You are on page 1of 10

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí

Minh THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP


Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Khối Môn
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ
10.1 Toán 13 40.63 7 11 34.38 6 4 12.5 3 4 12.5 4 0 0 0
10.2 Toán 16 45.71 8 14 40 12 3 8.57 0 2 5.71 1 0 0 0
10.3 Toán 15 44.12 9 9 26.47 5 8 23.53 3 1 2.94 1 1 2.94 1

10.4 Toán 14 43.75 9 7 21.88 4 8 25 5 3 9.38 3 0 0 0


10.5 Toán 14 41.18 7 13 38.24 8 6 17.65 5 1 2.94 0 0 0 0
10CA Toán 14 31.82 0 10 22.73 0 16 36.36 0 4 9.09 0 0 0 0
10CT Toán 38 79.17 12 8 16.67 4 2 4.17 2 0 0 0 0 0 0
10CV Toán 4 13.79 4 13 44.83 10 7 24.14 7 2 6.9 1 3 10.34 1
Tổng cộng: 128 44.44 56 85 29.51 49 54 18.75 25 17 5.9 10 4 1.39 2

11.1 Toán 29 67.44 7 12 27.91 7 2 4.65 1 0 0 0 0 0 0


11.2 Toán 27 87.1 0 3 9.68 0 1 3.23 0 0 0 0 0 0 0

11.3 Toán 32 78.05 15 2 4.88 0 6 14.63 4 1 2.44 1 0 0 0

11.4 Toán 26 72.22 16 7 19.44 2 3 8.33 2 0 0 0 0 0 0


11.5 Toán 28 68.29 18 12 29.27 11 1 2.44 1 0 0 0 0 0 0

11CA Toán 26 72.22 14 8 22.22 4 1 2.78 1 1 2.78 1 0 0 0


11CT Toán 22 81.48 7 5 18.52 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11CV Toán 17 68 0 7 28 0 1 4 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 207 73.93 77 56 20 25 15 5.36 9 2 0.71 2
12.1 Toán 23 74.19 7 6 19.35 1 2 6.45 0 0 0 0 0 0 0

12.2 Toán 32 74.42 16 8 18.6 4 3 6.98 2 0 0 0 0 0 0


12.3 Toán 32 80 23 8 20 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12.4 Toán 29 70.73 13 8 19.51 4 4 9.76 2 0 0 0 0 0 0
12.5 Toán 14 35 0 14 35 0 9 22.5 0 3 7.5 0 0 0 0
12CA Toán 17 58.62 9 5 17.24 2 5 17.24 2 2 6.9 1 0 0 0

12CT Toán 32 94.12 10 2 5.88 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0


12CV Toán 18 52.94 17 11 32.35 10 5 14.71 5 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 197 67.47 95 62 21.23 26 28 9.59 11 5 1.71 1

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí
Minh THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Khối Môn
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ
10.1 Vật lí 14 43.75 8 11 34.38 5 3 9.38 3 4 12.5 4 0 0 0
10.2 Vật lí 26 74.29 14 7 20 6 2 5.71 1 0 0 0 0 0 0
10.3 Vật lí 19 55.88 10 12 35.29 6 2 5.88 2 1 2.94 1 0 0 0

10.4 Vật lí 16 50 9 8 25 6 7 21.88 5 1 3.13 1 0 0 0


10.5 Vật lí 19 55.88 9 10 29.41 6 5 14.71 5 0 0 0 0 0 0
10CA Vật lí 21 47.73 0 15 34.09 0 5 11.36 0 2 4.55 0 1 2.27 0
10CT Vật lí 30 62.5 10 15 31.25 7 3 6.25 1 0 0 0 0 0 0
10CV Vật lí 16 55.17 13 7 24.14 5 6 20.69 5 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 161 55.9 73 85 29.51 41 33 11.46 22 8 2.78 6 1 0.35

