You are on page 1of 55

Stt Mã HP Tên học phần

1 AUE355 Điều hòa không khí trong ô tô


2 AUE355 Điều hòa không khí trong ô tô
3 AUE355 Điều hòa không khí trong ô tô
4 AUE355 Điều hòa không khí trong ô tô
5 AUE355 Điều hòa không khí trong ô tô
6 SSH391 Pháp luật về quyền con người
7 SSH390 Luật so sánh
8 MKT318 Quan hệ công chúng và quản trị khủng hoảng
9 SSH377 Kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng
10 SSH377 Kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng
11 MKT318 Quan hệ công chúng và quản trị khủng hoảng
12 MKT318 Quan hệ công chúng và quản trị khủng hoảng
13 INS358 Xử lý dữ liệu lớn
14 INS358 Xử lý dữ liệu lớn
15 BUA3029 Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh
16 BUA3029 Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh
17 BUA3029 Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh
18 MAT328 Toán 2
19 BUA319 Nhập môn Quản trị học
20 BUA319 Nhập môn Quản trị học
21 MAT328 Toán 2
22 MAT328 Toán 2
23 MAT328 Toán 2
24 MAT328 Toán 2
25 MAT328 Toán 2
26 MAT328 Toán 2
27 MAT328 Toán 2
28 MAT328 Toán 2
29 MAT328 Toán 2
30 MAT328 Toán 2
31 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học
32 BUA319 Nhập môn Quản trị học
33 AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2
34 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
35 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
36 FIB320 Thanh toán quốc tế
37 FIB320 Thanh toán quốc tế
38 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học
39 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học
40 TOM362 Thiết kế và điều hành tour du lịch
41 SSH381 Thường thức mỹ thuật
42 SSH381 Thường thức mỹ thuật
43 QFS371 Quản lý chất lượng và luật thực phẩm
44 TRE380 Tiếng Anh thương mại 3
45 TRE380 Tiếng Anh thương mại 3
46 NEC360 Điện toán đám mây
47 ECS371 Dự báo kinh tế và kinh doanh
48 ECS371 Dự báo kinh tế và kinh doanh
49 SSH317 Nhập môn Hành chính nhà nước
50 SSH317 Nhập môn Hành chính nhà nước
51 SSH321 Cơ sở văn hóa Việt Nam
52 MAT328 Toán 2
53 MAT328 Toán 2
54 MAT328 Toán 2
55 MAT328 Toán 2
56 MAT328 Toán 2
57 MAT328 Toán 2
58 MAT328 Toán 2
59 MAT328 Toán 2
60 MAT328 Toán 2
61 INS360 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
62 INS360 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
63 CIE331 T.Hành Vẽ xây dựng trên máy tính
64 CIE331 T.Hành Vẽ xây dựng trên máy tính
65 CIE331 T.Hành Vẽ xây dựng trên máy tính
66 CIE331 T.Hành Vẽ xây dựng trên máy tính
67 ELA340 Xử lý tín hiệu số
68 ELA340 Xử lý tín hiệu số
69 FIB359 Mô hình tài chính
70 ACC383 Kế toán thuế và khai báo thuế
71 ACC383 Kế toán thuế và khai báo thuế
72 ACC383 Kế toán thuế và khai báo thuế
73 ACC383 Kế toán thuế và khai báo thuế
74 ACC383 Kế toán thuế và khai báo thuế
75 FIB354 Tài chính công
76 FIB354 Tài chính công
77 FIB354 Tài chính công
78 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học
79 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học
80 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
81 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
82 MKT372 Nhập môn Marketing
83 AUE348 Xe cơ giới chuyên dụng
84 SPT303 Công nghệ chế biến rong biển
85 CHE342 Hóa học và hóa lý polyme
86 SPT3001 Sản xuất sạch hơn trong công nghệ thực phẩm
87 SPT3001 Sản xuất sạch hơn trong công nghệ thực phẩm
88 POT320 Thiết kế và phân tích thí nghiệm
89 CHE396 Máy và thiết bị hóa học
90 ENE334 Biến đổi khí hậu
91 ENE334 Biến đổi khí hậu
92 ENE334 Biến đổi khí hậu
93 ENE334 Biến đổi khí hậu
94 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
95 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
96 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
97 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
98 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
99 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
100 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
101 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
102 MAT328 Toán 2
103 SSH316 Tâm lý học đại cương
104 SSH316 Tâm lý học đại cương
105 SSH316 Tâm lý học đại cương
106 SSH316 Tâm lý học đại cương
107 ACC302 Kế toán trong kinh doanh
108 ACC321 Pháp luật về kế toán và kiểm toán
109 SSH313 Pháp luật đại cương
110 SSH313 Pháp luật đại cương
111 ACC346 Kế toán tài chính 2
112 ACC371 Kế toán ngân hàng
113 ACC371 Kế toán ngân hàng
114 ACC371 Kế toán ngân hàng
115 ACC371 Kế toán ngân hàng
116 REE319 Tiếng Anh chuyên ngành
117 ENE334 Biến đổi khí hậu
118 ENE334 Biến đổi khí hậu
119 CHE388 Hóa học đại cương B (LT)
120 CHE388 Hóa học đại cương B (LT)
121 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản
122 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản
123 AUE348 Xe cơ giới chuyên dụng
124 MAE316 Lý thuyết điều khiển ứng dụng trên ô tô
125 MAE316 Lý thuyết điều khiển ứng dụng trên ô tô
126 MEM342 Vật liệu học
127 MEM342 Vật liệu học
128 MAE3024 Quản lý rủi ro hàng hải
129 ECS372 Nhập môn Kinh tế học
130 ECS372 Nhập môn Kinh tế học
131 BIO349 Công nghệ protein - enzym
132 ENT363 Tiếng Anh trong Đặt trả phòng và các dịch vụ du lịch
133 AQT389 Phân loại giáp xác và động vật thân mềm (LT + TH)
134 BIO321 Sinh học đại cương B (LT)
135 BIO321 Sinh học đại cương B (LT)
136 MAT328 Toán 2
137 MAT328 Toán 2
138 MAT328 Toán 2
139 MAT328 Toán 2
140 MAT328 Toán 2
141 MAT328 Toán 2
142 MAT328 Toán 2
143 MAT328 Toán 2
144 INE363 Bảo vệ và tự động hóa hệ thống điện
145 INE363 Bảo vệ và tự động hóa hệ thống điện
146 TOM354 Các tuyến điểm du lịch
147 TOM354 Các tuyến điểm du lịch
148 AUE354 Kiểm định xe cơ giới
149 NAA385 Công nghệ đóng sửa tàu vỏ gỗ và Composite
150 MAT328 Toán 2
151 MAT328 Toán 2
152 MAT328 Toán 2
153 MAT328 Toán 2
154 MAT328 Toán 2
155 MAT328 Toán 2
156 MAT328 Toán 2
157 MAT328 Toán 2
158 SOT335 Thiết kế giao diện Web
159 SOT335 Thiết kế giao diện Web
160 ELA347 Kỹ thuật truyền số liệu
161 SSH347 Công pháp quốc tế
162 SSH347 Công pháp quốc tế
163 SSH347 Công pháp quốc tế
164 FIB508 Quản trị tài chính
165 FIB387 Tài chính quốc tế
166 FIB387 Tài chính quốc tế
167 FIB387 Tài chính quốc tế
168 FIB387 Tài chính quốc tế
169 MAE3018 Máy nâng chuyển
170 MAE3018 Máy nâng chuyển
171 TOM351 Quản trị kinh doanh nhà hàng
172 TOM351 Quản trị kinh doanh nhà hàng
173 SSH319 Lịch sử văn minh thế giới
174 SSH319 Lịch sử văn minh thế giới
175 EPM320 Con người và môi trường
176 EPM320 Con người và môi trường
177 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
178 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
179 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
180 ENE306 Kỹ thuật xử lý nước cấp
181 ENT363 Tiếng Anh trong Đặt trả phòng và các dịch vụ du lịch
182 SSH313 Pháp luật đại cương
183 SSH313 Pháp luật đại cương
184 SSH313 Pháp luật đại cương
185 SSH313 Pháp luật đại cương
186 SSH313 Pháp luật đại cương
187 NAV338 An toàn lao động
188 NAV338 An toàn lao động
189 ECS332 Kinh tế lượng
190 ECS332 Kinh tế lượng
191 ECS332 Kinh tế lượng
192 ECS332 Kinh tế lượng
193 SOT357 Kiểm thử phần mềm
194 SOT357 Kiểm thử phần mềm
195 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh
196 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh
197 MAT328 Toán 2
198 MAT328 Toán 2
199 MAT328 Toán 2
200 MAT328 Toán 2
201 MAT328 Toán 2
202 MAT328 Toán 2
203 MAT328 Toán 2
204 MAT328 Toán 2
205 ACC3013 Phương pháp nghiên cứu trong kế toán và kiểm toán
