You are on page 1of 100

BẢNG PHO ĐỀ THI HKI KHỐI 11

Môn P1 P2 P3 P4 P5 P6 P7 P8 P9 P10 P11 P chuyên Tổng


Toá n 24 24 24 24 24 24 24 24 22 35 249
Lí 24 24 24 24 24 24 24 11 35 214 Trừ 11V = 35
Hó a 24 24 24 24 25 25 34 180 Trừ 11A + 11V = 69
Sinh 24 24 24 24 24 25 35 180 Trừ 11A + 11V = 69
Anh 24 24 24 24 24 24 24 24 23 34 249
Vă n 24 24 24 24 24 24 24 24 22 35 249
Sử 24 25 25 25 25 25 25 25 25 25 249
Địa 24 24 24 24 24 25 145 Chỉ có 11A + 11V + 11S +11KC thi

BẢNG PHO ĐỀ THI HKI NĂM KHỐI 10


Môn P1 P2 P3 P4 P5 P6 P7 P8 P9 P10 P11 P Chuyên Tổng
Toá n 24 24 24 24 24 24 24 24 25 25 35 277
Lí 24 23 23 23 23 23 23 23 23 35 243 Trừ 10V = 34
Hó a 25 25 25 25 25 25 25 33 208 Trừ 10A + 10V = 69
Sinh 25 25 25 25 25 25 23 35 208 Trừ 10A + 10V = 69
Anh 24 24 24 24 24 24 24 24 25 25 35 277
Vă n 24 24 24 24 24 24 24 25 25 25 34 277
Sử 26 26 25 25 25 25 25 25 25 25 25 277
Địa 24 25 25 25 25 25 25 174 Chỉ có 10A + 10V + 10S +10KC1,2 thi
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẠC LIÊU
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẠC LIÊU

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM 2023 - 2024

STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Ghi chú


1 10 Địa Lí 01 000003 Hoàng Kim Anh 10V
2 10 Địa Lí 01 000004 Hồng Quỳnh Anh 10A
3 10 Địa Lí 01 000005 Lê Minh Anh 10V
4 10 Địa Lí 01 000006 Lê Quỳnh Anh 10V
5 10 Địa Lí 01 000007 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 10A
6 10 Địa Lí 01 000008 Nguyễn Ngọc Minh Anh 10V
7 10 Địa Lí 01 000009 Nguyễn Tuyết Anh 10KC1
8 10 Địa Lí 01 000012 Trần Ngọc Anh 10V
9 10 Địa Lí 01 000013 Trang Ngọc Minh Anh 10V
10 10 Địa Lí 01 000015 Lê Thị Khánh Băng 10KC1
11 10 Địa Lí 01 000016 Trần Nhật Băng 10S
12 10 Địa Lí 01 000017 Hoàng Gia Bảo 10KC2
13 10 Địa Lí 01 000018 Lê Hà Gia Bảo 10A
14 10 Địa Lí 01 000021 Nguyễn Huỳnh Châu 10A
15 10 Địa Lí 01 000022 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10KC1
16 10 Địa Lí 01 000027 Trương Quang Đăng 10S
17 10 Địa Lí 01 000028 Đỗ Mạnh Đạt 10S
18 10 Địa Lí 01 000031 Lê Duy Đạt 10S
19 10 Địa Lí 01 000033 Trần Khả Di 10A
20 10 Địa Lí 01 000034 Đặng Lư Minh Đức 10KC2
21 10 Địa Lí 01 000036 Lê Huỳnh Đức 10S
22 10 Địa Lí 01 000039 Dương Phương Dung 10V
23 10 Địa Lí 01 000040 Lê Dũng 10KC1
24 10 Địa Lí 01 000042 Nguyễn Trường Được 10A
1 10 Địa Lí 02 000043 Cao Nhật Ánh Dương 10A
2 10 Địa Lí 02 000044 Đỗ Phương Duy 10A
3 10 Địa Lí 02 000045 Lâm Tuấn Duy 10KC1
4 10 Địa Lí 02 000046 Trần Ngọc Thảo Duyên 10S
5 10 Địa Lí 02 000047 Trần Thị Xuân Duyên 10A
6 10 Địa Lí 02 000048 Hoàng Thanh Giang 10S
7 10 Địa Lí 02 000049 Hứa Gia Hân 10S
8 10 Địa Lí 02 000050 Lê Phạm Kiều Hân 10A
9 10 Địa Lí 02 000051 Lý Gia Hân 10V
10 10 Địa Lí 02 000052 Tạ Ngọc Hân 10KC2
11 10 Địa Lí 02 000053 Trần Thị Bích Hân 10KC1
12 10 Địa Lí 02 000054 Trương Gia Hân 10V
13 10 Địa Lí 02 000056 Tạ Vinh Hiển 10S
14 10 Địa Lí 02 000059 Quách Nguyễn Xuân Hiếu 10S
15 10 Địa Lí 02 000060 Trương Thị Bách Hoa 10KC2
16 10 Địa Lí 02 000061 Phạm Gia Hoàng 10KC2
17 10 Địa Lí 02 000062 Huỳnh Phước Hưng 10A
18 10 Địa Lí 02 000064 Nguyễn Lý Khánh Hưng 10KC1
19 10 Địa Lí 02 000066 Võ Quang Hưng 10V
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Ghi chú
20 10 Địa Lí 02 000068 Lê Nhật Huỳnh 10S
21 10 Địa Lí 02 000070 Phạm Minh Hy 10S
22 10 Địa Lí 02 000071 Hà Quang Khải 10KC1
23 10 Địa Lí 02 000073 Lê Phúc Khang 10A
24 10 Địa Lí 02 000076 Nguyễn Duy Khang 10A
25 10 Địa Lí 02 000078 Nguyễn Trọng Khang 10KC1
1 10 Địa Lí 03 000079 Trịnh Nguyễn Đan Khanh 10S
2 10 Địa Lí 03 000080 Trang Huỳnh Kim Khánh 10KC2
3 10 Địa Lí 03 000081 Võ Lê Đoàn Khánh 10KC2
4 10 Địa Lí 03 000082 Lê Anh Khoa 10A
5 10 Địa Lí 03 000084 Nguyễn Đăng Khoa 10KC2
6 10 Địa Lí 03 000086 Phan Anh Khoa 10KC2
7 10 Địa Lí 03 000089 Dương Anh Khôi 10KC1
8 10 Địa Lí 03 000091 Quách Quang Khôi 10KC2
9 10 Địa Lí 03 000099 Lê Cao Nhã Kỳ 10A
10 10 Địa Lí 03 000100 Trần Gia Lạc 10KC2
11 10 Địa Lí 03 000104 Trương Thanh Lâm 10V
12 10 Địa Lí 03 000106 Trương Gia Lập 10KC1
13 10 Địa Lí 03 000107 Trần Ngọc Lê 10A
14 10 Địa Lí 03 000108 Mai Nhật Linh 10S
15 10 Địa Lí 03 000109 Vũ Phạm Phương Linh 10KC1
16 10 Địa Lí 03 000112 Dương Hùng Long 10KC1
17 10 Địa Lí 03 000113 Hồ Minh Mẫn 10S
18 10 Địa Lí 03 000115 Nguyễn Khổng Gia Mẫn 10KC1
19 10 Địa Lí 03 000117 Đặng Huỳnh Thiên Minh 10S
20 10 Địa Lí 03 000119 Nguyễn Phương Minh 10KC1
21 10 Địa Lí 03 000122 Châu Thảo My 10KC2
22 10 Địa Lí 03 000123 Lê Nguyễn My My 10A
23 10 Địa Lí 03 000124 Nguyễn Kiều My 10KC1
24 10 Địa Lí 03 000125 Lâm Gia Mỹ 10V
25 10 Địa Lí 03 000127 Trần Gia Mỹ 10V
1 10 Địa Lí 04 000129 Phạm Tăng Thanh Nam 10KC2
2 10 Địa Lí 04 000130 Lâm Kim Ngân 10KC1
3 10 Địa Lí 04 000131 Lê Kim Ngân 10S
4 10 Địa Lí 04 000132 Mã Kim Ngân 10S
5 10 Địa Lí 04 000133 Nguyễn Thị Bích Ngân 10KC1
6 10 Địa Lí 04 000134 Trần Tú Ngân 10KC1
7 10 Địa Lí 04 000135 Lý Gia Nghi 10KC1
8 10 Địa Lí 04 000136 Nguyễn Hồ Yến Nghi 10KC1
9 10 Địa Lí 04 000137 Nguyễn Phụng Nghi 10S
10 10 Địa Lí 04 000140 Ngô Đại Nghĩa 10S
11 10 Địa Lí 04 000141 Đặng Bích Ngọc 10KC2
12 10 Địa Lí 04 000142 Dương Thái Ngọc 10A
13 10 Địa Lí 04 000143 Huỳnh Đặng Bảo Ngọc 10V
14 10 Địa Lí 04 000144 Lê Phạm Bảo Ngọc 10KC2
15 10 Địa Lí 04 000145 Lý Châu Ngọc 10KC2
16 10 Địa Lí 04 000146 Ngô Trang Ngọc 10KC2
17 10 Địa Lí 04 000147 Nguyễn Ngọc 10S
18 10 Địa Lí 04 000148 Nguyễn Như Ngọc 10V
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Ghi chú
19 10 Địa Lí 04 000149 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10V
20 10 Địa Lí 04 000150 Nguyễn Tiến Ngọc 10A
21 10 Địa Lí 04 000152 Phạm Trần Bảo Ngọc 10KC1
22 10 Địa Lí 04 000153 Trần Lê Minh Ngọc 10S
23 10 Địa Lí 04 000156 Dương Trung Nguyên 10S
24 10 Địa Lí 04 000158 Nguyễn Mai Khánh Nguyên 10S
25 10 Địa Lí 04 000165 Trần Trọng Nhân 10KC1
1 10 Địa Lí 05 000167 Dương Thảo Nhi 10KC1
2 10 Địa Lí 05 000168 Hữu Ngọc Nhi 10V
3 10 Địa Lí 05 000171 Ngô Huyền Đông Nhi 10KC1
4 10 Địa Lí 05 000172 Trần Huỳnh Thảo Nhi 10A
5 10 Địa Lí 05 000174 Vương Tố Nhi 10V
6 10 Địa Lí 05 000175 Lê Ái Như 10V
7 10 Địa Lí 05 000176 Nguyễn Ái Như 10V
8 10 Địa Lí 05 000177 Nguyễn Dương Ngọc Như 10KC2
9 10 Địa Lí 05 000178 Trần Thị Quỳnh Như 10V
10 10 Địa Lí 05 000179 Triệu Ngô Hồng Nhung 10S
11 10 Địa Lí 05 000180 Huỳnh Đức Phát 10KC1
12 10 Địa Lí 05 000181 Nguyễn Tấn Phát 10KC2
13 10 Địa Lí 05 000183 Nguyễn Tiến Phát 10A
14 10 Địa Lí 05 000184 Lâm Khánh Phong 10V
15 10 Địa Lí 05 000185 Lăng Thị Tú Phong 10KC1
16 10 Địa Lí 05 000189 Vũ Trọng Phúc 10KC2
17 10 Địa Lí 05 000190 Lưu Kim Phương 10V
18 10 Địa Lí 05 000192 Mạc Phước Quân 10KC1
19 10 Địa Lí 05 000195 Trịnh Minh Quang 10A
20 10 Địa Lí 05 000196 Trương Trấn Quốc 10S
21 10 Địa Lí 05 000198 Lê Nguyễn Như Quỳnh 10KC1
22 10 Địa Lí 05 000199 Nguyễn Châu Như Quỳnh 10V
23 10 Địa Lí 05 000200 Phan Mai Diễm Quỳnh 10KC2
24 10 Địa Lí 05 000201 Bùi Hồng Sang 10KC1
25 10 Địa Lí 05 000202 Lê Trung Sơn 10A
1 10 Địa Lí 06 000203 Lê Đức Ngân Tâm 10KC2
2 10 Địa Lí 06 000204 Phan Thanh Tâm 10V
3 10 Địa Lí 06 000205 Trần Tuệ Tâm 10A
4 10 Địa Lí 06 000209 Lâm Ngọc Phương Thanh 10KC2
5 10 Địa Lí 06 000213 Lâm Huỳnh Nguyên Thảo 10V
6 10 Địa Lí 06 000215 Quách Nguyễn Phương Thảo 10V
7 10 Địa Lí 06 000216 Lê Anh Thi 10S
8 10 Địa Lí 06 000218 Lê Chí Thiện 10KC2
9 10 Địa Lí 06 000220 Nguyễn Lê Cường Thịnh 10KC1
10 10 Địa Lí 06 000221 Nguyễn Trường Thịnh 10KC1
11 10 Địa Lí 06 000222 Ninh Quốc Thịnh 10KC2
12 10 Địa Lí 06 000223 Lê Nguyễn Phước Thọ 10A
13 10 Địa Lí 06 000224 Lê Huỳnh Anh Thư 10S
14 10 Địa Lí 06 000225 Ngụy Minh Thư 10V
15 10 Địa Lí 06 000227 Trần Thanh Thư 10KC1
16 10 Địa Lí 06 000228 Trương Minh Thư 10A
17 10 Địa Lí 06 000229 Võ Lê Minh Thư 10KC2
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Ghi chú
18 10 Địa Lí 06 000230 Lưu Gia Thuận 10S
19 10 Địa Lí 06 000233 Lý Bích Thuyền 10V
20 10 Địa Lí 06 000234 Nguyễn Bảo Thy 10KC1
21 10 Địa Lí 06 000235 Phạm Dương Đức Tiến 10KC1
22 10 Địa Lí 06 000236 Tạ Minh Tiến 10KC2
23 10 Địa Lí 06 000237 Lâm Minh Tín 10KC2
24 10 Địa Lí 06 000239 Trần Vĩnh Tín 10A
25 10 Địa Lí 06 000240 La Thụy Quỳnh Trâm 10A
1 10 Địa Lí 07 000241 Lưu Nguyễn Bích Trâm 10A
2 10 Địa Lí 07 000242 Trần Thị Ngọc Trâm 10V
3 10 Địa Lí 07 000243 Trương Thị Thùy Trâm 10S
4 10 Địa Lí 07 000244 Nguyễn Lê Bảo Trân 10KC2
5 10 Địa Lí 07 000246 Trần Ngọc Trân 10KC1
6 10 Địa Lí 07 000248 Trần Vũ Minh Trí 10A
7 10 Địa Lí 07 000250 Nguyễn Như Trúc 10S
8 10 Địa Lí 07 000253 Hà Minh Tuấn 10A
9 10 Địa Lí 07 000254 Lê Anh Tuấn 10KC2
10 10 Địa Lí 07 000255 Lâm Mạnh Tường 10S
11 10 Địa Lí 07 000258 Phan Thị Bích Tuyền 10V
12 10 Địa Lí 07 000259 Dương Trung Tỷ 10V
13 10 Địa Lí 07 000261 Bùi Khánh Vy 10S
14 10 Địa Lí 07 000262 Huỳnh Trần Nhã Vy 10KC2
15 10 Địa Lí 07 000264 Kiều Nguyễn Trương Vy 10KC2
16 10 Địa Lí 07 000265 Nguyễn Đinh Khả Vy 10KC2
17 10 Địa Lí 07 000266 Nguyễn Kiều Vy 10S
18 10 Địa Lí 07 000267 Nguyễn Ngọc Ái Vy 10A
19 10 Địa Lí 07 000269 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10V
20 10 Địa Lí 07 000270 Nguyễn Ngọc Tường Vy 10V
21 10 Địa Lí 07 000271 Nguyễn Thái Thảo Vy 10A
22 10 Địa Lí 07 000273 Nguyễn Chí Vỹ 10S
23 10 Địa Lí 07 000274 Hồng Như Ý 10A
24 10 Địa Lí 07 000276 Trần Tạ Như Ý 10A
25 10 Địa Lí 07 000277 Bùi Phạm Kim Yến 10KC2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẠC LIÊU
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẠC LIÊU

PHIẾU THU BÀI THÍ SINH DỰ KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM 2023 - 2024

Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
1 11 Toán Chuyên 000003 Nguyễn Như Hoàng Anh 11T
2 11 Toán Chuyên 000020 Đinh Nguyễn Hồng Ánh 11T
3 11 Toán Chuyên 000026 Trương Vũ Duy Bình 11T
4 11 Toán Chuyên 000028 Lâm Dương Chiêu 11T
5 11 Toán Chuyên 000030 Võ Quang Đại 11T
6 11 Toán Chuyên 000033 Trương Nguyên Đán 11T
7 11 Toán Chuyên 000039 Phạm Thành Đạt 11T
8 11 Toán Chuyên 000057 Phạm Trường Giang 11T
9 11 Toán Chuyên 000058 Trần Hương Giang 11T
10 11 Toán Chuyên 000060 Đoàn Trần Việt Hà 11T
11 11 Toán Chuyên 000063 Dương Mai Hân 11T
12 11 Toán Chuyên 000073 Võ Trương Gia Huấn 11T
13 11 Toán Chuyên 000078 Tạ Gia Huy 11T
14 11 Toán Chuyên 000079 Trương Phúc Huy 11T
15 11 Toán Chuyên 000085 Lâm Duy Khang 11T
16 11 Toán Chuyên 000087 Nguyễn Trọng Khang 11T
17 11 Toán Chuyên 000089 Huỳnh Dương Bảo Khanh 11T
18 11 Toán Chuyên 000117 Trần Minh Lực 11T
19 11 Toán Chuyên 000124 Ngô Tuyết Mỹ 11T
20 11 Toán Chuyên 000145 Trần Hồng Ngọc 11T
21 11 Toán Chuyên 000170 Triệu Tấn Phát 11T
22 11 Toán Chuyên 000173 Nguyễn Dương Mỹ Phúc 11T
23 11 Toán Chuyên 000177 Tô Như Phúc 11T
24 11 Toán Chuyên 000191 Lâm Trần Quang Thái 11T
25 11 Toán Chuyên 000194 Mai Bá Thắng 11T
26 11 Toán Chuyên 000203 Nguyễn Tấn Thịnh 11T
27 11 Toán Chuyên 000205 Huỳnh Lưu Minh Thư 11T
28 11 Toán Chuyên 000206 Huỳnh Minh Thư 11T
29 11 Toán Chuyên 000214 Trần Uyên Thy 11T
30 11 Toán Chuyên 000217 Trần Việt Tiến 11T
31 11 Toán Chuyên 000218 Ngô Kế Tôn 11T
32 11 Toán Chuyên 000222 Hà Bảo Trân 11T
33 11 Toán Chuyên 000224 Lê Trần Khả Trân 11T
34 11 Toán Chuyên 000248 Nguyễn Ngọc Như Ý 11T
35 11 Toán Chuyên 000249 Phạm Ngọc Như Ý 11T
1 11 Toán 01 000001 Hà Bảo An 11A
2 11 Toán 01 000002 Lưu Thị Huỳnh An 11V
3 11 Toán 01 000004 Dương Phương Anh 11V
4 11 Toán 01 000005 Hồ Kim Anh 11A
5 11 Toán 01 000006 Hồ Ngân Anh 11A
6 11 Toán 01 000007 Hồ Tuấn Anh 11S
7 11 Toán 01 000008 Lê Nguyễn Thúy Anh 11V
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
8 11 Toán 01 000009 Lưu Thị Kiều Anh 11H
9 11 Toán 01 000010 Lý Minh Anh 11V
10 11 Toán 01 000011 Mai Quỳnh Anh 11A
11 11 Toán 01 000012 Ngô Trần Minh Anh 11A
12 11 Toán 01 000013 Nguyễn Hoàng Phương Anh 11A
13 11 Toán 01 000014 Nguyễn Hồng Anh 11V
14 11 Toán 01 000015 Nguyễn Nhật Anh 11A
15 11 Toán 01 000016 Trần Lê Minh Anh 11A
16 11 Toán 01 000017 Trần Lê Trâm Anh 11H
17 11 Toán 01 000018 Trần Ngọc Vân Anh 11V
18 11 Toán 01 000019 Vũ Ngọc Quế Anh 11KC
19 11 Toán 01 000021 Chu Trọng Bách 11L
20 11 Toán 01 000022 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 11A
21 11 Toán 01 000023 Phan Phạm Thiên Bảo 11L
22 11 Toán 01 000024 Trần Gia Bảo 11L
23 11 Toán 01 000025 Lâm Gia Yên Bình 11A
24 11 Toán 01 000027 Quách Ngô Minh Châu 11A
1 11 Toán 02 000029 Dương Nguyễn Kim Cương 11H
2 11 Toán 02 000031 Bùi Nguyễn Khiết Đan 11V
3 11 Toán 02 000032 Nguyễn Thị Tâm Đan 11H
4 11 Toán 02 000034 Lê Thành Danh 11V
5 11 Toán 02 000035 Lê Tất Đạt 11L
6 11 Toán 02 000036 Nguyễn Lê Thành Đạt 11L
7 11 Toán 02 000037 Nguyễn Thành Đạt 11L
8 11 Toán 02 000038 Nguyễn Tiến Đạt 11L
9 11 Toán 02 000040 Phạm Ngọc Diện 11A
10 11 Toán 02 000041 Lâm Mỹ Đình 11H
11 11 Toán 02 000042 Nguyễn Trí Dũng 11KC
12 11 Toán 02 000043 Trần Mạnh Dũng 11KC
13 11 Toán 02 000044 Lê Thái Dương 11S
14 11 Toán 02 000045 Mai Xuân Dương 11L
15 11 Toán 02 000046 Phạm Đức Dương 11H
16 11 Toán 02 000047 Phan Ánh Dương 11L
17 11 Toán 02 000048 Phan Thùy Dương 11S
18 11 Toán 02 000049 Liêu Hoàng Khả Duy 11H
19 11 Toán 02 000050 Nguyễn Thảo Duy 11V
20 11 Toán 02 000051 Phan Nguyễn Hải Duy 11L
21 11 Toán 02 000052 Trần Nguyễn Vũ Duy 11L
22 11 Toán 02 000053 Trần Ngọc Duyên 11V
23 11 Toán 02 000054 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 11KC
24 11 Toán 02 000055 Trần Thảo Dy 11L
1 11 Toán 03 000056 Giang Lê Giang 11H
2 11 Toán 03 000059 Nguyễn Cao Hoàng Giáp 11A
3 11 Toán 03 000061 Lê Ngọc Hà 11S
4 11 Toán 03 000062 Phan Võ Khánh Hà 11V
5 11 Toán 03 000064 Huỳnh Ngọc Gia Hân 11V
6 11 Toán 03 000065 Khưu Ngọc Gia Hân 11L
7 11 Toán 03 000066 Lâm Gia Hân 11S
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
8 11 Toán 03 000067 Lâm Khả Hân 11KC
9 11 Toán 03 000068 Lý Gia Hân 11KC
10 11 Toán 03 000069 Ngô Gia Hân 11V
11 11 Toán 03 000070 Nguyễn Huỳnh Hồng Hân 11KC
12 11 Toán 03 000071 Đinh Trung Hiếu 11KC
13 11 Toán 03 000072 Lưu Việt Hoàng 11A
14 11 Toán 03 000074 Phạm Hùng 11S
15 11 Toán 03 000075 Trần Nguyễn Chấn Hưng 11S
16 11 Toán 03 000076 Trần Thị Mai Hương 11KC
17 11 Toán 03 000077 Đỗ Gia Huy 11H
18 11 Toán 03 000080 Bùi Thị Phương Huỳnh 11KC
19 11 Toán 03 000081 Doãn Nguyễn Minh Kha 11H
20 11 Toán 03 000082 Từ Đăng Kha 11KC
21 11 Toán 03 000083 Trần Tuấn Khải 11L
22 11 Toán 03 000084 Huỳnh Gia Khang 11KC
23 11 Toán 03 000086 Nguyễn Dương Khang 11KC
24 11 Toán 03 000088 Trần Vĩnh Khang 11S
1 11 Toán 04 000090 Trần Ngọc Mỹ Khanh 11A
2 11 Toán 04 000091 Nguyễn Kim Khánh 11S
3 11 Toán 04 000092 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 11V
4 11 Toán 04 000093 Lâm Vũ Đăng Khoa 11L
5 11 Toán 04 000094 Nguyễn Trần Anh Khoa 11L
6 11 Toán 04 000095 Ngô Tuấn Khôi 11A
7 11 Toán 04 000096 Nguyễn Thị Như Khuê 11H
8 11 Toán 04 000097 Nguyễn Hoàng Trung Kiên 11KC
9 11 Toán 04 000098 Trần Nguyễn Mộng Kiều 11V
10 11 Toán 04 000099 Lê Bích Kim 11H
11 11 Toán 04 000100 Nguyễn Thiên Kim 11H
12 11 Toán 04 000101 Phan Huỳnh Thiên Kim 11A
13 11 Toán 04 000102 Đặng Dương Ngọc Lan 11KC
14 11 Toán 04 000103 Lê Thị Diệu Lê 11S
15 11 Toán 04 000104 Vũ Hoàng Khiết Lê 11S
16 11 Toán 04 000105 Nguyễn Lê Nhật Linh 11KC
17 11 Toán 04 000106 Nguyễn Phương Linh 11KC
18 11 Toán 04 000107 Nguyễn Phương Linh 11KC
19 11 Toán 04 000108 Phan Nhật Linh 11KC
20 11 Toán 04 000109 Thái Cát Linh 11V
21 11 Toán 04 000110 Thái Khánh Linh 11V
22 11 Toán 04 000111 Trần Thị Ái Linh 11L
23 11 Toán 04 000112 Nguyễn Hoàng Lĩnh 11KC
24 11 Toán 04 000113 Trần Phước Lợi 11S
1 11 Toán 05 000114 Hoàng Long 11KC
2 11 Toán 05 000115 Lê Quốc Long 11KC
3 11 Toán 05 000116 Nguyễn Thành Luân 11H
4 11 Toán 05 000118 Đào Thị Thúy Ly 11KC
5 11 Toán 05 000119 Vũ Thị Thảo Ly 11H
6 11 Toán 05 000120 Nguyễn Hà Minh 11H
7 11 Toán 05 000121 Nguyễn Quang Minh 11A
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
8 11 Toán 05 000122 Trần Thị Thảo My 11S
9 11 Toán 05 000123 Lý Triều Mỹ 11KC
10 11 Toán 05 000125 Hồ Vy Na 11H
11 11 Toán 05 000126 Dương Thị Ngọc Ngân 11V
12 11 Toán 05 000127 Huỳnh Mỹ Ngân 11V
13 11 Toán 05 000128 Lâm Ngọc Ngân 11S
14 11 Toán 05 000129 Lê Thị Thu Ngân 11S
15 11 Toán 05 000130 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 11L
16 11 Toán 05 000131 Trần Thị Kim Ngân 11S
17 11 Toán 05 000132 Trương Hoàng Kim Ngân 11L
18 11 Toán 05 000133 Đồng Lý Bảo Nghi 11H
19 11 Toán 05 000134 Huỳnh Gia Nghi 11L
20 11 Toán 05 000135 Huỳnh Gia Nghi 11V
21 11 Toán 05 000136 Huỳnh Song Nghi 11S
22 11 Toán 05 000137 Lưu Việt Hải Nghi 11V
23 11 Toán 05 000138 Tào Nhật Nghi 11A
24 11 Toán 05 000139 Đỗ Thị Bích Ngọc 11A
1 11 Toán 06 000140 Dương Bảo Ngọc 11L
2 11 Toán 06 000141 Lâm Như Ngọc 11L
3 11 Toán 06 000142 Lưu Thị Như Ngọc 11H
4 11 Toán 06 000143 Mã Hồng Ngọc 11S
5 11 Toán 06 000144 Tạ Như Ngọc 11H
6 11 Toán 06 000146 Trần Nguyễn Minh Ngọc 11S
7 11 Toán 06 000147 Trần Phương Ngọc 11A
8 11 Toán 06 000148 Trần Yến Ngọc 11L
9 11 Toán 06 000149 Văn Khánh Ngọc 11A
10 11 Toán 06 000150 Hồ Thái Nguyên 11L
11 11 Toán 06 000151 Huỳnh Phương Nguyên 11V
12 11 Toán 06 000152 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 11H
13 11 Toán 06 000153 Quách Kim Nguyên 11KC
14 11 Toán 06 000154 Võ Nguyễn Bình Nguyên 11KC
15 11 Toán 06 000155 Lâm Nguyễn 11H
16 11 Toán 06 000156 Nguyễn Đức Nhân 11KC
17 11 Toán 06 000157 Tăng Võ Thành Nhân 11S
18 11 Toán 06 000158 Hứa Thảo Nhi 11V
19 11 Toán 06 000159 Huỳnh Thuyết Nhi 11L
20 11 Toán 06 000160 Nguyễn Thị Phương Nhi 11V
21 11 Toán 06 000161 Nguyễn Uyên Nhi 11A
22 11 Toán 06 000162 Liên Ngọc Như 11A
23 11 Toán 06 000163 Phạm Phương Như 11V
24 11 Toán 06 000164 Phan Nguyễn Tuyết Như 11S
1 11 Toán 07 000165 Trần Ánh Như 11H
2 11 Toán 07 000166 Trần Ngọc Quỳnh Như 11V
3 11 Toán 07 000167 Nguyễn Anh Phát 11L
4 11 Toán 07 000168 Nguyễn Tấn Phát 11L
5 11 Toán 07 000169 Trần Duy Phát 11L
6 11 Toán 07 000171 Nguyễn Thiên Phú 11S
7 11 Toán 07 000172 Đặng Gia Phúc 11H
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
8 11 Toán 07 000174 Nguyễn Huỳnh Minh Phúc 11A
9 11 Toán 07 000175 Nguyễn Thiên Phúc 11S
10 11 Toán 07 000176 Tăng Ngọc Gia Phúc 11V
11 11 Toán 07 000178 Phan Thành Phước 11S
12 11 Toán 07 000179 Nguyễn Mai Như Phương 11S
13 11 Toán 07 000180 Tiền Thúy Phượng 11H
14 11 Toán 07 000181 Trần Minh Quân 11H
15 11 Toán 07 000182 Trần Tuấn Quang 11H
16 11 Toán 07 000183 Lê Kiến Quốc 11KC
17 11 Toán 07 000184 Châu Tú Quyên 11S
18 11 Toán 07 000185 Dương Ngọc Diễm Quỳnh 11A
19 11 Toán 07 000186 Nguyễn Lưu Tâm Quỳnh 11S
20 11 Toán 07 000187 Nguyễn Trần Quỳnh 11KC
21 11 Toán 07 000188 Nguyễn Hồng Sơn 11S
22 11 Toán 07 000189 Trần Tấn Tài 11L
23 11 Toán 07 000190 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 11L
24 11 Toán 07 000192 Nguyễn Anh Thái 11A
1 11 Toán 08 000193 Hứa Lê Quang Thắng 11V
2 11 Toán 08 000195 Nguyễn Đình Hoàng Thanh 11A
3 11 Toán 08 000196 Kha Đoan Thành 11H
4 11 Toán 08 000197 Thái Trung Thành 11A
5 11 Toán 08 000198 Tô Tấn Thành 11KC
6 11 Toán 08 000199 Dương Thanh Thảo 11A
7 11 Toán 08 000200 Hồng Ngọc Thảo 11KC
8 11 Toán 08 000201 Trần Phương Thảo 11V
9 11 Toán 08 000202 Trần Xuân Thảo 11H
10 11 Toán 08 000204 Bùi Kim Thu 11V
11 11 Toán 08 000207 Lý Ngọc Thư 11H
12 11 Toán 08 000208 Phan Anh Thư 11S
13 11 Toán 08 000209 Thái Gia Thư 11L
14 11 Toán 08 000210 Tô Minh Thư 11KC
15 11 Toán 08 000211 Trần Ngọc Anh Thư 11H
16 11 Toán 08 000212 Lê Phước Thuận 11KC
17 11 Toán 08 000213 Huỳnh Lê Bảo Thy 11KC
18 11 Toán 08 000215 Nguyễn Cát Tiên 11H
19 11 Toán 08 000216 Trần Ngọc Cẩm Tiên 11L
20 11 Toán 08 000219 Nguyễn Diệp Sơn Trà 11L
21 11 Toán 08 000220 Lê Ngọc Bảo Trâm 11KC
22 11 Toán 08 000221 Châu Tuệ Trân 11KC
23 11 Toán 08 000223 Lâm Ngọc Trân 11H
24 11 Toán 08 000225 Nguyễn Huỳnh Thái Trân 11L
1 11 Toán 09 000226 Phan Ngọc Bảo Trân 11V
2 11 Toán 09 000227 Trần Ngọc Trân 11S
3 11 Toán 09 000228 Trần Thị Quyền Trân 11S
4 11 Toán 09 000229 Dương Thùy Trang 11S
5 11 Toán 09 000230 Nguyễn Minh Triết 11S
6 11 Toán 09 000231 Vương Minh Triết 11KC
7 11 Toán 09 000232 Nguyễn Ngọc Trinh 11S
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
8 11 Toán 09 000233 Ngụy Thanh Trúc 11KC
9 11 Toán 09 000234 Lê Bá Tước 11H
10 11 Toán 09 000235 Trần Hán Tường 11L
11 11 Toán 09 000236 Trần Thanh Tường 11KC
12 11 Toán 09 000237 Nguyễn Phương Uyên 11A
13 11 Toán 09 000238 Nguyễn Thái Uyên 11V
14 11 Toán 09 000239 Nguyễn Tú Uyên 11A
15 11 Toán 09 000240 Trần Long Vũ 11A
16 11 Toán 09 000241 Đặng Thạch Thảo Vy 11A
17 11 Toán 09 000242 Lâm Phương Vy 11KC
18 11 Toán 09 000243 Nguyễn Lê Khánh Vy 11S
19 11 Toán 09 000244 Nguyễn Quỳnh Vy 11V
20 11 Toán 09 000245 Sơn Cẩm Vy 11V
21 11 Toán 09 000246 Hồ Hột Xoàn 11KC
22 11 Toán 09 000247 Hồ Như Ý 11V
1 11 Ngữ Văn Chuyên 000002 Lưu Thị Huỳnh An 11V
2 11 Ngữ Văn Chuyên 000004 Dương Phương Anh 11V
3 11 Ngữ Văn Chuyên 000008 Lê Nguyễn Thúy Anh 11V
4 11 Ngữ Văn Chuyên 000010 Lý Minh Anh 11V
5 11 Ngữ Văn Chuyên 000014 Nguyễn Hồng Anh 11V
6 11 Ngữ Văn Chuyên 000018 Trần Ngọc Vân Anh 11V
7 11 Ngữ Văn Chuyên 000031 Bùi Nguyễn Khiết Đan 11V
8 11 Ngữ Văn Chuyên 000034 Lê Thành Danh 11V
9 11 Ngữ Văn Chuyên 000050 Nguyễn Thảo Duy 11V
10 11 Ngữ Văn Chuyên 000053 Trần Ngọc Duyên 11V
11 11 Ngữ Văn Chuyên 000062 Phan Võ Khánh Hà 11V
12 11 Ngữ Văn Chuyên 000064 Huỳnh Ngọc Gia Hân 11V
13 11 Ngữ Văn Chuyên 000069 Ngô Gia Hân 11V
14 11 Ngữ Văn Chuyên 000092 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 11V
15 11 Ngữ Văn Chuyên 000098 Trần Nguyễn Mộng Kiều 11V
16 11 Ngữ Văn Chuyên 000109 Thái Cát Linh 11V
17 11 Ngữ Văn Chuyên 000110 Thái Khánh Linh 11V
18 11 Ngữ Văn Chuyên 000126 Dương Thị Ngọc Ngân 11V
19 11 Ngữ Văn Chuyên 000127 Huỳnh Mỹ Ngân 11V
20 11 Ngữ Văn Chuyên 000135 Huỳnh Gia Nghi 11V
21 11 Ngữ Văn Chuyên 000137 Lưu Việt Hải Nghi 11V
22 11 Ngữ Văn Chuyên 000151 Huỳnh Phương Nguyên 11V
23 11 Ngữ Văn Chuyên 000158 Hứa Thảo Nhi 11V
24 11 Ngữ Văn Chuyên 000160 Nguyễn Thị Phương Nhi 11V
25 11 Ngữ Văn Chuyên 000163 Phạm Phương Như 11V
26 11 Ngữ Văn Chuyên 000166 Trần Ngọc Quỳnh Như 11V
27 11 Ngữ Văn Chuyên 000176 Tăng Ngọc Gia Phúc 11V
28 11 Ngữ Văn Chuyên 000193 Hứa Lê Quang Thắng 11V
29 11 Ngữ Văn Chuyên 000201 Trần Phương Thảo 11V
30 11 Ngữ Văn Chuyên 000204 Bùi Kim Thu 11V
31 11 Ngữ Văn Chuyên 000226 Phan Ngọc Bảo Trân 11V
32 11 Ngữ Văn Chuyên 000238 Nguyễn Thái Uyên 11V
33 11 Ngữ Văn Chuyên 000244 Nguyễn Quỳnh Vy 11V
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
34 11 Ngữ Văn Chuyên 000245 Sơn Cẩm Vy 11V
35 11 Ngữ Văn Chuyên 000247 Hồ Như Ý 11V
1 11 Ngữ Văn 01 000001 Hà Bảo An 11A
2 11 Ngữ Văn 01 000003 Nguyễn Như Hoàng Anh 11T
3 11 Ngữ Văn 01 000005 Hồ Kim Anh 11A
4 11 Ngữ Văn 01 000006 Hồ Ngân Anh 11A
5 11 Ngữ Văn 01 000007 Hồ Tuấn Anh 11S
6 11 Ngữ Văn 01 000009 Lưu Thị Kiều Anh 11H
7 11 Ngữ Văn 01 000011 Mai Quỳnh Anh 11A
8 11 Ngữ Văn 01 000012 Ngô Trần Minh Anh 11A
9 11 Ngữ Văn 01 000013 Nguyễn Hoàng Phương Anh 11A
10 11 Ngữ Văn 01 000015 Nguyễn Nhật Anh 11A
11 11 Ngữ Văn 01 000016 Trần Lê Minh Anh 11A
12 11 Ngữ Văn 01 000017 Trần Lê Trâm Anh 11H
13 11 Ngữ Văn 01 000019 Vũ Ngọc Quế Anh 11KC
14 11 Ngữ Văn 01 000020 Đinh Nguyễn Hồng Ánh 11T
15 11 Ngữ Văn 01 000021 Chu Trọng Bách 11L
16 11 Ngữ Văn 01 000022 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 11A
17 11 Ngữ Văn 01 000023 Phan Phạm Thiên Bảo 11L
18 11 Ngữ Văn 01 000024 Trần Gia Bảo 11L
19 11 Ngữ Văn 01 000025 Lâm Gia Yên Bình 11A
20 11 Ngữ Văn 01 000026 Trương Vũ Duy Bình 11T
21 11 Ngữ Văn 01 000027 Quách Ngô Minh Châu 11A
22 11 Ngữ Văn 01 000028 Lâm Dương Chiêu 11T
23 11 Ngữ Văn 01 000029 Dương Nguyễn Kim Cương 11H
24 11 Ngữ Văn 01 000030 Võ Quang Đại 11T
1 11 Ngữ Văn 02 000032 Nguyễn Thị Tâm Đan 11H
2 11 Ngữ Văn 02 000033 Trương Nguyên Đán 11T
3 11 Ngữ Văn 02 000035 Lê Tất Đạt 11L
4 11 Ngữ Văn 02 000036 Nguyễn Lê Thành Đạt 11L
5 11 Ngữ Văn 02 000037 Nguyễn Thành Đạt 11L
6 11 Ngữ Văn 02 000038 Nguyễn Tiến Đạt 11L
7 11 Ngữ Văn 02 000039 Phạm Thành Đạt 11T
8 11 Ngữ Văn 02 000040 Phạm Ngọc Diện 11A
9 11 Ngữ Văn 02 000041 Lâm Mỹ Đình 11H
10 11 Ngữ Văn 02 000042 Nguyễn Trí Dũng 11KC
11 11 Ngữ Văn 02 000043 Trần Mạnh Dũng 11KC
12 11 Ngữ Văn 02 000044 Lê Thái Dương 11S
13 11 Ngữ Văn 02 000045 Mai Xuân Dương 11L
14 11 Ngữ Văn 02 000046 Phạm Đức Dương 11H
15 11 Ngữ Văn 02 000047 Phan Ánh Dương 11L
16 11 Ngữ Văn 02 000048 Phan Thùy Dương 11S
17 11 Ngữ Văn 02 000049 Liêu Hoàng Khả Duy 11H
18 11 Ngữ Văn 02 000051 Phan Nguyễn Hải Duy 11L
19 11 Ngữ Văn 02 000052 Trần Nguyễn Vũ Duy 11L
20 11 Ngữ Văn 02 000054 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 11KC
21 11 Ngữ Văn 02 000055 Trần Thảo Dy 11L
22 11 Ngữ Văn 02 000056 Giang Lê Giang 11H
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
23 11 Ngữ Văn 02 000057 Phạm Trường Giang 11T
24 11 Ngữ Văn 02 000058 Trần Hương Giang 11T
1 11 Ngữ Văn 03 000059 Nguyễn Cao Hoàng Giáp 11A
2 11 Ngữ Văn 03 000060 Đoàn Trần Việt Hà 11T
3 11 Ngữ Văn 03 000061 Lê Ngọc Hà 11S
4 11 Ngữ Văn 03 000063 Dương Mai Hân 11T
5 11 Ngữ Văn 03 000065 Khưu Ngọc Gia Hân 11L
6 11 Ngữ Văn 03 000066 Lâm Gia Hân 11S
7 11 Ngữ Văn 03 000067 Lâm Khả Hân 11KC
8 11 Ngữ Văn 03 000068 Lý Gia Hân 11KC
9 11 Ngữ Văn 03 000070 Nguyễn Huỳnh Hồng Hân 11KC
10 11 Ngữ Văn 03 000071 Đinh Trung Hiếu 11KC
11 11 Ngữ Văn 03 000072 Lưu Việt Hoàng 11A
12 11 Ngữ Văn 03 000073 Võ Trương Gia Huấn 11T
13 11 Ngữ Văn 03 000074 Phạm Hùng 11S
14 11 Ngữ Văn 03 000075 Trần Nguyễn Chấn Hưng 11S
15 11 Ngữ Văn 03 000076 Trần Thị Mai Hương 11KC
16 11 Ngữ Văn 03 000077 Đỗ Gia Huy 11H
17 11 Ngữ Văn 03 000078 Tạ Gia Huy 11T
18 11 Ngữ Văn 03 000079 Trương Phúc Huy 11T
19 11 Ngữ Văn 03 000080 Bùi Thị Phương Huỳnh 11KC
20 11 Ngữ Văn 03 000081 Doãn Nguyễn Minh Kha 11H
21 11 Ngữ Văn 03 000082 Từ Đăng Kha 11KC
22 11 Ngữ Văn 03 000083 Trần Tuấn Khải 11L
23 11 Ngữ Văn 03 000084 Huỳnh Gia Khang 11KC
24 11 Ngữ Văn 03 000085 Lâm Duy Khang 11T
1 11 Ngữ Văn 04 000086 Nguyễn Dương Khang 11KC
2 11 Ngữ Văn 04 000087 Nguyễn Trọng Khang 11T
3 11 Ngữ Văn 04 000088 Trần Vĩnh Khang 11S
4 11 Ngữ Văn 04 000089 Huỳnh Dương Bảo Khanh 11T
5 11 Ngữ Văn 04 000090 Trần Ngọc Mỹ Khanh 11A
6 11 Ngữ Văn 04 000091 Nguyễn Kim Khánh 11S
7 11 Ngữ Văn 04 000093 Lâm Vũ Đăng Khoa 11L
8 11 Ngữ Văn 04 000094 Nguyễn Trần Anh Khoa 11L
9 11 Ngữ Văn 04 000095 Ngô Tuấn Khôi 11A
10 11 Ngữ Văn 04 000096 Nguyễn Thị Như Khuê 11H
11 11 Ngữ Văn 04 000097 Nguyễn Hoàng Trung Kiên 11KC
12 11 Ngữ Văn 04 000099 Lê Bích Kim 11H
13 11 Ngữ Văn 04 000100 Nguyễn Thiên Kim 11H
14 11 Ngữ Văn 04 000101 Phan Huỳnh Thiên Kim 11A
15 11 Ngữ Văn 04 000102 Đặng Dương Ngọc Lan 11KC
16 11 Ngữ Văn 04 000103 Lê Thị Diệu Lê 11S
17 11 Ngữ Văn 04 000104 Vũ Hoàng Khiết Lê 11S
18 11 Ngữ Văn 04 000105 Nguyễn Lê Nhật Linh 11KC
19 11 Ngữ Văn 04 000106 Nguyễn Phương Linh 11KC
20 11 Ngữ Văn 04 000107 Nguyễn Phương Linh 11KC
21 11 Ngữ Văn 04 000108 Phan Nhật Linh 11KC
22 11 Ngữ Văn 04 000111 Trần Thị Ái Linh 11L
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
23 11 Ngữ Văn 04 000112 Nguyễn Hoàng Lĩnh 11KC
24 11 Ngữ Văn 04 000113 Trần Phước Lợi 11S
1 11 Ngữ Văn 05 000114 Hoàng Long 11KC
2 11 Ngữ Văn 05 000115 Lê Quốc Long 11KC
3 11 Ngữ Văn 05 000116 Nguyễn Thành Luân 11H
4 11 Ngữ Văn 05 000117 Trần Minh Lực 11T
5 11 Ngữ Văn 05 000118 Đào Thị Thúy Ly 11KC
6 11 Ngữ Văn 05 000119 Vũ Thị Thảo Ly 11H
7 11 Ngữ Văn 05 000120 Nguyễn Hà Minh 11H
8 11 Ngữ Văn 05 000121 Nguyễn Quang Minh 11A
9 11 Ngữ Văn 05 000122 Trần Thị Thảo My 11S
10 11 Ngữ Văn 05 000123 Lý Triều Mỹ 11KC
11 11 Ngữ Văn 05 000124 Ngô Tuyết Mỹ 11T
12 11 Ngữ Văn 05 000125 Hồ Vy Na 11H
13 11 Ngữ Văn 05 000128 Lâm Ngọc Ngân 11S
14 11 Ngữ Văn 05 000129 Lê Thị Thu Ngân 11S
15 11 Ngữ Văn 05 000130 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 11L
16 11 Ngữ Văn 05 000131 Trần Thị Kim Ngân 11S
17 11 Ngữ Văn 05 000132 Trương Hoàng Kim Ngân 11L
18 11 Ngữ Văn 05 000133 Đồng Lý Bảo Nghi 11H
19 11 Ngữ Văn 05 000134 Huỳnh Gia Nghi 11L
20 11 Ngữ Văn 05 000136 Huỳnh Song Nghi 11S
21 11 Ngữ Văn 05 000138 Tào Nhật Nghi 11A
22 11 Ngữ Văn 05 000139 Đỗ Thị Bích Ngọc 11A
23 11 Ngữ Văn 05 000140 Dương Bảo Ngọc 11L
24 11 Ngữ Văn 05 000141 Lâm Như Ngọc 11L
1 11 Ngữ Văn 06 000142 Lưu Thị Như Ngọc 11H
2 11 Ngữ Văn 06 000143 Mã Hồng Ngọc 11S
3 11 Ngữ Văn 06 000144 Tạ Như Ngọc 11H
4 11 Ngữ Văn 06 000145 Trần Hồng Ngọc 11T
5 11 Ngữ Văn 06 000146 Trần Nguyễn Minh Ngọc 11S
6 11 Ngữ Văn 06 000147 Trần Phương Ngọc 11A
7 11 Ngữ Văn 06 000148 Trần Yến Ngọc 11L
8 11 Ngữ Văn 06 000149 Văn Khánh Ngọc 11A
9 11 Ngữ Văn 06 000150 Hồ Thái Nguyên 11L
10 11 Ngữ Văn 06 000152 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 11H
11 11 Ngữ Văn 06 000153 Quách Kim Nguyên 11KC
12 11 Ngữ Văn 06 000154 Võ Nguyễn Bình Nguyên 11KC
13 11 Ngữ Văn 06 000155 Lâm Nguyễn 11H
14 11 Ngữ Văn 06 000156 Nguyễn Đức Nhân 11KC
15 11 Ngữ Văn 06 000157 Tăng Võ Thành Nhân 11S
16 11 Ngữ Văn 06 000159 Huỳnh Thuyết Nhi 11L
17 11 Ngữ Văn 06 000161 Nguyễn Uyên Nhi 11A
18 11 Ngữ Văn 06 000162 Liên Ngọc Như 11A
19 11 Ngữ Văn 06 000164 Phan Nguyễn Tuyết Như 11S
20 11 Ngữ Văn 06 000165 Trần Ánh Như 11H
21 11 Ngữ Văn 06 000167 Nguyễn Anh Phát 11L
22 11 Ngữ Văn 06 000168 Nguyễn Tấn Phát 11L
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
23 11 Ngữ Văn 06 000169 Trần Duy Phát 11L
24 11 Ngữ Văn 06 000170 Triệu Tấn Phát 11T
1 11 Ngữ Văn 07 000171 Nguyễn Thiên Phú 11S
2 11 Ngữ Văn 07 000172 Đặng Gia Phúc 11H
3 11 Ngữ Văn 07 000173 Nguyễn Dương Mỹ Phúc 11T
4 11 Ngữ Văn 07 000174 Nguyễn Huỳnh Minh Phúc 11A
5 11 Ngữ Văn 07 000175 Nguyễn Thiên Phúc 11S
6 11 Ngữ Văn 07 000177 Tô Như Phúc 11T
7 11 Ngữ Văn 07 000178 Phan Thành Phước 11S
8 11 Ngữ Văn 07 000179 Nguyễn Mai Như Phương 11S
9 11 Ngữ Văn 07 000180 Tiền Thúy Phượng 11H
10 11 Ngữ Văn 07 000181 Trần Minh Quân 11H
11 11 Ngữ Văn 07 000182 Trần Tuấn Quang 11H
12 11 Ngữ Văn 07 000183 Lê Kiến Quốc 11KC
13 11 Ngữ Văn 07 000184 Châu Tú Quyên 11S
14 11 Ngữ Văn 07 000185 Dương Ngọc Diễm Quỳnh 11A
15 11 Ngữ Văn 07 000186 Nguyễn Lưu Tâm Quỳnh 11S
16 11 Ngữ Văn 07 000187 Nguyễn Trần Quỳnh 11KC
17 11 Ngữ Văn 07 000188 Nguyễn Hồng Sơn 11S
18 11 Ngữ Văn 07 000189 Trần Tấn Tài 11L
19 11 Ngữ Văn 07 000190 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 11L
20 11 Ngữ Văn 07 000191 Lâm Trần Quang Thái 11T
21 11 Ngữ Văn 07 000192 Nguyễn Anh Thái 11A
22 11 Ngữ Văn 07 000194 Mai Bá Thắng 11T
23 11 Ngữ Văn 07 000195 Nguyễn Đình Hoàng Thanh 11A
24 11 Ngữ Văn 07 000196 Kha Đoan Thành 11H
1 11 Ngữ Văn 08 000197 Thái Trung Thành 11A
2 11 Ngữ Văn 08 000198 Tô Tấn Thành 11KC
3 11 Ngữ Văn 08 000199 Dương Thanh Thảo 11A
4 11 Ngữ Văn 08 000200 Hồng Ngọc Thảo 11KC
5 11 Ngữ Văn 08 000202 Trần Xuân Thảo 11H
6 11 Ngữ Văn 08 000203 Nguyễn Tấn Thịnh 11T
7 11 Ngữ Văn 08 000205 Huỳnh Lưu Minh Thư 11T
8 11 Ngữ Văn 08 000206 Huỳnh Minh Thư 11T
9 11 Ngữ Văn 08 000207 Lý Ngọc Thư 11H
10 11 Ngữ Văn 08 000208 Phan Anh Thư 11S
11 11 Ngữ Văn 08 000209 Thái Gia Thư 11L
12 11 Ngữ Văn 08 000210 Tô Minh Thư 11KC
13 11 Ngữ Văn 08 000211 Trần Ngọc Anh Thư 11H
14 11 Ngữ Văn 08 000212 Lê Phước Thuận 11KC
15 11 Ngữ Văn 08 000213 Huỳnh Lê Bảo Thy 11KC
16 11 Ngữ Văn 08 000214 Trần Uyên Thy 11T
17 11 Ngữ Văn 08 000215 Nguyễn Cát Tiên 11H
18 11 Ngữ Văn 08 000216 Trần Ngọc Cẩm Tiên 11L
19 11 Ngữ Văn 08 000217 Trần Việt Tiến 11T
20 11 Ngữ Văn 08 000218 Ngô Kế Tôn 11T
21 11 Ngữ Văn 08 000219 Nguyễn Diệp Sơn Trà 11L
22 11 Ngữ Văn 08 000220 Lê Ngọc Bảo Trâm 11KC
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
23 11 Ngữ Văn 08 000221 Châu Tuệ Trân 11KC
24 11 Ngữ Văn 08 000222 Hà Bảo Trân 11T
1 11 Ngữ Văn 09 000223 Lâm Ngọc Trân 11H
2 11 Ngữ Văn 09 000224 Lê Trần Khả Trân 11T
3 11 Ngữ Văn 09 000225 Nguyễn Huỳnh Thái Trân 11L
4 11 Ngữ Văn 09 000227 Trần Ngọc Trân 11S
5 11 Ngữ Văn 09 000228 Trần Thị Quyền Trân 11S
6 11 Ngữ Văn 09 000229 Dương Thùy Trang 11S
7 11 Ngữ Văn 09 000230 Nguyễn Minh Triết 11S
8 11 Ngữ Văn 09 000231 Vương Minh Triết 11KC
9 11 Ngữ Văn 09 000232 Nguyễn Ngọc Trinh 11S
10 11 Ngữ Văn 09 000233 Ngụy Thanh Trúc 11KC
11 11 Ngữ Văn 09 000234 Lê Bá Tước 11H
12 11 Ngữ Văn 09 000235 Trần Hán Tường 11L
13 11 Ngữ Văn 09 000236 Trần Thanh Tường 11KC
14 11 Ngữ Văn 09 000237 Nguyễn Phương Uyên 11A
15 11 Ngữ Văn 09 000239 Nguyễn Tú Uyên 11A
16 11 Ngữ Văn 09 000240 Trần Long Vũ 11A
17 11 Ngữ Văn 09 000241 Đặng Thạch Thảo Vy 11A
18 11 Ngữ Văn 09 000242 Lâm Phương Vy 11KC
19 11 Ngữ Văn 09 000243 Nguyễn Lê Khánh Vy 11S
20 11 Ngữ Văn 09 000246 Hồ Hột Xoàn 11KC
21 11 Ngữ Văn 09 000248 Nguyễn Ngọc Như Ý 11T
22 11 Ngữ Văn 09 000249 Phạm Ngọc Như Ý 11T
1 11 Vật Lý 01 000001 Hà Bảo An 11A
2 11 Vật Lý 01 000003 Nguyễn Như Hoàng Anh 11T
3 11 Vật Lý 01 000005 Hồ Kim Anh 11A
4 11 Vật Lý 01 000006 Hồ Ngân Anh 11A
5 11 Vật Lý 01 000007 Hồ Tuấn Anh 11S
6 11 Vật Lý 01 000009 Lưu Thị Kiều Anh 11H
7 11 Vật Lý 01 000011 Mai Quỳnh Anh 11A
8 11 Vật Lý 01 000012 Ngô Trần Minh Anh 11A
9 11 Vật Lý 01 000013 Nguyễn Hoàng Phương Anh 11A
10 11 Vật Lý 01 000015 Nguyễn Nhật Anh 11A
11 11 Vật Lý 01 000016 Trần Lê Minh Anh 11A
12 11 Vật Lý 01 000017 Trần Lê Trâm Anh 11H
13 11 Vật Lý 01 000019 Vũ Ngọc Quế Anh 11KC
14 11 Vật Lý 01 000020 Đinh Nguyễn Hồng Ánh 11T
15 11 Vật Lý 01 000022 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 11A
16 11 Vật Lý 01 000025 Lâm Gia Yên Bình 11A
17 11 Vật Lý 01 000026 Trương Vũ Duy Bình 11T
18 11 Vật Lý 01 000027 Quách Ngô Minh Châu 11A
19 11 Vật Lý 01 000028 Lâm Dương Chiêu 11T
20 11 Vật Lý 01 000029 Dương Nguyễn Kim Cương 11H
21 11 Vật Lý 01 000030 Võ Quang Đại 11T
22 11 Vật Lý 01 000032 Nguyễn Thị Tâm Đan 11H
23 11 Vật Lý 01 000033 Trương Nguyên Đán 11T
24 11 Vật Lý 01 000039 Phạm Thành Đạt 11T
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
1 11 Vật Lý 02 000040 Phạm Ngọc Diện 11A
2 11 Vật Lý 02 000041 Lâm Mỹ Đình 11H
3 11 Vật Lý 02 000042 Nguyễn Trí Dũng 11KC
4 11 Vật Lý 02 000043 Trần Mạnh Dũng 11KC
5 11 Vật Lý 02 000044 Lê Thái Dương 11S
6 11 Vật Lý 02 000046 Phạm Đức Dương 11H
7 11 Vật Lý 02 000048 Phan Thùy Dương 11S
8 11 Vật Lý 02 000049 Liêu Hoàng Khả Duy 11H
9 11 Vật Lý 02 000054 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 11KC
10 11 Vật Lý 02 000056 Giang Lê Giang 11H
11 11 Vật Lý 02 000057 Phạm Trường Giang 11T
12 11 Vật Lý 02 000058 Trần Hương Giang 11T
13 11 Vật Lý 02 000059 Nguyễn Cao Hoàng Giáp 11A
14 11 Vật Lý 02 000060 Đoàn Trần Việt Hà 11T
15 11 Vật Lý 02 000061 Lê Ngọc Hà 11S
16 11 Vật Lý 02 000063 Dương Mai Hân 11T
17 11 Vật Lý 02 000066 Lâm Gia Hân 11S
18 11 Vật Lý 02 000067 Lâm Khả Hân 11KC
19 11 Vật Lý 02 000068 Lý Gia Hân 11KC
20 11 Vật Lý 02 000070 Nguyễn Huỳnh Hồng Hân 11KC
21 11 Vật Lý 02 000071 Đinh Trung Hiếu 11KC
22 11 Vật Lý 02 000072 Lưu Việt Hoàng 11A
23 11 Vật Lý 02 000073 Võ Trương Gia Huấn 11T
24 11 Vật Lý 02 000074 Phạm Hùng 11S
1 11 Vật Lý 03 000075 Trần Nguyễn Chấn Hưng 11S
2 11 Vật Lý 03 000076 Trần Thị Mai Hương 11KC
3 11 Vật Lý 03 000077 Đỗ Gia Huy 11H
4 11 Vật Lý 03 000078 Tạ Gia Huy 11T
5 11 Vật Lý 03 000079 Trương Phúc Huy 11T
6 11 Vật Lý 03 000080 Bùi Thị Phương Huỳnh 11KC
7 11 Vật Lý 03 000081 Doãn Nguyễn Minh Kha 11H
8 11 Vật Lý 03 000082 Từ Đăng Kha 11KC
9 11 Vật Lý 03 000084 Huỳnh Gia Khang 11KC
10 11 Vật Lý 03 000085 Lâm Duy Khang 11T
11 11 Vật Lý 03 000086 Nguyễn Dương Khang 11KC
12 11 Vật Lý 03 000087 Nguyễn Trọng Khang 11T
13 11 Vật Lý 03 000088 Trần Vĩnh Khang 11S
14 11 Vật Lý 03 000089 Huỳnh Dương Bảo Khanh 11T
15 11 Vật Lý 03 000090 Trần Ngọc Mỹ Khanh 11A
16 11 Vật Lý 03 000091 Nguyễn Kim Khánh 11S
17 11 Vật Lý 03 000095 Ngô Tuấn Khôi 11A
18 11 Vật Lý 03 000096 Nguyễn Thị Như Khuê 11H
19 11 Vật Lý 03 000097 Nguyễn Hoàng Trung Kiên 11KC
20 11 Vật Lý 03 000099 Lê Bích Kim 11H
21 11 Vật Lý 03 000100 Nguyễn Thiên Kim 11H
22 11 Vật Lý 03 000101 Phan Huỳnh Thiên Kim 11A
23 11 Vật Lý 03 000102 Đặng Dương Ngọc Lan 11KC
24 11 Vật Lý 03 000103 Lê Thị Diệu Lê 11S
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
1 11 Vật Lý 04 000104 Vũ Hoàng Khiết Lê 11S
2 11 Vật Lý 04 000105 Nguyễn Lê Nhật Linh 11KC
3 11 Vật Lý 04 000106 Nguyễn Phương Linh 11KC
4 11 Vật Lý 04 000107 Nguyễn Phương Linh 11KC
5 11 Vật Lý 04 000108 Phan Nhật Linh 11KC
6 11 Vật Lý 04 000112 Nguyễn Hoàng Lĩnh 11KC
7 11 Vật Lý 04 000113 Trần Phước Lợi 11S
8 11 Vật Lý 04 000114 Hoàng Long 11KC
9 11 Vật Lý 04 000115 Lê Quốc Long 11KC
10 11 Vật Lý 04 000116 Nguyễn Thành Luân 11H
11 11 Vật Lý 04 000117 Trần Minh Lực 11T
12 11 Vật Lý 04 000118 Đào Thị Thúy Ly 11KC
13 11 Vật Lý 04 000119 Vũ Thị Thảo Ly 11H
14 11 Vật Lý 04 000120 Nguyễn Hà Minh 11H
15 11 Vật Lý 04 000121 Nguyễn Quang Minh 11A
16 11 Vật Lý 04 000122 Trần Thị Thảo My 11S
17 11 Vật Lý 04 000123 Lý Triều Mỹ 11KC
18 11 Vật Lý 04 000124 Ngô Tuyết Mỹ 11T
19 11 Vật Lý 04 000125 Hồ Vy Na 11H
20 11 Vật Lý 04 000128 Lâm Ngọc Ngân 11S
21 11 Vật Lý 04 000129 Lê Thị Thu Ngân 11S
22 11 Vật Lý 04 000131 Trần Thị Kim Ngân 11S
23 11 Vật Lý 04 000133 Đồng Lý Bảo Nghi 11H
24 11 Vật Lý 04 000136 Huỳnh Song Nghi 11S
1 11 Vật Lý 05 000138 Tào Nhật Nghi 11A
2 11 Vật Lý 05 000139 Đỗ Thị Bích Ngọc 11A
3 11 Vật Lý 05 000142 Lưu Thị Như Ngọc 11H
4 11 Vật Lý 05 000143 Mã Hồng Ngọc 11S
5 11 Vật Lý 05 000144 Tạ Như Ngọc 11H
6 11 Vật Lý 05 000145 Trần Hồng Ngọc 11T
7 11 Vật Lý 05 000146 Trần Nguyễn Minh Ngọc 11S
8 11 Vật Lý 05 000147 Trần Phương Ngọc 11A
9 11 Vật Lý 05 000149 Văn Khánh Ngọc 11A
10 11 Vật Lý 05 000152 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 11H
11 11 Vật Lý 05 000153 Quách Kim Nguyên 11KC
12 11 Vật Lý 05 000154 Võ Nguyễn Bình Nguyên 11KC
13 11 Vật Lý 05 000155 Lâm Nguyễn 11H
14 11 Vật Lý 05 000156 Nguyễn Đức Nhân 11KC
15 11 Vật Lý 05 000157 Tăng Võ Thành Nhân 11S
16 11 Vật Lý 05 000161 Nguyễn Uyên Nhi 11A
17 11 Vật Lý 05 000162 Liên Ngọc Như 11A
18 11 Vật Lý 05 000164 Phan Nguyễn Tuyết Như 11S
19 11 Vật Lý 05 000165 Trần Ánh Như 11H
20 11 Vật Lý 05 000170 Triệu Tấn Phát 11T
21 11 Vật Lý 05 000171 Nguyễn Thiên Phú 11S
22 11 Vật Lý 05 000172 Đặng Gia Phúc 11H
23 11 Vật Lý 05 000173 Nguyễn Dương Mỹ Phúc 11T
24 11 Vật Lý 05 000174 Nguyễn Huỳnh Minh Phúc 11A
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
1 11 Vật Lý 06 000175 Nguyễn Thiên Phúc 11S
2 11 Vật Lý 06 000177 Tô Như Phúc 11T
3 11 Vật Lý 06 000178 Phan Thành Phước 11S
4 11 Vật Lý 06 000179 Nguyễn Mai Như Phương 11S
5 11 Vật Lý 06 000180 Tiền Thúy Phượng 11H
6 11 Vật Lý 06 000181 Trần Minh Quân 11H
