You are on page 1of 174

DANH SÁCH LỚP LT

MÃ GIẢNG
STT MÃ MH MÃ LỚP TÊN MÔN HỌC TÊN GIẢNG VIÊN
VIÊN

1 IE108 IE108.O22 Phân tích thiết kế phần mềm 80266 Võ Tấn Khoa

2 IS403 IS403.O21 Phân tích dữ liệu kinh doanh 80184 Nguyễn Đình Thuân
3 CE201 CE201.O21 Đồ án 1
4 CE206 CE206.O21 Đồ án 2

Đồ án chuyên ngành Thiết kế vi


5 CE408 CE408.O21 80491 Nguyễn Hoài Nhân
mạch và phần cứng

Đồ án chuyên ngành Hệ thống


6 CE412 CE412.O21 80119 Lê Hoài Nghĩa
nhúng và IoT

7 CS505 CS505.O21 Khoá luận tốt nghiệp


8 CS551 CS551.O21 Thực tập
Đồ án khoa học dữ liệu và ứng
9 DS204 DS204.O21 80298 Nguyễn Văn Kiệt
dụng

10 DS309 DS309.O21 Thực tập doanh nghiệp


11 DS505 DS505.O21 Khóa luận tốt nghiệp
12 EC222 EC222.O21 Thực tập doanh nghiệp
13 EC401 EC401.O21 Khóa luận tốt nghiệp
14 IE207 IE207.O21 Đồ án
15 IE309 IE309.O21 Thực tập doanh nghiệp
16 IE505 IE505.O21 Khóa luận tốt nghiệp
17 IS401 IS401.O21 Khóa luận tốt nghiệp
18 IS502 IS502.O21 Thực tập doanh nghiệp

19 NT114 NT114.O21 Đồ án chuyên ngành

NT114.O21.
20 NT114 Đồ án chuyên ngành
ANTT

21 NT215 NT215.O21 Thực tập doanh nghiệp

NT215.O21.
22 NT215 Thực tập doanh nghiệp
ANTT

23 NT505 NT505.O21 Khóa luận tốt nghiệp


NT505.O21.
24 NT505 Khóa luận tốt nghiệp
ANTT
25 PE012 PE012.O21 Giáo dục thể chất
26 PE012 PE012.O22 Giáo dục thể chất
27 PE012 PE012.O23 Giáo dục thể chất
28 PE012 PE012.O24 Giáo dục thể chất
29 PE012 PE012.O25 Giáo dục thể chất
30 PE012 PE012.O26 Giáo dục thể chất
31 PE012 PE012.O27 Giáo dục thể chất
32 PE012 PE012.O28 Giáo dục thể chất
33 SE121 SE121.O21 Đồ án 1
34 SE122 SE122.O21 Đồ án 2
35 SE501 SE501.O21 Thực tập tốt nghiệp
36 SE505 SE505.O21 Khóa luận tốt nghiệp
37 ENG01 ENG01.O26 Anh văn 1

ENG02.O21
38 ENG02 Anh văn 2
1
ENG02.O21
39 ENG02 Anh văn 2
1
ENG02.O21
40 ENG02 Anh văn 2
4
ENG02.O21
41 ENG02 Anh văn 2
5
ENG02.O21
42 ENG02 Anh văn 2
6
ENG02.O21
43 ENG02 Anh văn 2
7
ENG02.O21
44 ENG02 Anh văn 2
8

45 ENG02 ENG02.O29 Anh văn 2

ENG03.O21
46 ENG03 Anh văn 3
0

47 ENG03 ENG03.O29 Anh văn 3

Hệ thống nhúng Mạng không


48 NT131 NT131.O21 80523 Lê Anh Tuấn
dây

49 ENG02 ENG02.O26 Anh văn 2

IE103.O22. Nguyễn Gia Tuấn


50 IE103 Quản lý thông tin 80240
CNVN Anh
IT002.O21.
51 IT002 Lập trình hướng đối tượng
TTNT
IT003.O21.
52 IT003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
TTNT

53 ENG01 ENG01.O23 Anh văn 1

54 ENG02 ENG02.O29 Anh văn 2

IE108.O21.
55 IE108 Phân tích thiết kế phần mềm 80299 Nguyễn Tấn Cầm
CNVN
IE108.O22.
56 IE108 Phân tích thiết kế phần mềm 80266 Võ Tấn Khoa
CNVN
MA004.O21
57 MA004 Cấu trúc rời rạc 80200 Cao Thanh Tình
2
MA004.O21
58 MA004 Cấu trúc rời rạc 11014 Trần Đức Thành
6

59 MA004 MA004.O22 Cấu trúc rời rạc 80214 Lê Hoàng Tuấn

MA004.O22
60 MA004 Cấu trúc rời rạc 80096 Hà Mạnh Linh
0

61 MA004 MA004.O24 Cấu trúc rời rạc 80200 Cao Thanh Tình

62 MA004 MA004.O28 Cấu trúc rời rạc 80200 Cao Thanh Tình
63 SS004 SS004.O21 Kỹ năng nghề nghiệp
64 SS004 SS004.O22 Kỹ năng nghề nghiệp
65 SS004 SS004.O23 Kỹ năng nghề nghiệp
66 SS004 SS004.O24 Kỹ năng nghề nghiệp
67 SS004 SS004.O25 Kỹ năng nghề nghiệp
68 SS004 SS004.O26 Kỹ năng nghề nghiệp
69 SS004 SS004.O27 Kỹ năng nghề nghiệp
70 SS004 SS004.O28 Kỹ năng nghề nghiệp
71 CE103 CE103.O21 Vi xử lý-vi điều khiển 80305 Trần Ngọc Đức

72 CE103 CE103.O22 Vi xử lý-vi điều khiển 80338 Chung Quang Khánh

73 CE121 CE121.O22 Lý thuyết mạch điện 80123 Trần Quang Nguyên

74 CE121 CE121.O23 Lý thuyết mạch điện 80123 Trần Quang Nguyên

75 CE222 CE222.O21 Thiết kế vi mạch số 80350 Ngô Hiếu Trường


76 CE222 CE222.O22 Thiết kế vi mạch số 80549 Trần Thị Điểm
77 CE224 CE224.O21 Thiết kế hệ thống nhúng 80466 Phạm Quốc Hùng

Thiết kế hệ thống nhúng không


78 CE232 CE232.O21 80402 Trần Hoàng Lộc
dây

79 CE334 CE334.O21 Thiết kế vi mạch tương tự 80533 Tạ Trí Đức

80 CE339 CE339.O21 Công nghệ IoT và Ứng dụng 80305 Trần Ngọc Đức

81 CE410 CE410.O21 Kỹ thuật hệ thống máy tính 80308 Nguyễn Minh Sơn

82 CE433 CE433.O21 Thiết kế hệ thống SoC 80384 Phạm Thanh Hùng

Đinh Nguyễn Anh


83 IT002 IT002.O21 Lập trình hướng đối tượng 80028
Dũng

84 IT002 IT002.O210 Lập trình hướng đối tượng 80209 Lê Thanh Trọng

Nguyễn Thị Xuân


85 IT002 IT002.O213 Lập trình hướng đối tượng 80545
Hương

86 IT002 IT002.O214 Lập trình hướng đối tượng 80265 Phạm Thế Sơn

87 IT002 IT002.O217 Lập trình hướng đối tượng 80031 Trần Anh Dũng

88 IT002 IT002.O218 Lập trình hướng đối tượng 80477 Trần Thị Hồng Yến

89 IT002 IT002.O22 Lập trình hướng đối tượng 80173 Bùi Văn Thành

90 IT002 IT002.O221 Lập trình hướng đối tượng 80031 Trần Anh Dũng

91 IT002 IT002.O222 Lập trình hướng đối tượng 80056 Nguyễn Công Hoan

Huỳnh Hồ Thị Mộng


92 IT002 IT002.O25 Lập trình hướng đối tượng 80360
Trinh

Nguyễn Tấn Trần


80075
Minh Khang
93 IT002 IT002.O26 Lập trình hướng đối tượng
80201 Nguyễn Văn Toàn

94 IT002 IT002.O29 Lập trình hướng đối tượng 80031 Trần Anh Dũng

95 IT002 IT002.O211 Lập trình hướng đối tượng 80079 Nguyễn Duy Khánh

96 IT002 IT002.O212 Lập trình hướng đối tượng 80320 Nguyễn Tấn Toàn
97 IT002 IT002.O215 Lập trình hướng đối tượng 80079 Nguyễn Duy Khánh

98 IT002 IT002.O216 Lập trình hướng đối tượng 80079 Nguyễn Duy Khánh

Đinh Nguyễn Anh


99 IT002 IT002.O219 Lập trình hướng đối tượng 80028
Dũng

100 IT002 IT002.O220 Lập trình hướng đối tượng 80502 Đặng Việt Dũng

Nguyễn Thị Xuân


101 IT002 IT002.O23 Lập trình hướng đối tượng 80545
Hương

Nguyễn Tấn Trần


80075
Minh Khang
102 IT002 IT002.O24 Lập trình hướng đối tượng
80201 Nguyễn Văn Toàn

Đinh Nguyễn Anh


103 IT002 IT002.O27 Lập trình hướng đối tượng 80028
Dũng

104 IT002 IT002.O28 Lập trình hướng đối tượng 80477 Trần Thị Hồng Yến
105 IE102 IE102.O21 Các công nghệ nền 80266 Võ Tấn Khoa
Nhập môn bảo đảm và an ninh
106 IE105 IE105.O21 80299 Nguyễn Tấn Cầm
thông tin

107 IE204 IE204.O21 Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm 80348 Võ Ngọc Tân

108 IE204 IE204.O23 Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm 80266 Võ Tấn Khoa

Kỹ thuật phát triển hệ thống


109 IE213 IE213.O21 80266 Võ Tấn Khoa
Web
Kỹ thuật phát triển hệ thống
110 IE213 IE213.O22 80348 Võ Ngọc Tân
Web
111 IE303 IE303.O21 Công nghệ Java 80265 Phạm Thế Sơn
Hệ thống thông tin địa lý 3 Nguyễn Gia Tuấn
112 IE402 IE402.O22 80240
chiều Anh
Nguyễn Thị Anh
113 CS313 CS313.O21 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 80278
Thư
Nguyễn Thị Anh
114 CS313 CS313.O22 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 80278
Thư
Cơ sở hạ tầng công nghệ thông Nguyễn Thị Anh
115 IE101 IE101.O21 80278
tin Thư

116 IE102 IE102.O22 Các công nghệ nền 80299 Nguyễn Tấn Cầm

117 IE103 IE103.O22 Quản lý thông tin 80299 Nguyễn Tấn Cầm
118 IE212 IE212.O22 Công nghệ Dữ liệu lớn 80434 Đỗ Trọng Hợp

119 IE212 IE212.O23 Công nghệ Dữ liệu lớn 80434 Đỗ Trọng Hợp

Kỹ thuật phát triển hệ thống


120 IE213 IE213.O23 80348 Võ Ngọc Tân
Web
121 IE303 IE303.O22 Công nghệ Java 80473 Huỳnh Văn Tín
BUS112 BUS1125.O
122 Khởi nghiệp kinh doanh 80535 Trần Văn Hải Triều
5 21

123 EC101 EC101.O22 Marketing căn bản 80448 Nguyễn Thị Hạnh

124 EC208 EC208.O22 QuẢN trị dự án TMĐT 80302 Huỳnh Đức Huy

125 IS217 IS217.O21 Kho dữ liệu và OLAP 80142 Đỗ Thị Minh Phụng

MA004.O21
126 MA004 Cấu trúc rời rạc 80214 Lê Hoàng Tuấn
0
MA004.O21
127 MA004 Cấu trúc rời rạc 11014 Trần Đức Thành
4
MA004.O21
128 MA004 Cấu trúc rời rạc 80214 Lê Hoàng Tuấn
8

129 MA004 MA004.O26 Cấu trúc rời rạc 80200 Cao Thanh Tình

MA005.O22
130 MA005 Xác suất thống kê 11014 Trần Đức Thành
2

131 SS004 SS004.O29 Kỹ năng nghề nghiệp 80052 Nguyễn Đình Hiển

132 IT006 IT006.O24 Kiến trúc máy tính 80349 Trương Văn Cương

133 IT007 IT007.O211 Hệ điều hành 80119 Lê Hoài Nghĩa

134 IT007 IT007.O214 Hệ điều hành 80338 Chung Quang Khánh


135 IT007 IT007.O23 Hệ điều hành 80119 Lê Hoài Nghĩa
136 IT007 IT007.O24 Hệ điều hành 80338 Chung Quang Khánh

137 IT007 IT007.O25 Hệ điều hành 80385 Phạm Minh Quân


138 IT007 IT007.O26 Hệ điều hành 80447 Đoàn Duy
139 IT007 IT007.O29 Hệ điều hành 80119 Lê Hoài Nghĩa
Nguyễn Chiến
140 MA005 MA005.O21 Xác suất thống kê 11213
Thắng
Nguyễn Chiến
141 MA005 MA005.O22 Xác suất thống kê 11213
Thắng
142 IT006 IT006.O22 Kiến trúc máy tính 80108 Vũ Đức Lung
143 IT006 IT006.O23 Kiến trúc máy tính 80022 Hồ Ngọc Diễm

144 IT006 IT006.O25 Kiến trúc máy tính 80349 Trương Văn Cương

145 IT007 IT007.O21 Hệ điều hành 80282 Nguyễn Hữu Lượng

146 IT007 IT007.O213 Hệ điều hành 80466 Phạm Quốc Hùng

147 IT007 IT007.O215 Hệ điều hành 80282 Nguyễn Hữu Lượng

Nguyễn Thanh
148 IT007 IT007.O22 Hệ điều hành 80354
Thiện
149 IT007 IT007.O27 Hệ điều hành 80484 Đỗ Trí Nhựt
150 IT007 IT007.O28 Hệ điều hành 80119 Lê Hoài Nghĩa
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính
151 IT012 IT012.O22 80316 Trần Quang Vinh
II

152 MA005 MA005.O24 Xác suất thống kê 80508 Nguyễn Văn Hợi

153 MA005 MA005.O25 Xác suất thống kê 80508 Nguyễn Văn Hợi

154 IT007 IT007.O210 Hệ điều hành 80305 Trần Ngọc Đức

Nguyễn Duy Xuân


155 IT007 IT007.O212 Hệ điều hành 80345
Bách
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính
156 IT012 IT012.O21 80491 Nguyễn Hoài Nhân
II
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính
157 IT012 IT012.O23 80491 Nguyễn Hoài Nhân
II
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính
158 IT012 IT012.O24 80316 Trần Quang Vinh
II
MA004.O22
159 MA004 Cấu trúc rời rạc 11214 Nguyễn Duy Hàm
2

160 MA005 MA005.O28 Xác suất thống kê 80492 Nguyễn Minh Trí

161 MA005 MA005.O29 Xác suất thống kê 80508 Nguyễn Văn Hợi

162 PH002 PH002.O21 Nhập môn mạch số 80022 Hồ Ngọc Diễm

163 PH002 PH002.O22 Nhập môn mạch số 80491 Nguyễn Hoài Nhân
164 PH002 PH002.O23 Nhập môn mạch số 80337 Trịnh Lê Huy
Tư duy tính toán cho Khoa học
165 DS107 DS107.O21 80298 Nguyễn Văn Kiệt
dữ liệu
166 IT001 IT001.O23 Nhập môn lập trình
167 IT003 IT003.O21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

168 IT003 IT003.O212 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

169 IT003 IT003.O213 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

170 IT003 IT003.O217 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

171 IT003 IT003.O22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

172 IT003 IT003.O25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

173 IT003 IT003.O26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

174 IT003 IT003.O28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

175 IT003 IT003.O29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

176 SS006 SS006.O21 Pháp luật đại cương 11102 Nguyễn Thị Vy Quý

177 SS006 SS006.O22 Pháp luật đại cương 11102 Nguyễn Thị Vy Quý

178 SS006 SS006.O23 Pháp luật đại cương 10477 Nguyễn Hữu Trinh

179 SS006 SS006.O24 Pháp luật đại cương 10477 Nguyễn Hữu Trinh

180 SS006 SS006.O25 Pháp luật đại cương 80453 Nguyễn Viết Sơn

Phạm Thị Thảo


181 SS006 SS006.O26 Pháp luật đại cương 80372
Xuyên

182 SS006 SS006.O27 Pháp luật đại cương 80453 Nguyễn Viết Sơn

Phạm Thị Thảo


183 SS006 SS006.O28 Pháp luật đại cương 80372
Xuyên

184 SS008 SS008.O21 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

185 SS008 SS008.O22 Kinh tế chính trị Mác – Lênin


186 SS008 SS008.O23 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

187 SS008 SS008.O24 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

188 SS008 SS008.O25 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

189 SS008 SS008.O26 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


190 SS010 SS010.O21
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
191 SS010 SS010.O22
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
192 SS010 SS010.O23
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
193 SS010 SS010.O24
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
194 SS010 SS010.O25
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
195 SS010 SS010.O26
Nam
Tiền xử lý và xây dựng bộ dữ Nguyễn Gia Tuấn
196 DS108 DS108.O21 80240
liệu Anh
Cơ sở hạ tầng công nghệ thông Nguyễn Thị Anh
197 IE101 IE101.O22 80278
tin Thư
Nhập môn bảo đảm và an ninh
198 IE105 IE105.O22 80299 Nguyễn Tấn Cầm
thông tin

