You are on page 1of 5

KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 THỐNG KÊ TỶ LỆ THÍ SINH TỐT NGHIỆP THPT

SỞ GD&ĐT AN GIANG

SL
Tổng số Số thí Tỷ SL Tỷ SL HS Tỷ Tỷ SL HS Tỷ
Mã SL đỗ SL đỗ SL TS Tỷ lệ HS
TT Tên đơn vị thí sinh sinh tốt lệ HS lệ Dân lệ lệ đặc lệ
đơn vị diện 2 diện 3 tự do (%) miễn
dự thi nghiệp (%) nữ (%) tộc (%) (%) cách (%)
thi
57.8
1 001 THPT Long Xuyên 519 519 100 10 0 300 7 1.35 1 0.19 0 0 0 0
0
THPT Chuyên 50.9
2 002 428 428 100 14 0 218 14 3.27 0 0 0 0 0 0
Thoại Ngọc Hầu 3
PT ISCHOOL Long 95.1 31.7
3 003 41 39 0 0 13 0 0 0 0 0 0 0 0
Xuyên 2 1
TT GDTX An 91.4 46.8
4 006 141 129 0 0 66 3 2.13 0 0 0 0 0 0
Giang 9 1
94.4 51.3
5 007 PT Chưởng Binh Lễ 72 68 3 0 37 2 2.78 0 0 0 0 0 0
4 9
THPT Chuyên Thủ 56.7
6 008 395 395 100 58 1 224 11 2.78 0 0 1 0.25 0 0
Khoa Nghĩa 1
56.7
7 009 THPT Võ Thị Sáu 488 488 100 81 4 277 18 3.69 0 0 1 0.20 0 0
6
50.8
8 010 THPT An Phú 572 572 100 309 0 291 2 0.35 0 0 0 0 0 0
7
54.1
9 013 THPT Tân Châu 497 497 100 19 0 269 12 2.41 0 0 0 0 0 0
2
99.8 57.3
10 016 THPT Chu Văn An 506 505 1 0 290 1 0.20 0 0 0 0 0 0
0 1
THPT Nguyễn Chí 56.6
11 018 341 341 100 1 0 193 1 0.29 0 0 0 0 0 0
Thanh 0
THPT Trần Văn 56.8
12 019 401 401 100 25 0 228 3 0.75 0 0 0 0 0 0
Thành 6

1
99.7 55.8
13 020 THPT Châu Phú 401 400 180 3 224 4 1 0 0 0 0 0 0
5 6
THPT Thạnh Mỹ 99.5 52.0
14 021 409 407 2 0 213 0 0 0 0 0 0 0 0
Tây 1 8
THPT Nguyễn 99.3 52.3 17.9
15 027 451 448 292 81 236 81 1 0.22 0 0 0 0
Trung Trực 3 3 6
99.7 51.5
16 029 THPT Ba Chúc 345 344 315 20 178 20 5.80 1 0.29 0 0 0 0
1 9
THPT Nguyễn Hữu 53.6
17 030 621 621 100 4 0 333 4 0.64 0 0 0 0 0 0
Cảnh 2
THPT Châu Văn 99.7 60.4
18 031 475 474 4 0 287 3 0.63 0 0 0 0 0 0
Liêm 9 2
THPT Huỳnh Thị 51.5
19 032 388 388 100 2 0 200 1 0.26 0 0 0 0 0 0
Hưởng 5
THPT Nguyễn Bỉnh 99.8 60.9
20 037 617 616 86 0 376 2 0.32 0 0 0 0 0 0
Khiêm 4 4
98.6 53.1
21 039 THPT Vĩnh Bình 288 284 20 0 153 0 0 0 0 0 0 0 0
1 3
THPT Nguyễn Văn 99.1 53.8
22 040 494 490 3 1 266 3 0.61 0 0 0 0 0 0
Thoại 9 5
THPT Nguyễn 99.7 54.4
23 041 485 484 14 0 264 14 2.89 0 0 1 0.21 0 0
Khuyến 9 3
98.2 51.2
24 044 THPT Vọng Thê 351 345 86 25 180 26 7.41 1 0.28 0 0 0 0
9 8
99.3 48.6
25 046 THPT Hoà Lạc 288 286 0 0 140 0 0 0 0 0 0 0 0
1 1
47.5
26 048 THPT Vĩnh Trạch 341 341 100 63 2 162 7 2.05 0 0 2 0.59 0 0
1
55.8
27 050 THPT Châu Phong 247 247 100 132 15 138 15 6.07 1 0.40 0 0 0 0
7
THPT Bình Thạnh 55.2
28 052 210 210 100 1 1 116 0 0 0 0 0 0 0 0
Đông 4