7 11 Vật Lý 06 000182 Trần Tuấn Quang 11H
8 11 Vật Lý 06 000183 Lê Kiến Quốc 11KC
9 11 Vật Lý 06 000184 Châu Tú Quyên 11S
10 11 Vật Lý 06 000185 Dương Ngọc Diễm Quỳnh 11A
11 11 Vật Lý 06 000186 Nguyễn Lưu Tâm Quỳnh 11S
12 11 Vật Lý 06 000187 Nguyễn Trần Quỳnh 11KC
13 11 Vật Lý 06 000188 Nguyễn Hồng Sơn 11S
14 11 Vật Lý 06 000191 Lâm Trần Quang Thái 11T
15 11 Vật Lý 06 000192 Nguyễn Anh Thái 11A
16 11 Vật Lý 06 000194 Mai Bá Thắng 11T
17 11 Vật Lý 06 000195 Nguyễn Đình Hoàng Thanh 11A
18 11 Vật Lý 06 000196 Kha Đoan Thành 11H
19 11 Vật Lý 06 000197 Thái Trung Thành 11A
20 11 Vật Lý 06 000198 Tô Tấn Thành 11KC
21 11 Vật Lý 06 000199 Dương Thanh Thảo 11A
22 11 Vật Lý 06 000200 Hồng Ngọc Thảo 11KC
23 11 Vật Lý 06 000202 Trần Xuân Thảo 11H
24 11 Vật Lý 06 000203 Nguyễn Tấn Thịnh 11T
1 11 Vật Lý 07 000205 Huỳnh Lưu Minh Thư 11T
2 11 Vật Lý 07 000206 Huỳnh Minh Thư 11T
3 11 Vật Lý 07 000207 Lý Ngọc Thư 11H
4 11 Vật Lý 07 000208 Phan Anh Thư 11S
5 11 Vật Lý 07 000210 Tô Minh Thư 11KC
6 11 Vật Lý 07 000211 Trần Ngọc Anh Thư 11H
7 11 Vật Lý 07 000212 Lê Phước Thuận 11KC
8 11 Vật Lý 07 000213 Huỳnh Lê Bảo Thy 11KC
9 11 Vật Lý 07 000214 Trần Uyên Thy 11T
10 11 Vật Lý 07 000215 Nguyễn Cát Tiên 11H
11 11 Vật Lý 07 000217 Trần Việt Tiến 11T
12 11 Vật Lý 07 000218 Ngô Kế Tôn 11T
13 11 Vật Lý 07 000220 Lê Ngọc Bảo Trâm 11KC
14 11 Vật Lý 07 000221 Châu Tuệ Trân 11KC
15 11 Vật Lý 07 000222 Hà Bảo Trân 11T
16 11 Vật Lý 07 000223 Lâm Ngọc Trân 11H
17 11 Vật Lý 07 000224 Lê Trần Khả Trân 11T
18 11 Vật Lý 07 000227 Trần Ngọc Trân 11S
19 11 Vật Lý 07 000228 Trần Thị Quyền Trân 11S
20 11 Vật Lý 07 000229 Dương Thùy Trang 11S
21 11 Vật Lý 07 000230 Nguyễn Minh Triết 11S
22 11 Vật Lý 07 000231 Vương Minh Triết 11KC
23 11 Vật Lý 07 000232 Nguyễn Ngọc Trinh 11S
24 11 Vật Lý 07 000233 Ngụy Thanh Trúc 11KC
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
1 11 Vật Lý 08 000234 Lê Bá Tước 11H
2 11 Vật Lý 08 000236 Trần Thanh Tường 11KC
3 11 Vật Lý 08 000237 Nguyễn Phương Uyên 11A
4 11 Vật Lý 08 000239 Nguyễn Tú Uyên 11A
5 11 Vật Lý 08 000240 Trần Long Vũ 11A
6 11 Vật Lý 08 000241 Đặng Thạch Thảo Vy 11A
7 11 Vật Lý 08 000242 Lâm Phương Vy 11KC
8 11 Vật Lý 08 000243 Nguyễn Lê Khánh Vy 11S
9 11 Vật Lý 08 000246 Hồ Hột Xoàn 11KC
10 11 Vật Lý 08 000248 Nguyễn Ngọc Như Ý 11T
11 11 Vật Lý 08 000249 Phạm Ngọc Như Ý 11T
1 11 Vật Lý Chuyên 000021 Chu Trọng Bách 11L
2 11 Vật Lý Chuyên 000023 Phan Phạm Thiên Bảo 11L
3 11 Vật Lý Chuyên 000024 Trần Gia Bảo 11L
4 11 Vật Lý Chuyên 000035 Lê Tất Đạt 11L
5 11 Vật Lý Chuyên 000036 Nguyễn Lê Thành Đạt 11L
6 11 Vật Lý Chuyên 000037 Nguyễn Thành Đạt 11L
7 11 Vật Lý Chuyên 000038 Nguyễn Tiến Đạt 11L
8 11 Vật Lý Chuyên 000045 Mai Xuân Dương 11L
9 11 Vật Lý Chuyên 000047 Phan Ánh Dương 11L
10 11 Vật Lý Chuyên 000051 Phan Nguyễn Hải Duy 11L
11 11 Vật Lý Chuyên 000052 Trần Nguyễn Vũ Duy 11L
12 11 Vật Lý Chuyên 000055 Trần Thảo Dy 11L
13 11 Vật Lý Chuyên 000065 Khưu Ngọc Gia Hân 11L
14 11 Vật Lý Chuyên 000083 Trần Tuấn Khải 11L
15 11 Vật Lý Chuyên 000093 Lâm Vũ Đăng Khoa 11L
16 11 Vật Lý Chuyên 000094 Nguyễn Trần Anh Khoa 11L
17 11 Vật Lý Chuyên 000111 Trần Thị Ái Linh 11L
18 11 Vật Lý Chuyên 000130 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 11L
19 11 Vật Lý Chuyên 000132 Trương Hoàng Kim Ngân 11L
20 11 Vật Lý Chuyên 000134 Huỳnh Gia Nghi 11L
21 11 Vật Lý Chuyên 000140 Dương Bảo Ngọc 11L
22 11 Vật Lý Chuyên 000141 Lâm Như Ngọc 11L
23 11 Vật Lý Chuyên 000148 Trần Yến Ngọc 11L
24 11 Vật Lý Chuyên 000150 Hồ Thái Nguyên 11L
25 11 Vật Lý Chuyên 000159 Huỳnh Thuyết Nhi 11L
26 11 Vật Lý Chuyên 000167 Nguyễn Anh Phát 11L
27 11 Vật Lý Chuyên 000168 Nguyễn Tấn Phát 11L
28 11 Vật Lý Chuyên 000169 Trần Duy Phát 11L
29 11 Vật Lý Chuyên 000189 Trần Tấn Tài 11L
30 11 Vật Lý Chuyên 000190 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 11L
31 11 Vật Lý Chuyên 000209 Thái Gia Thư 11L
32 11 Vật Lý Chuyên 000216 Trần Ngọc Cẩm Tiên 11L
33 11 Vật Lý Chuyên 000219 Nguyễn Diệp Sơn Trà 11L
34 11 Vật Lý Chuyên 000225 Nguyễn Huỳnh Thái Trân 11L
35 11 Vật Lý Chuyên 000235 Trần Hán Tường 11L
1 11 Hóa học Chuyên 000009 Lưu Thị Kiều Anh 11H
2 11 Hóa học Chuyên 000017 Trần Lê Trâm Anh 11H
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
3 11 Hóa học Chuyên 000029 Dương Nguyễn Kim Cương 11H
4 11 Hóa học Chuyên 000032 Nguyễn Thị Tâm Đan 11H
5 11 Hóa học Chuyên 000041 Lâm Mỹ Đình 11H
6 11 Hóa học Chuyên 000046 Phạm Đức Dương 11H
7 11 Hóa học Chuyên 000049 Liêu Hoàng Khả Duy 11H
8 11 Hóa học Chuyên 000056 Giang Lê Giang 11H
9 11 Hóa học Chuyên 000077 Đỗ Gia Huy 11H
10 11 Hóa học Chuyên 000081 Doãn Nguyễn Minh Kha 11H
11 11 Hóa học Chuyên 000096 Nguyễn Thị Như Khuê 11H
12 11 Hóa học Chuyên 000099 Lê Bích Kim 11H
13 11 Hóa học Chuyên 000100 Nguyễn Thiên Kim 11H
14 11 Hóa học Chuyên 000116 Nguyễn Thành Luân 11H
15 11 Hóa học Chuyên 000119 Vũ Thị Thảo Ly 11H
16 11 Hóa học Chuyên 000120 Nguyễn Hà Minh 11H
17 11 Hóa học Chuyên 000125 Hồ Vy Na 11H
18 11 Hóa học Chuyên 000133 Đồng Lý Bảo Nghi 11H
19 11 Hóa học Chuyên 000142 Lưu Thị Như Ngọc 11H
20 11 Hóa học Chuyên 000144 Tạ Như Ngọc 11H
21 11 Hóa học Chuyên 000152 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 11H
22 11 Hóa học Chuyên 000155 Lâm Nguyễn 11H
23 11 Hóa học Chuyên 000165 Trần Ánh Như 11H
24 11 Hóa học Chuyên 000172 Đặng Gia Phúc 11H
25 11 Hóa học Chuyên 000180 Tiền Thúy Phượng 11H
26 11 Hóa học Chuyên 000181 Trần Minh Quân 11H
27 11 Hóa học Chuyên 000182 Trần Tuấn Quang 11H
28 11 Hóa học Chuyên 000196 Kha Đoan Thành 11H
29 11 Hóa học Chuyên 000202 Trần Xuân Thảo 11H
30 11 Hóa học Chuyên 000207 Lý Ngọc Thư 11H
31 11 Hóa học Chuyên 000211 Trần Ngọc Anh Thư 11H
32 11 Hóa học Chuyên 000215 Nguyễn Cát Tiên 11H
33 11 Hóa học Chuyên 000223 Lâm Ngọc Trân 11H
34 11 Hóa học Chuyên 000234 Lê Bá Tước 11H
1 11 Hóa học 01 000003 Nguyễn Như Hoàng Anh 11T
2 11 Hóa học 01 000007 Hồ Tuấn Anh 11S
3 11 Hóa học 01 000019 Vũ Ngọc Quế Anh 11KC
4 11 Hóa học 01 000020 Đinh Nguyễn Hồng Ánh 11T
5 11 Hóa học 01 000021 Chu Trọng Bách 11L
6 11 Hóa học 01 000023 Phan Phạm Thiên Bảo 11L
7 11 Hóa học 01 000024 Trần Gia Bảo 11L
8 11 Hóa học 01 000026 Trương Vũ Duy Bình 11T
9 11 Hóa học 01 000028 Lâm Dương Chiêu 11T
10 11 Hóa học 01 000030 Võ Quang Đại 11T
11 11 Hóa học 01 000033 Trương Nguyên Đán 11T
12 11 Hóa học 01 000035 Lê Tất Đạt 11L
13 11 Hóa học 01 000036 Nguyễn Lê Thành Đạt 11L
14 11 Hóa học 01 000037 Nguyễn Thành Đạt 11L
15 11 Hóa học 01 000038 Nguyễn Tiến Đạt 11L
16 11 Hóa học 01 000039 Phạm Thành Đạt 11T
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
17 11 Hóa học 01 000042 Nguyễn Trí Dũng 11KC
18 11 Hóa học 01 000043 Trần Mạnh Dũng 11KC
19 11 Hóa học 01 000044 Lê Thái Dương 11S
20 11 Hóa học 01 000045 Mai Xuân Dương 11L
21 11 Hóa học 01 000047 Phan Ánh Dương 11L
22 11 Hóa học 01 000048 Phan Thùy Dương 11S
23 11 Hóa học 01 000051 Phan Nguyễn Hải Duy 11L
24 11 Hóa học 01 000052 Trần Nguyễn Vũ Duy 11L
1 11 Hóa học 02 000054 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 11KC
2 11 Hóa học 02 000055 Trần Thảo Dy 11L
3 11 Hóa học 02 000057 Phạm Trường Giang 11T
4 11 Hóa học 02 000058 Trần Hương Giang 11T
5 11 Hóa học 02 000060 Đoàn Trần Việt Hà 11T
6 11 Hóa học 02 000061 Lê Ngọc Hà 11S
7 11 Hóa học 02 000063 Dương Mai Hân 11T
8 11 Hóa học 02 000065 Khưu Ngọc Gia Hân 11L
9 11 Hóa học 02 000066 Lâm Gia Hân 11S
10 11 Hóa học 02 000067 Lâm Khả Hân 11KC
11 11 Hóa học 02 000068 Lý Gia Hân 11KC
12 11 Hóa học 02 000070 Nguyễn Huỳnh Hồng Hân 11KC
13 11 Hóa học 02 000071 Đinh Trung Hiếu 11KC
14 11 Hóa học 02 000073 Võ Trương Gia Huấn 11T
15 11 Hóa học 02 000074 Phạm Hùng 11S
16 11 Hóa học 02 000075 Trần Nguyễn Chấn Hưng 11S
17 11 Hóa học 02 000076 Trần Thị Mai Hương 11KC
18 11 Hóa học 02 000078 Tạ Gia Huy 11T
19 11 Hóa học 02 000079 Trương Phúc Huy 11T
20 11 Hóa học 02 000080 Bùi Thị Phương Huỳnh 11KC
21 11 Hóa học 02 000082 Từ Đăng Kha 11KC
22 11 Hóa học 02 000083 Trần Tuấn Khải 11L
23 11 Hóa học 02 000084 Huỳnh Gia Khang 11KC
24 11 Hóa học 02 000085 Lâm Duy Khang 11T
1 11 Hóa học 03 000086 Nguyễn Dương Khang 11KC
2 11 Hóa học 03 000087 Nguyễn Trọng Khang 11T
3 11 Hóa học 03 000088 Trần Vĩnh Khang 11S
4 11 Hóa học 03 000089 Huỳnh Dương Bảo Khanh 11T
5 11 Hóa học 03 000091 Nguyễn Kim Khánh 11S
6 11 Hóa học 03 000093 Lâm Vũ Đăng Khoa 11L
7 11 Hóa học 03 000094 Nguyễn Trần Anh Khoa 11L
8 11 Hóa học 03 000097 Nguyễn Hoàng Trung Kiên 11KC
9 11 Hóa học 03 000102 Đặng Dương Ngọc Lan 11KC
10 11 Hóa học 03 000103 Lê Thị Diệu Lê 11S
11 11 Hóa học 03 000104 Vũ Hoàng Khiết Lê 11S
12 11 Hóa học 03 000105 Nguyễn Lê Nhật Linh 11KC
13 11 Hóa học 03 000106 Nguyễn Phương Linh 11KC
14 11 Hóa học 03 000107 Nguyễn Phương Linh 11KC
15 11 Hóa học 03 000108 Phan Nhật Linh 11KC
16 11 Hóa học 03 000111 Trần Thị Ái Linh 11L
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
17 11 Hóa học 03 000112 Nguyễn Hoàng Lĩnh 11KC
18 11 Hóa học 03 000113 Trần Phước Lợi 11S
19 11 Hóa học 03 000114 Hoàng Long 11KC
20 11 Hóa học 03 000115 Lê Quốc Long 11KC
21 11 Hóa học 03 000117 Trần Minh Lực 11T
22 11 Hóa học 03 000118 Đào Thị Thúy Ly 11KC
23 11 Hóa học 03 000122 Trần Thị Thảo My 11S
24 11 Hóa học 03 000123 Lý Triều Mỹ 11KC
1 11 Hóa học 04 000124 Ngô Tuyết Mỹ 11T
2 11 Hóa học 04 000128 Lâm Ngọc Ngân 11S
3 11 Hóa học 04 000129 Lê Thị Thu Ngân 11S
4 11 Hóa học 04 000130 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 11L
5 11 Hóa học 04 000131 Trần Thị Kim Ngân 11S
6 11 Hóa học 04 000132 Trương Hoàng Kim Ngân 11L
7 11 Hóa học 04 000134 Huỳnh Gia Nghi 11L
8 11 Hóa học 04 000136 Huỳnh Song Nghi 11S
9 11 Hóa học 04 000140 Dương Bảo Ngọc 11L
10 11 Hóa học 04 000141 Lâm Như Ngọc 11L
11 11 Hóa học 04 000143 Mã Hồng Ngọc 11S
12 11 Hóa học 04 000145 Trần Hồng Ngọc 11T
13 11 Hóa học 04 000146 Trần Nguyễn Minh Ngọc 11S
14 11 Hóa học 04 000148 Trần Yến Ngọc 11L
15 11 Hóa học 04 000150 Hồ Thái Nguyên 11L
16 11 Hóa học 04 000153 Quách Kim Nguyên 11KC
17 11 Hóa học 04 000154 Võ Nguyễn Bình Nguyên 11KC
18 11 Hóa học 04 000156 Nguyễn Đức Nhân 11KC
19 11 Hóa học 04 000157 Tăng Võ Thành Nhân 11S
20 11 Hóa học 04 000159 Huỳnh Thuyết Nhi 11L
21 11 Hóa học 04 000164 Phan Nguyễn Tuyết Như 11S
22 11 Hóa học 04 000167 Nguyễn Anh Phát 11L
23 11 Hóa học 04 000168 Nguyễn Tấn Phát 11L
24 11 Hóa học 04 000169 Trần Duy Phát 11L
1 11 Hóa học 05 000170 Triệu Tấn Phát 11T
2 11 Hóa học 05 000171 Nguyễn Thiên Phú 11S
3 11 Hóa học 05 000173 Nguyễn Dương Mỹ Phúc 11T
4 11 Hóa học 05 000175 Nguyễn Thiên Phúc 11S
5 11 Hóa học 05 000177 Tô Như Phúc 11T
6 11 Hóa học 05 000178 Phan Thành Phước 11S
7 11 Hóa học 05 000179 Nguyễn Mai Như Phương 11S
8 11 Hóa học 05 000183 Lê Kiến Quốc 11KC
9 11 Hóa học 05 000184 Châu Tú Quyên 11S
10 11 Hóa học 05 000186 Nguyễn Lưu Tâm Quỳnh 11S
11 11 Hóa học 05 000187 Nguyễn Trần Quỳnh 11KC
12 11 Hóa học 05 000188 Nguyễn Hồng Sơn 11S
13 11 Hóa học 05 000189 Trần Tấn Tài 11L
14 11 Hóa học 05 000190 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 11L
15 11 Hóa học 05 000191 Lâm Trần Quang Thái 11T
16 11 Hóa học 05 000194 Mai Bá Thắng 11T
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
17 11 Hóa học 05 000198 Tô Tấn Thành 11KC
18 11 Hóa học 05 000200 Hồng Ngọc Thảo 11KC
19 11 Hóa học 05 000203 Nguyễn Tấn Thịnh 11T
20 11 Hóa học 05 000205 Huỳnh Lưu Minh Thư 11T
21 11 Hóa học 05 000206 Huỳnh Minh Thư 11T
22 11 Hóa học 05 000208 Phan Anh Thư 11S
23 11 Hóa học 05 000209 Thái Gia Thư 11L
24 11 Hóa học 05 000210 Tô Minh Thư 11KC
25 11 Hóa học 05 000212 Lê Phước Thuận 11KC
1 11 Hóa học 06 000213 Huỳnh Lê Bảo Thy 11KC
2 11 Hóa học 06 000214 Trần Uyên Thy 11T
3 11 Hóa học 06 000216 Trần Ngọc Cẩm Tiên 11L
4 11 Hóa học 06 000217 Trần Việt Tiến 11T
5 11 Hóa học 06 000218 Ngô Kế Tôn 11T
6 11 Hóa học 06 000219 Nguyễn Diệp Sơn Trà 11L
7 11 Hóa học 06 000220 Lê Ngọc Bảo Trâm 11KC
8 11 Hóa học 06 000221 Châu Tuệ Trân 11KC
9 11 Hóa học 06 000222 Hà Bảo Trân 11T
10 11 Hóa học 06 000224 Lê Trần Khả Trân 11T
11 11 Hóa học 06 000225 Nguyễn Huỳnh Thái Trân 11L
12 11 Hóa học 06 000227 Trần Ngọc Trân 11S
13 11 Hóa học 06 000228 Trần Thị Quyền Trân 11S
14 11 Hóa học 06 000229 Dương Thùy Trang 11S
15 11 Hóa học 06 000230 Nguyễn Minh Triết 11S
16 11 Hóa học 06 000231 Vương Minh Triết 11KC
17 11 Hóa học 06 000232 Nguyễn Ngọc Trinh 11S
18 11 Hóa học 06 000233 Ngụy Thanh Trúc 11KC
19 11 Hóa học 06 000235 Trần Hán Tường 11L
20 11 Hóa học 06 000236 Trần Thanh Tường 11KC
21 11 Hóa học 06 000242 Lâm Phương Vy 11KC
22 11 Hóa học 06 000243 Nguyễn Lê Khánh Vy 11S
23 11 Hóa học 06 000246 Hồ Hột Xoàn 11KC
24 11 Hóa học 06 000248 Nguyễn Ngọc Như Ý 11T
25 11 Hóa học 06 000249 Phạm Ngọc Như Ý 11T
1 11 Sinh học Chuyên 000007 Hồ Tuấn Anh 11S
2 11 Sinh học Chuyên 000044 Lê Thái Dương 11S
3 11 Sinh học Chuyên 000048 Phan Thùy Dương 11S
4 11 Sinh học Chuyên 000061 Lê Ngọc Hà 11S
5 11 Sinh học Chuyên 000066 Lâm Gia Hân 11S
6 11 Sinh học Chuyên 000074 Phạm Hùng 11S
7 11 Sinh học Chuyên 000075 Trần Nguyễn Chấn Hưng 11S
8 11 Sinh học Chuyên 000088 Trần Vĩnh Khang 11S
9 11 Sinh học Chuyên 000091 Nguyễn Kim Khánh 11S
10 11 Sinh học Chuyên 000103 Lê Thị Diệu Lê 11S
11 11 Sinh học Chuyên 000104 Vũ Hoàng Khiết Lê 11S
12 11 Sinh học Chuyên 000113 Trần Phước Lợi 11S
13 11 Sinh học Chuyên 000122 Trần Thị Thảo My 11S
14 11 Sinh học Chuyên 000128 Lâm Ngọc Ngân 11S
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
15 11 Sinh học Chuyên 000129 Lê Thị Thu Ngân 11S
16 11 Sinh học Chuyên 000131 Trần Thị Kim Ngân 11S
17 11 Sinh học Chuyên 000136 Huỳnh Song Nghi 11S
18 11 Sinh học Chuyên 000143 Mã Hồng Ngọc 11S
19 11 Sinh học Chuyên 000146 Trần Nguyễn Minh Ngọc 11S
20 11 Sinh học Chuyên 000157 Tăng Võ Thành Nhân 11S
21 11 Sinh học Chuyên 000164 Phan Nguyễn Tuyết Như 11S
22 11 Sinh học Chuyên 000171 Nguyễn Thiên Phú 11S
23 11 Sinh học Chuyên 000175 Nguyễn Thiên Phúc 11S
24 11 Sinh học Chuyên 000178 Phan Thành Phước 11S
25 11 Sinh học Chuyên 000179 Nguyễn Mai Như Phương 11S
26 11 Sinh học Chuyên 000184 Châu Tú Quyên 11S
27 11 Sinh học Chuyên 000186 Nguyễn Lưu Tâm Quỳnh 11S
28 11 Sinh học Chuyên 000188 Nguyễn Hồng Sơn 11S
29 11 Sinh học Chuyên 000208 Phan Anh Thư 11S
30 11 Sinh học Chuyên 000227 Trần Ngọc Trân 11S
31 11 Sinh học Chuyên 000228 Trần Thị Quyền Trân 11S
32 11 Sinh học Chuyên 000229 Dương Thùy Trang 11S
33 11 Sinh học Chuyên 000230 Nguyễn Minh Triết 11S
34 11 Sinh học Chuyên 000232 Nguyễn Ngọc Trinh 11S
35 11 Sinh học Chuyên 000243 Nguyễn Lê Khánh Vy 11S
1 11 Sinh học 01 000003 Nguyễn Như Hoàng Anh 11T
2 11 Sinh học 01 000009 Lưu Thị Kiều Anh 11H
3 11 Sinh học 01 000017 Trần Lê Trâm Anh 11H
4 11 Sinh học 01 000019 Vũ Ngọc Quế Anh 11KC
5 11 Sinh học 01 000020 Đinh Nguyễn Hồng Ánh 11T
6 11 Sinh học 01 000021 Chu Trọng Bách 11L
7 11 Sinh học 01 000023 Phan Phạm Thiên Bảo 11L
8 11 Sinh học 01 000024 Trần Gia Bảo 11L
9 11 Sinh học 01 000026 Trương Vũ Duy Bình 11T
10 11 Sinh học 01 000028 Lâm Dương Chiêu 11T
11 11 Sinh học 01 000029 Dương Nguyễn Kim Cương 11H
12 11 Sinh học 01 000030 Võ Quang Đại 11T
13 11 Sinh học 01 000032 Nguyễn Thị Tâm Đan 11H
14 11 Sinh học 01 000033 Trương Nguyên Đán 11T
15 11 Sinh học 01 000035 Lê Tất Đạt 11L
16 11 Sinh học 01 000036 Nguyễn Lê Thành Đạt 11L
17 11 Sinh học 01 000037 Nguyễn Thành Đạt 11L
18 11 Sinh học 01 000038 Nguyễn Tiến Đạt 11L
19 11 Sinh học 01 000039 Phạm Thành Đạt 11T
20 11 Sinh học 01 000041 Lâm Mỹ Đình 11H
21 11 Sinh học 01 000042 Nguyễn Trí Dũng 11KC
22 11 Sinh học 01 000043 Trần Mạnh Dũng 11KC
23 11 Sinh học 01 000045 Mai Xuân Dương 11L
24 11 Sinh học 01 000046 Phạm Đức Dương 11H
1 11 Sinh học 02 000047 Phan Ánh Dương 11L
2 11 Sinh học 02 000049 Liêu Hoàng Khả Duy 11H
3 11 Sinh học 02 000051 Phan Nguyễn Hải Duy 11L
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
4 11 Sinh học 02 000052 Trần Nguyễn Vũ Duy 11L
5 11 Sinh học 02 000054 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 11KC
6 11 Sinh học 02 000055 Trần Thảo Dy 11L
7 11 Sinh học 02 000056 Giang Lê Giang 11H
8 11 Sinh học 02 000057 Phạm Trường Giang 11T
9 11 Sinh học 02 000058 Trần Hương Giang 11T
10 11 Sinh học 02 000060 Đoàn Trần Việt Hà 11T
11 11 Sinh học 02 000063 Dương Mai Hân 11T
12 11 Sinh học 02 000065 Khưu Ngọc Gia Hân 11L
13 11 Sinh học 02 000067 Lâm Khả Hân 11KC
14 11 Sinh học 02 000068 Lý Gia Hân 11KC
15 11 Sinh học 02 000070 Nguyễn Huỳnh Hồng Hân 11KC
16 11 Sinh học 02 000071 Đinh Trung Hiếu 11KC
17 11 Sinh học 02 000073 Võ Trương Gia Huấn 11T
18 11 Sinh học 02 000076 Trần Thị Mai Hương 11KC
19 11 Sinh học 02 000077 Đỗ Gia Huy 11H
20 11 Sinh học 02 000078 Tạ Gia Huy 11T
21 11 Sinh học 02 000079 Trương Phúc Huy 11T
22 11 Sinh học 02 000080 Bùi Thị Phương Huỳnh 11KC
23 11 Sinh học 02 000081 Doãn Nguyễn Minh Kha 11H
24 11 Sinh học 02 000082 Từ Đăng Kha 11KC
1 11 Sinh học 03 000083 Trần Tuấn Khải 11L
2 11 Sinh học 03 000084 Huỳnh Gia Khang 11KC
3 11 Sinh học 03 000085 Lâm Duy Khang 11T
4 11 Sinh học 03 000086 Nguyễn Dương Khang 11KC
5 11 Sinh học 03 000087 Nguyễn Trọng Khang 11T
6 11 Sinh học 03 000089 Huỳnh Dương Bảo Khanh 11T
7 11 Sinh học 03 000093 Lâm Vũ Đăng Khoa 11L
8 11 Sinh học 03 000094 Nguyễn Trần Anh Khoa 11L
9 11 Sinh học 03 000096 Nguyễn Thị Như Khuê 11H
10 11 Sinh học 03 000097 Nguyễn Hoàng Trung Kiên 11KC
11 11 Sinh học 03 000099 Lê Bích Kim 11H
12 11 Sinh học 03 000100 Nguyễn Thiên Kim 11H
13 11 Sinh học 03 000102 Đặng Dương Ngọc Lan 11KC
14 11 Sinh học 03 000105 Nguyễn Lê Nhật Linh 11KC
15 11 Sinh học 03 000106 Nguyễn Phương Linh 11KC
16 11 Sinh học 03 000107 Nguyễn Phương Linh 11KC
17 11 Sinh học 03 000108 Phan Nhật Linh 11KC
18 11 Sinh học 03 000111 Trần Thị Ái Linh 11L
19 11 Sinh học 03 000112 Nguyễn Hoàng Lĩnh 11KC
20 11 Sinh học 03 000114 Hoàng Long 11KC
21 11 Sinh học 03 000115 Lê Quốc Long 11KC
22 11 Sinh học 03 000116 Nguyễn Thành Luân 11H
23 11 Sinh học 03 000117 Trần Minh Lực 11T
24 11 Sinh học 03 000118 Đào Thị Thúy Ly 11KC
1 11 Sinh học 04 000119 Vũ Thị Thảo Ly 11H
2 11 Sinh học 04 000120 Nguyễn Hà Minh 11H
3 11 Sinh học 04 000123 Lý Triều Mỹ 11KC
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
4 11 Sinh học 04 000124 Ngô Tuyết Mỹ 11T
5 11 Sinh học 04 000125 Hồ Vy Na 11H
6 11 Sinh học 04 000130 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 11L
7 11 Sinh học 04 000132 Trương Hoàng Kim Ngân 11L
8 11 Sinh học 04 000133 Đồng Lý Bảo Nghi 11H
9 11 Sinh học 04 000134 Huỳnh Gia Nghi 11L
10 11 Sinh học 04 000140 Dương Bảo Ngọc 11L
11 11 Sinh học 04 000141 Lâm Như Ngọc 11L
12 11 Sinh học 04 000142 Lưu Thị Như Ngọc 11H
13 11 Sinh học 04 000144 Tạ Như Ngọc 11H
14 11 Sinh học 04 000145 Trần Hồng Ngọc 11T
15 11 Sinh học 04 000148 Trần Yến Ngọc 11L
16 11 Sinh học 04 000150 Hồ Thái Nguyên 11L
17 11 Sinh học 04 000152 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 11H
18 11 Sinh học 04 000153 Quách Kim Nguyên 11KC
19 11 Sinh học 04 000154 Võ Nguyễn Bình Nguyên 11KC
20 11 Sinh học 04 000155 Lâm Nguyễn 11H
21 11 Sinh học 04 000156 Nguyễn Đức Nhân 11KC
22 11 Sinh học 04 000159 Huỳnh Thuyết Nhi 11L
23 11 Sinh học 04 000165 Trần Ánh Như 11H
24 11 Sinh học 04 000167 Nguyễn Anh Phát 11L
1 11 Sinh học 05 000168 Nguyễn Tấn Phát 11L
2 11 Sinh học 05 000169 Trần Duy Phát 11L
3 11 Sinh học 05 000170 Triệu Tấn Phát 11T
4 11 Sinh học 05 000172 Đặng Gia Phúc 11H
5 11 Sinh học 05 000173 Nguyễn Dương Mỹ Phúc 11T
6 11 Sinh học 05 000177 Tô Như Phúc 11T
7 11 Sinh học 05 000180 Tiền Thúy Phượng 11H
8 11 Sinh học 05 000181 Trần Minh Quân 11H
9 11 Sinh học 05 000182 Trần Tuấn Quang 11H
10 11 Sinh học 05 000183 Lê Kiến Quốc 11KC
11 11 Sinh học 05 000187 Nguyễn Trần Quỳnh 11KC
12 11 Sinh học 05 000189 Trần Tấn Tài 11L
13 11 Sinh học 05 000190 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 11L
14 11 Sinh học 05 000191 Lâm Trần Quang Thái 11T
15 11 Sinh học 05 000194 Mai Bá Thắng 11T
16 11 Sinh học 05 000196 Kha Đoan Thành 11H
17 11 Sinh học 05 000198 Tô Tấn Thành 11KC
18 11 Sinh học 05 000200 Hồng Ngọc Thảo 11KC
19 11 Sinh học 05 000202 Trần Xuân Thảo 11H
20 11 Sinh học 05 000203 Nguyễn Tấn Thịnh 11T
21 11 Sinh học 05 000205 Huỳnh Lưu Minh Thư 11T
22 11 Sinh học 05 000206 Huỳnh Minh Thư 11T
23 11 Sinh học 05 000207 Lý Ngọc Thư 11H
24 11 Sinh học 05 000209 Thái Gia Thư 11L
1 11 Sinh học 06 000210 Tô Minh Thư 11KC
2 11 Sinh học 06 000211 Trần Ngọc Anh Thư 11H
3 11 Sinh học 06 000212 Lê Phước Thuận 11KC
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
4 11 Sinh học 06 000213 Huỳnh Lê Bảo Thy 11KC
5 11 Sinh học 06 000214 Trần Uyên Thy 11T
6 11 Sinh học 06 000215 Nguyễn Cát Tiên 11H
7 11 Sinh học 06 000216 Trần Ngọc Cẩm Tiên 11L
8 11 Sinh học 06 000217 Trần Việt Tiến 11T
9 11 Sinh học 06 000218 Ngô Kế Tôn 11T
10 11 Sinh học 06 000219 Nguyễn Diệp Sơn Trà 11L
11 11 Sinh học 06 000220 Lê Ngọc Bảo Trâm 11KC
12 11 Sinh học 06 000221 Châu Tuệ Trân 11KC
13 11 Sinh học 06 000222 Hà Bảo Trân 11T
14 11 Sinh học 06 000223 Lâm Ngọc Trân 11H
15 11 Sinh học 06 000224 Lê Trần Khả Trân 11T
16 11 Sinh học 06 000225 Nguyễn Huỳnh Thái Trân 11L
17 11 Sinh học 06 000231 Vương Minh Triết 11KC
18 11 Sinh học 06 000233 Ngụy Thanh Trúc 11KC
19 11 Sinh học 06 000234 Lê Bá Tước 11H
20 11 Sinh học 06 000235 Trần Hán Tường 11L
21 11 Sinh học 06 000236 Trần Thanh Tường 11KC
22 11 Sinh học 06 000242 Lâm Phương Vy 11KC
23 11 Sinh học 06 000246 Hồ Hột Xoàn 11KC
24 11 Sinh học 06 000248 Nguyễn Ngọc Như Ý 11T
25 11 Sinh học 06 000249 Phạm Ngọc Như Ý 11T
1 11 Tiếng Anh Chuyên 000001 Hà Bảo An 11A
2 11 Tiếng Anh Chuyên 000005 Hồ Kim Anh 11A
3 11 Tiếng Anh Chuyên 000006 Hồ Ngân Anh 11A
4 11 Tiếng Anh Chuyên 000011 Mai Quỳnh Anh 11A
5 11 Tiếng Anh Chuyên 000012 Ngô Trần Minh Anh 11A
6 11 Tiếng Anh Chuyên 000013 Nguyễn Hoàng Phương Anh 11A
7 11 Tiếng Anh Chuyên 000015 Nguyễn Nhật Anh 11A
8 11 Tiếng Anh Chuyên 000016 Trần Lê Minh Anh 11A
9 11 Tiếng Anh Chuyên 000022 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 11A
10 11 Tiếng Anh Chuyên 000025 Lâm Gia Yên Bình 11A
11 11 Tiếng Anh Chuyên 000027 Quách Ngô Minh Châu 11A
12 11 Tiếng Anh Chuyên 000040 Phạm Ngọc Diện 11A
13 11 Tiếng Anh Chuyên 000059 Nguyễn Cao Hoàng Giáp 11A
14 11 Tiếng Anh Chuyên 000072 Lưu Việt Hoàng 11A
15 11 Tiếng Anh Chuyên 000090 Trần Ngọc Mỹ Khanh 11A
16 11 Tiếng Anh Chuyên 000095 Ngô Tuấn Khôi 11A
17 11 Tiếng Anh Chuyên 000101 Phan Huỳnh Thiên Kim 11A
18 11 Tiếng Anh Chuyên 000121 Nguyễn Quang Minh 11A
19 11 Tiếng Anh Chuyên 000138 Tào Nhật Nghi 11A
20 11 Tiếng Anh Chuyên 000139 Đỗ Thị Bích Ngọc 11A
21 11 Tiếng Anh Chuyên 000147 Trần Phương Ngọc 11A
22 11 Tiếng Anh Chuyên 000149 Văn Khánh Ngọc 11A
23 11 Tiếng Anh Chuyên 000161 Nguyễn Uyên Nhi 11A
24 11 Tiếng Anh Chuyên 000162 Liên Ngọc Như 11A
25 11 Tiếng Anh Chuyên 000174 Nguyễn Huỳnh Minh Phúc 11A
26 11 Tiếng Anh Chuyên 000185 Dương Ngọc Diễm Quỳnh 11A
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
27 11 Tiếng Anh Chuyên 000192 Nguyễn Anh Thái 11A
28 11 Tiếng Anh Chuyên 000195 Nguyễn Đình Hoàng Thanh 11A
29 11 Tiếng Anh Chuyên 000197 Thái Trung Thành 11A
30 11 Tiếng Anh Chuyên 000199 Dương Thanh Thảo 11A
31 11 Tiếng Anh Chuyên 000237 Nguyễn Phương Uyên 11A
32 11 Tiếng Anh Chuyên 000239 Nguyễn Tú Uyên 11A
33 11 Tiếng Anh Chuyên 000240 Trần Long Vũ 11A
34 11 Tiếng Anh Chuyên 000241 Đặng Thạch Thảo Vy 11A
1 11 Tiếng Anh 01 000002 Lưu Thị Huỳnh An 11V
2 11 Tiếng Anh 01 000003 Nguyễn Như Hoàng Anh 11T
3 11 Tiếng Anh 01 000004 Dương Phương Anh 11V
4 11 Tiếng Anh 01 000007 Hồ Tuấn Anh 11S
5 11 Tiếng Anh 01 000008 Lê Nguyễn Thúy Anh 11V
6 11 Tiếng Anh 01 000009 Lưu Thị Kiều Anh 11H
7 11 Tiếng Anh 01 000010 Lý Minh Anh 11V
8 11 Tiếng Anh 01 000014 Nguyễn Hồng Anh 11V
9 11 Tiếng Anh 01 000017 Trần Lê Trâm Anh 11H
10 11 Tiếng Anh 01 000018 Trần Ngọc Vân Anh 11V
11 11 Tiếng Anh 01 000019 Vũ Ngọc Quế Anh 11KC
12 11 Tiếng Anh 01 000020 Đinh Nguyễn Hồng Ánh 11T
13 11 Tiếng Anh 01 000021 Chu Trọng Bách 11L
14 11 Tiếng Anh 01 000023 Phan Phạm Thiên Bảo 11L
15 11 Tiếng Anh 01 000024 Trần Gia Bảo 11L
16 11 Tiếng Anh 01 000026 Trương Vũ Duy Bình 11T
17 11 Tiếng Anh 01 000028 Lâm Dương Chiêu 11T
18 11 Tiếng Anh 01 000029 Dương Nguyễn Kim Cương 11H
19 11 Tiếng Anh 01 000030 Võ Quang Đại 11T
20 11 Tiếng Anh 01 000031 Bùi Nguyễn Khiết Đan 11V
21 11 Tiếng Anh 01 000032 Nguyễn Thị Tâm Đan 11H
22 11 Tiếng Anh 01 000033 Trương Nguyên Đán 11T
23 11 Tiếng Anh 01 000034 Lê Thành Danh 11V
24 11 Tiếng Anh 01 000035 Lê Tất Đạt 11L
1 11 Tiếng Anh 02 000036 Nguyễn Lê Thành Đạt 11L
2 11 Tiếng Anh 02 000037 Nguyễn Thành Đạt 11L
3 11 Tiếng Anh 02 000038 Nguyễn Tiến Đạt 11L
4 11 Tiếng Anh 02 000039 Phạm Thành Đạt 11T
5 11 Tiếng Anh 02 000041 Lâm Mỹ Đình 11H
6 11 Tiếng Anh 02 000042 Nguyễn Trí Dũng 11KC
7 11 Tiếng Anh 02 000043 Trần Mạnh Dũng 11KC
8 11 Tiếng Anh 02 000044 Lê Thái Dương 11S
9 11 Tiếng Anh 02 000045 Mai Xuân Dương 11L
10 11 Tiếng Anh 02 000046 Phạm Đức Dương 11H
11 11 Tiếng Anh 02 000047 Phan Ánh Dương 11L
12 11 Tiếng Anh 02 000048 Phan Thùy Dương 11S
13 11 Tiếng Anh 02 000049 Liêu Hoàng Khả Duy 11H
14 11 Tiếng Anh 02 000050 Nguyễn Thảo Duy 11V
15 11 Tiếng Anh 02 000051 Phan Nguyễn Hải Duy 11L
16 11 Tiếng Anh 02 000052 Trần Nguyễn Vũ Duy 11L
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
17 11 Tiếng Anh 02 000053 Trần Ngọc Duyên 11V
18 11 Tiếng Anh 02 000054 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 11KC
19 11 Tiếng Anh 02 000055 Trần Thảo Dy 11L
20 11 Tiếng Anh 02 000056 Giang Lê Giang 11H
21 11 Tiếng Anh 02 000057 Phạm Trường Giang 11T
22 11 Tiếng Anh 02 000058 Trần Hương Giang 11T
23 11 Tiếng Anh 02 000060 Đoàn Trần Việt Hà 11T
24 11 Tiếng Anh 02 000061 Lê Ngọc Hà 11S
1 11 Tiếng Anh 03 000062 Phan Võ Khánh Hà 11V
2 11 Tiếng Anh 03 000063 Dương Mai Hân 11T
3 11 Tiếng Anh 03 000064 Huỳnh Ngọc Gia Hân 11V
4 11 Tiếng Anh 03 000065 Khưu Ngọc Gia Hân 11L
5 11 Tiếng Anh 03 000066 Lâm Gia Hân 11S
6 11 Tiếng Anh 03 000067 Lâm Khả Hân 11KC
7 11 Tiếng Anh 03 000068 Lý Gia Hân 11KC
8 11 Tiếng Anh 03 000069 Ngô Gia Hân 11V
9 11 Tiếng Anh 03 000070 Nguyễn Huỳnh Hồng Hân 11KC
10 11 Tiếng Anh 03 000071 Đinh Trung Hiếu 11KC
11 11 Tiếng Anh 03 000073 Võ Trương Gia Huấn 11T
12 11 Tiếng Anh 03 000074 Phạm Hùng 11S
13 11 Tiếng Anh 03 000075 Trần Nguyễn Chấn Hưng 11S
14 11 Tiếng Anh 03 000076 Trần Thị Mai Hương 11KC
15 11 Tiếng Anh 03 000077 Đỗ Gia Huy 11H
16 11 Tiếng Anh 03 000078 Tạ Gia Huy 11T
17 11 Tiếng Anh 03 000079 Trương Phúc Huy 11T
18 11 Tiếng Anh 03 000080 Bùi Thị Phương Huỳnh 11KC
19 11 Tiếng Anh 03 000081 Doãn Nguyễn Minh Kha 11H
20 11 Tiếng Anh 03 000082 Từ Đăng Kha 11KC
21 11 Tiếng Anh 03 000083 Trần Tuấn Khải 11L
22 11 Tiếng Anh 03 000084 Huỳnh Gia Khang 11KC
23 11 Tiếng Anh 03 000085 Lâm Duy Khang 11T
24 11 Tiếng Anh 03 000086 Nguyễn Dương Khang 11KC
1 11 Tiếng Anh 04 000087 Nguyễn Trọng Khang 11T
2 11 Tiếng Anh 04 000088 Trần Vĩnh Khang 11S
3 11 Tiếng Anh 04 000089 Huỳnh Dương Bảo Khanh 11T
4 11 Tiếng Anh 04 000091 Nguyễn Kim Khánh 11S
5 11 Tiếng Anh 04 000092 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 11V
6 11 Tiếng Anh 04 000093 Lâm Vũ Đăng Khoa 11L
7 11 Tiếng Anh 04 000094 Nguyễn Trần Anh Khoa 11L
8 11 Tiếng Anh 04 000096 Nguyễn Thị Như Khuê 11H
9 11 Tiếng Anh 04 000097 Nguyễn Hoàng Trung Kiên 11KC
10 11 Tiếng Anh 04 000098 Trần Nguyễn Mộng Kiều 11V
11 11 Tiếng Anh 04 000099 Lê Bích Kim 11H
12 11 Tiếng Anh 04 000100 Nguyễn Thiên Kim 11H
13 11 Tiếng Anh 04 000102 Đặng Dương Ngọc Lan 11KC
14 11 Tiếng Anh 04 000103 Lê Thị Diệu Lê 11S
15 11 Tiếng Anh 04 000104 Vũ Hoàng Khiết Lê 11S
16 11 Tiếng Anh 04 000105 Nguyễn Lê Nhật Linh 11KC
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
17 11 Tiếng Anh 04 000106 Nguyễn Phương Linh 11KC
18 11 Tiếng Anh 04 000107 Nguyễn Phương Linh 11KC
19 11 Tiếng Anh 04 000108 Phan Nhật Linh 11KC
20 11 Tiếng Anh 04 000109 Thái Cát Linh 11V
21 11 Tiếng Anh 04 000110 Thái Khánh Linh 11V
22 11 Tiếng Anh 04 000111 Trần Thị Ái Linh 11L
23 11 Tiếng Anh 04 000112 Nguyễn Hoàng Lĩnh 11KC
24 11 Tiếng Anh 04 000113 Trần Phước Lợi 11S
1 11 Tiếng Anh 05 000114 Hoàng Long 11KC
2 11 Tiếng Anh 05 000115 Lê Quốc Long 11KC
3 11 Tiếng Anh 05 000116 Nguyễn Thành Luân 11H
4 11 Tiếng Anh 05 000117 Trần Minh Lực 11T
5 11 Tiếng Anh 05 000118 Đào Thị Thúy Ly 11KC
6 11 Tiếng Anh 05 000119 Vũ Thị Thảo Ly 11H
7 11 Tiếng Anh 05 000120 Nguyễn Hà Minh 11H
8 11 Tiếng Anh 05 000122 Trần Thị Thảo My 11S
9 11 Tiếng Anh 05 000123 Lý Triều Mỹ 11KC
10 11 Tiếng Anh 05 000124 Ngô Tuyết Mỹ 11T
11 11 Tiếng Anh 05 000125 Hồ Vy Na 11H
12 11 Tiếng Anh 05 000126 Dương Thị Ngọc Ngân 11V
13 11 Tiếng Anh 05 000127 Huỳnh Mỹ Ngân 11V
14 11 Tiếng Anh 05 000128 Lâm Ngọc Ngân 11S
15 11 Tiếng Anh 05 000129 Lê Thị Thu Ngân 11S
16 11 Tiếng Anh 05 000130 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 11L
