You are on page 1of 8

CÔNG TY TNHH L&D AUTO

Địa chỉ: Quốc lộ 51, Kp. Mỹ Tân, P. Mỹ Xuân, Tx. Phú Mỹ, T. BRVT
Tel: 0972321105 Fax: +84 254 6263 119
Website: www.LDauto.vn Hotline: 1900 9696 64
Email: Parts@ldauto.vn

BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG DAEWOO T2-2021


STT Nhãn hiệu Mã phụ tùng Tên phụ tùng ĐVT Giá bán Giá (VAT)

2 DAEWOO 3271001080 Thùng dầu nhiên liệu 400l Cái 22,500,000 24,750,000
3 DAEWOO 3871300100 Rờ le công suất/nguồn Cái 200,000 220,000
4 DAEWOO 3414202900 Vè chắn bùn trên bánh xe phía sau Cái 1,000,000 1,100,000
6 DAEWOO 3855700040BK Công tắc đèn sương mù/ đèn cản Cái 180,000 198,000
7 DAEWOO 3642410080 Chụp tay mở cửa trong bên trái Cái 50,000 55,000
10 DAEWOO 3651010410BK Ốp góc đồng hồ/ Táp bi hông táp lô Cái 300,000 330,000
16 DAEWOO 3642410080DB Chụp tay mở cửa trong bên trái Cái 50,000 55,000
17 DAEWOO 3245800530 Bát bắt ống pô động cơ DE Cái 400,000 440,000
18 DAEWOO 3329107070 Bộ trợ lực li hợp dưới (set vô amaza) DV Bộ 7,500,000 8,250,000
28 DAEWOO 3723310020LB Tấm chắn nắng P Cái 550,000 605,000
29 DAEWOO 3723310010LB Tấm chắn nắng bên trái Cái 550,000 605,000

31 DAEWOO 3855701160BK Công tắc xông kính và nhiên liệu/ nâng hạ cầu Cái 180,000 198,000
37 DAEWOO 3318400460 Ống dầu trợ lực chân ly hợp Cái 150,000 165,000
38 DAEWOO 3614000380 Khung dẫn hướng kính cửa sau phải Cái 110,000 121,000
39 DAEWOO 3614000360 Khung giữ kính cửa p Cái 110,000 121,000
40 DAEWOO 3654010050SG Ốp nhựa chân côn bên bên trái Cái 250,000 275,000
41 DAEWOO 3837500030SB Đèn trong cabin Cái 150,000 165,000
44 DAEWOO 3249800510 Ron ống pô động cơ DE Cái 150,000 165,000
46 DAEWOO 3611000490 Bát gù bắt gọng kính trên bên trái Cái 300,000 330,000
47 DAEWOO 3712501370 Logo daewoo nhựa xi Cái 350,000 385,000
48 DAEWOO 3611000720 Bát gù bắt gọng kính dưới bên trái Cái 560,000 616,000
49 DAEWOO 3267101330 Ống cao su két nước phía trên/ vào Cái 700,000 770,000
50 DAEWOO 65.01801-5099B Nắp thoát khí động cơ Cái 550,000 605,000
51 DAEWOO 3897110090SG Ốp nẹp lam kính chắn gió bên trái Cái 800,000 880,000
53 DAEWOO 3897100060SG Ốp nẹp lam kính chắn gió bên phải Cái 450,000 495,000
54 DAEWOO 3724110400 Tấm lót sàn trái Cái 900,000 990,000
55 DAEWOO DG Dây ga động cơ 8 máy Dây 815,000 896,500
56 DAEWOO 3642310010 Tay nắm cửa phía ngoài bên trái Cái 250,000 275,000
57 DAEWOO 3487501010 Khóa cabin Cái 1,750,000 1,925,000
58 DAEWOO 3724110410 Tấm lót sàn phải Cái 900,000 990,000
59 DAEWOO 3651000460BK Ốp nhựa trung tâm/Táp bi ở giữa Cái 1,350,000 1,485,000
60 DAEWOO 3551100540 Thanh bắt chắn nắng Cái 1,300,000 1,430,000
61 DAEWOO 3433400420 Bình nhớt trợ lực tay lái Cái 1,400,000 1,540,000
62 DAEWOO 65.26803-7024B Xông khí động cơ Cái 1,600,000 1,760,000
63 DAEWOO 3541101180 Vè chắn bùn hông cabin bên phải Cái 1,600,000 1,760,000
64 DAEWOO 65.09411-5048A Ống nhôm đưa gió vào turbo Cái 1,850,000 2,035,000
65 DAEWOO 3421304540 Bát bắt nhíp sau bên trái Cái 2,000,000 2,200,000
66 DAEWOO 3536010040 Ron chặn nước/ ron tấm ốp gạt mưa Cái 150,000 165,000
67 DAEWOO 3651003050 Khung xương tap pi phía trước cabin bên trái Cái 2,200,000 2,420,000
68 DAEWOO 3454200260 Bát bắt búp sen p Cái 2,500,000 2,750,000
69 DAEWOO 3454200250 Bát bắt búp sen bên trái Cái 2,500,000 2,750,000
70 DAEWOO 3721410030SG Ốp nhựa la phong Cái 150,000 165,000
71 DAEWOO 3721410030DB Ốp nhựa la phong Cái 150,000 165,000
