You are on page 1of 246

DANH SÁCH LỚP LT HỌC KỲ

TÊN MÃ TÊN
MÃ THỰC
STT MÃ MH MÔN GIẢNG GIẢNG SĨ SỐ TỐ TC HTGD
LỚP HÀNH
HỌC VIÊN VIÊN

Phân tích
IE108.O thiết kế Võ Tấn
1 IE108 80266 60 3 0 LT
22 phần Khoa
mềm

Phân tích
Nguyễn
IS403.O dữ liệu
2 IS403 80184 Đình 80 3 0 LT
21 kinh
Thuân
doanh

CE201.O
3 CE201 Đồ án 1 100 2 0 ĐA
21
CE206.O
4 CE206 Đồ án 2 100 2 0 ĐA
21
Đồ án
chuyên
ngành
CE408.O
5 CE408 Thiết kế 50 2 0 ĐA
21
vi mạch
và phần
cứng

Đồ án
chuyên
CE412.O ngành
6 CE412 50 2 0 ĐA
21 Hệ thống
nhúng và
IoT

Khoá
CS505.O
7 CS505 luận tốt 50 10 0 KLTN
21
nghiệp
CS551.O
8 CS551 Thực tập 50 2 0 TTTN
21
Đồ án
khoa học
DS204.O Nguyễn
9 DS204 dữ liệu 80298 70 2 0 ĐA
21 Văn Kiệt
và ứng
dụng
Khóa
DS505.O
10 DS505 luận tốt 150 10 0 KLTN
21
nghiệp

Thực tập
EC222.O
11 EC222 doanh 50 2 0 TTTN
21
nghiệp

Khóa
EC401.O
12 EC401 luận tốt 50 10 0 KLTN
21
nghiệp
IE207.O
13 IE207 Đồ án 150 2 0 ĐA
21
Khóa
IE505.O
14 IE505 luận tốt 150 10 0 KLTN
21
nghiệp
Khóa
IS401.O
15 IS401 luận tốt 50 10 0 KLTN
21
nghiệp

Thực tập
IS502.O
16 IS502 doanh 50 2 0 TTTN
21
nghiệp

Đồ án
NT114.O
17 NT114 chuyên 100 2 0 ĐA
21
ngành
NT114.O Đồ án
18 NT114 21.ANT chuyên 90 2 0 ĐA
T ngành

Thực tập
NT215.O
19 NT215 doanh 100 2 0 TTTN
21
nghiệp

NT215.O Thực tập


20 NT215 21.ANT doanh 90 2 0 TTTN
T nghiệp
Khóa
NT505.O
21 NT505 luận tốt 100 10 0 KLTN
21
nghiệp
NT505.O Khóa
22 NT505 21.ANT luận tốt 90 10 0 KLTN
T nghiệp

PE012.O Giáo dục


23 PE012 50 0 0 LT
21 thể chất

PE012.O Giáo dục


24 PE012 50 0 0 LT
22 thể chất

PE012.O Giáo dục


25 PE012 50 0 0 LT
23 thể chất

PE012.O Giáo dục


26 PE012 40 0 0 LT
24 thể chất

PE012.O Giáo dục


27 PE012 40 0 0 LT
25 thể chất

PE012.O Giáo dục


28 PE012 40 0 0 LT
26 thể chất

PE012.O Giáo dục


29 PE012 40 0 0 LT
27 thể chất

PE012.O Giáo dục


30 PE012 50 0 0 LT
28 thể chất

SE121.O
31 SE121 Đồ án 1 120 2 0 ĐA
21
SE122.O
32 SE122 Đồ án 2 50 2 0 ĐA
21
Thực tập
SE501.O
33 SE501 tốt 120 2 0 TTTN
21
nghiệp
Khóa
SE505.O
34 SE505 luận tốt 100 10 0 KLTN
21
nghiệp
ENG01. Anh văn
35 ENG01 30 4 0 LT
O26 1
ENG02. Anh văn
36 ENG02 30 4 0 LT
O211 2
ENG02. Anh văn
37 ENG02 30 4 0 LT
O211 2
ENG02. Anh văn
38 ENG02 30 4 0 LT
O214 2
ENG02. Anh văn
39 ENG02 30 4 0 LT
O215 2
ENG02. Anh văn
40 ENG02 30 4 0 LT
O216 2
ENG02. Anh văn
41 ENG02 30 4 0 LT
O217 2
ENG02. Anh văn
42 ENG02 30 4 0 LT
O218 2
ENG02. Anh văn
43 ENG02 30 4 0 LT
O29 2
ENG03. Anh văn
44 ENG03 30 4 0 LT
O210 3
ENG03. Anh văn
45 ENG03 30 4 0 LT
O29 3

Hệ thống
nhúng
NT131.O Lê Anh
46 NT131 Mạng 80523 70 3 0 LT
21 Tuấn
không
dây

ENG02. Anh văn


47 ENG02 30 4 0 LT
O26 2
ENG01. Anh văn
48 ENG01 30 4 0 LT
O23 1
ENG02. Anh văn
49 ENG02 30 4 0 LT
O29 2
Cao
MA004. Cấu trúc
50 MA004 80200 Thanh 80 4 0 LT
O212 rời rạc
Tình

MA004. Cấu trúc Trần Đức


51 MA004 11014 80 4 0 LT
O216 rời rạc Thành


MA004. Cấu trúc
52 MA004 80214 Hoàng 80 4 0 LT
O22 rời rạc
Tuấn
MA004. Cấu trúc Hà Mạnh
53 MA004 80096 80 4 0 LT
O220 rời rạc Linh

Cao
MA004. Cấu trúc
54 MA004 80200 Thanh 80 4 0 LT
O24 rời rạc
Tình
Cao
MA004. Cấu trúc
55 MA004 80200 Thanh 80 4 0 LT
O28 rời rạc
Tình
Kỹ năng
SS004.O
56 SS004 nghề 100 2 0 LT
21
nghiệp
Kỹ năng
SS004.O
57 SS004 nghề 100 2 0 LT
22
nghiệp
Kỹ năng
SS004.O
58 SS004 nghề 100 2 0 LT
23
nghiệp
Kỹ năng
SS004.O
59 SS004 nghề 100 2 0 LT
24
nghiệp
Kỹ năng
SS004.O
60 SS004 nghề 100 2 0 LT
25
nghiệp
Kỹ năng
SS004.O
61 SS004 nghề 100 2 0 LT
26
nghiệp
Kỹ năng
SS004.O
62 SS004 nghề 100 2 0 LT
27
nghiệp
Kỹ năng
SS004.O
63 SS004 nghề 100 2 0 LT
28
nghiệp

Vi xử lý-
CE103.O
64 CE103 vi điều 60 3 0 LT
21
khiển

Vi xử lý-
CE103.O
65 CE103 vi điều 60 3 0 LT
22
khiển

CE121.O thuyết
66 CE121 70 3 0 LT
22 mạch
điện

CE121.O thuyết
67 CE121 70 3 0 LT
23 mạch
điện
Thiết kế
CE222.O
68 CE222 vi mạch 60 3 0 LT
21
số
Thiết kế
CE222.O
69 CE222 vi mạch 60 3 0 LT
22
số
Thiết kế
CE224.O
70 CE224 hệ thống 60 3 0 LT
21
nhúng
Thiết kế
hệ thống
CE232.O
71 CE232 nhúng 60 3 0 LT
21
không
dây
Thiết kế
CE334.O
72 CE334 vi mạch 50 3 0 LT
21
tương tự

Công
CE339.O nghệ IoT
73 CE339 60 3 0 LT
21 và Ứng
dụng

Kỹ thuật
CE410.O
74 CE410 hệ thống 50 3 0 LT
21
máy tính
Thiết kế
CE433.O
75 CE433 hệ thống 50 3 0 LT
21
SoC

Lập trình Đinh


IT002.O hướng Nguyễn
76 IT002 80028 70 3 0 LT
21 đối Anh
tượng Dũng
Lập trình

IT002.O hướng
77 IT002 80209 Thanh 70 3 0 LT
210 đối
Trọng
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
78 IT002 80545 Thị Xuân 70 3 0 LT
213 đối
Hương
tượng

Lập trình
IT002.O hướng Phạm
79 IT002 80265 70 3 0 LT
214 đối Thế Sơn
tượng

Lập trình
Trần
IT002.O hướng
80 IT002 80031 Anh 70 3 0 LT
217 đối
Dũng
tượng

Lập trình
Trần Thị
IT002.O hướng
81 IT002 80477 Hồng 70 3 0 LT
218 đối
Yến
tượng

Lập trình
IT002.O hướng Bùi Văn
82 IT002 80173 70 3 0 LT
22 đối Thành
tượng

Lập trình
Trần
IT002.O hướng
83 IT002 80031 Anh 70 3 0 LT
221 đối
Dũng
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
84 IT002 80056 Công 70 3 0 LT
222 đối
Hoan
tượng
Lập trình Huỳnh
IT002.O hướng Hồ Thị
85 IT002 80360 70 3 0 LT
25 đối Mộng
tượng Trinh

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
86 IT002 80079 Duy 70 3 0 LT
26 đối
Khánh
tượng

Lập trình
Trần
IT002.O hướng
87 IT002 80031 Anh 70 3 0 LT
29 đối
Dũng
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
88 IT002 80079 Duy 70 3 0 LT
211 đối
Khánh
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
89 IT002 80320 Tấn 70 3 0 LT
212 đối
Toàn
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
90 IT002 80079 Duy 70 3 0 LT
215 đối
Khánh
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
91 IT002 80079 Duy 70 3 0 LT
216 đối
Khánh
tượng

Lập trình Đinh


IT002.O hướng Nguyễn
92 IT002 80028 70 3 0 LT
219 đối Anh
tượng Dũng
Lập trình
Đặng
IT002.O hướng
93 IT002 80502 Việt 70 3 0 LT
220 đối
Dũng
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
94 IT002 80545 Thị Xuân 70 3 0 LT
23 đối
Hương
tượng

Lập trình Nguyễn


IT002.O hướng Tấn Trần
95 IT002 80075 70 3 0 LT
24 đối Minh
tượng Khang

Lập trình Đinh


IT002.O hướng Nguyễn
96 IT002 80028 70 3 0 LT
27 đối Anh
tượng Dũng

Lập trình
Trần Thị
IT002.O hướng
97 IT002 80477 Hồng 70 3 0 LT
28 đối
Yến
tượng

IE102.O Các công Võ Tấn


98 IE102 80266 60 2 0 LT
21 nghệ nền Khoa

Nhập
môn bảo
IE105.O Nguyễn
99 IE105 đảm và 80299 60 3 0 LT
21 Tấn Cầm
an ninh
thông tin

Tối ưu
IE204.O hóa công Võ Ngọc
100 IE204 80348 60 3 0 LT
21 cụ tìm Tân
kiếm
Tối ưu
IE204.O hóa công Võ Tấn
101 IE204 80266 70 3 0 LT
23 cụ tìm Khoa
kiếm
Kỹ thuật
IE213.O phát triển Võ Tấn
102 IE213 80266 60 3 0 LT
21 hệ thống Khoa
Web

Kỹ thuật
IE213.O phát triển Võ Ngọc
103 IE213 80348 70 3 0 LT
22 hệ thống Tân
Web

Công
IE303.O Phạm
104 IE303 nghệ 80265 60 3 0 LT
21 Thế Sơn
Java

Hệ thống
Nguyễn
IE402.O thông tin
105 IE402 80240 Gia Tuấn 60 3 0 LT
22 địa lý 3
Anh
chiều

Khai
Nguyễn
CS313.O thác dữ
106 CS313 80278 Thị Anh 60 3 0 LT
21 liệu và
Thư
ứng dụng
Khai
Nguyễn
CS313.O thác dữ
107 CS313 80278 Thị Anh 60 3 0 LT
22 liệu và
Thư
ứng dụng
Cơ sở hạ
tầng Nguyễn
IE101.O
108 IE101 công 80278 Thị Anh 60 2 0 LT
21
nghệ Thư
thông tin

IE102.O Các công Nguyễn


109 IE102 80299 60 2 0 LT
22 nghệ nền Tấn Cầm

IE103.O Quản lý Nguyễn


110 IE103 80299 60 3 0 LT
22 thông tin Tấn Cầm
Công Đỗ
IE212.O
111 IE212 nghệ Dữ 80434 Trọng 70 3 0 LT
22
liệu lớn Hợp
Công Đỗ
IE212.O
112 IE212 nghệ Dữ 80434 Trọng 70 3 0 LT
23
liệu lớn Hợp
Kỹ thuật
IE213.O phát triển Võ Ngọc
113 IE213 80348 70 3 0 LT
23 hệ thống Tân
Web

Công
IE303.O Huỳnh
114 IE303 nghệ 80473 60 3 0 LT
22 Văn Tín
Java
Khởi
Trần Văn
BUS112 BUS112 nghiệp
115 80535 Hải 100 3 0 LT
5 5.O21 kinh
Triều
doanh

EC101.O Marketin Nguyễn


116 EC101 80448 80 3 0 LT
22 g căn bản Thị Hạnh

QuẢN trị
EC208.O Huỳnh
117 EC208 dự án 80302 80 3 0 LT
22 Đức Huy
TMĐT

Kho dữ Đỗ Thị
IS217.O
118 IS217 liệu và 80142 Minh 90 3 0 LT
21
OLAP Phụng

MA004. Cấu trúc
119 MA004 80214 Hoàng 80 4 0 LT
O210 rời rạc
Tuấn

MA004. Cấu trúc Trần Đức


120 MA004 11014 80 4 0 LT
O214 rời rạc Thành


MA004. Cấu trúc
121 MA004 80214 Hoàng 80 4 0 LT
O218 rời rạc
Tuấn
Cao
MA004. Cấu trúc
122 MA004 80200 Thanh 80 4 0 LT
O26 rời rạc
Tình

MA005. Xác suất Trần Đức


123 MA005 11014 80 3 0 LT
O222 thống kê Thành

Kỹ năng Nguyễn
SS004.O
124 SS004 nghề 80052 Đình 100 2 0 LT
29
nghiệp Hiển

IT006.O Kiến trúc


125 IT006 70 3 0 LT
24 máy tính
IT007.O Hệ điều
126 IT007 70 3 0 LT
211 hành
IT007.O Hệ điều
127 IT007 70 3 0 LT
214 hành
IT007.O Hệ điều
128 IT007 70 3 0 LT
23 hành
IT007.O Hệ điều
129 IT007 70 3 0 LT
24 hành
IT007.O Hệ điều
130 IT007 70 3 0 LT
25 hành
IT007.O Hệ điều
131 IT007 70 3 0 LT
26 hành
IT007.O Hệ điều
132 IT007 70 3 0 LT
29 hành
Nguyễn
MA005. Xác suất
133 MA005 11213 Chiến 80 3 0 LT
O21 thống kê
Thắng
Nguyễn
MA005. Xác suất
134 MA005 11213 Chiến 80 3 0 LT
O22 thống kê
Thắng

IT006.O Kiến trúc


135 IT006 70 3 0 LT
22 máy tính

IT006.O Kiến trúc


136 IT006 70 3 0 LT
23 máy tính

IT006.O Kiến trúc


137 IT006 70 3 0 LT
25 máy tính

IT007.O Hệ điều
138 IT007 70 3 0 LT
21 hành
IT007.O Hệ điều
139 IT007 70 3 0 LT
213 hành
IT007.O Hệ điều
140 IT007 70 3 0 LT
215 hành
IT007.O Hệ điều
141 IT007 70 3 0 LT
22 hành
IT007.O Hệ điều
142 IT007 70 3 0 LT
27 hành
IT007.O Hệ điều
143 IT007 70 3 0 LT
28 hành
Tổ chức
IT012.O và Cấu
144 IT012 70 3 0 LT
22 trúc Máy
tính II

MA005. Xác suất Nguyễn


145 MA005 80508 80 3 0 LT
O24 thống kê Văn Hợi

MA005. Xác suất Nguyễn


146 MA005 80508 80 3 0 LT
O25 thống kê Văn Hợi

IT007.O Hệ điều
147 IT007 70 3 0 LT
210 hành
IT007.O Hệ điều
148 IT007 70 3 0 LT
212 hành

Tổ chức
IT012.O và Cấu
149 IT012 70 3 0 LT
21 trúc Máy
tính II

Tổ chức
IT012.O và Cấu
150 IT012 70 3 0 LT
23 trúc Máy
tính II

Tổ chức
IT012.O và Cấu
151 IT012 70 3 0 LT
24 trúc Máy
tính II

Nguyễn
MA004. Cấu trúc
152 MA004 11214 Duy 80 4 0 LT
O222 rời rạc
Hàm

MA005. Xác suất Nguyễn


153 MA005 80492 80 3 0 LT
O28 thống kê Minh Trí

MA005. Xác suất Nguyễn


154 MA005 80508 80 3 0 LT
O29 thống kê Văn Hợi

Nhập
PH002.O
155 PH002 môn 70 3 0 LT
21
mạch số
Nhập
PH002.O
156 PH002 môn 70 3 0 LT
22
mạch số
Nhập
PH002.O
157 PH002 môn 70 3 0 LT
23
mạch số
Tư duy
tính toán
DS107.O cho Nguyễn
158 DS107 80298 70 3 0 LT
21 Khoa Văn Kiệt
học dữ
liệu
Nhập
IT001.O
159 IT001 môn lập 45 3 0 LT
23
trình

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
160 IT003 70 3 0 LT
21 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
161 IT003 70 3 0 LT
212 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
162 IT003 70 3 0 LT
213 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
163 IT003 70 3 0 LT
217 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
164 IT003 70 3 0 LT
22 và giải
thuật
Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
165 IT003 70 3 0 LT
25 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
166 IT003 70 3 0 LT
26 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
167 IT003 70 3 0 LT
28 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
168 IT003 70 3 0 LT
29 và giải
thuật

Pháp luật Nguyễn


SS006.O
169 SS006 đại 11102 Thị Vy 150 2 0 LT
21
cương Quý
Pháp luật Nguyễn
SS006.O
170 SS006 đại 11102 Thị Vy 150 2 0 LT
22
cương Quý
Pháp luật Nguyễn
SS006.O
171 SS006 đại 10477 Hữu 150 2 0 LT
23
cương Trinh
Pháp luật Nguyễn
SS006.O
172 SS006 đại 10477 Hữu 150 2 0 LT
24
cương Trinh
Pháp luật
SS006.O Nguyễn
173 SS006 đại 80453 150 2 0 LT
25 Viết Sơn
cương

