You are on page 1of 9

Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Giáo viên Lớp
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ

Hồ Lộc Thuận 10CA 14 31.82 0 10 22.73 0 16 36.36 0 4 9.09 0 0 0 0

Hồ Lộc Thuận 12.3 32 80 23 8 20 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hồ Lộc Thuận 12CA 17 58.62 9 5 17.24 2 5 17.24 2 2 6.9 1 0 0 0

Tổng cộng: 63 55.75 32 23 20.35 5 21 18.58 2 6 5.31 1

Nguyễn Công Minh 11.1 29 67.44 7 12 27.91 7 2 4.65 1 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Công Minh 12.2 32 74.42 16 8 18.6 4 3 6.98 2 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Công Minh 12CT 32 94.12 10 2 5.88 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 93 77.5 33 22 18.33 13 5 4.17 3

Lê Chân Đức 10.2 16 45.71 8 14 40 12 3 8.57 0 2 5.71 1 0 0 0

Lê Chân Đức 10CT 38 79.17 12 8 16.67 4 2 4.17 2 0 0 0 0 0 0

Lê Chân Đức 12.1 23 74.19 7 6 19.35 1 2 6.45 0 0 0 0 0 0 0

Lê Chân Đức 12CV 18 52.94 17 11 32.35 10 5 14.71 5 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 95 64.19 44 39 26.35 27 12 8.11 7 2 1.35 1

Hồ Văn Công 11.4 26 72.22 16 7 19.44 2 3 8.33 2 0 0 0 0 0 0

Hồ Văn Công 11.5 28 68.29 18 12 29.27 11 1 2.44 1 0 0 0 0 0 0

Hồ Văn Công 12.4 29 70.73 13 8 19.51 4 4 9.76 2 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 83 70.34 47 27 22.88 17 8 6.78 5

Châu Cẩm Triều 11.2 27 87.1 0 3 9.68 0 1 3.23 0 0 0 0 0 0 0

Châu Cẩm Triều 11CV 17 68 0 7 28 0 1 4 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 44 78.57 10 17.86 2 3.57

Đặng Tấn Phát 10.3 15 44.12 9 9 26.47 5 8 23.53 3 1 2.94 1 1 2.94 1

Đặng Tấn Phát 10.4 14 43.75 9 7 21.88 4 8 25 5 3 9.38 3 0 0 0

Đặng Tấn Phát 10CV 4 13.79 4 13 44.83 10 7 24.14 7 2 6.9 1 3 10.34 1

Tổng cộng: 33 34.74 22 29 30.53 19 23 24.21 15 6 6.32 5 4 4.21 2

Đỗ Công Đoán 11CA 26 72.22 14 8 22.22 4 1 2.78 1 1 2.78 1 0 0 0

Tổng cộng: 26 72.22 14 8 22.22 4 1 2.78 1 1 2.78 1


Lê Quang Minh 10.1 13 40.63 7 11 34.38 6 4 12.5 3 4 12.5 4 0 0 0

Lê Quang Minh 10.5 14 41.18 7 13 38.24 8 6 17.65 5 1 2.94 0 0 0 0

Lê Quang Minh 11.3 32 78.05 15 2 4.88 0 6 14.63 4 1 2.44 1 0 0 0

Lê Quang Minh 12.5 14 35 0 14 35 0 9 22.5 0 3 7.5 0 0 0 0

Tổng cộng: 73 49.66 29 40 27.21 14 25 17.01 12 9 6.12 5

Lê Viết Ân 11CT 22 81.48 7 5 18.52 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 22 81.48 7 5 18.52 1

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Giáo viên Lớp
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ

Nguyễn Hoàng Trúc 10.3 19 55.88 10 12 35.29 6 2 5.88 2 1 2.94 1 0 0 0

Nguyễn Hoàng Trúc 10CT 30 62.5 10 15 31.25 7 3 6.25 1 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Hoàng Trúc 12.1 23 74.19 6 5 16.13 2 3 9.68 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Hoàng Trúc 12.4 26 63.41 11 13 31.71 7 2 4.88 1 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 98 63.64 37 45 29.22 22 10 6.49 4 1 0.65 1

