Professional Documents
Culture Documents
TKB HK2 2023 2024-1
TKB HK2 2023 2024-1
MÃ GIẢNG
STT MÃ MH MÃ LỚP TÊN MÔN HỌC TÊN GIẢNG VIÊN
VIÊN
1 IE108 IE108.O22 Phân tích thiết kế phần mềm 80266 Võ Tấn Khoa
2 IS403 IS403.O21 Phân tích dữ liệu kinh doanh 80184 Nguyễn Đình Thuân
3 CE201 CE201.O21 Đồ án 1
4 CE206 CE206.O21 Đồ án 2
NT114.O21.
20 NT114 Đồ án chuyên ngành
ANTT
NT215.O21.
22 NT215 Thực tập doanh nghiệp
ANTT
ENG02.O21
38 ENG02 Anh văn 2
1
ENG02.O21
39 ENG02 Anh văn 2
1
ENG02.O21
40 ENG02 Anh văn 2
4
ENG02.O21
41 ENG02 Anh văn 2
5
ENG02.O21
42 ENG02 Anh văn 2
6
ENG02.O21
43 ENG02 Anh văn 2
7
ENG02.O21
44 ENG02 Anh văn 2
8
ENG03.O21
46 ENG03 Anh văn 3
0
IE108.O21.
55 IE108 Phân tích thiết kế phần mềm 80299 Nguyễn Tấn Cầm
CNVN
IE108.O22.
56 IE108 Phân tích thiết kế phần mềm 80266 Võ Tấn Khoa
CNVN
MA004.O21
57 MA004 Cấu trúc rời rạc 80200 Cao Thanh Tình
2
MA004.O21
58 MA004 Cấu trúc rời rạc 11014 Trần Đức Thành
6
MA004.O22
60 MA004 Cấu trúc rời rạc 80096 Hà Mạnh Linh
0
61 MA004 MA004.O24 Cấu trúc rời rạc 80200 Cao Thanh Tình
62 MA004 MA004.O28 Cấu trúc rời rạc 80200 Cao Thanh Tình
63 SS004 SS004.O21 Kỹ năng nghề nghiệp
64 SS004 SS004.O22 Kỹ năng nghề nghiệp
65 SS004 SS004.O23 Kỹ năng nghề nghiệp
66 SS004 SS004.O24 Kỹ năng nghề nghiệp
67 SS004 SS004.O25 Kỹ năng nghề nghiệp
68 SS004 SS004.O26 Kỹ năng nghề nghiệp
69 SS004 SS004.O27 Kỹ năng nghề nghiệp
70 SS004 SS004.O28 Kỹ năng nghề nghiệp
71 CE103 CE103.O21 Vi xử lý-vi điều khiển 80305 Trần Ngọc Đức
80 CE339 CE339.O21 Công nghệ IoT và Ứng dụng 80305 Trần Ngọc Đức
81 CE410 CE410.O21 Kỹ thuật hệ thống máy tính 80308 Nguyễn Minh Sơn
84 IT002 IT002.O210 Lập trình hướng đối tượng 80209 Lê Thanh Trọng
86 IT002 IT002.O214 Lập trình hướng đối tượng 80265 Phạm Thế Sơn
87 IT002 IT002.O217 Lập trình hướng đối tượng 80031 Trần Anh Dũng
88 IT002 IT002.O218 Lập trình hướng đối tượng 80477 Trần Thị Hồng Yến
89 IT002 IT002.O22 Lập trình hướng đối tượng 80173 Bùi Văn Thành
90 IT002 IT002.O221 Lập trình hướng đối tượng 80031 Trần Anh Dũng
91 IT002 IT002.O222 Lập trình hướng đối tượng 80056 Nguyễn Công Hoan
94 IT002 IT002.O29 Lập trình hướng đối tượng 80031 Trần Anh Dũng
95 IT002 IT002.O211 Lập trình hướng đối tượng 80079 Nguyễn Duy Khánh
96 IT002 IT002.O212 Lập trình hướng đối tượng 80320 Nguyễn Tấn Toàn
97 IT002 IT002.O215 Lập trình hướng đối tượng 80079 Nguyễn Duy Khánh
98 IT002 IT002.O216 Lập trình hướng đối tượng 80079 Nguyễn Duy Khánh
100 IT002 IT002.O220 Lập trình hướng đối tượng 80502 Đặng Việt Dũng
104 IT002 IT002.O28 Lập trình hướng đối tượng 80477 Trần Thị Hồng Yến
105 IE102 IE102.O21 Các công nghệ nền 80266 Võ Tấn Khoa
Nhập môn bảo đảm và an ninh
106 IE105 IE105.O21 80299 Nguyễn Tấn Cầm
thông tin
107 IE204 IE204.O21 Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm 80348 Võ Ngọc Tân
108 IE204 IE204.O23 Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm 80266 Võ Tấn Khoa