206 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản
207 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh
208 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh
209 BUA3022 Quản trị sản xuất (TA)
210 AUD380 Hệ thống kiểm soát nội bộ
211 AUD380 Hệ thống kiểm soát nội bộ
212 SSH313 Pháp luật đại cương
213 SSH313 Pháp luật đại cương
214 AUE348 Xe cơ giới chuyên dụng
215 MEM342 Vật liệu học
216 MEM342 Vật liệu học
217 MAE3207 Khoa học quản lý
218 MAE3207 Khoa học quản lý
219 CHE3006 Công nghệ hóa mỹ phẩm
220 BIO3001 Quá trình và thiết bị công nghệ sinh học
221 CHE3004 Hóa hữu cơ (LT+TH)
222 CHE3004 Hóa hữu cơ (LT+TH)
223 CHE3004 Hóa hữu cơ (LT+TH)
224 CHE3004 Hóa hữu cơ (LT+TH)
225 CHE3004 Hóa hữu cơ (LT+TH)
226 CHE373 Hóa hữu cơ (LT)
227 SSH319 Lịch sử văn minh thế giới
228 SSH319 Lịch sử văn minh thế giới
229 SSH381 Thường thức mỹ thuật
230 SSH381 Thường thức mỹ thuật
231 SSH317 Nhập môn Hành chính nhà nước
232 SSH317 Nhập môn Hành chính nhà nước
233 SSH317 Nhập môn Hành chính nhà nước
234 SSH313 Pháp luật đại cương
235 SSH313 Pháp luật đại cương
236 SSH313 Pháp luật đại cương
237 SSH313 Pháp luật đại cương
238 SSH313 Pháp luật đại cương
239 SSH313 Pháp luật đại cương
240 TRE364 Khởi sự kinh doanh
241 TRE364 Khởi sự kinh doanh
242 TRE364 Khởi sự kinh doanh
243 BUA3003 Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh
244 BUA3003 Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh
245 BUA3003 Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh
246 BUA3003 Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh
247 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh
248 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
249 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản
250 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản
251 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản
252 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản
253 BUA324 Nhập môn Quản trị học
254 SOT349 Công nghệ phần mềm
255 SOT349 Công nghệ phần mềm
256 ELA373 Đo lường điện, điện tử
257 ELA373 Đo lường điện, điện tử
258 ELA373 Đo lường điện, điện tử
259 SSH356 Xây dựng văn bản pháp luật
260 SSH356 Xây dựng văn bản pháp luật
261 SSH356 Xây dựng văn bản pháp luật
262 SSH356 Xây dựng văn bản pháp luật
263 FIB369 Thẩm định tín dụng
264 FIB369 Thẩm định tín dụng
265 FIB369 Thẩm định tín dụng
266 SSH353 Luật Ngân hàng
267 SSH353 Luật Ngân hàng
268 SSH353 Luật Ngân hàng
269 SSH353 Luật Ngân hàng
270 SSH353 Luật Ngân hàng
271 SSH353 Luật Ngân hàng
272 FIB386 Phân tích tài chính doanh nghiệp
273 FIB320 Thanh toán quốc tế
274 FIB321 Thị trường chứng khoán
275 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản
276 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản
277 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản
278 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản
279 TOM3022 Quản trị chiến lược khách sạn
280 TOM333 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị khách sạn
281 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
282 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
283 TOM389 Đại cương Quản trị doanh nghiệp du lịch
284 MAE3024 Quản lý rủi ro hàng hải
285 MAE331 Kỹ thuật thủy khí
286 ECS372 Nhập môn Kinh tế học
287 ECS372 Nhập môn Kinh tế học
288 BUA319 Nhập môn Quản trị học
289 ENE345 Quá trình và thiết bị môi trường 2
290 CHE375 Hóa phân tích
291 CHE375 Hóa phân tích
292 MEC374 SCADA - DCS
293 MEC374 SCADA - DCS
294 CIE343 Tin học ứng dụng trong xây dựng 1
295 CIE343 Tin học ứng dụng trong xây dựng 1
296 CIE343 Tin học ứng dụng trong xây dựng 1
297 CIE343 Tin học ứng dụng trong xây dựng 1
298 SSH380 Văn hóa Việt Nam
299 SSH380 Văn hóa Việt Nam
300 SSH380 Văn hóa Việt Nam
301 SSH380 Văn hóa Việt Nam
302 MKT374 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Marketing)
303 INS362 Khai phá dữ liệu
304 INS362 Khai phá dữ liệu
305 INS362 Khai phá dữ liệu
306 TRE330 Tiếng Anh thương mại 1
307 SSH380 Văn hóa Việt Nam
308 SSH380 Văn hóa Việt Nam
309 INS339 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
310 INS339 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
311 AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4
312 AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4
313 FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia
314 FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia
315 AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2
316 AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2
317 AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2
318 AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2
319 FIB376 Tài chính hành vi
320 FIB378 Tiếng Anh chuyên ngành (Tài chính - Ngân hàng)
321 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học
322 FIB321 Thị trường chứng khoán
323 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học
324 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học
325 FIB378 Tiếng Anh chuyên ngành (Tài chính - Ngân hàng)
326 FIB378 Tiếng Anh chuyên ngành (Tài chính - Ngân hàng)
327 ACC302 Kế toán trong kinh doanh
328 ACC302 Kế toán trong kinh doanh
329 TOM3022 Quản trị chiến lược khách sạn
330 TOM310 Quản trị tiền sảnh
331 TOM310 Quản trị tiền sảnh
332 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
333 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
334 TOM389 Đại cương Quản trị doanh nghiệp du lịch
335 TOM389 Đại cương Quản trị doanh nghiệp du lịch
336 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
337 AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2
338 AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2
339 FIB376 Tài chính hành vi
340 BIO321 Sinh học đại cương B (LT)
341 BIO321 Sinh học đại cương B (LT)
342 BIO305 Tế bào học
343 MET338 Công nghệ chế tạo máy
344 TRE370 Chuyên đề ngoại khóa (Kinh doanh thương mại)
345 TRE370 Chuyên đề ngoại khóa (Kinh doanh thương mại)
346 TRE370 Chuyên đề ngoại khóa (Kinh doanh thương mại)
347 SPT396 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm thực phẩm thủy sản(2LT+2TH)
348 FOT391 Công nghệ sản xuất đường mía, bánh kẹo (3LT + 1TH)
349 FOT391 Công nghệ sản xuất đường mía, bánh kẹo (3LT + 1TH)
350 FOT391 Công nghệ sản xuất đường mía, bánh kẹo (3LT + 1TH)
351 FOT391 Công nghệ sản xuất đường mía, bánh kẹo (3LT + 1TH)
352 POT346 Bao gói thực phẩm
353 SPT360 Phụ gia thực phẩm
354 SPT360 Phụ gia thực phẩm
355 SPT3002 Phát triển sản phẩm thực phẩm
356 SPT3002 Phát triển sản phẩm thực phẩm
357 ENE346 Kỹ thuật xử lý khí thải và tiếng ồn
358 ENT361 Kiểm tra đánh giá tiếng Anh
359 TRI311 Biên dịch Tiếng Trung
360 ENT360 Sử dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy tiếng Anh
361 TRI308 Tiếng Trung Du Lịch 2
362 ENT382 Phương pháp giảng dạy 2
363 ENT359 Sử dụng tiếng Anh trong giảng dạy
364 TRI309 Văn hóa-văn minh Trung Quốc
365 ENT366 Tiếng Anh trong Quy hoạch du lịch
366 ENT366 Tiếng Anh trong Quy hoạch du lịch
367 ENT380 T.Hành Giảng dạy 2
368 TRI328 Phiên dịch chuyên ngành
369 TRI375 Phiên dịch 3
370 ENT351 Tiếng Anh trong Tiếp thị tuyến điểm
371 ENT351 Tiếng Anh trong Tiếp thị tuyến điểm
372 FLS387 Nghe 4
373 FLS387 Nghe 4
374 FLS378 Nghe 2
375 FLS387 Nghe 4
376 FLS378 Nghe 2
377 FLS378 Nghe 2
378 FLS378 Nghe 2
379 FLS387 Nghe 4
380 FLS378 Nghe 2
381 FLS387 Nghe 4
LỊCH THI ĐỢT 1,
Tên hình thức thi TC Lớp HP Ngày thi Buổi thi Ca thi

TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.CNOT-3 16-03-2024 Sáng 1


TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.CNOT-3 16-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.CNOT-4 16-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.CNOT-1 16-03-2024 Chiều 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.CNOT-1 16-03-2024 Chiều 1
VD - Vấn đáp 2 62.LUAT 18-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 62.LUAT 21-03-2024 Sáng Nguyên buổi
BTL-VD - Bài tập lớn-Vấn đáp 2 62.MARKT-2 23-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.LUAT 23-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.LUAT 23-03-2024 Sáng 2
BTL-VD - Bài tập lớn-Vấn đáp 2 62.MARKT-1 24-03-2024 Sáng Nguyên buổi
BTL-VD - Bài tập lớn-Vấn đáp 2 62.MARKT-3 24-03-2024 Chiều Nguyên buổi
BTL-VD - Bài tập lớn-Vấn đáp 2 62.CNTT-1 24-03-2024 Sáng Nguyên buổi
BTL-VD - Bài tập lớn-Vấn đáp 2 62.CNTT-2 24-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.QTKD-1 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.QTKD-3 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.QTKD-3 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNTT-CLC 25-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.DDT-1 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.DDT-1 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KTCK-1 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KTCK-1 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KTCK-2 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KTCK-2 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CKDL 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CKDL 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNOT-3 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNOT-3 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KHHH-1 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KHHH-1 25-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 2 64.CNNL 25-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.CNXD-2 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KT-CLC 25-03-2024 Chiều 1
VD - Vấn đáp 2 65.KHHH-1 25-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 65.NNA-1 25-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.KIT 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.KIT 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.TCNH-1 25-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.TCNH-1 25-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 3 63.QTDL-1 25-03-2024 Cả ngày Nguyên buổi
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.QTDL-2 25-03-2024 Tối 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.QTDL-2 25-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 2 63.ATTP 25-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KDTM-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KDTM-1 26-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 3 62.CNTT-4 26-03-2024 Sáng 1
NTL - Chấm Tiểu luận 2 62.TTQL-1 26-03-2024 Tối 1
NTL - Chấm Tiểu luận 2 62.TTQL-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KTPT-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KTPT-1 26-03-2024 Tối 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.QTKS-CLC 26-03-2024 Chiều 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNOT-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNOT-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNOT-2 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNOT-2 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CDT-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CDT-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CDT-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CTM 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CTM 26-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 3 64.CNTT-CLC1 26-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 3 64.CNTT-CLC2 26-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.CNXD-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.CNXD-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.CNXD-2 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.CNXD-2 26-03-2024 Tối 1
TN - Trắc nghiệm 2 64.DDT-1 26-03-2024 Chiều 2
TN - Trắc nghiệm 2 64.DDT-2 26-03-2024 Chiều 2
PM - Thi tại Phòng máy 3 62.TCNH-1 26-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KIT 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KT-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KT-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KT-2 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KT-2 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.TCNH-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.TCNH-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.TCNH-3 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.TCNH-2 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.TCNH-2 26-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 2 65.KT-3 26-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 65.TCNH-2 26-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.QTKS-2 26-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 2 63.CNOT-1 26-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.CBTS 26-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 63.CNHH 26-03-2024 Chiều 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.CNTP-2 26-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.CNTP-2 26-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.CNMT 26-03-2024 Chiều 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.CNHH 26-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.NTTS-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.NTTS-1 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.NTTS-2 26-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.NTTS-2 26-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 2 65.QTKD-CLC 27-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 64.CNTT-1 27-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 64.CNTT-2 27-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 64.CNTT-3 27-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 64.CNTT-4 27-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 63.LKT 27-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 63.LUAT-1 27-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 63.LUAT-2 27-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.TDH 27-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.LUAT-1 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.LUAT-1 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.LUAT-2 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.LUAT-2 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KT-CLC 27-03-2024 Chiều 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.KT-CLC 27-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.TDH 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.TDH 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 63.KT-CLC 27-03-2024 Chiều 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.TCNH-1 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.TCNH-1 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.TCNH-2 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.TCNH-2 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.CNNL 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.CTM 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.CTM 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.CKDL 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.CKDL 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KT-2 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KT-2 27-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 2 63.CNOT-2 27-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL-VD - Tự luận và Vấn đáp 2 63.CNOT-3 27-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TL-VD - Tự luận và Vấn đáp 2 63.CNOT-3 27-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TN-VD - Trắc nghiệm và Vấn đáp 2 65.CNOT-3 27-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TN-VD - Trắc nghiệm và Vấn đáp 2 65.CNOT-3 27-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL-VD - Tự luận và Vấn đáp 2 63.KHHH-2 27-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KHHH-2 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KHHH-2 27-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 2 63.CNSH 27-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL-VD - Tự luận và Vấn đáp 3 62.NNA-2 27-03-2024 Cả ngày Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 64.NTTS-MP 27-03-2024 Chiều 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CBTS-MP 27-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CBTS-MP 27-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNHH 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNHH 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNHH 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNTP-2 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNTP-2 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNTP-2 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNMT 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNMT 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.DDT-1 27-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.DDT-1 27-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 3 64.QTDL 27-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 3 64.QTDLP 27-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 63.CNOT-1 27-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 63.KTTT 28-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNTT-1 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNTT-1 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNTT-2 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNTT-2 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNTT-3 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNTT-3 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNTT-4 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNTT-4 28-03-2024 Tối 1
DA - Chấm ĐAMH/BTL/Thiết kế 4 64.CNTT-CLC1 28-03-2024 Chiều Nguyên buổi
DA - Chấm ĐAMH/BTL/Thiết kế 4 64.CNTT-CLC2 28-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TN - Trắc nghiệm 2 64.TDH 28-03-2024 Chiều 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 64.LKT 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 64.LKT 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 64.LUAT-1 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KIT 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.TCNH-1 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.TCNH-1 28-03-2024 Tối 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 63.TCNH-3 28-03-2024 Tối 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 63.TCNH-3 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.CKDL 28-03-2024 Tối Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.CKDL 28-03-2024 Tối Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 64.QTKS-1 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 64.QTKS-1 28-03-2024 Tối 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.QTDL-1 28-03-2024 Tối 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.QTDL-1 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KHHH-1 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KHHH-1 28-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 2 63.CBTS 28-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 63.ATTP 28-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 63.CNTP-2 28-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 63.CNMT 28-03-2024 Chiều 1
TL-VD - Tự luận và Vấn đáp 3 62.NNA-3 28-03-2024 Cả ngày Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNHH 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNHH 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNHH 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.NTTS-1 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.NTTS-1 28-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.QLTS 28-03-2024 Chiều 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.QLTS 28-03-2024 Chiều 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 64.MARKT-1 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 64.MARKT-1 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 64.MARKT-3 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 64.MARKT-3 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.TTQL-1 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.TTQL-1 29-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 2 63.DDT-1 29-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 64.LKT 29-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNXD-1 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNXD-1 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNXD-2 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNXD-2 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.DDT-1 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.DDT-1 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.DDT-2 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.DDT-2 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KT-CLC 29-03-2024 Chiều 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KT-CLC 29-03-2024 Chiều 1
