You are on page 1of 1

3.

Giá thành các loại cây


STT Loại cây Tên cây Đơn giá Số lượng Thành tiền Tổng số tiền
1 Cây hoa Hoa mười giờ 25000 20 500000
2 Hoa Dạ yến thảo 45000 23 1035000
3 Hoa Dừa cạn 15500 43 666500
4 Hoa Cúc vàng 30500 33 1006500
5 Hoa hồng 54000 32 1728000
6 Cây ăn quả Bưởi 75000 21 1575000
7 Xoài 85000 17 1445000
8 Vú sữa 45000 19 855000
9 Khế 34500 22 759000
10 Chanh 25900 20 518000
11 Táo 38500 32 1232000
12 Cây bóng mát Bằng lăng 54600 11 600600
13 Phượng vĩ 72500 14 1015000
14 Bàng 80000 20 1600000
15 Sưa đỏ 120000 15 1800000
16 Muồng 65000 16 1040000
17375600

You might also like