116 IE102 IE102.O22 Các công nghệ nền 80299 Nguyễn Tấn Cầm
117 IE103 IE103.O22 Quản lý thông tin 80299 Nguyễn Tấn Cầm
118 IE212 IE212.O22 Công nghệ Dữ liệu lớn 80434 Đỗ Trọng Hợp
119 IE212 IE212.O23 Công nghệ Dữ liệu lớn 80434 Đỗ Trọng Hợp
123 EC101 EC101.O22 Marketing căn bản 80448 Nguyễn Thị Hạnh
124 EC208 EC208.O22 QuẢN trị dự án TMĐT 80302 Huỳnh Đức Huy
125 IS217 IS217.O21 Kho dữ liệu và OLAP 80142 Đỗ Thị Minh Phụng
MA004.O21
126 MA004 Cấu trúc rời rạc 80214 Lê Hoàng Tuấn
0
MA004.O21
127 MA004 Cấu trúc rời rạc 11014 Trần Đức Thành
4
MA004.O21
128 MA004 Cấu trúc rời rạc 80214 Lê Hoàng Tuấn
8
129 MA004 MA004.O26 Cấu trúc rời rạc 80200 Cao Thanh Tình
MA005.O22
130 MA005 Xác suất thống kê 11014 Trần Đức Thành
2
131 SS004 SS004.O29 Kỹ năng nghề nghiệp 80052 Nguyễn Đình Hiển
132 IT006 IT006.O24 Kiến trúc máy tính 80349 Trương Văn Cương
144 IT006 IT006.O25 Kiến trúc máy tính 80349 Trương Văn Cương
Nguyễn Thanh
148 IT007 IT007.O22 Hệ điều hành 80354
Thiện
149 IT007 IT007.O27 Hệ điều hành 80484 Đỗ Trí Nhựt
150 IT007 IT007.O28 Hệ điều hành 80119 Lê Hoài Nghĩa
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính
151 IT012 IT012.O22 80316 Trần Quang Vinh
II
152 MA005 MA005.O24 Xác suất thống kê 80508 Nguyễn Văn Hợi
153 MA005 MA005.O25 Xác suất thống kê 80508 Nguyễn Văn Hợi
160 MA005 MA005.O28 Xác suất thống kê 80492 Nguyễn Minh Trí
161 MA005 MA005.O29 Xác suất thống kê 80508 Nguyễn Văn Hợi
163 PH002 PH002.O22 Nhập môn mạch số 80491 Nguyễn Hoài Nhân
164 PH002 PH002.O23 Nhập môn mạch số 80337 Trịnh Lê Huy
Tư duy tính toán cho Khoa học
165 DS107 DS107.O21 80298 Nguyễn Văn Kiệt
dữ liệu
166 IT001 IT001.O23 Nhập môn lập trình
167 IT003 IT003.O21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
176 SS006 SS006.O21 Pháp luật đại cương 11102 Nguyễn Thị Vy Quý
177 SS006 SS006.O22 Pháp luật đại cương 11102 Nguyễn Thị Vy Quý
178 SS006 SS006.O23 Pháp luật đại cương 10477 Nguyễn Hữu Trinh
179 SS006 SS006.O24 Pháp luật đại cương 10477 Nguyễn Hữu Trinh
180 SS006 SS006.O25 Pháp luật đại cương 80453 Nguyễn Viết Sơn
182 SS006 SS006.O27 Pháp luật đại cương 80453 Nguyễn Viết Sơn
199 IT010 IT010.O21 Tổ chức và cấu trúc máy tính 80316 Trần Quang Vinh
MA005.O21
200 MA005 Xác suất thống kê 10985 Võ Trần An
2
MA005.O21
201 MA005 Xác suất thống kê 10985 Võ Trần An
3
MA005.O22
202 MA005 Xác suất thống kê 80016 Phan Hoàng Chương
1
203 IT006 IT006.O21 Kiến trúc máy tính 80491 Nguyễn Hoài Nhân
MA004.O22
204 MA004 Cấu trúc rời rạc 80214 Lê Hoàng Tuấn
1
MA004.O22
205 MA004 Cấu trúc rời rạc 80492 Nguyễn Minh Trí
3
MA004.O22
206 MA004 Cấu trúc rời rạc 10678 Nguyễn Minh Tùng
5
MA005.O21
207 MA005 Xác suất thống kê 80512 Phùng Minh Đức
5
MA005.O21
208 MA005 Xác suất thống kê 80189 Đặng Lệ Thúy
6
MA005.O21
209 MA005 Xác suất thống kê 10983 Mai Thành Long
8
210 PH002 PH002.O25 Nhập môn mạch số 80349 Trương Văn Cương
