10, C6 4,5, C11 04/01/2022 11/03/2022 37 55

1 20 9,10, C7 4,5, C13 04/01/2022 11/03/2022 37 55

1 20 9,10, C8 4,5, C11 14/03/2022 04/05/2022 37 55

1 20 9,10, C10 4,5, C13 14/03/2022 04/05/2022 37 55

1 20 1,2,3, C29 04/01/2022 06/05/2022 37 55

55

1 6 6,7,8, 04/01/2022 06/05/2022 23 55 Ghép sau đk TC 55F


55

1 1 20 6,7,8, 04/01/2022 06/05/2022 2 55

1 1 11 4,5, 04/01/2022 06/05/2022 1 55 Ghép sau đk học ch


1 1 20 6,7,8, 04/01/2022 09/05/2022 3 55

1 1 20 9,10, 04/01/2022 09/05/2022 2 55 Ghép sau đk học ch


55

1 1 20 8,9,10, C17 04/01/2022 29/04/2022 31 55 Học bằng tiếng Pháp


1 1 20 1,2,3, C19 04/01/2022 06/05/2022 2 55 Học bằng tiếng Pháp
55

55

1 35 1,2,3, C23 04/01/2022 06/05/2022 3 55

1 56 4,5, V303 04/01/2022 06/05/2022 1 55 Ghép sau đk học nh


1 40 4,5, C5 4,5, C16 04/01/2022 11/03/2022 38 55

1 40 4,5, C6 4,5, C17 04/01/2022 11/03/2022 38 55

1 40 4,5, C14 9,10, C16 04/01/2022 08/03/2022 38 55

1 40 4,5, C16 9,10, C17 04/01/2022 08/03/2022 38 55

1 40 4,5, C5 4,5, C16 14/03/2022 09/05/2022 38 55

1 40 4,5, C6 4,5, C17 14/03/2022 09/05/2022 38 55

1 40 4,5, C17 9,10, C16 10/03/2022 06/05/2022 38 55

1 40 4,5, C18 9,10, C17 10/03/2022 06/05/2022 38 55

1 110 1,2,3, V403 04/01/2022 06/05/2022 36 55

1 61 9,10, V202 04/01/2022 09/05/2022 2 55 Ghép sau đk học nh


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

55

1 30 1,2,3, 04/01/2022 09/05/2022 31 55

1 40 1,2,3, C13 04/01/2022 09/05/2022 2 55

55

1 1 100 6,7,8, G101 04/01/2022 29/04/2022 22 55

1 1 100 6,7,8, G201 04/01/2022 06/05/2022 2 55

1 1 80 6,7,8, V402 04/01/2022 09/05/2022 3 55

55

1 1 50 6,7,8, C20 04/01/2022 06/05/2022 2 55

1 1 50 6,7,8, C22 04/01/2022 06/05/2022 38 55

55

1 1 50 1,2,3, C25 04/01/2022 06/05/2022 23 55

1 1 50 1,2,3, C28 04/01/2022 06/05/2022 43 55

55

55

1 111 4,5, V301 04/01/2022 06/05/2022 30 55

1 111 4,5, V303 04/01/2022 06/05/2022 30 55

1 42 4,5, C7 04/01/2022 09/05/2022 25 55

1 42 4,5, C8 04/01/2022 09/05/2022 25 55

1 42 4,5, C30 04/01/2022 29/04/2022 25 55

1 42 4,5, C32 04/01/2022 29/04/2022 25 55

1 42 4,5, C34 04/01/2022 29/04/2022 25 55

1 45 4,5, C19 04/01/2022 06/05/2022 26 55

1 45 4,5, C20 04/01/2022 06/05/2022 26 55

1 45 4,5, C22 04/01/2022 06/05/2022 26 55

1 45 4,5, C18 04/01/2022 06/05/2022 26 55

1 45 4,5, C19 04/01/2022 06/05/2022 26 55

1 45 4,5, C20 04/01/2022 06/05/2022 26 55

1 45 9,10, C11 04/01/2022 06/05/2022 26 55

1 45 9,10, C13 04/01/2022 06/05/2022 26 55

1 45 9,10, C14 04/01/2022 06/05/2022 26 55

1 45 9,10, C11 04/01/2022 06/05/2022 26 55

1 45 9,10, C13 04/01/2022 06/05/2022 26 55

1 45 9,10, C14 04/01/2022 06/05/2022 26 55

1 80 1,2,3, V404 04/01/2022 06/05/2022 15 55

1 80 1,2,3, V501 04/01/2022 06/05/2022 15 55

1 47 1,2, C1 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 47 1,2, C2 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 47 1,2, C8 04/01/2022 29/04/2022 27 55

1 47 1,2, C10 04/01/2022 29/04/2022 27 55

55

1 70 1,2,3, V401 04/01/2022 06/05/2022 19 55

1 70 1,2,3, V402 04/01/2022 06/05/2022 15 55

1 70 1,2,3, V403 04/01/2022 06/05/2022 5 55


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

55

1 1 45 6,7, C1 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 1 45 6,7, C2 04/01/2022 06/05/2022 27 55

55

1 1 40 6,7,8, C25 04/01/2022 09/05/2022 25 55

1 1 40 6,7,8, C28 04/01/2022 09/05/2022 25 55

1 1 50 6,7,8, C8 04/01/2022 06/05/2022 26 55

1 1 50 6,7,8, C10 04/01/2022 06/05/2022 26 55

55

1 1 40 1,2,3, C14 04/01/2022 09/05/2022 27 55

1 1 40 1,2,3, C16 04/01/2022 09/05/2022 27 55

1 1 40 6,7,8, C18 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 1 40 6,7,8, C19 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 1 40 8,9,10, C18 04/01/2022 29/04/2022 26 55

1 1 40 8,9,10, C19 04/01/2022 29/04/2022 26 55

55

55

1 60 6,7, V103 04/01/2022 09/05/2022 27 55

1 60 6,7, V104 04/01/2022 09/05/2022 27 55

1 40 6,7,8, C20 04/01/2022 06/05/2022 11 55

1 40 6,7,8, C22 04/01/2022 06/05/2022 11 55 Ghép sau đk TC học


1 45 6,7,8, C18 04/01/2022 06/05/2022 10 55 Ghép sau đk TC học
1 50 1,2,3, C20 04/01/2022 06/05/2022 11 55

1 50 1,2,3, C22 04/01/2022 06/05/2022 11 55

1 20 1,2,3, 04/01/2022 29/04/2022 22 55 Ghép sau đk TC 55


55

1 50 6,7,8, C29 04/01/2022 29/04/2022 24 55 Ghép sau đk học nh


1 50 6,7,8, 04/01/2022 29/04/2022 24 55 Ghép sau đk BB 55H
55

1 1 25 1,2,3, D302 04/01/2022 06/05/2022 12 55

1 1 25 1,2,3, D304 04/01/2022 06/05/2022 12 55

1 1 25 1,2,3, D306 04/01/2022 06/05/2022 12 55

1 1 80 6,7,8, V602 04/01/2022 06/05/2022 24 55

1 1 80 4,5, V602 04/01/2022 06/05/2022 35 55

55

1 1 80 1,2,3, V502 04/01/2022 09/05/2022 10 55

1 1 80 1,2,3, V404 04/01/2022 06/05/2022 13 55

55

55

1 52 4,5, C35 04/01/2022 29/04/2022 27 55

1 25 1,2,3, C17 04/01/2022 09/05/2022 22 55

1 7 1,2,3, 04/01/2022 06/05/2022 24 55 Ghép sau đk học nh


1 25 1,2,3, C23 04/01/2022 06/05/2022 24 55
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 4 4,5, 04/01/2022 09/05/2022 19 55

55

1 2 1,2,3, 04/01/2022 06/05/2022 19 55

55

1 1 10 6,7,8, 04/01/2022 06/05/2022 24 55 Ghép sau đk TC học


1 1 10 6,7,8, 04/01/2022 29/04/2022 24 55 Ghép sau đk TC học
1 1 20 6,7,8, C29 04/01/2022 09/05/2022 22 55

55

1 1 1 6,7,8, 04/01/2022 06/05/2022 11 55 Ghép sau đk BB học


1 1 5 6,7,8, 04/01/2022 06/05/2022 10 55 Ghép sau đk BB học
55

55

1 60 6,7, C16 04/01/2022 29/04/2022 27 55

1 60 6,7, C17 04/01/2022 29/04/2022 27 55

1 60 1,2,3, C24 04/01/2022 06/05/2022 8 55

1 60 1,2,3, C25 04/01/2022 06/05/2022 8 55

1 45 1,2,3, C30 04/01/2022 06/05/2022 15 55

55

1 35 1,2,3, C18 04/01/2022 09/05/2022 7 55

1 35 1,2,3, C19 04/01/2022 09/05/2022 15 55

55

1 40 6,7,8, C23 04/01/2022 06/05/2022 42 55

1 40 1,2,3, C36 04/01/2022 29/04/2022 16 55 Ghép sau đk BB 55


55

1 1 15 9,10, 04/01/2022 06/05/2022 30 55 Ghép sau đk học nh


1 1 80 6,7,8, V403 04/01/2022 09/05/2022 7 55

1 1 80 6,7,8, V104 04/01/2022 06/05/2022 8 55 Xếp TKB T5


55

1 1 80 6,7,8, V404 04/01/2022 06/05/2022 8 55

1 1 80 1,2,3, V502 04/01/2022 06/05/2022 36 55

55

55

1 52 4,5, C23 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 52 4,5, C24 04/01/2022 06/05/2022 27 55