11.1 Vật lí 35 81.4 11 7 16.28 3 1 2.33 1 0 0 0 0 0 0


11.2 Vật lí 15 48.39 0 14 45.16 0 2 6.45 0 0 0 0 0 0 0

11.3 Vật lí 26 63.41 11 12 29.27 7 3 7.32 2 0 0 0 0 0 0

11.4 Vật lí 32 88.89 18 4 11.11 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0


11.5 Vật lí 35 85.37 24 4 9.76 4 2 4.88 2 0 0 0 0 0 0

11CA Vật lí 25 69.44 13 10 27.78 6 1 2.78 1 0 0 0 0 0 0


11CT Vật lí 23 85.19 6 3 11.11 2 1 3.7 0 0 0 0 0 0 0
11CV Vật lí 16 64 0 8 32 0 1 4 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 207 73.93 83 62 22.14 24 11 3.93 6
12.1 Vật lí 23 74.19 6 5 16.13 2 3 9.68 0 0 0 0 0 0 0

12.2 Vật lí 24 55.81 11 13 30.23 6 4 9.3 4 2 4.65 1 0 0 0


12.3 Vật lí 30 75 22 9 22.5 3 1 2.5 1 0 0 0 0 0 0
12.4 Vật lí 26 63.41 11 13 31.71 7 2 4.88 1 0 0 0 0 0 0
12.5 Vật lí 23 57.5 0 8 20 0 8 20 0 1 2.5 0 0 0 0
12CA Vật lí 26 89.66 14 3 10.34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

12CT Vật lí 30 88.24 11 4 11.76 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0


12CV Vật lí 30 88.24 28 4 11.76 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 212 72.6 103 59 20.21 23 18 6.16 6 3 1.03 1

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí
Minh THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Khối Môn
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ
10.1 Hóa học 9 28.13 4 10 31.25 8 10 31.25 6 3 9.38 2 0 0 0
10.2 Hóa học 7 20 5 18 51.43 11 9 25.71 5 1 2.86 0 0 0 0
10.3 Hóa học 12 35.29 5 9 26.47 6 8 23.53 6 5 14.71 2 0 0 0

10.4 Hóa học 1 3.13 0 14 43.75 9 12 37.5 8 3 9.38 3 2 6.25 1


10.5 Hóa học 10 29.41 5 18 52.94 13 5 14.71 1 1 2.94 1 0 0 0
10CA Hóa học 21 47.73 0 11 25 0 10 22.73 0 2 4.55 0 0 0 0
10CT Hóa học 22 45.83 9 11 22.92 4 13 27.08 4 2 4.17 1 0 0 0
10CV Hóa học 8 27.59 6 10 34.48 9 7 24.14 5 3 10.34 2 1 3.45 1
Tổng cộng: 90 31.25 34 101 35.07 60 74 25.69 35 20 6.94 11 3 1.04 2

11.1 Hóa học 24 55.81 7 10 23.26 4 7 16.28 3 1 2.33 1 1 2.33 0


11.2 Hóa học 11 35.48 0 12 38.71 0 8 25.81 0 0 0 0 0 0 0

11.3 Hóa học 10 24.39 6 6 14.63 4 18 43.9 7 7 17.07 3 0 0 0

11.4 Hóa học 9 25 4 4 11.11 3 22 61.11 13 0 0 0 1 2.78 0


11.5 Hóa học 5 12.2 3 13 31.71 8 20 48.78 17 2 4.88 1 1 2.44 1

11CA Hóa học 6 16.67 1 8 22.22 3 16 44.44 11 3 8.33 3 3 8.33 2


11CT Hóa học 10 37.04 3 10 37.04 4 7 25.93 1 0 0 0 0 0 0
11CV Hóa học 3 12 0 6 24 0 15 60 0 1 4 0 0 0 0
Tổng cộng: 78 27.86 24 69 24.64 26 113 40.36 52 14 5 8 6 2.14 3
12.1 Hóa học 14 45.16 3 7 22.58 3 10 32.26 2 0 0 0 0 0 0