211 EC001 EC001.O21 Kinh tế học đại cương 10503 Lê Nhân Mỹ
212 EC001 EC001.O22 Kinh tế học đại cương 10503 Lê Nhân Mỹ
Phân tích thiết kế hệ thống
213 IS201 IS201.O21 80142 Đỗ Thị Minh Phụng
thông tin
Quản lý dự án công nghệ thông
214 IS208 IS208.O22 80351 Văn Đức Sơn Hà
tin
215 IS216 IS216.O21 Lập trình Java 80064 Mai Xuân Hùng
216 IS216 IS216.O22 Lập trình Java 80160 Vũ Minh Sang
217 IS216 IS216.O23 Lập trình Java 80504 Tạ Việt Phương
218 IS252 IS252.O22 Khai thác dữ liệu 80104 Dương Phi Long
MA004.O21
219 MA004 Cấu trúc rời rạc 80214 Lê Hoàng Tuấn
5
MA005.O21
220 MA005 Xác suất thống kê 10983 Mai Thành Long
9
MA005.O22
221 MA005 Xác suất thống kê 10983 Mai Thành Long
0
222 DS200 DS200.O21 Phân tích dữ liệu lớn 80434 Đỗ Trọng Hợp
Thiết kế và phân tích thực
223 DS304 DS304.O21 80434 Đỗ Trọng Hợp
nghiệm
224 IS252 IS252.O21 Khai thác dữ liệu 80064 Mai Xuân Hùng
225 IT006 IT006.O26 Kiến trúc máy tính
MA004.O22
226 MA004 Cấu trúc rời rạc 11214 Nguyễn Duy Hàm
4
MA005.O21
227 MA005 Xác suất thống kê 80492 Nguyễn Minh Trí
7
229 PH002 PH002.O24 Nhập môn mạch số 80307 Trần Văn Quang
232 SE346 SE346.O21 Lập trình trên thiết bị di động 80006 Huỳnh Tuấn Anh
TLH025.O2
235 TLH025 Tâm lý học nhân cách 11176 Ngô Xuân Điệp
1
Thiết kế hệ thống thương mại
236 EC312 EC312.O21 80352 Trình Trọng Tín
điện tử
Phân tích thiết kế hệ thống Phan Nguyễn Thụy
237 IS201 IS201.O23 11125
thông tin An
238 IS207 IS207.O21 Phát triển ứng dụng web 80160 Vũ Minh Sang
240 IS210 IS210.O22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 80142 Đỗ Thị Minh Phụng
243 MA005 MA005.O26 Xác suất thống kê 80512 Phùng Minh Đức
244 MA005 MA005.O27 Xác suất thống kê 80512 Phùng Minh Đức
249 NT106 NT106.O23 Lập trình mạng căn bản 80132 Trần Bá Nhiệm
Phát triển ứng dụng trên thiết bị
250 NT118 NT118.O21 80117 Trần Hồng Nghi
di động
NT208.O22.
251 NT208 Lập trình ứng dụng Web 80377 Trần Tuấn Dũng
ANTT
NT209.O21.
252 NT209 Lập trình hệ thống 80407 Đỗ Thị Hương Lan
ANTT
NT219.O21.
253 NT219 Mật mã học 80458 Nguyễn Ngọc Tự
ANTT
NT230.O21.
254 NT230 Cơ chế hoạt động của mã độc 80357 Phan Thế Duy
ANTT
272 NT132 NT132.O23 Quản trị mạng và hệ thống 80440 Bùi Thanh Bình
NT219.O22.
273 NT219 Mật mã học 80458 Nguyễn Ngọc Tự
ANTT
Tô Nguyễn Nhật
274 NT405 NT405.O21 Bảo mật Internet 80154
Quang
Nguyễn Khánh
276 NT535 NT535.O21 Bảo mật Internet of things 80451
Thuật
AI ứng dụng trong mạng và
277 NT539 NT539.O21 80365 Thái Huy Tân
truyền thông
Đặng Lê Bảo
279 NT106 NT106.O22 Lập trình mạng căn bản 80334
Chương
280 NT109 NT109.O21 Lập trình ứng dụng mạng 80066 Trần Mạnh Hùng
281 NT132 NT132.O21 Quản trị mạng và hệ thống 80290 Trần Thị Dung
Nguyễn Khánh
282 NT132 NT132.O22 Quản trị mạng và hệ thống 80451
Thuật
NT208.O21.
284 NT208 Lập trình ứng dụng Web 80377 Trần Tuấn Dũng
ANTT
NT209.O22.
285 NT209 Lập trình hệ thống 80390 Đỗ Thị Thu Hiền
ANTT
NT213.O21.
