Professional Documents
Culture Documents
BT Buổi 2 - Nguyễn Thế Ngọc
BT Buổi 2 - Nguyễn Thế Ngọc
Số lượng 54 55 52 56 47 43 50
Số
Tháng
lượng
1 54 #N/A
Moving Average
2 55 #N/A 60
3 52 53.666667
50
4 56 54.333333
5 47 51.666667
40
6 43 48.666667
Value
30
7 50 46.666667
8 45
20
46
9 37 44
10
10 41 41
0
11 40 39.333333
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Data Point
12 37 39.333333
8 9 10 11 12
45 37 41 40 37
54.7
50
52.81
55.043 40
Actual 49.4129
Forecast 30
Value
44.92387
20
48.47716
46.04315 10
39.71294
6 7 8 9 10 11 12 0
40.61388 1 2 3 4 5 6 7
Data Point
Data Poin
40.18417
Exponential Smoothing
Actual
Forecast
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Data Point
Đơn giá Chi phí quảng
Tháng Số lượng (ly)
(đồng) cáo (đồng)
1 2 10 4,000,000
2 2.2 12 4,000,000
3 3 12 3,500,000
4 2.8 13 3,300,000
5 3.2 14 3,500,000
6 2.1 15 3,800,000
7 2.5 12 3,700,000
8 3.1 14 4,200,000
#N/A #N/A #N/A
2 10 4,000,000
2.14 11.4 4000000
2.742 11.82 3650000
2.7826 12.646 3405000
3.07478 13.5938 3471500
2.392434 14.57814 3701450
2.4677302 12.773442 3700435
3.5 14
3 12
2.5 10
2 Actual Actual
Value
8
Forecast Forecast
Value
1.5 6
1 4
0.5 2
0 0
1 2 3 4 5 6 7 8 1 2 3 4 5 6 7 8
SUMMARY OUTPUT
Regression Statistics
Multiple R 0.508367514278208
R Square 0.258437529573404
Adjusted R Square -0.0381874585972342
Standard Error 0.485418865494586
Observations 8
ANOVA
df SS MS
Regression 2 0.410592625109746 0.205296312554873
Residual 5 1.17815737489025 0.235631474978051
Total 7 1.58875
2,000,000 Forecast
1,000,000
0
1 2 3 4 5 6 7 8
Data Point
moothing
Actual
Forecast
7 8
7 8
F Significance F
0.8712601429 0.473553833275
0,004
Các loại đậu 0,60 0,04 6
5
bắp các loại đậu
Biến quyết định sl 296.5517 25.2873563
Hàm mục tiêu chi phí 2 6 744.827586206897 max
canxi 0.004 0.0045 1.3 <= 1.3
Hệ ràng buộc đạm 0.05 0.6 30 <= 30
chất sợi 0.02 0.04 6.94252873563218 <= 10
Cấu kiện
Vật liệu Cấu kiện B Cấu kiện C
A
Xi măng
300 100 200
(kg)
Thép (kg) 100 100 200
Đá (kg) 100 300 200
cấu kiện a cấu kiện b
Biến quyết định sl 10 4
Hàm mục tiêu sl 1 1
xi măng 300 100
Hệ ràng buộc thép 100 100
đá 100 300
cấu kiện c
0
1 14 max
200 3400 <= 3400
200 1400 <= 1800
200 2200 <= 2200
Áo loại A Áo loại B Áo loại C
Bộ phận cắt (giờ) 0,2 0,4 0,3
Bộ phận may (giờ) 0,3 0,5 0,4
Bộ phận đóng gói (giờ) 0,1 0,2 0,1
áo a áo b
Biến quyết định sl 4800 0
Hàm mục tiêu sl 1 1
bộ phận cắt 0.2 0.4
Hệ ràng buộc bộ phận may 0.3 0.5
bộ phận đóng gói 0.1 0.2
áo c
0
1 4800 max
0.3 960 <= 1160
0.4 1440 <= 1560
0.1 480 <= 480
Các tham số
Sản lượng 100,000 Giá 31892
Doanh thu DN 3,189,200,000 Chi phí cố định 750,000,000
Tổng chi phí 2,391,900,000 Lợi nhuận 25%
Chi phí cố định 750,000,000 Chiết khấu 30%
Biến phí 1,263,000,000 Biến phí 12,630
Lợi nhuận 797,300,000