12.2 Hóa học 26 60.47 11 6 13.95 4 9 20.93 7 2 4.65 0 0 0 0


12.3 Hóa học 19 47.5 14 9 22.5 6 10 25 5 1 2.5 1 1 2.5 0
12.4 Hóa học 11 26.83 5 14 34.15 6 14 34.15 8 0 0 0 2 4.88 0
12.5 Hóa học 10 25 0 14 35 0 15 37.5 0 1 2.5 0 0 0 0
12CA Hóa học 12 41.38 6 8 27.59 4 4 13.79 3 5 17.24 1 0 0 0

12CT Hóa học 12 35.29 4 17 50 6 4 11.76 2 0 0 0 1 2.94 0


12CV Hóa học 16 47.06 14 9 26.47 9 8 23.53 8 1 2.94 1 0 0 0
Tổng cộng: 120 41.1 57 84 28.77 38 74 25.34 35 10 3.42 3 4 1.37

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí
Minh THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Khối Môn
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ
10.1 Sinh học 13 40.63 6 12 37.5 9 6 18.75 5 1 3.13 0 0 0 0
10.2 Sinh học 17 48.57 11 9 25.71 4 9 25.71 6 0 0 0 0 0 0
10.3 Sinh học 12 35.29 7 9 26.47 5 12 35.29 6 1 2.94 1 0 0 0

10.4 Sinh học 9 28.13 5 10 31.25 8 12 37.5 8 1 3.13 0 0 0 0


10.5 Sinh học 11 32.35 5 14 41.18 9 9 26.47 6 0 0 0 0 0 0
10CA Sinh học 6 13.64 0 18 40.91 0 16 36.36 0 4 9.09 0 0 0 0
10CT Sinh học 12 25 2 17 35.42 5 19 39.58 11 0 0 0 0 0 0
10CV Sinh học 7 24.14 6 15 51.72 12 6 20.69 4 1 3.45 1 0 0 0
Tổng cộng: 87 30.21 42 104 36.11 52 89 30.9 46 8 2.78 2

11.1 Sinh học 38 88.37 14 3 6.98 0 2 4.65 1 0 0 0 0 0 0


11.2 Sinh học 29 93.55 0 2 6.45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

11.3 Sinh học 31 75.61 17 8 19.51 2 2 4.88 1 0 0 0 0 0 0

11.4 Sinh học 25 69.44 15 4 11.11 2 5 13.89 2 1 2.78 0 1 2.78 1


11.5 Sinh học 36 87.8 26 4 9.76 4 1 2.44 0 0 0 0 0 0 0

11CA Sinh học 19 52.78 11 9 25 3 7 19.44 5 1 2.78 1 0 0 0


11CT Sinh học 15 55.56 7 10 37.04 1 2 7.41 0 0 0 0 0 0 0
11CV Sinh học 19 76 0 6 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 212 75.71 90 46 16.43 12 19 6.79 9 2 0.71 1 1 0.36 1
12.1 Sinh học 27 87.1 8 2 6.45 0 1 3.23 0 1 3.23 0 0 0 0

12.2 Sinh học 41 95.35 21 0 0 0 2 4.65 1 0 0 0 0 0 0


12.3 Sinh học 33 82.5 24 6 15 2 1 2.5 0 0 0 0 0 0 0
12.4 Sinh học 39 95.12 17 2 4.88 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12.5 Sinh học 26 65 0 5 12.5 0 8 20 0 1 2.5 0 0 0 0
12CA Sinh học 28 96.55 14 1 3.45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

12CT Sinh học 33 97.06 11 1 2.94 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0


12CV Sinh học 29 85.29 27 3 8.82 3 2 5.88 2 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 256 87.67 122 20 6.85 8 14 4.79 3 2 0.68

