You are on page 1of 4

1

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TÀI CHÍNH - MARKETING

BẢNG PHÂN BỔ CHỈ TIÊU HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP KỲ 1 NĂM 2023
CHO SINH VIÊN KHÓA 20D, 21D và 22D HÌNH THỨC CHÍNH QUY
(Kèm theo Quyết định số: 1398/QĐ-ĐHTCM ngày 05/6/2023)

I. TỔNG QUỸ HỌC BỔNG KỲ 1 NĂM 2023


1. Mức trích quỹ học bổng : 8% học phí hình thức chính quy
2. Chi tiết trích tổng Quỹ học bổng:
Số tiền trích HB
Stt Nội dung Số HP SV đóng (đ) Tỷ lệ 8% Số tiền làm tròn(đ)
(đ)
Tổng Quỹ học bổng KKHT kỳ
1 1 năm 2023 để phân bổ cho sinh 11,573,864,000
viên
II. PHƯƠNG ÁN PHÂN BỔ CHỈ TIÊU:
1. Mức học bổng/1 tháng_tính theo mức học phí:
Mức học bổng (đ/tháng) theo từng chương trình
TT Loại học bổng Hệ số Ngành Đặc thù Du CLC tiếng
Chuẩn CLC
HTTTQL lịch Anh TP
Khóa 20D-21D
1 Mức học phí/tháng
1,850,000 1,950,000 2,200,000 3,630,000 5,500,000

- Loại xuất sắc 1.20 2,220,000 2,340,000 2,640,000 4,356,000 6,600,000


- Loại giỏi 1.10 2,035,000 2,145,000 2,420,000 3,993,000 6,050,000
- Loại khá 1.00 1,850,000 1,950,000 2,200,000 3,630,000 5,500,000
Khóa 22D
2 Mức học phí/tháng
1,850,000 1,850,000 2,200,000 3,630,000 5,500,000

- Loại xuất sắc 1.20 2,220,000 2,220,000 2,640,000 4,356,000 6,600,000


- Loại giỏi 1.10 2,035,000 2,035,000 2,420,000 3,993,000 6,050,000
- Loại khá 1.00 1,850,000 1,850,000 2,200,000 3,630,000 5,500,000

2. Chỉ tiêu học bổng phân bổ theo Chương trình/Khoa/Khóa/Ngành


Tỷ lệ SV Số suất HB
Số lượng
TT Khoa Khóa Ngành được nhận Theo tỷ Được cấp Ghi chú
SV (làm
HB lệ
tròn)
I CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
Hệ thống thông tin quản
Công nghệ Khóa 22D

223 7.4% 16.5 17
1
Thông tin
Cộng 223 17
Khóa 20D Kế toán 178 7.4% 13.2 13
Kế toán - Khóa 21D Kế toán 203 7.4% 15.0 15
2
kiểm toán Khóa 22D Kế toán 181 7.4% 13.4 13
Cộng 562 41
Khóa 20D Kinh tế 78 7.4% 5.8 6
Khóa 20D Tài chính - Ngân hàng 34 7.4% 2.5 3
Khóa 21D Kinh tế 99 7.4% 7.3 7