72 DAEWOO 3435202220 Rô tuyn tay lái bên phải Cái 2,500,000 2,750,000
73 DAEWOO 3435202210 Rô tuyn tay lái bên trái Cái 2,500,000 2,750,000
74 DAEWOO 3572101010 Xương trụ đứng cánh cửa trái Cái 2,500,000 2,750,000
75 DAEWOO 3487300760 Đội cabin Cái 3,600,000 3,960,000
76 DAEWOO 3617000540SG Tappi cửa bên trái Cái 2,500,000 2,750,000
77 DAEWOO 3722100030LB Trần cabin Cái 3,500,000 3,850,000
79 DAEWOO 3423006020 Bộ thanh giằng sau dưới + cao su thanh giằng Bộ 3,200,000 3,520,000
80 DAEWOO 65.08202-5035D Ống nhôm từ két gió vào cổ hút Cái 3,250,000 3,575,000
81 DAEWOO 3454401440 Van điều tiết hơi kèm lọc sấy hơi Cái 3,800,000 4,180,000
82 DAEWOO 3541000440 Mặt ga lăng dưới Cái 3,000,000 3,300,000
83 DAEWOO 3651014220SG Khung táp lô bên trái/ốp nhựa bên tài Cái 4,700,000 5,170,000
84 DAEWOO 3617000540DB Tappi cửa bên trái Cái 2,500,000 2,750,000
85 DAEWOO 3414202820 Bát bắt vè chắn bùn sau cùng Cái 1,270,000 1,397,000
Bộ chia hai tầng xuống rơ mooc/ van 2 tầng
86 DAEWOO 3454401390 Cái 5,500,000 6,050,000
mooc
87 DAEWOO 3414204330 Bát bắt vè chắn bùn sau loại lớn Cái 270,000 297,000
88 DAEWOO 3485604110 Chân trụ cabin phía sau Cái 9,900,000 10,890,000
89 DAEWOO 65.01304-0023C Mặt cam phía trước động cơ Cái 6,700,000 7,370,000
90 DAEWOO 1043891 Bộ vào số trợ lực hơi Cái 15,000,000 16,500,000
91 DAEWOO 65.09100-7070 Turbo tăng áp Cái 32,500,000 35,750,000
92 DAEWOO 65.54101-7091A Bơm hơi Cái 18,000,000 19,800,000
93 DAEWOO 3094000780 Hộp sọ cabin Cái 145,000,000 159,500,000
94 DAEWOO 3855700080BK Công tắc đèn làm việc Cái 180,000 198,000
105 DAEWOO 3724100230SG Ốp chân bên phải (Màu khác) Cái 100,000 110,000
106 DAEWOO 3651010440SG Ốp nhựa ngoài cùng bên phải Cái 100,000 110,000
107 DAEWOO 3654010070SG Ốp nhựa phía dưới góc bên P (Màu khác) Cái 100,000 110,000
109 DAEWOO 3642410020DB Bệ khóa cửa T/ Tay mở cửa phía trong P Cái 220,000 242,000
110 DAEWOO 3647100390 Tay giữ cửa bên trái Cái 150,000 165,000
113 DAEWOO 3715110050 Cao su gạt bụi phía trước Cái 150,000 165,000
114 DAEWOO 3724100210SG Ốp lót sàn p Cái 200,000 220,000
115 DAEWOO 3714100240 Bát bắt bậc lên xuống bên P Cái 120,000 132,000
116 DAEWOO 3861100140 Công tắc đề phụ Cái 250,000 275,000
118 DAEWOO 3896110150 Ống dẫn gió chống thấm phải Cái 250,000 275,000
119 DAEWOO 3897310060DB Lỗ thông gió p Cái 250,000 275,000
120 DAEWOO 3765000070 Kính soi trong cabin Cái 500,000 550,000
121 DAEWOO 3641100520 Ổ khóa cửa bên trái Cái 850,000 935,000
122 DAEWOO 3611000500 Bát gù bắt gọng kính trên bên T Cái 300,000 330,000
123 DAEWOO 3276300130 Cao su lót/ Ron dây đai thùng dầu Cái 550,000 605,000
124 DAEWOO 3897100060DB Ốp nẹp lam kính chắn gió bên phải Cái 450,000 495,000
Ốp nhựa khung cánh cửa/ ốp nhựa la phong/
125 DAEWOO 3721410010BK Cái 750,000 825,000
ốp trụ kính t
126 DAEWOO 3894500540 Ống gas máy lạnh Cái 460,000 506,000

127 DAEWOO 3434103390 Ống dẫn dầu thứ 1/ Ố ng dầu vào bơm tay lái Ống 550,000 605,000
128 DAEWOO 3897110090DB Ốp nẹp lam kính chắn gió bên trái Cái 600,000 660,000
129 DAEWOO 3421300350 Cao su gói nhíp Cái 650,000 715,000
130 DAEWOO 3267300700 Ống cao su két gió bên trái, phải (xanh) Cái 650,000 715,000
131 DAEWOO 3572110250 Khung xương trên cánh cửa trái Cái 1,000,000 1,100,000
132 DAEWOO 3244100020 Ống ruột gà bô e Cái 930,000 1,023,000
133 DAEWOO 3527600200 Miếng cách nhiệt bên trái Cái 1,000,000 1,100,000