1 55 1,2,3, C28 04/01/2022 06/05/2022 10 55

1 26 6,7,8, D302 04/01/2022 09/05/2022 10 55

1 26 6,7,8, D304 04/01/2022 09/05/2022 10 55

1 26 6,7,8, D308 04/01/2022 29/04/2022 10 55

1 26 6,7,8, D310 04/01/2022 29/04/2022 10 55

1 26 6,7,8, D311 04/01/2022 29/04/2022 10 55

55

1 80 1,2,3, V301 04/01/2022 06/05/2022 12 55

1 80 6,7,8, V501 04/01/2022 06/05/2022 11 55


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 40 1,2,3, C20 04/01/2022 09/05/2022 11 55

1 40 1,2,3, C23 04/01/2022 09/05/2022 11 55

55

1 1 80 1,2,3, V503 04/01/2022 06/05/2022 10 55

1 1 80 1,2,3, V504 04/01/2022 29/04/2022 10 55

1 1 80 6,7,8, V301 04/01/2022 06/05/2022 13 55

55

1 1 25 6,7,8, D302 04/01/2022 06/05/2022 12 55

1 1 55 6,7,8, V301 04/01/2022 06/05/2022 24 55 Ghép sau đk TC học


55

56

1 100 4,5, V202 04/01/2022 06/05/2022 30 56

1 100 4,5, V203 04/01/2022 06/05/2022 30 56

1 50 4,5, C10 04/01/2022 09/05/2022 30 56

1 40 9,10, C6 9,10, C6 04/01/2022 11/03/2022 25 56

1 40 9,10, C7 9,10, C6 14/03/2022 06/05/2022 26 56

1 115 4,5, V304 04/01/2022 06/05/2022 46 56

1 115 4,5, V401 04/01/2022 06/05/2022 46 56

1 115 4,5, V402 04/01/2022 06/05/2022 46 56

1 100 1,2,3, V504 04/01/2022 06/05/2022 42 56

1 100 1,2,3, V601 04/01/2022 06/05/2022 42 56

1 86 1,2,3, V303 04/01/2022 06/05/2022 3 56

1 86 1,2,3, V304 04/01/2022 06/05/2022 3 56

1 86 1,2,3, G401 04/01/2022 29/04/2022 3 56

1 86 1,2,3, V402 04/01/2022 06/05/2022 3 56

56

1 57 6,7,8, C1 04/01/2022 29/04/2022 13 56

1 57 6,7,8, C2 04/01/2022 29/04/2022 13 56

1 57 6,7,8, C4 04/01/2022 29/04/2022 13 56

1 57 6,7,8, C5 04/01/2022 29/04/2022 13 56

1 57 6,7,8, C6 04/01/2022 29/04/2022 13 56

1 57 6,7,8, C7 04/01/2022 29/04/2022 44 56

56

1 1 100 6,7,8, V303 04/01/2022 06/05/2022 22 56

1 1 100 6,7,8, V304 04/01/2022 06/05/2022 22 56

1 1 100 6,7,8, V502 04/01/2022 06/05/2022 2 56

1 1 100 6,7,8, V503 04/01/2022 06/05/2022 2 56

1 1 100 9,10, V301 04/01/2022 06/05/2022 1 56

1 1 100 9,10, V303 04/01/2022 06/05/2022 1 56

56
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

56

56

1 123 04/01/2022 29/04/2022 B 56

1 123 04/01/2022 29/04/2022 B 56

56

1 113 9,10, V203 04/01/2022 09/05/2022 30 56

1 45 9,10, C16 9,10, C7 04/01/2022 11/03/2022 25 56

1 45 9,10, C17 9,10, C7 14/03/2022 04/05/2022 26 56

1 50 6,7,8, C19 04/01/2022 06/05/2022 4 56

1 70 6,7,8, V504 04/01/2022 06/05/2022 4 56

1 50 3,4,5, C13 04/01/2022 06/05/2022 3 56

1 70 3,4,5, V104 04/01/2022 06/05/2022 3 56

56

1 115 6,7,8, V201 04/01/2022 29/04/2022 44 56

1 115 4,5, V101 04/01/2022 09/05/2022 5 56

1 115 4,5, V303 04/01/2022 09/05/2022 6 56

56

1 1 70 6,7,8, V303 04/01/2022 06/05/2022 6 56

1 1 70 1,2,3, V503 04/01/2022 09/05/2022 5 56

1 1 70 1,2,3, V501 04/01/2022 06/05/2022 4 56

56

56

56

1 71 04/01/2022 29/04/2022 B 56

1 71 04/01/2022 29/04/2022 B 56

56

1 80 9,10, V204 04/01/2022 09/05/2022 30 56

1 80 1,2,3, V403 04/01/2022 06/05/2022 6 56

1 80 6,7,8, V103 04/01/2022 29/04/2022 5 56

56

1 71 1,2,3, V504 04/01/2022 09/05/2022 15 56


1 71 4,5, V602 04/01/2022 06/05/2022 6 56
1 71 9,10, V403 04/01/2022 06/05/2022 4 56
56

1 1 50 6,7,8, C20 04/01/2022 06/05/2022 4 56


1 1 50 3,4,5, C7 04/01/2022 06/05/2022 6 56
1 1 50 6,7,8, C24 04/01/2022 06/05/2022 4 56
57
56
1 105 4,5, G101 04/01/2022 06/05/2022 30 56
1 105 4,5, G102 04/01/2022 06/05/2022 30 56
1 50 4,5, D207 04/01/2022 06/05/2022 30 56
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 110 6,7,8, V404 04/01/2022 09/05/2022 43 56


1 110 1,2,3, V502 04/01/2022 06/05/2022 43 56 tạo 3LHP, ghép lớp
1 110 6,7,8, G402 04/01/2022 29/04/2022 43 56 tạo 3LHP, ghép lớp
1 30 1,2,3, 04/01/2022 06/05/2022 43 56 tạo 3LHP, ghép lớp
56
1 85 8,9,10, V201 04/01/2022 06/05/2022 3 56
1 85 8,9,10, V202 04/01/2022 06/05/2022 3 56
1 85 8,9,10, V203 04/01/2022 06/05/2022 36 56
1 85 6,7,8, V304 04/01/2022 06/05/2022 24 56
1 85 6,7,8, V401 04/01/2022 06/05/2022 7 56
1 85 6,7,8, V402 04/01/2022 06/05/2022 7 56
56

1 1 85 9,10, V104 04/01/2022 06/05/2022 30 56


1 1 85 9,10, V201 04/01/2022 06/05/2022 30 56 Ghép sau đk học nh
1 1 50 1,2,3, C24 04/01/2022 06/05/2022 7 56
1 1 50 1,2,3, C25 04/01/2022 06/05/2022 7 56
1 1 50 1,2,3, C28 04/01/2022 06/05/2022 7 56
1 1 75 1,2,3, P907 04/01/2022 06/05/2022 43 56
1 1 75 1,2,3, P1001 04/01/2022 06/05/2022 43 56
1 1 50 6,7,8, C22 04/01/2022 06/05/2022 9 56
1 1 50 6,7,8, C23 04/01/2022 06/05/2022 9 56
1 1 50 6,7,8, C24 04/01/2022 06/05/2022 9 56
56
56
1 90 4,5, V304 04/01/2022 09/05/2022 28 56
1 90 4,5, V401 04/01/2022 09/05/2022 28 56
1 101 1,2, V201 04/01/2022 06/05/2022 30 56
1 101 1,2, V202 04/01/2022 06/05/2022 30 56
1 117 6,7,8, V501 04/01/2022 09/05/2022 43 56
1 58 6,7,8, C8 04/01/2022 29/04/2022 9 56
1 58 6,7,8, C10 04/01/2022 29/04/2022 9 56
56
1 100 6,7,8, V401 04/01/2022 06/05/2022 7 56
1 75 6,7,8, V402 04/01/2022 06/05/2022 3 56
1 50 4,5, C25 04/01/2022 06/05/2022 2 56
1 75 4,5, V204 04/01/2022 06/05/2022 8 56
1 50 4,5, C28 04/01/2022 06/05/2022 9 56
56

1 1 68 6,7,8, G202 04/01/2022 06/05/2022 9 56 Xếp TKB tránh lịch h


1 1 75 1,2,3, V504 04/01/2022 06/05/2022 7 56
56
1 1 50 1,2,3, 04/01/2022 29/04/2022 43 56 Xếp cùng TKB 55C g
1 1 50 1,2,3, C1 04/01/2022 29/04/2022 31 56
56
56
1 104 1,2, V203 04/01/2022 06/05/2022 30 56
1 80 6,7,8, V502 04/01/2022 09/05/2022 1 56
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 55 6,7,8, C30 04/01/2022 09/05/2022 1 56


1 80 1,2,3, V602 04/01/2022 06/05/2022 33 56
1 55 1,2,3, C29 04/01/2022 06/05/2022 33 56
1 80 6,7,8, V403 04/01/2022 06/05/2022 8 56
1 55 6,7,8, C25 04/01/2022 06/05/2022 8 56
1 100 4,5, V103 04/01/2022 29/04/2022 8 56
1 50 6,7,8, C25 04/01/2022 06/05/2022 9 56
56

