You are on page 1of 2

CÁC DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU ỚT

đơn vị: USD, tấn

12 tháng 12 tháng 2023 % +/- %


Stt Doanh nghiệp Tổng
2021 2022 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 23/22 2023
1 NS Thái Bình 547 450 575 797 967 842 832 660 425 260 135 270 314 6,527 1,093.2 64.2
2 Đông Chấn 9 23 20 37 74 55 27 63 50 21 142 512 5,588.9 5.0
3 Khánh Hưng HG 438 21 118 120 105 29 60 432 1,957.1 4.2
4 Phúc Thịnh Hà Giang 300 300 100.0 2.9
5 Thiên Thủy Hà Giang 45 105 30 60 45 285 100.0 2.8
6 XNK Thành An 70 84 14 55 107 11 43 13 12 255 203.6 2.5
7 Synergy 183 183 100.0 1.8
8 Nedspice Việt Nam 170 177 2 14 39 12 7 22 7 1 17 5 21 7 154 -13.0 1.5
9 Việt Thái Lạng Sơn 150 150 100.0 1.5
10 Minh Quang Ls 173 43 88 131 -24.3 1.3
11 Mành Ớt 482 79 65 52 117 48.1 1.2
12 XNK Thái Dương 116 116 100.0 1.1
13 Hoàng Thị Hằng 32 67 17 116 100.0 1.1
14 Nguyễn Thị Nhung 7 22 5 21 18 38 1 5 12 100 354.5 1.0
15 TM Anh Nhân 71 71 100.0 0.7
16 Huyền Kim 10 10 30 3 15 68 100.0 0.7
17 XNK APL 60 60 100.0 0.6
18 Nguyễn Thị Hà 32 6 11 14 18 49 53.1 0.5
19 XNK Logistics Việt Nam 471 42 42 100.0 0.4
20 Hà Thị Bích Ngọc 40 40 100.0 0.4
21 Harris Freeman Việt Nam 19 42 3 1 10 4 7 4 7 3 1 40 -4.8 0.4
22 Quân Giang SB 4529 19 32 32 68.4 0.3
23 Đại Thương Phát 85 12 5 12 29 -65.9 0.3
24 Olam Việt Nam 9 1 1 5 3 17 2 29 222.2 0.3
25 An Hải Phát 24 24 100.0 0.2
26 Ân Phút Đạt 119 23 23 100.0 0.2
27 Tomcare 4 4 1 3 1 3 9 1 1 23 475.0 0.2
28 PTP Imex 20 20 100.0 0.2
29 XNK Hùng Sơn 10 10 20 100.0 0.2
30 Logistic ASIA 2 3 10 5 20 100.0 0.2
Khác 12,637 3,602 3 5 4 17 22 11 19 11 33 35 23 22 205 100.0 2.0
Tổng 18,942 4,905 485 912 1,274 1,613 1,630 1,044 793 545 513 309 430 625 10,173 107.4 100.0

CÁC THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU ỚT VIỆT NAM


đơn vị: tấn

12 tháng 12 tháng 2023 % +/- %


Stt Thị trường Tổng
2021 2022 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 23/22 2023
Châu Mỹ 36 112 3 1 15 11 14 14 6 18 13 21 23 9 148 32.4 1.5
1 America 27 100 3 1 14 6 13 12 3 15 12 14 22 7 122 22.3 1.2
2 Canada 9 9 1 5 1 2 2 3 1 7 1 2 25 177.8 0.2
3 Trinidas 1 1 100.0 0.0
Honduras 3 -100.0
Châu Âu 90 71 2 14 21 15 7 11 10 2 15 12 12 8 129 81.7 1.3
4 England 19 1 8 5 3 2 7 25 2,400.0 0.2
5 Netherlands 4 12 2 8 1 1 1 9 1 23 91.7 0.2
6 Estonia 20 8 5 7 5 5 22 175.0 0.2
7 Sweden 25 28 6 2 3 4 3 2 1 21 -25.0 0.2
8 Germany 9 8 2 2 2 4 1 11 37.5 0.1
9 Norway 5 2 2 2 1 1 1 1 10 100.0 0.1
10 Ireland 7 5 3 2 1 1 7 40.0 0.1
11 Poland 6 4 2 2 1 5 25.0 0.0
12 Finland 2 2 100.0 0.0
13 Russia 1 1 100.0 0.0
14 Denmark 1 1 100.0 0.0
15 Greece 1 1 100.0 0.0
Châu Á 18,723 4,593 478 897 1,218 1,587 1,609 1,004 777 523 485 272 385 606 9,841 114.2 96.7
16 China 18,156 3,650 462 814 1,079 1,529 1,478 929 677 425 361 135 341 421 8,651 137.0 85.0
17 Lào 396 486 14 80 127 50 127 74 88 96 114 133 29 176 1,108 128.0 10.9
18 Japan 12 4 10 3 10 23 475.0 0.2
19 Israel 11 2 1 8 1 10 400.0 0.1
20 Taiwan 94 73 1 2 1 1 1 1 2 1 10 -86.3 0.1
21 Australia 10 5 1 3 1 1 1 1 2 10 100.0 0.1
22 Việt Nam 236 1 1 1 1 1 1 1 1 8 -96.6 0.1
23 Singapore 1 6 1 1 1 1 1 1 1 7 16.7 0.1
24 New Zealand 4 6 1 1 2 1 2 7 13.1 0.1
25 Saudi Arabia 2 1 1 1 1 4 100.0 0.0
26 Philippine 18 29 2 2 -93.1 0.0
27 Guam 1 1 100.0 0.0
Thailand 6 90 -100.0
United Arab 4 -100.0
India 14
Cambodia 1
Châu Phi 93 129 2 0 20 0 0 15 0 2 0 4 10 2 55 -57.4 0.5
28 South Africa 93 109 20 15 10 45 -58.7 0.4
29 Senegal 19 2 4 2 8 -57.9 0.1
30 Mauritius 1 2 2 100.0 0.0
Tổng 18,942 4,905 485 912 1,274 1,613 1,630 1,044 793 545 513 309 430 625 10,173 107.4 100.0

You might also like