199 IT010 IT010.O21 Tổ chức và cấu trúc máy tính 80316 Trần Quang Vinh

MA005.O21
200 MA005 Xác suất thống kê 10985 Võ Trần An
2
MA005.O21
201 MA005 Xác suất thống kê 10985 Võ Trần An
3
MA005.O22
202 MA005 Xác suất thống kê 80016 Phan Hoàng Chương
1

203 IT006 IT006.O21 Kiến trúc máy tính 80491 Nguyễn Hoài Nhân

MA004.O22
204 MA004 Cấu trúc rời rạc 80214 Lê Hoàng Tuấn
1
MA004.O22
205 MA004 Cấu trúc rời rạc 80492 Nguyễn Minh Trí
3
MA004.O22
206 MA004 Cấu trúc rời rạc 10678 Nguyễn Minh Tùng
5
MA005.O21
207 MA005 Xác suất thống kê 80512 Phùng Minh Đức
5
MA005.O21
208 MA005 Xác suất thống kê 80189 Đặng Lệ Thúy
6
MA005.O21
209 MA005 Xác suất thống kê 10983 Mai Thành Long
8

210 PH002 PH002.O25 Nhập môn mạch số 80349 Trương Văn Cương
211 EC001 EC001.O21 Kinh tế học đại cương 10503 Lê Nhân Mỹ
212 EC001 EC001.O22 Kinh tế học đại cương 10503 Lê Nhân Mỹ
Phân tích thiết kế hệ thống
213 IS201 IS201.O21 80142 Đỗ Thị Minh Phụng
thông tin
Quản lý dự án công nghệ thông
214 IS208 IS208.O22 80351 Văn Đức Sơn Hà
tin

215 IS216 IS216.O21 Lập trình Java 80064 Mai Xuân Hùng
216 IS216 IS216.O22 Lập trình Java 80160 Vũ Minh Sang
217 IS216 IS216.O23 Lập trình Java 80504 Tạ Việt Phương

218 IS252 IS252.O22 Khai thác dữ liệu 80104 Dương Phi Long

MA004.O21
219 MA004 Cấu trúc rời rạc 80214 Lê Hoàng Tuấn
5
MA005.O21
220 MA005 Xác suất thống kê 10983 Mai Thành Long
9
MA005.O22
221 MA005 Xác suất thống kê 10983 Mai Thành Long
0
222 DS200 DS200.O21 Phân tích dữ liệu lớn 80434 Đỗ Trọng Hợp
Thiết kế và phân tích thực
223 DS304 DS304.O21 80434 Đỗ Trọng Hợp
nghiệm

224 IS252 IS252.O21 Khai thác dữ liệu 80064 Mai Xuân Hùng
225 IT006 IT006.O26 Kiến trúc máy tính
MA004.O22
226 MA004 Cấu trúc rời rạc 11214 Nguyễn Duy Hàm
4
MA005.O21
227 MA005 Xác suất thống kê 80492 Nguyễn Minh Trí
7

228 MA005 MA005.O23 Xác suất thống kê 11110 Lê Sĩ Đồng

229 PH002 PH002.O24 Nhập môn mạch số 80307 Trần Văn Quang

Nguyễn Thị Thanh


230 SE113 SE113.O21 Kiểm chứng phần mềm 80210
Trúc
MA005.O21
231 MA005 Xác suất thống kê 80512 Phùng Minh Đức
4

232 SE346 SE346.O21 Lập trình trên thiết bị di động 80006 Huỳnh Tuấn Anh

233 SE401 SE401.O21 Mẫu thiết kế 80209 Lê Thanh Trọng

Chuyên đề Mobile and


234 SE405 SE405.O21 80320 Nguyễn Tấn Toàn
Pervasive Computing

TLH025.O2
235 TLH025 Tâm lý học nhân cách 11176 Ngô Xuân Điệp
1
Thiết kế hệ thống thương mại
236 EC312 EC312.O21 80352 Trình Trọng Tín
điện tử
Phân tích thiết kế hệ thống Phan Nguyễn Thụy
237 IS201 IS201.O23 11125
thông tin An

238 IS207 IS207.O21 Phát triển ứng dụng web 80160 Vũ Minh Sang

Quản lý dự án công nghệ thông


239 IS208 IS208.O23 80504 Tạ Việt Phương
tin

240 IS210 IS210.O22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 80142 Đỗ Thị Minh Phụng

Nguyễn Thị Kim


241 IS353 IS353.O22 Mạng xã hội 80143
Phụng

242 IS405 IS405.O22 Dữ liệu lớn 80339 Nguyễn Hồ Duy Tri

243 MA005 MA005.O26 Xác suất thống kê 80512 Phùng Minh Đức

244 MA005 MA005.O27 Xác suất thống kê 80512 Phùng Minh Đức

MA005.O21 Nguyễn Ngọc Ái


245 MA005 Xác suất thống kê 80375
0 Vân
MA005.O21 Nguyễn Ngọc Ái
246 MA005 Xác suất thống kê 80375
1 Vân
NT106.O21.
247 NT106 Lập trình mạng căn bản 80117 Trần Hồng Nghi
ANTT
NT106.O22.
248 NT106 Lập trình mạng căn bản 80117 Trần Hồng Nghi
ANTT

249 NT106 NT106.O23 Lập trình mạng căn bản 80132 Trần Bá Nhiệm
Phát triển ứng dụng trên thiết bị
250 NT118 NT118.O21 80117 Trần Hồng Nghi
di động
NT208.O22.
251 NT208 Lập trình ứng dụng Web 80377 Trần Tuấn Dũng
ANTT
NT209.O21.
252 NT209 Lập trình hệ thống 80407 Đỗ Thị Hương Lan
ANTT
NT219.O21.
253 NT219 Mật mã học 80458 Nguyễn Ngọc Tự
ANTT
NT230.O21.
254 NT230 Cơ chế hoạt động của mã độc 80357 Phan Thế Duy
ANTT

Đánh giá hiệu năng hệ thống Đặng Lê Bảo


255 NT531 NT531.O21 80334
mạng máy tính Chương

Công nghệ truyền thông đa


256 NT536 NT536.O21 80407 Đỗ Thị Hương Lan
phương tiện

257 SS003 SS003.O21 Tư tưởng Hồ Chí Minh

258 SS003 SS003.O22 Tư tưởng Hồ Chí Minh

259 SS003 SS003.O23 Tư tưởng Hồ Chí Minh

260 SS003 SS003.O24 Tư tưởng Hồ Chí Minh

261 SS003 SS003.O25 Tư tưởng Hồ Chí Minh

262 SS003 SS003.O26 Tư tưởng Hồ Chí Minh

263 SS009 SS009.O21 Chủ nghĩa xã hội khoa học

264 SS009 SS009.O22 Chủ nghĩa xã hội khoa học

265 SS009 SS009.O23 Chủ nghĩa xã hội khoa học

266 SS009 SS009.O24 Chủ nghĩa xã hội khoa học

267 SS009 SS009.O25 Chủ nghĩa xã hội khoa học

268 SS009 SS009.O26 Chủ nghĩa xã hội khoa học

Nguyễn Tấn Hoàng


269 NT105 NT105.O21 Truyền dữ liệu 80485
Phước

270 NT105 NT105.O22 Truyền dữ liệu 80365 Thái Huy Tân


Nguyễn Huỳnh
271 NT105 NT105.O23 Truyền dữ liệu 80406
Quốc Việt

272 NT132 NT132.O23 Quản trị mạng và hệ thống 80440 Bùi Thanh Bình

NT219.O22.
273 NT219 Mật mã học 80458 Nguyễn Ngọc Tự
ANTT
Tô Nguyễn Nhật
274 NT405 NT405.O21 Bảo mật Internet 80154
Quang

275 NT533 NT533.O21 Hệ tính toán phân bố 80523 Lê Anh Tuấn

Nguyễn Khánh
276 NT535 NT535.O21 Bảo mật Internet of things 80451
Thuật
AI ứng dụng trong mạng và
277 NT539 NT539.O21 80365 Thái Huy Tân
truyền thông

Nguyễn Phước Bảo


278 NT106 NT106.O21 Lập trình mạng căn bản 80441
Long

Đặng Lê Bảo
279 NT106 NT106.O22 Lập trình mạng căn bản 80334
Chương

280 NT109 NT109.O21 Lập trình ứng dụng mạng 80066 Trần Mạnh Hùng

281 NT132 NT132.O21 Quản trị mạng và hệ thống 80290 Trần Thị Dung

Nguyễn Khánh
282 NT132 NT132.O22 Quản trị mạng và hệ thống 80451
Thuật

NT204.O21. Hệ thống tìm kiếm, phát hiện


283 NT204 80400 Đỗ Hoàng Hiển
ANTT và ngăn ngừa xâm nhập

NT208.O21.
284 NT208 Lập trình ứng dụng Web 80377 Trần Tuấn Dũng
ANTT
NT209.O22.
285 NT209 Lập trình hệ thống 80390 Đỗ Thị Thu Hiền
ANTT
NT213.O21.
286 NT213 Bảo mật web và ứng dụng 11180 Nguyễn Công Danh
ANTT
NT330.O21. An toàn mạng không dây và di
287 NT330 80180 Lê Đức Thịnh
ANTT động

Nguyễn Huỳnh
288 NT402 NT402.O21 Công nghệ mạng viễn thông 80406
Quốc Việt

NT522.O21. Phương pháp học máy trong an


289 NT522 80357 Phan Thế Duy
ANTT toàn thông tin
Công nghệ Internet of things Nguyễn Khánh
290 NT532 NT532.O21 80451
hiện đại Thuật
NT534.O21. An toàn mạng máy tính nâng
291 NT534 80037 Nguyễn Duy
ANTT cao

292 EC311 EC311.O21 Tiếp thị trực tuyến 80351 Văn Đức Sơn Hà

293 EC338 EC338.O21 Quản trị bán hàng 80482 Nguyễn Minh Hằng

Nhập môn Công nghệ phần


294 SE104 SE104.O21 80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền
mềm
Nhập môn Công nghệ phần
295 SE104 SE104.O22 80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền
mềm
Nhập môn Công nghệ phần
296 SE104 SE104.O23 80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền
mềm
Nhập môn Công nghệ phần
297 SE104 SE104.O24 80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền
mềm
Nhập môn Công nghệ phần Nguyễn Thị Xuân
298 SE104 SE104.O25 80545
mềm Hương
Nhập môn Công nghệ phần Nguyễn Thị Xuân
299 SE104 SE104.O26 80545
mềm Hương
Nhập môn Công nghệ phần
300 SE104 SE104.O27 80502 Đặng Việt Dũng
mềm
Phát triển, vận hành, bảo trì Nguyễn Thị Thanh
301 SE109 SE109.O21 80210
phần mềm Trúc

302 SE330 SE330.O21 Ngôn ngữ lập trình Java 80209 Lê Thanh Trọng

303 CE103 CE103.O25 Vi xử lý-vi điều khiển 80385 Phạm Minh Quân
304 CE121 CE121.O21 Lý thuyết mạch điện 80337 Trịnh Lê Huy
305 CE409 CE409.O21 Kỹ thuật thiết kế kiểm tra 80384 Phạm Thanh Hùng

306 IT003 IT003.O210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

307 IT003 IT003.O211 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

308 IT003 IT003.O214 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

309 IT003 IT003.O215 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

310 IT003 IT003.O216 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

311 IT003 IT003.O23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật


312 IT003 IT003.O24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

313 IT003 IT003.O27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật


314 CE103 CE103.O23 Vi xử lý-vi điều khiển 80447 Đoàn Duy
315 CE103 CE103.O24 Vi xử lý-vi điều khiển 80402 Trần Hoàng Lộc
316 IT001 IT001.O21 Nhập môn lập trình
317 IT001 IT001.O22 Nhập môn lập trình
Tô Nguyễn Nhật
318 IT005 IT005.O21 Nhập môn mạng máy tính 80154
Quang
Nguyễn Khánh
319 IT005 IT005.O22 Nhập môn mạng máy tính 80451
Thuật

320 IT005 IT005.O23 Nhập môn mạng máy tính 80407 Đỗ Thị Hương Lan

Nguyễn Huỳnh
321 IT005 IT005.O24 Nhập môn mạng máy tính 80406
Quốc Việt

322 IT005 IT005.O25 Nhập môn mạng máy tính 80290 Trần Thị Dung

323 IT005 IT005.O26 Nhập môn mạng máy tính 80269 Mai Văn Cường

Quản lý dự án Phát triển Phần


324 SE358 SE358.O21 80079 Nguyễn Duy Khánh
mềm

325 SS007 SS007.O21 Triết học Mác – Lênin

326 SS007 SS007.O22 Triết học Mác – Lênin

327 SS007 SS007.O23 Triết học Mác – Lênin

328 SS007 SS007.O24 Triết học Mác – Lênin

329 SS007 SS007.O25 Triết học Mác – Lênin

330 SS007 SS007.O26 Triết học Mác – Lênin

331 SE101 SE101.O21 Phương pháp mô hình hóa 80056 Nguyễn Công Hoan

332 SE101 SE101.O22 Phương pháp mô hình hóa 80056 Nguyễn Công Hoan

333 SE101 SE101.O23 Phương pháp mô hình hóa 80056 Nguyễn Công Hoan
Đinh Nguyễn Anh
334 SE102 SE102.O21 Nhập môn phát triển game 80028
Dũng
Huỳnh Hồ Thị Mộng
335 SE102 SE102.O22 Nhập môn phát triển game 80360
Trinh
Huỳnh Hồ Thị Mộng
336 SE102 SE102.O23 Nhập môn phát triển game 80360
Trinh
Huỳnh Hồ Thị Mộng
337 SE114 SE114.O21 Nhập môn ứng dụng di động 80360
Trinh
Huỳnh Hồ Thị Mộng
338 SE114 SE114.O22 Nhập môn ứng dụng di động 80360
Trinh
Huỳnh Hồ Thị Mộng
339 SE114 SE114.O23 Nhập môn ứng dụng di động 80360
Trinh

340 SE332 SE332.O21 Chuyên đề CSDL nâng cao 80477 Trần Thị Hồng Yến

341 SE334 SE334.O21 Các phương pháp lập trình 80006 Huỳnh Tuấn Anh

342 SE356 SE356.O21 Kiến trúc Phần mềm 80056 Nguyễn Công Hoan

Seminar các vấn đề hiện đại của Đinh Nguyễn Anh


343 SE400 SE400.O21 80028
CNPM Dũng

Phân tích thiết kế quy trình


344 EC201 EC201.O21 80352 Trình Trọng Tín
nghiệp vụ doanh nghiệp

Quản trị chiến lược kinh doanh


345 EC331 EC331.O21 80448 Nguyễn Thị Hạnh
điện tử
An toàn và bảo mật thương mại
346 EC335 EC335.O21 80211 Hà Lê Hoài Trung
điện tử
Phát triển ứng dụng trên thiết bị
347 NT118 NT118.O22 80117 Trần Hồng Nghi
di động

80048 Dương Ngọc Hảo


348 DS102 DS102.O21 Học máy thống kê
Nguyễn Lưu Thùy
80263
Ngân
Nguyễn Tất Bảo
349 DS312 DS312.O21 Xử lý ảnh y khoa 80178
Thiện

350 DS313 DS313.O21 Xử lý thông tin giọng nói 80494 Nguyễn Thành Luân
351 IE103 IE103.O21 Quản lý thông tin 80275 Tạ Thu Thủy
352 IE108 IE108.O21 Phân tích thiết kế phần mềm 80299 Nguyễn Tấn Cầm

353 IE204 IE204.O22 Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm 80266 Võ Tấn Khoa
354 IE212 IE212.O21 Công nghệ Dữ liệu lớn 80434 Đỗ Trọng Hợp

Hệ thống thông tin địa lý 3


355 IE402 IE402.O21 10764 Phan Thanh Vũ
chiều
Khai thác dữ liệu truyền thông
356 IE403 IE403.O22 80298 Nguyễn Văn Kiệt
xã hội

