You are on page 1of 14

Sinh hoạt T.

đường

Giờ trong
ngày
Kgiờ=1.15 CV Rửa đường

%Qng.đ (m3/h) Q (m3/h) Q (m3/h)

1 2 3 4 5

0-1 3.5 2995.49

1-2 3.3 2824.32

2-3 4.1 3509.01

3-4 3.8 3252.25

4-5 3 2567.57

5-6 2.7 2310.81 39.43

6-7 3.2 2738.74 39.43

7-8 4 3423.42 39.43

8-9 5.4 4621.62 17.3

9-10 4.5 3851.35 17.3

10-11 4.8 4108.10 17.3

11-12 4.5 3851.35

12-13 4.8 4108.10

13-14 5 4279.28

14-15 5.3 4536.03

15-16 5 4279.28

16-17 5 4279.28 39.43


17-18 4.6 3936.93 39.43

18-19 4.3 3680.18 39.43

19-20 4.1 3509.01

20-21 4.1 3509.01

21-22 3.6 3081.08

22-23 3.4 2909.91

23-24 4 3423.42

Tổng 100 85585.5 236.55 52


Đối tượng dùng Nhu cầu
STT Quy mô Tiêu chuẩn
nước (m3/ngđ)

1 Nước sinh hoạt 171311 375 l/người.ngày 3922.67

Nước cho công


2 nghiệp dịch vụ đô 3.6
thị
Nước cho rạp
3 22.4
chiếu phim

Tổng lượng nước


4 1+2+3+8+9 4129.88
tiêu dùng

5 Nước thất thoát 11031.55

Công suất mạng


6 4+5 15161.43
lưới
Nước cho yêu cầu
7% Công suất
7 riêng của nhà máy mạng lưới
1061.3
xử lý nước
Nước cho bệnh
8 145
viện

Nước cho trường


9 36.21
học

Công suất cấp


10 6+7 116222.73
nước
Qsh công nhân Q tắm
Sản xuất CN Trường học

PX nóng Px lạnh PX nóng Px lạnh

Q (m3/h) %Q m3 %Q m3 m3 m3 %Q

6 7 8 9 10 11 12 13

0.15

0.15

0.15

0,15

0.15

0.25

0.3

0.45 6 0.0225 0 0 23.5

0.45 9 0.03375 6 0.0945 6.8

0.45 12 0.045 12 0.189 4.6

0.45 16 0.06 19 0.29925 3.6

4.5 0.01688 5.5 0.086625 2

0.45 10 0.0375 15 0.23625 6.25

0.45 10 0.0375 6 0.0945 6.25

0.45 12 0.045 12 0.189 3

0.45 16 0.06 19 0.29925 4


4.5 0.01688 5.5 0.086625 2.1 0.6 3.6

3.3

2.6

18.6

1.6

3.6 100 0.375 100 1.575 2.1 0.6 100

Biểu Đồ Thống Kê Lưu Lượng Theo Giờ Tro


12

10

0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
2

0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Rạp
Trường học BV Rò rỉ Tổng
phim

(m3/h) %Q m3 %Qngđ

14 15 16 17 18 19

0.054 0.2 0.3 459.65 3455.48 3.56%

0.054 0.2 0.3 459.65 3284.31 3.38%

0.054 0.2 0.3 459.65 3969.00 4.09%

0.054 0.2 0.3 459.65 3712.24 3.82%

0.054 0.5 0.7 459.65 3027.99 3.12%

0.091 0.5 0.7 459.65 2810.70 2.89%

0.109 3 4.4 459.65 3242.27 3.34%

8.509 5 7.3 1.4 459.65 3940.12 4.06%

2.462 8 11.6 1.4 459.65 5114.64 5.27%

1.666 10 14.5 1.4 459.65 4346.58 4.48%

1.304 6 8.7 1.4 459.65 4597.30 4.73%

0.724 10 14.5 1.4 459.65 4327.72 4.46%

1.086 10 14.5 1.4 459.65 4584.74 4.72%

2.263 6 8.7 1.4 459.65 4752.01 4.89%

2.263 5 7.3 1.4 459.65 5007.17 5.16%

1.086 8.5 12.3 1.4 459.65 4754.42 4.90%

1.448 5.5 8.0 1.4 459.65 4789.98 4.93%


1.304 5 7.3 1.4 459.65 4448.76 4.58%

1.195 5 7.3 1.4 459.65 4189.09 4.31%

1.811 5 7.3 1.4 459.65 3979.11 4.10%

0.941 2 2.9 1.4 459.65 3973.89 4.09%

6.735 0.7 1.0 1.4 459.65 3549.88 3.66%

0.579 3 4.4 1.4 459.65 3375.88 3.48%

0.362 0.5 0.7 459.65 3884.16 4.00%

36.21 100 145 22.4 11031.55 97117.46 100

ượng Theo Giờ Trong Ngày (%Qngđ)

11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
Qsh công nhân

PX nóng Px lạnh

%Q m3 %Q

6 0.0225 0

9 0.0338 6

12 0.045 12

16 0.06 19

4.5 0.0169 5.5

10 0.0375 15

10 0.0375 6

12 0.045 12

16 0.06 19
4.5 0.0169 5.5

100 0.375 100


nhân

Q tắm

Px lạnh PX nóng Px lạnh

m3

0.0945

0.189

0.29925

0.086625

0.23625

0.0945

0.189

0.29925
0.086625 2.1 0.6

1.575 2.1 0.6


3.7

4.5

You might also like