Pháp luật Phạm


SS006.O
174 SS006 đại 80372 Thị Thảo 150 2 0 LT
26
cương Xuyên

Pháp luật
SS006.O Nguyễn
175 SS006 đại 80453 150 2 0 LT
27 Viết Sơn
cương
Pháp luật Phạm
SS006.O
176 SS006 đại 80372 Thị Thảo 150 2 0 LT
28
cương Xuyên

Kinh tế
SS008.O chính trị
177 SS008 150 2 0 LT
21 Mác –
Lênin
Kinh tế
SS008.O chính trị
178 SS008 150 2 0 LT
22 Mác –
Lênin
Kinh tế
SS008.O chính trị
179 SS008 150 2 0 LT
23 Mác –
Lênin
Kinh tế
SS008.O chính trị
180 SS008 150 2 0 LT
24 Mác –
Lênin
Kinh tế
SS008.O chính trị
181 SS008 150 2 0 LT
25 Mác –
Lênin
Kinh tế
SS008.O chính trị
182 SS008 150 2 0 LT
26 Mác –
Lênin
Lịch sử
Đảng
SS010.O
183 SS010 Cộng sản 150 2 0 LT
21
Việt
Nam

Lịch sử
Đảng
SS010.O
184 SS010 Cộng sản 150 2 0 LT
22
Việt
Nam

Lịch sử
Đảng
SS010.O
185 SS010 Cộng sản 150 2 0 LT
23
Việt
Nam
Lịch sử
Đảng
SS010.O
186 SS010 Cộng sản 150 2 0 LT
24
Việt
Nam

Lịch sử
Đảng
SS010.O
187 SS010 Cộng sản 150 2 0 LT
25
Việt
Nam

Lịch sử
Đảng
SS010.O
188 SS010 Cộng sản 150 2 0 LT
26
Việt
Nam

Thu thập
Nguyễn
DS103.O và tiền
189 DS103 80240 Gia Tuấn 70 3 0 LT
21 xử lý dữ
Anh
liệu

Cơ sở hạ
tầng Nguyễn
IE101.O
190 IE101 công 80278 Thị Anh 60 2 0 LT
22
nghệ Thư
thông tin

Nhập
môn bảo
IE105.O Nguyễn
191 IE105 đảm và 80299 60 3 0 LT
22 Tấn Cầm
an ninh
thông tin

Tổ chức
IT010.O và cấu
192 IT010 70 2 0 LT
21 trúc máy
tính

MA005. Xác suất Võ Trần


193 MA005 10985 80 3 0 LT
O212 thống kê An

MA005. Xác suất Võ Trần


194 MA005 10985 80 3 0 LT
O213 thống kê An
MA005. Xác suất Trần Đức
195 MA005 11014 80 3 0 LT
O221 thống kê Thành

IT006.O Kiến trúc


196 IT006 70 3 0 LT
21 máy tính


MA004. Cấu trúc
197 MA004 80214 Hoàng 80 4 0 LT
O221 rời rạc
Tuấn

MA004. Cấu trúc Nguyễn


198 MA004 80492 80 4 0 LT
O223 rời rạc Minh Trí

Nguyễn
MA004. Cấu trúc
199 MA004 10678 Minh 80 4 0 LT
O225 rời rạc
Tùng
Phùng
MA005. Xác suất
200 MA005 80512 Minh 80 3 0 LT
O215 thống kê
Đức

MA005. Xác suất Đặng Lệ


201 MA005 80189 80 3 0 LT
O216 thống kê Thúy

Mai
MA005. Xác suất
202 MA005 10983 Thành 80 3 0 LT
O218 thống kê
Long
Nhập
PH002.O
203 PH002 môn 70 3 0 LT
25
mạch số
Kinh tế
EC001.O Lê Nhân
204 EC001 học đại 10503 80 4 0 LT
21 Mỹ
cương
Kinh tế
EC001.O Lê Nhân
205 EC001 học đại 10503 80 4 0 LT
22 Mỹ
cương

Phân tích
Đỗ Thị
IS201.O thiết kế
206 IS201 80142 Minh 80 3 0 LT
21 hệ thống
Phụng
thông tin

Quản lý
dự án
IS208.O Văn Đức
207 IS208 công 80351 80 3 0 LT
22 Sơn Hà
nghệ
thông tin
Mai
IS216.O Lập trình
208 IS216 80064 Xuân 80 3 0 LT
21 Java
Hùng

IS216.O Lập trình Vũ Minh


209 IS216 80160 80 3 0 LT
22 Java Sang

IS216.O Lập trình Tạ Việt


210 IS216 80504 80 3 0 LT
23 Java Phương

Khai
IS252.O Dương
211 IS252 thác dữ 80104 80 3 0 LT
22 Phi Long
liệu

MA004. Cấu trúc
212 MA004 80214 Hoàng 80 4 0 LT
O215 rời rạc
Tuấn
Mai
MA005. Xác suất
213 MA005 10983 Thành 80 3 0 LT
O219 thống kê
Long
Mai
MA005. Xác suất
214 MA005 10983 Thành 80 3 0 LT
O220 thống kê
Long
Phân tích Đỗ
DS200.O
215 DS200 dữ liệu 80434 Trọng 70 3 0 LT
21
lớn Hợp

Thiết kế
Đỗ
DS304.O và phân
216 DS304 80434 Trọng 70 3 0 LT
21 tích thực
Hợp
nghiệm

Khai Mai
IS252.O
217 IS252 thác dữ 80064 Xuân 80 3 0 LT
21
liệu Hùng
Nguyễn
MA004. Cấu trúc
218 MA004 11214 Duy 80 4 0 LT
O224 rời rạc
Hàm

MA005. Xác suất Nguyễn


219 MA005 80492 80 3 0 LT
O217 thống kê Minh Trí

MA005. Xác suất Lê Sĩ


220 MA005 11110 80 3 0 LT
O23 thống kê Đồng
Nhập
PH002.O
221 PH002 môn 70 3 0 LT
24
mạch số
Kiểm Nguyễn
SE113.O chứng Thị
222 SE113 80210 120 3 0 LT
21 phần Thanh
mềm Trúc
Phùng
MA005. Xác suất
223 MA005 80512 Minh 80 3 0 LT
O214 thống kê
Đức

Lập trình
Huỳnh
SE346.O trên thiết
224 SE346 80006 Tuấn 120 3 0 LT
21 bị di
Anh
động


SE401.O Mẫu
225 SE401 80209 Thanh 120 3 0 LT
21 thiết kế
Trọng

Chuyên
đề
Mobile
Nguyễn
SE405.O and
226 SE405 80320 Tấn 120 3 0 LT
21 Pervasiv
Toàn
e
Computi
ng

Tâm lý Ngô
TLH025.
227 TLH025 học nhân 11176 Xuân 100 3 0 LT
O21
cách Điệp

Thiết kế
hệ thống Trình
EC312.O
228 EC312 thương 80352 Trọng 80 2 0 LT
21
mại điện Tín
tử

Phân tích
Phan
IS201.O thiết kế
229 IS201 11125 Nguyễn 80 3 0 LT
23 hệ thống
Thụy An
thông tin
Phát
IS207.O triển ứng Vũ Minh
230 IS207 80160 80 3 0 LT
21 dụng Sang
web

Quản lý
dự án
IS208.O Tạ Việt
231 IS208 công 80504 80 3 0 LT
23 Phương
nghệ
thông tin

Hệ quản Đỗ Thị
IS210.O
232 IS210 trị cơ sở 80142 Minh 80 3 0 LT
22
dữ liệu Phụng

Nguyễn
IS353.O Mạng xã
233 IS353 80143 Thị Kim 80 3 0 LT
22 hội
Phụng

Nguyễn
IS405.O Dữ liệu
234 IS405 80339 Hồ Duy 80 3 0 LT
22 lớn
Tri

Phùng
MA005. Xác suất
235 MA005 80512 Minh 80 3 0 LT
O26 thống kê
Đức
Phùng
MA005. Xác suất
236 MA005 80512 Minh 80 3 0 LT
O27 thống kê
Đức
Nguyễn
MA005. Xác suất
237 MA005 80375 Ngọc Ái 80 3 0 LT
O210 thống kê
Vân
Nguyễn
MA005. Xác suất
238 MA005 80375 Ngọc Ái 80 3 0 LT
O211 thống kê
Vân

NT106.O Lập trình Trần


239 NT106 21.ANT mạng 80117 Hồng 70 2 0 LT
T căn bản Nghi

NT106.O Lập trình Trần


240 NT106 22.ANT mạng 80117 Hồng 70 2 0 LT
T căn bản Nghi
Lập trình
NT106.O Trần Bá
241 NT106 mạng 80132 70 2 0 LT
23 Nhiệm
căn bản

Phát
triển ứng Trần
NT118.O
242 NT118 dụng trên 80117 Hồng 70 2 0 LT
21
thiết bị di Nghi
động

NT208.O Lập trình Trần


243 NT208 22.ANT ứng dụng 80377 Tuấn 70 2 0 LT
T Web Dũng

NT209.O Đỗ Thị
Lập trình
244 NT209 21.ANT 80407 Hương 70 2 0 LT
hệ thống
T Lan
NT219.O
Mật mã Nguyễn
245 NT219 21.ANT 80458 70 2 0 LT
học Ngọc Tự
T

Cơ chế
NT230.O
hoạt Phan Thế
246 NT230 21.ANT 80357 70 2 0 LT
động của Duy
T
mã độc

Đánh giá
hiệu
Đặng Lê
NT531.O năng hệ
247 NT531 80334 Bảo 80 2 0 LT
21 thống
Chương
mạng
máy tính

Công
nghệ
Đỗ Thị
NT536.O truyền
248 NT536 80407 Hương 80 2 0 LT
21 thông đa
Lan
phương
tiện

Tư tưởng
SS003.O
249 SS003 Hồ Chí 150 2 0 LT
21
Minh
Tư tưởng
SS003.O
250 SS003 Hồ Chí 150 2 0 LT
22
Minh

Tư tưởng
SS003.O
251 SS003 Hồ Chí 150 2 0 LT
23
Minh

Tư tưởng
SS003.O
252 SS003 Hồ Chí 150 2 0 LT
24
Minh

Tư tưởng
SS003.O
253 SS003 Hồ Chí 150 2 0 LT
25
Minh

Tư tưởng
SS003.O
254 SS003 Hồ Chí 150 2 0 LT
26
Minh

Chủ
SS009.O nghĩa xã
255 SS009 150 2 0 LT
21 hội khoa
học
Chủ
SS009.O nghĩa xã
256 SS009 150 2 0 LT
22 hội khoa
học
Chủ
SS009.O nghĩa xã
257 SS009 150 2 0 LT
23 hội khoa
học
Chủ
SS009.O nghĩa xã
258 SS009 150 2 0 LT
24 hội khoa
học
Chủ
SS009.O nghĩa xã
259 SS009 150 2 0 LT
25 hội khoa
học
Chủ
SS009.O nghĩa xã
260 SS009 150 2 0 LT
26 hội khoa
học
Nguyễn
NT105.O Truyền Tấn
261 NT105 80485 70 3 0 LT
21 dữ liệu Hoàng
Phước
NT105.O Truyền Thái Huy
262 NT105 80365 70 3 0 LT
22 dữ liệu Tân
Nguyễn
NT105.O Truyền Huỳnh
263 NT105 80406 70 3 0 LT
23 dữ liệu Quốc
Việt
Quản trị Bùi
NT132.O
264 NT132 mạng và 80440 Thanh 70 3 0 LT
23
hệ thống Bình
NT219.O
Mật mã Nguyễn
265 NT219 22.ANT 80458 70 2 0 LT
học Ngọc Tự
T

NT405.O Bảo mật Nguyễn
266 NT405 80154 70 2 0 LT
21 Internet Nhật
Quang
Hệ tính
NT533.O Lê Anh
267 NT533 toán 80523 80 2 0 LT
21 Tuấn
phân bố
Bảo mật Nguyễn
NT535.O
268 NT535 Internet 80451 Khánh 70 2 0 LT
21
of things Thuật
AI ứng
dụng
NT539.O trong Thái Huy
269 NT539 80365 70 3 0 LT
21 mạng và Tân
truyền
thông

Nguyễn
Lập trình
NT106.O Phước
270 NT106 mạng 80441 70 2 0 LT
21 Bảo
căn bản
Long
Lập trình Đặng Lê
NT106.O
271 NT106 mạng 80334 Bảo 70 2 0 LT
22
căn bản Chương

Lập trình Trần


NT109.O
272 NT109 ứng dụng 80066 Mạnh 50 2 0 LT
21
mạng Hùng

Quản trị
NT132.O Trần Thị
273 NT132 mạng và 80290 70 3 0 LT
21 Dung
hệ thống
Quản trị Nguyễn
NT132.O
274 NT132 mạng và 80451 Khánh 70 3 0 LT
22
hệ thống Thuật

Hệ thống
tìm kiếm,
NT204.O phát hiện Đỗ
275 NT204 21.ANT và ngăn 80400 Hoàng 70 2 0 LT
T ngừa Hiển
xâm
nhập

NT208.O Lập trình Trần


276 NT208 21.ANT ứng dụng 80377 Tuấn 70 2 0 LT
T Web Dũng

NT209.O
Lập trình Đỗ Thị
277 NT209 22.ANT 80390 70 2 0 LT
hệ thống Thu Hiền
T
NT213.O Bảo mật Nguyễn
278 NT213 21.ANT web và 11180 Công 70 2 0 LT
T ứng dụng Danh
An toàn
NT330.O mạng
Lê Đức
279 NT330 21.ANT không 80180 70 2 0 LT
Thịnh
T dây và di
động
Công
Nguyễn
nghệ
NT402.O Huỳnh
280 NT402 mạng 80406 80 2 0 LT
21 Quốc
viễn
Việt
thông

Phương
pháp học
NT522.O
máy Phan Thế
281 NT522 21.ANT 80357 70 2 0 LT
trong an Duy
T
toàn
thông tin

Công
nghệ Nguyễn
NT532.O
282 NT532 Internet 80451 Khánh 70 2 0 LT
21
of things Thuật
hiện đại

An toàn
NT534.O
mạng Nguyễn
283 NT534 21.ANT 80037 70 2 0 LT
máy tính Duy
T
nâng cao
Tiếp thị
EC311.O Văn Đức
284 EC311 trực 80351 80 2 0 LT
21 Sơn Hà
tuyến
Nguyễn
EC338.O Quản trị
285 EC338 80482 Minh 80 3 0 LT
21 bán hàng
Hằng
Nhập
môn
Đỗ Thị
SE104.O Công
286 SE104 80220 Thanh 100 3 0 LT
21 nghệ
Tuyền
phần
mềm

Nhập
môn
Đỗ Thị
SE104.O Công
287 SE104 80220 Thanh 100 3 0 LT
22 nghệ
Tuyền
phần
mềm
Nhập
môn
Đỗ Thị
SE104.O Công
288 SE104 80220 Thanh 100 3 0 LT
23 nghệ
Tuyền
phần
mềm

Nhập
môn
Đỗ Thị
SE104.O Công
289 SE104 80220 Thanh 100 3 0 LT
24 nghệ
Tuyền
phần
mềm

Nhập
môn
Nguyễn
SE104.O Công
290 SE104 80545 Thị Xuân 100 3 0 LT
25 nghệ
Hương
phần
mềm

Nhập
môn
Nguyễn
SE104.O Công
291 SE104 80545 Thị Xuân 100 3 0 LT
26 nghệ
Hương
phần
mềm

Nhập
môn
Đặng
SE104.O Công
292 SE104 80502 Việt 100 3 0 LT
27 nghệ
Dũng
phần
mềm

Phát
triển, vận Nguyễn
SE109.O hành, Thị
293 SE109 80210 120 3 0 LT
21 bảo trì Thanh
phần Trúc
mềm

Ngôn

SE330.O ngữ lập
294 SE330 80209 Thanh 120 3 0 LT
21 trình
Trọng
Java
Vi xử lý-
CE103.O
295 CE103 vi điều 60 3 0 LT
25
khiển


CE121.O thuyết
296 CE121 70 3 0 LT
21 mạch
điện
Kỹ thuật
CE409.O
297 CE409 thiết kế 50 3 0 LT
21
kiểm tra

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
298 IT003 70 3 0 LT
210 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
299 IT003 70 3 0 LT
211 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
300 IT003 70 3 0 LT
214 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
301 IT003 70 3 0 LT
215 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
302 IT003 70 3 0 LT
216 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
303 IT003 70 3 0 LT
23 và giải
thuật
Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
304 IT003 70 3 0 LT
24 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
305 IT003 70 3 0 LT
27 và giải
thuật

Vi xử lý-
CE103.O
306 CE103 vi điều 60 3 0 LT
23
khiển

Vi xử lý-
CE103.O
307 CE103 vi điều 60 3 0 LT
24
khiển

Nhập
IT001.O
308 IT001 môn lập 45 3 0 LT
21
trình
Nhập
IT001.O
309 IT001 môn lập 45 3 0 LT
22
trình
Nhập Tô
IT005.O môn Nguyễn
310 IT005 80154 70 3 0 LT
21 mạng Nhật
máy tính Quang
Nhập
Nguyễn
IT005.O môn
311 IT005 80451 Khánh 70 3 0 LT
22 mạng
Thuật
máy tính
Nhập
Đỗ Thị
IT005.O môn
312 IT005 80407 Hương 70 3 0 LT
23 mạng
Lan
máy tính
Nhập Nguyễn
IT005.O môn Huỳnh
313 IT005 80406 70 3 0 LT
24 mạng Quốc
máy tính Việt
Nhập
IT005.O môn Trần Thị
314 IT005 80290 70 3 0 LT
25 mạng Dung
máy tính
Nhập
IT005.O môn Mai Văn
315 IT005 80269 70 3 0 LT
26 mạng Cường
máy tính

Quản lý
dự án
Nguyễn
SE358.O Phát
316 SE358 80079 Duy 120 3 0 LT
21 triển
Khánh
Phần
mềm

Triết học
SS007.O
317 SS007 Mác – 150 3 0 LT
21
Lênin

Triết học
SS007.O
318 SS007 Mác – 150 3 0 LT
22
Lênin

Triết học
SS007.O
319 SS007 Mác – 150 3 0 LT
23
Lênin

Triết học
SS007.O
320 SS007 Mác – 150 3 0 LT
24
Lênin

Triết học
SS007.O
321 SS007 Mác – 150 3 0 LT
25
Lênin

Triết học
SS007.O
322 SS007 Mác – 150 3 0 LT
26
Lênin

Phương Nguyễn
SE101.O
323 SE101 pháp mô 80056 Công 100 3 0 LT
21
hình hóa Hoan
Phương Nguyễn
SE101.O
324 SE101 pháp mô 80056 Công 100 3 0 LT
22
hình hóa Hoan