357 IS211 IS211.O21 Cơ sở dữ liệu phân tán 80339 Nguyễn Hồ Duy Tri

358 EC101 EC101.O21 Marketing căn bản 80448 Nguyễn Thị Hạnh

359 ENG01 ENG01.O21 Anh văn 1

360 ENG01 ENG01.O22 Anh văn 1

361 ENG01 ENG01.O22 Anh văn 1

362 ENG01 ENG01.O25 Anh văn 1

ENG02.O21
363 ENG02 Anh văn 2
0

364 ENG02 ENG02.O25 Anh văn 2

365 ENG02 ENG02.O27 Anh văn 2

ENG03.O21
366 ENG03 Anh văn 3
0
ENG03.O21
367 ENG03 Anh văn 3
2

368 ENG03 ENG03.O22 Anh văn 3

369 ENG03 ENG03.O23 Anh văn 3

370 ENG03 ENG03.O26 Anh văn 3

371 ENG07 ENG07.O21 Kỹ Năng Viết Luận

372 ENG01 ENG01.O24 Anh văn 1

ENG02.O21
373 ENG02 Anh văn 2
2
ENG02.O21
374 ENG02 Anh văn 2
2
375 ENG02 ENG02.O24 Anh văn 2

376 ENG02 ENG02.O28 Anh văn 2

377 ENG03 ENG03.O21 Anh văn 3

ENG03.O21
378 ENG03 Anh văn 3
1

379 ENG03 ENG03.O28 Anh văn 3

380 ENG06 ENG06.O21 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh

381 ENG06 ENG06.O21 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh

382 IT004 IT004.O21 Cơ sở dữ liệu 80104 Dương Phi Long

383 IT004 IT004.O22 Cơ sở dữ liệu 80301 Nguyễn Hồ Duy Trí

384 MA004 MA004.O21 Cấu trúc rời rạc 80096 Hà Mạnh Linh

MA004.O21
385 MA004 Cấu trúc rời rạc 80096 Hà Mạnh Linh
1
MA004.O21
386 MA004 Cấu trúc rời rạc 80200 Cao Thanh Tình
3
MA004.O21
387 MA004 Cấu trúc rời rạc 80096 Hà Mạnh Linh
7
MA004.O21
388 MA004 Cấu trúc rời rạc 80225 Lê Huỳnh Mỹ Vân
9

389 MA004 MA004.O23 Cấu trúc rời rạc 80225 Lê Huỳnh Mỹ Vân

390 MA004 MA004.O25 Cấu trúc rời rạc 10678 Nguyễn Minh Tùng

391 MA004 MA004.O27 Cấu trúc rời rạc 80214 Lê Hoàng Tuấn

392 EC002 EC002.O21 Quản trị doanh nghiệp 80535 Trần Văn Hải Triều

393 EC208 EC208.O21 QuẢN trị dự án TMĐT 80302 Huỳnh Đức Huy

Nhập môn Quản trị chuỗi cung


394 EC214 EC214.O21 80482 Nguyễn Minh Hằng
ứng
Phân tích thiết kế hệ thống Nguyễn Đình Loan
395 IS201 IS201.O22 80148
thông tin Phương
Quản lý dự án công nghệ thông
396 IS208 IS208.O21 80504 Tạ Việt Phương
tin

397 IS210 IS210.O21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 80203 Thái Bảo Trân

398 IS210 IS210.O23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 80203 Thái Bảo Trân

399 IS353 IS353.O21 Mạng xã hội 80203 Thái Bảo Trân

400 IS402 IS402.O21 Điện toán đám mây 80211 Hà Lê Hoài Trung

401 IS405 IS405.O21 Dữ liệu lớn 80301 Nguyễn Hồ Duy Trí

402 MA004 MA004.O29 Cấu trúc rời rạc 80096 Hà Mạnh Linh

403 ENG01 ENG01.O21 Anh văn 1

ENG02.O21
404 ENG02 Anh văn 2
3
ENG02.O21
405 ENG02 Anh văn 2
8

406 ENG02 ENG02.O26 Anh văn 2

407 ENG02 ENG02.O27 Anh văn 2

408 ENG03 ENG03.O25 Anh văn 3

409 ENG02 ENG02.O21 Anh văn 2

410 ENG02 ENG02.O21 Anh văn 2

411 ENG02 ENG02.O22 Anh văn 2

412 ENG02 ENG02.O22 Anh văn 2

413 ENG02 ENG02.O23 Anh văn 2


414 ENG03 ENG03.O26 Anh văn 3

415 ENG01 ENG01.O23 Anh văn 1

416 ENG03 ENG03.O21 Anh văn 3

417 ENG03 ENG03.O24 Anh văn 3

418 ENG03 ENG03.O25 Anh văn 3

419 ENG03 ENG03.O27 Anh văn 3

420 ENG03 ENG03.O28 Anh văn 3

421 ENG03 ENG03.O29 Anh văn 3

422 ENG01 ENG01.O24 Anh văn 1

423 ENG01 ENG01.O26 Anh văn 1

ENG02.O21
424 ENG02 Anh văn 2
5
ENG02.O21
425 ENG02 Anh văn 2
7

426 ENG03 ENG03.O27 Anh văn 3

427 ENG01 ENG01.O25 Anh văn 1

ENG02.O21
428 ENG02 Anh văn 2
4

429 CS106 CS106.O21 Trí tuệ nhân tạo 80435 Lương Ngọc Hoàng

Nguyên lý và phương pháp lập


430 CS111 CS111.O22 80162 Trịnh Quốc Sơn
trình
Huỳnh Thị Thanh
431 CS112 CS112.O21 Phân tích và thiết kế thuật toán 80070
Thương
Huỳnh Thị Thanh
432 CS112 CS112.O22 Phân tích và thiết kế thuật toán 80070
Thương
Nguyễn Vũ Anh
433 CS116 CS116.O21 Lập trình Python cho Máy học 80489
Khoa

434 CS117 CS117.O21 Tư duy tính toán 80273 Ngô Đức Thành
435 CS117 CS117.O22 Tư duy tính toán 80273 Ngô Đức Thành

Nguyễn Trọng
436 CS221 CS221.O21 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 80288
Chỉnh

437 CS231 CS231.O22 Nhập môn Thị giác máy tính 80029 Mai Tiến Dũng

Nhập môn Công nghệ phần


438 SE104 SE104.O28 80197 Đỗ Văn Tiến
mềm
Nhập môn Công nghệ phần
439 SE104 SE104.O29 80197 Đỗ Văn Tiến
mềm
Cáp Phạm Đình
440 CS105 CS105.O21 Đồ họa máy tính 80167
Thăng

441 CS211 CS211.O22 Trí tuệ nhân tạo nâng cao 80435 Lương Ngọc Hoàng

442 CS313 CS313.O23 Khai thác dữ liệu và ứng dụng


443 CS338 CS338.O21 Nhận dạng 80197 Đỗ Văn Tiến
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
444 CS523 CS523.O21 80382 Nguyễn Thanh Sơn
nâng cao

Phát triển ứng dụng đa phương Phạm Nguyễn


445 CS526 CS526.O21 80001
tiện trên thiết bị di động Trường An

MA005.O21
446 MA005 Xác suất thống kê 80189 Đặng Lệ Thúy
.CNVN
MA005.O22
447 MA005 Xác suất thống kê 11110 Lê Sĩ Đồng
.CNVN

Phân tích thiết kế quy trình


448 EC201 EC201.O22 80352 Trình Trọng Tín
nghiệp vụ doanh nghiệp

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm


449 EC304 EC304.O21 80351 Văn Đức Sơn Hà
trong Thương mại điện tử

IT002.O21.
450 IT002 Lập trình hướng đối tượng 80478 Nguyễn Trịnh Đông
CNVN
IT002.O22.
451 IT002 Lập trình hướng đối tượng 80265 Phạm Thế Sơn
CNVN
IT003.O21.
452 IT003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
CNVN
IT003.O22.
453 IT003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
CNVN
IT007.O21.
454 IT007 Hệ điều hành 80466 Phạm Quốc Hùng
CNVN
IT007.O22.
455 IT007 Hệ điều hành 80402 Trần Hoàng Lộc
CNVN
Nguyên lý và phương pháp lập
456 CS111 CS111.O21 80162 Trịnh Quốc Sơn
trình

457 CS112 CS112.O23 Phân tích và thiết kế thuật toán 80382 Nguyễn Thanh Sơn
80036 Lê Đình Duy
458 CS114 CS114.O21 Máy học Phạm Nguyễn
80001
Trường An
Nguyễn Trọng
459 CS221 CS221.O22 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 80288
Chỉnh
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nâng
460 CS222 CS222.O21 80155 Nguyễn Thị Quý
cao

461 CS231 CS231.O21 Nhập môn Thị giác máy tính 80029 Mai Tiến Dũng

Mạng neural và thuật giải di


462 CS410 CS410.O21 80435 Lương Ngọc Hoàng
truyền

463 CS511 CS511.O21 Ngôn ngữ lập trình C# 80226 Nguyễn Bích Vân

IE103.O21. Nguyễn Gia Tuấn


464 IE103 Quản lý thông tin 80240
CNVN Anh
IE101.O21. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông Nguyễn Thị Anh
465 IE101 80278
CNVN tin Thư
IE103.O23. Nguyễn Gia Tuấn
466 IE103 Quản lý thông tin 80240
CNVN Anh
IE101.O22. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông Nguyễn Thị Anh
467 IE101 80278
CNVN tin Thư
JAN05.O21.
468 5-Jan Tiếng Nhật 5 11043 Đào Xuân Phương
CNVN
JAN05.O23.
469 5-Jan Tiếng Nhật 5 11043 Đào Xuân Phương
CNVN
JAN05.O22.
470 5-Jan Tiếng Nhật 5 10663 Phan Thanh Lệ
CNVN
JAN05.O24. Nguyễn Đắc Thanh
471 5-Jan Tiếng Nhật 5 10845
CNVN Hiền
JAN02.O21.
472 2-Jan Tiếng Nhật 2
CNVN
JAN02.O22.
473 2-Jan Tiếng Nhật 2
CNVN
JAN02.O23.
474 2-Jan Tiếng Nhật 2
CNVN
JAN02.O24.
475 2-Jan Tiếng Nhật 2
CNVN
ENG02.O21
476 ENG02 Anh văn 2
6

477 ENG02 ENG02.O24 Anh văn 2

478 ENG03 ENG03.O22 Anh văn 3

JANHU.O2 Tiếng Nhật miễn phí do


479 JANHU
1 Huredee tài trợ
JANHU.O2 Tiếng Nhật miễn phí do
480 JANHU
1 Huredee tài trợ
JANHU.O2 Tiếng Nhật miễn phí do
481 JANHU
1 Huredee tài trợ
JANHU.O2 Tiếng Nhật miễn phí do
482 JANHU
1 Huredee tài trợ
JANHU.O2 Tiếng Nhật miễn phí do
483 JANHU
1 Huredee tài trợ

484 ENG02 ENG02.O23 Anh văn 2

485 ENG02 ENG02.O28 Anh văn 2

486 ENG07 ENG07.O21 Kỹ Năng Viết Luận

487 ENG03 ENG03.O23 Anh văn 3

IE101.O23. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông Nguyễn Thị Anh


488 IE101 80278
CNVN tin Thư
ENG02.O21
489 ENG02 Anh văn 2
0
ENG02.O21
490 ENG02 Anh văn 2
3

491 ENG02 ENG02.O25 Anh văn 2

ENG03.O21
492 ENG03 Anh văn 3
1
ENG03.O21
493 ENG03 Anh văn 3
2

494 ENG03 ENG03.O24 Anh văn 3


SÁCH LỚP LT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
THỰC CÁCH PHÒNG KHOÁ HỌC NĂM
SĨ SỐ TỐ TC HTGD THỨ TIẾT HỆ ĐT
HÀNH TUẦN HỌC HỌC KỲ HỌC

60 3 0 LT 4 6789 1 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 4 1234 1 16 2 2023 CQUI


100 2 0 ĐA * * 2 * 0 2 2023 CQUI
100 2 0 ĐA * * 2 * 0 2 2023 CQUI

50 2 0 ĐA * * 1 * 15 2 2023 CQUI

50 2 0 ĐA * * 1 * 15 2 2023 CQUI

50 10 0 KLTN * * 1 * 16 2 2023 CQUI


50 2 0 TTTN * * 1 * 16 2 2023 CQUI
70 2 0 ĐA * * 1 * 16 2 2023 CQUI

150 2 0 TTTN * * 1 * 15 2 2023 CQUI


150 10 0 KLTN * * 1 * 15 2 2023 CQUI
50 2 0 TTTN * * 1 * 15 2 2023 CQUI
50 10 0 KLTN * * 1 * 15 2 2023 CQUI
150 2 0 ĐA * * 1 * 16 2 2023 CQUI
150 2 0 TTTN * * 1 * 15 2 2023 CQUI
150 10 0 KLTN * * 1 * 15 2 2023 CQUI
50 10 0 KLTN * * 1 * 15 2 2023 CQUI
50 2 0 TTTN * * 1 * 15 2 2023 CQUI

100 2 0 ĐA * * 1 * 16 2 2023 CQUI

90 2 0 ĐA * * 1 * 16 2 2023 CQUI

100 2 0 TTTN * * 1 * 16 2 2023 CQUI

90 2 0 TTTN * * 1 * 16 2 2023 CQUI

100 10 0 KLTN * * 1 * 15 2 2023 CQUI


90 10 0 KLTN * * 1 * 15 2 2023 CQUI
50 0 0 LT 7 12345 1 * 0 2 2023 CQUI
50 0 0 LT 7 12345 1 * 0 2 2023 CQUI
50 0 0 LT 7 12345 1 * 0 2 2023 CQUI
40 0 0 LT 7 12345 1 * 0 2 2023 CQUI
40 0 0 LT 7 12345 1 * 0 2 2023 CQUI
40 0 0 LT 7 67890 1 * 0 2 2023 CQUI
40 0 0 LT 7 67890 1 * 0 2 2023 CQUI
50 0 0 LT 7 12345 1 * 0 2 2023 CQUI
120 2 0 ĐA * * 1 * 16 2 2023 CQUI
50 2 0 ĐA * * 1 * 15 2 2023 CQUI
120 2 0 TTTN * * 1 * 15 2 2023 CQUI
100 10 0 KLTN * * 1 * 15 2 2023 CQUI
30 4 0 LT 6 45 1 A215 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 2 45 1 A215 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 123 1 A215 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 3 45 1 A215 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 4 678 1 A215 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 3 678 1 A215 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 3 90 1 A215 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 5 678 1 A215 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 4 123 1 A215 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 2 90 1 A215 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 5 90 1 A215 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 123 1 A315 16 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 2 45 1 B1.02 18 2 2023 CQUI

50 3 0 LT 4 1234 1 B1.02 17 2 2023 CQUI


44 3 0 LT 7 345 1 B1.02 18 2 2023 CQUI

44 3 0 LT 3 123 1 B1.02 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 2 45 1 B1.04 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 45 1 B1.04 18 2 2023 CQUI

50 3 0 LT 5 1234 1 B1.04 17 2 2023 CQUI

50 3 0 LT 4 2345 1 B1.04 17 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 4 6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 5 6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 2 1234 1 B1.14 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 6 6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 2 6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 3 6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI


100 2 0 LT 3 12 1 B1.14 0 2 2023 CQUI
100 2 0 LT 3 45 1 B1.14 0 2 2023 CQUI
100 2 0 LT 4 12 1 B1.14 0 2 2023 CQUI
100 2 0 LT 4 45 1 B1.14 0 2 2023 CQUI
100 2 0 LT 5 12 1 B1.14 18 2 2023 CQUI
100 2 0 LT 5 45 1 B1.14 18 2 2023 CQUI
100 2 0 LT 6 12 1 B1.14 0 2 2023 CQUI
100 2 0 LT 6 45 1 B1.14 0 2 2023 CQUI
60 3 0 LT 2 1234 1 B1.16 17 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 2 6789 1 B1.16 17 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 7 6789 1 B1.16 17 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 7 1234 1 B1.16 17 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 3 1234 1 B1.16 16 2 2023 CQUI


60 3 0 LT 3 6789 1 B1.16 16 2 2023 CQUI
60 3 0 LT 5 1234 1 B1.16 16 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 4 6789 1 B1.16 16 2 2023 CQUI

50 3 0 LT 5 6789 1 B1.16 15 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 6 1234 1 B1.16 16 2 2023 CQUI

