You are on page 1of 222

STT MÃ MH MÃ LỚP TÊN MÔN HỌC MÃ GIẢNG VIÊN

1 PE001 PE001.L13 Giáo dục thể chất 1


2 IS335 IS335.L11 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin

3 PE001 PE001.L14 Giáo dục thể chất 1

4 IS335 IS335.L11.HTCL An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 80357


5 PE001 PE001.L16 Giáo dục thể chất 1
6 CS535 CS535.L11.KHCL Tổng hợp tiếng nói

7 IS353 IS353.L12.HTCL Mạng xã hội 80143

8 IS212 IS212.L11.HTCL Thực tập tốt nghiệp

9 SE122 SE122.L11 Đồ án 2

10 EC222 EC222.L11 ThỰc tập doanh nhiệp

11 IS502 IS502.L11 Thực tập doanh nghiệp

12 SE505 SE505.L11.PMCL Khóa luận tốt nghiệp

13 CE201 CE201.L11.MTCL Đồ án 1

14 IS401 IS401.L11.HTCL Khóa luận tốt nghiệp

15 PE001 PE001.L19 Giáo dục thể chất 1

16 CE505 CE505.L11 Khóa luận tốt nghiệp

17 SE122 SE122.L11.PMCL Đồ án 2

18 IS502 IS502.L11.HTCL Thực tập doanh nghiệp

19 CE206 CE206.L11 Đồ án 2
20 CE505 CE505.L11.MTCL Khóa luận tốt nghiệp

21 PE001 PE001.L15 Giáo dục thể chất 1

22 CS5000 CS5000.L11.CTTT Luận văn

23 CE505 CE505.L12.MTCL Khóa luận tốt nghiệp

24 CE206 CE206.L11.MTCL Đồ án 2

25 PE001 PE001.L11 Giáo dục thể chất 1

26 CS5030 CS5030.L11.CTTT Thực tập tốt nghiệp

27 CSBU006 CSBU006.L11.KHBC.1 Quản lý dự án máy tính thành công

28 SE501 SE501.L11 Thực tập tốt nghiệp

29 PE001 PE001.L17 Giáo dục thể chất 1

30 CE501 CE501.L11 Thực tập doanh nghiệp

31 IS212 IS212.L11 Thực tập tốt nghiệp

32 PE001 PE001.L12 Giáo dục thể chất 1

33 EC401 EC401.L11 Khóa luận tốt nghiệp

34 CS505 CS505.L11 Khoá luận tốt nghiệp

35 SE505 SE505.L11 Khóa luận tốt nghiệp

36 CE201 CE201.L11 Đồ án 1

37 IS401 IS401.L11 Khóa luận tốt nghiệp


38 PE001 PE001.L18 Giáo dục thể chất 1

39 CE501 CE501.L11.MTCL Thực tập doanh nghiệp

40 IT001 IT001.L11.ANTN Nhập môn lập trình

41 IT004 IT004.L12.KHCL Cơ sở dữ liệu

42 IT004 IT004.L11.TMCL Cơ sở dữ liệu

43 EC202 EC202.L12.HTCL Nhập môn quản trị chuỗi cung ứng 80352

44 IT004 IT004.L13.MTCL Cơ sở dữ liệu

45 MA003 MA003.L11.ANTN Đại số tuyến tính

46 IT004 IT004.L12.HTCL Cơ sở dữ liệu

47 MA006 MA006.L11.KHTN Giải tích

48 IT012 IT012.L16.PMCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

49 MA006 MA006.L11.ANTN Giải tích

50 IT004 IT004.L11.PMCL Cơ sở dữ liệu

51 IT005 IT005.L12.ATCL Nhập môn mạng máy tính 80440

52 IT004 IT004.L12.CNCL Cơ sở dữ liệu

53 ENG01 ENG01.L15.CLC Anh văn 1

54 ENG01 ENG01.L19.CLC Anh văn 1

55 ENG01 ENG01.L14.CLC Anh văn 1


56 ENG01 ENG01.L18.CLC Anh văn 1

57 ENG04 ENG04.L14.CLC Anh văn 4

58 ENG01 ENG01.L14.CLC Anh văn 1

59 ENG01 ENG01.L18.CLC Anh văn 1

60 ENG01 ENG01.L13.CLC Anh văn 1

61 ENG01 ENG01.L17.CLC Anh văn 1

62 ENG04 ENG04.L12.CLC Anh văn 4

63 ENG01 ENG01.L11.CLC Anh văn 1

64 ENG01 ENG01.L12.CLC Anh văn 1

65 ENG01 ENG01.L13.CLC Anh văn 1

66 ENG01 ENG01.L17.CLC Anh văn 1

67 ENG01 ENG01.L16.CLC Anh văn 1

68 ENG01 ENG01.L11.CLC Anh văn 1

69 ENG01 ENG01.L12.CLC Anh văn 1

70 ENG01 ENG01.L16.CLC Anh văn 1

71 ENG01 ENG01.L15.CLC Anh văn 1

72 ENG01 ENG01.L19.CLC Anh văn 1

73 ENG02 ENG02.L16.CLC Anh văn 2


74 ENG02 ENG02.L19.CLC Anh văn 2

75 ENG02 ENG02.L13.CLC Anh văn 2

76 ENG02 ENG02.L16.CLC Anh văn 2

77 ENG02 ENG02.L12.CLC Anh văn 2

78 ENG02 ENG02.L19.CLC Anh văn 2

79 ENG02 ENG02.L17.CLC Anh văn 2

80 ENG02 ENG02.L12.CLC Anh văn 2

81 ENG02 ENG02.L15.CLC Anh văn 2

82 ENG02 ENG02.L11.CLC Anh văn 2

83 ENG02 ENG02.L17.CLC Anh văn 2

84 ENG02 ENG02.L15.CLC Anh văn 2

85 ENG02 ENG02.L14.CLC Anh văn 2

86 ENG02 ENG02.L11.CLC Anh văn 2

87 ENG02 ENG02.L18.CLC Anh văn 2

88 ENG05 ENG05.L12.CLC Anh văn 5

89 ENG02 ENG02.L14.CLC Anh văn 2

90 ENG05 ENG05.L15.CLC Anh văn 5

91 ENG02 ENG02.L13.CLC Anh văn 2


92 ENG02 ENG02.L18.CLC Anh văn 2

93 ENG03 ENG03.L11.CLC Anh văn 3

94 ENG03 ENG03.L17.CLC Anh văn 3

95 ENG03 ENG03.L13.CLC Anh văn 3

96 ENG03 ENG03.L16.CLC Anh văn 3

97 ENG03 ENG03.L18.CLC Anh văn 3

98 ENG03 ENG03.L16.CLC Anh văn 3

99 ENG03 ENG03.L12.CLC Anh văn 3

100 ENG03 ENG03.L15.CLC Anh văn 3

101 ENG03 ENG03.L18.CLC Anh văn 3

102 ENG03 ENG03.L12.CLC Anh văn 3

103 ENG03 ENG03.L15.CLC Anh văn 3

104 ENG03 ENG03.L19.CLC Anh văn 3

105 ENG03 ENG03.L14.CLC Anh văn 3

106 ENG03 ENG03.L19.CLC Anh văn 3

107 ENG03 ENG03.L14.CLC Anh văn 3

108 ENG03 ENG03.L11.CLC Anh văn 3

109 ENG03 ENG03.L17.CLC Anh văn 3


110 ENG03 ENG03.L13.CLC Anh văn 3

111 ENG04 ENG04.L11.CLC Anh văn 4

112 ENG01 ENG01.L114 Anh văn 1

113 ENG04 ENG04.L11.CLC Anh văn 4

114 ENG04 ENG04.L17.CLC Anh văn 4

115 ENG04 ENG04.L14.CLC Anh văn 4

116 ENG05 ENG05.L13.CLC Anh văn 5

117 ENG01 ENG01.L114 Anh văn 1

118 ENG04 ENG04.L15.CLC Anh văn 4

119 ENG04 ENG04.L17.CLC Anh văn 4

120 ENG04 ENG04.L12.CLC Anh văn 4

121 ENG05 ENG05.L14.CLC Anh văn 5

122 ENG04 ENG04.L13.CLC Anh văn 4

123 ENG04 ENG04.L18.CLC Anh văn 4

124 ENG04 ENG04.L13.CLC Anh văn 4

125 ENG04 ENG04.L16.CLC Anh văn 4

126 ENG05 ENG05.L13.CLC Anh văn 5

127 ENG04 ENG04.L19.CLC Anh văn 4


128 ENG04 ENG04.L15.CLC Anh văn 4

129 ENG04 ENG04.L18.CLC Anh văn 4

130 ENG04 ENG04.L16.CLC Anh văn 4

131 MA003 MA003.L11.TMCL Đại số tuyến tính

132 ENG05 ENG05.L12.CLC Anh văn 5

133 ENG04 ENG04.L19.CLC Anh văn 4

134 ENG05 ENG05.L14.CLC Anh văn 5

135 ENG05 ENG05.L11.CLC Anh văn 5

136 IS232 IS232.L11.HTCL Hệ thống thông tin kế toán 10520

137 IT004 IT004.L11.ATCL Cơ sở dữ liệu

138 IT012 IT012.L12.PMCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

139 IT004 IT004.L11.MTCL Cơ sở dữ liệu

140 IT005 IT005.L12.PMCL Nhập môn mạng máy tính 80365

141 IT005 IT005.L11.PMCL Nhập môn mạng máy tính 80363

142 IT005 IT005.L11.HTCL Nhập môn mạng máy tính 80377

143 IT005 IT005.L12.KHCL Nhập môn mạng máy tính 80269

144 IT005 IT005.L11.ATCL Nhập môn mạng máy tính 80116

145 IT005 IT005.L11.MTCL Nhập môn mạng máy tính 80116


146 IT007 IT007.L13.KHCL Hệ điều hành

147 IT012 IT012.L12.CNCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

148 IT005 IT005.L11.MMCL Nhập môn mạng máy tính 80290

149 ENG05 ENG05.L19.CLC Anh văn 5

150 ENG05 ENG05.L15.CLC Anh văn 5

151 ENG05 ENG05.L19.CLC Anh văn 5

152 ENG05 ENG05.L17.CLC Anh văn 5

153 ENG05 ENG05.L11.CLC Anh văn 5

154 PHYS1114 PHYS1114.L11.CTTT Vật lý đại cương I 10075

155 ENG05 ENG05.L17.CLC Anh văn 5

156 ENG05 ENG05.L18.CLC Anh văn 5

157 ENG05 ENG05.L18.CLC Anh văn 5

158 IT004 IT004.L12.MTCL Cơ sở dữ liệu

159 IT010 IT010.L11.HTCL Tổ chức và cấu trúc máy tính

160 IT012 IT012.L11.CNCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

161 IT007 IT007.L13.PMCL Hệ điều hành

162 IT005 IT005.L12.CNCL Nhập môn mạng máy tính 80407

163 IT004 IT004.L13.PMCL Cơ sở dữ liệu


164 IT005 IT005.L13.CNCL Nhập môn mạng máy tính 80440

165 IT012 IT012.L11.KHCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

166 MA004 MA004.L11.CNCL Cấu trúc rời rạc

167 MA003 MA003.L12.KHCL Đại số tuyến tính

168 IT004 IT004.L11.HTCL Cơ sở dữ liệu

169 IT005 IT005.L11.KHCL Nhập môn mạng máy tính 80406

170 ENG01 ENG01.L110 Anh văn 1 10658

171 ENG01 ENG01.L18 Anh văn 1 80396

172 ENG01 ENG01.L110 Anh văn 1 10658

173 ENG01 ENG01.L18 Anh văn 1 80396

174 ENG01 ENG01.L111 Anh văn 1 10715

175 ENG01 ENG01.L111 Anh văn 1 10715

176 ENG01 ENG01.L19 Anh văn 1 10690

177 ENG01 ENG01.L19 Anh văn 1 10690

178 ENG01 ENG01.L112 Anh văn 1 80408

179 ENG01 ENG01.L112 Anh văn 1 80408

180 ENG01 ENG01.L113 Anh văn 1 10301

181 ENG01 ENG01.L113 Anh văn 1 10301


182 EC201 EC201.L11 Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ d 80352

183 IS217 IS217.L11 Kho dữ liệu và OLAP 80142

184 IS207 IS207.L12 Phát triển ứng dụng web 80064

185 IS336 IS336.L11 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 80302

186 IS220 IS220.L12 Xây dựng HTTT trên các framework 80064

187 EC208 EC208.L11 QuẢN trị dự án TMĐT 80302

188 NT015 NT015.L11 Giới thiệu ngành An toàn Thông tin 80290

189 SS003 SS003.L13 Tư tưởng Hồ Chí Minh

190 SS006 SS006.L13 Pháp luật đại cương

191 SS008 SS008.L14 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

192 SS003 SS003.L14 Tư tưởng Hồ Chí Minh

193 SS007 SS007.L11 Triết học Mác – Lênin

194 SS009 SS009.L14 Chủ nghĩa xã hội khoa học

195 SS006 SS006.L14 Pháp luật đại cương

196 IT005 IT005.L11 Nhập môn mạng máy tính 80154

197 NT005 NT005.L11 Giới thiệu ngành Mạng máy tính và Truy 80290

198 SS007 SS007.L12 Triết học Mác – Lênin

199 SS006 SS006.L15 Pháp luật đại cương


200 CS005 CS005.L11 Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính

201 SS003 SS003.L11 Tư tưởng Hồ Chí Minh

202 SS007 SS007.L13 Triết học Mác – Lênin

203 IS005 IS005.L11 Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin

204 SS006 SS006.L16 Pháp luật đại cương

205 SS003 SS003.L12 Tư tưởng Hồ Chí Minh

206 SS007 SS007.L14 Triết học Mác – Lênin

207 IT001 IT001.L13.CNCL Nhập môn lập trình

208 MA006 MA006.L12.MMCL Giải tích

209 PH001 PH001.L12.ATCL Nhập môn điện tử

210 SS004 SS004.L17.CLC Kỹ năng nghề nghiệp 80023

211 PH002 PH002.L12.MTCL Nhập môn mạch số

212 PH001 PH001.L12.MMCL Nhập môn điện tử

213 NT015 NT015.L11.ATCL Giới thiệu ngành An toàn Thông tin 80377

214 NT015 NT015.L12.ATCL Giới thiệu ngành An toàn Thông tin 80377

215 PH001 PH001.L11.ATCL Nhập môn điện tử

216 IT001 IT001.L12.MTCL Nhập môn lập trình

217 IS005 IS005.L12.HTCL Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin


218 IT006 IT006.L12.MMCL Kiến trúc máy tính

219 IT001 IT001.L11.PMCL Nhập môn lập trình

220 SS004 SS004.L110.CLC Kỹ năng nghề nghiệp 80201

221 IT001 IT001.L13.PMCL Nhập môn lập trình

222 SS004 SS004.L14.CLC Kỹ năng nghề nghiệp 80266

223 IT001 IT001.L12.CNCL Nhập môn lập trình

224 CS1113 CS1113.L11.CTTT Khoa học máy tính I

225 IT001 IT001.L12.KHCL Nhập môn lập trình

226 IS005 IS005.L11.HTCL Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin

227 IT001 IT001.L12.TMCL Nhập môn lập trình

228 IT001 IT001.L11.CNCL Nhập môn lập trình

229 STAT3013 STAT3013.L11.CTTT Phân tích thống kê 80184

230 MA006 MA006.L11.CNCL Giải tích

231 IS353 IS353.L11.HTCL Mạng xã hội 80143

232 IS207 IS207.L11.HTCL Phát triển ứng dụng web 80160

233 IS211 IS211.L11.HTCL Cơ sở dữ liệu phân tán 80203

234 EC202 EC202.L11.HTCL Nhập môn quản trị chuỗi cung ứng 80352

235 IS220 IS220.L12.HTCL Xây dựng HTTT trên các framework 80064
236 SS004 SS004.L13.CLC Kỹ năng nghề nghiệp 80210

237 MA006 MA006.L12.CNCL Giải tích

238 CS4153 CS4153.L11.CTTT Phát triển ứng dụng trên di động 80436

239 MA003 MA003.L12.ATCL Đại số tuyến tính

240 PH001 PH001.L11.ANTN Nhập môn điện tử

241 IT012 IT012.L15.PMCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

242 CS4343 CS4343.L11.CTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 80434

243 IE105 IE105.L12.CNCL Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin 10345

244 IE005 IE005.L13.CNCL Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tin 80240

245 IE104 IE104.L11.CNCL Internet và công nghệ Web 80348


80075
246 IE217 IE217.L12.CNCL Máy học 80387

247 IE105 IE105.L11.CNCL Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin 80357

248 IE104 IE104.L12.CNCL Internet và công nghệ Web 80266

249 IE101 IE101.L11.CNCL Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin 80278

250 IE101 IE101.L12.CNCL Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin 80278


80075
251 IE217 IE217.L11.CNCL Máy học 80387

252 IE005 IE005.L11.CNCL Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tin 80240

253 IE005 IE005.L12.CNCL Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tin 80240
254 MA003 MA003.L17 Đại số tuyến tính