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí
Minh THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Khối Môn
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ
10.1 Ngữ văn 9 28.13 7 20 62.5 12 3 9.38 1 0 0 0 0 0 0
10.2 Ngữ văn 14 40 12 18 51.43 9 2 5.71 0 1 2.86 0 0 0 0
10.3 Ngữ văn 5 14.71 4 26 76.47 12 3 8.82 3 0 0 0 0 0 0

10.4 Ngữ văn 7 21.88 5 24 75 16 1 3.13 0 0 0 0 0 0 0


10.5 Ngữ văn 7 20.59 3 23 67.65 15 3 8.82 1 1 2.94 1 0 0 0
10CA Ngữ văn 21 47.73 0 19 43.18 0 1 2.27 0 2 4.55 0 1 2.27 0
10CT Ngữ văn 20 41.67 8 24 50 9 2 4.17 1 2 4.17 0 0 0 0
10CV Ngữ văn 20 68.97 14 8 27.59 8 1 3.45 1 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 103 35.76 53 162 56.25 81 16 5.56 7 6 2.08 1 1 0.35

11.1 Ngữ văn 7 16.28 5 27 62.79 9 9 20.93 1 0 0 0 0 0 0


11.2 Ngữ văn 17 54.84 0 11 35.48 0 2 6.45 0 0 0 0 1 3.23 0

11.3 Ngữ văn 10 24.39 8 26 63.41 11 5 12.2 1 0 0 0 0 0 0

11.4 Ngữ văn 16 44.44 13 14 38.89 7 6 16.67 0 0 0 0 0 0 0


11.5 Ngữ văn 14 34.15 12 27 65.85 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0

11CA Ngữ văn 13 36.11 9 16 44.44 7 7 19.44 4 0 0 0 0 0 0


11CT Ngữ văn 5 18.52 3 21 77.78 5 1 3.7 0 0 0 0 0 0 0
11CV Ngữ văn 17 68 0 7 28 0 0 0 0 1 4 0 0 0 0
Tổng cộng: 99 35.36 50 149 53.21 57 30 10.71 6 1 0.36 1 0.36
12.1 Ngữ văn 10 32.26 5 19 61.29 3 2 6.45 0 0 0 0 0 0 0

12.2 Ngữ văn 15 34.88 8 25 58.14 12 2 4.65 2 1 2.33 0 0 0 0


12.3 Ngữ văn 12 30 10 24 60 15 4 10 1 0 0 0 0 0 0
12.4 Ngữ văn 8 19.51 6 32 78.05 13 1 2.44 0 0 0 0 0 0 0
12.5 Ngữ văn 18 45 0 16 40 0 6 15 0 0 0 0 0 0 0
12CA Ngữ văn 13 44.83 8 13 44.83 5 3 10.34 1 0 0 0 0 0 0

12CT Ngữ văn 8 23.53 5 23 67.65 7 3 8.82 0 0 0 0 0 0 0


12CV Ngữ văn 23 67.65 21 11 32.35 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 107 36.64 63 163 55.82 66 21 7.19 4 1 0.34

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí
Minh THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Khối Môn
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ
10.1 Lịch Sử 21 65.63 12 7 21.88 5 2 6.25 1 2 6.25 2 0 0 0
10.2 Lịch Sử 22 62.86 14 9 25.71 4 4 11.43 3 0 0 0 0 0 0
10.3 Lịch Sử 18 52.94 11 13 38.24 7 1 2.94 1 1 2.94 0 1 2.94 0

10.4 Lịch Sử 24 75 15 6 18.75 5 1 3.13 0 1 3.13 1 0 0 0


10.5 Lịch Sử 25 73.53 15 4 11.76 3 4 11.76 2 1 2.94 0 0 0 0
10CA Lịch Sử 25 56.82 0 11 25 0 6 13.64 0 2 4.55 0 0 0 0
10CT Lịch Sử 32 66.67 12 10 20.83 4 4 8.33 2 2 4.17 0 0 0 0
10CV Lịch Sử 25 86.21 20 4 13.79 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 192 66.67 99 64 22.22 31 22 7.64 9 9 3.13 3 1 0.35