286 NT213 Bảo mật web và ứng dụng 11180 Nguyễn Công Danh
ANTT
NT330.O21. An toàn mạng không dây và di
287 NT330 80180 Lê Đức Thịnh
ANTT động
Nguyễn Huỳnh
288 NT402 NT402.O21 Công nghệ mạng viễn thông 80406
Quốc Việt
292 EC311 EC311.O21 Tiếp thị trực tuyến 80351 Văn Đức Sơn Hà
293 EC338 EC338.O21 Quản trị bán hàng 80482 Nguyễn Minh Hằng
302 SE330 SE330.O21 Ngôn ngữ lập trình Java 80209 Lê Thanh Trọng
303 CE103 CE103.O25 Vi xử lý-vi điều khiển 80385 Phạm Minh Quân
304 CE121 CE121.O21 Lý thuyết mạch điện 80337 Trịnh Lê Huy
305 CE409 CE409.O21 Kỹ thuật thiết kế kiểm tra 80384 Phạm Thanh Hùng
320 IT005 IT005.O23 Nhập môn mạng máy tính 80407 Đỗ Thị Hương Lan
Nguyễn Huỳnh
321 IT005 IT005.O24 Nhập môn mạng máy tính 80406
Quốc Việt
322 IT005 IT005.O25 Nhập môn mạng máy tính 80290 Trần Thị Dung
323 IT005 IT005.O26 Nhập môn mạng máy tính 80269 Mai Văn Cường
331 SE101 SE101.O21 Phương pháp mô hình hóa 80056 Nguyễn Công Hoan
332 SE101 SE101.O22 Phương pháp mô hình hóa 80056 Nguyễn Công Hoan
333 SE101 SE101.O23 Phương pháp mô hình hóa 80056 Nguyễn Công Hoan
Đinh Nguyễn Anh
334 SE102 SE102.O21 Nhập môn phát triển game 80028
Dũng
Huỳnh Hồ Thị Mộng
335 SE102 SE102.O22 Nhập môn phát triển game 80360
Trinh
Huỳnh Hồ Thị Mộng
336 SE102 SE102.O23 Nhập môn phát triển game 80360
Trinh
Huỳnh Hồ Thị Mộng
337 SE114 SE114.O21 Nhập môn ứng dụng di động 80360
Trinh
Huỳnh Hồ Thị Mộng
338 SE114 SE114.O22 Nhập môn ứng dụng di động 80360
Trinh
Huỳnh Hồ Thị Mộng
339 SE114 SE114.O23 Nhập môn ứng dụng di động 80360
Trinh
340 SE332 SE332.O21 Chuyên đề CSDL nâng cao 80477 Trần Thị Hồng Yến
341 SE334 SE334.O21 Các phương pháp lập trình 80006 Huỳnh Tuấn Anh
342 SE356 SE356.O21 Kiến trúc Phần mềm 80056 Nguyễn Công Hoan
350 DS313 DS313.O21 Xử lý thông tin giọng nói 80494 Nguyễn Thành Luân
351 IE103 IE103.O21 Quản lý thông tin 80275 Tạ Thu Thủy
352 IE108 IE108.O21 Phân tích thiết kế phần mềm 80299 Nguyễn Tấn Cầm
353 IE204 IE204.O22 Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm 80266 Võ Tấn Khoa
354 IE212 IE212.O21 Công nghệ Dữ liệu lớn 80434 Đỗ Trọng Hợp
357 IS211 IS211.O21 Cơ sở dữ liệu phân tán 80339 Nguyễn Hồ Duy Tri
358 EC101 EC101.O21 Marketing căn bản 80448 Nguyễn Thị Hạnh
ENG02.O21
363 ENG02 Anh văn 2
0
ENG03.O21
366 ENG03 Anh văn 3
0
ENG03.O21
367 ENG03 Anh văn 3
2
ENG02.O21
373 ENG02 Anh văn 2
2
ENG02.O21
374 ENG02 Anh văn 2
2
375 ENG02 ENG02.O24 Anh văn 2
ENG03.O21
378 ENG03 Anh văn 3
1
384 MA004 MA004.O21 Cấu trúc rời rạc 80096 Hà Mạnh Linh
MA004.O21
385 MA004 Cấu trúc rời rạc 80096 Hà Mạnh Linh
1
MA004.O21
386 MA004 Cấu trúc rời rạc 80200 Cao Thanh Tình
3
MA004.O21
387 MA004 Cấu trúc rời rạc 80096 Hà Mạnh Linh
7
MA004.O21
388 MA004 Cấu trúc rời rạc 80225 Lê Huỳnh Mỹ Vân
9
389 MA004 MA004.O23 Cấu trúc rời rạc 80225 Lê Huỳnh Mỹ Vân
390 MA004 MA004.O25 Cấu trúc rời rạc 10678 Nguyễn Minh Tùng
391 MA004 MA004.O27 Cấu trúc rời rạc 80214 Lê Hoàng Tuấn
392 EC002 EC002.O21 Quản trị doanh nghiệp 80535 Trần Văn Hải Triều
393 EC208 EC208.O21 QuẢN trị dự án TMĐT 80302 Huỳnh Đức Huy
397 IS210 IS210.O21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 80203 Thái Bảo Trân
398 IS210 IS210.O23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 80203 Thái Bảo Trân
400 IS402 IS402.O21 Điện toán đám mây 80211 Hà Lê Hoài Trung
402 MA004 MA004.O29 Cấu trúc rời rạc 80096 Hà Mạnh Linh
ENG02.O21
404 ENG02 Anh văn 2
3
ENG02.O21
405 ENG02 Anh văn 2
8
ENG02.O21
424 ENG02 Anh văn 2
5
ENG02.O21
425 ENG02 Anh văn 2
7
ENG02.O21
428 ENG02 Anh văn 2
4
429 CS106 CS106.O21 Trí tuệ nhân tạo 80435 Lương Ngọc Hoàng
434 CS117 CS117.O21 Tư duy tính toán 80273 Ngô Đức Thành
435 CS117 CS117.O22 Tư duy tính toán 80273 Ngô Đức Thành
Nguyễn Trọng
436 CS221 CS221.O21 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 80288
Chỉnh
437 CS231 CS231.O22 Nhập môn Thị giác máy tính 80029 Mai Tiến Dũng
441 CS211 CS211.O22 Trí tuệ nhân tạo nâng cao 80435 Lương Ngọc Hoàng
MA005.O21
446 MA005 Xác suất thống kê 80189 Đặng Lệ Thúy
.CNVN
MA005.O22
447 MA005 Xác suất thống kê 11110 Lê Sĩ Đồng
.CNVN
IT002.O21.