255 IT002 IT002.L11 Lập trình hướng đối tượng 80320

256 MA003 MA003.L12 Đại số tuyến tính

257 SS007 SS007.L16 Triết học Mác – Lênin

258 IT002 IT002.L12 Lập trình hướng đối tượng 80274

259 SS008 SS008.L15 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

260 IT001 IT001.L17 Nhập môn lập trình

261 SS009 SS009.L15 Chủ nghĩa xã hội khoa học

262 SS008 SS008.L16 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

263 SS003 SS003.L16 Tư tưởng Hồ Chí Minh

264 SS008 SS008.L11 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

265 IT012 IT012.L11 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

266 SS009 SS009.L16 Chủ nghĩa xã hội khoa học

267 SS009 SS009.L11 Chủ nghĩa xã hội khoa học

268 SS008 SS008.L12 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

269 IT001 IT001.L16 Nhập môn lập trình

270 SS009 SS009.L12 Chủ nghĩa xã hội khoa học

271 IE106 IE106.L11 Thiết kế giao diện người dùng 80275


272 IS353 IS353.L12 Mạng xã hội 80278

273 IE105 IE105.L12 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin 80357

274 DS005 DS005.L11 Giới thiệu ngành Khoa học Dữ liệu 80298

275 IE106 IE106.L12 Thiết kế giao diện người dùng 80275

276 DS101 DS101.L11 Thống kê và xác suất chuyên sâu 10671

277 SE104 SE104.L11 Nhập môn Công nghệ phần mềm 80266

278 DS202 DS202.L11 Đồ án khoa học dữ liệu và ứng dụng 1 80298

279 DS105 DS105.L11 Phân tích và trực quan dữ liệu 80265

280 IS217 IS217.L12 Kho dữ liệu và OLAP 80142

281 DS201 DS201.L11 Deep Learning trong khoa học dữ liệu 80434

282 IE005 IE005.L11 Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tin 80240

283 IE104 IE104.L11 Internet và công nghệ Web 80266

284 IE104 IE104.L12 Internet và công nghệ Web 80348

285 DS106 DS106.L11 Tối ứu hoá và ứng dụng 80435

286 IS207 IS207.L11 Phát triển ứng dụng web 80160

287 IS402 IS402.L11 Điện toán đám mây 80197

288 IS336 IS336.L12 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 80302

289 EC331 EC331.L11 Quản trị chiến lược kinh doanh điện tử 80448
290 IS405 IS405.L11 Dữ liệu lớn 80339

291 IS220 IS220.L11 Xây dựng HTTT trên các framework 80160

292 EC335 EC335.L11 An toàn và bảo mật thương mại điện tử 10345

293 EC213 EC213.L11 Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cu 80351

294 IS252 IS252.L11 Khai thác dữ liệu 80131

295 EC202 EC202.L11 Nhập môn quản trị chuỗi cung ứng 80352

296 IS254 IS254.L11 Hệ hỗ trợ quyết định 80311

297 IS232 IS232.L11 Hệ thống thông tin kế toán 80249

298 IS334 IS334.L11 Thương mại điện tử 80351

299 ENG03 ENG03.L12 Anh văn 3

300 ENG01 ENG01.L11 Anh văn 1

301 ENG01 ENG01.L16 Anh văn 1

302 ENG03 ENG03.L12 Anh văn 3

303 ENG01 ENG01.L11 Anh văn 1

304 ENG01 ENG01.L16 Anh văn 1

305 IT004 IT004.L12 Cơ sở dữ liệu

306 IT004 IT004.L111 Cơ sở dữ liệu

307 ENG01 ENG01.L17 Anh văn 1


308 ENG01 ENG01.L13 Anh văn 1

309 ENG02 ENG02.L11 Anh văn 2

310 ENG02 ENG02.L11 Anh văn 2

311 ENG03 ENG03.L13 Anh văn 3

312 ENG02 ENG02.L13 Anh văn 2

313 ENG03 ENG03.L13 Anh văn 3

314 ENG02 ENG02.L13 Anh văn 2

315 ENG01 ENG01.L118 Anh văn 1

316 ENG01 ENG01.L17 Anh văn 1

317 ENG01 ENG01.L13 Anh văn 1

318 MA003 MA003.L11 Đại số tuyến tính

319 IT003 IT003.L11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 80197

320 MA006 MA006.L19 Giải tích

321 SE005 SE005.L11 Giới thiệu ngành Kỹ thuật Phần mềm 80198

322 IT005 IT005.L13 Nhập môn mạng máy tính 80180

323 IT001 IT001.L12 Nhập môn lập trình

324 IT005 IT005.L12 Nhập môn mạng máy tính 80269

325 EC005 EC005.L11 Giới thiệu ngành Thương mại Điện tử


326 IT001 IT001.L13 Nhập môn lập trình

327 MA003 MA003.L15 Đại số tuyến tính

328 MA003 MA003.L13 Đại số tuyến tính


80288
329 CS336 CS336.L11 Truy vấn thông tin đa phương tiện 80373

330 CS519 CS519.L11 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 80036

331 CS217 CS217.L11 Các hệ cơ sở tri thức 80023

332 CS323 CS323.L11 Các hệ thống hỏi-đáp 80288


80048
333 CS115 CS115.L11 Toán cho Khoa học máy tính 80435

334 CS406 CS406.L11 Xử lý ảnh và ứng dụng 80029

335 CS419 CS419.L11 Truy xuất thông tin 80288

336 CS321 CS321.L11 Ngôn ngữ học ngữ liệu 80155


80048
337 CS115 CS115.L12 Toán cho Khoa học máy tính 80416

338 CS221 CS221.L11 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 80288

339 CS316 CS316.L11 Các hệ giải bài toán thông minh 80052

340 CS535 CS535.L11 Tổng hợp tiếng nói 80162

341 CS522 CS522.L11 Đại số máy tính 80052

342 CS231 CS231.L11 Nhập môn Thị giác máy tính 80373

343 CS410 CS410.L11 Mạng neural và thuật giải di truyền 80435


344 CS112 CS112.L11 Phân tích và thiết kế thuật toán 80001

345 SS007 SS007.L15 Triết học Mác – Lênin

346 SS010 SS010.L13 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

347 IT005 IT005.L15 Nhập môn mạng máy tính 80441

348 SS010 SS010.L14 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

349 SS003 SS003.L15 Tư tưởng Hồ Chí Minh

350 IT001 IT001.L11 Nhập môn lập trình

351 MA003 MA003.L19 Đại số tuyến tính

352 SS010 SS010.L15 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

353 IT003 IT003.L12 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 80288

354 IT001 IT001.L14 Nhập môn lập trình

355 SS010 SS010.L16 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

356 IT005 IT005.L14 Nhập môn mạng máy tính 80132

357 MA005 MA005.L11 Xác suất thống kê

358 MA005 MA005.L13 Xác suất thống kê

359 IE103 IE103.L11 Quản lý thông tin 80240

360 SE104 SE104.L12 Nhập môn Công nghệ phần mềm 80266

361 IE202 IE202.L11 Quản trị doanh nghiệp 80242


362 IE307 IE307.L12 Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứn 80348

363 IE307 IE307.L11 Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứn 80348

364 IE105 IE105.L11 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin 10345

365 IE402 IE402.L11 Hệ thống thông tin địa lý 3 chiều 10764

366 ENG01 ENG01.L15 Anh văn 1

367 ENG01 ENG01.L15 Anh văn 1

368 SE330 SE330.L11 Ngôn ngữ lập trình Java 80198

369 SE114 SE114.L11 Nhập môn ứng dụng di động 80113

370 SE401 SE401.L11 Mẫu thiết kế 80031

371 SE347 SE347.L11 Công nghệ Web và ứng dụng 80031

372 SE102 SE102.L12 Nhập môn phát triển game 80360

373 SE100 SE100.L12 Phương pháp Phát triển phần mềm hướn 80209

374 SE350 SE350.L11 Chuyên đề E-learning 80361

375 SE102 SE102.L11 Nhập môn phát triển game 80028

376 IT008 IT008.L11 Lập trình trực quan 80320

377 SE332 SE332.L11 Chuyên đề CSDL nâng cao 80361

378 SE100 SE100.L11 Phương pháp Phát triển phần mềm hướn 80358

379 SE114 SE114.L12 Nhập môn ứng dụng di động 80006


380 NT132 NT132.L11.ANTT Quản trị mạng và hệ thống 80440

381 NT405 NT405.L11 Bảo mật Internet 80154

382 NT131 NT131.L11 Hệ thống nhúng Mạng không dây 80451

383 NT332 NT332.L11 Xử lý tín hiệu trong truyền thông 80406

384 NT213 NT213.L11.ANTT Bảo mật web và ứng dụng

385 NT536 NT536.L11 Công nghệ truyền thông đa phương tiện 80254

386 NT534 NT534.L11.ANTT An toàn mạng máy tính nâng cao 80037

387 NT210 NT210.L11 Thương mại Điện tử và Triển khai ứng 80365

388 NT208 NT208.L11 Lập trình ứng dụng Web 80407

389 NT113 NT113.L11 Thiết kế Mạng 80290

390 NT133 NT133.L11.ANTT An toàn kiến trúc hệ thống 80377

391 NT101 NT101.L11 An toàn mạng máy tính 80154

392 NT207 NT207.L11.ANTT Quản lý rủi ro và an toàn thông tin tron 80037

393 NT535 NT535.L11 Bảo mật Internet of things 80451

394 NT533 NT533.L11 Hệ tính toán phân bố 80312

395 CE401 CE401.L11 Kỹ thuật hệ thống máy tính

396 CE319 CE319.L11 Logic mờ và ứng dụng

397 CE124 CE124.L11 Các thiết bị và mạch điện tử


398 CE421 CE421.L11 Chuyên đề thiết kế vi mạch và phần cứng

399 CE405 CE405.L11 Tương tác người máy

400 CE224 CE224.L11 ThiẾT kế hệ thống nhúng

401 CE411 CE411.L11 Chuyên đề hệ thống nhúng và robot

402 CE213 CE213.L11 ThiẾT kế hệ thống số với HDL

403 CE433 CE433.L11 Thiết kế hệ thống SoC

404 NT101 NT101.L11.ANTT An toàn mạng máy tính 80180

405 NT118 NT118.L11 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 80117

406 PH002 PH002.L11 Nhập môn mạch số

407 CE121 CE121.L11 Lý thuyết mạch điện

408 SE357 SE357.L11 Kỹ thuật phân tích yêu cầu 80056

409 SE348 SE348.L11 Chuyên đề M-commerce 80054


80311
410 SE400 SE400.L11 Serminar các vấn đề hiện đại của CNPM80056

411 SE344 SE344.L11 Lập trình game trong các thiết bị di động 80324

412 SE220 SE220.L11 Thiết kế Game 80028

413 SE313 SE313.L11 Một số thuật toán thông minh 80274

414 SE405 SE405.L11 Chuyên đề Mobile and Pervasive Compu 80113

415 SE109 SE109.L11 Phát triển, vận hành, bảo trì phần mềm 80210
416 IT005 IT005.L13.PMCL Nhập môn mạng máy tính 80407

417 MA004 MA004.L12.CNCL Cấu trúc rời rạc

418 IT004 IT004.L12.ATCL Cơ sở dữ liệu

419 IT004 IT004.L11.MMCL Cơ sở dữ liệu

420 IT004 IT004.L11.KHCL Cơ sở dữ liệu

421 IT005 IT005.L12.MTCL Nhập môn mạng máy tính 80334

422 IT004 IT004.L11.CNCL Cơ sở dữ liệu

423 IT004 IT004.L13.KHCL Cơ sở dữ liệu

424 IT004 IT004.L12.MMCL Cơ sở dữ liệu

425 IT005 IT005.L13.MTCL Nhập môn mạng máy tính 80406

426 MA006 MA006.L11.MMCL Giải tích

427 IT005 IT005.L12.MMCL Nhập môn mạng máy tính 80441

428 IT007 IT007.L11.PMCL Hệ điều hành

429 IT006 IT006.L11.ANTN Kiến trúc máy tính

430 CS005 CS005.L11.KHTN Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính

431 IT005 IT005.L11.ANTN Nhập môn mạng máy tính 80254

432 IT004 IT004.L11.KHTN Cơ sở dữ liệu

433 MSIS4263 MSIS4263.L11.CTTT Các ứng dụng thông minh và hỗ trợ ra q 80304
434 NT015 NT015.L11.ANTN Giới thiệu ngành An toàn Thông tin 80312

435 IT012 IT012.L11.KHTN Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

436 IT005 IT005.L11.KHTN Nhập môn mạng máy tính 80154

437 MA006 MA006.L11.KHTN Giải tích

438 IT007 IT007.L11.KHTN Hệ điều hành

439 MA006 MA006.L11.ANTN Giải tích

440 NT101 NT101.L12.ATCL An toàn mạng máy tính 80180

441 NT208 NT208.L11.MMCL Lập trình ứng dụng Web 80407

442 NT101 NT101.L11.ANTN An toàn mạng máy tính 80363

443 NT133 NT133.L11.ANTN An toàn kiến trúc hệ thống 80377

444 SPCH3723 SPCH3723.L11.CTTT Tiếng Anh chuyên ngành CNTT 80284

445 MATH2144 MATH2144.L11.CTTT Giải tích I 80375

446 CS217 CS217.L11.KHCL Các hệ cơ sở tri thức 80023

447 SS004 SS004.L11.CLC Kỹ năng nghề nghiệp 80209

448 IT001 IT001.L11.KHCL Nhập môn lập trình

449 CS316 CS316.L11.KHCL Các hệ giải bài toán thông minh 80052

450 IT001 IT001.L12.MMCL Nhập môn lập trình

451 IT001 IT001.L12.PMCL Nhập môn lập trình


452 IT001 IT001.L11.HTCL Nhập môn lập trình

453 IT001 IT001.L13.KHCL Nhập môn lập trình

454 MSIS405 MSIS405.L11.CTTT Dữ liệu lớn 80434

455 CS522 CS522.L11.KHCL Đại số máy tính 80052

456 MA005 MA005.L11.CLC Xác suất thống kê

457 IT002 IT002.L12.CLC Lập trình hướng đối tượng 80031

458 MA004 MA004.L11.TMCL Cấu trúc rời rạc

459 PH002 PH002.L11.MTCL Nhập môn mạch số

460 CS1113 CS1113.L12.CTTT Khoa học máy tính I 80273

461 SE005 SE005.L11.PMCL Giới thiệu ngành Kỹ thuật Phần mềm 80056

462 CS005 CS005.L13.KHCL Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính

463 IT001 IT001.L11.MTCL Nhập môn lập trình

464 MA003 MA003.L11.MTCL Đại số tuyến tính

465 MA003 MA003.L11.CNCL Đại số tuyến tính

466 MA003 MA003.L12.TMCL Đại số tuyến tính

467 MA006 MA006.L11.PMCL Giải tích

468 IT012 IT012.L13.PMCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

469 IT006 IT006.L12.MTCL Kiến trúc máy tính


470 MATH3013 MATH3013.L11.CTTT Đại số tuyến tính 10150

471 MA003 MA003.L13.PMCL Đại số tuyến tính

472 MA003 MA003.L11.MMCL Đại số tuyến tính

473 IT006 IT006.L11.MMCL Kiến trúc máy tính

474 IT006 IT006.L11.MTCL Kiến trúc máy tính

475 IT006 IT006.L12.ATCL Kiến trúc máy tính

476 MATH2144 MATH2144.L12.CTTT Giải tích I 10150

477 IT001 IT001.L11.MMCL Nhập môn lập trình

478 CE005 CE005.L12.MTCL Giới thiệu ngành Kỹ Thuật Máy tính

479 MA003 MA003.L13.KHCL Đại số tuyến tính

480 MA003 MA003.L11.KHTN Đại số tuyến tính

481 CS005 CS005.L12.KHCL Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính

482 SS004 SS004.L18.CLC Kỹ năng nghề nghiệp 80266

483 SE005 SE005.L12.PMCL Giới thiệu ngành Kỹ thuật Phần mềm 80311

484 SS004 SS004.L19.CLC Kỹ năng nghề nghiệp 80052

485 EC005 EC005.L11.TMCL Giới thiệu ngành Thương mại Điện tử

486 SE005 SE005.L13.PMCL Giới thiệu ngành Kỹ thuật Phần mềm 80311

487 EC005 EC005.L12.TMCL Giới thiệu ngành Thương mại Điện tử


488 CE005 CE005.L11.MTCL Giới thiệu ngành Kỹ Thuật Máy tính

489 IT001 IT001.L12.ATCL Nhập môn lập trình

490 CS005 CS005.L11.KHCL Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính

491 IT008 IT008.L12.PMCL Lập trình trực quan 80360

492 MA003 MA003.L12.MTCL Đại số tuyến tính

493 CS4323 CS4323.L11.CTTT Hệ điều hành 80308

494 SS007 SS007.L17 Triết học Mác – Lênin

495 SS004 SS004.L12.CLC Kỹ năng nghề nghiệp 80210

496 IT004 IT004.L12.PMCL Cơ sở dữ liệu

497 SS006 SS006.L12 Pháp luật đại cương

498 SS006 SS006.L18 Pháp luật đại cương

499 IT010 IT010.L11 Tổ chức và cấu trúc máy tính

500 SS004 SS004.L14 Kỹ năng nghề nghiệp 80052

501 IT007 IT007.L13 Hệ điều hành

502 IT012 IT012.L12 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

503 PH001 PH001.L11 Nhập môn điện tử

504 MA006 MA006.L19 Giải tích

505 IT012 IT012.L13 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II


506 MA005 MA005.L12 Xác suất thống kê

507 MA004 MA004.L11 Cấu trúc rời rạc

508 SS006 SS006.L11 Pháp luật đại cương

509 SS006 SS006.L17 Pháp luật đại cương

510 IT006 IT006.L15 Kiến trúc máy tính

511 MA006 MA006.L16 Giải tích

512 PH001 PH001.L12 Nhập môn điện tử

513 IT006 IT006.L16 Kiến trúc máy tính

514 IT010 IT010.L12 Tổ chức và cấu trúc máy tính

515 SS004 SS004.L12 Kỹ năng nghề nghiệp 80210

516 IT007 IT007.L11 Hệ điều hành

517 IT006 IT006.L13 Kiến trúc máy tính

518 IT007 IT007.L12 Hệ điều hành

519 SS004 SS004.L15 Kỹ năng nghề nghiệp 80365

520 IT006 IT006.L12 Kiến trúc máy tính

521 SS004 SS004.L13 Kỹ năng nghề nghiệp 80209

522 SS004 SS004.L11 Kỹ năng nghề nghiệp 80023

523 IT006 IT006.L11 Kiến trúc máy tính


524 IT006 IT006.L14 Kiến trúc máy tính

525 MA006 MA006.L16 Giải tích

526 SS004 SS004.L16 Kỹ năng nghề nghiệp 80052

527 IS211 IS211.L12.HTCL Cơ sở dữ liệu phân tán 80339

528 IEM4733 IEM4733.L11.CTTT Tái cấu trúc quy trình doanh nghiệp 80131

529 MSIS402 MSIS402.L11.CTTT Điện toán đám mây 80254

530 CS3443 CS3443.L11.CTTT Hệ thống máy tính 80074

531 MSIS2433 MSIS2433.L11.CTTT Lập trình hướng đối tượng 80436

532 CS4273 CS4273.L11.CTTT Nhập môn Công nghệ phần mềm 80116

533 IS336 IS336.L11.HTCL Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 80249

534 IS334 IS334.L11.HTCL Thương mại điện tử 80249

535 NT133 NT133.L11.ATCL An toàn kiến trúc hệ thống 80377

536 NT131 NT131.L11.MMCL Hệ thống nhúng Mạng không dây 80312

537 NT132 NT132.L12.ATCL Quản trị mạng và hệ thống 80290

538 NT204 NT204.L11.MMCL Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn 80290

539 NT113 NT113.L11.MMCL Thiết kế Mạng 80440

540 NT101 NT101.L11.ATCL An toàn mạng máy tính 80154


10345
541 NT137 NT137.L11.ANTN Kỹ thuật phân tích mã độc 80310
542 NT131 NT131.L12.MMCL Hệ thống nhúng Mạng không dây 80334

543 NT101 NT101.L12.MMCL An toàn mạng máy tính 80363

544 NT207 NT207.L11.ANTN Quản lý rủi ro và an toàn thông tin tron 80037

545 NT113 NT113.L12.MMCL Thiết kế Mạng 80440

546 NT532 NT532.L11.MMCL Công nghệ Internet of things hiện đại 80312
80310
547 NT213 NT213.L11.ANTN Bảo mật web và ứng dụng 80357

548 CS112 CS112.L11.KHCL Phân tích và thiết kế thuật toán 80001

549 CS336 CS336.L11.KHCL Truy vấn thông tin đa phương tiện 80288

550 CS115 CS115.L11.KHCL Toán cho Khoa học máy tính 80435

551 CS112 CS112.L12.KHCL Phân tích và thiết kế thuật toán 80382

552 CS323 CS323.L11.KHCL Các hệ thống hỏi-đáp 80288

553 CS112 CS112.L13.KHCL Phân tích và thiết kế thuật toán 80001

554 CS217 CS217.L12.KHCL Các hệ cơ sở tri thức 80010

555 CS115 CS115.L13.KHCL Toán cho Khoa học máy tính 80416

556 CS221 CS221.L12.KHCL Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 80435 80288


80155
557 CS529 CS529.L11.KHCL Các vấn đề nghiên cứu và ứng dụng tro 80373

558 CS231 CS231.L12.KHCL Nhập môn Thị giác máy tính 80373

559 CS313 CS313.L11.KHCL Khai thác dữ liệu và ứng dụng 80278


560 CS221 CS221.L11.KHCL Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 80155

561 CS231 CS231.L11.KHCL Nhập môn Thị giác máy tính 80029

562 CS115 CS115.L12.KHCL Toán cho Khoa học máy tính 80416

563 CS313 CS313.L12.KHCL Khai thác dữ liệu và ứng dụng 80278

564 NT207 NT207.L11.ATCL Quản lý rủi ro và an toàn thông tin tron 80037

565 NT118 NT118.L11.MMCL Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 80365

566 NT101 NT101.L11.MMCL An toàn mạng máy tính 80363

567 NT132 NT132.L11.ATCL Quản trị mạng và hệ thống 80290

568 NT137 NT137.L11.ATCL Kỹ thuật phân tích mã độc 10345

569 NT132 NT132.L11.ANTN Quản trị mạng và hệ thống 80037

570 NT334 NT334.L11.ATCL Pháp chứng kỹ thuật số 80357

571 NT118 NT118.L12.MMCL Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 80365

572 NT213 NT213.L11.ATCL Bảo mật web và ứng dụng 80357

573 IT004 IT004.L16 Cơ sở dữ liệu

574 ENG02 ENG02.L15 Anh văn 2

575 IT004 IT004.L19 Cơ sở dữ liệu

576 IT004 IT004.L11 Cơ sở dữ liệu

577 ENG02 ENG02.L15 Anh văn 2


578 IT004 IT004.L14 Cơ sở dữ liệu

579 ENG01 ENG01.L117 Anh văn 1

580 IT004 IT004.L17 Cơ sở dữ liệu

581 IT004 IT004.L112 Cơ sở dữ liệu

582 ENG01 ENG01.L117 Anh văn 1

583 IT004 IT004.L15 Cơ sở dữ liệu

584 IT004 IT004.L110 Cơ sở dữ liệu

585 IT004 IT004.L18 Cơ sở dữ liệu

586 IT004 IT004.L13 Cơ sở dữ liệu

587 ENG02 ENG02.L12 Anh văn 2

588 ENG01 ENG01.L12 Anh văn 1

589 ENG01 ENG01.L12 Anh văn 1

590 ENG02 ENG02.L14 Anh văn 2

591 ENG03 ENG03.L11 Anh văn 3

592 ENG03 ENG03.L17 Anh văn 3

593 ENG02 ENG02.L14 Anh văn 2

594 ENG01 ENG01.L14 Anh văn 1

595 ENG03 ENG03.L11 Anh văn 3


596 ENG03 ENG03.L17 Anh văn 3

597 ENG03 ENG03.L16 Anh văn 3

598 ENG01 ENG01.L14 Anh văn 1

599 ENG02 ENG02.L12 Anh văn 2

600 ENG03 ENG03.L16 Anh văn 3

601 ENG03 ENG03.L15 Anh văn 3

602 ENG01 ENG01.L116 Anh văn 1

603 ENG03 ENG03.L15 Anh văn 3

604 ENG03 ENG03.L14 Anh văn 3

605 ENG03 ENG03.L14 Anh văn 3

606 ENG01 ENG01.L115 Anh văn 1

607 ENG01 ENG01.L115 Anh văn 1

608 IT004 IT004.L113 Cơ sở dữ liệu

609 ENG01 ENG01.L116 Anh văn 1

610 IT004 IT004.L114 Cơ sở dữ liệu

611 IT004 IT004.L115 Cơ sở dữ liệu

612 ENG01 ENG01.L118 Anh văn 1

613 SE109 SE109.L12.PMCL Phát triển, vận hành, bảo trì phần mềm 80210
614 SE344 SE344.L12.PMCL Lập trình game trong các thiết bị di động 80324

