You are on page 1of 5

metrics

Sản phẩm Mã sản phẩm Tên Phân Loại Mã phân loại hà SKU phân loại SKU sản phẩm
Bút Cute giá rẻ 12004022443 - - - BCUTE
Flashcard học t 9393351240 - - - FLC
Flashcard học t 9393351240 Hình vuông 94723516341 FLCV FLC
Flashcard học t 9393351240 Hình chữ nhật 94723516340 FLCHCN FLC
Bộ 6 bút dạ quan11251456854 - - - HLIGHT6
Sổ khâu A5 dễ 13403989377 - - - SKHAU
Sổ học từ vựng 13503990125 - - - STV
Hộp 20 Miếng U9993350428 - - - URGO
Hộp 20 Miếng U9993350428 Hộp Heo Hồng T27485357691 URGOHEO URGO
Hộp 20 Miếng U9993350428 Vỉ 5 miếng 27485357693 URGOLE URGO
Hộp 20 Miếng U9993350428 Hộp Khủng Long27485357692 URGOKL URGO
Hộp 20 Miếng U9993350428 Hộp Bơ 27485357690 URGOBO URGO
Hộp 20 Miếng U9993350428 Hộp Gấu Trắng 37482032709 URGOGT URGO
Túi ZIP khóa kéo10345531443 - - - TZIP
Túi ZIP khóa kéo10345531443 Khủng long 94723450110 TZIPKL TZIP
Túi ZIP khóa kéo10345531443 Thỏ trắng 94723450112 TZIPTT TZIP
Túi ZIP khóa kéo10345531443 Cô gái 94723450111 TZIPCG TZIP
Sticker béo 50 m11551674102 - - - STC
Kệ nhựa mini 2 13103721767 - - - KEMINI
Kệ nhựa mini 2 13103721767 Xanh mint 67212829170 KEMINIXL KEMINI
Kệ nhựa mini 2 13103721767 Hồng 67212829175 KEMINIH KEMINI
Kệ nhựa mini 2 13103721767 Vàng mỡ gà 67212829173 KEMINIV KEMINI
Kệ nhựa mini 2 13103721767 Tím 67212829172 KEMINIT KEMINI
Kệ nhựa mini 2 13103721767 Xám 67212829174 KEMINIX KEMINI
Kệ nhựa mini 2 13103721767 Xanh trời 67212829171 KEMINIXD KEMINI
Giấy note 80 tra 13303979413 - - - NOTE80
Giấy Ghi Chú Kế10945522470 - - - NOTEDAY
Cuộn băng dán W 10851572162 - - - WSD
Cuộn băng dán W 10851572162 Xanh dương,Com 67355486675 WSDBLUE5 WSD
Cuộn băng dán W 10851572162 Tím,Combo 5 cu67355486669 WSDTIM5 WSD
Cuộn băng dán W 10851572162 Tím,Bộ 10 cuộn 67355486668 WSDTIM10 WSD
Cuộn băng dán W 10851572162 Xanh lá,Combo 67355486673 WSDGREEN5 WSD
Cuộn băng dán W 10851572162 Xanh lá,Bộ 10 c 67355486672 WSDGREEN10 WSD
Cuộn băng dán W 10851572162 Hồng,Combo 5 c67355486671 WSDPINK5 WSD
Cuộn băng dán W 10851572162 Hồng,Bộ 10 cuộ67355486670 WSDPINK10 WSD
Cuộn băng dán W 10851572162 Xanh dương,Bộ 67355486674 WSDBLUE10 WSD
Bút xóa kéo - Bú12114346030 - - - BXOA
Bút xóa kéo - Bú12114346030 Xanh lá 77352902007 BXOAX BXOA
Bút xóa kéo - Bú12114346030 Hồng 77352902008 BXOAH BXOA
Washi tape bản t12814729177 - - - WST
Bộ 10 bút chì gỗ13814348581 - - - PEN10
Túi đựng bút tron12914538948 - - - PCASE
Bình giữ nhiệt tiệ13014803018 - - - BGN
Bình giữ nhiệt tiệ13014803018 Xanh 85002471854 BGNX BGN
Bình giữ nhiệt tiệ13014803018 Hồng 85002471853 BGNH BGN
Bình giữ nhiệt tiệ13014803018 Tím 85002471852 BGNT BGN
Giấy đánh dấu tr10351474276 - - - NOTEP
Giấy đánh dấu tr10351474276 Milk 102612731139 NOTEPM NOTEP
Giấy đánh dấu tr10351474276 Sweet heart 102612731138 NOTEPH NOTEP
Giấy đánh dấu tr10351474276 Strawberry 102612731137 NOTEPS NOTEP
Giấy đánh dấu tr10351474276 Beautiful Flower102612731136 NOTEPF NOTEP
Giấy ghi chú thờ11345516027 - - - NOTETKB

Page 1
metrics
Số khách truy c Lượt xem trang Tỉ lệ thoát tran Lượt thích Lượt truy cập s Sản phẩm (Thêm
55 146 50.91% 1 19 82
115 226 56.52% 1 27 72
- - - - 14 29
- - - - 21 42
54 110 38.89% 4 15 21
61 146 60.66% 4 17 24
100 205 53.00% 7 24 36
159 300 49.69% 3 30 43
- - - - 13 16
- - - - 7 11
- - - - 6 6
- - - - 8 10
- - - - 0 0
57 117 70.18% 1 13 17
- - - - 9 11
- - - - 3 3
- - - - 2 2
17 30 58.82% 0 6 12
103 276 46.60% 5 25 36
- - - - 3 4
- - - - 6 6
- - - - 4 4
- - - - 1 2
- - - - 7 9
- - - - 7 11
47 108 61.70% 2 13 23
36 55 61.11% 1 11 15
15 36 60.00% 0 2 3
- - - - 2 3
- - - - 0 0
- - - - 0 0
- - - - 0 0
- - - - 0 0
- - - - 0 0
- - - - 0 0
- - - - 0 0
16 32 50.00% 1 6 9
- - - - 5 8
- - - - 1 1
19 32 68.42% 0 5 7
20 33 75.00% 0 3 3
33 49 84.85% 1 2 2
38 59 73.68% 1 1 1
- - - - 1 1
- - - - 0 0
- - - - 0 0
25 35 80.00% 0 2 2
- - - - 0 0
- - - - 1 1
- - - - 0 0
- - - - 1 1
57 79 75.44% 0 9 10