17 11 Tiếng Anh 05 000131 Trần Thị Kim Ngân 11S
18 11 Tiếng Anh 05 000132 Trương Hoàng Kim Ngân 11L
19 11 Tiếng Anh 05 000133 Đồng Lý Bảo Nghi 11H
20 11 Tiếng Anh 05 000134 Huỳnh Gia Nghi 11L
21 11 Tiếng Anh 05 000135 Huỳnh Gia Nghi 11V
22 11 Tiếng Anh 05 000136 Huỳnh Song Nghi 11S
23 11 Tiếng Anh 05 000137 Lưu Việt Hải Nghi 11V
24 11 Tiếng Anh 05 000140 Dương Bảo Ngọc 11L
1 11 Tiếng Anh 06 000141 Lâm Như Ngọc 11L
2 11 Tiếng Anh 06 000142 Lưu Thị Như Ngọc 11H
3 11 Tiếng Anh 06 000143 Mã Hồng Ngọc 11S
4 11 Tiếng Anh 06 000144 Tạ Như Ngọc 11H
5 11 Tiếng Anh 06 000145 Trần Hồng Ngọc 11T
6 11 Tiếng Anh 06 000146 Trần Nguyễn Minh Ngọc 11S
7 11 Tiếng Anh 06 000148 Trần Yến Ngọc 11L
8 11 Tiếng Anh 06 000150 Hồ Thái Nguyên 11L
9 11 Tiếng Anh 06 000151 Huỳnh Phương Nguyên 11V
10 11 Tiếng Anh 06 000152 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 11H
11 11 Tiếng Anh 06 000153 Quách Kim Nguyên 11KC
12 11 Tiếng Anh 06 000154 Võ Nguyễn Bình Nguyên 11KC
13 11 Tiếng Anh 06 000155 Lâm Nguyễn 11H
14 11 Tiếng Anh 06 000156 Nguyễn Đức Nhân 11KC
15 11 Tiếng Anh 06 000157 Tăng Võ Thành Nhân 11S
16 11 Tiếng Anh 06 000158 Hứa Thảo Nhi 11V
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
17 11 Tiếng Anh 06 000159 Huỳnh Thuyết Nhi 11L
18 11 Tiếng Anh 06 000160 Nguyễn Thị Phương Nhi 11V
19 11 Tiếng Anh 06 000163 Phạm Phương Như 11V
20 11 Tiếng Anh 06 000164 Phan Nguyễn Tuyết Như 11S
21 11 Tiếng Anh 06 000165 Trần Ánh Như 11H
22 11 Tiếng Anh 06 000166 Trần Ngọc Quỳnh Như 11V
23 11 Tiếng Anh 06 000167 Nguyễn Anh Phát 11L
24 11 Tiếng Anh 06 000168 Nguyễn Tấn Phát 11L
1 11 Tiếng Anh 07 000169 Trần Duy Phát 11L
2 11 Tiếng Anh 07 000170 Triệu Tấn Phát 11T
3 11 Tiếng Anh 07 000171 Nguyễn Thiên Phú 11S
4 11 Tiếng Anh 07 000172 Đặng Gia Phúc 11H
5 11 Tiếng Anh 07 000173 Nguyễn Dương Mỹ Phúc 11T
6 11 Tiếng Anh 07 000175 Nguyễn Thiên Phúc 11S
7 11 Tiếng Anh 07 000176 Tăng Ngọc Gia Phúc 11V
8 11 Tiếng Anh 07 000177 Tô Như Phúc 11T
9 11 Tiếng Anh 07 000178 Phan Thành Phước 11S
10 11 Tiếng Anh 07 000179 Nguyễn Mai Như Phương 11S
11 11 Tiếng Anh 07 000180 Tiền Thúy Phượng 11H
12 11 Tiếng Anh 07 000181 Trần Minh Quân 11H
13 11 Tiếng Anh 07 000182 Trần Tuấn Quang 11H
14 11 Tiếng Anh 07 000183 Lê Kiến Quốc 11KC
15 11 Tiếng Anh 07 000184 Châu Tú Quyên 11S
16 11 Tiếng Anh 07 000186 Nguyễn Lưu Tâm Quỳnh 11S
17 11 Tiếng Anh 07 000187 Nguyễn Trần Quỳnh 11KC
18 11 Tiếng Anh 07 000188 Nguyễn Hồng Sơn 11S
19 11 Tiếng Anh 07 000189 Trần Tấn Tài 11L
20 11 Tiếng Anh 07 000190 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 11L
21 11 Tiếng Anh 07 000191 Lâm Trần Quang Thái 11T
22 11 Tiếng Anh 07 000193 Hứa Lê Quang Thắng 11V
23 11 Tiếng Anh 07 000194 Mai Bá Thắng 11T
24 11 Tiếng Anh 07 000196 Kha Đoan Thành 11H
1 11 Tiếng Anh 08 000198 Tô Tấn Thành 11KC
2 11 Tiếng Anh 08 000200 Hồng Ngọc Thảo 11KC
3 11 Tiếng Anh 08 000201 Trần Phương Thảo 11V
4 11 Tiếng Anh 08 000202 Trần Xuân Thảo 11H
5 11 Tiếng Anh 08 000203 Nguyễn Tấn Thịnh 11T
6 11 Tiếng Anh 08 000204 Bùi Kim Thu 11V
7 11 Tiếng Anh 08 000205 Huỳnh Lưu Minh Thư 11T
8 11 Tiếng Anh 08 000206 Huỳnh Minh Thư 11T
9 11 Tiếng Anh 08 000207 Lý Ngọc Thư 11H
10 11 Tiếng Anh 08 000208 Phan Anh Thư 11S
11 11 Tiếng Anh 08 000209 Thái Gia Thư 11L
12 11 Tiếng Anh 08 000210 Tô Minh Thư 11KC
13 11 Tiếng Anh 08 000211 Trần Ngọc Anh Thư 11H
14 11 Tiếng Anh 08 000212 Lê Phước Thuận 11KC
15 11 Tiếng Anh 08 000213 Huỳnh Lê Bảo Thy 11KC
16 11 Tiếng Anh 08 000214 Trần Uyên Thy 11T
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
17 11 Tiếng Anh 08 000215 Nguyễn Cát Tiên 11H
18 11 Tiếng Anh 08 000216 Trần Ngọc Cẩm Tiên 11L
19 11 Tiếng Anh 08 000217 Trần Việt Tiến 11T
20 11 Tiếng Anh 08 000218 Ngô Kế Tôn 11T
21 11 Tiếng Anh 08 000219 Nguyễn Diệp Sơn Trà 11L
22 11 Tiếng Anh 08 000220 Lê Ngọc Bảo Trâm 11KC
23 11 Tiếng Anh 08 000221 Châu Tuệ Trân 11KC
24 11 Tiếng Anh 08 000222 Hà Bảo Trân 11T
1 11 Tiếng Anh 09 000223 Lâm Ngọc Trân 11H
2 11 Tiếng Anh 09 000224 Lê Trần Khả Trân 11T
3 11 Tiếng Anh 09 000225 Nguyễn Huỳnh Thái Trân 11L
4 11 Tiếng Anh 09 000226 Phan Ngọc Bảo Trân 11V
5 11 Tiếng Anh 09 000227 Trần Ngọc Trân 11S
6 11 Tiếng Anh 09 000228 Trần Thị Quyền Trân 11S
7 11 Tiếng Anh 09 000229 Dương Thùy Trang 11S
8 11 Tiếng Anh 09 000230 Nguyễn Minh Triết 11S
9 11 Tiếng Anh 09 000231 Vương Minh Triết 11KC
10 11 Tiếng Anh 09 000232 Nguyễn Ngọc Trinh 11S
11 11 Tiếng Anh 09 000233 Ngụy Thanh Trúc 11KC
12 11 Tiếng Anh 09 000234 Lê Bá Tước 11H
13 11 Tiếng Anh 09 000235 Trần Hán Tường 11L
14 11 Tiếng Anh 09 000236 Trần Thanh Tường 11KC
15 11 Tiếng Anh 09 000238 Nguyễn Thái Uyên 11V
16 11 Tiếng Anh 09 000242 Lâm Phương Vy 11KC
17 11 Tiếng Anh 09 000243 Nguyễn Lê Khánh Vy 11S
18 11 Tiếng Anh 09 000244 Nguyễn Quỳnh Vy 11V
19 11 Tiếng Anh 09 000245 Sơn Cẩm Vy 11V
20 11 Tiếng Anh 09 000246 Hồ Hột Xoàn 11KC
21 11 Tiếng Anh 09 000247 Hồ Như Ý 11V
22 11 Tiếng Anh 09 000248 Nguyễn Ngọc Như Ý 11T
23 11 Tiếng Anh 09 000249 Phạm Ngọc Như Ý 11T
1 11 Lịch Sử 01 000001 Hà Bảo An 11A
2 11 Lịch Sử 01 000002 Lưu Thị Huỳnh An 11V
3 11 Lịch Sử 01 000003 Nguyễn Như Hoàng Anh 11T
4 11 Lịch Sử 01 000004 Dương Phương Anh 11V
5 11 Lịch Sử 01 000005 Hồ Kim Anh 11A
6 11 Lịch Sử 01 000006 Hồ Ngân Anh 11A
7 11 Lịch Sử 01 000007 Hồ Tuấn Anh 11S
8 11 Lịch Sử 01 000008 Lê Nguyễn Thúy Anh 11V
9 11 Lịch Sử 01 000009 Lưu Thị Kiều Anh 11H
10 11 Lịch Sử 01 000010 Lý Minh Anh 11V
11 11 Lịch Sử 01 000011 Mai Quỳnh Anh 11A
12 11 Lịch Sử 01 000012 Ngô Trần Minh Anh 11A
13 11 Lịch Sử 01 000013 Nguyễn Hoàng Phương Anh 11A
14 11 Lịch Sử 01 000014 Nguyễn Hồng Anh 11V
15 11 Lịch Sử 01 000015 Nguyễn Nhật Anh 11A
16 11 Lịch Sử 01 000016 Trần Lê Minh Anh 11A
17 11 Lịch Sử 01 000017 Trần Lê Trâm Anh 11H
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
18 11 Lịch Sử 01 000018 Trần Ngọc Vân Anh 11V
19 11 Lịch Sử 01 000019 Vũ Ngọc Quế Anh 11KC
20 11 Lịch Sử 01 000020 Đinh Nguyễn Hồng Ánh 11T
21 11 Lịch Sử 01 000021 Chu Trọng Bách 11L
22 11 Lịch Sử 01 000022 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 11A
23 11 Lịch Sử 01 000023 Phan Phạm Thiên Bảo 11L
24 11 Lịch Sử 01 000024 Trần Gia Bảo 11L
1 11 Lịch Sử 02 000025 Lâm Gia Yên Bình 11A
2 11 Lịch Sử 02 000026 Trương Vũ Duy Bình 11T
3 11 Lịch Sử 02 000027 Quách Ngô Minh Châu 11A
4 11 Lịch Sử 02 000028 Lâm Dương Chiêu 11T
5 11 Lịch Sử 02 000029 Dương Nguyễn Kim Cương 11H
6 11 Lịch Sử 02 000030 Võ Quang Đại 11T
7 11 Lịch Sử 02 000031 Bùi Nguyễn Khiết Đan 11V
8 11 Lịch Sử 02 000032 Nguyễn Thị Tâm Đan 11H
9 11 Lịch Sử 02 000033 Trương Nguyên Đán 11T
10 11 Lịch Sử 02 000034 Lê Thành Danh 11V
11 11 Lịch Sử 02 000035 Lê Tất Đạt 11L
12 11 Lịch Sử 02 000036 Nguyễn Lê Thành Đạt 11L
13 11 Lịch Sử 02 000037 Nguyễn Thành Đạt 11L
14 11 Lịch Sử 02 000038 Nguyễn Tiến Đạt 11L
15 11 Lịch Sử 02 000039 Phạm Thành Đạt 11T
16 11 Lịch Sử 02 000040 Phạm Ngọc Diện 11A
17 11 Lịch Sử 02 000041 Lâm Mỹ Đình 11H
18 11 Lịch Sử 02 000042 Nguyễn Trí Dũng 11KC
19 11 Lịch Sử 02 000043 Trần Mạnh Dũng 11KC
20 11 Lịch Sử 02 000044 Lê Thái Dương 11S
21 11 Lịch Sử 02 000045 Mai Xuân Dương 11L
22 11 Lịch Sử 02 000046 Phạm Đức Dương 11H
23 11 Lịch Sử 02 000047 Phan Ánh Dương 11L
24 11 Lịch Sử 02 000048 Phan Thùy Dương 11S
25 11 Lịch Sử 02 000049 Liêu Hoàng Khả Duy 11H
1 11 Lịch Sử 03 000050 Nguyễn Thảo Duy 11V
2 11 Lịch Sử 03 000051 Phan Nguyễn Hải Duy 11L
3 11 Lịch Sử 03 000052 Trần Nguyễn Vũ Duy 11L
4 11 Lịch Sử 03 000053 Trần Ngọc Duyên 11V
5 11 Lịch Sử 03 000054 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 11KC
6 11 Lịch Sử 03 000055 Trần Thảo Dy 11L
7 11 Lịch Sử 03 000056 Giang Lê Giang 11H
8 11 Lịch Sử 03 000057 Phạm Trường Giang 11T
9 11 Lịch Sử 03 000058 Trần Hương Giang 11T
10 11 Lịch Sử 03 000059 Nguyễn Cao Hoàng Giáp 11A
11 11 Lịch Sử 03 000060 Đoàn Trần Việt Hà 11T
12 11 Lịch Sử 03 000061 Lê Ngọc Hà 11S
13 11 Lịch Sử 03 000062 Phan Võ Khánh Hà 11V
14 11 Lịch Sử 03 000063 Dương Mai Hân 11T
15 11 Lịch Sử 03 000064 Huỳnh Ngọc Gia Hân 11V
16 11 Lịch Sử 03 000065 Khưu Ngọc Gia Hân 11L
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
17 11 Lịch Sử 03 000066 Lâm Gia Hân 11S
18 11 Lịch Sử 03 000067 Lâm Khả Hân 11KC
19 11 Lịch Sử 03 000068 Lý Gia Hân 11KC
20 11 Lịch Sử 03 000069 Ngô Gia Hân 11V
21 11 Lịch Sử 03 000070 Nguyễn Huỳnh Hồng Hân 11KC
22 11 Lịch Sử 03 000071 Đinh Trung Hiếu 11KC
23 11 Lịch Sử 03 000072 Lưu Việt Hoàng 11A
24 11 Lịch Sử 03 000073 Võ Trương Gia Huấn 11T
25 11 Lịch Sử 03 000074 Phạm Hùng 11S
1 11 Lịch Sử 04 000075 Trần Nguyễn Chấn Hưng 11S
2 11 Lịch Sử 04 000076 Trần Thị Mai Hương 11KC
3 11 Lịch Sử 04 000077 Đỗ Gia Huy 11H
4 11 Lịch Sử 04 000078 Tạ Gia Huy 11T
5 11 Lịch Sử 04 000079 Trương Phúc Huy 11T
6 11 Lịch Sử 04 000080 Bùi Thị Phương Huỳnh 11KC
7 11 Lịch Sử 04 000081 Doãn Nguyễn Minh Kha 11H
8 11 Lịch Sử 04 000082 Từ Đăng Kha 11KC
9 11 Lịch Sử 04 000083 Trần Tuấn Khải 11L
10 11 Lịch Sử 04 000084 Huỳnh Gia Khang 11KC
11 11 Lịch Sử 04 000085 Lâm Duy Khang 11T
12 11 Lịch Sử 04 000086 Nguyễn Dương Khang 11KC
13 11 Lịch Sử 04 000087 Nguyễn Trọng Khang 11T
14 11 Lịch Sử 04 000088 Trần Vĩnh Khang 11S
15 11 Lịch Sử 04 000089 Huỳnh Dương Bảo Khanh 11T
16 11 Lịch Sử 04 000090 Trần Ngọc Mỹ Khanh 11A
17 11 Lịch Sử 04 000091 Nguyễn Kim Khánh 11S
18 11 Lịch Sử 04 000092 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 11V
19 11 Lịch Sử 04 000093 Lâm Vũ Đăng Khoa 11L
20 11 Lịch Sử 04 000094 Nguyễn Trần Anh Khoa 11L
21 11 Lịch Sử 04 000095 Ngô Tuấn Khôi 11A
22 11 Lịch Sử 04 000096 Nguyễn Thị Như Khuê 11H
23 11 Lịch Sử 04 000097 Nguyễn Hoàng Trung Kiên 11KC
24 11 Lịch Sử 04 000098 Trần Nguyễn Mộng Kiều 11V
25 11 Lịch Sử 04 000099 Lê Bích Kim 11H
1 11 Lịch Sử 05 000100 Nguyễn Thiên Kim 11H
2 11 Lịch Sử 05 000101 Phan Huỳnh Thiên Kim 11A
3 11 Lịch Sử 05 000102 Đặng Dương Ngọc Lan 11KC
4 11 Lịch Sử 05 000103 Lê Thị Diệu Lê 11S
5 11 Lịch Sử 05 000104 Vũ Hoàng Khiết Lê 11S
6 11 Lịch Sử 05 000105 Nguyễn Lê Nhật Linh 11KC
7 11 Lịch Sử 05 000106 Nguyễn Phương Linh 11KC
8 11 Lịch Sử 05 000107 Nguyễn Phương Linh 11KC
9 11 Lịch Sử 05 000108 Phan Nhật Linh 11KC
10 11 Lịch Sử 05 000109 Thái Cát Linh 11V
11 11 Lịch Sử 05 000110 Thái Khánh Linh 11V
12 11 Lịch Sử 05 000111 Trần Thị Ái Linh 11L
13 11 Lịch Sử 05 000112 Nguyễn Hoàng Lĩnh 11KC
14 11 Lịch Sử 05 000113 Trần Phước Lợi 11S
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
15 11 Lịch Sử 05 000114 Hoàng Long 11KC
16 11 Lịch Sử 05 000115 Lê Quốc Long 11KC
17 11 Lịch Sử 05 000116 Nguyễn Thành Luân 11H
18 11 Lịch Sử 05 000117 Trần Minh Lực 11T
19 11 Lịch Sử 05 000118 Đào Thị Thúy Ly 11KC
20 11 Lịch Sử 05 000119 Vũ Thị Thảo Ly 11H
21 11 Lịch Sử 05 000120 Nguyễn Hà Minh 11H
22 11 Lịch Sử 05 000121 Nguyễn Quang Minh 11A
23 11 Lịch Sử 05 000122 Trần Thị Thảo My 11S
24 11 Lịch Sử 05 000123 Lý Triều Mỹ 11KC
25 11 Lịch Sử 05 000124 Ngô Tuyết Mỹ 11T
1 11 Lịch Sử 06 000125 Hồ Vy Na 11H
2 11 Lịch Sử 06 000126 Dương Thị Ngọc Ngân 11V
3 11 Lịch Sử 06 000127 Huỳnh Mỹ Ngân 11V
4 11 Lịch Sử 06 000128 Lâm Ngọc Ngân 11S
5 11 Lịch Sử 06 000129 Lê Thị Thu Ngân 11S
6 11 Lịch Sử 06 000130 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 11L
7 11 Lịch Sử 06 000131 Trần Thị Kim Ngân 11S
8 11 Lịch Sử 06 000132 Trương Hoàng Kim Ngân 11L
9 11 Lịch Sử 06 000133 Đồng Lý Bảo Nghi 11H
10 11 Lịch Sử 06 000134 Huỳnh Gia Nghi 11L
11 11 Lịch Sử 06 000135 Huỳnh Gia Nghi 11V
12 11 Lịch Sử 06 000136 Huỳnh Song Nghi 11S
13 11 Lịch Sử 06 000137 Lưu Việt Hải Nghi 11V
14 11 Lịch Sử 06 000138 Tào Nhật Nghi 11A
15 11 Lịch Sử 06 000139 Đỗ Thị Bích Ngọc 11A
16 11 Lịch Sử 06 000140 Dương Bảo Ngọc 11L
17 11 Lịch Sử 06 000141 Lâm Như Ngọc 11L
18 11 Lịch Sử 06 000142 Lưu Thị Như Ngọc 11H
19 11 Lịch Sử 06 000143 Mã Hồng Ngọc 11S
20 11 Lịch Sử 06 000144 Tạ Như Ngọc 11H
21 11 Lịch Sử 06 000145 Trần Hồng Ngọc 11T
22 11 Lịch Sử 06 000146 Trần Nguyễn Minh Ngọc 11S
23 11 Lịch Sử 06 000147 Trần Phương Ngọc 11A
24 11 Lịch Sử 06 000148 Trần Yến Ngọc 11L
25 11 Lịch Sử 06 000149 Văn Khánh Ngọc 11A
1 11 Lịch Sử 07 000150 Hồ Thái Nguyên 11L
2 11 Lịch Sử 07 000151 Huỳnh Phương Nguyên 11V
3 11 Lịch Sử 07 000152 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 11H
4 11 Lịch Sử 07 000153 Quách Kim Nguyên 11KC
5 11 Lịch Sử 07 000154 Võ Nguyễn Bình Nguyên 11KC
6 11 Lịch Sử 07 000155 Lâm Nguyễn 11H
7 11 Lịch Sử 07 000156 Nguyễn Đức Nhân 11KC
8 11 Lịch Sử 07 000157 Tăng Võ Thành Nhân 11S
9 11 Lịch Sử 07 000158 Hứa Thảo Nhi 11V
10 11 Lịch Sử 07 000159 Huỳnh Thuyết Nhi 11L
11 11 Lịch Sử 07 000160 Nguyễn Thị Phương Nhi 11V
12 11 Lịch Sử 07 000161 Nguyễn Uyên Nhi 11A
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
13 11 Lịch Sử 07 000162 Liên Ngọc Như 11A
14 11 Lịch Sử 07 000163 Phạm Phương Như 11V
15 11 Lịch Sử 07 000164 Phan Nguyễn Tuyết Như 11S
16 11 Lịch Sử 07 000165 Trần Ánh Như 11H
17 11 Lịch Sử 07 000166 Trần Ngọc Quỳnh Như 11V
18 11 Lịch Sử 07 000167 Nguyễn Anh Phát 11L
19 11 Lịch Sử 07 000168 Nguyễn Tấn Phát 11L
20 11 Lịch Sử 07 000169 Trần Duy Phát 11L
21 11 Lịch Sử 07 000170 Triệu Tấn Phát 11T
22 11 Lịch Sử 07 000171 Nguyễn Thiên Phú 11S
23 11 Lịch Sử 07 000172 Đặng Gia Phúc 11H
24 11 Lịch Sử 07 000173 Nguyễn Dương Mỹ Phúc 11T
25 11 Lịch Sử 07 000174 Nguyễn Huỳnh Minh Phúc 11A
1 11 Lịch Sử 08 000175 Nguyễn Thiên Phúc 11S
2 11 Lịch Sử 08 000176 Tăng Ngọc Gia Phúc 11V
3 11 Lịch Sử 08 000177 Tô Như Phúc 11T
4 11 Lịch Sử 08 000178 Phan Thành Phước 11S
5 11 Lịch Sử 08 000179 Nguyễn Mai Như Phương 11S
6 11 Lịch Sử 08 000180 Tiền Thúy Phượng 11H
7 11 Lịch Sử 08 000181 Trần Minh Quân 11H
8 11 Lịch Sử 08 000182 Trần Tuấn Quang 11H
9 11 Lịch Sử 08 000183 Lê Kiến Quốc 11KC
10 11 Lịch Sử 08 000184 Châu Tú Quyên 11S
11 11 Lịch Sử 08 000185 Dương Ngọc Diễm Quỳnh 11A
12 11 Lịch Sử 08 000186 Nguyễn Lưu Tâm Quỳnh 11S
13 11 Lịch Sử 08 000187 Nguyễn Trần Quỳnh 11KC
14 11 Lịch Sử 08 000188 Nguyễn Hồng Sơn 11S
15 11 Lịch Sử 08 000189 Trần Tấn Tài 11L
16 11 Lịch Sử 08 000190 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 11L
17 11 Lịch Sử 08 000191 Lâm Trần Quang Thái 11T
18 11 Lịch Sử 08 000192 Nguyễn Anh Thái 11A
19 11 Lịch Sử 08 000193 Hứa Lê Quang Thắng 11V
20 11 Lịch Sử 08 000194 Mai Bá Thắng 11T
21 11 Lịch Sử 08 000195 Nguyễn Đình Hoàng Thanh 11A
22 11 Lịch Sử 08 000196 Kha Đoan Thành 11H
23 11 Lịch Sử 08 000197 Thái Trung Thành 11A
24 11 Lịch Sử 08 000198 Tô Tấn Thành 11KC
25 11 Lịch Sử 08 000199 Dương Thanh Thảo 11A
1 11 Lịch Sử 09 000200 Hồng Ngọc Thảo 11KC
2 11 Lịch Sử 09 000201 Trần Phương Thảo 11V
3 11 Lịch Sử 09 000202 Trần Xuân Thảo 11H
4 11 Lịch Sử 09 000203 Nguyễn Tấn Thịnh 11T
5 11 Lịch Sử 09 000204 Bùi Kim Thu 11V
6 11 Lịch Sử 09 000205 Huỳnh Lưu Minh Thư 11T
7 11 Lịch Sử 09 000206 Huỳnh Minh Thư 11T
8 11 Lịch Sử 09 000207 Lý Ngọc Thư 11H
9 11 Lịch Sử 09 000208 Phan Anh Thư 11S
10 11 Lịch Sử 09 000209 Thái Gia Thư 11L
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
11 11 Lịch Sử 09 000210 Tô Minh Thư 11KC
12 11 Lịch Sử 09 000211 Trần Ngọc Anh Thư 11H
13 11 Lịch Sử 09 000212 Lê Phước Thuận 11KC
14 11 Lịch Sử 09 000213 Huỳnh Lê Bảo Thy 11KC
15 11 Lịch Sử 09 000214 Trần Uyên Thy 11T
16 11 Lịch Sử 09 000215 Nguyễn Cát Tiên 11H
17 11 Lịch Sử 09 000216 Trần Ngọc Cẩm Tiên 11L
18 11 Lịch Sử 09 000217 Trần Việt Tiến 11T
19 11 Lịch Sử 09 000218 Ngô Kế Tôn 11T
20 11 Lịch Sử 09 000219 Nguyễn Diệp Sơn Trà 11L
21 11 Lịch Sử 09 000220 Lê Ngọc Bảo Trâm 11KC
22 11 Lịch Sử 09 000221 Châu Tuệ Trân 11KC
23 11 Lịch Sử 09 000222 Hà Bảo Trân 11T
24 11 Lịch Sử 09 000223 Lâm Ngọc Trân 11H
25 11 Lịch Sử 09 000224 Lê Trần Khả Trân 11T
1 11 Lịch Sử 10 000225 Nguyễn Huỳnh Thái Trân 11L
2 11 Lịch Sử 10 000226 Phan Ngọc Bảo Trân 11V
3 11 Lịch Sử 10 000227 Trần Ngọc Trân 11S
4 11 Lịch Sử 10 000228 Trần Thị Quyền Trân 11S
5 11 Lịch Sử 10 000229 Dương Thùy Trang 11S
6 11 Lịch Sử 10 000230 Nguyễn Minh Triết 11S
7 11 Lịch Sử 10 000231 Vương Minh Triết 11KC
8 11 Lịch Sử 10 000232 Nguyễn Ngọc Trinh 11S
9 11 Lịch Sử 10 000233 Ngụy Thanh Trúc 11KC
10 11 Lịch Sử 10 000234 Lê Bá Tước 11H
11 11 Lịch Sử 10 000235 Trần Hán Tường 11L
12 11 Lịch Sử 10 000236 Trần Thanh Tường 11KC
13 11 Lịch Sử 10 000237 Nguyễn Phương Uyên 11A
14 11 Lịch Sử 10 000238 Nguyễn Thái Uyên 11V
15 11 Lịch Sử 10 000239 Nguyễn Tú Uyên 11A
16 11 Lịch Sử 10 000240 Trần Long Vũ 11A
17 11 Lịch Sử 10 000241 Đặng Thạch Thảo Vy 11A
18 11 Lịch Sử 10 000242 Lâm Phương Vy 11KC
19 11 Lịch Sử 10 000243 Nguyễn Lê Khánh Vy 11S
20 11 Lịch Sử 10 000244 Nguyễn Quỳnh Vy 11V
21 11 Lịch Sử 10 000245 Sơn Cẩm Vy 11V
22 11 Lịch Sử 10 000246 Hồ Hột Xoàn 11KC
23 11 Lịch Sử 10 000247 Hồ Như Ý 11V
24 11 Lịch Sử 10 000248 Nguyễn Ngọc Như Ý 11T
25 11 Lịch Sử 10 000249 Phạm Ngọc Như Ý 11T
1 11 Địa Lí 01 000001 Hà Bảo An 11A
2 11 Địa Lí 01 000002 Lưu Thị Huỳnh An 11V
3 11 Địa Lí 01 000004 Dương Phương Anh 11V
4 11 Địa Lí 01 000005 Hồ Kim Anh 11A
5 11 Địa Lí 01 000006 Hồ Ngân Anh 11A
6 11 Địa Lí 01 000007 Hồ Tuấn Anh 11S
7 11 Địa Lí 01 000008 Lê Nguyễn Thúy Anh 11V
8 11 Địa Lí 01 000010 Lý Minh Anh 11V
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
9 11 Địa Lí 01 000011 Mai Quỳnh Anh 11A
10 11 Địa Lí 01 000012 Ngô Trần Minh Anh 11A
11 11 Địa Lí 01 000013 Nguyễn Hoàng Phương Anh 11A
12 11 Địa Lí 01 000014 Nguyễn Hồng Anh 11V
13 11 Địa Lí 01 000015 Nguyễn Nhật Anh 11A
14 11 Địa Lí 01 000016 Trần Lê Minh Anh 11A
15 11 Địa Lí 01 000018 Trần Ngọc Vân Anh 11V
16 11 Địa Lí 01 000019 Vũ Ngọc Quế Anh 11KC
17 11 Địa Lí 01 000022 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 11A
18 11 Địa Lí 01 000025 Lâm Gia Yên Bình 11A
19 11 Địa Lí 01 000027 Quách Ngô Minh Châu 11A
20 11 Địa Lí 01 000031 Bùi Nguyễn Khiết Đan 11V
21 11 Địa Lí 01 000034 Lê Thành Danh 11V
22 11 Địa Lí 01 000040 Phạm Ngọc Diện 11A
23 11 Địa Lí 01 000042 Nguyễn Trí Dũng 11KC
24 11 Địa Lí 01 000043 Trần Mạnh Dũng 11KC
1 11 Địa Lí 02 000044 Lê Thái Dương 11S
2 11 Địa Lí 02 000048 Phan Thùy Dương 11S
3 11 Địa Lí 02 000050 Nguyễn Thảo Duy 11V
4 11 Địa Lí 02 000053 Trần Ngọc Duyên 11V
5 11 Địa Lí 02 000054 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 11KC
6 11 Địa Lí 02 000059 Nguyễn Cao Hoàng Giáp 11A
7 11 Địa Lí 02 000061 Lê Ngọc Hà 11S
8 11 Địa Lí 02 000062 Phan Võ Khánh Hà 11V
9 11 Địa Lí 02 000064 Huỳnh Ngọc Gia Hân 11V
10 11 Địa Lí 02 000066 Lâm Gia Hân 11S
11 11 Địa Lí 02 000067 Lâm Khả Hân 11KC
12 11 Địa Lí 02 000068 Lý Gia Hân 11KC
13 11 Địa Lí 02 000069 Ngô Gia Hân 11V
14 11 Địa Lí 02 000070 Nguyễn Huỳnh Hồng Hân 11KC
15 11 Địa Lí 02 000071 Đinh Trung Hiếu 11KC
16 11 Địa Lí 02 000072 Lưu Việt Hoàng 11A
17 11 Địa Lí 02 000074 Phạm Hùng 11S
18 11 Địa Lí 02 000075 Trần Nguyễn Chấn Hưng 11S
19 11 Địa Lí 02 000076 Trần Thị Mai Hương 11KC
20 11 Địa Lí 02 000080 Bùi Thị Phương Huỳnh 11KC
21 11 Địa Lí 02 000082 Từ Đăng Kha 11KC
22 11 Địa Lí 02 000084 Huỳnh Gia Khang 11KC
23 11 Địa Lí 02 000086 Nguyễn Dương Khang 11KC
24 11 Địa Lí 02 000088 Trần Vĩnh Khang 11S
1 11 Địa Lí 03 000090 Trần Ngọc Mỹ Khanh 11A
2 11 Địa Lí 03 000091 Nguyễn Kim Khánh 11S
3 11 Địa Lí 03 000092 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 11V
4 11 Địa Lí 03 000095 Ngô Tuấn Khôi 11A
5 11 Địa Lí 03 000097 Nguyễn Hoàng Trung Kiên 11KC
6 11 Địa Lí 03 000098 Trần Nguyễn Mộng Kiều 11V
7 11 Địa Lí 03 000101 Phan Huỳnh Thiên Kim 11A
8 11 Địa Lí 03 000102 Đặng Dương Ngọc Lan 11KC
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
9 11 Địa Lí 03 000103 Lê Thị Diệu Lê 11S
10 11 Địa Lí 03 000104 Vũ Hoàng Khiết Lê 11S
11 11 Địa Lí 03 000105 Nguyễn Lê Nhật Linh 11KC
12 11 Địa Lí 03 000106 Nguyễn Phương Linh 11KC
13 11 Địa Lí 03 000107 Nguyễn Phương Linh 11KC
14 11 Địa Lí 03 000108 Phan Nhật Linh 11KC
15 11 Địa Lí 03 000109 Thái Cát Linh 11V
16 11 Địa Lí 03 000110 Thái Khánh Linh 11V
17 11 Địa Lí 03 000112 Nguyễn Hoàng Lĩnh 11KC
18 11 Địa Lí 03 000113 Trần Phước Lợi 11S
19 11 Địa Lí 03 000114 Hoàng Long 11KC
20 11 Địa Lí 03 000115 Lê Quốc Long 11KC
21 11 Địa Lí 03 000118 Đào Thị Thúy Ly 11KC
22 11 Địa Lí 03 000121 Nguyễn Quang Minh 11A
23 11 Địa Lí 03 000122 Trần Thị Thảo My 11S
24 11 Địa Lí 03 000123 Lý Triều Mỹ 11KC
1 11 Địa Lí 04 000126 Dương Thị Ngọc Ngân 11V
2 11 Địa Lí 04 000127 Huỳnh Mỹ Ngân 11V
3 11 Địa Lí 04 000128 Lâm Ngọc Ngân 11S
4 11 Địa Lí 04 000129 Lê Thị Thu Ngân 11S
5 11 Địa Lí 04 000131 Trần Thị Kim Ngân 11S
6 11 Địa Lí 04 000135 Huỳnh Gia Nghi 11V
7 11 Địa Lí 04 000136 Huỳnh Song Nghi 11S
8 11 Địa Lí 04 000137 Lưu Việt Hải Nghi 11V
9 11 Địa Lí 04 000138 Tào Nhật Nghi 11A
10 11 Địa Lí 04 000139 Đỗ Thị Bích Ngọc 11A
11 11 Địa Lí 04 000143 Mã Hồng Ngọc 11S
12 11 Địa Lí 04 000146 Trần Nguyễn Minh Ngọc 11S
13 11 Địa Lí 04 000147 Trần Phương Ngọc 11A
14 11 Địa Lí 04 000149 Văn Khánh Ngọc 11A
15 11 Địa Lí 04 000151 Huỳnh Phương Nguyên 11V
16 11 Địa Lí 04 000153 Quách Kim Nguyên 11KC
17 11 Địa Lí 04 000154 Võ Nguyễn Bình Nguyên 11KC
18 11 Địa Lí 04 000156 Nguyễn Đức Nhân 11KC
19 11 Địa Lí 04 000157 Tăng Võ Thành Nhân 11S
20 11 Địa Lí 04 000158 Hứa Thảo Nhi 11V
21 11 Địa Lí 04 000160 Nguyễn Thị Phương Nhi 11V
22 11 Địa Lí 04 000161 Nguyễn Uyên Nhi 11A
23 11 Địa Lí 04 000162 Liên Ngọc Như 11A
24 11 Địa Lí 04 000163 Phạm Phương Như 11V
1 11 Địa Lí 05 000164 Phan Nguyễn Tuyết Như 11S
2 11 Địa Lí 05 000166 Trần Ngọc Quỳnh Như 11V
3 11 Địa Lí 05 000171 Nguyễn Thiên Phú 11S
4 11 Địa Lí 05 000174 Nguyễn Huỳnh Minh Phúc 11A
5 11 Địa Lí 05 000175 Nguyễn Thiên Phúc 11S
6 11 Địa Lí 05 000176 Tăng Ngọc Gia Phúc 11V
7 11 Địa Lí 05 000178 Phan Thành Phước 11S
8 11 Địa Lí 05 000179 Nguyễn Mai Như Phương 11S
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
9 11 Địa Lí 05 000183 Lê Kiến Quốc 11KC
10 11 Địa Lí 05 000184 Châu Tú Quyên 11S
11 11 Địa Lí 05 000185 Dương Ngọc Diễm Quỳnh 11A
12 11 Địa Lí 05 000186 Nguyễn Lưu Tâm Quỳnh 11S
13 11 Địa Lí 05 000187 Nguyễn Trần Quỳnh 11KC
14 11 Địa Lí 05 000188 Nguyễn Hồng Sơn 11S
15 11 Địa Lí 05 000192 Nguyễn Anh Thái 11A
16 11 Địa Lí 05 000193 Hứa Lê Quang Thắng 11V
17 11 Địa Lí 05 000195 Nguyễn Đình Hoàng Thanh 11A
18 11 Địa Lí 05 000197 Thái Trung Thành 11A
19 11 Địa Lí 05 000198 Tô Tấn Thành 11KC
20 11 Địa Lí 05 000199 Dương Thanh Thảo 11A
21 11 Địa Lí 05 000200 Hồng Ngọc Thảo 11KC
22 11 Địa Lí 05 000201 Trần Phương Thảo 11V
23 11 Địa Lí 05 000204 Bùi Kim Thu 11V
24 11 Địa Lí 05 000208 Phan Anh Thư 11S
1 11 Địa Lí 06 000210 Tô Minh Thư 11KC
2 11 Địa Lí 06 000212 Lê Phước Thuận 11KC
3 11 Địa Lí 06 000213 Huỳnh Lê Bảo Thy 11KC
4 11 Địa Lí 06 000220 Lê Ngọc Bảo Trâm 11KC
5 11 Địa Lí 06 000221 Châu Tuệ Trân 11KC
6 11 Địa Lí 06 000226 Phan Ngọc Bảo Trân 11V
7 11 Địa Lí 06 000227 Trần Ngọc Trân 11S
8 11 Địa Lí 06 000228 Trần Thị Quyền Trân 11S
9 11 Địa Lí 06 000229 Dương Thùy Trang 11S
10 11 Địa Lí 06 000230 Nguyễn Minh Triết 11S
11 11 Địa Lí 06 000231 Vương Minh Triết 11KC
12 11 Địa Lí 06 000232 Nguyễn Ngọc Trinh 11S
13 11 Địa Lí 06 000233 Ngụy Thanh Trúc 11KC
14 11 Địa Lí 06 000236 Trần Thanh Tường 11KC
15 11 Địa Lí 06 000237 Nguyễn Phương Uyên 11A
16 11 Địa Lí 06 000238 Nguyễn Thái Uyên 11V
17 11 Địa Lí 06 000239 Nguyễn Tú Uyên 11A
18 11 Địa Lí 06 000240 Trần Long Vũ 11A
19 11 Địa Lí 06 000241 Đặng Thạch Thảo Vy 11A
20 11 Địa Lí 06 000242 Lâm Phương Vy 11KC
21 11 Địa Lí 06 000243 Nguyễn Lê Khánh Vy 11S
22 11 Địa Lí 06 000244 Nguyễn Quỳnh Vy 11V
23 11 Địa Lí 06 000245 Sơn Cẩm Vy 11V
24 11 Địa Lí 06 000246 Hồ Hột Xoàn 11KC
25 11 Địa Lí 06 000247 Hồ Như Ý 11V
1 10 Tiếng Anh Chuyên 000004 Hồng Quỳnh Anh 10A
2 10 Tiếng Anh Chuyên 000007 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 10A
3 10 Tiếng Anh Chuyên 000018 Lê Hà Gia Bảo 10A
4 10 Tiếng Anh Chuyên 000021 Nguyễn Huỳnh Châu 10A
5 10 Tiếng Anh Chuyên 000033 Trần Khả Di 10A
6 10 Tiếng Anh Chuyên 000042 Nguyễn Trường Được 10A
7 10 Tiếng Anh Chuyên 000043 Cao Nhật Ánh Dương 10A
8 10 Tiếng Anh Chuyên 000044 Đỗ Phương Duy 10A
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
9 10 Tiếng Anh Chuyên 000047 Trần Thị Xuân Duyên 10A
10 10 Tiếng Anh Chuyên 000050 Lê Phạm Kiều Hân 10A
11 10 Tiếng Anh Chuyên 000062 Huỳnh Phước Hưng 10A
12 10 Tiếng Anh Chuyên 000073 Lê Phúc Khang 10A
13 10 Tiếng Anh Chuyên 000076 Nguyễn Duy Khang 10A
14 10 Tiếng Anh Chuyên 000082 Lê Anh Khoa 10A
15 10 Tiếng Anh Chuyên 000099 Lê Cao Nhã Kỳ 10A
16 10 Tiếng Anh Chuyên 000107 Trần Ngọc Lê 10A
17 10 Tiếng Anh Chuyên 000123 Lê Nguyễn My My 10A
18 10 Tiếng Anh Chuyên 000142 Dương Thái Ngọc 10A
19 10 Tiếng Anh Chuyên 000150 Nguyễn Tiến Ngọc 10A
20 10 Tiếng Anh Chuyên 000172 Trần Huỳnh Thảo Nhi 10A
21 10 Tiếng Anh Chuyên 000183 Nguyễn Tiến Phát 10A
22 10 Tiếng Anh Chuyên 000195 Trịnh Minh Quang 10A
23 10 Tiếng Anh Chuyên 000202 Lê Trung Sơn 10A
24 10 Tiếng Anh Chuyên 000205 Trần Tuệ Tâm 10A
25 10 Tiếng Anh Chuyên 000223 Lê Nguyễn Phước Thọ 10A
26 10 Tiếng Anh Chuyên 000228 Trương Minh Thư 10A
27 10 Tiếng Anh Chuyên 000239 Trần Vĩnh Tín 10A
28 10 Tiếng Anh Chuyên 000240 La Thụy Quỳnh Trâm 10A
29 10 Tiếng Anh Chuyên 000241 Lưu Nguyễn Bích Trâm 10A
30 10 Tiếng Anh Chuyên 000248 Trần Vũ Minh Trí 10A
31 10 Tiếng Anh Chuyên 000253 Hà Minh Tuấn 10A
32 10 Tiếng Anh Chuyên 000267 Nguyễn Ngọc Ái Vy 10A
33 10 Tiếng Anh Chuyên 000271 Nguyễn Thái Thảo Vy 10A
34 10 Tiếng Anh Chuyên 000274 Hồng Như Ý 10A
35 10 Tiếng Anh Chuyên 000276 Trần Tạ Như Ý 10A
1 10 Tiếng Anh 01 000001 Phan Hoàng An 10T
2 10 Tiếng Anh 01 000002 Vưu Hoàng Ân 10L
3 10 Tiếng Anh 01 000003 Hoàng Kim Anh 10V
4 10 Tiếng Anh 01 000005 Lê Minh Anh 10V
5 10 Tiếng Anh 01 000006 Lê Quỳnh Anh 10V
6 10 Tiếng Anh 01 000008 Nguyễn Ngọc Minh Anh 10V
7 10 Tiếng Anh 01 000009 Nguyễn Tuyết Anh 10KC1
8 10 Tiếng Anh 01 000010 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 10L
9 10 Tiếng Anh 01 000011 Phan Quỳnh Anh 10T
10 10 Tiếng Anh 01 000012 Trần Ngọc Anh 10V
11 10 Tiếng Anh 01 000013 Trang Ngọc Minh Anh 10V
12 10 Tiếng Anh 01 000014 Trương Nguyễn Minh Anh 10L
13 10 Tiếng Anh 01 000015 Lê Thị Khánh Băng 10KC1
14 10 Tiếng Anh 01 000016 Trần Nhật Băng 10S
15 10 Tiếng Anh 01 000017 Hoàng Gia Bảo 10KC2
16 10 Tiếng Anh 01 000019 Nguyễn Ngọc Bích 10H
17 10 Tiếng Anh 01 000020 Hồ Kim Bội 10L
18 10 Tiếng Anh 01 000022 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10KC1
19 10 Tiếng Anh 01 000023 Phan Quỳnh Chi 10H
20 10 Tiếng Anh 01 000024 Ngô Việt Cường 10T
21 10 Tiếng Anh 01 000025 Nguyễn Tuấn Cường 10T
22 10 Tiếng Anh 01 000026 Trần Sỹ Đan 10H
23 10 Tiếng Anh 01 000027 Trương Quang Đăng 10S
24 10 Tiếng Anh 01 000028 Đỗ Mạnh Đạt 10S
1 10 Tiếng Anh 02 000029 Hoàng Gia Đạt 10L
2 10 Tiếng Anh 02 000030 Lâm Chấn Đạt 10L
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
3 10 Tiếng Anh 02 000031 Lê Duy Đạt 10S
4 10 Tiếng Anh 02 000032 Nguyễn Tính Đạt 10T
5 10 Tiếng Anh 02 000034 Đặng Lư Minh Đức 10KC2
6 10 Tiếng Anh 02 000035 Lâm Quý Đức 10T
7 10 Tiếng Anh 02 000036 Lê Huỳnh Đức 10S
8 10 Tiếng Anh 02 000037 Trần Kỳ Đức 10T
9 10 Tiếng Anh 02 000038 Dương Lê Ngọc Dung 10T
10 10 Tiếng Anh 02 000039 Dương Phương Dung 10V
11 10 Tiếng Anh 02 000040 Lê Dũng 10KC1
12 10 Tiếng Anh 02 000041 Phạm Trung Dũng 10T
13 10 Tiếng Anh 02 000045 Lâm Tuấn Duy 10KC1
14 10 Tiếng Anh 02 000046 Trần Ngọc Thảo Duyên 10S
15 10 Tiếng Anh 02 000048 Hoàng Thanh Giang 10S
16 10 Tiếng Anh 02 000049 Hứa Gia Hân 10S
17 10 Tiếng Anh 02 000051 Lý Gia Hân 10V
18 10 Tiếng Anh 02 000052 Tạ Ngọc Hân 10KC2
19 10 Tiếng Anh 02 000053 Trần Thị Bích Hân 10KC1
20 10 Tiếng Anh 02 000054 Trương Gia Hân 10V
21 10 Tiếng Anh 02 000055 Hứa Trần Duy Hiển 10H
22 10 Tiếng Anh 02 000056 Tạ Vinh Hiển 10S
23 10 Tiếng Anh 02 000057 Huỳnh Thiện Hiếu 10L
24 10 Tiếng Anh 02 000058 Nguyễn Văn Hoàng Hiếu 10L
1 10 Tiếng Anh 03 000059 Quách Nguyễn Xuân Hiếu 10S
2 10 Tiếng Anh 03 000060 Trương Thị Bách Hoa 10KC2
3 10 Tiếng Anh 03 000061 Phạm Gia Hoàng 10KC2
4 10 Tiếng Anh 03 000063 Lâm Trần Phước Hưng 10T
5 10 Tiếng Anh 03 000064 Nguyễn Lý Khánh Hưng 10KC1
6 10 Tiếng Anh 03 000065 Phạm Hoàng Hưng 10T
7 10 Tiếng Anh 03 000066 Võ Quang Hưng 10V
8 10 Tiếng Anh 03 000067 Trương Võ Quốc Huy 10H
9 10 Tiếng Anh 03 000068 Lê Nhật Huỳnh 10S
10 10 Tiếng Anh 03 000069 Lê Phạm Như Huỳnh 10L
11 10 Tiếng Anh 03 000070 Phạm Minh Hy 10S
12 10 Tiếng Anh 03 000071 Hà Quang Khải 10KC1
13 10 Tiếng Anh 03 000072 Đào Đình Khang 10T
14 10 Tiếng Anh 03 000074 Lý Nguyên Khang 10H
15 10 Tiếng Anh 03 000075 Nguyễn Chí Khang 10T
16 10 Tiếng Anh 03 000077 Nguyễn Khang 10H
17 10 Tiếng Anh 03 000078 Nguyễn Trọng Khang 10KC1
18 10 Tiếng Anh 03 000079 Trịnh Nguyễn Đan Khanh 10S
19 10 Tiếng Anh 03 000080 Trang Huỳnh Kim Khánh 10KC2
20 10 Tiếng Anh 03 000081 Võ Lê Đoàn Khánh 10KC2
21 10 Tiếng Anh 03 000083 Lê Minh Khoa 10H
22 10 Tiếng Anh 03 000084 Nguyễn Đăng Khoa 10KC2
23 10 Tiếng Anh 03 000085 Nguyễn Thanh Khoa 10T
24 10 Tiếng Anh 03 000086 Phan Anh Khoa 10KC2
