You are on page 1of 4

BẢNG ĐIỂM VÔ ĐỊCH 10A1-2

Câu 2:
STT Họ và tên Lớp Câu 1: BĐT
(Đa thức)

1 Bạch Thái Sơn 10A2 2.00 2.0 1.0 1.5


2 Nguyễn Quang Anh 10A1 2.00 2.0
3 Nguyễn Huy Hiệu 10A2 2.00 2.0
4 Nguyễn Hoàng Minh Thư 10A1
5 Trần Hà Trang 10A1 2.00 2.0
6 Nguyễn Diệu Quỳnh Hương 10A2
7 Nguyễn Doãn Thuận 10A2 2.00 2.0
8 Nguyễn Tuấn Anh 10A1
9 Nguyễn Trọng Đạt 10A1
10 Tạ Minh Tuấn 10A1 2.00
11 Phạm Đình Khôi 10A2 2.00
12 Cao Xuân Chuyên 10A2 2.00 1.5
13 Dương Văn Thắng 10A2 2.00 1.5
14 Phan Tuấn Anh 10A1
15 Nguyễn Phan Dương 10A1
16 Hoàng Minh Đăng 10A1
17 Hoàng Quang Minh 10A1
18 Nguyễn Phúc Thành 10A1
19 Bùi Quang Toàn 10A1
20 Nguyễn Việt An 10A2
21 Đường Thị Mai Anh 10A2
22 Trần Thị Mai Chi 10A2 2.00 0.5
23 Nguyễn Thái Dương 10A2
24 Nguyễn Quang Khải 10A2
25 Nguyễn Thành Luân 10A2
26 Nguyễn Hồng Nam 10A2
27 Nguyễn Bích Phượng 10A2 2.00 2.0 0.5
28 Bùi Nhật Quang 10A2 2.00 2.0
29 Phan Đức Đạt 10A1 2.00
30 Nguyễn Công Hải Đăng 10A2
31 Nguyễn Tiến Hải 10A2 2.00 2.0
32 Đoàn Như Quỳnh 10A2
33 Chu Vĩnh Thanh 10A2
34 Vũ Trường Sơn 10A1 2.00 1.5 1.5
35 Lê Tuấn Anh 10A2
36 Hà Ngọc Ánh 10A2
37 Vũ Việt Dũng 10A2
38 Vũ Kim Hoàn 10A2
39 Nguyễn Hoàng Lâm 10A1 2.00 1.0
40 Vũ Thị Minh Hạnh 10A2
41 Nguyễn Chí Quyền 10A2
42 Nguyễn Cao Công 10A1
43 Nguyễn Thị Dinh 10A1
44 Nguyễn Thị Hương Giang 10A1
45 Phạm Thị Thùy Giang 10A1
46 Lê Thị Như Huệ 10A1
47 Nguyễn Nam Khánh 10A1
48 Nguyễn Đức Quyền 10A1
49 Nguyễn Diệu Thảo 10A1
50 Ngô Tiến Thọ 10A1
51 Nguyễn Thị Tuyết 10A1
52 Nguyễn Đăng Quang Hiếu 10A2
53 Lý Lê Nhật Minh 10A2
54 Trần Thảo Ly 10A1
55 Trần Thu Phương 10A1
56 Nguyễn Thị Thảo My 10A2
57 Hà Ngọc Diệp 10A1 2.00 0.5
58 Nghiêm Xuân Hùng 10A2 2.00 1.5
59 Nguyễn Ngọc Minh 10A2
60 Lê Trường Giang 10A1
61 Nguyễn Anh Phong 10A1
62 Nguyễn Phương Anh 10A1 2
63 Ngô Hà Chi 10A1
64 Nguyễn Anh Thư 10A1
65 Lê Trọng Bang 10A2
66 Nguyễn Thanh Bình 10A2
67 Nguyễn Cao Hoàng 10A2
68 Nguyễn Văn Duy 10A1
G ĐIỂM VÔ ĐỊCH 10A1-2022: LẦN 2 (Tháng 11+12)
Câu 3 Câu 4 Câu 5
Tổng điểm
(Số học ) (Hình học) (Tổ hợp)

2.0 2.0 3.0 18.5


2.0 1.5 2.0 1.5 16.0
1.5 2.0 2.5 15
14.5
2.0 2.0 1.5 14.5
14.5
2.0 1.5 2.0 14.5
14.0
14.0
2.0 2.0 1.5 1.5 14.0
2.0 2.0 1.5 1.5 14.0
2.0 2.0 1.0 13.5
2.0 1.5 1.5 13.5
13.0
13.0
13.0
13.0
13.0
13.0
13
13
2.0 2.0 1.5 13
13
13
13
13
2.0 1.5 13
2.0 2.0 13
2.0 2.0 1.5 12.5
12.5
2.0 1.5 12.5
12.5
12.5
2.0 12.0
12
12
12
12
2.0 1.5 11.5
11.5
11.5
11.0
11.0
11.0
11.0
11.0
11.0
11.0
11.0
11.0
11.0
11
11
10.5
10.5
10.5
2.0 0.5 10
1.5 10
10
9.5
9.5
2.0 1.5 0.5 9.0
9.0
9.0
9
9
9
8.5

GV
LÊ XUÂN ĐẠI

You might also like