VD - Vấn đáp 2 63.KHHH-1 29-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 63.CDT 29-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 3 63.QTKD-CLC1 29-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.KT-1 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.KT-3 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNNL 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNNL 29-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 2 63.CNOT-3 29-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TN-VD - Trắc nghiệm và Vấn đáp 2 65.CNOT-2 29-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TN-VD - Trắc nghiệm và Vấn đáp 2 65.CNOT-2 29-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KHHH-2 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KHHH-2 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.CNHH 29-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.CNSH 29-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 65.CNTP-1 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 65.CNTP-1 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 65.CNTP-2 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 65.CNTP-2 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 65.CNTP-2 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNSH 29-03-2024 Tối 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 64.NNA-BP1 29-03-2024 Tối 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 64.NNA-BP1 29-03-2024 Tối 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.NNA-5 29-03-2024 Tối 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.NNA-5 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.NNA-3 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.NNA-3 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.NNA-3 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.NNA-SN 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.NNA-SN 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.NNA-BP1 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.NNA-BP1 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.NNA-DL 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.NNA-DL 29-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.KDTM-1 30-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.KDTM-1 30-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.KDTM-1 30-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.QTKD-1 30-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.QTKD-1 30-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.QTKD-3 30-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.QTKD-3 30-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 2 63.MARKT-1 30-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 64.KTPT-1 30-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.MARKT-1 30-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.MARKT-1 30-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.MARKT-3 30-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.MARKT-3 30-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 2 65.LUAT-2 30-03-2024 Sáng Nguyên buổi
BTL-VD - Bài tập lớn-Vấn đáp 3 64.CNTT-CLC1 30-03-2024 Chiều Nguyên buổi
BTL-VD - Bài tập lớn-Vấn đáp 3 64.CNTT-CLC2 30-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.DDT-1 30-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.DDT-2 30-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.DDT-2 30-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.LKT 30-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.LKT 30-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.LUAT-1 30-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.LUAT-1 30-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.KT-1 30-03-2024 Chiều 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.KT-1 30-03-2024 Chiều 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.KT-3 30-03-2024 Chiều 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.LUAT-1 30-03-2024 Chiều 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.LUAT-1 30-03-2024 Chiều 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.LUAT-2 30-03-2024 Chiều 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.LUAT-2 30-03-2024 Chiều 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.LKT 30-03-2024 Chiều 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.LKT 30-03-2024 Chiều 1
VD - Vấn đáp 2 63.TCNH-2 30-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 63.TCNH-3 30-03-2024 Sáng Nguyên buổi
BTL-VD - Bài tập lớn-Vấn đáp 2 64.KT-3 30-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KT-1 30-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KT-1 30-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KT-3 30-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KT-3 30-03-2024 Tối 1
NTL-VD - Tiểu luận - Vấn đáp 3 63.QTKS-2 30-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 3 63.QTKS-2 30-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 64.QTDL 30-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.QTKS-1 30-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 3 65.QTKS-3 30-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TL-VD - Tự luận và Vấn đáp 2 63.KHHH-1 30-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 65.KHHH-2 30-03-2024 Cả ngày
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.ATTP 30-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.ATTP 30-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.CNTP-2 30-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 63.CNMT 30-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNSH 30-03-2024 Chiều 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CNSH 30-03-2024 Chiều 1
BTL-VD - Bài tập lớn-Vấn đáp 2 62.DDT-1 30-03-2024 Sáng 2
BTL-VD - Bài tập lớn-Vấn đáp 2 62.DDT-1 30-03-2024 Sáng 2
TH - Chấm Thực hành 2 64.CNXD-1 30-03-2024 Chiều 2
TH - Chấm Thực hành 2 64.CNXD-1 30-03-2024 Chiều 2
TH - Chấm Thực hành 2 64.CNXD-2 30-03-2024 Chiều 2
TH - Chấm Thực hành 2 64.CNXD-2 30-03-2024 Chiều 2
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.QTKD-1 30-03-2024 Chiều 2
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.QTKD-1 30-03-2024 Chiều 2
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.QTKD-2 30-03-2024 Sáng 2
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.QTKD-2 30-03-2024 Sáng 2
VD - Vấn đáp 2 64.MARKT-1 31-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.CNTT-1 31-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.CNTT-2 31-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 3 62.CNTT-2 31-03-2024 Sáng 1
VD - Vấn đáp 3 64.KDTM-1 31-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KTPT-2 31-03-2024 Chiều 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KTPT-2 31-03-2024 Chiều 2
VD - Vấn đáp 3 64.CNTT-CLC1 31-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 3 64.CNTT-CLC2 31-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.KT-1 31-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.KT-3 31-03-2024 Sáng 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 62.TCNH-1 31-03-2024 Sáng 2
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 62.TCNH-1 31-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KIT 31-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KIT 31-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KT-2 31-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KT-2 31-03-2024 Sáng 1
VD - Vấn đáp 2 63.TCNH-3 31-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.CNTC 31-03-2024 Tối 1
VD - Vấn đáp 2 64.KT-1 31-03-2024 Sáng Nguyên buổi
BTL-VD - Bài tập lớn-Vấn đáp 2 64.KT-2 31-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 64.KT-2 31-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 64.KT-3 31-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.TCNH-1 31-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 64.TCNH-1 31-03-2024 Tối 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KT-2 31-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.KT-2 31-03-2024 Sáng 2
NTL-VD - Tiểu luận - Vấn đáp 3 63.QTKS-1 31-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 3 64.QTKS-1 31-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 3 64.QTKS-2 31-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 65.QTDL-1 31-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 65.QTDLP 31-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 3 65.QTKS-1 31-03-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 3 65.QTKS-2 31-03-2024 Chiều Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 65.QTKS-3 31-03-2024 Chiều Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KT-1 31-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.KT-1 31-03-2024 Sáng 2
VD - Vấn đáp 2 63.TCNH-2 31-03-2024 Sáng Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CBTS 31-03-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 65.CBTS 31-03-2024 Sáng 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.CNSH 31-03-2024 Sáng 1
VD - Vấn đáp 2 HL CNCTM 31-03-2024 Cả ngày
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.KDTM-1 31-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.KDTM-1 31-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.KDTM-1 31-03-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 4 63.CBTS 02-04-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 4 63.ATTP 03-04-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 4 63.ATTP 03-04-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 4 63.CNTP-2 03-04-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 4 63.CNTP-2 03-04-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.CBTS 05-04-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.ATTP 05-04-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.ATTP 05-04-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.CNTP-2 05-04-2024 Sáng 1
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 63.CNTP-2 05-04-2024 Sáng 1
VD - Vấn đáp 3 63.CNMT 05-04-2024 Sáng Nguyên buổi
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 62.NNA-4 08-04-2024 Sáng 2
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.NNA-5 08-04-2024 Chiều 2
VD - Vấn đáp 2 62.NNA-4 09-04-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 2 62.NNA-5 09-04-2024 Chiều Nguyên buổi
TL - Viết Tự luận/Trắc nghiệm 2 62.NNA-4 10-04-2024 Sáng 2
VD - Vấn đáp 2 62.NNA-4 11-04-2024 Sáng Nguyên buổi
BTL-VD - Bài tập lớn-Vấn đáp 2 62.NNA-5 11-04-2024 Chiều Nguyên buổi
NTL - Chấm Tiểu luận 3 62.NNA-2 12-04-2024 Sáng 1
NTL - Chấm Tiểu luận 3 62.NNA-3 12-04-2024 Chiều 1
BTL-VD - Bài tập lớn-Vấn đáp 3 62.NNA-4 12-04-2024 Sáng Nguyên buổi
VD - Vấn đáp 3 62.NNA-1 12-04-2024 Sáng Nguyên buổi
BTL-VD - Bài tập lớn-Vấn đáp 3 62.NNA-1 13-04-2024 Chiều Nguyên buổi
TL-VD - Tự luận và Vấn đáp 3 63.NNA-DL1 18-05-2024 Cả ngày Nguyên buổi
TL-VD - Tự luận và Vấn đáp 3 63.NNA-DL2 19-05-2024 Cả ngày Nguyên buổi
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 64.NNA-BP1 20-05-2024 Chiều 2
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 64.NNA-BP2 20-05-2024 Chiều 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.NNA-3 20-05-2024 Chiều 2
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 64.NNA-SN 21-05-2024 Sáng 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.NNA-2 21-05-2024 Sáng 2
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.NNA-4 21-05-2024 Sáng 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.NNA-5 21-05-2024 Chiều 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 64.NNA-DL 22-05-2024 Chiều 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 65.NNA-1 22-05-2024 Chiều 1
TN-TL - Trắc nghiệm và Tự luận 2 64.NNA-GD 24-05-2024 Sáng 1
LỊCH THI ĐỢT 1, HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023-2024
Tên phòng thi Sĩ số Cán bộ giảng dạy

