You are on page 1of 5

BÀI TẬP KHUNG PP PHẦN TỬ HỮU HẠN

Ví dụ phần tử khung:

-10N.m V2 V3

2 j3 u3
j2
3
u2 2
3m
Phan tu 2:EI=5.4,EA=3,L=3m

1
3m

V1

j1
Phan tu 1:EI=27m,EA=3,L=3m 1
u1

Trả lời:
Bước 1: Rời rạc hóa kết cấu:
Đánh số phần tử , số nút , chuyển vị nút theo hệ tọa độ kết cấu.
Phần tử 1: Chọn chiều từ 1 đến 2: α= 90o
Phần tử 2: Chọn chiều từ 2 đến 3: α= 0o
-Điều kiện biên: u1=v1=j1=u3=v3=j3=0
Các chuyển vị khác 0 bao gồm: u2,v2,j2 Vậy m=3
u2 
rutgon 3x1  v2 
j 
 2
Bước 2: - Viết vector tải tương đương của phần tử 1 trong hệ TĐPT:
 0 
 12 x3 
 
 2   0 
 12 x32  18
   
 9 
F1,'td    120    0 
   
 12 x3  18
   
 2   9 
 12 x3 
2

 
 12 
-Ma trận biến đổi tọa độ của phần tử 1

HOÀNG THỊ GIANG 1 CẦU-ĐƯỜNG BỘ 2-K58


BÀI TẬP KHUNG PP PHẦN TỬ HỮU HẠN

0 1 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 

0 0 1 0 0 0
T T    
6 x6
0 0 0 0 1 0
0 0 0 1 0 0
 
0 0 0 0 0 1

0 1 0 0 0 0   0  18  u1
1 0 0 0 0 0  18  0  v1

0 0 0   9  9  j1
  F1,td 6 x1  T T  F1,' td   
1 0 0
   
6 x6
0 0 0 0 1 0   0  18  u2
0 0 0 1 0 0  18  0  v2
    
0 0 0 0 0 1   9   9  j2

- Viết vector tải tương đương của phần tử 2 trong hệ TĐPT:


 0 
 8 x3 
 
 2   0 
 12 x32  12 
   
 12   6 
 2,td   0    0 
F '

   
 12 x3  12 
   
 2   6 
 12 x32 
 
 12 
-Ma trận biến đổi tọa độ của phần tử 2:

1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 

0 0 1 0 0 0
T T    
0 0 0 1 0 0
6 x6

0 0 0 0 1 0
 
0 0 0 0 0 1

HOÀNG THỊ GIANG 2 CẦU-ĐƯỜNG BỘ 2-K58


BÀI TẬP KHUNG PP PHẦN TỬ HỮU HẠN

1 0 0 0 0 0   0   0  u2
0 1 0 0 0 0  12  12 v2

0 0   6   6  j2
  F2,td 6 x1  T T  F2,' td   
0 1 0 0
   
6 x6
0 0 0 1 0 0   0   0  u3
0 0 0 0 1 0  12  12  v3
    
0 0 0 0 0 1   6   6  j3
-Bước 3: Viết ma trận độ cứng của các phần tử trong hệ TĐKC:
o
-Phần tử 1:α=90 ,EI=27 , EA=3 ,L=3m
EA 3 EI 27
    1,   3  3  1
L 3 L 3
1 0 0 1 0 0   12 0 18 12 0 18 u1
0 12 18 0 12 18   0 1 0 0 1 0  v1
 
0 18 36 0 18 18   18 0 36 18 0 18  j1
 K1'     
 1 6 x6 
, K  
 1 0 0 1 0 0   12 0 18 12 0 18  u2
6 x6

