You are on page 1of 10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA CÔNG NGHỆ SINH HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TIÊU CHÍ XÉT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP CẤP KHOA
HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 2022 - 2023

Tỉ lệ
Số suất Số suất HB
Khoá/ Học phí/1SV/ Tổng HP toàn Số tiền trích % Số tiền còn Quỹ HB của Tổng Số tiền
SLSV HB Chênh lệch
Ngành học kỳ trường HB(8%) trích phải chi từng ngành HB
chuẩn XS G K
HB
6=5/ S
1 2 3 4=3*2 5=4*8% cột 5 7 8=5+7 9=8/2 10 11 12 13 14 = 8-13
2020
DH20FT01 36 8,580,000 308,880,000 24,710,400 7% 673,421 25,383,821 3 6 25,740,000 (356,179)
DH20NN01 20 7,920,000 158,400,000 12,672,000 4% 345,344 13,017,344 2 1 1 13,464,000 (446,656)
DH20PB0
36 7,920,000 285,120,000 22,809,600 6% 621,619 23,431,219 3 1 2 1 22,968,000 463,219
1
2021
DH21BT 141 6,610,000 932,010,000 74,560,800 21% 2,031,970 76,592,770 12 7 14 78,659,000 (2,066,230)
DH21FT 97 5,680,000 550,960,000 44,076,800 12% 1,201,204 45,278,004 8 1 10 45,440,000 (161,996)
2022
DH22BT 182 7,530,000 1,370,460,000 109,636,800 30% 2,987,880 112,624,680 15 1 28 110,691,000 1,933,680
DH22FT 171 5,280,000 902,880,000 72,230,400 20% 1,968,461 74,198,861 14 9 15 72,864,000 1,334,861
683 49,520,000 4,508,710,000 360,696,800 100% 9,829,900 370,526,700 56 3 30 64 369,826,000 700,700

- A: Quỹ học bổng nhà trường phân bổ 370,526,700 đồng


- B = A - cột 8: Chênh lệch của Quỹ HB nhà trường và tỷ lệ trích của Khoa 9,829,900 đồng

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2023


PHÓ TRƯỞNG KHOA

Nguyễn Ngọc Bảo Châu


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT, CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2022 - 2023
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHM, ngày tháng năm 2023
của Hiệu trưởng Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh)

Đơn vị: Khoa Công nghệ Sinh học


Khoá/ Khóa Bậc Điểm Điểm Xếp loại Tỉ lệ Số tiền HB
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tổng HP
Ngành học ĐT TB RL HB KKHT % KKHT
2020
1 2053012111 Lê Thị Thanh Thảo 24/05/2002 ĐH CQ 2.6154 85 khá 8,580,000 50% 4,290,000

2 2053010732 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/06/2002 ĐH CQ 2.5769 90 khá 8,580,000 50% 4,290,000

3 2053010638 Nguyễn Thị Anh Thư 05/03/2002 ĐH CQ 2.5385 85 khá 8,580,000 50% 4,290,000
DH20FT01
4 2053010779 Huỳnh Ng~ Thanh Vân 24/08/2002 ĐH CQ 2.5385 65 khá 8,580,000 50% 4,290,000

5 2053012063 Nguyễn Thị Xuân Mai 31/07/2002 ĐH CQ 3.1154 92 khá 8,580,000 50% 4,290,000

6 2053012022 Phạm Hữu Phương Duy 07/04/2002 ĐH CQ 3.0000 85 khá 8,580,000 50% 4,290,000

7 2053010548 Nguyễn Tấn Tài 08/10/2001 ĐH CQ 3.7083 88 Giỏi 7,920,000 70% 5,544,000
DH20NN01
8 2053012023 Phạm Hoài Đạt 22/02/2001 ĐH CQ 3.7083 90 Xuất sắc 7,920,000 100% 7,920,000

9 2053010716 Đặng Thị Lan Trinh 17/03/2002 ĐH CQ 3.6250 99 Xuất sắc 7,920,000 100% 7,920,000

10 2053010488 Nguyễn Hoàng Phúc 05/06/2002 ĐH CQ 3.5000 85 Giỏi 7,920,000 70% 5,544,000
DH20PB01
11 2053012002 Hồ Nguyễn Gia Anh 24/02/2002 ĐH CQ 3.3333 77 Khá 7,920,000 50% 3,960,000