11.1 Lịch Sử 7 16.28 2 30 69.77 10 6 13.95 3 0 0 0 0 0 0


11.2 Lịch Sử 6 19.35 0 22 70.97 0 3 9.68 0 0 0 0 0 0 0

11.3 Lịch Sử 15 36.59 8 18 43.9 9 6 14.63 3 2 4.88 0 0 0 0

11.4 Lịch Sử 13 36.11 9 20 55.56 8 3 8.33 3 0 0 0 0 0 0


11.5 Lịch Sử 20 48.78 16 14 34.15 8 5 12.2 4 2 4.88 2 0 0 0

11CA Lịch Sử 9 25 5 21 58.33 10 5 13.89 4 1 2.78 1 0 0 0


11CT Lịch Sử 9 33.33 5 17 62.96 3 1 3.7 0 0 0 0 0 0 0
11CV Lịch Sử 6 24 0 15 60 0 4 16 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 85 30.36 45 157 56.07 48 33 11.79 17 5 1.79 3
12.1 Lịch Sử 18 58.06 4 12 38.71 4 1 3.23 0 0 0 0 0 0 0

12.2 Lịch Sử 23 53.49 12 16 37.21 7 4 9.3 3 0 0 0 0 0 0


12.3 Lịch Sử 27 67.5 21 9 22.5 4 3 7.5 1 1 2.5 0 0 0 0
12.4 Lịch Sử 31 75.61 12 9 21.95 7 1 2.44 0 0 0 0 0 0 0
12.5 Lịch Sử 20 50 0 12 30 0 5 12.5 0 3 7.5 0 0 0 0
12CA Lịch Sử 24 82.76 12 4 13.79 1 1 3.45 1 0 0 0 0 0 0

12CT Lịch Sử 23 67.65 5 9 26.47 6 1 2.94 1 1 2.94 0 0 0 0


12CV Lịch Sử 24 70.59 24 10 29.41 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 190 65.07 90 81 27.74 37 16 5.48 6 5 1.71

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí
Minh THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Khối Môn
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ
10.1 Địa Lí 26 81.25 16 5 15.63 3 1 3.13 1 0 0 0 0 0 0
10.2 Địa Lí 29 82.86 18 5 14.29 3 1 2.86 0 0 0 0 0 0 0
10.3 Địa Lí 26 76.47 15 8 23.53 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0

10.4 Địa Lí 27 84.38 17 5 15.63 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0


10.5 Địa Lí 25 73.53 15 9 26.47 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10CA Địa Lí 34 77.27 0 9 20.45 0 1 2.27 0 0 0 0 0 0 0
10CT Địa Lí 34 70.83 10 11 22.92 6 2 4.17 1 0 0 0 1 2.08 1
10CV Địa Lí 22 75.86 17 4 13.79 4 3 10.34 2 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 223 77.43 108 56 19.44 29 8 2.78 4 1 0.35 1

11.1 Địa Lí 34 79.07 12 9 20.93 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0


11.2 Địa Lí 27 87.1 0 4 12.9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

11.3 Địa Lí 29 70.73 15 12 29.27 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0

11.4 Địa Lí 34 94.44 20 2 5.56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


11.5 Địa Lí 28 68.29 22 11 26.83 7 2 4.88 1 0 0 0 0 0 0

11CA Địa Lí 23 63.89 12 11 30.56 6 2 5.56 2 0 0 0 0 0 0


11CT Địa Lí 19 70.37 7 6 22.22 1 2 7.41 0 0 0 0 0 0 0
11CV Địa Lí 20 80 0 5 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 214 76.43 88 60 21.43 22 6 2.14 3
12.1 Địa Lí 13 41.94 3 12 38.71 3 6 19.35 2 0 0 0 0 0 0