1 1 80 1,2,3, V503 04/01/2022 06/05/2022 43 56 Xếp trùng TKB với l


56
1 1 50 1,2,3, C24 04/01/2022 09/05/2022 7 56
1 1 50 1,2,3, C25 04/01/2022 09/05/2022 44 56
56
56
1 70 6,7, V201 04/01/2022 09/05/2022 30 56
1 70 6,7, V202 04/01/2022 09/05/2022 30 56
1 100 9,10, V402 04/01/2022 06/05/2022 30 56
1 55 6,7, C4 04/01/2022 06/05/2022 30 56
1 45 4,5, C22 4,5, C5 04/01/2022 11/03/2022 25 56
1 45 4,5, C23 4,5, C6 14/03/2022 04/05/2022 26 56
1 85 1,2,3, V603 04/01/2022 06/05/2022 13 56
1 80 6,7,8, V403 04/01/2022 06/05/2022 12 56
1 80 6,7,8, V404 04/01/2022 06/05/2022 12 56
56
1 52 6,7,8, C28 04/01/2022 06/05/2022 19 56
1 52 6,7,8, C29 04/01/2022 06/05/2022 36 56
1 52 6,7,8, C30 04/01/2022 06/05/2022 14 56
56

1 1 85 1,2,3, V602 04/01/2022 09/05/2022 10 56


1 1 70 1,2,3, P1005 04/01/2022 06/05/2022 11 56
1 1 70 1,2,3, V603 04/01/2022 06/05/2022 22 56
56
56
1 55 1,2,3, C32 04/01/2022 06/05/2022 12 56
1 55 1,2,3, C34 04/01/2022 06/05/2022 12 56
1 80 6,7,8, V104 04/01/2022 29/04/2022 11 56
1 55 6,7,8, C32 04/01/2022 06/05/2022 10 56
1 55 6,7,8, C34 04/01/2022 06/05/2022 10 56
1 115 1,2,3, V601 04/01/2022 09/05/2022 24 56
1 55 1,2,3, C29 04/01/2022 06/05/2022 22 56
56

1 1 60 6,7, G101 04/01/2022 06/05/2022 30 56


56
1 1 50 1,2,3, C30 04/01/2022 06/05/2022 36 56
1 1 50 1,2,3, C2 04/01/2022 29/04/2022 13 56
56
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

56
1 100 1,2, V104 04/01/2022 06/05/2022 30 56
1 50 6,7,8, C28 04/01/2022 06/05/2022 13 56
1 50 1,2,3, C30 04/01/2022 06/05/2022 11 56
1 50 1,2,3, C32 04/01/2022 06/05/2022 11 56
1 80 1,2,3, V603 04/01/2022 09/05/2022 12 56
1 100 6,7,8, V503 04/01/2022 09/05/2022 24 56
56

1 1 50 6,7, 04/01/2022 06/05/2022 30 56


1 1 25 1,2,3, C35 04/01/2022 06/05/2022 12 56
1 1 50 6,7,8, C35 04/01/2022 06/05/2022 10 56
56
56
1 52 9,10, C18 4,5, C5 04/01/2022 11/03/2022 25 56
1 52 9,10, C19 4,5, C6 14/03/2022 04/05/2022 26 56
1 55 1,2,3, C32 04/01/2022 06/05/2022 14 56
1 55 1,2,3, D201 04/01/2022 06/05/2022 14 56
1 100 1,2,3, V101 04/01/2022 29/04/2022 14 56
1 20 6,7,8, 04/01/2022 06/05/2022 14 56 Ghép sau đk học nha
56
1 56 1,2,3, C28 04/01/2022 09/05/2022 17 56
1 56 1,2,3, C29 04/01/2022 09/05/2022 33 56
56
1 55 1,2,3, D201 04/01/2022 06/05/2022 44 56
1 55 1,2,3, D205 04/01/2022 06/05/2022 19 56
56

1 1 70 1,2,3, V604 04/01/2022 06/05/2022 15 56


1 1 85 6,7,8, V202 04/01/2022 29/04/2022 15 56 Ghép sau đk học ch
56
1 1 80 6,7,8, V501 04/01/2022 06/05/2022 15 56
56
56
1 100 6,7, V201 04/01/2022 06/05/2022 30 56
1 100 6,7, V104 04/01/2022 06/05/2022 30 56
1 42 4,5, C18 04/01/2022 06/05/2022 2 56
1 42 4,5, C19 04/01/2022 06/05/2022 2 56
1 42 4,5, C20 04/01/2022 06/05/2022 2 56
1 100 9,10, V204 04/01/2022 06/05/2022 15 56
1 100 9,10, V301 04/01/2022 06/05/2022 15 56
1 50 3,4,5, C8 04/01/2022 06/05/2022 15 56

1 50 3,4,5, C36 04/01/2022 06/05/2022 15 56

1 50 1,2,3, C4 04/01/2022 29/04/2022 15 56

1 50 1,2,3, C5 04/01/2022 29/04/2022 15 56

56

1 100 9,10, V301 04/01/2022 09/05/2022 42 56

1 100 9,10, V202 04/01/2022 06/05/2022 18 56


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

56

1 80 1,2,3, V604 04/01/2022 09/05/2022 19 56

56

1 1 50 6,7,8, C24 04/01/2022 06/05/2022 14 56

1 1 50 6,7,8, C25 04/01/2022 06/05/2022 14 56

1 1 50 6,7,8, V204 04/01/2022 06/05/2022 14 56 Ghép 1LHP vào HT t


1 1 50 6,7,8, P903 04/01/2022 06/05/2022 14 56 Ghép 1LHP vào HT t
56

1 1 65 1,2,3, V602 04/01/2022 06/05/2022 9 56

1 1 65 1,2,3, V701 04/01/2022 06/05/2022 23 56

56

56

1 100 4,5, V301 04/01/2022 06/05/2022 28 56

1 100 4,5, V303 04/01/2022 06/05/2022 28 56

1 55 4,5, C24 04/01/2022 06/05/2022 28 56

1 110 1,2, V201 04/01/2022 06/05/2022 30 56

1 110 1,2, V202 04/01/2022 06/05/2022 30 56

1 55 1,2, C7 04/01/2022 06/05/2022 30 56

1 58 6,7,8, P904 04/01/2022 06/05/2022 16 56

1 58 6,7,8, D201 04/01/2022 06/05/2022 16 56

1 105 6,7,8, V502 04/01/2022 06/05/2022 36 56

56

1 50 4,5, C11 04/01/2022 09/05/2022 16 56

1 50 4,5, C13 04/01/2022 09/05/2022 16 56

1 100 4,5, V402 04/01/2022 09/05/2022 18 56

1 70 4,5, P1007 04/01/2022 06/05/2022 13 56

1 100 6,7,8, V203 04/01/2022 29/04/2022 3 56

1 85 6,7,8, V204 04/01/2022 29/04/2022 15 56

1 85 6,7,8, V301 04/01/2022 29/04/2022 15 56

56

1 1 85 9,10, V303 04/01/2022 09/05/2022 16 56

1 1 85 9,10, V304 04/01/2022 09/05/2022 16 56

56

1 1 50 1,2,3, C34 04/01/2022 06/05/2022 14 56

1 1 50 1,2,3, P903 04/01/2022 06/05/2022 23 56

1 1 50 1,2,3, P904 04/01/2022 06/05/2022 6 56

1 1 75 1,2,3, P1007 04/01/2022 06/05/2022 36 56

1 1 75 1,2,3, P1101 04/01/2022 06/05/2022 35 56

56

56

1 85 6,7, V201 04/01/2022 06/05/2022 30 56

1 85 6,7, V202 04/01/2022 06/05/2022 30 56

1 85 9,10, V303 04/01/2022 06/05/2022 30 56


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 85 9,10, V304 04/01/2022 06/05/2022 30 56

1 55 6,7,8, C28 04/01/2022 06/05/2022 36 56

1 70 1,2,3, V201 04/01/2022 29/04/2022 16 56

56

1 50 9,10, C32 04/01/2022 06/05/2022 35 56

1 50 9,10, C34 04/01/2022 06/05/2022 36 56

1 50 9,10, C35 04/01/2022 06/05/2022 16 56

1 80 6,7,8, V601 04/01/2022 06/05/2022 35 56

1 80 6,7,8, V602 04/01/2022 06/05/2022 19 56

56

1 1 70 1,2,3, V701 04/01/2022 09/05/2022 35 56 Xếp TKB lớp nhỏ cù


1 1 50 1,2,3, C30 04/01/2022 09/05/2022 35 56 Xếp TKB lớp nhỏ cù
1 1 70 3,4,5, G201 04/01/2022 06/05/2022 18 56

1 1 50 3,4,5, G202 04/01/2022 06/05/2022 18 56

56

1 1 50 6,7,8, C32 04/01/2022 09/05/2022 16 56

1 1 70 6,7,8, V504 04/01/2022 09/05/2022 15 56

56

56

1 85 4,5, V403 04/01/2022 09/05/2022 30 56

1 85 4,5, V404 04/01/2022 09/05/2022 30 56

1 80 6,7,8, V603 04/01/2022 06/05/2022 33 56

1 80 6,7,8, V604 04/01/2022 06/05/2022 33 56

1 85 1,2,3, P1105 04/01/2022 06/05/2022 22 56

1 85 1,2,3, P1107 04/01/2022 06/05/2022 22 56

1 65 1,2,3, V202 04/01/2022 29/04/2022 15 56

56

1 85 4,5, V304 04/01/2022 06/05/2022 17 56

1 85 4,5, V401 04/01/2022 06/05/2022 1 56

1 85 9,10, V401 04/01/2022 09/05/2022 14 56

1 85 9,10, V402 04/01/2022 09/05/2022 18 56

56

1 1 100 1,2,3, P801 04/01/2022 09/05/2022 3 56

56

1 1 50 6,7,8, C29 04/01/2022 06/05/2022 31 56

1 1 50 6,7,8, C30 04/01/2022 06/05/2022 15 56

1 1 50 9,10, C24 04/01/2022 06/05/2022 2 56

1 1 50 9,10, C25 04/01/2022 06/05/2022 14 56

56

56

1 110 9,10, V203 04/01/2022 06/05/2022 30 56

1 110 6,7,8, V503 04/01/2022 06/05/2022 17 56

1 100 1,2,3, P805 04/01/2022 09/05/2022 33 56


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 110 6,7,8, V601 04/01/2022 09/05/2022 22 56