12 2053012124 La Trần Minh Thư 01/11/2002 ĐH CQ 3.2500 85 Giỏi 7,920,000 70% 5,544,000
Khoá/ Khóa Bậc Điểm Điểm Xếp loại Tỉ lệ Số tiền HB
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tổng HP
Ngành học ĐT TB RL HB KKHT % KKHT
2021
13 2153013155 Nguyễn Đức Tài 26/03/2003 ĐH CQ 3.5909 84 Giỏi 6,610,000 70% 4,627,000
14 2153013139 Trần Nguyễn Như Phương 06/02/2003 ĐH CQ 3.4545 87 Giỏi 6,610,000 70% 4,627,000
15 2153010133 Lê Kim Huệ 07/12/2003 ĐH CQ 3.3636 87 Giỏi 6,610,000 70% 4,627,000
16 2153013060 Nguyễn Bạch Thiên Hương 04/04/2003 ĐH CQ 3.3182 100 Giỏi 6,610,000 70% 4,627,000
17 2153013079 Võ Tấn Lộc 08/02/2003 ĐH CQ 3.2727 80 Giỏi 6,610,000 70% 4,627,000
18 2153010220 Lưu Gia My 24/01/2003 ĐH CQ 3.2727 82 Giỏi 6,610,000 70% 4,627,000
19 2153013051 Phan Thị Thúy Hiền 30/08/2003 ĐH CQ 3.2273 87 Giỏi 6,610,000 70% 4,627,000
20 2153013106 Nguyễn Hồng Ngọc 12/11/2003 ĐH CQ 3.3636 75 Khá 6,610,000 50% 3,305,000
21 2153013027 Trần Lê Quang Chiến 25/04/2001 ĐH CQ 3.3182 77 Khá 6,610,000 50% 3,305,000
22 2153013102 Võ Thị Mộng Nghi 10/05/2003 ĐH CQ 3.2273 67 Khá 6,610,000 50% 3,305,000
23 DH21BT 2153013088 Đặng Nguyễn Hoài Nam 12/07/2003 ĐH CQ 3.2273 66 Khá 6,610,000 50% 3,305,000
24 2153013216 Lê Thị Thúy Vân 05/12/2003 ĐH CQ 3.1818 97 Khá 6,610,000 50% 3,305,000
25 2153013235 Lê Thị Quỳnh Yến 07/11/2003 ĐH CQ 3.1364 88 Khá 6,610,000 50% 3,305,000
26 2153013032 Trần Thị Mỹ Duyên 13/09/2003 ĐH CQ 3.1364 82 Khá 6,610,000 50% 3,305,000
27 2153013149 Lương Thị Như Quỳnh 11/03/2003 ĐH CQ 3.1364 82 Khá 6,610,000 50% 3,305,000
28 2153013089 Lâm Thị Thúy Nga 12/11/2003 ĐH CQ 3.0909 83 Khá 6,610,000 50% 3,305,000
29 2153013034 Ngô Quốc Đạt 27/06/2003 ĐH CQ 3.0455 100 Khá 6,610,000 50% 3,305,000
30 2153010352 Bùi Thị Như Quỳnh 13/12/2003 ĐH CQ 3.0455 87 Khá 6,610,000 50% 3,305,000
31 2153013212 Lê Hoàng Tú 30/12/2003 ĐH CQ 3.0000 90 Khá 6,610,000 50% 3,305,000
32 2153013191 Võ Thị Hồng Trang 10/06/2003 ĐH CQ 3.0000 82 Khá 6,610,000 50% 3,305,000
33 2153013150 Ngô Thị Trúc Quỳnh 29/04/2003 ĐH CQ 3.0000 82 Khá 6,610,000 50% 3,305,000
34 2153023025 Vũ Hoàng Hương Giang 11/12/2003 ĐH CQ 3.6667 100 Xuất sắc 5,680,000 100% 5,680,000
35 2153023026 Vũ Lê Nhật Hà 22/05/2003 ĐH CQ 3.5556 97 Giỏi 5,680,000 70% 3,976,000
36 2153023059 Đặng Thanh Ngân 13/11/2003 ĐH CQ 3.5556 82 Giỏi 5,680,000 70% 3,976,000
37 2153023130 Trương Lê Thúy Tuyền 12/10/2003 ĐH CQ 3.5556 94 Giỏi 5,680,000 70% 3,976,000