Tạ Thanh Tâm 11.3 26 63.41 11 12 29.27 7 3 7.32 2 0 0 0 0 0 0

Tạ Thanh Tâm 11.5 35 85.37 24 4 9.76 4 2 4.88 2 0 0 0 0 0 0

Tạ Thanh Tâm 11CA 25 69.44 13 10 27.78 6 1 2.78 1 0 0 0 0 0 0

Tạ Thanh Tâm 12.5 23 57.5 0 8 20 0 8 20 0 1 2.5 0 0 0 0

Tạ Thanh Tâm 12CA 26 89.66 14 3 10.34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 135 72.19 62 37 19.79 17 14 7.49 5 1 0.53

Ng. Đức Thanh Tuyền 11.1 35 81.4 11 7 16.28 3 1 2.33 1 0 0 0 0 0 0

Ng. Đức Thanh Tuyền 11.4 32 88.89 18 4 11.11 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Ng. Đức Thanh Tuyền 12.3 30 75 22 9 22.5 3 1 2.5 1 0 0 0 0 0 0

Ng. Đức Thanh Tuyền 12CT 30 88.24 11 4 11.76 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 127 83.01 62 24 15.69 9 2 1.31 2

Phạm Gia Khánh 10.1 14 43.75 8 11 34.38 5 3 9.38 3 4 12.5 4 0 0 0

Phạm Gia Khánh 10.5 19 55.88 9 10 29.41 6 5 14.71 5 0 0 0 0 0 0

Phạm Gia Khánh 10CA 21 47.73 0 15 34.09 0 5 11.36 0 2 4.55 0 1 2.27 0

Phạm Gia Khánh 11.2 15 48.39 0 14 45.16 0 2 6.45 0 0 0 0 0 0 0

Phạm Gia Khánh 11CV 16 64 0 8 32 0 1 4 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 85 51.2 17 58 34.94 11 16 9.64 8 6 3.61 4 1 0.6

Nguyễn Hữu Dũng 11CT 23 85.19 6 3 11.11 2 1 3.7 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Hữu Dũng 12.2 24 55.81 11 13 30.23 6 4 9.3 4 2 4.65 1 0 0 0

Nguyễn Hữu Dũng 12CV 30 88.24 28 4 11.76 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 77 74.04 45 20 19.23 12 5 4.81 4 2 1.92 1


Nguyễn Trần Ái Kỳ 10.2 26 74.29 14 7 20 6 2 5.71 1 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Trần Ái Kỳ 10.4 16 50 9 8 25 6 7 21.88 5 1 3.13 1 0 0 0

Nguyễn Trần Ái Kỳ 10CV 16 55.17 13 7 24.14 5 6 20.69 5 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 58 60.42 36 22 22.92 17 15 15.63 11 1 1.04 1

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Giáo viên Lớp
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ

Trần Thị Hiền 11.4 9 25 4 4 11.11 3 22 61.11 13 0 0 0 1 2.78 0

Trần Thị Hiền 11.5 5 12.2 3 13 31.71 8 20 48.78 17 2 4.88 1 1 2.44 1

Trần Thị Hiền 11CA 6 16.67 1 8 22.22 3 16 44.44 11 3 8.33 3 3 8.33 2

Trần Thị Hiền 12.4 11 26.83 5 14 34.15 6 14 34.15 8 0 0 0 2 4.88 0

Trần Thị Hiền 12.5 10 25 0 14 35 0 15 37.5 0 1 2.5 0 0 0 0

Tổng cộng: 41 21.13 13 53 27.32 20 87 44.85 49 6 3.09 4 7 3.61 3

Văn Thị Hồng Nguyệt 10.1 9 28.13 4 10 31.25 8 10 31.25 6 3 9.38 2 0 0 0

Văn Thị Hồng Nguyệt 10.2 7 20 5 18 51.43 11 9 25.71 5 1 2.86 0 0 0 0

Văn Thị Hồng Nguyệt 10.4 1 3.13 0 14 43.75 9 12 37.5 8 3 9.38 3 2 6.25 1

Văn Thị Hồng Nguyệt 12.3 19 47.5 14 9 22.5 6 10 25 5 1 2.5 1 1 2.5 0

Văn Thị Hồng Nguyệt 12CV 16 47.06 14 9 26.47 9 8 23.53 8 1 2.94 1 0 0 0

Tổng cộng: 52 30.06 37 60 34.68 43 49 28.32 32 9 5.2 7 3 1.73 1

Nguyễn Hoàng Hạt 10.3 12 35.29 5 9 26.47 6 8 23.53 6 5 14.71 2 0 0 0

Nguyễn Hoàng Hạt 10.5 10 29.41 5 18 52.94 13 5 14.71 1 1 2.94 1 0 0 0

Nguyễn Hoàng Hạt 11.1 24 55.81 7 10 23.26 4 7 16.28 3 1 2.33 1 1 2.33 0

Nguyễn Hoàng Hạt 12CA 12 41.38 6 8 27.59 4 4 13.79 3 5 17.24 1 0 0 0

Nguyễn Hoàng Hạt 12CT 12 35.29 4 17 50 6 4 11.76 2 0 0 0 1 2.94 0

Tổng cộng: 70 40.23 27 62 35.63 33 28 16.09 15 12 6.9 5 2 1.15

Phan Trọng Quý 11.2 11 35.48 0 12 38.71 0 8 25.81 0 0 0 0 0 0 0

Phan Trọng Quý 11.3 10 24.39 6 6 14.63 4 18 43.9 7 7 17.07 3 0 0 0

Phan Trọng Quý 11CT 10 37.04 3 10 37.04 4 7 25.93 1 0 0 0 0 0 0

Phan Trọng Quý 12.1 14 45.16 3 7 22.58 3 10 32.26 2 0 0 0 0 0 0

Phan Trọng Quý 12.2 26 60.47 11 6 13.95 4 9 20.93 7 2 4.65 0 0 0 0

Tổng cộng: 71 41.04 23 41 23.7 15 52 30.06 17 9 5.2 3

Nguyễn Quốc Bảo 10CA 21 47.73 0 11 25 0 10 22.73 0 2 4.55 0 0 0 0

Nguyễn Quốc Bảo 10CT 22 45.83 9 11 22.92 4 13 27.08 4 2 4.17 1 0 0 0


Nguyễn Quốc Bảo 10CV 8 27.59 6 10 34.48 9 7 24.14 5 3 10.34 2 1 3.45 1

Nguyễn Quốc Bảo 11CV 3 12 0 6 24 0 15 60 0 1 4 0 0 0 0

Tổng cộng: 54 36.99 15 38 26.03 13 45 30.82 9 8 5.48 3 1 0.68 1

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Giáo viên Lớp
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ

Trần Thị Hồng Vân 11.1 38 88.37 14 3 6.98 0 2 4.65 1 0 0 0 0 0 0

Trần Thị Hồng Vân 11.2 29 93.55 0 2 6.45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Trần Thị Hồng Vân 12.1 27 87.1 8 2 6.45 0 1 3.23 0 1 3.23 0 0 0 0

Trần Thị Hồng Vân 12.2 41 95.35 21 0 0 0 2 4.65 1 0 0 0 0 0 0

Trần Thị Hồng Vân 12.3 33 82.5 24 6 15 2 1 2.5 0 0 0 0 0 0 0

Trần Thị Hồng Vân 12.4 39 95.12 17 2 4.88 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Trần Thị Hồng Vân 12CT 33 97.06 11 1 2.94 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Trần Thị Hồng Vân 12CV 29 85.29 27 3 8.82 3 2 5.88 2 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 269 90.57 122 19 6.4 8 8 2.69 4 1 0.34

Nguyễn Thiện Phú 10.1 13 40.63 6 12 37.5 9 6 18.75 5 1 3.13 0 0 0 0

Nguyễn Thiện Phú 10.2 17 48.57 11 9 25.71 4 9 25.71 6 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Thiện Phú 10.3 12 35.29 7 9 26.47 5 12 35.29 6 1 2.94 1 0 0 0