56

1 55 1,2,3, D207 04/01/2022 06/05/2022 13 56

1 55 1,2,3, V103 04/01/2022 06/05/2022 10 56

56

1 1 55 6,7,8, C11 04/01/2022 29/04/2022 23 56

1 1 55 1,2,3, D205 04/01/2022 06/05/2022 24 56

1 1 55 6,7,8, D205 04/01/2022 06/05/2022 23 56

56

56

1 118 1,2, G101 04/01/2022 06/05/2022 30 56

1 118 1,2, G102 04/01/2022 06/05/2022 30 56

1 115 4,5, V304 04/01/2022 06/05/2022 46 56

1 115 4,5, V401 04/01/2022 06/05/2022 46 56

1 80 4,5, V501 04/01/2022 09/05/2022 19 56

1 90 1,2,3, V404 04/01/2022 06/05/2022 31 56

56

1 50 4,5, C25 04/01/2022 06/05/2022 1 56

1 100 4,5, V403 04/01/2022 06/05/2022 19 56

1 100 4,5, V404 04/01/2022 06/05/2022 19 56

1 25 9,10, D307 04/01/2022 06/05/2022 19 56

1 25 9,10, D308 04/01/2022 06/05/2022 19 56

1 25 4,5, D302 04/01/2022 29/04/2022 19 56

1 25 4,5, D304 04/01/2022 29/04/2022 19 56

1 100 4,5, V104 04/01/2022 29/04/2022 36 56

1 100 4,5, V201 04/01/2022 29/04/2022 36 56

1 100 9,10, V204 04/01/2022 06/05/2022 31 56

1 100 9,10, V301 04/01/2022 06/05/2022 31 56

56

1 1 85 1,2,3, V103 04/01/2022 29/04/2022 24 56

1 1 85 1,2,3, V104 04/01/2022 29/04/2022 24 56

56

1 1 85 6,7,8, V602 04/01/2022 09/05/2022 2 56

1 1 6,7,8, V603 04/01/2022 09/05/2022 56


85 9

56

56

1 115 9,10, V404 04/01/2022 06/05/2022 30 56

1 45 4,5, C1 04/01/2022 29/04/2022 46 56

1 100 8,9,10, V201 04/01/2022 06/05/2022 31 56

1 55 8,9,10, C1 04/01/2022 06/05/2022 31 56

1 56 1,2,3, D207 04/01/2022 06/05/2022 32 56

56
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 27 4,5, D302 04/01/2022 06/05/2022 19 56

1 27 4,5, D304 04/01/2022 06/05/2022 19 56

1 27 4,5, D306 04/01/2022 06/05/2022 19 56

1 27 4,5, D307 04/01/2022 06/05/2022 19 56

1 27 4,5, D308 04/01/2022 06/05/2022 19 56

1 27 4,5, D310 04/01/2022 06/05/2022 19 56

1 80 1,2,3, V501 04/01/2022 06/05/2022 32 56

1 80 1,2,3, V502 04/01/2022 06/05/2022 33 56

56

56

1 1 55 6,7,8, D207 04/01/2022 06/05/2022 19 56

1 1 55 3,4,5, C14 04/01/2022 06/05/2022 31 56

56

1 1 55 1,2,3, C6 04/01/2022 29/04/2022 7 56

1 1 55 1,2,3, C7 04/01/2022 29/04/2022 9 56

1 1 55 1,2,3, P1105 04/01/2022 06/05/2022 42 56

1 1 55 1,2,3, P1107 04/01/2022 06/05/2022 44 56

56

56

1 100 9,10, V404 04/01/2022 06/05/2022 30 56

1 100 9,10, V501 04/01/2022 06/05/2022 30 56


1 80 9,10, V403 04/01/2022 06/05/2022 30 56
1 75 1,2,3, V602 04/01/2022 06/05/2022 42 56

1 110 4,5, V502 04/01/2022 09/05/2022 35 56

1 110 4,5, V503 04/01/2022 09/05/2022 35 56

1 56 6,7,8, C29 04/01/2022 06/05/2022 42 56

1 56 6,7,8, C30 04/01/2022 06/05/2022 42 56

1 56 6,7,8, D201 04/01/2022 29/04/2022 42 56

1 56 6,7,8, D205 04/01/2022 29/04/2022 42 56

1 56 6,7,8, D207 04/01/2022 29/04/2022 42 56

56

1 90 6,7,8, V404 04/01/2022 06/05/2022 7 56

1 90 6,7,8, V501 04/01/2022 06/05/2022 7 56

1 50 6,7,8, G201 04/01/2022 06/05/2022 6 56

1 50 6,7,8, G202 04/01/2022 06/05/2022 6 56

1 90 1,2,3, P801 04/01/2022 06/05/2022 31 56

1 90 1,2,3, P805 04/01/2022 06/05/2022 31 56

1 50 1,2,3, G401 04/01/2022 06/05/2022 9 56

1 50 1,2,3, G402 04/01/2022 06/05/2022 9 56

56

1 1 100 4,5, V402 04/01/2022 06/05/2022 41 56

1 1 100 4,5, V404 04/01/2022 06/05/2022 41 56

1 1 100 4,5, V501 04/01/2022 06/05/2022 41 56


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 1 100 4,5, V502 04/01/2022 06/05/2022 41 56

1 1 100 9,10, V303 04/01/2022 06/05/2022 42 56

1 1 100 9,10, V304 04/01/2022 06/05/2022 42 56

56

56

1 28 9,10, 04/01/2022 06/05/2022 30 56

1 52 9,10, C8 4,5, C7 04/01/2022 07/03/2022 25 56

1 52 9,10, C10 4,5, C7 11/03/2022 29/04/2022 26 56

1 6 4,5, 04/01/2022 06/05/2022 46 56

1 30 4,5, C14 9,10, C19 04/01/2022 11/03/2022 37 56

1 30 4,5, C16 9,10, C20 04/01/2022 11/03/2022 37 56

1 30 4,5, C17 9,10, C22 04/01/2022 11/03/2022 37 56

1 30 4,5, C14 9,10, C23 14/03/2022 09/05/2022 37 56

1 30 4,5, C16 9,10, C24 08/03/2022 09/05/2022 37 56

1 30 4,5, C17 9,10, C25 08/03/2022 09/05/2022 37 56

56

1 42 6,7,8, G301 04/01/2022 06/05/2022 3 56

1 42 6,7,8, G302 04/01/2022 06/05/2022 31 56

1 42 6,7,8, C13 04/01/2022 29/04/2022 36 56

1 42 6,7,8, C14 04/01/2022 29/04/2022 2 56

56

1 1 1,2, 04/01/2022 09/05/2022 56


40 30

1 1 6,7,8, 04/01/2022 06/05/2022 56


40 42

56

1 1 4,5, C22 04/01/2022 06/05/2022 56


50 42

56

56

1 9,10, V404 04/01/2022 06/05/2022 56


77 30

1 4,5, V403 04/01/2022 06/05/2022 56


66 46

1 9,10, C19 9,10, C1 04/01/2022 10/03/2022 56


35 38 1 lớp HSK
1 9,10, C20 9,10, C2 04/01/2022 10/03/2022 56
35 38 1 lớp HSK
1 9,10, C22 9,10, C4 04/01/2022 10/03/2022 56
35 38 1 lớp HSK
1 9,10, C23 9,10, C5 04/01/2022 10/03/2022 56
35 38 1 lớp HSK
1 9,10, C19 9,10, C1 11/03/2022 04/05/2022 56
35 38 1 lớp HSK
1 9,10, C20 9,10, C2 11/03/2022 04/05/2022 56
35 38 1 lớp HSK
1 9,10, C22 9,10, C4 11/03/2022 04/05/2022 56
35 38 1 lớp HSK
1 9,10, C23 9,10, C5 11/03/2022 04/05/2022 56
35 38 1 lớp HSK
56
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 1,2,3, C32 04/01/2022 09/05/2022 56


45 38

1 1,2,3, C5 04/01/2022 06/05/2022 56


45 38

1 1,2,3, C34 04/01/2022 09/05/2022 56


45 38

1 6,7,8, D207 04/01/2022 09/05/2022 56


45 38

1 6,7,8, P907 04/01/2022 06/05/2022 56


45 38

1 6,7,8, G101 04/01/2022 09/05/2022 56


45 44

56

1 1 1,2, V104 04/01/2022 09/05/2022 56


70 30

1 1 6,7,8, V701 04/01/2022 06/05/2022 56


70 42

56

1 1 1,2,3, V503 04/01/2022 06/05/2022 56


70 3

56

56

1 4,5, V402 04/01/2022 06/05/2022 56


117 28

1 4,5, V403 04/01/2022 06/05/2022 56


117 28

1 4,5, C28 04/01/2022 06/05/2022 56


45 27

1 4,5, C29 04/01/2022 06/05/2022 56


45 27

1 4,5, C30 04/01/2022 06/05/2022 56


45 27

1 9,10, C20 04/01/2022 06/05/2022 56


45 27

1 9,10, C22 04/01/2022 06/05/2022 56


45 27

1 9,10, C23 04/01/2022 06/05/2022 56


45 27

1 1,2,3, D201 04/01/2022 09/05/2022 56


45 26

1 1,2,3, D205 04/01/2022 09/05/2022 56


45 26

1 1,2,3, D207 04/01/2022 09/05/2022 56


45 26

1 1,2,3, C13 04/01/2022 06/05/2022 56


45 26

1 1,2,3, C11 04/01/2022 06/05/2022 56


45 26

1 1,2,3, C10 04/01/2022 06/05/2022 56


45 26

1 1,2,3, C6 04/01/2022 06/05/2022 56


45 26

1 1,2,3, C7 04/01/2022 06/05/2022 56


45 26

1 1,2,3, C8 04/01/2022 06/05/2022 56


45 26

1 1,2,3, C4 04/01/2022 06/05/2022 56


45 26

1 1,2,3, C5 04/01/2022 06/05/2022 56


45 26
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 1,2,3, C6 04/01/2022 06/05/2022 56