1 10 Tiếng Anh 04 000087 Tạ Đăng Khoa 10T
2 10 Tiếng Anh 04 000088 Trương Lê Anh Khoa 10T
3 10 Tiếng Anh 04 000089 Dương Anh Khôi 10KC1
4 10 Tiếng Anh 04 000090 Hồ Đăng Khôi 10H
5 10 Tiếng Anh 04 000091 Quách Quang Khôi 10KC2
6 10 Tiếng Anh 04 000092 Trần Duy Khôi 10L
7 10 Tiếng Anh 04 000093 Trang Hạo Kiên 10L
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
8 10 Tiếng Anh 04 000094 Quách Gia Kiệt 10H
9 10 Tiếng Anh 04 000095 Trương Phụng Kiều 10H
10 10 Tiếng Anh 04 000096 Phạm Tạ Thiên Kim 10T
11 10 Tiếng Anh 04 000097 Trần Thị Thiên Kim 10L
12 10 Tiếng Anh 04 000098 Dương Lý Nhã Kỳ 10T
13 10 Tiếng Anh 04 000100 Trần Gia Lạc 10KC2
14 10 Tiếng Anh 04 000101 Nguyễn Hoàng Xuân Lam 10H
15 10 Tiếng Anh 04 000102 Đỗ Tuệ Lâm 10H
16 10 Tiếng Anh 04 000103 Nguyễn Khánh Lâm 10L
17 10 Tiếng Anh 04 000104 Trương Thanh Lâm 10V
18 10 Tiếng Anh 04 000105 Lâm Nguyễn Phương Lan 10T
19 10 Tiếng Anh 04 000106 Trương Gia Lập 10KC1
20 10 Tiếng Anh 04 000108 Mai Nhật Linh 10S
21 10 Tiếng Anh 04 000109 Vũ Phạm Phương Linh 10KC1
22 10 Tiếng Anh 04 000110 Phạm Đức Lộc 10L
23 10 Tiếng Anh 04 000111 Châu Kim Long 10L
24 10 Tiếng Anh 04 000112 Dương Hùng Long 10KC1
1 10 Tiếng Anh 05 000113 Hồ Minh Mẫn 10S
2 10 Tiếng Anh 05 000114 Lê Kim Mẫn 10T
3 10 Tiếng Anh 05 000115 Nguyễn Khổng Gia Mẫn 10KC1
4 10 Tiếng Anh 05 000116 Trần Khánh Mi 10H
5 10 Tiếng Anh 05 000117 Đặng Huỳnh Thiên Minh 10S
6 10 Tiếng Anh 05 000118 La Nguyễn Quốc Minh 10L
7 10 Tiếng Anh 05 000119 Nguyễn Phương Minh 10KC1
8 10 Tiếng Anh 05 000120 Nguyễn Quang Minh 10T
9 10 Tiếng Anh 05 000121 Phan Đặng Nhật Minh 10L
10 10 Tiếng Anh 05 000122 Châu Thảo My 10KC2
11 10 Tiếng Anh 05 000124 Nguyễn Kiều My 10KC1
12 10 Tiếng Anh 05 000125 Lâm Gia Mỹ 10V
13 10 Tiếng Anh 05 000126 Ngô Gia Mỹ 10H
14 10 Tiếng Anh 05 000127 Trần Gia Mỹ 10V
15 10 Tiếng Anh 05 000128 Lê Quốc Nam 10L
16 10 Tiếng Anh 05 000129 Phạm Tăng Thanh Nam 10KC2
17 10 Tiếng Anh 05 000130 Lâm Kim Ngân 10KC1
18 10 Tiếng Anh 05 000131 Lê Kim Ngân 10S
19 10 Tiếng Anh 05 000132 Mã Kim Ngân 10S
20 10 Tiếng Anh 05 000133 Nguyễn Thị Bích Ngân 10KC1
21 10 Tiếng Anh 05 000134 Trần Tú Ngân 10KC1
22 10 Tiếng Anh 05 000135 Lý Gia Nghi 10KC1
23 10 Tiếng Anh 05 000136 Nguyễn Hồ Yến Nghi 10KC1
24 10 Tiếng Anh 05 000137 Nguyễn Phụng Nghi 10S
1 10 Tiếng Anh 06 000138 Phạm Huỳnh Gia Nghi 10L
2 10 Tiếng Anh 06 000139 Võ Phương Nghi 10T
3 10 Tiếng Anh 06 000140 Ngô Đại Nghĩa 10S
4 10 Tiếng Anh 06 000141 Đặng Bích Ngọc 10KC2
5 10 Tiếng Anh 06 000143 Huỳnh Đặng Bảo Ngọc 10V
6 10 Tiếng Anh 06 000144 Lê Phạm Bảo Ngọc 10KC2
7 10 Tiếng Anh 06 000145 Lý Châu Ngọc 10KC2
8 10 Tiếng Anh 06 000146 Ngô Trang Ngọc 10KC2
9 10 Tiếng Anh 06 000147 Nguyễn Ngọc 10S
10 10 Tiếng Anh 06 000148 Nguyễn Như Ngọc 10V
11 10 Tiếng Anh 06 000149 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10V
12 10 Tiếng Anh 06 000151 Nguyễn Yên Bảo Ngọc 10T
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
13 10 Tiếng Anh 06 000152 Phạm Trần Bảo Ngọc 10KC1
14 10 Tiếng Anh 06 000153 Trần Lê Minh Ngọc 10S
15 10 Tiếng Anh 06 000154 Trương Bảo Ngọc 10L
16 10 Tiếng Anh 06 000155 Đoàn Đăng Nguyên 10H
17 10 Tiếng Anh 06 000156 Dương Trung Nguyên 10S
18 10 Tiếng Anh 06 000157 Ngô Bảo Nguyên 10L
19 10 Tiếng Anh 06 000158 Nguyễn Mai Khánh Nguyên 10S
20 10 Tiếng Anh 06 000159 Đặng Chí Nguyễn 10L
21 10 Tiếng Anh 06 000160 Huỳnh Chí Nguyễn 10L
22 10 Tiếng Anh 06 000161 Lê Vũ Như Nguyệt 10L
23 10 Tiếng Anh 06 000162 Lâm Hữu Nhân 10T
24 10 Tiếng Anh 06 000163 Nguyễn Thiện Nhân 10H
1 10 Tiếng Anh 07 000164 Thái Trí Nhân 10H
2 10 Tiếng Anh 07 000165 Trần Trọng Nhân 10KC1
3 10 Tiếng Anh 07 000166 Âu Ngọc Nhi 10L
4 10 Tiếng Anh 07 000167 Dương Thảo Nhi 10KC1
5 10 Tiếng Anh 07 000168 Hữu Ngọc Nhi 10V
6 10 Tiếng Anh 07 000169 Lâm Nguyễn Trúc Nhi 10T
7 10 Tiếng Anh 07 000170 Lê Thị Ngọc Nhi 10H
8 10 Tiếng Anh 07 000171 Ngô Huyền Đông Nhi 10KC1
9 10 Tiếng Anh 07 000173 Trần Lan Nhi 10L
10 10 Tiếng Anh 07 000174 Vương Tố Nhi 10V
11 10 Tiếng Anh 07 000175 Lê Ái Như 10V
12 10 Tiếng Anh 07 000176 Nguyễn Ái Như 10V
13 10 Tiếng Anh 07 000177 Nguyễn Dương Ngọc Như 10KC2
14 10 Tiếng Anh 07 000178 Trần Thị Quỳnh Như 10V
15 10 Tiếng Anh 07 000179 Triệu Ngô Hồng Nhung 10S
16 10 Tiếng Anh 07 000180 Huỳnh Đức Phát 10KC1
17 10 Tiếng Anh 07 000181 Nguyễn Tấn Phát 10KC2
18 10 Tiếng Anh 07 000182 Nguyễn Tiến Phát 10T
19 10 Tiếng Anh 07 000184 Lâm Khánh Phong 10V
20 10 Tiếng Anh 07 000185 Lăng Thị Tú Phong 10KC1
21 10 Tiếng Anh 07 000186 Trang Thiên Phú 10L
22 10 Tiếng Anh 07 000187 Chung Vĩnh Phúc 10T
23 10 Tiếng Anh 07 000188 Nguyễn Minh Phúc 10H
24 10 Tiếng Anh 07 000189 Vũ Trọng Phúc 10KC2
1 10 Tiếng Anh 08 000190 Lưu Kim Phương 10V
2 10 Tiếng Anh 08 000191 Đỗ Vĩnh Quân 10H
3 10 Tiếng Anh 08 000192 Mạc Phước Quân 10KC1
4 10 Tiếng Anh 08 000193 Nguyễn Minh Quân 10L
5 10 Tiếng Anh 08 000194 Lê Minh Quang 10T
6 10 Tiếng Anh 08 000196 Trương Trấn Quốc 10S
7 10 Tiếng Anh 08 000197 Dương Nhật Quỳnh 10L
8 10 Tiếng Anh 08 000198 Lê Nguyễn Như Quỳnh 10KC1
9 10 Tiếng Anh 08 000199 Nguyễn Châu Như Quỳnh 10V
10 10 Tiếng Anh 08 000200 Phan Mai Diễm Quỳnh 10KC2
11 10 Tiếng Anh 08 000201 Bùi Hồng Sang 10KC1
12 10 Tiếng Anh 08 000203 Lê Đức Ngân Tâm 10KC2
13 10 Tiếng Anh 08 000204 Phan Thanh Tâm 10V
14 10 Tiếng Anh 08 000206 Lê Hoàng Nhật Tân 10L
15 10 Tiếng Anh 08 000207 Trần Nhật Tân 10T
16 10 Tiếng Anh 08 000208 Thái Hoàng Thắng 10T
17 10 Tiếng Anh 08 000209 Lâm Ngọc Phương Thanh 10KC2
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
18 10 Tiếng Anh 08 000210 Lê Phạm Giang Thanh 10H
19 10 Tiếng Anh 08 000211 Trần Tố Thanh 10H
20 10 Tiếng Anh 08 000212 Nguyễn Đức Thành 10H
21 10 Tiếng Anh 08 000213 Lâm Huỳnh Nguyên Thảo 10V
22 10 Tiếng Anh 08 000214 Phan Nguyễn Thanh Thảo 10L
23 10 Tiếng Anh 08 000215 Quách Nguyễn Phương Thảo 10V
24 10 Tiếng Anh 08 000216 Lê Anh Thi 10S
1 10 Tiếng Anh 09 000217 Lâm Khả Thiện 10T
2 10 Tiếng Anh 09 000218 Lê Chí Thiện 10KC2
3 10 Tiếng Anh 09 000219 Dư Tân Thịnh 10T
4 10 Tiếng Anh 09 000220 Nguyễn Lê Cường Thịnh 10KC1
5 10 Tiếng Anh 09 000221 Nguyễn Trường Thịnh 10KC1
6 10 Tiếng Anh 09 000222 Ninh Quốc Thịnh 10KC2
7 10 Tiếng Anh 09 000224 Lê Huỳnh Anh Thư 10S
8 10 Tiếng Anh 09 000225 Ngụy Minh Thư 10V
9 10 Tiếng Anh 09 000226 Nguyễn Minh Thư 10T
10 10 Tiếng Anh 09 000227 Trần Thanh Thư 10KC1
11 10 Tiếng Anh 09 000229 Võ Lê Minh Thư 10KC2
12 10 Tiếng Anh 09 000230 Lưu Gia Thuận 10S
13 10 Tiếng Anh 09 000231 Tô Minh Thuận 10H
14 10 Tiếng Anh 09 000232 Đỗ Hoài Thương 10H
15 10 Tiếng Anh 09 000233 Lý Bích Thuyền 10V
16 10 Tiếng Anh 09 000234 Nguyễn Bảo Thy 10KC1
17 10 Tiếng Anh 09 000235 Phạm Dương Đức Tiến 10KC1
18 10 Tiếng Anh 09 000236 Tạ Minh Tiến 10KC2
19 10 Tiếng Anh 09 000237 Lâm Minh Tín 10KC2
20 10 Tiếng Anh 09 000238 Tạ Việt Tín 10L
21 10 Tiếng Anh 09 000242 Trần Thị Ngọc Trâm 10V
22 10 Tiếng Anh 09 000243 Trương Thị Thùy Trâm 10S
23 10 Tiếng Anh 09 000244 Nguyễn Lê Bảo Trân 10KC2
24 10 Tiếng Anh 09 000245 Phạm Trần Bảo Trân 10L
25 10 Tiếng Anh 09 000246 Trần Ngọc Trân 10KC1
1 10 Tiếng Anh 10 000247 Nguyễn Huỳnh Thanh Trí 10T
2 10 Tiếng Anh 10 000249 Nguyễn Phương Trinh 10H
3 10 Tiếng Anh 10 000250 Nguyễn Như Trúc 10S
4 10 Tiếng Anh 10 000251 Nguyễn Thanh Trúc 10H
5 10 Tiếng Anh 10 000252 Lý Kiên Trung 10T
6 10 Tiếng Anh 10 000254 Lê Anh Tuấn 10KC2
7 10 Tiếng Anh 10 000255 Lâm Mạnh Tường 10S
8 10 Tiếng Anh 10 000256 Lê Kim Tường 10H
9 10 Tiếng Anh 10 000257 Quách Phạm Cát Tường 10L
10 10 Tiếng Anh 10 000258 Phan Thị Bích Tuyền 10V
11 10 Tiếng Anh 10 000259 Dương Trung Tỷ 10V
12 10 Tiếng Anh 10 000260 Nguyễn Huỳnh Khánh Uyên 10H
13 10 Tiếng Anh 10 000261 Bùi Khánh Vy 10S
14 10 Tiếng Anh 10 000262 Huỳnh Trần Nhã Vy 10KC2
15 10 Tiếng Anh 10 000263 Khưu Mẩn Vy 10H
16 10 Tiếng Anh 10 000264 Kiều Nguyễn Trương Vy 10KC2
17 10 Tiếng Anh 10 000265 Nguyễn Đinh Khả Vy 10KC2
18 10 Tiếng Anh 10 000266 Nguyễn Kiều Vy 10S
19 10 Tiếng Anh 10 000268 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10H
20 10 Tiếng Anh 10 000269 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10V
21 10 Tiếng Anh 10 000270 Nguyễn Ngọc Tường Vy 10V
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
22 10 Tiếng Anh 10 000272 Quách Trần Thanh Vy 10H
23 10 Tiếng Anh 10 000273 Nguyễn Chí Vỹ 10S
24 10 Tiếng Anh 10 000275 Nguyễn Ngọc Như Ý 10L
25 10 Tiếng Anh 10 000277 Bùi Phạm Kim Yến 10KC2
1 10 Toán Chuyên 000001 Phan Hoàng An 10T
2 10 Toán Chuyên 000011 Phan Quỳnh Anh 10T
3 10 Toán Chuyên 000024 Ngô Việt Cường 10T
4 10 Toán Chuyên 000025 Nguyễn Tuấn Cường 10T
5 10 Toán Chuyên 000032 Nguyễn Tính Đạt 10T
6 10 Toán Chuyên 000035 Lâm Quý Đức 10T
7 10 Toán Chuyên 000037 Trần Kỳ Đức 10T
8 10 Toán Chuyên 000038 Dương Lê Ngọc Dung 10T
9 10 Toán Chuyên 000041 Phạm Trung Dũng 10T
10 10 Toán Chuyên 000063 Lâm Trần Phước Hưng 10T
11 10 Toán Chuyên 000065 Phạm Hoàng Hưng 10T
12 10 Toán Chuyên 000072 Đào Đình Khang 10T
13 10 Toán Chuyên 000075 Nguyễn Chí Khang 10T
14 10 Toán Chuyên 000085 Nguyễn Thanh Khoa 10T
15 10 Toán Chuyên 000087 Tạ Đăng Khoa 10T
16 10 Toán Chuyên 000088 Trương Lê Anh Khoa 10T
17 10 Toán Chuyên 000096 Phạm Tạ Thiên Kim 10T
18 10 Toán Chuyên 000098 Dương Lý Nhã Kỳ 10T
19 10 Toán Chuyên 000105 Lâm Nguyễn Phương Lan 10T
20 10 Toán Chuyên 000114 Lê Kim Mẫn 10T
21 10 Toán Chuyên 000120 Nguyễn Quang Minh 10T
22 10 Toán Chuyên 000139 Võ Phương Nghi 10T
23 10 Toán Chuyên 000151 Nguyễn Yên Bảo Ngọc 10T
24 10 Toán Chuyên 000162 Lâm Hữu Nhân 10T
25 10 Toán Chuyên 000169 Lâm Nguyễn Trúc Nhi 10T
26 10 Toán Chuyên 000182 Nguyễn Tiến Phát 10T
27 10 Toán Chuyên 000187 Chung Vĩnh Phúc 10T
28 10 Toán Chuyên 000194 Lê Minh Quang 10T
29 10 Toán Chuyên 000207 Trần Nhật Tân 10T
30 10 Toán Chuyên 000208 Thái Hoàng Thắng 10T
31 10 Toán Chuyên 000217 Lâm Khả Thiện 10T
32 10 Toán Chuyên 000219 Dư Tân Thịnh 10T
33 10 Toán Chuyên 000226 Nguyễn Minh Thư 10T
34 10 Toán Chuyên 000247 Nguyễn Huỳnh Thanh Trí 10T
35 10 Toán Chuyên 000252 Lý Kiên Trung 10T
1 10 Toán 01 000002 Vưu Hoàng Ân 10L
2 10 Toán 01 000003 Hoàng Kim Anh 10V
3 10 Toán 01 000004 Hồng Quỳnh Anh 10A
4 10 Toán 01 000005 Lê Minh Anh 10V
5 10 Toán 01 000006 Lê Quỳnh Anh 10V
6 10 Toán 01 000007 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 10A
7 10 Toán 01 000008 Nguyễn Ngọc Minh Anh 10V
8 10 Toán 01 000009 Nguyễn Tuyết Anh 10KC1
9 10 Toán 01 000010 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 10L
10 10 Toán 01 000012 Trần Ngọc Anh 10V
11 10 Toán 01 000013 Trang Ngọc Minh Anh 10V
12 10 Toán 01 000014 Trương Nguyễn Minh Anh 10L
13 10 Toán 01 000015 Lê Thị Khánh Băng 10KC1
14 10 Toán 01 000016 Trần Nhật Băng 10S
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
15 10 Toán 01 000017 Hoàng Gia Bảo 10KC2
16 10 Toán 01 000018 Lê Hà Gia Bảo 10A
17 10 Toán 01 000019 Nguyễn Ngọc Bích 10H
18 10 Toán 01 000020 Hồ Kim Bội 10L
19 10 Toán 01 000021 Nguyễn Huỳnh Châu 10A
20 10 Toán 01 000022 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10KC1
21 10 Toán 01 000023 Phan Quỳnh Chi 10H
22 10 Toán 01 000026 Trần Sỹ Đan 10H
23 10 Toán 01 000027 Trương Quang Đăng 10S
24 10 Toán 01 000028 Đỗ Mạnh Đạt 10S
1 10 Toán 02 000029 Hoàng Gia Đạt 10L
2 10 Toán 02 000030 Lâm Chấn Đạt 10L
3 10 Toán 02 000031 Lê Duy Đạt 10S
4 10 Toán 02 000033 Trần Khả Di 10A
5 10 Toán 02 000034 Đặng Lư Minh Đức 10KC2
6 10 Toán 02 000036 Lê Huỳnh Đức 10S
7 10 Toán 02 000039 Dương Phương Dung 10V
8 10 Toán 02 000040 Lê Dũng 10KC1
9 10 Toán 02 000042 Nguyễn Trường Được 10A
10 10 Toán 02 000043 Cao Nhật Ánh Dương 10A
11 10 Toán 02 000044 Đỗ Phương Duy 10A
12 10 Toán 02 000045 Lâm Tuấn Duy 10KC1
13 10 Toán 02 000046 Trần Ngọc Thảo Duyên 10S
14 10 Toán 02 000047 Trần Thị Xuân Duyên 10A
15 10 Toán 02 000048 Hoàng Thanh Giang 10S
16 10 Toán 02 000049 Hứa Gia Hân 10S
17 10 Toán 02 000050 Lê Phạm Kiều Hân 10A
18 10 Toán 02 000051 Lý Gia Hân 10V
19 10 Toán 02 000052 Tạ Ngọc Hân 10KC2
20 10 Toán 02 000053 Trần Thị Bích Hân 10KC1
21 10 Toán 02 000054 Trương Gia Hân 10V
22 10 Toán 02 000055 Hứa Trần Duy Hiển 10H
23 10 Toán 02 000056 Tạ Vinh Hiển 10S
24 10 Toán 02 000057 Huỳnh Thiện Hiếu 10L
1 10 Toán 03 000058 Nguyễn Văn Hoàng Hiếu 10L
2 10 Toán 03 000059 Quách Nguyễn Xuân Hiếu 10S
3 10 Toán 03 000060 Trương Thị Bách Hoa 10KC2
4 10 Toán 03 000061 Phạm Gia Hoàng 10KC2
5 10 Toán 03 000062 Huỳnh Phước Hưng 10A
6 10 Toán 03 000064 Nguyễn Lý Khánh Hưng 10KC1
7 10 Toán 03 000066 Võ Quang Hưng 10V
8 10 Toán 03 000067 Trương Võ Quốc Huy 10H
9 10 Toán 03 000068 Lê Nhật Huỳnh 10S
10 10 Toán 03 000069 Lê Phạm Như Huỳnh 10L
11 10 Toán 03 000070 Phạm Minh Hy 10S
12 10 Toán 03 000071 Hà Quang Khải 10KC1
13 10 Toán 03 000073 Lê Phúc Khang 10A
14 10 Toán 03 000074 Lý Nguyên Khang 10H
15 10 Toán 03 000076 Nguyễn Duy Khang 10A
16 10 Toán 03 000077 Nguyễn Khang 10H
17 10 Toán 03 000078 Nguyễn Trọng Khang 10KC1
18 10 Toán 03 000079 Trịnh Nguyễn Đan Khanh 10S
19 10 Toán 03 000080 Trang Huỳnh Kim Khánh 10KC2
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
20 10 Toán 03 000081 Võ Lê Đoàn Khánh 10KC2
21 10 Toán 03 000082 Lê Anh Khoa 10A
22 10 Toán 03 000083 Lê Minh Khoa 10H
23 10 Toán 03 000084 Nguyễn Đăng Khoa 10KC2
24 10 Toán 03 000086 Phan Anh Khoa 10KC2
1 10 Toán 04 000089 Dương Anh Khôi 10KC1
2 10 Toán 04 000090 Hồ Đăng Khôi 10H
3 10 Toán 04 000091 Quách Quang Khôi 10KC2
4 10 Toán 04 000092 Trần Duy Khôi 10L
5 10 Toán 04 000093 Trang Hạo Kiên 10L
6 10 Toán 04 000094 Quách Gia Kiệt 10H
7 10 Toán 04 000095 Trương Phụng Kiều 10H
8 10 Toán 04 000097 Trần Thị Thiên Kim 10L
9 10 Toán 04 000099 Lê Cao Nhã Kỳ 10A
10 10 Toán 04 000100 Trần Gia Lạc 10KC2
11 10 Toán 04 000101 Nguyễn Hoàng Xuân Lam 10H
12 10 Toán 04 000102 Đỗ Tuệ Lâm 10H
13 10 Toán 04 000103 Nguyễn Khánh Lâm 10L
14 10 Toán 04 000104 Trương Thanh Lâm 10V
15 10 Toán 04 000106 Trương Gia Lập 10KC1
16 10 Toán 04 000107 Trần Ngọc Lê 10A
17 10 Toán 04 000108 Mai Nhật Linh 10S
18 10 Toán 04 000109 Vũ Phạm Phương Linh 10KC1
19 10 Toán 04 000110 Phạm Đức Lộc 10L
20 10 Toán 04 000111 Châu Kim Long 10L
21 10 Toán 04 000112 Dương Hùng Long 10KC1
22 10 Toán 04 000113 Hồ Minh Mẫn 10S
23 10 Toán 04 000115 Nguyễn Khổng Gia Mẫn 10KC1
24 10 Toán 04 000116 Trần Khánh Mi 10H
1 10 Toán 05 000117 Đặng Huỳnh Thiên Minh 10S
2 10 Toán 05 000118 La Nguyễn Quốc Minh 10L
3 10 Toán 05 000119 Nguyễn Phương Minh 10KC1
4 10 Toán 05 000121 Phan Đặng Nhật Minh 10L
5 10 Toán 05 000122 Châu Thảo My 10KC2
6 10 Toán 05 000123 Lê Nguyễn My My 10A
7 10 Toán 05 000124 Nguyễn Kiều My 10KC1
8 10 Toán 05 000125 Lâm Gia Mỹ 10V
9 10 Toán 05 000126 Ngô Gia Mỹ 10H
10 10 Toán 05 000127 Trần Gia Mỹ 10V
11 10 Toán 05 000128 Lê Quốc Nam 10L
12 10 Toán 05 000129 Phạm Tăng Thanh Nam 10KC2
13 10 Toán 05 000130 Lâm Kim Ngân 10KC1
14 10 Toán 05 000131 Lê Kim Ngân 10S
15 10 Toán 05 000132 Mã Kim Ngân 10S
16 10 Toán 05 000133 Nguyễn Thị Bích Ngân 10KC1
17 10 Toán 05 000134 Trần Tú Ngân 10KC1
18 10 Toán 05 000135 Lý Gia Nghi 10KC1
19 10 Toán 05 000136 Nguyễn Hồ Yến Nghi 10KC1
20 10 Toán 05 000137 Nguyễn Phụng Nghi 10S
21 10 Toán 05 000138 Phạm Huỳnh Gia Nghi 10L
22 10 Toán 05 000140 Ngô Đại Nghĩa 10S
23 10 Toán 05 000141 Đặng Bích Ngọc 10KC2
24 10 Toán 05 000142 Dương Thái Ngọc 10A
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
1 10 Toán 06 000143 Huỳnh Đặng Bảo Ngọc 10V
2 10 Toán 06 000144 Lê Phạm Bảo Ngọc 10KC2
3 10 Toán 06 000145 Lý Châu Ngọc 10KC2
4 10 Toán 06 000146 Ngô Trang Ngọc 10KC2
5 10 Toán 06 000147 Nguyễn Ngọc 10S
6 10 Toán 06 000148 Nguyễn Như Ngọc 10V
7 10 Toán 06 000149 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10V
8 10 Toán 06 000150 Nguyễn Tiến Ngọc 10A
9 10 Toán 06 000152 Phạm Trần Bảo Ngọc 10KC1
10 10 Toán 06 000153 Trần Lê Minh Ngọc 10S
11 10 Toán 06 000154 Trương Bảo Ngọc 10L
12 10 Toán 06 000155 Đoàn Đăng Nguyên 10H
13 10 Toán 06 000156 Dương Trung Nguyên 10S
14 10 Toán 06 000157 Ngô Bảo Nguyên 10L
15 10 Toán 06 000158 Nguyễn Mai Khánh Nguyên 10S
16 10 Toán 06 000159 Đặng Chí Nguyễn 10L
17 10 Toán 06 000160 Huỳnh Chí Nguyễn 10L
18 10 Toán 06 000161 Lê Vũ Như Nguyệt 10L
19 10 Toán 06 000163 Nguyễn Thiện Nhân 10H
20 10 Toán 06 000164 Thái Trí Nhân 10H
21 10 Toán 06 000165 Trần Trọng Nhân 10KC1
22 10 Toán 06 000166 Âu Ngọc Nhi 10L
23 10 Toán 06 000167 Dương Thảo Nhi 10KC1
24 10 Toán 06 000168 Hữu Ngọc Nhi 10V
1 10 Toán 07 000170 Lê Thị Ngọc Nhi 10H
2 10 Toán 07 000171 Ngô Huyền Đông Nhi 10KC1
3 10 Toán 07 000172 Trần Huỳnh Thảo Nhi 10A
4 10 Toán 07 000173 Trần Lan Nhi 10L
5 10 Toán 07 000174 Vương Tố Nhi 10V
6 10 Toán 07 000175 Lê Ái Như 10V
7 10 Toán 07 000176 Nguyễn Ái Như 10V
8 10 Toán 07 000177 Nguyễn Dương Ngọc Như 10KC2
9 10 Toán 07 000178 Trần Thị Quỳnh Như 10V
10 10 Toán 07 000179 Triệu Ngô Hồng Nhung 10S
11 10 Toán 07 000180 Huỳnh Đức Phát 10KC1
12 10 Toán 07 000181 Nguyễn Tấn Phát 10KC2
13 10 Toán 07 000183 Nguyễn Tiến Phát 10A
14 10 Toán 07 000184 Lâm Khánh Phong 10V
15 10 Toán 07 000185 Lăng Thị Tú Phong 10KC1
16 10 Toán 07 000186 Trang Thiên Phú 10L
17 10 Toán 07 000188 Nguyễn Minh Phúc 10H
18 10 Toán 07 000189 Vũ Trọng Phúc 10KC2
19 10 Toán 07 000190 Lưu Kim Phương 10V
20 10 Toán 07 000191 Đỗ Vĩnh Quân 10H
21 10 Toán 07 000192 Mạc Phước Quân 10KC1
22 10 Toán 07 000193 Nguyễn Minh Quân 10L
23 10 Toán 07 000195 Trịnh Minh Quang 10A
24 10 Toán 07 000196 Trương Trấn Quốc 10S
1 10 Toán 08 000197 Dương Nhật Quỳnh 10L
2 10 Toán 08 000198 Lê Nguyễn Như Quỳnh 10KC1
3 10 Toán 08 000199 Nguyễn Châu Như Quỳnh 10V
4 10 Toán 08 000200 Phan Mai Diễm Quỳnh 10KC2
5 10 Toán 08 000201 Bùi Hồng Sang 10KC1
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
6 10 Toán 08 000202 Lê Trung Sơn 10A
7 10 Toán 08 000203 Lê Đức Ngân Tâm 10KC2
8 10 Toán 08 000204 Phan Thanh Tâm 10V
9 10 Toán 08 000205 Trần Tuệ Tâm 10A
10 10 Toán 08 000206 Lê Hoàng Nhật Tân 10L
11 10 Toán 08 000209 Lâm Ngọc Phương Thanh 10KC2
12 10 Toán 08 000210 Lê Phạm Giang Thanh 10H
13 10 Toán 08 000211 Trần Tố Thanh 10H
14 10 Toán 08 000212 Nguyễn Đức Thành 10H
15 10 Toán 08 000213 Lâm Huỳnh Nguyên Thảo 10V
16 10 Toán 08 000214 Phan Nguyễn Thanh Thảo 10L
17 10 Toán 08 000215 Quách Nguyễn Phương Thảo 10V
18 10 Toán 08 000216 Lê Anh Thi 10S
19 10 Toán 08 000218 Lê Chí Thiện 10KC2
20 10 Toán 08 000220 Nguyễn Lê Cường Thịnh 10KC1
21 10 Toán 08 000221 Nguyễn Trường Thịnh 10KC1
22 10 Toán 08 000222 Ninh Quốc Thịnh 10KC2
23 10 Toán 08 000223 Lê Nguyễn Phước Thọ 10A
24 10 Toán 08 000224 Lê Huỳnh Anh Thư 10S
1 10 Toán 09 000225 Ngụy Minh Thư 10V
2 10 Toán 09 000227 Trần Thanh Thư 10KC1
3 10 Toán 09 000228 Trương Minh Thư 10A
4 10 Toán 09 000229 Võ Lê Minh Thư 10KC2
5 10 Toán 09 000230 Lưu Gia Thuận 10S
6 10 Toán 09 000231 Tô Minh Thuận 10H
7 10 Toán 09 000232 Đỗ Hoài Thương 10H
8 10 Toán 09 000233 Lý Bích Thuyền 10V
9 10 Toán 09 000234 Nguyễn Bảo Thy 10KC1
10 10 Toán 09 000235 Phạm Dương Đức Tiến 10KC1
11 10 Toán 09 000236 Tạ Minh Tiến 10KC2
12 10 Toán 09 000237 Lâm Minh Tín 10KC2
13 10 Toán 09 000238 Tạ Việt Tín 10L
14 10 Toán 09 000239 Trần Vĩnh Tín 10A
15 10 Toán 09 000240 La Thụy Quỳnh Trâm 10A
16 10 Toán 09 000241 Lưu Nguyễn Bích Trâm 10A
17 10 Toán 09 000242 Trần Thị Ngọc Trâm 10V
18 10 Toán 09 000243 Trương Thị Thùy Trâm 10S
19 10 Toán 09 000244 Nguyễn Lê Bảo Trân 10KC2
20 10 Toán 09 000245 Phạm Trần Bảo Trân 10L
21 10 Toán 09 000246 Trần Ngọc Trân 10KC1
22 10 Toán 09 000248 Trần Vũ Minh Trí 10A
23 10 Toán 09 000249 Nguyễn Phương Trinh 10H
24 10 Toán 09 000250 Nguyễn Như Trúc 10S
25 10 Toán 09 000251 Nguyễn Thanh Trúc 10H
1 10 Toán 10 000253 Hà Minh Tuấn 10A
2 10 Toán 10 000254 Lê Anh Tuấn 10KC2
3 10 Toán 10 000255 Lâm Mạnh Tường 10S
4 10 Toán 10 000256 Lê Kim Tường 10H
5 10 Toán 10 000257 Quách Phạm Cát Tường 10L
6 10 Toán 10 000258 Phan Thị Bích Tuyền 10V
7 10 Toán 10 000259 Dương Trung Tỷ 10V
8 10 Toán 10 000260 Nguyễn Huỳnh Khánh Uyên 10H
9 10 Toán 10 000261 Bùi Khánh Vy 10S
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
10 10 Toán 10 000262 Huỳnh Trần Nhã Vy 10KC2
11 10 Toán 10 000263 Khưu Mẩn Vy 10H
12 10 Toán 10 000264 Kiều Nguyễn Trương Vy 10KC2
13 10 Toán 10 000265 Nguyễn Đinh Khả Vy 10KC2
14 10 Toán 10 000266 Nguyễn Kiều Vy 10S
15 10 Toán 10 000267 Nguyễn Ngọc Ái Vy 10A
16 10 Toán 10 000268 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10H
17 10 Toán 10 000269 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10V
18 10 Toán 10 000270 Nguyễn Ngọc Tường Vy 10V
19 10 Toán 10 000271 Nguyễn Thái Thảo Vy 10A
20 10 Toán 10 000272 Quách Trần Thanh Vy 10H
21 10 Toán 10 000273 Nguyễn Chí Vỹ 10S
22 10 Toán 10 000274 Hồng Như Ý 10A
23 10 Toán 10 000275 Nguyễn Ngọc Như Ý 10L
24 10 Toán 10 000276 Trần Tạ Như Ý 10A
25 10 Toán 10 000277 Bùi Phạm Kim Yến 10KC2
1 10 Ngữ Văn 01 000001 Phan Hoàng An 10T
2 10 Ngữ Văn 01 000002 Vưu Hoàng Ân 10L
3 10 Ngữ Văn 01 000004 Hồng Quỳnh Anh 10A
4 10 Ngữ Văn 01 000007 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 10A
5 10 Ngữ Văn 01 000009 Nguyễn Tuyết Anh 10KC1
6 10 Ngữ Văn 01 000010 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 10L
7 10 Ngữ Văn 01 000011 Phan Quỳnh Anh 10T
8 10 Ngữ Văn 01 000014 Trương Nguyễn Minh Anh 10L
9 10 Ngữ Văn 01 000015 Lê Thị Khánh Băng 10KC1
10 10 Ngữ Văn 01 000016 Trần Nhật Băng 10S
11 10 Ngữ Văn 01 000017 Hoàng Gia Bảo 10KC2
12 10 Ngữ Văn 01 000018 Lê Hà Gia Bảo 10A
13 10 Ngữ Văn 01 000019 Nguyễn Ngọc Bích 10H
14 10 Ngữ Văn 01 000020 Hồ Kim Bội 10L
15 10 Ngữ Văn 01 000021 Nguyễn Huỳnh Châu 10A
16 10 Ngữ Văn 01 000022 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10KC1
17 10 Ngữ Văn 01 000023 Phan Quỳnh Chi 10H
18 10 Ngữ Văn 01 000024 Ngô Việt Cường 10T
19 10 Ngữ Văn 01 000025 Nguyễn Tuấn Cường 10T
20 10 Ngữ Văn 01 000026 Trần Sỹ Đan 10H
21 10 Ngữ Văn 01 000027 Trương Quang Đăng 10S
22 10 Ngữ Văn 01 000028 Đỗ Mạnh Đạt 10S
23 10 Ngữ Văn 01 000029 Hoàng Gia Đạt 10L
24 10 Ngữ Văn 01 000030 Lâm Chấn Đạt 10L
1 10 Ngữ Văn 02 000031 Lê Duy Đạt 10S
2 10 Ngữ Văn 02 000032 Nguyễn Tính Đạt 10T
3 10 Ngữ Văn 02 000033 Trần Khả Di 10A
4 10 Ngữ Văn 02 000034 Đặng Lư Minh Đức 10KC2
5 10 Ngữ Văn 02 000035 Lâm Quý Đức 10T
6 10 Ngữ Văn 02 000036 Lê Huỳnh Đức 10S
7 10 Ngữ Văn 02 000037 Trần Kỳ Đức 10T
8 10 Ngữ Văn 02 000038 Dương Lê Ngọc Dung 10T
9 10 Ngữ Văn 02 000040 Lê Dũng 10KC1
10 10 Ngữ Văn 02 000041 Phạm Trung Dũng 10T
11 10 Ngữ Văn 02 000042 Nguyễn Trường Được 10A
12 10 Ngữ Văn 02 000043 Cao Nhật Ánh Dương 10A
13 10 Ngữ Văn 02 000044 Đỗ Phương Duy 10A
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
14 10 Ngữ Văn 02 000045 Lâm Tuấn Duy 10KC1
15 10 Ngữ Văn 02 000046 Trần Ngọc Thảo Duyên 10S
16 10 Ngữ Văn 02 000047 Trần Thị Xuân Duyên 10A
17 10 Ngữ Văn 02 000048 Hoàng Thanh Giang 10S
18 10 Ngữ Văn 02 000049 Hứa Gia Hân 10S
19 10 Ngữ Văn 02 000050 Lê Phạm Kiều Hân 10A
20 10 Ngữ Văn 02 000052 Tạ Ngọc Hân 10KC2
21 10 Ngữ Văn 02 000053 Trần Thị Bích Hân 10KC1
22 10 Ngữ Văn 02 000055 Hứa Trần Duy Hiển 10H
23 10 Ngữ Văn 02 000056 Tạ Vinh Hiển 10S
24 10 Ngữ Văn 02 000057 Huỳnh Thiện Hiếu 10L
1 10 Ngữ Văn 03 000058 Nguyễn Văn Hoàng Hiếu 10L
2 10 Ngữ Văn 03 000059 Quách Nguyễn Xuân Hiếu 10S
3 10 Ngữ Văn 03 000060 Trương Thị Bách Hoa 10KC2
4 10 Ngữ Văn 03 000061 Phạm Gia Hoàng 10KC2
5 10 Ngữ Văn 03 000062 Huỳnh Phước Hưng 10A
6 10 Ngữ Văn 03 000063 Lâm Trần Phước Hưng 10T
7 10 Ngữ Văn 03 000064 Nguyễn Lý Khánh Hưng 10KC1
8 10 Ngữ Văn 03 000065 Phạm Hoàng Hưng 10T
9 10 Ngữ Văn 03 000067 Trương Võ Quốc Huy 10H
10 10 Ngữ Văn 03 000068 Lê Nhật Huỳnh 10S
11 10 Ngữ Văn 03 000069 Lê Phạm Như Huỳnh 10L
12 10 Ngữ Văn 03 000070 Phạm Minh Hy 10S
13 10 Ngữ Văn 03 000071 Hà Quang Khải 10KC1
14 10 Ngữ Văn 03 000072 Đào Đình Khang 10T
15 10 Ngữ Văn 03 000073 Lê Phúc Khang 10A
16 10 Ngữ Văn 03 000074 Lý Nguyên Khang 10H
17 10 Ngữ Văn 03 000075 Nguyễn Chí Khang 10T
18 10 Ngữ Văn 03 000076 Nguyễn Duy Khang 10A
19 10 Ngữ Văn 03 000077 Nguyễn Khang 10H
20 10 Ngữ Văn 03 000078 Nguyễn Trọng Khang 10KC1
21 10 Ngữ Văn 03 000079 Trịnh Nguyễn Đan Khanh 10S
22 10 Ngữ Văn 03 000080 Trang Huỳnh Kim Khánh 10KC2
23 10 Ngữ Văn 03 000081 Võ Lê Đoàn Khánh 10KC2
24 10 Ngữ Văn 03 000082 Lê Anh Khoa 10A
1 10 Ngữ Văn 04 000083 Lê Minh Khoa 10H
2 10 Ngữ Văn 04 000084 Nguyễn Đăng Khoa 10KC2
3 10 Ngữ Văn 04 000085 Nguyễn Thanh Khoa 10T
4 10 Ngữ Văn 04 000086 Phan Anh Khoa 10KC2
5 10 Ngữ Văn 04 000087 Tạ Đăng Khoa 10T
6 10 Ngữ Văn 04 000088 Trương Lê Anh Khoa 10T
7 10 Ngữ Văn 04 000089 Dương Anh Khôi 10KC1
8 10 Ngữ Văn 04 000090 Hồ Đăng Khôi 10H
9 10 Ngữ Văn 04 000091 Quách Quang Khôi 10KC2
10 10 Ngữ Văn 04 000092 Trần Duy Khôi 10L
11 10 Ngữ Văn 04 000093 Trang Hạo Kiên 10L
12 10 Ngữ Văn 04 000094 Quách Gia Kiệt 10H
13 10 Ngữ Văn 04 000095 Trương Phụng Kiều 10H
14 10 Ngữ Văn 04 000096 Phạm Tạ Thiên Kim 10T
15 10 Ngữ Văn 04 000097 Trần Thị Thiên Kim 10L
16 10 Ngữ Văn 04 000098 Dương Lý Nhã Kỳ 10T
17 10 Ngữ Văn 04 000099 Lê Cao Nhã Kỳ 10A
18 10 Ngữ Văn 04 000100 Trần Gia Lạc 10KC2
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
19 10 Ngữ Văn 04 000101 Nguyễn Hoàng Xuân Lam 10H
20 10 Ngữ Văn 04 000102 Đỗ Tuệ Lâm 10H
21 10 Ngữ Văn 04 000103 Nguyễn Khánh Lâm 10L
22 10 Ngữ Văn 04 000105 Lâm Nguyễn Phương Lan 10T
23 10 Ngữ Văn 04 000106 Trương Gia Lập 10KC1
24 10 Ngữ Văn 04 000107 Trần Ngọc Lê 10A
1 10 Ngữ Văn 05 000108 Mai Nhật Linh 10S
2 10 Ngữ Văn 05 000109 Vũ Phạm Phương Linh 10KC1
3 10 Ngữ Văn 05 000110 Phạm Đức Lộc 10L
4 10 Ngữ Văn 05 000111 Châu Kim Long 10L
5 10 Ngữ Văn 05 000112 Dương Hùng Long 10KC1
6 10 Ngữ Văn 05 000113 Hồ Minh Mẫn 10S
7 10 Ngữ Văn 05 000114 Lê Kim Mẫn 10T
8 10 Ngữ Văn 05 000115 Nguyễn Khổng Gia Mẫn 10KC1
9 10 Ngữ Văn 05 000116 Trần Khánh Mi 10H
10 10 Ngữ Văn 05 000117 Đặng Huỳnh Thiên Minh 10S
11 10 Ngữ Văn 05 000118 La Nguyễn Quốc Minh 10L
12 10 Ngữ Văn 05 000119 Nguyễn Phương Minh 10KC1
13 10 Ngữ Văn 05 000120 Nguyễn Quang Minh 10T
14 10 Ngữ Văn 05 000121 Phan Đặng Nhật Minh 10L
15 10 Ngữ Văn 05 000122 Châu Thảo My 10KC2
16 10 Ngữ Văn 05 000123 Lê Nguyễn My My 10A
17 10 Ngữ Văn 05 000124 Nguyễn Kiều My 10KC1
18 10 Ngữ Văn 05 000126 Ngô Gia Mỹ 10H
19 10 Ngữ Văn 05 000128 Lê Quốc Nam 10L
20 10 Ngữ Văn 05 000129 Phạm Tăng Thanh Nam 10KC2
21 10 Ngữ Văn 05 000130 Lâm Kim Ngân 10KC1
22 10 Ngữ Văn 05 000131 Lê Kim Ngân 10S
23 10 Ngữ Văn 05 000132 Mã Kim Ngân 10S
24 10 Ngữ Văn 05 000133 Nguyễn Thị Bích Ngân 10KC1
1 10 Ngữ Văn 06 000134 Trần Tú Ngân 10KC1
2 10 Ngữ Văn 06 000135 Lý Gia Nghi 10KC1
3 10 Ngữ Văn 06 000136 Nguyễn Hồ Yến Nghi 10KC1
4 10 Ngữ Văn 06 000137 Nguyễn Phụng Nghi 10S
5 10 Ngữ Văn 06 000138 Phạm Huỳnh Gia Nghi 10L
6 10 Ngữ Văn 06 000139 Võ Phương Nghi 10T
7 10 Ngữ Văn 06 000140 Ngô Đại Nghĩa 10S
8 10 Ngữ Văn 06 000141 Đặng Bích Ngọc 10KC2
9 10 Ngữ Văn 06 000142 Dương Thái Ngọc 10A
10 10 Ngữ Văn 06 000144 Lê Phạm Bảo Ngọc 10KC2
11 10 Ngữ Văn 06 000145 Lý Châu Ngọc 10KC2
12 10 Ngữ Văn 06 000146 Ngô Trang Ngọc 10KC2
13 10 Ngữ Văn 06 000147 Nguyễn Ngọc 10S
14 10 Ngữ Văn 06 000150 Nguyễn Tiến Ngọc 10A
15 10 Ngữ Văn 06 000151 Nguyễn Yên Bảo Ngọc 10T
16 10 Ngữ Văn 06 000152 Phạm Trần Bảo Ngọc 10KC1
17 10 Ngữ Văn 06 000153 Trần Lê Minh Ngọc 10S
18 10 Ngữ Văn 06 000154 Trương Bảo Ngọc 10L
19 10 Ngữ Văn 06 000155 Đoàn Đăng Nguyên 10H
20 10 Ngữ Văn 06 000156 Dương Trung Nguyên 10S
21 10 Ngữ Văn 06 000157 Ngô Bảo Nguyên 10L
22 10 Ngữ Văn 06 000158 Nguyễn Mai Khánh Nguyên 10S
23 10 Ngữ Văn 06 000159 Đặng Chí Nguyễn 10L
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
24 10 Ngữ Văn 06 000160 Huỳnh Chí Nguyễn 10L
1 10 Ngữ Văn 07 000161 Lê Vũ Như Nguyệt 10L
2 10 Ngữ Văn 07 000162 Lâm Hữu Nhân 10T
3 10 Ngữ Văn 07 000163 Nguyễn Thiện Nhân 10H
4 10 Ngữ Văn 07 000164 Thái Trí Nhân 10H
5 10 Ngữ Văn 07 000165 Trần Trọng Nhân 10KC1
6 10 Ngữ Văn 07 000166 Âu Ngọc Nhi 10L
7 10 Ngữ Văn 07 000167 Dương Thảo Nhi 10KC1
8 10 Ngữ Văn 07 000169 Lâm Nguyễn Trúc Nhi 10T
9 10 Ngữ Văn 07 000170 Lê Thị Ngọc Nhi 10H
10 10 Ngữ Văn 07 000171 Ngô Huyền Đông Nhi 10KC1
11 10 Ngữ Văn 07 000172 Trần Huỳnh Thảo Nhi 10A
12 10 Ngữ Văn 07 000173 Trần Lan Nhi 10L
13 10 Ngữ Văn 07 000177 Nguyễn Dương Ngọc Như 10KC2
14 10 Ngữ Văn 07 000179 Triệu Ngô Hồng Nhung 10S
15 10 Ngữ Văn 07 000180 Huỳnh Đức Phát 10KC1
16 10 Ngữ Văn 07 000181 Nguyễn Tấn Phát 10KC2
17 10 Ngữ Văn 07 000182 Nguyễn Tiến Phát 10T
18 10 Ngữ Văn 07 000183 Nguyễn Tiến Phát 10A
19 10 Ngữ Văn 07 000185 Lăng Thị Tú Phong 10KC1
20 10 Ngữ Văn 07 000186 Trang Thiên Phú 10L
21 10 Ngữ Văn 07 000187 Chung Vĩnh Phúc 10T
22 10 Ngữ Văn 07 000188 Nguyễn Minh Phúc 10H
23 10 Ngữ Văn 07 000189 Vũ Trọng Phúc 10KC2
24 10 Ngữ Văn 07 000191 Đỗ Vĩnh Quân 10H
1 10 Ngữ Văn 08 000192 Mạc Phước Quân 10KC1
2 10 Ngữ Văn 08 000193 Nguyễn Minh Quân 10L
3 10 Ngữ Văn 08 000194 Lê Minh Quang 10T
4 10 Ngữ Văn 08 000195 Trịnh Minh Quang 10A
5 10 Ngữ Văn 08 000196 Trương Trấn Quốc 10S