615 SE220 SE220.L12.PMCL Thiết kế Game 80028

616 SE348 SE348.L11.PMCL Chuyên đề M-commerce 80054

617 SE100 SE100.L13.PMCL Phương pháp Phát triển phần mềm hướn 80209

618 SE357 SE357.L11.PMCL Kỹ thuật phân tích yêu cầu 80056

619 SE348 SE348.L12.PMCL Chuyên đề M-commerce 80054

620 SE344 SE344.L11.PMCL Lập trình game trong các thiết bị di động 80324

621 SE313 SE313.L11.PMCL Một số thuật toán thông minh 80274

622 SE220 SE220.L11.PMCL Thiết kế Game 80028

623 SE357 SE357.L12.PMCL Kỹ thuật phân tích yêu cầu 80056

624 SE109 SE109.L11.PMCL Phát triển, vận hành, bảo trì phần mềm 80210

625 SE313 SE313.L12.PMCL Một số thuật toán thông minh 80274

626 SS008 SS008.L13 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

627 SS010 SS010.L12 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

628 MA006 MA006.L14 Giải tích

629 SS009 SS009.L13 Chủ nghĩa xã hội khoa học

630 IS211 IS211.L11 Cơ sở dữ liệu phân tán 80339

631 MA003 MA003.L18 Đại số tuyến tính


632 MA006 MA006.L15 Giải tích

633 MA006 MA006.L13 Giải tích

634 PH002 PH002.L12 Nhập môn mạch số

635 IT012 IT012.L14 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

636 SS010 SS010.L11 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

637 PH002 PH002.L13 Nhập môn mạch số

638 MA003 MA003.L16 Đại số tuyến tính

639 IT001 IT001.L18 Nhập môn lập trình

640 MA006 MA006.L18 Giải tích

641 IS353 IS353.L11 Mạng xã hội 80143


80242
642 EC002 EC002.L11 Quản trị doanh nghiệp 80448

643 MA006 MA006.L17 Giải tích

644 EC229 EC229.L11 Pháp luật trong thương mại điện tử 80448

645 IT005 IT005.L18 Nhập môn mạng máy tính 80334

646 MA006 MA006.L14 Giải tích

647 MA006 MA006.L18 Giải tích

648 CE005 CE005.L11 Giới thiệu ngành Kỹ Thuật Máy tính

649 MA006 MA006.L13 Giải tích


650 IT005 IT005.L16 Nhập môn mạng máy tính 80084

651 IT005 IT005.L17 Nhập môn mạng máy tính 80290

652 MA006 MA006.L11 Giải tích

653 MA006 MA006.L12 Giải tích

654 IT001 IT001.L15 Nhập môn lập trình

655 MA006 MA006.L11 Giải tích

656 MA006 MA006.L12 Giải tích

657 MA006 MA006.L17 Giải tích

658 MA003 MA003.L14 Đại số tuyến tính

659 IT001 IT001.L19 Nhập môn lập trình

660 MA006 MA006.L15 Giải tích

661 MKTG5883 MKTG5883.L11.CTTT Khai phá dữ liệu và ứng dụng

662 MKTG5883 MKTG5883.L11.CTTT Khai phá dữ liệu và ứng dụng

663 IT008 IT008.L11.PMCL Lập trình trực quan 80031

664 MKTG5883 MKTG5883.L11.CTTT Khai phá dữ liệu và ứng dụng

665 CSBU006 CSBU006.L11.KHBC Quản lý dự án máy tính thành công 80131

666 IT006 IT006.L13.MTCL Kiến trúc máy tính

667 IT002 IT002.L11.CLC Lập trình hướng đối tượng 80320


668 PHYS1114 PHYS1114.L12.CTTT Vật lý đại cương I 10824

669 Jan01 JAN01.L11.CNCL Tiếng Nhật 1

670 Jan01 JAN01.L13.CNCL Tiếng Nhật 1

671 Jan01 JAN01.L12.CNCL Tiếng Nhật 1

672 Jan04 JAN04.L14.CNCL Tiếng Nhật 4

673 Jan04 JAN04.L11.CNCL Tiếng Nhật 4

674 Jan06 JAN06.L11.CNCL Tiếng Nhật 6

675 Jan03 JAN03.L11.CNCL Tiếng Nhật 3

676 Jan06 JAN06.L12.CNCL Tiếng Nhật 6

677 Jan01 JAN01.L14.CNCL Tiếng Nhật 1

678 CSBU005 CSBU005.L11.KHBC An toàn máy tính 80254

679 Jan04 JAN04.L13.CNCL Tiếng Nhật 4

680 IT001 IT001.L11.KHTN Nhập môn lập trình

681 IT004 IT004.L11.ANTN Cơ sở dữ liệu

682 Jan04 JAN04.L12.CNCL Tiếng Nhật 4

683 CE232 CE232.L11.MTCL ThiẾT kế hệ thống nhúng không dây

684 CE213 CE213.L11.MTCL ThiẾT kế hệ thống số với HDL

685 CE124 CE124.L12.MTCL Các thiết bị và mạch điện tử


686 CE433 CE433.L11.MTCL Thiết kế hệ thống SoC

687 CE224 CE224.L12.MTCL ThiẾT kế hệ thống nhúng

688 CE232 CE232.L12.MTCL ThiẾT kế hệ thống nhúng không dây

689 CE319 CE319.L11.MTCL Logic mờ và ứng dụng

690 CE124 CE124.L11.MTCL Các thiết bị và mạch điện tử

691 CE213 CE213.L12.MTCL ThiẾT kế hệ thống số với HDL

692 CE224 CE224.L11.MTCL ThiẾT kế hệ thống nhúng

693 ENG02 ENG02.L11.CTTT Anh văn 2

694 ENG01 ENG01.L11.CTTT Anh văn 1

695 ENG03 ENG03.L11.CTTT Anh văn 3

696 ENG01 ENG01.L11.CTTT Anh văn 1

697 ENG02 ENG02.L11.CTTT Anh văn 2

698 ENG03 ENG03.L11.CTTT Anh văn 3

699 ENGL1113 ENGL1113.L11.CTTT Tiếng Anh I

700 ENG01 ENG01.L11.CTTT Anh văn 1

701 ENG02 ENG02.L11.CTTT Anh văn 2

702 ENG03 ENG03.L11.CTTT Anh văn 3

703 ENGL1113 ENGL1113.L11.CTTT Tiếng Anh I


704 ENG02 ENG02.L11.CTTT Anh văn 2

705 ENG01 ENG01.L11.CTTT Anh văn 1

706 ENG03 ENG03.L11.CTTT Anh văn 3

707 ENGL1113 ENGL1113.L11.CTTT Tiếng Anh I

708 CSBU007 CSBU007.L11.KHBC Thiết kế và phát triển cơ sở dữ liệu 80304

709 ENG01 ENG01.L11.CTTT Anh văn 1

710 ENG02 ENG02.L11.CTTT Anh văn 2

711 MA006 MA006.L13.CNCL Giải tích

712 IT005 IT005.L11.CNCL Nhập môn mạng máy tính 80180

713 SS004 SS004.L16.CLC Kỹ năng nghề nghiệp 80201

714 IT005 IT005.L13.KHCL Nhập môn mạng máy tính 80154

715 IT012 IT012.L13.CNCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

716 MA006 MA006.L11.KHCL Giải tích

717 IT004 IT004.L13.CNCL Cơ sở dữ liệu

718 IT004 IT004.L12.TMCL Cơ sở dữ liệu

719 MA006 MA006.L12.MMCL Giải tích

720 MA006 MA006.L13.KHCL Giải tích

721 IT012 IT012.L12.KHCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II


722 MA004 MA004.L12.TMCL Cấu trúc rời rạc

723 MA006 MA006.L12.ATCL Giải tích

724 IT005 IT005.L12.TMCL Nhập môn mạng máy tính 80451

725 IT012 IT012.L13.KHCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

726 IT005 IT005.L11.TMCL Nhập môn mạng máy tính 80117

727 MA006 MA006.L11.HTCL Giải tích

728 IT005 IT005.L12.HTCL Nhập môn mạng máy tính 80117

729 MA006 MA006.L12.KHCL Giải tích

730 IT007 IT007.L11.KHCL Hệ điều hành

731 IT007 IT007.L12.KHCL Hệ điều hành

732 MA006 MA006.L11.MTCL Giải tích

733 IT012 IT012.L14.PMCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

734 MA005 MA005.L11.TMCL Xác suất thống kê

735 MA003 MA003.L11.ATCL Đại số tuyến tính

736 MA006 MA006.L12.HTCL Giải tích

737 MA004 MA004.L13.CNCL Cấu trúc rời rạc

738 IT007 IT007.L12.PMCL Hệ điều hành

739 MA006 MA006.L11.HTCL Giải tích


740 MA003 MA003.L12.HTCL Đại số tuyến tính

741 IT012 IT012.L11.PMCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

742 MA005 MA005.L12.TMCL Xác suất thống kê

743 PH001 PH001.L11.MMCL Nhập môn điện tử

744 ENG02 ENG02.L12.CTTT Anh văn 2

745 ENGL1113 ENGL1113.L12.CTTT Tiếng Anh I

746 ENG01 ENG01.L12.CTTT Anh văn 1

747 ENG03 ENG03.L12.CTTT Anh văn 3

748 ENG02 ENG02.L12.CTTT Anh văn 2

749 ENGL1113 ENGL1113.L12.CTTT Tiếng Anh I

750 ENG03 ENG03.L12.CTTT Anh văn 3

751 ENG02 ENG02.L12.CTTT Anh văn 2

752 ENGL1113 ENGL1113.L12.CTTT Tiếng Anh I

753 ENG01 ENG01.L12.CTTT Anh văn 1

754 ENG01 ENG01.L12.CTTT Anh văn 1

755 ENG02 ENG02.L12.CTTT Anh văn 2

756 ENG03 ENG03.L12.CTTT Anh văn 3

757 ENG01 ENG01.L12.CTTT Anh văn 1


758 ENG02 ENG02.L12.CTTT Anh văn 2

759 ENG01 ENG01.L12.CTTT Anh văn 1

760 ENG03 ENG03.L12.CTTT Anh văn 3

761 MA003 MA003.L13.CNCL Đại số tuyến tính

762 MA003 MA003.L11.KHCL Đại số tuyến tính

763 MA003 MA003.L12.MMCL Đại số tuyến tính

764 MA006 MA006.L12.TMCL Giải tích

765 MA006 MA006.L11.MTCL Giải tích

766 MA003 MA003.L12.PMCL Đại số tuyến tính

767 MA006 MA006.L11.PMCL Giải tích

768 IT010 IT010.L12.HTCL Tổ chức và cấu trúc máy tính

769 MA003 MA003.L12.CNCL Đại số tuyến tính

770 MA006 MA006.L12.MTCL Giải tích

771 IT001 IT001.L11.TMCL Nhập môn lập trình

772 MA006 MA006.L12.MTCL Giải tích

773 MA003 MA003.L11.PMCL Đại số tuyến tính

774 MA003 MA003.L11.HTCL Đại số tuyến tính

775 MA006 MA006.L12.ATCL Giải tích


776 SE332 SE332.L11.PMCL Chuyên đề CSDL nâng cao 80361

777 SE100 SE100.L12.PMCL Phương pháp Phát triển phần mềm hướn 80358

778 SE102 SE102.L11.PMCL Nhập môn phát triển game 80028

779 SE102 SE102.L13.PMCL Nhập môn phát triển game 80360

780 SE100 SE100.L11.PMCL Phương pháp Phát triển phần mềm hướn 80358

781 SE114 SE114.L12.PMCL Nhập môn ứng dụng di động 80113


782 SE330 SE330.L11.PMCL Ngôn ngữ lập trình Java 80198
783 IT008 IT008.L13.PMCL Lập trình trực quan 80360
784 SE114 SE114.L11.PMCL Nhập môn ứng dụng di động 80113
785 SE114 SE114.L13.PMCL Nhập môn ứng dụng di động 80006
786 SE347 SE347.L11.PMCL Công nghệ Web và ứng dụng 80031
787 SE350 SE350.L11.PMCL Chuyên đề E-learning 80361
788 SE102 SE102.L12.PMCL Nhập môn phát triển game 80360
789 MA006 MA006.L11.KHCL Giải tích
790 MA006 MA006.L11.TMCL Giải tích
791 MA006 MA006.L12.PMCL Giải tích
792 MA006 MA006.L13.CNCL Giải tích
793 MA006 MA006.L12.CNCL Giải tích
794 MA006 MA006.L12.HTCL Giải tích
795 MA006 MA006.L11.CNCL Giải tích
796 MA006 MA006.L12.TMCL Giải tích
797 MA006 MA006.L13.KHCL Giải tích
798 MA006 MA006.L13.PMCL Giải tích
799 MA006 MA006.L12.KHCL Giải tích
800 MA006 MA006.L11.TMCL Giải tích
801 MA006 MA006.L11.ATCL Giải tích
802 MA006 MA006.L12.PMCL Giải tích
803 MA006 MA006.L11.MMCL Giải tích
804 CS519 CS519.L11.KHCL Phương pháp luận nghiên cứu khoa học80036
805 CSBU008 CSBU008.L11.KHBC Kiến trúc máy tính 80308
806 CS321 CS321.L11.KHCL Ngôn ngữ học ngữ liệu 80155
807 MA006 MA006.L11.ATCL Giải tích
808 IT001 IT001.L12.HTCL Nhập môn lập trình
809 IT006 IT006.L11.ATCL Kiến trúc máy tính
810 IT001 IT001.L11.ATCL Nhập môn lập trình
811 IS207 IS207.L12.HTCL Phát triển ứng dụng web 80064
812 IT002 IT002.L13.CLC Lập trình hướng đối tượng 80220
813 NT005 NT005.L11.MMCL Giới thiệu ngành Mạng máy tính và Truy80290
814 MATH3013 MATH3013.L12.CTTT Đại số tuyến tính 10823
815 SS004 SS004.L15.CLC Kỹ năng nghề nghiệp 80052
816 NT005 NT005.L12.MMCL Giới thiệu ngành Mạng máy tính và Truy80290
817 MA006 MA006.L13.PMCL Giải tích
818 IS220 IS220.L11.HTCL Xây dựng HTTT trên các framework 80160
TÊN GIẢNG VIÊN SĨ SỐ TỐ TCTHỰC HÀNH HTGD THỨ TIẾT CÁCH TUẦN PHÒNG HỌC
150(0) 0 0 LT 3 12345 1
80(0) 3 0 LT 4 1234 1

150(0) 0 0 LT 3 12345 1

Phan Thế Duy 40(0) 3 0 LT 4 6789 1


150(0) 0 0 LT 4 67890 1
30(0) 3 0 LT 5 678 1

Nguyễn Thị Kim Phụng 40(0) 3 0 LT 4 1234 1

50(0) 3 0 TTTN * * 1 *

120(0) 2 0 ĐA * * 1 *

50(0) 2 0 TTTN * * 1 *

50(0) 2 0 TTTN * * 1 *

100(0) 10 0 KLTN * * 1 *

100(0) 2 0 ĐA * * 1 *

50(0) 10 0 KLTN * * 1 *

150(0) 0 0 LT 3 12345 1 *

100(0) 10 0 KLTN * * 1 *

150(0) 2 0 ĐA * * 1 *

50(0) 2 0 TTTN * * 1 *

100(0) 2 0 ĐA * * 1 *
100(0) 10 0 KLTN * * 1 *

150(0) 0 0 LT 4 67890 1 *

40(0) 10 0 KLTN * * 1 *

100(0) 10 0 KLTN * * 1 *

100(0) 2 0 ĐA * * 1 *

150(0) 0 0 LT 3 12345 1 *

40(0) 3 0 TTTN * * 1 *

25(19) 0 0 TG * * 1 *

120(0) 3 0 TTTN * * 1 *

150(0) 0 0 LT 5 12345 1 *

100(0) 3 0 TTTN * * 1 *

50(0) 3 0 TTTN * * 1 *

150(0) 0 0 LT 3 12345 1 *

50(0) 10 0 KLTN * * 1 *

50(0) 10 0 KLTN * * 1 *

100(0) 10 0 KLTN * * 1 *

100(0) 2 0 ĐA * * 1 *

50(0) 10 0 KLTN * * 1 *
150(0) 0 0 LT 5 12345 1 *

100(0) 3 0 TTTN * * 1 *

30(0) 3 0 LT 3 1234 1 A215

45(0) 3 0 LT 4 123 1 A215

40(0) 3 0 LT 7 123 1 A215

Trình Trọng Tín 40(0) 3 0 LT 3 6789 1 A215

40(0) 3 0 LT 7 678 1 A215

30(0) 3 0 LT 6 1234 1 A215

40(0) 3 0 LT 4 678 1 A215

30(0) 4 0 LT 6 678 1 A215

45(0) 3 0 LT 5 1234 1 A215

30(0) 4 0 LT 2 45 1 A215

45(0) 3 0 LT 2 678 1 A215

Bùi Thanh Bình 45(0) 3 0 LT 5 678 1 A215

45(0) 3 0 LT 2 123 1 A215

30(0) 4 0 LT 7 45 1 A301

30(0) 4 0 LT 7 123 1 A301

30(0) 4 0 LT 3 45 1 A301
30(0) 4 0 LT 3 90 1 A301

30(0) 4 0 LT 4 678 1 A301

30(0) 4 0 LT 5 123 1 A301

30(0) 4 0 LT 5 678 1 A301

30(0) 4 0 LT 3 123 1 A301

30(0) 4 0 LT 3 678 1 A301

30(0) 4 0 LT 2 678 1 A301

30(0) 4 0 LT 2 123 1 A301

30(0) 4 0 LT 2 90 1 A301

30(0) 4 0 LT 5 45 1 A301

30(0) 4 0 LT 5 90 1 A301

30(0) 4 0 LT 2 45 1 A301

30(0) 4 0 LT 6 45 1 A301

30(0) 4 0 LT 6 678 1 A301

30(0) 4 0 LT 6 123 1 A301

30(0) 4 0 LT 4 123 1 A301

30(0) 4 0 LT 4 45 1 A301

30(0) 4 0 LT 2 45 1 A305
30(0) 4 0 LT 4 45 1 A305

30(0) 4 0 LT 5 45 1 A305

30(0) 4 0 LT 6 123 1 A305

30(0) 4 0 LT 2 90 1 A305

30(0) 4 0 LT 7 123 1 A305

30(0) 4 0 LT 3 678 1 A305

30(0) 4 0 LT 6 678 1 A305

30(0) 4 0 LT 4 123 1 A305

30(0) 4 0 LT 2 123 1 A305

30(0) 4 0 LT 5 90 1 A305

30(0) 4 0 LT 7 45 1 A305

30(0) 4 0 LT 3 45 1 A305

30(0) 4 0 LT 6 45 1 A305

30(0) 4 0 LT 3 90 1 A305

30(0) 4 0 LT 2 678 1 A305

30(0) 4 0 LT 5 123 1 A305

30(0) 4 0 LT 4 678 1 A305

30(0) 4 0 LT 3 123 1 A305


30(0) 4 0 LT 5 678 1 A305

30(0) 4 0 LT 6 45 1 A307

30(0) 4 0 LT 5 90 1 A307

30(0) 4 0 LT 5 45 1 A307

30(0) 4 0 LT 2 45 1 A307

30(0) 4 0 LT 3 90 1 A307

30(0) 4 0 LT 6 123 1 A307

30(0) 4 0 LT 2 90 1 A307

30(0) 4 0 LT 4 123 1 A307

30(0) 4 0 LT 5 678 1 A307

30(0) 4 0 LT 6 678 1 A307

30(0) 4 0 LT 7 45 1 A307

30(0) 4 0 LT 4 45 1 A307

30(0) 4 0 LT 3 45 1 A307

30(0) 4 0 LT 7 123 1 A307

30(0) 4 0 LT 5 123 1 A307

30(0) 4 0 LT 2 123 1 A307

30(0) 4 0 LT 3 678 1 A307


30(0) 4 0 LT 3 123 1 A307

30(0) 4 0 LT 4 123 1 A309

30(0) 4 0 LT 2 90 1 A309

30(0) 4 0 LT 6 123 1 A309

30(0) 4 0 LT 3 123 1 A309

30(0) 4 0 LT 7 123 1 A309

30(0) 4 0 LT 5 678 1 A309

30(0) 4 0 LT 6 678 1 A309

30(0) 4 0 LT 2 123 1 A309

30(0) 4 0 LT 5 45 1 A309

30(0) 4 0 LT 6 45 1 A309

30(0) 4 0 LT 5 90 1 A309

30(0) 4 0 LT 3 678 1 A309

30(0) 4 0 LT 5 123 1 A309

30(0) 4 0 LT 7 45 1 A309

30(0) 4 0 LT 6 678 1 A311

30(0) 4 0 LT 3 123 1 A311

30(0) 4 0 LT 7 123 1 A311


30(0) 4 0 LT 6 123 1 A311

30(0) 4 0 LT 3 678 1 A311

30(0) 4 0 LT 4 123 1 A311

40(0) 3 0 LT 5 1234 1 A311

30(0) 4 0 LT 6 45 1 A313

30(0) 4 0 LT 4 123 1 A313

30(0) 4 0 LT 3 678 1 A313

30(0) 4 0 LT 6 123 1 A313

Đinh Khắc Quyền 40(0) 4 0 LT 3 1234 1 A313

45(0) 3 0 LT 5 678 1 A315

45(0) 3 0 LT 7 678 1 A315

40(0) 3 0 LT 5 123 1 A315

Thái Huy Tân 45(0) 3 0 LT 2 123 1 A315

Nguyễn Thanh Hòa 45(0) 3 0 LT 7 123 1 A315

Trần Tuấn Dũng 40(0) 3 0 LT 2 678 1 A315

Mai Văn Cường 45(0) 3 0 LT 3 123 1 A315

Nguyễn Tuấn Nam 45(0) 3 0 LT 4 123 1 A315

Nguyễn Tuấn Nam 40(0) 3 0 LT 4 678 1 A315


45(0) 3 0 LT 3 678 1 A315

45(0) 3 0 LT 6 678 1 A315

Trần Thị Dung 50(0) 3 0 LT 6 123 1 A315

30(0) 4 0 LT 3 678 1 A323

30(0) 4 0 LT 7 123 1 A323

30(0) 4 0 LT 5 123 1 A323

30(0) 4 0 LT 2 123 1 A323

30(0) 4 0 LT 4 123 1 A323

Phan Bách Thắng 40(0) 4 0 LT 4 6789 1 A323

30(0) 4 0 LT 6 678 1 A323

30(0) 4 0 LT 3 123 1 A323

30(0) 4 0 LT 5 45 1 A323

40(0) 3 0 LT 6 678 1 A325

40(0) 2 0 LT 2 123 1 A325

45(0) 3 0 LT 5 678 1 A325

45(0) 3 0 LT 5 123 1 A325

Đỗ Thị Hương Lan 45(0) 3 0 LT 3 123 1 A325

45(0) 3 0 LT 6 123 1 A325


Bùi Thanh Bình 45(0) 3 0 LT 4 678 1 A325

45(0) 3 0 LT 4 123 1 A325

40(0) 4 0 LT 7 1234 1 A325

40(0) 3 0 LT 7 6789 1 A325

40(0) 3 0 LT 3 678 1 A325

Nguyễn Huỳnh Quốc Việt 45(0) 3 0 LT 2 678 1 A325

Phạm Hữu Phúc 25(23) 4 0 LT 3 123 1 B1.02

Lê Trường An 25(24) 4 0 LT 2 123 1 B1.02

Phạm Hữu Phúc 25(23) 4 0 LT 5 45 1 B1.02

Lê Trường An 25(24) 4 0 LT 4 45 1 B1.02

Trương Diệp Thanh An 25(23) 4 0 LT 3 123 1 B1.04

Trương Diệp Thanh An 25(23) 4 0 LT 5 45 1 B1.04

Nguyễn Tấn Lợi 25(24) 4 0 LT 2 123 1 B1.04

Nguyễn Tấn Lợi 25(24) 4 0 LT 4 45 1 B1.04

Nguyễn Trang Nhung 25(23) 4 0 LT 3 123 1 B1.06

Nguyễn Trang Nhung 25(23) 4 0 LT 5 45 1 B1.06

Lê Phương Ngọc 25(23) 4 0 LT 5 45 1 B1.08

Lê Phương Ngọc 25(23) 4 0 LT 3 123 1 B1.08


Trình Trọng Tín 80(0) 3 0 LT 2 6789 1 B1.12

Đỗ Thị Minh Phụng 50(0) 3 0 LT 2 1234 1 B1.12

Mai Xuân Hùng 50(0) 3 0 LT 5 1234 1 B1.12

Huỳnh Đức Huy 50(0) 3 0 LT 3 1234 1 B1.12

Mai Xuân Hùng 50(0) 3 0 LT 4 1234 1 B1.12

Huỳnh Đức Huy 80(0) 3 0 LT 5 6789 1 B1.12

Trần Thị Dung 100(0) 1 0 LT 2 678 2 B1.14

100(0) 2 0 LT 5 45 1 B1.14

100(0) 2 0 LT 6 67 1 B1.14

100(0) 2 0 LT 5 67 1 B1.14

100(0) 2 0 LT 6 45 1 B1.14

100(0) 3 0 LT 3 123 1 B1.14

100(0) 2 0 LT 5 89 1 B1.14

100(0) 2 0 LT 6 89 1 B1.14

Tô Nguyễn Nhật Quang 95(0) 3 0 LT 3 678 1 B1.14

Trần Thị Dung 100(0) 1 0 LT 2 678 2 B1.14

100(0) 3 0 LT 4 123 1 B1.14

100(0) 2 0 LT 4 67 1 B1.14
100(0) 1 0 LT 2 123 2 B1.14

100(0) 2 0 LT 3 45 1 B1.14

100(0) 3 0 LT 5 123 1 B1.14

100(0) 1 0 LT 7 123 1 B1.14

100(0) 2 0 LT 4 89 1 B1.14

100(0) 2 0 LT 4 45 1 B1.14

100(0) 3 0 LT 6 123 1 B1.14

40(0) 3 0 LT 6 1234 1 B2.02

40(0) 4 0 LT 3 123 1 B2.02

40(0) 3 0 LT 2 6789 1 B2.02

Nguyễn Thị Ngọc Diễm 40(0) 2 0 LT 3 45 1 B2.02

45(0) 3 0 LT 2 1234 1 B2.02

40(0) 3 0 LT 5 6789 1 B2.02

Trần Tuấn Dũng 40(0) 1 0 LT 4 678 2 B2.02

Trần Tuấn Dũng 40(0) 1 0 LT 4 678 2 B2.02

40(0) 3 0 LT 5 1234 1 B2.02

45(0) 3 0 LT 6 6789 1 B2.02

40(0) 1 0 LT 3 123 2 B2.04


50(0) 3 0 LT 6 678 1 B2.04

40(0) 3 0 LT 4 1234 1 B2.04

Nguyễn Văn Toàn 40(0) 2 0 LT 6 90 1 B2.04

40(0) 3 0 LT 6 1234 1 B2.04

Võ Tấn Khoa 40(0) 2 0 LT 2 123 1 B2.04

40(0) 3 0 LT 5 6789 1 B2.04

40(0) 3 0 LT 3 678 1 B2.04

40(0) 3 0 LT 4 6789 1 B2.04

40(0) 1 0 LT 3 123 2 B2.04

40(0) 3 0 LT 2 6789 1 B2.04

40(0) 3 0 LT 5 1234 1 B2.04

Nguyễn Đình Thuân 50(0) 3 0 LT 4 6789 1 B2.18

40(0) 4 0 LT 3 90 1 B2.18

Nguyễn Thị Kim Phụng 40(0) 3 0 LT 5 6789 1 B2.18

Vũ Minh Sang 40(0) 3 0 LT 2 1234 1 B2.18

Thái Bảo Trân 40(0) 3 0 LT 6 1234 1 B2.18

Trình Trọng Tín 40(0) 3 0 LT 5 1234 1 B2.18

Mai Xuân Hùng 40(0) 3 0 LT 2 6789 1 B2.18


Nguyễn Thị Thanh Trúc 40(0) 2 0 LT 3 123 1 B2.18

40(0) 4 0 LT 3 678 1 B2.20

Nguyễn Thanh Bình 30(0) 3 0 LT 4 1234 1 B2.20

40(0) 3 0 LT 6 6789 1 B2.20

30(0) 3 0 LT 4 6789 1 B2.20

45(0) 3 0 LT 3 1234 1 B2.20

Đỗ Trọng Hợp 50(0) 3 0 LT 6 234 1 B2.20

Nguyễn Tấn Cầm 40(0) 3 0 LT 6 6789 1 B2.22

Nguyễn Gia Tuấn Anh 40(0) 1 0 LT 5 34 1 B2.22

Võ Ngọc Tân 40(0) 3 0 LT 6 1234 1 B2.22


Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
Võ Duy Nguyên 40(0) 3 0 LT 4 6789 1 B2.22