Phương Nguyễn
SE101.O
325 SE101 pháp mô 80056 Công 100 3 0 LT
23
hình hóa Hoan

Nhập Đinh
SE102.O môn phát Nguyễn
326 SE102 80028 100 2 0 LT
21 triển Anh
game Dũng

Nhập Huỳnh
SE102.O môn phát Hồ Thị
327 SE102 80360 100 2 0 LT
22 triển Mộng
game Trinh

Nhập Huỳnh
SE102.O môn phát Hồ Thị
328 SE102 80360 100 2 0 LT
23 triển Mộng
game Trinh

Nhập Huỳnh
SE114.O môn ứng Hồ Thị
329 SE114 80360 100 2 0 LT
21 dụng di Mộng
động Trinh

Nhập Huỳnh
SE114.O môn ứng Hồ Thị
330 SE114 80360 100 2 0 LT
22 dụng di Mộng
động Trinh

Nhập Huỳnh
SE114.O môn ứng Hồ Thị
331 SE114 80360 100 2 0 LT
23 dụng di Mộng
động Trinh

Chuyên Trần Thị


SE332.O
332 SE332 đề CSDL 80477 Hồng 120 2 0 LT
21
nâng cao Yến
Các
Huỳnh
SE334.O phương
333 SE334 80006 Tuấn 120 2 0 LT
21 pháp lập
Anh
trình

Kiến trúc Nguyễn


SE356.O
334 SE356 Phần 80056 Công 120 3 0 LT
21
mềm Hoan

Seminar
Đinh
các vấn
SE400.O Nguyễn
335 SE400 đề hiện 80028 120 4 0 LT
21 Anh
đại của
Dũng
CNPM

Phân tích
thiết kế
Trình
EC201.O quy trình
336 EC201 80352 Trọng 80 3 0 LT
21 nghiệp
Tín
vụ doanh
nghiệp

Quản trị
chiến
EC331.O Nguyễn
337 EC331 lược kinh 80448 80 3 0 LT
21 Thị Hạnh
doanh
điện tử

An toàn
và bảo
Hà Lê
EC335.O mật
338 EC335 80211 Hoài 80 3 0 LT
21 thương
Trung
mại điện
tử

Phát
triển ứng Trần
NT118.O
339 NT118 dụng trên 80117 Hồng 70 2 0 LT
22
thiết bị di Nghi
động
Dương
80048 Ngọc
Hảo
DS102.O Học máy
340 DS102 Nguyễn 70 3 0 LT
21 thống kê
Lưu
80263
Thùy
Ngân
Xử lý Nguyễn
DS312.O
341 DS312 ảnh y 80178 Tất Bảo 60 3 0 LT
21
khoa Thiện

Xử lý Nguyễn
DS313.O
342 DS313 thông tin 80494 Thành 60 3 0 LT
21
giọng nói Luân

IE103.O Quản lý Tạ Thu


343 IE103 80275 60 3 0 LT
21 thông tin Thủy

Phân tích
IE108.O thiết kế Nguyễn
344 IE108 80299 60 3 0 LT
21 phần Tấn Cầm
mềm

Tối ưu
IE204.O hóa công Võ Tấn
345 IE204 80266 70 3 0 LT
22 cụ tìm Khoa
kiếm
Công Đỗ
IE212.O
346 IE212 nghệ Dữ 80434 Trọng 60 3 0 LT
21
liệu lớn Hợp

Hệ thống
Phan
IE402.O thông tin
347 IE402 10764 Thanh 60 3 0 LT
21 địa lý 3

chiều

Khai
thác dữ
IE403.O liệu Nguyễn
348 IE403 80298 60 3 0 LT
22 truyền Văn Kiệt
thông xã
hội
Cơ sở dữ Nguyễn
IS211.O
349 IS211 liệu phân 80339 Hồ Duy 70 3 0 LT
21
tán Tri

EC101.O Marketin Nguyễn


350 EC101 80448 80 3 0 LT
21 g căn bản Thị Hạnh

ENG01. Anh văn


351 ENG01 30 4 0 LT
O21 1
ENG01. Anh văn
352 ENG01 30 4 0 LT
O22 1
ENG01. Anh văn
353 ENG01 30 4 0 LT
O22 1
ENG01. Anh văn
354 ENG01 30 4 0 LT
O25 1
ENG02. Anh văn
355 ENG02 30 4 0 LT
O210 2
ENG02. Anh văn
356 ENG02 30 4 0 LT
O25 2
ENG02. Anh văn
357 ENG02 30 4 0 LT
O27 2
ENG03. Anh văn
358 ENG03 30 4 0 LT
O210 3
ENG03. Anh văn
359 ENG03 30 4 0 LT
O212 3
ENG03. Anh văn
360 ENG03 30 4 0 LT
O22 3
ENG03. Anh văn
361 ENG03 30 4 0 LT
O23 3
ENG03. Anh văn
362 ENG03 30 4 0 LT
O26 3

Kỹ Năng
ENG07.
363 ENG07 Viết 30 4 0 LT
O21
Luận

ENG01. Anh văn


364 ENG01 30 4 0 LT
O24 1
ENG02. Anh văn
365 ENG02 30 4 0 LT
O212 2
ENG02. Anh văn
366 ENG02 30 4 0 LT
O212 2
ENG02. Anh văn
367 ENG02 30 4 0 LT
O24 2
ENG02. Anh văn
368 ENG02 30 4 0 LT
O28 2
ENG03. Anh văn
369 ENG03 30 4 0 LT
O21 3
ENG03. Anh văn
370 ENG03 30 4 0 LT
O211 3
ENG03. Anh văn
371 ENG03 30 4 0 LT
O28 3
Kỹ năng
thuyết
ENG06.
372 ENG06 trình 30 4 0 LT
O21
tiếng
Anh

Kỹ năng
thuyết
ENG06.
373 ENG06 trình 30 4 0 LT
O21
tiếng
Anh
IT004.O Cơ sở dữ Dương
374 IT004 80104 80 3 0 LT
21 liệu Phi Long
Nguyễn
IT004.O Cơ sở dữ
375 IT004 80301 Hồ Duy 80 3 0 LT
22 liệu
Trí

MA004. Cấu trúc Hà Mạnh


376 MA004 80096 80 4 0 LT
O21 rời rạc Linh

MA004. Cấu trúc Hà Mạnh


377 MA004 80096 80 4 0 LT
O211 rời rạc Linh

Cao
MA004. Cấu trúc
378 MA004 80200 Thanh 80 4 0 LT
O213 rời rạc
Tình

MA004. Cấu trúc Hà Mạnh


379 MA004 80096 80 4 0 LT
O217 rời rạc Linh


MA004. Cấu trúc
380 MA004 80225 Huỳnh 80 4 0 LT
O219 rời rạc
Mỹ Vân

MA004. Cấu trúc
381 MA004 80225 Huỳnh 80 4 0 LT
O23 rời rạc
Mỹ Vân
Nguyễn
MA004. Cấu trúc
382 MA004 10678 Minh 80 4 0 LT
O25 rời rạc
Tùng

MA004. Cấu trúc
383 MA004 80214 Hoàng 80 4 0 LT
O27 rời rạc
Tuấn

QuẢN trị
EC208.O Huỳnh
384 EC208 dự án 80302 80 3 0 LT
21 Đức Huy
TMĐT

Nhập
môn Nguyễn
EC214.O
385 EC214 Quản trị 80482 Minh 80 3 0 LT
21
chuỗi Hằng
cung ứng

Phân tích Nguyễn


IS201.O thiết kế Đình
386 IS201 80148 80 3 0 LT
22 hệ thống Loan
thông tin Phương

Quản lý
dự án
IS208.O Tạ Việt
387 IS208 công 80504 80 3 0 LT
21 Phương
nghệ
thông tin

Hệ quản
IS210.O Thái Bảo
388 IS210 trị cơ sở 80203 80 3 0 LT
21 Trân
dữ liệu

Hệ quản
IS210.O Thái Bảo
389 IS210 trị cơ sở 80203 80 3 0 LT
23 Trân
dữ liệu

IS353.O Mạng xã Thái Bảo


390 IS353 80203 80 3 0 LT
21 hội Trân

Điện Hà Lê
IS402.O
391 IS402 toán đám 80211 Hoài 80 3 0 LT
21
mây Trung
Phân tích
Trần Văn
IS403.O dữ liệu
392 IS403 80535 Hải 80 3 0 LT
22 kinh
Triều
doanh

Nguyễn
IS405.O Dữ liệu
393 IS405 80301 Hồ Duy 80 3 0 LT
21 lớn
Trí

MA004. Cấu trúc Hà Mạnh


394 MA004 80096 80 4 0 LT
O29 rời rạc Linh

ENG01. Anh văn


395 ENG01 30 4 0 LT
O21 1
ENG02. Anh văn
396 ENG02 30 4 0 LT
O213 2
ENG02. Anh văn
397 ENG02 30 4 0 LT
O218 2
ENG02. Anh văn
398 ENG02 30 4 0 LT
O26 2
ENG02. Anh văn
399 ENG02 30 4 0 LT
O27 2
ENG03. Anh văn
400 ENG03 30 4 0 LT
O25 3
ENG02. Anh văn
401 ENG02 30 4 0 LT
O21 2
ENG02. Anh văn
402 ENG02 30 4 0 LT
O21 2
ENG02. Anh văn
403 ENG02 30 4 0 LT
O22 2
ENG02. Anh văn
404 ENG02 30 4 0 LT
O22 2
ENG02. Anh văn
405 ENG02 30 4 0 LT
O23 2
ENG03. Anh văn
406 ENG03 30 4 0 LT
O26 3
ENG01. Anh văn
407 ENG01 30 4 0 LT
O23 1
ENG03. Anh văn
408 ENG03 30 4 0 LT
O21 3
ENG03. Anh văn
409 ENG03 30 4 0 LT
O24 3
ENG03. Anh văn
410 ENG03 30 4 0 LT
O25 3
ENG03. Anh văn
411 ENG03 30 4 0 LT
O27 3
ENG03. Anh văn
412 ENG03 30 4 0 LT
O28 3
ENG03. Anh văn
413 ENG03 30 4 0 LT
O29 3
ENG01. Anh văn
414 ENG01 30 4 0 LT
O24 1
ENG01. Anh văn
415 ENG01 30 4 0 LT
O26 1
ENG02. Anh văn
416 ENG02 30 4 0 LT
O215 2
ENG02. Anh văn
417 ENG02 30 4 0 LT
O217 2
ENG03. Anh văn
418 ENG03 30 4 0 LT
O27 3
ENG01. Anh văn
419 ENG01 30 4 0 LT
O25 1
ENG02. Anh văn
420 ENG02 30 4 0 LT
O214 2
Lương
CS106.O Trí tuệ
421 CS106 80435 Ngọc 80 3 0 LT
21 nhân tạo
Hoàng
Nguyên
lý và Trịnh
CS111.O
422 CS111 phương 80162 Quốc 80 3 0 LT
22
pháp lập Sơn
trình

Phân tích Huỳnh


CS112.O và thiết Thị
423 CS112 80070 80 3 0 LT
21 kế thuật Thanh
toán Thương

Phân tích Huỳnh


CS112.O và thiết Thị
424 CS112 80070 80 3 0 LT
22 kế thuật Thanh
toán Thương
Lập trình
Nguyễn
CS116.O Python
425 CS116 80489 Vũ Anh 80 3 0 LT
21 cho Máy
Khoa
học

CS117.O Tư duy Ngô Đức


426 CS117 80273 80 3 0 LT
21 tính toán Thành

CS117.O Tư duy Ngô Đức


427 CS117 80273 80 3 0 LT
22 tính toán Thành

Xử lý Nguyễn
CS221.O
428 CS221 ngôn ngữ 80288 Trọng 80 3 0 LT
21
tự nhiên Chỉnh

Nhập
CS231.O môn Thị Mai Tiến
429 CS231 80029 80 3 0 LT
22 giác máy Dũng
tính

Nhập
môn
SE104.O Công Đỗ Văn
430 SE104 80197 80 3 0 LT
28 nghệ Tiến
phần
mềm

Nhập
môn
SE104.O Công Đỗ Văn
431 SE104 80197 80 3 0 LT
29 nghệ Tiến
phần
mềm

Cáp
CS105.O Đồ họa Phạm
432 CS105 80167 80 3 0 LT
21 máy tính Đình
Thăng
CS338.O Nhận Đỗ Văn
433 CS338 80197 80 3 0 LT
21 dạng Tiến

Cấu trúc
dữ liệu Nguyễn
CS523.O
434 CS523 và giải 80382 Thanh 80 3 0 LT
21
thuật Sơn
nâng cao
Phát
triển ứng
Phạm
dụng đa
CS526.O Nguyễn
435 CS526 phương 80001 80 3 0 LT
21 Trường
tiện trên
An
thiết bị di
động

Phân tích
thiết kế
Trình
EC201.O quy trình
436 EC201 80352 Trọng 80 3 0 LT
22 nghiệp
Tín
vụ doanh
nghiệp

Tối ưu
hóa công
cụ tìm
EC304.O kiếm Văn Đức
437 EC304 80351 80 3 0 LT
21 trong Sơn Hà
Thương
mại điện
tử

Nguyên
lý và Trịnh
CS111.O
438 CS111 phương 80162 Quốc 80 3 0 LT
21
pháp lập Sơn
trình

Phân tích
Nguyễn
CS112.O và thiết
439 CS112 80382 Thanh 80 3 0 LT
23 kế thuật
Sơn
toán

Lê Đình
80036
Duy
CS114.O Phạm
440 CS114 Máy học 80 3 0 LT
21 Nguyễn
80001
Trường
An
Xử lý Nguyễn
CS221.O
441 CS221 ngôn ngữ 80288 Trọng 80 3 0 LT
22
tự nhiên Chỉnh

Xử lý
CS222.O ngôn ngữ Nguyễn
442 CS222 80155 80 3 0 LT
21 tự nhiên Thị Quý
nâng cao

Nhập
CS231.O môn Thị Mai Tiến
443 CS231 80029 80 3 0 LT
21 giác máy Dũng
tính

Mạng
Lương
CS410.O neural và
444 CS410 80435 Ngọc 80 3 0 LT
21 thuật giải
Hoàng
di truyền

Ngôn
CS511.O Nguyễn
445 CS511 ngữ lập 80226 80 3 0 LT
21 Bích Vân
trình C#
ENG02. Anh văn
446 ENG02 30 4 0 LT
O216 2
ENG02. Anh văn
447 ENG02 30 4 0 LT
O24 2
ENG03. Anh văn
448 ENG03 30 4 0 LT
O22 3
ENG02. Anh văn
449 ENG02 30 4 0 LT
O23 2
ENG02. Anh văn
450 ENG02 30 4 0 LT
O28 2

Kỹ Năng
ENG07.
451 ENG07 Viết 30 4 0 LT
O21
Luận

ENG03. Anh văn


452 ENG03 30 4 0 LT
O23 3
ENG02. Anh văn
453 ENG02 30 4 0 LT
O210 2
ENG02. Anh văn
454 ENG02 30 4 0 LT
O213 2
ENG02. Anh văn
455 ENG02 30 4 0 LT
O25 2
ENG03. Anh văn
456 ENG03 30 4 0 LT
O211 3
ENG03. Anh văn
457 ENG03 30 4 0 LT
O212 3
ENG03. Anh văn
458 ENG03 30 4 0 LT
O24 3
ỚP LT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024

CÁCH PHÒNG KHOÁ HỌC NĂM KHOA


THỨ TIẾT HỆ ĐT NBD
TUẦN HỌC HỌC KỲ HỌC QL

4 6789 1 17 2 2023 CQUI KTTT ###

4 1234 1 16 2 2023 CQUI HTTT ###

* * 2 * 0 2 2023 CQUI KTMT ###

* * 2 * 0 2 2023 CQUI KTMT ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI KTMT ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI KTMT ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KHMT ###


* * 1 * 16 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI HTTT ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI HTTT ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI HTTT ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI HTTT ###

MMT&T
* * 1 * 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
* * 1 * 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
* * 1 * 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
* * 1 * 16 2 2023 CQUI ###
T
MMT&T
* * 1 * 15 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
* * 1 * 15 2 2023 CQUI ###
T

