You are on page 1of 3

DỰ ÁN TRƯỜNG HỌC XAN

Dự kiến phân bố cây cho các lớp


STT Loại cây Tên cây Đơn giá 7A 7B 7C 7D 7E
1 Hoa Mười giờ 25000 10 16 16
2 Hoa Dạ yến thảo 45000 12 14 11
3 Cây hoa Hoa Dừa cạn 15500 16 12 10
4 Hoa Cúc vàng 30500 14 20 16
5 Hoa Hồng 54000 15 10 13
40 47 42 31 45

6 Bưởi 75000 9 10 12
7 Xoài 85000 7 7 10
8 Vú sữa 45000 5 12
Cây ăn quả
9 Khế 34500 13
10 Chanh 25900 5 12 10 7
11 Táo 38500 5 12
21 22 35 29 29

12 Bằng lăng 54600 5 5 7 10


13 Phượng vĩ 72500 6 7 4 5
14 Cây bóng mát Bàng 80000 7 7 4 2
15 Sưa đỏ 120000 8 5 3
16 Muồng 65000 10 8 11
22 21 29 24 18
Tổng số cây dự kiến theo lớp: 83 90 106 84 92
ƯỜNG HỌC XANH
7G 7H Tổng số cây Trung bình Chi phí
14 56 14.00 25,112
37 12.33 45,074
10 15 63 12.00 15,626
12 13 75 15.50 30,650
20 58 12.67 54,116
36 48 289 40.17 578

15 5 51 11.50 75,102
2 26 8.00 85,052
5 22 7.33 45,044
10 23 13.00 34,546
6 40 8.00 25,980
17 8.50 38,534
26 17 179 27.00 358

5 32 6.75 54,664
10 32 6.40 72,564
3 23 5.00 80,046
5 21 5.25 120,042
10 39 9.67 65,078
15 18 147 21.50 294
77 83 615 88.67 1,230

You might also like