0 12 18 0 12 18  0 1 0 0 1 0  v2


   
0 18 18 0 18 36   18 0 18 18 0 36  j2
o
-Phần tử 2:α=0 ,EI=5.4 , EA=3 ,L=3m
EA 3 EI 5.4
    1,   3  3  0.2
L 3 L 3
1 0 0 1 0 0  u2
 0 2.4 3.6 0 2.4 3.6  v
  2
 0 3.6 7.2 0 3.6 3.6  j2
 K 2'    K 2 6 x 6   
 1 0 0 1 0 0  u3
6 x6

 0 2.4 3.6 0 2.4 3.6  v3


 
 0 3.6 3.6 0 3.6 7.2  j3
-Bước 4: Ghép nối các ma trận:
=> Ma trận độ cứng rút gọn và tải trọng rút gọn:

13 0 18  18 

 Ktongthe,rutgon    0 3.4 3.6 

Frutgon,td 3x1  12
3x3
18 3.6 43.2 3 
   

HOÀNG THỊ GIANG 3 CẦU-ĐƯỜNG BỘ 2-K58


BÀI TẬP KHUNG PP PHẦN TỬ HỮU HẠN

 Ktongthe,rutgon   rutgon   Frutgon,nut   Frutgon,td 


3x3 3 x1 3 x1 3 x1

13 0 18  u2  0  18  u2  3.22


       
 0 3.4 3.6 v2   0   12  v2  2.12
18 3.6 43.2j  10 3  j  1.33
  2       2

Bước 5: Tính nội lực của từng phần tử trong hệ tọa độ phần tử:
o
- Phần tử 1: α=90 , EI=27; EA=3; L=3m

0 1 0 0 0 0  0   0 
 1 0 0 0 0 0  0  0 

0 0  0   0 
 16 x1  6 x6  16 x1  0
0 1 0 0
 '
 T     
 0 0 0 1 0  3.22  2.12
0 0 0 1 0 0  2.12 3.22
    
0 0 0 0 0 1  1.33 1.33

1 0 0 1 0 0  0   0 
0 12 18 0 12 18  0  18
   
0 18 18  0   9 
 16 x1  1 6 x6  16 x1  1,td 6 x1 1
18 36 0
NL'
  K '
  '
 F '
   
 0 0 1 0 0  2.12   0 
0 12 18 0 12 18 3.22  18
    
0 18 18 0 18 36  1.33   9 
2.12  2.12 
32.7  32.7 
   
43.02  43.02
  NL1'       NL1,' dam    
6 x1
 2.12 
6 x1
 2.12 
3.3  3.3 
   
1.08  1.08 

HOÀNG THỊ GIANG 4 CẦU-ĐƯỜNG BỘ 2-K58


BÀI TẬP KHUNG PP PHẦN TỬ HỮU HẠN
o
- Phần tử 2: α=0 , EI=5.4,EA=3, L=3m

1 0 0 0 0 0  3.22  3.22 
0 1 0 0 0 0  2.12  2.12

0 0  1.33  1.33
 26 x1  6 x6  26 x1 0
0 1 0 0
 '
 T     
 0 0 1 0 0  0   0 
0 0 0 0 1 0  0  0 
    
0 0 0 0 0 1  0   0 

1 0 0 1 0 0  3.22   0 
0 2.4 3.6 0 2.4 3.6  2.12  12 

0 3.6 3.6  1.33   6 
NL'26 x1   K2' 6 x6 '26 x1  F2,' td 6 x1  1
3.6 7.2 0
  
 0 0 1 0 0  0   0 
0 2.4 3.6 0 2.4 3.6  0  12 
    
0 3.6 3.6 0 3.6 7.2  0   6 
3.22  3.22 
2.124  2.124 
   
11.08  11.08 
  NL'2       NL'2,dam    
6 x1
 3.22 
6 x1
 3.22 
21.876  21.876 
   
18.42  18.42 

2
18.42
2.12 2.124 2 1.08
3.22 3.22 3.3
11.08
2
22.74

1
1 1
N
N V M
N N.m

2.12
32.7
43.02

HOÀNG THỊ GIANG 5 CẦU-ĐƯỜNG BỘ 2-K58

You might also like