45 26

1 6,7,8, V303 04/01/2022 29/04/2022 56


116 44

1 6,7,8, V304 04/01/2022 29/04/2022 56


116 44

56

1 4,5, V504 04/01/2022 09/05/2022 56


100 16

1 4,5, C18 04/01/2022 09/05/2022 56


100 16

1 4,5, C19 04/01/2022 09/05/2022 56


55 27

1 4,5, C30 04/01/2022 06/05/2022 56


55 1

1 4,5, V404 04/01/2022 06/05/2022 56


100 18

1 4,5, C32 04/01/2022 06/05/2022 56


100 18

56

1 1 4,5, C2 04/01/2022 29/04/2022 56


55 30

56

1 1 6,7,8, C32 04/01/2022 06/05/2022 56


45 15

1 1 6,7,8, C34 04/01/2022 06/05/2022 56


45 15

1 1 6,7, C1 04/01/2022 06/05/2022 56


45 25

1 1 6,7, C2 04/01/2022 06/05/2022 56


45 25
56

57

1 5 4,5, V501 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 4,5, V502 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 9,10, V401 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 9,10, V402 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 1,2, V201 04/01/2022 09/05/2022 28 57

1 5 1,2, P1107 04/01/2022 09/05/2022 28 57

1 5 4,5, V503 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 4,5, V504 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 1,2,3, V504 04/01/2022 06/05/2022 32 57

1 5 1,2,3, V601 04/01/2022 06/05/2022 32 57

1 5 1,2,3, V603 04/01/2022 06/05/2022 32 57

1 5 1,2,3, V604 04/01/2022 06/05/2022 32 57

1 5 1,2,3, V601 04/01/2022 29/04/2022 17 57

1 5 1,2,3, V602 04/01/2022 29/04/2022 17 57

1 5 1,2,3, V603 04/01/2022 29/04/2022 17 57

1 5 1,2,3, V604 04/01/2022 29/04/2022 17 57

1 5 1,2,3, V604 04/01/2022 06/05/2022 44 57

1 5 1,2,3, V701 04/01/2022 06/05/2022 44 57

1 5 1,2,3, G101 04/01/2022 06/05/2022 44 57


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 5 1,2,3, G102 04/01/2022 06/05/2022 44 57

57

1 5 4,5, V204 04/01/2022 29/04/2022 16 57

1 5 4,5, V301 04/01/2022 29/04/2022 16 57

1 5 9,10, V401 04/01/2022 06/05/2022 18 57

1 5 4,5, V303 04/01/2022 29/04/2022 14 57

57

57

1 5 9,10, V403 04/01/2022 09/05/2022 29 57

1 5 9,10, V404 04/01/2022 09/05/2022 29 57

1 5 9,10, C11 04/01/2022 09/05/2022 29 57

1 5 4,5, V503 04/01/2022 06/05/2022 35 57

1 5 4,5, V504 04/01/2022 06/05/2022 35 57

1 5 4,5, C34 04/01/2022 06/05/2022 35 57

1 5 6,7,8, V504 04/01/2022 06/05/2022 32 57

1 5 6,7,8, V601 04/01/2022 06/05/2022 32 57

1 5 6,7,8, P1001 04/01/2022 06/05/2022 32 57

1 5 6,7,8, G101 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 5 6,7,8, G102 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 5 6,7,8, C35 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 5 1,2,3, P807 04/01/2022 09/05/2022 44 57

1 5 1,2,3, P901 04/01/2022 09/05/2022 44 57

1 5 1,2,3, G102 04/01/2022 09/05/2022 44 57

57

1 5 9,10, V501 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 9,10, V502 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 9,10, C24 04/01/2022 06/05/2022 28 57

57

57

1 5 1,2,3, P807 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 1,2,3, P901 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 4,5, V601 04/01/2022 06/05/2022 35 57

1 5 4,5, V604 04/01/2022 06/05/2022 35 57

1 5 4,5, V304 04/01/2022 29/04/2022 46 57

1 5 4,5, V401 04/01/2022 29/04/2022 46 57

1 5 1,2,3, P905 04/01/2022 09/05/2022 17 57

1 5 1,2,3, P907 04/01/2022 09/05/2022 17 57

1 5 6,7,8, V604 04/01/2022 09/05/2022 44 57

1 5 6,7,8, V701 04/01/2022 09/05/2022 44 57

57

1 5 4,5, V501 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 4,5, V502 04/01/2022 06/05/2022 14 57

57

57
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 5 4,5, V601 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 4,5, V603 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 4,5, V503 04/01/2022 06/05/2022 35 57

1 5 4,5, V504 04/01/2022 06/05/2022 35 57

1 5 6,7,8, G201 04/01/2022 06/05/2022 12 57

1 5 6,7,8, G202 04/01/2022 06/05/2022 12 57

1 5 1,2,3, V701 04/01/2022 06/05/2022 24 57

1 5 1,2,3, G101 04/01/2022 06/05/2022 24 57

57

1 5 4,5, V402 04/01/2022 29/04/2022 28 57

1 5 4,5, V403 04/01/2022 29/04/2022 29 57

57

1 5 6,7,8, G102 04/01/2022 29/04/2022 17 57

1 5 6,7,8, G201 04/01/2022 29/04/2022 15 57

57

57

1 5 9,10, V503 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 1,2,3, G102 04/01/2022 06/05/2022 33 57

1 5 9,10, V501 04/01/2022 06/05/2022 46 57

1 5 1,2,3, G201 04/01/2022 06/05/2022 12 57

57

1 5 6,7,8, G202 04/01/2022 29/04/2022 17 57

57

1 5 4,5, C20 04/01/2022 09/05/2022 28 57

1 5 4,5, C22 04/01/2022 09/05/2022 29 57

57

57

1 5 1,2,3, G202 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 1,2,3, P905 04/01/2022 06/05/2022 33 57

1 5 6,7,8, G301 04/01/2022 29/04/2022 17 57

1 5 1,2,3, V701 04/01/2022 29/04/2022 12 57

1 5 1,2,3, P1001 04/01/2022 09/05/2022 24 57

57

57

1 5 6,7, V203 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 9,10, C11 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 4,5, V603 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 4,5, C32 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 4,5, V404 04/01/2022 29/04/2022 35 57

1 5 4,5, P904 04/01/2022 29/04/2022 35 57

1 5 6,7,8, G201 04/01/2022 09/05/2022 17 57

1 5 6,7,8, G102 04/01/2022 09/05/2022 17 57

1 5 9,10, V504 04/01/2022 06/05/2022 14 57

1 5 9,10, C25 04/01/2022 06/05/2022 14 57

1 5 1,2,3, G201 04/01/2022 06/05/2022 15 57


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 5 1,2,3, P904 04/01/2022 06/05/2022 15 57

57

1 5 4,5, C35 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 4,5, V604 04/01/2022 06/05/2022 16 57

57

57

1 5 4,5, V501 04/01/2022 29/04/2022 29 57

1 5 4,5, V502 04/01/2022 29/04/2022 29 57

1 5 9,10, V502 04/01/2022 06/05/2022 35 57

1 5 9,10, V503 04/01/2022 06/05/2022 35 57

1 5 1,2,3, P907 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 5 1,2,3, P1001 04/01/2022 06/05/2022 17 57

57

1 5 9,10, V501 04/01/2022 09/05/2022 14 57

1 5 9,10, V502 04/01/2022 09/05/2022 1 57

57

1 5 1,2,3, G204 04/01/2022 06/05/2022 12 57

1 5 1,2,3, G301 04/01/2022 06/05/2022 12 57

1 5 6,7,8, G204 04/01/2022 06/05/2022 44 57

1 5 6,7,8, G301 04/01/2022 06/05/2022 44 57

57

57

1 5 1,2,3, G202 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 6,7,8, V502 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 6,7,8, V503 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 9,10, V601 04/01/2022 06/05/2022 46 57

1 5 9,10, V603 04/01/2022 06/05/2022 46 57

1 5 9,10, V602 04/01/2022 06/05/2022 46 57

1 5 6,7,8, V603 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 5 6,7,8, V701 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 5 6,7,8, V602 04/01/2022 06/05/2022 17 57

57

1 5 3,4,5, V104 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 5 3,4,5, V201 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 5 3,4,5, V202 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 5 6,7,8, G402 04/01/2022 09/05/2022 24 57

1 5 6,7,8, G301 04/01/2022 09/05/2022 24 57

1 5 6,7,8, P901 04/01/2022 09/05/2022 24 57

57

57

1 5 9,10, V201 04/01/2022 29/04/2022 28 57

1 5 9,10, V202 04/01/2022 29/04/2022 28 57

1 5 9,10, V402 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 9,10, V502 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 3,4,5, V104 04/01/2022 09/05/2022 17 57


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 5 3,4,5, V201 04/01/2022 09/05/2022 17 57