7 12345 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

7 12345 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

7 12345 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

7 12345 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

7 12345 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

7 67890 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

7 67890 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

7 12345 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI CNPM ###

6 45 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN ###


2 45 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN ###

6 123 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN ###

3 45 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN ###

4 678 1 A215 17 2 2023 CQUI TTNN ###

3 678 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN ###

3 90 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN ###

5 678 1 A215 17 2 2023 CQUI TTNN ###

4 123 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN ###

2 90 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN ###

5 90 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN ###

MMT&T
5 123 1 A315 16 2 2023 CQUI ###
T

2 45 1 B1.02 18 2 2023 CQUI TTNN ###

2 45 1 B1.04 18 2 2023 CQUI TTNN ###

6 45 1 B1.04 18 2 2023 CQUI TTNN ###

4 6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI BMTL ###

5 6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI BMTL ###

2 1234 1 B1.14 18 2 2023 CQUI BMTL ###


6 6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI BMTL ###

2 6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI BMTL ###

3 6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI BMTL ###

3 12 1 B1.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

3 45 1 B1.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

4 12 1 B1.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

4 45 1 B1.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

5 12 1 B1.14 18 2 2023 CQUI P.DTDH ###

5 45 1 B1.14 18 2 2023 CQUI P.DTDH ###

6 12 1 B1.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

6 45 1 B1.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

2 1234 1 B1.16 17 2 2023 CQUI KTMT ###

2 6789 1 B1.16 17 2 2023 CQUI KTMT ###


7 6789 1 B1.16 17 2 2023 CQUI KTMT ###

7 1234 1 B1.16 17 2 2023 CQUI KTMT ###

3 1234 1 B1.16 16 2 2023 CQUI KTMT ###

3 6789 1 B1.16 16 2 2023 CQUI KTMT ###

5 1234 1 B1.16 16 2 2023 CQUI KTMT ###

4 6789 1 B1.16 16 2 2023 CQUI KTMT ###

5 6789 1 B1.16 15 2 2023 CQUI KTMT ###

6 1234 1 B1.16 16 2 2023 CQUI KTMT ###

6 6789 1 B1.16 15 2 2023 CQUI KTMT ###

4 1234 1 B1.16 0 2 2023 CQUI KTMT ###

2 123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM ###


4 678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

5 123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM ###

5 678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM ###

6 123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM ###

6 678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM ###

2 678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM ###

7 345 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM ###

7 678 1 B1.20 0 2 2023 CQUI CNPM ###


3 123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

3 678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

4 123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM ###

4 123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM ###

4 678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM ###

5 123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM ###

5 678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM ###

6 123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM ###


6 678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM ###

2 123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM ###

2 678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

3 123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM ###

3 678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM ###

7 6789 1 B3.10 16 2 2023 CQUI KTTT ###

2 6789 1 B3.10 17 2 2023 CQUI KTTT ###

3 1234 1 B3.10 16 2 2023 CQUI KTTT ###

3 6789 1 B3.10 16 2 2023 CQUI KTTT ###


2 2345 1 B3.10 16 2 2023 CQUI KTTT ###

5 67890 1 B3.10 16 2 2023 CQUI KTTT ###

4 6789 1 B3.10 15 2 2023 CQUI KTTT ###

6 1234 1 B3.10 15 2 2023 CQUI KTTT ###

5 1234 1 B3.12 15 2 2023 CQUI KHMT ###

5 6789 1 B3.12 15 2 2023 CQUI KHMT ###

2 1234 1 B3.12 17 2 2023 CQUI KTTT ###

4 6789 1 B3.12 16 2 2023 CQUI KTTT ###

4 1234 1 B3.12 17 2 2023 CQUI KTTT ###

2 6789 1 B3.12 16 2 2023 CQUI KTTT ###

3 6789 1 B3.12 16 2 2023 CQUI KTTT ###


6 1234 1 B3.12 16 2 2023 CQUI KTTT ###

3 2345 1 B3.12 15 2 2023 CQUI KTTT ###

5 6789 1 B3.14 17 2 2023 CQUI P.ĐTĐH ###

3 6789 1 B3.14 17 2 2023 CQUI HTTT ###

2 2345 1 B3.14 16 2 2023 CQUI HTTT ###

4 6789 1 B3.14 16 2 2023 CQUI HTTT ###

4 1234 1 B3.14 18 2 2023 CQUI BMTL ###

5 1234 1 B3.14 18 2 2023 CQUI BMTL ###

6 1234 1 B3.14 18 2 2023 CQUI BMTL ###

3 1234 1 B3.14 18 2 2023 CQUI BMTL ###

7 6789 1 B3.14 0 2 2023 CQUI BMTL ###

2 90 1 B3.14 0 2 2023 CQUI P.ĐTĐH ###

6 678 1 B3.16 18 2 2023 CQUI KTMT ###


6 123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI KTMT ###

7 123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI KTMT ###

3 123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI KTMT ###

3 678 1 B3.16 0 2 2023 CQUI KTMT ###

4 123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI KTMT ###

4 678 1 B3.16 0 2 2023 CQUI KTMT ###

5 123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI KTMT ###

2 1234 1 B3.16 18 2 2023 CQUI BMTL ###

2 6789 1 B3.16 18 2 2023 CQUI BMTL ###

4 678 1 B3.18 18 2 2023 CQUI KTMT ###

5 123 1 B3.18 18 2 2023 CQUI KTMT ###

7 123 1 B3.18 18 2 2023 CQUI KTMT ###

2 123 1 B3.18 0 2 2023 CQUI KTMT ###

6 123 1 B3.18 0 2 2023 CQUI KTMT ###

7 678 1 B3.18 0 2 2023 CQUI KTMT ###

2 678 1 B3.18 0 2 2023 CQUI KTMT ###

4 123 1 B3.18 0 2 2023 CQUI KTMT ###

5 678 1 B3.18 0 2 2023 CQUI KTMT ###


6 678 1 B3.18 18 2 2023 CQUI KTMT ###

3 1234 1 B3.18 18 2 2023 CQUI BMTL ###

3 6789 1 B3.18 18 2 2023 CQUI BMTL ###

5 678 1 B3.20 0 2 2023 CQUI KTMT ###

6 678 1 B3.20 0 2 2023 CQUI KTMT ###

6 123 1 B3.20 18 2 2023 CQUI KTMT ###

7 123 1 B3.20 18 2 2023 CQUI KTMT ###

5 123 1 B3.20 0 2 2023 CQUI KTMT ###

3 1234 1 B3.20 0 2 2023 CQUI BMTL ###

4 1234 1 B3.20 18 2 2023 CQUI BMTL ###

4 6789 1 B3.20 18 2 2023 CQUI BMTL ###

2 123 1 B3.20 18 2 2023 CQUI KTMT ###


2 678 1 B3.20 18 2 2023 CQUI KTMT ###

3 678 1 B3.20 18 2 2023 CQUI KTMT ###

7 1234 1 B3.22 17 2 2023 CQUI KTTT ###

6 678 1 B3.22 0 2 2023 CQUI KHMT ###

2 123 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT ###

5 123 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT ###

5 678 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT ###

6 123 1 B3.22 0 2 2023 CQUI KHMT ###

2 678 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT ###


3 123 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT ###

3 678 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT ###

4 123 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT ###

4 678 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT ###

2 12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

2 45 1 B4.14 18 2 2023 CQUI P.DTDH ###

2 67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

2 89 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

3 67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

3 89 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

4 67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###


4 89 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

6 12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

6 45 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

6 67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

6 90 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

5 12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

5 45 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

3 12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

3 45 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

4 12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###


4 45 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

5 67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

5 90 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

3 6789 1 B4.16 17 2 2023 CQUI KTTT ###

2 6789 1 B4.16 17 2 2023 CQUI KTTT ###

2 1234 1 B4.16 17 2 2023 CQUI KTTT ###

4 123 1 B4.16 18 2 2023 CQUI KTMT ###

5 1234 1 B4.16 18 2 2023 CQUI BMTL ###

5 6789 1 B4.16 18 2 2023 CQUI BMTL ###


7 1234 1 B4.16 0 2 2023 CQUI BMTL ###

2 123 1 B4.18 18 2 2023 CQUI KTMT ###

7 1234 1 B4.18 18 2 2023 CQUI BMTL ###

3 1234 1 B4.18 0 2 2023 CQUI BMTL ###

3 6789 1 B4.18 0 2 2023 CQUI BMTL ###

5 6789 1 B4.18 18 2 2023 CQUI BMTL ###

6 6789 1 B4.18 18 2 2023 CQUI BMTL ###

6 1234 1 B4.18 0 2 2023 CQUI BMTL ###

4 123 1 B4.18 0 2 2023 CQUI KTMT ###

4 12345 1 B4.20 18 2 2023 CQUI HTTT ###

4 67890 1 B4.20 18 2 2023 CQUI HTTT ###

6 1234 1 B4.20 17 2 2023 CQUI HTTT ###

2 6789 1 B4.20 17 2 2023 CQUI HTTT ###


2 1234 1 B4.20 17 2 2023 CQUI HTTT ###

3 1234 1 B4.20 17 2 2023 CQUI HTTT ###

5 1234 1 B4.20 17 2 2023 CQUI HTTT ###

3 6789 1 B4.20 16 2 2023 CQUI HTTT ###

5 6789 1 B4.20 18 2 2023 CQUI BMTL ###

6 6789 1 B4.20 0 2 2023 CQUI BMTL ###

7 1234 1 B4.20 0 2 2023 CQUI BMTL ###

3 1234 1 B4.22 16 2 2023 CQUI KTTT ###

4 6789 1 B4.22 17 2 2023 CQUI KTTT ###

5 6789 1 B4.22 16 2 2023 CQUI HTTT ###

3 6789 1 B4.22 0 2 2023 CQUI BMTL ###

2 6789 1 B4.22 0 2 2023 CQUI BMTL ###

2 1234 1 B4.22 18 2 2023 CQUI BMTL ###


7 123 1 B4.22 18 2 2023 CQUI KTMT ###

5 1234 1 B4.22 16 2 2023 CQUI CNPM ###

5 1234 1 B5.08 18 2 2023 CQUI BMTL ###

4 123 1 B5.08 16 2 2023 CQUI CNPM ###

6 2345 1 B5.08 15 2 2023 CQUI CNPM ###

6 6789 1 B5.08 15 2 2023 CQUI CNPM ###

3 1234 1 B5.08 17 2 2023 CQUI P.ĐTĐH ###

2 678 1 B5.10 16 2 2023 CQUI HTTT ###

4 6789 1 B5.10 17 2 2023 CQUI HTTT ###


5 1234 1 B5.10 17 2 2023 CQUI HTTT ###

7 6789 1 B5.10 17 2 2023 CQUI HTTT ###

5 6789 1 B5.10 17 2 2023 CQUI HTTT ###

6 1234 1 B5.10 15 2 2023 CQUI HTTT ###

4 1234 1 B5.10 15 2 2023 CQUI HTTT ###

3 1234 1 B5.10 18 2 2023 CQUI BMTL ###

3 6789 1 B5.10 18 2 2023 CQUI BMTL ###

4 1234 1 B5.12 18 2 2023 CQUI BMTL ###

4 6789 1 B5.12 18 2 2023 CQUI BMTL ###

MMT&T
3 678 1 B5.12 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
2 678 1 B5.12 17 2 2023 CQUI ###
T
MMT&T
5 23 1 B5.12 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
6 123 1 B5.12 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
5 678 1 B5.12 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
2 45 1 B5.12 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
2 23 1 B5.12 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
5 45 1 B5.12 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
3 45 1 B5.12 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
3 123 1 B5.12 16 2 2023 CQUI ###
T

2 12 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###


2 45 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

3 12 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

3 45 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

4 12 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

4 45 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

2 67 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

2 90 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

3 67 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

3 90 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

4 67 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###


4 90 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

MMT&T
7 123 1 B6.02 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
4 678 1 B6.02 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
3 678 1 B6.02 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
6 123 1 B6.02 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
3 23 1 B6.02 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
5 45 1 B6.02 15 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
4 45 1 B6.02 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
2 45 1 B6.02 15 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
5 678 1 B6.02 15 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
6 23 1 B6.04 17 2 2023 CQUI ###
T
MMT&T
2 678 1 B6.04 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
5 45 1 B6.04 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
3 123 1 B6.04 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
5 678 1 B6.04 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
2 23 1 B6.04 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
4 678 1 B6.04 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
4 23 1 B6.04 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
4 45 1 B6.04 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
3 78 1 B6.04 16 2 2023 CQUI ###
T
MMT&T
5 123 1 B6.04 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
2 45 1 B6.04 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
6 78 1 B6.04 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
7 23 1 B6.04 16 2 2023 CQUI ###
T

4 678 1 B6.06 16 2 2023 CQUI HTTT ###

5 6789 1 B6.06 16 2 2023 CQUI HTTT ###

6 2345 1 B6.06 17 2 2023 CQUI CNPM ###

6 7890 1 B6.06 17 2 2023 CQUI CNPM ###


7 2345 1 B6.06 17 2 2023 CQUI CNPM ###

7 7890 1 B6.06 17 2 2023 CQUI CNPM ###

3 123 1 B6.06 17 2 2023 CQUI CNPM ###

3 678 1 B6.06 17 2 2023 CQUI CNPM ###

4 123 1 B6.06 17 2 2023 CQUI CNPM ###

2 1234 1 B6.06 16 2 2023 CQUI CNPM ###

5 2345 1 B6.06 16 2 2023 CQUI CNPM ###


6 1234 1 B6.08 17 2 2023 CQUI KTMT ###

6 6789 1 B6.08 17 2 2023 CQUI KTMT ###

7 1234 1 B6.08 16 2 2023 CQUI KTMT ###

4 123 1 B6.08 18 2 2023 CQUI KHMT ###

4 678 1 B6.08 18 2 2023 CQUI KHMT ###

3 678 1 B6.08 18 2 2023 CQUI KHMT ###

5 123 1 B6.08 0 2 2023 CQUI KHMT ###

5 678 1 B6.08 0 2 2023 CQUI KHMT ###

2 123 1 B6.08 18 2 2023 CQUI KHMT ###


2 678 1 B6.08 18 2 2023 CQUI KHMT ###

3 123 1 B6.08 18 2 2023 CQUI KHMT ###

2 1234 1 B6.10 17 2 2023 CQUI KTMT ###

2 6789 1 B6.10 17 2 2023 CQUI KTMT ###

6 123 1 B6.10 0 2 2023 CQUI KHMT ###

6 678 1 B6.10 0 2 2023 CQUI KHMT ###

MMT&T
3 123 1 B6.10 0 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
3 678 1 B6.10 18 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
4 123 1 B6.10 18 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
4 678 1 B6.10 18 2 2023 CQUI ###
T
MMT&T
5 123 1 B6.10 18 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
5 678 1 B6.10 18 2 2023 CQUI ###
T

3 123 1 B6.12 16 2 2023 CQUI CNPM ###

2 123 1 B6.12 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

2 678 1 B6.12 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

5 123 1 B6.12 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

5 678 1 B6.12 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

6 123 1 B6.12 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

6 678 1 B6.12 0 2 2023 CQUI P.DTDH ###

2 123 1 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM ###


3 123 1 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM ###

4 123 1 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM ###

5 1234 2 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM ###

4 6789 2 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM ###

4 6789 2 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM ###

5 1234 2 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM ###

6 6789 2 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM ###

6 6789 2 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM ###

7 1234 2 B7.02 16 2 2023 CQUI CNPM ###


7 1234 2 B7.02 16 2 2023 CQUI CNPM ###

6 123 1 B7.02 16 2 2023 CQUI CNPM ###

7 6789 1 B7.02 15 2 2023 CQUI CNPM ###

4 1234 1 B7.04 17 2 2023 CQUI HTTT ###

5 6789 1 B7.04 15 2 2023 CQUI HTTT ###

3 1234 1 B7.04 16 2 2023 CQUI HTTT ###

MMT&T
4 678 1 B7.04 16 2 2023 CQUI ###
T
4 2345 1 B7.06 17 2 2023 CQUI KTTT ###

4 6789 1 B7.06 15 2 2023 CQUI KTTT ###

2 6789 1 B7.06 15 2 2023 CQUI KTTT ###

3 6789 1 B7.06 17 2 2023 CQUI KTTT ###

5 6789 1 B7.06 17 2 2023 CQUI KTTT ###

3 2345 1 B7.06 16 2 2023 CQUI KTTT ###

2 1234 1 B7.06 15 2 2023 CQUI KTTT ###

7 1234 1 B7.06 15 2 2023 CQUI KTTT ###

7 6789 1 B7.06 15 2 2023 CQUI KTTT ###


6 1234 1 B7.06 16 2 2023 CQUI HTTT ###

3 1234 1 B7.08 17 2 2023 CQUI HTTT ###

6 678 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN ###

3 678 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN ###

5 90 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN ###

4 45 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN ###

2 45 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN ###

2 123 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN ###

6 123 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN ###

5 678 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN ###

4 678 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN ###

4 123 1 C102 17 2 2023 CQUI TTNN ###

7 123 1 C102 17 2 2023 CQUI TTNN ###

3 45 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN ###

3 123 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN ###

2 45 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN ###

3 45 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN ###

6 678 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN ###

7 123 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN ###


4 123 1 C104 17 2 2023 CQUI TTNN ###

4 45 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN ###

3 90 1 C104 17 2 2023 CQUI TTNN ###

4 678 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN ###

3 123 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN ###

5 45 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN ###

4 1234 1 C109 0 2 2023 CQUI HTTT ###

5 6789 1 C109 0 2 2023 CQUI HTTT ###

2 1234 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL ###

4 6789 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL ###

5 1234 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL ###

6 1234 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL ###

6 6789 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL ###

2 6789 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL ###


3 1234 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL ###

3 6789 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL ###

2 6789 1 C112 17 2 2023 CQUI HTTT ###

5 1234 1 C112 15 2 2023 CQUI HTTT ###

5 6789 1 C112 17 2 2023 CQUI HTTT ###

4 6789 1 C112 17 2 2023 CQUI HTTT ###

3 6789 1 C112 17 2 2023 CQUI HTTT ###

6 1234 1 C112 17 2 2023 CQUI HTTT ###

3 1234 1 C112 15 2 2023 CQUI HTTT ###

7 1234 1 C112 15 2 2023 CQUI HTTT ###


6 6789 1 C112 15 2 2023 CQUI HTTT ###

2 1234 1 C112 15 2 2023 CQUI HTTT ###

4 1234 1 C112 18 2 2023 CQUI BMTL ###

3 45 1 C201 18 2 2023 CQUI TTNN ###

6 678 1 C201 17 2 2023 CQUI TTNN ###

3 90 1 C201 17 2 2023 CQUI TTNN ###

7 123 1 C201 18 2 2023 CQUI TTNN ###

4 45 1 C201 18 2 2023 CQUI TTNN ###

6 45 1 C201 18 2 2023 CQUI TTNN ###

2 678 1 C206 18 2 2023 CQUI TTNN ###

5 90 1 C206 18 2 2023 CQUI TTNN ###

2 90 1 C206 17 2 2023 CQUI TTNN ###

5 678 1 C206 17 2 2023 CQUI TTNN ###

7 123 1 C206 17 2 2023 CQUI TTNN ###

6 678 1 C206 18 2 2023 CQUI TTNN ###

7 123 1 C208 18 2 2023 CQUI TTNN ###

6 123 1 C208 18 2 2023 CQUI TTNN ###

2 45 1 C208 18 2 2023 CQUI TTNN ###


2 123 1 C208 18 2 2023 CQUI TTNN ###

6 678 1 C208 17 2 2023 CQUI TTNN ###

6 45 1 C208 18 2 2023 CQUI TTNN ###

3 678 1 C208 18 2 2023 CQUI TTNN ###

6 123 1 C210 18 2 2023 CQUI TTNN ###

4 678 1 C210 18 2 2023 CQUI TTNN ###

6 45 1 C210 17 2 2023 CQUI TTNN ###

5 678 1 C210 18 2 2023 CQUI TTNN ###

3 45 1 C210 17 2 2023 CQUI TTNN ###

6 123 1 C212 18 2 2023 CQUI TTNN ###

6 678 1 C212 18 2 2023 CQUI TTNN ###

3 678 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT ###

5 123 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT ###

2 678 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT ###

5 678 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT ###


7 123 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT ###

6 678 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT ###

6 123 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT ###

4 123 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT ###

4 678 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT ###

2 123 1 C214 17 2 2023 CQUI CNPM ###

3 123 1 C214 17 2 2023 CQUI CNPM ###

3 678 1 C309 16 2 2023 CQUI KHMT ###

2 678 1 C309 16 2 2023 CQUI KHMT ###

2 123 1 C309 16 2 2023 CQUI KHMT ###


3 123 1 C309 16 2 2023 CQUI KHMT ###

4 6789 1 C311 17 2 2023 CQUI HTTT ###

6 6789 1 C311 17 2 2023 CQUI HTTT ###

2 123 1 C314 17 2 2023 CQUI KHMT ###

3 678 1 C314 17 2 2023 CQUI KHMT ###

2 789 1 C314 17 2 2023 CQUI KHMT ###


6 123 1 C314 17 2 2023 CQUI KHMT ###

6 678 1 C314 16 2 2023 CQUI KHMT ###

5 123 1 C314 17 2 2023 CQUI KHMT ###

5 678 1 C314 16 2 2023 CQUI KHMT ###

3 123 1 C314 16 2 2023 CQUI KHMT ###

5 90 1 E23 18 2 2023 CQUI TTNN ###

2 45 1 E23 18 2 2023 CQUI TTNN ###

6 45 1 E23 17 2 2023 CQUI TTNN ###

2 45 1 E33 17 2 2023 CQUI TTNN ###

6 45 1 E33 17 2 2023 CQUI TTNN ###

5 45 1 E33 18 2 2023 CQUI TTNN ###

2 45 1 E34 17 2 2023 CQUI TTNN ###

6 123 1 E43 18 2 2023 CQUI TTNN ###

3 45 1 E43 17 2 2023 CQUI TTNN ###

7 45 1 E43 18 2 2023 CQUI TTNN ###


5 678 1 E43 17 2 2023 CQUI TTNN ###

6 45 1 E43 18 2 2023 CQUI TTNN ###

7 123 1 E43 18 2 2023 CQUI TTNN ###


NKT GHICHU Đã ĐK

### VN 0

### VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0
6/8/2024 VN 0

### VN 0

### VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

### VN 0

### VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0
6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 Bóng đá VN 0

