You are on page 1of 4

BÀI TẬP CHƯƠNG 10 – NHÓM 1

ĐOÀN NHẬT DƯƠNG – 21146543


Bài 1:
Bước hành trình 1 2 3 4 5 6

Xi lanh A+ B+ B- C+ C- A-
Tín hiệu ra Y1 Y1 Y1 Y1 Y1 Y1 = 0
(output) Y3 Y4
Y5 Y5 = 0

Tầng (Line) L1 L2 L3
FlipFlop theo nhịp K1 K2 K3
(Xử lý)
Tín hiệu vào đầu START^S1 S4 S6
tầng là tín hiệu vào
của nhịp
Tín hiệu vào S2 S3 S5
(input)

Tín hiệu ra Y trong tầng:


Tầng L1 (K1): Y1 = K1 Y3 = K1^S2
Tầng L2 (K2): Y1 = K2 Y4 = K2 Y5 = K2^S3
Tầng L3 (K3): Y1 = K3^S5 = 0 nên Y1 = K3^ 5 Y5 = 0

Tín hiệu Y rút gọn: Y1 = K1 v K2 v (K3^ 5) Y4 = K2


Y3 = K1^S2 Y5 = K2^S3

Mạch khí nén


XI LANH A S1 S2
XI LANH B XI LANH C S5 S6
S3 S4
20%

20%

20%

20%

20%
20%

4 2 4 2 4 2

Y1 Y3 Y4 Y5
5 3 5 3 5 3
1 1 1
Mạch điện điều khiển
+24V 1 2 3 4

4 3
1
POWER DOAN NHAT DUONG - 21146543
RESET 21
2 4
1
17 19 22
AUTO/ MAN
2 4

E-STOP 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1 2

3 3 3 3 3 3 3
3 3 3 3 K1 K2 K3 K1 K2 K2
3 3 KN K1 K2 K3
KN
1C 4
4 4 4 4S ET
4 4 4 4 4 4
4 4 3 1
3 3 3 3 3
S1
S4 S6 S5 S2
3 S3
4 K4
3 4
3 4
3 4 2 4 4
K3 K1 K2
A+
3
B+ 3 B- 3
3
4
C+
4 4 4
4 4 4
4
STOP
1 1 1 1

K2 K3 K1

2 2 2 2
A1 A1 A1 A1 A1
Y1 Y3 Y4 Y5
KN K1 K2 K3 K4
A2 A2 A2 A2 A2
0V

5 11 8 6 10 9 6 21
7 9 11 12
14 15 16
18 20
23

Designation Quantity value 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14


Position 100
XI LANH A mm 50

Position 100
XI LANH B mm 50

Position 100
XI LANH C mm 50

Switching position a
Y5
0
Switching position
a
Y1
0
Bài 2:
Nhịp thực hiện 1 2 3 4 5 6

Hành trình pitong A- B- C+ C- A+ B+


(cơ cấu chấp hành)
Tín hiệu ra (điều khiển) Y1 Y3 Y5 Y6 Y2 Y4
(output)
R-S FlipFlop (Xử lý) K1 K2 K3 K4 K5 K6

Tín hiệu vào (Công tắc START^S4 S1^P S3 S6 S5 S2


hành trình) (input)

Tín hiệu ra Y:
Y1 = K1 Y3 = K2 Y5 = K3 Y6 = K4 Y2 = K5 Y4 = K6

Mạch khí nén


DOAN NHAT DUONG - 21146543
XI LANH A S1 S2
XI LANH B XI LANH C
S3 S4
P

50%

50%

Y1 Y2 Y3 Y4 Y5 Y6
Mạch điện điều khiển
1
+24V

POWER DOAN NHAT DUONG - 21146543


RESET 23 26 29

17 19 21 24 27
AUTO/ MAN
2

CYCLES 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
n
K1 K2 K3 K4 K5 K6
K1 P K2 K3 K4 K5 K6
STOP
1C
S4 S1 S3 S6 S5
S2
SET
A- B- C+ C- A+ B+
K6 K1 K2 K3 K4 K5

K7 K7 K7

K2 K3 K4 K5 K6 K1

Y1 Y3 Y5 Y6 Y2 Y4
K1 K2 K3 K4 K5 K6 K7

0V

13 4 3 6 5 8 7 10 9 12 11 3 23
5 7 9 11 13 14 26
16 18 20 22 25 28 29

Designation Quantity value 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46


100
Position
XI LANH A mm 50

100
Position
XI LANH B mm 50

100
Position
XI LANH C mm 50

0.4
Pressure
MPa 0.2

You might also like