2
THPT Nguyễn 99.6 58.6
29 067 283 282 3 0 166 0 0 0 0 0 0 0 0
Quang Diêu 5 6
TC Nghề Dân tộc 90.6 22.6 34.6
30 073 75 68 32 26 17 26 3 4 0 0 0 0
Nội Trú AG 7 7 7
Trường PT Thực 53.8
31 074 206 206 100 2 0 111 2 0.97 0 0 0 0 0 0
hành Sư phạm 8
Trường Phổ thông 41.2
32 075 63 63 100 2 0 26 2 3.17 0 0 0 0 0 0
Quốc tế GIS 7
THPT Nguyễn Công 99.3 55.5
33 078 452 449 7 0 251 5 1.11 0 0 0 0 0 0
Trứ 4 3
THCS-THPT Phú 98.7 51.4
34 079 243 240 1 0 125 1 0.41 0 0 0 0 0 0
Tân 7 4
THCS-THPT Bình 45.1
35 080 124 124 100 10 0 56 1 0.81 0 0 0 0 0 0
Long 6
PT DTNT THPT An 65.1 94.9
36 081 158 158 100 8 150 103 150 0 0 0 0 0 0
Giang 9 4
THPT Ung Văn 49.3
37 082 397 397 100 2 0 196 1 0.25 0 0 0 0 0 0
Khiêm 7
THPT Nguyễn Văn 98.9 55.2
38 083 192 190 0 0 106 0 0 0 0 0 0 0 0
Hưởng 6 1
THPT Lương Văn 50.6
39 084 304 304 100 0 0 154 0 0 0 0 0 0 0 0
Cù 6
THPT Võ Thành 99.7
40 085 383 382 0 0 203 53 1 0.26 0 0 0 0 0 0
Trinh 4
55.7
41 086 THPT Nguyễn Hiền 484 484 100 8 0 270 3 0.62 0 0 0 0 0 0
9
TT GDNN-GDTX 87.1 32.2
42 087 93 81 0 0 30 0 0 2 2.15 0 0 0 0
Phú Tân 0 6
TT GDNN-GDTX 86.8 26.2
43 090 61 53 8 0 16 1 1.64 0 0 0 0 0 0
Thoại Sơn 9 3
TT GDNN-GDTX 91.6 12.5
44 092 24 22 10 2 3 2 8.33 0 0 0 0 0 0
An Phú 7 0

3
TT GDNN-GDTX 70.9 20.9
45 093 86 61 17 0 18 0 0 0 0 0 0 0 0
Châu Thành 3 3
THCS-THPT Mỹ 98.8 46.2
46 096 171 169 1 0 79 0 0 0 0 0 0 0 0
Hòa Hưng 3 0
98.5 45.5 36.0
47 097 THCS-THPT Cô Tô 136 134 60 49 62 49 0 0 0 0 0 0
3 9 3
THCS-THPT Vĩnh 56.1
48 098 187 187 100 124 0 105 0 0 0 0 0 0 0 0
Lộc 5
TC Kỹ thuật - Công 95.3
49 100 108 103 1 0 27 25 0 0 0 0 0 0 0 0
nghệ An Giang 7
TT Đào tạo, Huấn
76.6 42.5
50 102 luyện & Thi đấu Thể 47 36 1 0 20 0 0 0 0 0 0 0 0
0 5
dục thể thao AG
THPT Nguyễn Sinh 99.7 52.6
51 103 382 381 6 0 201 3 0.79 0 0 0 0 0 0
Sắc 4 2
96.0 47.0
52 104 THPT Châu Thị Tế 253 243 8 0 119 7 2.77 0 0 0 0 0 0
5 4
THCS-THPT Bình 99.0 45.3
53 105 108 107 3 0 49 0 0 0 0 0 0 0 0
Chánh 7 7
TC Kỹ Thuật-Tổng
88.3 23.3
54 106 hợp An Giang _CĐ 60 53 12 4 14 4 6.67 2 3.33 0 0 0 0
3 3
(từ năm 2022)
TC Kỹ Thuật-Tổng
27.3
55 107 hợp An Giang _TC 84 63 75 2 0 23 2 2.38 0 0 0 0 0 0
8
(từ năm 2022)
TC Kỹ Thuật-Tổng
88.8 23.6
56 108 hợp An Giang _CP 72 64 13 0 17 1 1.39 0 0 0 0 0 0
9 1
(từ năm 2022)
THPT Vĩnh Xương 54.1
57 109 227 227 100 154 0 123 0 0 0 0 1 0.44 0 0
(từ năm 2022) 9
THPT Quốc Thái (từ 55.0
58 110 367 367 100 291 1 202 1 0.27 0 0 0 0 0 0
năm 2022) 4
THPT Tịnh Biên (từ 96.0 52.5
59 111 354 340 310 12 186 12 3.39 0 0 0 0 0 0
năm 2022) 5 4

4
THPT Chi Lăng (từ 99.6 59.4 29.5
60 112 271 270 193 73 161 80 0 0 0 0 0 0
năm 2022) 3 1 2
THPT Xuân Tô (từ 96.5 52.3
61 113 172 166 155 11 90 11 6.40 0 0 0 0 0 0
năm 2022) 1 3
TT GDNN-GDTX
81.8 54.5 18.1
62 114 Tịnh Biên (từ năm 11 9 0 9 6 2 0 0 0 0 0 0
2 5 8
2022)
THPT Bình Mỹ (từ 54.8
63 115 339 339 100 175 0 186 6 1.77 0 0 0 0 0 0
năm 2022) 7
THPT Cần Đăng (từ 99.3 61.2
64 116 297 295 209 5 182 9 3.03 0 0 0 0 0 0
năm 2022) 3 8
98.8 52.9
Tổng cộng 18086 17884 3553 495 9575 636 3.52 12 0.07 6 0.03 0 0
8 4

Ngày 24 tháng 07 năm 2022


Người lập biểu

You might also like