Bóng
6/8/2024 VN 0
chuyền

6/8/2024 Bóng rổ VN 0

Bóng
6/8/2024 VN 0
bàn

6/8/2024 Bơi lội VN 0

Bóng
6/8/2024 VN 0
bàn

6/8/2024 Bơi lội VN 0

6/8/2024 Võ thuật VN 0

6/8/2024 DA VN 0

6/8/2024 DA VN 0

6/8/2024 TTTN VN 0

6/8/2024 KLTN VN 0

### EN 0
### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

6/8/2024 VN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70
6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 93

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 78

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 80

6/8/2024 VN 86

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 93

### VN 0

### VN 0
### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

6/8/2024 VN 70
6/1/2024 VN 75

6/8/2024 VN 75

6/8/2024 VN 75

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 78

6/8/2024 VN 0
6/1/2024 VN 70

6/1/2024 VN 70

6/8/2024 VN 75

6/8/2024 VN 75

6/8/2024 VN 75

6/8/2024 VN 75

6/8/2024 VN 75

6/8/2024 VN 70
6/8/2024 VN 60

6/8/2024 VN 70

6/1/2024 VN 70

### VN 70

### VN 70

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0
### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0
### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 105

6/8/2024 VN 70

### VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 58
6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

### VN 70

### VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0
6/8/2024 VN 86

### VN 70

### VN 70

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 86

6/8/2024 VN 87

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

### VN 70

### VN 70

6/8/2024 VN 70
6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

### VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 69

6/8/2024 VN 70

### VN 69

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 67
6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 138

6/8/2024 VN 148

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0
6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0
6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

6/8/2024 VN 55

### VN 70

### VN 70
### VN 0

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 90

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

### VN 70

### VN 60

### VN 0

6/8/2024 VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0
### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

6/8/2024 VN 70

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

6/8/2024 VN 0

### VN 0

### VN 74
6/8/2024 VN 60

Tự chọn
### VN 0
CN

### VN 70

Tự chọn
6/8/2024 VN 0
CN

### CĐTN VN 0

6/8/2024 CĐTN VN 0

### VN 0

5/4/2024 VN 0

### VN 0
### VN 0

### VN 0

### VN 0

Môn
chuyên
### VN 0
đề tốt
nghiệp
Môn
chuyên
### VN 0
đề tốt
nghiệp

### VN 70

### VN 70

### VN 70

### VN 70

5/4/2024 VN 0

5/4/2024 VN 0
6/8/2024 VN 0

Mở cho
5/4/2024 VN 0
HTTT

5/4/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

5/4/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0
6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0
6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0
5/4/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

5/4/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0
5/4/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

5/4/2024 VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0
### VN 0

### VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

Tự chọn
### VN 0
CN

Tự chọn
### VN 0
CN
### VN 0

### VN 0

### VN 0

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 55

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 68
6/8/2024 VN 67

6/8/2024 VN 59

### VN 0

### VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 58

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70
6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

Tự chọn
6/8/2024 VN 0
CN

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

TC CS
6/8/2024 VN 0
ngành
TC CS
6/8/2024 VN 0
ngành

TC CS
6/8/2024 VN 0
ngành

TC CS
6/1/2024 VN 0
ngành

TC CS
6/1/2024 VN 0
ngành

TC CS
6/8/2024 VN 0
ngành

TC CS
6/8/2024 VN 0
ngành

TC CS
6/1/2024 VN 0
ngành

TC CS
6/8/2024 VN 0
ngành

Tự chọn
6/1/2024 VN 0
CN
Tự chọn
6/8/2024 VN 0
CN

Tự chọn
6/8/2024 VN 0
CN

6/8/2024 CĐTN VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

5/4/2024 VN 0
### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0
Mở lớp
cho K.
### VN 0
KHKTT
T

### VN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0
### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### VN 0

### VN 0

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 85

6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70
6/8/2024 VN 70

6/8/2024 VN 70

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

### VN 0

Môn
chuyên
### VN 0
đề tốt
nghiệp
Môn
chuyên
### VN 0
đề tốt
nghiệp
### VN 0

Môn
chuyên
### VN 0
đề tốt
nghiệp

6/8/2024 VN 70

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0
### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0
6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0
6/8/2024 VN 0

### VN 0

### VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0
6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

6/8/2024 VN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0

### EN 0
### EN 0

### EN 0

### EN 0
DANH SÁCH LỚP TH HỌC KỲ

TÊN MÃ TÊN
MÃ THỰC
STT MÃ MH MÔN GIẢNG TRỢ SĨ SỐ SỐ TC HTGD
LỚP HÀNH
HỌC VIÊN GIẢNG

Nguyễn
IS405.O Dữ liệu
1 IS405 80339 Hồ Duy 40 1 1 HT1
22.1 lớn
Tri

Nguyễn
IS405.O Dữ liệu
2 IS405 80339 Hồ Duy 40 1 1 HT1
22.2 lớn
Tri

Kỹ thuật
CE409.O
3 CE409 thiết kế 25 1 1 HT2
21.1
kiểm tra
Kỹ thuật
CE409.O
4 CE409 thiết kế 25 1 1 HT2
21.2
kiểm tra
Kỹ thuật
CE410.O
5 CE410 hệ thống 60 1 1 HT2
21.1
máy tính
Cáp
CS105.O Đồ họa Phạm
6 CS105 80167 80 1 1 HT2
21.1 máy tính Đình
Thăng
Lương
CS106.O Trí tuệ
7 CS106 80435 Ngọc 80 1 1 HT2
21.1 nhân tạo
Hoàng
Nguyên
lý và Trịnh
CS111.O
8 CS111 phương 80162 Quốc 80 1 1 HT2
21.1
pháp lập Sơn
trình
Nguyên
lý và Trịnh
CS111.O
9 CS111 phương 80162 Quốc 80 1 1 HT2
22.1
pháp lập Sơn
trình

Phân tích Huỳnh


CS112.O và thiết Thị
10 CS112 80070 80 1 1 HT2
21.1 kế thuật Thanh
toán Thương

Phân tích Huỳnh


CS112.O và thiết Thị
11 CS112 80070 80 1 1 HT2
22.1 kế thuật Thanh
toán Thương

Phân tích
Nguyễn
CS112.O và thiết
12 CS112 80382 Thanh 80 1 1 HT2
23.1 kế thuật
Sơn
toán

Phạm
CS114.O Nguyễn
13 CS114 Máy học 80001 80 1 1 HT2
21.1 Trường
An

Lập trình
Nguyễn
CS116.O Python
14 CS116 80489 Vũ Anh 80 1 1 HT2
21.1 cho Máy
Khoa
học

CS117.O Tư duy Ngô Đức


15 CS117 80273 80 1 1 HT2
21.1 tính toán Thành

CS117.O Tư duy Ngô Đức


16 CS117 80273 80 1 1 HT2
22.1 tính toán Thành

Xử lý Nguyễn
CS221.O
17 CS221 ngôn ngữ 80288 Trọng 80 1 1 HT2
21.1
tự nhiên Chỉnh

Xử lý Nguyễn
CS221.O
18 CS221 ngôn ngữ 80288 Trọng 80 1 1 HT2
22.1
tự nhiên Chỉnh
Xử lý
CS222.O ngôn ngữ Nguyễn
19 CS222 80155 80 1 1 HT2
21.1 tự nhiên Thị Quý
nâng cao

Nhập
CS231.O môn Thị Mai Tiến
20 CS231 80029 80 1 1 HT2
21.1 giác máy Dũng
tính
Nhập
CS231.O môn Thị Mai Tiến
21 CS231 80029 80 1 1 HT2
22.1 giác máy Dũng
tính
Khai
Nguyễn
CS313.O thác dữ
22 CS313 80278 Thị Anh 60 1 1 HT2
21.1 liệu và
Thư
ứng dụng
Khai
Nguyễn
CS313.O thác dữ
23 CS313 80278 Thị Anh 60 1 1 HT2
22.1 liệu và
Thư
ứng dụng
CS338.O Nhận Đỗ Văn
24 CS338 80197 80 1 1 HT2
21.1 dạng Tiến

Mạng
Lương
CS410.O neural và
25 CS410 80435 Ngọc 80 1 1 HT2
21.1 thuật giải
Hoàng
di truyền

Ngôn
CS511.O Nguyễn
26 CS511 ngữ lập 80226 80 1 1 HT2
21.1 Bích Vân
trình C#

Cấu trúc
dữ liệu Nguyễn
CS523.O
27 CS523 và giải 80382 Thanh 80 1 1 HT2
21.1
thuật Sơn
nâng cao
Phát
triển ứng
Phạm
dụng đa
CS526.O Nguyễn
28 CS526 phương 80001 80 1 1 HT2
21.1 Trường
tiện trên
An
thiết bị di
động

Tư duy
tính toán
Nguyễn
DS107.O cho
29 DS107 80562 Hiếu 70 1 1 HT2
21.1 Khoa
Nghĩa
học dữ
liệu

Xử lý Nguyễn
DS313.O
30 DS313 thông tin 80494 Thành 60 1 1 HT2
21.1
giọng nói Luân

Phân tích
thiết kế
Trình
EC201.O quy trình
31 EC201 80352 Trọng 80 1 1 HT2
21.1 nghiệp
Tín
vụ doanh
nghiệp

Phân tích
thiết kế
Trình
EC201.O quy trình
32 EC201 80352 Trọng 80 1 1 HT2
22.1 nghiệp
Tín
vụ doanh
nghiệp

Tiếp thị
EC311.O Văn Đức
33 EC311 trực 80351 80 1 1 HT2
21.1 Sơn Hà
tuyến
Cơ sở hạ
tầng Nguyễn
IE101.O
34 IE101 công 80278 Thị Anh 60 1 1 HT2
21.1
nghệ Thư
thông tin

Cơ sở hạ
tầng Nguyễn
IE101.O
35 IE101 công 80278 Thị Anh 60 1 1 HT2
22.1
nghệ Thư
thông tin

IE102.O Các công Võ Tấn


36 IE102 80266 60 1 1 HT2
21.1 nghệ nền Khoa

IE102.O Các công Nguyễn


37 IE102 80299 60 1 1 HT2
22.1 nghệ nền Tấn Cầm

Nhập
môn bảo Nguyễn
IE105.O
38 IE105 đảm và 80558 Ngọc 60 1 1 HT2
21.1
an ninh Quí
thông tin

Nhập
môn bảo
IE105.O Nguyễn
39 IE105 đảm và 80299 60 1 1 HT2
22.1 Tấn Cầm
an ninh
thông tin

Tối ưu
IE204.O hóa công Võ Ngọc
40 IE204 80348 60 1 1 HT2
21.1 cụ tìm Tân
kiếm
Tối ưu
IE204.O hóa công Võ Tấn
41 IE204 80266 70 1 1 HT2
22.1 cụ tìm Khoa
kiếm
Tối ưu
IE204.O hóa công Võ Tấn
42 IE204 80266 70 1 1 HT2
23.1 cụ tìm Khoa
kiếm
Hệ thống
Phan
IE402.O thông tin
43 IE402 10764 Thanh 60 1 1 HT2
21.1 địa lý 3

chiều

Hệ thống Lưu
IE402.O thông tin 80438 Thanh
44 IE402 Sơn 60 1 1 HT2
22.1 địa lý 3
chiều
11184 Phạm Vĩ
Công
Nguyễn
nghệ
NT402.O Huỳnh
45 NT402 mạng 80406 80 1 1 HT2
21.1 Quốc
viễn
Việt
thông

NT405.O Bảo mật Nguyễn
46 NT405 80154 70 1 1 HT2
21.1 Internet Nhật
Quang

Công
nghệ
NT536.O truyền Nguyễn
47 NT536 80514 80 1 1 HT2
21.1 thông đa Xuân Hà
phương
tiện

AI ứng
dụng
NT539.O trong Nguyễn
48 NT539 80514 70 1 1 HT2
21.1 mạng và Xuân Hà
truyền
thông

Huỳnh
Hồ Thị
80360
Nhập Mộng
SE102.O môn phát Trinh
49 SE102 100 1 1 HT2
21.1 triển Đinh
game Nguyễn
80028
Anh
Dũng
Huỳnh
Hồ Thị
80360
Nhập Mộng
SE102.O môn phát Trinh
50 SE102 100 1 1 HT2
22.1 triển Đinh
game Nguyễn
80028
Anh
Dũng
Huỳnh
Hồ Thị
80360
Nhập Mộng
SE102.O môn phát Trinh
51 SE102 100 1 1 HT2
23.1 triển Đinh
game Nguyễn
80028
Anh
Dũng

Nhập Nguyễn
môn 80545 Thị Xuân
SE104.O Công Hương
52 SE104 100 1 1 HT2
21.1 nghệ
phần Đỗ Thị
mềm 80220 Thanh
Tuyền

Nhập Nguyễn
môn 80545 Thị Xuân
SE104.O Công Hương
53 SE104 100 1 1 HT2
22.1 nghệ
phần Đỗ Thị
mềm 80220 Thanh
Tuyền
Nhập Đặng
môn 80502 Việt
SE104.O Công Dũng
54 SE104 100 1 1 HT2
23.1 nghệ Đỗ Thị
phần 80220 Thanh
mềm Tuyền
Nhập Đặng
môn 80502 Việt
SE104.O Công Dũng
55 SE104 100 1 1 HT2
24.1 nghệ Đỗ Thị
phần 80220 Thanh
mềm Tuyền
Nhập Nguyễn
môn 80545 Thị Xuân
SE104.O Công Hương
56 SE104 100 1 1 HT2
25.1 nghệ
phần Đỗ Thị
mềm 80220 Thanh
Tuyền

Nhập Nguyễn
môn 80545 Thị Xuân
SE104.O Công Hương
57 SE104 100 1 1 HT2
26.1 nghệ
phần Đỗ Thị
mềm 80220 Thanh
Tuyền
Nhập Đặng
môn 80502 Việt
SE104.O Công Dũng
58 SE104 100 1 1 HT2
27.1 nghệ Đỗ Thị
phần 80220 Thanh
mềm Tuyền
Nhập
môn
SE104.O Công Đỗ Văn
59 SE104 80197 80 1 1 HT2
28.1 nghệ Tiến
phần
mềm

Nhập
môn
SE104.O Công Đỗ Văn
60 SE104 80197 80 1 1 HT2
29.1 nghệ Tiến
phần
mềm
Nguyễn
80558 Ngọc
Kiểm Quí
SE113.O chứng
61 SE113 Nguyễn 120 1 1 HT2
21.1 phần
mềm Thị
80210
Thanh
Trúc
Huỳnh
Hồ Thị
Nhập 80360
Mộng
SE114.O môn ứng Trinh
62 SE114 100 1 1 HT2
21.1 dụng di
động
Nhập
SE114.O môn ứng
62 SE114 100 1 1 HT2
21.1 dụng di
động Đặng
80502 Việt
Dũng
Huỳnh
Hồ Thị
Nhập 80360
Mộng
SE114.O môn ứng Trinh
63 SE114 100 1 1 HT2
22.1 dụng di
động Đặng
80502 Việt
Dũng
Huỳnh
Hồ Thị
Nhập 80360
Mộng
SE114.O môn ứng Trinh
64 SE114 100 1 1 HT2
23.1 dụng di
động Đặng
80502 Việt
Dũng

Ngôn 80209 Thanh
SE330.O ngữ lập Trọng
65 SE330 120 1 1 HT2
21.1 trình Nguyễn
Java 80079 Duy
Khánh
Huỳnh
Các 80006 Tuấn
SE334.O phương Anh
66 SE334 120 1 1 HT2
21.1 pháp lập Nguyễn
trình 80558 Ngọc
Quí
Huỳnh
Lập trình 80006 Tuấn
SE346.O trên thiết Anh
67 SE346 120 1 1 HT2
21.1 bị di Nguyễn
động 80320 Tấn
Toàn
Nguyễn
80056 Công
Kiến trúc Hoan
SE356.O
68 SE356 Phần 120 1 1 HT2
21.1 Nguyễn
mềm
80478 Trịnh
Đông
Nguyễn
Quản lý 80079 Duy
dự án Khánh
SE358.O Phát
69 SE358 Nguyễn 120 1 1 HT2
21.1 triển
Phần Thị
80210
mềm Thanh
Trúc
IT007.O Hệ điều
70 IT007 35 1 1 HT1
210.1 hành
IT007.O Hệ điều
71 IT007 35 1 1 HT1
210.2 hành
Quản trị Bùi
NT132.O
72 NT132 mạng và 80440 Thanh 35 1 1 HT1
21.1
hệ thống Bình
Quản trị Bùi
NT132.O
73 NT132 mạng và 80440 Thanh 35 1 1 HT1
21.2
hệ thống Bình
Quản trị Văn
NT132.O
74 NT132 mạng và 80445 Thiên 35 1 1 HT1
22.1
hệ thống Luân
Quản trị Văn
NT132.O
75 NT132 mạng và 80445 Thiên 35 1 1 HT1
22.2
hệ thống Luân
Quản trị Văn
NT132.O
76 NT132 mạng và 80445 Thiên 35 1 1 HT1
23.1
hệ thống Luân
Quản trị Văn
NT132.O
77 NT132 mạng và 80445 Thiên 35 1 1 HT1
23.2
hệ thống Luân