6 10 Ngữ Văn 08 000197 Dương Nhật Quỳnh 10L
7 10 Ngữ Văn 08 000198 Lê Nguyễn Như Quỳnh 10KC1
8 10 Ngữ Văn 08 000200 Phan Mai Diễm Quỳnh 10KC2
9 10 Ngữ Văn 08 000201 Bùi Hồng Sang 10KC1
10 10 Ngữ Văn 08 000202 Lê Trung Sơn 10A
11 10 Ngữ Văn 08 000203 Lê Đức Ngân Tâm 10KC2
12 10 Ngữ Văn 08 000205 Trần Tuệ Tâm 10A
13 10 Ngữ Văn 08 000206 Lê Hoàng Nhật Tân 10L
14 10 Ngữ Văn 08 000207 Trần Nhật Tân 10T
15 10 Ngữ Văn 08 000208 Thái Hoàng Thắng 10T
16 10 Ngữ Văn 08 000209 Lâm Ngọc Phương Thanh 10KC2
17 10 Ngữ Văn 08 000210 Lê Phạm Giang Thanh 10H
18 10 Ngữ Văn 08 000211 Trần Tố Thanh 10H
19 10 Ngữ Văn 08 000212 Nguyễn Đức Thành 10H
20 10 Ngữ Văn 08 000214 Phan Nguyễn Thanh Thảo 10L
21 10 Ngữ Văn 08 000216 Lê Anh Thi 10S
22 10 Ngữ Văn 08 000217 Lâm Khả Thiện 10T
23 10 Ngữ Văn 08 000218 Lê Chí Thiện 10KC2
24 10 Ngữ Văn 08 000219 Dư Tân Thịnh 10T
25 10 Ngữ Văn 08 000220 Nguyễn Lê Cường Thịnh 10KC1
1 10 Ngữ Văn 09 000221 Nguyễn Trường Thịnh 10KC1
2 10 Ngữ Văn 09 000222 Ninh Quốc Thịnh 10KC2
3 10 Ngữ Văn 09 000223 Lê Nguyễn Phước Thọ 10A
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
4 10 Ngữ Văn 09 000224 Lê Huỳnh Anh Thư 10S
5 10 Ngữ Văn 09 000226 Nguyễn Minh Thư 10T
6 10 Ngữ Văn 09 000227 Trần Thanh Thư 10KC1
7 10 Ngữ Văn 09 000228 Trương Minh Thư 10A
8 10 Ngữ Văn 09 000229 Võ Lê Minh Thư 10KC2
9 10 Ngữ Văn 09 000230 Lưu Gia Thuận 10S
10 10 Ngữ Văn 09 000231 Tô Minh Thuận 10H
11 10 Ngữ Văn 09 000232 Đỗ Hoài Thương 10H
12 10 Ngữ Văn 09 000234 Nguyễn Bảo Thy 10KC1
13 10 Ngữ Văn 09 000235 Phạm Dương Đức Tiến 10KC1
14 10 Ngữ Văn 09 000236 Tạ Minh Tiến 10KC2
15 10 Ngữ Văn 09 000237 Lâm Minh Tín 10KC2
16 10 Ngữ Văn 09 000238 Tạ Việt Tín 10L
17 10 Ngữ Văn 09 000239 Trần Vĩnh Tín 10A
18 10 Ngữ Văn 09 000240 La Thụy Quỳnh Trâm 10A
19 10 Ngữ Văn 09 000241 Lưu Nguyễn Bích Trâm 10A
20 10 Ngữ Văn 09 000243 Trương Thị Thùy Trâm 10S
21 10 Ngữ Văn 09 000244 Nguyễn Lê Bảo Trân 10KC2
22 10 Ngữ Văn 09 000245 Phạm Trần Bảo Trân 10L
23 10 Ngữ Văn 09 000246 Trần Ngọc Trân 10KC1
24 10 Ngữ Văn 09 000247 Nguyễn Huỳnh Thanh Trí 10T
25 10 Ngữ Văn 09 000248 Trần Vũ Minh Trí 10A
1 10 Ngữ Văn 10 000249 Nguyễn Phương Trinh 10H
2 10 Ngữ Văn 10 000250 Nguyễn Như Trúc 10S
3 10 Ngữ Văn 10 000251 Nguyễn Thanh Trúc 10H
4 10 Ngữ Văn 10 000252 Lý Kiên Trung 10T
5 10 Ngữ Văn 10 000253 Hà Minh Tuấn 10A
6 10 Ngữ Văn 10 000254 Lê Anh Tuấn 10KC2
7 10 Ngữ Văn 10 000255 Lâm Mạnh Tường 10S
8 10 Ngữ Văn 10 000256 Lê Kim Tường 10H
9 10 Ngữ Văn 10 000257 Quách Phạm Cát Tường 10L
10 10 Ngữ Văn 10 000260 Nguyễn Huỳnh Khánh Uyên 10H
11 10 Ngữ Văn 10 000261 Bùi Khánh Vy 10S
12 10 Ngữ Văn 10 000262 Huỳnh Trần Nhã Vy 10KC2
13 10 Ngữ Văn 10 000263 Khưu Mẩn Vy 10H
14 10 Ngữ Văn 10 000264 Kiều Nguyễn Trương Vy 10KC2
15 10 Ngữ Văn 10 000265 Nguyễn Đinh Khả Vy 10KC2
16 10 Ngữ Văn 10 000266 Nguyễn Kiều Vy 10S
17 10 Ngữ Văn 10 000267 Nguyễn Ngọc Ái Vy 10A
18 10 Ngữ Văn 10 000268 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10H
19 10 Ngữ Văn 10 000271 Nguyễn Thái Thảo Vy 10A
20 10 Ngữ Văn 10 000272 Quách Trần Thanh Vy 10H
21 10 Ngữ Văn 10 000273 Nguyễn Chí Vỹ 10S
22 10 Ngữ Văn 10 000274 Hồng Như Ý 10A
23 10 Ngữ Văn 10 000275 Nguyễn Ngọc Như Ý 10L
24 10 Ngữ Văn 10 000276 Trần Tạ Như Ý 10A
25 10 Ngữ Văn 10 000277 Bùi Phạm Kim Yến 10KC2
1 10 Ngữ Văn Chuyên 000003 Hoàng Kim Anh 10V
2 10 Ngữ Văn Chuyên 000005 Lê Minh Anh 10V
3 10 Ngữ Văn Chuyên 000006 Lê Quỳnh Anh 10V
4 10 Ngữ Văn Chuyên 000008 Nguyễn Ngọc Minh Anh 10V
5 10 Ngữ Văn Chuyên 000012 Trần Ngọc Anh 10V
6 10 Ngữ Văn Chuyên 000013 Trang Ngọc Minh Anh 10V
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
7 10 Ngữ Văn Chuyên 000039 Dương Phương Dung 10V
8 10 Ngữ Văn Chuyên 000051 Lý Gia Hân 10V
9 10 Ngữ Văn Chuyên 000054 Trương Gia Hân 10V
10 10 Ngữ Văn Chuyên 000066 Võ Quang Hưng 10V
11 10 Ngữ Văn Chuyên 000104 Trương Thanh Lâm 10V
12 10 Ngữ Văn Chuyên 000125 Lâm Gia Mỹ 10V
13 10 Ngữ Văn Chuyên 000127 Trần Gia Mỹ 10V
14 10 Ngữ Văn Chuyên 000143 Huỳnh Đặng Bảo Ngọc 10V
15 10 Ngữ Văn Chuyên 000148 Nguyễn Như Ngọc 10V
16 10 Ngữ Văn Chuyên 000149 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10V
17 10 Ngữ Văn Chuyên 000168 Hữu Ngọc Nhi 10V
18 10 Ngữ Văn Chuyên 000174 Vương Tố Nhi 10V
19 10 Ngữ Văn Chuyên 000175 Lê Ái Như 10V
20 10 Ngữ Văn Chuyên 000176 Nguyễn Ái Như 10V
21 10 Ngữ Văn Chuyên 000178 Trần Thị Quỳnh Như 10V
22 10 Ngữ Văn Chuyên 000184 Lâm Khánh Phong 10V
23 10 Ngữ Văn Chuyên 000190 Lưu Kim Phương 10V
24 10 Ngữ Văn Chuyên 000199 Nguyễn Châu Như Quỳnh 10V
25 10 Ngữ Văn Chuyên 000204 Phan Thanh Tâm 10V
26 10 Ngữ Văn Chuyên 000213 Lâm Huỳnh Nguyên Thảo 10V
27 10 Ngữ Văn Chuyên 000215 Quách Nguyễn Phương Thảo 10V
28 10 Ngữ Văn Chuyên 000225 Ngụy Minh Thư 10V
29 10 Ngữ Văn Chuyên 000233 Lý Bích Thuyền 10V
30 10 Ngữ Văn Chuyên 000242 Trần Thị Ngọc Trâm 10V
31 10 Ngữ Văn Chuyên 000258 Phan Thị Bích Tuyền 10V
32 10 Ngữ Văn Chuyên 000259 Dương Trung Tỷ 10V
33 10 Ngữ Văn Chuyên 000269 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10V
34 10 Ngữ Văn Chuyên 000270 Nguyễn Ngọc Tường Vy 10V
1 10 Vật Lý 01 000001 Phan Hoàng An 10T
2 10 Vật Lý 01 000004 Hồng Quỳnh Anh 10A
3 10 Vật Lý 01 000007 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 10A
4 10 Vật Lý 01 000009 Nguyễn Tuyết Anh 10KC1
5 10 Vật Lý 01 000011 Phan Quỳnh Anh 10T
6 10 Vật Lý 01 000015 Lê Thị Khánh Băng 10KC1
7 10 Vật Lý 01 000016 Trần Nhật Băng 10S
8 10 Vật Lý 01 000017 Hoàng Gia Bảo 10KC2
9 10 Vật Lý 01 000018 Lê Hà Gia Bảo 10A
10 10 Vật Lý 01 000019 Nguyễn Ngọc Bích 10H
11 10 Vật Lý 01 000021 Nguyễn Huỳnh Châu 10A
12 10 Vật Lý 01 000022 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10KC1
13 10 Vật Lý 01 000023 Phan Quỳnh Chi 10H
14 10 Vật Lý 01 000024 Ngô Việt Cường 10T
15 10 Vật Lý 01 000025 Nguyễn Tuấn Cường 10T
16 10 Vật Lý 01 000026 Trần Sỹ Đan 10H
17 10 Vật Lý 01 000027 Trương Quang Đăng 10S
18 10 Vật Lý 01 000028 Đỗ Mạnh Đạt 10S
19 10 Vật Lý 01 000031 Lê Duy Đạt 10S
20 10 Vật Lý 01 000032 Nguyễn Tính Đạt 10T
21 10 Vật Lý 01 000033 Trần Khả Di 10A
22 10 Vật Lý 01 000034 Đặng Lư Minh Đức 10KC2
23 10 Vật Lý 01 000035 Lâm Quý Đức 10T
24 10 Vật Lý 01 000036 Lê Huỳnh Đức 10S
1 10 Vật Lý 02 000037 Trần Kỳ Đức 10T
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
2 10 Vật Lý 02 000038 Dương Lê Ngọc Dung 10T
3 10 Vật Lý 02 000040 Lê Dũng 10KC1
4 10 Vật Lý 02 000041 Phạm Trung Dũng 10T
5 10 Vật Lý 02 000042 Nguyễn Trường Được 10A
6 10 Vật Lý 02 000043 Cao Nhật Ánh Dương 10A
7 10 Vật Lý 02 000044 Đỗ Phương Duy 10A
8 10 Vật Lý 02 000045 Lâm Tuấn Duy 10KC1
9 10 Vật Lý 02 000046 Trần Ngọc Thảo Duyên 10S
10 10 Vật Lý 02 000047 Trần Thị Xuân Duyên 10A
11 10 Vật Lý 02 000048 Hoàng Thanh Giang 10S
12 10 Vật Lý 02 000049 Hứa Gia Hân 10S
13 10 Vật Lý 02 000050 Lê Phạm Kiều Hân 10A
14 10 Vật Lý 02 000052 Tạ Ngọc Hân 10KC2
15 10 Vật Lý 02 000053 Trần Thị Bích Hân 10KC1
16 10 Vật Lý 02 000055 Hứa Trần Duy Hiển 10H
17 10 Vật Lý 02 000056 Tạ Vinh Hiển 10S
18 10 Vật Lý 02 000059 Quách Nguyễn Xuân Hiếu 10S
19 10 Vật Lý 02 000060 Trương Thị Bách Hoa 10KC2
20 10 Vật Lý 02 000061 Phạm Gia Hoàng 10KC2
21 10 Vật Lý 02 000062 Huỳnh Phước Hưng 10A
22 10 Vật Lý 02 000063 Lâm Trần Phước Hưng 10T
23 10 Vật Lý 02 000064 Nguyễn Lý Khánh Hưng 10KC1
1 10 Vật Lý 03 000065 Phạm Hoàng Hưng 10T
2 10 Vật Lý 03 000067 Trương Võ Quốc Huy 10H
3 10 Vật Lý 03 000068 Lê Nhật Huỳnh 10S
4 10 Vật Lý 03 000070 Phạm Minh Hy 10S
5 10 Vật Lý 03 000071 Hà Quang Khải 10KC1
6 10 Vật Lý 03 000072 Đào Đình Khang 10T
7 10 Vật Lý 03 000073 Lê Phúc Khang 10A
8 10 Vật Lý 03 000074 Lý Nguyên Khang 10H
9 10 Vật Lý 03 000075 Nguyễn Chí Khang 10T
10 10 Vật Lý 03 000076 Nguyễn Duy Khang 10A
11 10 Vật Lý 03 000077 Nguyễn Khang 10H
12 10 Vật Lý 03 000078 Nguyễn Trọng Khang 10KC1
13 10 Vật Lý 03 000079 Trịnh Nguyễn Đan Khanh 10S
14 10 Vật Lý 03 000080 Trang Huỳnh Kim Khánh 10KC2
15 10 Vật Lý 03 000081 Võ Lê Đoàn Khánh 10KC2
16 10 Vật Lý 03 000082 Lê Anh Khoa 10A
17 10 Vật Lý 03 000083 Lê Minh Khoa 10H
18 10 Vật Lý 03 000084 Nguyễn Đăng Khoa 10KC2
19 10 Vật Lý 03 000085 Nguyễn Thanh Khoa 10T
20 10 Vật Lý 03 000086 Phan Anh Khoa 10KC2
21 10 Vật Lý 03 000087 Tạ Đăng Khoa 10T
22 10 Vật Lý 03 000088 Trương Lê Anh Khoa 10T
23 10 Vật Lý 03 000089 Dương Anh Khôi 10KC1
1 10 Vật Lý 04 000090 Hồ Đăng Khôi 10H
2 10 Vật Lý 04 000091 Quách Quang Khôi 10KC2
3 10 Vật Lý 04 000094 Quách Gia Kiệt 10H
4 10 Vật Lý 04 000095 Trương Phụng Kiều 10H
5 10 Vật Lý 04 000096 Phạm Tạ Thiên Kim 10T
6 10 Vật Lý 04 000098 Dương Lý Nhã Kỳ 10T
7 10 Vật Lý 04 000099 Lê Cao Nhã Kỳ 10A
8 10 Vật Lý 04 000100 Trần Gia Lạc 10KC2
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
9 10 Vật Lý 04 000101 Nguyễn Hoàng Xuân Lam 10H
10 10 Vật Lý 04 000102 Đỗ Tuệ Lâm 10H
11 10 Vật Lý 04 000105 Lâm Nguyễn Phương Lan 10T
12 10 Vật Lý 04 000106 Trương Gia Lập 10KC1
13 10 Vật Lý 04 000107 Trần Ngọc Lê 10A
14 10 Vật Lý 04 000108 Mai Nhật Linh 10S
15 10 Vật Lý 04 000109 Vũ Phạm Phương Linh 10KC1
16 10 Vật Lý 04 000112 Dương Hùng Long 10KC1
17 10 Vật Lý 04 000113 Hồ Minh Mẫn 10S
18 10 Vật Lý 04 000114 Lê Kim Mẫn 10T
19 10 Vật Lý 04 000115 Nguyễn Khổng Gia Mẫn 10KC1
20 10 Vật Lý 04 000116 Trần Khánh Mi 10H
21 10 Vật Lý 04 000117 Đặng Huỳnh Thiên Minh 10S
22 10 Vật Lý 04 000119 Nguyễn Phương Minh 10KC1
23 10 Vật Lý 04 000120 Nguyễn Quang Minh 10T
1 10 Vật Lý 05 000122 Châu Thảo My 10KC2
2 10 Vật Lý 05 000123 Lê Nguyễn My My 10A
3 10 Vật Lý 05 000124 Nguyễn Kiều My 10KC1
4 10 Vật Lý 05 000126 Ngô Gia Mỹ 10H
5 10 Vật Lý 05 000129 Phạm Tăng Thanh Nam 10KC2
6 10 Vật Lý 05 000130 Lâm Kim Ngân 10KC1
7 10 Vật Lý 05 000131 Lê Kim Ngân 10S
8 10 Vật Lý 05 000132 Mã Kim Ngân 10S
9 10 Vật Lý 05 000133 Nguyễn Thị Bích Ngân 10KC1
10 10 Vật Lý 05 000134 Trần Tú Ngân 10KC1
11 10 Vật Lý 05 000135 Lý Gia Nghi 10KC1
12 10 Vật Lý 05 000136 Nguyễn Hồ Yến Nghi 10KC1
13 10 Vật Lý 05 000137 Nguyễn Phụng Nghi 10S
14 10 Vật Lý 05 000139 Võ Phương Nghi 10T
15 10 Vật Lý 05 000140 Ngô Đại Nghĩa 10S
16 10 Vật Lý 05 000141 Đặng Bích Ngọc 10KC2
17 10 Vật Lý 05 000142 Dương Thái Ngọc 10A
18 10 Vật Lý 05 000144 Lê Phạm Bảo Ngọc 10KC2
19 10 Vật Lý 05 000145 Lý Châu Ngọc 10KC2
20 10 Vật Lý 05 000146 Ngô Trang Ngọc 10KC2
21 10 Vật Lý 05 000147 Nguyễn Ngọc 10S
22 10 Vật Lý 05 000150 Nguyễn Tiến Ngọc 10A
23 10 Vật Lý 05 000151 Nguyễn Yên Bảo Ngọc 10T
1 10 Vật Lý 06 000152 Phạm Trần Bảo Ngọc 10KC1
2 10 Vật Lý 06 000153 Trần Lê Minh Ngọc 10S
3 10 Vật Lý 06 000155 Đoàn Đăng Nguyên 10H
4 10 Vật Lý 06 000156 Dương Trung Nguyên 10S
5 10 Vật Lý 06 000158 Nguyễn Mai Khánh Nguyên 10S
6 10 Vật Lý 06 000162 Lâm Hữu Nhân 10T
7 10 Vật Lý 06 000163 Nguyễn Thiện Nhân 10H
8 10 Vật Lý 06 000164 Thái Trí Nhân 10H
9 10 Vật Lý 06 000165 Trần Trọng Nhân 10KC1
10 10 Vật Lý 06 000167 Dương Thảo Nhi 10KC1
11 10 Vật Lý 06 000169 Lâm Nguyễn Trúc Nhi 10T
12 10 Vật Lý 06 000170 Lê Thị Ngọc Nhi 10H
13 10 Vật Lý 06 000171 Ngô Huyền Đông Nhi 10KC1
14 10 Vật Lý 06 000172 Trần Huỳnh Thảo Nhi 10A
15 10 Vật Lý 06 000177 Nguyễn Dương Ngọc Như 10KC2
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
16 10 Vật Lý 06 000179 Triệu Ngô Hồng Nhung 10S
17 10 Vật Lý 06 000180 Huỳnh Đức Phát 10KC1
18 10 Vật Lý 06 000181 Nguyễn Tấn Phát 10KC2
19 10 Vật Lý 06 000182 Nguyễn Tiến Phát 10T
20 10 Vật Lý 06 000183 Nguyễn Tiến Phát 10A
21 10 Vật Lý 06 000185 Lăng Thị Tú Phong 10KC1
22 10 Vật Lý 06 000187 Chung Vĩnh Phúc 10T
23 10 Vật Lý 06 000188 Nguyễn Minh Phúc 10H
1 10 Vật Lý 07 000189 Vũ Trọng Phúc 10KC2
2 10 Vật Lý 07 000191 Đỗ Vĩnh Quân 10H
3 10 Vật Lý 07 000192 Mạc Phước Quân 10KC1
4 10 Vật Lý 07 000194 Lê Minh Quang 10T
5 10 Vật Lý 07 000195 Trịnh Minh Quang 10A
6 10 Vật Lý 07 000196 Trương Trấn Quốc 10S
7 10 Vật Lý 07 000198 Lê Nguyễn Như Quỳnh 10KC1
8 10 Vật Lý 07 000200 Phan Mai Diễm Quỳnh 10KC2
9 10 Vật Lý 07 000201 Bùi Hồng Sang 10KC1
10 10 Vật Lý 07 000202 Lê Trung Sơn 10A
11 10 Vật Lý 07 000203 Lê Đức Ngân Tâm 10KC2
12 10 Vật Lý 07 000205 Trần Tuệ Tâm 10A
13 10 Vật Lý 07 000207 Trần Nhật Tân 10T
14 10 Vật Lý 07 000208 Thái Hoàng Thắng 10T
15 10 Vật Lý 07 000209 Lâm Ngọc Phương Thanh 10KC2
16 10 Vật Lý 07 000210 Lê Phạm Giang Thanh 10H
17 10 Vật Lý 07 000211 Trần Tố Thanh 10H
18 10 Vật Lý 07 000212 Nguyễn Đức Thành 10H
19 10 Vật Lý 07 000216 Lê Anh Thi 10S
20 10 Vật Lý 07 000217 Lâm Khả Thiện 10T
21 10 Vật Lý 07 000218 Lê Chí Thiện 10KC2
22 10 Vật Lý 07 000219 Dư Tân Thịnh 10T
23 10 Vật Lý 07 000220 Nguyễn Lê Cường Thịnh 10KC1
1 10 Vật Lý 08 000221 Nguyễn Trường Thịnh 10KC1
2 10 Vật Lý 08 000222 Ninh Quốc Thịnh 10KC2
3 10 Vật Lý 08 000223 Lê Nguyễn Phước Thọ 10A
4 10 Vật Lý 08 000224 Lê Huỳnh Anh Thư 10S
5 10 Vật Lý 08 000226 Nguyễn Minh Thư 10T
6 10 Vật Lý 08 000227 Trần Thanh Thư 10KC1
7 10 Vật Lý 08 000228 Trương Minh Thư 10A
8 10 Vật Lý 08 000229 Võ Lê Minh Thư 10KC2
9 10 Vật Lý 08 000230 Lưu Gia Thuận 10S
10 10 Vật Lý 08 000231 Tô Minh Thuận 10H
11 10 Vật Lý 08 000232 Đỗ Hoài Thương 10H
12 10 Vật Lý 08 000234 Nguyễn Bảo Thy 10KC1
13 10 Vật Lý 08 000235 Phạm Dương Đức Tiến 10KC1
14 10 Vật Lý 08 000236 Tạ Minh Tiến 10KC2
15 10 Vật Lý 08 000237 Lâm Minh Tín 10KC2
16 10 Vật Lý 08 000239 Trần Vĩnh Tín 10A
17 10 Vật Lý 08 000240 La Thụy Quỳnh Trâm 10A
18 10 Vật Lý 08 000241 Lưu Nguyễn Bích Trâm 10A
19 10 Vật Lý 08 000243 Trương Thị Thùy Trâm 10S
20 10 Vật Lý 08 000244 Nguyễn Lê Bảo Trân 10KC2
21 10 Vật Lý 08 000246 Trần Ngọc Trân 10KC1
22 10 Vật Lý 08 000247 Nguyễn Huỳnh Thanh Trí 10T
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
23 10 Vật Lý 08 000248 Trần Vũ Minh Trí 10A
1 10 Vật Lý 09 000249 Nguyễn Phương Trinh 10H
2 10 Vật Lý 09 000250 Nguyễn Như Trúc 10S
3 10 Vật Lý 09 000251 Nguyễn Thanh Trúc 10H
4 10 Vật Lý 09 000252 Lý Kiên Trung 10T
5 10 Vật Lý 09 000253 Hà Minh Tuấn 10A
6 10 Vật Lý 09 000254 Lê Anh Tuấn 10KC2
7 10 Vật Lý 09 000255 Lâm Mạnh Tường 10S
8 10 Vật Lý 09 000256 Lê Kim Tường 10H
9 10 Vật Lý 09 000260 Nguyễn Huỳnh Khánh Uyên 10H
10 10 Vật Lý 09 000261 Bùi Khánh Vy 10S
11 10 Vật Lý 09 000262 Huỳnh Trần Nhã Vy 10KC2
12 10 Vật Lý 09 000263 Khưu Mẩn Vy 10H
13 10 Vật Lý 09 000264 Kiều Nguyễn Trương Vy 10KC2
14 10 Vật Lý 09 000265 Nguyễn Đinh Khả Vy 10KC2
15 10 Vật Lý 09 000266 Nguyễn Kiều Vy 10S
16 10 Vật Lý 09 000267 Nguyễn Ngọc Ái Vy 10A
17 10 Vật Lý 09 000268 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10H
18 10 Vật Lý 09 000271 Nguyễn Thái Thảo Vy 10A
19 10 Vật Lý 09 000272 Quách Trần Thanh Vy 10H
20 10 Vật Lý 09 000273 Nguyễn Chí Vỹ 10S
21 10 Vật Lý 09 000274 Hồng Như Ý 10A
22 10 Vật Lý 09 000276 Trần Tạ Như Ý 10A
23 10 Vật Lý 09 000277 Bùi Phạm Kim Yến 10KC2
1 10 Vật Lý Chuyên 000002 Vưu Hoàng Ân 10L
2 10 Vật Lý Chuyên 000010 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 10L
3 10 Vật Lý Chuyên 000014 Trương Nguyễn Minh Anh 10L
4 10 Vật Lý Chuyên 000020 Hồ Kim Bội 10L
5 10 Vật Lý Chuyên 000029 Hoàng Gia Đạt 10L
6 10 Vật Lý Chuyên 000030 Lâm Chấn Đạt 10L
7 10 Vật Lý Chuyên 000057 Huỳnh Thiện Hiếu 10L
8 10 Vật Lý Chuyên 000058 Nguyễn Văn Hoàng Hiếu 10L
9 10 Vật Lý Chuyên 000069 Lê Phạm Như Huỳnh 10L
10 10 Vật Lý Chuyên 000092 Trần Duy Khôi 10L
11 10 Vật Lý Chuyên 000093 Trang Hạo Kiên 10L
12 10 Vật Lý Chuyên 000097 Trần Thị Thiên Kim 10L
13 10 Vật Lý Chuyên 000103 Nguyễn Khánh Lâm 10L
14 10 Vật Lý Chuyên 000110 Phạm Đức Lộc 10L
15 10 Vật Lý Chuyên 000111 Châu Kim Long 10L
16 10 Vật Lý Chuyên 000118 La Nguyễn Quốc Minh 10L
17 10 Vật Lý Chuyên 000121 Phan Đặng Nhật Minh 10L
18 10 Vật Lý Chuyên 000128 Lê Quốc Nam 10L
19 10 Vật Lý Chuyên 000138 Phạm Huỳnh Gia Nghi 10L
20 10 Vật Lý Chuyên 000154 Trương Bảo Ngọc 10L
21 10 Vật Lý Chuyên 000157 Ngô Bảo Nguyên 10L
22 10 Vật Lý Chuyên 000159 Đặng Chí Nguyễn 10L
23 10 Vật Lý Chuyên 000160 Huỳnh Chí Nguyễn 10L
24 10 Vật Lý Chuyên 000161 Lê Vũ Như Nguyệt 10L
25 10 Vật Lý Chuyên 000166 Âu Ngọc Nhi 10L
26 10 Vật Lý Chuyên 000173 Trần Lan Nhi 10L
27 10 Vật Lý Chuyên 000186 Trang Thiên Phú 10L
28 10 Vật Lý Chuyên 000193 Nguyễn Minh Quân 10L
29 10 Vật Lý Chuyên 000197 Dương Nhật Quỳnh 10L
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
30 10 Vật Lý Chuyên 000206 Lê Hoàng Nhật Tân 10L
31 10 Vật Lý Chuyên 000214 Phan Nguyễn Thanh Thảo 10L
32 10 Vật Lý Chuyên 000238 Tạ Việt Tín 10L
33 10 Vật Lý Chuyên 000245 Phạm Trần Bảo Trân 10L
34 10 Vật Lý Chuyên 000257 Quách Phạm Cát Tường 10L
35 10 Vật Lý Chuyên 000275 Nguyễn Ngọc Như Ý 10L
1 10 Hóa học 01 000001 Phan Hoàng An 10T
2 10 Hóa học 01 000002 Vưu Hoàng Ân 10L
3 10 Hóa học 01 000009 Nguyễn Tuyết Anh 10KC1
4 10 Hóa học 01 000010 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 10L
5 10 Hóa học 01 000011 Phan Quỳnh Anh 10T
6 10 Hóa học 01 000014 Trương Nguyễn Minh Anh 10L
7 10 Hóa học 01 000015 Lê Thị Khánh Băng 10KC1
8 10 Hóa học 01 000016 Trần Nhật Băng 10S
9 10 Hóa học 01 000017 Hoàng Gia Bảo 10KC2
10 10 Hóa học 01 000020 Hồ Kim Bội 10L
11 10 Hóa học 01 000022 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10KC1
12 10 Hóa học 01 000024 Ngô Việt Cường 10T
13 10 Hóa học 01 000025 Nguyễn Tuấn Cường 10T
14 10 Hóa học 01 000027 Trương Quang Đăng 10S
15 10 Hóa học 01 000028 Đỗ Mạnh Đạt 10S
16 10 Hóa học 01 000029 Hoàng Gia Đạt 10L
17 10 Hóa học 01 000030 Lâm Chấn Đạt 10L
18 10 Hóa học 01 000031 Lê Duy Đạt 10S
19 10 Hóa học 01 000032 Nguyễn Tính Đạt 10T
20 10 Hóa học 01 000034 Đặng Lư Minh Đức 10KC2
21 10 Hóa học 01 000035 Lâm Quý Đức 10T
22 10 Hóa học 01 000036 Lê Huỳnh Đức 10S
23 10 Hóa học 01 000037 Trần Kỳ Đức 10T
24 10 Hóa học 01 000038 Dương Lê Ngọc Dung 10T
25 10 Hóa học 01 000040 Lê Dũng 10KC1
1 10 Hóa học 02 000041 Phạm Trung Dũng 10T
2 10 Hóa học 02 000045 Lâm Tuấn Duy 10KC1
3 10 Hóa học 02 000046 Trần Ngọc Thảo Duyên 10S
4 10 Hóa học 02 000048 Hoàng Thanh Giang 10S
5 10 Hóa học 02 000049 Hứa Gia Hân 10S
6 10 Hóa học 02 000052 Tạ Ngọc Hân 10KC2
7 10 Hóa học 02 000053 Trần Thị Bích Hân 10KC1
8 10 Hóa học 02 000056 Tạ Vinh Hiển 10S
9 10 Hóa học 02 000057 Huỳnh Thiện Hiếu 10L
10 10 Hóa học 02 000058 Nguyễn Văn Hoàng Hiếu 10L
11 10 Hóa học 02 000059 Quách Nguyễn Xuân Hiếu 10S
12 10 Hóa học 02 000060 Trương Thị Bách Hoa 10KC2
13 10 Hóa học 02 000061 Phạm Gia Hoàng 10KC2
14 10 Hóa học 02 000063 Lâm Trần Phước Hưng 10T
15 10 Hóa học 02 000064 Nguyễn Lý Khánh Hưng 10KC1
16 10 Hóa học 02 000065 Phạm Hoàng Hưng 10T
17 10 Hóa học 02 000068 Lê Nhật Huỳnh 10S
18 10 Hóa học 02 000069 Lê Phạm Như Huỳnh 10L
19 10 Hóa học 02 000070 Phạm Minh Hy 10S
20 10 Hóa học 02 000071 Hà Quang Khải 10KC1
21 10 Hóa học 02 000072 Đào Đình Khang 10T
22 10 Hóa học 02 000075 Nguyễn Chí Khang 10T
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
23 10 Hóa học 02 000078 Nguyễn Trọng Khang 10KC1
24 10 Hóa học 02 000079 Trịnh Nguyễn Đan Khanh 10S
25 10 Hóa học 02 000080 Trang Huỳnh Kim Khánh 10KC2
1 10 Hóa học 03 000081 Võ Lê Đoàn Khánh 10KC2
2 10 Hóa học 03 000084 Nguyễn Đăng Khoa 10KC2
3 10 Hóa học 03 000085 Nguyễn Thanh Khoa 10T
4 10 Hóa học 03 000086 Phan Anh Khoa 10KC2
5 10 Hóa học 03 000087 Tạ Đăng Khoa 10T
6 10 Hóa học 03 000088 Trương Lê Anh Khoa 10T
7 10 Hóa học 03 000089 Dương Anh Khôi 10KC1
8 10 Hóa học 03 000091 Quách Quang Khôi 10KC2
9 10 Hóa học 03 000092 Trần Duy Khôi 10L
10 10 Hóa học 03 000093 Trang Hạo Kiên 10L
11 10 Hóa học 03 000096 Phạm Tạ Thiên Kim 10T
12 10 Hóa học 03 000097 Trần Thị Thiên Kim 10L
13 10 Hóa học 03 000098 Dương Lý Nhã Kỳ 10T
14 10 Hóa học 03 000100 Trần Gia Lạc 10KC2
15 10 Hóa học 03 000103 Nguyễn Khánh Lâm 10L
16 10 Hóa học 03 000105 Lâm Nguyễn Phương Lan 10T
17 10 Hóa học 03 000106 Trương Gia Lập 10KC1
18 10 Hóa học 03 000108 Mai Nhật Linh 10S
19 10 Hóa học 03 000109 Vũ Phạm Phương Linh 10KC1
20 10 Hóa học 03 000110 Phạm Đức Lộc 10L
21 10 Hóa học 03 000111 Châu Kim Long 10L
22 10 Hóa học 03 000112 Dương Hùng Long 10KC1
23 10 Hóa học 03 000113 Hồ Minh Mẫn 10S
24 10 Hóa học 03 000114 Lê Kim Mẫn 10T
25 10 Hóa học 03 000115 Nguyễn Khổng Gia Mẫn 10KC1
1 10 Hóa học 04 000117 Đặng Huỳnh Thiên Minh 10S
2 10 Hóa học 04 000118 La Nguyễn Quốc Minh 10L
3 10 Hóa học 04 000119 Nguyễn Phương Minh 10KC1
4 10 Hóa học 04 000120 Nguyễn Quang Minh 10T
5 10 Hóa học 04 000121 Phan Đặng Nhật Minh 10L
6 10 Hóa học 04 000122 Châu Thảo My 10KC2
7 10 Hóa học 04 000124 Nguyễn Kiều My 10KC1
8 10 Hóa học 04 000128 Lê Quốc Nam 10L
9 10 Hóa học 04 000129 Phạm Tăng Thanh Nam 10KC2
10 10 Hóa học 04 000130 Lâm Kim Ngân 10KC1
11 10 Hóa học 04 000131 Lê Kim Ngân 10S
12 10 Hóa học 04 000132 Mã Kim Ngân 10S
13 10 Hóa học 04 000133 Nguyễn Thị Bích Ngân 10KC1
14 10 Hóa học 04 000134 Trần Tú Ngân 10KC1
15 10 Hóa học 04 000135 Lý Gia Nghi 10KC1
16 10 Hóa học 04 000136 Nguyễn Hồ Yến Nghi 10KC1
17 10 Hóa học 04 000137 Nguyễn Phụng Nghi 10S
18 10 Hóa học 04 000138 Phạm Huỳnh Gia Nghi 10L
19 10 Hóa học 04 000139 Võ Phương Nghi 10T
20 10 Hóa học 04 000140 Ngô Đại Nghĩa 10S
21 10 Hóa học 04 000141 Đặng Bích Ngọc 10KC2
22 10 Hóa học 04 000144 Lê Phạm Bảo Ngọc 10KC2
23 10 Hóa học 04 000145 Lý Châu Ngọc 10KC2
24 10 Hóa học 04 000146 Ngô Trang Ngọc 10KC2
25 10 Hóa học 04 000147 Nguyễn Ngọc 10S
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
1 10 Hóa học 05 000151 Nguyễn Yên Bảo Ngọc 10T
2 10 Hóa học 05 000152 Phạm Trần Bảo Ngọc 10KC1
3 10 Hóa học 05 000153 Trần Lê Minh Ngọc 10S
4 10 Hóa học 05 000154 Trương Bảo Ngọc 10L
5 10 Hóa học 05 000156 Dương Trung Nguyên 10S
6 10 Hóa học 05 000157 Ngô Bảo Nguyên 10L
7 10 Hóa học 05 000158 Nguyễn Mai Khánh Nguyên 10S
8 10 Hóa học 05 000159 Đặng Chí Nguyễn 10L
9 10 Hóa học 05 000160 Huỳnh Chí Nguyễn 10L
10 10 Hóa học 05 000161 Lê Vũ Như Nguyệt 10L
11 10 Hóa học 05 000162 Lâm Hữu Nhân 10T
12 10 Hóa học 05 000165 Trần Trọng Nhân 10KC1
13 10 Hóa học 05 000166 Âu Ngọc Nhi 10L
14 10 Hóa học 05 000167 Dương Thảo Nhi 10KC1
15 10 Hóa học 05 000169 Lâm Nguyễn Trúc Nhi 10T
16 10 Hóa học 05 000171 Ngô Huyền Đông Nhi 10KC1
17 10 Hóa học 05 000173 Trần Lan Nhi 10L
18 10 Hóa học 05 000177 Nguyễn Dương Ngọc Như 10KC2
19 10 Hóa học 05 000179 Triệu Ngô Hồng Nhung 10S
20 10 Hóa học 05 000180 Huỳnh Đức Phát 10KC1
21 10 Hóa học 05 000181 Nguyễn Tấn Phát 10KC2
22 10 Hóa học 05 000182 Nguyễn Tiến Phát 10T
23 10 Hóa học 05 000185 Lăng Thị Tú Phong 10KC1
24 10 Hóa học 05 000186 Trang Thiên Phú 10L
25 10 Hóa học 05 000187 Chung Vĩnh Phúc 10T
1 10 Hóa học 06 000189 Vũ Trọng Phúc 10KC2
2 10 Hóa học 06 000192 Mạc Phước Quân 10KC1
3 10 Hóa học 06 000193 Nguyễn Minh Quân 10L
4 10 Hóa học 06 000194 Lê Minh Quang 10T
5 10 Hóa học 06 000196 Trương Trấn Quốc 10S
6 10 Hóa học 06 000197 Dương Nhật Quỳnh 10L
7 10 Hóa học 06 000198 Lê Nguyễn Như Quỳnh 10KC1
8 10 Hóa học 06 000200 Phan Mai Diễm Quỳnh 10KC2
9 10 Hóa học 06 000201 Bùi Hồng Sang 10KC1
10 10 Hóa học 06 000203 Lê Đức Ngân Tâm 10KC2
11 10 Hóa học 06 000206 Lê Hoàng Nhật Tân 10L
12 10 Hóa học 06 000207 Trần Nhật Tân 10T
13 10 Hóa học 06 000208 Thái Hoàng Thắng 10T
14 10 Hóa học 06 000209 Lâm Ngọc Phương Thanh 10KC2
15 10 Hóa học 06 000214 Phan Nguyễn Thanh Thảo 10L
16 10 Hóa học 06 000216 Lê Anh Thi 10S
17 10 Hóa học 06 000217 Lâm Khả Thiện 10T
18 10 Hóa học 06 000218 Lê Chí Thiện 10KC2
19 10 Hóa học 06 000219 Dư Tân Thịnh 10T
20 10 Hóa học 06 000220 Nguyễn Lê Cường Thịnh 10KC1
21 10 Hóa học 06 000221 Nguyễn Trường Thịnh 10KC1
22 10 Hóa học 06 000222 Ninh Quốc Thịnh 10KC2
23 10 Hóa học 06 000224 Lê Huỳnh Anh Thư 10S
24 10 Hóa học 06 000226 Nguyễn Minh Thư 10T
25 10 Hóa học 06 000227 Trần Thanh Thư 10KC1
1 10 Hóa học 07 000229 Võ Lê Minh Thư 10KC2
2 10 Hóa học 07 000230 Lưu Gia Thuận 10S
3 10 Hóa học 07 000234 Nguyễn Bảo Thy 10KC1
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
4 10 Hóa học 07 000235 Phạm Dương Đức Tiến 10KC1
5 10 Hóa học 07 000236 Tạ Minh Tiến 10KC2
6 10 Hóa học 07 000237 Lâm Minh Tín 10KC2
7 10 Hóa học 07 000238 Tạ Việt Tín 10L
8 10 Hóa học 07 000243 Trương Thị Thùy Trâm 10S
9 10 Hóa học 07 000244 Nguyễn Lê Bảo Trân 10KC2
10 10 Hóa học 07 000245 Phạm Trần Bảo Trân 10L
11 10 Hóa học 07 000246 Trần Ngọc Trân 10KC1
12 10 Hóa học 07 000247 Nguyễn Huỳnh Thanh Trí 10T
13 10 Hóa học 07 000250 Nguyễn Như Trúc 10S
14 10 Hóa học 07 000252 Lý Kiên Trung 10T
15 10 Hóa học 07 000254 Lê Anh Tuấn 10KC2
16 10 Hóa học 07 000255 Lâm Mạnh Tường 10S
17 10 Hóa học 07 000257 Quách Phạm Cát Tường 10L
18 10 Hóa học 07 000261 Bùi Khánh Vy 10S
19 10 Hóa học 07 000262 Huỳnh Trần Nhã Vy 10KC2
20 10 Hóa học 07 000264 Kiều Nguyễn Trương Vy 10KC2
21 10 Hóa học 07 000265 Nguyễn Đinh Khả Vy 10KC2
22 10 Hóa học 07 000266 Nguyễn Kiều Vy 10S
23 10 Hóa học 07 000273 Nguyễn Chí Vỹ 10S
24 10 Hóa học 07 000275 Nguyễn Ngọc Như Ý 10L
25 10 Hóa học 07 000277 Bùi Phạm Kim Yến 10KC2
19 10 Hóa học Chuyên 000019 Nguyễn Ngọc Bích 10H
23 10 Hóa học Chuyên 000023 Phan Quỳnh Chi 10H
26 10 Hóa học Chuyên 000026 Trần Sỹ Đan 10H
55 10 Hóa học Chuyên 000055 Hứa Trần Duy Hiển 10H
67 10 Hóa học Chuyên 000067 Trương Võ Quốc Huy 10H
74 10 Hóa học Chuyên 000074 Lý Nguyên Khang 10H
77 10 Hóa học Chuyên 000077 Nguyễn Khang 10H
83 10 Hóa học Chuyên 000083 Lê Minh Khoa 10H
90 10 Hóa học Chuyên 000090 Hồ Đăng Khôi 10H
94 10 Hóa học Chuyên 000094 Quách Gia Kiệt 10H
95 10 Hóa học Chuyên 000095 Trương Phụng Kiều 10H
101 10 Hóa học Chuyên 000101 Nguyễn Hoàng Xuân Lam 10H
102 10 Hóa học Chuyên 000102 Đỗ Tuệ Lâm 10H
116 10 Hóa học Chuyên 000116 Trần Khánh Mi 10H
126 10 Hóa học Chuyên 000126 Ngô Gia Mỹ 10H
155 10 Hóa học Chuyên 000155 Đoàn Đăng Nguyên 10H
163 10 Hóa học Chuyên 000163 Nguyễn Thiện Nhân 10H
164 10 Hóa học Chuyên 000164 Thái Trí Nhân 10H
170 10 Hóa học Chuyên 000170 Lê Thị Ngọc Nhi 10H
188 10 Hóa học Chuyên 000188 Nguyễn Minh Phúc 10H
191 10 Hóa học Chuyên 000191 Đỗ Vĩnh Quân 10H
210 10 Hóa học Chuyên 000210 Lê Phạm Giang Thanh 10H
211 10 Hóa học Chuyên 000211 Trần Tố Thanh 10H
212 10 Hóa học Chuyên 000212 Nguyễn Đức Thành 10H
231 10 Hóa học Chuyên 000231 Tô Minh Thuận 10H
232 10 Hóa học Chuyên 000232 Đỗ Hoài Thương 10H
249 10 Hóa học Chuyên 000249 Nguyễn Phương Trinh 10H
251 10 Hóa học Chuyên 000251 Nguyễn Thanh Trúc 10H
256 10 Hóa học Chuyên 000256 Lê Kim Tường 10H
260 10 Hóa học Chuyên 000260 Nguyễn Huỳnh Khánh Uyên 10H
263 10 Hóa học Chuyên 000263 Khưu Mẩn Vy 10H
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
268 10 Hóa học Chuyên 000268 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10H
272 10 Hóa học Chuyên 000272 Quách Trần Thanh Vy 10H
1 10 Sinh học 01 000001 Phan Hoàng An 10T
2 10 Sinh học 01 000002 Vưu Hoàng Ân 10L
3 10 Sinh học 01 000009 Nguyễn Tuyết Anh 10KC1
4 10 Sinh học 01 000010 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 10L
5 10 Sinh học 01 000011 Phan Quỳnh Anh 10T
6 10 Sinh học 01 000014 Trương Nguyễn Minh Anh 10L
7 10 Sinh học 01 000015 Lê Thị Khánh Băng 10KC1
8 10 Sinh học 01 000017 Hoàng Gia Bảo 10KC2
9 10 Sinh học 01 000019 Nguyễn Ngọc Bích 10H
10 10 Sinh học 01 000020 Hồ Kim Bội 10L
11 10 Sinh học 01 000022 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10KC1
12 10 Sinh học 01 000023 Phan Quỳnh Chi 10H
13 10 Sinh học 01 000024 Ngô Việt Cường 10T
14 10 Sinh học 01 000025 Nguyễn Tuấn Cường 10T
15 10 Sinh học 01 000026 Trần Sỹ Đan 10H
16 10 Sinh học 01 000029 Hoàng Gia Đạt 10L
17 10 Sinh học 01 000030 Lâm Chấn Đạt 10L
18 10 Sinh học 01 000032 Nguyễn Tính Đạt 10T
19 10 Sinh học 01 000034 Đặng Lư Minh Đức 10KC2
20 10 Sinh học 01 000035 Lâm Quý Đức 10T
21 10 Sinh học 01 000037 Trần Kỳ Đức 10T
22 10 Sinh học 01 000038 Dương Lê Ngọc Dung 10T
23 10 Sinh học 01 000040 Lê Dũng 10KC1
24 10 Sinh học 01 000041 Phạm Trung Dũng 10T
25 10 Sinh học 01 000045 Lâm Tuấn Duy 10KC1
1 10 Sinh học 02 000052 Tạ Ngọc Hân 10KC2
2 10 Sinh học 02 000053 Trần Thị Bích Hân 10KC1
3 10 Sinh học 02 000055 Hứa Trần Duy Hiển 10H
4 10 Sinh học 02 000057 Huỳnh Thiện Hiếu 10L
5 10 Sinh học 02 000058 Nguyễn Văn Hoàng Hiếu 10L
6 10 Sinh học 02 000060 Trương Thị Bách Hoa 10KC2
7 10 Sinh học 02 000061 Phạm Gia Hoàng 10KC2
8 10 Sinh học 02 000063 Lâm Trần Phước Hưng 10T
9 10 Sinh học 02 000064 Nguyễn Lý Khánh Hưng 10KC1
10 10 Sinh học 02 000065 Phạm Hoàng Hưng 10T
11 10 Sinh học 02 000067 Trương Võ Quốc Huy 10H
12 10 Sinh học 02 000069 Lê Phạm Như Huỳnh 10L
13 10 Sinh học 02 000071 Hà Quang Khải 10KC1
14 10 Sinh học 02 000072 Đào Đình Khang 10T
15 10 Sinh học 02 000074 Lý Nguyên Khang 10H
16 10 Sinh học 02 000075 Nguyễn Chí Khang 10T
17 10 Sinh học 02 000077 Nguyễn Khang 10H
18 10 Sinh học 02 000078 Nguyễn Trọng Khang 10KC1
19 10 Sinh học 02 000080 Trang Huỳnh Kim Khánh 10KC2
20 10 Sinh học 02 000081 Võ Lê Đoàn Khánh 10KC2
21 10 Sinh học 02 000083 Lê Minh Khoa 10H
22 10 Sinh học 02 000084 Nguyễn Đăng Khoa 10KC2
23 10 Sinh học 02 000085 Nguyễn Thanh Khoa 10T
24 10 Sinh học 02 000086 Phan Anh Khoa 10KC2
25 10 Sinh học 02 000087 Tạ Đăng Khoa 10T
1 10 Sinh học 03 000088 Trương Lê Anh Khoa 10T