134 DAEWOO 3541000830 Tấm ốp gạt mưa Cái 1,250,000 1,375,000
135 DAEWOO 3714100910 Bậc bước lên xuống thứ 2 bên T Cái 1,000,000 1,100,000
136 DAEWOO 3651000460MT Ốp nhựa trung tâm/Táp bi ở giữa Cái 1,650,000 1,815,000
137 DAEWOO 3572110240 Khung xương trên cánh cửa phải Cái 1,000,000 1,100,000
138 DAEWOO 3893400708 Ống gas máy lạnh Cái 1,250,000 1,375,000
139 DAEWOO 3433400730 Bình nhớt trợ lực tay lái Cái 1,300,000 1,430,000
Than van chính phanh tay/van chia hơi tổng
140 DAEWOO 3453401330 Cái 1,850,000 2,035,000
phanh (con cóc đạp)
141 DAEWOO 65.11309-0007A Nắp chụp cốt bơm cao áp Cái 1,350,000 1,485,000
142 DAEWOO 3421304990 Bát chữ A nhíp trước Cái 1,700,000 1,870,000
143 DAEWOO 3276102730 Đế thùng dầu 400l Cái 1,800,000 1,980,000
144 DAEWOO 3421304550 Bát bắt nhíp sau P Cái 2,000,000 2,200,000
145 DAEWOO 3573210030 Xương trụ đứng phía trước trái Cái 2,000,000 2,200,000
146 DAEWOO 3573210040 Xương trụ đứng phía trước phải Cái 2,000,000 2,200,000
147 DAEWOO 65.02115-0008B Bánh răng cốt máy Cái 3,000,000 3,300,000
148 DAEWOO 3572110080 Xương trụ đứng cánh cửa phải Cái 2,500,000 2,750,000
149 DAEWOO 3485200100 Phuộc hơi/ Bầu hơi thanh cabin phía trước Cái 2,700,000 2,970,000
150 DAEWOO 65.08201-5045A Cổ hút trước Cái 3,000,000 3,300,000
Ron nắp máy phía trước (ron nắp quy lát)
151 DAEWOO 65.03901-0063B Cái 1,900,000 2,090,000
DE12
152 DAEWOO 3572410010 Xương cánh trái phía trong Cái 3,500,000 3,850,000
153 DAEWOO 3572410020 Xương cánh phải phía trong Cái 3,500,000 3,850,000
154 DAEWOO 3435002040 Ba rờ song dọc tay lái Cái 4,200,000 4,620,000
155 DAEWOO 3894000050 Hệ thống điều hòa/ Bộ hộp dàn lạnh Cái 4,650,000 5,115,000
156 DAEWOO 3421304500 Bát bắt nhíp trước t Cái 4,500,000 4,950,000
157 DAEWOO 3421304510 Bát bắt nhíp trước p Cái 4,500,000 4,950,000
158 DAEWOO 3312000360 Đĩa bố ly hợp Cái 4,000,000 4,400,000
159 DAEWOO 3531000070 Khung xương phía trước Cái 4,300,000 4,730,000
160 DAEWOO 3351505730 Dây đi số Cái 4,400,000 4,840,000
161 DAEWOO 3351505720 Dây lừa số Cái 4,400,000 4,840,000
162 DAEWOO 3551101290 Tấm chắn nắng Cái 3,600,000 3,960,000
163 DAEWOO 3435002610 Ba rờ song ngang tay lái Cái 7,800,000 8,580,000
164 DAEWOO 3243000100 Bầu lọc gió Cái 6,990,000 7,689,000
165 DAEWOO 3487302010 Bơm điện đội cabin Cái 8,000,000 8,800,000
166 DAEWOO 65.47101-6040D Bơm thủy lực tay lái/ bơm tay lái Cái 8,850,000 9,735,000
167 DAEWOO 3313100440 Mâm ép ly hợp de12 Cái 10,000,000 11,000,000
168 DAEWOO 3263000250 Két gió Cái 30,000,000 33,000,000
170 DAEWOO 3351302240DB Tay nắm cần số nút chuyển tầng 16 tốc độ Cái 1,300,000 1,430,000
171 DAEWOO 3863500390 Cảm biến áp lực hơi 5.3 bar Cái 1,100,000 1,210,000
173 DAEWOO 65.12501-7083 Bát bắt lọc dầu kèm lọc Cái 2,000,000 2,200,000
174 DAEWOO 3714100220 Cây nối bắt bậc lên xuống P Cái 120,000 132,000
175 DAEWOO 3724100230DB Ốp chân bên phải Cái 180,000 198,000
176 DAEWOO 3651010440DB Ốp nhựa ngoài cùng bên phải Cái 125,000 137,500
177 DAEWOO 3714100230 Bát bắt bậc lên xuống bên T Cái 150,000 165,000
178 DAEWOO 3541101240 Bát bắt vè chắn bùn P Cái 220,000 242,000
179 DAEWOO 3895600460 Cánh quạt dàn nóng Cái 250,000 275,000
180 DAEWOO 3431010210BK Ốp nhựa phía trước trục lái Cái 250,000 275,000
181 DAEWOO 3835300420 Bát bắt đèn sương mù/ đèn cản bên trái Cái 250,000 275,000