DH21FT
Khoá/ Khóa Bậc Điểm Điểm Xếp loại Tỉ lệ Số tiền HB
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tổng HP
Ngành học ĐT TB RL HB KKHT % KKHT
38 2153023028 Nguyễn Thị Bích Hạnh 13/02/2003 ĐH CQ 3.5556 83 Giỏi 5,680,000 70% 3,976,000
39 DH21FT 2153023047 Nguyễn Đoàn Khánh Linh 18/10/2003 ĐH CQ 3.5556 85 Giỏi 5,680,000 70% 3,976,000
40 2153023105 Nguyễn Thị Minh Thảo 29/08/2003 ĐH CQ 3.4444 100 Giỏi 5,680,000 70% 3,976,000
41 2153023080 Lê Huỳnh Như 10/11/2003 ĐH CQ 3.4444 90 Giỏi 5,680,000 70% 3,976,000
42 2153023132 Lê Nguyễn Mỹ Uyên 18/01/2003 ĐH CQ 3.3889 80 Giỏi 5,680,000 70% 3,976,000
43 2153020153 Võ Ngọc Ngân 19/10/2003 ĐH CQ 3.3333 90 Giỏi 5,680,000 70% 3,976,000
44 2153023089 Trần Ngọc Mai Phương 10/03/2003 ĐH CQ 3.3333 93 Giỏi 5,680,000 70% 3,976,000
2022
45 2253010012 Huỳnh Nguyễn Linh Đan 19/10/2004 ĐH CQ 3.2500 88 Giỏi 7,530,000 70% 5,271,000
46 2253010071 Vũ Thị Liên Phương 11/10/2004 ĐH CQ 3.1250 72 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
47 2253010072 Đỗ Vũ Mỹ Qúy 21/12/2003 ĐH CQ 3.0000 67 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
48 2253010105 Bùi Văn Trương 22/06/2004 ĐH CQ 3.0000 67 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
49 2253010013 Trần Thị Linh Đan 13/06/2003 ĐH CQ 3.0000 82 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
50 2253010049 Đỗ Kim Ngân 24/02/2004 ĐH CQ 3.0000 77 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
51 2253012087 Trần Thanh Sang 02/03/2003 ĐH CQ 3.0000 72 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
52 2253012018 Đặng Thị Kim Cương 21/05/2004 ĐH CQ 3.0000 98 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
53 2253012085 Phan Lê Thúy Quỳnh 28/04/2004 ĐH CQ 3.0000 82 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
54 2253012117 Đinh Đức Trọng 06/10/2004 ĐH CQ 3.0000 67 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
55 2253012073 Từ Gia Nhi 18/04/2004 ĐH CQ 3.0000 77 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
56 2253010048 Huỳnh Văn Phương Nam 21/02/2004 ĐH CQ 2.8750 82 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
57 2253010020 Dương Ngọc Hân 06/11/2004 ĐH CQ 2.8750 72 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
58 2253012095 Hoàng Nghiệp Bảo Thi 27/06/2004 ĐH CQ 2.8750 82 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
59 DH22BT 2253012046 Đỗ Thế Kiệt 24/03/2004 ĐH CQ 2.8750 67 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
60 2253012059 Trần Ngọc Mai 21/02/2004 ĐH CQ 2.8750 83 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
61 2253010014 Trương Thị Hồng Diệp 11/05/2004 ĐH CQ 2.7500 72 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
62 2253010019 Đinh Thị Ngọc Hân 14/05/2004 ĐH CQ 2.7500 76 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
DH22BT

Khoá/ Khóa Bậc Điểm Điểm Xếp loại Tỉ lệ Số tiền HB


STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tổng HP
Ngành học ĐT TB RL HB KKHT % KKHT
63 2253012070 Nguyễn Thanh Nhàn 07/04/2004 ĐH CQ 2.7500 72 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
64 2253012082 Huỳnh Thị Kim Quí 22/11/2004 ĐH CQ 2.7500 82 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
65 2253012003 Hoàng Thiên Phúc Ân 09/04/2004 ĐH CQ 2.7500 82 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
66 2253012121 Trần Ngọc Phương Uyên 25/06/2004 ĐH CQ 2.7500 82 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
67 2253012064 Đỗ Phạm Bảo Ngọc 10/10/2004 ĐH CQ 2.6250 85 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
68 2253012124 Lê Huỳnh Phương Vy 10/10/2004 ĐH CQ 2.6250 85 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
69 2253010074 Lý Quốc Quyến 09/10/2004 ĐH CQ 2.6250 82 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
70 2253010077 Nguyễn Ngọc Thiên Tâm 15/05/2004 ĐH CQ 2.6250 82 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
71 2253010044 Lương Thị Huệ Mi 03/12/2004 ĐH CQ 2.6250 82 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
72 2253012010 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/06/2004 ĐH CQ 2.6250 82 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
73 2253012072 Nguyễn Lê Yến Nhi 22/01/2004 ĐH CQ 2.6250 82 Khá 7,530,000 50% 3,765,000
74 2253020020 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11/10/2004 ĐH CQ 3.6875 82 Giỏi 5,280,000 70% 3,696,000
75 2253022048 Trần Thái Huỳnh 18/07/2004 ĐH CQ 3.4375 82 Giỏi 5,280,000 70% 3,696,000
76 2253022036 Tăng Thị Thanh Hiền 29/10/2004 ĐH CQ 3.3750 85 Giỏi 5,280,000 70% 3,696,000
77 2253020001 Lương Vũ Vân Anh 01/02/2004 ĐH CQ 3.2500 83 Giỏi 5,280,000 70% 3,696,000
78 2253022168 Phạm Thị Hạ Vy 08/07/2004 ĐH CQ 3.5625 83 Giỏi 5,280,000 70% 3,696,000
79 2253022124 Tạ Bùi Thanh Thảo 21/12/2004 ĐH CQ 3.4375 87 Giỏi 5,280,000 70% 3,696,000
80 2253022153 Đỗ Nguyễn Ngọc Trân 26/11/2004 ĐH CQ 3.2500 82 Giỏi 5,280,000 70% 3,696,000
81 2253022158 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 02/10/2004 ĐH CQ 3.2500 87 Giỏi 5,280,000 70% 3,696,000
82 2253022080 Nguyễn Kim Nguyên 27/04/2004 ĐH CQ 3.2500 85 Giỏi 5,280,000 70% 3,696,000
83 2253022007 Nguyễn Kỳ Anh 25/08/2004 ĐH CQ 3.6250 67 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
84 2253020006 Từ Kiến Khang 19/08/2004 ĐH CQ 3.4375 68 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
85 2253022013 Châu Chí Bảo 16/02/2003 ĐH CQ 3.3750 70 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
DH22FT
86 2253020014 Cáp Thị Hoài Ngọc 13/10/2004 ĐH CQ 3.1875 67 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
87 2253022049 Lê Chế Khang 21/06/2004 ĐH CQ 3.1875 85 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
88 2253020023 Trần Mai Thảo 12/03/2004 ĐH CQ 3.1250 72 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
DH22FT