50 3 0 LT 6 6789 1 B1.16 15 2 2023 CQUI

50 3 0 LT 4 1234 1 B1.16 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 2 123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 4 678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 6 123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 6 678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 2 678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 7 345 1 B1.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 7 678 1 B1.20 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 3 123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 3 678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 4 123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 4 123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 4 678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI


70 3 0 LT 5 123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 6 123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 6 678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 2 123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 2 678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 3 123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 3 678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI


60 2 0 LT 7 6789 1 B3.10 16 2 2023 CQUI
60 3 0 LT 2 6789 1 B3.10 17 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 3 1234 1 B3.10 16 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 3 6789 1 B3.10 16 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 2 2345 1 B3.10 16 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 67890 1 B3.10 16 2 2023 CQUI


60 3 0 LT 4 6789 1 B3.10 15 2 2023 CQUI
60 3 0 LT 6 1234 1 B3.10 15 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 5 1234 1 B3.12 15 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 5 6789 1 B3.12 15 2 2023 CQUI

60 2 0 LT 2 1234 1 B3.12 17 2 2023 CQUI

60 2 0 LT 4 6789 1 B3.12 16 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 4 1234 1 B3.12 17 2 2023 CQUI


70 3 0 LT 2 6789 1 B3.12 16 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 3 6789 1 B3.12 16 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 6 1234 1 B3.12 16 2 2023 CQUI


60 3 0 LT 3 2345 1 B3.12 15 2 2023 CQUI
100 3 0 LT 5 6789 1 B3.14 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 6789 1 B3.14 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 2 2345 1 B3.14 16 2 2023 CQUI

90 3 0 LT 4 6789 1 B3.14 16 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 4 1234 1 B3.14 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 5 1234 1 B3.14 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 6 1234 1 B3.14 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 3 1234 1 B3.14 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 7 6789 1 B3.14 0 2 2023 CQUI

100 2 0 LT 2 90 1 B3.14 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 6 678 1 B3.16 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 6 123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 7 123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI


70 3 0 LT 3 123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI
70 3 0 LT 3 678 1 B3.16 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 4 123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI


70 3 0 LT 4 678 1 B3.16 0 2 2023 CQUI
70 3 0 LT 5 123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI
80 3 0 LT 2 1234 1 B3.16 18 2 2023 CQUI
80 3 0 LT 2 6789 1 B3.16 18 2 2023 CQUI
70 3 0 LT 4 678 1 B3.18 18 2 2023 CQUI
70 3 0 LT 5 123 1 B3.18 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 7 123 1 B3.18 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 2 123 1 B3.18 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 6 123 1 B3.18 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 7 678 1 B3.18 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 2 678 1 B3.18 0 2 2023 CQUI


70 3 0 LT 4 123 1 B3.18 0 2 2023 CQUI
70 3 0 LT 5 678 1 B3.18 0 2 2023 CQUI
70 3 0 LT 6 678 1 B3.18 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 1234 1 B3.18 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 6789 1 B3.18 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 678 1 B3.20 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 6 678 1 B3.20 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 6 123 1 B3.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 7 123 1 B3.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 123 1 B3.20 0 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 3 1234 1 B3.20 0 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 4 1234 1 B3.20 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 4 6789 1 B3.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 2 123 1 B3.20 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 2 678 1 B3.20 18 2 2023 CQUI


70 3 0 LT 3 678 1 B3.20 18 2 2023 CQUI
70 3 0 LT 7 1234 1 B3.22 17 2 2023 CQUI
45 3 0 LT 6 678 1 B3.22 0 2 2023 CQUI
70 3 0 LT 2 123 1 B3.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 123 1 B3.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 678 1 B3.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 6 123 1 B3.22 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 2 678 1 B3.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 3 123 1 B3.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 3 678 1 B3.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 4 123 1 B3.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 4 678 1 B3.22 18 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 2 12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 2 45 1 B4.14 18 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 2 67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 2 89 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 3 67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 3 89 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 4 67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 4 89 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 6 12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 6 45 1 B4.14 0 2 2023 CQUI


150 2 0 LT 6 67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 6 90 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 5 12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 5 45 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 3 12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 3 45 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 4 12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 4 45 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 5 67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 5 90 1 B4.14 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 3 6789 1 B4.16 17 2 2023 CQUI

60 2 0 LT 2 6789 1 B4.16 17 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 2 1234 1 B4.16 17 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 4 123 1 B4.16 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 5 1234 1 B4.16 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 5 6789 1 B4.16 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 7 1234 1 B4.16 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 2 123 1 B4.18 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 7 1234 1 B4.18 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 3 1234 1 B4.18 0 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 3 6789 1 B4.18 0 2 2023 CQUI


80 3 0 LT 5 6789 1 B4.18 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 6 6789 1 B4.18 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 6 1234 1 B4.18 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 4 123 1 B4.18 0 2 2023 CQUI


80 4 0 LT 4 12345 1 B4.20 18 2 2023 CQUI
80 4 0 LT 4 67890 1 B4.20 18 2 2023 CQUI
80 3 0 LT 6 1234 1 B4.20 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 2 6789 1 B4.20 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 2 1234 1 B4.20 17 2 2023 CQUI


80 3 0 LT 3 1234 1 B4.20 17 2 2023 CQUI
80 3 0 LT 5 1234 1 B4.20 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 6789 1 B4.20 16 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 5 6789 1 B4.20 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 6 6789 1 B4.20 0 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 7 1234 1 B4.20 0 2 2023 CQUI


70 3 0 LT 3 1234 1 B4.22 16 2 2023 CQUI
70 3 0 LT 4 6789 1 B4.22 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 5 6789 1 B4.22 16 2 2023 CQUI


70 3 0 LT 4 345 1 B4.22 0 2 2023 CQUI
80 4 0 LT 3 6789 1 B4.22 0 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 2 6789 1 B4.22 0 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 2 1234 1 B4.22 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 7 123 1 B4.22 18 2 2023 CQUI

120 3 0 LT 5 1234 1 B4.22 16 2 2023 CQUI


80 3 0 LT 5 1234 1 B5.08 18 2 2023 CQUI

120 3 0 LT 4 123 1 B5.08 16 2 2023 CQUI

120 3 0 LT 6 2345 1 B5.08 15 2 2023 CQUI

120 3 0 LT 6 6789 1 B5.08 15 2 2023 CQUI

100 3 0 LT 3 1234 1 B5.08 17 2 2023 CQUI

80 2 0 LT 2 678 1 B5.10 16 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 4 6789 1 B5.10 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 5 1234 1 B5.10 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 7 6789 1 B5.10 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 5 6789 1 B5.10 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 6 1234 1 B5.10 15 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 4 1234 1 B5.10 15 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 1234 1 B5.10 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 6789 1 B5.10 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 4 1234 1 B5.12 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 4 6789 1 B5.12 18 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 3 678 1 B5.12 17 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 2 678 1 B5.12 17 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 5 23 1 B5.12 17 2 2023 CQUI


70 2 0 LT 6 123 1 B5.12 16 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 5 678 1 B5.12 17 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 2 45 1 B5.12 17 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 2 23 1 B5.12 17 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 5 45 1 B5.12 16 2 2023 CQUI

80 2 0 LT 3 45 1 B5.12 16 2 2023 CQUI

80 2 0 LT 3 123 1 B5.12 16 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 2 12 1 B5.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 2 45 1 B5.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 3 12 1 B5.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 3 45 1 B5.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 4 12 1 B5.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 4 45 1 B5.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 2 67 1 B5.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 2 90 1 B5.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 3 67 1 B5.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 3 90 1 B5.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 4 67 1 B5.14 0 2 2023 CQUI

150 2 0 LT 4 90 1 B5.14 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 7 123 1 B6.02 17 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 4 678 1 B6.02 17 2 2023 CQUI


70 3 0 LT 3 678 1 B6.02 17 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 6 123 1 B6.02 17 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 3 23 1 B6.02 17 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 5 45 1 B6.02 15 2 2023 CQUI

80 2 0 LT 4 45 1 B6.02 16 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 2 45 1 B6.02 15 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 678 1 B6.02 15 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 6 23 1 B6.04 17 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 2 678 1 B6.04 17 2 2023 CQUI

50 2 0 LT 5 45 1 B6.04 16 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 3 123 1 B6.04 17 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 678 1 B6.04 17 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 2 23 1 B6.04 16 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 4 678 1 B6.04 17 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 4 23 1 B6.04 17 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 4 45 1 B6.04 16 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 3 78 1 B6.04 16 2 2023 CQUI

80 2 0 LT 5 123 1 B6.04 16 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 2 45 1 B6.04 16 2 2023 CQUI


70 2 0 LT 6 78 1 B6.04 16 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 7 23 1 B6.04 16 2 2023 CQUI

80 2 0 LT 4 678 1 B6.06 16 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 5 6789 1 B6.06 16 2 2023 CQUI

100 3 0 LT 6 2345 1 B6.06 17 2 2023 CQUI

100 3 0 LT 6 7890 1 B6.06 17 2 2023 CQUI

100 3 0 LT 7 2345 1 B6.06 17 2 2023 CQUI

100 3 0 LT 7 7890 1 B6.06 17 2 2023 CQUI

100 3 0 LT 3 123 1 B6.06 17 2 2023 CQUI

100 3 0 LT 3 678 1 B6.06 17 2 2023 CQUI

100 3 0 LT 4 123 1 B6.06 17 2 2023 CQUI

120 3 0 LT 2 1234 1 B6.06 16 2 2023 CQUI

120 3 0 LT 5 2345 1 B6.06 16 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 6 1234 1 B6.08 17 2 2023 CQUI


70 3 0 LT 6 6789 1 B6.08 17 2 2023 CQUI
50 3 0 LT 7 1234 1 B6.08 16 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 4 123 1 B6.08 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 4 678 1 B6.08 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 3 678 1 B6.08 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 123 1 B6.08 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 678 1 B6.08 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 2 123 1 B6.08 18 2 2023 CQUI


70 3 0 LT 2 678 1 B6.08 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 3 123 1 B6.08 18 2 2023 CQUI


60 3 0 LT 2 1234 1 B6.10 17 2 2023 CQUI
60 3 0 LT 2 6789 1 B6.10 17 2 2023 CQUI
45 3 0 LT 6 123 1 B6.10 0 2 2023 CQUI
45 3 0 LT 6 678 1 B6.10 0 2 2023 CQUI
70 3 0 LT 3 123 1 B6.10 0 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 3 678 1 B6.10 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 4 123 1 B6.10 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 4 678 1 B6.10 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 123 1 B6.10 18 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 5 678 1 B6.10 18 2 2023 CQUI

120 3 0 LT 3 123 1 B6.12 16 2 2023 CQUI

150 3 0 LT 2 123 1 B6.12 0 2 2023 CQUI

150 3 0 LT 2 678 1 B6.12 0 2 2023 CQUI

150 3 0 LT 5 123 1 B6.12 0 2 2023 CQUI

150 3 0 LT 5 678 1 B6.12 0 2 2023 CQUI

150 3 0 LT 6 123 1 B6.12 0 2 2023 CQUI

150 3 0 LT 6 678 1 B6.12 0 2 2023 CQUI

100 3 0 LT 2 123 1 B7.02 17 2 2023 CQUI

100 3 0 LT 3 123 1 B7.02 17 2 2023 CQUI

100 3 0 LT 4 123 1 B7.02 17 2 2023 CQUI


100 2 0 LT 5 1234 2 B7.02 17 2 2023 CQUI

100 2 0 LT 4 6789 2 B7.02 17 2 2023 CQUI

100 2 0 LT 4 6789 2 B7.02 17 2 2023 CQUI

100 2 0 LT 5 1234 2 B7.02 17 2 2023 CQUI

100 2 0 LT 6 6789 2 B7.02 17 2 2023 CQUI

100 2 0 LT 6 6789 2 B7.02 17 2 2023 CQUI

120 2 0 LT 7 1234 2 B7.02 16 2 2023 CQUI

120 2 0 LT 7 1234 2 B7.02 16 2 2023 CQUI

120 3 0 LT 6 123 1 B7.02 16 2 2023 CQUI

120 4 0 LT 7 6789 1 B7.02 15 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 4 1234 1 B7.04 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 5 6789 1 B7.04 15 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 1234 1 B7.04 16 2 2023 CQUI

70 2 0 LT 4 678 1 B7.04 16 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 4 2345 1 B7.06 17 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 4 6789 1 B7.06 15 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 2 6789 1 B7.06 15 2 2023 CQUI


60 3 0 LT 3 6789 1 B7.06 17 2 2023 CQUI
60 3 0 LT 5 6789 1 B7.06 17 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 3 2345 1 B7.06 16 2 2023 CQUI


60 3 0 LT 2 1234 1 B7.06 15 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 7 1234 1 B7.06 15 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 7 6789 1 B7.06 15 2 2023 CQUI

70 3 0 LT 6 1234 1 B7.06 16 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 1234 1 B7.08 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 678 1 C102 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 3 678 1 C102 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 5 90 1 C102 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 4 45 1 C102 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 2 45 1 C102 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 2 123 1 C102 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 123 1 C102 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 5 678 1 C102 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 4 678 1 C102 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 4 123 1 C102 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 7 123 1 C102 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 3 45 1 C102 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 3 123 1 C102 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 2 45 1 C104 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 3 45 1 C104 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 678 1 C104 18 2 2023 CQUI


30 4 0 LT 7 123 1 C104 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 4 123 1 C104 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 4 45 1 C104 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 3 90 1 C104 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 4 678 1 C104 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 3 123 1 C104 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 5 45 1 C104 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 4 1234 1 C109 0 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 5 6789 1 C109 0 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 2 1234 1 C109 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 4 6789 1 C109 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 5 1234 1 C109 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 6 1234 1 C109 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 6 6789 1 C109 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 2 6789 1 C109 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 3 1234 1 C109 18 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 3 6789 1 C109 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 6 6789 1 C112 15 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 2 6789 1 C112 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 5 1234 1 C112 15 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 5 6789 1 C112 17 2 2023 CQUI


80 3 0 LT 4 6789 1 C112 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 6789 1 C112 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 6 1234 1 C112 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 1234 1 C112 15 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 7 1234 1 C112 15 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 2 1234 1 C112 15 2 2023 CQUI

80 4 0 LT 4 1234 1 C112 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 3 45 1 C201 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 678 1 C201 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 3 90 1 C201 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 7 123 1 C201 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 4 45 1 C201 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 45 1 C201 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 2 678 1 C206 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 5 90 1 C206 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 2 90 1 C206 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 5 678 1 C206 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 7 123 1 C206 17 2 2023 CQUI


30 4 0 LT 6 678 1 C206 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 7 123 1 C208 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 123 1 C208 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 2 45 1 C208 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 2 123 1 C208 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 678 1 C208 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 45 1 C208 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 3 678 1 C208 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 123 1 C210 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 4 678 1 C210 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 45 1 C210 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 5 678 1 C210 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 3 45 1 C210 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 123 1 C212 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 678 1 C212 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 678 1 C214 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 5 123 1 C214 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 2 678 1 C214 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 5 678 1 C214 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 7 123 1 C214 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 6 678 1 C214 17 2 2023 CQUI


80 3 0 LT 6 123 1 C214 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 4 123 1 C214 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 4 678 1 C214 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 2 123 1 C214 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 123 1 C214 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 678 1 C309 16 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 4 123 1 C309 16 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 4 678 1 C309 16 2 2023 CQUI


80 3 0 LT 2 678 1 C309 16 2 2023 CQUI
80 3 0 LT 2 123 1 C309 16 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 123 1 C309 16 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 6 1234 1 C309 18 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 6 6789 1 C309 18 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 4 6789 1 C311 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 2 1234 1 C311 17 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 3 1234 1 C311 18 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 2 6789 1 C311 18 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 5 678 1 C311 18 2 2023 CQUI

60 3 0 LT 4 123 1 C311 18 2 2023 CQUI

65 3 0 LT 3 678 1 C311 17 2 2023 CQUI


65 3 0 LT 5 123 1 C311 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 2 123 1 C314 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 678 1 C314 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 2 789 1 C314 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 6 123 1 C314 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 6 678 1 C314 16 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 5 123 1 C314 17 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 5 678 1 C314 16 2 2023 CQUI

80 3 0 LT 3 123 1 C314 16 2 2023 CQUI

50 3 0 LT 3 1234 1 C315 17 2 2023 CQUI

50 2 0 LT 3 1234 1 C316 17 2 2023 CQUI

50 3 0 LT 5 1234 1 C318 17 2 2023 CQUI

50 2 0 LT 3 6789 1 E10.1 17 2 2023 CQUI

30 2 0 LT 2 2345 1 E112 17 2 2023 CQUI

30 2 0 LT 2 6789 1 E112 17 2 2023 CQUI

30 2 0 LT 2 2345 1 E114 17 2 2023 CQUI

30 2 0 LT 2 6789 1 E114 17 2 2023 CQUI

30 2 0 LT 2 2345 1 E116 18 2 2023 CQUI

30 2 0 LT 2 6789 1 E116 18 2 2023 CQUI

30 2 0 LT 3 2345 1 E116 18 2 2023 CQUI

30 2 0 LT 3 6789 1 E116 18 2 2023 CQUI


30 4 0 LT 5 90 1 E23 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 2 45 1 E23 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 45 1 E23 17 2 2023 CQUI