G3.205 29 2005013 - Nguyễn Văn Thuần


G3.303 28 2005013 - Nguyễn Văn Thuần
G3.303 35 2005013 - Nguyễn Văn Thuần
G3.104 40 2005013 - Nguyễn Văn Thuần
G3.501 39 2005013 - Nguyễn Văn Thuần
P. DIEN AN 52 2018013 - Nguyễn Sơn Bách
P. DIEN AN 39 2012012 - Nguyễn Thị Hà Trang
G2.102 56 2020017 - Lê Phúc Loan
G6.301 29 2012012 - Nguyễn Thị Hà Trang
G6.302 28 2012012 - Nguyễn Thị Hà Trang
G2.204 55 2020017 - Lê Phúc Loan
G2.204 63 2020017 - Lê Phúc Loan
G6.101 52 2001011 - Nguyễn Đình Hưng
G6.101 31 2001011 - Nguyễn Đình Hưng
G2.204 45 2019021 - Nguyễn Thị Ý Vy
G2.203 20 2019021 - Nguyễn Thị Ý Vy
G2.102 30 2019021 - Nguyễn Thị Ý Vy
G4.105 31 2019027 - Mai Thị Phương
G6.101 40 2006003 - Trần Thị Ái Cẩm
G6.102 37 2006003 - Trần Thị Ái Cẩm
G3.101 29 2008032 - Huỳnh Thị Thúy Lan
G3.102 27 2008032 - Huỳnh Thị Thúy Lan
G3.103 29 2008032 - Huỳnh Thị Thúy Lan
G3.104 26 2008032 - Huỳnh Thị Thúy Lan
G3.201 28 2019027 - Mai Thị Phương
G3.202 27 2019027 - Mai Thị Phương
G3.205 37 2008029 - Trần Quốc Vương
G3.206 30 2008029 - Trần Quốc Vương
G3.203 30 2006005 - Nguyễn Thị Thùy Dung
G3.204 35 2006005 - Nguyễn Thị Thùy Dung
G3.201 65 1001446 - Trịnh Danh Hùng
G6.103 43 2006003 - Trần Thị Ái Cẩm
G4.102 32 2003030 - Ngô Xuân Ban
G3.201 67 1001448 - Dương Văn Toàn
G3.202 92 1001240 - Lê Thị Bích Hạnh
G7.301 43 2011013 - Phan Thị Khánh Trang
G7.302 41 2011013 - Phan Thị Khánh Trang
G2.201 32 1997009 - Võ Văn Cần
G2.202 20 1997009 - Võ Văn Cần
G2.102 112 2011024 - Huỳnh Cát Duyên
G2.301 38 1001338 - Đặng Văn Đức; 2019029 - Nguyễn Thị Thanh Nga
G2.303 38 1001338 - Đặng Văn Đức; 2019029 - Nguyễn Thị Thanh Nga
G5.102 65 2004018 - Phan Thị Thanh Hiền
G2.301 36 2011002 - Bùi Thu Hoài
G2.303 37 2011002 - Bùi Thu Hoài
NDN.101 19 1999010 - Phạm Văn Nam
G6.301 27 2001012 - Nguyễn Thu Thủy
G6.302 27 2001012 - Nguyễn Thu Thủy
G2.402 31 1001033 - Thái Văn Tài
G2.403 30 1001033 - Thái Văn Tài
G4.101 35 2019029 - Nguyễn Thị Thanh Nga
G3.103 30 2008029 - Trần Quốc Vương
G3.104 35 2008029 - Trần Quốc Vương
G3.204 32 2008029 - Trần Quốc Vương
G3.205 30 2008029 - Trần Quốc Vương
G3.201 33 2008032 - Huỳnh Thị Thúy Lan
G3.202 34 2008032 - Huỳnh Thị Thúy Lan
G3.203 30 2008032 - Huỳnh Thị Thúy Lan
G3.101 37 2019027 - Mai Thị Phương
G3.102 38 2019027 - Mai Thị Phương
G4.104 23 2004009 - Hà Thị Thanh Ngà
G4.101 19 2004009 - Hà Thị Thanh Ngà
G6.101 27 2004036 - Nguyễn Thắng Xiêm
G6.102 29 2004036 - Nguyễn Thắng Xiêm
G6.103 31 2004036 - Nguyễn Thắng Xiêm
G6.104 30 2004036 - Nguyễn Thắng Xiêm
G6.102 29 2019017 - Nguyễn Thành Vinh
G6.101 24 2019017 - Nguyễn Thành Vinh
G8.205 75 2010008 - Nguyễn Văn Bảy
G2.201 41 2007015 - Bùi Thị Thu Hà
G2.203 27 2007015 - Bùi Thị Thu Hà
G2.102 43 2007015 - Bùi Thị Thu Hà
G2.204 35 2007015 - Bùi Thị Thu Hà
G2.401 35 2007015 - Bùi Thị Thu Hà
G7.303 20 2007024 - Nguyễn Hữu Mạnh
G7.304 32 2007024 - Nguyễn Hữu Mạnh
G7.302 45 2007024 - Nguyễn Hữu Mạnh
G2.202 21 1997002 - Nguyễn Thành Cường
G2.404 38 1997002 - Nguyễn Thành Cường
G7.504 83 1001240 - Lê Thị Bích Hạnh
G7.505 78 2000004 - Đỗ Văn Đạo
G7.301 42 2005010 - Đặng Hoàng Xuân Huy
G3.101 47 1997001 - Huỳnh Trọng Chương
G5.101 24 2007030 - Đỗ Trọng Sơn
G2.203 12 2014005 - Hoàng Thị Trang Nguyên
G5.101 33 2007030 - Đỗ Trọng Sơn
G5.102 33 2007030 - Đỗ Trọng Sơn
G5.101 16 2000005 - Đặng Thị Thu Hương
G5.203 20 1999006 - Lưu Hồng Phúc
G5.101 33 2003024 - Nguyễn Đắc Kiên
G5.102 33 2003024 - Nguyễn Đắc Kiên
G5.103 30 2016007 - Trương Trọng Danh
G5.104 39 2016007 - Trương Trọng Danh
G4.105 36 2000004 - Đỗ Văn Đạo
G2.503 69 2000013 - Trương Thị Xuân
G2.503 69 2000013 - Trương Thị Xuân
G2.503 67 2000013 - Trương Thị Xuân
G2.503 69 1001268 - Phan Thị Hồng
G2.503 65 2001017 - Trần Trọng Đạo
G2.503 77 2001017 - Trần Trọng Đạo
G2.503 62 2020014 - Lưu Mai Hoa
G2.501 41 2019027 - Mai Thị Phương
G6.301 39 2002004 - Đinh Thị Sen
G6.302 39 2002004 - Đinh Thị Sen
G6.303 39 2002004 - Đinh Thị Sen
G6.304 40 2002004 - Đinh Thị Sen
G4.103 10 2013003 - Nguyễn Thị Thanh Hà
G4.103 18 2000014 - Võ Thị Thùy Trang
G6.203 24 1001466 - Bùi Nguyên Châu
G6.204 22 1001466 - Bùi Nguyên Châu
G6.301 32 2008016 - Phan Hồng Nhung
G2.204 30 2011006 - Nguyễn Thị Bảo Ngọc
G2.301 28 2011006 - Nguyễn Thị Bảo Ngọc
G2.203 20 2011007 - Nguyễn Thị Lan Phương
G2.202 43 2011007 - Nguyễn Thị Lan Phương
G3.302 43 1996001 - Khổng Trung Thắng
G3.101 26 2004004 - Nguyễn Thanh Sơn
G3.102 24 2004004 - Nguyễn Thanh Sơn
G3.103 27 2015002 - Phan Vĩnh Thịnh
G3.104 26 2015002 - Phan Vĩnh Thịnh
G7.301 41 1001159 - Trần Thị Khánh Hòa
G7.302 41 1001159 - Trần Thị Khánh Hòa
G3.402 52 1997001 - Huỳnh Trọng Chương
G3.402 29 2007011 - Nguyễn Thiên Chương
G3.501 29 2007011 - Nguyễn Thiên Chương
G3.102 32 2000015 - Dương Tử Tiên
G3.501 34 2000015 - Dương Tử Tiên
G3.103 38 2009008 - Trương Đắc Dũng