Phan Thế Duy 40(0) 3 0 LT 4 123 1 B2.22

Võ Tấn Khoa 40(0) 3 0 LT 7 1234 1 B2.22

Nguyễn Thị Anh Thư 40(0) 2 0 LT 3 1234 1 B2.22

Nguyễn Thị Anh Thư 40(0) 2 0 LT 3 6789 1 B2.22


Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
Võ Duy Nguyên 40(0) 3 0 LT 5 6789 1 B2.22

Nguyễn Gia Tuấn Anh 40(0) 1 0 LT 4 45 1 B2.22

Nguyễn Gia Tuấn Anh 40(0) 1 0 LT 5 12 1 B2.22


100(0) 3 0 LT 5 6789 1 B3.14

Nguyễn Tấn Toàn 100(0) 3 0 LT 5 123 1 B3.14

100(0) 3 0 LT 4 1234 1 B3.14

100(0) 3 0 LT 7 123 1 B3.14

Mai Trọng Khang 100(0) 3 0 LT 4 678 1 B3.14

100(0) 2 0 LT 6 67 1 B3.14

80(0) 3 0 LT 3 1234 1 B3.14

100(0) 2 0 LT 6 89 1 B3.14

100(0) 2 0 LT 7 67 1 B3.14

100(0) 2 0 LT 7 45 1 B3.14

100(0) 2 0 LT 2 67 1 B3.14

100(0) 3 0 LT 6 1234 1 B3.14

100(0) 2 0 LT 7 89 1 B3.14

100(0) 2 0 LT 2 89 1 B3.14

100(0) 2 0 LT 3 67 1 B3.14

80(0) 3 0 LT 2 1234 1 B3.14

100(0) 2 0 LT 3 89 1 B3.14

Tạ Thu Thủy 80(0) 3 0 LT 4 2345 1 B3.16


Nguyễn Thị Anh Thư 100(0) 3 0 LT 2 1234 1 B3.16

Phan Thế Duy 80(0) 3 0 LT 6 123 1 B3.16

Nguyễn Văn Kiệt 100(0) 1 0 LT 5 2345 1 B3.16

Tạ Thu Thủy 80(0) 3 0 LT 4 7890 1 B3.16

Dương Tôn Đảm 60(0) 2 0 LT 3 123 1 B3.16

Võ Tấn Khoa 100(0) 3 0 LT 5 6789 1 B3.16

Nguyễn Văn Kiệt 100(0) 2 0 LT 5 7890 1 B3.18

Phạm Thế Sơn 70(0) 2 0 LT 3 1234 1 B3.18

Đỗ Thị Minh Phụng 100(0) 3 0 LT 2 6789 1 B3.18

Đỗ Trọng Hợp 70(0) 3 0 LT 2 234 1 B3.18

Nguyễn Gia Tuấn Anh 100(0) 1 0 LT 4 23 2 B3.18

Võ Tấn Khoa 80(0) 3 0 LT 5 1234 1 B3.18

Võ Ngọc Tân 80(0) 3 0 LT 3 6789 1 B3.18

Lương Ngọc Hoàng 70(0) 2 0 LT 6 45 1 B3.18

Vũ Minh Sang 50(0) 3 0 LT 4 1234 1 B3.20

Đỗ Văn Tiến 80(0) 3 0 LT 7 6789 1 B3.20

Huỳnh Đức Huy 50(0) 3 0 LT 3 6789 1 B3.20

Nguyễn Thị Hạnh 80(0) 3 0 LT 6 1234 1 B3.20


Nguyễn Hồ Duy Tri 80(0) 3 0 LT 6 6789 1 B3.20

Vũ Minh Sang 50(0) 3 0 LT 5 1234 1 B3.20

Nguyễn Tấn Cầm 80(0) 3 0 LT 3 1234 1 B3.20

Văn Đức Sơn Hà 80(0) 2 0 LT 2 123 1 B3.20

Cao Thị Nhạn 80(0) 3 0 LT 4 6789 1 B3.20

Trình Trọng Tín 80(0) 3 0 LT 4 6789 1 B3.22

Dương Minh Đức 80(0) 3 0 LT 4 1234 1 B3.22

Đỗ Duy Thanh 80(0) 4 0 LT 6 12345 1 B3.22

Văn Đức Sơn Hà 80(0) 3 0 LT 6 6789 1 B3.22

30(0) 4 0 LT 2 45 1 B4.10

30(0) 4 0 LT 2 123 1 B4.10

30(0) 4 0 LT 3 123 1 B4.10

30(0) 4 0 LT 4 123 1 B4.10

30(0) 4 0 LT 6 45 1 B4.10

30(0) 4 0 LT 5 34 1 B4.10

50(0) 3 0 LT 2 678 1 B4.10

50(0) 3 0 LT 7 123 1 B4.12

30(0) 4 0 LT 5 678 1 B4.12


30(0) 4 0 LT 6 90 1 B4.12

30(0) 4 0 LT 2 45 1 B4.12

30(0) 4 0 LT 6 123 1 B4.12

30(0) 4 0 LT 4 123 1 B4.12

30(0) 4 0 LT 3 123 1 B4.12

30(0) 4 0 LT 7 45 1 B4.12

30(0) 4 0 LT 5 45 1 B4.12

30(0) 4 0 LT 6 678 1 B4.12

30(0) 4 0 LT 3 90 1 B4.12

30(0) 4 0 LT 2 678 1 B4.12

100(0) 3 0 LT 4 1234 1 B4.14

Đỗ Văn Tiến 80(0) 3 0 LT 5 678 1 B4.14

100(0) 4 0 LT 3 678 1 B4.14

Huỳnh Ngọc Tín 100(0) 1 0 LT 7 678 2 B4.14

Lê Đức Thịnh 95(0) 3 0 LT 5 123 1 B4.14

80(0) 3 0 LT 4 6789 1 B4.14

Mai Văn Cường 95(0) 3 0 LT 2 678 1 B4.14

100(0) 1 0 LT 2 123 2 B4.14


80(0) 3 0 LT 6 1234 1 B4.14

100(0) 3 0 LT 6 6789 1 B4.14

100(0) 3 0 LT 3 1234 1 B4.14


Nguyễn Trọng Chỉnh
Nguyễn Vinh Tiệp 70(0) 3 0 LT 3 123 1 B4.16

Lê Đình Duy 70(0) 3 0 LT 2 678 1 B4.16

Nguyễn Thị Ngọc Diễm 70(0) 3 0 LT 2 123 1 B4.16

Nguyễn Trọng Chỉnh 70(0) 3 0 LT 6 123 1 B4.16


Dương Ngọc Hảo
Lương Ngọc Hoàng 70(0) 4 0 LT 4 2345 1 B4.16

Mai Tiến Dũng 50(0) 3 0 LT 5 678 1 B4.16

Nguyễn Trọng Chỉnh 50(0) 3 0 LT 5 123 1 B4.16

Nguyễn Thị Quý 70(0) 3 0 LT 6 678 1 B4.16


Dương Ngọc Hảo
Lê Minh Hưng 70(0) 4 0 LT 4 6789 1 B4.16

Nguyễn Trọng Chỉnh 70(0) 3 0 LT 4 678 1 B4.18

Nguyễn Đình Hiển 70(0) 3 0 LT 2 678 1 B4.18

Trịnh Quốc Sơn 70(0) 3 0 LT 5 678 1 B4.18

Nguyễn Đình Hiển 70(0) 3 0 LT 5 123 1 B4.18

Nguyễn Vinh Tiệp 70(0) 3 0 LT 4 123 1 B4.18

Lương Ngọc Hoàng 50(0) 3 0 LT 3 123 1 B4.18


Phạm Nguyễn Trường An 70(0) 3 0 LT 3 678 1 B4.18

100(0) 3 0 LT 2 123 1 B5.08

100(0) 2 0 LT 3 12 1 B5.08

Nguyễn Phước Bảo Long 95(0) 3 0 LT 7 123 1 B5.08

100(0) 2 0 LT 3 34 1 B5.08

100(0) 2 0 LT 2 45 1 B5.08

80(0) 3 0 LT 4 6789 1 B5.08

100(0) 3 0 LT 4 1234 1 B5.08

100(0) 2 0 LT 5 12 1 B5.08

Nguyễn Trọng Chỉnh 80(0) 3 0 LT 2 678 1 B5.08

80(0) 3 0 LT 6 1234 1 B5.08

100(0) 2 0 LT 5 34 1 B5.08

Trần Bá Nhiệm 95(0) 3 0 LT 6 678 1 B5.08

50(0) 3 0 LT 3 678 1 B5.08

50(0) 3 0 LT 5 678 1 B5.08

Nguyễn Gia Tuấn Anh 100(0) 3 0 LT 3 1234 1 B5.14

Võ Tấn Khoa 120(0) 3 0 LT 6 6789 1 B5.14

Hồ Thị Thanh Thảo 100(0) 3 0 LT 3 678 1 B5.14


Võ Ngọc Tân 80(0) 3 0 LT 2 6789 1 B5.14

Võ Ngọc Tân 80(0) 3 0 LT 7 6789 1 B5.14

Nguyễn Tấn Cầm 80(0) 3 0 LT 5 6789 1 B5.14

Phan Thanh Vũ 100(0) 3 0 LT 7 123 1 B5.14

30(0) 4 0 LT 3 45 1 B6.04

30(0) 4 0 LT 5 123 1 B6.04

Huỳnh Ngọc Tín 100(0) 3 0 LT 4 345 1 B6.06

Phan Nguyệt Minh 100(0) 2 0 LT 2 2345 2 B6.06

Trần Anh Dũng 100(0) 3 0 LT 6 6789 1 B6.06

Trần Anh Dũng 100(0) 3 0 LT 5 6789 1 B6.06

Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 100(0) 2 0 LT 3 6789 2 B6.06

Lê Thanh Trọng 100(0) 3 0 LT 5 123 1 B6.06

Thái Thụy Hàn Uyển 100(0) 2 0 LT 6 1234 2 B6.06

Đinh Nguyễn Anh Dũng 100(0) 2 0 LT 2 1234 2 B6.06

Nguyễn Tấn Toàn 100(0) 3 0 LT 2 678 1 B6.06

Thái Thụy Hàn Uyển 100(0) 2 0 LT 6 1234 2 B6.06

Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 100(0) 3 0 LT 4 678 1 B6.06

Huỳnh Tuấn Anh 100(0) 2 0 LT 3 6789 2 B6.06


Bùi Thanh Bình 90(0) 3 0 LT 6 678 1 B6.08

Tô Nguyễn Nhật Quang 80(0) 2 0 LT 5 45 1 B6.08

Nguyễn Khánh Thuật 70(0) 3 0 LT 5 678 1 B6.08

Nguyễn Huỳnh Quốc Việt 80(0) 3 0 LT 3 678 1 B6.08

90(0) 2 0 LT 4 78 1 B6.08

Lê Kim Hùng 80(0) 2 0 LT 3 45 1 B6.08

Nguyễn Duy 90(0) 2 0 LT 7 23 1 B6.08

Thái Huy Tân 100(0) 2 0 LT 5 23 1 B6.08

Đỗ Thị Hương Lan 80(0) 2 0 LT 2 23 1 B6.08

Trần Thị Dung 70(0) 2 0 LT 6 45 1 B6.08

Trần Tuấn Dũng 90(0) 2 0 LT 4 23 1 B6.08

Tô Nguyễn Nhật Quang 70(0) 3 0 LT 6 123 1 B6.08

Nguyễn Duy 90(0) 2 0 LT 7 45 1 B6.08

Nguyễn Khánh Thuật 80(0) 2 0 LT 3 23 1 B6.08

Lê Trung Quân 80(0) 2 0 LT 4 45 1 B6.08

50(0) 3 0 LT 4 678 1 B6.10

70(0) 3 0 LT 6 123 1 B6.10

80(0) 3 0 LT 3 678 1 B6.10


50(0) 3 0 LT 5 123 1 B6.10

50(0) 3 0 LT 2 678 1 B6.10

70(0) 3 0 LT 4 123 1 B6.10

50(0) 3 0 LT 3 123 1 B6.10

70(0) 3 0 LT 2 123 1 B6.10

70(0) 3 0 LT 7 123 1 B6.10

Lê Đức Thịnh 90(0) 3 0 LT 5 678 1 B6.12

Trần Hồng Nghi 100(0) 2 0 LT 4 678 1 B6.12

100(0) 3 0 LT 6 1234 1 B7.02

100(0) 3 0 LT 6 1234 1 B7.02

Nguyễn Công Hoan 100(0) 2 0 LT 5 1234 2 B7.08

Phan Trung Hiếu 100(0) 2 0 LT 4 1234 2 B7.08


Dương Minh Đức
Nguyễn Công Hoan 100(0) 4 0 LT 3 6789 1 B7.08

Hoàng Văn Hà 100(0) 3 0 LT 3 123 1 B7.08

Đinh Nguyễn Anh Dũng 100(0) 3 0 LT 7 123 1 B7.08

Mai Trọng Khang 100(0) 2 0 LT 2 1234 2 B7.08

Phan Nguyệt Minh 100(0) 3 0 LT 4 678 1 B7.08

Nguyễn Thị Thanh Trúc 100(0) 3 0 LT 6 1234 1 B7.08


Đỗ Thị Hương Lan 45(0) 3 0 LT 3 678 1 C101

40(0) 4 0 LT 4 1234 1 C101

45(0) 3 0 LT 6 123 1 C101

50(0) 3 0 LT 7 123 1 C101

45(0) 3 0 LT 3 123 1 C101

Đặng Lê Bảo Chương 40(0) 3 0 LT 5 123 1 C101

45(0) 3 0 LT 2 678 1 C101

45(0) 3 0 LT 5 678 1 C101

50(0) 3 0 LT 2 123 1 C101

Nguyễn Huỳnh Quốc Việt 40(0) 3 0 LT 6 678 1 C101

40(0) 4 0 LT 2 45 1 C101

Nguyễn Phước Bảo Long 50(0) 3 0 LT 7 678 1 C101

45(0) 3 0 LT 4 678 1 C101

30(0) 3 0 LT 5 123 1 C102

30(0) 1 0 LT 4 123 2 C102

Lê Kim Hùng 30(0) 3 0 LT 3 123 1 C102

30(0) 3 0 LT 3 678 1 C102

Đỗ Phúc 30(0) 3 0 LT 2 678 1 C102


Lê Trung Quân 30(0) 1 0 LT 4 123 2 C102

30(0) 3 0 LT 4 678 1 C102

Tô Nguyễn Nhật Quang 30(0) 3 0 LT 2 123 1 C102

30(0) 4 0 LT 7 90 1 C102

30(0) 3 0 LT 5 678 1 C102

30(0) 4 0 LT 7 678 1 C102

Lê Đức Thịnh 35(0) 3 0 LT 3 678 1 C104

Đỗ Thị Hương Lan 30(0) 2 0 LT 2 78 1 C104

Nguyễn Thanh Hòa 35(0) 3 0 LT 2 123 1 C104

Trần Tuấn Dũng 35(0) 2 0 LT 2 45 1 C104

Nguyễn Thị Huỳnh Như 30(0) 3 0 LT 5 123 1 C104

Nguyễn Ngọc Ái Vân 40(0) 4 0 LT 5 6789 1 C104

Nguyễn Thị Ngọc Diễm 30(0) 3 0 LT 4 678 1 C104

Lê Thanh Trọng 40(0) 2 0 LT 4 123 1 C106

40(0) 3 0 LT 3 6789 1 C106

Nguyễn Đình Hiển 45(0) 3 0 LT 2 123 1 C106

40(0) 3 0 LT 7 1234 1 C106

40(0) 3 0 LT 5 6789 1 C106


40(0) 3 0 LT 7 6789 1 C106

40(0) 3 0 LT 5 1234 1 C106

Đỗ Trọng Hợp 30(0) 3 0 LT 3 234 1 C106

Nguyễn Đình Hiển 40(0) 3 0 LT 6 123 1 C106

30(0) 3 0 LT 3 123 1 C107

Trần Anh Dũng 45(0) 3 0 LT 3 6789 1 C107

40(0) 4 0 LT 2 1234 1 C107

45(0) 3 0 LT 4 1234 1 C107

Ngô Đức Thành 40(0) 3 0 LT 5 678 1 C107

Nguyễn Công Hoan 40(0) 1 0 LT 6 678 2 C107

40(0) 1 0 LT 6 678 2 C107

45(0) 3 0 LT 2 6789 1 C107

45(0) 3 0 LT 5 1234 1 C107

40(0) 3 0 LT 7 6789 1 C107

40(0) 3 0 LT 7 1234 1 C107

40(0) 4 0 LT 6 123 1 C107

45(0) 3 0 LT 2 678 1 C108

40(0) 3 0 LT 3 678 1 C108


Nguyễn Thị Thu Vân 40(0) 3 0 LT 6 6789 1 C108

40(0) 3 0 LT 2 1234 1 C108

40(0) 3 0 LT 4 1234 1 C108

50(0) 3 0 LT 5 678 1 C108

40(0) 3 0 LT 3 123 1 C108

45(0) 3 0 LT 4 678 1 C108

Nguyễn Thị Thu Vân 40(0) 4 0 LT 6 1234 1 C108

40(0) 3 0 LT 6 6789 1 C109

45(0) 1 0 LT 5 678 2 C109

40(0) 3 0 LT 4 6789 1 C109

30(0) 3 0 LT 3 1234 1 C109

40(0) 1 0 LT 2 123 2 C109

Võ Tấn Khoa 40(0) 2 0 LT 2 45 1 C109

Dương Minh Đức 40(0) 1 0 LT 2 678 2 C109

Nguyễn Đình Hiển 40(0) 2 0 LT 5 90 1 C109

40(0) 1 0 LT 6 123 2 C109

Dương Minh Đức 40(0) 1 0 LT 2 678 2 C109

40(0) 1 0 LT 6 123 2 C109


45(0) 1 0 LT 5 678 2 C109

40(0) 3 0 LT 3 6789 1 C109

40(0) 1 0 LT 2 123 2 C109

Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 50(0) 3 0 LT 6 1234 1 C112

45(0) 3 0 LT 4 6789 1 C112

Nguyễn Minh Sơn 50(0) 3 0 LT 5 345 1 C112

40(0) 3 0 LT 2 1234 1 C112

Nguyễn Thị Thanh Trúc 40(0) 2 0 LT 3 678 1 C112

45(0) 3 0 LT 3 123 1 C112

100(0) 2 0 LT 6 45 1 C113

100(0) 2 0 LT 4 34 1 C113

100(0) 2 0 LT 3 678 1 C113

Nguyễn Đình Hiển 100(0) 2 0 LT 5 45 1 C113

100(0) 3 0 LT 3 123 1 C113

90(0) 3 0 LT 5 678 1 C113

100(0) 3 0 LT 2 123 1 C113

100(0) 4 0 LT 5 90 1 C113

90(0) 3 0 LT 7 123 1 C113


50(0) 3 0 LT 5 123 1 C113

50(0) 4 0 LT 2 6789 1 C113

100(0) 2 0 LT 6 123 1 C113

100(0) 2 0 LT 4 12 1 C113

60(0) 3 0 LT 5 678 1 C114

100(0) 4 0 LT 4 123 1 C114

100(0) 3 0 LT 2 123 1 C114

60(0) 3 0 LT 6 123 1 C114

100(0) 2 0 LT 3 678 1 C114

Nguyễn Thị Thanh Trúc 100(0) 2 0 LT 3 45 1 C114

100(0) 3 0 LT 6 678 1 C114

60(0) 3 0 LT 4 678 1 C114

100(0) 3 0 LT 7 123 1 C114

Thái Huy Tân 100(0) 2 0 LT 6 45 1 C114

60(0) 3 0 LT 2 678 1 C114

Lê Thanh Trọng 100(0) 2 0 LT 4 45 1 C114

Nguyễn Thị Ngọc Diễm 100(0) 2 0 LT 2 45 1 C114

60(0) 3 0 LT 3 123 1 C114


60(0) 3 0 LT 5 123 1 C114

100(0) 4 0 LT 7 45 1 C114

Nguyễn Đình Hiển 100(0) 2 0 LT 2 90 1 C114

Nguyễn Hồ Duy Tri 40(0) 3 0 LT 5 6789 1 C201

Cao Thị Nhạn 50(0) 3 0 LT 2 1234 1 C201

Lê Kim Hùng 30(0) 3 0 LT 4 678 1 C201

Lâm Đức Khải 50(0) 3 0 LT 4 123 1 C201

Nguyễn Thanh Bình 50(0) 3 0 LT 3 6789 1 C201

Nguyễn Tuấn Nam 50(0) 3 0 LT 3 1234 1 C201

Đỗ Duy Thanh 40(0) 3 0 LT 7 6789 1 C201

Đỗ Duy Thanh 40(0) 3 0 LT 7 1234 1 C201

Trần Tuấn Dũng 50(0) 2 0 LT 4 45 1 C206

Lê Trung Quân 32(0) 3 0 LT 3 123 1 C206

Trần Thị Dung 35(0) 3 0 LT 4 123 1 C206

Trần Thị Dung 30(0) 2 0 LT 6 678 1 C206

Bùi Thanh Bình 32(0) 2 0 LT 4 90 1 C206

Tô Nguyễn Nhật Quang 35(0) 3 0 LT 5 123 1 C206


Nguyễn Tấn Cầm
Phạm Văn Hậu 35(0) 2 0 LT 2 45 1 C206
Đặng Lê Bảo Chương 32(0) 3 0 LT 5 678 1 C206

Nguyễn Thanh Hòa 32(0) 3 0 LT 6 123 1 C206

Nguyễn Duy 35(0) 2 0 LT 7 678 1 C206

Bùi Thanh Bình 32(0) 2 0 LT 2 89 1 C206

Lê Trung Quân 30(0) 2 0 LT 5 45 1 C206


Phạm Văn Hậu
Phan Thế Duy 35(0) 2 0 LT 2 23 1 C206

Phạm Nguyễn Trường An 45(0) 3 0 LT 2 678 1 C208

Nguyễn Trọng Chỉnh 45(0) 3 0 LT 7 678 1 C208

Lương Ngọc Hoàng 45(0) 4 0 LT 2 2345 1 C208

Nguyễn Thanh Sơn 45(0) 3 0 LT 3 678 1 C208

Nguyễn Trọng Chỉnh 45(0) 3 0 LT 7 123 1 C208

Phạm Nguyễn Trường An 45(0) 3 0 LT 4 678 1 C208

Trương Hải Bằng 45(0) 3 0 LT 5 678 1 C208

Lê Minh Hưng 45(0) 4 0 LT 7 6789 1 C210

NguyễnNgọc
Lương TrọngHoàng
Chỉnh 45(0) 3 0 LT 4 123 1 C210
Nguyễn Thị Quý
Nguyễn Vinh Tiệp 45(0) 4 0 LT 4 6789 1 C210