Tổng cộng: 42 41.58 24 30 29.7 18 27 26.73 17 2 1.98 1

Phan Thị Thu Hiền 10.4 9 28.13 5 10 31.25 8 12 37.5 8 1 3.13 0 0 0 0

Phan Thị Thu Hiền 10.5 11 32.35 5 14 41.18 9 9 26.47 6 0 0 0 0 0 0

Phan Thị Thu Hiền 10CA 6 13.64 0 18 40.91 0 16 36.36 0 4 9.09 0 0 0 0

Phan Thị Thu Hiền 10CT 12 25 2 17 35.42 5 19 39.58 11 0 0 0 0 0 0

Phan Thị Thu Hiền 10CV 7 24.14 6 15 51.72 12 6 20.69 4 1 3.45 1 0 0 0

Tổng cộng: 45 24.06 18 74 39.57 34 62 33.16 29 6 3.21 1

Hồ Văn Nhật Trường 11.3 31 75.61 17 8 19.51 2 2 4.88 1 0 0 0 0 0 0

Hồ Văn Nhật Trường 11.4 25 69.44 15 4 11.11 2 5 13.89 2 1 2.78 0 1 2.78 1

Hồ Văn Nhật Trường 11CA 19 52.78 11 9 25 3 7 19.44 5 1 2.78 1 0 0 0

Hồ Văn Nhật Trường 11CT 15 55.56 7 10 37.04 1 2 7.41 0 0 0 0 0 0 0

Hồ Văn Nhật Trường 11CV 19 76 0 6 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 109 66.06 50 37 22.42 8 16 9.7 8 2 1.21 1 1 0.61 1

Trần Anh Lý 11.5 36 87.8 26 4 9.76 4 1 2.44 0 0 0 0 0 0 0


Trần Anh Lý 12.5 26 65 0 5 12.5 0 8 20 0 1 2.5 0 0 0 0

Trần Anh Lý 12CA 28 96.55 14 1 3.45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 90 81.82 40 10 9.09 4 9 8.18 1 0.91

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Giáo viên Lớp
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ

Bùi Xuân Thụy An 12.2 15 34.88 8 25 58.14 12 2 4.65 2 1 2.33 0 0 0 0

Bùi Xuân Thụy An 12.4 8 19.51 6 32 78.05 13 1 2.44 0 0 0 0 0 0 0

Bùi Xuân Thụy An 12CV 23 67.65 21 11 32.35 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 46 38.98 35 68 57.63 36 3 2.54 2 1 0.85

Nguyễn Thị Ngọc Yên 11.4 16 44.44 13 14 38.89 7 6 16.67 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Thị Ngọc Yên 12.1 10 32.26 5 19 61.29 3 2 6.45 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Thị Ngọc Yên 12.5 18 45 0 16 40 0 6 15 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Thị Ngọc Yên 12CA 13 44.83 8 13 44.83 5 3 10.34 1 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 57 41.91 26 62 45.59 15 17 12.5 1

Nguyễn Thị Hải Yến 11.2 17 54.84 0 11 35.48 0 2 6.45 0 0 0 0 1 3.23 0

Nguyễn Thị Hải Yến 11CA 13 36.11 9 16 44.44 7 7 19.44 4 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Thị Hải Yến 12.3 12 30 10 24 60 15 4 10 1 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Thị Hải Yến 12CT 8 23.53 5 23 67.65 7 3 8.82 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 50 35.46 24 74 52.48 29 16 11.35 5 1 0.71

Trần Lê Duy 10.1 9 28.13 7 20 62.5 12 3 9.38 1 0 0 0 0 0 0

Trần Lê Duy 11CV 17 68 0 7 28 0 0 0 0 1 4 0 0 0 0

Tổng cộng: 26 45.61 7 27 47.37 12 3 5.26 1 1 1.75

Hồ Thị Kiều Trinh 10.2 14 40 12 18 51.43 9 2 5.71 0 1 2.86 0 0 0 0

Hồ Thị Kiều Trinh 10.3 5 14.71 4 26 76.47 12 3 8.82 3 0 0 0 0 0 0

Hồ Thị Kiều Trinh 10.4 7 21.88 5 24 75 16 1 3.13 0 0 0 0 0 0 0

Hồ Thị Kiều Trinh 10.5 7 20.59 3 23 67.65 15 3 8.82 1 1 2.94 1 0 0 0

Tổng cộng: 33 24.44 24 91 67.41 52 9 6.67 4 2 1.48 1

Lê Thị Lan Anh 11.1 7 16.28 5 27 62.79 9 9 20.93 1 0 0 0 0 0 0

Lê Thị Lan Anh 11.3 10 24.39 8 26 63.41 11 5 12.2 1 0 0 0 0 0 0

Lê Thị Lan Anh 11.5 14 34.15 12 27 65.85 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lê Thị Lan Anh 11CT 5 18.52 3 21 77.78 5 1 3.7 0 0 0 0 0 0 0