Hệ thống
tìm kiếm,
NT204.O phát hiện Đỗ
78 NT204 21.ANT và ngăn 80400 Hoàng 35 1 1 HT1
T.1 ngừa Hiển
xâm
nhập
Hệ thống
tìm kiếm,
NT204.O phát hiện Đỗ
79 NT204 21.ANT và ngăn 80400 Hoàng 35 1 1 HT1
T.2 ngừa Hiển
xâm
nhập

Nhập
IT001.O
80 IT001 môn lập 13 1 1 HT1
23.1
trình
Nhập
IT001.O
81 IT001 môn lập 22 1 1 HT1
23.2
trình

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
82 IT003 35 1 1 HT1
210.1 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
83 IT003 35 1 1 HT1
210.2 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
84 IT003 35 1 1 HT1
211.1 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
85 IT003 35 1 1 HT1
211.2 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
86 IT003 35 1 1 HT1
214.1 và giải
thuật
Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
87 IT003 35 1 1 HT1
214.2 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
88 IT003 35 1 1 HT1
215.1 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
89 IT003 35 1 1 HT1
215.2 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
90 IT003 35 1 1 HT1
216.1 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
91 IT003 35 1 1 HT1
216.2 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
92 IT003 35 1 1 HT1
23.1 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
93 IT003 35 1 1 HT1
23.2 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
94 IT003 35 1 1 HT1
24.1 và giải
thuật
Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
95 IT003 35 1 1 HT1
24.2 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
96 IT003 35 1 1 HT1
27.1 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
97 IT003 35 1 1 HT1
27.2 và giải
thuật

IT007.O Hệ điều
98 IT007 35 1 1 HT1
211.1 hành
IT007.O Hệ điều
99 IT007 35 1 1 HT1
211.2 hành
Cơ sở dữ Nguyễn
IS211.O
100 IS211 liệu phân 80339 Hồ Duy 35 1 1 HT1
21.1
tán Tri
Cơ sở dữ Nguyễn
IS211.O
101 IS211 liệu phân 80339 Hồ Duy 35 1 1 HT1
21.2
tán Tri
Khai
IS252.O Dương
102 IS252 thác dữ 80104 40 1 1 HT1
22.1 Phi Long
liệu
Khai
IS252.O Dương
103 IS252 thác dữ 80104 40 1 1 HT1
22.2 Phi Long
liệu
IT007.O Hệ điều
104 IT007 35 1 1 HT1
27.1 hành
IT007.O Hệ điều
105 IT007 35 1 1 HT1
27.2 hành

NT106.O Lập trình Nguyễn


106 NT106 21.ANT mạng 80527 Hữu 35 1 1 HT1
T.1 căn bản Quyền

NT106.O Lập trình


Tô Trọng
107 NT106 21.ANT mạng 80526 35 1 1 HT1
Nghĩa
T.2 căn bản
NT106.O Lập trình
Tô Trọng
108 NT106 22.ANT mạng 80526 35 1 1 HT1
Nghĩa
T.1 căn bản

NT106.O Lập trình


Tô Trọng
109 NT106 22.ANT mạng 80526 35 1 1 HT1
Nghĩa
T.2 căn bản

Phát
triển ứng Trần
NT118.O
110 NT118 dụng trên 80117 Hồng 35 1 1 HT1
22.1
thiết bị di Nghi
động

Phát
triển ứng Trần
NT118.O
111 NT118 dụng trên 80117 Hồng 35 1 1 HT1
22.2
thiết bị di Nghi
động

Công Nguyễn
IE212.O
112 IE212 nghệ Dữ 80562 Hiếu 30 1 1 HT1
21.1
liệu lớn Nghĩa
Công Nguyễn
IE212.O
113 IE212 nghệ Dữ 80562 Hiếu 30 1 1 HT1
21.2
liệu lớn Nghĩa

Lập trình

IT002.O hướng
114 IT002 80209 Thanh 35 1 1 HT1
210.1 đối
Trọng
tượng

Lập trình

IT002.O hướng
115 IT002 80209 Thanh 35 1 1 HT1
210.2 đối
Trọng
tượng

Lập trình
Đặng
IT002.O hướng
116 IT002 80502 Việt 35 1 1 HT1
213.1 đối
Dũng
tượng
Lập trình
Đặng
IT002.O hướng
117 IT002 80502 Việt 35 1 1 HT1
213.2 đối
Dũng
tượng

Lập trình
IT002.O hướng Phạm
118 IT002 80265 35 1 1 HT1
214.1 đối Thế Sơn
tượng

Lập trình
IT002.O hướng Phạm
119 IT002 80265 35 1 1 HT1
214.2 đối Thế Sơn
tượng

Lập trình
Trần Thị
IT002.O hướng
120 IT002 80477 Hồng 35 1 1 HT1
218.1 đối
Yến
tượng

Lập trình
Trần Thị
IT002.O hướng
121 IT002 80477 Hồng 35 1 1 HT1
218.2 đối
Yến
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
122 IT002 80558 Ngọc 35 1 1 HT1
22.1 đối
Quí
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
123 IT002 80558 Ngọc 35 1 1 HT1
22.2 đối
Quí
tượng

Lập trình Huỳnh


IT002.O hướng Hồ Thị
124 IT002 80360 35 1 1 HT1
25.1 đối Mộng
tượng Trinh
Lập trình Huỳnh
IT002.O hướng Hồ Thị
125 IT002 80360 35 1 1 HT1
25.2 đối Mộng
tượng Trinh

Lập trình
IT002.O hướng Nguyễn
126 IT002 80538 35 1 1 HT1
26.1 đối Hữu Lợi
tượng

Lập trình
IT002.O hướng Nguyễn
127 IT002 80538 35 1 1 HT1
26.2 đối Hữu Lợi
tượng

Lập trình
IT002.O hướng Nguyễn
128 IT002 80538 35 1 1 HT1
29.1 đối Hữu Lợi
tượng

Lập trình
IT002.O hướng Nguyễn
129 IT002 80538 35 1 1 HT1
29.2 đối Hữu Lợi
tượng

Thu thập
Trần
DS103.O và tiền
130 DS103 80522 Quốc 35 1 1 HT1
21.1 xử lý dữ
Khánh
liệu

Thu thập
Trần
DS103.O và tiền
131 DS103 80522 Quốc 35 1 1 HT1
21.2 xử lý dữ
Khánh
liệu

Phân tích Nguyễn


DS200.O
132 DS200 dữ liệu 80562 Hiếu 35 1 1 HT1
21.1
lớn Nghĩa
Phân tích Nguyễn
DS200.O
133 DS200 dữ liệu 80562 Hiếu 35 1 1 HT1
21.2
lớn Nghĩa
IE103.O Quản lý Tạ Thu
134 IE103 80275 30 1 1 HT1
21.1 thông tin Thủy
IE103.O Quản lý Tạ Thu
135 IE103 80275 30 1 1 HT1
21.2 thông tin Thủy
IE103.O Quản lý
136 IE103 30 1 1 HT1
22.1 thông tin
IE103.O Quản lý
137 IE103 30 1 1 HT1
22.2 thông tin
Công Trần
IE212.O
138 IE212 nghệ Dữ 80522 Quốc 35 1 1 HT1
22.1
liệu lớn Khánh
Công Trần
IE212.O
139 IE212 nghệ Dữ 80522 Quốc 35 1 1 HT1
22.2
liệu lớn Khánh
Công Nguyễn
IE212.O
140 IE212 nghệ Dữ 80562 Hiếu 35 1 1 HT1
23.1
liệu lớn Nghĩa
Công Nguyễn
IE212.O
141 IE212 nghệ Dữ 80562 Hiếu 35 1 1 HT1
23.2
liệu lớn Nghĩa

Kỹ thuật
IE213.O phát triển Võ Tấn
142 IE213 80266 30 1 1 HT1
21.1 hệ thống Khoa
Web

Kỹ thuật
IE213.O phát triển Võ Tấn
143 IE213 80266 30 1 1 HT1
21.2 hệ thống Khoa
Web

Kỹ thuật
IE213.O phát triển Võ Ngọc
144 IE213 80348 35 1 1 HT1
22.1 hệ thống Tân
Web

Kỹ thuật
IE213.O phát triển Võ Ngọc
145 IE213 80348 35 1 1 HT1
22.2 hệ thống Tân
Web

Công
IE303.O Huỳnh
146 IE303 nghệ 80473 30 1 1 HT1
22.1 Văn Tín
Java
Công
IE303.O Huỳnh
147 IE303 nghệ 80473 30 1 1 HT1
22.2 Văn Tín
Java

Phân tích
Đỗ Thị
IS201.O thiết kế
148 IS201 80142 Minh 40 1 1 HT1
21.1 hệ thống
Phụng
thông tin

Phân tích
Đỗ Thị
IS201.O thiết kế
149 IS201 80142 Minh 40 1 1 HT1
21.2 hệ thống
Phụng
thông tin

Phân tích
Phan
IS201.O thiết kế
150 IS201 11125 Nguyễn 40 1 1 HT1
23.1 hệ thống
Thụy An
thông tin

Phân tích
Phan
IS201.O thiết kế
151 IS201 11125 Nguyễn 40 1 1 HT1
23.2 hệ thống
Thụy An
thông tin

Nguyễn
IS405.O Dữ liệu
152 IS405 80301 Hồ Duy 40 1 1 HT1
21.1 lớn
Trí

Nguyễn
IS405.O Dữ liệu
153 IS405 80301 Hồ Duy 40 1 1 HT1
21.2 lớn
Trí

NT105.O Truyền Trần Văn


154 NT105 80500 35 1 1 HT1
23.1 dữ liệu Như Ý

NT105.O Truyền Trần Văn


155 NT105 80500 35 1 1 HT1
23.2 dữ liệu Như Ý

NT213.O Bảo mật Ngô Đức


156 NT213 21.ANT web và 80556 Hoàng 35 1 1 HT1
T.1 ứng dụng Sơn
NT213.O Bảo mật Ngô
157 NT213 21.ANT web và 80531 Khánh 35 1 1 HT1
T.2 ứng dụng Khoa
NT219.O
Mật mã Nguyễn
158 NT219 22.ANT 80458 35 1 1 HT1
học Ngọc Tự
T.1
NT219.O
Mật mã Nguyễn
159 NT219 22.ANT 80458 35 1 1 HT1
học Ngọc Tự
T.2
Đánh giá
hiệu
Đặng Lê
NT531.O năng hệ
160 NT531 80334 Bảo 40 1 1 HT1
21.1 thống
Chương
mạng
máy tính

Đánh giá
hiệu
Đặng Lê
NT531.O năng hệ
161 NT531 80334 Bảo 40 1 1 HT1
21.2 thống
Chương
mạng
máy tính

Hệ quản Nguyễn
IS210.O
162 IS210 trị cơ sở 80339 Hồ Duy 40 1 1 HT1
21.1
dữ liệu Tri

Hệ quản Nguyễn
IS210.O
163 IS210 trị cơ sở 80339 Hồ Duy 40 1 1 HT1
21.2
dữ liệu Tri

Lập trình
IT002.O hướng Nguyễn
164 IT002 80538 35 1 1 HT1
217.1 đối Hữu Lợi
tượng

Lập trình
IT002.O hướng Nguyễn
165 IT002 80538 35 1 1 HT1
217.2 đối Hữu Lợi
tượng
Tổ chức
IT012.O và Cấu
166 IT012 35 1 1 HT1
22.1 trúc Máy
tính II

Tổ chức
IT012.O và Cấu
167 IT012 35 1 1 HT1
22.2 trúc Máy
tính II

Lập trình
NT106.O Nguyễn
168 NT106 mạng 80514 35 1 1 HT1
23.1 Xuân Hà
căn bản

Lập trình
NT106.O Nguyễn
169 NT106 mạng 80514 35 1 1 HT1
23.2 Xuân Hà
căn bản

NT209.O Đỗ Thị
Lập trình
170 NT209 22.ANT 80407 Hương 35 1 1 HT1
hệ thống
T.1 Lan
NT209.O Đỗ Thị
Lập trình
171 NT209 22.ANT 80407 Hương 35 1 1 HT1
hệ thống
T.2 Lan

Hệ quản Nguyễn
IS210.O
172 IS210 trị cơ sở 80301 Hồ Duy 40 1 1 HT1
23.1
dữ liệu Trí

Hệ quản Nguyễn
IS210.O
173 IS210 trị cơ sở 80301 Hồ Duy 40 1 1 HT1
23.2
dữ liệu Trí

IS216.O Lập trình Tạ Việt


174 IS216 80504 40 1 1 HT1
23.1 Java Phương

IS216.O Lập trình Tạ Việt


175 IS216 80504 40 1 1 HT1
23.2 Java Phương

Phạm
Khai
IS252.O Nguyễn
176 IS252 thác dữ 11190 40 1 1 HT1
21.1 Thanh
liệu
Bình
Phạm
Khai
IS252.O Nguyễn
177 IS252 thác dữ 11190 40 1 1 HT1
21.2 Thanh
liệu
Bình

Phương
pháp học
NT522.O Đoàn
máy
178 NT522 21.ANT 80528 Minh 35 1 1 HT1
trong an
T.1 Trung
toàn
thông tin

Phương
pháp học
NT522.O Đoàn
máy
179 NT522 21.ANT 80528 Minh 35 1 1 HT1
trong an
T.2 Trung
toàn
thông tin
Nhập
IT001.O
180 IT001 môn lập 13 1 1 HT1
21.1
trình
Nhập
IT001.O
181 IT001 môn lập 12 1 1 HT1
21.2
trình
Nhập
IT001.O
182 IT001 môn lập 13 1 1 HT1
22.1
trình
Nhập
IT001.O
183 IT001 môn lập 12 1 1 HT1
22.2
trình
Nhập
IT005.O môn Nguyễn
184 IT005 80455 35 1 1 HT1
22.1 mạng Văn Bảo
máy tính
Nhập
IT005.O môn Nguyễn
185 IT005 80455 35 1 1 HT1
22.2 mạng Văn Bảo
máy tính
Nhập
IT005.O môn Trần Văn
186 IT005 80500 35 1 1 HT1
23.1 mạng Như Ý
máy tính
Nhập
IT005.O môn Trần Văn
187 IT005 80500 35 1 1 HT1
23.2 mạng Như Ý
máy tính
Nhập
IT005.O môn Nguyễn
188 IT005 80514 35 1 1 HT1
24.1 mạng Xuân Hà
máy tính
Nhập
IT005.O môn Nguyễn
189 IT005 80514 35 1 1 HT1
24.2 mạng Xuân Hà
máy tính
Nhập
Phan
IT005.O môn
190 IT005 80486 Trung 35 1 1 HT1
25.1 mạng
Phát
máy tính
Nhập
Phan
IT005.O môn
191 IT005 80486 Trung 35 1 1 HT1
25.2 mạng
Phát
máy tính
Nhập
Bùi Thị
IT005.O môn
192 IT005 80012 Thanh 35 1 1 HT1
26.1 mạng
Bình
máy tính
Nhập
Phạm
IT005.O môn
193 IT005 80135 Thị 35 1 1 HT1
26.2 mạng
Nhung
máy tính
IT007.O Hệ điều
194 IT007 35 1 1 HT1
21.1 hành
IT007.O Hệ điều
195 IT007 35 1 1 HT1
21.2 hành
IT007.O Hệ điều
196 IT007 35 1 1 HT1
215.1 hành
IT007.O Hệ điều
197 IT007 35 1 1 HT1
215.2 hành
IT007.O Hệ điều
198 IT007 35 1 1 HT1
22.1 hành
IT007.O Hệ điều
199 IT007 35 1 1 HT1
22.2 hành
IT007.O Hệ điều
200 IT007 35 1 1 HT1
23.1 hành
IT007.O Hệ điều
201 IT007 35 1 1 HT1
23.2 hành

Tổ chức
IT012.O và Cấu
202 IT012 35 1 1 HT1
23.1 trúc Máy
tính II

Tổ chức
IT012.O và Cấu
203 IT012 35 1 1 HT1
23.2 trúc Máy
tính II

Kỹ thuật
Phạm
IE213.O phát triển
204 IE213 80495 Nhật 35 1 1 HT1
23.1 hệ thống
Duy
Web

Kỹ thuật
Phạm
IE213.O phát triển
205 IE213 80495 Nhật 35 1 1 HT1
23.2 hệ thống
Duy
Web

Nhập
PH002.O
206 PH002 môn 35 1 1 HT1
24.1
mạch số
Nhập
PH002.O
207 PH002 môn 35 1 1 HT1
24.2
mạch số
Quản lý
dự án
IS208.O Tạ Việt
208 IS208 công 80504 40 1 1 HT1
23.1 Phương
nghệ
thông tin

Quản lý
dự án
IS208.O Tạ Việt
209 IS208 công 80504 40 1 1 HT1
23.2 Phương
nghệ
thông tin

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
210 IT003 35 1 1 HT1
212.1 và giải
thuật
Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
211 IT003 35 1 1 HT1
212.2 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
212 IT003 35 1 1 HT1
213.1 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
213 IT003 35 1 1 HT1
213.2 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
214 IT003 35 1 1 HT1
217.1 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
215 IT003 35 1 1 HT1
217.2 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
216 IT003 35 1 1 HT1
25.1 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
217 IT003 35 1 1 HT1
25.2 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
218 IT003 35 1 1 HT1
26.1 và giải
thuật
Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
219 IT003 35 1 1 HT1
26.2 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
220 IT003 35 1 1 HT1
29.1 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
221 IT003 35 1 1 HT1
29.2 và giải
thuật

IT007.O Hệ điều
222 IT007 35 1 1 HT1
212.1 hành
IT007.O Hệ điều
223 IT007 35 1 1 HT1
212.2 hành
IT007.O Hệ điều
224 IT007 35 1 1 HT1
214.1 hành
IT007.O Hệ điều
225 IT007 35 1 1 HT1
214.2 hành

Hệ quản Đỗ Thị
IS210.O
226 IS210 trị cơ sở 80142 Minh 40 1 1 HT1
22.1
dữ liệu Phụng

Hệ quản Đỗ Thị
IS210.O
227 IS210 trị cơ sở 80142 Minh 40 1 1 HT1
22.2
dữ liệu Phụng

Lập trình
Trần
IT002.O hướng
228 IT002 80031 Anh 35 1 1 HT1
221.1 đối
Dũng
tượng

Lập trình
Trần
IT002.O hướng
229 IT002 80031 Anh 35 1 1 HT1
221.2 đối
Dũng
tượng
Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
230 IT002 80056 Công 35 1 1 HT1
222.1 đối
Hoan
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
231 IT002 80056 Công 35 1 1 HT1
222.2 đối
Hoan
tượng