Nguyễn Vinh Tiệp 45(0) 3 0 LT 3 678 1 C210

Nguyễn Thị Anh Thư 45(0) 3 0 LT 6 1234 1 C210


Nguyễn Thị Quý 45(0) 3 0 LT 3 123 1 C210

Mai Tiến Dũng 45(0) 3 0 LT 2 678 1 C210

Lê Minh Hưng 45(0) 4 0 LT 7 1234 1 C210

Nguyễn Thị Anh Thư 45(0) 3 0 LT 6 6789 1 C210

Nguyễn Duy 40(0) 2 0 LT 4 45 1 C212

Thái Huy Tân 40(0) 2 0 LT 2 67 1 C212

Nguyễn Thanh Hòa 32(0) 3 0 LT 5 678 1 C212

Trần Thị Dung 35(0) 3 0 LT 3 123 1 C212

Nguyễn Tấn Cầm 40(0) 2 0 LT 4 67 1 C212

Nguyễn Duy 35(0) 3 0 LT 4 123 1 C212

Phan Thế Duy 40(0) 2 0 LT 5 45 1 C212

Thái Huy Tân 40(0) 2 0 LT 3 67 1 C212

Phan Thế Duy 40(0) 2 0 LT 5 23 1 C212

50(0) 3 0 LT 5 678 1 C213

30(0) 4 0 LT 4 45 1 C213

50(0) 3 0 LT 6 123 1 C213

50(0) 3 0 LT 2 123 1 C213

30(0) 4 0 LT 7 123 1 C213


50(0) 3 0 LT 4 678 1 C213

30(0) 4 0 LT 2 678 1 C213

50(0) 3 0 LT 3 123 1 C213

50(0) 3 0 LT 7 678 1 C213

30(0) 4 0 LT 6 90 1 C213

50(0) 3 0 LT 5 123 1 C213

50(0) 3 0 LT 6 678 1 C213

50(0) 3 0 LT 3 678 1 C213

50(0) 3 0 LT 4 123 1 C213

30(0) 4 0 LT 6 678 1 C215

30(0) 4 0 LT 2 45 1 C215

30(0) 4 0 LT 6 123 1 C215

30(0) 4 0 LT 3 678 1 C215

30(0) 4 0 LT 2 123 1 C215

30(0) 4 0 LT 3 90 1 C215

30(0) 4 0 LT 5 90 1 C215

30(0) 4 0 LT 4 123 1 C215

30(0) 4 0 LT 4 45 1 C215
30(0) 4 0 LT 5 678 1 C215

30(0) 4 0 LT 3 123 1 C215

30(0) 4 0 LT 7 34 1 C215

30(0) 4 0 LT 2 90 1 C215

30(0) 4 0 LT 5 45 1 C215

30(0) 4 0 LT 3 45 1 C216

30(0) 4 0 LT 6 123 1 C216

30(0) 4 0 LT 5 123 1 C216

30(0) 4 0 LT 2 678 1 C216

30(0) 4 0 LT 6 90 1 C216

30(0) 4 0 LT 2 123 1 C216

30(0) 4 0 LT 6 45 1 C216

50(0) 3 0 LT 3 678 1 C216

30(0) 4 0 LT 2 45 1 C216

50(0) 3 0 LT 3 123 1 C218

50(0) 3 0 LT 4 123 1 C218

30(0) 4 0 LT 2 90 1 C218

Nguyễn Thị Thanh Trúc 50(0) 3 0 LT 2 1234 1 C301


Hoàng Văn Hà 50(0) 3 0 LT 5 123 1 C301

Đinh Nguyễn Anh Dũng 50(0) 3 0 LT 7 678 1 C301

Phan Trung Hiếu 50(0) 2 0 LT 4 6789 2 C301

Lê Thanh Trọng 50(0) 3 0 LT 5 678 1 C301

Nguyễn Công Hoan 50(0) 2 0 LT 3 1234 2 C301

Phan Trung Hiếu 50(0) 2 0 LT 4 6789 2 C301

Hoàng Văn Hà 50(0) 3 0 LT 3 678 1 C301

Mai Trọng Khang 50(0) 2 0 LT 2 6789 2 C301

Đinh Nguyễn Anh Dũng 50(0) 3 0 LT 6 123 1 C301

Nguyễn Công Hoan 50(0) 2 0 LT 3 1234 2 C301

Nguyễn Thị Thanh Trúc 50(0) 3 0 LT 4 1234 1 C301

Mai Trọng Khang 50(0) 2 0 LT 2 6789 2 C301

100(0) 2 0 LT 4 67 1 C305

100(0) 2 0 LT 2 34 1 C305

100(0) 4 0 LT 3 678 1 C305

100(0) 2 0 LT 4 89 1 C305

Nguyễn Hồ Duy Tri 80(0) 3 0 LT 2 6789 1 C305

100(0) 3 0 LT 5 6789 1 C305


100(0) 4 0 LT 7 123 1 C305

100(0) 4 0 LT 3 90 1 C305

60(0) 3 0 LT 6 1234 1 C305

90(0) 3 0 LT 3 123 1 C305

100(0) 2 0 LT 2 12 1 C305

70(0) 3 0 LT 4 1234 1 C305

100(0) 3 0 LT 6 6789 1 C305

80(0) 3 0 LT 3 1234 1 C308

100(0) 4 0 LT 4 45 2 C308

Nguyễn Thị Kim Phụng 80(0) 3 0 LT 5 1234 1 C308


Hồ Thị Thanh Thảo
Nguyễn Thị Hạnh 80(0) 3 0 LT 7 1234 1 C308

100(0) 4 0 LT 6 45 2 C308

Nguyễn Thị Hạnh 80(0) 2 0 LT 6 678 1 C308

Đặng Lê Bảo Chương 95(0) 3 0 LT 4 678 1 C308

100(0) 4 0 LT 5 90 1 C308

100(0) 4 0 LT 6 123 2 C308

100(0) 1 0 LT 2 123 2 C308

100(0) 4 0 LT 5 678 1 C308


Nguyễn Đình Khương 95(0) 3 0 LT 4 123 1 C308

Trần Thị Dung 95(0) 3 0 LT 2 123 1 C311

100(0) 4 0 LT 3 678 1 C312

100(0) 4 0 LT 3 90 1 C312

100(0) 3 0 LT 2 1234 1 C312

100(0) 4 0 LT 5 90 1 C312

100(0) 4 0 LT 5 678 1 C312

100(0) 4 0 LT 4 123 2 C312

100(0) 3 0 LT 3 1234 1 C312

80(0) 3 0 LT 4 6789 1 C312

100(0) 4 0 LT 4 45 1 C312

30(0) 3 0 LT 5 6789 1 E10.1

30(0) 3 0 LT 6 1234 1 E10.1

Trần Anh Dũng 50(0) 3 0 LT 2 1234 1 E10.1

30(0) 3 0 LT 6 6789 1 E10.1

Cao Thị Nhạn 25(19) 4 0 LT 2 6789 1 E10.1

40(0) 3 0 LT 4 123 1 E10.1

Nguyễn Tấn Toàn 45(0) 3 0 LT 7 123 1 E10.1


Võ Bích Hiển 40(0) 4 0 LT 3 6789 1 E10.1

40(0) 2 0 LT 2 2345 1 E112

40(0) 2 0 LT 3 2345 1 E112

40(0) 2 0 LT 2 6789 1 E112

40(0) 2 0 LT 3 6789 1 E112

40(0) 2 0 LT 2 2345 1 E114

40(0) 1 0 LT 4 2345 1 E114

40(0) 2 0 LT 3 6789 1 E114

40(0) 1 0 LT 5 6789 1 E114

40(0) 2 0 LT 3 2345 1 E114

Lê Kim Hùng 25(19) 3 0 LT 4 123 1 E116

40(0) 2 0 LT 3 2345 1 E116

30(0) 3 0 LT 4 6789 1 E116

30(0) 3 0 LT 2 123 1 E116

40(0) 2 0 LT 2 6789 1 E116

30(0) 3 0 LT 5 123 1 E118

30(0) 3 0 LT 4 678 1 E118

30(0) 3 0 LT 2 678 1 E118


30(0) 3 0 LT 7 678 1 E118

30(0) 3 0 LT 6 123 1 E118

30(0) 3 0 LT 5 678 1 E118

30(0) 3 0 LT 6 678 1 E118

30(0) 3 0 LT 4 123 1 E118

30(0) 3 0 LT 3 123 1 E118

30(0) 3 0 LT 2 123 1 E118

40(0) 4 0 LT 3 1234 1 E23

40(0) 4 0 LT 4 1234 1 E23

40(0) 4 0 LT 3 1234 1 E23

40(0) 4 0 LT 5 6789 1 E23

40(0) 4 0 LT 4 1234 1 E23

40(0) 4 0 LT 4 1234 1 E23

40(0) 3 0 LT 4 6789 1 E23

40(0) 4 0 LT 6 1234 1 E23

40(0) 4 0 LT 5 6789 1 E23

40(0) 4 0 LT 5 6789 1 E23

40(0) 3 0 LT 5 1234 1 E23


40(0) 4 0 LT 6 1234 1 E23

40(0) 4 0 LT 2 6789 1 E23

40(0) 4 0 LT 6 1234 1 E23

40(0) 3 0 LT 7 1234 1 E23

Đỗ Phúc 25(19) 3 0 LT 3 678 1 E23

40(0) 4 0 LT 3 1234 1 E23

40(0) 4 0 LT 2 6789 1 E23

40(0) 4 0 LT 2 45 1 E24

Lê Đức Thịnh 45(0) 3 0 LT 4 123 1 E24

Nguyễn Văn Toàn 40(0) 2 0 LT 4 45 1 E24

Tô Nguyễn Nhật Quang 45(0) 3 0 LT 4 678 1 E24

45(0) 3 0 LT 7 123 1 E24

40(0) 4 0 LT 6 90 1 E24

45(0) 3 0 LT 2 678 1 E24

40(0) 3 0 LT 2 123 1 E24

40(0) 4 0 LT 5 45 1 E24

40(0) 4 0 LT 3 45 1 E24

45(0) 3 0 LT 5 678 1 E24


40(0) 4 0 LT 3 6789 1 E24

40(0) 4 0 LT 4 90 1 E24

Nguyễn Khánh Thuật 40(0) 3 0 LT 6 678 1 E24

45(0) 3 0 LT 6 123 1 E24

Trần Hồng Nghi 40(0) 3 0 LT 5 123 1 E24

40(0) 4 0 LT 6 45 1 E24

Trần Hồng Nghi 40(0) 3 0 LT 3 123 1 E24

40(0) 4 0 LT 5 90 1 E24

45(0) 3 0 LT 7 123 1 E32

45(0) 3 0 LT 2 678 1 E32

45(0) 4 0 LT 3 90 1 E32

45(0) 3 0 LT 2 1234 1 E32

40(0) 3 0 LT 4 678 1 E32

40(0) 3 0 LT 5 6789 1 E32

40(0) 4 0 LT 4 90 1 E32

40(0) 4 0 LT 6 1234 1 E32

45(0) 3 0 LT 6 678 1 E32

40(0) 4 0 LT 3 678 1 E32


40(0) 3 0 LT 5 1234 1 E32

45(0) 3 0 LT 3 123 1 E32

40(0) 3 0 LT 4 123 1 E32

40(0) 3 0 LT 7 7890 1 E32

40(0) 4 0 LT 4 6789 1 E33

40(0) 3 0 LT 4 1234 1 E33

40(0) 4 0 LT 3 1234 1 E33

40(0) 4 0 LT 5 1234 1 E33

40(0) 4 0 LT 5 1234 1 E33

40(0) 3 0 LT 5 6789 1 E33

40(0) 4 0 LT 6 6789 1 E33

40(0) 4 0 LT 6 6789 1 E33

40(0) 3 0 LT 7 1234 1 E33

40(0) 4 0 LT 4 6789 1 E33

40(0) 4 0 LT 5 1234 1 E33

40(0) 4 0 LT 2 6789 1 E33

40(0) 4 0 LT 3 1234 1 E33

40(0) 4 0 LT 6 6789 1 E33


40(0) 4 0 LT 3 1234 1 E33

40(0) 4 0 LT 2 6789 1 E33

40(0) 4 0 LT 4 6789 1 E33

40(0) 3 0 LT 3 6789 1 E34

40(0) 3 0 LT 6 1234 1 E34

40(0) 3 0 LT 2 6789 1 E34

40(0) 4 0 LT 4 45 1 E34

45(0) 4 0 LT 7 123 1 E34

40(0) 3 0 LT 4 6789 1 E34

40(0) 4 0 LT 5 45 1 E34

40(0) 2 0 LT 4 123 1 E34

40(0) 3 0 LT 2 1234 1 E34

45(0) 4 0 LT 5 123 1 E34

40(0) 3 0 LT 7 6789 1 E34

45(0) 4 0 LT 7 45 1 E34

40(0) 3 0 LT 3 1234 1 E34

40(0) 3 0 LT 6 6789 1 E34

40(0) 4 0 LT 5 678 1 E34


Thái Thụy Hàn Uyển 50(0) 2 0 LT 3 1234 2 E41

Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 50(0) 3 0 LT 5 678 1 E41

Đinh Nguyễn Anh Dũng 50(0) 2 0 LT 2 1234 2 E41

Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 50(0) 2 0 LT 2 6789 2 E41

Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 50(0) 3 0 LT 5 123 1 E41

Phan Nguyệt Minh 50(0) 2 0 LT 4 2345 2 E41


Huỳnh Ngọc Tín 50(0) 3 0 LT 4 678 1 E41
Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 50(0) 3 0 LT 7 1234 1 E41
Phan Nguyệt Minh 50(0) 2 0 LT 4 2345 2 E41
Huỳnh Tuấn Anh 50(0) 2 0 LT 3 6789 2 E41
Trần Anh Dũng 50(0) 3 0 LT 6 1234 1 E41
Thái Thụy Hàn Uyển 50(0) 2 0 LT 3 1234 2 E41
Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 50(0) 2 0 LT 2 6789 2 E41
40(0) 4 0 LT 2 678 1 E42
40(0) 4 0 LT 6 678 1 E42
40(0) 4 0 LT 6 45 1 E42
40(0) 4 0 LT 5 678 1 E42
40(0) 4 0 LT 4 45 1 E42
40(0) 4 0 LT 3 678 1 E42
40(0) 4 0 LT 4 123 1 E42
40(0) 4 0 LT 5 123 1 E42
40(0) 4 0 LT 6 123 1 E42
40(0) 4 0 LT 2 90 1 E42
40(0) 4 0 LT 3 123 1 E42
40(0) 4 0 LT 3 90 1 E42
40(0) 4 0 LT 3 45 1 E42
40(0) 4 0 LT 2 123 1 E42
40(0) 4 0 LT 4 678 1 E42
Lê Đình Duy 40(0) 3 0 LT 4 678 1 E43
Nguyễn Minh Sơn 25(19) 3 0 LT 5 678 1 E43
Nguyễn Thị Quý 30(0) 3 0 LT 6 123 1 E43
40(0) 4 0 LT 4 123 1 E44
40(0) 3 0 LT 2 6789 1 E44
45(0) 3 0 LT 6 123 1 E44
40(0) 3 0 LT 2 1234 1 E44
Mai Xuân Hùng 40(0) 3 0 LT 3 1234 1 E44
Đỗ Thị Thanh Tuyền 45(0) 3 0 LT 6 678 1 E44
Trần Thị Dung 40(0) 1 0 LT 5 123 2 E44
Nguyễn Thị Kim Ngân 40(0) 3 0 LT 7 1234 1 E44
Nguyễn Đình Hiển 40(0) 2 0 LT 5 678 1 E44
Trần Thị Dung 40(0) 1 0 LT 5 123 2 E44
40(0) 4 0 LT 4 678 1 E44
Vũ Minh Sang 40(0) 3 0 LT 3 6789 1 E44
KHOÁ HỌC HỌC KỲ NĂM HỌC HỆ ĐT KHOA QL NBD NKT GHICHU
15 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN
12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

15 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

12 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN


15 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN
13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

11 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

11 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

11 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN


11 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

11 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

11 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 EN

12 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

11 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 BCU KHMT 2020-08-10 2020-10-17 EN

11 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

12 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

11 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

11 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

11 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

11 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN


15 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

12 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 KSTN KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 KSTN BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CNTN BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 KSTN BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN


15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN


15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN


15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN


14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 học theo hình thức ielts EN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 học theo hình thức ielts EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN


14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 học theo hình thức ielts EN

12 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2020-12-05 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN


14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC TTNN 2020-11-02 2021-01-30 học theo hình thức ielts EN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC TTNN 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN


14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC BMTL 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

19 1 2020 CQUI TTNN 2020-08-03 2020-10-24 VN

19 1 2020 CQUI TTNN 2020-08-03 2020-10-24 VN

19 1 2020 CQUI TTNN 2020-08-03 2020-10-24 VN

19 1 2020 CQUI TTNN 2020-08-03 2020-10-24 VN

19 1 2020 CQUI TTNN 2020-08-03 2020-10-24 VN

19 1 2020 CQUI TTNN 2020-08-03 2020-10-24 VN

19 1 2020 CQUI TTNN 2020-08-03 2020-10-24 VN

19 1 2020 CQUI TTNN 2020-08-03 2020-10-24 VN

19 1 2020 CQUI TTNN 2020-08-03 2020-10-24 VN

19 1 2020 CQUI TTNN 2020-08-03 2020-10-24 VN

19 1 2020 CQUI TTNN 2020-08-03 2020-10-24 VN

19 1 2020 CQUI TTNN 2020-08-03 2020-10-24 VN


13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

15 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-11-09 2021-01-16 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-11-02 2021-01-09 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN


15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-02 2021-01-09 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI HTTT 2020-11-02 2021-01-09 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC MMT&TT 2020-11-02 2021-01-09 VN

15 1 2020 CLC MMT&TT 2020-11-09 2021-01-16 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC HTTT 2020-11-09 2021-01-16 VN


14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC HTTT 2020-11-02 2021-01-09 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

12 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN


15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

12 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 KSTN BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

13 1 2020 CLC KTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN

15 1 2020 CLC KTTT 2020-09-07 2020-10-24 VN

13 1 2020 CLC KTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN

13 1 2020 CLC KTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN

13 1 2020 CLC KTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN

13 1 2020 CLC KTTT 2020-09-07 2020-10-31 VN

13 1 2020 CLC KTTT 2020-09-07 2020-10-31 VN

13 1 2020 CLC KTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN

15 1 2020 CLC KTTT 2020-09-07 2020-10-24 VN

15 1 2020 CLC KTTT 2020-09-07 2020-10-24 VN


15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN


12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

13 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2020-10-03 VN

13 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN

14 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2020-11-21 VN

13 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2020-12-26 VN

13 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2020-10-31 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

13 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI KTTT 2020-11-09 2021-01-16 VN

13 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN

13 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN

13 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

11 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN


11 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-12-05 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN


15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

14 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI CNPM 2020-11-02 2021-01-09 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI HTTT 2020-11-09 2021-01-16 VN


15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN


13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI BMTL 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI BMTL 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN

0 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2020-11-21 VN

12 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN


13 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN

13 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN

13 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

11 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2020-11-28 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2020-11-28 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN


13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

11 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

11 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

11 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

11 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN


11 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

11 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

11 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2020-11-22 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

12 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

11 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

11 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2020-11-28 VN


14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC BMTL 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 KSTN KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CNTN KHMT 2020-11-09 2021-01-16 VN

14 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CNTN HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN


15 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-11-02 2021-01-09 VN

14 1 2020 CNTN KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CNTN MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CNTN BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CNTN KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 KSTN BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

12 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN


15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

12 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CLC BMTL 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC BMTL 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC CNPM 2020-11-02 2021-01-09 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-09 2021-01-16 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN


14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-09 2021-01-16 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CNTN BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-09 2021-01-16 VN

14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC CNPM 2020-11-02 2021-01-09 VN

14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC HTTT 2020-11-02 2021-01-09 VN

15 1 2020 CLC CNPM 2020-11-09 2021-01-16 VN

15 1 2020 CLC HTTT 2020-11-09 2021-01-16 VN


15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-02 2021-01-09 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-09 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2020-11-28 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CTTT P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN


0 1 2020 CQUI BMTL 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI BMTL 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

14 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN


14 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

12 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

12 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

12 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2020-11-28 EN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 EN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 EN

12 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2020-11-22 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

12 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN


13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 EN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 EN

12 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-09-07 2020-11-22 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

12 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 EN

12 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN


13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 EN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 EN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 EN

12 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

12 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 EN

12 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN


14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN


0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI TTNN 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI TTNN 2020-11-02 2021-01-31 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2020-11-28 VN


12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2020-11-28 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN


15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

11 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-07 2020-11-21 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-02 2021-01-09 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN


14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-02 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI BMTL 2020-11-02 2021-01-31 VN

12 1 2020 CTTT HTTT 2020-11-02 2020-11-28 EN

12 1 2020 CTTT HTTT 2020-11-02 2020-11-28 EN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2020-11-28 VN

12 1 2020 CTTT HTTT 2020-11-02 2020-11-28 EN

14 1 2020 BCU KHMT 2020-08-10 2020-10-17 EN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN


14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 BCU KHMT 2020-08-10 2020-10-17 EN

14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CNTN KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 KSTN HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 EN

13 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN


12 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 EN

12 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 EN

12 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 EN

13 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-30 2020-12-26 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-02 2020-11-21 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2021-01-04 2021-01-30 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-02 2020-11-21 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-30 2020-12-26 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2021-01-04 2021-01-30 EN

15 1 2020 CTTT HTTT 2021-01-04 2021-01-30 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-02 2020-11-21 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-30 2020-12-26 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2021-01-04 2021-01-30 EN

15 1 2020 CTTT HTTT 2021-01-04 2021-01-30 EN


15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-30 2020-12-26 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-02 2020-11-21 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2021-01-04 2021-01-30 EN

15 1 2020 CTTT HTTT 2021-01-04 2021-01-30 EN

14 1 2020 BCU KHMT 2020-08-10 2020-10-17 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-02 2020-11-21 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-30 2020-12-26 EN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN


14 1 2020 CLC BMTL 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC BMTL 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC BMTL 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN


15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC BMTL 2020-09-07 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-30 2020-12-26 EN

15 1 2020 CTTT HTTT 2021-01-04 2021-01-30 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-02 2020-11-21 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2021-01-04 2021-01-30 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-30 2020-12-26 EN

15 1 2020 CTTT HTTT 2021-01-04 2021-01-30 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2021-01-04 2021-01-30 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-30 2020-12-26 EN

15 1 2020 CTTT HTTT 2021-01-04 2021-01-30 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-02 2020-11-21 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-02 2020-11-21 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-30 2020-12-26 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2021-01-04 2021-01-30 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-02 2020-11-21 EN


15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-30 2020-12-26 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2020-11-02 2020-11-21 EN

15 1 2020 CTTT TTNN 2021-01-04 2021-01-30 EN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN


13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN


13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN
14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2020-11-28 VN
13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN
13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN
13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2020-11-28 VN
13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN
13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN
14 1 2020 BCU KHMT 2020-08-10 2020-10-17 EN
13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN
14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2021-01-02 VN
15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-02 2021-01-30 VN
13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN
14 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN
15 1 2020 CLC MMT&TT 2020-11-02 2021-01-09 VN
14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN
15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC MMT&TT 2020-11-09 2021-01-16 VN
15 1 2020 CLC BMTL 2020-11-02 2021-01-30 VN
13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-07 2020-11-28 VN
STT MÃ MH MÃ LỚP TÊN MÔN HỌC MÃ GIẢNG VIÊN
1 NT113 NT113.L11.1 Thiết kế Mạng
2 SE102 SE102.L11.1 Nhập môn phát triển game 80028