G3.205 39 2010012 - Hoàng Gia Trí Hải
G3.206 40 2010012 - Hoàng Gia Trí Hải
G5.102 24 2007017 - Phạm Thị Minh Hải
GV TU BO TRI 45 2002011 - Phạm Thị Hải Trang
NDN.401 29 2006004 - Vũ Trọng Đại
NDN-903 23 2007009 - Văn Hồng Cầm
NDN.401 24 2007009 - Văn Hồng Cầm
G5.201 25 2008032 - Huỳnh Thị Thúy Lan
G5.202 26 2008032 - Huỳnh Thị Thúy Lan
G5.203 27 2008032 - Huỳnh Thị Thúy Lan
G5.101 26 2019027 - Mai Thị Phương
G5.102 26 2019027 - Mai Thị Phương
G5.204 25 2019027 - Mai Thị Phương
G5.103 33 2004008 - Nguyễn Thị Hà
G5.104 44 2004008 - Nguyễn Thị Hà
G6.201 30 2021012 - Nguyễn Đoàn Quyết
G6.202 31 2021012 - Nguyễn Đoàn Quyết
G2.102 90 2011024 - Huỳnh Cát Duyên
G2.403 39 2011024 - Huỳnh Cát Duyên
G3.101 63 1997001 - Huỳnh Trọng Chương
G2.103 26 2004003 - Phạm Thanh Nhựt
G6.101 36 2009003 - Nguyễn Quang Tuấn
G6.102 36 2009003 - Nguyễn Quang Tuấn
G6.103 35 2009003 - Nguyễn Quang Tuấn
G6.104 36 2009003 - Nguyễn Quang Tuấn
G6.201 30 2009003 - Nguyễn Quang Tuấn
G6.202 30 2009003 - Nguyễn Quang Tuấn
G6.203 34 2009003 - Nguyễn Quang Tuấn
G6.204 34 2009003 - Nguyễn Quang Tuấn
G4.104 23 2019024 - Nguyễn Thị Hương Lý
G4.101 19 2019024 - Nguyễn Thị Hương Lý
G6.204 32 2014023 - Nguyễn Thanh Tuấn
G6.301 25 1001469 - Đào Nguyên Phương Thảo
G6.302 24 1001469 - Đào Nguyên Phương Thảo
G6.303 45 1001469 - Đào Nguyên Phương Thảo
G2.202 24 2002009 - Nguyễn Thị Liên Hương
G7.204 38 1997009 - Võ Văn Cần
G7.205 39 1997009 - Võ Văn Cần
G7.304 41 2004034 - Phạm Thị Phương Uyên
G7.305 40 2004034 - Phạm Thị Phương Uyên
G3.103 32 1998005 - Huỳnh Văn Vũ
G3.104 31 1998005 - Huỳnh Văn Vũ
G2.204 29 2021004 - Đặng Thị Phước Toàn
G2.301 29 2021004 - Đặng Thị Phước Toàn
G2.203 23 1001037 - Nguyễn Thị Kim Hằng
G2.201 43 1001037 - Nguyễn Thị Kim Hằng
G3.101 39 2007012 - Lê Thành Cường
G3.102 40 2007012 - Lê Thành Cường
G5.101 72 1001451 - Dương Minh Ngọc
G5.101 77 2001017 - Trần Trọng Đạo
G5.101 64 2020014 - Lưu Mai Hoa
G5.102 16 2010018 - Ngô Phương Linh
GV TU BO TRI 45 2002011 - Phạm Thị Hải Trang
G5.201 26 1001238 - Lê Xuân Thi
G5.202 26 1001238 - Lê Xuân Thi
G5.203 23 1001238 - Lê Xuân Thi
G5.103 34 2014008 - Lê Hoàng Phương Thủy
G5.104 42 2014008 - Lê Hoàng Phương Thủy
G5.202 23 2010023 - Nguyễn Ngọc Hạnh
G5.203 20 2010023 - Nguyễn Ngọc Hạnh
G7.304 38 2000011 - Phạm Thành Thái
G7.305 38 2000011 - Phạm Thành Thái
G7.301 38 2000011 - Phạm Thành Thái
G7.302 36 2000011 - Phạm Thành Thái
G6.301 26 2002010 - Bùi Thị Hồng Minh
G6.302 27 2002010 - Bùi Thị Hồng Minh
G6.301 74 1001452 - Nguyễn Thanh Huyên
G6.301 100 2020014 - Lưu Mai Hoa
G6.101 21 2008029 - Trần Quốc Vương
G6.102 22 2008029 - Trần Quốc Vương
G6.103 28 2008029 - Trần Quốc Vương
G6.104 25 2008029 - Trần Quốc Vương
G6.201 38 2008032 - Huỳnh Thị Thúy Lan
G6.202 39 2008032 - Huỳnh Thị Thúy Lan
G6.203 40 2008032 - Huỳnh Thị Thúy Lan
G6.204 39 2008032 - Huỳnh Thị Thúy Lan
G4.103 10 2000016 - Nguyễn Tuấn
G4.103 13 2018013 - Nguyễn Sơn Bách
G3.201 89 1001452 - Nguyễn Thanh Huyên
G3.202 67 1001452 - Nguyễn Thanh Huyên
G4.102 34 2003023 - Nguyễn Ngọc Duy
G2.301 44 2012006 - Vương Thị Khánh Chi
G2.204 40 2012006 - Vương Thị Khánh Chi
G3.103 29 1001466 - Bùi Nguyên Châu
G3.104 32 1001466 - Bùi Nguyên Châu
G3.402 44 1997001 - Huỳnh Trọng Chương
G3.102 31 2000015 - Dương Tử Tiên
G3.103 30 2000015 - Dương Tử Tiên
G3.205 40 1998005 - Huỳnh Văn Vũ
G3.206 41 1998005 - Huỳnh Văn Vũ
G5.101 12 2015033 - Trần Thị Thảo Vy
G2.203 27 2007010 - Lê Phương Chung
G5.103 35 2015006 - Hà Thị Hải Yến
G5.104 42 2015006 - Hà Thị Hải Yến
G5.101 25 2015006 - Hà Thị Hải Yến
G5.102 24 2015006 - Hà Thị Hải Yến
G5.201 24 2015006 - Hà Thị Hải Yến
G5.204 34 2015006 - Hà Thị Hải Yến
G3.301 35 2019029 - Nguyễn Thị Thanh Nga
G3.401 34 2019029 - Nguyễn Thị Thanh Nga
G3.501 24 1001338 - Đặng Văn Đức; 2019029 - Nguyễn Thị Thanh Nga
DT02 24 1001338 - Đặng Văn Đức; 2019029 - Nguyễn Thị Thanh Nga
G3.302 35 2018011 - Trần Thị Mai
G3.303 35 2018011 - Trần Thị Mai
G3.402 33 2018011 - Trần Thị Mai
G3.201 34 2018027 - Nguyễn Huyền Cát Anh
G3.202 33 2018027 - Nguyễn Huyền Cát Anh
G3.203 30 2018027 - Nguyễn Huyền Cát Anh
G3.204 34 2018027 - Nguyễn Huyền Cát Anh
G3.101 35 2018027 - Nguyễn Huyền Cát Anh
G3.102 34 2018027 - Nguyễn Huyền Cát Anh
G7.402 43 2010016 - Nguyễn Thị Dung
G7.501 41 2010016 - Nguyễn Thị Dung
G7.505 43 2010016 - Nguyễn Thị Dung
G2.204 27 2007013 - Nguyễn Thị Hồng Đào
G2.201 26 2007013 - Nguyễn Thị Hồng Đào
G2.301 29 2007013 - Nguyễn Thị Hồng Đào
G2.303 28 2007013 - Nguyễn Thị Hồng Đào
G2.204 100 2001020 - Nguyễn Hữu Tâm
G2.204 85 1001268 - Phan Thị Hồng
G7.301 45 2018013 - Nguyễn Sơn Bách
G7.302 44 2018013 - Nguyễn Sơn Bách
G7.304 31 2018013 - Nguyễn Sơn Bách
G7.305 32 2018013 - Nguyễn Sơn Bách
G6.104 47 1994009 - Lê Hồng Lam
G4.102 23 2002006 - Lê Thị Bích Hằng
