You are on page 1of 13

Tháng 1 2 3 4 5 6 7

Số lượng 54 55 52 56 47 43 50

Số
Tháng
lượng
1 54 #N/A
Moving Average
2 55 #N/A 60

3 52 53.666667
50
4 56 54.333333

5 47 51.666667
40

6 43 48.666667
Value
30

7 50 46.666667

8 45
20
46

9 37 44
10

10 41 41
0

11 40 39.333333
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Data Point
12 37 39.333333
8 9 10 11 12
45 37 41 40 37

ving Average #N/A


Exponentia
54 60

54.7
50
52.81

55.043 40

Actual 49.4129
Forecast 30

Value
44.92387

20
48.47716

46.04315 10

39.71294
6 7 8 9 10 11 12 0
40.61388 1 2 3 4 5 6 7
Data Point
Data Poin
40.18417
Exponential Smoothing

Actual
Forecast

2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Data Point
Đơn giá Chi phí quảng
Tháng Số lượng (ly)
(đồng) cáo (đồng)
1 2 10 4,000,000
2 2.2 12 4,000,000
3 3 12 3,500,000
4 2.8 13 3,300,000
5 3.2 14 3,500,000
6 2.1 15 3,800,000
7 2.5 12 3,700,000
8 3.1 14 4,200,000
#N/A #N/A #N/A
2 10 4,000,000
2.14 11.4 4000000
2.742 11.82 3650000
2.7826 12.646 3405000
3.07478 13.5938 3471500
2.392434 14.57814 3701450
2.4677302 12.773442 3700435

Exponential Smooth- Exponential Smoothing


ing 16

3.5 14

3 12

2.5 10

2 Actual Actual
Value

8
Forecast Forecast
Value

1.5 6

1 4

0.5 2

0 0
1 2 3 4 5 6 7 8 1 2 3 4 5 6 7 8

Data Point Data Point


0 0
1 2 3 4 5 6 7 8 1 2 3 4 5 6 7 8

Data Point Data Point

SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics
Multiple R 0.508367514278208
R Square 0.258437529573404
Adjusted R Square -0.0381874585972342
Standard Error 0.485418865494586
Observations 8

ANOVA
df SS MS
Regression 2 0.410592625109746 0.205296312554873
Residual 5 1.17815737489025 0.235631474978051
Total 7 1.58875

Coefficients Standard Error t Stat


Intercept 3.24035338015803 2.85156662601632 1.13634145897017
Đơn giá (đồng) 0.103819139596137 0.116849472623797 0.888486163137322
Chi phí quảng cáo (đồng) -5.20412642669008E-07 6.0169141255001E-07 -0.864916187624256
Exponential Smoothing
5,000,000
4,000,000
3,000,000 Actual
Value

2,000,000 Forecast
1,000,000
0
1 2 3 4 5 6 7 8
Data Point

moothing

Actual
Forecast

7 8
7 8

F Significance F
0.8712601429 0.473553833275

P-value Lower 95% Upper 95% Lower 95.0% Upper 95.0%


0.3073258944 -4.08983199179 10.570538752 -4.0898319918 10.570538752
0.4149724405 -0.19655199223 0.4041902714 -0.1965519922 0.4041902714
0.4266249989 -2.0671097E-06 1.026284E-06 -2.06711E-06 1.026284E-06
Thành phần dinh
Giá mua
dưỡng/kg
Loại thức ăn Can Chất (ngàn
Đạm
xi sợi đồng/kg)

Bắp 0,004 0,05 0,02 2

0,004
Các loại đậu 0,60 0,04 6
5
bắp các loại đậu
Biến quyết định sl 296.5517 25.2873563
Hàm mục tiêu chi phí 2 6 744.827586206897 max
canxi 0.004 0.0045 1.3 <= 1.3
Hệ ràng buộc đạm 0.05 0.6 30 <= 30
chất sợi 0.02 0.04 6.94252873563218 <= 10
Cấu kiện
Vật liệu Cấu kiện B Cấu kiện C
A
Xi măng
300 100 200
(kg)
Thép (kg) 100 100 200
Đá (kg) 100 300 200
cấu kiện a cấu kiện b
Biến quyết định sl 10 4
Hàm mục tiêu sl 1 1
xi măng 300 100
Hệ ràng buộc thép 100 100
đá 100 300
cấu kiện c
0
1 14 max
200 3400 <= 3400
200 1400 <= 1800
200 2200 <= 2200
Áo loại A Áo loại B Áo loại C
Bộ phận cắt (giờ) 0,2 0,4 0,3
Bộ phận may (giờ) 0,3 0,5 0,4
Bộ phận đóng gói (giờ) 0,1 0,2 0,1

áo a áo b
Biến quyết định sl 4800 0
Hàm mục tiêu sl 1 1
bộ phận cắt 0.2 0.4
Hệ ràng buộc bộ phận may 0.3 0.5
bộ phận đóng gói 0.1 0.2
áo c
0
1 4800 max
0.3 960 <= 1160
0.4 1440 <= 1560
0.1 480 <= 480
Các tham số
Sản lượng 100,000 Giá 31892
Doanh thu DN 3,189,200,000 Chi phí cố định 750,000,000
Tổng chi phí 2,391,900,000 Lợi nhuận 25%
Chi phí cố định 750,000,000 Chiết khấu 30%
Biến phí 1,263,000,000 Biến phí 12,630
Lợi nhuận 797,300,000

You might also like