12.2 Địa Lí 32 74.42 17 9 20.93 3 2 4.65 2 0 0 0 0 0 0


12.3 Địa Lí 32 80 24 6 15 1 2 5 1 0 0 0 0 0 0
12.4 Địa Lí 24 58.54 13 15 36.59 6 2 4.88 0 0 0 0 0 0 0
12.5 Địa Lí 22 55 0 9 22.5 0 9 22.5 0 0 0 0 0 0 0
12CA Địa Lí 18 62.07 8 7 24.14 4 4 13.79 2 0 0 0 0 0 0

12CT Địa Lí 25 73.53 8 9 26.47 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0


12CV Địa Lí 30 88.24 28 4 11.76 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 196 67.12 101 71 24.32 25 25 8.56 7

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí
Minh THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Khối Môn
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ
10.1 GDCD 27 84.38 16 5 15.63 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10.2 GDCD 35 100 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10.3 GDCD 32 94.12 18 2 5.88 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0

10.4 GDCD 30 93.75 20 2 6.25 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0


10.5 GDCD 34 100 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10CA GDCD 43 97.73 0 0 0 0 1 2.27 0 0 0 0 0 0 0
10CT GDCD 41 85.42 15 7 14.58 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10CV GDCD 28 96.55 22 1 3.45 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 270 93.75 132 17 5.9 10 1 0.35

11.1 GDCD 42 97.67 15 1 2.33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


11.2 GDCD 31 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

11.3 GDCD 41 100 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

11.4 GDCD 36 100 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


11.5 GDCD 41 100 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

11CA GDCD 33 91.67 19 3 8.33 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0


11CT GDCD 26 96.3 8 1 3.7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11CV GDCD 25 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 275 98.21 112 5 1.79 1
12.1 GDCD 22 70.97 6 8 25.81 2 1 3.23 0 0 0 0 0 0 0

12.2 GDCD 29 67.44 14 14 32.56 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0


12.3 GDCD 36 90 26 4 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12.4 GDCD 38 92.68 19 3 7.32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12.5 GDCD 38 95 0 2 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12CA GDCD 26 89.66 13 3 10.34 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0

12CT GDCD 33 97.06 12 1 2.94 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


12CV GDCD 34 100 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 256 87.67 122 35 11.99 11 1 0.34

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí
Minh THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Khối Môn
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ
10.1 Ngoại ngữ 16 50 9 10 31.25 6 5 15.63 4 1 3.13 1 0 0 0
10.2 Ngoại ngữ 17 48.57 10 13 37.14 7 3 8.57 2 2 5.71 2 0 0 0
10.3 Ngoại ngữ 17 50 10 12 35.29 5 4 11.76 4 1 2.94 0 0 0 0

10.4 Ngoại ngữ 13 40.63 8 15 46.88 10 4 12.5 3 0 0 0 0 0 0


10.5 Ngoại ngữ 15 44.12 7 14 41.18 11 5 14.71 2 0 0 0 0 0 0
10CA Ngoại ngữ 5 11.36 0 22 50 0 15 34.09 0 2 4.55 0 0 0 0
10CT Ngoại ngữ 12 25 1 24 50 12 11 22.92 5 0 0 0 1 2.08 0
10CV Ngoại ngữ 9 31.03 6 11 37.93 11 9 31.03 6 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 104 36.11 51 121 42.01 62 56 19.44 26 6 2.08 3 1 0.35

11.1 Ngoại ngữ 26 60.47 9 13 30.23 5 4 9.3 1 0 0 0 0 0 0


11.2 Ngoại ngữ 15 48.39 0 11 35.48 0 4 12.9 0 1 3.23 0 0 0 0

11.3 Ngoại ngữ 17 41.46 11 20 48.78 9 3 7.32 0 1 2.44 0 0 0 0

11.4 Ngoại ngữ 25 69.44 14 11 30.56 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0


11.5 Ngoại ngữ 31 75.61 22 9 21.95 7 1 2.44 1 0 0 0 0 0 0

11CA Ngoại ngữ 31 86.11 17 5 13.89 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0