Kinh tế -
3
Luật
2

Tỷ lệ SV Số suất HB
Số lượng
TT Khoa Khóa Ngành được nhận Theo tỷ Được cấp Ghi chú
SV (làm
HB lệ
tròn)
Khóa 21D Luật kinh tế 52 7.4% 3.8 4
Kinh tế -
3
Luật
Khóa 21D Toán kinh tế 36 7.4% 2.7 3
Khóa 22D Kinh tế 61 7.4% 4.5 5
Khóa 22D Luật kinh tế 47 7.4% 3.5 4
Khóa 22D Toán kinh tế 50 7.4% 3.7 4
Cộng 457 36
Khóa 20D Marketing 278 7.4% 20.6 21
Khóa 21D Marketing 324 7.4% 24.0 24
4 Marketing
Khóa 22D Marketing 234 7.4% 17.3 17
Cộng 836 62
Khóa 20D Ngôn ngữ Anh 169 7.4% 12.5 13
Khóa 21D Ngôn ngữ Anh 177 7.4% 13.1 13
5 Ngoại ngữ
Khóa 22D Ngôn ngữ Anh 191 7.4% 14.1 14
Cộng 537 40
Khóa 20D Quản trị kinh doanh 470 7.4% 34.8 35
Quản trị Khóa 21D Quản trị kinh doanh 446 7.4% 33.0 33
6
kinh doanh Khóa 22D Quản trị kinh doanh 433 7.4% 32.0 32
Cộng 1,349 100
Khóa 20D Tài chính - Ngân hàng 261 7.4% 19.3 19
Tài chính - Khóa 21D Tài chính - Ngân hàng 291 7.4% 21.5 22
7
Ngân hàng Khóa 22D Tài chính - Ngân hàng 233 7.4% 17.2 17
Cộng 785 58
Khóa 20D Bất động sản 181 7.4% 13.4 13
Khóa 20D Tài chính - Ngân hàng 51 7.4% 3.8 4
Thẩm định Khóa 21D Bất động sản 97 7.4% 7.2 7
giá và kinh
8
doanh bất
Khóa 21D Tài chính - Ngân hàng 55 7.4% 4.1 4
động sản Khóa 22D Bất động sản 98 7.4% 7.3 7
Khóa 22D Tài chính - Ngân hàng 105 7.4% 7.8 8
Cộng 587 43
Khóa 20D Tài chính - Ngân hàng 140 7.4% 10.4 10
Thuế - Hải Khóa 21D Tài chính - Ngân hàng 154 7.4% 11.4 11
9
quan Khóa 22D Tài chính - Ngân hàng 156 7.4% 11.5 12
Cộng 450 33
Khóa 20D Kinh doanh quốc tế 274 7.4% 20.3 20
Khóa 21D Kinh doanh quốc tế 240 7.4% 17.8 18
10 Thương mại
Khóa 22D Kinh doanh quốc tế 243 7.4% 18.0 18
Cộng 757 56
Cộng (I) 6,543 486
II CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ
3

Tỷ lệ SV Số suất HB
Số lượng
TT Khoa Khóa Ngành được nhận Theo tỷ Được cấp Ghi chú
SV (làm
HB lệ
tròn)
Hệ thống thông tin quản
Khóa 20D

242 7.4% 17.9 18
Công nghệ Hệ thống thông tin quản
1 Khóa 21D 202 7.4% 14.9 15
Thông tin lý
Cộng 444 33
Quản trị Dịch vụ du lịch
Khóa 20D
và lữ hành
124 7.4% 9.2 9
Khóa 20D Quản trị khách sạn 178 7.4% 13.2 13
Quản trị Nhà hàng và
Khóa 20D
dịch vụ ăn uống
139 7.4% 10.3 10
Quản trị Dịch vụ du lịch
Khóa 21D
và lữ hành
124 7.4% 9.2 9

Khóa 21D Quản trị khách sạn 168 7.4% 12.4 12


2 Du lịch
Quản trị Nhà hàng và
Khóa 21D
dịch vụ ăn uống
89 7.4% 6.6 7
Quản trị Dịch vụ du lịch
Khóa 22D
và lữ hành
163 7.4% 12.1 12