Page 2
metrics
Tỉ lệ chuyển đổi Khách truy cập (Sản phẩm (Đơn Doanh
đ thu (đơn Tỉ lệ chuyển đổi Lượt truy cập (đ
34.55% 6 29 214.915 10.91% 6
23.48% 7 24 229.159 6.09% 7
- 6 13 137.992 - 6
- 5 11 91.168 - 5
27.78% 7 12 134.275 12.96% 7
27.87% 5 12 182.709 8.20% 5
24.00% 5 9 134.362 5.00% 5
18.87% 5 8 101.706 3.14% 5
- 2 3 46.456 - 2
- 2 2 8.497 - 2
- 2 2 29.000 - 2
- 1 1 17.753 - 1
- 0 0 0 - 0
22.81% 5 6 81.562 8.77% 5
- 4 5 71.136 - 4
- 1 1 10.427 - 1
- 0 0 0 - 0
35.29% 2 6 51.222 11.76% 2
24.27% 4 5 145.174 3.88% 4
- 1 2 57.080 - 1
- 1 1 30.484 - 1
- 1 1 25.900 - 1
- 1 1 31.710 - 1
- 0 0 0 - 0
- 0 0 0 - 0
27.66% 4 5 73.994 8.51% 4
30.56% 1 1 8.628 2.78% 1
13.33% 1 1 13.587 6.67% 1
- 1 1 13.587 - 1
- 0 0 0 - 0
- 0 0 0 - 0
- 0 0 0 - 0
- 0 0 0 - 0
- 0 0 0 - 0
- 0 0 0 - 0
- 0 0 0 - 0
37.50% 1 1 9.000 6.25% 1
- 1 1 9.000 - 1
- 0 0 0 - 0
26.32% 0 0 0 0.00% 0
15.00% 0 0 0 0.00% 0
6.06% 0 0 0 0.00% 0
2.63% 0 0 0 0.00% 0
- 0 0 0 - 0
- 0 0 0 - 0
- 0 0 0 - 0
8.00% 0 0 0 0.00% 0
- 0 0 0 - 0
- 0 0 0 - 0
- 0 0 0 - 0
- 0 0 0 - 0
15.79% 0 0 0 0.00% 0

Page 3
metrics
Sản phẩm (Đơn Doanh thu (đơn Tỉ lệ chuyển đổi Tỉ lệ chuyển đổi Khách truy cập Sản phẩm (đã th
23 164.102 10.91% 100.00% 5 21
21 202.429 6.09% 100.00% 6 16
11 118.372 - 100.00% 5 9
10 84.058 - 100.00% 4 7
11 125.275 12.96% 100.00% 7 10
8 119.168 8.20% 100.00% 5 8
9 134.362 5.00% 100.00% 5 8
7 85.728 3.14% 100.00% 4 6
2 30.478 - 100.00% 2 2
2 8.497 - 100.00% 1 1
2 29.000 - 100.00% 2 2
1 17.753 - 100.00% 1 1
0 0 - 0.00% 0 0
6 81.562 8.77% 100.00% 5 5
5 71.136 - 100.00% 4 4
1 10.427 - 100.00% 1 1
0 0 - 0.00% 0 0
6 51.222 11.76% 100.00% 1 5
4 116.634 3.88% 100.00% 3 3
1 28.540 - 100.00% 1 1
1 30.484 - 100.00% 0 0
1 25.900 - 100.00% 1 1
1 31.710 - 100.00% 1 1
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 - 0.00% 0 0
4 58.016 8.51% 100.00% 3 3
1 8.628 2.78% 100.00% 1 1
1 13.587 6.67% 100.00% 1 1
1 13.587 - 100.00% 1 1
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 - 0.00% 0 0
1 9.000 6.25% 100.00% 1 1
1 9.000 - 100.00% 1 1
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 0.00% 0.00% 0 0
0 0 0.00% 0.00% 0 0
0 0 0.00% 0.00% 0 0
0 0 0.00% 0.00% 0 0
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 0.00% 0.00% 0 0
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 - 0.00% 0 0
0 0 0.00% 0.00% 0 0

Page 4
metrics
Doanh thu (đơn Tỉ lệ chuyển đổi (Đơn đã thanh toán/lượt truy cập)
147.819 9.09%
154.456 5.22%
95.885 -
58.571 -
116.275 12.96%
119.168 8.20%
120.952 5.00%
82.128 2.52%
30.478 -
4.897 -
29.000 -
17.753 -
0 -
68.512 8.77%
58.086 -
10.427 -
0 -
41.806 5.88%
86.150 2.91%
28.540 -
0 -
25.900 -
31.710 -
0 -
0 -
41.152 6.38%
8.628 2.78%
13.587 6.67%
13.587 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
9.000 6.25%
9.000 -
0 -
0 0.00%
0 0.00%
0 0.00%
0 0.00%
0 -
0 -
0 -
0 0.00%
0 -
0 -
0 -
0 -
0 0.00%

Page 5

You might also like