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
2 10 Sinh học 03 000089 Dương Anh Khôi 10KC1
3 10 Sinh học 03 000090 Hồ Đăng Khôi 10H
4 10 Sinh học 03 000091 Quách Quang Khôi 10KC2
5 10 Sinh học 03 000092 Trần Duy Khôi 10L
6 10 Sinh học 03 000093 Trang Hạo Kiên 10L
7 10 Sinh học 03 000094 Quách Gia Kiệt 10H
8 10 Sinh học 03 000095 Trương Phụng Kiều 10H
9 10 Sinh học 03 000096 Phạm Tạ Thiên Kim 10T
10 10 Sinh học 03 000097 Trần Thị Thiên Kim 10L
11 10 Sinh học 03 000098 Dương Lý Nhã Kỳ 10T
12 10 Sinh học 03 000100 Trần Gia Lạc 10KC2
13 10 Sinh học 03 000101 Nguyễn Hoàng Xuân Lam 10H
14 10 Sinh học 03 000102 Đỗ Tuệ Lâm 10H
15 10 Sinh học 03 000103 Nguyễn Khánh Lâm 10L
16 10 Sinh học 03 000105 Lâm Nguyễn Phương Lan 10T
17 10 Sinh học 03 000106 Trương Gia Lập 10KC1
18 10 Sinh học 03 000109 Vũ Phạm Phương Linh 10KC1
19 10 Sinh học 03 000110 Phạm Đức Lộc 10L
20 10 Sinh học 03 000111 Châu Kim Long 10L
21 10 Sinh học 03 000112 Dương Hùng Long 10KC1
22 10 Sinh học 03 000114 Lê Kim Mẫn 10T
23 10 Sinh học 03 000115 Nguyễn Khổng Gia Mẫn 10KC1
24 10 Sinh học 03 000116 Trần Khánh Mi 10H
25 10 Sinh học 03 000118 La Nguyễn Quốc Minh 10L
1 10 Sinh học 04 000119 Nguyễn Phương Minh 10KC1
2 10 Sinh học 04 000120 Nguyễn Quang Minh 10T
3 10 Sinh học 04 000121 Phan Đặng Nhật Minh 10L
4 10 Sinh học 04 000122 Châu Thảo My 10KC2
5 10 Sinh học 04 000124 Nguyễn Kiều My 10KC1
6 10 Sinh học 04 000126 Ngô Gia Mỹ 10H
7 10 Sinh học 04 000128 Lê Quốc Nam 10L
8 10 Sinh học 04 000129 Phạm Tăng Thanh Nam 10KC2
9 10 Sinh học 04 000130 Lâm Kim Ngân 10KC1
10 10 Sinh học 04 000133 Nguyễn Thị Bích Ngân 10KC1
11 10 Sinh học 04 000134 Trần Tú Ngân 10KC1
12 10 Sinh học 04 000135 Lý Gia Nghi 10KC1
13 10 Sinh học 04 000136 Nguyễn Hồ Yến Nghi 10KC1
14 10 Sinh học 04 000138 Phạm Huỳnh Gia Nghi 10L
15 10 Sinh học 04 000139 Võ Phương Nghi 10T
16 10 Sinh học 04 000141 Đặng Bích Ngọc 10KC2
17 10 Sinh học 04 000144 Lê Phạm Bảo Ngọc 10KC2
18 10 Sinh học 04 000145 Lý Châu Ngọc 10KC2
19 10 Sinh học 04 000146 Ngô Trang Ngọc 10KC2
20 10 Sinh học 04 000151 Nguyễn Yên Bảo Ngọc 10T
21 10 Sinh học 04 000152 Phạm Trần Bảo Ngọc 10KC1
22 10 Sinh học 04 000154 Trương Bảo Ngọc 10L
23 10 Sinh học 04 000155 Đoàn Đăng Nguyên 10H
24 10 Sinh học 04 000157 Ngô Bảo Nguyên 10L
25 10 Sinh học 04 000159 Đặng Chí Nguyễn 10L
1 10 Sinh học 05 000160 Huỳnh Chí Nguyễn 10L
2 10 Sinh học 05 000161 Lê Vũ Như Nguyệt 10L
3 10 Sinh học 05 000162 Lâm Hữu Nhân 10T
4 10 Sinh học 05 000163 Nguyễn Thiện Nhân 10H
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
5 10 Sinh học 05 000164 Thái Trí Nhân 10H
6 10 Sinh học 05 000165 Trần Trọng Nhân 10KC1
7 10 Sinh học 05 000166 Âu Ngọc Nhi 10L
8 10 Sinh học 05 000167 Dương Thảo Nhi 10KC1
9 10 Sinh học 05 000169 Lâm Nguyễn Trúc Nhi 10T
10 10 Sinh học 05 000170 Lê Thị Ngọc Nhi 10H
11 10 Sinh học 05 000171 Ngô Huyền Đông Nhi 10KC1
12 10 Sinh học 05 000173 Trần Lan Nhi 10L
13 10 Sinh học 05 000177 Nguyễn Dương Ngọc Như 10KC2
14 10 Sinh học 05 000180 Huỳnh Đức Phát 10KC1
15 10 Sinh học 05 000181 Nguyễn Tấn Phát 10KC2
16 10 Sinh học 05 000182 Nguyễn Tiến Phát 10T
17 10 Sinh học 05 000185 Lăng Thị Tú Phong 10KC1
18 10 Sinh học 05 000186 Trang Thiên Phú 10L
19 10 Sinh học 05 000187 Chung Vĩnh Phúc 10T
20 10 Sinh học 05 000188 Nguyễn Minh Phúc 10H
21 10 Sinh học 05 000189 Vũ Trọng Phúc 10KC2
22 10 Sinh học 05 000191 Đỗ Vĩnh Quân 10H
23 10 Sinh học 05 000192 Mạc Phước Quân 10KC1
24 10 Sinh học 05 000193 Nguyễn Minh Quân 10L
25 10 Sinh học 05 000194 Lê Minh Quang 10T
1 10 Sinh học 06 000197 Dương Nhật Quỳnh 10L
2 10 Sinh học 06 000198 Lê Nguyễn Như Quỳnh 10KC1
3 10 Sinh học 06 000200 Phan Mai Diễm Quỳnh 10KC2
4 10 Sinh học 06 000201 Bùi Hồng Sang 10KC1
5 10 Sinh học 06 000203 Lê Đức Ngân Tâm 10KC2
6 10 Sinh học 06 000206 Lê Hoàng Nhật Tân 10L
7 10 Sinh học 06 000207 Trần Nhật Tân 10T
8 10 Sinh học 06 000208 Thái Hoàng Thắng 10T
9 10 Sinh học 06 000209 Lâm Ngọc Phương Thanh 10KC2
10 10 Sinh học 06 000210 Lê Phạm Giang Thanh 10H
11 10 Sinh học 06 000211 Trần Tố Thanh 10H
12 10 Sinh học 06 000212 Nguyễn Đức Thành 10H
13 10 Sinh học 06 000214 Phan Nguyễn Thanh Thảo 10L
14 10 Sinh học 06 000217 Lâm Khả Thiện 10T
15 10 Sinh học 06 000218 Lê Chí Thiện 10KC2
16 10 Sinh học 06 000219 Dư Tân Thịnh 10T
17 10 Sinh học 06 000220 Nguyễn Lê Cường Thịnh 10KC1
18 10 Sinh học 06 000221 Nguyễn Trường Thịnh 10KC1
19 10 Sinh học 06 000222 Ninh Quốc Thịnh 10KC2
20 10 Sinh học 06 000226 Nguyễn Minh Thư 10T
21 10 Sinh học 06 000227 Trần Thanh Thư 10KC1
22 10 Sinh học 06 000229 Võ Lê Minh Thư 10KC2
23 10 Sinh học 06 000231 Tô Minh Thuận 10H
24 10 Sinh học 06 000232 Đỗ Hoài Thương 10H
25 10 Sinh học 06 000234 Nguyễn Bảo Thy 10KC1
1 10 Sinh học 07 000235 Phạm Dương Đức Tiến 10KC1
2 10 Sinh học 07 000236 Tạ Minh Tiến 10KC2
3 10 Sinh học 07 000237 Lâm Minh Tín 10KC2
4 10 Sinh học 07 000238 Tạ Việt Tín 10L
5 10 Sinh học 07 000244 Nguyễn Lê Bảo Trân 10KC2
6 10 Sinh học 07 000245 Phạm Trần Bảo Trân 10L
7 10 Sinh học 07 000246 Trần Ngọc Trân 10KC1
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
8 10 Sinh học 07 000247 Nguyễn Huỳnh Thanh Trí 10T
9 10 Sinh học 07 000249 Nguyễn Phương Trinh 10H
10 10 Sinh học 07 000251 Nguyễn Thanh Trúc 10H
11 10 Sinh học 07 000252 Lý Kiên Trung 10T
12 10 Sinh học 07 000254 Lê Anh Tuấn 10KC2
13 10 Sinh học 07 000256 Lê Kim Tường 10H
14 10 Sinh học 07 000257 Quách Phạm Cát Tường 10L
15 10 Sinh học 07 000260 Nguyễn Huỳnh Khánh Uyên 10H
16 10 Sinh học 07 000262 Huỳnh Trần Nhã Vy 10KC2
17 10 Sinh học 07 000263 Khưu Mẩn Vy 10H
18 10 Sinh học 07 000264 Kiều Nguyễn Trương Vy 10KC2
19 10 Sinh học 07 000265 Nguyễn Đinh Khả Vy 10KC2
20 10 Sinh học 07 000268 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10H
21 10 Sinh học 07 000272 Quách Trần Thanh Vy 10H
22 10 Sinh học 07 000275 Nguyễn Ngọc Như Ý 10L
23 10 Sinh học 07 000277 Bùi Phạm Kim Yến 10KC2
1 10 Sinh học Chuyên 000016 Trần Nhật Băng 10S
2 10 Sinh học Chuyên 000027 Trương Quang Đăng 10S
3 10 Sinh học Chuyên 000028 Đỗ Mạnh Đạt 10S
4 10 Sinh học Chuyên 000031 Lê Duy Đạt 10S
5 10 Sinh học Chuyên 000036 Lê Huỳnh Đức 10S
6 10 Sinh học Chuyên 000046 Trần Ngọc Thảo Duyên 10S
7 10 Sinh học Chuyên 000048 Hoàng Thanh Giang 10S
8 10 Sinh học Chuyên 000049 Hứa Gia Hân 10S
9 10 Sinh học Chuyên 000056 Tạ Vinh Hiển 10S
10 10 Sinh học Chuyên 000059 Quách Nguyễn Xuân Hiếu 10S
11 10 Sinh học Chuyên 000068 Lê Nhật Huỳnh 10S
12 10 Sinh học Chuyên 000070 Phạm Minh Hy 10S
13 10 Sinh học Chuyên 000079 Trịnh Nguyễn Đan Khanh 10S
14 10 Sinh học Chuyên 000108 Mai Nhật Linh 10S
15 10 Sinh học Chuyên 000113 Hồ Minh Mẫn 10S
16 10 Sinh học Chuyên 000117 Đặng Huỳnh Thiên Minh 10S
17 10 Sinh học Chuyên 000131 Lê Kim Ngân 10S
18 10 Sinh học Chuyên 000132 Mã Kim Ngân 10S
19 10 Sinh học Chuyên 000137 Nguyễn Phụng Nghi 10S
20 10 Sinh học Chuyên 000140 Ngô Đại Nghĩa 10S
21 10 Sinh học Chuyên 000147 Nguyễn Ngọc 10S
22 10 Sinh học Chuyên 000153 Trần Lê Minh Ngọc 10S
23 10 Sinh học Chuyên 000156 Dương Trung Nguyên 10S
24 10 Sinh học Chuyên 000158 Nguyễn Mai Khánh Nguyên 10S
25 10 Sinh học Chuyên 000179 Triệu Ngô Hồng Nhung 10S
26 10 Sinh học Chuyên 000196 Trương Trấn Quốc 10S
27 10 Sinh học Chuyên 000216 Lê Anh Thi 10S
28 10 Sinh học Chuyên 000224 Lê Huỳnh Anh Thư 10S
29 10 Sinh học Chuyên 000230 Lưu Gia Thuận 10S
30 10 Sinh học Chuyên 000243 Trương Thị Thùy Trâm 10S
31 10 Sinh học Chuyên 000250 Nguyễn Như Trúc 10S
32 10 Sinh học Chuyên 000255 Lâm Mạnh Tường 10S
33 10 Sinh học Chuyên 000261 Bùi Khánh Vy 10S
34 10 Sinh học Chuyên 000266 Nguyễn Kiều Vy 10S
35 10 Sinh học Chuyên 000273 Nguyễn Chí Vỹ 10S
1 10 Lịch Sử 01 000001 Phan Hoàng An 10T
2 10 Lịch Sử 01 000002 Vưu Hoàng Ân 10L
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
3 10 Lịch Sử 01 000003 Hoàng Kim Anh 10V
4 10 Lịch Sử 01 000004 Hồng Quỳnh Anh 10A
5 10 Lịch Sử 01 000005 Lê Minh Anh 10V
6 10 Lịch Sử 01 000006 Lê Quỳnh Anh 10V
7 10 Lịch Sử 01 000007 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 10A
8 10 Lịch Sử 01 000008 Nguyễn Ngọc Minh Anh 10V
9 10 Lịch Sử 01 000009 Nguyễn Tuyết Anh 10KC1
10 10 Lịch Sử 01 000010 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 10L
11 10 Lịch Sử 01 000011 Phan Quỳnh Anh 10T
12 10 Lịch Sử 01 000012 Trần Ngọc Anh 10V
13 10 Lịch Sử 01 000013 Trang Ngọc Minh Anh 10V
14 10 Lịch Sử 01 000014 Trương Nguyễn Minh Anh 10L
15 10 Lịch Sử 01 000015 Lê Thị Khánh Băng 10KC1
16 10 Lịch Sử 01 000016 Trần Nhật Băng 10S
17 10 Lịch Sử 01 000017 Hoàng Gia Bảo 10KC2
18 10 Lịch Sử 01 000018 Lê Hà Gia Bảo 10A
19 10 Lịch Sử 01 000019 Nguyễn Ngọc Bích 10H
20 10 Lịch Sử 01 000020 Hồ Kim Bội 10L
21 10 Lịch Sử 01 000021 Nguyễn Huỳnh Châu 10A
22 10 Lịch Sử 01 000022 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10KC1
23 10 Lịch Sử 01 000023 Phan Quỳnh Chi 10H
24 10 Lịch Sử 01 000024 Ngô Việt Cường 10T
25 10 Lịch Sử 01 000025 Nguyễn Tuấn Cường 10T
26 10 Lịch Sử 01 000026 Trần Sỹ Đan 10H
1 10 Lịch Sử 02 000027 Trương Quang Đăng 10S
2 10 Lịch Sử 02 000028 Đỗ Mạnh Đạt 10S
3 10 Lịch Sử 02 000029 Hoàng Gia Đạt 10L
4 10 Lịch Sử 02 000030 Lâm Chấn Đạt 10L
5 10 Lịch Sử 02 000031 Lê Duy Đạt 10S
6 10 Lịch Sử 02 000032 Nguyễn Tính Đạt 10T
7 10 Lịch Sử 02 000033 Trần Khả Di 10A
8 10 Lịch Sử 02 000034 Đặng Lư Minh Đức 10KC2
9 10 Lịch Sử 02 000035 Lâm Quý Đức 10T
10 10 Lịch Sử 02 000036 Lê Huỳnh Đức 10S
11 10 Lịch Sử 02 000037 Trần Kỳ Đức 10T
12 10 Lịch Sử 02 000038 Dương Lê Ngọc Dung 10T
13 10 Lịch Sử 02 000039 Dương Phương Dung 10V
14 10 Lịch Sử 02 000040 Lê Dũng 10KC1
15 10 Lịch Sử 02 000041 Phạm Trung Dũng 10T
16 10 Lịch Sử 02 000042 Nguyễn Trường Được 10A
17 10 Lịch Sử 02 000043 Cao Nhật Ánh Dương 10A
18 10 Lịch Sử 02 000044 Đỗ Phương Duy 10A
19 10 Lịch Sử 02 000045 Lâm Tuấn Duy 10KC1
20 10 Lịch Sử 02 000046 Trần Ngọc Thảo Duyên 10S
21 10 Lịch Sử 02 000047 Trần Thị Xuân Duyên 10A
22 10 Lịch Sử 02 000048 Hoàng Thanh Giang 10S
23 10 Lịch Sử 02 000049 Hứa Gia Hân 10S
24 10 Lịch Sử 02 000050 Lê Phạm Kiều Hân 10A
25 10 Lịch Sử 02 000051 Lý Gia Hân 10V
26 10 Lịch Sử 02 000052 Tạ Ngọc Hân 10KC2
1 10 Lịch Sử 03 000053 Trần Thị Bích Hân 10KC1
2 10 Lịch Sử 03 000054 Trương Gia Hân 10V
3 10 Lịch Sử 03 000055 Hứa Trần Duy Hiển 10H
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
4 10 Lịch Sử 03 000056 Tạ Vinh Hiển 10S
5 10 Lịch Sử 03 000057 Huỳnh Thiện Hiếu 10L
6 10 Lịch Sử 03 000058 Nguyễn Văn Hoàng Hiếu 10L
7 10 Lịch Sử 03 000059 Quách Nguyễn Xuân Hiếu 10S
8 10 Lịch Sử 03 000060 Trương Thị Bách Hoa 10KC2
9 10 Lịch Sử 03 000061 Phạm Gia Hoàng 10KC2
10 10 Lịch Sử 03 000062 Huỳnh Phước Hưng 10A
11 10 Lịch Sử 03 000063 Lâm Trần Phước Hưng 10T
12 10 Lịch Sử 03 000064 Nguyễn Lý Khánh Hưng 10KC1
13 10 Lịch Sử 03 000065 Phạm Hoàng Hưng 10T
14 10 Lịch Sử 03 000066 Võ Quang Hưng 10V
15 10 Lịch Sử 03 000067 Trương Võ Quốc Huy 10H
16 10 Lịch Sử 03 000068 Lê Nhật Huỳnh 10S
17 10 Lịch Sử 03 000069 Lê Phạm Như Huỳnh 10L
18 10 Lịch Sử 03 000070 Phạm Minh Hy 10S
19 10 Lịch Sử 03 000071 Hà Quang Khải 10KC1
20 10 Lịch Sử 03 000072 Đào Đình Khang 10T
21 10 Lịch Sử 03 000073 Lê Phúc Khang 10A
22 10 Lịch Sử 03 000074 Lý Nguyên Khang 10H
23 10 Lịch Sử 03 000075 Nguyễn Chí Khang 10T
24 10 Lịch Sử 03 000076 Nguyễn Duy Khang 10A
25 10 Lịch Sử 03 000077 Nguyễn Khang 10H
1 10 Lịch Sử 04 000078 Nguyễn Trọng Khang 10KC1
2 10 Lịch Sử 04 000079 Trịnh Nguyễn Đan Khanh 10S
3 10 Lịch Sử 04 000080 Trang Huỳnh Kim Khánh 10KC2
4 10 Lịch Sử 04 000081 Võ Lê Đoàn Khánh 10KC2
5 10 Lịch Sử 04 000082 Lê Anh Khoa 10A
6 10 Lịch Sử 04 000083 Lê Minh Khoa 10H
7 10 Lịch Sử 04 000084 Nguyễn Đăng Khoa 10KC2
8 10 Lịch Sử 04 000085 Nguyễn Thanh Khoa 10T
9 10 Lịch Sử 04 000086 Phan Anh Khoa 10KC2
10 10 Lịch Sử 04 000087 Tạ Đăng Khoa 10T
11 10 Lịch Sử 04 000088 Trương Lê Anh Khoa 10T
12 10 Lịch Sử 04 000089 Dương Anh Khôi 10KC1
13 10 Lịch Sử 04 000090 Hồ Đăng Khôi 10H
14 10 Lịch Sử 04 000091 Quách Quang Khôi 10KC2
15 10 Lịch Sử 04 000092 Trần Duy Khôi 10L
16 10 Lịch Sử 04 000093 Trang Hạo Kiên 10L
17 10 Lịch Sử 04 000094 Quách Gia Kiệt 10H
18 10 Lịch Sử 04 000095 Trương Phụng Kiều 10H
19 10 Lịch Sử 04 000096 Phạm Tạ Thiên Kim 10T
20 10 Lịch Sử 04 000097 Trần Thị Thiên Kim 10L
21 10 Lịch Sử 04 000098 Dương Lý Nhã Kỳ 10T
22 10 Lịch Sử 04 000099 Lê Cao Nhã Kỳ 10A
23 10 Lịch Sử 04 000100 Trần Gia Lạc 10KC2
24 10 Lịch Sử 04 000101 Nguyễn Hoàng Xuân Lam 10H
25 10 Lịch Sử 04 000102 Đỗ Tuệ Lâm 10H
1 10 Lịch Sử 05 000103 Nguyễn Khánh Lâm 10L
2 10 Lịch Sử 05 000104 Trương Thanh Lâm 10V
3 10 Lịch Sử 05 000105 Lâm Nguyễn Phương Lan 10T
4 10 Lịch Sử 05 000106 Trương Gia Lập 10KC1
5 10 Lịch Sử 05 000107 Trần Ngọc Lê 10A
6 10 Lịch Sử 05 000108 Mai Nhật Linh 10S
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
7 10 Lịch Sử 05 000109 Vũ Phạm Phương Linh 10KC1
8 10 Lịch Sử 05 000110 Phạm Đức Lộc 10L
9 10 Lịch Sử 05 000111 Châu Kim Long 10L
10 10 Lịch Sử 05 000112 Dương Hùng Long 10KC1
11 10 Lịch Sử 05 000113 Hồ Minh Mẫn 10S
12 10 Lịch Sử 05 000114 Lê Kim Mẫn 10T
13 10 Lịch Sử 05 000115 Nguyễn Khổng Gia Mẫn 10KC1
14 10 Lịch Sử 05 000116 Trần Khánh Mi 10H
15 10 Lịch Sử 05 000117 Đặng Huỳnh Thiên Minh 10S
16 10 Lịch Sử 05 000118 La Nguyễn Quốc Minh 10L
17 10 Lịch Sử 05 000119 Nguyễn Phương Minh 10KC1
18 10 Lịch Sử 05 000120 Nguyễn Quang Minh 10T
19 10 Lịch Sử 05 000121 Phan Đặng Nhật Minh 10L
20 10 Lịch Sử 05 000122 Châu Thảo My 10KC2
21 10 Lịch Sử 05 000123 Lê Nguyễn My My 10A
22 10 Lịch Sử 05 000124 Nguyễn Kiều My 10KC1
23 10 Lịch Sử 05 000125 Lâm Gia Mỹ 10V
24 10 Lịch Sử 05 000126 Ngô Gia Mỹ 10H
25 10 Lịch Sử 05 000127 Trần Gia Mỹ 10V
1 10 Lịch Sử 06 000128 Lê Quốc Nam 10L
2 10 Lịch Sử 06 000129 Phạm Tăng Thanh Nam 10KC2
3 10 Lịch Sử 06 000130 Lâm Kim Ngân 10KC1
4 10 Lịch Sử 06 000131 Lê Kim Ngân 10S
5 10 Lịch Sử 06 000132 Mã Kim Ngân 10S
6 10 Lịch Sử 06 000133 Nguyễn Thị Bích Ngân 10KC1
7 10 Lịch Sử 06 000134 Trần Tú Ngân 10KC1
8 10 Lịch Sử 06 000135 Lý Gia Nghi 10KC1
9 10 Lịch Sử 06 000136 Nguyễn Hồ Yến Nghi 10KC1
10 10 Lịch Sử 06 000137 Nguyễn Phụng Nghi 10S
11 10 Lịch Sử 06 000138 Phạm Huỳnh Gia Nghi 10L
12 10 Lịch Sử 06 000139 Võ Phương Nghi 10T
13 10 Lịch Sử 06 000140 Ngô Đại Nghĩa 10S
14 10 Lịch Sử 06 000141 Đặng Bích Ngọc 10KC2
15 10 Lịch Sử 06 000142 Dương Thái Ngọc 10A
16 10 Lịch Sử 06 000143 Huỳnh Đặng Bảo Ngọc 10V
17 10 Lịch Sử 06 000144 Lê Phạm Bảo Ngọc 10KC2
18 10 Lịch Sử 06 000145 Lý Châu Ngọc 10KC2
19 10 Lịch Sử 06 000146 Ngô Trang Ngọc 10KC2
20 10 Lịch Sử 06 000147 Nguyễn Ngọc 10S
21 10 Lịch Sử 06 000148 Nguyễn Như Ngọc 10V
22 10 Lịch Sử 06 000149 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10V
23 10 Lịch Sử 06 000150 Nguyễn Tiến Ngọc 10A
24 10 Lịch Sử 06 000151 Nguyễn Yên Bảo Ngọc 10T
25 10 Lịch Sử 06 000152 Phạm Trần Bảo Ngọc 10KC1
1 10 Lịch Sử 07 000153 Trần Lê Minh Ngọc 10S
2 10 Lịch Sử 07 000154 Trương Bảo Ngọc 10L
3 10 Lịch Sử 07 000155 Đoàn Đăng Nguyên 10H
4 10 Lịch Sử 07 000156 Dương Trung Nguyên 10S
5 10 Lịch Sử 07 000157 Ngô Bảo Nguyên 10L
6 10 Lịch Sử 07 000158 Nguyễn Mai Khánh Nguyên 10S
7 10 Lịch Sử 07 000159 Đặng Chí Nguyễn 10L
8 10 Lịch Sử 07 000160 Huỳnh Chí Nguyễn 10L
9 10 Lịch Sử 07 000161 Lê Vũ Như Nguyệt 10L
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
10 10 Lịch Sử 07 000162 Lâm Hữu Nhân 10T
11 10 Lịch Sử 07 000163 Nguyễn Thiện Nhân 10H
12 10 Lịch Sử 07 000164 Thái Trí Nhân 10H
13 10 Lịch Sử 07 000165 Trần Trọng Nhân 10KC1
14 10 Lịch Sử 07 000166 Âu Ngọc Nhi 10L
15 10 Lịch Sử 07 000167 Dương Thảo Nhi 10KC1
16 10 Lịch Sử 07 000168 Hữu Ngọc Nhi 10V
17 10 Lịch Sử 07 000169 Lâm Nguyễn Trúc Nhi 10T
18 10 Lịch Sử 07 000170 Lê Thị Ngọc Nhi 10H
19 10 Lịch Sử 07 000171 Ngô Huyền Đông Nhi 10KC1
20 10 Lịch Sử 07 000172 Trần Huỳnh Thảo Nhi 10A
21 10 Lịch Sử 07 000173 Trần Lan Nhi 10L
22 10 Lịch Sử 07 000174 Vương Tố Nhi 10V
23 10 Lịch Sử 07 000175 Lê Ái Như 10V
24 10 Lịch Sử 07 000176 Nguyễn Ái Như 10V
25 10 Lịch Sử 07 000177 Nguyễn Dương Ngọc Như 10KC2
1 10 Lịch Sử 08 000178 Trần Thị Quỳnh Như 10V
2 10 Lịch Sử 08 000179 Triệu Ngô Hồng Nhung 10S
3 10 Lịch Sử 08 000180 Huỳnh Đức Phát 10KC1
4 10 Lịch Sử 08 000181 Nguyễn Tấn Phát 10KC2
5 10 Lịch Sử 08 000182 Nguyễn Tiến Phát 10T
6 10 Lịch Sử 08 000183 Nguyễn Tiến Phát 10A
7 10 Lịch Sử 08 000184 Lâm Khánh Phong 10V
8 10 Lịch Sử 08 000185 Lăng Thị Tú Phong 10KC1
9 10 Lịch Sử 08 000186 Trang Thiên Phú 10L
10 10 Lịch Sử 08 000187 Chung Vĩnh Phúc 10T
11 10 Lịch Sử 08 000188 Nguyễn Minh Phúc 10H
12 10 Lịch Sử 08 000189 Vũ Trọng Phúc 10KC2
13 10 Lịch Sử 08 000190 Lưu Kim Phương 10V
14 10 Lịch Sử 08 000191 Đỗ Vĩnh Quân 10H
15 10 Lịch Sử 08 000192 Mạc Phước Quân 10KC1
16 10 Lịch Sử 08 000193 Nguyễn Minh Quân 10L
17 10 Lịch Sử 08 000194 Lê Minh Quang 10T
18 10 Lịch Sử 08 000195 Trịnh Minh Quang 10A
19 10 Lịch Sử 08 000196 Trương Trấn Quốc 10S
20 10 Lịch Sử 08 000197 Dương Nhật Quỳnh 10L
21 10 Lịch Sử 08 000198 Lê Nguyễn Như Quỳnh 10KC1
22 10 Lịch Sử 08 000199 Nguyễn Châu Như Quỳnh 10V
23 10 Lịch Sử 08 000200 Phan Mai Diễm Quỳnh 10KC2
24 10 Lịch Sử 08 000201 Bùi Hồng Sang 10KC1
25 10 Lịch Sử 08 000202 Lê Trung Sơn 10A
1 10 Lịch Sử 09 000203 Lê Đức Ngân Tâm 10KC2
2 10 Lịch Sử 09 000204 Phan Thanh Tâm 10V
3 10 Lịch Sử 09 000205 Trần Tuệ Tâm 10A
4 10 Lịch Sử 09 000206 Lê Hoàng Nhật Tân 10L
5 10 Lịch Sử 09 000207 Trần Nhật Tân 10T
6 10 Lịch Sử 09 000208 Thái Hoàng Thắng 10T
7 10 Lịch Sử 09 000209 Lâm Ngọc Phương Thanh 10KC2
8 10 Lịch Sử 09 000210 Lê Phạm Giang Thanh 10H
9 10 Lịch Sử 09 000211 Trần Tố Thanh 10H
10 10 Lịch Sử 09 000212 Nguyễn Đức Thành 10H
11 10 Lịch Sử 09 000213 Lâm Huỳnh Nguyên Thảo 10V
12 10 Lịch Sử 09 000214 Phan Nguyễn Thanh Thảo 10L
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
13 10 Lịch Sử 09 000215 Quách Nguyễn Phương Thảo 10V
14 10 Lịch Sử 09 000216 Lê Anh Thi 10S
15 10 Lịch Sử 09 000217 Lâm Khả Thiện 10T
16 10 Lịch Sử 09 000218 Lê Chí Thiện 10KC2
17 10 Lịch Sử 09 000219 Dư Tân Thịnh 10T
18 10 Lịch Sử 09 000220 Nguyễn Lê Cường Thịnh 10KC1
19 10 Lịch Sử 09 000221 Nguyễn Trường Thịnh 10KC1
20 10 Lịch Sử 09 000222 Ninh Quốc Thịnh 10KC2
21 10 Lịch Sử 09 000223 Lê Nguyễn Phước Thọ 10A
22 10 Lịch Sử 09 000224 Lê Huỳnh Anh Thư 10S
23 10 Lịch Sử 09 000225 Ngụy Minh Thư 10V
24 10 Lịch Sử 09 000226 Nguyễn Minh Thư 10T
25 10 Lịch Sử 09 000227 Trần Thanh Thư 10KC1
1 10 Lịch Sử 10 000228 Trương Minh Thư 10A
2 10 Lịch Sử 10 000229 Võ Lê Minh Thư 10KC2
3 10 Lịch Sử 10 000230 Lưu Gia Thuận 10S
4 10 Lịch Sử 10 000231 Tô Minh Thuận 10H
5 10 Lịch Sử 10 000232 Đỗ Hoài Thương 10H
6 10 Lịch Sử 10 000233 Lý Bích Thuyền 10V
7 10 Lịch Sử 10 000234 Nguyễn Bảo Thy 10KC1
8 10 Lịch Sử 10 000235 Phạm Dương Đức Tiến 10KC1
9 10 Lịch Sử 10 000236 Tạ Minh Tiến 10KC2
10 10 Lịch Sử 10 000237 Lâm Minh Tín 10KC2
11 10 Lịch Sử 10 000238 Tạ Việt Tín 10L
12 10 Lịch Sử 10 000239 Trần Vĩnh Tín 10A
13 10 Lịch Sử 10 000240 La Thụy Quỳnh Trâm 10A
14 10 Lịch Sử 10 000241 Lưu Nguyễn Bích Trâm 10A
15 10 Lịch Sử 10 000242 Trần Thị Ngọc Trâm 10V
16 10 Lịch Sử 10 000243 Trương Thị Thùy Trâm 10S
17 10 Lịch Sử 10 000244 Nguyễn Lê Bảo Trân 10KC2
18 10 Lịch Sử 10 000245 Phạm Trần Bảo Trân 10L
19 10 Lịch Sử 10 000246 Trần Ngọc Trân 10KC1
20 10 Lịch Sử 10 000247 Nguyễn Huỳnh Thanh Trí 10T
21 10 Lịch Sử 10 000248 Trần Vũ Minh Trí 10A
22 10 Lịch Sử 10 000249 Nguyễn Phương Trinh 10H
23 10 Lịch Sử 10 000250 Nguyễn Như Trúc 10S
24 10 Lịch Sử 10 000251 Nguyễn Thanh Trúc 10H
25 10 Lịch Sử 10 000252 Lý Kiên Trung 10T
1 10 Lịch Sử 11 000253 Hà Minh Tuấn 10A
2 10 Lịch Sử 11 000254 Lê Anh Tuấn 10KC2
3 10 Lịch Sử 11 000255 Lâm Mạnh Tường 10S
4 10 Lịch Sử 11 000256 Lê Kim Tường 10H
5 10 Lịch Sử 11 000257 Quách Phạm Cát Tường 10L
6 10 Lịch Sử 11 000258 Phan Thị Bích Tuyền 10V
7 10 Lịch Sử 11 000259 Dương Trung Tỷ 10V
8 10 Lịch Sử 11 000260 Nguyễn Huỳnh Khánh Uyên 10H
9 10 Lịch Sử 11 000261 Bùi Khánh Vy 10S
10 10 Lịch Sử 11 000262 Huỳnh Trần Nhã Vy 10KC2
11 10 Lịch Sử 11 000263 Khưu Mẩn Vy 10H
12 10 Lịch Sử 11 000264 Kiều Nguyễn Trương Vy 10KC2
13 10 Lịch Sử 11 000265 Nguyễn Đinh Khả Vy 10KC2
14 10 Lịch Sử 11 000266 Nguyễn Kiều Vy 10S
15 10 Lịch Sử 11 000267 Nguyễn Ngọc Ái Vy 10A
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
16 10 Lịch Sử 11 000268 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10H
17 10 Lịch Sử 11 000269 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10V
18 10 Lịch Sử 11 000270 Nguyễn Ngọc Tường Vy 10V
19 10 Lịch Sử 11 000271 Nguyễn Thái Thảo Vy 10A
20 10 Lịch Sử 11 000272 Quách Trần Thanh Vy 10H
21 10 Lịch Sử 11 000273 Nguyễn Chí Vỹ 10S
22 10 Lịch Sử 11 000274 Hồng Như Ý 10A
23 10 Lịch Sử 11 000275 Nguyễn Ngọc Như Ý 10L
24 10 Lịch Sử 11 000276 Trần Tạ Như Ý 10A
25 10 Lịch Sử 11 000277 Bùi Phạm Kim Yến 10KC2
1 10 Địa Lí 01 000003 Hoàng Kim Anh 10V
2 10 Địa Lí 01 000004 Hồng Quỳnh Anh 10A
3 10 Địa Lí 01 000005 Lê Minh Anh 10V
4 10 Địa Lí 01 000006 Lê Quỳnh Anh 10V
5 10 Địa Lí 01 000007 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 10A
6 10 Địa Lí 01 000008 Nguyễn Ngọc Minh Anh 10V
7 10 Địa Lí 01 000009 Nguyễn Tuyết Anh 10KC1
8 10 Địa Lí 01 000012 Trần Ngọc Anh 10V
9 10 Địa Lí 01 000013 Trang Ngọc Minh Anh 10V
10 10 Địa Lí 01 000015 Lê Thị Khánh Băng 10KC1
11 10 Địa Lí 01 000016 Trần Nhật Băng 10S
12 10 Địa Lí 01 000017 Hoàng Gia Bảo 10KC2
13 10 Địa Lí 01 000018 Lê Hà Gia Bảo 10A
14 10 Địa Lí 01 000021 Nguyễn Huỳnh Châu 10A
15 10 Địa Lí 01 000022 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10KC1
16 10 Địa Lí 01 000027 Trương Quang Đăng 10S
17 10 Địa Lí 01 000028 Đỗ Mạnh Đạt 10S
18 10 Địa Lí 01 000031 Lê Duy Đạt 10S
19 10 Địa Lí 01 000033 Trần Khả Di 10A
20 10 Địa Lí 01 000034 Đặng Lư Minh Đức 10KC2
21 10 Địa Lí 01 000036 Lê Huỳnh Đức 10S
22 10 Địa Lí 01 000039 Dương Phương Dung 10V
23 10 Địa Lí 01 000040 Lê Dũng 10KC1
24 10 Địa Lí 01 000042 Nguyễn Trường Được 10A
1 10 Địa Lí 02 000043 Cao Nhật Ánh Dương 10A
2 10 Địa Lí 02 000044 Đỗ Phương Duy 10A
3 10 Địa Lí 02 000045 Lâm Tuấn Duy 10KC1
4 10 Địa Lí 02 000046 Trần Ngọc Thảo Duyên 10S
5 10 Địa Lí 02 000047 Trần Thị Xuân Duyên 10A
6 10 Địa Lí 02 000048 Hoàng Thanh Giang 10S
7 10 Địa Lí 02 000049 Hứa Gia Hân 10S
8 10 Địa Lí 02 000050 Lê Phạm Kiều Hân 10A
9 10 Địa Lí 02 000051 Lý Gia Hân 10V
10 10 Địa Lí 02 000052 Tạ Ngọc Hân 10KC2
11 10 Địa Lí 02 000053 Trần Thị Bích Hân 10KC1
12 10 Địa Lí 02 000054 Trương Gia Hân 10V
13 10 Địa Lí 02 000056 Tạ Vinh Hiển 10S
14 10 Địa Lí 02 000059 Quách Nguyễn Xuân Hiếu 10S
15 10 Địa Lí 02 000060 Trương Thị Bách Hoa 10KC2
16 10 Địa Lí 02 000061 Phạm Gia Hoàng 10KC2
17 10 Địa Lí 02 000062 Huỳnh Phước Hưng 10A
18 10 Địa Lí 02 000064 Nguyễn Lý Khánh Hưng 10KC1
19 10 Địa Lí 02 000066 Võ Quang Hưng 10V
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
20 10 Địa Lí 02 000068 Lê Nhật Huỳnh 10S
21 10 Địa Lí 02 000070 Phạm Minh Hy 10S
22 10 Địa Lí 02 000071 Hà Quang Khải 10KC1
23 10 Địa Lí 02 000073 Lê Phúc Khang 10A
24 10 Địa Lí 02 000076 Nguyễn Duy Khang 10A
25 10 Địa Lí 02 000078 Nguyễn Trọng Khang 10KC1
1 10 Địa Lí 03 000079 Trịnh Nguyễn Đan Khanh 10S
2 10 Địa Lí 03 000080 Trang Huỳnh Kim Khánh 10KC2
3 10 Địa Lí 03 000081 Võ Lê Đoàn Khánh 10KC2
4 10 Địa Lí 03 000082 Lê Anh Khoa 10A
5 10 Địa Lí 03 000084 Nguyễn Đăng Khoa 10KC2
6 10 Địa Lí 03 000086 Phan Anh Khoa 10KC2
7 10 Địa Lí 03 000089 Dương Anh Khôi 10KC1
8 10 Địa Lí 03 000091 Quách Quang Khôi 10KC2
9 10 Địa Lí 03 000099 Lê Cao Nhã Kỳ 10A
10 10 Địa Lí 03 000100 Trần Gia Lạc 10KC2
11 10 Địa Lí 03 000104 Trương Thanh Lâm 10V
12 10 Địa Lí 03 000106 Trương Gia Lập 10KC1
13 10 Địa Lí 03 000107 Trần Ngọc Lê 10A
14 10 Địa Lí 03 000108 Mai Nhật Linh 10S
15 10 Địa Lí 03 000109 Vũ Phạm Phương Linh 10KC1
16 10 Địa Lí 03 000112 Dương Hùng Long 10KC1
17 10 Địa Lí 03 000113 Hồ Minh Mẫn 10S
18 10 Địa Lí 03 000115 Nguyễn Khổng Gia Mẫn 10KC1
19 10 Địa Lí 03 000117 Đặng Huỳnh Thiên Minh 10S
20 10 Địa Lí 03 000119 Nguyễn Phương Minh 10KC1
21 10 Địa Lí 03 000122 Châu Thảo My 10KC2
22 10 Địa Lí 03 000123 Lê Nguyễn My My 10A
23 10 Địa Lí 03 000124 Nguyễn Kiều My 10KC1
24 10 Địa Lí 03 000125 Lâm Gia Mỹ 10V
25 10 Địa Lí 03 000127 Trần Gia Mỹ 10V
1 10 Địa Lí 04 000129 Phạm Tăng Thanh Nam 10KC2
2 10 Địa Lí 04 000130 Lâm Kim Ngân 10KC1
3 10 Địa Lí 04 000131 Lê Kim Ngân 10S
4 10 Địa Lí 04 000132 Mã Kim Ngân 10S
5 10 Địa Lí 04 000133 Nguyễn Thị Bích Ngân 10KC1
6 10 Địa Lí 04 000134 Trần Tú Ngân 10KC1
7 10 Địa Lí 04 000135 Lý Gia Nghi 10KC1
8 10 Địa Lí 04 000136 Nguyễn Hồ Yến Nghi 10KC1
9 10 Địa Lí 04 000137 Nguyễn Phụng Nghi 10S
10 10 Địa Lí 04 000140 Ngô Đại Nghĩa 10S
11 10 Địa Lí 04 000141 Đặng Bích Ngọc 10KC2
12 10 Địa Lí 04 000142 Dương Thái Ngọc 10A
13 10 Địa Lí 04 000143 Huỳnh Đặng Bảo Ngọc 10V
14 10 Địa Lí 04 000144 Lê Phạm Bảo Ngọc 10KC2
15 10 Địa Lí 04 000145 Lý Châu Ngọc 10KC2
16 10 Địa Lí 04 000146 Ngô Trang Ngọc 10KC2
17 10 Địa Lí 04 000147 Nguyễn Ngọc 10S
18 10 Địa Lí 04 000148 Nguyễn Như Ngọc 10V
19 10 Địa Lí 04 000149 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10V
20 10 Địa Lí 04 000150 Nguyễn Tiến Ngọc 10A
21 10 Địa Lí 04 000152 Phạm Trần Bảo Ngọc 10KC1
22 10 Địa Lí 04 000153 Trần Lê Minh Ngọc 10S
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
23 10 Địa Lí 04 000156 Dương Trung Nguyên 10S
24 10 Địa Lí 04 000158 Nguyễn Mai Khánh Nguyên 10S
25 10 Địa Lí 04 000165 Trần Trọng Nhân 10KC1
1 10 Địa Lí 05 000167 Dương Thảo Nhi 10KC1
2 10 Địa Lí 05 000168 Hữu Ngọc Nhi 10V
3 10 Địa Lí 05 000171 Ngô Huyền Đông Nhi 10KC1
4 10 Địa Lí 05 000172 Trần Huỳnh Thảo Nhi 10A
5 10 Địa Lí 05 000174 Vương Tố Nhi 10V
6 10 Địa Lí 05 000175 Lê Ái Như 10V
7 10 Địa Lí 05 000176 Nguyễn Ái Như 10V
8 10 Địa Lí 05 000177 Nguyễn Dương Ngọc Như 10KC2
9 10 Địa Lí 05 000178 Trần Thị Quỳnh Như 10V
10 10 Địa Lí 05 000179 Triệu Ngô Hồng Nhung 10S
11 10 Địa Lí 05 000180 Huỳnh Đức Phát 10KC1
12 10 Địa Lí 05 000181 Nguyễn Tấn Phát 10KC2
13 10 Địa Lí 05 000183 Nguyễn Tiến Phát 10A
14 10 Địa Lí 05 000184 Lâm Khánh Phong 10V
15 10 Địa Lí 05 000185 Lăng Thị Tú Phong 10KC1
16 10 Địa Lí 05 000189 Vũ Trọng Phúc 10KC2
17 10 Địa Lí 05 000190 Lưu Kim Phương 10V
18 10 Địa Lí 05 000192 Mạc Phước Quân 10KC1
19 10 Địa Lí 05 000195 Trịnh Minh Quang 10A
20 10 Địa Lí 05 000196 Trương Trấn Quốc 10S
21 10 Địa Lí 05 000198 Lê Nguyễn Như Quỳnh 10KC1
22 10 Địa Lí 05 000199 Nguyễn Châu Như Quỳnh 10V
23 10 Địa Lí 05 000200 Phan Mai Diễm Quỳnh 10KC2
24 10 Địa Lí 05 000201 Bùi Hồng Sang 10KC1
25 10 Địa Lí 05 000202 Lê Trung Sơn 10A
1 10 Địa Lí 06 000203 Lê Đức Ngân Tâm 10KC2
2 10 Địa Lí 06 000204 Phan Thanh Tâm 10V
3 10 Địa Lí 06 000205 Trần Tuệ Tâm 10A
4 10 Địa Lí 06 000209 Lâm Ngọc Phương Thanh 10KC2
5 10 Địa Lí 06 000213 Lâm Huỳnh Nguyên Thảo 10V
6 10 Địa Lí 06 000215 Quách Nguyễn Phương Thảo 10V
7 10 Địa Lí 06 000216 Lê Anh Thi 10S
8 10 Địa Lí 06 000218 Lê Chí Thiện 10KC2
9 10 Địa Lí 06 000220 Nguyễn Lê Cường Thịnh 10KC1
10 10 Địa Lí 06 000221 Nguyễn Trường Thịnh 10KC1
11 10 Địa Lí 06 000222 Ninh Quốc Thịnh 10KC2
12 10 Địa Lí 06 000223 Lê Nguyễn Phước Thọ 10A
13 10 Địa Lí 06 000224 Lê Huỳnh Anh Thư 10S
14 10 Địa Lí 06 000225 Ngụy Minh Thư 10V
15 10 Địa Lí 06 000227 Trần Thanh Thư 10KC1
16 10 Địa Lí 06 000228 Trương Minh Thư 10A
17 10 Địa Lí 06 000229 Võ Lê Minh Thư 10KC2
18 10 Địa Lí 06 000230 Lưu Gia Thuận 10S
19 10 Địa Lí 06 000233 Lý Bích Thuyền 10V
20 10 Địa Lí 06 000234 Nguyễn Bảo Thy 10KC1
21 10 Địa Lí 06 000235 Phạm Dương Đức Tiến 10KC1
22 10 Địa Lí 06 000236 Tạ Minh Tiến 10KC2
23 10 Địa Lí 06 000237 Lâm Minh Tín 10KC2
24 10 Địa Lí 06 000239 Trần Vĩnh Tín 10A
25 10 Địa Lí 06 000240 La Thụy Quỳnh Trâm 10A
Mã đề
STT Khối Môn PT SBD Họ Tên Lớp Số bài Số tờ Kí tên
thi
1 10 Địa Lí 07 000241 Lưu Nguyễn Bích Trâm 10A
2 10 Địa Lí 07 000242 Trần Thị Ngọc Trâm 10V
3 10 Địa Lí 07 000243 Trương Thị Thùy Trâm 10S
4 10 Địa Lí 07 000244 Nguyễn Lê Bảo Trân 10KC2
5 10 Địa Lí 07 000246 Trần Ngọc Trân 10KC1
6 10 Địa Lí 07 000248 Trần Vũ Minh Trí 10A
7 10 Địa Lí 07 000250 Nguyễn Như Trúc 10S
8 10 Địa Lí 07 000253 Hà Minh Tuấn 10A
9 10 Địa Lí 07 000254 Lê Anh Tuấn 10KC2
10 10 Địa Lí 07 000255 Lâm Mạnh Tường 10S
11 10 Địa Lí 07 000258 Phan Thị Bích Tuyền 10V
12 10 Địa Lí 07 000259 Dương Trung Tỷ 10V
13 10 Địa Lí 07 000261 Bùi Khánh Vy 10S
14 10 Địa Lí 07 000262 Huỳnh Trần Nhã Vy 10KC2
15 10 Địa Lí 07 000264 Kiều Nguyễn Trương Vy 10KC2
16 10 Địa Lí 07 000265 Nguyễn Đinh Khả Vy 10KC2
17 10 Địa Lí 07 000266 Nguyễn Kiều Vy 10S
18 10 Địa Lí 07 000267 Nguyễn Ngọc Ái Vy 10A
19 10 Địa Lí 07 000269 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10V
20 10 Địa Lí 07 000270 Nguyễn Ngọc Tường Vy 10V
21 10 Địa Lí 07 000271 Nguyễn Thái Thảo Vy 10A
22 10 Địa Lí 07 000273 Nguyễn Chí Vỹ 10S
23 10 Địa Lí 07 000274 Hồng Như Ý 10A
24 10 Địa Lí 07 000276 Trần Tạ Như Ý 10A
25 10 Địa Lí 07 000277 Bùi Phạm Kim Yến 10KC2

