You are on page 1of 24

SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐĂNG KÝ CHẤT LƯỢNG BỘ MÔN

TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT NĂM HỌC 2021-2022


(chú ý, chỉ nhập dữ liệu vâò cột số lượng)
Môn học: GDQP
Giỏi Khá TB Yếu
TT Giáo viên Lớp SS
SL % SL % SL % SL
1 10A1 41 0 0 0
2 10A2 40 0 0 0
3 10A3 38 0 0 0
4 10A4 39 0 0 0
5 10A5 42 0 0
6 10A6 43 0 0
7 10A7 40 0 0
8 10A8 40 0 0
TỔNG KHỐI 10 323 0 0 0 0 0 0 0
9 Đỗ Mạnh Cương 11A1 36 8 20 8
10 Đỗ Mạnh Cương 11A2 38 7 20 10 1
11 Đỗ Mạnh Cương 11A3 35 10 18 7
12 Đỗ Mạnh Cương 11A4 37 7 20 10
13 Đỗ Mạnh Cương 11A5 42 9 20 12 1
14 Đỗ Mạnh Cương 11A6 46 15 24 7
15 Đỗ Mạnh Cương 11A7 38 8 29 10 1
16 Đỗ Mạnh Cương 11A8 39 10 20 9
TỔNG KHỐI 11 311 74 23.794 171 54.984 73 23.473 3
17 Nguyễn Văn Hải 12A1 36 15 41.667 18 50 3 8.3333 0
18 Nguyễn Văn Hải 12A2 41 18 43.902 19 46.341 4 9.7561 0
19 Nguyễn Văn Hải 12A3 35 15 42.857 17 48.571 3 8.5714 0
20 Nguyễn Văn Hải 12A4 41 12 29.268 23 56.098 6 14.634 0
21 Nguyễn Văn Hải 12A5 38 10 26.316 22 57.895 6 15.789 0
22 Nguyễn Văn Hải 12A6 34 10 29.412 18 52.941 6 17.647 0
23 Nguyễn Văn Hải 12A7 37 13 35.135 19 51.351 5 13.514 0
24 Nguyễn Văn Hải 12A8 38 14 36.842 19 50 5 13.158 0
TỔNG KHỐI 12 300 107 35.667 155 51.667 38 12.667 0
TOÀN TRƯỜNG 934 181 19.379 326 34.904 111 11.884 3
Môn học: Thể dục
Giỏi Khá TB Yếu
TT Giáo viên Lớp SS
SL % SL % SL % SL
1 10A1 41 0 0 0
2 10A2 40 0 0 0
3 10A3 38 0 0 0
4 10A4 39 0 0 0
5 Đỗ Mạnh Cương 10A5 40 0 0 40 0
6 Đỗ Mạnh Cương 10A6 40 0 0 40 0
7 Đỗ Mạnh Cương 10A7 40 0 0 40 0
8 Đỗ Mạnh Cương 10A8 38 0 0 38 0
TỔNG KHỐI 10 323 0 0 0 0 40 0 0
9 11A1 31 0 0 0
10 Nguyễn Văn Hải 11A2 38 0 0 38 100
11 Nguyễn Văn Hải 11A3 35 0 0 35 100
12 11A4 37 0 0 0
13 Nguyễn Văn Hải 11A5 42 0 0 42 100
14 11A6 37 0 0 0
15 11A7 39 0 0 0
16 11A8 39 0 0 0
TỔNG KHỐI 11 305 0 0 0 0 122 40 0
17 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12A1 32 0 0 32 0 0
18 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12A2 40 0 0 40 0 0
19 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12A3 41 0 0 41 0 0
20 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12A4 36 0 0 36 0 0
21 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12A5 39 0 0 39 0 0
22 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12A6 37 0 0 37 0 0
23 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12A7 39 0 0 39 0 0
24 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12A8 35 0 0 35 0 0
TỔNG KHỐI 12 300 0 0 0 0 0 0 0
TOÀN TRƯỜNG 928 0 0 0 0 122 13.147 0
BỘ MÔN
22