182 DAEWOO 3835300430 Bát bắt đèn sương mù/ đèn cản bên phải Cái 250,000 275,000
183 DAEWOO 3835300490 Bộ đèn biển số Bộ 150,000 165,000
184 DAEWOO 3431000140BK Ốp nhựa phía sau trục lái Cái 250,000 275,000
185 DAEWOO 3454402600 Van an toàn Cái 300,000 330,000
186 DAEWOO 3714100880 Cây nối bắt bậc lên xuống P Cái 300,000 330,000
187 DAEWOO 3541101770 Bát bắt vè chắn bùn P Cái 350,000 385,000
188 DAEWOO 3541101760 Bát bắt vè chắn bùn T Cái 300,000 330,000
189 DAEWOO 3723100140 Nẹp plaphong trần cabin Cái 400,000 440,000
190 DAEWOO 3721610080SG Năp thông gió sau cabin Cái 300,000 330,000
191 DAEWOO 3714100890 Bậc bước lên xuống thứ 1 bên T Cái 600,000 660,000
193 DAEWOO 3722400580LB Hộp đựng phía trên đầu cabin Cái 450,000 495,000
194 DAEWOO 3832000620 Đèn chắn nắng bên phải Cái 350,000 385,000
195 DAEWOO 3654011170DB Ốp nhựa hông lái xe bên phải Cái 500,000 550,000
196 DAEWOO 3541001570 Nẹp xi trước cabo phải Cái 850,000 935,000
198 DAEWOO 3351300420DB Tay nắm cần số Cái 600,000 660,000
201 DAEWOO 3651010450BK Táp bi bộ công tắc Cái 820,000 902,000
203 DAEWOO 3267100180 Ống cao su két nước phía dưới/ ra Cái 570,000 627,000
204 DAEWOO 3651002880 Nắp lưới đậy hộp giấy tờ Cái 800,000 880,000
205 DAEWOO 3541110070 Vè chắn bùn lòng trong sau bên T Cái 750,000 825,000
206 DAEWOO 3714100210 Khung bắt bậc lên xuống p Cái 900,000 990,000
207 DAEWOO 3714100340 Khung bắt bậc lên xuống t Cái 900,000 990,000
208 DAEWOO 3251500770 Chắn bùn động cơ bên trái Cái 700,000 770,000
209 DAEWOO 3267300690 Ống cao su két gió bên trái, phải (đỏ) Cái 950,000 1,045,000
210 DAEWOO 3858900010 Công tắc chân ga/ chuyển đổi ly hợp Cái 180,000 198,000
211 DAEWOO 3614000050 Ron bao kính lên xuống trái Cái 800,000 880,000
212 DAEWOO 3614000080 Ron bao kính lên xuống phải Cái 1,500,000 1,650,000
Chụp bọc gió két nước/chụp bọc quạt gió
213 DAEWOO 3262100180 Cái 2,500,000 2,750,000
động cơ
214 DAEWOO 3651000420 Khung xương tap pi phía trước cabin P Cái 1,800,000 1,980,000
215 DAEWOO 3251500780 Chắn bùn động cơ bên phải Cái 1,200,000 1,320,000
216 DAEWOO 65.27441-7009 Cảm biến báo mức nhớt Cái 1,320,000 1,452,000
217 DAEWOO 3721100670SB Tappi hông Cái 1,300,000 1,430,000
218 DAEWOO 3652300250MT Hộp đựng đồ Cái 2,800,000 3,080,000
219 DAEWOO 3761300590 Gọng kính bên P Cái 1,670,000 1,837,000
220 DAEWOO 65.06301-0238 Ống nhôm nước vào động cơ Cái 1,950,000 2,145,000
221 DAEWOO 3329102440 Két tản nhiệt nhớt hộp số Cái 2,200,000 2,420,000
222 DAEWOO 3761500350 Bát gù bắt gọng kính dưới P Cái 2,200,000 2,420,000
223 DAEWOO 65.03901-0064B Ron nắp máy phía sau (ron nắp quy lát) DE12 Cái 1,900,000 2,090,000
224 DAEWOO 3617000480 Tappi cửa P Cái 2,500,000 2,750,000
225 DAEWOO 65.04501-0007A Bánh răng cốt cam Cái 3,500,000 3,850,000
226 DAEWOO 3831000600 Đèn sương mù/đèn cản trước bên phải Cái 850,000 935,000
227 DAEWOO 3215300400 Cao su chân máy sau phải Cái 2,500,000 2,750,000
228 DAEWOO 65.09411-5049A Ống nhôm turbo gió/ hút gió vào turbo Cái 3,580,000 3,938,000
229 DAEWOO 65.06601-0021 Cánh quạt gió động cơ Cái 3,700,000 4,070,000
230 DAEWOO 65.05100-6042A Bơm nhớt động cơ DE12TIS Cái 4,600,000 5,060,000
231 DAEWOO 3651014220DB Khung táp lô bên trái/ ốp nhựa bên tài Cái 4,700,000 5,170,000
232 DAEWOO 65.01111-6539 Căn dịch dọc trục cơ DV15 Bộ 5,700,000 6,270,000
233 DAEWOO 3431300186 Bi chữ thập trục lái Cái 7,050,000 7,755,000