32 40 0 LT 2 11,12,13 1 E24 18 2 2023 CQUI

32 40 0 LT 3 11,12,13 1 E24 18 2 2023 CQUI

32 40 0 LT 4 11,12,13 1 E24 18 2 2023 CQUI

32 40 0 LT 5 11,12,13 1 E24 18 2 2023 CQUI

32 40 0 LT 6 11,12,13 1 E24 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 2 45 1 E33 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 45 1 E33 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 5 45 1 E33 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 2 45 1 E34 17 2 2023 CQUI

50 2 0 LT 4 1234 1 E41 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 123 1 E43 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 3 45 1 E43 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 7 45 1 E43 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 5 678 1 E43 17 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 6 45 1 E43 18 2 2023 CQUI

30 4 0 LT 7 123 1 E43 18 2 2023 CQUI


KHOA
NBD NKT GHICHU Đã ĐK
QL

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN


KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN
KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN


KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN
KTTT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTTT 2/19/2024 6/8/2024 VN


KTTT 2/19/2024 6/8/2024 VN
HTTT 2/19/2024 6/8/2024 VN
HTTT 2/19/2024 6/8/2024 VN
KTTT 2/19/2024 6/8/2024 VN
KTTT 2/19/2024 6/8/2024 VN
KTTT 2/19/2024 6/8/2024 VN
HTTT 2/19/2024 6/8/2024 VN
HTTT 2/19/2024 6/8/2024 VN

MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Bóng đá VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Bóng chuyền VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Bóng rổ VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Bóng bàn VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Bơi lội VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Bóng bàn VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Bơi lội VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 Võ thuật VN
CNPM 2/19/2024 6/8/2024 DA VN
CNPM 2/19/2024 6/8/2024 DA VN
CNPM 2/19/2024 6/8/2024 TTTN VN
CNPM 2/19/2024 6/8/2024 KLTN VN
TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN


CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN


P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN
P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN
KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN


KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN
KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 3/4/2024 6/1/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 3/4/2024 6/1/2024 VN

CNPM 3/4/2024 6/1/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN


CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 3/4/2024 6/1/2024 VN

CNPM 3/11/2024 5/25/2024 VN

CNPM 3/11/2024 5/25/2024 VN


KTTT 2/19/2024 4/13/2024 VN
KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN


KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KHMT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KHMT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 4/13/2024 VN

KTTT 2/19/2024 4/13/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN


KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN


KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
P.ĐTĐH 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

P.ĐTĐH 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN


KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN
KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN


KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN
KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN
BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN
BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN
KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN
KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN


KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN
KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN
KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN


KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN
KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN
KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 3/11/2024 5/25/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN


P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 4/13/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN


BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN


HTTT 2/19/2024 5/18/2024 VN
HTTT 2/19/2024 5/18/2024 VN
HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN


HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN


KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN


KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN
BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 5/11/2024 TC CS ngành VN


BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 Tự chọn CN VN

CNPM 2/19/2024 5/11/2024 CĐTN VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 CĐTN VN

P.ĐTĐH 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/4/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

Môn chuyên
HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
đề tốt nghiệp

Môn chuyên
HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
đề tốt nghiệp

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T Mở cho
2/19/2024 5/4/2024 VN
T HTTT
MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T

MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T

MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T

MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T

MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T

MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T

MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T

MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T

MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T

MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T

HTTT 2/19/2024 5/4/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

CNPM 2/19/2024 5/11/2024 VN

CNPM 2/19/2024 5/11/2024 VN

CNPM 2/19/2024 5/11/2024 VN

CNPM 2/19/2024 5/11/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 5/11/2024 Tự chọn CN VN

CNPM 2/19/2024 5/11/2024 Tự chọn CN VN

KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN


KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN
KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN


KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN


KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN
KTMT 2/19/2024 5/11/2024 VN
KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN
KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T

MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T

MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T
MMT&T
2/19/2024 6/8/2024 VN
T

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 Tự chọn CN VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

P.DTDH 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 TC CS ngành VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 TC CS ngành VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 TC CS ngành VN


CNPM 2/19/2024 6/15/2024 TC CS ngành VN

CNPM 2/19/2024 6/15/2024 TC CS ngành VN

CNPM 2/26/2024 6/8/2024 TC CS ngành VN

CNPM 2/26/2024 6/8/2024 TC CS ngành VN

CNPM 2/19/2024 6/15/2024 TC CS ngành VN

CNPM 2/26/2024 6/8/2024 TC CS ngành VN

CNPM 2/19/2024 6/15/2024 Tự chọn CN VN

CNPM 2/26/2024 6/8/2024 Tự chọn CN VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 Tự chọn CN VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 CĐTN VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

MMT&T
2/19/2024 5/4/2024 VN
T

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN


KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN


KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

Mở lớp cho
HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
K. KHKTTT

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN


TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN


HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

Môn chuyên
HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
đề tốt nghiệp

Môn chuyên
HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
đề tốt nghiệp

Môn chuyên
HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN
đề tốt nghiệp

BMTL 2/19/2024 6/8/2024 VN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN


TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN


KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

CNPM 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN


KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN
KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

BMTL 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

HTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

CNPM 2/19/2024 5/11/2024 VN

CNPM 2/19/2024 5/11/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN


KTMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KHMT 2/19/2024 6/8/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 4/13/2024 VN

KTTT 2/19/2024 5/11/2024 VN

KTTT 2/19/2024 4/13/2024 VN

P.DTDH 12/11/2023 3/30/2024 JP

P.DTDH 12/11/2023 3/30/2024 JP

P.DTDH 12/11/2023 3/30/2024 JP

P.DTDH 12/11/2023 3/30/2024 JP

P.DTDH 2/19/2024 5/4/2024 JP

P.DTDH 2/19/2024 5/4/2024 JP

P.DTDH 2/19/2024 5/4/2024 JP

P.DTDH 2/19/2024 5/4/2024 JP


TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

P.ĐTĐH 12/25/2023 11/30/2024 JP

P.ĐTĐH 12/25/2023 11/30/2024 JP

P.ĐTĐH 12/25/2023 11/30/2024 JP

P.ĐTĐH 12/25/2023 11/30/2024 JP

P.ĐTĐH 12/25/2023 11/30/2024 JP

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

KTTT 2/19/2024 6/8/2024 VN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN

TTNN 2/19/2024 5/18/2024 EN


DANH SÁCH LỚP TH HỌC
STT MÃ MH MÃ LỚP TÊN MÔN HỌC MÃ GIẢNG VIÊN TÊN TRỢ GIẢNG SĨ SỐ

IS405.O2
1 IS405 Dữ liệu lớn 80339 Nguyễn Hồ Duy Tri 40
2.1

IS405.O2
2 IS405 Dữ liệu lớn 80339 Nguyễn Hồ Duy Tri 40
2.2

CE409.O2 Kỹ thuật thiết kế


3 CE409 80384 Phạm Thanh Hùng 25
1.1 kiểm tra

CE409.O2 Kỹ thuật thiết kế


4 CE409 80384 Phạm Thanh Hùng 25
1.2 kiểm tra

CE410.O2 Kỹ thuật hệ thống


5 CE410 80308 Nguyễn Minh Sơn 60
1.1 máy tính

CS105.O2 Cáp Phạm Đình


6 CS105 Đồ họa máy tính 80167 80
1.1 Thăng

CS106.O2
7 CS106 Trí tuệ nhân tạo 80435 Lương Ngọc Hoàng 80
1.1

Nguyên lý và
CS111.O2
8 CS111 phương pháp lập 80162 Trịnh Quốc Sơn 80
1.1
trình

Nguyên lý và
CS111.O2
9 CS111 phương pháp lập 80162 Trịnh Quốc Sơn 80
2.1
trình

CS112.O2 Phân tích và thiết Huỳnh Thị Thanh


10 CS112 80070 80
1.1 kế thuật toán Thương
CS112.O2 Phân tích và thiết Huỳnh Thị Thanh
11 CS112 80070 80
2.1 kế thuật toán Thương

CS112.O2 Phân tích và thiết


12 CS112 80382 Nguyễn Thanh Sơn 80
3.1 kế thuật toán

CS114.O2 Phạm Nguyễn


13 CS114 Máy học 80001 80
1.1 Trường An

CS116.O2 Lập trình Python Nguyễn Vũ Anh


14 CS116 80489 80
1.1 cho Máy học Khoa

CS117.O2
15 CS117 Tư duy tính toán 80273 Ngô Đức Thành 80
1.1

CS117.O2
16 CS117 Tư duy tính toán 80273 Ngô Đức Thành 80
2.1

CS211.O2 Trí tuệ nhân tạo


17 CS211 80435 Lương Ngọc Hoàng 80
2.1 nâng cao

CS221.O2 Xử lý ngôn ngữ tự


18 CS221 80288 Nguyễn Trọng Chỉnh 80
1.1 nhiên

CS221.O2 Xử lý ngôn ngữ tự


19 CS221 80288 Nguyễn Trọng Chỉnh 80
2.1 nhiên

CS222.O2 Xử lý ngôn ngữ tự


20 CS222 80155 Nguyễn Thị Quý 80
1.1 nhiên nâng cao

CS231.O2 Nhập môn Thị


21 CS231 80029 Mai Tiến Dũng 80
1.1 giác máy tính

CS231.O2 Nhập môn Thị


22 CS231 80029 Mai Tiến Dũng 80
2.1 giác máy tính

CS313.O2 Khai thác dữ liệu Nguyễn Thị Anh


23 CS313 80278 60
1.1 và ứng dụng Thư
CS313.O2 Khai thác dữ liệu Nguyễn Thị Anh
24 CS313 80278 60
2.1 và ứng dụng Thư

CS313.O2 Khai thác dữ liệu


25 CS313 80
3.1 và ứng dụng

CS338.O2
26 CS338 Nhận dạng 80197 Đỗ Văn Tiến 80
1.1

CS410.O2 Mạng neural và


27 CS410 80435 Lương Ngọc Hoàng 80
1.1 thuật giải di truyền

CS511.O2 Ngôn ngữ lập trình


28 CS511 80226 Nguyễn Bích Vân 80
1.1 C#

CS523.O2 Cấu trúc dữ liệu và


29 CS523 80382 Nguyễn Thanh Sơn 80
1.1 giải thuật nâng cao

Phát triển ứng


CS526.O2 dụng đa phương Phạm Nguyễn
30 CS526 80001 80
1.1 tiện trên thiết bị di Trường An
động

Tư duy tính toán


DS107.O2
31 DS107 cho Khoa học dữ 80562 Nguyễn Hiếu Nghĩa 70
1.1
liệu

DS313.O2 Xử lý thông tin


32 DS313 80494 Nguyễn Thành Luân 60
1.1 giọng nói

Phân tích thiết kế


EC201.O2
33 EC201 quy trình nghiệp 80352 Trình Trọng Tín 80
1.1
vụ doanh nghiệp

Phân tích thiết kế


EC201.O2
34 EC201 quy trình nghiệp 80352 Trình Trọng Tín 80
2.1
vụ doanh nghiệp

EC311.O2
35 EC311 Tiếp thị trực tuyến 80351 Văn Đức Sơn Hà 80
1.1
Cơ sở hạ tầng
IE101.O2 Nguyễn Thị Anh
36 IE101 công nghệ thông 80278 60
1.1 Thư
tin

Cơ sở hạ tầng
IE101.O2 Nguyễn Thị Anh
37 IE101 công nghệ thông 80278 50
1.CNVN.1 Thư
tin

Cơ sở hạ tầng
IE101.O2 Nguyễn Thị Anh
38 IE101 công nghệ thông 80278 60
2.1 Thư
tin

Cơ sở hạ tầng
IE101.O2 Nguyễn Thị Anh
39 IE101 công nghệ thông 80278 50
2.CNVN.1 Thư
tin

Cơ sở hạ tầng
IE101.O2 Nguyễn Thị Anh
40 IE101 công nghệ thông 80278 50
3.CNVN.1 Thư
tin

IE102.O2
41 IE102 Các công nghệ nền 80266 Võ Tấn Khoa 60
1.1
IE102.O2
42 IE102 Các công nghệ nền 80299 Nguyễn Tấn Cầm 60
2.1

Nhập môn bảo


IE105.O2
43 IE105 đảm và an ninh 80558 Nguyễn Ngọc Quí 60
1.1
thông tin

Nhập môn bảo


IE105.O2
44 IE105 đảm và an ninh 80299 Nguyễn Tấn Cầm 60
2.1
thông tin

IE204.O2 Tối ưu hóa công


45 IE204 80348 Võ Ngọc Tân 60
1.1 cụ tìm kiếm

IE204.O2 Tối ưu hóa công


46 IE204 80266 Võ Tấn Khoa 70
2.1 cụ tìm kiếm

IE204.O2 Tối ưu hóa công


47 IE204 80266 Võ Tấn Khoa 70
3.1 cụ tìm kiếm
IE402.O2 Hệ thống thông tin
48 IE402 10764 Phan Thanh Vũ 60
1.1 địa lý 3 chiều

IE402.O2 Hệ thống thông tin 80438 Lưu Thanh Sơn


49 IE402 60
2.1 địa lý 3 chiều

11184 Phạm Vĩ

NT208.O2 Lập trình ứng


50 NT208 80377 Trần Tuấn Dũng 70
1.ANTT.1 dụng Web

NT208.O2 Lập trình ứng


51 NT208 80377 Trần Tuấn Dũng 70
2.ANTT.1 dụng Web

NT402.O2 Công nghệ mạng Nguyễn Huỳnh Quốc


52 NT402 80406 80
1.1 viễn thông Việt

NT405.O2 Tô Nguyễn Nhật


53 NT405 Bảo mật Internet 80154 70
1.1 Quang

Công nghệ truyền


NT536.O2
54 NT536 thông đa phương 80514 Nguyễn Xuân Hà 80
1.1
tiện

AI ứng dụng trong


NT539.O2
55 NT539 mạng và truyền 80514 Nguyễn Xuân Hà 70
1.1
thông

Huỳnh Hồ Thị Mộng


80360
Trinh
SE102.O2 Nhập môn phát
56 SE102 100
1.1 triển game
Đinh Nguyễn Anh
80028
Dũng

Huỳnh Hồ Thị Mộng


80360
Trinh
SE102.O2 Nhập môn phát
57 SE102 100
2.1 triển game
SE102.O2 Nhập môn phát
57 SE102 100
2.1 triển game
Đinh Nguyễn Anh
80028
Dũng

Huỳnh Hồ Thị Mộng


80360
Trinh
SE102.O2 Nhập môn phát
58 SE102 100
3.1 triển game
Đinh Nguyễn Anh
80028
Dũng

Nguyễn Thị Xuân


80545
Hương
SE104.O2 Nhập môn Công
59 SE104 100
1.1 nghệ phần mềm

80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền

Nguyễn Thị Xuân


80545
Hương
SE104.O2 Nhập môn Công
60 SE104 100
2.1 nghệ phần mềm

80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền

80502 Đặng Việt Dũng


SE104.O2 Nhập môn Công
61 SE104 100
3.1 nghệ phần mềm
80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền

80502 Đặng Việt Dũng


SE104.O2 Nhập môn Công
62 SE104 100
4.1 nghệ phần mềm
80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền

Nguyễn Thị Xuân


80545
Hương
SE104.O2 Nhập môn Công
63 SE104 100
5.1 nghệ phần mềm
SE104.O2 Nhập môn Công
63 SE104 100
5.1 nghệ phần mềm

80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền

Nguyễn Thị Xuân


80545
Hương
SE104.O2 Nhập môn Công
64 SE104 100
6.1 nghệ phần mềm

80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền

80502 Đặng Việt Dũng


SE104.O2 Nhập môn Công
65 SE104 100
7.1 nghệ phần mềm
80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền

SE104.O2 Nhập môn Công


66 SE104 80197 Đỗ Văn Tiến 80
8.1 nghệ phần mềm

SE104.O2 Nhập môn Công


67 SE104 80197 Đỗ Văn Tiến 80
9.1 nghệ phần mềm

80558 Nguyễn Ngọc Quí

SE113.O2 Kiểm chứng phần


68 SE113 120
1.1 mềm
Nguyễn Thị Thanh
80210
Trúc

Huỳnh Hồ Thị Mộng


80360
Trinh
SE114.O2 Nhập môn ứng
69 SE114 100
1.1 dụng di động

80502 Đặng Việt Dũng

Huỳnh Hồ Thị Mộng


80360
Trinh
SE114.O2 Nhập môn ứng
70 SE114 100
2.1 dụng di động

80502 Đặng Việt Dũng


Huỳnh Hồ Thị Mộng
80360
Trinh
SE114.O2 Nhập môn ứng
71 SE114 100
3.1 dụng di động

80502 Đặng Việt Dũng

80209 Lê Thanh Trọng


SE330.O2 Ngôn ngữ lập trình
72 SE330 120
1.1 Java
80079 Nguyễn Duy Khánh

80006 Huỳnh Tuấn Anh


SE334.O2 Các phương pháp
73 SE334 120
1.1 lập trình
80558 Nguyễn Ngọc Quí

80006 Huỳnh Tuấn Anh


SE346.O2 Lập trình trên thiết
74 SE346 120
1.1 bị di động
80320 Nguyễn Tấn Toàn

80056 Nguyễn Công Hoan


SE356.O2 Kiến trúc Phần
75 SE356 120
1.1 mềm
80478 Nguyễn Trịnh Đông

80079 Nguyễn Duy Khánh


Quản lý dự án
SE358.O2
76 SE358 Phát triển Phần 120
1.1
mềm Nguyễn Thị Thanh
80210
Trúc

IT007.O2
77 IT007 Hệ điều hành 80499 Thân Thế Tùng 33
1.CNVN.1
IT007.O2
78 IT007 Hệ điều hành 80499 Thân Thế Tùng 32
1.CNVN.2

IT007.O2
79 IT007 Hệ điều hành 80305 Trần Ngọc Đức 35
10.1

IT007.O2
80 IT007 Hệ điều hành 80305 Trần Ngọc Đức 35
10.2

IT007.O2
81 IT007 Hệ điều hành 80402 Trần Hoàng Lộc 33
2.CNVN.1

IT007.O2
82 IT007 Hệ điều hành 80402 Trần Hoàng Lộc 32
2.CNVN.2

NT132.O2 Quản trị mạng và


83 NT132 80440 Bùi Thanh Bình 35
1.1 hệ thống

NT132.O2 Quản trị mạng và


84 NT132 80440 Bùi Thanh Bình 35
1.2 hệ thống

NT132.O2 Quản trị mạng và


85 NT132 80445 Văn Thiên Luân 35
2.1 hệ thống

NT132.O2 Quản trị mạng và


86 NT132 80445 Văn Thiên Luân 35
2.2 hệ thống

NT132.O2 Quản trị mạng và


87 NT132 80445 Văn Thiên Luân 35
3.1 hệ thống

NT132.O2 Quản trị mạng và


88 NT132 80445 Văn Thiên Luân 35
3.2 hệ thống

Hệ thống tìm
NT204.O2 kiếm, phát hiện và
89 NT204 80400 Đỗ Hoàng Hiển 35
1.ANTT.1 ngăn ngừa xâm
nhập

Hệ thống tìm
NT204.O2 kiếm, phát hiện và
90 NT204 80400 Đỗ Hoàng Hiển 35
1.ANTT.2 ngăn ngừa xâm
nhập
IT001.O2 Nhập môn lập
91 IT001 13
3.1 trình
IT001.O2 Nhập môn lập
92 IT001 22
3.2 trình

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


93 IT003 35
10.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


94 IT003 35
10.2 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


95 IT003 35
11.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


96 IT003 35
11.2 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


97 IT003 35
14.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


98 IT003 35
14.2 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


99 IT003 35
15.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


100 IT003 35
15.2 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


101 IT003 35
16.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


102 IT003 35
16.2 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


103 IT003 35
3.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


104 IT003 35
3.2 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


105 IT003 35
4.1 giải thuật
IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và
106 IT003 35
4.2 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


107 IT003 35
7.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


108 IT003 35
7.2 giải thuật

IT007.O2
109 IT007 Hệ điều hành 80119 Lê Hoài Nghĩa 35
11.1
IT007.O2
110 IT007 Hệ điều hành 80119 Lê Hoài Nghĩa 35
11.2

IS211.O2 Cơ sở dữ liệu phân


111 IS211 80339 Nguyễn Hồ Duy Tri 35
1.1 tán

IS211.O2 Cơ sở dữ liệu phân


112 IS211 80339 Nguyễn Hồ Duy Tri 35
1.2 tán

IS252.O2
113 IS252 Khai thác dữ liệu 80104 Dương Phi Long 40
2.1
IS252.O2
114 IS252 Khai thác dữ liệu 80104 Dương Phi Long 40
2.2
IT007.O2
115 IT007 Hệ điều hành 80484 Đỗ Trí Nhựt 35
7.1
IT007.O2
116 IT007 Hệ điều hành 80484 Đỗ Trí Nhựt 35
7.2

NT106.O2 Lập trình mạng


117 NT106 80526 Tô Trọng Nghĩa 35
1.ANTT.1 căn bản

NT106.O2 Lập trình mạng


118 NT106 80526 Tô Trọng Nghĩa 35
1.ANTT.2 căn bản

NT106.O2 Lập trình mạng


119 NT106 80526 Tô Trọng Nghĩa 35
2.ANTT.1 căn bản

NT106.O2 Lập trình mạng


120 NT106 80526 Tô Trọng Nghĩa 35
2.ANTT.2 căn bản

Phát triển ứng


NT118.O2
121 NT118 dụng trên thiết bị 80117 Trần Hồng Nghi 35
2.1
di động
Phát triển ứng
NT118.O2
122 NT118 dụng trên thiết bị 80117 Trần Hồng Nghi 35
2.2
di động

IE212.O2 Công nghệ Dữ liệu


123 IE212 80562 Nguyễn Hiếu Nghĩa 30
1.1 lớn

IE212.O2 Công nghệ Dữ liệu


124 IE212 80562 Nguyễn Hiếu Nghĩa 30
1.2 lớn

IT002.O2 Lập trình hướng


125 IT002 80209 Lê Thanh Trọng 35
10.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


126 IT002 80209 Lê Thanh Trọng 35
10.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


127 IT002 80502 Đặng Việt Dũng 35
13.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


128 IT002 80502 Đặng Việt Dũng 35
13.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


129 IT002 80265 Phạm Thế Sơn 35
14.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


130 IT002 80265 Phạm Thế Sơn 35
14.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


131 IT002 80477 Trần Thị Hồng Yến 35
18.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


132 IT002 80477 Trần Thị Hồng Yến 35
18.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


133 IT002 80558 Nguyễn Ngọc Quí 35
2.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


134 IT002 80558 Nguyễn Ngọc Quí 35
2.2 đối tượng
IT002.O2 Lập trình hướng Huỳnh Hồ Thị Mộng
135 IT002 80360 35
5.1 đối tượng Trinh

IT002.O2 Lập trình hướng Huỳnh Hồ Thị Mộng


136 IT002 80360 35
5.2 đối tượng Trinh

IT002.O2 Lập trình hướng


137 IT002 80538 Nguyễn Hữu Lợi 35
6.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


138 IT002 80538 Nguyễn Hữu Lợi 35
6.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


139 IT002 80538 Nguyễn Hữu Lợi 35
9.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


140 IT002 80538 Nguyễn Hữu Lợi 35
9.2 đối tượng

DS108.O2 Tiền xử lý và xây


141 DS108 80522 Trần Quốc Khánh 35
1.1 dựng bộ dữ liệu

DS108.O2 Tiền xử lý và xây


142 DS108 80522 Trần Quốc Khánh 35
1.2 dựng bộ dữ liệu

DS200.O2 Phân tích dữ liệu


143 DS200 80562 Nguyễn Hiếu Nghĩa 35
1.1 lớn

DS200.O2 Phân tích dữ liệu


144 DS200 80562 Nguyễn Hiếu Nghĩa 35
1.2 lớn

IE103.O2
145 IE103 Quản lý thông tin 80275 Tạ Thu Thủy 30
1.1
IE103.O2
146 IE103 Quản lý thông tin 80275 Tạ Thu Thủy 30
1.2

IE103.O2
147 IE103 Quản lý thông tin 80494 Nguyễn Thành Luân 30
2.1

IE103.O2
148 IE103 Quản lý thông tin 80494 Nguyễn Thành Luân 30
2.2
IE212.O2 Công nghệ Dữ liệu
149 IE212 80522 Trần Quốc Khánh 35
2.1 lớn

IE212.O2 Công nghệ Dữ liệu


150 IE212 80522 Trần Quốc Khánh 35
2.2 lớn

IE212.O2 Công nghệ Dữ liệu


151 IE212 80562 Nguyễn Hiếu Nghĩa 35
3.1 lớn

IE212.O2 Công nghệ Dữ liệu


152 IE212 80562 Nguyễn Hiếu Nghĩa 35
3.2 lớn

IE213.O2 Kỹ thuật phát triển


153 IE213 80266 Võ Tấn Khoa 30
1.1 hệ thống Web

IE213.O2 Kỹ thuật phát triển


154 IE213 80266 Võ Tấn Khoa 30
1.2 hệ thống Web

IE213.O2 Kỹ thuật phát triển


155 IE213 80348 Võ Ngọc Tân 35
2.1 hệ thống Web

IE213.O2 Kỹ thuật phát triển


156 IE213 80348 Võ Ngọc Tân 35
2.2 hệ thống Web

IE303.O2
157 IE303 Công nghệ Java 80473 Huỳnh Văn Tín 30
2.1
IE303.O2
158 IE303 Công nghệ Java 80473 Huỳnh Văn Tín 30
2.2

IS201.O2 Phân tích thiết kế


159 IS201 80142 Đỗ Thị Minh Phụng 40
1.1 hệ thống thông tin

IS201.O2 Phân tích thiết kế


160 IS201 80142 Đỗ Thị Minh Phụng 40
1.2 hệ thống thông tin

IS201.O2 Phân tích thiết kế Phan Nguyễn Thụy


161 IS201 11125 40
3.1 hệ thống thông tin An
IS201.O2 Phân tích thiết kế Phan Nguyễn Thụy
162 IS201 11125 40
3.2 hệ thống thông tin An

IS405.O2
163 IS405 Dữ liệu lớn 80301 Nguyễn Hồ Duy Trí 40
1.1

IS405.O2
164 IS405 Dữ liệu lớn 80301 Nguyễn Hồ Duy Trí 40
1.2

NT105.O2
165 NT105 Truyền dữ liệu 80500 Trần Văn Như Ý 35
3.1

NT105.O2
166 NT105 Truyền dữ liệu 80500 Trần Văn Như Ý 35
3.2

NT213.O2 Bảo mật web và


167 NT213 80556 Ngô Đức Hoàng Sơn 35
1.ANTT.1 ứng dụng

NT213.O2 Bảo mật web và


168 NT213 80531 Ngô Khánh Khoa 35
1.ANTT.2 ứng dụng

NT219.O2
169 NT219 Mật mã học 80458 Nguyễn Ngọc Tự 35
2.ANTT.1

NT219.O2
170 NT219 Mật mã học 80458 Nguyễn Ngọc Tự 35
2.ANTT.2

Đánh giá hiệu


NT531.O2 Đặng Lê Bảo
171 NT531 năng hệ thống 80334 40
1.1 Chương
mạng máy tính

Đánh giá hiệu


NT531.O2 Đặng Lê Bảo
172 NT531 năng hệ thống 80334 40
1.2 Chương
mạng máy tính

IS210.O2 Hệ quản trị cơ sở


173 IS210 80339 Nguyễn Hồ Duy Tri 40
1.1 dữ liệu
IS210.O2 Hệ quản trị cơ sở
174 IS210 80339 Nguyễn Hồ Duy Tri 40
1.2 dữ liệu

IT002.O2 Lập trình hướng


175 IT002 80538 Nguyễn Hữu Lợi 35
17.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


176 IT002 80538 Nguyễn Hữu Lợi 35
17.2 đối tượng

IT012.O2 Tổ chức và Cấu


177 IT012 80316 Trần Quang Vinh 35
2.1 trúc Máy tính II

IT012.O2 Tổ chức và Cấu


178 IT012 80316 Trần Quang Vinh 35
2.2 trúc Máy tính II

NT106.O2 Lập trình mạng


179 NT106 80514 Nguyễn Xuân Hà 35
3.1 căn bản

NT106.O2 Lập trình mạng


180 NT106 80514 Nguyễn Xuân Hà 35
3.2 căn bản

NT209.O2
181 NT209 Lập trình hệ thống 80407 Đỗ Thị Hương Lan 35
2.ANTT.1

NT209.O2
182 NT209 Lập trình hệ thống 80407 Đỗ Thị Hương Lan 35
2.ANTT.2

IS210.O2 Hệ quản trị cơ sở


183 IS210 80301 Nguyễn Hồ Duy Trí 40
3.1 dữ liệu

IS210.O2 Hệ quản trị cơ sở


184 IS210 80301 Nguyễn Hồ Duy Trí 40
3.2 dữ liệu

IS216.O2
185 IS216 Lập trình Java 80504 Tạ Việt Phương 40
3.1
IS216.O2
186 IS216 Lập trình Java 80504 Tạ Việt Phương 40
3.2

IS252.O2 Phạm Nguyễn Thanh


187 IS252 Khai thác dữ liệu 11190 40
1.1 Bình
IS252.O2 Phạm Nguyễn Thanh
188 IS252 Khai thác dữ liệu 11190 40
1.2 Bình

IT002.O2 Lập trình hướng


189 IT002 44
1.TTNT.1 đối tượng

Phương pháp học


NT522.O2
190 NT522 máy trong an toàn 80528 Đoàn Minh Trung 35
1.ANTT.1
thông tin

Phương pháp học


NT522.O2
191 NT522 máy trong an toàn 80528 Đoàn Minh Trung 35
1.ANTT.2
thông tin

IT001.O2 Nhập môn lập


192 IT001 13
1.1 trình
IT001.O2 Nhập môn lập
193 IT001 12
1.2 trình
IT001.O2 Nhập môn lập
194 IT001 13
2.1 trình
IT001.O2 Nhập môn lập
195 IT001 12
2.2 trình

IT005.O2 Nhập môn mạng


196 IT005 80455 Nguyễn Văn Bảo 35
2.1 máy tính

IT005.O2 Nhập môn mạng


197 IT005 80455 Nguyễn Văn Bảo 35
2.2 máy tính

IT005.O2 Nhập môn mạng


198 IT005 80500 Trần Văn Như Ý 35
3.1 máy tính

IT005.O2 Nhập môn mạng


199 IT005 80500 Trần Văn Như Ý 35
3.2 máy tính

IT005.O2 Nhập môn mạng


200 IT005 80514 Nguyễn Xuân Hà 35
4.1 máy tính

IT005.O2 Nhập môn mạng


201 IT005 80514 Nguyễn Xuân Hà 35
4.2 máy tính
IT005.O2 Nhập môn mạng
202 IT005 80486 Phan Trung Phát 35
5.1 máy tính

IT005.O2 Nhập môn mạng


203 IT005 80486 Phan Trung Phát 35
5.2 máy tính

IT005.O2 Nhập môn mạng


204 IT005 80012 Bùi Thị Thanh Bình 35
6.1 máy tính

IT005.O2 Nhập môn mạng


205 IT005 80135 Phạm Thị Nhung 35
6.2 máy tính

IT007.O2
206 IT007 Hệ điều hành 80282 Nguyễn Hữu Lượng 35
1.1

IT007.O2
207 IT007 Hệ điều hành 80282 Nguyễn Hữu Lượng 35
1.2

IT007.O2
208 IT007 Hệ điều hành 80282 Nguyễn Hữu Lượng 35
15.1

IT007.O2
209 IT007 Hệ điều hành 80282 Nguyễn Hữu Lượng 35
15.2

IT007.O2
210 IT007 Hệ điều hành 80354 Nguyễn Thanh Thiện 35
2.1

IT007.O2
211 IT007 Hệ điều hành 80354 Nguyễn Thanh Thiện 35
2.2

IT007.O2
212 IT007 Hệ điều hành 80119 Lê Hoài Nghĩa 35
3.1
IT007.O2
213 IT007 Hệ điều hành 80119 Lê Hoài Nghĩa 35
3.2

IT012.O2 Tổ chức và Cấu


214 IT012 80349 Trương Văn Cương 35
3.1 trúc Máy tính II

IT012.O2 Tổ chức và Cấu


215 IT012 80349 Trương Văn Cương 35
3.2 trúc Máy tính II

IE103.O2
216 IE103 Quản lý thông tin 80522 Trần Quốc Khánh 25
2.CNVN.1
IE103.O2
217 IE103 Quản lý thông tin 80522 Trần Quốc Khánh 25
2.CNVN.2