Lập trình
NT106.O Nguyễn
232 NT106 mạng 80455 35 1 1 HT1
22.1 Văn Bảo
căn bản

Lập trình
NT106.O Nguyễn
233 NT106 mạng 80455 35 1 1 HT1
22.2 Văn Bảo
căn bản

Lập trình
Đặng
IT002.O hướng
234 IT002 80502 Việt 35 1 1 HT1
211.1 đối
Dũng
tượng

Lập trình
Đặng
IT002.O hướng
235 IT002 80502 Việt 35 1 1 HT1
211.2 đối
Dũng
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
236 IT002 80320 Tấn 35 1 1 HT1
212.1 đối
Toàn
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
237 IT002 80320 Tấn 35 1 1 HT1
212.2 đối
Toàn
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
238 IT002 80558 Ngọc 35 1 1 HT1
215.1 đối
Quí
tượng
Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
239 IT002 80558 Ngọc 35 1 1 HT1
215.2 đối
Quí
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
240 IT002 80320 Tấn 35 1 1 HT1
216.1 đối
Toàn
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
241 IT002 80320 Tấn 35 1 1 HT1
216.2 đối
Toàn
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
242 IT002 80558 Ngọc 35 1 1 HT1
219.1 đối
Quí
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
243 IT002 80558 Ngọc 35 1 1 HT1
219.2 đối
Quí
tượng

Lập trình
Đặng
IT002.O hướng
244 IT002 80502 Việt 35 1 1 HT1
220.1 đối
Dũng
tượng

Lập trình
Đặng
IT002.O hướng
245 IT002 80502 Việt 35 1 1 HT1
220.2 đối
Dũng
tượng

Lập trình
Đặng
IT002.O hướng
246 IT002 80502 Việt 35 1 1 HT1
23.1 đối
Dũng
tượng
Lập trình
Đặng
IT002.O hướng
247 IT002 80502 Việt 35 1 1 HT1
23.2 đối
Dũng
tượng

Lập trình
IT002.O hướng Nguyễn
248 IT002 80538 35 1 1 HT1
24.1 đối Hữu Lợi
tượng

Lập trình
IT002.O hướng Nguyễn
249 IT002 80538 35 1 1 HT1
24.2 đối Hữu Lợi
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
250 IT002 80558 Ngọc 35 1 1 HT1
27.1 đối
Quí
tượng

Lập trình
Nguyễn
IT002.O hướng
251 IT002 80558 Ngọc 35 1 1 HT1
27.2 đối
Quí
tượng

Lập trình
Trần Thị
IT002.O hướng
252 IT002 80477 Hồng 35 1 1 HT1
28.1 đối
Yến
tượng

Lập trình
Trần Thị
IT002.O hướng
253 IT002 80477 Hồng 35 1 1 HT1
28.2 đối
Yến
tượng

Nhập
Văn
IT005.O môn
254 IT005 80445 Thiên 35 1 1 HT1
21.1 mạng
Luân
máy tính
Nhập
Văn
IT005.O môn
255 IT005 80445 Thiên 35 1 1 HT1
21.2 mạng
Luân
máy tính
IT007.O Hệ điều
256 IT007 35 1 1 HT1
213.1 hành
IT007.O Hệ điều
257 IT007 35 1 1 HT1
213.2 hành
IT007.O Hệ điều
258 IT007 35 1 1 HT1
24.1 hành
IT007.O Hệ điều
259 IT007 35 1 1 HT1
24.2 hành
IT007.O Hệ điều
260 IT007 35 1 1 HT1
25.1 hành
IT007.O Hệ điều
261 IT007 35 1 1 HT1
25.2 hành
IT007.O Hệ điều
262 IT007 35 1 1 HT1
26.1 hành
IT007.O Hệ điều
263 IT007 35 1 1 HT1
26.2 hành
IT007.O Hệ điều
264 IT007 35 1 1 HT1
28.1 hành
IT007.O Hệ điều
265 IT007 35 1 1 HT1
28.2 hành
IT007.O Hệ điều
266 IT007 35 1 1 HT1
29.1 hành
IT007.O Hệ điều
267 IT007 35 1 1 HT1
29.2 hành
Nhập
PH002.O
268 PH002 môn 35 1 1 HT1
21.1
mạch số
Nhập
PH002.O
269 PH002 môn 35 1 1 HT1
21.2
mạch số
Nhập
PH002.O
270 PH002 môn 35 1 1 HT1
22.1
mạch số
Nhập
PH002.O
271 PH002 môn 35 1 1 HT1
22.2
mạch số
An toàn
NT330.O mạng
Lê Đức
272 NT330 21.ANT không 80180 35 1 1 HT1
Thịnh
T.1 dây và di
động
An toàn
NT330.O mạng
Lê Đức
273 NT330 21.ANT không 80180 35 1 1 HT1
Thịnh
T.2 dây và di
động
NT209.O
Lập trình Đỗ Thị
274 NT209 21.ANT 80390 35 1 1 HT1
hệ thống Thu Hiền
T.1
NT209.O
Lập trình Đỗ Thị
275 NT209 21.ANT 80390 35 1 1 HT1
hệ thống Thu Hiền
T.2
NT219.O
Mật mã Nguyễn
276 NT219 21.ANT 80458 35 1 1 HT1
học Ngọc Tự
T.1
NT219.O
Mật mã Nguyễn
277 NT219 21.ANT 80458 35 1 1 HT1
học Ngọc Tự
T.2

Cơ chế
NT230.O Ngô Đức
hoạt
278 NT230 21.ANT 80556 Hoàng 35 1 1 HT1
động của
T.1 Sơn
mã độc

Cơ chế
NT230.O Ngô Đức
hoạt
279 NT230 21.ANT 80556 Hoàng 35 1 1 HT1
động của
T.2 Sơn
mã độc

An toàn
NT534.O Đỗ Thị
mạng
280 NT534 21.ANT 80557 Phương 35 1 1 HT1
máy tính
T.1 Uyên
nâng cao
An toàn
NT534.O Đỗ Thị
mạng
281 NT534 21.ANT 80557 Phương 35 1 1 HT1
máy tính
T.2 Uyên
nâng cao
Hệ tính Nguyễn
NT533.O
282 NT533 toán 80451 Khánh 40 1 1 HT1
21.1
phân bố Thuật
Hệ tính Nguyễn
NT533.O
283 NT533 toán 80451 Khánh 40 1 1 HT1
21.2
phân bố Thuật
Phân tích
IS201.O thiết kế Dương
284 IS201 80104 40 1 1 HT1
22.1 hệ thống Phi Long
thông tin

Phân tích
IS201.O thiết kế Dương
285 IS201 80104 40 1 1 HT1
22.2 hệ thống Phi Long
thông tin

Quản lý
dự án
IS208.O Tạ Việt
286 IS208 công 80504 40 1 1 HT1
21.1 Phương
nghệ
thông tin

Quản lý
dự án
IS208.O Tạ Việt
287 IS208 công 80504 40 1 1 HT1
21.2 Phương
nghệ
thông tin

Quản lý
dự án Lê Võ
IS208.O
288 IS208 công 80560 Đình 40 1 1 HT1
22.1
nghệ Kha
thông tin

Quản lý
dự án Lê Võ
IS208.O
289 IS208 công 80560 Đình 40 1 1 HT1
22.2
nghệ Kha
thông tin
Mai
IS216.O Lập trình
290 IS216 80064 Xuân 40 1 1 HT1
21.1 Java
Hùng
Mai
IS216.O Lập trình
291 IS216 80064 Xuân 40 1 1 HT1
21.2 Java
Hùng

IS216.O Lập trình Vũ Minh


292 IS216 80160 40 1 1 HT1
22.1 Java Sang

IS216.O Lập trình Vũ Minh


293 IS216 80160 40 1 1 HT1
22.2 Java Sang
Lập trình Phan
NT106.O
294 NT106 mạng 80486 Trung 35 1 1 HT1
21.1
căn bản Phát

Lập trình Phan


NT106.O
295 NT106 mạng 80486 Trung 35 1 1 HT1
21.2
căn bản Phát

Lập trình Trần


NT109.O
296 NT109 ứng dụng 80066 Mạnh 50 1 1 HT1
21.1
mạng Hùng

Nhập
PH002.O
297 PH002 môn 35 1 1 HT1
25.1
mạch số
Nhập
PH002.O
298 PH002 môn 35 1 1 HT1
25.2
mạch số

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
299 IT003 35 1 1 HT1
21.1 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
300 IT003 35 1 1 HT1
21.2 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
301 IT003 35 1 1 HT1
22.1 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
302 IT003 35 1 1 HT1
22.2 và giải
thuật

Lê Võ
IT004.O Cơ sở dữ
303 IT004 80560 Đình 40 1 1 HT1
21.1 liệu
Kha
Lê Võ
IT004.O Cơ sở dữ
304 IT004 80560 Đình 40 1 1 HT1
21.2 liệu
Kha
Nguyễn
IT004.O Cơ sở dữ
305 IT004 80301 Hồ Duy 40 1 1 HT1
22.1 liệu
Trí
Nguyễn
IT004.O Cơ sở dữ
306 IT004 80301 Hồ Duy 40 1 1 HT1
22.2 liệu
Trí

Tổ chức
IT012.O và Cấu
307 IT012 35 1 1 HT1
21.1 trúc Máy
tính II

Tổ chức
IT012.O và Cấu
308 IT012 35 1 1 HT1
21.2 trúc Máy
tính II

Tổ chức
IT012.O và Cấu
309 IT012 35 1 1 HT1
24.1 trúc Máy
tính II

Tổ chức
IT012.O và Cấu
310 IT012 35 1 1 HT1
24.2 trúc Máy
tính II

NT105.O Truyền Trần Văn


311 NT105 80500 35 1 1 HT1
22.1 dữ liệu Như Ý

NT105.O Truyền Trần Văn


312 NT105 80500 35 1 1 HT1
22.2 dữ liệu Như Ý

Nhập
PH002.O
313 PH002 môn 35 1 1 HT1
23.1
mạch số
Nhập
PH002.O
314 PH002 môn 35 1 1 HT1
23.2
mạch số
Thực
CE119.O hành
315 CE119 35 1 1 HT1
21.1 Kiến trúc
máy tính

Thực
CE119.O hành
316 CE119 35 1 1 HT1
21.2 Kiến trúc
máy tính


CE121.O thuyết
317 CE121 35 1 1 HT1
22.1 mạch
điện

CE121.O thuyết
318 CE121 35 1 1 HT1
22.2 mạch
điện
Trần
DS102.O Học máy
319 DS102 80522 Quốc 35 1 1 HT1
21.1 thống kê
Khánh
Nguyễn
DS102.O Học máy
320 DS102 80562 Hiếu 35 1 1 HT1
21.2 thống kê
Nghĩa
Thiết kế
hệ thống Nguyễn
EC312.O
321 EC312 thương 80536 Dương 40 1 1 HT1
21.1
mại điện Tùng
tử

Thiết kế
hệ thống Nguyễn
EC312.O
322 EC312 thương 80536 Dương 40 1 1 HT1
21.2
mại điện Tùng
tử

Phát
Nguyễn
IS207.O triển ứng
323 IS207 80536 Dương 40 1 1 HT1
21.1 dụng
Tùng
web
Phát
Nguyễn
IS207.O triển ứng
324 IS207 80536 Dương 40 1 1 HT1
21.2 dụng
Tùng
web

Lập trình
IT002.O hướng Nguyễn
325 IT002 80538 35 1 1 HT1
21.1 đối Hữu Lợi
tượng

Lập trình
IT002.O hướng Nguyễn
326 IT002 80538 35 1 1 HT1
21.2 đối Hữu Lợi
tượng

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
327 IT003 35 1 1 HT1
28.1 và giải
thuật

Cấu trúc
IT003.O dữ liệu
328 IT003 35 1 1 HT1
28.2 và giải
thuật

NT105.O Truyền Trần Văn


329 NT105 80500 35 1 1 HT1
21.1 dữ liệu Như Ý

NT105.O Truyền Trần Văn


330 NT105 80500 35 1 1 HT1
21.2 dữ liệu Như Ý

Phát
triển ứng Trần
NT118.O
331 NT118 dụng trên 80117 Hồng 35 1 1 HT1
21.1
thiết bị di Nghi
động
Phát
triển ứng Trần
NT118.O
332 NT118 dụng trên 80117 Hồng 35 1 1 HT1
21.2
thiết bị di Nghi
động

Vi xử lý-
CE103.O
333 CE103 vi điều 30 1 1 HT1
21.1
khiển

Vi xử lý-
CE103.O
334 CE103 vi điều 30 1 1 HT1
21.2
khiển

Vi xử lý-
CE103.O
335 CE103 vi điều 30 1 1 HT1
22.1
khiển

Vi xử lý-
CE103.O
336 CE103 vi điều 30 1 1 HT1
22.2
khiển

Vi xử lý-
CE103.O
337 CE103 vi điều 30 1 1 HT1
25.1
khiển

Vi xử lý-
CE103.O
338 CE103 vi điều 30 1 1 HT1
25.2
khiển


CE121.O thuyết
339 CE121 35 1 1 HT1
21.1 mạch
điện

CE121.O thuyết
340 CE121 35 1 1 HT1
21.2 mạch
điện

CE121.O thuyết
341 CE121 35 1 1 HT1
23.1 mạch
điện

CE121.O thuyết
342 CE121 35 1 1 HT1
23.2 mạch
điện
Thiết kế
CE222.O
343 CE222 vi mạch 30 1 1 HT1
22.1
số
Thiết kế
CE222.O
344 CE222 vi mạch 30 1 1 HT1
22.2
số
Thiết kế
CE334.O
345 CE334 vi mạch 25 1 1 HT1
21.1
tương tự
Thiết kế
CE334.O
346 CE334 vi mạch 25 1 1 HT1
21.2
tương tự

Vi xử lý-
CE103.O
347 CE103 vi điều 30 1 1 HT1
23.1
khiển

Vi xử lý-
CE103.O
348 CE103 vi điều 30 1 1 HT1
23.2
khiển

Vi xử lý-
CE103.O
349 CE103 vi điều 30 1 1 HT1
24.1
khiển

Vi xử lý-
CE103.O
350 CE103 vi điều 30 1 1 HT1
24.2
khiển

Thiết kế
CE222.O
351 CE222 vi mạch 30 1 1 HT1
21.1
số
Thiết kế
CE222.O
352 CE222 vi mạch 30 1 1 HT1
21.2
số
Thiết kế
CE224.O
353 CE224 hệ thống 30 1 1 HT1
21.1
nhúng
Thiết kế
CE224.O
354 CE224 hệ thống 30 1 1 HT1
21.2
nhúng
Thiết kế
hệ thống
CE232.O
355 CE232 nhúng 30 1 1 HT1
21.1
không
dây

Thiết kế
hệ thống
CE232.O
356 CE232 nhúng 30 1 1 HT1
21.2
không
dây

Công
CE339.O nghệ IoT
357 CE339 30 1 1 HT1
21.1 và Ứng
dụng

Công
CE339.O nghệ IoT
358 CE339 30 1 1 HT1
21.2 và Ứng
dụng

Thiết kế
CE433.O
359 CE433 hệ thống 25 1 1 HT1
21.1
SoC
Thiết kế
CE433.O
360 CE433 hệ thống 25 1 1 HT1
21.2
SoC

Phân tích
Phạm
IE108.O thiết kế
361 IE108 80495 Nhật 30 1 1 HT1
21.1 phần
Duy
mềm

Phân tích
Phạm
IE108.O thiết kế
362 IE108 80495 Nhật 30 1 1 HT1
21.2 phần
Duy
mềm
Phân tích Phạm
IE108.O thiết kế Nguyễn
363 IE108 80515 30 1 1 HT1
22.1 phần Phúc
mềm Toàn

Phân tích Phạm


IE108.O thiết kế Nguyễn
364 IE108 80515 30 1 1 HT1
22.2 phần Phúc
mềm Toàn

Công
IE303.O Phạm
365 IE303 nghệ 80265 30 1 1 HT1
21.1 Thế Sơn
Java
Công
IE303.O Phạm
366 IE303 nghệ 80265 30 1 1 HT1
21.2 Thế Sơn
Java

Hệ thống
nhúng
NT131.O Nguyễn
367 NT131 Mạng 80455 35 1 1 HT1
21.1 Văn Bảo
không
dây

Hệ thống
nhúng
NT131.O Nguyễn
368 NT131 Mạng 80455 35 1 1 HT1
21.2 Văn Bảo
không
dây

Công
nghệ Phan
NT532.O
369 NT532 Internet 80486 Trung 35 1 1 HT1
21.1
of things Phát
hiện đại

Công
nghệ Phan
NT532.O
370 NT532 Internet 80486 Trung 35 1 1 HT1
21.2
of things Phát
hiện đại

Bảo mật Văn


NT535.O
371 NT535 Internet 80445 Thiên 35 1 1 HT1
21.1
of things Luân
Bảo mật Văn
NT535.O
372 NT535 Internet 80445 Thiên 35 1 1 HT1
21.2
of things Luân
ỚP TH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024

CÁCH PHÒNG KHOÁ HỌC NĂM KHOA


THỨ TIẾT HỆ ĐT NBD
TUẦN HỌC HỌC KỲ HỌC QL

4 67890 2 15 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

4 67890 2 15 2 2023 CQUI HTTT ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KTMT ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI KTMT ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KHMT ###


* * 1 * 17 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KHMT ###


* * 1 * 16 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KHMT ###


* * 1 * 16 2 2023 CQUI KHMT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

* * 1 * 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

* * 1 * 16 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024


* * 1 * 17 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI KTTT ###


* * 1 * 15 2 2023 CQUI KTTT ###

* * 1 * 15 2 2023 CQUI KTTT ###

MMT&T
* * 1 * 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
* * 1 * 15 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
* * 1 * 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
* * 1 * 15 2 2023 CQUI ###
T

* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###


* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###


* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###


* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 17 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI CNPM ###

* * 1 * 16 2 2023 CQUI CNPM ###


* * 1 * 16 2 2023 CQUI CNPM ###

5 12345 2 B2.02 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

5 12345 2 B2.02 0 2 2023 CQUI KTMT ###

MMT&T
3 67890 2 B2.04 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
3 67890 2 B2.04 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
5 12345 2 B2.04 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
5 12345 2 B2.04 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
6 67890 2 B2.04 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
6 67890 2 B2.04 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
2 67890 2 B2.04 16 2 2023 CQUI 3/4/2024
T
MMT&T
2 67890 2 B2.04 16 2 2023 CQUI ###
T