Tổng cộng: 36 23.68 28 101 66.45 43 15 9.87 2

Lý Trần A Khương 10CA 21 47.73 0 19 43.18 0 1 2.27 0 2 4.55 0 1 2.27 0

Lý Trần A Khương 10CT 20 41.67 8 24 50 9 2 4.17 1 2 4.17 0 0 0 0

Lý Trần A Khương 10CV 20 68.97 14 8 27.59 8 1 3.45 1 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 61 50.41 22 51 42.15 17 4 3.31 2 4 3.31 1 0.83

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Giáo viên Lớp
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ

Thái Thị Thanh 10.1 21 65.63 12 7 21.88 5 2 6.25 1 2 6.25 2 0 0 0

Thái Thị Thanh 10.2 22 62.86 14 9 25.71 4 4 11.43 3 0 0 0 0 0 0

Thái Thị Thanh 10.4 24 75 15 6 18.75 5 1 3.13 0 1 3.13 1 0 0 0

Thái Thị Thanh 10CV 25 86.21 20 4 13.79 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thái Thị Thanh 11.2 6 19.35 0 22 70.97 0 3 9.68 0 0 0 0 0 0 0

Thái Thị Thanh 11.3 15 36.59 8 18 43.9 9 6 14.63 3 2 4.88 0 0 0 0

Thái Thị Thanh 11CA 9 25 5 21 58.33 10 5 13.89 4 1 2.78 1 0 0 0

Thái Thị Thanh 11CT 9 33.33 5 17 62.96 3 1 3.7 0 0 0 0 0 0 0

Thái Thị Thanh 12.5 20 50 0 12 30 0 5 12.5 0 3 7.5 0 0 0 0

Thái Thị Thanh 12CA 24 82.76 12 4 13.79 1 1 3.45 1 0 0 0 0 0 0

Thái Thị Thanh 12CT 23 67.65 5 9 26.47 6 1 2.94 1 1 2.94 0 0 0 0

Thái Thị Thanh 12CV 24 70.59 24 10 29.41 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 222 55.5 120 139 34.75 54 29 7.25 13 10 2.5 4

Đào Thị Mộng Ngọc 10.3 18 52.94 11 13 38.24 7 1 2.94 1 1 2.94 0 1 2.94 0

Đào Thị Mộng Ngọc 10.5 25 73.53 15 4 11.76 3 4 11.76 2 1 2.94 0 0 0 0

Đào Thị Mộng Ngọc 10CA 25 56.82 0 11 25 0 6 13.64 0 2 4.55 0 0 0 0

Đào Thị Mộng Ngọc 10CT 32 66.67 12 10 20.83 4 4 8.33 2 2 4.17 0 0 0 0

Tổng cộng: 100 62.5 38 38 23.75 14 15 9.38 5 6 3.75 1 0.63

Nguyễn Anh Khoa 11.1 7 16.28 2 30 69.77 10 6 13.95 3 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Anh Khoa 11.4 13 36.11 9 20 55.56 8 3 8.33 3 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Anh Khoa 11.5 20 48.78 16 14 34.15 8 5 12.2 4 2 4.88 2 0 0 0

Nguyễn Anh Khoa 11CV 6 24 0 15 60 0 4 16 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Anh Khoa 12.1 18 58.06 4 12 38.71 4 1 3.23 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Anh Khoa 12.2 23 53.49 12 16 37.21 7 4 9.3 3 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Anh Khoa 12.3 27 67.5 21 9 22.5 4 3 7.5 1 1 2.5 0 0 0 0

Nguyễn Anh Khoa 12.4 31 75.61 12 9 21.95 7 1 2.44 0 0 0 0 0 0 0


Tổng cộng: 145 48.33 76 125 41.67 48 27 9 14 3 1 2

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Giáo viên Lớp
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ

Mai Thị Thùy Dung 10.1 26 81.25 16 5 15.63 3 1 3.13 1 0 0 0 0 0 0

Mai Thị Thùy Dung 10.2 29 82.86 18 5 14.29 3 1 2.86 0 0 0 0 0 0 0

Mai Thị Thùy Dung 10.3 26 76.47 15 8 23.53 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Mai Thị Thùy Dung 10CV 22 75.86 17 4 13.79 4 3 10.34 2 0 0 0 0 0 0

Mai Thị Thùy Dung 12.5 22 55 0 9 22.5 0 9 22.5 0 0 0 0 0 0 0

Mai Thị Thùy Dung 12CA 18 62.07 8 7 24.14 4 4 13.79 2 0 0 0 0 0 0

Mai Thị Thùy Dung 12CT 25 73.53 8 9 26.47 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Mai Thị Thùy Dung 12CV 30 88.24 28 4 11.76 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 198 74.16 110 51 19.1 26 18 6.74 5

Phan Xuân Hoàng 10.4 27 84.38 17 5 15.63 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Phan Xuân Hoàng 10.5 25 73.53 15 9 26.47 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Phan Xuân Hoàng 10CA 34 77.27 0 9 20.45 0 1 2.27 0 0 0 0 0 0 0

Phan Xuân Hoàng 10CT 34 70.83 10 11 22.92 6 2 4.17 1 0 0 0 1 2.08 1

Tổng cộng: 120 75.95 42 34 21.52 15 3 1.9 1 1 0.63 1

Triệu Thế Khôi 11.1 34 79.07 12 9 20.93 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Triệu Thế Khôi 11.2 27 87.1 0 4 12.9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Triệu Thế Khôi 11.3 29 70.73 15 12 29.27 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Triệu Thế Khôi 11CT 19 70.37 7 6 22.22 1 2 7.41 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 109 76.76 34 31 21.83 9 2 1.41

Hà Thị Thuần 12.1 13 41.94 3 12 38.71 3 6 19.35 2 0 0 0 0 0 0

Hà Thị Thuần 12.2 32 74.42 17 9 20.93 3 2 4.65 2 0 0 0 0 0 0

Hà Thị Thuần 12.3 32 80 24 6 15 1 2 5 1 0 0 0 0 0 0

Hà Thị Thuần 12.4 24 58.54 13 15 36.59 6 2 4.88 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 101 65.16 57 42 27.1 13 12 7.74 5

Tạ Chí Thanh 11.4 34 94.44 20 2 5.56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tạ Chí Thanh 11.5 28 68.29 22 11 26.83 7 2 4.88 1 0 0 0 0 0 0


Tạ Chí Thanh 11CA 23 63.89 12 11 30.56 6 2 5.56 2 0 0 0 0 0 0

Tạ Chí Thanh 11CV 20 80 0 5 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 105 76.09 54 29 21.01 13 4 2.9 3

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Giáo viên Lớp
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ

Hồ Thị Ngọc Vương 11.1 42 97.67 15 1 2.33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hồ Thị Ngọc Vương 11.2 31 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hồ Thị Ngọc Vương 11CT 26 96.3 8 1 3.7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hồ Thị Ngọc Vương 11CV 25 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hồ Thị Ngọc Vương 12.5 38 95 0 2 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hồ Thị Ngọc Vương 12CA 26 89.66 13 3 10.34 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hồ Thị Ngọc Vương 12CT 33 97.06 12 1 2.94 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hồ Thị Ngọc Vương 12CV 34 100 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 255 96.96 80 8 3.04 1

Nguyễn Nhật Duy 10.1 27 84.38 16 5 15.63 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Nhật Duy 10.3 32 94.12 18 2 5.88 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Nhật Duy 10.4 30 93.75 20 2 6.25 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Nhật Duy 10CT 41 85.42 15 7 14.58 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Nhật Duy 11.3 41 100 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Nhật Duy 11.4 36 100 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Nhật Duy 11.5 41 100 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Nhật Duy 11CA 33 91.67 19 3 8.33 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 281 93.67 158 19 6.33 10