450 IT002 Lập trình hướng đối tượng 80478 Nguyễn Trịnh Đông
CNVN
IT002.O22.
451 IT002 Lập trình hướng đối tượng 80265 Phạm Thế Sơn
CNVN
IT003.O21.
452 IT003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
CNVN
IT003.O22.
453 IT003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
CNVN
IT007.O21.
454 IT007 Hệ điều hành 80466 Phạm Quốc Hùng
CNVN
IT007.O22.
455 IT007 Hệ điều hành 80402 Trần Hoàng Lộc
CNVN
Nguyên lý và phương pháp lập
456 CS111 CS111.O21 80162 Trịnh Quốc Sơn
trình
457 CS112 CS112.O23 Phân tích và thiết kế thuật toán 80382 Nguyễn Thanh Sơn
80036 Lê Đình Duy
458 CS114 CS114.O21 Máy học Phạm Nguyễn
80001
Trường An
Nguyễn Trọng
459 CS221 CS221.O22 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 80288
Chỉnh
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nâng
460 CS222 CS222.O21 80155 Nguyễn Thị Quý
cao
461 CS231 CS231.O21 Nhập môn Thị giác máy tính 80029 Mai Tiến Dũng
463 CS511 CS511.O21 Ngôn ngữ lập trình C# 80226 Nguyễn Bích Vân
ENG03.O21
492 ENG03 Anh văn 3
1
ENG03.O21
493 ENG03 Anh văn 3
2
50 2 0 ĐA * * 1 * 15 2 2023 CQUI
50 2 0 ĐA * * 1 * 15 2 2023 CQUI
90 2 0 ĐA * * 1 * 16 2 2023 CQUI
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Bóng đá VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Bóng chuyền VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Bóng rổ VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Bóng bàn VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Bơi lội VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Bóng bàn VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Bơi lội VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Võ thuật VN
CNPM 2/19/2024 6/8/2024 DA VN
CNPM 2/19/2024 6/8/2024 DA VN
CNPM 2/19/2024 6/8/2024 TTTN VN
CNPM 2/19/2024 6/8/2024 KLTN VN
TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
Môn chuyên
HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
đề tốt nghiệp
Môn chuyên
HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
đề tốt nghiệp
MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T Mở cho
2/19/2024 5/4/2024 VN
T HTTT
MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T
Mở lớp cho
HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
K. KHKTTT
Môn chuyên
HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
đề tốt nghiệp
Môn chuyên
HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
đề tốt nghiệp
Môn chuyên
HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
đề tốt nghiệp
IS405.O2
1 IS405 Dữ liệu lớn 80339 Nguyễn Hồ Duy Tri 40
2.1
IS405.O2
2 IS405 Dữ liệu lớn 80339 Nguyễn Hồ Duy Tri 40
2.2
CS106.O2
7 CS106 Trí tuệ nhân tạo 80435 Lương Ngọc Hoàng 80
1.1
Nguyên lý và
CS111.O2
8 CS111 phương pháp lập 80162 Trịnh Quốc Sơn 80
1.1
trình
Nguyên lý và
CS111.O2
9 CS111 phương pháp lập 80162 Trịnh Quốc Sơn 80
2.1
trình
CS117.O2
15 CS117 Tư duy tính toán 80273 Ngô Đức Thành 80
1.1
CS117.O2
16 CS117 Tư duy tính toán 80273 Ngô Đức Thành 80
2.1
CS338.O2
26 CS338 Nhận dạng 80197 Đỗ Văn Tiến 80
1.1
EC311.O2
35 EC311 Tiếp thị trực tuyến 80351 Văn Đức Sơn Hà 80
1.1
Cơ sở hạ tầng
IE101.O2 Nguyễn Thị Anh