G4.101 19 2002006 - Lê Thị Bích Hằng
G6.301 30 2002008 - Nhữ Khải Hoàn
G6.303 21 2002008 - Nhữ Khải Hoàn
G6.302 23 2002008 - Nhữ Khải Hoàn
G6.103 25 2018013 - Nguyễn Sơn Bách
G6.203 24 2018013 - Nguyễn Sơn Bách
G6.204 31 2018013 - Nguyễn Sơn Bách
G6.304 30 2018013 - Nguyễn Sơn Bách
G2.201 30 2008024 - Phan Thị Lệ Thúy
G2.301 27 2008024 - Phan Thị Lệ Thúy
G2.303 43 2008024 - Phan Thị Lệ Thúy
G6.301 30 2011013 - Phan Thị Khánh Trang
G6.302 28 2011013 - Phan Thị Khánh Trang
G6.303 24 2011013 - Phan Thị Khánh Trang
G6.304 23 2011013 - Phan Thị Khánh Trang
G6.101 22 2011013 - Phan Thị Khánh Trang
G6.202 23 2011013 - Phan Thị Khánh Trang
G7.301 60 1998001 - Chu Thị Lệ Dung
G2.203 24 2012018 - Huỳnh Thị Như Thảo
G7.102 83 2010008 - Nguyễn Văn Bảy
G2.102 40 1001159 - Trần Thị Khánh Hòa
G2.401 40 1001159 - Trần Thị Khánh Hòa
G7.204 38 1001159 - Trần Thị Khánh Hòa
G7.205 41 1001159 - Trần Thị Khánh Hòa
G7.101 71 2003031 - Lê Chí Công
G7.302 69 1001395 - Trần Thị Thanh Hằng
G2.103 93 2020014 - Lưu Mai Hoa
G2.102 91 2001017 - Trần Trọng Đạo
G2.102 63 2004016 - Ninh Thị Kim Anh
G3.103 38 2009008 - Trương Đắc Dũng
P. PHONG DANG 81 2012014 - Phạm Trọng Hợp
G5.201 32 2006010 - Vũ Thị Hoa
G5.202 32 2006010 - Vũ Thị Hoa
G5.103 33 2006003 - Trần Thị Ái Cẩm
G5.103 14 1983001 - Ngô Đăng Nghĩa
G5.101 20 2015002 - Phan Vĩnh Thịnh
G5.102 19 2015002 - Phan Vĩnh Thịnh
G6.303 30 2008003 - Bùi Thúc Minh
G6.304 31 2008003 - Bùi Thúc Minh
G6.301 26 2012009 - Đặng Quốc Mỹ
G6.302 27 2012009 - Đặng Quốc Mỹ
G6.303 27 2012009 - Đặng Quốc Mỹ
G6.304 29 2012009 - Đặng Quốc Mỹ
G2.202 19 2014003 - Huỳnh Phương Duyên
G2.401 34 2014003 - Huỳnh Phương Duyên
G2.201 43 2019029 - Nguyễn Thị Thanh Nga
G2.301 44 2019029 - Nguyễn Thị Thanh Nga
G7.203 61 2018014 - Lê Thị Hồng Nhung
G6.101 39 2004017 - Nguyễn Khắc Cường
G6.102 25 2004017 - Nguyễn Khắc Cường
G6.103 22 2004017 - Nguyễn Khắc Cường
G7.202 60 2011002 - Bùi Thu Hoài
G7.203 29 2019029 - Nguyễn Thị Thanh Nga
G7.205 28 2019029 - Nguyễn Thị Thanh Nga
NDN.205 23 2001025 - Phạm Thị Thu Thúy
NDN.205 19 2001025 - Phạm Thị Thu Thúy
G2.201 36 2005004 - Bùi Mạnh Cường
G2.204 45 2005004 - Bùi Mạnh Cường
G2.204 39 2004034 - Phạm Thị Phương Uyên
G2.301 37 2004034 - Phạm Thị Phương Uyên
G2.301 34 2003030 - Ngô Xuân Ban
G2.302 42 2003030 - Ngô Xuân Ban
G2.303 27 2003030 - Ngô Xuân Ban
G2.202 37 2003030 - Ngô Xuân Ban
G7.204 58 2011013 - Phan Thị Khánh Trang
G7.304 27 2012018 - Huỳnh Thị Như Thảo
G7.305 89 1001446 - Trịnh Danh Hùng
G2.204 81 2010008 - Nguyễn Văn Bảy
G7.303 71 1001446 - Trịnh Danh Hùng
G7.302 89 1001446 - Trịnh Danh Hùng
G7.301 31 2012018 - Huỳnh Thị Như Thảo
G7.302 29 2012018 - Huỳnh Thị Như Thảo
G2.303 42 2013003 - Nguyễn Thị Thanh Hà
G2.401 41 2013003 - Nguyễn Thị Thanh Hà
G7.304 68 2003031 - Lê Chí Công
G2.102 59 2007028 - Lê Trần Phúc
G2.102 54 2007028 - Lê Trần Phúc
G7.201 80 1001472 - Ngô Thái Hà
G7.302 96 1001449 - Hoàng Văn Thảo
G7.301 74 2004016 - Ninh Thị Kim Anh
G7.301 61 2004016 - Ninh Thị Kim Anh
G7.201 82 1001448 - Dương Văn Toàn
G2.203 20 2005004 - Bùi Mạnh Cường
G2.201 32 2005004 - Bùi Mạnh Cường
G7.205 53 2011013 - Phan Thị Khánh Trang
G5.103 21 1993002 - Đặng Thúy Bình
G5.104 26 1993002 - Đặng Thúy Bình
G5.101 25 2003009 - Khúc Thị An; 2007032 - Nguyễn Thị Hải Thanh
G1.201 63 2010001 - Nguyễn Minh Quân
G6.104 32 1001172 - Hồ Thị Hồng Tuyết
G7.202 32 1001172 - Hồ Thị Hồng Tuyết
G7.204 32 1001172 - Hồ Thị Hồng Tuyết
G5.101 24 1994005 - Nguyễn Thị Mỹ Hương
G5.101 24 1997010 - Thái Văn Đức
G5.102 23 1997010 - Thái Văn Đức
G5.103 33 1997010 - Thái Văn Đức
G5.104 41 1997010 - Thái Văn Đức
G5.101 28 2002022 - Bùi Trần Nữ Thanh Việt
G5.103 33 2006008 - Phạm Thị Hiền
G5.104 39 2006008 - Phạm Thị Hiền
G5.103 25 2007020 - Trần Thị Huyền
G5.104 31 2007020 - Trần Thị Huyền
G5.201 17 2010018 - Ngô Phương Linh
G3.205 29 2005019 - Phạm Thị Kim Uyên
G3.303 42 1001477 - Võ Thị Mai Hoa
G3.205 29 1997008 - Nguyễn Trọng Lý
G3.204 42 2007052 - Nguyễn Thị Diệu Phương
G3.102 28 2002018 - Nguyễn Thị Ngân
G3.205 22 1996009 - Hoàng Công Bình
G3.203 42 2011011 - Lê Thị Bảo Châu
G3.401 43 1997005 - Võ Nguyễn Hồng Lam
G3.203 48 1997005 - Võ Nguyễn Hồng Lam
G3.205 28 1998014 - Lê Hoàng Duy Thuần
G3.302 47 1996009 - Hoàng Công Bình
GV TU BO TRI 48 1998006 - Đặng Kiều Diệp
GV TU BO TRI 50 2002011 - Phạm Thị Hải Trang
GV TU BO TRI 50 2002011 - Phạm Thị Hải Trang
G3.201 43 2017013 - Trần Thị Thu Trang
G3.202 46 2017013 - Trần Thị Thu Trang
G3.401 50 2018029 - Đặng Hoàng Thi
G2.103 44 2007045 - Ngô Quỳnh Hoa
G3.201 43 2017013 - Trần Thị Thu Trang
G3.401 49 2018029 - Đặng Hoàng Thi
G3.301 50 2018029 - Đặng Hoàng Thi
G3.202 40 2007045 - Ngô Quỳnh Hoa
G3.301 43 2017013 - Trần Thị Thu Trang
G3.202 42 2007045 - Ngô Quỳnh Hoa
Đơn vị cán bộ giảng dạy Đơn vị quản lý học phần