Vũ Thị Hà 12.1 22 70.97 6 8 25.81 2 1 3.23 0 0 0 0 0 0 0

Vũ Thị Hà 12.2 29 67.44 14 14 32.56 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Vũ Thị Hà 12.3 36 90 26 4 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Vũ Thị Hà 12.4 38 92.68 19 3 7.32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 125 80.65 65 29 18.71 10 1 0.65

Nguyễn Văn Bình 10.2 35 100 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Văn Bình 10.5 34 100 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Văn Bình 10CA 43 97.73 0 0 0 0 1 2.27 0 0 0 0 0 0 0


Nguyễn Văn Bình 10CV 28 96.55 22 1 3.45 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 140 98.59 63 1 0.7 1 1 0.7

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Giáo viên Lớp
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ

Hồ Thị Mỹ Vân 12.4 22 53.66 7 14 34.15 9 5 12.2 3 0 0 0 0 0 0

Hồ Thị Mỹ Vân 12.5 23 57.5 0 11 27.5 0 4 10 0 2 5 0 0 0 0

Hồ Thị Mỹ Vân 12CA 29 100 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hồ Thị Mỹ Vân 12CT 26 76.47 9 7 20.59 3 1 2.94 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 100 69.44 30 32 22.22 12 10 6.94 3 2 1.39

Nguyễn Thị Thu Lan 11.3 17 41.46 11 20 48.78 9 3 7.32 0 1 2.44 0 0 0 0

Nguyễn Thị Thu Lan 11CA 31 86.11 17 5 13.89 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Thị Thu Lan 12.3 29 72.5 19 11 27.5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Thị Thu Lan 12CV 23 67.65 21 10 29.41 10 1 2.94 1 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 100 66.23 68 46 30.46 29 4 2.65 1 1 0.66

Trần Thụy Vy 10CA 5 11.36 0 22 50 0 15 34.09 0 2 4.55 0 0 0 0

Trần Thụy Vy 10CV 9 31.03 6 11 37.93 11 9 31.03 6 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 14 19.18 6 33 45.21 11 24 32.88 6 2 2.74

Võ Lê Hoàng Oanh 11.4 25 69.44 14 11 30.56 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Võ Lê Hoàng Oanh 11.5 31 75.61 22 9 21.95 7 1 2.44 1 0 0 0 0 0 0

Võ Lê Hoàng Oanh 12.1 17 54.84 5 2 6.45 0 8 25.81 2 4 12.9 1 0 0 0

Võ Lê Hoàng Oanh 12.2 24 55.81 11 11 25.58 7 7 16.28 3 1 2.33 1 0 0 0

Tổng cộng: 97 64.24 52 33 21.85 20 16 10.6 6 5 3.31 2

Châu Minh Thuận 10.1 16 50 9 10 31.25 6 5 15.63 4 1 3.13 1 0 0 0

Châu Minh Thuận 10.2 17 48.57 10 13 37.14 7 3 8.57 2 2 5.71 2 0 0 0

Châu Minh Thuận 10.5 15 44.12 7 14 41.18 11 5 14.71 2 0 0 0 0 0 0

Châu Minh Thuận 10CT 12 25 1 24 50 12 11 22.92 5 0 0 0 1 2.08 0

Tổng cộng: 60 40.27 27 61 40.94 36 24 16.11 13 3 2.01 3 1 0.67

Tạ Khánh Vân 11.1 26 60.47 9 13 30.23 5 4 9.3 1 0 0 0 0 0 0

Tạ Khánh Vân 11.2 15 48.39 0 11 35.48 0 4 12.9 0 1 3.23 0 0 0 0

Tạ Khánh Vân 11CT 16 59.26 4 9 33.33 3 2 7.41 1 0 0 0 0 0 0


Tổng cộng: 57 56.44 13 33 32.67 8 10 9.9 2 1 0.99

Trịnh Thục Nguyên 10.3 17 50 10 12 35.29 5 4 11.76 4 1 2.94 0 0 0 0

Trịnh Thục Nguyên 10.4 13 40.63 8 15 46.88 10 4 12.5 3 0 0 0 0 0 0

Trịnh Thục Nguyên 11CV 16 64 0 9 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng: 46 50.55 18 36 39.56 15 8 8.79 7 1 1.1

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn

You might also like