KT LẠI
Yếu
% SL %
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 36 0.00
2.6316 38 2.63
0 35 0.00
0 37 0.00
2.381 42 2.38
0 46 0.00
2.6316 38 2.63
0 39 0.00
0.9646 321 103.22
0 36 100.00
0 41 100.00
0 35 100.00
0 41 100.00
0 38 100.00
0 34 100.00
0 37 100.00
0 38 100.00
0 300 100.00
0.3212 621 66.49
KT LẠI
Yếu
% SL %
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 38 100.00
0 35 100.00
0 0 0.00
0 42 100.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 0 0.00
0 122 40.00
0 32 0.00
0 40 0.00
0 41 0.00
0 36 0.00
0 39 0.00
0 37 0.00
0 39 0.00
0 35 0.00
0 0 0.00
0 122 13.15
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ THI ĐUA CỦA GIÁ

Học lực
TT GV Lớp Sĩ số Giỏi Khá TB
SL % SL % SL %
1 Nguyễn Thị Lan 10A1 ### ### ###
2 Đào Thị Lộc 10A2 ### ### ###
3 Nguyễn Thị Thu Hiền 10A3 ### ### ###
5 Nguyễn THị Mai 10A4 ### ### ###
4 Đào Ngọc Linh 10A5 ### ### ###
8 Nguyễn Việt Hải 10A6 ### ### ###
6 Dương Thị Kim Tuyến 10A7 ### ### ###
7 Nguyễn Thị Tú Anh 10A8 ### ### ###
0 0 ### 0 ### 0 ###
9 Nguyễn Xuân Vinh 11A1 ### ### ###
10 Trịnh Thị Nhung 11A2 ### ### ###
11 Nguyễn Thị Hà 11A3 ### ### ###
12 Trần Thị Hạnh 11A4 ### ### ###
13 Hoàng Thị Bến 11A5 ### ### ###
14 Phạm Kiều Dung 11A6 ### ### ###
15 Dương Thị Thanh Thúy 11A7 ### ### ###
16 Lê Thanh Hương 11A8 ### ### ###
0 0 ### 0 ### 0 ###
17 Đặng Thị Thủy 12A1 ### ### ###
18 Nguyễn Văn Khôi 12A2 ### ### ###
19 Đỗ Thị NhưTrang 12A3 ### ### ###
20 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12A4 ### ### ###
21 Nguyễn Thị Thắm 12A5 ### ### ###
22 Nguyễn Thị Thanh Liễu 12A6 ### ### ###
23 Đinh Thị Thanh Phương 12A7 ### ### ###
24 Đỗ Thị Hương 12A8 ### ### ###
0 0 ### 0 ### 0 ###
0 0 ### 0 ### 0 ###
THI ĐUA CỦA GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM NĂM HỌC 2021-2022