234 DAEWOO 65.26101-7154A Máy phát điện/ delimo Cái 9,000,000 9,900,000
235 DAEWOO 65.02503-0108 Bạc séc măng DV15 (giá của 1 bộ) Bộ 12,000,000 13,200,000
236 DAEWOO 3541000300 Mặt ga lăng trên/nắp ca bô Cái 9,000,000 9,900,000
237 DAEWOO 30051600057B Bộ đề ma rơ (máy khởi động) DE12 Bộ 16,000,000 17,600,000
238 DAEWOO 3817400090 Chân đế hộp cầu chì Cái 3,000,000 3,300,000
240 DAEWOO 3714510030 Tay nắm mặt galăng Cái 175,000 192,500
241 DAEWOO 3841100200LB Nắp đậy dự phòng trong cabin phía trên Cái 100,000 110,000
242 DAEWOO 3752100130 Ron trên mép cửa bên phải Cái 180,000 198,000
243 DAEWOO 3724100210DB Ốp lót sàn p Cái 200,000 220,000
244 DAEWOO 3715110010 Vè chắn bùn cabin bên T Cái 880,000 968,000
245 DAEWOO P1045548 Cảm biến số N DaewOO Cái 450,000 495,000
246 DAEWOO 3832000430 Đèn chắn nắng bên trái Cái 350,000 385,000
247 DAEWOO 1045548 Công tắc cảm biến số N daewoo Cái 450,000 495,000
248 DAEWOO 3715110020 Vè chắn bùn cabin bên P Cái 880,000 968,000
249 DAEWOO 3653100060 Nắp đậy phía trước ghế phải Cái 500,000 550,000
250 DAEWOO 3541110080 Lòng vè phía sau bên phải Cái 750,000 825,000
251 DAEWOO 1063613 Cảm biến tốc độ Cái 1,800,000 1,980,000
252 DAEWOO 3641100530 Ổ khóa cửa bên phải Cái 850,000 935,000
253 DAEWOO 3714100920 Bậc bước lên xuống thứ 2 bên P Cái 1,000,000 1,100,000
254 DAEWOO 3541001550 Nẹp xi trước cabo trái Cái 850,000 935,000
255 DAEWOO 3893400700 Ống gas máy lạnh Cái 1,200,000 1,320,000
256 DAEWOO 3266101230 Bình nước phụ Cái 1,750,000 1,925,000
257 DAEWOO 3785900080 Mô tơ gạt mưa Cái 1,500,000 1,650,000
Khung táp lô bên phải/ Ốp nhựa đầu taplue
258 DAEWOO 3651014240DB Cái 2,500,000 2,750,000
bên phụ
259 DAEWOO 3314100060 Bạc đạn biter Cái 4,500,000 4,950,000
260 DAEWOO 3834000750 Đèn sau bên trái Cái 2,200,000 2,420,000
261 DAEWOO 3894000180 Hộp quạt gió Cái 4,000,000 4,400,000
262 DAEWOO 3893000180 Hộp dàn lạnh Cái 6,000,000 6,600,000
263 DAEWOO 1015661 Cóc chuyển tần nhanh chậm Cái 7,000,000 7,700,000
264 DAEWOO 3895600150 Bộ dàn nóng máy lạnh (két tản nhiệt máy lạnh) Bộ 6,500,000 7,150,000
265 DAEWOO 65.06650-6015 Ly tâm quạt gió động cơ Cái 13,500,000 14,850,000
266 DAEWOO CABINHOANCHINHCABIN NOVUS SE Cái 450,000,000 495,000,000
267 DAEWOO 65.01510-0157 Phớt cốt máy phía trước DE12 Cái 1,500,000 1,650,000
270 DAEWOO 3351302040DB Nắp chụp cần số 10 tốc độ/ Bảng báo số Cái 100,000 110,000
271 DAEWOO 3541010490 Bản lề mặt galăng t Cái 100,000 110,000
272 DAEWOO 65.01810-5007 Nắp đậy lỗ châm dầu/nhớt động cơ Cái 80,000 88,000
273 DAEWOO 3654010050DB Ốp nhựa chân côn bên T Cái 250,000 275,000
274 DAEWOO 3654000170 Ốp nhựa chân lái xe bên trái Cái 250,000 275,000
275 DAEWOO 3752100120 Ron trên mép cửa bên trái Cái 180,000 198,000
276 DAEWOO 3856100060DB Công tắc bấm kính cửa T Cái 650,000 715,000
277 DAEWOO 3754010180 Ron trong kính chết cửa P Cái 350,000 385,000
278 DAEWOO 3642310020 Tay nắm cửa phía ngoài P Cái 250,000 275,000
279 DAEWOO 3614000660 Ron chữ u cánh cửa phải Cái 300,000 330,000
280 DAEWOO 3781300020 Cần gạt mưa Cái 500,000 550,000
281 DAEWOO 3754000040 Gioăng kính hông Cái 400,000 440,000
282 DAEWOO 1043978 Cảm biến báo số lùi Cái 450,000 495,000
283 DAEWOO 3882000400BK Nắp bảo vệ ắc quy Cái 400,000 440,000
284 DAEWOO 3714100900 Bậc bước lên xuống thứ 1 bên P Cái 600,000 660,000
Ốp nhựa khung cánh cửa/ ốp nhựa la phong/
285 DAEWOO 3721410020SB Cái 750,000 825,000