1 5 6,7,8, P905 04/01/2022 09/05/2022 35 57

1 5 6,7,8, P1105 04/01/2022 06/05/2022 35 57

1 5 6,7,8, V504 04/01/2022 06/05/2022 35 57

1 5 1,2,3, G302 04/01/2022 06/05/2022 35 57

57

1 5 4,5, V503 04/01/2022 29/04/2022 5 57

1 5 4,5, V504 04/01/2022 29/04/2022 28 57

57

57

1 5 1,2,3, G101 04/01/2022 29/04/2022 28 57

1 5 1,2,3, G102 04/01/2022 29/04/2022 28 57

1 5 9,10, V504 04/01/2022 06/05/2022 46 57

1 5 9,10, V403 04/01/2022 06/05/2022 46 57

1 5 3,4,5, P1107 04/01/2022 09/05/2022 17 57

1 5 3,4,5, G101 04/01/2022 09/05/2022 17 57

1 5 6,7,8, G302 04/01/2022 06/05/2022 24 57

1 5 6,7,8, G401 04/01/2022 06/05/2022 24 57

57

1 5 1,2,3, P1005 04/01/2022 06/05/2022 12 57

1 5 1,2,3, P1007 04/01/2022 06/05/2022 19 57

1 5 1,2,3, P1101 04/01/2022 06/05/2022 44 57

57

57

1 0 1,2,3, G201 04/01/2022 29/04/2022 33 57

1 0 6,7,8, G302 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 0 6,7,8, G302 04/01/2022 29/04/2022 24 57

1 0 6,7,8, G402 04/01/2022 06/05/2022 12 57

57

1 5 9,10, C13 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 9,10, V503 04/01/2022 09/05/2022 28 57

57

57

1 5 9,10, V203 04/01/2022 29/04/2022 29 57

1 5 9,10, V204 04/01/2022 29/04/2022 29 57

1 5 9,10, C23 04/01/2022 29/04/2022 29 57

1 5 1,2, G201 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 1,2, G202 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 1,2, C8 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 6,7,8, V601 04/01/2022 06/05/2022 33 57

1 5 1,2,3, G202 04/01/2022 29/04/2022 33 57

1 5 1,2,3, D201 04/01/2022 29/04/2022 33 57

1 5 6,7,8, G404 04/01/2022 06/05/2022 19 57

1 5 6,7,8, G502 04/01/2022 06/05/2022 19 57

1 5 6,7,8, C36 04/01/2022 06/05/2022 19 57


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

57

1 5 8,9,10, V103 04/01/2022 09/05/2022 17 57

1 5 8,9,10, V104 04/01/2022 09/05/2022 17 57

1 5 8,9,10, D205 04/01/2022 09/05/2022 17 57

1 5 4,5, V701 04/01/2022 06/05/2022 32 57

1 5 4,5, D201 04/01/2022 06/05/2022 32 57

1 5 4,5, P903 04/01/2022 06/05/2022 2 57

1 5 4,5, P904 04/01/2022 06/05/2022 2 57

57

57

1 5 9,10, V604 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 9,10, V701 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 6,7,8, P801 04/01/2022 06/05/2022 33 57

1 5 6,7,8, P1107 04/01/2022 06/05/2022 33 57

1 5 1,2,3, G301 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 5 1,2,3, G302 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 5 6,7,8, P907 04/01/2022 09/05/2022 19 57

1 5 6,7,8, P1001 04/01/2022 09/05/2022 19 57

1 5 9,10, V504 04/01/2022 09/05/2022 32 57

1 5 9,10, V503 04/01/2022 06/05/2022 32 57

1 5 1,2,3, G301 04/01/2022 29/04/2022 32 57

1 5 1,2,3, G302 04/01/2022 29/04/2022 32 57

57

57

1 5 4,5, V601 04/01/2022 09/05/2022 29 57

1 5 6,7,8, P801 04/01/2022 06/05/2022 33 57

1 5 1,2,3, G401 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 5 9,10, C13 9,10, C24 04/01/2022 07/03/2022 37 57

1 5 9,10, C14 9,10, C25 04/01/2022 07/03/2022 37 57

1 5 9,10, C13 9,10, C28 11/03/2022 29/04/2022 37 57

1 5 9,10, C14 9,10, C29 11/03/2022 29/04/2022 37 57

57

1 5 6,7,8, P805 04/01/2022 06/05/2022 44 57

57

57

1 5 9,10, V601 04/01/2022 09/05/2022 29 57

1 5 9,10, C16 04/01/2022 09/05/2022 29 57

1 5 1,2, V204 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 1,2, C13 04/01/2022 06/05/2022 28 57

1 5 6,7,8, P1005 04/01/2022 09/05/2022 33 57

1 5 6,7,8, G401 04/01/2022 09/05/2022 33 57

1 5 6,7,8, P807 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 5 6,7,8, P1005 04/01/2022 06/05/2022 17 57

1 5 9,10, C28 4,5, C14 04/01/2022 11/03/2022 38 57 1 lớp HSK


1 5 9,10, C29 4,5, C16 04/01/2022 11/03/2022 38 57 1 lớp HSK
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 5 9,10, C30 4,5, C17 04/01/2022 11/03/2022 38 57 1 lớp HSK


1 5 9,10, C32 4,5, C18 04/01/2022 11/03/2022 38 57 1 lớp HSK
1 5 9,10, C34 4,5, C14 14/03/2022 04/05/2022 38 57 1 lớp HSK
1 5 9,10, C35 4,5, C16 14/03/2022 04/05/2022 38 57 1 lớp HSK
1 5 9,10, C36 4,5, C17 14/03/2022 04/05/2022 38 57 1 lớp HSK
1 5 9,10, D201 4,5, C18 14/03/2022 04/05/2022 38 57 1 lớp HSK
57

1 5 9,10, V504 04/01/2022 06/05/2022 29 57

1 5 9,10, V601 04/01/2022 06/05/2022 5 57

57

57

1 5 6,7,8, P1007 04/01/2022 09/05/2022 28 57

1 5 6,7,8, P1101 04/01/2022 09/05/2022 28 57

1 5 6,7,8, G202 04/01/2022 09/05/2022 28 57

1 5 6,7,8, P805 04/01/2022 06/05/2022 32 57

1 5 6,7,8, P807 04/01/2022 06/05/2022 32 57

1 5 6,7,8, D201 04/01/2022 06/05/2022 32 57

1 5 1,2,3, C10 04/01/2022 06/05/2022 26 57

1 5 1,2,3, C11 04/01/2022 06/05/2022 26 57

1 5 1,2,3, C13 04/01/2022 06/05/2022 26 57

1 5 6,7,8, C1 04/01/2022 06/05/2022 26 57

1 5 6,7,8, C2 04/01/2022 06/05/2022 26 57

1 5 6,7,8, C4 04/01/2022 06/05/2022 26 57

1 5 6,7,8, C32 04/01/2022 06/05/2022 26 57

1 5 6,7,8, C34 04/01/2022 06/05/2022 26 57

1 5 6,7,8, C35 04/01/2022 06/05/2022 26 57

1 5 6,7,8, C5 04/01/2022 06/05/2022 26 57

1 5 6,7,8, C6 04/01/2022 06/05/2022 26 57

1 5 6,7,8, C7 04/01/2022 06/05/2022 26 57

1 5 4,5, C23 04/01/2022 09/05/2022 26 57

1 5 4,5, C24 04/01/2022 09/05/2022 26 57

1 5 4,5, C25 04/01/2022 09/05/2022 26 57

1 5 4,5, C8 04/01/2022 06/05/2022 26 57

1 5 4,5, C10 04/01/2022 06/05/2022 26 57

1 5 4,5, C11 04/01/2022 06/05/2022 26 57

57

57 Hệ đặc thù
1 0 9,10, G201 9,10, G102 04/01/2022 08/04/2022 28 57 Hệ đặc thù
1 0 9,10, G202 9,10, G201 04/01/2022 08/04/2022 28 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, P1105 04/01/2022 25/03/2022 35 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, P1107 04/01/2022 25/03/2022 35 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, C30 04/01/2022 25/03/2022 25 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, C32 04/01/2022 25/03/2022 25 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, C34 04/01/2022 25/03/2022 25 57 Hệ đặc thù
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 0 6,7,8, C36 04/01/2022 25/03/2022 25 57 Hệ đặc thù


1 0 6,7,8, P901 04/01/2022 25/03/2022 4 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, P905 04/01/2022 25/03/2022 4 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, P1007 04/01/2022 25/03/2022 4 57 Hệ đặc thù
57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, Sân CD 04/01/2022 25/03/2022 40 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, Sân CD 04/01/2022 25/03/2022 40 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, Sân CD 04/01/2022 25/03/2022 40 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, Sân CD 04/01/2022 25/03/2022 40 57 Hệ đặc thù
57 Hệ đặc thù
1 0 9,10, G204 9,10, V101 04/01/2022 08/04/2022 28 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, V603 04/01/2022 25/03/2022 35 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, C7 04/01/2022 25/03/2022 25 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, C6 04/01/2022 25/03/2022 25 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, C5 04/01/2022 25/03/2022 25 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, G204 04/01/2022 25/03/2022 6 57 Hệ đặc thù
57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, Sân CD 04/01/2022 25/03/2022 40 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, Sân CD 04/01/2022 25/03/2022 40 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, Sân CD 04/01/2022 25/03/2022 40 57 Hệ đặc thù
57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, P901 04/01/2022 29/04/2022 28 57 Hệ đặc thù
1 0 9,10, G202 04/01/2022 06/05/2022 35 57 Hệ đặc thù
1 0 9,10, C16 04/01/2022 06/05/2022 25 57 Hệ đặc thù
1 0 9,10, C17 04/01/2022 06/05/2022 25 57 Hệ đặc thù
1 0 9,10, C18 04/01/2022 06/05/2022 25 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, G401 04/01/2022 29/04/2022 32 57 Hệ đặc thù
1 0 9,10, V603 04/01/2022 29/04/2022 46 57 Hệ đặc thù
1 0 6,7,8, V604 04/01/2022 06/05/2022 17 57 Hệ đặc thù
57 Hệ đặc thù
1 0 9,10, Sân CD 04/01/2022 29/04/2022 40 57 Hệ đặc thù
1 0 9,10, Sân CD 04/01/2022 29/04/2022 40 57 Hệ đặc thù