6 12345 2 B2.06 0 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

6 12345 2 B2.06 0 2 2023 CQUI KHMT ###

4 67890 2 B2.06 18 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

4 67890 2 B2.06 18 2 2023 CQUI KHMT ###

4 12345 2 B2.06 18 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

4 12345 2 B2.06 18 2 2023 CQUI KHMT ###

3 12345 2 B2.06 0 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024


3 12345 2 B2.06 0 2 2023 CQUI KHMT ###

5 67890 2 B2.06 0 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

5 67890 2 B2.06 0 2 2023 CQUI KHMT ###

5 12345 2 B2.06 0 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

5 12345 2 B2.06 0 2 2023 CQUI KHMT ###

2 67890 2 B2.06 18 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

2 67890 2 B2.06 18 2 2023 CQUI KHMT ###

2 12345 2 B2.06 18 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024


2 12345 2 B2.06 18 2 2023 CQUI KHMT ###

3 67890 2 B2.06 18 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

3 67890 2 B2.06 18 2 2023 CQUI KHMT ###

6 67890 2 B2.06 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

6 67890 2 B2.06 0 2 2023 CQUI KTMT ###

6 67890 2 B2.08 16 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

6 67890 2 B2.08 16 2 2023 CQUI HTTT ###

5 67890 2 B2.08 16 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

5 67890 2 B2.08 16 2 2023 CQUI HTTT ###

4 67890 2 B2.08 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

4 67890 2 B2.08 0 2 2023 CQUI KTMT ###

MMT&T
3 12345 2 B2.08 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
3 12345 2 B2.08 17 2 2023 CQUI ###
T
MMT&T
2 12345 2 B2.08 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
2 12345 2 B2.08 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
4 12345 2 B2.08 16 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
4 12345 2 B2.08 16 2 2023 CQUI ###
T

2 67890 2 B2.10 15 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024

2 67890 2 B2.10 15 2 2023 CQUI KTTT ###

4 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

4 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM ###

5 67890 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024


5 67890 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM ###

5 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

5 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM ###

6 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

6 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM ###

2 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

2 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM ###

3 67890 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024


3 67890 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM ###

3 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

3 12345 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM ###

4 67890 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

4 67890 2 B2.10 18 2 2023 CQUI CNPM ###

5 67890 2 B2.12 17 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024

5 67890 2 B2.12 17 2 2023 CQUI KTTT ###

4 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024

4 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI KTTT ###

6 67890 2 B2.12 17 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024


6 67890 2 B2.12 17 2 2023 CQUI KTTT ###

4 67890 2 B2.12 17 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024

4 67890 2 B2.12 17 2 2023 CQUI KTTT ###

2 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024

2 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI KTTT ###

3 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024

3 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI KTTT ###

2 67890 2 B2.12 16 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024

2 67890 2 B2.12 16 2 2023 CQUI KTTT ###

5 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024

5 12345 2 B2.12 16 2 2023 CQUI KTTT ###

3 67890 2 B2.12 15 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024


3 67890 2 B2.12 15 2 2023 CQUI KTTT ###

6 67890 2 B2.16 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

6 67890 2 B2.16 17 2 2023 CQUI HTTT ###

4 12345 2 B2.16 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

4 12345 2 B2.16 17 2 2023 CQUI HTTT ###

2 67890 2 B2.16 15 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

2 67890 2 B2.16 15 2 2023 CQUI HTTT ###

MMT&T
3 12345 2 B2.16 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
3 12345 2 B2.16 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
4 67890 2 B2.16 16 2 2023 CQUI 3/4/2024
T
MMT&T
4 67890 2 B2.16 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
5 12345 2 B2.16 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
5 12345 2 B2.16 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
5 67890 2 B2.16 16 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
5 67890 2 B2.16 16 2 2023 CQUI ###
T

3 12345 2 B2.18 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

3 12345 2 B2.18 17 2 2023 CQUI HTTT ###

6 67890 2 B2.18 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

6 67890 2 B2.18 18 2 2023 CQUI CNPM ###


6 12345 2 B2.18 18 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

6 12345 2 B2.18 18 2 2023 CQUI KTMT ###

MMT&T
5 67890 2 B2.18 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
5 67890 2 B2.18 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
4 67890 2 B2.18 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
4 67890 2 B2.18 17 2 2023 CQUI ###
T

6 67890 2 B2.20 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

6 67890 2 B2.20 17 2 2023 CQUI HTTT ###

5 67890 2 B2.20 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

5 67890 2 B2.20 17 2 2023 CQUI HTTT ###

5 12345 2 B2.20 16 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024


5 12345 2 B2.20 16 2 2023 CQUI HTTT ###

MMT&T
2 67890 2 B2.20 16 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
2 67890 2 B2.20 16 2 2023 CQUI ###
T

6 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

6 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI KHMT ###

6 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

6 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI KHMT ###

MMT&T
3 12345 2 B2.22 18 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
3 12345 2 B2.22 18 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
4 67890 2 B2.22 18 2 2023 CQUI 3/4/2024
T
MMT&T
4 67890 2 B2.22 18 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
4 12345 2 B2.22 18 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
4 12345 2 B2.22 18 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
5 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
5 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
5 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
5 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI ###
T

2 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

2 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI KTMT ###

7 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

7 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI KTMT ###

2 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

2 12345 2 B2.22 0 2 2023 CQUI KTMT ###

3 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024


3 67890 2 B2.22 0 2 2023 CQUI KTMT ###

7 67890 2 B2.22 18 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

7 67890 2 B2.22 18 2 2023 CQUI KTMT ###

4 12345 2 B3.02 16 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024

4 12345 2 B3.02 16 2 2023 CQUI KTTT ###

7 67890 2 B3.02 18 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

7 67890 2 B3.02 18 2 2023 CQUI KTMT ###

7 12345 2 B3.04 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

7 12345 2 B3.04 17 2 2023 CQUI HTTT ###

5 67890 2 B3.04 18 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024


5 67890 2 B3.04 18 2 2023 CQUI KHMT ###

5 12345 2 B3.04 18 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

5 12345 2 B3.04 18 2 2023 CQUI KHMT ###

6 67890 2 B3.04 0 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

6 67890 2 B3.04 0 2 2023 CQUI KHMT ###

3 67890 2 B3.04 18 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

3 67890 2 B3.04 18 2 2023 CQUI KHMT ###

3 12345 2 B3.04 18 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024


3 12345 2 B3.04 18 2 2023 CQUI KHMT ###

4 12345 2 B3.04 18 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

4 12345 2 B3.04 18 2 2023 CQUI KHMT ###

6 12345 2 B3.04 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

6 12345 2 B3.04 0 2 2023 CQUI KTMT ###

7 67890 2 B3.04 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

7 67890 2 B3.04 0 2 2023 CQUI KTMT ###

5 12345 2 B3.06 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

5 12345 2 B3.06 17 2 2023 CQUI HTTT ###

7 67890 2 B3.06 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

7 67890 2 B3.06 18 2 2023 CQUI CNPM ###


7 12345 2 B3.06 0 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

7 12345 2 B3.06 0 2 2023 CQUI CNPM ###

MMT&T
2 12345 2 B3.08 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
2 12345 2 B3.08 17 2 2023 CQUI ###
T

4 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

4 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM ###

4 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

4 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM ###

5 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024


5 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM ###

5 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

5 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM ###

6 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

6 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM ###

6 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

6 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM ###

2 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024


2 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM ###

2 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

2 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM ###

3 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

3 67890 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM ###

3 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

3 12345 2 B4.02 18 2 2023 CQUI CNPM ###

MMT&T
3 67890 2 B4.04 18 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
3 67890 2 B4.04 18 2 2023 CQUI ###
T
6 67890 2 B4.04 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

6 67890 2 B4.04 0 2 2023 CQUI KTMT ###

3 12345 2 B4.04 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

3 12345 2 B4.04 0 2 2023 CQUI KTMT ###

4 67890 2 B4.04 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

4 67890 2 B4.04 0 2 2023 CQUI KTMT ###

4 12345 2 B4.04 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

4 12345 2 B4.04 0 2 2023 CQUI KTMT ###

5 12345 2 B4.04 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

5 12345 2 B4.04 0 2 2023 CQUI KTMT ###

5 67890 2 B4.04 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

5 67890 2 B4.04 0 2 2023 CQUI KTMT ###

2 67890 2 B4.04 18 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

2 67890 2 B4.04 18 2 2023 CQUI KTMT ###

2 12345 2 B4.04 18 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

2 12345 2 B4.04 18 2 2023 CQUI KTMT ###

MMT&T
3 12345 2 B4.06 16 2 2023 CQUI 3/4/2024
T
MMT&T
3 12345 2 B4.06 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
2 67890 2 B4.08 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
2 67890 2 B4.08 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
4 12345 2 B4.08 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
4 12345 2 B4.08 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
5 67890 2 B4.08 16 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
5 67890 2 B4.08 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
3 12345 2 B4.08 16 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
3 12345 2 B4.08 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
4 67890 2 B5.02 16 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
4 67890 2 B5.02 16 2 2023 CQUI ###
T
5 12345 2 B5.04 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

5 12345 2 B5.04 17 2 2023 CQUI HTTT ###

4 12345 2 B5.04 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

4 12345 2 B5.04 17 2 2023 CQUI HTTT ###

2 12345 2 B5.04 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

2 12345 2 B5.04 17 2 2023 CQUI HTTT ###

2 67890 2 B5.04 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

2 67890 2 B5.04 17 2 2023 CQUI HTTT ###

3 67890 2 B5.04 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

3 67890 2 B5.04 17 2 2023 CQUI HTTT ###


MMT&T
6 67890 2 B5.04 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
6 67890 2 B5.04 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
5 67890 2 B5.04 16 2 2023 CQUI ###
T

4 67890 2 B5.04 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

4 67890 2 B5.04 0 2 2023 CQUI KTMT ###

2 67890 2 B5.06 18 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

2 67890 2 B5.06 18 2 2023 CQUI KHMT ###

2 12345 2 B5.06 18 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

2 12345 2 B5.06 18 2 2023 CQUI KHMT ###

4 67890 2 B5.06 0 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024


4 67890 2 B5.06 0 2 2023 CQUI HTTT ###

5 12345 2 B5.06 0 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

5 12345 2 B5.06 0 2 2023 CQUI HTTT ###

6 67890 2 B5.06 18 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

6 67890 2 B5.06 18 2 2023 CQUI KTMT ###

5 67890 2 B5.06 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

5 67890 2 B5.06 0 2 2023 CQUI KTMT ###

MMT&T
4 12345 2 B5.06 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
4 12345 2 B5.06 17 2 2023 CQUI ###
T

3 12345 2 B5.06 18 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

3 12345 2 B5.06 18 2 2023 CQUI KTMT ###


4 12345 2 C111 17 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

4 12345 2 C111 17 2 2023 CQUI KTMT ###

3 12345 2 C111 17 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

3 12345 2 C111 17 2 2023 CQUI KTMT ###

5 12345 2 C111 17 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024

5 12345 2 C111 17 2 2023 CQUI KTTT ###

7 12345 2 C111 16 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024

7 12345 2 C111 16 2 2023 CQUI HTTT ###

7 67890 2 C111 17 2 2023 CQUI HTTT 3/4/2024


7 67890 2 C111 17 2 2023 CQUI HTTT ###

2 67890 2 C111 18 2 2023 CQUI CNPM 3/4/2024

2 67890 2 C111 18 2 2023 CQUI CNPM ###

4 67890 2 C111 18 2 2023 CQUI KHMT 3/4/2024

4 67890 2 C111 18 2 2023 CQUI KHMT ###

MMT&T
5 67890 2 C111 17 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
5 67890 2 C111 17 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
6 67890 2 C111 16 2 2023 CQUI 3/4/2024
T
MMT&T
6 67890 2 C111 16 2 2023 CQUI ###
T

2 67890 2 C202 17 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

2 67890 2 C202 17 2 2023 CQUI KTMT ###

2 12345 2 C202 17 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

2 12345 2 C202 17 2 2023 CQUI KTMT ###

6 67890 2 C202 17 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

6 67890 2 C202 17 2 2023 CQUI KTMT ###

6 12345 2 C202 17 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

6 12345 2 C202 17 2 2023 CQUI KTMT ###

3 67890 2 C202 17 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024


3 67890 2 C202 17 2 2023 CQUI KTMT ###

3 12345 2 C202 16 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

3 12345 2 C202 16 2 2023 CQUI KTMT ###

5 12345 2 C202 15 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

5 12345 2 C202 15 2 2023 CQUI KTMT ###

2 67890 2 C209 17 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

2 67890 2 C209 17 2 2023 CQUI KTMT ###

2 12345 2 C209 17 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

2 12345 2 C209 17 2 2023 CQUI KTMT ###

3 67890 2 C209 16 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

3 67890 2 C209 16 2 2023 CQUI KTMT ###

5 67890 2 C209 16 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024


5 67890 2 C209 16 2 2023 CQUI KTMT ###

4 12345 2 C209 16 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

4 12345 2 C209 16 2 2023 CQUI KTMT ###

6 67890 2 C209 16 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

6 67890 2 C209 16 2 2023 CQUI KTMT ###

4 67890 2 C209 0 2 2023 CQUI KTMT 3/4/2024

4 67890 2 C209 0 2 2023 CQUI KTMT ###

6 12345 2 C209 17 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024

6 12345 2 C209 17 2 2023 CQUI KTTT ###


5 12345 2 C209 17 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024

5 12345 2 C209 17 2 2023 CQUI KTTT ###

4 12345 2 C302 15 2 2023 CQUI KTTT 3/4/2024

4 12345 2 C302 15 2 2023 CQUI KTTT ###

MMT&T
5 67890 2 E3.1 16 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
5 67890 2 E3.1 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
6 12345 2 E3.1 16 2 2023 CQUI 3/4/2024
T

MMT&T
6 12345 2 E3.1 16 2 2023 CQUI ###
T

MMT&T
2 67890 2 E3.1 15 2 2023 CQUI 3/4/2024
T
MMT&T
2 67890 2 E3.1 15 2 2023 CQUI ###
T
NKT GHICHU

Môn
chuyên
6/1/2024 VN 0
đề tốt
nghiệp
Môn
chuyên
### VN
đề tốt
nghiệp 0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/8/2024 VN
0

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN
0

6/8/2024 VN

0
6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN
0

6/8/2024 VN
0

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

0
6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

5/4/2024 VN

5/4/2024 VN

6/8/2024 VN
0

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN
0

6/8/2024 VN

0
6/8/2024 VN

5/4/2024 VN

5/4/2024 VN

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN
0
4/6/2024 VN

4/6/2024 VN

4/6/2024 VN
0

4/6/2024 VN
0

5/4/2024 VN

5/4/2024 VN

5/4/2024 VN

5/4/2024 VN

5/4/2024 VN

0
5/4/2024 VN

5/4/2024 VN

6/8/2024 80406 VN

6/8/2024 80154 VN

6/8/2024 80514 VN

6/8/2024 80514 VN

TC CS
6/8/2024 VN
ngành

0
TC CS
6/8/2024 VN
ngành

TC CS
6/8/2024 VN
ngành

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

0
6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

6/8/2024 VN

Tự chọn
6/8/2024 VN
CN

TC CS
6/8/2024 VN
ngành

0
TC CS
6/8/2024 VN
ngành

TC CS
6/8/2024 VN
ngành

TC CS
6/8/2024 VN
ngành

Tự chọn
6/8/2024 VN
CN

Tự chọn
6/8/2024 VN
CN

Tự chọn
6/8/2024 VN
CN

Tự chọn
6/8/2024 VN
CN

0
Tự chọn
6/8/2024 VN
CN

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 80440 VN
0

### 80440 VN
0

6/1/2024 80445 VN
0

### 80445 VN
0

6/1/2024 80445 VN
0

### 80445 VN
0

6/1/2024 80400 VN

0
### 80400 VN

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 VN

28
### VN

27

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

36

### VN

32

6/1/2024 VN

35
### VN

32

6/1/2024 VN

20

### VN

39

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 80527 VN

### 80526 VN

0
6/1/2024 80526 VN

### 80526 VN

6/1/2024 80117 VN

### 80117 VN

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN

41

### VN

34

6/1/2024 VN

41
### VN

34

6/1/2024 VN

41

### VN

34

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 VN

36
### VN

34

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 VN

41

### VN

34

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0
### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN
0
### VN
0

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

### VN

0
Môn
chuyên
6/1/2024 VN
đề tốt
nghiệp 0
Môn
chuyên
### VN
đề tốt
nghiệp 0

6/1/2024 80500 VN
0

### 80500 VN
0

6/1/2024 80531 VN

0
### 80531 VN
0

6/1/2024 80458 VN
0

### 80458 VN
0

6/1/2024 80334 VN

### 80334 VN

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

36

### VN

34
6/1/2024 VN

44

### VN

42

6/1/2024 80514 VN

### 80514 VN

6/1/2024 80407 VN
0

### 80407 VN
0

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN

0
### VN

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN

30

### VN

28

6/1/2024 VN

36
### VN

34

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0
### VN
0

6/1/2024 VN

44

### VN

43

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN
31

### VN
29

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

36
### VN

34

6/1/2024 VN

35

### VN

34

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

45

### VN

25

6/1/2024 VN

36
### VN

34

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

53

### VN

25
6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 80455 VN

### 80455 VN

6/1/2024 VN

41

### VN

34

6/1/2024 VN

41

### VN

34

6/1/2024 VN

46
### VN

29

6/1/2024 VN

41

### VN

34

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 VN

40

### VN

20

6/1/2024 VN

36
### VN

34

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 VN

### VN

0
6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
36

### VN
34

6/1/2024 VN
36

### VN
34

6/1/2024 80180 VN

0
### 80180 VN

6/1/2024 80390 VN
0

### 80390 VN
0

6/1/2024 80458 VN
0

### 80458 VN
0

6/1/2024 80556 VN

### 80528 VN

6/1/2024 80557 VN

### 80557 VN

6/1/2024 80451 VN
0

### 80451 VN
0
6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0
6/1/2024 80486 VN

### 80486 VN

### 80066 VN

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN

35

### VN

34

6/1/2024 VN

36

### VN

31

6/1/2024 VN
0
### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN

44

### VN

42

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 80500 VN
0

### 80500 VN
0

6/1/2024 VN
36

### VN
34
môn học
chỉ có 1
6/1/2024 VN
TC Thực
hành
0

môn học
chỉ có 1
### VN
TC Thực
hành
0

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

0
### VN

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 VN

36

### VN

34

6/1/2024 80500 VN
0

### 80500 VN
0

6/1/2024 80117 VN

0
### 80117 VN

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

0
### VN

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN
0
### VN
0

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 VN

### VN

0
6/1/2024 VN

### VN

6/1/2024 VN
0

### VN
0

6/1/2024 80455 VN

### 80455 VN

6/1/2024 80486 VN

### 80486 VN

6/1/2024 80445 VN
0
### 80445 VN
0

You might also like