ốp trụ kính p
286 DAEWOO 3541100800 Lòng vè phía trước bên phải Cái 750,000 825,000
Ốp nhựa khung cánh cửa/ ốp nhựa la phong/
287 DAEWOO 3721410010SB Cái 750,000 825,000
ốp trụ kính t
288 DAEWOO 3222100230 Dây ga tay Cái 670,000 737,000
289 DAEWOO 3541001840 Bộ ty chống mặt galăng Bộ 700,000 770,000
290 DAEWOO 3541100780 Lòng vè phía trước bên trái Cái 750,000 825,000
291 DAEWOO 3761300910 Gọng kính bên T Cái 1,650,000 1,815,000
292 DAEWOO 3863500380 Công tắc áp suất thấp 2 bar Cái 950,000 1,045,000
293 DAEWOO 3541101170 Vè chắn bùn hông cabin bên trái Cái 1,600,000 1,760,000
294 DAEWOO 3894000070 Giàn sưởi/ Két sưởi Cái 2,000,000 2,200,000
296 DAEWOO 3424000100 Phuộc nhíp trước phải + trái Cái 2,550,000 2,805,000
297 DAEWOO 3651003000MT Ốp nhựa đồng hồ Cái 2,100,000 2,310,000
298 DAEWOO 3834000760 Đèn sau bên phải Cái 1,350,000 1,485,000
299 DAEWOO 3487200080 Ty đội cabin Cái 4,800,000 5,280,000
300 DAEWOO 3661001780 Cản trước Cái 4,750,000 5,225,000
301 DAEWOO 3329109540 Bộ trợ lực li hợp dưới (set vô amaza) DE Bộ 7,500,000 8,250,000
305 DAEWOO 3221600600 Dây ga động cơ 8 máy Dây 815,000 896,500
306 DAEWOO 65.01150-0018B Căn dịch dọc trục cơ miếng dưới DE12 Cái 400,000 440,000
307 DAEWOO 65.01150-0017A Căn dịch dọc trục cơ miếng trên DE12 Cái 400,000 440,000
308 DAEWOO 3723100010 Nẹp la phong phía trước bên trái Cái 250,000 275,000
309 DAEWOO 3754010170 Ron trong kính chết cửa T Cái 300,000 330,000
310 DAEWOO 3541100460 Lòng vè bình nước phụ Cái 350,000 385,000
312 DAEWOO 3755100080 Ron phong bao cửa trái Cái 600,000 660,000
313 DAEWOO 3755100090 Ron phòng bao cửa phải Cái 650,000 715,000
314 DAEWOO 3266800530 Đế chân bình nước phụ Cái 870,000 957,000
315 DAEWOO 3712503120 Tem cửa P Cái 750,000 825,000
316 DAEWOO 3712503110 Tem cửa T Cái 750,000 825,000
317 DAEWOO 65.04505-5016 Bánh răng trung gian/ truyền Cái 3,950,000 4,345,000
318 DAEWOO 3211300730 Cao su chân máy sau bên T Cái 2,500,000 2,750,000
319 DAEWOO 3485700120 Phuộc hơi phía sau Cái 3,750,000 4,125,000
323 DAEWOO 3644000400 Compa kính cửa bên phải Cái 700,000 770,000
324 DAEWOO 3541100280BK Lông mi đèn p Cái 180,000 198,000
325 DAEWOO 3724100200DB Ốp nhựa sàn T/ nẹp lót sàn cabin T Cái 150,000 165,000
326 DAEWOO 3652310270DB Ốp nhựa hông ghế P Cái 850,000 935,000
327 DAEWOO 65.96801-0134 Dây curoa máy phát Cái 250,000 275,000
328 DAEWOO 3861100150 Công tắc nâng hạ cabin/ đội cabin Cái 220,000 242,000
329 DAEWOO 3894500530 Ống gas máy lạnh Cái 950,000 1,045,000
330 DAEWOO 3862000180 Cảm biến áp suất hơi Cái 1,250,000 1,375,000
331 DAEWOO 3351301630 Rờ le chuyển tần/ van từ Cái 1,200,000 1,320,000
332 DAEWOO 65.02503-0097 Bạc séc măng DE12 (giá của 1 bộ) Bộ 6,300,000 6,930,000
334 DAEWOO 3871100010 Rờ le đèn xi nhan Cái 500,000 550,000
335 DAEWOO 3836000100 Đèn xinhan cửa Cái 300,000 330,000
336 DAEWOO 65.01510-0158 Phớt cốt máy phía sau DE12 Cái 1,200,000 1,320,000
337 DAEWOO 3895600440 Khung bảo vệ quạt dàn nóng Cái 1,200,000 1,320,000
338 DAEWOO 3874800030 Rờ le hành trình moto kính cửa Cái 1,570,000 1,727,000
339 DAEWOO 3816100270 Dây điện nối xuống mooc Cái 2,900,000 3,190,000
343 DAEWOO 3454402310 Tay lốc kê Cái 800,000 880,000
344 DAEWOO 3761000820 Chụp nhựa kính chiếu hậu tròn Cái 40,000 44,000
345 DAEWOO 3817100510BK Nắp hộp cầu chì Cái 110,000 121,000