Khoá/ Khóa Bậc Điểm Điểm Xếp loại Tỉ lệ Số tiền HB


STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tổng HP
Ngành học ĐT TB RL HB KKHT % KKHT
89 2253022123 Phan Thị Như Thảo 27/11/2004 ĐH CQ 3.1875 82 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
90 2253022152 Trần Thị Bích Trâm 03/01/2004 ĐH CQ 3.1250 82 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
91 2253022132 Nguyễn Ngọc Anh Thư 21/11/2004 ĐH CQ 3.0625 82 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
92 2253022171 Nguyễn Thị Như Ý 18/03/2004 ĐH CQ 3.0625 82 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
93 2253022138 Ngọc Thị Thu Thủy 13/06/2004 ĐH CQ 3.0625 87 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
94 2253022072 Lê Thị Trúc Ngân 13/12/2004 ĐH CQ 3.0625 81 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
95 2253022090 Phạm Thị Hồng Nhung 18/08/2004 ĐH CQ 3.0000 82 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
96 2253022085 Nguyễn Kim Thúy Nhi 14/04/2004 ĐH CQ 3.0000 87 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
97 2253022130 Nguyễn Minh Thư 12/06/2004 ĐH CQ 3.0000 82 Khá 5,280,000 50% 2,640,000
Xuất sắc: 3 Sinh viên Tổng cộng: 97
Giỏi: 30 Sinh viên Tổng số tiền HBKKHT: 369,826,000 đồng
Khá: 64 Sinh viên (Bằng chữ: Ba trăm tám mươi chín triệu không trăm tám mươi mốt nghìn đồng)
Tp. HCM, ngày tháng năm 2023
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG LÃNH ĐẠO PHÒNG CTSVTT PHÓ TRƯỞNG KHOA

Lê Nguyễn Quốc Khang Nguyễn Thị Diệu Linh Nguyễn Ngọc Bảo Châu
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP CHO SINH VIÊN
HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2022 - 2023
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHM, ngày tháng năm 2023
của Hiệu trưởng Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh)

Đơn vị: Khoa …................ Tên ngân hàng:


Xếp loại
Khoá/ Điểm Điểm Số tiền HB
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh HB Số CMND Số Tài Khoản
Ngành TB RL KKHT
KKHT
2020
Xếp loại
Khoá/ Điểm Điểm Số tiền HB
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh HB Số CMND Số Tài Khoản
Ngành TB RL KKHT
KKHT

2021

2022
Xếp loại
Khoá/ Điểm Điểm Số tiền HB
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh HB Số CMND Số Tài Khoản
Ngành TB RL KKHT
KKHT

Xuất sắc: 0 Sinh viên Tổng cộng: 0 Sinh viên


Giỏi: 0 Sinh viên Tổng số tiền HBKKHT: - đồng
Khá: 0 Sinh viên (Bằng chữ: Hai trăm sáu mươi bốn triệu bốn trăm ba mươi lăm nghìn đồng)

Tp. HCM, ngày tháng năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG P.TC-KT LÃNH ĐẠO P.CTSVTT TRƯỞNG KHOA
Xếp loại
Khoá/ Điểm Điểm Số tiền HB
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh HB Số CMND Số Tài Khoản
Ngành TB RL KKHT
KKHT

Lê Nguyễn Quốc Khang Nguyễn Tấn Lượng Nguyễn Thị Diệu Linh …............

You might also like