Khóa 22D Quản trị khách sạn 153 7.4% 11.3 11


Quản trị Nhà hàng và
Khóa 22D
dịch vụ ăn uống
84 7.4% 6.2 6

Cộng 1,222 89
Cộng (II) 1,666 122
III. CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
Khóa 20D(CLC) Quản trị khách sạn 109 7.4% 8.1 8
1 Du lịch
Cộng 109 8
Khóa 20D(CLC) Kế toán 129 7.4% 9.5 10
Kế toán - Khóa 21D(CLC) Kế toán 145 7.4% 10.7 11
2
kiểm toán Khóa 22D(CLC) Kế toán 168 7.4% 12.4 12
Cộng 442 33
Khóa 20D(CLC) Marketing 376 7.4% 27.8 28
Khóa 21D(CLC) Marketing 379 7.4% 28.0 28
3 Marketing
Khóa 22D(CLC) Marketing 441 7.4% 32.6 33
Cộng 1,196 89
Khóa 20D(CLC) Quản trị kinh doanh 202 7.4% 14.9 15
Quản trị Khóa 21D(CLC) Quản trị kinh doanh 295 7.4% 21.8 22
4
kinh doanh Khóa 22D(CLC) Marketing 367 7.4% 27.2 27
Cộng 864 64
Khóa 20D(CLC) Tài chính - Ngân hàng 324 7.4% 24.0 24
Tài chính - Khóa 21D(CLC) Tài chính - Ngân hàng 327 7.4% 24.2 24
5
Ngân hàng Khóa 22D(CLC) Tài chính - Ngân hàng 320 7.4% 23.7 24
Cộng 971 72
Thẩm định Khóa 21D(CLC) Bất động sản 42 7.4% 3.1 3
giá và kinh
6
doanh bất
động sản
4

Tỷ lệ SV Số suất HB
Số lượng
TT Khoa Khóa Ngành được nhận Theo tỷ Được cấp Ghi chú
SV (làm
Thẩm định HB lệ
tròn)
giá và kinh
6
doanh bất
Khóa 22D(CLC) Bất động sản 59 7.4% 4.4 4
động sản Cộng 101 7
Khóa 21D(CLC) Tài chính - Ngân hàng 31 7.4% 2.3 2
Thuế - Hải
7
quan
Khóa 22D(CLC) Tài chính - Ngân hàng 49 7.4% 3.6 4
Cộng 80 6
Khóa 20D(CLC) Kinh doanh quốc tế 313 7.4% 23.2 23
Khóa 21D(CLC) Kinh doanh quốc tế 350 7.4% 25.9 26
8 Thương mại
Khóa 22D(CLC) Kinh doanh quốc tế 419 7.4% 31.0 31
Cộng 1,082 80
Cộng (III) 4,845 359
IV CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO TIẾNG ANH TOÀN PHẦN
Khóa 20D(IP) Kinh doanh quốc tế 16 7.4% 1.2 1
Khóa 20D(IP) Marketing 17 7.4% 1.3 1
Khóa 20D(IP) Quản trị kinh doanh 11 7.4% 0.8 1
Khóa 21D(IP) Kinh doanh quốc tế 42 7.4% 3.1 3
Viện Đào tạo
1
quốc tế
Khóa 21D(IP) Marketing 61 7.4% 4.5 5
Khóa 21D(IP) Quản trị kinh doanh 13 7.4% 1.0 1
Khóa 22D(IP) Kinh doanh quốc tế 44 7.4% 3.3 3
Khóa 22D(IP) Marketing 33 7.4% 2.4 2
Khóa 22D(IP) Quản trị kinh doanh 30 7.4% 2.2 2
Cộng (IV) 267 19
Tổng cộng: 13,321 986
* Lưu ý:
Cách tính
Số suất HB *( Mức HB Xuất sắc * 30% + Mức HB Giỏi * 60% +
Số tiền học bổng Trình độ ĐH khóa: 20D, 21D và 22D Mức HB Khá * 10% )*4
dự kiến
- Tổng số suất học bổng khuyến khích học tập không vượt quá Tổng chỉ tiêu đã phân bổ.
- Số suất học bổng thừa (nếu có) của mỗi khoa sẽ được điều phối, hoán đổi giữa các ngành, chương trình học trong cùng
một khóa với nhau của Khoa (như chương trình chuẩn, đặc thù sang chương trình chất lượng cao hoặc ngược lại) với tỷ lệ
hoán đổi hợp lý, không điều chuyển chỉ tiêu thừa này sang kỳ sau.

You might also like