346 DAEWOO 3781100700 Thanh truyền gạt mưa Cái 1,450,000 1,595,000
348 DAEWOO 3831000560 Đèn trước/ pha cót p Cái 2,800,000 3,080,000
349 DAEWOO 3831000550 Đèn trước/ pha cót t Cái 2,800,000 3,080,000
350 DAEWOO 65.28650-6002B Lốc nén máy lạnh Cái 13,000,000 14,300,000
351 DAEWOO 3351100650 Bộ cần số Cái 1,500,000 1,650,000
353 DAEWOO 65.06903-0021A Ron ống nước vào động cơ Cái 70,000 77,000
354 DAEWOO 3833100200 Bóng đèn trần cabin-24v,12w Cái 30,000 33,000
355 DAEWOO 65.27405-5003 Cảm biến báo mức nước Cái 250,000 275,000
356 DAEWOO 3614000650 Ron chữ u cánh cửa trái Cái 300,000 330,000
357 DAEWOO 3872700020 Rờ le gạt mưa Cái 450,000 495,000
358 DAEWOO 3712502410 Chữ novus Cái 350,000 385,000
359 DAEWOO 3875000010 Bộ điều khiển xông kính/ rờ le điều khiển kính Bộ 450,000 495,000
360 DAEWOO 3785100130 Bình nước rửa kính Cái 800,000 880,000
362 DAEWOO 3831000590 Đèn sương mù/đèn cản trước bên trái Cái 1,000,000 1,100,000
363 DAEWOO 3454402320 Phanh lốc kê/ tay lốc kê Cái 800,000 880,000
364 DAEWOO 65.27103-7002D Cảm biến vòng tua máy Cái 1,700,000 1,870,000
365 DAEWOO 3211300380 Bộ cao su chân máy phía trước Cái 1,200,000 1,320,000
366 DAEWOO 3474708480 Ống hơi mooc Cái 6,000,000 6,600,000
369 DAEWOO 3541100270BK Lông mi đèn t Cái 180,000 198,000
370 DAEWOO 65.03203-1043 Miệng xúc bắp Cái 450,000 495,000
371 DAEWOO 3761001300 Kính chiếu hậu vuông nhỏ Cái 850,000 935,000
372 DAEWOO 3761001800 Kính chiếu hậu ở cửa bên phải Cái 1,000,000 1,100,000
374 DAEWOO 3840000030 Còi báo lùi xe Cái 750,000 825,000
375 DAEWOO 3835100020 Đèn lùi/ đèn de Cái 900,000 990,000
376 DAEWOO 3271700040 Nắp thùng dầu với chìa khoá Cái 1,200,000 1,320,000
Bạc trục cơ (miếng cốt máy) DV15 (1 bộ 4c,
377 DAEWOO 65.01110-6529 Cái 1,900,000 2,090,000
giá là của 1c)
378 DAEWOO 3266100680 Nắp đậy bình nước phụ Cái 200,000 220,000
380 DAEWOO 3761000810 Chụp nhựa kính chiếu hậu vuông nhỏ Cái 40,000 44,000
381 DAEWOO 3761000800 Chụp nhựa kính chiếu hậu vuông lớn Cái 40,000 44,000
382 DAEWOO 3661001530 Má cản T Cái 350,000 385,000
383 DAEWOO 3856100070DB Công tắc bấm kính cửa P Cái 550,000 605,000
384 DAEWOO 65.96801-0135 Dây curoa máy lạnh Cái 350,000 385,000
385 DAEWOO 3832000380 Đèn sinal demi bên phải Cái 910,000 1,001,000
386 DAEWOO 3541100220 Gò má cabin T Cái 1,250,000 1,375,000
387 DAEWOO 3874500360 Cảm biến báo mức nhiên liệu (phao dầu) Cái 700,000 770,000
388 DAEWOO 3215300390 Cao su chân máy sau trái Cái 2,500,000 2,750,000
389 DAEWOO 3714100050 Bát bắt vè chắn bùn P Cái 220,000 242,000
390 DAEWOO 3791000020 Mô tơ kính cửa bên phải Cái 900,000 990,000
391 DAEWOO 65.01201-0311C Xi lanh 6 máy Cái 3,600,000 3,960,000
392 DAEWOO 65.04101-0050A Supap hút DE12 Cái 470,000 517,000
393 DAEWOO 65.04101-0044 Supap xả DE12 Cái 470,000 517,000
394 DAEWOO 3541100490 Gò má cabin P Cái 1,250,000 1,375,000
395 DAEWOO 3832000370 Đèn sinal demi bên trái Cái 910,000 1,001,000
396 DAEWOO 3874600020 Rờ le cửa tự động Cái 500,000 550,000
397 DAEWOO 3541100690 Bát bắt bậc lên xuống Cái 150,000 165,000
398 DAEWOO 3276400190 Dây đai thùng dầu Cái 870,000 957,000
399 DAEWOO 3541102430 Bát bắt vè chắn bùn P Cái 150,000 165,000
400 DAEWOO 3541102420 Bát bắt vè chắn bùn T Cái 150,000 165,000
401 DAEWOO 3714100040 Bát bắt vè chắn bùn T Cái 170,000 187,000
402 DAEWOO 3661001540 Má cản P Cái 350,000 385,000
403 DAEWOO 3781400100 Lá lúa/lưỡi gạt mưa Cái 350,000 385,000