55

1 40 4,5, Sân CD 04/01/2022 29/04/2022 40 55

1 40 6,7, Sân H1 04/01/2022 06/05/2022 40 55

55

1 50 6,7, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 55

1 50 1,2, C14 04/01/2022 06/05/2022 40 55

55

1 40 4,5, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 55

1 40 6,7, Sân H1 04/01/2022 06/05/2022 40 55

56
Sân
1 48 1,2, 04/01/2022 09/05/2022 40 56
KTX
Sân
1 48 1,2, 04/01/2022 09/05/2022 40 56
KTX
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày
Sân
1 48 1,2, 04/01/2022 06/05/2022 40 56
KTX
Sân
1 48 1,2, 04/01/2022 06/05/2022 40 56
KTX
Sân
1 48 1,2, 04/01/2022 06/05/2022 40 56
KTX
1 48 9,10, D201 04/01/2022 06/05/2022 40 56

1 48 9,10, D205 04/01/2022 06/05/2022 40 56

56
Sân
1 50 1,2, 04/01/2022 06/05/2022 40 56
KTX
Sân
1 50 1,2, 04/01/2022 06/05/2022 40 56
KTX
Sân
1 50 1,2, 04/01/2022 06/05/2022 40 56
KTX
Sân
1 50 1,2, 04/01/2022 06/05/2022 40 56
KTX
1 50 1,2, Sân H1 04/01/2022 29/04/2022 40 56

1 50 1,2, Sân H1 04/01/2022 29/04/2022 40 56

56
Sân
1 45 6,7, 04/01/2022 09/05/2022 40 56
KTX
Sân
1 45 6,7, 04/01/2022 09/05/2022 40 56
KTX
1 45 1,2, Sân H1 04/01/2022 06/05/2022 40 56

1 45 1,2, Sân H1 04/01/2022 06/05/2022 40 56

56

1 42 1,2, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 56

1 42 1,2, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 56

1 42 9,10, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 56

1 42 6,7, Sân H1 04/01/2022 06/05/2022 40 56

1 42 6,7, Sân H1 04/01/2022 06/05/2022 40 56

56

1 44 1,2, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 56

1 44 1,2, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 56

1 44 1,2, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 56

1 44 4,5, C4 04/01/2022 29/04/2022 40 56

56

1 32 4,5, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 56

1 32 4,5, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 56

1 32 4,5, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 56

1 32 4,5, D205 04/01/2022 06/05/2022 40 56

56

1 52 6,7, Sân H1 04/01/2022 06/05/2022 40 56

1 52 9,10, Sân H1 04/01/2022 09/05/2022 40 56

1 52 4,5, Sân H1 04/01/2022 29/04/2022 40 56

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 29/04/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 29/04/2022 40 57

1 5 9,10, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 9,10, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 9,10, Sân CD 04/01/2022 29/04/2022 40 57

1 5 9,10, Sân CD 04/01/2022 29/04/2022 40 57

1 0 4,5, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 0 4,5, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 0 9,10, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 0 9,10, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 4,5, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 4,5, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 4,5, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 4,5, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 4,5, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 4,5, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 4,5, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 29/04/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 29/04/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 29/04/2022 40 57

1 5 9,10, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 5 9,10, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 5 9,10, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 5 9,10, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 5 4,5, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 5 4,5, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 6,7, Sân CD 04/01/2022 29/04/2022 40 57

1 5 9,10, Sân CD 04/01/2022 29/04/2022 40 57

1 5 9,10, Sân CD 04/01/2022 29/04/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 29/04/2022 40 57


DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 5 9,10, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 9,10, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 9,10, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 4,5, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 5 4,5, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 5 4,5, Sân CD 04/01/2022 09/05/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 5 1,2, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 0 4,5, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 0 4,5, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57

1 0 4,5, Sân CD 04/01/2022 06/05/2022 40 57


11,12,1 11,12,1
1 1 V101 V101 05/05/2022 31/05/2022
0 3,14, 3,14, 26 Ghép VLVH

55

1 1 0 9,10, P803 9,10, P803 04/01/2022 09/05/2022 12 55 Tiếng Anh


1 1 0 9,10, P904 9,10, C8 04/01/2022 06/05/2022 12 55 Tiếng Anh
1 1 0 9,10, P901 9,10, C10 04/01/2022 06/05/2022 11 55 Tiếng Anh
1 1 0 9,10, P804 9,10, P804 04/01/2022 09/05/2022 11 55 Tiếng Anh
1 1 0 6,7,8, P803 04/01/2022 06/05/2022 13 55

1 1 0 6,7,8, C22 04/01/2022 29/04/2022 13 55

1 1 8,9,10, C2 04/01/2022 06/05/2022 55


0 11 Tiếng Anh
1 1 6,7,8, C23 04/01/2022 29/04/2022 55
0 11 Tiếng Anh
1 1 0 6,7,8, P803 04/01/2022 09/05/2022 10 55

1 1 0 8,9,10, C4 04/01/2022 06/05/2022 10 55

55

1 1 0 6,7,8, P804 04/01/2022 09/05/2022 23 55

1 1 0 6,7,8, P803 04/01/2022 06/05/2022 23 55

1 1 6,7,8, P803 04/01/2022 06/05/2022 55


0 22

1 1 6,7,8, P903 04/01/2022 09/05/2022 55


0 22
1 1 0 6,7,8, P804 04/01/2022 06/05/2022 24 55

1 1 0 6,7,8, P804 04/01/2022 06/05/2022 24 55

1 1 6,7,8, C18 04/01/2022 29/04/2022 55


0 23

1 1 6,7,8, P903 04/01/2022 06/05/2022 55


0 23

1 1 6,7,8, P804 04/01/2022 06/05/2022 55


0 23

1 1 6,7,8, C19 04/01/2022 29/04/2022 55


0 23

56

1 1 4,5, P803 04/01/2022 06/05/2022 56


0 30

1 1 4,5, P804 04/01/2022 06/05/2022 56


0 30

1 1 4,5, P803 4,5, P803 04/01/2022 05/05/2022 56


0 27

1 1 4,5, P804 4,5, P804 04/01/2022 05/05/2022 56


0 27
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 1 4,5, P903 4,5, P903 04/01/2022 05/05/2022 56


0 27

1 1 1,2,3, P803 04/01/2022 09/05/2022 56


0 13

1 1 1,2,3, P803 04/01/2022 06/05/2022 56


0 13

1 1 1,2,3, P803 04/01/2022 06/05/2022 56


0 13 Tiếng Anh
1 1 1,2,3, P803 04/01/2022 06/05/2022 56
0 13 Tiếng Anh
1 1 1,2,3, P804 04/01/2022 09/05/2022 56
0 12

1 1 1,2,3, P804 04/01/2022 06/05/2022 56


0 12

1 1 1,2,3, P903 04/01/2022 06/05/2022 56


0 11

1 1 1,2,3, P804 04/01/2022 06/05/2022 56


0 11

1 1 4,5, Sân H1 04/01/2022 09/05/2022 56


0 40

1 1 4,5, Sân H1 04/01/2022 09/05/2022 56


0 40

56

1 1 9,10, P903 04/01/2022 09/05/2022 56


0 28

1 1 9,10, P904 04/01/2022 09/05/2022 56


0 28

1 1 9,10, P803 9,10, P803 04/01/2022 06/05/2022 56


0 27

1 1 9,10, P804 9,10, P804 04/01/2022 06/05/2022 56


0 27

1 1 9,10, P903 9,10, P903 04/01/2022 06/05/2022 56


0 27

1 1 6,7,8, P903 04/01/2022 06/05/2022 56


0 24 Tiếng Anh
1 1 6,7,8, C20 04/01/2022 29/04/2022 56
0 24 Tiếng Anh
1 1 6,7,8, P904 04/01/2022 09/05/2022 56
0 12 Tiếng Anh
1 1 6,7,8, 04/01/2022 06/05/2022 56
0 P903 12 Tiếng Anh
1 1 6,7,8, P904 04/01/2022 06/05/2022 56
0 22 Tiếng Anh
1 1 6,7,8, P904 04/01/2022 06/05/2022 56
0 22 Tiếng Anh
1 1 6,7,8, P801 04/01/2022 09/05/2022 56
0 23

1 1 6,7,8, 04/01/2022 06/05/2022 56


0 P904 23

1 1 9,10, Sân H1 04/01/2022 06/05/2022 56


0 40

1 1 9,10, Sân H1 04/01/2022 06/05/2022 56


0 40

57

1 1 6,7,8, P1101 04/01/2022 06/05/2022 57


0 28

1 1 9,10, P801 9,10, V301 04/01/2022 04/05/2022 57


0 35

1 1 6,7,8, V701 04/01/2022 06/05/2022 57


0 32

1 1 6,7,8, P805 6,7,8, P905 6,7,8, P803 04/01/2022 07/03/2022 57


0 26

1 1 6,7,8, P807 6,7,8, P907 6,7,8, P804 04/01/2022 07/03/2022 57


0 26
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1 1 6,7,8, P805 6,7,8, P1001 6,7,8, P903 09/03/2022 25/04/2022 57


