You are on page 1of 2

Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách Nhà nước 

Đơn vị tính: Tỷ đồng


    Thực hiện Ước tính Ước tính Năm 2013 Năm 2013

tháng 11 tháng 12 cả năm so với kế so với


hoạch năm năm 2012
năm 2013 năm 2013 2013
(%) (%)

TỔNG SỐ 20029 22825 205660 101,5 100,3

Phân theo cấp quản lý

Trung ương 3655 3749 40959 102,2 81,7

Địa phương 16374 19076 164701 101,3 106,3

Một số Bộ

Bộ Giao thông Vận tải 810 821 7687 122,4 98,8

Bộ NN và PTNT 412 416 4378 100,1 91,3

Bộ Xây dựng 102 125 1326 75,3 73,0

Bộ Y tế 76 80 769 89,2 71,5

Bộ Giáo dục và Đào tạo 70 76 644 92,4 70,2

Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch 48 49 491 98,1 80,1

Bộ Công Thương 32 38 319 117,4 70,1

Một số địa phương

Hà Nội 2924 3186 26232 95,3 126,0


 
 
 
TP. Hồ Chí Minh 1235 2380 17023 99,3 110,3
 
 
 
Đà Nẵng 620 763 5630 74,8 70,4

Thanh Hóa 468 495 4014 128,0 101,1

Quảng Ninh 244 263 4010 102,9 103,9

Bình Dương 486 531 3878 99,8 116,6

Vĩnh Phúc 304 324 3868 129,1 96,9

Nghệ An 341 348 3750 169,6 102,0


Bà Rịa - Vũng Tàu 364 413 3532 76,8 110,6

Đồng Nai 429 464 3522 108,7 118,6

Kiên Giang 285 293 3155 98,7 107,3

Hải Phòng 377 478 2889 107,6 110,7

Quảng Nam 332 341 2853 132,9 103,2

Cần Thơ 319 459 2665 91,6 129,3

Hà Tĩnh 257 268 2536 94,1 98,7

Nam Định 261 281 2495 106,2 104,0

Khánh Hòa 243 260 2425 97,9 111,9

Bắc Giang 301 303 2396 100,0 111,3

Thái Bình 240 272 2052 136,9 124,8

Phú Yên 216 269 2019 215,4 158,6

Bình Định 230 271 2016 120,9 113,8

Điện Biên 220 255 1966 91,0 54,0

Thừa Thiên - Huế 147 151 1962 103,2 88,4

Đồng Tháp 187 194 1934 118,4 104,0


             

You might also like