3 SE220 SE220.L11.PMCL.1 Thiết kế Game 80028

4 SE357 SE357.L12.PMCL.1 Kỹ thuật phân tích yêu cầu 80056


5 CS522 CS522.L11.KHCL.1 Đại số máy tính
6 IS336 IS336.L12.HTCL.2 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp

7 CS231 CS231.L11.KHCL.1 Nhập môn Thị giác máy tính

8 DS101 DS101.L11.1 Thống kê và xác suất chuyên sâu 10671

9 CS321 CS321.L11.KHCL.1 Ngôn ngữ học ngữ liệu

10 IS336 IS336.L11.HTCL.1 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 80249

11 NT207 NT207.L11.ANTT.1 Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doanh nghiệp

12 SE104 SE104.L11.1 Nhập môn Công nghệ phần mềm 80266

13 IE105 IE105.L11.1 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin80418

14 CS112 CS112.L13.KHCL.1 Phân tích và thiết kế thuật toán

15 SE102 SE102.L12.PMCL.1 Nhập môn phát triển game 80360

16 IE402 IE402.L11.1 Hệ thống thông tin địa lý 3 chiều 10764

17 CS313 CS313.L12.KHCL.1 Khai thác dữ liệu và ứng dụng

18 SE100 SE100.L11.1 Phương pháp Phát triển phần mềm hướn


80238

19 SE114 SE114.L12.1 Nhập môn ứng dụng di động 80006


20 IE106 IE106.L12.1 Thiết kế giao diện người dùng 80275

21 CS217 CS217.L12.KHCL.1 Các hệ cơ sở tri thức

22 NT133 NT133.L11.ATCL.1 An toàn kiến trúc hệ thống

23 CS336 CS336.L11.1 Truy vấn thông tin đa phương tiện

24 EC201 EC201.L11.1 Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ d 80352

25 SE344 SE344.L12.PMCL.1 Lập trình game trong các thiết bị di động80324

26 IE105 IE105.L12.CNCL.1 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin80418

27 SE100 SE100.L12.PMCL.1 Phương pháp Phát triển phần mềm hướn


80358

28 SE357 SE357.L11.1 Kỹ thuật phân tích yêu cầu 80056

29 IS336 IS336.L11.HTCL.2 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 80249

30 CS221 CS221.L12.KHCL.1 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

31 NT535 NT535.L11.1 Bảo mật Internet of things

32 NT204 NT204.L11.MMCL.1 Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn 80400

33 SE330 SE330.L11.1 Ngôn ngữ lập trình Java 80006

34 EC202 EC202.L12.HTCL.1 Nhập môn quản trị chuỗi cung ứng 80352

35 CS112 CS112.L11.KHCL.1 Phân tích và thiết kế thuật toán

36 CS316 CS316.L11.KHCL.1 Các hệ giải bài toán thông minh

37 NT113 NT113.L11.MMCL.1 Thiết kế Mạng


38 NT405 NT405.L11.1 Bảo mật Internet

39 SE102 SE102.L11.PMCL.1 Nhập môn phát triển game 80028

40 SE220 SE220.L12.PMCL.1 Thiết kế Game 80028

41 CS231 CS231.L12.KHCL.1 Nhập môn Thị giác máy tính

42 SE114 SE114.L11.1 Nhập môn ứng dụng di động 80113

43 CS217 CS217.L11.1 Các hệ cơ sở tri thức

44 CS323 CS323.L11.1 Các hệ thống hỏi-đáp

45 NT207 NT207.L11.ATCL.1 Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doanh nghiệp

46 SE104 SE104.L12.1 Nhập môn Công nghệ phần mềm 80266

47 SE344 SE344.L11.1 Lập trình game trong các thiết bị di động80324

48 IE105 IE105.L11.CNCL.1 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin80418

49 CS221 CS221.L11.1 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

50 SE102 SE102.L13.PMCL.1 Nhập môn phát triển game 80360

51 CS406 CS406.L11.1 Xử lý ảnh và ứng dụng

52 IEM4733 IEM4733.L11.CTTT.1 Tái cấu trúc quy trình doanh nghiệp 80352

53 CS316 CS316.L11.1 Các hệ giải bài toán thông minh

54 SE100 SE100.L11.PMCL.1 Phương pháp Phát triển phần mềm hướn


80358

55 SE114 SE114.L12.PMCL.1 Nhập môn ứng dụng di động 80113


56 IE101 IE101.L11.CNCL.1 Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin 80278
80240
57 IE206 IE206.L11 Đồ án chuẩn bị tốt nghiệp 80265

58 CS336 CS336.L11.KHCL.1 Truy vấn thông tin đa phương tiện

59 CS535 CS535.L11.1 Tổng hợp tiếng nói

60 EC202 EC202.L11.1 Nhập môn quản trị chuỗi cung ứng 80352

61 SE347 SE347.L11.1 Công nghệ Web và ứng dụng 80031


10716
62 IE106 IE106.L11.1 Thiết kế giao diện người dùng 80275

63 NT133 NT133.L11.ANTN.1 An toàn kiến trúc hệ thống

64 SE100 SE100.L13.PMCL.1 Phương pháp Phát triển phần mềm hướn


80209

65 SE220 SE220.L11.1 Thiết kế Game 80028

66 SE357 SE357.L11.PMCL.1 Kỹ thuật phân tích yêu cầu 80056

67 CS522 CS522.L11.1 Đại số máy tính

68 IS336 IS336.L12.1 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 80302

69 CS231 CS231.L11.1 Nhập môn Thị giác máy tính

70 CS419 CS419.L11.1 Truy xuất thông tin

71 CS321 CS321.L11.1 Ngôn ngữ học ngữ liệu

72 IS336 IS336.L11.1 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 80302

73 NT207 NT207.L11.ANTN.1 Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doanh nghiệp
74 NT534 NT534.L11.ANTT.1 An toàn mạng máy tính nâng cao

75 SE330 SE330.L11.PMCL.1 Ngôn ngữ lập trình Java 80006

76 CS112 CS112.L12.KHCL.1 Phân tích và thiết kế thuật toán

77 NT113 NT113.L12.MMCL.1 Thiết kế Mạng

78 SE102 SE102.L12.1 Nhập môn phát triển game 80360

79 CS313 CS313.L11.KHCL.1 Khai thác dữ liệu và ứng dụng

80 NT210 NT210.L11.1 Thương mại Điện tử và Triển khai ứng dụng

81 SE114 SE114.L11.PMCL.1 Nhập môn ứng dụng di động 80113

82 CS217 CS217.L11.KHCL.1 Các hệ cơ sở tri thức

83 CS323 CS323.L11.KHCL.1 Các hệ thống hỏi-đáp

84 IS336 IS336.L12.HTCL.1 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 80302

85 SE344 SE344.L11.PMCL.1 Lập trình game trong các thiết bị di động80324

86 IE105 IE105.L12.1 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin80400

87 IE101 IE101.L12.CNCL.1 Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin 80278

88 CS221 CS221.L11.KHCL.1 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

89 CS410 CS410.L11.1 Mạng neural và thuật giải di truyền

90 EC213 EC213.L11.1 Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cu 80351

91 SE100 SE100.L12.1 Phương pháp Phát triển phần mềm hướn


80238
92 SE114 SE114.L13.PMCL.1 Nhập môn ứng dụng di động 80006

93 MSIS405 MSIS405.L11.CTTT.1 Dữ liệu lớn

94 CS535 CS535.L11.KHCL.1 Tổng hợp tiếng nói

95 EC202 EC202.L11.HTCL.1 Nhập môn quản trị chuỗi cung ứng 80352

96 CS112 CS112.L11.1 Phân tích và thiết kế thuật toán

97 SE347 SE347.L11.PMCL.1 Công nghệ Web và ứng dụng 80031

98 NT334 NT334.L11.ATCL.1 Pháp chứng kỹ thuật số 80357

99 PH002 PH002.L11.2 Nhập môn mạch số

100 CE121 CE121.L11.2 Lý thuyết mạch điện

101 NT118 NT118.L12.MMCL.1 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 80442

102 NT213 NT213.L11.ATCL.1 Bảo mật web và ứng dụng 80418

103 PH002 PH002.L11.MTCL.1 Nhập môn mạch số

104 CS1113 CS1113.L12.CTTT.1 Khoa học máy tính I 80197

105 PH002 PH002.L12.MTCL.1 Nhập môn mạch số

106 NT101 NT101.L11.ATCL.1 An toàn mạng máy tính 80445

107 NT213 NT213.L11.ANTT.1 Bảo mật web và ứng dụng 80418

108 PH002 PH002.L11.MTCL.2 Nhập môn mạch số

109 CS1113 CS1113.L12.CTTT.2 Khoa học máy tính I 80197


110 IT001 IT001.L11.1 Nhập môn lập trình

111 PH002 PH002.L12.MTCL.2 Nhập môn mạch số

112 NT213 NT213.L11.ANTT.2 Bảo mật web và ứng dụng 80418

113 IT001 IT001.L11.MTCL.1 Nhập môn lập trình

114 PH002 PH002.L11.1 Nhập môn mạch số

115 IT001 IT001.L11.2 Nhập môn lập trình

116 CE121 CE121.L11.1 Lý thuyết mạch điện

117 NT137 NT137.L11.ATCL.1 Kỹ thuật phân tích mã độc 80390

118 IT001 IT001.L11.MTCL.2 Nhập môn lập trình

119 MSIS2433 MSIS2433.L11.CTTT.1 Lập trình hướng đối tượng 80360

120 IT001 IT001.L16.1 Nhập môn lập trình

121 IT005 IT005.L11.KHCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80059

122 MSIS2433 MSIS2433.L11.CTTT.2 Lập trình hướng đối tượng 80360

123 IT001 IT001.L16.2 Nhập môn lập trình

124 IT005 IT005.L11.KHCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80059

125 IT001 IT001.L17.1 Nhập môn lập trình

126 IT001 IT001.L13.1 Nhập môn lập trình

127 IT001 IT001.L19.1 Nhập môn lập trình


128 IT001 IT001.L17.2 Nhập môn lập trình

129 IT001 IT001.L13.2 Nhập môn lập trình

130 IT001 IT001.L19.2 Nhập môn lập trình

131 MATH2144 MATH2144.L12.CTTT.1 Giải tích I 80225

132 PHYS1114 PHYS1114.L11.CTTT.1 Vật lý đại cương I 80286

133 IT004 IT004.L13.PMCL.2 Cơ sở dữ liệu

134 CE119 CE119.L11.MTCL.2 Thực hành Kiến trúc máy tính

135 IT004 IT004.L11.MTCL.1 Cơ sở dữ liệu

136 IT004 IT004.L12.KHCL.1 Cơ sở dữ liệu

137 IT004 IT004.L12.MTCL.1 Cơ sở dữ liệu

138 MSIS4263 MSIS4263.L11.CTTT.1 Các ứng dụng thông minh và hỗ trợ ra q80143

139 IT004 IT004.L13.MTCL.1 Cơ sở dữ liệu

140 IT004 IT004.L11.MTCL.2 Cơ sở dữ liệu

141 IT004 IT004.L12.KHCL.2 Cơ sở dữ liệu

142 IS211 IS211.L12.HTCL.1 Cơ sở dữ liệu phân tán 80339

143 IT004 IT004.L12.MTCL.2 Cơ sở dữ liệu

144 IT004 IT004.L13.MTCL.2 Cơ sở dữ liệu

145 IS211 IS211.L12.HTCL.2 Cơ sở dữ liệu phân tán 80339


146 IT004 IT004.L11.MMCL.1 Cơ sở dữ liệu

147 IT004 IT004.L12.HTCL.1 Cơ sở dữ liệu

148 IT004 IT004.L11.PMCL.1 Cơ sở dữ liệu

149 IT004 IT004.L12.MMCL.1 Cơ sở dữ liệu

150 IT004 IT004.L11.MMCL.2 Cơ sở dữ liệu

151 IT004 IT004.L12.HTCL.2 Cơ sở dữ liệu

152 IT004 IT004.L13.PMCL.1 Cơ sở dữ liệu

153 IT004 IT004.L11.PMCL.2 Cơ sở dữ liệu

154 IT004 IT004.L12.MMCL.2 Cơ sở dữ liệu

155 CE119 CE119.L11.MTCL.1 Thực hành Kiến trúc máy tính

156 IT005 IT005.L11.MTCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80442

157 IT004 IT004.L12.PMCL.2 Cơ sở dữ liệu

158 IT005 IT005.L13.MTCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80442

159 IT004 IT004.L12.CNCL.1 Cơ sở dữ liệu

160 IT005 IT005.L12.MMCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80012


80440
161 IT005 IT005.L11.CNCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80445

162 IT004 IT004.L11.TMCL.1 Cơ sở dữ liệu

163 IT005 IT005.L12.MMCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80012


164 CE119 CE119.L12.MTCL.1 Thực hành Kiến trúc máy tính

165 IT004 IT004.L12.TMCL.1 Cơ sở dữ liệu

166 IT004 IT004.L11.TMCL.2 Cơ sở dữ liệu

167 CE119 CE119.L12.MTCL.2 Thực hành Kiến trúc máy tính

168 CE124 CE124.L12.MTCL.1 Các thiết bị và mạch điện tử

169 IT004 IT004.L12.TMCL.2 Cơ sở dữ liệu


80135
170 IT005 IT005.L12.CNCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80347

171 CE124 CE124.L12.MTCL.2 Các thiết bị và mạch điện tử

172 IT004 IT004.L11.CNCL.1 Cơ sở dữ liệu

173 IT004 IT004.L13.KHCL.1 Cơ sở dữ liệu

174 IT005 IT005.L11.MTCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80442

175 IT004 IT004.L12.PMCL.1 Cơ sở dữ liệu

176 IT005 IT005.L13.MTCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80442

177 IT004 IT004.L13.KHCL.2 Cơ sở dữ liệu

178 IT005 IT005.L12.TMCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80135

179 IT012 IT012.L12.PMCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

180 IT002 IT002.L12.CLC.1 Lập trình hướng đối tượng 80031

181 CE232 CE232.L11.MTCL.1 ThiẾT kế hệ thống nhúng không dây


182 IT005 IT005.L12.PMCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80455

183 IT005 IT005.L13.KHCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80135

184 IT004 IT004.L13.CNCL.1 Cơ sở dữ liệu

185 IT012 IT012.L12.PMCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

186 IT002 IT002.L12.CLC.2 Lập trình hướng đối tượng 80031

187 IT005 IT005.L11.PMCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80012

188 CE232 CE232.L11.MTCL.2 ThiẾT kế hệ thống nhúng không dây

189 IT005 IT005.L12.PMCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80455

190 IT005 IT005.L13.KHCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80135

191 IT005 IT005.L11.PMCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80012

192 IT012 IT012.L12.KHCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

193 CE224 CE224.L12.MTCL.1 ThiẾT kế hệ thống nhúng

194 IS207 IS207.L12.HTCL.1 Phát triển ứng dụng web 80064

195 IT012 IT012.L12.KHCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

196 IT005 IT005.L12.TMCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80135

197 CE224 CE224.L12.MTCL.2 ThiẾT kế hệ thống nhúng


80440
198 IT005 IT005.L13.CNCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80445