36 IE101 công nghệ thông 80278 60
1.1 Thư
tin
Cơ sở hạ tầng
IE101.O2 Nguyễn Thị Anh
37 IE101 công nghệ thông 80278 50
1.CNVN.1 Thư
tin
Cơ sở hạ tầng
IE101.O2 Nguyễn Thị Anh
38 IE101 công nghệ thông 80278 60
2.1 Thư
tin
Cơ sở hạ tầng
IE101.O2 Nguyễn Thị Anh
39 IE101 công nghệ thông 80278 50
2.CNVN.1 Thư
tin
Cơ sở hạ tầng
IE101.O2 Nguyễn Thị Anh
40 IE101 công nghệ thông 80278 50
3.CNVN.1 Thư
tin
IE102.O2
41 IE102 Các công nghệ nền 80266 Võ Tấn Khoa 60
1.1
IE102.O2
42 IE102 Các công nghệ nền 80299 Nguyễn Tấn Cầm 60
2.1
11184 Phạm Vĩ
IT007.O2
77 IT007 Hệ điều hành 80499 Thân Thế Tùng 33
1.CNVN.1
IT007.O2
78 IT007 Hệ điều hành 80499 Thân Thế Tùng 32
1.CNVN.2
IT007.O2
79 IT007 Hệ điều hành 80305 Trần Ngọc Đức 35
10.1
IT007.O2
80 IT007 Hệ điều hành 80305 Trần Ngọc Đức 35
10.2
IT007.O2
81 IT007 Hệ điều hành 80402 Trần Hoàng Lộc 33
2.CNVN.1
IT007.O2
82 IT007 Hệ điều hành 80402 Trần Hoàng Lộc 32
2.CNVN.2
Hệ thống tìm
NT204.O2 kiếm, phát hiện và
89 NT204 80400 Đỗ Hoàng Hiển 35
1.ANTT.1 ngăn ngừa xâm
nhập
Hệ thống tìm
NT204.O2 kiếm, phát hiện và
90 NT204 80400 Đỗ Hoàng Hiển 35
1.ANTT.2 ngăn ngừa xâm
nhập
IT001.O2 Nhập môn lập
91 IT001 13
3.1 trình
IT001.O2 Nhập môn lập
92 IT001 22
3.2 trình
IT007.O2
109 IT007 Hệ điều hành 80119 Lê Hoài Nghĩa 35
11.1
IT007.O2
110 IT007 Hệ điều hành 80119 Lê Hoài Nghĩa 35
11.2
IS252.O2
113 IS252 Khai thác dữ liệu 80104 Dương Phi Long 40
2.1
IS252.O2
114 IS252 Khai thác dữ liệu 80104 Dương Phi Long 40
2.2
IT007.O2
115 IT007 Hệ điều hành 80484 Đỗ Trí Nhựt 35
7.1
IT007.O2
116 IT007 Hệ điều hành 80484 Đỗ Trí Nhựt 35
7.2
IE103.O2
145 IE103 Quản lý thông tin 80275 Tạ Thu Thủy 30
1.1
IE103.O2
146 IE103 Quản lý thông tin 80275 Tạ Thu Thủy 30
1.2
IE103.O2
147 IE103 Quản lý thông tin 80494 Nguyễn Thành Luân 30
2.1
IE103.O2
148 IE103 Quản lý thông tin 80494 Nguyễn Thành Luân 30
2.2
IE212.O2 Công nghệ Dữ liệu
149 IE212 80522 Trần Quốc Khánh 35
2.1 lớn
IE303.O2
157 IE303 Công nghệ Java 80473 Huỳnh Văn Tín 30
2.1
IE303.O2
158 IE303 Công nghệ Java 80473 Huỳnh Văn Tín 30
2.2
IS405.O2
163 IS405 Dữ liệu lớn 80301 Nguyễn Hồ Duy Trí 40
1.1
IS405.O2
164 IS405 Dữ liệu lớn 80301 Nguyễn Hồ Duy Trí 40
1.2
NT105.O2
165 NT105 Truyền dữ liệu 80500 Trần Văn Như Ý 35
3.1
NT105.O2
166 NT105 Truyền dữ liệu 80500 Trần Văn Như Ý 35
3.2
NT219.O2
169 NT219 Mật mã học 80458 Nguyễn Ngọc Tự 35
2.ANTT.1
NT219.O2
170 NT219 Mật mã học 80458 Nguyễn Ngọc Tự 35
2.ANTT.2
NT209.O2
181 NT209 Lập trình hệ thống 80407 Đỗ Thị Hương Lan 35
2.ANTT.1
NT209.O2
182 NT209 Lập trình hệ thống 80407 Đỗ Thị Hương Lan 35
2.ANTT.2
IS216.O2
185 IS216 Lập trình Java 80504 Tạ Việt Phương 40
3.1
IS216.O2
186 IS216 Lập trình Java 80504 Tạ Việt Phương 40
3.2
IT007.O2
206 IT007 Hệ điều hành 80282 Nguyễn Hữu Lượng 35
1.1
IT007.O2
207 IT007 Hệ điều hành 80282 Nguyễn Hữu Lượng 35
1.2
IT007.O2
208 IT007 Hệ điều hành 80282 Nguyễn Hữu Lượng 35
15.1
IT007.O2
209 IT007 Hệ điều hành 80282 Nguyễn Hữu Lượng 35
15.2
IT007.O2
210 IT007 Hệ điều hành 80354 Nguyễn Thanh Thiện 35
2.1
IT007.O2
211 IT007 Hệ điều hành 80354 Nguyễn Thanh Thiện 35
2.2
IT007.O2
212 IT007 Hệ điều hành 80119 Lê Hoài Nghĩa 35
3.1