IE108.O2 Phân tích thiết kế Phạm Nguyễn Phúc


218 IE108 80515 25
1.CNVN.1 phần mềm Toàn

IE108.O2 Phân tích thiết kế


219 IE108 80495 Phạm Nhật Duy 25
1.CNVN.2 phần mềm

IE213.O2 Kỹ thuật phát triển


220 IE213 80495 Phạm Nhật Duy 35
3.1 hệ thống Web

IE213.O2 Kỹ thuật phát triển


221 IE213 80495 Phạm Nhật Duy 35
3.2 hệ thống Web

PH002.O2 Nhập môn mạch


222 PH002 80307 Trần Văn Quang 35
4.1 số

PH002.O2 Nhập môn mạch


223 PH002 80307 Trần Văn Quang 35
4.2 số

Quản lý dự án
IS208.O2
224 IS208 công nghệ thông 80504 Tạ Việt Phương 40
3.1
tin

Quản lý dự án
IS208.O2
225 IS208 công nghệ thông 80504 Tạ Việt Phương 40
3.2
tin

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


226 IT003 35
12.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


227 IT003 35
12.2 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


228 IT003 35
13.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


229 IT003 35
13.2 giải thuật
IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và
230 IT003 35
17.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


231 IT003 35
17.2 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


232 IT003 35
5.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


233 IT003 35
5.2 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


234 IT003 35
6.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


235 IT003 35
6.2 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


236 IT003 35
9.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


237 IT003 35
9.2 giải thuật

IT007.O2 Nguyễn Duy Xuân


238 IT007 Hệ điều hành 80345 35
12.1 Bách

IT007.O2 Nguyễn Duy Xuân


239 IT007 Hệ điều hành 80345 35
12.2 Bách

IT007.O2
240 IT007 Hệ điều hành 80338 Chung Quang Khánh 35
14.1

IT007.O2
241 IT007 Hệ điều hành 80338 Chung Quang Khánh 35
14.2

IS210.O2 Hệ quản trị cơ sở


242 IS210 80142 Đỗ Thị Minh Phụng 40
2.1 dữ liệu
IS210.O2 Hệ quản trị cơ sở
243 IS210 80142 Đỗ Thị Minh Phụng 40
2.2 dữ liệu

IT002.O2 Lập trình hướng


244 IT002 80031 Trần Anh Dũng 35
21.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


245 IT002 80031 Trần Anh Dũng 35
21.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


246 IT002 80056 Nguyễn Công Hoan 35
22.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


247 IT002 80056 Nguyễn Công Hoan 35
22.2 đối tượng

IE103.O2 Phạm Nguyễn Phúc


248 IE103 Quản lý thông tin 80515 25
1.CNVN.1 Toàn

IE103.O2 Phạm Nguyễn Phúc


249 IE103 Quản lý thông tin 80515 25
1.CNVN.2 Toàn

IE108.O2 Phân tích thiết kế


250 IE108 80527 Nguyễn Hữu Quyền 25
2.CNVN.1 phần mềm

IE108.O2 Phân tích thiết kế


251 IE108 80527 Nguyễn Hữu Quyền 25
2.CNVN.2 phần mềm

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


252 IT003 30
1.CNVN.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


253 IT003 30
1.CNVN.2 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


254 IT003 30
2.CNVN.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


255 IT003 30
2.CNVN.2 giải thuật
NT106.O2 Lập trình mạng
256 NT106 80455 Nguyễn Văn Bảo 35
2.1 căn bản

NT106.O2 Lập trình mạng


257 NT106 80455 Nguyễn Văn Bảo 35
2.2 căn bản

IT002.O2 Lập trình hướng


258 IT002 80502 Đặng Việt Dũng 35
11.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


259 IT002 80502 Đặng Việt Dũng 35
11.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


260 IT002 80320 Nguyễn Tấn Toàn 35
12.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


261 IT002 80320 Nguyễn Tấn Toàn 35
12.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


262 IT002 80558 Nguyễn Ngọc Quí 35
15.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


263 IT002 80558 Nguyễn Ngọc Quí 35
15.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


264 IT002 80320 Nguyễn Tấn Toàn 35
16.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


265 IT002 80320 Nguyễn Tấn Toàn 35
16.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


266 IT002 80558 Nguyễn Ngọc Quí 35
19.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


267 IT002 80558 Nguyễn Ngọc Quí 35
19.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


268 IT002 80502 Đặng Việt Dũng 35
20.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


269 IT002 80502 Đặng Việt Dũng 35
20.2 đối tượng
IT002.O2 Lập trình hướng
270 IT002 80502 Đặng Việt Dũng 35
3.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


271 IT002 80502 Đặng Việt Dũng 35
3.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


272 IT002 80538 Nguyễn Hữu Lợi 35
4.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


273 IT002 80538 Nguyễn Hữu Lợi 35
4.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


274 IT002 80558 Nguyễn Ngọc Quí 35
7.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


275 IT002 80558 Nguyễn Ngọc Quí 35
7.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


276 IT002 80477 Trần Thị Hồng Yến 35
8.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


277 IT002 80477 Trần Thị Hồng Yến 35
8.2 đối tượng

IT005.O2 Nhập môn mạng


278 IT005 80445 Văn Thiên Luân 35
1.1 máy tính

IT005.O2 Nhập môn mạng


279 IT005 80445 Văn Thiên Luân 35
1.2 máy tính

IT007.O2
280 IT007 Hệ điều hành 80466 Phạm Quốc Hùng 35
13.1

IT007.O2
281 IT007 Hệ điều hành 80466 Phạm Quốc Hùng 35
13.2

IT007.O2
282 IT007 Hệ điều hành 80338 Chung Quang Khánh 35
4.1
IT007.O2
283 IT007 Hệ điều hành 80338 Chung Quang Khánh 35
4.2

IT007.O2
284 IT007 Hệ điều hành 80385 Phạm Minh Quân 35
5.1

IT007.O2
285 IT007 Hệ điều hành 80385 Phạm Minh Quân 35
5.2

IT007.O2
286 IT007 Hệ điều hành 80447 Đoàn Duy 35
6.1
IT007.O2
287 IT007 Hệ điều hành 80447 Đoàn Duy 35
6.2

IT007.O2
288 IT007 Hệ điều hành 80499 Thân Thế Tùng 35
8.1

IT007.O2
289 IT007 Hệ điều hành 80499 Thân Thế Tùng 35
8.2

IT007.O2
290 IT007 Hệ điều hành 80499 Thân Thế Tùng 35
9.1

IT007.O2
291 IT007 Hệ điều hành 80499 Thân Thế Tùng 35
9.2

PH002.O2 Nhập môn mạch


292 PH002 80307 Trần Văn Quang 35
1.1 số

PH002.O2 Nhập môn mạch


293 PH002 80307 Trần Văn Quang 35
1.2 số

PH002.O2 Nhập môn mạch


294 PH002 80537 Nguyễn Thành Nhân 35
2.1 số

PH002.O2 Nhập môn mạch


295 PH002 80537 Nguyễn Thành Nhân 35
2.2 số

An toàn mạng
NT330.O2
296 NT330 không dây và di 80180 Lê Đức Thịnh 35
1.ANTT.1
động
An toàn mạng
NT330.O2
297 NT330 không dây và di 80180 Lê Đức Thịnh 35
1.ANTT.2
động

NT209.O2
298 NT209 Lập trình hệ thống 80390 Đỗ Thị Thu Hiền 35
1.ANTT.1

NT209.O2
299 NT209 Lập trình hệ thống 80390 Đỗ Thị Thu Hiền 35
1.ANTT.2

NT219.O2
300 NT219 Mật mã học 80458 Nguyễn Ngọc Tự 35
1.ANTT.1

NT219.O2
301 NT219 Mật mã học 80458 Nguyễn Ngọc Tự 35
1.ANTT.2

NT230.O2 Cơ chế hoạt động


302 NT230 80556 Ngô Đức Hoàng Sơn 35
1.ANTT.1 của mã độc

NT230.O2 Cơ chế hoạt động


303 NT230 80556 Ngô Đức Hoàng Sơn 35
1.ANTT.2 của mã độc

NT534.O2 An toàn mạng máy Đỗ Thị Phương


304 NT534 80557 35
1.ANTT.1 tính nâng cao Uyên

NT534.O2 An toàn mạng máy Đỗ Thị Phương


305 NT534 80557 35
1.ANTT.2 tính nâng cao Uyên

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


306 IT003 44
1.TTNT.1 giải thuật

NT533.O2 Hệ tính toán phân Nguyễn Khánh


307 NT533 80451 40
1.1 bố Thuật

NT533.O2 Hệ tính toán phân Nguyễn Khánh


308 NT533 80451 40
1.2 bố Thuật

IS201.O2 Phân tích thiết kế


309 IS201 80104 Dương Phi Long 40
2.1 hệ thống thông tin
IS201.O2 Phân tích thiết kế
310 IS201 80104 Dương Phi Long 40
2.2 hệ thống thông tin

Quản lý dự án
IS208.O2
311 IS208 công nghệ thông 80504 Tạ Việt Phương 40
1.1
tin

Quản lý dự án
IS208.O2
312 IS208 công nghệ thông 80504 Tạ Việt Phương 40
1.2
tin

Quản lý dự án
IS208.O2
313 IS208 công nghệ thông 80560 Lê Võ Đình Kha 40
2.1
tin

Quản lý dự án
IS208.O2
314 IS208 công nghệ thông 80560 Lê Võ Đình Kha 40
2.2
tin

IS216.O2
315 IS216 Lập trình Java 80064 Mai Xuân Hùng 40
1.1

IS216.O2
316 IS216 Lập trình Java 80064 Mai Xuân Hùng 40
1.2

IS216.O2
317 IS216 Lập trình Java 80160 Vũ Minh Sang 40
2.1

IS216.O2
318 IS216 Lập trình Java 80160 Vũ Minh Sang 40
2.2

NT106.O2 Lập trình mạng


319 NT106 80486 Phan Trung Phát 35
1.1 căn bản

NT106.O2 Lập trình mạng


320 NT106 80486 Phan Trung Phát 35
1.2 căn bản

NT109.O2 Lập trình ứng


321 NT109 80066 Trần Mạnh Hùng 50
1.1 dụng mạng
PH002.O2 Nhập môn mạch
322 PH002 80349 Trương Văn Cương 35
5.1 số

PH002.O2 Nhập môn mạch


323 PH002 80349 Trương Văn Cương 35
5.2 số

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


324 IT003 35
1.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


325 IT003 35
1.2 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


326 IT003 35
2.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


327 IT003 35
2.2 giải thuật

IT004.O2
328 IT004 Cơ sở dữ liệu 80560 Lê Võ Đình Kha 40
1.1

IT004.O2
329 IT004 Cơ sở dữ liệu 80560 Lê Võ Đình Kha 40
1.2

IT004.O2
330 IT004 Cơ sở dữ liệu 80301 Nguyễn Hồ Duy Trí 40
2.1

IT004.O2
331 IT004 Cơ sở dữ liệu 80301 Nguyễn Hồ Duy Trí 40
2.2

IT012.O2 Tổ chức và Cấu


332 IT012 80537 Nguyễn Thành Nhân 35
1.1 trúc Máy tính II

IT012.O2 Tổ chức và Cấu


333 IT012 80537 Nguyễn Thành Nhân 35
1.2 trúc Máy tính II

IT012.O2 Tổ chức và Cấu


334 IT012 80316 Trần Quang Vinh 35
4.1 trúc Máy tính II

IT012.O2 Tổ chức và Cấu


335 IT012 80316 Trần Quang Vinh 35
4.2 trúc Máy tính II
NT105.O2
336 NT105 Truyền dữ liệu 80500 Trần Văn Như Ý 35
2.1

NT105.O2
337 NT105 Truyền dữ liệu 80500 Trần Văn Như Ý 35
2.2

PH002.O2 Nhập môn mạch


338 PH002 80123 Trần Quang Nguyên 35
3.1 số

PH002.O2 Nhập môn mạch


339 PH002 80123 Trần Quang Nguyên 35
3.2 số

CE119.O2 Thực hành Kiến


340 CE119 80537 Nguyễn Thành Nhân 35
1.1 trúc máy tính

CE119.O2 Thực hành Kiến


341 CE119 80537 Nguyễn Thành Nhân 35
1.2 trúc máy tính

CE121.O2 Lý thuyết mạch


342 CE121 80337 Trịnh Lê Huy 35
2.1 điện
CE121.O2 Lý thuyết mạch
343 CE121 80337 Trịnh Lê Huy 35
2.2 điện

DS102.O2
344 DS102 Học máy thống kê 80522 Trần Quốc Khánh 35
1.1

DS102.O2
345 DS102 Học máy thống kê 80562 Nguyễn Hiếu Nghĩa 35
1.2

EC312.O2 Thiết kế hệ thống


346 EC312 80536 Nguyễn Dương Tùng 40
1.1 thương mại điện tử

EC312.O2 Thiết kế hệ thống


347 EC312 80536 Nguyễn Dương Tùng 40
1.2 thương mại điện tử

IS207.O2 Phát triển ứng


348 IS207 80536 Nguyễn Dương Tùng 40
1.1 dụng web
IS207.O2 Phát triển ứng
349 IS207 80536 Nguyễn Dương Tùng 40
1.2 dụng web

IT002.O2 Lập trình hướng


350 IT002 80538 Nguyễn Hữu Lợi 35
1.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


351 IT002 80538 Nguyễn Hữu Lợi 35
1.2 đối tượng

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


352 IT003 35
8.1 giải thuật

IT003.O2 Cấu trúc dữ liệu và


353 IT003 35
8.2 giải thuật

NT105.O2
354 NT105 Truyền dữ liệu 80500 Trần Văn Như Ý 35
1.1

NT105.O2
355 NT105 Truyền dữ liệu 80500 Trần Văn Như Ý 35
1.2

Phát triển ứng


NT118.O2
356 NT118 dụng trên thiết bị 80117 Trần Hồng Nghi 35
1.1
di động

Phát triển ứng


NT118.O2
357 NT118 dụng trên thiết bị 80117 Trần Hồng Nghi 35
1.2
di động

CE103.O2 Vi xử lý-vi điều


358 CE103 80305 Trần Ngọc Đức 30
1.1 khiển

CE103.O2 Vi xử lý-vi điều


359 CE103 80305 Trần Ngọc Đức 30
1.2 khiển

CE103.O2 Vi xử lý-vi điều


360 CE103 80338 Chung Quang Khánh 30
2.1 khiển

CE103.O2 Vi xử lý-vi điều


361 CE103 80338 Chung Quang Khánh 30
2.2 khiển
CE103.O2 Vi xử lý-vi điều
362 CE103 80385 Phạm Minh Quân 30
5.1 khiển

CE103.O2 Vi xử lý-vi điều


363 CE103 80385 Phạm Minh Quân 30
5.2 khiển

CE121.O2 Lý thuyết mạch


364 CE121 80337 Trịnh Lê Huy 35
1.1 điện
CE121.O2 Lý thuyết mạch
365 CE121 80337 Trịnh Lê Huy 35
1.2 điện

CE121.O2 Lý thuyết mạch


366 CE121 80123 Trần Quang Nguyên 35
3.1 điện

CE121.O2 Lý thuyết mạch


367 CE121 80123 Trần Quang Nguyên 35
3.2 điện

CE222.O2 Thiết kế vi mạch


368 CE222 80533 Tạ Trí Đức 30
2.1 số
CE222.O2 Thiết kế vi mạch
369 CE222 80533 Tạ Trí Đức 30
2.2 số

CE334.O2 Thiết kế vi mạch


370 CE334 80533 Tạ Trí Đức 25
1.1 tương tự

CE334.O2 Thiết kế vi mạch


371 CE334 80533 Tạ Trí Đức 25
1.2 tương tự

CE103.O2 Vi xử lý-vi điều


372 CE103 80499 Thân Thế Tùng 30
3.1 khiển

CE103.O2 Vi xử lý-vi điều


373 CE103 80499 Thân Thế Tùng 30
3.2 khiển

CE103.O2 Vi xử lý-vi điều


374 CE103 80499 Thân Thế Tùng 30
4.1 khiển

CE103.O2 Vi xử lý-vi điều


375 CE103 80499 Thân Thế Tùng 30
4.2 khiển

CE222.O2 Thiết kế vi mạch


376 CE222 80350 Ngô Hiếu Trường 30
1.1 số
CE222.O2 Thiết kế vi mạch
377 CE222 80350 Ngô Hiếu Trường 30
1.2 số

CE224.O2 Thiết kế hệ thống


378 CE224 80466 Phạm Quốc Hùng 30
1.1 nhúng

CE224.O2 Thiết kế hệ thống


379 CE224 80466 Phạm Quốc Hùng 30
1.2 nhúng

CE232.O2 Thiết kế hệ thống


380 CE232 80402 Trần Hoàng Lộc 30
1.1 nhúng không dây

CE232.O2 Thiết kế hệ thống


381 CE232 80402 Trần Hoàng Lộc 30
1.2 nhúng không dây

CE339.O2 Công nghệ IoT và


382 CE339 80305 Trần Ngọc Đức 30
1.1 Ứng dụng

CE339.O2 Công nghệ IoT và


383 CE339 80305 Trần Ngọc Đức 30
1.2 Ứng dụng

CE433.O2 Thiết kế hệ thống


384 CE433 80384 Phạm Thanh Hùng 25
1.1 SoC

CE433.O2 Thiết kế hệ thống


385 CE433 80384 Phạm Thanh Hùng 25
1.2 SoC

IE108.O2 Phân tích thiết kế


386 IE108 80495 Phạm Nhật Duy 30
1.1 phần mềm

IE108.O2 Phân tích thiết kế


387 IE108 80495 Phạm Nhật Duy 30
1.2 phần mềm

IE108.O2 Phân tích thiết kế Phạm Nguyễn Phúc


388 IE108 80515 30
2.1 phần mềm Toàn

IE108.O2 Phân tích thiết kế Phạm Nguyễn Phúc


389 IE108 80515 30
2.2 phần mềm Toàn
IE103.O2
390 IE103 Quản lý thông tin 80495 Phạm Nhật Duy 25
3.CNVN.1

IE103.O2
391 IE103 Quản lý thông tin 80495 Phạm Nhật Duy 25
3.CNVN.2

IE303.O2
392 IE303 Công nghệ Java 80265 Phạm Thế Sơn 30
1.1
IE303.O2
393 IE303 Công nghệ Java 80265 Phạm Thế Sơn 30
1.2