404 DAEWOO 3423001290 Cao su thanh giằng cầu Cái 800,000 880,000
405 DAEWOO 3872100020 Rờ le 6 chân/ rờ le đèn trần Cái 400,000 440,000
406 DAEWOO 3792500190 Dây cáp mô tơ tắt máy Cái 650,000 715,000
407 DAEWOO 3761001220 Kính chiếu hậu lớn bên trái Cái 1,350,000 1,485,000
408 DAEWOO 3179000170 Lọc tách nước nhiên liệu Lọc 1,500,000 1,650,000
409 DAEWOO 3871300280 Rờ le 4 chân/ Rờ le máy lạnh Cái 100,000 110,000
410 DAEWOO 65.02502-0013 Ắc piston DE12 (giá là của 1c, 1 bộ=6c) Cái 600,000 660,000
411 DAEWOO 3791000010 Mô tơ kính cửa bên trái Cái 900,000 990,000
412 DAEWOO 65.02503-0125 Piston DE12 Cái 4,000,000 4,400,000
414 DAEWOO 65.03901-0015 Ron nắp máy DV15 Cái 350,000 385,000
415 DAEWOO 65.04101-0375C Supap hút DV15 Cái 430,000 473,000
Bạc biên (miếng dên) DE (6 cặp= 1 bộ; giá là
416 DAEWOO 65.02410-6106 Cặp 400,000 440,000
giá 1 cặp)

417 DAEWOO 65.02410-0200 Miễng dên DV15 (1 Bộ=8c, giá là của 1 cái) Cái 66,250 72,875
418 DAEWOO 65.04101-0367C Supap xả DV15 Cái 580,000 638,000
419 DAEWOO 65.02502-0081 Ắc piston DV15 (giá là của 1c, 1 bộ=8c) Cái 600,000 660,000

420 DAEWOO 65.02410-0100 Miễng dên DV15 (1 Bộ=8c, giá là của 1 cái) Cái 137,500 151,250
421 DAEWOO 65.02501-0774A Piston DV15 Cái 5,300,000 5,830,000
422 DAEWOO 65.01201-0312B Xi lanh 8 máy Cái 6,500,000 7,150,000
423 DAEWOO 3899000070 Biến trở số máy lạnh/ Điện trở Cái 250,000 275,000
424 DAEWOO 3414204430 Bát bắt vè chắn bùn sau loại nhỏ Cái 220,000 242,000
425 DAEWOO 3221600440 Dây ga động cơ 6 máy Dây 700,000 770,000
426 DAEWOO 3389800130 Phớt cầu trước Cái 70,000 77,000
Bạc trục cơ (miếng cốt máy) DE12 (1 bộ
427 DAEWOO 65.01110-6055A Cặp 450,000 495,000
14c=7 cặp, giá là của 1cặp)
428 DAEWOO 3761001140 Kính chiếu hậu tròn (kính mo) Cái 650,000 715,000
429 DAEWOO 3761001250 Kính chiếu hậu vuông lớn bên phải Cái 1,350,000 1,485,000
430 DAEWOO 3644000390 Compa kính cửa bên trái Cái 700,000 770,000
431 DAEWOO 3792000110 Mô tơ tắt máy Cái 1,720,000 1,892,000
Phuộc nhún cabin phía trước/phía sau
432 DAEWOO 3485300040 Cái 700,000 770,000
trái/phải / giảm chấn cabin
433 DAEWOO 40050400218 Lọc nhiên liệu Lọc 700,000 770,000
434 DAEWOO 3443100640 Con tán tắc kê sau Cái 80,000 88,000
435 DAEWOO 3895600710 Mô tơ quạt dàn nóng Cái 2,200,000 2,420,000
437 DAEWOO 3243500630 Lõi lọc gió ngoài Lọc 1,250,000 1,375,000
439 DAEWOO 3443100920 Bu lông tắc kê sau 86mm Cái 85,000 93,500
440 DAEWOO 3316100380 Bộ trợ lực ly hợp trên Cái 1,200,000 1,320,000
441 DAEWOO 3433400130 Lõi lọc trợ lực lái Lọc 160,000 176,000
443 DAEWOO 3785800010 Vòi phun nước kính Cái 10,000 11,000
444 DAEWOO 65.96501-0059 Ron xilanh DV15 Cái 10,625 11,688
445 DAEWOO 51.96501-0412 Ron xilanh DV15 Cái 5,000 5,500
446 DAEWOO 9091506160 Long đền phe/ Bu lông Cái 5,000 5,500
447 DAEWOO 3754010010 Ron ngoài kính chết cửa Cái 250,000 275,000
448 DAEWOO 4324100202 Lọc sấy hơi/ lọc tách nước khí nén Lọc 2,250,000 2,475,000
449 DAEWOO 65.12503-5018 Lọc nhớt DV15TIS Lọc 1,090,000 1,199,000
450 DAEWOO 65.05510-5020A Lọc nhớt DE12TIS Lọc 700,000 770,000
451 DAEWOO 3893400210 LEENO- Lọc gió máy lạnh Lọc 300,000 330,000
452 DAEWOO 3243500620 Lõi lọc gió trong Lọc 410,000 451,000
453 DAEWOO két nước Cái 19,000,000 20,900,000
454 DAEWOO Vè chắn bùn phía sau bên trái Cái 650,000 715,000
455 DAEWOO Công tắc kết hợp Cái 4,000,000 4,400,000

You might also like