11CT Ngoại ngữ 16 59.26 4 9 33.33 3 2 7.41 1 0 0 0 0 0 0
11CV Ngoại ngữ 16 64 0 9 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 177 63.21 77 87 31.07 33 14 5 3 2 0.71
12.1 Ngoại ngữ 17 54.84 5 2 6.45 0 8 25.81 2 4 12.9 1 0 0 0

12.2 Ngoại ngữ 24 55.81 11 11 25.58 7 7 16.28 3 1 2.33 1 0 0 0


12.3 Ngoại ngữ 29 72.5 19 11 27.5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12.4 Ngoại ngữ 22 53.66 7 14 34.15 9 5 12.2 3 0 0 0 0 0 0
12.5 Ngoại ngữ 23 57.5 0 11 27.5 0 4 10 0 2 5 0 0 0 0
12CA Ngoại ngữ 29 100 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

12CT Ngoại ngữ 26 76.47 9 7 20.59 3 1 2.94 0 0 0 0 0 0 0


12CV Ngoại ngữ 23 67.65 21 10 29.41 10 1 2.94 1 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 193 66.1 86 66 22.6 36 26 8.9 9 7 2.4 2

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí
Minh THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP
Trường THPT Thực hành ĐH Sư phạm

Giỏi Khá TB Yếu Kém


Khối Môn
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ
10.1 Tin học 29 90.63 18 3 9.38 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10.2 Tin học 22 62.86 10 10 28.57 8 3 8.57 3 0 0 0 0 0 0
10.3 Tin học 4 11.76 2 16 47.06 7 12 35.29 8 2 5.88 2 0 0 0

10.4 Tin học 17 53.13 12 11 34.38 9 3 9.38 0 1 3.13 0 0 0 0


10.5 Tin học 24 70.59 14 7 20.59 4 3 8.82 2 0 0 0 0 0 0
10CA Tin học 35 79.55 0 8 18.18 0 1 2.27 0 0 0 0 0 0 0
10CT Tin học 40 83.33 15 8 16.67 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10CV Tin học 17 58.62 12 7 24.14 6 4 13.79 4 1 3.45 1 0 0 0
Tổng cộng: 188 65.28 83 70 24.31 39 26 9.03 17 4 1.39 3

11.1 Tin học 40 93.02 14 3 6.98 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0


11.2 Tin học 31 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

11.3 Tin học 39 95.12 19 2 4.88 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0

11.4 Tin học 36 100 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


11.5 Tin học 40 97.56 30 1 2.44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

11CA Tin học 34 94.44 18 1 2.78 1 1 2.78 1 0 0 0 0 0 0


11CT Tin học 19 70.37 8 8 29.63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11CV Tin học 23 92 0 1 4 0 1 4 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng: 262 93.57 109 16 5.71 3 2 0.71 1
12.1 Tin học 28 90.32 7 2 6.45 1 1 3.23 0 0 0 0 0 0 0

12.2 Tin học 40 93.02 20 2 4.65 2 1 2.33 0 0 0 0 0 0 0


12.3 Tin học 38 95 26 2 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12.4 Tin học 40 97.56 19 0 0 0 1 2.44 0 0 0 0 0 0 0
12.5 Tin học 38 95 0 2 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12CA Tin học 29 100 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

12CT Tin học 33 97.06 11 1 2.94 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0


12CV Tin học 32 94.12 30 0 0 0 1 2.94 1 1 2.94 1 0 0 0
Tổng cộng: 278 95.21 127 9 3.08 4 4 1.37 1 1 0.34 1

, ngày 17 tháng 1 năm


2022
Hiệu Trưởng

©Prosoft.com.vn

You might also like