199 IS207 IS207.L12.HTCL.2 Phát triển ứng dụng web 80064


200 CE124 CE124.L11.MTCL.1 Các thiết bị và mạch điện tử

201 CE232 CE232.L12.MTCL.2 ThiẾT kế hệ thống nhúng không dây

202 IT005 IT005.L12.HTCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80441

203 IT001 IT001.L12.ATCL.1 Nhập môn lập trình

204 IT012 IT012.L12.CNCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

205 IT012 IT012.L13.KHCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

206 IT005 IT005.L11.TMCL.2 Nhập môn mạng máy tính

207 CE124 CE124.L11.MTCL.2 Các thiết bị và mạch điện tử

208 IT005 IT005.L12.HTCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80441

209 IT012 IT012.L12.CNCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

210 IT004 IT004.L11.KHTN.1 Cơ sở dữ liệu

211 IT001 IT001.L12.ATCL.2 Nhập môn lập trình

212 CE213 CE213.L11.MTCL.1 ThiẾT kế hệ thống số với HDL

213 IE104 IE104.L12.CNCL.1 Internet và công nghệ Web 80266

214 IT005 IT005.L11.HTCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80406

215 CE213 CE213.L11.MTCL.2 ThiẾT kế hệ thống số với HDL

216 IT001 IT001.L11.HTCL.1 Nhập môn lập trình

217 IE104 IE104.L12.CNCL.2 Internet và công nghệ Web 80266


218 IT005 IT005.L11.HTCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80406

219 CE232 CE232.L12.MTCL.1 ThiẾT kế hệ thống nhúng không dây

220 IT004 IT004.L11.ANTN.1 Cơ sở dữ liệu

221 IT001 IT001.L11.HTCL.2 Nhập môn lập trình

222 IT012 IT012.L13.KHCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

223 IT005 IT005.L11.TMCL.1 Nhập môn mạng máy tính

224 CE213 CE213.L11.2 ThiẾT kế hệ thống số với HDL

225 IS220 IS220.L12.HTCL.1 Xây dựng HTTT trên các framework 80064

226 IT001 IT001.L11.TMCL.2 Nhập môn lập trình

227 IT007 IT007.L11.KHCL.1 Hệ điều hành

228 IT001 IT001.L11.KHCL.1 Nhập môn lập trình

229 IS220 IS220.L12.HTCL.2 Xây dựng HTTT trên các framework 80064

230 IT007 IT007.L11.KHCL.2 Hệ điều hành

231 IT001 IT001.L11.KHCL.2 Nhập môn lập trình

232 CSBU008 CSBU008.L11.KHBC.1 Kiến trúc máy tính 80385

233 IT007 IT007.L13.PMCL.1 Hệ điều hành

234 IT012 IT012.L11.KHTN.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

235 IT005 IT005.L12.KHCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80445


236 CS4323 CS4323.L11.CTTT.1 Hệ điều hành 80402

237 CE224 CE224.L11.1 ThiẾT kế hệ thống nhúng

238 IT007 IT007.L13.PMCL.2 Hệ điều hành

239 IT005 IT005.L12.KHCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80445

240 IT007 IT007.L11.KHTN.1 Hệ điều hành

241 CS4323 CS4323.L11.CTTT.2 Hệ điều hành 80402

242 CE224 CE224.L11.2 ThiẾT kế hệ thống nhúng

243 CE213 CE213.L11.1 ThiẾT kế hệ thống số với HDL

244 IT001 IT001.L11.TMCL.1 Nhập môn lập trình

245 CE319 CE319.L11.MTCL.1 Logic mờ và ứng dụng

246 CE433 CE433.L11.1 Thiết kế hệ thống SoC

247 IS211 IS211.L11.HTCL.2 Cơ sở dữ liệu phân tán 80301

248 CSBU007 CSBU007.L11.KHBC.1 Thiết kế và phát triển cơ sở dữ liệu 80143

249 IS220 IS220.L11.HTCL.1 Xây dựng HTTT trên các framework 80160

250 CE433 CE433.L11.2 Thiết kế hệ thống SoC

251 CS4153 CS4153.L11.CTTT.1 Phát triển ứng dụng trên di động 80360

252 IT007 IT007.L12.KHCL.1 Hệ điều hành

253 CSBU005 CSBU005.L11.KHBC.1 An toàn máy tính 80363


254 IS220 IS220.L11.HTCL.2 Xây dựng HTTT trên các framework 80160

255 IT012 IT012.L13.CNCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

256 IE217 IE217.L12.CNCL.1 Máy học 80387

257 IT007 IT007.L12.KHCL.2 Hệ điều hành

258 IT012 IT012.L13.CNCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

259 IT012 IT012.L14.PMCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

260 MSIS402 MSIS402.L11.CTTT.1 Điện toán đám mây 80442

261 CE433 CE433.L11.MTCL.1 Thiết kế hệ thống SoC

262 IE217 IE217.L12.CNCL.2 Máy học 80387

263 IT012 IT012.L14.PMCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

264 IS211 IS211.L11.HTCL.1 Cơ sở dữ liệu phân tán 80301

265 NT132 NT132.L11.ATCL.1 Quản trị mạng và hệ thống 80400

266 IT005 IT005.L12.ATCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80133

267 IT007 IT007.L13.KHCL.2 Hệ điều hành

268 IT005 IT005.L11.ANTN.1 Nhập môn mạng máy tính 80363

269 IT005 IT005.L12.ATCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80133

270 IT005 IT005.L11.MMCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80455

271 NT132 NT132.L11.ANTT.1 Quản trị mạng và hệ thống 80440


272 NT208 NT208.L11.MMCL.1 Lập trình ứng dụng Web 80442

273 IT005 IT005.L11.MMCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80455

274 NT132 NT132.L11.ANTT.2 Quản trị mạng và hệ thống 80440

275 IT001 IT001.L11.ATCL.1 Nhập môn lập trình

276 IT005 IT005.L11.ATCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80364

277 NT118 NT118.L11.MMCL.1 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 80117

278 IT005 IT005.L11.KHTN.1 Nhập môn mạng máy tính 80334

279 IT005 IT005.L12.MTCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80400

280 IT001 IT001.L11.ATCL.2 Nhập môn lập trình

281 IT005 IT005.L11.ATCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80364

282 IT005 IT005.L12.MTCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80400

283 IT007 IT007.L13.KHCL.1 Hệ điều hành

284 IT002 IT002.L11.CLC.2 Lập trình hướng đối tượng 80320

285 IT004 IT004.L11.HTCL.1 Cơ sở dữ liệu

286 NT213 NT213.L11.ANTN.1 Bảo mật web và ứng dụng 80357

287 CS4343 CS4343.L11.CTTT.1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 80265

288 IT004 IT004.L11.ATCL.1 Cơ sở dữ liệu

289 IT001 IT001.L11.ANTN.1 Nhập môn lập trình


290 IT004 IT004.L11.HTCL.2 Cơ sở dữ liệu

291 CS4343 CS4343.L11.CTTT.2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 80265

292 IT004 IT004.L11.ATCL.2 Cơ sở dữ liệu

293 IT004 IT004.L12.ATCL.1 Cơ sở dữ liệu

294 NT137 NT137.L11.ANTN.1 Kỹ thuật phân tích mã độc 80390

295 NT101 NT101.L11.ANTN.1 An toàn mạng máy tính 80363

296 NT101 NT101.L12.MMCL.1 An toàn mạng máy tính 80445

297 IT004 IT004.L12.ATCL.2 Cơ sở dữ liệu

298 NT532 NT532.L11.MMCL.1 Công nghệ Internet of things hiện đại 80451

299 IT002 IT002.L13.CLC.1 Lập trình hướng đối tượng 80220

300 IT001 IT001.L11.KHTN.1 Nhập môn lập trình

301 IT002 IT002.L11.CLC.1 Lập trình hướng đối tượng 80320

302 NT132 NT132.L11.ANTN.1 Quản trị mạng và hệ thống 80037

303 IT002 IT002.L13.CLC.2 Lập trình hướng đối tượng 80220

304 IT001 IT001.L14.2 Nhập môn lập trình

305 IT001 IT001.L18.1 Nhập môn lập trình

306 IE103 IE103.L11.1 Quản lý thông tin 80438

307 IT001 IT001.L18.2 Nhập môn lập trình


308 IE103 IE103.L11.2 Quản lý thông tin 80438

309 IT001 IT001.L12.1 Nhập môn lập trình

310 IT001 IT001.L15.1 Nhập môn lập trình

311 IT001 IT001.L12.2 Nhập môn lập trình

312 IT001 IT001.L15.2 Nhập môn lập trình

313 IT001 IT001.L14.1 Nhập môn lập trình

314 MATH2144 MATH2144.L11.CTTT.1 Giải tích I 80225

315 CS1113 CS1113.L11.CTTT.2 Khoa học máy tính I

316 IS207 IS207.L11.HTCL.2 Phát triển ứng dụng web 80160

317 IT001 IT001.L12.KHCL.2 Nhập môn lập trình

318 IT012 IT012.L11.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

319 IT012 IT012.L11.PMCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

320 IT001 IT001.L11.CNCL.1 Nhập môn lập trình

321 IT001 IT001.L11.MMCL.1 Nhập môn lập trình

322 IT001 IT001.L13.CNCL.1 Nhập môn lập trình

323 IT001 IT001.L11.CNCL.2 Nhập môn lập trình

324 IT001 IT001.L11.PMCL.1 Nhập môn lập trình

325 IT001 IT001.L11.MMCL.2 Nhập môn lập trình


326 IT001 IT001.L12.MMCL.1 Nhập môn lập trình

327 IT001 IT001.L13.CNCL.2 Nhập môn lập trình

328 IT012 IT012.L13.PMCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

329 IT001 IT001.L11.PMCL.2 Nhập môn lập trình

330 IT001 IT001.L12.MMCL.2 Nhập môn lập trình

331 IT012 IT012.L13.PMCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

332 IT001 IT001.L12.CNCL.1 Nhập môn lập trình

333 CS1113 CS1113.L11.CTTT.1 Khoa học máy tính I

334 IS207 IS207.L11.HTCL.1 Phát triển ứng dụng web 80160

335 IT001 IT001.L12.KHCL.1 Nhập môn lập trình

336 IT012 IT012.L11.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

337 IT012 IT012.L11.PMCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

338 IT001 IT001.L12.CNCL.2 Nhập môn lập trình

339 IT004 IT004.L113.1 Cơ sở dữ liệu

340 IT004 IT004.L13.1 Cơ sở dữ liệu

341 PH002 PH002.L13.1 Nhập môn mạch số

342 PH002 PH002.L12.2 Nhập môn mạch số

343 IT004 IT004.L12.1 Cơ sở dữ liệu


344 IT004 IT004.L16.1 Cơ sở dữ liệu

345 IT004 IT004.L111.1 Cơ sở dữ liệu

346 PH002 PH002.L13.2 Nhập môn mạch số

347 IT004 IT004.L19.1 Cơ sở dữ liệu

348 IT004 IT004.L114.1 Cơ sở dữ liệu

349 IT004 IT004.L11.1 Cơ sở dữ liệu

350 IT004 IT004.L14.1 Cơ sở dữ liệu

351 IT004 IT004.L17.1 Cơ sở dữ liệu

352 IT004 IT004.L112.1 Cơ sở dữ liệu

353 IT007 IT007.L11.1 Hệ điều hành

354 IT007 IT007.L11.2 Hệ điều hành

355 IT004 IT004.L15.1 Cơ sở dữ liệu

356 IT004 IT004.L110.1 Cơ sở dữ liệu

357 IT004 IT004.L18.1 Cơ sở dữ liệu

358 PH002 PH002.L12.1 Nhập môn mạch số

359 MATH3013 MATH3013.L11.CTTT.1 Đại số tuyến tính 80214

360 MATH3013 MATH3013.L12.CTTT.1 Đại số tuyến tính 80214

361 IT001 IT001.L12.MTCL.1 Nhập môn lập trình


362 CE213 CE213.L12.MTCL.1 ThiẾT kế hệ thống số với HDL

363 IT001 IT001.L13.KHCL.2 Nhập môn lập trình

364 IT012 IT012.L11.KHCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

365 IT001 IT001.L12.TMCL.1 Nhập môn lập trình

366 IT007 IT007.L11.PMCL.1 Hệ điều hành

367 CE224 CE224.L11.MTCL.1 ThiẾT kế hệ thống nhúng

368 IT012 IT012.L11.KHCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

369 STAT3013 STAT3013.L11.CTTT.1 Phân tích thống kê 80214

370 IT001 IT001.L12.MTCL.2 Nhập môn lập trình

371 CE213 CE213.L12.MTCL.2 ThiẾT kế hệ thống số với HDL

372 IT001 IT001.L12.TMCL.2 Nhập môn lập trình

373 IT007 IT007.L11.PMCL.2 Hệ điều hành

374 CE224 CE224.L11.MTCL.2 ThiẾT kế hệ thống nhúng

375 STAT3013 STAT3013.L11.CTTT.2 Phân tích thống kê 80214

376 IT001 IT001.L13.PMCL.1 Nhập môn lập trình

377 IT005 IT005.L13.PMCL.1 Nhập môn mạng máy tính 80334

378 IT001 IT001.L12.PMCL.1 Nhập môn lập trình

379 IT001 IT001.L13.PMCL.2 Nhập môn lập trình


380 IT005 IT005.L13.PMCL.2 Nhập môn mạng máy tính 80334

381 IT001 IT001.L12.PMCL.2 Nhập môn lập trình

382 IT008 IT008.L13.PMCL.1 Lập trình trực quan 80360

383 IT001 IT001.L13.KHCL.1 Nhập môn lập trình

384 IT008 IT008.L13.PMCL.2 Lập trình trực quan 80360

385 DS106 DS106.L11.1 Tối ứu hoá và ứng dụng 80419

386 CE119 CE119.L11.1 Thực hành Kiến trúc máy tính

387 DS106 DS106.L11.2 Tối ứu hoá và ứng dụng 80419

388 IE104 IE104.L11.CNCL.1 Internet và công nghệ Web 80348

389 CE119 CE119.L11.2 Thực hành Kiến trúc máy tính

390 CE421 CE421.L11.1 Chuyên đề thiết kế vi mạch và phần cứng

391 IE104 IE104.L11.CNCL.2 Internet và công nghệ Web 80348

392 CE119 CE119.L11.3 Thực hành Kiến trúc máy tính

393 CE421 CE421.L11.2 Chuyên đề thiết kế vi mạch và phần cứng

394 DS201 DS201.L11.1 Deep Learning trong khoa học dữ liệu 80438

395 CE411 CE411.L11.1 Chuyên đề hệ thống nhúng và robot

396 CE119 CE119.L11.4 Thực hành Kiến trúc máy tính

397 DS201 DS201.L11.2 Deep Learning trong khoa học dữ liệu 80438
398 CE411 CE411.L11.2 Chuyên đề hệ thống nhúng và robot

399 NT101 NT101.L11.ANTT.2 An toàn mạng máy tính 80418

400 IE307 IE307.L11.3 Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứn80348

401 CE319 CE319.L11.1 Logic mờ và ứng dụng

402 IT002 IT002.L12.1 Lập trình hướng đối tượng 80274

403 IT005 IT005.L18.1 Nhập môn mạng máy tính 80369

404 IE307 IE307.L11.4 Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứn80348

405 CE319 CE319.L11.2 Logic mờ và ứng dụng

406 IT005 IT005.L15.1 Nhập môn mạng máy tính 80059

407 IT008 IT008.L11.PMCL.1 Lập trình trực quan 80031

408 IT002 IT002.L12.2 Lập trình hướng đối tượng 80274

409 IT005 IT005.L18.2 Nhập môn mạng máy tính 80369

410 IT005 IT005.L11.1 Nhập môn mạng máy tính 80374

411 IT012 IT012.L16.PMCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

412 IT004 IT004.L11.KHCL.1 Cơ sở dữ liệu

413 IT005 IT005.L15.2 Nhập môn mạng máy tính 80059

414 IT008 IT008.L11.PMCL.2 Lập trình trực quan 80031

415 IT005 IT005.L11.2 Nhập môn mạng máy tính 80374


416 IT012 IT012.L16.PMCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

417 IT004 IT004.L11.KHCL.2 Cơ sở dữ liệu

418 NT101 NT101.L11.ANTT.1 An toàn mạng máy tính 80418

419 IE104 IE104.L11.2 Internet và công nghệ Web 80266

420 IT012 IT012.L14.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

421 NT533 NT533.L11.1 Hệ tính toán phân bố 80455

422 IT012 IT012.L14.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

423 IT008 IT008.L12.PMCL.1 Lập trình trực quan 80360

424 NT131 NT131.L11.MMCL.1 Hệ thống nhúng Mạng không dây 80455

425 NT533 NT533.L11.2 Hệ tính toán phân bố 80455

426 IT002 IT002.L11.1 Lập trình hướng đối tượng 80320

427 IT007 IT007.L13.1 Hệ điều hành

428 IT008 IT008.L12.PMCL.2 Lập trình trực quan 80360

429 IT012 IT012.L12.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

430 IT002 IT002.L11.2 Lập trình hướng đối tượng 80320

431 IT007 IT007.L13.2 Hệ điều hành

432 NT131 NT131.L12.MMCL.1 Hệ thống nhúng Mạng không dây 80455

433 IT012 IT012.L12.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II


434 IT007 IT007.L12.1 Hệ điều hành

435 IT004 IT004.L115.1 Cơ sở dữ liệu

436 IT012 IT012.L13.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

437 IE104 IE104.L11.1 Internet và công nghệ Web 80266

438 IT007 IT007.L12.2 Hệ điều hành

439 IT012 IT012.L13.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

440 CS4273 CS4273.L11.CTTT.1 Nhập môn Công nghệ phần mềm 80113

441 IT007 IT007.L12.PMCL.2 Hệ điều hành

442 IT012 IT012.L15.PMCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

443 CS3443 CS3443.L11.CTTT.2 Hệ thống máy tính

444 CS4273 CS4273.L11.CTTT.2 Nhập môn Công nghệ phần mềm 80113

445 NT101 NT101.L12.ATCL.1 An toàn mạng máy tính 80180

446 NT132 NT132.L12.ATCL.1 Quản trị mạng và hệ thống 80400

447 IT001 IT001.L12.HTCL.1 Nhập môn lập trình

448 IT012 IT012.L15.PMCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

449 IT012 IT012.L11.CNCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

450 IT001 IT001.L12.HTCL.2 Nhập môn lập trình

451 MKTG5883 MKTG5883.L11.CTTT.1 Khai phá dữ liệu và ứng dụng


452 IT012 IT012.L11.CNCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

453 IT007 IT007.L12.PMCL.1 Hệ điều hành

454 NT101 NT101.L11.MMCL.1 An toàn mạng máy tính 80445

455 CS3443 CS3443.L11.CTTT.1 Hệ thống máy tính

456 IE307 IE307.L11.1 Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứn80348

457 IS252 IS252.L11.1 Khai thác dữ liệu 80301

458 IE217 IE217.L11.CNCL.2 Máy học 80387

459 IT003 IT003.L12.2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 80288

460 IT008 IT008.L11.1 Lập trình trực quan 80320

461 IE104 IE104.L12.2 Internet và công nghệ Web 80348

462 IE307 IE307.L11.2 Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứn80348

463 IS252 IS252.L11.2 Khai thác dữ liệu 80301

464 IT008 IT008.L11.2 Lập trình trực quan 80320

465 DS105 DS105.L11.1 Phân tích và trực quan dữ liệu 80265

466 CE124 CE124.L11.1 Các thiết bị và mạch điện tử

467 CE124 CE124.L11.2 Các thiết bị và mạch điện tử

468 IS405 IS405.L11.1 Dữ liệu lớn 80339

469 DS105 DS105.L11.2 Phân tích và trực quan dữ liệu 80265


470 IE217 IE217.L11.CNCL.1 Máy học 80387

471 IT003 IT003.L12.1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 80288

472 IS405 IS405.L11.2 Dữ liệu lớn 80339

473 IE104 IE104.L12.1 Internet và công nghệ Web 80348

474 IT005 IT005.L14.1 Nhập môn mạng máy tính 80012

475 IT005 IT005.L17.2 Nhập môn mạng máy tính 80347

476 IT005 IT005.L16.1 Nhập môn mạng máy tính 80150

477 IT005 IT005.L14.2 Nhập môn mạng máy tính 80012

478 IT003 IT003.L11.1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 80197

479 IT005 IT005.L16.2 Nhập môn mạng máy tính 80150

480 IT005 IT005.L13.1 Nhập môn mạng máy tính 80407

481 IT003 IT003.L11.2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 80197

482 IT005 IT005.L12.1 Nhập môn mạng máy tính 80135

483 IT005 IT005.L13.2 Nhập môn mạng máy tính 80407

484 IT005 IT005.L12.2 Nhập môn mạng máy tính 80135

485 IT005 IT005.L17.1 Nhập môn mạng máy tính 80347

486 NT101 NT101.L11.1 An toàn mạng máy tính 80418

487 NT208 NT208.L11.2 Lập trình ứng dụng Web 80442


488 NT118 NT118.L11.1 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 80117

489 NT101 NT101.L11.2 An toàn mạng máy tính 80418

490 NT118 NT118.L11.2 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 80117

491 IS211 IS211.L11.1 Cơ sở dữ liệu phân tán 80339

492 IS207 IS207.L12.1 Phát triển ứng dụng web 80064

493 NT332 NT332.L11.1 Xử lý tín hiệu trong truyền thông 80406

494 IS207 IS207.L11.1 Phát triển ứng dụng web 80160

495 IS211 IS211.L11.2 Cơ sở dữ liệu phân tán 80339


496 NT332 NT332.L11.2 Xử lý tín hiệu trong truyền thông 80406
80441
497 NT131 NT131.L11.1 Hệ thống nhúng Mạng không dây 80451
498 IS220 IS220.L12.1 Xây dựng HTTT trên các framework 80064
499 IS220 IS220.L11.1 Xây dựng HTTT trên các framework 80160
80441
500 NT131 NT131.L11.2 Hệ thống nhúng Mạng không dây 80451
501 NT208 NT208.L11.1 Lập trình ứng dụng Web 80442
502 PHYS1114 PHYS1114.L12.CTTT.1 Vật lý đại cương I 80286
503 Jan01 JAN01.L11.CNCL.1 Tiếng Nhật 1
504 Jan04 JAN04.L13.CNCL.1 Tiếng Nhật 4
505 Jan01 JAN01.L13.CNCL.1 Tiếng Nhật 1
506 Jan01 JAN01.L11.CNCL.1 Tiếng Nhật 1
507 Jan01 JAN01.L13.CNCL.1 Tiếng Nhật 1
508 Jan01 JAN01.L12.CNCL.1 Tiếng Nhật 1
509 Jan04 JAN04.L12.CNCL.1 Tiếng Nhật 4
510 Jan01 JAN01.L12.CNCL.1 Tiếng Nhật 1
511 Jan04 JAN04.L14.CNCL.1 Tiếng Nhật 4
512 Jan01 JAN01.L14.CNCL.1 Tiếng Nhật 1
513 Jan04 JAN04.L11.CNCL.1 Tiếng Nhật 4
514 Jan04 JAN04.L11.CNCL.1 Tiếng Nhật 4
515 Jan04 JAN04.L13.CNCL.1 Tiếng Nhật 4
516 Jan04 JAN04.L14.CNCL.1 Tiếng Nhật 4
517 Jan01 JAN01.L14.CNCL.1 Tiếng Nhật 1
518 Jan03 JAN03.L11.CNCL.1 Tiếng Nhật 3
519 Jan03 JAN03.L11.CNCL.1 Tiếng Nhật 3
520 Jan04 JAN04.L12.CNCL.1 Tiếng Nhật 4
521 Jan06 JAN06.L11.CNCL.1 Tiếng Nhật 6
522 Jan06 JAN06.L12.CNCL.1 Tiếng Nhật 6
TÊN TRỢ GIẢNG SĨ SỐ SỐ TCTHỰC HÀNH HTGD THỨ TIẾT CÁCH TUẦNPHÒNG HỌC
35(0) 1 1 HT2 * * 1 *
Đinh Nguyễn Anh Dũng 100(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Đinh Nguyễn Anh Dũng 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Nguyễn Công Hoan 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *


40(0) 1 1 HT2 * * 1 *
20(0) 1 1 HT2 * * 1 *

45(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Dương Tôn Đảm 60(0) 1 1 HT2 * * 1 *

30(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Đỗ Duy Thanh 20(0) 1 1 HT2 * * 1 *

80(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Võ Tấn Khoa 100(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Nghi Hoàng Khoa 80(0) 1 1 HT2 * * 1 *

45(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Phan Thanh Vũ 100(0) 1 1 HT2 * * 1 *

45(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Trần Hạnh Xuân 100(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Huỳnh Tuấn Anh 100(0) 1 1 HT2 * * 1 *


Tạ Thu Thủy 40(0) 1 1 HT2 * * 1 *

45(0) 1 1 HT2 * * 1 *

70(0) 1 1 HT2 * * 1 *

70(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Trình Trọng Tín 80(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Hoàng Văn Hà 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Nghi Hoàng Khoa 40(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Nguyễn Công Hoan 100(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Đỗ Duy Thanh 20(0) 1 1 HT2 * * 1 *

45(0) 1 1 HT2 * * 1 *

80(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Đỗ Hoàng Hiển 30(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Huỳnh Tuấn Anh 100(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Trình Trọng Tín 40(0) 1 1 HT2 * * 1 *

45(0) 1 1 HT2 * * 1 *

45(0) 1 1 HT2 * * 1 *

32(0) 1 1 HT2 * * 1 *
80(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Đinh Nguyễn Anh Dũng 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Đinh Nguyễn Anh Dũng 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

45(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Phan Nguyệt Minh 100(0) 1 1 HT2 * * 1 *

70(0) 1 1 HT2 * * 1 *

70(0) 1 1 HT2 * * 1 *

40(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Võ Tấn Khoa 120(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Hoàng Văn Hà 100(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Nghi Hoàng Khoa 40(0) 1 1 HT2 * * 1 *

70(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Trình Trọng Tín 50(0) 0 1 TG * * 1 *

70(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Phan Nguyệt Minh 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *


Nguyễn Thị Anh Thư 40(0) 1 1 HT2 * * 1 *
Nguyễn Gia Tuấn Anh
Phạm Thế Sơn 100(0) 2 1 HT2 * * 1 *

45(0) 1 1 HT2 * * 1 *

70(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Trình Trọng Tín 80(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Trần Anh Dũng 100(0) 1 1 HT2 * * 1 *


Huỳnh Văn Tín
Tạ Thu Thủy 40(0) 1 1 HT2 * * 1 *

35(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Lê Thanh Trọng 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Đinh Nguyễn Anh Dũng 100(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Nguyễn Công Hoan 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

70(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Huỳnh Đức Huy 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

70(0) 1 1 HT2 * * 1 *

50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

70(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Huỳnh Đức Huy 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

25(0) 1 1 HT2 * * 1 *
80(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Huỳnh Tuấn Anh 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

45(0) 1 1 HT2 * * 1 *

32(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 100(0) 1 1 HT2 * * 1 *

45(0) 1 1 HT2 * * 1 *

100(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Phan Nguyệt Minh 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

30(0) 1 1 HT2 * * 1 *

45(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Huỳnh Đức Huy 20(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Hoàng Văn Hà 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Đỗ Hoàng Hiển 80(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Nguyễn Thị Anh Thư 40(0) 1 1 HT2 * * 1 *

45(0) 1 1 HT2 * * 1 *

50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Văn Đức Sơn Hà 80(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Trần Hạnh Xuân 100(0) 1 1 HT2 * * 1 *


Huỳnh Tuấn Anh 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

30(0) 0 1 TG * * 1 *

30(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Trình Trọng Tín 40(0) 1 1 HT2 * * 1 *

70(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Trần Anh Dũng 50(0) 1 1 HT2 * * 1 *

Phan Thế Duy 40(0) 1 1 HT1 5 67890 2 A205

50(0) 1 1 HT1 7 12345 2 A205

50(0) 1 1 HT1 7 12345 2 A205

Lê Minh Khánh Hội 32(0) 1 1 HT1 3 12345 2 A205

Nghi Hoàng Khoa 40(0) 1 1 HT1 3 67890 2 A205

23(0) 1 1 HT1 4 67890 2 A205

Đỗ Văn Tiến 20(0) 1 1 HT1 6 67890 2 A205

23(0) 1 1 HT1 2 67890 2 A205

Văn Thiên Luân 32(0) 1 1 HT1 5 67890 2 A205

Nghi Hoàng Khoa 40(0) 1 1 HT1 4 12345 2 A205

22(0) 1 1 HT1 4 67890 2 A205

Đỗ Văn Tiến 20(0) 1 1 HT1 6 67890 2 A205


40(0) 1 1 HT1 5 12345 2 A205

22(0) 1 1 HT1 2 67890 2 A205

Nghi Hoàng Khoa 40(0) 1 1 HT1 4 12345 2 A205

13(0) 1 1 HT1 2 12345 2 A205

50(0) 1 1 HT1 7 12345 2 A205

40(0) 1 1 HT1 5 12345 2 A205

50(0) 1 1 HT1 7 12345 2 A205

Đỗ Thị Thu Hiền 40(0) 1 1 HT1 3 67890 2 A205

22(0) 1 1 HT1 2 12345 2 A205

Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 25(0) 0 1 HT1 5 67890 2 A213

40(0) 1 1 HT1 2 67890 2 A213

Nguyễn Mạnh Hoàng 23(0) 1 1 HT1 2 12345 2 A213

Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 25(0) 0 1 HT1 5 67890 2 A213

40(0) 1 1 HT1 2 67890 2 A213

Nguyễn Mạnh Hoàng 22(0) 1 1 HT1 2 12345 2 A213

40(0) 1 1 HT1 4 67890 2 A213

40(0) 1 1 HT1 6 67890 2 A213

40(0) 1 1 HT1 5 12345 2 A213


40(0) 1 1 HT1 4 67890 2 A213

40(0) 1 1 HT1 6 67890 2 A213

40(0) 1 1 HT1 5 12345 2 A213

Lê Huỳnh Mỹ Vân 40(0) 0 1 HT1 2 678 1 A323

Lê Nguyễn Bảo Thư 40(0) 0 1 HT1 4 123 1 B2.18

22(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B3.02

20(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B3.02

20(0) 1 1 HT1 5 67890 2 B3.02

23(0) 1 1 HT1 4 67890 2 B3.02

20(0) 1 1 HT1 6 12345 2 B3.02

Nguyễn Thị Kim Phụng 30(0) 0 1 HT1 3 67890 2 B3.02

20(0) 1 1 HT1 7 12345 2 B3.02

20(0) 1 1 HT1 5 67890 2 B3.02

22(0) 1 1 HT1 4 67890 2 B3.02

Nguyễn Hồ Duy Tri 20(0) 1 1 HT1 5 12345 2 B3.02

20(0) 1 1 HT1 6 12345 2 B3.02

20(0) 1 1 HT1 7 12345 2 B3.02

Nguyễn Hồ Duy Tri 20(0) 1 1 HT1 5 12345 2 B3.02


25(0) 1 1 HT1 7 67890 2 B3.02

20(0) 1 1 HT1 4 12345 2 B3.02

23(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B3.02

25(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B3.02

25(0) 1 1 HT1 7 67890 2 B3.02

20(0) 1 1 HT1 4 12345 2 B3.02

23(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B3.02

22(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B3.02

25(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B3.02

20(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B3.02

Lê Minh Khánh Hội 20(0) 1 1 HT1 4 12345 2 B3.04

22(0) 1 1 HT1 3 67890 2 B3.04

Lê Minh Khánh Hội 20(0) 1 1 HT1 6 12345 2 B3.04

45(0) 1 1 HT1 4 67890 2 B3.04

Bùi Thị Thanh Bình 25(0) 1 1 HT1 7 12345 2 B3.04


Bùi Thanh Bình
Văn Thiên Luân 45(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B3.04

20(0) 1 1 HT1 7 67890 2 B3.04

Bùi Thị Thanh Bình 25(0) 1 1 HT1 7 12345 2 B3.04


20(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B3.04

20(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B3.04

20(0) 1 1 HT1 7 67890 2 B3.04

20(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B3.04

15(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B3.04

20(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B3.04


Phạm Thị Nhung
Trương Quốc Dũng 45(0) 1 1 HT1 4 67890 2 B3.04

15(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B3.04

45(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B3.04

23(0) 1 1 HT1 5 12345 2 B3.04

Lê Minh Khánh Hội 20(0) 1 1 HT1 4 12345 2 B3.04

23(0) 1 1 HT1 3 67890 2 B3.04

Lê Minh Khánh Hội 20(0) 1 1 HT1 6 12345 2 B3.04

22(0) 1 1 HT1 5 12345 2 B3.04

Phạm Thị Nhung 20(0) 1 1 HT1 6 12345 2 B3.06

23(0) 1 1 HT1 7 12345 2 B3.06

Trần Anh Dũng 23(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B3.06

15(0) 1 1 HT1 5 67890 2 B3.06


Nguyễn Văn Bảo 23(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B3.06

Phạm Thị Nhung 23(0) 1 1 HT1 4 12345 2 B3.06

45(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B3.06

22(0) 1 1 HT1 7 12345 2 B3.06

Trần Anh Dũng 22(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B3.06

Bùi Thị Thanh Bình 23(0) 1 1 HT1 7 67890 2 B3.06

15(0) 1 1 HT1 5 67890 2 B3.06

Nguyễn Văn Bảo 22(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B3.06

Phạm Thị Nhung 22(0) 1 1 HT1 4 12345 2 B3.06

Bùi Thị Thanh Bình 22(0) 1 1 HT1 7 67890 2 B3.06

23(0) 1 1 HT1 5 12345 2 B3.06

15(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B3.06

Mai Xuân Hùng 20(0) 1 1 HT1 3 67890 2 B3.06

22(0) 1 1 HT1 5 12345 2 B3.06

Phạm Thị Nhung 20(0) 1 1 HT1 6 12345 2 B3.06

15(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B3.06


Bùi Thanh Bình
Văn Thiên Luân 45(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B3.06