Danh sách này có….thí sinh


Bạc Liêu, ngày….tháng …..năm 2023
Số bài: Giám thị 1 Giám thị 2
Số tờ:

Biên bản này kết thúc vào lúc……giờ….phút….


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẠC LIÊU
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẠC LIÊU

BẢNG LÊN ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM 2023 - 2024

STT Khối SBD Họ Tên Lớp T L H S A V


1 11 000001 Hà Bảo An 11A
2 11 000002 Lưu Thị Huỳnh An 11V
3 11 000003 Nguyễn Như Hoàng Anh 11T
4 11 000004 Dương Phương Anh 11V
5 11 000005 Hồ Kim Anh 11A
6 11 000006 Hồ Ngân Anh 11A
7 11 000007 Hồ Tuấn Anh 11S
8 11 000008 Lê Nguyễn Thúy Anh 11V
9 11 000009 Lưu Thị Kiều Anh 11H
10 11 000010 Lý Minh Anh 11V
11 11 000011 Mai Quỳnh Anh 11A
12 11 000012 Ngô Trần Minh Anh 11A
13 11 000013 Nguyễn Hoàng Phương Anh 11A
14 11 000014 Nguyễn Hồng Anh 11V
15 11 000015 Nguyễn Nhật Anh 11A
16 11 000016 Trần Lê Minh Anh 11A
17 11 000017 Trần Lê Trâm Anh 11H
18 11 000018 Trần Ngọc Vân Anh 11V
19 11 000019 Vũ Ngọc Quế Anh 11KC
20 11 000020 Đinh Nguyễn Hồng Ánh 11T
21 11 000021 Chu Trọng Bách 11L
22 11 000022 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 11A
23 11 000023 Phan Phạm Thiên Bảo 11L
24 11 000024 Trần Gia Bảo 11L
25 11 000025 Lâm Gia Yên Bình 11A
26 11 000026 Trương Vũ Duy Bình 11T
27 11 000027 Quách Ngô Minh Châu 11A
28 11 000028 Lâm Dương Chiêu 11T
29 11 000029 Dương Nguyễn Kim Cương 11H
30 11 000030 Võ Quang Đại 11T
31 11 000031 Bùi Nguyễn Khiết Đan 11V
32 11 000032 Nguyễn Thị Tâm Đan 11H
33 11 000033 Trương Nguyên Đán 11T
34 11 000034 Lê Thành Danh 11V
35 11 000035 Lê Tất Đạt 11L
36 11 000036 Nguyễn Lê Thành Đạt 11L
37 11 000037 Nguyễn Thành Đạt 11L
38 11 000038 Nguyễn Tiến Đạt 11L
39 11 000039 Phạm Thành Đạt 11T
40 11 000040 Phạm Ngọc Diện 11A
41 11 000041 Lâm Mỹ Đình 11H
42 11 000042 Nguyễn Trí Dũng 11KC
STT Khối SBD Họ Tên Lớp T L H S A V
43 11 000043 Trần Mạnh Dũng 11KC
44 11 000044 Lê Thái Dương 11S
45 11 000045 Mai Xuân Dương 11L
46 11 000046 Phạm Đức Dương 11H
47 11 000047 Phan Ánh Dương 11L
48 11 000048 Phan Thùy Dương 11S
49 11 000049 Liêu Hoàng Khả Duy 11H
50 11 000050 Nguyễn Thảo Duy 11V
51 11 000051 Phan Nguyễn Hải Duy 11L
52 11 000052 Trần Nguyễn Vũ Duy 11L
53 11 000053 Trần Ngọc Duyên 11V
54 11 000054 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 11KC
55 11 000055 Trần Thảo Dy 11L
56 11 000056 Giang Lê Giang 11H
57 11 000057 Phạm Trường Giang 11T
58 11 000058 Trần Hương Giang 11T
59 11 000059 Nguyễn Cao Hoàng Giáp 11A
60 11 000060 Đoàn Trần Việt Hà 11T
61 11 000061 Lê Ngọc Hà 11S
62 11 000062 Phan Võ Khánh Hà 11V
63 11 000063 Dương Mai Hân 11T
64 11 000064 Huỳnh Ngọc Gia Hân 11V
65 11 000065 Khưu Ngọc Gia Hân 11L
66 11 000066 Lâm Gia Hân 11S
67 11 000067 Lâm Khả Hân 11KC
68 11 000068 Lý Gia Hân 11KC
69 11 000069 Ngô Gia Hân 11V
70 11 000070 Nguyễn Huỳnh Hồng Hân 11KC
71 11 000071 Đinh Trung Hiếu 11KC
72 11 000072 Lưu Việt Hoàng 11A
73 11 000073 Võ Trương Gia Huấn 11T
74 11 000074 Phạm Hùng 11S
75 11 000075 Trần Nguyễn Chấn Hưng 11S
76 11 000076 Trần Thị Mai Hương 11KC
77 11 000077 Đỗ Gia Huy 11H
78 11 000078 Tạ Gia Huy 11T
79 11 000079 Trương Phúc Huy 11T
80 11 000080 Bùi Thị Phương Huỳnh 11KC
81 11 000081 Doãn Nguyễn Minh Kha 11H
82 11 000082 Từ Đăng Kha 11KC
83 11 000083 Trần Tuấn Khải 11L
84 11 000084 Huỳnh Gia Khang 11KC
85 11 000085 Lâm Duy Khang 11T
86 11 000086 Nguyễn Dương Khang 11KC
87 11 000087 Nguyễn Trọng Khang 11T
88 11 000088 Trần Vĩnh Khang 11S
89 11 000089 Huỳnh Dương Bảo Khanh 11T
90 11 000090 Trần Ngọc Mỹ Khanh 11A
STT Khối SBD Họ Tên Lớp T L H S A V
91 11 000091 Nguyễn Kim Khánh 11S
92 11 000092 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 11V
93 11 000093 Lâm Vũ Đăng Khoa 11L
94 11 000094 Nguyễn Trần Anh Khoa 11L
95 11 000095 Ngô Tuấn Khôi 11A
96 11 000096 Nguyễn Thị Như Khuê 11H
97 11 000097 Nguyễn Hoàng Trung Kiên 11KC
98 11 000098 Trần Nguyễn Mộng Kiều 11V
99 11 000099 Lê Bích Kim 11H
100 11 000100 Nguyễn Thiên Kim 11H
101 11 000101 Phan Huỳnh Thiên Kim 11A
102 11 000102 Đặng Dương Ngọc Lan 11KC
103 11 000103 Lê Thị Diệu Lê 11S
104 11 000104 Vũ Hoàng Khiết Lê 11S
105 11 000105 Nguyễn Lê Nhật Linh 11KC
106 11 000106 Nguyễn Phương Linh 11KC
107 11 000107 Nguyễn Phương Linh 11KC
108 11 000108 Phan Nhật Linh 11KC
109 11 000109 Thái Cát Linh 11V
110 11 000110 Thái Khánh Linh 11V
111 11 000111 Trần Thị Ái Linh 11L
112 11 000112 Nguyễn Hoàng Lĩnh 11KC
113 11 000113 Trần Phước Lợi 11S
114 11 000114 Hoàng Long 11KC
115 11 000115 Lê Quốc Long 11KC
116 11 000116 Nguyễn Thành Luân 11H
117 11 000117 Trần Minh Lực 11T
118 11 000118 Đào Thị Thúy Ly 11KC
119 11 000119 Vũ Thị Thảo Ly 11H
120 11 000120 Nguyễn Hà Minh 11H
121 11 000121 Nguyễn Quang Minh 11A
122 11 000122 Trần Thị Thảo My 11S
123 11 000123 Lý Triều Mỹ 11KC
124 11 000124 Ngô Tuyết Mỹ 11T
125 11 000125 Hồ Vy Na 11H
126 11 000126 Dương Thị Ngọc Ngân 11V
127 11 000127 Huỳnh Mỹ Ngân 11V
128 11 000128 Lâm Ngọc Ngân 11S
129 11 000129 Lê Thị Thu Ngân 11S
130 11 000130 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 11L
131 11 000131 Trần Thị Kim Ngân 11S
132 11 000132 Trương Hoàng Kim Ngân 11L
133 11 000133 Đồng Lý Bảo Nghi 11H
134 11 000134 Huỳnh Gia Nghi 11L
135 11 000135 Huỳnh Gia Nghi 11V
136 11 000136 Huỳnh Song Nghi 11S
137 11 000137 Lưu Việt Hải Nghi 11V
138 11 000138 Tào Nhật Nghi 11A
STT Khối SBD Họ Tên Lớp T L H S A V
139 11 000139 Đỗ Thị Bích Ngọc 11A
140 11 000140 Dương Bảo Ngọc 11L
141 11 000141 Lâm Như Ngọc 11L
142 11 000142 Lưu Thị Như Ngọc 11H
143 11 000143 Mã Hồng Ngọc 11S
144 11 000144 Tạ Như Ngọc 11H
145 11 000145 Trần Hồng Ngọc 11T
146 11 000146 Trần Nguyễn Minh Ngọc 11S
147 11 000147 Trần Phương Ngọc 11A
148 11 000148 Trần Yến Ngọc 11L
149 11 000149 Văn Khánh Ngọc 11A
150 11 000150 Hồ Thái Nguyên 11L
151 11 000151 Huỳnh Phương Nguyên 11V
152 11 000152 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 11H
153 11 000153 Quách Kim Nguyên 11KC
154 11 000154 Võ Nguyễn Bình Nguyên 11KC
155 11 000155 Lâm Nguyễn 11H
156 11 000156 Nguyễn Đức Nhân 11KC
157 11 000157 Tăng Võ Thành Nhân 11S
158 11 000158 Hứa Thảo Nhi 11V
159 11 000159 Huỳnh Thuyết Nhi 11L
160 11 000160 Nguyễn Thị Phương Nhi 11V
161 11 000161 Nguyễn Uyên Nhi 11A
162 11 000162 Liên Ngọc Như 11A
163 11 000163 Phạm Phương Như 11V
164 11 000164 Phan Nguyễn Tuyết Như 11S
165 11 000165 Trần Ánh Như 11H
166 11 000166 Trần Ngọc Quỳnh Như 11V
167 11 000167 Nguyễn Anh Phát 11L
168 11 000168 Nguyễn Tấn Phát 11L
169 11 000169 Trần Duy Phát 11L
170 11 000170 Triệu Tấn Phát 11T
171 11 000171 Nguyễn Thiên Phú 11S
172 11 000172 Đặng Gia Phúc 11H
173 11 000173 Nguyễn Dương Mỹ Phúc 11T
174 11 000174 Nguyễn Huỳnh Minh Phúc 11A
175 11 000175 Nguyễn Thiên Phúc 11S
176 11 000176 Tăng Ngọc Gia Phúc 11V
177 11 000177 Tô Như Phúc 11T
178 11 000178 Phan Thành Phước 11S
179 11 000179 Nguyễn Mai Như Phương 11S
180 11 000180 Tiền Thúy Phượng 11H
181 11 000181 Trần Minh Quân 11H
182 11 000182 Trần Tuấn Quang 11H
183 11 000183 Lê Kiến Quốc 11KC
184 11 000184 Châu Tú Quyên 11S
185 11 000185 Dương Ngọc Diễm Quỳnh 11A
186 11 000186 Nguyễn Lưu Tâm Quỳnh 11S
STT Khối SBD Họ Tên Lớp T L H S A V
187 11 000187 Nguyễn Trần Quỳnh 11KC
188 11 000188 Nguyễn Hồng Sơn 11S
189 11 000189 Trần Tấn Tài 11L
190 11 000190 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 11L
191 11 000191 Lâm Trần Quang Thái 11T
192 11 000192 Nguyễn Anh Thái 11A
193 11 000193 Hứa Lê Quang Thắng 11V
194 11 000194 Mai Bá Thắng 11T
195 11 000195 Nguyễn Đình Hoàng Thanh 11A
196 11 000196 Kha Đoan Thành 11H
197 11 000197 Thái Trung Thành 11A
198 11 000198 Tô Tấn Thành 11KC
199 11 000199 Dương Thanh Thảo 11A
200 11 000200 Hồng Ngọc Thảo 11KC
201 11 000201 Trần Phương Thảo 11V
202 11 000202 Trần Xuân Thảo 11H
203 11 000203 Nguyễn Tấn Thịnh 11T
204 11 000204 Bùi Kim Thu 11V
205 11 000205 Huỳnh Lưu Minh Thư 11T
206 11 000206 Huỳnh Minh Thư 11T
207 11 000207 Lý Ngọc Thư 11H
208 11 000208 Phan Anh Thư 11S
209 11 000209 Thái Gia Thư 11L
210 11 000210 Tô Minh Thư 11KC
211 11 000211 Trần Ngọc Anh Thư 11H
212 11 000212 Lê Phước Thuận 11KC
213 11 000213 Huỳnh Lê Bảo Thy 11KC
214 11 000214 Trần Uyên Thy 11T
215 11 000215 Nguyễn Cát Tiên 11H
216 11 000216 Trần Ngọc Cẩm Tiên 11L
217 11 000217 Trần Việt Tiến 11T
218 11 000218 Ngô Kế Tôn 11T
219 11 000219 Nguyễn Diệp Sơn Trà 11L
220 11 000220 Lê Ngọc Bảo Trâm 11KC
221 11 000221 Châu Tuệ Trân 11KC
222 11 000222 Hà Bảo Trân 11T
223 11 000223 Lâm Ngọc Trân 11H
224 11 000224 Lê Trần Khả Trân 11T
225 11 000225 Nguyễn Huỳnh Thái Trân 11L
226 11 000226 Phan Ngọc Bảo Trân 11V
227 11 000227 Trần Ngọc Trân 11S
228 11 000228 Trần Thị Quyền Trân 11S
229 11 000229 Dương Thùy Trang 11S
230 11 000230 Nguyễn Minh Triết 11S
231 11 000231 Vương Minh Triết 11KC
232 11 000232 Nguyễn Ngọc Trinh 11S
233 11 000233 Ngụy Thanh Trúc 11KC
234 11 000234 Lê Bá Tước 11H
STT Khối SBD Họ Tên Lớp T L H S A V
235 11 000235 Trần Hán Tường 11L
236 11 000236 Trần Thanh Tường 11KC
237 11 000237 Nguyễn Phương Uyên 11A
238 11 000238 Nguyễn Thái Uyên 11V
239 11 000239 Nguyễn Tú Uyên 11A
240 11 000240 Trần Long Vũ 11A
241 11 000241 Đặng Thạch Thảo Vy 11A
242 11 000242 Lâm Phương Vy 11KC
243 11 000243 Nguyễn Lê Khánh Vy 11S
244 11 000244 Nguyễn Quỳnh Vy 11V
245 11 000245 Sơn Cẩm Vy 11V
246 11 000246 Hồ Hột Xoàn 11KC
247 11 000247 Hồ Như Ý 11V
248 11 000248 Nguyễn Ngọc Như Ý 11T
249 11 000249 Phạm Ngọc Như Ý 11T
1 10 000001 Phan Hoàng An 10T
2 10 000002 Vưu Hoàng Ân 10L
3 10 000003 Hoàng Kim Anh 10V
4 10 000004 Hồng Quỳnh Anh 10A
5 10 000005 Lê Minh Anh 10V
6 10 000006 Lê Quỳnh Anh 10V
7 10 000007 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 10A
8 10 000008 Nguyễn Ngọc Minh Anh 10V
9 10 000009 Nguyễn Tuyết Anh 10KC1
10 10 000010 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 10L
11 10 000011 Phan Quỳnh Anh 10T
12 10 000012 Trần Ngọc Anh 10V
13 10 000013 Trang Ngọc Minh Anh 10V
14 10 000014 Trương Nguyễn Minh Anh 10L
15 10 000015 Lê Thị Khánh Băng 10KC1
16 10 000016 Trần Nhật Băng 10S
17 10 000017 Hoàng Gia Bảo 10KC2
18 10 000018 Lê Hà Gia Bảo 10A
19 10 000019 Nguyễn Ngọc Bích 10H
20 10 000020 Hồ Kim Bội 10L
21 10 000021 Nguyễn Huỳnh Châu 10A
22 10 000022 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10KC1
23 10 000023 Phan Quỳnh Chi 10H
24 10 000024 Ngô Việt Cường 10T
25 10 000025 Nguyễn Tuấn Cường 10T
26 10 000026 Trần Sỹ Đan 10H
27 10 000027 Trương Quang Đăng 10S
28 10 000028 Đỗ Mạnh Đạt 10S
29 10 000029 Hoàng Gia Đạt 10L
30 10 000030 Lâm Chấn Đạt 10L
31 10 000031 Lê Duy Đạt 10S
32 10 000032 Nguyễn Tính Đạt 10T
33 10 000033 Trần Khả Di 10A
34 10 000034 Đặng Lư Minh Đức 10KC2
35 10 000035 Lâm Quý Đức 10T
36 10 000036 Lê Huỳnh Đức 10S
STT Khối SBD Họ Tên Lớp T L H S A V
37 10 000037 Trần Kỳ Đức 10T
38 10 000038 Dương Lê Ngọc Dung 10T
39 10 000039 Dương Phương Dung 10V
40 10 000040 Lê Dũng 10KC1
41 10 000041 Phạm Trung Dũng 10T
42 10 000042 Nguyễn Trường Được 10A
43 10 000043 Cao Nhật Ánh Dương 10A
44 10 000044 Đỗ Phương Duy 10A
45 10 000045 Lâm Tuấn Duy 10KC1
46 10 000046 Trần Ngọc Thảo Duyên 10S
47 10 000047 Trần Thị Xuân Duyên 10A
48 10 000048 Hoàng Thanh Giang 10S
49 10 000049 Hứa Gia Hân 10S
50 10 000050 Lê Phạm Kiều Hân 10A
51 10 000051 Lý Gia Hân 10V
52 10 000052 Tạ Ngọc Hân 10KC2 7,25
53 10 000053 Trần Thị Bích Hân 10KC1 8
54 10 000054 Trương Gia Hân 10V
55 10 000055 Hứa Trần Duy Hiển 10H 8,5
56 10 000056 Tạ Vinh Hiển 10S
57 10 000057 Huỳnh Thiện Hiếu 10L 5,5
58 10 000058 Nguyễn Văn Hoàng Hiếu 10L 7,25
59 10 000059 Quách Nguyễn Xuân Hiếu 10S
60 10 000060 Trương Thị Bách Hoa 10KC2 8
61 10 000061 Phạm Gia Hoàng 10KC2 6
62 10 000062 Huỳnh Phước Hưng 10A
63 10 000063 Lâm Trần Phước Hưng 10T 7,5
64 10 000064 Nguyễn Lý Khánh Hưng 10KC1 6,75
65 10 000065 Phạm Hoàng Hưng 10T 8,25
66 10 000066 Võ Quang Hưng 10V
67 10 000067 Trương Võ Quốc Huy 10H 8,75
68 10 000068 Lê Nhật Huỳnh 10S
69 10 000069 Lê Phạm Như Huỳnh 10L 8
70 10 000070 Phạm Minh Hy 10S
71 10 000071 Hà Quang Khải 10KC1 6,25
72 10 000072 Đào Đình Khang 10T 9,25
73 10 000073 Lê Phúc Khang 10A
74 10 000074 Lý Nguyên Khang 10H 7
75 10 000075 Nguyễn Chí Khang 10T 7,75
76 10 000076 Nguyễn Duy Khang 10A
77 10 000077 Nguyễn Khang 10H 9,25
78 10 000078 Nguyễn Trọng Khang 10KC1 7
79 10 000079 Trịnh Nguyễn Đan Khanh 10S
80 10 000080 Trang Huỳnh Kim Khánh 10KC2 7,25
81 10 000081 Võ Lê Đoàn Khánh 10KC2 4
82 10 000082 Lê Anh Khoa 10A
83 10 000083 Lê Minh Khoa 10H 9
84 10 000084 Nguyễn Đăng Khoa 10KC2 5,25
85 10 000085 Nguyễn Thanh Khoa 10T 8
86 10 000086 Phan Anh Khoa 10KC2 8
87 10 000087 Tạ Đăng Khoa 10T 9
88 10 000088 Trương Lê Anh Khoa 10T 9
89 10 000089 Dương Anh Khôi 10KC1 4
STT Khối SBD Họ Tên Lớp T L H S A V
90 10 000090 Hồ Đăng Khôi 10H 10
91 10 000091 Quách Quang Khôi 10KC2 7,75
92 10 000092 Trần Duy Khôi 10L 8
93 10 000093 Trang Hạo Kiên 10L 7,75
94 10 000094 Quách Gia Kiệt 10H 6,5
95 10 000095 Trương Phụng Kiều 10H 8,75
96 10 000096 Phạm Tạ Thiên Kim 10T 8,75
97 10 000097 Trần Thị Thiên Kim 10L 6,25
98 10 000098 Dương Lý Nhã Kỳ 10T 8,75
99 10 000099 Lê Cao Nhã Kỳ 10A
100 10 000100 Trần Gia Lạc 10KC2 8,25
101 10 000101 Nguyễn Hoàng Xuân Lam 10H 8,75
102 10 000102 Đỗ Tuệ Lâm 10H 9,75
103 10 000103 Nguyễn Khánh Lâm 10L 8,75
104 10 000104 Trương Thanh Lâm 10V
105 10 000105 Lâm Nguyễn Phương Lan 10T 9,75
106 10 000106 Trương Gia Lập 10KC1 8
107 10 000107 Trần Ngọc Lê 10A
108 10 000108 Mai Nhật Linh 10S
109 10 000109 Vũ Phạm Phương Linh 10KC1 8,75
110 10 000110 Phạm Đức Lộc 10L 7,75
111 10 000111 Châu Kim Long 10L 8,5
112 10 000112 Dương Hùng Long 10KC1 5,5
113 10 000113 Hồ Minh Mẫn 10S
114 10 000114 Lê Kim Mẫn 10T 6,75
115 10 000115 Nguyễn Khổng Gia Mẫn 10KC1 6,25
116 10 000116 Trần Khánh Mi 10H 7,5
117 10 000117 Đặng Huỳnh Thiên Minh 10S
118 10 000118 La Nguyễn Quốc Minh 10L 8,5
119 10 000119 Nguyễn Phương Minh 10KC1 9
120 10 000120 Nguyễn Quang Minh 10T 8
121 10 000121 Phan Đặng Nhật Minh 10L 6,25
122 10 000122 Châu Thảo My 10KC2 7,5
123 10 000123 Lê Nguyễn My My 10A
124 10 000124 Nguyễn Kiều My 10KC1 8
125 10 000125 Lâm Gia Mỹ 10V
126 10 000126 Ngô Gia Mỹ 10H 8,75
127 10 000127 Trần Gia Mỹ 10V
128 10 000128 Lê Quốc Nam 10L 7,75
129 10 000129 Phạm Tăng Thanh Nam 10KC2 5,5
130 10 000130 Lâm Kim Ngân 10KC1 6,75
131 10 000131 Lê Kim Ngân 10S
132 10 000132 Mã Kim Ngân 10S
133 10 000133 Nguyễn Thị Bích Ngân 10KC1 6,75
134 10 000134 Trần Tú Ngân 10KC1 7,25
135 10 000135 Lý Gia Nghi 10KC1 7,25
136 10 000136 Nguyễn Hồ Yến Nghi 10KC1 7,5
137 10 000137 Nguyễn Phụng Nghi 10S
138 10 000138 Phạm Huỳnh Gia Nghi 10L 5,5
139 10 000139 Võ Phương Nghi 10T 9
140 10 000140 Ngô Đại Nghĩa 10S
141 10 000141 Đặng Bích Ngọc 10KC2 7,5
142 10 000142 Dương Thái Ngọc 10A
STT Khối SBD Họ Tên Lớp T L H S A V
143 10 000143 Huỳnh Đặng Bảo Ngọc 10V
144 10 000144 Lê Phạm Bảo Ngọc 10KC2 6,75
145 10 000145 Lý Châu Ngọc 10KC2 5,25
146 10 000146 Ngô Trang Ngọc 10KC2 4,5
147 10 000147 Nguyễn Ngọc 10S
148 10 000148 Nguyễn Như Ngọc 10V
149 10 000149 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10V
150 10 000150 Nguyễn Tiến Ngọc 10A
151 10 000151 Nguyễn Yên Bảo Ngọc 10T 6,5
152 10 000152 Phạm Trần Bảo Ngọc 10KC1 7,25
153 10 000153 Trần Lê Minh Ngọc 10S
154 10 000154 Trương Bảo Ngọc 10L 8,5
155 10 000155 Đoàn Đăng Nguyên 10H 9,25
156 10 000156 Dương Trung Nguyên 10S
157 10 000157 Ngô Bảo Nguyên 10L 7,5
158 10 000158 Nguyễn Mai Khánh Nguyên 10S
159 10 000159 Đặng Chí Nguyễn 10L 6,5
160 10 000160 Huỳnh Chí Nguyễn 10L 6,75
161 10 000161 Lê Vũ Như Nguyệt 10L 6,75
162 10 000162 Lâm Hữu Nhân 10T
163 10 000163 Nguyễn Thiện Nhân 10H 7,25
164 10 000164 Thái Trí Nhân 10H 6,75
165 10 000165 Trần Trọng Nhân 10KC1 5,5
166 10 000166 Âu Ngọc Nhi 10L 8
167 10 000167 Dương Thảo Nhi 10KC1 6,25
168 10 000168 Hữu Ngọc Nhi 10V
169 10 000169 Lâm Nguyễn Trúc Nhi 10T 8,75
170 10 000170 Lê Thị Ngọc Nhi 10H 9
171 10 000171 Ngô Huyền Đông Nhi 10KC1 7,75
172 10 000172 Trần Huỳnh Thảo Nhi 10A
173 10 000173 Trần Lan Nhi 10L 7,5
174 10 000174 Vương Tố Nhi 10V
175 10 000175 Lê Ái Như 10V
176 10 000176 Nguyễn Ái Như 10V
177 10 000177 Nguyễn Dương Ngọc Như 10KC2 9
178 10 000178 Trần Thị Quỳnh Như 10V
179 10 000179 Triệu Ngô Hồng Nhung 10S
180 10 000180 Huỳnh Đức Phát 10KC1 5
181 10 000181 Nguyễn Tấn Phát 10KC2 7,25
182 10 000182 Nguyễn Tiến Phát 10T 9,5
183 10 000183 Nguyễn Tiến Phát 10A
184 10 000184 Lâm Khánh Phong 10V
185 10 000185 Lăng Thị Tú Phong 10KC1 8
186 10 000186 Trang Thiên Phú 10L 8,25
187 10 000187 Chung Vĩnh Phúc 10T 9,5
188 10 000188 Nguyễn Minh Phúc 10H 9
189 10 000189 Vũ Trọng Phúc 10KC2 5,5
190 10 000190 Lưu Kim Phương 10V
191 10 000191 Đỗ Vĩnh Quân 10H 4,75
192 10 000192 Mạc Phước Quân 10KC1 6,75
193 10 000193 Nguyễn Minh Quân 10L 6,75
194 10 000194 Lê Minh Quang 10T 8
195 10 000195 Trịnh Minh Quang 10A
STT Khối SBD Họ Tên Lớp T L H S A V
196 10 000196 Trương Trấn Quốc 10S
197 10 000197 Dương Nhật Quỳnh 10L 8
198 10 000198 Lê Nguyễn Như Quỳnh 10KC1 7,5
199 10 000199 Nguyễn Châu Như Quỳnh 10V
200 10 000200 Phan Mai Diễm Quỳnh 10KC2 8,25
201 10 000201 Bùi Hồng Sang 10KC1 5,75
202 10 000202 Lê Trung Sơn 10A
203 10 000203 Lê Đức Ngân Tâm 10KC2 5
204 10 000204 Phan Thanh Tâm 10V
205 10 000205 Trần Tuệ Tâm 10A
206 10 000206 Lê Hoàng Nhật Tân 10L 8,5
207 10 000207 Trần Nhật Tân 10T 7
208 10 000208 Thái Hoàng Thắng 10T 7,75
209 10 000209 Lâm Ngọc Phương Thanh 10KC2 5
210 10 000210 Lê Phạm Giang Thanh 10H 6,25
211 10 000211 Trần Tố Thanh 10H 7,25
212 10 000212 Nguyễn Đức Thành 10H 8,5
213 10 000213 Lâm Huỳnh Nguyên Thảo 10V
214 10 000214 Phan Nguyễn Thanh Thảo 10L 7,75
215 10 000215 Quách Nguyễn Phương Thảo 10V
216 10 000216 Lê Anh Thi 10S
217 10 000217 Lâm Khả Thiện 10T 8,5
218 10 000218 Lê Chí Thiện 10KC2 7,75
219 10 000219 Dư Tân Thịnh 10T 9
220 10 000220 Nguyễn Lê Cường Thịnh 10KC1 6,75
221 10 000221 Nguyễn Trường Thịnh 10KC1 6,75
222 10 000222 Ninh Quốc Thịnh 10KC2 5
223 10 000223 Lê Nguyễn Phước Thọ 10A
224 10 000224 Lê Huỳnh Anh Thư 10S
225 10 000225 Ngụy Minh Thư 10V
226 10 000226 Nguyễn Minh Thư 10T 8,5
227 10 000227 Trần Thanh Thư 10KC1 7,75
228 10 000228 Trương Minh Thư 10A
229 10 000229 Võ Lê Minh Thư 10KC2 5,75
230 10 000230 Lưu Gia Thuận 10S
231 10 000231 Tô Minh Thuận 10H 6,75
232 10 000232 Đỗ Hoài Thương 10H 9,25
233 10 000233 Lý Bích Thuyền 10V
234 10 000234 Nguyễn Bảo Thy 10KC1 5
235 10 000235 Phạm Dương Đức Tiến 10KC1
236 10 000236 Tạ Minh Tiến 10KC2
237 10 000237 Lâm Minh Tín 10KC2
238 10 000238 Tạ Việt Tín 10L
239 10 000239 Trần Vĩnh Tín 10A
240 10 000240 La Thụy Quỳnh Trâm 10A
241 10 000241 Lưu Nguyễn Bích Trâm 10A
242 10 000242 Trần Thị Ngọc Trâm 10V
243 10 000243 Trương Thị Thùy Trâm 10S
244 10 000244 Nguyễn Lê Bảo Trân 10KC2
245 10 000245 Phạm Trần Bảo Trân 10L
246 10 000246 Trần Ngọc Trân 10KC1
247 10 000247 Nguyễn Huỳnh Thanh Trí 10T
248 10 000248 Trần Vũ Minh Trí 10A
STT Khối SBD Họ Tên Lớp T L H S A V
249 10 000249 Nguyễn Phương Trinh 10H
250 10 000250 Nguyễn Như Trúc 10S
251 10 000251 Nguyễn Thanh Trúc 10H
252 10 000252 Lý Kiên Trung 10T
253 10 000253 Hà Minh Tuấn 10A
254 10 000254 Lê Anh Tuấn 10KC2
255 10 000255 Lâm Mạnh Tường 10S
256 10 000256 Lê Kim Tường 10H
257 10 000257 Quách Phạm Cát Tường 10L
258 10 000258 Phan Thị Bích Tuyền 10V
259 10 000259 Dương Trung Tỷ 10V
260 10 000260 Nguyễn Huỳnh Khánh Uyên 10H
261 10 000261 Bùi Khánh Vy 10S
262 10 000262 Huỳnh Trần Nhã Vy 10KC2
263 10 000263 Khưu Mẩn Vy 10H
264 10 000264 Kiều Nguyễn Trương Vy 10KC2
265 10 000265 Nguyễn Đinh Khả Vy 10KC2
266 10 000266 Nguyễn Kiều Vy 10S
267 10 000267 Nguyễn Ngọc Ái Vy 10A
268 10 000268 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10H
269 10 000269 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10V
270 10 000270 Nguyễn Ngọc Tường Vy 10V
271 10 000271 Nguyễn Thái Thảo Vy 10A
272 10 000272 Quách Trần Thanh Vy 10H
273 10 000273 Nguyễn Chí Vỹ 10S
274 10 000274 Hồng Như Ý 10A
275 10 000275 Nguyễn Ngọc Như Ý 10L
276 10 000276 Trần Tạ Như Ý 10A
277 10 000277 Bùi Phạm Kim Yến 10KC2
SU DI
SU DI
SU DI
SU DI
SU DI
SU DI
SU DI
SU DI
SU DI
SU DI
SU DI

You might also like