0 26

1 1 6,7,8, P807 6,7,8, P1005 6,7,8, P904 09/03/2022 25/04/2022 57


0 26

57

1 1 1,2,3, P804 04/01/2022 06/05/2022 57


0 28

1 1 4,5, P904 04/01/2022 06/05/2022 57


0 35

1 1 1,2,3, P903 04/01/2022 06/05/2022 57


0 32

1 1 1,2,3, P903 1,2,3, P904 1,2,3, P803 04/01/2022 07/03/2022 57


0 26

1 1 1,2,3, P904 1,2,3, P801 1,2,3, P804 04/01/2022 07/03/2022 57


0 26

1 1 1,2,3, P903 1,2,3, P805 1,2,3, P803 09/03/2022 25/04/2022 57


0 26

1 1 1,2,3, P904 1,2,3, P807 1,2,3, P804 09/03/2022 25/04/2022 57


0 26

57 Học tại Hà Nam


D101H
1 0 2,3, 04/01/2022 09/05/2022 28 57 Học tại Hà Nam
N
D101H
1 0 4,5, 04/01/2022 09/05/2022 28 57 Học tại Hà Nam
N
D102H
1 0 4,5, 04/01/2022 09/05/2022 29 57 Học tại Hà Nam
N
D102H
1 0 2,3, 04/01/2022 09/05/2022 29 57 Học tại Hà Nam
N
1 0 2,3, D101HN 04/01/2022 06/05/2022 46 57 Học tại Hà Nam
1 0 4,5, D101HN 04/01/2022 06/05/2022 46 57 Học tại Hà Nam
D102H
1 0 4,5, D102HN 4,5, 04/01/2022 06/05/2022 1 57 Học tại Hà Nam
N
D102H
1 0 2,3, D102HN 2,3, 04/01/2022 06/05/2022 1 57 Học tại Hà Nam
N
1 0 2,3, D101HN 04/01/2022 06/05/2022 4 57 Học tại Hà Nam
1 0 2,3, D102HN 04/01/2022 06/05/2022 4 57 Học tại Hà Nam
1 0 4,5, D101HN 04/01/2022 06/05/2022 4 57 Học tại Hà Nam
1 0 4,5, D102HN 04/01/2022 06/05/2022 4 57 Học tại Hà Nam
57 Học tại Hà Nam
1 0 4,5, D202HN 4,5, D201HN 04/01/2022 08/04/2022 44 57 Học tại Hà Nam
1 0 2,3, D103HN 2,3, D103HN 04/01/2022 08/04/2022 42 57 Học tại Hà Nam
57 Học tại Hà Nam
57 Học tại Hà Nam
D101H
1 0 6,7, 04/01/2022 09/05/2022 28 57 Học tại Hà Nam
N
D101H
1 0 8,9, 04/01/2022 09/05/2022 29 57 Học tại Hà Nam
N
1 0 6,7, D101HN 04/01/2022 06/05/2022 46 57 Học tại Hà Nam
D101H
1 0 8,9, D101HN 8,9, 04/01/2022 06/05/2022 1 57 Học tại Hà Nam
N
D101H
1 0 6,7, 04/01/2022 06/05/2022 6 57 Học tại Hà Nam
N
57 Học tại Hà Nam
1 0 8,9, D101HN 8,9, D101HN 04/01/2022 08/04/2022 44 57 Học tại Hà Nam
1 0 6,7, D101HN 6,7, D101HN 04/01/2022 08/04/2022 42 57 Học tại Hà Nam
57 Học tại Hà Nam
57
Học tại Hà Nam
D101H
1 0 2,3, 04/01/2022 06/05/2022 29 57 Học tại Hà Nam
N
D101H
1 0 4,5, 04/01/2022 06/05/2022 29 57 Học tại Hà Nam
N
DD HH Học SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thời gian học GHI CHÚ
Bắt Tự Học TT
nhan SV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 KHÓA
buộc chọn lại BM
h mở Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày
D103H
1 0 2,3, 04/01/2022 09/05/2022 35 57 Học tại Hà Nam
N
D104H
1 0 4,5, 04/01/2022 09/05/2022 35 57 Học tại Hà Nam
N
1 0 2,3, D101HN 04/01/2022 29/04/2022 33 57 Học tại Hà Nam
1 0 4,5, D101HN 04/01/2022 29/04/2022 33 57 Học tại Hà Nam
D103H
1 0 4,5, D103HN 4,5, 04/01/2022 08/04/2022 17 57 Học tại Hà Nam
N
D103H
1 0 2,3, D103HN 2,3, 04/01/2022 08/04/2022 17 57 Học tại Hà Nam
N
1 0 6,7, D102HN 6,7, D102HN 04/01/2022 08/04/2022 44 57 Học tại Hà Nam
1 0 2,3, D202HN 2,3, D202HN 04/01/2022 08/04/2022 44 57 Học tại Hà Nam
1 0 2,3, D203HN 2,3, D203HN 04/01/2022 08/04/2022 8 57 Học tại Hà Nam
1 0 4,5, D201HN 4,5, D201HN 04/01/2022 08/04/2022 8 57 Học tại Hà Nam
57 Học tại Hà Nam
57 Học tại Hà Nam
D103H
1 0 8,9, 04/01/2022 06/05/2022 29 57 Học tại Hà Nam
N
D103H
1 0 6,7, 04/01/2022 06/05/2022 29 57 Học tại Hà Nam
N
D102H
1 0 6,7, 04/01/2022 09/05/2022 29 57 Học tại Hà Nam
N
D102H
1 0 6,7, D102HN 6,7, 04/01/2022 08/04/2022 32 57 Học tại Hà Nam
N
D102H
1 0 8,9, D102HN 8,9, 04/01/2022 08/04/2022 32 57 Học tại Hà Nam
N
1 0 6,7, D202HN 6,7, D202HN 04/01/2022 08/04/2022 32 57 Học tại Hà Nam
D103H
1 0 6,7, 6,7, D103HN 04/01/2022 15/04/2022 1 57 Học tại Hà Nam
N
D102H
1 0 8,9, 8,9, D102HN 04/01/2022 15/04/2022 1 57 Học tại Hà Nam
N
D103H
1 0 4,5, 4,5, D103HN 04/01/2022 15/04/2022 1 57 Học tại Hà Nam
N
1 0 8,9, D102HN 04/01/2022 29/04/2022 41 57 Học tại Hà Nam
1 0 6,7, D103HN 04/01/2022 29/04/2022 41 57 Học tại Hà Nam
1 0 2,3, D102HN 04/01/2022 29/04/2022 41 57 Học tại Hà Nam
57 Học tại Hà Nam
D103H
1 0 8,9, 8,9, D103HN 04/01/2022 15/04/2022 17 57 Học tại Hà Nam
N
D201H
1 0 6,7, 6,7, D201HN 04/01/2022 15/04/2022 17 57 Học tại Hà Nam
N
D201H
1 0 2,3, 2,3, D201HN 04/01/2022 15/04/2022 17 57 Học tại Hà Nam
N
1 0 6,7, D201HN 04/01/2022 29/04/2022 18 57 Học tại Hà Nam
1 0 8,9, D103HN 04/01/2022 29/04/2022 18 57 Học tại Hà Nam
1 0 4,5, D102HN 04/01/2022 29/04/2022 18 57 Học tại Hà Nam
57 Học tại Hà Nam

TL. HIỆU TRƯỞNG


TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

PGS.TS. Lê Thị Thanh Hải


BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH 22

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH


BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH


BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH


BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH
BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU


BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING


BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING 21

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ


BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC 2

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC 2

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI Q 3

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍN 19

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN
BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH
BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN


BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH


BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH
BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH
BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH
BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM 15


BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG 4

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 24

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH


BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG 8
BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH
BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU


BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM 15


BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
BỘ MÔN TIN HỌC
BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 20

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP


BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC

BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC 18

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍN 19

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH 12

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC 9

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC 11

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH 10

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC 18

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC 9

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH 10


BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 20

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH 12

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC 11

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ 6

BỘ MÔN KIỂM TOÁN 7

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH 22

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG 13

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG 4

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG 8

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 23

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 24

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG 5

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG 13

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ 6

BỘ MÔN KIỂM TOÁN 7

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM 16

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ


BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG 5

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC


BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH


BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING 14

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC


BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH
BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM 16
BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN TRIẾT HỌC


BỘ MÔN TRIẾT HỌC
BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH
BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU


BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING 21


BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
BỘ MÔN TOÁN
BỘ MÔN TOÁN
BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH
BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH
BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH
BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING 14

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH
BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN KIỂM TOÁN


BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
BỘ MÔN KIỂM TOÁN
BỘ MÔN KIỂM TOÁN
BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM 25

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH


BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM 25


BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ 1

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING


BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI Q 3

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP


BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ 1

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN TOÁN
BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 23

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN TIN HỌC


BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC

BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC

BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC


BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM 26

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 27

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN LUẬT CHUYÊN NGÀNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM 17

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP 28

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM 26

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 27

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG


BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM 17

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP 28

BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH


BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING


BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG


BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN KIỂM TOÁN

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN NGÂN HÀNG VÀ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH


BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN TIN HỌC

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN TRIẾT HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN LUẬT CĂN BẢN

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN TOÁN

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


BỘ MÔN TIN HỌC
BỘ MÔN TIN HỌC
BỘ MÔN TIN HỌC
BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

You might also like