Học lực Hanh kiểm Danh hiệu thi đ


Yếu Kém Tốt Khá TB Yếu HSG
SL % SL % SL % SL % SL % SL %
0 ### 0 ### ### ### ### 0 ###
0 ### 0 ### ### ### ### 0 ###
0 ### ### ### ### ### 0 ###
0 ### 0 ### ### ### ### 0 ###
0 ### 0 ### ### ### ### 0 ###
0 ### 0 ### ### ### ### 0 ###
0 ### 0 ### ### ### ### 0 ###
2 ### 0 ### ### ### ### 0 ###
2 ### 0 ### 0 ### 0 ### 0 ### 0 ###
### 0 ### ### ### ### 0 ###
### ### ### ### ### 0 ###
### 0 ### ### ### ### 0 ###
### 0 ### ### ### ### 0 ###
### ### ### ### ### 0 ###
### 0 ### ### ### ### 0 ###
### 0 ### ### ### ### 0 ###
### ### ### ### ### ###
0 ### 0 ### 0 ### 0 ### 0 ### 0 ###
### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ###
0 ### 0 ### 0 ### 0 ### 0 ### 0 ###
2 ### 0 ### 0 ### 0 ### 0 ### 0 ###
Danh hiệu thi đua
HSTT TT Lớp GVCN
giỏi cấp
SỞ GD&ĐT BẮC NINH TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ BDTX CỦA GIÁO
TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT NĂM HỌC 2021-20022
TỔ CM
TT Giáo viên Mô Đun 1 Mô Đun 2 Mô Đun 3 Mô Đun 4
1 Nguyễn Thị Thắm
2 Đỗ Thị Hương
3 Nguyễn Thị Hải Vân
4 Nguyễn Văn Khôi
5 Đào Thị Lộc
6 Nguyễn Thị Hà
7 Nguyễn Thị Mai
8 Nguyễn Thị Minh Nguyệt
9 Đặng Thị Thủy
10 Nguyễn Thị Hồng Huế
11 Nguyễn Thị Anh
12 Nguyễn Thị Thúy Hằng
13 Nguyễn Thị Thúy Dương
14 Nguyễn Ngọc Huệ
15 Lưu Thanh Nhị
16 Nguyễn Xuân Vinh
17 Trần Văn Hưng
18 Vũ Quốc Hải
19 Dương Văn Luật
20 Đỗ Mạnh Cương
21 Nguyễn Văn Hải
22 Nguyễn T Thanh Thủy
23 Phạm Kiều Dung
24 Trần Thị Hạnh
25 Nguyễn Thị Lan
26 Dương T Thanh Thúy
27 Dương Việt Cường
28 Đàm Trường Sơn
29 Nguyễn Khoa Oánh
30 Nguyễn Thị Quyên
31 Nguyễn Việt Hải
32 Hoàng Thị Bến
33 Nguyễn Thọ Thành
34 Trần Như Ngọc
35 Trần T Thủy Chung
36 Nguyễn T Thùy Dung
37 Dương T Kim Tuyến
38 Trịnh Thị Nhung
39 Lê Thị Thu Hường
40 Nguyễn Thị Thu Hiền
41 Lê Thị Thanh Hương
42 Phạm Thùy Linh
43 Đỗ Thị Như Trang
44 Đinh T. Thanh Phương
45 Phạm Thị Lanh
46 Ngô Thị Út Trang
47 Lưu Thị Hiền
48 Nguyễn Tuyết Nhung
49 Nguyễn Thị Thanh Liễu
50 Đào Ngọc Linh
51 Nguyễn Thị Liên
52 Đỗ Thị Hồng Khuyến
Ý BDTX CỦA GIÁO VIÊN
C 2021-20022

Xếp loại Tổ CM
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Toán-Tin
Toán-Tin
Toán-Tin
Toán-Tin
Toán-Tin
Toán-Tin
Toán-Tin
Toán-Tin
Toán-Tin
Toán-Tin
Sinh-TD
Sinh-TD
Sinh-TD
Sinh-TD
Sinh-TD
Sinh-TD
Sinh-TD
Sinh-TD
Lý- Hóa CN
Lý- Hóa CN
Lý- Hóa CN
Lý- Hóa CN
Lý- Hóa CN
Lý- Hóa CN
Lý- Hóa CN
Lý- Hóa CN
Lý- Hóa CN
Lý- Hóa CN
Ngữ Văn
Ngữ Văn
Ngữ Văn
Ngữ Văn
Ngữ Văn
Ngữ Văn
Ngữ Văn
Ngữ Văn
Ngữ Văn
Tổng hợp
Tổng hợp
Tổng hợp
Tổng hợp
Tổng hợp
Tổng hợp
Tổng hợp
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT
TỔ CM:
Tên bài giảng, chuyên đề, dự
TT Họ và tên GV
án……
Thời gian thực hiện
Hình thức Ghi chú
(ghi theo tháng)
1
2
SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐĂNG KÝ SKKN CỦA CÁN BỘ
TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT NĂM HỌC 2021-202
TỔ CHUYÊN MÔN
TT Họ và tên Tên SKKN
SKKN CỦA CÁN BỘ GIÁO VIÊN
NĂM HỌC 2021-2022

Cấp đăng ký(trường,


Lĩnh vực Tổ CM
cơ sở, cấp tỉnh)
SỞ GD&ĐT BẮC NINH TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ THI ĐUA CỦA
TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT NĂM HỌC 2021-2

TỔ CM:

TT Họ và tên Xếp loại CM


TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ THI ĐUA CỦA CÁN BỘ GIÁO VIÊN
NĂM HỌC 2021-2022

Danh hiệu thi đua


TẬP THỂ TỔ
Giáo viên giỏi cấp Danh hiệu thi đua

You might also like