IT007.O2
213 IT007 Hệ điều hành 80119 Lê Hoài Nghĩa 35
3.2
IE103.O2
216 IE103 Quản lý thông tin 80522 Trần Quốc Khánh 25
2.CNVN.1
IE103.O2
217 IE103 Quản lý thông tin 80522 Trần Quốc Khánh 25
2.CNVN.2
Quản lý dự án
IS208.O2
224 IS208 công nghệ thông 80504 Tạ Việt Phương 40
3.1
tin
Quản lý dự án
IS208.O2
225 IS208 công nghệ thông 80504 Tạ Việt Phương 40
3.2
tin
IT007.O2
240 IT007 Hệ điều hành 80338 Chung Quang Khánh 35
14.1
IT007.O2
241 IT007 Hệ điều hành 80338 Chung Quang Khánh 35
14.2
IT007.O2
280 IT007 Hệ điều hành 80466 Phạm Quốc Hùng 35
13.1
IT007.O2
281 IT007 Hệ điều hành 80466 Phạm Quốc Hùng 35
13.2
IT007.O2
282 IT007 Hệ điều hành 80338 Chung Quang Khánh 35
4.1
IT007.O2
283 IT007 Hệ điều hành 80338 Chung Quang Khánh 35
4.2
IT007.O2
284 IT007 Hệ điều hành 80385 Phạm Minh Quân 35
5.1
IT007.O2
285 IT007 Hệ điều hành 80385 Phạm Minh Quân 35
5.2
IT007.O2
286 IT007 Hệ điều hành 80447 Đoàn Duy 35
6.1
IT007.O2
287 IT007 Hệ điều hành 80447 Đoàn Duy 35
6.2
IT007.O2
288 IT007 Hệ điều hành 80499 Thân Thế Tùng 35
8.1
IT007.O2
289 IT007 Hệ điều hành 80499 Thân Thế Tùng 35
8.2
IT007.O2
290 IT007 Hệ điều hành 80499 Thân Thế Tùng 35
9.1
IT007.O2
291 IT007 Hệ điều hành 80499 Thân Thế Tùng 35
9.2
An toàn mạng
NT330.O2
296 NT330 không dây và di 80180 Lê Đức Thịnh 35
1.ANTT.1
động
An toàn mạng
NT330.O2
297 NT330 không dây và di 80180 Lê Đức Thịnh 35
1.ANTT.2
động
NT209.O2
298 NT209 Lập trình hệ thống 80390 Đỗ Thị Thu Hiền 35
1.ANTT.1
NT209.O2
299 NT209 Lập trình hệ thống 80390 Đỗ Thị Thu Hiền 35
1.ANTT.2
NT219.O2
300 NT219 Mật mã học 80458 Nguyễn Ngọc Tự 35
1.ANTT.1
NT219.O2
301 NT219 Mật mã học 80458 Nguyễn Ngọc Tự 35
1.ANTT.2
Quản lý dự án
IS208.O2
311 IS208 công nghệ thông 80504 Tạ Việt Phương 40
1.1
tin
Quản lý dự án
IS208.O2
312 IS208 công nghệ thông 80504 Tạ Việt Phương 40
1.2
tin
Quản lý dự án
IS208.O2
313 IS208 công nghệ thông 80560 Lê Võ Đình Kha 40
2.1
tin
Quản lý dự án
IS208.O2
314 IS208 công nghệ thông 80560 Lê Võ Đình Kha 40
2.2
tin
IS216.O2
315 IS216 Lập trình Java 80064 Mai Xuân Hùng 40
1.1
IS216.O2
316 IS216 Lập trình Java 80064 Mai Xuân Hùng 40
1.2
IS216.O2
317 IS216 Lập trình Java 80160 Vũ Minh Sang 40
2.1
IS216.O2
318 IS216 Lập trình Java 80160 Vũ Minh Sang 40
2.2
IT004.O2
328 IT004 Cơ sở dữ liệu 80560 Lê Võ Đình Kha 40
1.1
IT004.O2
329 IT004 Cơ sở dữ liệu 80560 Lê Võ Đình Kha 40
1.2
IT004.O2
330 IT004 Cơ sở dữ liệu 80301 Nguyễn Hồ Duy Trí 40
2.1
IT004.O2
331 IT004 Cơ sở dữ liệu 80301 Nguyễn Hồ Duy Trí 40
2.2
NT105.O2
337 NT105 Truyền dữ liệu 80500 Trần Văn Như Ý 35
2.2
DS102.O2
344 DS102 Học máy thống kê 80522 Trần Quốc Khánh 35
1.1
DS102.O2
345 DS102 Học máy thống kê 80562 Nguyễn Hiếu Nghĩa 35
1.2
NT105.O2
354 NT105 Truyền dữ liệu 80500 Trần Văn Như Ý 35
1.1
NT105.O2
355 NT105 Truyền dữ liệu 80500 Trần Văn Như Ý 35
1.2
IE103.O2
391 IE103 Quản lý thông tin 80495 Phạm Nhật Duy 25
3.CNVN.2
IE303.O2
392 IE303 Công nghệ Java 80265 Phạm Thế Sơn 30
1.1
IE303.O2
393 IE303 Công nghệ Java 80265 Phạm Thế Sơn 30
1.2
JAN05.O2
402 5-Jan Tiếng Nhật 5 10642 Nguyễn Thị Hoa 30
2.CNVN.1
JAN05.O2
403 5-Jan Tiếng Nhật 5 10642 Nguyễn Thị Hoa 30