09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông


09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 99 - Phòng Đào tạo Đại học
15 - Kế toán tài chính 99 - Phòng Đào tạo Đại học
16 - Du lịch 16 - Du lịch
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
18 - Xây dựng 18 - Xây dựng
18 - Xây dựng 18 - Xây dựng
18 - Xây dựng 18 - Xây dựng
18 - Xây dựng 18 - Xây dựng
17 - Điện - Điện tử 17 - Điện - Điện tử
17 - Điện - Điện tử 17 - Điện - Điện tử
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 99 - Phòng Đào tạo Đại học
15 - Kế toán tài chính 99 - Phòng Đào tạo Đại học
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
03 - Cơ khí 03 - Cơ khí
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
03 - Cơ khí 09 - Kỹ thuật giao thông
03 - Cơ khí 09 - Kỹ thuật giao thông
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
06 - Viện Nuôi trồng thủy sản 06 - Viện Nuôi trồng thủy sản
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
17 - Điện - Điện tử 17 - Điện - Điện tử
17 - Điện - Điện tử 17 - Điện - Điện tử
16 - Du lịch 16 - Du lịch
16 - Du lịch 16 - Du lịch
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
17 - Điện - Điện tử 17 - Điện - Điện tử
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
16 - Du lịch 16 - Du lịch
16 - Du lịch 16 - Du lịch
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
06 - Viện Nuôi trồng thủy sản 06 - Viện Nuôi trồng thủy sản
06 - Viện Nuôi trồng thủy sản 06 - Viện Nuôi trồng thủy sản
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
02 - Viện Khoa học và CN khai thác 02 - Viện Khoa học và CN khai thác
thủy sản thủy sản
02 - Viện Khoa học và CN khai thác 02 - Viện Khoa học và CN khai thác
thủy sản thủy sản
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
17 - Điện - Điện tử 17 - Điện - Điện tử
17 - Điện - Điện tử 17 - Điện - Điện tử
17 - Điện - Điện tử 17 - Điện - Điện tử
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
15 - Kế toán tài chính 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
15 - Kế toán tài chính 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
15 - Kế toán tài chính 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
15 - Kế toán tài chính 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
15 - Kế toán tài chính 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
16 - Du lịch 16 - Du lịch
16 - Du lịch 16 - Du lịch
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
16 - Du lịch 16 - Du lịch
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
09 - Kỹ thuật giao thông 09 - Kỹ thuật giao thông
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
17 - Điện - Điện tử 17 - Điện - Điện tử
17 - Điện - Điện tử 17 - Điện - Điện tử
18 - Xây dựng 18 - Xây dựng
18 - Xây dựng 18 - Xây dựng
18 - Xây dựng 18 - Xây dựng
18 - Xây dựng 18 - Xây dựng
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
07 - Công nghệ thông tin 07 - Công nghệ thông tin
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
16 - Du lịch 16 - Du lịch
16 - Du lịch 16 - Du lịch
16 - Du lịch 16 - Du lịch
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
16 - Du lịch 16 - Du lịch
16 - Du lịch 16 - Du lịch
08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn 08 - Khoa học Xã hội và Nhân văn
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
15 - Kế toán tài chính 15 - Kế toán tài chính
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
03 - Cơ khí 03 - Cơ khí
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
05 - Kinh tế 05 - Kinh tế
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
04 - Công nghệ thực phẩm 04 - Công nghệ thực phẩm
10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi 10 - Viện Công nghệ Sinh học và Môi
trường trường
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
14 - Ngoại ngữ 14 - Ngoại ngữ
Cán bộ coi thi

2020017 - Lê Phúc Loan

2020017 - Lê Phúc Loan


2020017 - Lê Phúc Loan

2007013 - Nguyễn Thị Hồng Đào; 2019021 - Nguyễn Thị Ý Vy


2001008 - Phạm Thế Anh; 2014020 - Đỗ Thùy Trinh
1998015 - Phạm Thị Thanh Bình

2006003 - Trần Thị Ái Cẩm


2001010 - Võ Đình Quyết

1996008 - Hoàng Thu Thủy


2004024 - Nguyễn Thị Nga; 2006003 - Trần Thị Ái Cẩm
2009013 - Lê Thị Thanh Ngân; 2011002 - Bùi Thu Hoài
1998008 - Phan Thị Xuân Hương; 2005010 - Đặng Hoàng Xuân Huy
2009014 - Trương Ngọc Phong; 2010012 - Hoàng Gia Trí Hải
1999012 - Lê Văn Tháp; 2001012 - Nguyễn Thu Thủy
2000011 - Phạm Thành Thái; 2009014 - Trương Ngọc Phong
2006010 - Vũ Thị Hoa; 2010012 - Hoàng Gia Trí Hải
2006013 - Cao Thị Hồng Nga; 2008011 - Trần Thị Thu Hòa
2000001 - Bùi Bích Xuân; 2004015 - Nguyễn Thị Hải Anh
1998015 - Phạm Thị Thanh Bình; 2007013 - Nguyễn Thị Hồng Đào
2001008 - Phạm Thế Anh; 2006003 - Trần Thị Ái Cẩm
2001010 - Võ Đình Quyết; 2019021 - Nguyễn Thị Ý Vy
1996008 - Hoàng Thu Thủy; 2014020 - Đỗ Thùy Trinh
2004015 - Nguyễn Thị Hải Anh; 2006010 - Vũ Thị Hoa
2006013 - Cao Thị Hồng Nga; 2009014 - Trương Ngọc Phong
2001010 - Võ Đình Quyết; 2006003 - Trần Thị Ái Cẩm

You might also like