Mai Xuân Hùng 20(0) 1 1 HT1 3 67890 2 B3.06


15(0) 1 1 HT1 4 67890 2 B3.08

15(0) 1 1 HT1 5 12345 2 B3.08

Nguyễn Phước Bảo Long 20(0) 1 1 HT1 3 67890 2 B3.08

20(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B3.08

23(0) 1 1 HT1 6 12345 2 B3.08

22(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B3.08

20(0) 1 1 HT1 5 67890 2 B3.08

15(0) 1 1 HT1 4 67890 2 B3.08

Nguyễn Phước Bảo Long 20(0) 1 1 HT1 3 67890 2 B3.08

22(0) 1 1 HT1 6 12345 2 B3.08

30(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B3.08

20(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B3.08

15(0) 1 1 HT1 4 12345 2 B3.08

Võ Tấn Khoa 20(0) 1 1 HT1 7 67890 2 B3.08

Nguyễn Huỳnh Quốc Việt 20(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B3.08

15(0) 1 1 HT1 4 12345 2 B3.08

20(0) 1 1 HT1 7 12345 2 B3.08

Võ Tấn Khoa 20(0) 1 1 HT1 7 67890 2 B3.08


Nguyễn Huỳnh Quốc Việt 20(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B3.08

15(0) 1 1 HT1 5 12345 2 B3.08

30(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B3.08

20(0) 1 1 HT1 7 12345 2 B3.08

23(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B3.08

20(0) 1 1 HT1 5 67890 2 B3.08

35(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B4.02

Mai Xuân Hùng 20(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B4.02

20(0) 1 1 HT1 7 12345 2 B4.02

23(0) 1 1 HT1 7 67890 2 B4.02

20(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B4.02

Mai Xuân Hùng 20(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B4.02

22(0) 1 1 HT1 7 67890 2 B4.02

20(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B4.02

Phạm Minh Quân 25(19) 1 1 HT1 5 12345 2 B4.02

23(0) 1 1 HT1 5 67890 2 B4.02

30(0) 1 1 HT1 4 12345 2 B4.02

Văn Thiên Luân 23(0) 1 1 HT1 3 67890 2 B4.02


Trần Hoàng Lộc 25(0) 0 1 HT1 6 67890 2 B4.02

35(0) 1 1 HT1 4 67890 2 B4.02

22(0) 1 1 HT1 5 67890 2 B4.02

Văn Thiên Luân 22(0) 1 1 HT1 3 67890 2 B4.02

30(0) 1 1 HT1 4 12345 2 B4.02

Trần Hoàng Lộc 25(0) 0 1 HT1 6 67890 2 B4.02

35(0) 1 1 HT1 4 67890 2 B4.02

35(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B4.02

20(0) 1 1 HT1 7 12345 2 B4.02

30(0) 1 1 HT1 6 12345 2 B4.02

35(0) 1 1 HT1 7 67890 2 B4.04

Nguyễn Hồ Duy Trí 20(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B4.04

Nguyễn Thị Kim Phụng 25(19) 1 1 HT1 4 67890 2 B4.04

Vũ Minh Sang 20(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B4.04

35(0) 1 1 HT1 7 67890 2 B4.04

Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 30(0) 0 1 HT1 5 12345 2 B4.04

23(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B4.04

Nguyễn Thanh Hòa 25(19) 1 1 HT1 4 67890 2 B4.04


Vũ Minh Sang 20(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B4.04

23(0) 1 1 HT1 5 67890 2 B4.04

Võ Duy Nguyên 20(0) 1 1 HT1 4 12345 2 B4.04

22(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B4.04

22(0) 1 1 HT1 5 67890 2 B4.04

23(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B4.04

Lê Minh Khánh Hội 30(0) 0 1 HT1 5 12345 2 B4.04

30(0) 1 1 HT1 7 12345 2 B4.04

Võ Duy Nguyên 20(0) 1 1 HT1 4 12345 2 B4.04

22(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B4.04

Nguyễn Hồ Duy Trí 20(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B4.04

Đỗ Hoàng Hiển 32(0) 1 1 HT1 3 67890 2 B4.04

Nguyễn Hạo Nhiên 23(0) 1 1 HT1 5 12345 2 B4.06

22(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B4.06

Nguyễn Thanh Hòa 30(0) 1 1 HT1 3 67890 2 B4.06

Nguyễn Hạo Nhiên 22(0) 1 1 HT1 5 12345 2 B4.06

Nguyễn Văn Bảo 25(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B4.06

Bùi Thanh Bình 35(0) 1 1 HT1 6 12345 2 B4.06


Lê Minh Khánh Hội 30(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B4.06

Nguyễn Văn Bảo 25(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B4.06

Bùi Thanh Bình 35(0) 1 1 HT1 6 12345 2 B4.06

20(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B4.06

Lý Trọng Nhân 23(0) 1 1 HT1 4 67890 2 B4.06

Trần Hồng Nghi 32(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B4.06

Đặng Lê Bảo Chương 30(0) 1 1 HT1 3 67890 2 B4.06

Đỗ Hoàng Hiển 20(0) 1 1 HT1 5 67890 2 B4.06

20(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B4.06

Lý Trọng Nhân 22(0) 1 1 HT1 4 67890 2 B4.06

Đỗ Hoàng Hiển 20(0) 1 1 HT1 5 67890 2 B4.06

23(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B4.06

Nguyễn Tấn Toàn 22(0) 1 1 HT1 7 67890 2 B4.08

20(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B4.08

Phan Thế Duy 25(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B4.08

Phạm Thế Sơn 25(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B4.08

23(0) 1 1 HT1 5 12345 2 B4.08

30(0) 1 1 HT1 3 67890 2 B4.08


20(0) 1 1 HT1 3 12345 2 B4.08

Phạm Thế Sơn 25(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B4.08

22(0) 1 1 HT1 5 12345 2 B4.08

23(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B4.08

Đỗ Thị Thu Hiền 25(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B4.08

Nguyễn Thanh Hòa 35(0) 1 1 HT1 4 67890 2 B4.08

Văn Thiên Luân 32(0) 1 1 HT1 5 67890 2 B4.08

22(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B4.08

Nguyễn Khánh Thuật 30(0) 1 1 HT1 5 67890 2 B4.08

Đỗ Thị Thanh Tuyền 23(0) 1 1 HT1 6 12345 2 B4.08

30(0) 1 1 HT1 3 67890 2 B4.08

Nguyễn Tấn Toàn 23(0) 1 1 HT1 7 67890 2 B4.08

Nguyễn Duy 35(0) 1 1 HT1 4 67890 2 B4.08

Đỗ Thị Thanh Tuyền 22(0) 1 1 HT1 6 12345 2 B4.08

40(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B5.02

40(0) 1 1 HT1 4 67890 2 B5.02

Lưu Thanh Sơn 50(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B5.02

40(0) 1 1 HT1 4 67890 2 B5.02


Lưu Thanh Sơn 50(0) 1 1 HT1 2 12345 2 B5.02

40(0) 1 1 HT1 5 12345 2 B5.02

40(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B5.02

40(0) 1 1 HT1 5 12345 2 B5.02

40(0) 1 1 HT1 2 67890 2 B5.02

40(0) 1 1 HT1 6 67890 2 B5.02

Lê Huỳnh Mỹ Vân 40(0) 0 1 HT1 2 90 1 C102

20(0) 1 1 HT1 3 12345 2 C110

Vũ Minh Sang 20(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C110

20(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C110

50(0) 1 1 HT1 7 12345 2 C110

22(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C110

20(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C110

20(0) 1 1 HT1 6 12345 2 C110

20(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C110

20(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C110

20(0) 1 1 HT1 4 67890 2 C110

20(0) 1 1 HT1 6 12345 2 C110


20(0) 1 1 HT1 7 67890 2 C110

20(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C110

23(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C110

20(0) 1 1 HT1 4 67890 2 C110

20(0) 1 1 HT1 7 67890 2 C110

22(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C110

20(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C110

20(0) 1 1 HT1 3 12345 2 C110

Vũ Minh Sang 20(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C110

20(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C110

50(0) 1 1 HT1 7 12345 2 C110

23(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C110

20(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C110

50(0) 1 1 HT1 7 67890 2 C111

50(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C111

35(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C111

30(0) 1 1 HT1 7 12345 2 C111

50(0) 1 1 HT1 3 12345 2 C111


50(0) 1 1 HT1 6 12345 2 C111

50(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C111

35(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C111

50(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C111

50(0) 1 1 HT1 7 67890 2 C111

50(0) 1 1 HT1 3 12345 2 C111

50(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C111

50(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C111

50(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C111

50(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C111

50(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C111

50(0) 1 1 HT1 6 12345 2 C111

50(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C111

50(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C111

30(0) 1 1 HT1 7 12345 2 C111

Lê Hoàng Tuấn 40(0) 0 1 HT1 2 678 1 C112

Lê Hoàng Tuấn 40(0) 0 1 HT1 2 90 1 C112

23(0) 1 1 HT1 6 12345 2 C202


15(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C202

20(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C202

23(0) 1 1 HT1 4 67890 2 C202

20(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C202

23(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C202

15(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C202

22(0) 1 1 HT1 4 67890 2 C202

Lê Hoàng Tuấn 25(0) 0 1 HT1 7 12345 2 C202

22(0) 1 1 HT1 6 12345 2 C202

15(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C202

20(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C202

22(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C202

15(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C202

Lê Hoàng Tuấn 25(0) 0 1 HT1 7 12345 2 C202

20(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C202

Đặng Lê Bảo Chương 23(0) 1 1 HT1 3 12345 2 C202

20(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C202

20(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C202


Đặng Lê Bảo Chương 22(0) 1 1 HT1 3 12345 2 C202

20(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C202

Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 25(0) 1 1 HT1 7 67890 2 C202

20(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C202

Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 25(0) 1 1 HT1 7 67890 2 C202

Nguyễn Đức Vũ 35(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C209

25(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C209

Nguyễn Đức Vũ 35(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C209

Võ Ngọc Tân 20(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C209

25(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C209

25(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C209

Võ Ngọc Tân 20(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C209

25(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C209

25(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C209

Lưu Thanh Sơn 35(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C209

25(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C209

25(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C209

Lưu Thanh Sơn 35(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C209


25(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C209

Nghi Hoàng Khoa 35(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C211

Võ Ngọc Tân 40(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C211

35(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C211

Mai Trọng Khang 50(0) 1 1 HT1 7 12345 2 C211

Nguyễn Minh Nghĩa 47(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C211

Võ Ngọc Tân 40(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C211

35(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C211

Nguyễn Mạnh Hoàng 47(0) 1 1 HT1 7 67890 2 C211

Trần Anh Dũng 25(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C211

Mai Trọng Khang 50(0) 1 1 HT1 7 12345 2 C211

Nguyễn Minh Nghĩa 48(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C211

Nguyễn Thanh Nam 47(0) 1 1 HT1 3 12345 2 C211

23(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C211

23(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C211

Nguyễn Mạnh Hoàng 48(0) 1 1 HT1 7 67890 2 C211

Trần Anh Dũng 25(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C211

Nguyễn Thanh Nam 48(0) 1 1 HT1 3 12345 2 C211


22(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C211

22(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C211

Nghi Hoàng Khoa 35(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C211

Võ Tấn Khoa 40(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C214

45(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C214

Nguyễn Văn Bảo 40(0) 1 1 HT1 4 67890 2 C214

45(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C214

Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 25(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C214

Nguyễn Văn Bảo 32(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C214

Nguyễn Văn Bảo 40(0) 1 1 HT1 4 67890 2 C214

Nguyễn Tấn Toàn 50(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C214

50(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C214

Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 25(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C214

45(0) 1 1 HT1 6 12345 2 C214

Nguyễn Tấn Toàn 50(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C214

50(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C214

Nguyễn Văn Bảo 32(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C214

45(0) 1 1 HT1 6 12345 2 C214


50(0) 1 1 HT1 7 67890 2 C214

50(0) 1 1 HT1 3 12345 2 C214

45(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C214

Võ Tấn Khoa 40(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C214

50(0) 1 1 HT1 7 67890 2 C214

45(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C214

Phan Nguyệt Minh 25(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C302

22(0) 1 1 HT1 6 12345 2 C302

23(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C302

25(0) 0 1 HT1 5 12345 2 C302

Phan Nguyệt Minh 25(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C302

Lê Đức Thịnh 32(0) 1 1 HT1 3 12345 2 C302

Đỗ Hoàng Hiển 32(0) 1 1 HT1 4 67890 2 C302

20(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C302

22(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C302

23(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C302

20(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C302

30(0) 1 1 HT1 7 12345 1 C302


22(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C302

23(0) 1 1 HT1 6 12345 2 C302

Văn Thiên Luân 32(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C302

25(0) 0 1 HT1 5 12345 2 C302

Võ Ngọc Tân 40(0) 1 1 HT1 7 12345 2 C307

Nguyễn Hồ Duy Trí 40(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C307

Võ Duy Nguyên 20(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C307

Nguyễn Trọng Chỉnh 40(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C307

Nguyễn Tấn Toàn 50(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C307

Võ Ngọc Tân 40(0) 1 1 HT1 3 12345 2 C307

Võ Ngọc Tân 40(0) 1 1 HT1 7 12345 2 C307

Nguyễn Hồ Duy Trí 40(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C307

Nguyễn Tấn Toàn 50(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C307

Phạm Thế Sơn 35(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C307

40(0) 1 1 HT1 4 67890 2 C307

40(0) 1 1 HT1 4 67890 2 C307

Nguyễn Hồ Duy Tri 40(0) 1 1 HT1 6 12345 2 C307

Phạm Thế Sơn 35(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C307


Võ Duy Nguyên 20(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C307

Nguyễn Trọng Chỉnh 40(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C307

Nguyễn Hồ Duy Tri 40(0) 1 1 HT1 6 12345 2 C307

Võ Ngọc Tân 40(0) 1 1 HT1 3 12345 2 C307

Bùi Thị Thanh Bình 47(0) 1 1 HT1 6 12345 2 C309

Trương Quốc Dũng 48(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C309

Võ Lê Phương 47(0) 1 1 HT1 4 67890 2 C309

Bùi Thị Thanh Bình 48(0) 1 1 HT1 6 12345 2 C309

Đỗ Văn Tiến 40(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C309

Võ Lê Phương 48(0) 1 1 HT1 4 67890 2 C309

Đỗ Thị Hương Lan 47(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C309

Đỗ Văn Tiến 40(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C309

Phạm Thị Nhung 47(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C309

Đỗ Thị Hương Lan 48(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C309

Phạm Thị Nhung 48(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C309

Trương Quốc Dũng 47(0) 1 1 HT1 3 67890 2 C309

Nghi Hoàng Khoa 35(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C310

Lê Minh Khánh Hội 40(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C310


Trần Hồng Nghi 35(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C310

Nghi Hoàng Khoa 35(0) 1 1 HT1 6 67890 2 C310

Trần Hồng Nghi 35(0) 1 1 HT1 4 12345 2 C310

Nguyễn Hồ Duy Tri 40(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C310

Mai Xuân Hùng 50(0) 1 1 HT1 4 67890 2 C310

Nguyễn Huỳnh Quốc Việt 40(0) 1 1 HT1 3 12345 2 C310

Vũ Minh Sang 50(0) 1 1 HT1 4 67890 2 C310

Nguyễn Hồ Duy Tri 40(0) 1 1 HT1 2 12345 2 C310


Nguyễn Phước
Huỳnh Quốc Việt
Bảo Long 40(0) 1 1 HT1 3 12345 2 C310
Nguyễn Khánh Thuật 35(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C310
Mai Xuân Hùng 50(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C310
Vũ Minh Phước
Nguyễn Sang Bảo Long 50(0) 1 1 HT1 5 67890 2 C310
Nguyễn Khánh Thuật 35(0) 1 1 HT1 5 12345 2 C310
Lê Minh Khánh Hội 40(0) 1 1 HT1 2 67890 2 C310
Lê Nguyễn Bảo Thư 40(0) 0 1 HT1 3 123 1 E10.1
40(0) 3 1 HT1 4 6789 1 E112
40(0) 3 1 HT1 4 2345 1 E112
40(0) 3 1 HT1 5 2345 1 E112
40(0) 3 1 HT1 6 2345 1 E112
40(0) 3 1 HT1 7 6789 1 E112
40(0) 3 1 HT1 6 6789 1 E112
40(0) 3 1 HT1 5 6789 1 E112
40(0) 3 1 HT1 7 2345 1 E114
40(0) 3 1 HT1 7 6789 1 E114
40(0) 3 1 HT1 2 6789 1 E114
40(0) 3 1 HT1 4 6789 1 E114
40(0) 3 1 HT1 6 2345 1 E114
40(0) 3 1 HT1 6 6789 1 E114
40(0) 3 1 HT1 5 2345 1 E114
40(0) 3 1 HT1 7 2345 1 E116
40(0) 3 1 HT1 5 2345 1 E116
40(0) 3 1 HT1 7 6789 1 E116
40(0) 3 1 HT1 7 2345 1 E118
40(0) 2 1 HT1 7 6789 1 E43
40(0) 2 1 HT1 7 2345 1 E43
KHOÁ HỌC HỌC KỲ NĂM HỌC HỆ ĐT KHOA QL NBD NKT GHICHU
13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN
13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN


13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN
13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

0 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-21 2020-11-14 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN


0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-21 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CLC KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

12 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN


11 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

0 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-21 2020-11-14 VN

12 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CLC KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN

12 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-07 2021-01-02 EN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN


0 1 2020 CLC KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-07 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2020-11-28 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-21 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-21 2021-01-02 VN

12 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN


12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

11 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-07 2021-01-03 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

0 1 2020 CLC KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-21 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-07 2021-01-02 VN


13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-14 2021-01-09 VN

12 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2021-01-02 EN

13 1 2020 CLC KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-07 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC CNPM 2020-09-07 2020-11-28 VN

12 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-23 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-23 2021-01-31 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 EN

12 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-09 2021-01-30 VN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2020-12-26 EN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-09 2021-01-30 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-16 2021-01-30 VN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-28 2021-01-02 EN


15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-16 2021-01-31 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-16 2021-01-30 VN

12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-16 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-23 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-16 2021-01-31 VN

12 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2020-12-26 EN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-16 2021-01-31 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-28 2021-01-02 EN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-23 2021-01-31 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-16 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-16 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-16 2021-01-31 VN


15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-23 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-23 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-23 2021-01-31 VN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2021-01-02 EN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-14 2020-12-12 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

12 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2020-12-26 EN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-05 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN


14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2020-11-21 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN


14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-07 2020-11-21 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-14 2020-12-12 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC CNPM 2020-09-21 2020-12-26 VN

12 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 EN


14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC CNPM 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

12 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 EN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-05 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN


14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

12 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CNTN HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

13 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 EN

0 1 2020 CLC KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

0 1 2020 CLC KTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN


14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 EN

14 1 2020 KSTN HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-05 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-10-05 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

14 1 2020 BCU KHMT 2020-08-24 2020-10-10 EN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CNTN KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN


13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2020-12-26 EN

13 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CNTN KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-28 2021-01-02 EN

13 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

12 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

12 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 BCU KHMT 2020-08-31 2020-10-17 EN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-05 VN

12 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

12 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2020-12-26 EN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 BCU KHMT 2020-08-24 2020-10-10 EN


13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

0 1 2020 CLC KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-09 2021-01-30 VN

12 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-28 2021-01-02 EN

12 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

0 1 2020 CLC KTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-16 2021-01-30 VN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-05 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN


12 1 2020 CLC MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 EN

14 1 2020 CNTN MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC CNPM 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

12 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2020-12-26 EN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

15 1 2020 KSTN KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN


14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-28 2021-01-02 EN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

12 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

13 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 EN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

12 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 EN

14 1 2020 CLC CNPM 2020-09-21 2020-12-26 VN

15 1 2020 CNTN KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC CNPM 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 KSTN MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CLC CNPM 2020-09-28 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-23 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-16 2021-01-31 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-23 2021-01-31 VN


0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-16 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-16 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-23 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-23 2021-01-31 VN

15 1 2020 CQUI KHMT 2020-11-16 2021-01-31 VN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2021-01-02 EN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-28 2021-01-02 EN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-23 2021-01-31 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN


15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2020-12-26 EN

13 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-05 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-16 2021-01-31 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-23 2021-01-31 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-10-05 2021-01-02 VN


14 1 2020 CQUI HTTT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-10-05 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-10-05 2021-01-02 VN

15 1 2020 CQUI KTMT 2020-11-16 2021-01-31 VN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2021-01-02 EN

14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN


13 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 EN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 EN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2020-12-26 EN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

13 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-10-05 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 EN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-28 2021-01-02 EN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN


14 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-21 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-28 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2020-11-21 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

0 1 2020 CLC KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-14 2020-12-12 VN

11 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

0 1 2020 CLC KTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-07 2020-11-21 VN

11 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

11 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-14 2020-12-12 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN


11 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

12 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

12 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-21 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-09 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN


15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-16 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC HTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-21 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 EN

12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-28 2020-12-26 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-28 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-10-05 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-10-05 2021-01-02 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 EN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-10-05 2021-01-02 VN


0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-10-05 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTMT 2020-10-05 2021-01-02 VN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2020-12-26 EN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-10-05 2021-01-02 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-09 2021-01-30 VN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-28 2021-01-02 EN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-28 2021-01-02 EN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 EN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-16 2021-01-23 VN

15 1 2020 CLC KTMT 2020-11-16 2021-01-30 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

15 1 2020 CLC KHMT 2020-11-23 2021-01-30 VN

12 1 2020 CTTT HTTT 2020-11-02 2020-12-12 EN


14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CLC KTMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

13 1 2020 CLC MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 EN

13 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2020-12-26 EN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-21 2020-12-05 VN

0 1 2020 CLC KTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI KHMT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-21 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI CNPM 2020-09-28 2021-01-02 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI KTMT 2020-09-28 2021-01-02 VN

11 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-21 2020-12-05 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-28 2021-01-02 VN


0 1 2020 CLC KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

11 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

0 1 2020 CQUI KTTT 2020-09-21 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI KHMT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI KHMT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN

14 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN

12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN


13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-21 2020-12-05 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN

11 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-21 2020-12-05 VN

13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN


11 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN
13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-28 2020-12-26 VN
13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-28 2020-12-26 VN
13 1 2020 CQUI HTTT 2020-09-21 2020-12-05 VN
13 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-10-05 2021-01-02 VN
12 1 2020 CQUI MMT&TT 2020-09-21 2020-12-26 VN
14 1 2020 CTTT HTTT 2020-09-21 2021-01-02 EN
15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN
14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN
15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN
15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN
14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN
15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN
14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN
15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN
14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN
14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN
14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN
14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN
15 1 2020 CLC P.DTDH 2020-11-02 2021-01-30 VN
14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN
14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN
14 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN
13 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN
13 1 2020 CLC P.DTDH 2020-09-07 2021-01-02 VN

You might also like