2.CNVN.1
JAN05.O2
404 5-Jan Tiếng Nhật 5 10642 Nguyễn Thị Hoa 30
4.CNVN.1
JAN05.O2
405 5-Jan Tiếng Nhật 5 10642 Nguyễn Thị Hoa 30
4.CNVN.1
JAN02.O2
406 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
1.CNVN.1
JAN02.O2
407 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
1.CNVN.1
JAN02.O2
408 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
2.CNVN.1
JAN02.O2
409 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
2.CNVN.1
JAN02.O2
410 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
3.CNVN.1
JAN02.O2
411 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
4.CNVN.1
JAN02.O2
412 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
4.CNVN.1
JAN02.O2
413 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
3.CNVN.1
Công nghệ
NT532.O2
416 NT532 Internet of things 80486 Phan Trung Phát 35
1.1
hiện đại
Công nghệ
NT532.O2
417 NT532 Internet of things 80486 Phan Trung Phát 35
1.2
hiện đại
Môn
HTTT ### ### chuyên đề
tốt nghiệp
Môn
HTTT ### ### chuyên đề
tốt nghiệp
MMT&
### ### 80377
TT
MMT&
### ### 80377
TT
MMT&
### ### 80406
TT
MMT&
### ### 80154
TT
MMT&
### ### 80514
TT
MMT&
### ### 80514
TT
TC CS
CNPM ### ###
ngành
TC CS
CNPM ### ###
ngành
TC CS
CNPM ### ###
ngành
TC CS
CNPM ### ###
ngành
TC CS
CNPM ### ###
ngành
TC CS
CNPM ### ###
ngành
TC CS
CNPM ### ###
ngành
TC CS
CNPM ### ###
ngành
Tự chọn
CNPM ### ###
CN
Tự chọn
CNPM ### ###
CN
Tự chọn
CNPM ### ###
CN
Tự chọn
CNPM ### ###
CN
Tự chọn
CNPM ### ###
CN
MMT&
### ### 80440
TT
MMT&
### ### 80440
TT
MMT&
### ### 80445
TT
MMT&
### ### 80445
TT
MMT&
### ### 80445
TT
MMT&
### ### 80445
TT
MMT&
### ### 80400
TT
MMT&
### ### 80400
TT
KHMT ### ###
MMT&
### ### 80527
TT
MMT&
### ### 80526
TT
MMT&
### ### 80526
TT
MMT&
### ### 80526
TT
MMT&
### ### 80117
TT
MMT&
### ### 80117
TT
Môn
HTTT ### ### chuyên đề
tốt nghiệp
Môn
HTTT ### ### chuyên đề
tốt nghiệp
MMT&
### ### 80500
TT
MMT&
### ### 80500
TT
MMT&
### ### 80531
TT
MMT&
### ### 80531
TT
MMT&
### ### 80458
TT
MMT&
### ### 80458
TT
MMT&
### ### 80334
TT
MMT&
### ### 80334
TT
MMT&
### ### 80514
TT
MMT&
### ### 80514
TT
MMT&
### ### 80407
TT
MMT&
### ### 80407
TT
MMT&
### ###
TT
MMT&
### ###
TT
MMT&
### ###
TT
MMT&
### ###
TT
MMT&
### ###
TT
MMT&
### ###
TT
MMT&
### ###
TT
MMT&
### ###
TT
MMT&
### ###
TT
MMT&
### ###
TT
MMT&
### ###
TT
MMT&
### ###
TT
MMT&
### ### 80455
TT
MMT&
### ###
TT
MMT&
### ###
TT
MMT&
### ### 80180
TT
MMT&
### ### 80180
TT
MMT&
### ### 80390
TT
MMT&
### ### 80390
TT
MMT&
### ### 80458
TT
MMT&
### ### 80458
TT
MMT&
### ### 80556
TT
MMT&
### ### 80528
TT
MMT&
### ### 80557
TT
MMT&
### ### 80557
TT
MMT&
### ### 80451
TT
MMT&
### ### 80451
TT
MMT&
### ### 80486
TT
MMT&
### ### 80486
TT
MMT&
### ### 80066
TT
KTMT ### ###
MMT&
### ### 80500
TT
môn học
chỉ có 1
KTMT ### ###
TC Thực
hành
môn học
chỉ có 1
KTMT ### ###
TC Thực
hành
MMT&
### ### 80500
TT
MMT&
### ### 80500
TT
MMT&
### ### 80117
TT
MMT&
### ### 80117
TT
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H
MMT&
### ### 80455
TT
MMT&
### ### 80455
TT
MMT&
### ### 80486
TT
MMT&
### ### 80486
TT
MMT&
### ### 80445
TT
MMT&
### ### 80445
TT