IT002.O2 Lập trình hướng


394 IT002 80502 Đặng Việt Dũng 30
1.CNVN.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


395 IT002 80502 Đặng Việt Dũng 30
1.CNVN.2 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


396 IT002 80265 Phạm Thế Sơn 30
2.CNVN.1 đối tượng

IT002.O2 Lập trình hướng


397 IT002 80265 Phạm Thế Sơn 30
2.CNVN.2 đối tượng

JAN05.O2 Nguyễn Đắc Thanh


398 5-Jan Tiếng Nhật 5 10845 30
1.CNVN.1 Hiền

JAN05.O2 Nguyễn Đắc Thanh


399 5-Jan Tiếng Nhật 5 10845 30
1.CNVN.1 Hiền

JAN05.O2 Nguyễn Đắc Thanh


400 5-Jan Tiếng Nhật 5 10845 30
3.CNVN.1 Hiền

JAN05.O2 Nguyễn Đắc Thanh


401 5-Jan Tiếng Nhật 5 10845 30
3.CNVN.1 Hiền

JAN05.O2
402 5-Jan Tiếng Nhật 5 10642 Nguyễn Thị Hoa 30
2.CNVN.1
JAN05.O2
403 5-Jan Tiếng Nhật 5 10642 Nguyễn Thị Hoa 30
2.CNVN.1

JAN05.O2
404 5-Jan Tiếng Nhật 5 10642 Nguyễn Thị Hoa 30
4.CNVN.1

JAN05.O2
405 5-Jan Tiếng Nhật 5 10642 Nguyễn Thị Hoa 30
4.CNVN.1

JAN02.O2
406 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
1.CNVN.1

JAN02.O2
407 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
1.CNVN.1

JAN02.O2
408 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
2.CNVN.1

JAN02.O2
409 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
2.CNVN.1

JAN02.O2
410 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
3.CNVN.1

JAN02.O2
411 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
4.CNVN.1

JAN02.O2
412 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
4.CNVN.1

JAN02.O2
413 2-Jan Tiếng Nhật 2 30
3.CNVN.1

NT131.O2 Hệ thống nhúng


414 NT131 80455 Nguyễn Văn Bảo 35
1.1 Mạng không dây

NT131.O2 Hệ thống nhúng


415 NT131 80455 Nguyễn Văn Bảo 35
1.2 Mạng không dây

Công nghệ
NT532.O2
416 NT532 Internet of things 80486 Phan Trung Phát 35
1.1
hiện đại
Công nghệ
NT532.O2
417 NT532 Internet of things 80486 Phan Trung Phát 35
1.2
hiện đại

NT535.O2 Bảo mật Internet


418 NT535 80445 Văn Thiên Luân 35
1.1 of things

NT535.O2 Bảo mật Internet


419 NT535 80445 Văn Thiên Luân 35
1.2 of things
H LỚP TH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
THỰC CÁCH PHÒNG KHOÁ HỌC NĂM
SỐ TC HTGD THỨ TIẾT HỆ ĐT
HÀNH TUẦN HỌC HỌC KỲ HỌC

1 1 HT1 4 67890 2 15 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 15 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 15 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI


1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 15 2 2023 CQUI


1 1 HT2 * * 1 * 15 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 15 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI


1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI


1 1 HT2 * * 1 * 15 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 15 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 15 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 15 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI


1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI


1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI


1 1 HT2 * * 1 * 17 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT2 * * 1 * 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B2.02 17 2 2023 CQUI


1 1 HT1 3 12345 2 B2.02 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.02 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.02 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.02 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.02 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B2.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B2.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B2.04 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B2.04 16 2 2023 CQUI


1 1 HT1 6 12345 2 B2.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 B2.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B2.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B2.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B2.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B2.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B2.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B2.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B2.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B2.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B2.06 18 2 2023 CQUI


1 1 HT1 2 12345 2 B2.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B2.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B2.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.08 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.08 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.08 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.08 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B2.08 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B2.08 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B2.08 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B2.08 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B2.08 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B2.08 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B2.08 16 2 2023 CQUI


1 1 HT1 4 12345 2 B2.08 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B2.10 15 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B2.10 15 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI


1 1 HT1 3 67890 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B2.10 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.12 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.12 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.12 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.12 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B2.12 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B2.12 17 2 2023 CQUI


1 1 HT1 2 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B2.12 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B2.12 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B2.12 15 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B2.12 15 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.16 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.16 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B2.16 17 2 2023 CQUI


1 1 HT1 4 12345 2 B2.16 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B2.16 15 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B2.16 15 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B2.16 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B2.16 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B2.16 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B2.16 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.16 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.16 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.16 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.16 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B2.18 17 2 2023 CQUI


1 1 HT1 3 12345 2 B2.18 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.18 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.18 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 B2.18 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 B2.18 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.18 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.18 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B2.18 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B2.18 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.20 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.20 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.20 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.20 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.20 16 2 2023 CQUI


1 1 HT1 5 12345 2 B2.20 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 67890 2 B2.20 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B2.20 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B2.20 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B2.22 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B2.22 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B2.22 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B2.22 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B2.22 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B2.22 18 2 2023 CQUI


1 1 HT1 5 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 67890 2 B2.22 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 67890 2 B2.22 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B3.02 17 2 2023 CQUI


1 1 HT1 4 67890 2 B3.02 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B3.02 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B3.02 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B3.02 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B3.02 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 67890 2 B3.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 67890 2 B3.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 12345 2 B3.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 12345 2 B3.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B3.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B3.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B3.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B3.04 18 2 2023 CQUI


1 1 HT1 6 67890 2 B3.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B3.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B3.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B3.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B3.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B3.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B3.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B3.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 B3.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 B3.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 67890 2 B3.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 67890 2 B3.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B3.06 17 2 2023 CQUI


1 1 HT1 5 12345 2 B3.06 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 67890 2 B3.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 67890 2 B3.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 12345 2 B3.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 12345 2 B3.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B3.08 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B3.08 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B3.08 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B3.08 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B3.08 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B3.08 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B3.08 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B3.08 18 2 2023 CQUI


1 1 HT1 2 12345 2 B3.08 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B3.08 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI


1 1 HT1 2 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B4.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B4.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B4.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B4.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B4.04 0 2 2023 CQUI


1 1 HT1 3 12345 2 B4.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B4.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B4.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B4.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B4.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B4.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B4.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B4.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B4.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B4.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B4.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B4.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B4.04 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B4.06 16 2 2023 CQUI


1 1 HT1 3 12345 2 B4.06 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B4.08 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B4.08 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B4.08 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B4.08 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B4.08 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B4.08 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B4.08 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B4.08 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B5.02 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B5.02 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B5.02 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B5.04 17 2 2023 CQUI


1 1 HT1 5 12345 2 B5.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B5.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B5.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B5.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B5.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B5.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B5.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B5.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 B5.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B5.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B5.04 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B5.04 16 2 2023 CQUI


1 1 HT1 4 67890 2 B5.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B5.04 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B5.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 B5.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B5.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 B5.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B5.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 B5.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B5.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 B5.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B5.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 B5.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B5.06 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 B5.06 0 2 2023 CQUI


1 1 HT1 4 12345 2 B5.06 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 B5.06 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B5.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 B5.06 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 C111 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 C111 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 C111 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 C111 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 C111 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 C111 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 12345 2 C111 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 12345 2 C111 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 7 67890 2 C111 17 2 2023 CQUI


1 1 HT1 7 67890 2 C111 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 C111 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 C111 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 C111 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 C111 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 C111 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 C111 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 C111 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 C111 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 C202 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 C202 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 C202 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 C202 17 2 2023 CQUI


1 1 HT1 6 67890 2 C202 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 C202 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 C202 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 C202 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 C202 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 C202 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 C202 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 12345 2 C202 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 C202 15 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 C202 15 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 C209 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 C209 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 C209 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 C209 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 C209 16 2 2023 CQUI


1 1 HT1 3 67890 2 C209 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 C209 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 C209 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 C209 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 C209 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 C209 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 67890 2 C209 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 C209 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 67890 2 C209 0 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 C209 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 C209 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 C209 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 12345 2 C209 17 2 2023 CQUI


1 1 HT1 5 67890 2 C302 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 C302 17 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 C302 15 2 2023 CQUI

1 1 HT1 4 12345 2 C302 15 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 C302 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 3 67890 2 C302 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 C302 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 12345 2 C302 18 2 2023 CQUI

3 1 HT1 4 6789 1 E112 17 2 2023 CQUI

3 1 HT1 7 2345 1 E112 17 2 2023 CQUI

3 1 HT1 4 2345 1 E112 17 2 2023 CQUI

3 1 HT1 7 6789 1 E112 17 2 2023 CQUI

3 1 HT1 4 6789 1 E114 17 2 2023 CQUI


3 1 HT1 7 2345 1 E114 17 2 2023 CQUI

3 1 HT1 4 2345 1 E114 17 2 2023 CQUI

3 1 HT1 7 6789 1 E114 17 2 2023 CQUI

3 1 HT1 4 6789 1 E116 18 2 2023 CQUI

3 1 HT1 7 2345 1 E116 18 2 2023 CQUI

3 1 HT1 4 2345 1 E116 18 2 2023 CQUI

3 1 HT1 6 6789 1 E116 18 2 2023 CQUI

3 1 HT1 5 6789 1 E116 18 2 2023 CQUI

3 1 HT1 5 2345 1 E116 18 2 2023 CQUI

3 1 HT1 7 6789 1 E116 18 2 2023 CQUI

3 1 HT1 7 2345 1 E118 18 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 E3.1 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 5 67890 2 E3.1 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 6 12345 2 E3.1 16 2 2023 CQUI


1 1 HT1 6 12345 2 E3.1 16 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 E3.1 15 2 2023 CQUI

1 1 HT1 2 67890 2 E3.1 15 2 2023 CQUI


KHOA
NBD NKT GHICHU
QL

Môn
HTTT ### ### chuyên đề
tốt nghiệp

Môn
HTTT ### ### chuyên đề
tốt nghiệp

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###


KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###


KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###


KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###


KTTT ### ###

KTTT ### ###

MMT&
### ### 80377
TT

MMT&
### ### 80377
TT

MMT&
### ### 80406
TT

MMT&
### ### 80154
TT

MMT&
### ### 80514
TT

MMT&
### ### 80514
TT

TC CS
CNPM ### ###
ngành

TC CS
CNPM ### ###
ngành
TC CS
CNPM ### ###
ngành

TC CS
CNPM ### ###
ngành

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###


CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

TC CS
CNPM ### ###
ngành

TC CS
CNPM ### ###
ngành

TC CS
CNPM ### ###
ngành
TC CS
CNPM ### ###
ngành

Tự chọn
CNPM ### ###
CN

Tự chọn
CNPM ### ###
CN

Tự chọn
CNPM ### ###
CN

Tự chọn
CNPM ### ###
CN

Tự chọn
CNPM ### ###
CN

KTMT ### ###


KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

MMT&
### ### 80440
TT

MMT&
### ### 80440
TT

MMT&
### ### 80445
TT

MMT&
### ### 80445
TT

MMT&
### ### 80445
TT

MMT&
### ### 80445
TT

MMT&
### ### 80400
TT

MMT&
### ### 80400
TT
KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###


KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

MMT&
### ### 80527
TT

MMT&
### ### 80526
TT

MMT&
### ### 80526
TT

MMT&
### ### 80526
TT

MMT&
### ### 80117
TT
MMT&
### ### 80117
TT

KTTT ### ###

KTTT ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###


CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###


KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###


HTTT ### ###

Môn
HTTT ### ### chuyên đề
tốt nghiệp

Môn
HTTT ### ### chuyên đề
tốt nghiệp

MMT&
### ### 80500
TT

MMT&
### ### 80500
TT

MMT&
### ### 80531
TT

MMT&
### ### 80531
TT

MMT&
### ### 80458
TT

MMT&
### ### 80458
TT

MMT&
### ### 80334
TT

MMT&
### ### 80334
TT

HTTT ### ###


HTTT ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

MMT&
### ### 80514
TT

MMT&
### ### 80514
TT

MMT&
### ### 80407
TT

MMT&
### ### 80407
TT

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###


HTTT ### ###

CNPM ### ###

MMT&
### ###
TT

MMT&
### ###
TT

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

MMT&
### ###
TT

MMT&
### ###
TT

MMT&
### ###
TT

MMT&
### ###
TT

MMT&
### ###
TT

MMT&
### ###
TT
MMT&
### ###
TT

MMT&
### ###
TT

MMT&
### ###
TT

MMT&
### ###
TT

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTTT ### ###


KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###


KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

HTTT ### ###


HTTT ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###


MMT&
### ### 80455
TT

MMT&
### ### 80455
TT

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###


CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

MMT&
### ###
TT

MMT&
### ###
TT

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###


KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

MMT&
### ### 80180
TT
MMT&
### ### 80180
TT

MMT&
### ### 80390
TT

MMT&
### ### 80390
TT

MMT&
### ### 80458
TT

MMT&
### ### 80458
TT

MMT&
### ### 80556
TT

MMT&
### ### 80528
TT

MMT&
### ### 80557
TT

MMT&
### ### 80557
TT

KHMT ### ###

MMT&
### ### 80451
TT

MMT&
### ### 80451
TT

HTTT ### ###


HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

MMT&
### ### 80486
TT

MMT&
### ### 80486
TT

MMT&
### ### 80066
TT
KTMT ### ###

KTMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###


MMT&
### ### 80500
TT

MMT&
### ### 80500
TT

KTMT ### ###

KTMT ### ###

môn học
chỉ có 1
KTMT ### ###
TC Thực
hành
môn học
chỉ có 1
KTMT ### ###
TC Thực
hành

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###

HTTT ### ###


HTTT ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

KHMT ### ###

KHMT ### ###

MMT&
### ### 80500
TT

MMT&
### ### 80500
TT

MMT&
### ### 80117
TT

MMT&
### ### 80117
TT

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###


KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###


KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTMT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###


KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

KTTT ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

CNPM ### ###

P.DTD
### ###
H

P.DTD
### ###
H

P.DTD
### ###
H

P.DTD
### ###
H

P.DTD
### ###
H
P.DTD
### ###
H

P.DTD
### ###
H

P.DTD
### ###
H

P.DTD
### ###
H

P.DTD
### ###
H

P.DTD
### ###
H

P.DTD
### ###
H

P.DTD
### ###
H

P.DTD
### ###
H

P.DTD
### ###
H

P.DTD
### ###
H

MMT&
### ### 80455
TT

MMT&
### ### 80455
TT

MMT&
### ### 80486
TT
MMT&
### ### 80486
TT

MMT&
### ### 80445
TT

MMT&
### ### 80445
TT

You might also like